(Remake) Thập tự chinh - Cuộc chiến vì đất thánh (Phần 1)
Bài viết về Thập tự chinh trước đây của mình không được hay và đọc khá khó hiểu. Cho nên mình quyết định làm lại một bài viết hay và dễ hiểu hơn.

Thập tự chinh là những cuộc viễn chinh quân sự do các tín đồ Kitô giáo Tây Âu tổ chức, khởi phát từ cuối thế kỷ 11, nhằm đáp lại nhiều thế kỷ chinh chiến mở rộng của người Hồi giáo. Mục tiêu của họ là ngăn chặn sự lan rộng của Hồi giáo, giành lại quyền kiểm soát Thánh địa ở vùng Địa Trung Hải phía Đông, chinh phục các vùng đất ngoại giáo và thu hồi những lãnh thổ từng thuộc về Kitô giáo. Đối với nhiều người tham gia, Thập tự chinh còn là con đường để chuộc tội và tìm kiếm sự cứu rỗi. Từ năm 1095, khi cuộc Thập tự chinh thứ nhất được phát động, cho đến năm 1291, khi người Kitô giáo La-tinh cuối cùng bị đánh đuổi khỏi vương quốc của họ ở Syria, đã có vô số cuộc viễn chinh được tổ chức đến Thánh địa, Tây Ban Nha, và cả vùng Baltic; và phong trào Thập tự chinh vẫn tiếp diễn suốt nhiều thế kỷ sau năm 1291. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, cùng với sự trỗi dậy của phong trào Cải cách Kháng Cách và sự suy yếu quyền lực của Giáo hoàng, tinh thần Thập tự chinh nhanh chóng lụi tàn.
Vào cuối thế kỷ 11, khoảng hai phần ba thế giới Kitô giáo cổ đại đã rơi vào tay người Hồi giáo, bao gồm những vùng đất quan trọng như Palestine, Syria, Ai Cập và Anatolia. Các cuộc Thập tự chinh được phát động nhằm ngăn chặn đà tiến này, ban đầu đã gặt hái được một số thành công khi thiết lập được các quốc gia Kitô giáo tại Palestine và Syria. Tuy nhiên, sự lớn mạnh không ngừng của các quốc gia Hồi giáo cuối cùng đã đảo ngược những thành quả ấy. Đến thế kỷ 14, đế chế Ottoman của người Thổ Nhĩ Kỳ đã vững chân ở bán đảo Balkan và tiếp tục thâm nhập sâu hơn vào châu Âu, bất chấp nhiều nỗ lực nhằm đẩy lùi họ.
Các cuộc Thập tự chinh là một chương đầy tranh cãi trong lịch sử Kitô giáo, và những hành động cực đoan trong suốt các chiến dịch ấy đã trở thành đề tài được giới sử học mổ xẻ suốt nhiều thế kỷ. Tuy vậy, Thập tự chinh cũng đóng vai trò then chốt trong quá trình mở rộng không gian và ảnh hưởng của châu Âu thời Trung Cổ.
I. Cuộc Thập tự chinh đầu tiên và sự thành lập các quốc gia La tinh
1. Bối cảnh

Cảnh trong cuộc Thập tự chinh đầu tiên
Mặc dù vẫn còn tụt hậu so với các nền văn minh khác quanh lưu vực Địa Trung Hải, Tây Âu đến cuối thế kỷ 11 đã trở thành một thế lực đáng kể. Khu vực này bao gồm nhiều vương quốc được tổ chức lỏng lẻo theo mô hình phong kiến. Dù tình trạng chiến tranh tư, cướp bóc và các vấn đề liên quan đến quan hệ chư hầu cũng như quyền thừa kế vẫn còn phổ biến, một số vương triều đã bắt đầu xây dựng những hệ thống chính quyền tích hợp và hiệu quả hơn.
Cùng thời điểm đó, châu Âu đang trải qua những chuyển biến mạnh mẽ do sự gia tăng dân số bắt đầu từ cuối thế kỷ 10 và kéo dài đến tận thế kỷ 13. Một cuộc phục hưng kinh tế cũng đang diễn ra mạnh mẽ trước cả khi cuộc Thập tự chinh thứ nhất bắt đầu: rừng rậm được khai phá, biên giới được mở rộng, và các thị trường được tổ chức lại. Ngoài ra, ngành hàng hải của người Ý bắt đầu cạnh tranh với thế lực Hồi giáo trong vùng Địa Trung Hải.
Đặc biệt có ý nghĩa đối với phong trào Thập tự chinh là cuộc cải tổ sâu rộng trong cơ cấu Giáo hội vào thế kỷ 11, gắn liền với phong trào Cải cách Gregorian, vốn cho phép các giáo hoàng đảm nhận vai trò tích cực hơn trong đời sống xã hội. Chẳng hạn, vào năm 1095, Giáo hoàng Urbanô II đã đủ thế lực để triệu tập hai hội đồng giáo hội quan trọng, bất chấp sự phản đối của Hoàng đế Đức Henry IV, người vốn chống đối các chính sách cải cách của Giáo hoàng.
Vì vậy, vào những năm cuối của thế kỷ 11, Tây Âu đang tràn đầy sinh lực và lòng tự tin. Hơn thế nữa, như được thể hiện qua những thành tựu như cuộc chinh phục nước Anh của người Norman vào năm 1066, người châu Âu khi ấy đã có đủ năng lực để phát động một chiến dịch quân sự quy mô lớn — đúng vào thời điểm mà người Seljuq, một trong những bộ tộc trên vùng biên đông bắc thế giới Hồi giáo mới cải đạo trong thế kỷ 11, bắt đầu tiến quân về phía nam và tây, tràn xuống Iran và xa hơn nữa với tất cả sự nhiệt thành của những kẻ tân tín đồ.
a. Tác động của tôn giáo
Các cuộc Thập tự chinh cũng là một biểu hiện của đời sống tôn giáo sôi động và đầy cảm xúc đang lan rộng khắp châu Âu, đặc biệt là ở Tây Âu. Ảnh hưởng xã hội của niềm tin tôn giáo thời bấy giờ vô cùng phức tạp: lòng đạo được nuôi dưỡng bởi những câu chuyện về điềm thiêng và phép lạ, và con người thường quy các thảm họa thiên nhiên là do sự can thiệp siêu nhiên. Đồng thời, tầng lớp giáo dân không hề thờ ơ với các phong trào cải cách, thậm chí đôi khi còn công khai phản đối những giáo sĩ mà họ cho là không xứng đáng.
Một phong trào vì hòa bình cũng dần hình thành, đặc biệt tại Pháp, dưới sự dẫn dắt của một số giám mục và nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ quần chúng. Các nhà lãnh đạo tôn giáo đã tuyên bố thực thi “Hòa bình của Thiên Chúa” (Peace of God) và “Đình chiến của Thiên Chúa” (Truce of God) — những biện pháp nhằm chấm dứt hoặc ít nhất là hạn chế các hành vi bạo lực và xung đột vào một số ngày nhất định trong tuần hay thời điểm trong năm, đồng thời bảo vệ sinh mạng của giới giáo sĩ, người hành hương, phụ nữ, gia súc và những người không có khả năng tự vệ trước tình trạng cướp bóc.
Điều đặc biệt đáng chú ý là tại Công đồng Clermont năm 1095 — nơi Giáo hoàng Urbanô II kêu gọi phát động cuộc Thập tự chinh thứ nhất — những nguyên tắc của “Hòa bình của Thiên Chúa” đã được tái khẳng định và mở rộng, tạo tiền đề tinh thần cho toàn châu Âu tiến về phía Thánh địa.
Có vẻ như là một nghịch lý khi một công đồng vừa tuyên bố cổ vũ hòa bình lại đồng thời chính thức chấp thuận chiến tranh. Thế nhưng, phong trào vì hòa bình lúc bấy giờ được hình thành nhằm bảo vệ những người yếu thế, và trong tinh thần đó, một yếu tố cốt lõi của phong trào Thập tự chinh là lý tưởng tương trợ các tín hữu Kitô giáo ở phương Đông. Gắn liền với lý tưởng ấy là quan niệm rằng chiến tranh để bảo vệ thế giới Kitô giáo không chỉ là một hành động chính nghĩa mà còn là một công việc thiêng liêng — một sứ mệnh làm đẹp lòng Thiên Chúa.
Gắn bó chặt chẽ với quan niệm Tây phương về "thánh chiến" là một thực hành tôn giáo phổ biến khác: hành hương đến các thánh địa. Châu Âu thế kỷ 11 có vô số đền thờ địa phương lưu giữ thánh tích của các vị thánh, nhưng nổi bật hơn cả là ba trung tâm hành hương lớn: Rôma, nơi an nghỉ của Thánh Phêrô và Thánh Phaolô; Santiago de Compostela ở tây bắc Tây Ban Nha, nơi lưu giữ di hài Thánh Giacôbê Lớn; và Giêrusalem, với Mộ Thánh — nơi an táng của Chúa Giêsu.
Việc hành hương, vốn từ lâu đã được coi là một hành động mộ đạo, dần trở thành một hình thức đền tội chính thức đối với những lỗi lầm nghiêm trọng, và đôi khi còn được linh mục giải tội chỉ định như một hình phạt thiêng liêng dành cho tội nhân.
Một yếu tố nữa trong niềm tin tôn giáo phổ biến của thế kỷ 11 — gắn liền với cả phong trào Thập tự chinh lẫn truyền thống hành hương — là niềm tin rằng ngày tận thế đang cận kề. Một số học giả đã tìm thấy bằng chứng về kỳ vọng khải huyền xung quanh các năm 1000 và 1033 — tương ứng với thiên niên kỷ của sự Giáng sinh và Khổ nạn của Chúa Giêsu — trong khi những người khác nhấn mạnh rằng tư tưởng ấy vẫn tiếp tục lan rộng suốt thế kỷ 11 và cả sau đó.
Hơn nữa, trong một số mô tả về ngày tận cùng vào cuối thế kỷ 11, nhân vật “hoàng đế cuối cùng” — thường được đánh đồng với “vua của người Frank”, người kế vị cuối cùng của Charlemagne — sẽ dẫn dắt những người có đức tin đến Giêrusalem để chờ đón ngày Chúa Kitô tái lâm. Thành Giêrusalem, biểu tượng trần thế của “thành phố thiên quốc”, giữ một vị trí đặc biệt trong tâm thức Kitô giáo phương Tây, và khi số lượng người hành hương đổ về nơi này ngày càng tăng trong thế kỷ 11, người ta nhận ra rằng bất kỳ sự cản trở nào đến việc tiếp cận thành thánh cũng sẽ gây ra những hệ quả nghiêm trọng.
Vào giữa thế kỷ 11, người Seljuq đã giành lấy quyền lực chính trị từ các vị caliph ʿAbbāsid ở Baghdad. Ban đầu, chính sách của nhà Seljuq hướng về phía nam để đối đầu với triều đại Fāṭimid ở Ai Cập, nhưng sau đó dần bị chuyển hướng do áp lực từ các cuộc đột kích của người Turkmen vào vùng Anatolia và Armenia thuộc Byzantine.
Năm 1071, một đạo quân Byzantine bị đánh bại tại trận Manzikert và Hoàng đế Romanus IV Diogenes bị bắt sống, mở toang cánh cửa cho người Thổ tiến vào và dần chiếm lĩnh toàn bộ Tiểu Á, một vùng đất vốn là trái tim của thế giới Kitô giáo châu Á. Trong khi đó, nhiều người Armenia ở phía nam dãy Kavkaz đã di cư xuống phía nam, hội nhập với các cộng đồng đồng hương quanh dãy núi Taurus và thành lập một thuộc địa mới tại vùng Cilicia.
Sự bành trướng của nhà Seljuq về phía nam vẫn tiếp tục, và vào năm 1085, việc họ chiếm được thành Antioch ở Syria — một trong bốn tòa thượng phụ quan trọng nhất của Kitô giáo — đã giáng thêm một đòn mạnh vào uy tín của Đế chế Byzantine.
Mặc dù đế quốc Seljuq chưa bao giờ thực sự thống nhất và vững bền như một khối quyền lực tập trung, họ vẫn chiếm được phần lớn vùng Tiểu Á từ tay Byzantine, bao gồm cả thành Nicaea, và đẩy làn sóng Hồi giáo đang trỗi dậy đến sát tận cửa Constantinople — kinh đô của đế quốc. Chính mối đe dọa ấy đã khiến Hoàng đế Alexius Komnenus phải cầu viện phương Tây, và đến năm 1095, phương Tây đã sẵn sàng đáp lời.
Tình trạng hỗn loạn trong những năm ấy đã làm gián đoạn đời sống chính trị bình thường và khiến các cuộc hành hương đến Giêrusalem trở nên khó khăn, thậm chí nhiều khi không thể thực hiện được. Những câu chuyện về hiểm nguy và sự quấy rối mà người hành hương phải chịu đựng đã lan truyền về phương Tây và in sâu vào tâm trí công chúng, ngay cả khi tình hình thực địa đã phần nào ổn định trở lại.
Hơn nữa, các nhà lãnh đạo có hiểu biết bắt đầu nhận ra rằng sức mạnh của thế giới Hồi giáo lúc này không chỉ là mối đe dọa đối với phương Đông, mà còn đang trực tiếp uy hiếp cả phương Tây. Chính từ nhận thức ấy mà các cuộc Thập tự chinh đã được phát động.
Lời cầu viện của Hoàng đế Alexius đến vào một thời điểm mà quan hệ giữa hai nhánh Đông và Tây của thế giới Kitô giáo đang có dấu hiệu cải thiện. Những căng thẳng giữa hai bên vào giữa thế kỷ đã dẫn đến một cuộc ly giáo trên thực tế — dù chưa được chính thức công bố — vào năm 1054. Các bất đồng giáo hội càng trở nên sâu sắc hơn bởi việc người Norman chiếm đóng những vùng lãnh thổ trước kia thuộc Byzantine ở miền nam nước Ý.
Chiến dịch quân sự do một người Norman là Robert Guiscard chỉ huy nhằm vào đất liền Hy Lạp càng khiến người Byzantine thêm phẫn uất, và chỉ sau cái chết của Robert vào năm 1085 thì điều kiện để nối lại quan hệ bình thường giữa Đông và Tây mới dần trở nên khả thi. Vì vậy, khi các sứ giả của Hoàng đế Alexius Komnenus đến tham dự Công đồng Piacenza năm 1095, họ đã đến vào một thời điểm thuận lợi. Có nhiều khả năng Giáo hoàng Urbanô II xem việc viện trợ quân sự không chỉ là một nghĩa vụ cứu trợ anh em đồng đạo, mà còn là một cơ hội để khôi phục sự thống nhất giáo hội giữa hai miền Đông – Tây.
b. Công đồng Clermont

Giáo hoàng Urbanô II chủ trì Công đồng Clermont
Công đồng Clermont, do Giáo hoàng Urbanô II triệu tập vào ngày 18 tháng 11 năm 1095, có sự tham dự chủ yếu của các giám mục đến từ miền nam nước Pháp, cùng với một vài đại diện từ miền bắc và các vùng khác. Tại đây, nhiều vấn đề quan trọng của Giáo hội đã được bàn thảo và thông qua, dẫn đến việc ban hành một loạt giáo luật. Trong số đó, có điều khoản tái khẳng định “Hòa bình của Thiên Chúa” và một điều khoản khác đặc biệt đáng chú ý: ban ơn toàn xá — nghĩa là tha miễn mọi hình phạt đền tội — cho những ai cam kết trợ giúp các tín hữu Kitô giáo ở phương Đông.
Sau đó, trong một cuộc tập hợp quy mô lớn ngoài trời, đức giáo hoàng — vốn là người Pháp — đã có một bài diễn thuyết trước đám đông dân chúng đầy nhiệt huyết.
Lời lẽ chính xác trong bài diễn thuyết của Giáo hoàng Urbanô II sẽ mãi mãi không được biết đến, bởi các bản ghi chép còn lại đều được viết lại nhiều năm sau đó. Tuy vậy, có thể chắc chắn rằng ông đã nhấn mạnh đến nỗi khốn cùng của các tín hữu Kitô giáo phương Đông, những vụ quấy rối đối với người hành hương, và sự xúc phạm đến các thánh địa linh thiêng.
Ông kêu gọi những kẻ từng làm náo loạn và gieo rắc chiến tranh hãy hướng tinh thần hiếu chiến ấy vào một lý tưởng thiêng liêng. Urbanô II đặc biệt nhấn mạnh đến nhu cầu đền tội, chấp nhận đau khổ như một phần của hành trình chuộc lỗi, và dạy rằng không ai nên dấn thân vào cuộc hành hương này vì bất kỳ mục đích nào khác ngoài lý tưởng cao cả nhất.
Phản ứng trước lời hiệu triệu của Giáo hoàng Urbanô II diễn ra tức thì và dữ dội, có lẽ vượt xa cả những gì ông từng hình dung. Những tiếng hô vang “Deus le volt!” (“Thiên Chúa muốn thế!”) vang lên khắp nơi, và người ta quyết định rằng bất kỳ ai cam kết tham gia cuộc hành trình thiêng liêng này sẽ mang một dấu thánh giá trên áo — biểu tượng cho sứ mệnh của họ.
Tuy nhiên, không chỉ các hiệp sĩ chiến binh hưởng ứng lời kêu gọi. Một làn sóng đông đảo quần chúng — bao gồm nông dân, thị dân, thậm chí cả phụ nữ và trẻ em — cũng náo nức lên đường. Đây là một thành phần mà Giáo hoàng có lẽ không ngờ tới, và có phần không mong muốn, bởi nó làm cho cuộc viễn chinh thiêng liêng này mang theo một yếu tố dân túy đầy phức tạp.
Thời kỳ diễn ra Công đồng Clermont đánh dấu sự hội tụ của ba chuyển biến lớn có tính quyết định:
Thứ nhất, một làn sóng sùng tín tôn giáo bùng lên mạnh mẽ trong quần chúng như chưa từng có trước đó, gắn liền với những xu hướng cánh chung học (eschatology) rõ rệt, trong đó thành thánh Giêrusalem giữ một vị trí trung tâm đầy thiêng liêng và biểu tượng.
Thứ hai, chiến tranh chống lại kẻ ngoại đạo đã được nhìn nhận như một hành động tôn giáo — một việc làm đẹp lòng Thiên Chúa, không còn đơn thuần là cuộc chinh phạt thế tục mà là nghĩa vụ thiêng liêng của người Kitô hữu.
Và cuối cùng, Tây Âu lúc này đã sở hữu đủ năng lực tổ chức — cả về mặt giáo quyền lẫn thế quyền — để không chỉ hoạch định một chiến dịch quy mô lớn như Thập tự chinh, mà còn có thể triển khai và duy trì nó một cách bền bỉ.
2. Chuẩn bị cho cuộc Thập tự chinh
Ngay sau bài diễn thuyết của Giáo hoàng Urbanô, công cuộc chuẩn bị đã bắt đầu khẩn trương cả ở phương Đông lẫn phương Tây.
Về phía Đông, Hoàng đế Alexius — người chắc hẳn ban đầu chỉ mong đợi một đội quân viện trợ có giới hạn — dường như sớm nhận ra rằng mình sẽ phải tiếp nhận và quản lý một dòng chiến binh ồ ạt vượt xa dự kiến. Việc lo liệu hậu cần, duy trì an ninh, và điều phối lực lượng trở thành một gánh nặng to lớn đặt lên triều đình Byzantine.
Ở phương Tây, khi các thủ lĩnh lần lượt tập hợp binh sĩ của mình, những người đã “nhận thánh giá” (tức cam kết tham gia Thập tự chinh) bắt đầu tìm cách huy động tài lực cho chuyến đi. Họ thường phải bán đi hoặc cầm cố tài sản — không chỉ để mua sắm vũ khí, ngựa và lương thực cho những nhu cầu cấp thiết, mà còn để lo liệu cho các chi phí lâu dài trong cuộc hành trình viễn chinh kéo dài không biết ngày về.

Peter the Hermit dẫn đầu cuộc Thập tự chinh đầu tiên
Khi các cuộc chuẩn bị chính thức vẫn đang diễn ra, nhiều đoàn quân ô hợp gồm hiệp sĩ và nông dân — được gọi chung là “Cuộc Thập tự chinh của Dân chúng” (People’s Crusade) — đã sớm lên đường băng qua châu Âu. Nổi bật nhất trong số này là đoàn do một nhà giảng đạo bình dân đầy nhiệt huyết, Peter Ẩn sĩ (Peter the Hermit), dẫn đầu, cùng với cộng sự của ông là Walter Không Gươm (Walter Sansavoir).
Đoàn quân này tiến đến Constantinopolis sau khi gây ra nhiều rối loạn tại Hungary và Bulgaria do thiếu tổ chức và kỷ luật. Hoàng đế Alexius tiếp đón Peter một cách thân thiện và khuyên ông nên chờ đợi đại quân Thập tự chính quy sắp tới. Tuy nhiên, binh sĩ trong đoàn dân chúng trở nên náo động và mất kiểm soát.
Ngày 6 tháng 8 năm 1096, họ được đưa qua eo biển Bosphorus sang lãnh thổ châu Á. Trong lúc Peter quay lại Constantinopolis để xin thêm viện trợ, đội quân ô hợp của ông đã bị phục kích tại Cibotus (người Thập tự gọi là Civetot) và gần như bị tiêu diệt hoàn toàn dưới tay người Thổ. Cuộc Thập tự chinh của Dân chúng kết thúc trong bi kịch, nhưng nó chỉ là khúc dạo đầu cho những chiến dịch lớn hơn sắp diễn ra.
Những bài giảng của Peter Ẩn sĩ tại Đức đã khơi dậy lòng nhiệt thành Thập tự chinh trong nhiều nhóm người khác, song hầu hết các nhóm này cũng không bao giờ tới được Giêrusalem. Một trong số đó là đoàn quân do bá tước khét tiếng Emicho chỉ huy — và họ đã để lại một vết nhơ đẫm máu trong lịch sử khi tiến hành hàng loạt cuộc tàn sát người Do Thái ở nhiều thị trấn dọc sông Rhein vào năm 1096.
Những vụ thảm sát này, thường được gọi là pogrom, xảy ra đầu tiên tại Speyer, sau đó với mức độ bạo lực ngày càng gia tăng tại Worms, Mainz và Köln. Đây là một bước ngoặt đen tối trong quan hệ Do Thái – Kitô giáo thời Trung Cổ, và thường được xem như một cột mốc quan trọng trong lịch sử bài Do Thái tại châu Âu.
Người Do Thái tại các thị trấn này thường tìm đến sự bảo vệ của giám mục địa phương hoặc cố thủ trong nhà riêng, giáo đường để trốn tránh nạn binh. Nhưng nhiều người bị buộc phải lựa chọn: cải đạo hoặc chết. Không ít người Do Thái đã chọn cái chết — có những ghi chép kể lại cảnh họ tự sát hoặc thậm chí giết cả con mình để không phải cải đạo hay rơi vào tay đao phủ Thập tự quân.
Dù tinh thần cuồng tín không phải là đặc quyền của riêng Kitô giáo, những cuộc tàn sát này vẫn khiến nhiều tín đồ cùng thời phẫn nộ. Một số ghi chép Kitô giáo đương thời thậm chí cho rằng thất bại của “Cuộc Thập tự chinh của Dân chúng” là sự trừng phạt vì những tội ác ấy.
Sau các vụ thảm sát, đoàn quân của Emicho tiến sang Hungary nhưng bị quân đội của nhà vua Hungary đánh tan tác. Bản thân Emicho — dù có thể không trực tiếp tham gia toàn bộ các vụ pogrom — cũng phải bỏ chạy, mang theo sự ô nhục trở về quê nhà.
Lực lượng Thập tự chính quy, khởi hành vào tháng 8 năm 1096 theo lời kêu gọi của Giáo hoàng Urban II, gồm bốn đoàn quân chủ lực. Một lực lượng thứ năm nhỏ hơn, do Hugh xứ Vermandois — em trai của vua Philippe I nước Pháp — chỉ huy, đã xuất phát sớm hơn các đoàn khác nhưng bị thiệt hại nặng nề do đắm tàu khi vượt biển Adriatic từ cảng Bari tới Dyrrhachium (nay là Durrës, Albania).

Godfrey xứ Bouillon
Godfrey xứ Bouillon, người chỉ huy đội quân lớn đầu tiên lên đường và là Công tước vùng Hạ Lorraine từ năm 1087, là vị hoàng thân duy nhất của Đế quốc La Mã Thần thánh tham gia Thập tự chinh, dù ông và các cộng sự chủ yếu nói tiếng Pháp. Cùng đi với ông là hai người em, Eustace và Baldwin, cùng một người bà con khác, Baldwin xứ Le Bourcq. Đoàn quân của Godfrey chọn lộ trình đường bộ và băng qua Hungary mà không gặp biến cố lớn. Trên đất Đế quốc Đông La Mã, các chợ được lập ra để cung ứng lương thực và vật tư; trừ một vài vụ cướp bóc nhỏ, đoàn quân đến được Constantinople an toàn vào ngày 23 tháng 12 năm 1096.
Lực lượng thứ hai được tổ chức bởi Bohemond, một người Norman đến từ miền nam nước Ý. Là con trai của Robert Guiscard, Bohemond đã từng chinh chiến cùng cha mình ở biển Adriatic và vì thế được người Đông La Mã đặc biệt dè chừng. Tuy nhiên, khi đến Constantinople vào ngày 9 tháng 4 năm 1097, Bohemond đã bước sang tuổi 40 và tỏ rõ ý định tìm kiếm một thỏa thuận có lợi với kẻ thù cũ — không chỉ vì lý tưởng Thập tự, mà còn vì tham vọng cá nhân trên đất phương Đông.
Đạo quân thứ ba — và cũng là lực lượng đông đảo nhất — được tổ chức bởi Raymond xứ Saint-Gilles, bá tước xứ Toulouse. Ở tuổi 55, ông là người cao tuổi nhất và có thế lực nhất trong số các vương hầu tham gia cuộc Thập tự chinh, và có lẽ ông đã nuôi tham vọng trở thành tổng chỉ huy của toàn bộ chiến dịch. Cùng đi với Raymond là Adhémar, giám mục xứ Le Puy, người đã được Giáo hoàng bổ nhiệm làm đặc sứ cho cuộc Thập tự.
Raymond dẫn đoàn quân của mình — bao gồm cả nhiều người hành hương không mang vũ khí mà ông tự bỏ tiền nuôi dưỡng — vượt qua miền bắc nước Ý, vòng quanh đầu vịnh Adriatic, rồi tiến xuống phía nam vào lãnh thổ Đông La Mã. Quân đoàn đông đảo này gây ra nhiều rối loạn ở vùng Dalmatia và còn đụng độ với quân đội Byzantine khi đến gần kinh đô. Raymond tới Constantinople vào ngày 21 tháng 4, mang theo cả hoài bão lớn lẫn những vết rạn mới trong mối quan hệ Đông – Tây.
Trong khi đó, đạo quân thứ tư do Robert xứ Flanders chỉ huy đã vượt qua biển Adriatic từ cảng Brindisi. Đi cùng ông là người em họ — Robert xứ Normandy (anh trai của vua William II nước Anh) — và Stephen xứ Blois, con rể của William the Conqueror.
Không một vị vua nào trực tiếp tham gia cuộc Thập tự chinh lần thứ nhất, và phần lớn các binh sĩ nói tiếng Pháp trong đoàn viễn chinh này đã khiến người Hồi giáo gọi chung họ bằng một cái tên: Franks (người Frank).
Sự hiện diện của những lực lượng quân sự hùng hậu gần Constantinople — ước tính khoảng 4.000 kỵ sĩ và 25.000 bộ binh — đã đặt ra một vấn đề nghiêm trọng đối với Hoàng đế Alexius. Thỉnh thoảng vẫn xảy ra tình trạng mất trật tự. Buộc phải cân nhắc lợi ích của đế quốc, vốn sớm bộc lộ là không đồng nhất với mục tiêu của quân Thập tự chinh, hoàng đế yêu cầu từng thủ lĩnh phải thề, dưới lời tuyên thệ trang trọng, rằng sẽ trao trả cho ông mọi lãnh thổ chiếm được từng thuộc về đế quốc trước các cuộc xâm lăng của người Thổ. Đồng thời, họ cũng phải cam kết trung thành với ông trong suốt thời gian lưu lại lãnh địa của đế quốc.
Vì chiến dịch Thập tự chinh chưa bao giờ được hoạch định để vượt quá biên giới của cựu Đế quốc La Mã, điều đó đồng nghĩa với việc mọi vùng đất chiếm được sẽ thuộc quyền của hoàng đế. Trong số các thủ lĩnh, chỉ có Bohemond là tự nguyện tuyên thệ. Những người khác làm vậy trong tâm trạng miễn cưỡng, còn Raymond thì chỉ đưa ra một lời thề mơ hồ, rằng sẽ "tôn trọng tài sản và thân thể của hoàng đế".
Dù vậy, Raymond và Alexius lại trở thành bạn thân thiết, và trong suốt cuộc Thập tự chinh, Raymond vẫn là người bảo vệ cho quyền lợi của hoàng đế.
Phía trên là những bài viết cùng tác giả :D
Đã có phần 2 nhé:

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

IamSuSu
Bài hay quá mong bạn ra phần remake tiếp. Phần 1 này hay hơn hẳn phần 1 trc
- Báo cáo

Godlike
Cảm ơn bạn nhiều! Mình sẽ cố gắng ra phần tiếp theo sớm nhất, mong bạn tiếp tục theo dõi nhé
- Báo cáo

thiendokim
Thật sự, bản thân tín điều của Cơ đốc giáo là vô cùng thiện lành, nhưng khi qua tay những người vừa quyền thế vừa dã tâm, nó đã trở thành một vũ khí. Thế nên cuộc Thập tự chinh này quả thật là bài học cho người đời sau về việc học hỏi, và tìm hiểu gốc rễ của một cái gì đó.
- Báo cáo

Godlike
Đúng là niềm tin khi đi qua bàn tay con người có thể trở thành công cụ cho nhiều mục đích – thiện hoặc ác. Thập tự chinh là một ví dụ điển hình về cách lịch sử phản ánh cả lý tưởng lẫn bi kịch của con người. Mình rất đồng tình với điều bạn nói: học hỏi từ lịch sử chính là để nhìn thấu gốc rễ, chứ không chỉ bề mặt.
- Báo cáo