img_0
Phần 1:
Ở phần trước, mình đã kể về bối cảnh và những nguyên nhân sâu xa khiến Thập tự chinh lần thứ nhất bùng nổ – từ khát vọng tôn giáo, đến sự rạn nứt giữa Đông và Tây, và cả lời kêu gọi định mệnh của Giáo hoàng Urbanô II. Những đoàn quân đủ mọi tầng lớp xã hội, từ hiệp sĩ đến nông dân, đã lần lượt lên đường – mang theo đức tin, hoài bão và cả bóng tối trong lòng người. Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem, cuộc Thập tự chinh đầu tiên đã diễn ra như thế nào nhé.

3. Từ Constantinople đến Antioch

Robert II trong cuộc vây hãm Antioch
Robert II trong cuộc vây hãm Antioch
Cuối tháng 5 năm 1097, đoàn quân Thập tự chinh cùng một đội quân yểm trợ của Byzantium đã tiến đến kinh đô của vương triều Seljuq Thổ Nhĩ Kỳ – thành Nicaea (nay là İznik, Thổ Nhĩ Kỳ). Sau một thời gian vây hãm, Nicaea đã đầu hàng và được trao lại cho người Byzantine vào ngày 19 tháng 6.
Ngày 26 tháng 6, quân Thập tự rời Nicaea, tiếp tục hành trình gian khổ về phía Antioch. Họ phải vượt qua miền Anatolia khô cằn và hiểm trở, nơi núi non và cái nóng như thiêu đốt chẳng khác nào một bài trắc nghiệm của số phận.
Tại Dorylaeum, vào ngày 1 tháng 7 năm 1097, đạo quân tiên phong của Thập tự quân bất ngờ bị quân Thổ tấn công dữ dội. Dưới cơn mưa tên và cái nắng thiêu người, họ vẫn kiên cường giữ vững trận địa. Và rồi, khi toàn bộ lực lượng Thập tự cùng quân tiếp viện từ phía sau kịp thời dàn trận, quân Thổ bị đánh tan tác.
Đó là chiến thắng đầu tiên trong một trận đánh lớn trên chiến trường mở, và cũng là minh chứng cho sức mạnh của sự hiệp đồng – giữa các đạo quân phương Tây vốn xuất thân khác biệt, và cả với đồng minh Byzantine. Một khoảnh khắc hiếm hoi khi niềm tin, chiến lược, và lòng quả cảm cùng hòa làm một.
Cuộc tiến quân sâu hơn vào vùng Anatolia trở nên gian nan gấp bội. Địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, thiếu thốn lương thực và nước uống đã khiến quân Thập tự tổn thất nặng nề, đặc biệt là khi vượt qua dãy Taurus hiểm trở. Mãi đến ngày 20 tháng 10, họ mới đến được vùng ngoại vi của Antioch, thành trì quan trọng nơi ngã ba của các thế giới Hy Lạp, Ả Rập và Armenia.
Trong khi đại quân tiến về Antioch, Baldwin, em trai của Godfrey, đã rời đoàn chính để can dự vào những biến động chính trị tại vùng đất Armenia. Nhờ những mối liên minh chiến lược và sự khôn khéo về ngoại giao, ông nhanh chóng trở thành người cai trị Edessa, một vùng đất quan trọng nằm ở phía đông Antioch.
Sự ra đời của Bá quốc Edessa đánh dấu sự hình thành của nhà nước Thập tự đầu tiên tại phương Đông. Không chỉ là một thành quả chính trị, Edessa còn đóng vai trò như một lá chắn giúp bảo vệ Antioch và các vùng đất Cơ Đốc giáo khác khỏi những cuộc tập kích của quân Thổ ở phía đông bắc.
Antioch – một trong những đại đô thị trứ danh của vùng Levant, đồng thời là một trong bốn tòa thượng phụ cổ kính của Cơ đốc giáo – được bao bọc bởi một vòng tường thành vĩ đại, với hơn 400 tòa tháp canh giữ. Cuộc vây hãm thành bắt đầu, và mặc dù quân Thập tự nhận được tiếp viện cùng lương thực từ các đoàn thuyền Genoa và Anh quốc, cũng như từ thượng phụ Jerusalem (lúc bấy giờ đang ở đảo Cyprus), chiến dịch vẫn kéo dài đầy cam go. Nạn đói và dịch bệnh cướp đi sinh mạng của vô số người.
Khi mùa xuân tới, hiểm họa càng trở nên cận kề: một đạo quân tiếp viện hùng hậu do Kerbogha xứ Mosul chỉ huy đang tiến đến. Tình hình dường như tuyệt vọng đến mức một số binh sĩ Thập tự bỏ ngũ và tìm đường quay về. Trong số đó có cả Peter Ẩn sĩ, người từng là biểu tượng tinh thần của cuộc Thập tự chinh. Tuy nhiên, ông bị bắt lại giữa đường, đưa về trại, và được âm thầm tha thứ.
Một kẻ đào thoát khác là hiệp sĩ người Pháp Stephen xứ Blois, người không thể quay lại với đại quân do bị quân Kerbogha cắt đứt đường tiếp viện. Nhìn thấy tình thế nguy cấp, ông tin rằng cuộc Thập tự chinh đã chạm tới hồi kết. Trên đường hồi hương, Stephen gặp hoàng đế Alexius, người đang dẫn đầu một đạo quân Byzantine tiến tới tiếp viện. Stephen thuyết phục Alexius rằng Antioch đã mất, rằng bất cứ nỗ lực cứu viện nào đều là vô ích. Và hoàng đế đã đồng ý rút quân
Quyết định rút lui của Alexius – tuy có thể hợp lý về mặt quân sự – lại là một sai lầm ngoại giao nghiêm trọng. Khi tin tức ấy tới tai quân Thập tự, họ lập tức coi giao ước hoàn trả Antioch cho đế quốc Byzantine là vô hiệu. Từ đó, cục diện quyền lực tại Đông phương bắt đầu rẽ theo một hướng mới, nơi lý tưởng tín ngưỡng dần bị lu mờ bởi tham vọng đất đai và vinh quang cá nhân.
Trong lúc tình thế vẫn còn bấp bênh, Bohemond – lãnh chúa người Norman đầy mưu lược – đã đề xuất một điều khoản táo bạo: “Kẻ nào là người đầu tiên vào được thành, kẻ đó sẽ được quyền sở hữu nó, miễn là hoàng đế Byzantine không xuất hiện”
Lời tuyên bố ấy không chỉ là một kế sách, mà còn là lời thách thức âm thầm gửi tới Alexius, người mà Bohemond tin rằng đã bỏ rơi quân Thập tự.
Sự thực là, Bohemond đã âm thầm thiết lập liên lạc với một viên chỉ huy bất mãn bên trong Antioch. Vào đêm ngày 3 tháng 6 năm 1098, khi thành phố còn đang say ngủ trong sự tự mãn của những bức tường tưởng chừng bất khả xâm phạm, người chỉ huy kia bí mật mở một đoạn tường cho Bohemond trèo vào.
Không bỏ lỡ thời cơ, các lãnh chúa Thập tự khác lập tức đổ quân theo sau Bohemond, tiến vào Antioch như một cơn lũ. Thành phố rơi vào tay họ nhanh chóng, phần lớn quân địch bị bất ngờ, và kháng cự yếu ớt.
Chỉ còn lại pháo đài trung tâm (citadel) – một đồn lũy kiên cố nằm trên cao – vẫn còn nằm trong tay quân Hồi giáo. Nhưng phần còn lại của thành Antioch huy hoàng – nơi từng là viên ngọc quý của phương Đông – đã về tay các Thập tự quân, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc chinh phạt.
Thành Antioch được phục hồi về tay Cơ đốc giáo. Tuy nhiên, chiến thắng này chưa trọn vẹn.
Chỉ vài ngày sau khi chiếm thành, Kerbogha – một tướng Hồi giáo đến từ Mosul – kéo tới với một đại quân Thổ khổng lồ, bao vây toàn bộ Antioch. Bên trong, quân Thập tự đã gần cạn kiệt lương thực, kiệt sức sau nhiều tháng vây hãm, nay lại bị vây ngược – tình thế tưởng chừng hoàn toàn tuyệt vọng.
Nội bộ các thủ lĩnh Thập tự quân tiếp tục chia rẽ, và tình hình càng rối ren hơn bởi một sự kiện kỳ lạ: một linh mục xứ Provence tuyên bố rằng ông đã tìm thấy “Ngọn giáo Thánh” (Holy Lance) – cây giáo đã đâm vào sườn Chúa Jesus trên thập giá – chôn dưới nền nhà thờ chính tòa trong thành. Một số người tin đó là dấu hiệu thiêng liêng, nhưng nhiều lãnh chúa khác thì nghi ngờ đó chỉ là sự tưởng tượng hoặc dàn dựng nhằm nâng cao sĩ khí.
Dù cuộc tranh cãi chưa ngã ngũ, thì ngày 28 tháng 6 năm 1098, các đạo quân Thập tự vẫn quyết định xông ra khỏi thành để đánh trận quyết định.
Quân Thổ Nhĩ Kỳ – đông nhưng thiếu kỷ luật và thiếu trung thành – đã không thể chống đỡ được khí thế mãnh liệt của Thập tự quân. Trước sức mạnh đoàn kết bất ngờ của quân Thập tự, đội hình Hồi giáo nhanh chóng rối loạn rồi tan vỡ. Kerbogha, một lần nữa, chứng kiến đội quân của mình tan biến như cát bụi trong gió.
Ngay sau chiến thắng, pháo đài trung tâm – nơi cố thủ cuối cùng của Antioch – cũng đầu hàng Bohemond. Các binh sĩ trong đó được phép rời đi.
Song, niềm hân hoan chưa kéo dài được bao lâu. Một trận dịch quái ác quét qua đạo quân mỏi mệt, giết chết hàng nghìn người, trong đó có cả Adhémar xứ Le Puy – vị Giám mục được Giáo hoàng cử làm đại diện thiêng liêng của cuộc Thập tự chinh. Cái chết của ông để lại một khoảng trống lớn về mặt tinh thần giữa các thủ lĩnh vốn đã bất đồng.
Sau chiến thắng tại Antioch, các thủ lĩnh Thập tự quân rơi vào một cuộc tranh cãi kịch liệt về số phận cuối cùng của thành phố này.
Bohemond, người đã lập mưu chiếm thành và lãnh đạo thành công cuộc phòng thủ trước quân của Kerbogha, muốn giữ Antioch cho riêng mình và coi đó là chiến lợi phẩm chính đáng. Nhưng Raymond xứ Saint-Gilles, vốn là người trung thành nhất với Hoàng đế Alexius, lại khăng khăng đòi trả lại Antioch cho Đế quốc Đông La Mã, như đã thề nguyện trước khi bắt đầu chiến dịch.
Sự bất đồng này khiến cả hai từ chối tiếp tục hành quân tới Jerusalem, khiến cuộc Thập tự chinh bị đình trệ nghiêm trọng. Đạo quân, vốn đã chịu đựng đói khát, dịch bệnh và những trận chiến liên miên, giờ đây phải đứng chôn chân trong một thành phố đổ nát giữa mùa đông, nhìn các thủ lĩnh đấu đá nhau vì quyền lợi.
Cuối cùng, quân lính bình thường – những người đã hy sinh nhiều nhất – nổi giận. Họ đe dọa sẽ phá huỷ tường thành Antioch, buộc các lãnh chúa phải ngừng tranh chấp và tiếp tục hành trình Thập tự.
Ngày 13 tháng 1 năm 1099, đại quân rời Antioch, dưới sự chỉ huy của Raymond xứ Saint-Gilles, người lúc này tuy thất vọng nhưng vẫn là người duy nhất đủ uy tín để dẫn dắt đoàn quân còn lại. Trên đường tiến về phía nam, họ lần lượt được Tancred, Robert xứ Normandy, rồi Godfrey xứ Bouillon và Robert xứ Flanders gia nhập.
Bohemond thì ở lại – bất chấp lời thề trung thành với hoàng đế, ông chọn giữ Antioch cho riêng mình, đặt nền móng cho một trong những quốc gia Thập tự chinh đầu tiên ở phương Đông – Công quốc Antioch.

4. Cuộc vây hãm Jerusalem

Cuộc vây hãm Jerusalem
Cuộc vây hãm Jerusalem
Không xa thành Beirut, đạo quân Thập tự tiến vào lãnh thổ của các giáo chủ Fāṭimid cai trị từ Cairo. Là những người Hồi giáo Shia, Fāṭimid là kẻ thù không đội trời chung của nhà Seljuq theo Hồi giáo Sunni và của các giáo chủ Hồi giáo tại Baghdad.
Trớ trêu thay, Jerusalem – mục tiêu cuối cùng của đoàn quân Thập tự – lúc này không nằm trong tay người Thổ Seljuq, mà đã bị quân Fāṭimid chiếm giữ từ tháng 8 năm 1098. Điều đó có nghĩa là giai đoạn cuối cùng của cuộc Thập tự chinh thứ nhất không phải nhằm vào kẻ thù truyền thống là người Thổ, mà chuyển hẳn mục tiêu sang người Ai Cập – những người Hồi giáo thuộc nhánh khác.
Cuộc chiến giành Jerusalem vì thế không chỉ là cuộc xung đột tôn giáo giữa Kitô giáo và Hồi giáo, mà còn là một điểm giao tranh giữa các thế lực Hồi giáo đối địch. Trong cơn hỗn loạn ấy, Thập tự quân – vừa là kẻ ngoài cuộc, vừa là kẻ can thiệp – tiến gần đến thánh địa, mang theo kỳ vọng cứu rỗi, mâu thuẫn nội bộ và cả cơn khát chiến thắng sau bao năm trời chinh chiến.
Ngày 7 tháng 6 năm 1099, đạo quân Thập tự—lúc này đã hao tổn đáng kể, chỉ còn khoảng 1.200–1.500 kỵ binh và 12.000 bộ binh—đóng trại trước tường thành Jerusalem. Thống đốc thành, với kho lương dồi dào và tinh thần vững vàng, tin rằng có thể cầm cự cho đến khi quân tiếp viện từ Ai Cập kéo tới.
Ngược lại, Thập tự quân đang trong tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng. Họ chỉ tạm giải vây được phần nào nhờ sáu con tàu cập cảng Jaffa (Yafo) kịp thời, trước khi hải đội Ai Cập kịp phong tỏa vùng duyên hải.
Ngày 8 tháng 7, một cuộc đại chay tịnh được lệnh thực hiện. Trong khi người Hồi giáo chế giễu từ trên tường thành, toàn thể quân Thập tự được các giáo sĩ dẫn đầu, rước kiệu và cầu nguyện trang nghiêm quanh Jerusalem, sau đó tiến lên Núi Ô-liu. Tại nơi đó, Peter Ẩn sĩ, người từng khơi nguồn cho cuộc hành trình khốc liệt này, lại một lần nữa cất tiếng thuyết giảng bằng sự hùng biện rực lửa năm xưa.
Thành Jerusalem giờ đây không chỉ là một mục tiêu quân sự – nó đã trở thành biểu tượng tối cao của đức tin, của hi vọng chuộc tội, và cả cơn khát vinh quang được nuôi dưỡng suốt ba năm máu lửa.
Godfrey xứ Bouillon đứng trong tháp công thành
Godfrey xứ Bouillon đứng trong tháp công thành
Ngày 13–14 tháng 7, những tháp công thành—biểu tượng của ý chí sắt đá—được đẩy sát đến tường Jerusalem trong tiếng hò hét vang dội và mũi tên bay như mưa.
Ngày 15 tháng 7 năm 1099, sau bao ngày vây hãm, quân của Godfrey cuối cùng đã chiếm được một đoạn tường thành, lính Thập tự đổ lên bằng thang dây, và cổng gần nhất nhanh chóng bị phá vỡ. Tancred và Raymond tiến vào, dẫn đầu các đội hình xung kích đang tràn ngập thành phố.
Thống đốc Hồi giáo, nhận thấy tình thế tuyệt vọng, đầu hàng Raymond trong Tháp David, và ông cùng đội cận vệ được hộ tống ra khỏi thành theo đúng quy ước đầu hàng danh dự.
Nhưng Jerusalem không yên bình trong khải hoàn.
Tancred, trong một nỗ lực bảo vệ người dân, đã hứa che chở những ai nương náu trong Đền Al-Aqsa. Song lệnh của ông bị phớt lờ. Trong cơn cuồng tín, chiến thắng và máu lửa, hàng trăm người—đàn ông, phụ nữ, trẻ em, cả Hồi giáo lẫn Do Thái—đã ngã xuống trong cuộc tàn sát không kiểm soát.
Đó là chiến thắng mà lịch sử không thể viết chỉ bằng vinh quang. Trong ánh hoàng hôn rực máu của thành Thánh, người ta có thể thấy vòng nguyệt quế đẫm lệ trên đầu kẻ chiến thắng.
Vậy là sau ba năm dài đằng đẵng, vượt qua núi non hiểm trở, sa mạc khô cằn, dịch bệnh, đói khát và những cuộc chia rẽ nội bộ, các đoàn quân Thập tự đã đạt được mục tiêu lớn lao nhất của họ: chiếm lại Jerusalem.
Họ đã làm được điều tưởng chừng không thể: đánh bại những đạo quân hùng mạnh của người Thổ và người Ả Rập, vượt hàng nghìn dặm từ châu Âu tới Trung Đông, chinh phục hai trong số những thành phố được phòng thủ kiên cố nhất của thời đại—Antioch và Jerusalem.
Từ góc nhìn hiện đại, thành công của cuộc Thập tự chinh đầu tiên dường như là điều phi lý—một chiến dịch thiếu tổ chức, bị chia rẽ bởi tham vọng cá nhân, thiếu hậu cần và bị bủa vây bởi hiểm họa liên tục. Thế nhưng, với những người thời Trung Cổ, thắng lợi ấy không đến từ chiến thuật hay số đông, mà là sự can thiệp thần thánh. Chính Đức Chúa Trời, họ tin vậy, đã thực hiện từng phép màu để dẫn đường cho những hiệp sĩ trung tín của Người.
Và cũng chính niềm tin ấy—niềm tin rằng mình là công cụ trong tay Thiên Chúa—sẽ tiếp tục nuôi dưỡng nhiều thế hệ Thập tự chinh kế tiếp, trong những cuộc chiến tranh không chỉ làm thay đổi Trung Đông, mà còn định hình toàn bộ lịch sử Âu - Á về sau.

5. Các quốc gia Thập Tự Chinh

Các quốc gia Thập tự chinh vào thế kỉ 12
Các quốc gia Thập tự chinh vào thế kỉ 12
Một đòn tấn công bất ngờ và thành công vào đạo quân tiếp viện của Ai Cập đã củng cố quyền kiểm soát của quân Thập tự trên toàn vùng Palestine. Vậy là lời thề hành hương của họ đã hoàn tất, và phần lớn các hiệp sĩ bắt đầu quay trở về quê nhà—bỏ lại phía sau một câu hỏi: Ai sẽ cai trị những vùng đất vừa được chinh phục?
Jerusalem đã thuộc về người Cơ đốc giáo, nhưng việc điều hành một vùng đất thiêng liêng và đầy phức tạp như vậy không thể là chuyện đơn giản. Ngay từ đầu, đã có nhiều ý kiến trái chiều: một số người tin rằng thành thánh nên được quản lý bởi giới giáo quyền, như một biểu tượng của đức tin tinh khiết; trong khi những người khác—đặc biệt là giới quý tộc từng đổ máu nơi chiến trường—cho rằng đây là phần thưởng chính đáng của họ, và một chính thể thế tục là điều cần thiết để bảo vệ lãnh thổ.
Cuối cùng, như một giải pháp tạm thời, Godfrey xứ Bouillon—một trong những thủ lĩnh uy tín và mẫu mực nhất của cuộc Thập tự chinh—được bầu làm người đứng đầu. Tuy nhiên, ông khiêm nhường từ chối danh hiệu “vua”, và thay vào đó xưng là “Người Bảo vệ Mộ Thánh” (Defender of the Holy Sepulchre), thể hiện sự tôn kính tuyệt đối với tính chất thiêng liêng của thành phố này.
Quyền lực đã được nắm giữ, nhưng chính quyền mới chỉ là chiếc khung chưa vững. Và ở đó, trong những năm đầu đầy chênh vênh sau chiến thắng, Vương quốc Jerusalem ra đời—một thành trì Cơ đốc giáo nằm giữa lòng Hồi giáo, khởi đầu cho một chương mới, phức tạp hơn, đầy tham vọng và tranh chấp hơn của lịch sử Thập tự chinh.
Vào tháng 12 năm 1099, giữa lúc tình hình Jerusalem còn nhiều hỗn loạn và chưa rõ ràng về thể chế cai trị, Bohemond xứ Antioch và Baldwin xứ Edessa đặt chân đến Thành Thánh để hoàn tất lời thề Thập tự chinh của họ. Đi cùng đoàn còn có Daimbert, tổng giám mục thành Pisa—một nhân vật đầy ảnh hưởng trong Giáo hội phương Tây.
Daimbert nhanh chóng được chọn làm Thượng phụ của Jerusalem, và ông đã nhận được sự tôn kính chính thức từ cả Godfrey lẫn Baldwin. Việc này dường như mở ra hy vọng cho một chế độ thần quyền ở Jerusalem, với Giáo hội nắm vai trò lãnh đạo tối cao. Tuy nhiên, nếu Daimbert từng ấp ủ giấc mộng cai trị Jerusalem như một Giáo hoàng thu nhỏ, thì giấc mơ ấy chưa kịp nở đã vội tàn.
Bởi lẽ, không lâu sau—khi Godfrey qua đời—người dân và giới quý tộc đã triệu Baldwin từ Edessa trở về Jerusalem. Và vào ngày 11 tháng 11 năm 1100, Baldwin chính thức đăng quang làm vua, trở thành Baldwin I của Jerusalem. Với sự kiện này, vùng đất thánh không còn nằm dưới giáo quyền như một “tiểu Vatican,” mà đã chính thức trở thành một vương quốc phong kiến theo kiểu châu Âu, đặt nền móng cho Vương quốc Jerusalem kéo dài gần hai thế kỷ sau đó.
Vậy là, từ một cuộc hành hương thấm đẫm khát vọng tôn giáo, Thập tự chinh lần thứ nhất đã hạ màn bằng sự khai sinh của một nhà nước thế tục, có vua, có lãnh chúa, có pháo đài, và cả những âm mưu đan xen giữa đức tin và quyền lực. Nhưng đó mới chỉ là khúc dạo đầu của một bản trường ca dài lâu, nơi Jerusalem sẽ không bao giờ được yên ổn dưới một lá cờ duy nhất.
Việc củng cố các lãnh thổ Cơ đốc giáo mới chiếm được giờ đây trở thành mối quan tâm hàng đầu. Nhằm gia cố quyền kiểm soát ở Đất Thánh, Cuộc Thập tự chinh năm 1101 đã được Giáo hoàng Paschal II phát động. Tuy nhiên, cuộc viễn chinh này nhanh chóng sụp đổ tại Tiểu Á, nơi các đạo quân phương Tây bị người Thổ đánh tan tác.
Thế nhưng, bất chấp thất bại đó, vua Baldwin I của Jerusalem vẫn thu được nhiều lợi ích, phần lớn nhờ những chia rẽ sâu sắc giữa các lực lượng Hồi giáo trong vùng. Trong khi các vương triều Hồi giáo mải mê tranh giành ảnh hưởng và lãnh thổ, Baldwin từng bước mở rộng quyền kiểm soát của mình dọc theo bờ biển Levant.
Đáng chú ý, ông nhận được sự hỗ trợ từ các thế lực hải quân châu Âu, đặc biệt là người Ý, trong một trường hợp hiếm có, cả một hạm đội Na Uy dưới quyền vua Sigurd đến tiếp viện vào năm 1110. Với sự hỗ trợ đó, Baldwin lần lượt chiếm được các thành phố cảng chiến lược như Arsuf, Caesarea, Acre, Beirut và Sidon.
Tính đến năm 1112, toàn bộ dải bờ biển Levant (ngày nay thuộc Israel, Lebanon và Syria)—ngoại trừ hai thành trì Ascalon và Tyre—đều đã rơi vào tay người Latinh. Jerusalem không chỉ là một vương quốc cô lập giữa sa mạc nữa, mà đã trở thành một thế lực hàng hải thực sự, gắn bó chặt chẽ với châu Âu qua các tuyến thương mại và quân sự đường biển.
Trong khi đó, nhiều lâu đài đã được xây dựng tại vùng Galilee, biên giới phía nam của vương quốc cũng từng bước được mở rộng sâu hơn vào lãnh thổ Hồi giáo, và các tiểu quốc Thập tự chinh bắt đầu hình thành ở phía bắc.
Trong số này, Bá quốc Edessa là tiểu quốc đầu tiên ra đời, mặc dù có biên giới không rõ ràng và nằm sâu trong vùng thượng nguồn sông Euphrates, ngày nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ và Syria. Khu vực này có dân cư phần lớn là người Armenia và Syria, những người theo Chính thống giáo Đông phương, khác biệt với Cơ Đốc giáo La Mã.
Ban đầu, Baldwin – em trai của Godfrey xứ Bouillon – là người thành lập và kiểm soát Edessa sau khi tách khỏi đại quân Thập tự vào năm 1098. Khi Baldwin rời Edessa để lên ngôi vua Jerusalem năm 1100, ông đã trao lại quyền cai trị vùng đất này cho người anh em họ là Baldwin xứ Le Bourcq, dưới danh nghĩa chư hầu của mình.
Từ đó, Edessa trở thành một thành lũy quan trọng, vừa bảo vệ phía bắc vùng đất Thánh, vừa làm bàn đạp cho các cuộc can thiệp sâu hơn vào nội địa Hồi giáo. Tuy nhiên, vị trí địa lý xa xôi, cô lập và dân cư không thuần Cơ Đốc giáo La Mã khiến Edessa luôn nằm trong tình trạng bấp bênh, như một viên đá lót đường cho những biến động lớn sắp tới.
Antioch, mặc dù từng được thỏa thuận sẽ trả lại cho Đế quốc Byzantine, nhưng không được hoàn lại, và Bohemond đã nhanh chóng củng cố quyền lực của mình tại đây. Thành phố này có dân cư đa số là người Hy Lạp, cùng với các cộng đồng Syria và Armenia, và những căng thẳng tiềm ẩn giữa Giáo hội Đông phương Hy Lạp và Giáo hội Latinh phương Tây ngày càng leo thang khi Bohemond phế truất thượng phụ Hy Lạp và thay bằng một thượng phụ Latinh.
Khi Bohemond bị người Hồi giáo bắt giữ năm 1100, cháu ông là Tancred lên làm nhiếp chính và tiếp tục mở rộng lãnh thổ của Công quốc Antioch. Năm 1103, Tancred chiếm được cảng Latakia từ tay người Byzantine – một bước leo thang đầy ý nghĩa trong quan hệ vốn đã căng thẳng với Constantinople.
Sau khi được thả tự do năm 1103, Bohemond trở về châu Âu và thuyết phục được Giáo hoàng Paschal II ủng hộ một cuộc "Thập tự chinh mới". Thế nhưng, thay vì đánh Hồi giáo, Bohemond quay mũi giáo về phía Đế chế Đông La Mã và tấn công thành phố Dyrrhachium – một chiến dịch gợi nhớ đến thất bại cay đắng năm 1082, và cũng kết thúc với kết cục tương tự.
Năm 1108, bị buộc phải thề trung thành với hoàng đế Byzantine và công nhận Antioch là chư hầu của Constantinople, Bohemond trở về Ý và qua đời năm 1111. Tuy nhiên, quyền lực tại Antioch lại một lần nữa rơi vào tay Tancred, người hoàn toàn phớt lờ lời thề của chú mình, biến Antioch và tòa thượng phụ Latinh tại đây trở thành một khối u khó gỡ trong quan hệ Đông – Tây.
Một quốc gia Thập tự chinh thứ tư đã được thành lập dọc theo bờ biển xung quanh Tripoli do Raymond xứ Saint-Gilles sáng lập – người từng bị gạt ra ngoài lề cuộc chơi quyền lực tại Jerusalem và đã quay về Constantinople với hy vọng nhận được viện trợ từ Hoàng đế Byzantine, người mà ông luôn giữ lòng trung thành.
Năm 1102, Raymond trở lại Syria, chiếm giữ Tortosa (Ṭarṭūs) và bắt đầu bao vây thành Tripoli – một chiến dịch dài dằng dặc. Nhưng ông qua đời năm 1105, khi thành vẫn chưa thất thủ, để lại sự nghiệp còn dang dở cho các hậu duệ của mình. Cuối cùng, phải đến năm 1109, thành Tripoli mới bị chinh phục và vùng đất này trở thành Công quốc Thập tự thứ tư ở Levant – mảnh ghép cuối cùng trong mạng lưới các quốc gia Thập tự dọc bờ Đông Địa Trung Hải.
Bốn mảnh đất – Edessa, Antioch, Jerusalem, và Tripoli – được gọi chung là Outremer, nền móng cho hơn một thế kỷ xung đột, liên minh và phản bội giữa giáo quyền, vương quyền và những kẻ hành hương mang gươm giáo.
Krak de Montréal, được xây dựng bởi Baldwin I ở Al-Shawbak (nay là Shoubak, Jordan)
Krak de Montréal, được xây dựng bởi Baldwin I ở Al-Shawbak (nay là Shoubak, Jordan)
Việc thiết lập và bảo vệ biên cương là một vấn đề sống còn đối với các quốc gia Thập tự chinh mới ra đời – một vấn đề chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi địa lý hiểm trở và bức tranh chính trị phức tạp của thế giới Hồi giáo Levant.
Từ Antioch kéo dài xuống phía nam, người Frank kiểm soát một dải đất ven biển hẹp, bị kẹp giữa núi non phía bắc và thung lũng sông Jordan phía nam. Xa hơn về phía đông là sa mạc Syria, sau đó là những thành phố Hồi giáo lớn như Aleppo, Ḥamāh, Ḥimṣ và Damascus – tất cả đều là những trung tâm quyền lực có thể đe dọa vùng đất Thập tự bất kỳ lúc nào.
Mặc dù quân Thập tự từng tiến sâu tới tận Aylah (hay Elim, tức Aqabah ngày nay), nhưng mọi nỗ lực mở rộng về phía đông đều thất bại. Để đối phó, họ buộc phải dựng lên một hệ thống thành trì phòng thủ, không chỉ dọc theo đường bờ biển, mà còn tại những điểm trọng yếu trên biên giới phía đông.
Nổi bật trong số đó là Krak de Montréal, nằm ở vùng Transjordan, và Krak des Chevaliers, tòa thành bất khả xâm phạm của các Hiệp sĩ tại vùng Tripoli – hai biểu tượng của ý chí phòng thủ và kỹ thuật xây dựng quân sự của người Frank ở phương Đông.
Trong khi đó, thế giới Hồi giáo vẫn còn chia rẽ sâu sắc: Ai Cập theo phái Shia, Baghdad trung thành với dòng Sunni, còn các tiểu quốc ở vùng giữa vẫn lưỡng lự. Các tiểu vương phía bắc thì e ngại sức mạnh của nhà Seljuq tại Iconium, tạo ra một bức tranh khu vực hỗn loạn – và cũng là cơ hội cho người Frank bám trụ.
Sau cái chết của Baldwin I vào năm 1118, ngai vàng vương quốc Jerusalem được truyền lại cho người em họ của ông – Baldwin của Le Bourcq, tức Baldwin II. Baldwin II rời bỏ chức vị bá tước Edessa để nhận ngai vàng Jerusalem, và giao lại vùng đất Edessa cho Joscelin xứ Courtenay, một người họ hàng khác trong gia tộc.
Trong những năm đầu triều đại của Baldwin II, người Thập tự tiếp tục mở rộng quyền kiểm soát. Năm 1124, với sự hỗ trợ hải quân từ người Venice, họ đã chiếm được Thành Tyre – thành phố lớn cuối cùng phía bắc Ascalon còn nằm trong tay người Hồi giáo. Đúng theo truyền thống, Venice được chia một phần thành phố như phần thưởng – đánh dấu sự hiện diện ngày càng sâu rộng của các thế lực thương mại châu Âu tại Levant.
Sau Baldwin II, ngai vàng được truyền cho Fulk xứ Anjou – một người Pháp chưa từng tham gia cuộc Thập tự chinh đầu tiên, nhưng được vua Louis VI của Pháp tiến cử. Để hợp pháp hóa quyền lực, Fulk đã cưới Melisende, con gái của Baldwin II. Đây là bước ngoặt lớn: quyền lực vương triều Jerusalem không còn nằm trong tay những hiệp sĩ kỳ cựu từng vượt sa mạc đến từ phương Tây, mà đã chuyển sang các gia tộc mới đến, giàu tham vọng và gắn kết với hoàng tộc châu Âu.
Chính sách của Fulk đánh dấu sự chấm dứt tham vọng bành trướng lãnh thổ, thay vào đó là một thời kỳ ổn định hóa biên giới của các quốc gia Thập tự chinh. Trong bối cảnh mới, đây là một quyết sách khôn ngoan, bởi vương triều của ông trùng hợp với sự trỗi dậy của Zangī – một thống lĩnh người Thổ, giữ chức "Atabeg" xứ Mosul (tương đương tổng trấn), người nhanh chóng nổi danh khắp cõi Hồi giáo như một người hùng của thánh chiến (jihad) chống lại quân Frank.
Zangī không giống những lãnh chúa Hồi giáo phân tán và nghi kỵ lẫn nhau trước đây. Ông có tài năng quân sự, khát vọng thống nhất thế giới Hồi giáo, và một tinh thần thánh chiến không khoan nhượng. Khi Zangī bắt đầu dòm ngó về phía Damascus, tình thế trở nên phức tạp: các lực lượng Hồi giáo địa phương – vốn bất mãn với quyền lực trung ương – lo sợ bị nuốt chửng, còn vương quốc Jerusalem thì đứng trước nguy cơ bị giáp công.
Vì thế, đã diễn ra một điều bất ngờ: người Hồi giáo ở Damascus và người Cơ đốc ở Jerusalem lập liên minh để cùng chống lại Zangī. Đây là ví dụ tiêu biểu cho tư duy thực dụng chính trị của thế hệ Frank thứ hai tại Levant – những người không còn mang mộng khải hoàn tôn giáo như cha ông, mà hiểu rõ luật chơi địa phương: kẻ thù của kẻ thù, đôi khi, là bạn đồng minh quý giá nhất.
Thế nhưng, trong khi các quốc gia Thập tự cố gắng duy trì thế ổn định, thì Zangī ngày một tiến gần hơn tới mục tiêu lớn đầu tiên của ông: Edessa – vùng đất xa xôi nhất, cô lập nhất, và dễ bị tổn thương nhất trong bốn quốc gia Thập tự.
Trong khi Jerusalem cố gắng củng cố thế trận và ngoại giao ở miền nam, thì các quốc gia Thập tự ở phương bắc lại đứng bên bờ vực diệt vong.
Đế quốc Byzantine, sau thời gian dài suy yếu, đã phục hồi ảnh hưởng tại Tiểu Á, và bắt đầu gây sức ép lên Armenia và Antioch – những vùng đất từng là lãnh địa bán độc lập của quân Thập tự nhưng vẫn thuộc về "vùng ảnh hưởng" của hoàng đế Đông La Mã. Hoàng đế Manuel Komnenos, sắc sảo và tham vọng, đã ép buộc Raymond – hoàng tử Antioch – phải thừa nhận quyền bá chủ của Đế quốc, làm xói mòn uy thế chính trị của giới quý tộc Frank ở Levant.
Nhưng nguy cơ lớn nhất lại không đến từ Constantinople, mà từ phía đông, nơi ánh gươm của Zangī đang rực cháy.
Vào năm 1144, Zangī tung ra đòn tấn công chớp nhoáng nhắm thẳng vào Edessa – thành bang nằm biệt lập ở đầu phía đông bắc, yếu kém và dễ tổn thương nhất trong bốn quốc gia Thập tự chinh. Chỉ trong vòng vài ngày, Edessa sụp đổ. Không những là một thảm họa quân sự, đây còn là đòn giáng khủng khiếp vào lòng tin và danh dự của toàn thể thế giới Thiên Chúa giáo phương Tây. Mọi nỗ lực tái chiếm đều thất bại, và Edessa – quốc gia Thập tự đầu tiên được thành lập – cũng trở thành quốc gia đầu tiên bị xóa sổ.
Tin tức này như một hồi chuông tử thần vang lên tận Paris, Rome, và Cologne. Cơn sốt Thập tự chinh lại một lần nữa bùng lên, nhưng lần này không còn là cuộc phiêu lưu đơn thuần của các hiệp sĩ vô danh. Thay vào đó, những vị vua hùng mạnh sẽ trực tiếp ra mặt – và cuộc Thập tự chinh lần thứ hai sẽ khởi hành, đầy quyết liệt, vinh quang và bi kịch.
Bài viết cùng tác giả: