“Burnout là chuyện tất yếu để thành công" - theo khảo sát của Asana, có đến 40% genZ mang suy nghĩ này. Nhiều bạn trẻ sẵn sàng chấp nhận tăng ca, nhận thêm việc, theo đuổi lối sống hối hả (hustle culture) và bình thường hóa chuyện kiệt sức trong công việc để có thể phát triển nhanh hơn.
Bạn có đang rơi vào các tình trạng này:
- Luôn cảm thấy tội lỗi khi nghỉ ngơi: Bạn trở thành một người cuồng làm việc. Bạn không cho phép bản thân có thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc làm những việc mình thích. Ngay cả khi đang đi chơi hay gặp gỡ bạn bè, bạn cũng cảm thấy áy náy vì nghĩ rằng mình đang lãng phí thời gian.
- Đánh giá bản thân chỉ dựa trên năng suất: Bạn xem nhẹ hoặc bỏ qua vai trò của việc học hỏi, phát triển bản thân; bạn bị cuốn theo guồng quay công việc trước mắt cùng những chỉ số về hiệu suất đảm bảo đạt KPI. Bạn đánh giá giá trị bản thân chỉ dựa trên số lượng công việc đã hoàn thành, số giờ làm việc, hoặc những thành tích đạt được. Bạn cảm thấy mình chỉ có giá trị khi làm việc liên tục và đạt được kết quả. Trong khi giá trị của bạn vốn bao gồm nhiều hơn thế; là khả năng hoàn thành công việc, phát triển năng lực, thái độ hành vi, tinh thần chia sẻ…
- Không thể tận hưởng quá trình: Bạn chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng, không thể tận hưởng quá trình làm việc, học tập hay sáng tạo. Bạn cảm thấy mọi thứ đều là một cuộc đua, và bạn phải luôn luôn cố gắng hơn nữa. Bạn cảm thấy thất vọng khi không đạt được kết quả ngay lập tức, hoặc không thể thưởng thức một cuốn sách hay vì chỉ muốn đọc nhanh để hoàn thành nó.

Áp lực – Động lực để phát triển hay Nguy cơ kiệt sức

Định luật Yerkes-Dodson được thiết lập bởi 2 nhà tâm lý học Robert Yerkes và John Dodson vào năm 1908, chỉ ra rằng tồn tại một ngưỡng áp lực lý tưởng giúp bạn làm việc với hiệu suất tốt nhất. Và ngưỡng này thay đổi theo từng người.
Theo đó, hiệu suất của một cá nhân sẽ tăng lên khi có sự kích thích sinh lý hoặc tinh thần (căng thẳng), nhưng chỉ đến một mức nhất định. Sau khi đạt đến điểm này, căng thẳng gia tăng hơn nữa có thể khiến hiệu suất giảm sút. Mối quan hệ giữa căng thẳng và hiệu suất thường được minh họa bằng đường cong hình chữ U ngược, được chia thành ba đoạn:
(1) Căng thẳng thấp (Low Stress): Lúc này bạn có thể đang thiếu thử thách trong công việc. Bạn đang không có những mục tiêu cụ thể để kích thích ý chí phấn đấu của bản thân.
(2) Căng thẳng tối ưu (Optimal Stress): Khi mức độ căng thẳng vừa đủ để tạo động lực và tiếp thêm năng lượng mà không gây tác dụng phụ, thúc đẩy năng suất cao nhất. Một nghiên cứu năm 2015 trên tạp chí Psychological Science cho thấy áp lực vừa phải có thể cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo.
(3) Căng thẳng cao (High Stress): Căng thẳng quá mức lấn át khả năng xử lý tình huống, dẫn đến giảm hiệu suất, lo lắng và thậm chí là các vấn đề về sức khỏe.
Một nghiên cứu năm 2018 trên tạp chí The Lancet cho thấy những người làm việc trong môi trường căng thẳng cao có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 23%. Vấn đề đặt ra là hãy có cho mình một mục tiêu thách thức nhưng khả thi, tạo môi trường làm việc/học tập vừa đủ áp lực để thúc đẩy sự phát triển.

Nhận diện và đối mặt với áp lực (Cognitive Appraisal Theory)

Lý thuyết Cognitive Appraisal giải thích cách chúng ta đánh giá và phản ứng với các sự kiện căng thẳng. Cách chúng ta suy nghĩ về áp lực ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận và đối phó với nó. Một nghiên cứu năm 2016 trên tạp chí Journal of Personality and Social Psychology cho thấy những người có suy nghĩ tích cực về áp lực có khả năng đối phó với nó tốt hơn và ít bị ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hơn.
Hãy thay đổi cách nhìn nhận về áp lực, xem nó như một thử thách để vượt qua chứ không phải là một mối đe dọa. Tìm kiếm những mặt tích cực của áp lực và sử dụng nó để phát triển bản thân. "Áp lực tạo kim cương" chỉ đúng khi chúng ta biết cách biến áp lực thành động lực để phát triển, đồng thời bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc của bản thân.
Áp lực tạo kim cương không đồng nghĩa với sức cùng lực kiệt.