img_0
Phần 1 và phần 2:
Trong phần 2, đoàn Thập tự quân sau nhiều gian khổ đã chinh phục Nicaea, đại thắng tại Dorylaeum, vượt qua sa mạc khô cằn Anatolia và giành được những chiến thắng lừng lẫy tại Antioch và Jerusalem.
Từ đống tro tàn của chiến tranh, họ lập nên bốn quốc gia Thập tự: Vương quốc Jerusalem, Công quốc Antioch, Bá quốc Edessa, và Bá quốc Tripoli. Những quốc gia này không chỉ là những căn cứ quân sự, mà còn là biểu tượng cho khát vọng của thế giới Thiên Chúa giáo tại phương Đông.
Tuy nhiên, mâu thuẫn nội bộ, áp lực từ Đế quốc Byzantine, và sự trỗi dậy của các lãnh tụ Hồi giáo như Zangī đã nhanh chóng phủ bóng đen lên vận mệnh của họ.
Cú sốc lớn nhất đến vào năm 1144, khi Edessa – thành bang Thập tự đầu tiên – sụp đổ trong tay Zangī, mở ra thời kỳ phản công dữ dội của thế giới Hồi giáo.
Phần 3 sẽ dẫn ta bước vào kỷ nguyên mới của các cuộc Thập tự chinh – nơi mà các vị vua châu Âu như Louis VII của Pháp và Conrad III của Đức đích thân khoác áo giáp ra trận trong Cuộc Thập tự chinh lần thứ hai.
Đây không còn là cuộc hành trình của những hiệp sĩ vô danh, mà là một chiến dịch tầm cỡ hoàng gia, đầy toan tính chính trị, tham vọng, đức tin... và cũng đầy bi kịch.

II. Kỷ nguyên của cuộc Thập tự chinh lần thứ hai và thứ ba

1. Cuộc Thập tự chinh lần thứ hai

Từ lâu, Edessa đã được coi là một điểm yếu dễ tổn thương, nhưng việc thành phố thất thủ vẫn khiến cả Kitô giáo phương Đông lẫn phương Tây bàng hoàng. Những lời kêu gọi cứu viện khẩn cấp nhanh chóng vang vọng tới châu Âu, và vào năm 1145, Giáo hoàng Eugenius III đã ban hành chiếu chỉ Thánh chiến Quantum praedecessores (“Bao công lao của các bậc tiền nhân”). Đây là chiếu chỉ đầu tiên thuộc loại này, với những điều khoản được soạn thảo chặt chẽ nhằm bảo vệ gia đình và tài sản của các chiến binh Thập tự, phản ánh những tiến bộ đương thời trong luật giáo hội. Cuộc thánh chiến được Thánh Bernard xứ Clairvaux rao giảng tại Pháp và cả tại Đức, với sự trợ giúp của phiên dịch viên. Bernard đã làm thay đổi tận gốc tư tưởng Thập tự chinh. Ông khẳng định rằng: Thập tự chinh không chỉ là một hành động bác ái hay một cuộc chiến nhằm giành lại thánh địa, mà còn là con đường cứu rỗi. Trong lòng nhân từ, Đức Kitô đã mở ra cho các chiến binh châu Âu một lối đi thiêng liêng dẫn đến ơn cứu độ – một cơ hội để họ từ bỏ mọi sự, bước theo Người.
Những người lính Hồi giáo bao vây quân Thập tự chinh trong một tòa tháp
Những người lính Hồi giáo bao vây quân Thập tự chinh trong một tòa tháp
Cũng như trong cuộc Thập tự chinh lần thứ nhất, rất nhiều người hành hương bình dân đã hưởng ứng lời kêu gọi. Tuy nhiên, khác với lần trước, Thập tự chinh lần thứ hai được lãnh đạo bởi hai trong số những vị quân vương vĩ đại nhất châu Âu: Vua Louis VII của Pháp và Hoàng đế Conrad III của Đức. Louis hăng hái ủng hộ cuộc viễn chinh, trong khi Conrad ban đầu còn do dự và chỉ bị thuyết phục nhờ tài hùng biện của Thánh Bernard. Cuộc Thập tự chinh lần này cũng khác biệt ở mục tiêu: thay vì chỉ nhắm đến một đích đến duy nhất, lần này có đến ba hướng tiến công. Trong khi các vua Pháp và Đức tiến về phía đông nhằm khôi phục Edessa, một số đoàn Thập tự chinh khác lại tiến sang Tây Ban Nha để chiến đấu với người Hồi giáo, hoặc vượt lên vùng ven biển Baltic để đánh bại người Wends theo tôn giáo đa thần.
Tình hình tại phương Đông lúc này cũng đã thay đổi. Hoàng đế Byzantine, Manuel Komnenos, không hề vui mừng khi hay tin một đạo Thập tự chinh nữa lại đang tiến về Constantinople. Cuộc Thập tự chinh lần thứ hai đã gây xáo trộn nghiêm trọng cho chính sách đối ngoại của ông, vốn dựa trên liên minh với Đức, Venice và Giáo hoàng nhằm đối phó với người Norman. Không những thế, nó còn làm phức tạp thêm mối quan hệ hòa bình mà hoàng đế đang cố gắng duy trì với sultan Hồi giáo của Rūm. Năm 1146, Manuel buộc phải ký hòa ước với vị sultan này, nhằm bảo đảm rằng chiến dịch Thập tự sẽ không khiến người Thổ tấn công các vùng đất Byzantine ở Tiểu Á. Dù về mặt chiến lược thì đây là điều khôn ngoan, nhưng hành động ấy lại khiến nhiều tín hữu phương Tây càng tin chắc rằng người Hy Lạp đã phản bội đức tin.
Tháng 5 năm 1147, Conrad khởi hành, dẫn theo nhiều quý tộc Đức, vua của Ba Lan và Bohemia, cùng Friedrich xứ Swabia – cháu trai ông và cũng là người sau này sẽ trở thành Hoàng đế Friedrich I (Friedrich Barbarossa). Đoàn quân của Conrad, do kỷ luật lỏng lẻo, đã gây ra căng thẳng lớn khi đến Constantinople vào tháng 9. Tuy vậy, mối quan hệ giữa Conrad và Hoàng đế Manuel vẫn giữ được hòa khí; cả hai đều không khỏi lo lắng trước những động thái của Vua Roger II xứ Sicily, người trong cùng thời gian ấy đã chiếm đảo Corfu và mở các cuộc tấn công vào đất liền Hy Lạp.
Conrad bác bỏ lời khuyên của Hoàng đế Manuel rằng nên đi theo tuyến đường ven biển quanh Tiểu Á, ông đã dẫn đại quân tiến thẳng qua Nicaea vào vùng nội địa Tiểu Á. Ngày 25 tháng 10, tại Dorylaeum — không xa nơi quân Thập tự chinh lần thứ nhất từng giành chiến thắng — đạo quân của ông, kiệt sức và thiếu lương thực, đã bị quân Thổ tấn công dữ dội và gần như bị tiêu diệt hoàn toàn. Conrad chỉ còn lại một ít binh sĩ sống sót, buộc phải rút lui về Nicaea.
Eleanor xứ Aquitaine kết hôn với Louis VII năm 1137
Eleanor xứ Aquitaine kết hôn với Louis VII năm 1137
Vua Louis VII, cùng với vợ là Eleanor xứ Aquitaine, đi theo đường bộ xuyên qua châu Âu và đến Constantinople vào ngày 4 tháng 10, tức khoảng một tháng sau quân Đức. Một số tùy tùng nóng nảy của ông, khi nghe tin Hoàng đế Manuel đã ký hòa ước với người Thổ ở Iconium và hoàn toàn hiểu sai động cơ của ông, đã buộc tội Manuel phản bội và xúi giục nhà vua Pháp liên minh với Roger để tấn công Byzantine. Tuy nhiên, Louis nghiêng về ý kiến của các cố vấn điềm tĩnh hơn và chấp thuận cam kết sẽ trả lại bất kỳ lãnh thổ nào của Đế chế Byzantine mà ông có thể chiếm được trong chiến dịch.
Vào tháng 11, quân Pháp đến Nicaea và nhận được tin về thất bại của Conrad. Sau đó Louis và Conrad cùng nhau tiến quân theo tuyến đường ven biển, lần này quân Pháp đi đầu và họ đến được Ephesus. Tại đây, Conrad lâm bệnh nặng và buộc phải quay trở lại Constantinople để được chăm sóc y tế dưới sự chu cấp của Hoàng đế Manuel. Sau một thời gian hồi phục, ông lên thuyền và cuối cùng đến được Acre vào tháng 4 năm 1148.
Cuộc hành trình của quân Pháp từ Ephesus đến Antioch giữa mùa đông khắc nghiệt là một thử thách vô cùng gian nan. Lương thực cạn kiệt và người Byzantine bị đổ lỗi một cách bất công. Manuel buộc phải ra lệnh bảo vệ các thành phố của mình trước sự giận dữ của quân Thập tự, khiến quân Pháp hao tổn sức lực vào việc giao tranh với người đồng đạo nhiều hơn là đánh người Hồi giáo. Louis đi đến kết luận rằng người Hy Lạp đang cố tình làm suy yếu cuộc Thập tự chinh. Đến được Antioch — nơi do Raymond, cậu ruột của hoàng hậu Eleanor, cai trị — Louis đã mất phần lớn quân lực vào tay người Thổ.
Lúc này, mục tiêu ban đầu là tái chiếm Edessa đã trở nên bất khả thi, vì Nūr al-Dīn — con trai và người kế vị của Zangī — đã tàn sát toàn bộ cư dân Kitô giáo tại thành phố, khiến cho việc chiếm lại và giữ Edessa với lực lượng hiện có là điều không tưởng. Raymond thúc giục Louis mở chiến dịch tấn công Aleppo, trung tâm quyền lực của Nūr al-Dīn. Tuy nhiên, do bất mãn trước sự ủng hộ công khai của Eleanor dành cho kế hoạch của Raymond, nhà vua bất ngờ rời Antioch để đến Jerusalem và ép hoàng hậu phải đi theo mình.
Tại Jerusalem, nơi Conrad đã đến trước đó, nhiều nhân vật danh tiếng của Pháp và Đức hội tụ cùng Hoàng hậu Melisende, con trai bà là Baldwin III, và các lãnh chúa của Vương quốc Jerusalem để bàn bạc con đường hành động tiếp theo. Mặc dù thiếu vắng các hoàng thân phương Bắc và quân Thập tự đã chịu nhiều tổn thất, họ vẫn có thể tập hợp được một đội quân gần 50.000 người — lực lượng đông đảo nhất từng được quy tụ trong một cuộc Thập tự chinh cho đến thời điểm đó. Sau nhiều cuộc tranh luận gay gắt, làm lộ rõ sự mâu thuẫn giữa mục tiêu của các Thập tự quân và giới quý tộc Jerusalem, cuối cùng họ quyết định mở cuộc tấn công vào thành Damascus.
Không ai rõ quyết định tấn công Damascus được đưa ra như thế nào. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Damascus là một mục tiêu đầy hấp dẫn. Vị tiểu vương cai trị thành phố, Unur là người Hồi giáo có thiện chí hợp tác với người Frank, vì vốn lo sợ trước sức mạnh ngày càng lớn của Nūr al-Dīn. Nhưng giờ đây, bị dồn vào thế bí, ông buộc phải cầu cứu kẻ thù cũ của mình để chống lại họ. Và Nūr al-Dīn cũng không chậm trễ trong việc tiến quân về phía Damascus.
Chiến dịch của quân Thập tự không chỉ thiếu chiến lược rõ ràng, mà còn bị tổ chức một cách vụng về. Ngày 28 tháng 7, sau bốn ngày vây hãm, khi lực lượng của Nūr al-Dīn đã áp sát thành phố, rõ ràng rằng quân Thập tự đang ở vị trí cực kỳ nguy hiểm, và lệnh rút quân được ban ra. Đó là một thất bại ê chề, chủ yếu do mâu thuẫn lợi ích giữa các phe tham chiến gây nên.
Conrad rút quân về Constantinople và tại đây ông đồng ý liên minh với Hoàng đế Manuel để chống lại Roger xứ Sicily. Phản ứng của Louis lại hoàn toàn khác. Ông mang mối oán giận sâu sắc với Manuel, người mà ông cho là thủ phạm chính dẫn đến thất bại, đến mức đã chấp nhận đề nghị của Roger cung cấp tàu thuyền để đưa ông trở về quê hương, đồng thời tán thành một kế hoạch tổ chức cuộc Thập tự chinh mới – lần này nhằm vào chính Đế quốc Byzantine. Tuy nhiên, do không có được sự hậu thuẫn của Giáo hoàng, kế hoạch này đã không đi đến đâu. Dẫu vậy, quan điểm cho rằng Byzantine là một mối đe dọa chứ không phải một đồng minh đã lan rộng khắp châu Âu.
Cuộc Thập tự chinh lần thứ hai đã được khởi xướng với lòng nhiệt thành mãnh liệt và khơi dậy nhiều kỳ vọng lớn lao. Sự sụp đổ của nó đã gây ra nỗi thất vọng sâu sắc. Trong nỗ lực tìm lời giải thích, Thánh Bernard quay về với Kinh Thánh và giảng rằng thất bại là do tội lỗi của người châu Âu. Chỉ khi Kitô hữu biết ăn năn, thanh tẩy tâm hồn và cầu nguyện thì Thiên Chúa mới nguôi cơn thịnh nộ và ban chiến thắng trở lại cho các hiệp sĩ của Người. Quan niệm này dần trở thành hạt giống trong tư tưởng Thập tự chinh và là động lực quan trọng thúc đẩy các phong trào đạo đức giáo dân thời Trung Cổ.
Về phía người Hồi giáo, thất bại của cuộc Thập tự chinh thứ hai là nguồn khích lệ to lớn. Họ đã đối mặt với một chiến dịch xâm lược quy mô lớn từ phương Tây – và đã giành chiến thắng.

2. Các quốc gia Thập tự chinh tới năm 1187

Trong 25 năm sau cuộc Thập tự chinh lần thứ hai, Vương quốc Jerusalem được cai trị bởi hai vị vua xuất sắc nhất: Baldwin III (trị vì từ 1143–1162) và Amalric I (1163–1174). Năm 1153, vua Baldwin chiếm được thành phố Ascalon, mở rộng bờ biển phía nam của vương quốc — đây cũng là cuộc chinh phục lớn cuối cùng của người Frank. Tuy nhiên, thắng lợi này nhanh chóng bị lu mờ khi năm sau đó, Nūr al-Dīn chiếm được Damascus, đánh dấu thêm một bước nữa trong quá trình các quốc gia Thập tự bị bao vây bởi một thế lực Hồi giáo thống nhất.
Vào các năm 1160–1161, khả năng vương triều Hồi giáo Fāṭimid tại Ai Cập — vốn đang suy yếu vì những âm mưu và ám sát trong triều đình — có thể sụp đổ dưới ảnh hưởng của Syria do người Hồi giáo kiểm soát đã khiến giới cầm quyền tại Jerusalem vô cùng lo ngại. Vì vậy, vào năm 1164, khi Nūr al-Dīn phái tướng Shīrkūh đến Ai Cập cùng với người cháu là Saladin, vua Amalric đã quyết định can thiệp. Sau một thời gian giằng co và điều binh, cả hai đạo quân của Amalric và Shīrkūh đều rút lui — và họ sẽ lặp lại điều này một lần nữa ba năm sau đó.
Saladin
Saladin
Trong lúc đó, nhận thấy sự cần thiết phải hợp tác với Đế quốc Byzantine, vua Amalric đã cử Tổng giám mục William xứ Tyre làm sứ giả đến Constantinople. Tuy nhiên, vào năm 1168, trước khi tin tức về thỏa thuận mà William đạt được kịp đến Jerusalem, Amalric đã khởi binh tiến đánh Ai Cập không rõ lý do. Cuộc viễn chinh này thất bại, và Shīrkūh tiến vào Cairo. Sau cái chết của Shīrkūh vào ngày 23 tháng Năm năm 1169, Saladin — lúc đó là phó tướng của Nūr al-Dīn — đã đánh bại những phe đối lập còn lại và lên nắm quyền kiểm soát Ai Cập.
Khi hạm đội và quân đội Byzantine cuối cùng cũng tới nơi vào năm 1169, mọi việc đã chậm trễ, cả hai đạo quân Byzantine và Jerusalem buộc phải rút lui một lần nữa do thiếu lương thực và gặp phải mưa lũ theo mùa. Hai bên đổ lỗi cho nhau vì đã không thể phát động cuộc tấn công như dự định.
Đến năm 1171, Saladin tuân lệnh Nūr al-Dīn cho thay đổi lời cầu nguyện trong các nhà thờ Hồi giáo, từ việc nhắc đến vị caliph của Cairo sang caliph của Baghdad — người đứng đầu thế giới Hồi giáo Sunni. Với hành động này, vương triều Fāṭimid chính thức chấm dứt, khép lại một thời kỳ chia rẽ lớn trong Hồi giáo tại Levant — sự chia rẽ mà các vương quốc Latin từng lợi dụng để tồn tại.
Những diễn biến đầy u ám đã nối tiếp sau cái chết của cả Amalric và Nūr al-Dīn vào năm 1174. Năm 1176, quân Seljuq ở Iconium đã đánh bại quân đội của Hoàng đế Manuel Komnenos tại Myriocephalon — một thất bại nghiêm trọng, gợi nhớ đến thảm họa Manzikert một thế kỷ trước đó. Khi Manuel qua đời vào năm 1180, mọi hy vọng về một sự hợp tác hiệu quả giữa Byzantine và các vương quốc Latin cũng tiêu tan.
Chỉ ba năm sau, vào năm 1183, Saladin chiếm thành Aleppo, hoàn tất gần như toàn bộ vòng vây quanh các quốc gia Thập tự ở Levant. Đến năm 1185, ông đồng ý ký một hiệp ước đình chiến và quay về Ai Cập.
Tại Jerusalem, vua Amalric được kế vị bởi con trai là Baldwin IV — một thiếu niên 13 tuổi mắc bệnh phong. Dù vị vua trẻ cho thấy ý chí phi thường, tình trạng sức khỏe ngày càng sa sút của ông buộc vương quốc phải liên tục lập nhiếp chính, đồng thời khiến vấn đề kế vị trở nên nhức nhối. Cuối cùng, em gái của Baldwin, công chúa Sibyl, sinh hạ một người con trai — sau này trở thành Baldwin V — với William xứ Montferrat. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân sau đó của Sibyl vào năm 1180 với Guy xứ Lusignan, một người mới đến phương Đông và là em trai cùng cha khác mẹ của Amalric, càng làm trầm trọng thêm các mâu thuẫn giữa giới quý tộc.
Một "phe cung đình" bắt đầu hình thành, bao gồm thái hậu Agnes xứ Courtenay, con gái bà là Sibyl, cùng người em trai Joscelin III của Edessa và nay có thêm nhà Lusignan. Nhóm này thường xuyên đối đầu với các quý tộc “bản xứ” lâu đời — đặc biệt là gia tộc Ibelin, Reginald xứ Sidon, và Raymond III xứ Tripoli, người đồng thời là lãnh chúa xứ Tiberias thông qua hôn nhân.
Bên cạnh những bất ổn nội bộ, vương quốc Jerusalem lúc này cũng trở nên đơn độc hơn bao giờ hết. Những lời cầu viện khẩn thiết gửi về phương Tây và cả nỗ lực của Giáo hoàng Alexander III đều không mang lại kết quả đáng kể.
Baldwin IV qua đời vào tháng 3 năm 1185, để lại quyền nhiếp chính cho Raymond xứ Tripoli theo như thỏa thuận trước đó, nhằm cai quản vương quốc thay cho vị ấu vương Baldwin V. Tuy nhiên, khi Baldwin V chết yểu vào năm 1186, phe cung đình đã nhanh chóng qua mặt các quý tộc đối lập và vội vã đưa Sibyl lên ngôi, bất chấp những sắp xếp kế vị đã được chính thức lập ra trước đó. Sibyl sau đó lập tức đội vương miện cho chồng mình, Guy xứ Lusignan, khiến ông trở thành quốc vương Jerusalem.
Giữa lúc các vương quốc Latin đang bên bờ nội chiến, Reginald xứ Châtillon — lãnh chúa của Kerak và Montréal — đã phá vỡ hòa ước với người Hồi giáo bằng cách tấn công một đoàn lữ hành. Hành động khiêu khích này khiến Saladin lập tức tuyên bố jihad (thánh chiến) chống lại vương quốc Jerusalem.
Vào ngày 2 tháng 7, Saladin chặn con đường chính dẫn đến Tiberias và phái một lực lượng nhỏ tấn công thị trấn, với hy vọng bắt được vợ của Bá tước Raymond tại đó, điều này sẽ khiến quân Thập tự rời khỏi vị trí phòng thủ để giải cứu. Ban đầu chính Raymond đã khuyên vua Guy không nên rơi vào cái bẫy rõ ràng này. Tuy nhiên đến đêm khuya, những người khác đã cáo buộc Raymond phản bội và thuyết phục nhà vua đổi ý. Quyết định định mệnh này đã mở đường cho thảm họa.
Ngày 3 tháng 7, quân Thập tự thực hiện một cuộc hành quân kiệt sức giữa cái nóng thiêu đốt, trải qua một đêm kinh hoàng không nước uống, trong khi bị quân Hồi giáo bao vây và quấy nhiễu liên tục. Ngày hôm sau, họ đối mặt với đại quân của Saladin tại đồi Sừng Hattin (Horns of Ḥaṭṭin). Cuộc chiến kéo dài cả ngày, trong khi quân Saladin đốt cỏ khiến khói xộc thẳng vào mặt quân Thập tự.
Khi bộ binh vỡ trận, sự phối hợp sống còn với kỵ binh bị phá vỡ, và từ đó số phận của quân Thập tự được định đoạt. Đợt xung kích cuối cùng của Saladin kết thúc trận đánh: phần lớn kỵ sĩ bị giết hoặc bị bắt. Chỉ có một số ít thoát được — trong đó có Raymond xứ Tripoli, Reginald xứ Sidon, và Balian xứ Ibelin.
Vua Guy được tha mạng, nhưng Saladin đã đích thân hành quyết Reginald xứ Châtillon — người mà ông xem là kẻ phản bội nguy hiểm và không thể dung tha. Khoảng 200 hiệp sĩ Dòng Đền (Templars) và Dòng Bệnh viện (Hospitallers) bị xử tử theo lệnh của Saladin, bởi đây là những chiến binh tu sĩ được xem là không thể cải hóa. Những hiệp sĩ khác được đối xử trọng thị và phần lớn sau đó được chuộc lại. Trái lại, số phận của lính bộ binh thì bi thảm hơn: phần đông bị bán làm nô lệ.
Gần như toàn bộ lực lượng quân sự của vương quốc Jerusalem đã bị tiêu diệt trong trận Hattin. Như thể vậy chưa đủ, Saladin còn chiếm được thánh tích Thánh Giá Thật (True Cross) — biểu tượng thiêng liêng nhất của người Thiên Chúa giáo — và mang về Damascus. Tại đó, cây thánh giá bị diễu hành trên phố trong tình trạng bị lật ngược, như một đòn sỉ nhục sâu sắc đối với thế giới Kitô giáo phương Tây.
Thành cổ Jerusalem
Thành cổ Jerusalem
Sau chiến thắng vang dội tại trận Hattin, Saladin nhanh chóng triển khai thế tấn công dứt điểm. Ông chiếm Tiberias và tiến ra bờ biển, đánh chiếm Acre (ʿAkko), một trong những cảng chiến lược quan trọng nhất của vương quốc Jerusalem. Đến tháng 9 năm 1187, Saladin cùng các tướng lĩnh đã kiểm soát hầu hết các thành trì trọng yếu trong vương quốc, cùng với toàn bộ các hải cảng từ phía nam Tripoli trở xuống, ngoại trừ một vài nơi như Jubayl, Botron (Al-Batrūn) thuộc Bá quốc Tripoli, và thành Tyre thuộc vương quốc Jerusalem vẫn còn nằm ngoài tay ông.
Vào ngày 2 tháng 10 năm đó, thành Jerusalem — giờ đây chỉ còn được phòng thủ bởi một nhóm nhỏ binh sĩ dưới quyền Balian xứ Ibelin — buộc phải đầu hàng. Saladin đồng ý cho phép dân cư rời thành nếu họ nộp tiền chuộc. Mặc dù lời hứa này bao gồm cả người nghèo, vẫn có hàng ngàn người không thể chuộc thân và rất có thể đã bị bán làm nô lệ.
Tại Jerusalem cũng như nhiều thành phố khác bị chiếm, những người được phép ở lại chủ yếu là tín đồ Kitô giáo Syria hoặc Hy Lạp. Về sau, Saladin còn cho phép một số cộng đồng Do Thái quay trở lại sinh sống tại thành phố thiêng liêng này — điều hiếm thấy dưới sự cai trị của các triều đại Hồi giáo trước đó.
Saladin tiếp tục tiến quân lên phía bắc. Đến năm 1189, toàn bộ lãnh thổ của vương quốc Jerusalem đã nằm trong tay ông, ngoại trừ hai điểm kháng cự cuối cùng: pháo đài Belvoir (nay là Kokhov ha-Yarden) và thành Tyre. Bá quốc Tripoli và công quốc Antioch cũng lâm vào tình trạng suy kiệt, mỗi nơi chỉ còn kiểm soát được thành phố thủ phủ và một vài đồn lũy rải rác.
Gần như toàn bộ cơ đồ mà người Latinh dày công gây dựng suốt hơn một thế kỷ ở vùng Levant — những lãnh thổ, pháo đài, cảng biển và biểu tượng tôn giáo — đã sụp đổ gần như trong chớp mắt. Đó là một cú sốc lớn đối với Thiên Chúa giáo phương Tây, và là một thắng lợi vang dội cho thế giới Hồi giáo dưới lá cờ thống nhất của Saladin.
Bài viết cùng tác giả: