Phần 1: Gặp Gỡ
Tôi gặp cô vào một buổi chiều tháng Mười, trong lúc trời Sài Gòn đang mưa rả rích như những đoạn âm thanh thừa thãi từ một bản nhạc Pháp cũ. Cô ngồi ở góc quán nhỏ trên đường Nguyễn Văn Mai, một tay đặt lên cuốn sổ tay màu rêu, tay kia nâng nhẹ tách cà phê đã nguội. Tôi nhận ra cô từ cái nhìn đầu tiên – không phải vì cô xinh đẹp, mà vì ở cô có một vẻ gì đó không đúng chỗ giữa khung cảnh này.
img_0
Ảnh bởi
Jeremy Bishop
trên
Unsplash
Cô là người nước ngoài – da trắng, tóc vàng thắt gọn phía sau gáy, ăn mặc giản dị như một giáo viên tiểu học, nhưng ánh mắt thì lại chứa đựng điều gì đó khó gọi tên. Khi tôi bước vào quán, cô ngẩng đầu nhìn tôi và khẽ gật đầu. Cái gật đầu vừa xã giao, vừa... chờ đợi?
Tôi đang làm một công việc kỳ cục: dạy tiếng Việt cho người nước ngoài. Không phải qua giáo trình. Không bảng trắng, không trò chơi từ vựng. Tôi đọc. Họ nghe. Rồi hỏi. Rồi tôi giải thích bằng cả tay chân, ánh mắt, giọng điệu, biểu cảm. Cô là người học thứ bảy trong danh sách học viên của tôi. Nhưng sau này, tôi nhận ra: tôi chưa từng đọc cho ai nghe như đã từng đọc cho cô.
“Tôi tên là Claire,” cô nói bằng tiếng Việt, hơi chậm nhưng rõ. “Tôi là giáo viên tiếng Anh. Tôi muốn nghe tiếng Việt đẹp. Em có thể giúp không?”
Tôi gật đầu.
“Nhưng tôi không muốn học sách giáo khoa.”
“Không sao. Tôi cũng không dạy bằng sách.”
Chúng tôi bắt đầu từ một bài viết đơn giản: “Cà phê sớm ở Đà Lạt”. Tôi đọc. Cô ngồi nghe, lưng thẳng, mắt nhìn vào một điểm nào đó phía sau tôi – như thể đang hình dung ra những ngọn thông, làn sương, và hơi khói bốc lên từ tách cà phê nghi ngút.
Sau buổi học, cô mời tôi ở lại dùng trà. Tôi đồng ý. Trà hoa cúc. Loại túi lọc rẻ tiền nhưng hương thơm dịu nhẹ. Tôi hỏi cô sao không về Úc nghỉ hè như các giáo viên nước ngoài khác. Cô nói:
“Tôi từng nghỉ. Nhưng năm nay tôi chọn ở lại. Tôi không còn ai ở đó cần tôi cả.”
Tôi không hỏi thêm.
Phần 2: Những Buổi Đọc
Mỗi tuần ba buổi, tôi đến căn hộ nhỏ của cô ở tầng 3 một chung cư cũ. Ở đó không có TV, không điều hòa, chỉ có quạt máy quay lặng lẽ và một giá sách gỗ đặt sát tường. Trên giá là sách tiếng Anh, vài quyển song ngữ, và một quyển duy nhất hoàn toàn bằng tiếng Việt: Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh.
“Tôi mua cuốn đó vì bìa đẹp,” cô nói. “Nhưng tôi chưa hiểu được nhiều.”
Tôi bắt đầu đọc truyện đó cho cô. Mỗi đoạn tôi dừng lại, cô sẽ hỏi nghĩa. Có những từ cô không thể nhớ – “lặng thinh”, “rưng rưng”, “khản giọng” – tôi phải diễn tả bằng cách đứng dậy, diễn, thậm chí... hát một đoạn. Cô cười như trẻ con. Đôi khi đỏ mặt. Đôi khi nhìn tôi rất lâu sau khi tôi dừng đọc.
Tôi bắt đầu viết những đoạn ngắn riêng cho cô – mô tả một buổi chợ Bến Thành, một buổi chiều Sài Gòn mưa, một ký ức tuổi thơ tôi. Cô bảo:
“Tôi muốn học ngôn ngữ thật, không phải ngôn ngữ du lịch.”
Và rồi... có hôm tôi đọc bài thơ Xuân Quỳnh.
“Nếu ngày mai em không làm gió nữa Em sẽ làm mây trắng của đời anh.”
Cô im lặng. Đặt tách trà xuống.
“Em có yêu ai chưa?” – cô hỏi.
Tôi cười. “Rồi. Nhưng chưa yêu ai đang học tiếng Việt.”
Cô cũng cười. Nhưng mắt cô nhỏ vai giọt lệ

Phần 3: Lặng Giữa Hai Khoảng Cách

Chúng tôi quen nhau trong im lặng. Yêu nhau cũng bằng im lặng. Không ai nói lời yêu, nhưng tôi biết – có một điều gì đó lớn hơn chữ “thương” đã len vào từng buổi đọc, từng lần pha trà, từng cái chạm vai vô tình khi tôi cúi xuống đưa cô cuốn sách.
Một lần, trời mưa lớn. Cô bảo tôi đừng về vội. Tôi ngồi lại, và cô mở lời:
“Tôi từng có ba lần yêu nghiêm túc. Lần đầu là năm hai mươi ba, với một chàng trai học cùng đại học. Chúng tôi chia tay vì anh ấy muốn sống ở nông trại, còn tôi thì không thể từ bỏ thành phố.
Lần thứ hai là năm hai mươi tám, với một đồng nghiệp. Chúng tôi yêu nhau năm năm, sống chung, và rồi tôi phát hiện anh ấy chưa bao giờ dừng yêu vợ cũ.
Lần thứ ba… là bốn năm trước. Người đàn ông ấy hơn tôi mười tuổi, và nghĩ tôi nên từ bỏ nghề giáo để chăm sóc cho con anh ấy.
Tôi không chọn ai trong ba người đó. Cũng không chọn mình. Tôi chỉ… rút lui.”
Cô nói như kể chuyện của người khác. Nhưng tôi thấy tay cô run nhẹ khi chạm vào quai tách trà.
Tôi ngồi im. Rất lâu.
Rồi tôi nói:
“Em chưa từng yêu ai ba lần. Nhưng nếu có một lần đủ sâu, thì có lẽ cũng chẳng cần đến lần thứ tư.”
Cô ngước nhìn tôi. Mắt cô có gì đó như ngấn nước, nhưng cô cười:
“Đừng yêu tôi. Tôi không đáng để em phải viết thêm một đoạn dang dở trong đời mình.”
“Có lẽ em chỉ muốn được đọc cho cô nghe, cho đến khi cô sẵn sàng đọc lại cho em nghe một điều gì đó.”
Chúng tôi im lặng. Chỉ có tiếng mưa gõ lên mái tôn như nhắc nhở rằng, có những mối quan hệ không cần đặt tên, chỉ cần tồn tại trong khoảnh khắc đẹp nhất.

Phần 4: Những Điều Không Nói Ra

Một tuần sau đó, cô không nhắn tin. Tôi đến chỗ cô – căn hộ tầng ba trống vắng. Hàng xóm bảo cô đã về Úc. Gấp. Gia đình có chuyện.
Không thư, không email. Không tin nhắn chia tay.
Tôi không giận. Chỉ hụt hẫng. Như người vừa đọc đến đoạn cao trào của truyện, thì cuốn sách bị ai đó lấy mất.
Một tháng sau, tôi nhận được một bưu kiện nhỏ gửi từ Adelaide. Không ghi người gửi, nhưng tôi nhận ra nét chữ:
“Cảm ơn em vì đã đọc cho tôi nghe. Có những điều tôi không thể nói bằng miệng, nhưng em đã hiểu bằng ánh mắt. Tôi không dám yêu thêm một lần nữa – không phải vì em quá trẻ, mà vì tôi đã quá già cho những nỗi chờ đợi. Nhưng nếu có thể nghe lại tiếng đọc của em – dù chỉ một lần – tôi sẽ vẫn chọn ngồi lặng lẽ như ngày đầu tiên.
Trong bưu kiện là cuốn Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh, và một thẻ bookmark bằng gỗ, có khắc dòng chữ: “To the boy who read me gently, so I don’t have to cry out loud.”
Tôi không viết lại cho cô. Tôi vẫn dạy tiếng Việt, vẫn đọc cho nhiều người nghe. Nhưng chưa ai khiến tôi muốn viết riêng một đoạn văn nào nữa.
Và đôi khi, trong những đêm Sài Gòn mưa nhẹ, tôi mở cuốn sách ấy – không phải để đọc, mà để nhớ rằng đã từng có một người phụ nữ ngồi đó, phía bên kia chiếc bàn trà, lặng lẽ lắng nghe một tình yêu không lời.