Phần 1; 2 và 3:

3. Các thiết chế của "Vương quốc thứ nhất"

Bốn công quốc chính do quân Thập tự chinh lập ra có mối liên kết lỏng lẻo với nhau, và quyền của vua Jerusalem đối với Antioch và Tripoli trở nên gần như chỉ mang tính danh nghĩa kể từ giữa thế kỷ. Mỗi quốc gia đều được tổ chức theo mô hình lãnh địa phong kiến dưới sự cai trị của tầng lớp thiểu số Cơ Đốc giáo. Trong số này, thể chế của Vương quốc Jerusalem là được biết đến rõ nhất, một phần vì lịch sử của nó được ghi chép nổi bật hơn trong cả biên niên sử Ả Rập lẫn Cơ Đốc, nhưng quan trọng hơn là nhờ các văn kiện của vương quốc này được bảo tồn tốt hơn. Vào thế kỷ 13, bộ pháp điển nổi tiếng mang tên Assises de Jérusalem (Pháp chế Jerusalem) đã được biên soạn tại vương quốc này. Mặc dù bộ sưu tập ấy phản ánh một bối cảnh muộn hơn, nhiều phần và các điều khoản riêng lẻ trong đó có thể truy nguyên về thế kỷ 12—giai đoạn Jerusalem được gọi là "Vương quốc thứ nhất".
Trong nửa đầu thế kỷ 12, vương quốc này mang dáng dấp của một nền quân chủ châu Âu điển hình, với các lãnh địa phong kiến phải thực hiện nghĩa vụ quân sự và chịu sự đánh thuế. Tuy nhiên, vẫn có những điểm khác biệt đáng kể—không chỉ ở việc dân cư lệ thuộc có nguồn gốc sắc tộc đa dạng, mà còn trong thành phần tầng lớp cầm quyền. Trong những năm đầu, không có các đại gia tộc sở hữu lãnh thổ rộng lớn như ở châu Âu, và tầng lớp quý tộc điển hình cũng không sống trong các lâu đài hay trang viên nông thôn. Dù có tồn tại các lâu đài, chúng chủ yếu do hiệp sĩ trấn giữ, và ngày càng nhiều lâu đài được giao cho các dòng tu quân sự đảm trách khi cả thế kỷ trôi qua. Phần lớn các lãnh chúa của vương quốc sống trong những thị trấn kiên cố. Hơn nữa, các quốc vương sở hữu một phần lãnh thổ đáng kể và nắm giữ nhiều quyền tài phán rộng rãi, khiến cho chế độ quân chủ ở Jerusalem thời kỳ đầu trở thành một thiết chế tương đối vững mạnh.
Vào khoảng giữa thế kỷ 12, tình hình này bắt đầu thay đổi. Một phần do làn sóng di cư từ phương Tây gia tăng, tầng lớp quý tộc phong kiến ngày càng phát triển, và một nhóm nhỏ lãnh chúa sở hữu những vùng đất rộng lớn dần xuất hiện. Với tư cách là một cá nhân, họ tỏ ra ít chấp nhận sự can thiệp của hoàng quyền; còn với tư cách một giai cấp, đặc biệt trong Hội đồng Lãnh chúa (Haute Cour), họ có đủ sức đặt ra thách thức nghiêm trọng đối với quyền lực nhà vua. Vị quốc vương cuối cùng của Jerusalem còn nắm được thực quyền là Amalric I vào thế kỷ 12. Trong những năm cuối cùng của Vương quốc thứ nhất, ảnh hưởng của tầng lớp quý tộc ngày càng rõ rệt, và sự chia rẽ giữa các lãnh chúa cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
a. Các lực lượng quân sự
Hiệp sĩ Templar
Hiệp sĩ Templar
Một trở ngại nghiêm trọng khác đối với quyền tài phán của nhà vua là quyền lực to lớn của hai dòng tu quân sự. Dòng Hiệp sĩ Bệnh viện Thánh Gioan, hay còn gọi là Hospitaller, được thành lập vào thế kỷ 11 bởi các thương nhân Amalfi để chăm sóc y tế cho những người hành hương. Dòng tu này chưa bao giờ từ bỏ sứ mệnh ban đầu, và thực tế các hoạt động từ thiện của dòng còn được mở rộng đáng kể. Tuy nhiên, trong thế kỷ 12, để đáp ứng nhu cầu quân sự của vương quốc, các Hiệp sĩ Bệnh viện cũng trở thành một dòng hiệp sĩ quân sự, giống như Dòng Templar—tức Dòng Hiệp sĩ Nghèo của Đấng Kitô và Đền thờ Solomon, được đặt tên theo trụ sở ban đầu nằm trong khu vực Đền thờ cũ của Solomon. Dòng Templar khởi đầu là một tổ chức quân sự chuyên bảo vệ người hành hương trên đường đến Jerusalem, và quy chế của họ—được soạn bởi Thánh Bernard thành Clairvaux—đã được Công đồng Troyes chính thức phê chuẩn vào năm 1128. Mặc dù cả hai dòng đều tuyên thệ sống theo lối tu viện, chức năng chính yếu của họ vẫn là cầm vũ khí chiến đấu.
Chapter of the Order of the Temple Held at Paris, vẽ bởi François-Marius Granet
Chapter of the Order of the Temple Held at Paris, vẽ bởi François-Marius Granet
Các dòng tu quân sự phát triển nhanh chóng và chiếm giữ nhiều lâu đài tại các vị trí chiến lược trong vương quốc cũng như tại các quốc gia phương Bắc. Họ duy trì các đội quân trú phòng thường trực tại những pháo đài này, góp phần bổ sung cho lực lượng vốn thiếu thốn của các lãnh chúa và nhà vua. Hơn nữa, do sớm được thiết lập tại châu Âu, họ trở thành những tổ chức mang tính quốc tế. Gần như độc lập, được giáo hoàng bảo trợ và hậu thuẫn không ngừng, lại miễn trừ khỏi quyền tài phán của giáo quyền địa phương, các dòng tu này đã khiến giới tăng lữ ganh tỵ và trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với quyền lực hoàng gia.
Quân Thập tự chinh đã du nhập vào các vùng đất chinh phục một cơ cấu và hệ thống phẩm trật giáo hội theo nghi lễ Latinh. Tòa Thượng phụ Chính Thống giáo Hy Lạp tại Antioch bị phế bỏ, và từ đó về sau, mọi người kế nhiệm đều thuộc Giáo hội Latinh, ngoại trừ một giai đoạn ngắn trước năm 1170, khi áp lực từ Đế quốc Byzantine buộc phải bổ nhiệm một giáo chủ người Hy Lạp. Tại Jerusalem, Thượng phụ Chính Thống giáo phương Đông đã rời đi trước khi thành phố thất thủ và qua đời không lâu sau đó; mọi người kế nhiệm ông đều là người của Giáo hội Latinh.
Dưới quyền tài phán của Giáo hội Latinh là toàn bộ dân cư theo nghi lễ Latinh, cũng như những người bản địa vẫn giữ đức tin Chính Thống—người Hy Lạp ở Antioch và người Hy Lạp hoặc Syria (Melchite) tại Jerusalem. Tuy nhiên, ngoài phạm vi này còn có một số lượng lớn tín đồ không theo Công đồng Chalcedon—bao gồm cả người Syria và Armenia—cùng với một số ít tín đồ thuộc Giáo hội Đông phương Assyria (thường gọi là Nestorian), tất cả đều là những người theo các giáo lý đã lệch khỏi các quyết định của các công đồng đại kết thế kỷ 5. Một bộ phận người Maronite ở vùng Liban đã chấp nhận quy phục Giáo hội Latinh vào cuối thế kỷ 12. Sau một thời kỳ hỗn loạn ban đầu, các hệ thống phẩm trật giáo hội bản địa dần dần được khôi phục và tiếp tục hoạt động.
Cũng như ở phương Tây, Giáo hội tại các vùng đất Thập tự chinh chiếm đóng có hệ thống tòa án riêng và sở hữu những tài sản lớn. Tuy nhiên, mỗi lãnh địa giáo hội đều buộc phải cung cấp binh lính, và có nhiều cơ sở từ thiện đáng kể. Hệ thống phẩm trật trong các nhà nước Latinh là một phần không thể tách rời của Giáo hội phương Tây. Các đặc sứ giáo hoàng thường xuyên tới thăm phương Đông, và các giám mục từ các quốc gia Thập tự chinh đã tham dự Công đồng Lateranô III vào năm 1179. Các dòng tu phương Tây cũng hiện diện tại những vùng đất này.
Bên cạnh giới quý tộc và gia quyến đã định cư tại vương quốc, một số lượng lớn hơn đáng kể người dân được xếp vào tầng lớp thị dân (bourgeois). Một nhóm nhỏ đã đến cùng cuộc Thập tự chinh đầu tiên; phần lớn là những người nhập cư về sau từ châu Âu, đại diện cho gần như mọi quốc tịch, nhưng phần đông đến từ miền nam nước Pháp nông thôn. Tại phương Đông, họ trở thành cư dân thị trấn, dù một số ít theo nghề nông—làm chủ các điền trang nhỏ, hiếm khi trực tiếp canh tác, và sinh sống tại các thị trấn khiêm tốn hơn. Có vẻ như một bộ phận trong số những người nhập cư này, có lẽ là các hành hương nghèo chọn ở lại, đã không đạt được địa vị ổn định và không đủ khả năng chuộc thân, dù số tiền chuộc mà Saladin đưa ra vào năm 1187 là tương đối nhỏ.
Khác với tầng lớp thị dân tại châu Âu, cư dân thành thị của Vương quốc thứ nhất không nuôi tham vọng tự trị chính trị. Trong suốt thế kỷ 12, không hề xuất hiện các phong trào cộng đồng (communal movements). Do đó, tầng lớp thị dân phải thần phục nhà vua hoặc một lãnh chúa. Một số người trong số họ thực hiện nghĩa vụ quân sự với tư cách là sergeants—tức lực lượng phụ trợ cưỡi ngựa hoặc bộ binh. Giai cấp thị dân được công nhận chính thức thông qua hơn 30 “tòa án của giới thị dân,” được điều hành theo các thủ tục quy định trong Assises de la Cour des Bourgeois (Pháp chế của Tòa án Thị dân), một bộ phận Assizes of Jerusalem (Luật của Jerusalem) mang đậm ảnh hưởng của truyền thống luật La Mã tại miền nam nước Pháp, khác với các phần khác của bộ pháp điển này.
Người Ý đã giành được những đặc quyền đặc biệt tại các hải cảng, do họ cung cấp viện trợ hải quân thiết yếu và dịch vụ vận chuyển không thể thiếu cho việc duy trì liên lạc thường xuyên với châu Âu. Những đặc quyền này thường bao gồm một khu phố riêng mà họ quản lý như một vùng lãnh thổ gần như độc lập. Quy chế của các khu vực này được bảo đảm thông qua các hiệp ước ký kết giữa vương quốc và các thành phố “mẫu quốc” như Venice, Genoa, Pisa, v.v.
Tuy nhiên, những người định cư châu Âu tại các quốc gia Thập tự chinh chỉ chiếm một thiểu số nhỏ trong tổng dân số. Nếu như những Thập tự quân đầu tiên từng hành xử tàn bạo, thì các thế hệ kế tiếp—ngoại trừ một vài cơn bộc phát trong các chiến dịch quân sự—lại tỏ ra đáng kinh ngạc về sự khoan dung và linh hoạt khi ứng xử với các cộng đồng dân cư bản địa đa dạng. Những cư dân Hồi giáo sống ở đô thị, nếu không kịp chạy trốn, thường bị bắt giữ và giao cho các công việc thấp kém. Một số, quả thực, đã xuất hiện tại các chợ nô lệ do người Ý kiểm soát, nhưng các sắc lệnh của hoàng gia và giáo hội ít nhất cũng đưa ra những giới hạn đối với hành vi của chủ nô. Đáng chú ý, việc chịu phép rửa tội sẽ lập tức mang lại tự do cho người nô lệ.
Chỉ một số ít người Hồi giáo bị biến thành nô lệ. Phần lớn những người còn lại là nông dân—tầng lớp đã chiếm tỷ trọng lớn trong dân cư nông thôn suốt nhiều thế kỷ—và họ được phép giữ lại ruộng đất của mình, với điều kiện phải chịu các khoản thuế và nghĩa vụ tài chính, vốn không khác mấy so với những gì nông nô ở châu Âu phải gánh chịu, và thường giống hệt các khoản mà chủ đất Hồi giáo trước kia từng áp đặt lên những người không theo đạo Hồi. Đối với những người du mục Hồi giáo—tức các bộ lạc Bedouin—vốn từ xa xưa đã di chuyển đàn gia súc theo mùa, nhà vua vẫn công nhận và bảo đảm cho họ quyền chăn nuôi truyền thống.
Phần lớn các đền thờ Hồi giáo đã bị trưng dụng trong quá trình chinh phục, nhưng một số được phục hồi nguyên trạng, và không có nỗ lực nào nhằm hạn chế việc hành đạo của người Hồi giáo. Thỉnh thoảng, một mihrab (hốc cầu nguyện hướng về Mecca) vẫn được giữ lại cho tín đồ Hồi giáo trong một nhà thờ vốn trước kia là đền thờ Hồi giáo. Sự khoan dung của người Frank, điều đã được các du khách Ả Rập ghi nhận, thường khiến những người mới đến từ phương Tây bất ngờ, thậm chí cảm thấy bất an.
b. Thực hành pháp lý
Người Kitô hữu bản địa được cai quản theo bộ Assises de la Cour des Bourgeois (Pháp chế của Tòa án Thị dân). Mỗi cộng đồng sắc tộc vẫn giữ nguyên các thiết chế riêng của mình. Chẳng hạn, người Syria duy trì một tòa án riêng do rais (raʾīs)—một thủ lĩnh có vai vế dưới chế độ Frank—đứng đầu. Một thành phần quan trọng trong quân đội của vương quốc là lực lượng Turcopoles, gồm các đơn vị kỵ binh trang bị nhẹ, chủ yếu tuyển mộ từ các Kitô hữu bản địa, bao gồm cả những người từng cải đạo từ Hồi giáo.
Cộng đồng Do Thái tại Palestine, vốn đã suy giảm trong thế kỷ 11, đã bị tàn phá nặng nề bởi cuộc Thập tự chinh thứ nhất. Tuy nhiên, khi vương quốc Jerusalem dần bước vào giai đoạn ổn định về mặt quản trị, tình hình bắt đầu được cải thiện. Thật vậy, có cơ sở để tin rằng chế độ sau này—ổn định và có tổ chức hơn—đã tạo điều kiện cho một làn sóng nhập cư Do Thái không hề nhỏ. Khác với thời kỳ trước, làn sóng này dường như không đến từ các vùng lân cận Trung Đông, mà chủ yếu xuất phát từ châu Âu.
Vào khoảng những năm 1170, các quốc gia Thập tự chinh Outremer—tên gọi được dùng cho vùng đất định cư của người Latinh—đã phát triển thành những chính quyền ổn định và có tổ chức. Dù tồn tại những khác biệt vùng miền (chẳng hạn, Antioch trong những năm đầu có xu hướng tập quyền hơn đôi chút), các thiết chế chính trị ở các quốc gia phía bắc nhìn chung khá tương đồng với Jerusalem.
Tầng lớp cai trị người Frank giờ đây không còn là những kẻ chinh phục xa lạ, mà là những cư dân địa phương thực thụ—những người đã học cách thích nghi với môi trường mới và chú trọng đến việc quản trị. Một số người như Reginald xứ Sidon hay William xứ Tyre (tổng giám mục đồng thời là đại pháp quan) thậm chí còn thông thạo tiếng Ả Rập. Nhiều người khác biết đủ để giao tiếp với cư dân bản xứ. Người Frank cũng dần chấp nhận lối sống phương Đông: họ mặc y phục bản địa, dùng món ăn bản địa, thuê thầy thuốc bản địa, và kết hôn với phụ nữ Syria, Armenia hoặc người Hồi giáo đã cải đạo.
Tuy đôi khi người Frank ở Outremer có xu hướng chuộng sự xa hoa và tiện nghi, họ không hề đánh mất ý chí hay khả năng đối mặt với hiểm nguy; và họ cũng không “bản địa hóa” hoàn toàn. Về cốt lõi, họ vẫn là những tín đồ Cơ Đốc giáo Latinh, trung thành với truyền thống của tổ tiên người Pháp. Các bộ Assises (pháp chế) được viết bằng tiếng Pháp, còn các văn kiện hành chính thì soạn bằng tiếng Latinh. William xứ Tyre—dù sinh ra tại phương Đông nhưng được giáo dục ở châu Âu—đã viết tác phẩm Historia rerum in partibus transmarinis gestarum (Lịch sử những việc đã làm ở bên kia biển) bằng phong cách Latinh học thuật đặc trưng của thế kỷ 12.
Các nghệ sĩ và kiến trúc sư ở Outremer chịu ảnh hưởng từ thợ thủ công Byzantine và Ả Rập, song các yếu tố phương Đông thường chỉ xuất hiện ở những chi tiết trang trí nhỏ như chạm khắc trên khung cửa. Chẳng hạn, quyển Thánh vịnh thư được thực hiện cho Nữ hoàng Melisende vào thế kỷ 12 mang một số đặc điểm của nghệ thuật Byzantine—người nghệ sĩ thậm chí có thể từng sống tại Constantinople—nhưng toàn bộ bản thảo vẫn nằm trong truyền thống nghệ thuật Pháp đương thời.
Các công trình lâu đài thường theo mô hình Byzantine và thường được xây trên nền móng cũ, dù cũng kết hợp thêm yếu tố kiến trúc phương Tây. Nhiều nhà thờ mới được xây dựng hoặc được mở rộng trên cơ sở công trình hiện có, như Nhà thờ Mộ Thánh (Church of the Holy Sepulchre), được kiến tạo theo phong cách Romanesque đặc trưng của quê hương châu Âu.
Tổng thể mà nói, người Frank ở "Vương quốc thứ nhất" đã phát triển một nền văn hóa đặc thù và hình thành được bản sắc riêng. Cho đến khi những chia rẽ trong giới quý tộc làm suy yếu nền quân chủ vào những năm cuối, vương quốc Jerusalem đã thể hiện một sức sống đáng kinh ngạc và tinh thần sáng tạo vượt bậc. Đây là một trong những thành tựu chính trị tinh vi và phức hợp nhất của thời Trung Cổ.

4. Cuộc Thập tự chinh lần thứ ba

Richard I (trái) và Saladin (phải) trong cuộc Thập tự chinh lần thứ ba.
Richard I (trái) và Saladin (phải) trong cuộc Thập tự chinh lần thứ ba.
Tin về việc Jerusalem thất thủ đã đến tai châu Âu còn trước cả khi Tổng Giám mục Josius xứ Tyre—người được các Thập tự quân cử đi kêu gọi viện trợ khẩn cấp—kịp đặt chân đến nơi. Giáo hoàng Urbanô III chẳng bao lâu sau đó qua đời, người ta kể rằng ngài chết vì quá đau buồn trước tin dữ ấy. Người kế nhiệm, Giáo hoàng Grêgôriô VIII, liền ban hành sắc chỉ Thập tự chinh và kêu gọi toàn thể tín hữu ăn chay, sám hối.
Tuy nhiên, trước khi một cuộc Thập tự chinh mới kịp được tổ chức, thì tại phương Đông đã bắt đầu có những dấu hiệu phục hồi. Chỉ chưa đầy hai tuần sau trận Ḥaṭṭin, Conrad xứ Montferrat—cậu ruột của vua Baldwin V—đã cập bến Tyre cùng một hạm đội nhỏ người Ý và vài trăm thuộc hạ. Ông nhanh chóng củng cố vị trí và đủ sức đẩy lùi một đợt tấn công của Saladin. Conrad cũng kiên quyết từ chối quy phục vua Guy khi Saladin thả Guy vào cuối năm 1188 theo đúng lời hứa trước đó.
Trong một hành động táo bạo nhằm tái khẳng định quyền lực, vua Guy bất ngờ tập hợp số ít người còn trung thành với mình và kéo quân bao vây thành Acre, khiến Saladin hoàn toàn bất ngờ. Khi vị thủ lĩnh Hồi giáo cuối cùng cũng điều binh đến giải vây cho thành, quân Thập tự đã bắt đầu nhận được viện binh từ phương Tây—nhiều người trong số đó mang cờ hiệu của Henry xứ Champagne.
Tuy nhiên, đến mùa đông năm 1190–1191, cả hai bên đều không đạt được bước tiến rõ rệt: Saladin không thể giải phóng thành Acre, nhưng quân Thập tự cũng phải chịu tổn thất nặng nề vì dịch bệnh và nạn đói trong trại bao vây.
Trong số những nạn nhân của dịch bệnh có Sibyl—vợ của Guy—người vốn là cơ sở cho yêu sách ngai vàng của ông. Cái chết của nàng khiến nhiều quý tộc cao niên từng ủng hộ Guy bắt đầu chuyển sang đứng về phía Conrad. Cuộc hôn nhân giữa Isabel, em gái của Sibyl, với Humphrey xứ Toron lập tức bị hủy bỏ, và Isabel bị ép buộc kết hôn với Conrad.
Tuy vậy, Guy vẫn kiên quyết không từ bỏ quyền đòi ngôi. Đó chính là tình thế vào tháng 5 năm 1191, khi một hạm đội cập bến Acre, mang theo tiếp tế quý báu và tin tức đầy hy vọng: các đạo quân của cuộc Thập tự chinh lần thứ ba đang tiến gần.
Thập tự quân tiến về Đất Thánh
Thập tự quân tiến về Đất Thánh
Người đầu tiên đáp lại lời kêu gọi của giáo hoàng là William II xứ Sicily. Ông lập tức từ bỏ cuộc xung đột với Đế chế Byzantine và cho trang bị một hạm đội nhanh chóng lên đường sang phương Đông, dù chính William qua đời vào tháng 11 năm 1189. Cùng thời điểm đó, các hạm đội Anh, Đan Mạch và Flanders cũng bắt đầu khởi hành.
Trong khi ấy, Giáo hoàng Gregory VIII đã cử một phái đoàn đến gặp Hoàng đế La Mã Thần thánh và cũng là cựu chiến binh của cuộc Thập tự chinh lần thứ hai—Frederick Barbarossa. Khi ấy ông gần 70 tuổi và đang ở những năm cuối của một đời binh nghiệp đầy sóng gió. Dù từng bị rút phép thông công bởi Giáo hoàng Alexander III và ủng hộ các giáo hoàng đối lập trong thập niên 1160–1170, Frederick đã hòa giải với Giáo hội năm 1177, và từ đó luôn nuôi ý định chân thành muốn tham gia Thập tự chinh thêm một lần nữa.
Frederick I (Frederick Barbarossa) tham gia cuộc Thập tự chinh, Henry xứ Schaftlarn (bên phải) đang dành tặng ông một bản sao Lịch sử cuộc Thập tự chinh lần thứ nhất
Frederick I (Frederick Barbarossa) tham gia cuộc Thập tự chinh, Henry xứ Schaftlarn (bên phải) đang dành tặng ông một bản sao Lịch sử cuộc Thập tự chinh lần thứ nhất
Tháng 5 năm 1189, Frederick khởi hành với đội quân Thập tự chinh hùng hậu nhất từng được huy động, vượt qua Hungary và tiến vào lãnh thổ Byzantine. Tuy nhiên, hoàng đế Byzantine Isaac II Angelus, trong một thỏa thuận bí mật với Saladin, đã tìm cách cản trở bước tiến của Frederick qua đất Hy Lạp — và ông ta thực hiện điều này một cách khá hiệu quả. Đáp lại, Frederick chiếm lấy thành phố Adrianople của Byzantine, chỉ chịu trao trả khi Isaac đồng ý chuyên chở quân Đức vượt qua eo biển Hellespont sang đất Thổ Nhĩ Kỳ.
Tháng 5 năm 1190, sau khi đánh bại một đạo quân Seljuk, Frederick đến được Iconium, rồi tiếp tục vượt qua lãnh thổ Armenia. Nhưng vào ngày 10 tháng 6, khi đang đi trước với đội cận vệ, Frederick bị chết đuối khi cố vượt một con suối. Cái chết của ông đã giáng một đòn chí mạng vào tinh thần của toàn quân Đức. Chỉ một nhóm nhỏ dưới quyền là Frederick xứ Swabia và Leopold xứ Áo là còn đủ sức tiến đến được Tyre.
Đối với Saladin và người Hồi giáo — vốn đã vô cùng lo sợ trước sức mạnh của đạo quân Đức — cái chết đột ngột của vị hoàng đế già dặn trận mạc kia được xem như là một hành động của Thượng Đế.
Philip II
Philip II
Tại châu Âu, Tổng giám mục Josius đã thuyết phục được hai vị vua quyền lực nhất Tây Âu thời bấy giờ: Philip II Augustus của Pháp và Henry II của Anh. Khi Henry II qua đời năm 1189, con trai ông là Richard I — người sau này nổi danh là Richard Tim sư tử — tiếp tục sự nghiệp Thập tự chinh.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa hai quốc vương này vốn không dễ dàng. Các lãnh địa rộng lớn của vương triều Angevin của Anh tại Pháp, đặc biệt là xứ Normandy, là mục tiêu mà Philip II luôn khao khát giành lại. Tham vọng và nghi kỵ lẫn nhau khiến việc phối hợp cho cuộc Thập tự chinh trở nên phức tạp — dù cả hai đều cùng cam kết thực hiện nghĩa vụ thánh chiến.
Phải đến ngày 4 tháng 7 năm 1190 — ba năm sau thảm bại ở Ḥaṭṭin và mất Jerusalem — hai vua mới chính thức gặp nhau tại Vézelay và chuẩn bị hành quân cùng đạo quân của mình. Dù cùng một mục tiêu thiêng liêng, sự cạnh tranh ngấm ngầm giữa họ sẽ còn ảnh hưởng sâu sắc đến diễn biến của cuộc Thập tự chinh lần thứ ba.
Hai vị vua lãnh đạo cuộc Thập tự chinh lần thứ ba là hai con người rất khác biệt.
Richard I của Anh là một chiến binh thiên tài, nhưng không phải một nhà cai trị giỏi. Ông từng chống đối cha mình, Henry II, và không tin tưởng các anh em trong gia đình. Là con trai được yêu quý nhất của Eleanor xứ Aquitaine, Richard kết tinh hình ảnh lý tưởng của một hiệp sĩ Thập tự: hào hiệp, can trường, và say mê chiến trận như trong những khúc hát troubadour. Ông có thể rộng lượng, thậm chí với cả kẻ thù, nhưng cũng sẵn sàng tàn bạo với những người cản đường mình — đặc biệt là những kẻ không thuộc hàng quý tộc. Với những đối thủ Hồi giáo có phẩm giá, Richard có thể dành sự kính trọng; nhưng với tù binh thấp hèn, ông không ngần ngại dùng đến bạo lực khốc liệt. Vị vua này sẽ sớm trở thành nhân vật trung tâm trong những cuộc đối đầu quân sự lớn với Saladin ở phương Đông — một cuộc đọ sức không chỉ giữa hai đạo quân, mà giữa hai biểu tượng kiêu hãnh của Đông và Tây.
Trái ngược với Richard, Philip II Augustus của Pháp là một chính khách lão luyện và thâm sâu, đã trị vì suốt một thập kỷ trước khi tham gia Thập tự chinh. Không mang khí chất hào hiệp hay ưa thích những nghi lễ khoa trương, Philip là người thực dụng, điềm tĩnh, và không dễ để lộ cảm xúc. Dù không phải là chiến binh xuất sắc, ông lại rất giỏi trong việc chỉ đạo các cuộc vây hãm và thiết kế máy công thành — một nhà chiến lược tĩnh tại hơn là xung phong nơi tiền tuyến.
Tuy nhiên, Philip tham gia Thập tự chinh không vì lòng nhiệt thành với Thánh địa, mà vì sự cần thiết chính trị. Thực tế, ông là một Thập tự quân miễn cưỡng, bởi mối quan tâm thực sự của ông luôn hướng về châu Âu — cụ thể là việc mở rộng và củng cố lãnh thổ của triều đại Capet trước sức mạnh lấn át của các vua Angevin nước Anh. Trong thâm tâm, ông coi cuộc viễn chinh đến phương Đông là một sự gián đoạn bất đắc dĩ trong kế hoạch dài hơi cho nước Pháp.
Theo đề nghị của Vua William II xứ Sicilia, Richard I và Philip II đã gặp nhau tại Messina, thành phố cảng lớn trên đảo Sicilia. Tại đây, hai vị quốc vương đã ký một thỏa thuận chính thức quy định nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên trong chiến dịch Thập tự chinh. Thỏa thuận này phản ánh nỗ lực duy trì một mặt trận thống nhất giữa hai cường quốc châu Âu, bất chấp sự cạnh tranh tiềm ẩn về lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị, đặc biệt là ở các vùng đất Angevin tại Pháp mà Richard kiểm soát.
Philip II, cùng với hạm đội Pháp, đến thành Acre vào ngày 20 tháng 4 năm 1191. Tại đây, ông tiếp tục chỉ huy chiến dịch tái vây hãm thành phố với quyết tâm cao hơn. Cuộc vây hãm Acre, vốn đã kéo dài và khốc liệt, giờ đây bước sang giai đoạn mới với sự hiện diện đầy đủ của lực lượng Pháp, đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc Thập tự chinh lần thứ ba.
Sau một hành trình vượt biển đầy giông bão, Richard I cập bến đảo Cyprus. Tại đây, ông phát hiện rằng chị gái mình, Joan, cùng vị hôn thê Berengaria của Navarra, đã bị đắm tàu và hiện đang bị giam giữ bởi người cai trị đảo – Isaac Komnenos, một hoàng thân Byzantine nổi loạn tự xưng làm vua.
Lâu đài Kolossi, một pháo đài thời trung cổ gần Limassol, Síp.
Lâu đài Kolossi, một pháo đài thời trung cổ gần Limassol, Síp.
Isaac đã đánh giá sai sức mạnh quân sự của Richard và mạo hiểm tấn công. Kết quả, ông bị Richard đánh bại và bắt sống. Không dừng lại ở đó, Richard nhanh chóng chinh phục toàn bộ đảo Cyprus. Đây là một sự kiện có ý nghĩa lớn trong lịch sử các cuộc Thập tự chinh: đảo Cyprus sau đó nằm dưới quyền cai trị trực tiếp của người Latinh trong suốt bốn thế kỷ. Trong suốt cuộc Thập tự chinh lần thứ ba và cả sau này, hòn đảo đóng vai trò là nguồn cung cấp hậu cần thiết yếu cho các đạo quân châu Âu ở phương Đông. Ngay cả sau khi các quốc gia Thập tự chinh trên đất liền sụp đổ, Cyprus vẫn giữ vai trò như một tiền đồn Ki-tô giáo quan trọng tại Đông Địa Trung Hải.
Acre đầu hàng Richard I của Anh và Philip II của Pháp
Acre đầu hàng Richard I của Anh và Philip II của Pháp
Richard rời Cyprus và đến Acre vào ngày 8 tháng 6, nơi ông lập tức tiếp sức cho cuộc vây hãm thành phố đang kéo dài. Chỉ một tháng sau, dưới áp lực liên tục từ các máy bắn đá và công thành, cũng như sau thất bại của cháu Saladin trong nỗ lực phá vòng vây, quân đồn trú Hồi giáo trong thành buộc phải đầu hàng—trái với mệnh lệnh trực tiếp của Saladin.
Tin tức khiến Saladin vô cùng bất ngờ và thất vọng. Tuy nhiên, ông vẫn chấp thuận các điều khoản của hiệp ước đầu hàng. Theo đó, để đổi lấy mạng sống của toàn bộ lực lượng phòng thủ Hồi giáo trong thành, ông đồng ý trao trả Thánh Giá Thật (True Cross), nộp 200.000 dinars tiền chuộc và phóng thích hơn 1.000 tù binh Ki-tô giáo mà ông đang giam giữ. Đây là một trong những thỏa thuận đầu hàng hiếm hoi trong cuộc Thập tự chinh mà cả hai bên đều cố giữ lời—ít nhất là trong giai đoạn đầu.
Khi quân Thập tự tiến vào Acre sau chiến thắng, các tranh chấp về quyền kiểm soát trong thành phố lập tức nổ ra. Richard đã xúc phạm Leopold xứ Áo khi gạt bỏ lá cờ của ông khỏi bức tường thành, hành động khiến Leopold tức giận rời khỏi chiến dịch. Philip II của Pháp, vốn đã không mấy thiết tha với cuộc Thập tự chinh và lại đang bệnh, nhân cơ hội đó rút lui về Pháp vào tháng 8 năm 1191, tuyên bố rằng ông đã hoàn thành lời thề Thập tự của mình. Việc ông rút lui khiến binh sĩ Anh và Pháp bất mãn, nhưng cũng giúp Richard toàn quyền chỉ huy cuộc Thập tự chinh.
Tuy nhiên, sự kiện khiến cuộc đối đầu giữa Richard và Saladin trở nên tàn khốc hơn chính là thất bại trong việc thi hành thỏa thuận chuộc tù binh. Khi Saladin không giao khoản tiền chuộc đầu tiên đúng thời hạn như đã hứa, Richard nổi cơn thịnh nộ. Ông ra lệnh đưa toàn bộ 2.700 tù binh Hồi giáo—toàn bộ quân đồn trú ở Acre—ra khỏi thành và xử trảm tập thể trước mặt quân đội Saladin. Hành động này là một đòn tâm lý nặng nề, và Saladin đáp trả bằng cách giết hầu hết các tù binh Ki-tô giáo mà ông đang giam giữ. Bất kỳ hy vọng nào về một giải pháp thương lượng đã hoàn toàn sụp đổ. Các bên giờ đây bước vào giai đoạn khốc liệt và không khoan nhượng của cuộc chiến.
Richard I dẫn đầu đội quân của mình trong trận Jaffa
Richard I dẫn đầu đội quân của mình trong trận Jaffa
Trận chiến duy nhất giữa quân đội của Saladin và quân Thập tự chinh lần thứ ba diễn ra vào ngày 7 tháng 9 năm 1191 tại Arsuf—và đó là một chiến thắng vang dội của Richard. Với tài thao lược quân sự xuất sắc, ông đã khiến Saladin phải rút lui trong tình trạng tổn thất nặng nề, trong khi tổn thất bên phía quân Thập tự tương đối nhẹ. Trận Arsuf không chỉ là một chiến thắng về mặt quân sự mà còn khôi phục tinh thần cho quân Thập tự vốn đã suy giảm vì các cuộc vây hãm dài ngày và mâu thuẫn nội bộ.
Sau chiến thắng này, Richard nhanh chóng tái chiếm thành Jaffa và biến nơi đây thành căn cứ chiến lược chính của mình. Ông cũng tái lập quyền kiểm soát của người Ki-tô giáo đối với vùng duyên hải và tiến hành củng cố phòng ngự tại Ascalon, một thành phố cảng quan trọng nằm ở phía nam.
Richard sau đó hai lần tiến quân đến gần Jerusalem. Cả hai lần, ông đều phải rút lui dù đã có thể nhìn thấy thánh địa từ xa. Với tư cách một nhà cầm quân thực dụng, Richard hiểu rằng không thể giữ được Jerusalem nếu không kiểm soát được vùng nội địa xung quanh. Tuy nhiên, quyết định không đánh chiếm thành phố thánh, dù hợp lý về mặt chiến lược, lại khiến phần lớn binh sĩ trong quân Thập tự phẫn nộ. Họ đã vượt biển hàng ngàn dặm với hy vọng chiếm lại Jerusalem, và giờ đây phải đối mặt với sự trì hoãn, họ thật sự thất vọng.
Khi Richard đề xuất thay vào đó đánh vào Ai Cập—nơi được xem là trung tâm hậu cần và tài chính của quyền lực Hồi giáo tại vùng đất thánh—đa số các chỉ huy Thập tự đã từ chối. Với họ, chỉ có Jerusalem mới là mục tiêu chính đáng của một cuộc Thập tự chinh. Sự bất đồng trong chiến lược này đã làm lộ rõ mâu thuẫn giữa tầm nhìn quân sự của Richard và khát vọng tôn giáo của quân lính, khiến chiến dịch lâm vào thế giằng co.
Sau khi Philip II trở về Pháp, ông nhanh chóng lợi dụng sự vắng mặt của Richard để tấn công vào lãnh thổ của Anh trên đất Pháp. Mặc dù hành động này bị Giáo hội cấm đoán, nhưng nó lại mang về nhiều lợi ích thực tế. Trong khi đó, Richard tại phương Đông liên tục nhận được tin khẩn từ quê nhà yêu cầu ông quay về để bảo vệ tài sản và quyền lực của mình.
Giữa lúc đó, Richard vẫn duy trì liên lạc thường xuyên với Saladin và em trai của ông ta, al-ʿĀdil. Đã có nhiều đề xuất hòa bình được đưa ra, thậm chí bao gồm cả các cuộc hôn nhân liên minh – một biểu hiện rõ rệt của tính chất ngoại giao cao độ giữa hai bên. Thật vậy, mối quan hệ cá nhân giữa Richard và Saladin được mô tả là đầy sự tôn trọng lẫn nhau, thậm chí có phần thân thiện. Dù là đối thủ chiến trường, cả hai đều là những nhà quý tộc theo lý tưởng hiệp sĩ, và giữa họ hình thành một thứ “hiệp nghĩa” đầy đặc sắc của thời Trung cổ.
Cuối cùng, vào ngày 2 tháng 9 năm 1192, một hiệp ước hòa bình kéo dài ba năm được ký kết. Theo đó, toàn bộ vùng duyên hải từ Jaffa trở lên phía bắc sẽ thuộc về người Ki-tô giáo, trong khi thành Ascalon sẽ được trả lại cho Saladin, với điều kiện các công trình phòng ngự tại đây do quân Thập tự xây dựng phải bị phá hủy. Một điều khoản quan trọng khác là các tín đồ hành hương Ki-tô giáo sẽ được tự do viếng thăm các thánh địa ở Jerusalem – dù thành phố vẫn thuộc quyền kiểm soát của Hồi giáo.
Ngày 9 tháng 10 năm 1192, Richard rời Thánh địa, kết thúc vai trò của mình trong cuộc Thập tự chinh thứ ba. Tuy nhiên, hành trình trở về không suôn sẻ. Ông bị đắm tàu và sau đó rơi vào tay Leopold xứ Áo – người từng bị Richard xúc phạm tại Acre và giờ đây không bỏ qua cơ hội để trả đũa.
Cuộc Thập tự chinh thứ ba, tuy không đạt được mục tiêu tối thượng là chiếm lại Jerusalem, nhưng về nhiều mặt khác lại là một chiến thắng đáng kể cho phe Ki-tô giáo. Những thành quả to lớn mà Saladin giành được sau chiến thắng tại Ḥaṭṭin gần như bị xóa bỏ hoàn toàn. Với các thành phố ven biển được tái chiếm và hệ thống phòng ngự được phục hồi, các lãnh thổ Thập tự tại phương Đông – hay Outremer – một lần nữa được củng cố vững chắc.
Trước khi rời khỏi phương Đông, Richard chấp nhận đề nghị phế truất Guy de Lusignan – người đã mất hết sự ủng hộ của giới quý tộc – và công nhận Conrad của Montferrat là vua hợp pháp của vương quốc Jerusalem. Tuy nhiên, chỉ ít lâu sau, Conrad bị ám sát bởi các thành viên của giáo phái Nizārī Ismāʿīliyyah (thường được phương Tây gọi là “Assassins”), một nhánh Hồi giáo Shia có tổ chức bí mật và nổi tiếng với những vụ ám sát chính trị.
Cái chết đột ngột của Conrad khiến triều đình cần một người kế vị khẩn cấp. Isabel, vợ mới của Conrad, được thuyết phục kết hôn với Henry của Champagne – một quý tộc trẻ và có năng lực đến từ phương Tây. Trong khi đó, Guy được xoa dịu bằng việc bổ nhiệm làm Thống đốc đảo Cyprus, nơi ông ta – khác với sự thất bại ở Jerusalem – lại có một thời kỳ trị vì khá thành công và ổn định.
Dù Jerusalem vẫn nằm trong tay Hồi giáo, Richard đã tạo ra một thế quân bình mới. Vị thế của các vương quốc Thập tự giáo tại Levant được phục hồi, các tuyến đường thương mại và hành hương được bảo đảm, và những pháo đài then chốt lại nằm trong tay phương Tây. Trong bối cảnh đó, thất bại chiến lược mang tên “Jerusalem” không thể phủ nhận được thành tựu tổng thể của cuộc Thập tự chinh này – một chiến dịch mà Richard Tim sư tử đã trở thành biểu tượng không chỉ của tinh thần thập tự, mà còn của nghệ thuật chiến tranh thời Trung cổ.

5. Các quốc gia Thập tự sau cuộc Thập tự chinh lần thứ ba

Cái chết của Saladin vào ngày 3 tháng 3 năm 1193, không lâu sau khi cuộc Thập tự chinh thứ ba kết thúc, đã đánh dấu sự chấm dứt của một kỷ nguyên trong lịch sử Hồi giáo và Thập tự chinh. Là một trong những nhà lãnh đạo Hồi giáo vĩ đại nhất, Saladin không chỉ nổi tiếng vì lòng sùng đạo và quyết tâm tiến hành jihad chống lại “kẻ ngoại đạo”, mà còn được đối thủ Kitô giáo kính trọng bởi tinh thần hiệp sĩ, lòng khoan dung, và sự cẩn trọng chính trị của ông.
Tuy nhiên, sau khi ông mất, thế giới Hồi giáo – vốn được thống nhất tạm thời dưới lá cờ của Saladin – lại nhanh chóng rơi vào tình trạng phân tán. Các hậu duệ của ông trong triều đại Ayyūbid không có cùng tầm vóc hay uy tín để giữ vững khối đoàn kết. Chính vì vậy, họ tỏ ra sẵn sàng duy trì một trạng thái đình chiến với các Thập tự quân – không vì lý tưởng, mà vì tính toán chính trị và lợi ích kinh tế.
Thỏa ước đình chiến này kéo dài đến đầu thế kỷ 13, tạo ra một giai đoạn ổn định tương đối giữa Kitô giáo phương Tây và Hồi giáo Trung Đông. Trong hoàn cảnh đó, các thương nhân Ý – đặc biệt là người Genoa, Pisa và Venice – nhanh chóng thiết lập quan hệ buôn bán béo bở với Ai Cập, mở đường cho sự thịnh vượng thương mại Địa Trung Hải.
Phía Thập tự quân cũng thích ứng tốt với thời cuộc. Mặc dù mất Jerusalem, họ đã tổ chức lại thành một vương quốc mới – trên danh nghĩa vẫn là “Vương quốc Jerusalem”, nhưng thực chất lấy thành Acre làm trung tâm. Đây là thời kỳ mà Jerusalem được sử học gọi là “Vương quốc thứ hai” (Second Kingdom), kéo dài từ sau cuộc Thập tự chinh thứ ba đến khi Acre thất thủ vào năm 1291.
Năm 1194, Amalric của nhà Lusignan kế vị người anh là Guy và trở thành người cai trị đảo Cyprus. Sau đó, ông chấp nhận nghi lễ đầu tư vương quyền từ viên đại chưởng ấn của Hoàng đế Henry VI thuộc Đế quốc La Mã Thần thánh, qua đó thừa nhận tính chính danh dưới trướng hoàng đế. Động thái này không chỉ củng cố địa vị vương giả của Amalric ở Cyprus, mà còn giúp ông gắn kết vương quốc đảo này với thế giới Kitô giáo phương Tây thông qua La Mã Thần thánh.
Năm 1197, sau cái chết của Henry xứ Champagne – chồng thứ ba của nữ vương Isabel của Jerusalem – Amalric được chọn kế vị ngai vàng Jerusalem-Acre. Năm sau, 1198, ông kết hôn với chính Isabel, người từng là hoàng hậu của ba vị vua khác nhau, qua đó hợp pháp hóa quyền cai trị tại Thánh địa. Tuy nhiên, Amalric quyết định không hợp nhất hai vương quốc mà điều hành chúng một cách riêng biệt: Cyprus là căn cứ hậu cần và phòng tuyến vững chắc giữa Địa Trung Hải, còn Acre là trung tâm quyền lực chính trị của Vương quốc Jerusalem thứ hai.
Dưới triều đại của Amalric tại Acre, chính quyền được tổ chức một cách hiệu quả và có phần hiện đại so với thời đại đó. Tác phẩm Livre au Roi (Sách của Nhà vua), một phần quan trọng của bộ luật Assizes of Jerusalem, được biên soạn trong thời kỳ này, phản ánh tư duy pháp trị ngày càng rõ rệt của tầng lớp quý tộc Latin phương Đông.
Amalric cũng là một nhà ngoại giao khôn ngoan: ông duy trì mối quan hệ hòa bình với al-ʿĀdil, em trai và người kế vị Saladin ở Ai Cập, một điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự sống còn của vương quốc Kitô giáo trong một vùng đất phần lớn do Hồi giáo kiểm soát.
Sau khi Amalric qua đời năm 1205, hai vương quốc mà ông từng cai trị – Cyprus và Jerusalem-Acre – một lần nữa bị chia rẽ. Năm 1210, quyền cai trị Jerusalem-Acre được chuyển giao cho John xứ Brienne, một hiệp sĩ Pháp được vua Philip II cử sang phương Đông. Để hợp thức hóa vị trí, John cưới Mary – con gái của Conrad xứ Montferrat và nữ hoàng Isabel – trở thành vua theo danh nghĩa và hôn nhân. Đây là giai đoạn đánh dấu sự tiếp nối của các dòng vương giả phương Tây tại Thánh địa, nhưng cũng báo hiệu sự lệ thuộc ngày càng sâu của vương quốc này vào ý chí và nguồn lực từ châu Âu.
Cũng trong giai đoạn cuối thế kỷ 12, những điều chỉnh quan trọng diễn ra tại hai quốc gia thập tự chinh phương Bắc: Antioch và Tripoli.
Khi Raymond III xứ Tripoli qua đời năm 1187, không có con trai hợp pháp kế vị, lãnh địa của ông – Tripoli – được truyền lại cho một người cháu thuộc dòng dõi là Bohemond III, Hoàng tử xứ Antioch. Việc này dẫn đến sự hợp nhất tạm thời giữa hai quốc gia thập tự chinh lớn ở phía Bắc là Antioch và Tripoli, tạo thành một khối lãnh thổ mạnh hơn về quân sự và hậu cần, trải dài từ bờ biển Syria cho tới các vùng đất cao hơn phía bắc.
Tuy nhiên, dù về hình thức là một khối thống nhất, Bohemond III xứ Antioch vẫn chủ trương giữ đường lối độc lập tương đối đối với Vương quốc Jerusalem-Acre cũng như các thế lực phương Tây khác. Truyền thống "tự trị phương Bắc" này đã có từ lâu trong giới quý tộc Antioch – vốn xuất thân chủ yếu từ miền Nam nước Pháp và Ý – với đặc điểm là ít chịu ảnh hưởng từ nền pháp luật Latin của Jerusalem và có mối liên hệ văn hóa chặt chẽ hơn với Byzantium và các thế lực Armenia lân cận.
Bohemond III đặc biệt cẩn trọng trong việc đối phó với người Hồi giáo xung quanh, đôi khi thậm chí chọn con đường ngoại giao hòa hoãn thay vì đối đầu quân sự trực diện, đặc biệt sau thất bại thảm khốc của quân Thập tự tại Hattin. Sự tồn tại tương đối vững vàng của Antioch và Tripoli trong những năm đầu thế kỷ 13 phần nào phản ánh tính thực dụng chính trị và tinh thần sinh tồn linh hoạt của tầng lớp lãnh đạo tại đây – vốn khác biệt với khí chất hiệp sĩ thiên về lý tưởng và tôn giáo của Jerusalem.
Tuy nhiên, tình trạng phân tán quyền lực giữa các tiểu quốc thập tự – mỗi nơi theo đuổi chính sách riêng – cũng khiến cho tổng thể lực lượng Latin ở Levant thiếu sự phối hợp thống nhất, và sẽ dần dần trở thành điểm yếu chí tử trong những thập niên sau.
Vương quốc Armenia, bước vào thời kỳ gắn bó mật thiết hơn với thế giới Latin trong giai đoạn cuối thế kỷ 12 – đầu thế kỷ 13, chủ yếu nhờ các liên minh hôn nhân với gia tộc Antioch-Tripoli. Sự hội nhập này không chỉ mang tính chính trị, mà còn đánh dấu bước chuyển đổi quan trọng trong tham vọng và vị thế của các nhà lãnh đạo Armenia tại vùng Levant.
Vua Leo II của Armenia, là người đầy tham vọng. Ông tham gia cùng quân Thập tự trong các chiến dịch tại Cyprus và Acre, cho thấy thiện chí hợp tác với phương Tây. Nhưng quan trọng hơn, Leo khao khát được thừa nhận là một quốc vương thực thụ, chứ không chỉ là "lãnh chúa bản xứ". Để đạt được điều này, ông khéo léo tìm kiếm sự công nhận từ giáo hoàng và Hoàng đế La Mã Thần thánh – hai thế lực có thẩm quyền biểu tượng cao nhất trong thế giới Latin.
Năm 1198, với sự chấp thuận của giáo hoàng, Tổng giám mục Conrad xứ Mainz, đại diện cho Hoàng đế Henry VI, đã long trọng trao vương miện hoàng gia cho Leo. Sự kiện này đánh dấu sự nâng tầm Armenia thành một vương quốc công nhận bởi phương Tây, và Leo trở thành Quốc vương Leo I của Armenia.
Tuy nhiên, để có được vương miện đó, Leo đã phải nhượng bộ về mặt tôn giáo: Giáo hội Armenia chính thức tuyên bố hiệp nhất với Giáo hội Công giáo La Mã. Mặc dù về mặt chính trị đây là một bước đi khôn ngoan nhằm củng cố mối quan hệ với các quốc gia Latin, nhưng trong nội bộ Armenia, động thái này gây nhiều tranh cãi. Giới tăng lữ cấp thấp và dân chúng – vốn trung thành với truyền thống Chính thống giáo Cổ Đông phương (Oriental Orthodox) – phản đối mạnh mẽ việc từ bỏ đặc điểm riêng của giáo hội bản địa để theo La Mã.
Kết quả là, trong khi vương triều Leo đạt được vị thế vương quốc trên trường quốc tế, thì tính chính danh tôn giáo trong nước lại bị suy giảm, và sự chia rẽ trong lòng xã hội Armenia cũng từ đó hình thành – một mầm mống bất ổn sẽ tiếp tục âm ỉ trong suốt thời kỳ Latin hóa vùng Levant.
Bài viết cùng tác giả: