"Truyện Kiều" trong hệ quy chiếu văn chương thế giới: Phân tích học thuật và so sánh văn chương
Dẫn nhập...
Dẫn nhập

Nguyễn Du, danh nhân văn hóa, thi hào dân tộc, từ lâu đã ngự trên đỉnh cao văn chương Việt Nam, và kiệt tác "Truyện Kiều" sừng sững như một tượng đài. Sự tôn vinh tuyệt đối này đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhận thức văn học của người Việt. Tuy nhiên, khi đặt "Đoạn trường tân thanh" vào hệ quy chiếu văn học toàn cầu, liệu sự tôn vinh ấy có còn phản ánh đầy đủ giá trị thực chất của tác phẩm? Bài luận này hướng đến một khảo sát khách quan và nghiêm túc, dựa trên nền tảng phân tích học thuật và so sánh văn chương thế giới, để làm sáng tỏ vấn đề này. Chúng tôi cho rằng, "Truyện Kiều", dù chứa đựng những giá trị không thể phủ nhận, vẫn bộc lộ những giới hạn đáng kể về cả chiều sâu tư tưởng lẫn phương diện nghệ thuật, và chưa thực sự vươn tới tầm vóc kinh điển vượt thời gian như thường được ca ngợi. Ngay cả những đoạn trích được xem là tinh túy nhất, ví như "Kiều thăm mộ Đạm Tiên", cũng không thể tránh khỏi những khiếm khuyết chung, cho thấy một khoảng cách khá xa so với những tác phẩm vĩ đại của nhân loại về khả năng khơi gợi những suy tư triết học sâu sắc về thân phận con người.
1. Giới hạn về chiều sâu tư tưởng và tầm vóc nhân đạo

Bối cảnh lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du (1765-1820) sống có đầy những biến động dữ dội. Tuy nhiên, thay vì phản ánh một cách đa diện và thấu đáo những xung đột và biến chuyển của thời đại, sáng tác của ông lại có xu hướng thu mình vào thế giới cảm xúc cá nhân, mang đậm màu sắc bi lụy và sầu thương. Các tập thơ như "Thanh Hiên thi tập", "Nam trung tạp ngâm", "Bắc hành tạp lục" dù có giá trị nhất định về ngôn ngữ và hình thức nhưng xét về bản chất vẫn thiếu vắng một tầm nhìn triết học sâu rộng và sự dấn thân mạnh mẽ vào các vấn đề xã hội và nhân sinh mang tính phổ quát.
"Truyện Kiều", tác phẩm trứ danh của ông cũng không nằm ngoài xu hướng này. Mặc dù được tán tụng là tiếng nói nhân đạo nhưng thực chất cái gọi là "nhân đạo" ở đây vẫn mang nặng tính chất thương cảm, bi lụy, thiếu đi sự phân tích cặn kẽ về căn nguyên của khổ đau và những giải pháp mang tính xây dựng. Khi đặt Nguyễn Du bên cạnh các đại văn hào thế giới như Dostoevsky hay Kafka, sự khác biệt về tầm vóc tư tưởng và khả năng khám phá chiều sâu phức tạp của con người và xã hội trở nên vô cùng rõ ràng. Trong khi Dostoevsky, qua "Anh em nhà Karamazov", đào sâu vào vực thẳm đạo đức và sự giằng xé tâm linh của con người hay Kafka, với "Vụ án", phản ánh sự tha hóa và nỗi cô đơn trong xã hội hiện đại thì Nguyễn Du chủ yếu vẫn xoay quanh những bi kịch cá nhân, đậm dấu ấn của một nền văn hóa đề cao sự cam chịu, an phận hơn là tinh thần đấu tranh và khát vọng thay đổi. Thậm chí khi so sánh với Cao Bá Quát, một tác gia cùng thời, chúng ta cũng thấy Nguyễn Du thiếu đi sự quyết liệt trong phản ánh hiện thực và chiều sâu trong tư tưởng. Thơ Cao Bá Quát thể hiện rõ sự bất mãn với xã hội đương thời, một yếu tố còn mờ nhạt trong sáng tác của Nguyễn Du.
2. Hạn chế về hình thức nghệ thuật và cấu trúc tự sự
Về phương diện hình thức, "Truyện Kiều" với hình thức truyện thơ Nôm truyền thống, dù sở hữu sự uyển chuyển, nhịp nhàng của thể thơ lục bát nhưng về cấu trúc và phương thức tự sự vẫn còn nhiều hạn chế so với các thể loại tiểu thuyết và kịch hiện đại. Việc vay mượn cốt truyện từ "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân cho thấy sự thiếu vắng một ý tưởng độc đáo và một tầm nhìn sáng tạo mang tính đột phá. Dù Nguyễn Du đã có những "nhào nặn", "sáng tạo" nhất định so với nguyên tác, nhưng về cơ bản "Truyện Kiều" vẫn là một câu chuyện mang đậm tính chất melodrama với những tình tiết éo le, bi thảm được đẩy lên cao trào một cách dễ dãi và thiếu chiều sâu tâm lý.
Nhân vật Vương Thúy Kiều, trung tâm của tác phẩm, được xây dựng theo mô típ "hồng nhan bạc phận" quen thuộc, thiếu đi sự phức tạp và đa diện trong tính cách. Quyết định bán mình chuộc cha của Kiều, dù được ca ngợi là hành động hy sinh cao cả nhưng nếu nhìn nhận dưới góc độ triết học hiện sinh, đó có thể xem là một hành động mang tính thụ động, thậm chí vô nghĩa, khi con người tự biến mình thành vật trao đổi và chấp nhận bị tha hóa nhân phẩm. Mười lăm năm lưu lạc của Kiều, dù chất chứa khổ đau và bất hạnh, lại thiếu đi một quá trình đấu tranh và tự nhận thức sâu sắc, khiến bi kịch của nàng trở nên nặng nề và bế tắc hơn là mang đến những giá trị nhân văn tích cực. So với những bi kịch lớn trong văn học thế giới như "Hamlet" của Shakespeare hay "Anh em nhà Karamazov" của Dostoevsky, "Truyện Kiều" thiếu vắng những xung đột nội tâm giằng xé, những câu hỏi lớn về ý nghĩa cuộc sống, về thiện và ác, về tự do và định mệnh – những yếu tố làm nên giá trị vĩnh cửu của các tác phẩm kinh điển. Ngay cả khi so sánh với "Tỳ bà hành" của Bạch Cư Dị, một tác phẩm có nhiều điểm tương đồng về đề tài và hình thức, "Truyện Kiều" vẫn thua kém về độ sâu sắc trong miêu tả nội tâm nhân vật và sức mạnh tố cáo xã hội.
3. "Kiều thăm mộ Đạm Tiên" – Sáng tạo tinh túy vẫn không thể vượt qua những giới hạn chung

Đoạn trích "Kiều thăm mộ Đạm Tiên" là một ví dụ, dù được đánh giá cao về mặt cảm xúc và ngôn ngữ nhưng không thể vượt qua những giới hạn chung của "Truyện Kiều". Hình tượng Đạm Tiên, một ca kỹ tài hoa bạc mệnh, hiện lên trong đoạn trích mang đậm màu sắc bi thương và u ám. Tuy nhiên, nếu so sánh với những hình tượng phụ nữ bi kịch trong văn học thế giới như Anna Karenina của Tolstoy hay Madame Bovary của Flaubert, Đạm Tiên vẫn còn khá mờ nhạt và đơn giản. Bi kịch của nàng chủ yếu dừng lại ở sự "hồng nhan bạc phận", thiếu đi những chiều sâu tâm lý và xung đột nội tâm phức tạp. Vẻ đẹp và tài hoa của Đạm Tiên, dù được Nguyễn Du khắc họa cũng không đủ sức gợi mở những suy tư về giá trị và thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến một cách sâu sắc như cách Virginia Woolf hay Simone de Beauvoir đã làm trong văn chương và triết học hiện đại.
4. Dấu hỏi lớn về sự thụ động hóa hình tượng Kiều và tính triệt để của chủ nghĩa nhân đạo Nguyễn Du
Một câu hỏi đáng suy ngẫm khác đặt ra là liệu những chỉnh sửa của Nguyễn Du so với "Kim Vân Kiều truyện", dù được xem là "nhào nặn" và "sáng tạo" có vô tình khắc họa hình tượng Kiều trở nên kém cỏi và thụ động hơn hay không. Nếu như nguyên tác Thanh Tâm Tài Nhân vẫn giữ lại những nét mạnh mẽ và khả năng tự quyết định ở nhân vật Kiều thì "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, với xu hướng nhấn mạnh vào yếu tố bi kịch và "đoạn trường" dường như đã vô tình làm lu mờ đi những phẩm chất này. Quyết định bán mình chuộc cha, dưới ngòi bút Nguyễn Du, dù được tô đậm thêm vẻ đẹp hy sinh nhưng đồng thời cũng đẩy Kiều vào thế bị động hoàn toàn trước dòng chảy nghiệt ngã của số phận.
Liệu sự "bi lụy hóa" hình tượng Kiều này có mâu thuẫn với chính tinh thần nhân đạo mà Nguyễn Du muốn truyền tải hay không? Nếu chủ nghĩa nhân đạo thực sự hướng đến sự khẳng định giá trị con người và khát vọng giải phóng khỏi áp bức, thì việc xây dựng một nhân vật trung tâm có phần thụ động và thiếu khả năng phản kháng có thể xem là một bước lùi. Phải chăng cái gọi là "nhân đạo" của Nguyễn Du, một mặt thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với số phận con người, nhưng mặt khác lại thiếu đi sự phân tích thấu đáo về căn nguyên của sự bất công và giải pháp mang tính kiến tạo, thậm chí vô tình củng cố thêm những quan niệm phong kiến về sự an phận và "thân phận đàn bà"? Câu hỏi này càng trở nên phức tạp hơn khi chúng ta đặt Nguyễn Du trong bối cảnh lịch sử và văn hóa của ông. Liệu sự "nhân đạo" của Nguyễn Du dù chân thành có thực sự vượt qua được những giới hạn của thời đại hay vẫn còn mang nặng dấu ấn của một xã hội phong kiến với những hệ giá trị và quan niệm về con người đã phần nào lỗi thời?
5. Phân tích so sánh các đoạn trích tiêu biểu
Để làm rõ hơn những luận điểm phê bình, ta sẽ phân tích so sánh một số đoạn trích tiêu biểu của "Truyện Kiều" với "Kim Vân Kiều truyện" và các tác phẩm văn học thế giới.
5.1. “Chị em Thúy Kiều”

Đoạn mở đầu này thay vì đi thẳng vào việc xây dựng tính cách nhân vật và gợi mở những xung đột tiềm ẩn, lại sa vào việc miêu tả vẻ đẹp ngoại hình một cách sáo rỗng và lý tưởng hóa. Hình ảnh ước lệ "mai cốt cách, tuyết tinh thần" làm mất đi tính chân thực, sinh động, tạo cảm giác giả tạo, khuôn mẫu. So với cách Shakespeare giới thiệu nhân vật Hamlet bằng những dằn vặt nội tâm ngay trong lời thoại đầu tiên "To be, or not to be...", hay Dostoevsky xây dựng hình tượng Raskolnikov trong "Tội ác và trừng phạt" bằng sự nghèo đói cùng quẫn và những ý đồ tội ác nhen nhóm, cách Nguyễn Du giới thiệu chị em Thúy Kiều còn hời hợt và thiếu chiều sâu tâm lý. Trong "Hamlet", ngay từ đầu, người đọc đã cảm nhận được sự giằng xé nội tâm, nỗi u uất và hoài nghi của hoàng tử Đan Mạch. "Anh em nhà Karamazov" cũng nhanh chóng phác họa chân dung những nhân vật phức tạp với những mâu thuẫn đạo đức sâu sắc. Cách mở đầu của "Truyện Kiều" thiếu đi sự đột phá và chiều sâu so với những tác phẩm này, cũng như so với cách mở đầu ấn tượng trong "Ông già và biển cả" của Hemingway hay "Kafka bên bờ biển" của Haruki Murakami.
So sánh với “Kim Vân Kiều truyện”: Tác phẩm gốc Trung Quốc tập trung giới thiệu Kiều qua gia cảnh và phẩm hạnh: "Vương viên ngoại có con gái đầu lòng, tên là Thúy Kiều, con thứ là Thúy Vân. Kiều dung mạo xinh đẹp hơn người, lại thêm tài hoa hơn đời. Tính tình đoan chính, hiếu thảo với cha mẹ, thương yêu em gái". Cách giới thiệu này đặt trọng tâm vào đạo đức, tài năng và mối quan hệ gia đình, xây dựng nền tảng tính cách nhân vật từ bên trong. Ngược lại, Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" lại mở đầu bằng việc miêu tả vẻ đẹp ngoại hình theo lối ước lệ, "mai cốt cách, tuyết tinh thần...", bỏ qua việc khắc họa chiều sâu tính cách và phẩm chất bên trong ngay từ đầu. Sự tương phản này cho thấy, so với "Kim Vân Kiều truyện", "Truyện Kiều" có phần hạn chế trong việc xây dựng nhân vật chính ở phần mở đầu, chưa tận dụng tốt cơ hội để tạo dựng một nhân vật phức tạp và hấp dẫn ngay từ đầu. Cách giới thiệu nhân vật của Nguyễn Du, dù mang đến vẻ đẹp trang trọng, cổ điển, nhưng lại thiếu đi sự chân thực và chiều sâu tâm lý so với tác phẩm gốc.
5.2. “Cảnh ngày xuân”

Đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên này, dù được ca ngợi về vẻ đẹp và sự tinh tế, nhưng thực chất lại mang nặng tính chất trang trí và thiếu đi sự kết nối hữu cơ với mạch cảm xúc và ý tưởng của tác phẩm. Việc sử dụng những hình ảnh quen thuộc như "con én đưa thoi", "cỏ non xanh rợn chân trời", "cành lê trắng điểm một vài bông hoa" không tạo ra một không gian nghệ thuật độc đáo và ấn tượng, mà chỉ dừng lại ở việc tái hiện những hình ảnh thiên nhiên theo lối ước lệ và khuôn sáo. So với cách Wordsworth hay Van Gogh miêu tả thiên nhiên, cảnh ngày xuân trong "Truyện Kiều" còn thiếu vắng sự cảm nhận cá nhân sâu sắc và khả năng gợi mở những ý nghĩa biểu tượng đa dạng. Wordsworth, trong những vần thơ trữ tình lãng mạn, đã khám phá vẻ đẹp hùng vĩ và sức mạnh tinh thần của thiên nhiên, xem thiên nhiên như một nguồn an ủi và giác ngộ tâm hồn, thể hiện rõ trong "Tôi lang thang như đám mây cô đơn". Van Gogh, qua hội họa, đã thể hiện cảm xúc mãnh liệt và thế giới nội tâm phong phú qua những bức tranh phong cảnh đầy màu sắc và đường nét экспрессионизм như "Đêm đầy sao". Cảnh ngày xuân trong "Truyện Kiều" dù đẹp, vẫn mang tính khách quan, thiếu đi sự rung động cá nhân và khả năng biểu đạt những tầng ý nghĩa sâu xa như trong các tác phẩm của những bậc thầy này. Các nhà văn lớn trên thế giới thường sử dụng thiên nhiên như một yếu tố biểu tượng, phản ánh tâm trạng nhân vật hoặc gợi mở những triết lý sâu xa, khác biệt với lối tả cảnh có phần hời hợt của Nguyễn Du.
So sánh với “Kim Vân Kiều truyện”: Thiên nhiên trong "Kim Vân Kiều truyện" xuất hiện không nhiều trong đoạn đầu, nhưng khi tả cảnh, tác phẩm gốc thường gắn liền với tâm trạng và hành động của nhân vật. Ví dụ, khi Kiều gặp Kim Trọng, cảnh vườn Thúy Lâm hiện lên tươi đẹp, gợi cảm xúc yêu đương. Khi Kiều bán mình, cảnh đêm trăng buồn bã, phản ánh tâm trạng đau khổ, chia ly. Thiên nhiên trong "Kim Vân Kiều truyện" có vai trò làm nổi bật và tô đậm thêm diễn biến tâm lý nhân vật. Ngược lại, "Truyện Kiều" tả "Cảnh ngày xuân" đẹp, nhưng thiên nhiên và tâm trạng nhân vật chưa có sự hòa quyện sâu sắc như trong "Kim Vân Kiều truyện". Cảnh vật trong "Truyện Kiều" dừng lại ở mức độ miêu tả khách quan, thiếu đi khả năng phản ánh nội tâm nhân vật và gợi mở những ý nghĩa biểu tượng. Trong khi "Kim Vân Kiều truyện" sử dụng thiên nhiên như một phương tiện để biểu đạt tâm lý nhân vật và thúc đẩy mạch truyện, thì "Truyện Kiều" chưa khai thác hiệu quả yếu tố này. Hạn chế này cho thấy "Truyện Kiều" chưa tận dụng hết tiềm năng của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để diễn tả chiều sâu tâm lý nhân vật và tạo nên không gian nghệ thuật đa chiều.
5.3. “Kiều ở lầu Ngưng Bích”

Đoạn thơ tả cảnh ngụ tình này, dù được xem là đỉnh cao nghệ thuật của "Truyện Kiều", nhưng vẫn không tránh khỏi những hạn chế về mặt biểu cảm và cấu trúc. Việc lặp lại điệp khúc "buồn trông" và sử dụng những hình ảnh thiên nhiên mang tính chất ước lệ như "cửa bể chiều hôm", "ngọn nước mới sa xa khơi", "mây cuốn ngang trời", "nội cỏ rầu rầu" tạo ra một cảm giác về sự đơn điệu và bế tắc trong tâm trạng của Kiều. Nỗi buồn của nàng trở nên trừu tượng và kéo dài một cách vô tận, thiếu đi sự vận động và biến chuyển nội tâm. So với cách Joyce hay Woolf khám phá dòng ý thức nhân vật, "Kiều ở lầu Ngưng Bích" còn đơn giản và thiếu tính phức tạp, đa tầng. James Joyce trong "Ulysses" và Virginia Woolf trong "Mrs. Dalloway" đã đi sâu vào dòng chảy ý thức của nhân vật, khám phá những biến đổi tinh vi, phức tạp của nội tâm, tạo nên những trang văn giàu tính triết lý và đậm chất hiện đại. Nỗi buồn của Kiều dù được diễn tả da diết nhưng vẫn dừng lại ở bề mặt cảm xúc, thiếu đi sự phân tích và khám phá chiều sâu tâm lý mà các nhà văn hiện đại đã đạt được. Tâm trạng "buồn trông" lặp đi lặp lại, dù thể hiện sự day dứt, nhưng cũng có thể gây cảm giác đơn điệu, thiếu sự phát triển nội tâm phức tạp.
So sánh với “Kim Vân Kiều truyện”: Trong giai đoạn Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích (Mao Viên trong nguyên tác), "Kim Vân Kiều truyện" miêu tả tâm lý Kiều giằng xé, đấu tranh giữa hy vọng và tuyệt vọng, giữa oán hận và cam chịu. Tác phẩm gốc chú trọng diễn tả sự vận động nội tâm phức tạp của Kiều, từ đau khổ, tủi nhục đến phẫn uất, căm hờn, và cuối cùng là chấp nhận số phận. Diễn biến tâm lý Kiều trong "Kim Vân Kiều truyện" có nhiều cung bậc, sắc thái đa dạng, thể hiện quá trình trưởng thành và thay đổi nội tâm của nhân vật. Ngược lại, "Truyện Kiều" khi tả "Kiều ở lầu Ngưng Bích" tập trung vào nỗi buồn đơn điệu, lặp đi lặp lại, thiếu đi sự diễn tả chi tiết và sâu sắc quá trình vận động nội tâm phức tạp của Kiều như trong "Kim Vân Kiều truyện". Nỗi buồn của Kiều trong "Truyện Kiều" có phần tĩnh tại, ít biến chuyển, chưa thể hiện được sự giằng xé, đấu tranh nội tâm mạnh mẽ như nhân vật Kiều trong tác phẩm gốc. Hạn chế này khiến tâm lý nhân vật Kiều trong "Truyện Kiều" có phần đơn giản và thiếu chiều sâu, chưa đạt đến độ phức tạp và đa tầng như nhân vật nguyên mẫu.
5.4. Phân tích chi tiết giá trị nội dung và nghệ thuật đoạn "Kiều thăm mộ Đạm Tiên"
Để đi sâu hơn vào phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật dưới góc độ phê bình học thuật, chúng ta sẽ tập trung vào đoạn trích "Kiều thăm mộ Đạm Tiên".
5.4.1. Giá trị nội dung
Hình tượng Đạm Tiên: Bi kịch "hồng nhan bạc phận" mang tính quy ước và khuôn mẫu: Dù Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh giàu sức gợi như "gió hiu hiu", "ảm đạm chiều thu" để tạo không gian nghĩa địa hoang vu, nhưng hình tượng Đạm Tiên vẫn mang nặng tính chất ước lệ và khuôn mẫu của văn chương trung đại. Bi kịch của nàng chủ yếu được nhìn nhận dưới góc độ số phận "hồng nhan bạc phận", một quan niệm mang tính chất định kiến và thiếu đi sự phân tích sâu sắc về những yếu tố xã hội và cá nhân dẫn đến bi kịch đó. So với những bi kịch cá nhân được khám phá trong các tác phẩm của Sophocles hay Shakespeare, bi kịch của Đạm Tiên còn đơn giản và thiếu tính đa chiều. Trong "Antigone" của Sophocles hay "Othello" của Shakespeare, bi kịch nhân vật xuất phát từ những xung đột nội tâm gay gắt và những mâu thuẫn xã hội sâu sắc, còn bi kịch của Đạm Tiên dường như chỉ là một sự an bài của số phận, thiếu đi tính bi tráng và khả năng gợi mở những vấn đề nhân sinh mang tính phổ quát. Bi kịch trong văn học Hy Lạp cổ đại, Phục Hưng thường đặt con người vào những tình huống thử thách nghiệt ngã, buộc họ phải đưa ra những lựa chọn mang tính sống còn, từ đó làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp hoặc những giới hạn bi thảm của con người. Bi kịch của Đạm Tiên thiếu đi yếu tố xung đột và đấu tranh này.
So sánh với "Kim Vân Kiều truyện": Hình tượng Đạm Tiên trong "Kim Vân Kiều truyện" không xuất hiện, đây là sáng tạo riêng của Nguyễn Du. Tuy nhiên, ngay cả sáng tạo này, khi đặt trong hệ quy chiếu văn học thế giới, vẫn cho thấy hạn chế. Bi kịch "hồng nhan bạc phận" của Đạm Tiên mang tính quy ước, khuôn mẫu, thiếu đi sự phân tích sâu sắc về căn nguyên bi kịch. So với những hình tượng phụ nữ bi kịch trong văn học thế giới, Đạm Tiên còn khá mờ nhạt và đơn giản, bi kịch của nàng chưa gợi mở được những vấn đề nhân sinh mang tính phổ quát. Trong khi bi kịch của những nhân vật như Antigone hay Othello xuất phát từ những xung đột nội tâm và mâu thuẫn xã hội sâu sắc, thì bi kịch của Đạm Tiên dường như chỉ là sự an bài của số phận, thiếu đi tính bi tráng và khả năng gợi mở những vấn đề nhân sinh mang tính phổ quát.
Tâm trạng Thúy Kiều: Nỗi xúc động mang tính chất bề nổi và thiếu chiều sâu triết học: Xúc động của Thúy Kiều trước mộ Đạm Tiên thể hiện lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của nàng với những số phận bất hạnh. Tuy nhiên, những câu hỏi tu từ như "Hỏi ai người ấy?", "Hỏi làm chi nữa?", "Khéo vô duyên bấy là mình!" lại mang tính chất cảm tính và thiếu đi sự suy tư sâu sắc về bản chất kiếp người và nỗi đau khổ. Nỗi thương cảm của Kiều dừng lại ở sự xót xa, thương hại, thiếu đi sự thấu hiểu và đồng cảm mang tính triết học. So với những giằng xé nội tâm của Hamlet hay Raskolnikov, tâm trạng của Kiều vẫn còn khá đơn giản và dễ đoán. Trong "Hamlet", những độc thoại nội tâm của nhân vật thể hiện sự dằn vặt, hoài nghi sâu sắc về lẽ sống, cái chết, về sự giả dối và mục ruỗng của xã hội, còn tâm trạng của Kiều chủ yếu xoay quanh nỗi buồn cá nhân và sự thương cảm với người đồng cảnh ngộ, thiếu đi những trăn trở mang tính hiện sinh sâu sắc. Nỗi đau trong văn học hiện sinh thường gắn liền với ý thức về sự vô nghĩa của cuộc đời, sự cô đơn và trách nhiệm cá nhân trước những lựa chọn. Nỗi buồn của Kiều, dù sâu sắc, vẫn mang tính chất truyền thống, thiếu đi những chiều kích triết học hiện đại.
So sánh với "Kim Vân Kiều truyện": Tâm trạng của Vương Thúy Kiều trong "Kim Vân Kiều truyện" cũng thể hiện sự thương cảm với những người phụ nữ bất hạnh, nhưng không dừng lại ở đó. Tác phẩm gốc còn khắc họa tâm lý Kiều phức tạp hơn, với những dằn vặt, suy tư về thân phận, về đạo đức, về trách nhiệm cá nhân. So với "Truyện Kiều", tâm trạng của Kiều trong "Kim Vân Kiều truyện" có chiều sâu hơn, thể hiện sự trưởng thành và ý thức về bản thân và cuộc đời. Nỗi xúc động của Kiều trong "Truyện Kiều", dù chân thành, nhưng vẫn mang tính chất bề nổi và thiếu chiều sâu triết học, chưa đạt đến sự giằng xé nội tâm và những trăn trở mang tính hiện sinh sâu sắc như trong văn học phương Tây hay ngay cả trong tác phẩm gốc.
Dự cảm về tương lai: Tính chất melodrama và thiếu tính bất ngờ: Dự cảm của Kiều về số phận bi kịch của chính mình, dù tạo thêm yếu tố bi thương cho đoạn trích, nhưng lại mang tính chất melodrama và thiếu đi tính bất ngờ. Việc Kiều liên hệ số phận mình với Đạm Tiên và tự than "Người đâu hồng nhan bạc phận / Nửa chừng xuân thoắt gãy cành thiên hương" mang đến một cảm giác về sự định mệnh và an bài, làm giảm đi ý chí đấu tranh và khả năng tự quyết định số phận của con người. So với những dự báo và điềm báo trong các bi kịch Hy Lạp hay bi kịch của Shakespeare, dự cảm của Kiều còn đơn giản và thiếu tính ẩn dụ, đa nghĩa. Trong "Oedipus Rex" của Sophocles hay "Macbeth" của Shakespeare, những lời tiên tri, điềm báo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành động của nhân vật và tạo nên kịch tính, bi kịch, còn dự cảm của Kiều dường như chỉ là một lời than thân trách phận, thiếu đi sức mạnh tạo nên bước ngoặt hay thay đổi số phận. Dự cảm trong các tác phẩm kinh điển thường mang tính ẩn dụ, mơ hồ, kích thích trí tưởng tượng và gợi mở nhiều cách hiểu.
Tư tưởng nhân đạo: Hạn chế trong phạm vi cảm thương và thiếu tính phê phán xã hội sâu sắc: Tư tưởng nhân đạo trong đoạn trích thể hiện qua niềm thương xót đối với những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh. Tuy nhiên, tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến bất công và tàn bạo vẫn còn yếu ớt và thiếu đi sự phân tích sâu sắc về căn nguyên của bất công và áp bức. Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du chủ yếu dừng lại ở sự cảm thương, chia sẻ, thiếu đi sự phê phán và đấu tranh mang tính hệ thống để thay đổi xã hội. So với chủ nghĩa nhân đạo trong các tác phẩm của Voltaire hay Victor Hugo, tư tưởng nhân đạo trong "Truyện Kiều" còn mang nặng tính chất thụ động và thiếu tính hành động. Các nhà văn Khai sáng như Voltaire, với "Candide", hay các nhà văn lãng mạn như Victor Hugo, với "Những người khốn khổ", đã trực diện lên án sự bất công, thối nát của xã hội và kêu gọi đấu tranh cho tự do, công bằng, còn Nguyễn Du dù có thương cảm với số phận con người, nhưng vẫn thiếu đi sự dấn thân mạnh mẽ vào các vấn đề xã hội và khát vọng thay đổi hiện thực. Chủ nghĩa nhân đạo trong văn học phương Tây thường gắn liền với tinh thần phản kháng, đấu tranh cho quyền con người và khát vọng xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, yếu tố này còn mờ nhạt trong "Truyện Kiều".
So sánh với "Kim Vân Kiều truyện": "Kim Vân Kiều truyện" cũng thể hiện tư tưởng nhân đạo, nhưng tập trung nhiều hơn vào việc tố cáo sự bất công của xã hội và lên án những thế lực cường quyền áp bức người dân lương thiện. Tác phẩm gốc Trung Quốc thể hiện tiếng nói phản kháng mạnh mẽ hơn đối với xã hội đương thời, dù vẫn mang đậm dấu ấn tư tưởng Nho giáo. So với "Truyện Kiều", tư tưởng nhân đạo trong "Kim Vân Kiều truyện" có phần mạnh mẽ và trực diện hơn trong phê phán xã hội. Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du chủ yếu dừng lại ở sự cảm thương, chia sẻ, thiếu đi sự phê phán và đấu tranh mang tính hệ thống để thay đổi xã hội. Trong khi văn học phương Tây và ngay cả tác phẩm gốc Trung Quốc thường gắn liền chủ nghĩa nhân đạo với tinh thần phản kháng và đấu tranh, thì "Truyện Kiều" lại nghiêng về sự cảm thương và chấp nhận, làm giảm đi tính chủ động và sức mạnh của tư tưởng nhân đạo.
5.4.2. Giá trị nghệ thuật
Bút pháp ước lệ tượng trưng: Tính khuôn sáo và thiếu sự độc đáo: Bút pháp ước lệ tượng trưng được Nguyễn Du sử dụng trong đoạn trích, dù tạo nên vẻ đẹp cổ điển và trang trọng, nhưng về cơ bản vẫn mang tính khuôn sáo và thiếu đi sự độc đáo, sáng tạo. Những hình ảnh như "gió hiu hiu", "cỏ dại", "mả hoang" đã trở nên quen thuộc và dễ đoán trong văn chương trung đại, mất đi khả năng gợi mở những cảm xúc mới mẻ và sâu sắc. So với bút pháp tượng trưng trong thơ Baudelaire, với "Hoa Ác", hay Rimbaud, với "Say Giả", bút pháp ước lệ tượng trưng của Nguyễn Du còn đơn giản và thiếu tính đa nghĩa, phức tạp. Thơ tượng trưng của Baudelaire và Rimbaud sử dụng những biểu tượng mang tính cá nhân, đa tầng nghĩa và đầy ám ảnh, tạo nên một thế giới nghệ thuật độc đáo và đầy biến động, còn bút pháp của Nguyễn Du chủ yếu dựa trên những ước lệ truyền thống, thiếu đi sự phá cách và sáng tạo cá nhân. Trong khi thơ tượng trưng phương Tây tìm kiếm những biểu hiện mới mẻ, phá vỡ các quy tắc truyền thống, thì "Truyện Kiều" vẫn tuân thủ khá chặt chẽ các khuôn mẫu nghệ thuật của văn chương trung đại.
So sánh với "Kim Vân Kiều truyện": Bút pháp nghệ thuật trong "Kim Vân Kiều truyện" thiên về lối kể chuyện trực tiếp, giản dị, chú trọng miêu tả hành động và sự kiện. Tác phẩm gốc Trung Quốc ít sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng và các thủ pháp tu từ phức tạp như "Truyện Kiều". So với "Truyện Kiều", bút pháp ước lệ tượng trưng của Nguyễn Du, dù mang đến vẻ đẹp cổ điển, nhưng vẫn mang tính khuôn sáo và thiếu sự độc đáo, sáng tạo. Trong khi văn học phương Tây và ngay cả tác phẩm gốc Trung Quốc hướng tới sự đa dạng và đổi mới trong bút pháp nghệ thuật, thì "Truyện Kiều" vẫn trung thành với những ước lệ truyền thống, thiếu đi sự phá cách và sáng tạo cá nhân.
Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình: Tính chất minh họa và thiếu sự hòa quyện sâu sắc: Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong đoạn trích, dù có sự hòa hợp nhất định giữa cảnh và tình, nhưng vẫn mang tính chất minh họa và thiếu đi sự hòa quyện sâu sắc. Cảnh vật chủ yếu được sử dụng để làm nền và tô đậm cho tâm trạng nhân vật, thiếu đi khả năng phản ánh những biến đổi tinh tế và phức tạp của nội tâm. So với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong thơ Đường của Lý Bạch, Đỗ Phủ hay thơ Haiku của Basho, nghệ thuật tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du còn đơn giản và thiếu chiều sâu thẩm mỹ. Thơ Đường và Haiku đạt đến sự hòa quyện tuyệt đối giữa cảnh và tình, cảnh vật không chỉ phản ánh tâm trạng mà còn trở thành một phần của tâm trạng, tạo nên một không gian nghệ thuật vừa thực vừa ảo, vừa hữu hình vừa vô hình, một điều khó thấy trong "Truyện Kiều". Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong văn học phương Đông cổ điển thường hướng tới sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, đạt đến trình độ cao về sự tinh tế và hàm súc, trong khi "Truyện Kiều" vẫn nghiêng về việc sử dụng cảnh để minh họa cho tình cảm, chưa đạt đến sự hòa quyện tinh vi đó.
6. Về sự hoài nghi và ý kiến chỉ trích việc tâng bốc quá đà Nguyễn Du và danh xưng "danh nhân văn hóa thế giới"
Trong những năm gần đây, đã xuất hiện nhiều ý kiến hoài nghi, chỉ trích về việc tâng bốc quá đà giá trị của Truyện Kiều và Nguyễn Du, đặc biệt là danh xưng "danh nhân văn hóa thế giới". Cần khẳng định rõ ràng rằng UNESCO không hề phong tặng danh hiệu "danh nhân văn hóa thế giới" cho bất kỳ cá nhân nào. Năm 2013, UNESCO chỉ cùng Việt Nam tổ chức kỷ niệm 250 năm ngày sinh Nguyễn Du theo Nghị quyết 36C/15 của Đại hội đồng UNESCO. Việc tổ chức kỷ niệm này là một sự kiện văn hóa quốc tế quan trọng, ghi nhận đóng góp của Nguyễn Du đối với văn hóa Việt Nam, tuy nhiên, nó không đồng nghĩa với việc UNESCO công nhận ông là "danh nhân văn hóa thế giới" theo kiểu phong tặng danh hiệu cá nhân.
Việc hiểu sai hoặc cố tình xuyên tạc sự kiện này đã dẫn đến việc thổi phồng quá mức giá trị của Truyện Kiều và Nguyễn Du, tạo ra một tâm lý quốc túy thiếu căn cứ, cản trở sự phát triển khách quan của nền phê bình văn học Việt Nam. Một số nhà nghiên cứu, nhà văn như GS. Trần Đình Sử, nhà phê bình Phạm Xuân Nguyên, nhà văn Nguyên Ngọc, nhà nghiên cứu Lại Nguyên Ân và nhiều người khác đã mạnh mẽ lên tiếng phản đối sự tâng bốc này, cho rằng nó là một biểu hiện của chủ nghĩa dân tộc văn hóa hẹp hòi, tự mãn, không có lợi cho việc hội nhập văn hóa Việt Nam vào thế giới. Họ kêu gọi cần đánh giá Truyện Kiều một cách khách quan, khoa học, đặt nó trong sự so sánh với tác phẩm văn học thế giới, để xác định đúng vị trí thực sự của tác phẩm trong văn học Việt Nam và văn học nhân loại.
7. Văn học Việt Nam và những tác phẩm xứng đáng được ghi nhận
Cần nhấn mạnh rằng, văn học Việt Nam không chỉ có Truyện Kiều và Nguyễn Du. Chúng ta có một bề dày lịch sử văn hóa với nhiều tác giả, tác phẩm có giá trị tư tưởng, nghệ thuật sâu sắc, xứng đáng được nghiên cứu, quảng bá rộng rãi trên thế giới. Bên cạnh Cao Bá Quát, chúng ta có thể kể đến nhiều tên tuổi lớn khác như Nguyễn Trãi, với "Bình Ngô Đại Cáo" thấm đẫm tinh thần dân tộc, Hồ Xuân Hương, bà chúa thơ Nôm với những vần thơ táo bạo, Nguyễn Gia Thiều, Nguyễn Công Trứ, Nam Cao, với các tác phẩm hiện thực phê phán sâu sắc, Tố Hữu, Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, Nguyễn Huy Thiệp… Những tác giả, tác phẩm này đã đóng góp vào sự phong phú, đa dạng của văn học Việt Nam, thể hiện khía cạnh khác nhau của lịch sử, văn hóa, con người Việt Nam, và xứng đáng được trân trọng, vinh danh.
Kết luận
Tóm lại, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, dù có giá trị nhất định trong bối cảnh văn học Việt Nam, nhưng khi phân tích dưới góc độ học thuật, so sánh với tác phẩm văn học thế giới, đặc biệt là so với tác phẩm gốc "Kim Vân Kiều truyện", vẫn bộc lộ nhiều hạn chế về tư tưởng lẫn nghệ thuật. Đoạn trích “Kiều thăm mộ Đạm Tiên” cũng không ngoại lệ. Để đánh giá khách quan, toàn diện "Truyện Kiều", chúng ta cần vượt qua lời ca tụng sáo rỗng mang nặng tính quốc túy, xét lại một cách nghiêm túc danh xưng “danh nhân văn hóa thế giới” gán cho Nguyễn Du. Việc cường điệu hóa giá trị của "Truyện Kiều" và Nguyễn Du, bỏ qua phân tích, so sánh khách quan, thực chất là một biểu hiện của chủ nghĩa dân tộc văn hóa thiếu căn cứ, cản trở sự phát triển, hội nhập của văn học Việt Nam vào dòng chảy văn chương thế giới.
Thay vì chỉ tập trung vào ca ngợi giá trị mang tính địa phương, truyền thống, chúng ta cần mạnh dạn đối diện với hạn chế của "Truyện Kiều" và Nguyễn Du, học hỏi tinh hoa văn học nhân loại, từ đó xây dựng một nền văn học Việt Nam vừa giàu bản sắc dân tộc, vừa mang tầm vóc quốc tế. Cần nhấn mạnh rằng, phê bình "Truyện Kiều" không phải là phủ nhận hoàn toàn giá trị của tác phẩm. Thực tế, "Truyện Kiều" vẫn giữ một vị trí quan trọng trong lòng độc giả Việt Nam, đóng góp vào sự phong phú của văn học dân tộc. Tuy nhiên, phê bình là một hành động cần thiết để đánh giá đúng vị trí của nó trong nền văn học Việt Nam và văn học thế giới, đồng thời mở ra hướng tiếp cận mới, đa chiều, sâu sắc hơn đối với kiệt tác này, cũng như mở rộng cánh cửa để văn học Việt Nam hội nhập, phát triển mạnh mẽ hơn trên trường quốc tế.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
innerpeace
Điểm khác biệt giữa con người Phương Đông và phương Tây nằm ở chỗ người Phương Đông họ muốn tìm hiểu bản chất thật của bản than chứ không phải những cái tồn tại vật chất ngổn ngang ngoài kia. Thật ra giá trị thật của Tác Phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du là cuộc hành trình đi tìm lại tri kiến của chính Nguyễn Du. Ngay từ đầu Truyện Kiều bị ảnh hưởng bởi nền triết học- văn hóa Trung Hoa - Đại diện lớn cho nền triết học Phương Đông , không ai đời lại đi so sánh Phương Đông và Phương Tây. Mình thấy Trung Quốc họ rất giỏi khi chẳng bao giờ so sánh Văn Chương nước nhà với văn chương Nước Ngoài , vì chỉ người Trung Quốc họ mới hiểu được bản chất Văn Chương của họ. Và Nguyễn Du là một người chịu ảnh hưởng nhiều của Triết Lý Phật Giáo - Cụ thể là thời kỳ đó Việt nam chịu ảnh hưởng lớn của Thiền Tông Phật Giáo Trung Hoa, (ông còn lấy hiệu là Tố Như) - tất cả những người khác không phải là họ không giỏi nhưng để ẩn dụ về con đường đi đến đạo lý tối thượng một cách tài tình như Nguyễn Du không mấy ai làm được. Cuối cùng Nguyễn Du đã gỡ ra được khuất mắt trong lòng ông và gần như đạt đến ngộ ra Đạo Lý (giống Ngô Thừa Ân) của tác phẩm Tây Du Ký, còn những nhà văn-nhà thơ họ có thể phản ánh xã hội - hiện thực bằng văn chương lai láng, nhưng chưa chắc họ tự gỡ rối được cho chính bản thân mình như Đại Thi Hào Nguyễn Du.
- Báo cáo

Roy Nguyen
Rất cảm ơn góc nhìn của bạn. Thật ra bản thân mục đích bài viết chỉ để nói rằng Truyện Kiều nếu xét ra một cách thực tế thì là một tác phẩm xuất xắc nhưng không xuất xắc đến mức như nhiều người nói, thậm chí nếu theo nhiều mặt chỉ nên coi là một câu truyện bình thường nhưng có cách dùng tiếng Việt đặc biệt hay. Mình có một sự tôn trọng nhất định với những chắp niệm cá nhân của chính Nguyễn Du với tác phẩm của ông. Xin lỗi khi câu trả lời không tử tế như bài viết.
- Báo cáo
Giang Pham
"để ẩn dụ về con đường đi đến đạo lý tối thượng một cách tài tình như Nguyễn Du". Con đường đi đến đạo lý của Nguyễn Du vs truyện Kiều ntn nhỉ? Mình chưa bh đc bik đến vụ này lúc học truyện Kiều á.
- Báo cáo
innerpeace
Bạn có thể tìm hiểu thêm về Phật Giáo và Nguyễn Du nha. tại mình dùng từ ngữ " Đạo ly tối thượng" thôi chứ nó là con đường Giải thoát của nhà Phật. Bạn có thể search gg Nguyễn Du - Truyện kiều và triết lý Phật Giáo. Học ở chương trình THPT là học một phần nhỏ xíu của Truyện Kiều thôi bạn với lại bất cứ cái gì thuộc về Tôn Giáo người ta cũng không cho vào chương trình học của tụi mình đâu. Chỉ giải thích qua loa đại khái cho vui thôi http://www.hannom.org.vn/detail.asp?param=1944&;Catid=849
- Báo cáo

Lê Mạnh Cường
Đồng quan điểm với bạn; người viết bài có vẻ chưa hiểu văn hóa phương Đông!
- Báo cáo

Oneiros
Bài viết hay. Đó giờ tui chỉ thấy Kiều hay ở cách sử dụng tiếng Việt thôi chứ xét phương diện khác cũng tầm thường.
Về hình thức thì ông dùng tính năng heading thử. Đầu mục dùng format bình thường nhìn nó hơi rối.
+1 follow
- Báo cáo

Roy Nguyen
cám ơn nhé
- Báo cáo

Roy Nguyen
Thông qua bài viết này tôi cũng đề cập qua việc UNESCO không có hạng mục nào là "Danh nhân văn hóa thế giới". Tôi cũng đang có ý định viết sâu hơn về vấn đề này nhưng sử dụng phong cách viết khác. Nếu bạn đọc được dòng này thì cho tôi ý kiến về chủ đề này nhé. Nó là một vấn đề tưởng chừng không lớn mà lớn đến bất ngời, điều không kì lạ lắm là những tài liệu liên quan đến vấn đề này rất khó kiếm. Tôi đã mất một chút thời gian để tìm lại văn bản của UNESCO về kỉ niệm 250th Nguyễn Du và hai văn bản khác về kỉ niệm chủ tịch Hồ Chí Minh và Nguyễn Trãi. Gia đình tôi thậm chí đã sốc nặng khi tôi chia sẻ về điều này.
- Báo cáo

Oneiros
Tui nhớ đâu đó có hẳn một bài phân tích chi tiết vấn đề này rồi. Cái gọi là DNVHTG chỉ là buổi vinh danh định kỳ trên tinh thần giao lưu văn hóa thôi. Tui chỉ tìm lại được link này:
https://www.geocities.ws/xoathantuong/phn_giaiToaMayNgoNhan.htm
- Báo cáo

Oneiros
Tui nhớ đâu đó có hẳn một bài phân tích chi tiết vấn đề này rồi. Cái gọi là DNVHTG chỉ là buổi vinh danh định kỳ trên tinh thần giao lưu văn hóa thôi. Tui chỉ tìm lại được link này:
https://www.geocities.ws/xoathantuong/phn_giaiToaMayNgoNhan.htm
- Báo cáo

Mai Dạ Phúc Ca
Chưa đọc đã được đánh tiếng là tác phẩm hay nhất của đại thi hào, giá trị ý nghĩa to lớn. Rồi học phân tích văn thì phải nghĩ ra hết cái hay để khen, hết các giá trị nhân văn để liệt kê thì mới là làm văn đúng, điểm mới cao. Ngó nghiêng xung quanh thì người người ca ngợi, ko biết ngâm vào câu Kiều thì chưa phải là người biết văn... Bị đủ thứ áp đặt từ khi chưa đọc đến khi đọc hết như vậy, mặc nhiên là dù cảm thấy thế cũng cú phải xuôi theo đám đống mà khen, nghĩ rằng nếu ko thấy hay là do trình độ mình nó kém chứ ko phải do tác phẩm. Thành ra đọc thấy bình thường nhưng lời ra khỏi miệng vẫn là trên tận mây xanh.

- Báo cáo
Vux_Daau_Teen
Có một cái mà ít người nhắc đến, truyện Kiều bản chữ Quốc Ngữ là bản dịch lại của tác gia Trương Vĩnh Kí, một học giả và khảo cứu trong khoảng thế kỉ 19. Tiếp cận bản chữ Nôm, nêu có vốn kiến thức về chữ cổ, sẽ còn tâm đắc thêm được nhiều chi tiết. Nhưng không phải ai cũng có khả năng đấy, sự thật là 99,9% mọi người hiện nay chỉ dùng truyện Kiều bản dịch lại.
- Báo cáo
Tấn Đạt
”Những kẻ từng quen đổ thừa hoàn cảnh, những người dễ gán cho định mệnh cái quyền tối thượng độc tôn, những kẻ thụ động, sẵn sàng đánh mất niềm tin nơi giá trị mình, những kẻ như thế sẽ nghĩ sao về cuộc đời Kiều? Trong những điều kiện bất nhân như thế, Kiều đã là người có nghĩa có nhân. Giữa cảnh điếm đàng ô trọc, Kiều là người trong sạch, chung tình. Ở vào cái thời sa đoạ mà giá trị đạo đức đều đã suy đồi, Kiều vẫn giữ lấy nhân cách, gánh lấy trách nhiệm, cam chịu tất cả thiệt thòi để cho vẹn toàn đạo nghĩa bản thân cũng như bảo tồn đạo lí xã hội, điều đó chẳng là một cuộc chiến đấu can trường, cao quý hay sao? Giá trị con người không chỉ ở sự chấp nhận mà còn ở sức phản ứng và sự phản ứng hợp tình hợp lẽ bao nhiêu càng có ý nghĩa tốt đẹp bấy nhiêu. Trong đạo làm người, cá nhân cô độc, bé nhỏ của Kiều đã làm vượt quá sức mình. Không có uy quyền của viên Tri phủ Lâm Tri, không có thanh gươm của một Từ Hải, không có ưu thế đàn ông của chàng Kim Trọng, Kiều cũng đã vượt qua bao trở ngại bi thảm để làm trọn vẹn phận sự và bảo toàn lấy danh tiết của mình. Trong sự khốn đốn như thế mà đã biết lẽ kinh quyền như thế, phải chăng Kiều đã là kẻ phi thường? Một số người vẫn thường quen đề cập đến cái phi thường của những nhân vật kì lạ với những thành tích vang rền mà dễ quên sự phi thường của những con người bình thường, sự phi thường của việc làm nhẫn nại, của những chịu đựng âm thầm, phi thường của một tâm thức không chịu buông xuôi, phi thường của cái bản lĩnh không để rơi xuống sự tầm thường.
Chúng ta không thể cứ ưa thích mãi những cái phi thường hét ra khói lửa mà quên mất đi những cái phi thường của những lời dịu ngọt, phi thường của những bàn tay chăm chỉ, phi thường của những tâm hồn chính trực quang minh. Chúng ta không thể dừng lại mãi ở cái phi thường lộ liễu phơi bày với những sắc màu loè loẹt mà làm ngơ đi trước những phi thường khuất lấp, âm thầm trong những màu đen, sắc xám nhạt mờ. Không chỉ anh hùng hiển hách hay là híp-py cuồng loạn mới sáng chế ra những kiểu phi thường ngoạn mục, chúng ta có thể nghĩ đến bao nhiêu người mẹ kham khổ, người vợ thuỷ chung, người em chăm chỉ, những người bạn hữu tốt lòng và bao nhiêu là con người giản dị quanh mình cố gắng không ngừng để giữ trong sạch cuộc đời và để chu toàn nhiệm vụ giữa những sinh hoạt hỗn tạp. Đó chính là cái phi thường đông đảo và cần thiết nhất, vì đó là cái phi thường xây dựng, xây dựng trong cái nghĩa hoàn thiện cá nhân, trong sự bảo tồn truyền thống dân tộc. Bởi lẽ, một trong những truyền thống của dân tộc ta là lòng hướng thiện, là sự giữ vững đạo lí trong niềm hãnh diện sâu xa về mình“.
(Vũ Hạnh viết trong "Đọc lại Truyện Kiều", NXB Đà Nẵng, 1998)
Phản hồi cùng tác giả bài viết ở đoạn cuối mục 5.4.1
- Báo cáo