“Ta chẳng phải Phật, Tiên, Thần, Thánh Cũng không là Tăng, Sãi, Đạo, Nho. Chẳng cầu danh, chẳng nệ tự tô Mà chỉ muốn bá gia thức tỉnh.” — Đức Huỳnh Giáo Chủ
<i>Đức Huỳnh Giáo Chủ Phật Giáo Hoà Hảo</i>
Đức Huỳnh Giáo Chủ Phật Giáo Hoà Hảo
Vào cuối thập niên 1930, tại làng Hòa Hảo, tỉnh An Giang ( nay là thị trấn Phú Mỹ, tỉnh An Giang) xuất hiện một thanh niên gầy gò, dáng vẻ hiền lành, tuổi mới đôi mươi, tên là Huỳnh Phú Sổ. Không ai ngờ rằng từ người trai quê ấy, một phong trào tôn giáo sẽ lan rộng khắp miền Nam và kéo dài đến tận ngày nay.

Sơ lược về Huỳnh Phú Sổ

Huỳnh Phú Sổ sinh ngày 25 tháng 1 năm 1920, tại làng Hòa Hảo, tổng An Bình, quận Tân Châu, tỉnh Châu Đốc cũ (nay là thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang).
Ông sinh ra trong một gia đình trung nông khá giả, cha là ông Huỳnh Công Bộ, mẹ là bà Lê Thị Nhậm. Từ nhỏ, Huỳnh Phú Sổ đã có dáng người gầy yếu, sức khỏe kém, thường xuyên đau ốm nên việc học hành cũng bị gián đoạn. Gia đình có điều kiện cho ông đi học chữ Pháp nhưng chẳng bao lâu thì bệnh tình buộc ông phải nghỉ học và đi chữa trị nhiều nơi.
<i>Ông Huỳnh Phú Sổ</i>
Ông Huỳnh Phú Sổ
Trong thời gian chữa bệnh, ông có những biểu hiện lạ. Tuy ốm yếu nhưng tinh thần rất sáng suốt, thường nói ra những lời sâu sắc về đạo lý, làm thơ giảng Phật pháp. Ban đầu, nhiều người ngỡ chỉ là mê tín hay bệnh lý. Nhưng càng về sau, càng có nhiều người tìm đến ông để nghe giảng, xin chữa bệnh và từ đó một phong trào tôn giáo dần hình thành.
Điều đặc biệt là ông không xuất thân từ chùa chiền, cũng không thọ giới làm tăng sĩ, không theo học tôn giáo chính quy nào nhưng lại nói đạo một cách tự nhiên, giản dị, gần gũi với người dân quê. Có lẽ cũng chính vì thế mà ông luôn nói rằng mình không phải Phật, không phải Thánh, chỉ là “một người thức tỉnh sớm hơn mà đi đánh thức người khác”.

Về sự ra đời của đạo Phật giáo Hoà Hảo

Những lời giảng mộc mạc của ông Huỳnh Phú Sổ dần thu hút sự chú ý của nhiều người trong làng lẫn ngoài làng. Không bảng vàng, không y áo tăng lữ, không lý luận cao siêu, ông chỉ dùng lời nói bình dị để khuyên người đời tu tâm, sống lành, hành thiện.
Ban đầu, người dân quanh vùng chỉ tò mò đến nghe “cậu Sổ nói đạo” nhưng càng nghe, họ càng cảm thấy thấm. Không phải vì huyền bí mà vì những lời ấy như nói thay tiếng lòng của người dân quê đang mất phương hướng trong thời buổi ly loạn.
Ông được cho là có khả năng chẩn bệnh bằng lời nói, có khi chưa gặp mặt mà đã nói trúng tình trạng người bệnh. Nhiều người sau khi gặp ông cho biết không chỉ thấy khỏe hơn mà còn như được thức tỉnh, tâm an trở lại. Chính điều này khiến danh tiếng của ông lan đi rất nhanh, không chỉ ở An Giang mà khắp miền Tây Nam Bộ. Nhiều người gọi ông là “cậu Hai Sổ”, rồi dần dần tôn kính như một bậc đạo sư.
<i>Tín đồ đạo Phật giáo Hoà Hảo</i>
Tín đồ đạo Phật giáo Hoà Hảo
Đến ngày 18 tháng 5 năm Kỷ Mão (1939), tại chợ Mỹ Luông (nay thuộc huyện Chợ Mới, An Giang), ông chính thức công khai truyền đạo. Không phải một buổi thuyết giảng quy mô lớn, không có kèn trống linh đình mà chỉ đơn giản là ông đứng giữa đám đông, nói về đạo lý, về cách sống ngay thật, về việc “tu tại gia”. Chỉ đơn giản từ buổi nói chuyện ấy nhưng đã đánh dấu sự ra đời của đạo Phật giáo Hòa Hảo.
Tôn giáo mới này không đòi hỏi tín đồ phải rời bỏ nhà cửa hay xuất gia. Người đi làm ruộng, đi buôn bán, nuôi cha mẹ, dạy con cái đều có thể tu. Ông nhấn mạnh rằng đạo không ở đâu xa mà ở chính trong cách sống hằng ngày. Tu không phải để thành Thánh mà để thành người đúng nghĩa.

Giá trị vượt thời gian

Dù đã hơn tám thập kỷ trôi qua kể từ ngày Đức Huỳnh Giáo Chủ viết lên những vần thơ đầu tiên, những lời dạy mộc mạc ấy vẫn còn nguyên giá trị đến ngày hôm nay. Không bàn đến chuyện cao xa, cũng không dẫn dắt người ta đi tìm điều huyền bí. Ông chỉ nhẹ nhàng nhắc: hãy sống hiền, sống nghĩa, sống tròn bổn phận giữa đời.
Trong một thế giới ngày càng nhiều tiếng ồn và sự đứt gãy, những lời giảng ấy như một lối đi nhỏ, an tĩnh mà ai cũng có thể bước vào không cần pháp danh, không cần học vị, chỉ cần một tấm lòng muốn sống tốt hơn mỗi ngày.