Một buổi sáng tại quán cà phê ở San Francisco, một người đàn ông mặc áo hoodie giản dị ngồi bên cửa sổ, trên bàn là một ly cà phê màu vàng đậm, mùi thơm ngậy như bơ. Nhưng thứ chất lỏng đó không phải latte, cũng không phải cappuccino quen thuộc. Đó là Bulletproof Coffee – một hỗn hợp kỳ lạ giữa cà phê, bơ từ bò ăn cỏ và dầu MCT. Với giới công nghệ tại Silicon Valley, đây là nhiên liệu khởi đầu cho một ngày "tối ưu hóa" hiệu suất sống. Người đàn ông đó chính là Dave Asprey, một doanh nhân người Mỹ, người sáng lập ra thương hiệu Bulletproof và là một trong những nhân vật được cho là đặt nền móng cho khái niệm biohacking hiện đại.
Câu chuyện tưởng chừng chỉ là thói quen cá nhân lập dị lại phản ánh một trào lưu ngầm đang lan rộng: biohacking – hay còn gọi là "tự hack cơ thể". Không chỉ đơn thuần là ăn uống lành mạnh hay tập thể dục điều độ, biohacking là một hành trình can thiệp vào cơ thể, từ sinh học, dinh dưỡng, thần kinh đến tâm lý nhằm cải thiện sức khỏe, nâng cao hiệu suất và thậm chí, kéo dài tuổi thọ.
img_0

Biohacking là gì?

Asprey không chỉ uống loại cà phê nêu trên cho vui. Ông ta tin rằng đây là cách khởi động não bộ một cách tối ưu, giúp duy trì sự tỉnh táo, đốt mỡ và kiểm soát năng lượng suốt cả ngày. Đó không chỉ là một thói quen – mà là triết lý sống. Và từ những ly cà phê kỳ lạ ấy, cả một làn sóng biohacking đã lan rộng từ giới công nghệ đến cộng đồng những người mong muốn kiểm soát – và cải thiện – chính cơ thể của mình.
Cafe mang thương hiệu Bulletproof của Dave Asprey
Cafe mang thương hiệu Bulletproof của Dave Asprey
Thuật ngữ biohacking xuất hiện lần đầu vào đầu những năm 2000, là sự kết hợp giữa sinh học (biology) và hacker – chỉ việc can thiệp, lập trình lại hoặc tối ưu hoá hệ sinh học của cơ thể nhằm nâng cao sức khỏe, năng suất làm việc và thậm chí là tuổi thọ. Hiểu đơn giản, biohacking là việc áp dụng các kỹ thuật khoa học – từ đơn giản đến cực đoan – nhằm nâng cấp cơ thể và trí não, thường do chính cá nhân thực hiện mà không qua kiểm soát y tế truyền thống.
Biohacking phản ánh mong muốn kiểm soát và hiểu rõ cách cơ thể vận hành – từ cấp độ tế bào, hormone cho đến nhận thức. Tùy theo mức độ và cách tiếp cận, biohacking được chia thành ba nhánh chính:
1. Nutrigenomics – Dinh dưỡng theo gene: Ăn theo gene, sống theo sinh học 
Đây là nhánh biohacking phổ biến nhất và dễ tiếp cận nhất. Nutrigenomics tập trung vào mối liên hệ giữa gen và dinh dưỡng – tức là mỗi người có bản đồ gene khác nhau, từ đó cơ thể hấp thụ và xử lý thực phẩm một cách khác nhau. Theo định nghĩa của Harvard School of Public Health, nutrigenomics nghiên cứu cách thực phẩm tương tác với bộ gene để ảnh hưởng đến nguy cơ bệnh tật và phản ứng chuyển hóa.
Người thực hành sẽ làm xét nghiệm gen để biết mình thiếu enzym gì, nhạy cảm với loại thực phẩm nào, nguy cơ mắc bệnh ra sao... rồi từ đó xây dựng chế độ ăn, lịch sinh hoạt và thói quen luyện tập phù hợp nhất với cơ địa của mình.
Ví dụ, một người có gene dễ tích mỡ sẽ ưu tiên chế độ ăn low-carb, trong khi người có đột biến ảnh hưởng đến quá trình khử độc gan sẽ cần tăng lượng rau xanh và chất chống oxy hóa. Nutrigenomics giống như việc bạn dùng “hướng dẫn sử dụng cơ thể cá nhân hóa” thay vì theo đuổi lời khuyên dinh dưỡng đại trà.
2. DIY Biology – Sinh học tự thực nghiệm: Nhà khoa học nghiệp dư tự cải tiến chính mình 
DIY Biology, hay "sinh học tự làm", là phong trào nơi cá nhân không có bằng cấp chuyên môn về sinh học nhưng vẫn thực hiện các thí nghiệm, theo dõi sức khỏe và thay đổi lối sống dựa trên kết quả thu thập được từ cơ thể mình. Theo Scientific American, DIY Bio là sự kết hợp giữa wearable tech, kiến thức sinh học phổ thông và một chút tinh thần hacker.
Một chỉ số thường được người thực hành quan tâm là HRV – Heart Rate Variability (biến thiên nhịp tim). Đây là chỉ số đo lường sự linh hoạt của hệ thần kinh giao cảm – phản ánh khả năng cơ thể thích nghi với stress và phục hồi. HRV càng cao cho thấy cơ thể có khả năng phục hồi tốt, căng thẳng thấp. Những người tập luyện cường độ cao, làm việc trí óc nhiều hoặc ngủ không đủ thường có HRV thấp.
DIY biologist thường ghi lại sự thay đổi HRV, nhịp tim khi sử dụng phương pháp mới như thở Wim Hof, nhịn ăn, thay đổi dinh dưỡng hay thử nootropic (các chất tăng cường nhận thức). Từ đó, họ tinh chỉnh lối sống và xây dựng “bản đồ tối ưu cá nhân” cho riêng mình.
3. Grinder Biohacking – Cấy ghép công nghệ: “Cyborg hóa” con người 
Grinder Biohacking là nhánh biohacking cực đoan nhất, nơi con người chủ động cấy ghép công nghệ vào cơ thể để mở rộng khả năng vật lý hoặc kết nối trực tiếp với máy móc. Một số người cấy chip NFC dưới da để mở khóa cửa, thanh toán; một số khác cấy cảm biến đo glucose để theo dõi đường huyết liên tục.
Theo một bài viết trên IEEE Spectrum, các grinder biohackers coi cơ thể người là nền tảng mở, có thể nâng cấp tương tự như phần mềm. Họ tin rằng sự kết hợp giữa công nghệ và sinh học là cách để con người vượt qua giới hạn tiến hóa tự nhiên.
Dù còn khá nhiều tranh cãi, grinder biohacking là hình ảnh tượng trưng cho tương lai nơi ranh giới giữa người và máy đang dần bị xoá nhoà.

Vì sao giới công nghệ mê mẩn biohacking?

Tại Silicon Valley – thánh địa của những bộ óc khát khao hiệu suất và sự tối ưu, biohacking không chỉ là một phong trào, mà là một tuyên ngôn sống. Ở nơi mà một ý tưởng có thể thay đổi thế giới, thì việc cải tiến chính bản thân để duy trì sự sáng tạo, tập trung và bền bỉ trở thành ưu tiên hàng đầu.
Đối với nhiều CEO, nhà  sáng lập và chuyên gia công nghệ, não bộ là tài sản lớn nhất. Mọi quyết định dù là chiến lược kinh doanh hay thiết kế sản phẩm đều phụ thuộc vào độ tỉnh táo, trí nhớ, cảm xúc và khả năng phân tích. Và biohacking mang đến cho họ cơ hội “tối ưu hóa phần cứng” để “phần mềm trí tuệ” hoạt động mượt mà nhất.
Bryan Johnson – nhà sáng lập Braintree và Kernel – là một ví dụ điển hình. Sau khi bán công ty với giá hàng trăm triệu đô, ông đầu tư hơn 2 triệu USD mỗi năm cho dự án "Blueprint" với mục tiêu đưa cơ thể tuổi trung niên trở lại trạng thái sinh học của tuổi 18. Đây không chỉ là việc tập gym hay ăn sạch, mà là một hệ thống gồm hơn 100 chỉ số được theo dõi hằng ngày, từ tốc độ vận hành của ruột, độ đàn hồi của da đến mức methylation trong DNA.
Bryan Johnson và dự án Blueprint gây tranh cãi
Bryan Johnson và dự án Blueprint gây tranh cãi
Còn Dave Asprey – cha đẻ của Bulletproof Coffee như đã đề cập ở trên – tin rằng ông có thể sống đến 180 tuổi. Với ông, cà phê là chất khởi động não bộ, còn MCT Oil là nguồn năng lượng sạch giúp cơ thể vận hành như động cơ hiệu suất cao. Asprey không ngần ngại thử mọi phương pháp: tắm lạnh, liệu pháp ánh sáng đỏ, dùng nootropics, nhịn ăn và thiền định – tất cả vì một mục tiêu: kéo dài tuổi thọ, duy trì năng lượng và khai mở tiềm năng trí tuệ.
Không chỉ có các cá nhân nổi bật, mà toàn bộ hệ sinh thái công nghệ đã nhìn nhận biohacking như một phần của văn hóa hiệu suất. Những người sáng tạo ra phần mềm vĩ đại không chỉ muốn máy tính chạy nhanh: họ muốn chính mình cũng phải chạy nhanh không kém. Và biohacking được cho là sẽ trở thành công cụ để duy trì lợi thế cạnh tranh trong một thế giới biến động.

Góc sáng: Biohacking như một triết lý sống chủ động

Nếu nhìn một cách tích cực, biohacking là lời khẳng định quyền làm chủ của con người đối với cơ thể mình. Thay vì phó mặc cho lối sống hiện đại đưa đẩy với đồ ăn nhanh, giấc ngủ kém, stress và thời gian sử dụng màn hình quá mức, những người thực hành biohacking chọn cách chủ động thiết kế lại cuộc sống.
Họ không đợi đến lúc bệnh mới tìm đến bác sĩ. Họ theo dõi các dấu hiệu nhỏ nhất như chất lượng giấc ngủ, năng lượng buổi sáng, độ hồi phục sau tập luyện, và điều chỉnh dần để đạt trạng thái tối ưu. Đây là hành trình đòi hỏi tính kiên trì, tự kỷ luật và tinh thần học hỏi không ngừng.
Biohacking cũng khuyến khích một tư duy phản biện: không tin vào lời khuyên đại trà, mà tìm kiếm giải pháp riêng cho cơ thể mình. Điều gì phù hợp với người này chưa chắc hiệu quả với người khác – và chính sự cá nhân hóa là chìa khoá giúp mỗi người khám phá phiên bản tốt nhất của bản thân.
Nếu nhìn một cách tích cực, biohacking chính là biểu hiện hiện đại của một tinh thần cổ xưa: “Hiểu chính mình”. Đây không đơn thuần là tối ưu hóa thể chất – mà là hành trình tìm hiểu cơ thể ở cấp độ sâu hơn, chủ động quan sát các tín hiệu vi mô và điều chỉnh để sống tốt hơn.
Trong một thế giới nơi con người liên tục bị xao nhãng bởi công nghệ, lo âu bởi áp lực và kiệt sức vì cường độ làm việc, biohacking là lời mời gọi quay về với chính mình. Người thực hành biohacking học cách hiểu về giấc ngủ, nhịp tim, cảm xúc, sự tập trung, năng lượng, và từ đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu cá nhân, thay vì theo trào lưu.
Ví dụ, một người hay mệt mỏi giữa buổi chiều có thể nhận ra do ăn quá nhiều đường vào bữa trưa, hay do ngủ thiếu sâu. Một người khác khi đo HRV mỗi sáng sẽ biết được hôm đó nên tập nặng hay nghỉ ngơi để cơ thể phục hồi. Những thay đổi nhỏ nhưng được thực hiện đều đặn chính là thứ mang lại sự chuyển hóa bền vững.
Hơn nữa, biohacking còn thúc đẩy tính kỷ luật cá nhân. Không ai có thể “hack” cơ thể nếu không duy trì thói quen: từ việc ghi nhật ký sức khỏe, uống đủ nước, ngủ đúng giờ, đến kiểm soát cảm xúc. Và trong một xã hội mà năng suất và sự tỉnh táo ngày càng trở thành yếu tố cạnh tranh, thì những biohacker biết làm chủ chính mình là những người có lợi thế bền vững.

Góc tối: Những rủi ro và mặt trái của biohacking

Tuy nhiên, giống như bất kỳ công cụ quyền lực nào, biohacking cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được áp dụng một cách đúng đắn và có hiểu biết. Trước hết là nguy cơ ngộ nhận về khoa học. Rất nhiều phương pháp lan truyền trong cộng đồng biohacker đến từ kinh nghiệm cá nhân, chưa có đủ cơ sở khoa học, hoặc thậm chí bị bóp méo bởi hoạt động marketing của các công ty bán thực phẩm bổ sung.
Ví dụ, việc bổ sung nootropic, dù một số hoạt chất như L-theanine hay Alpha-GPC đã có nghiên cứu sơ bộ về cải thiện sự tập trung, vẫn chưa được chấp thuận chính thức bởi FDA cho mục đích tăng cường nhận thức. Việc sử dụng bừa bãi, không qua hướng dẫn chuyên môn, có thể gây rối loạn thần kinh, mất ngủ hoặc tương tác thuốc nguy hiểm.
Bên cạnh đó, sự ám ảnh với chỉ số có thể biến một hành trình chăm sóc bản thân thành một cuộc theo đuổi “toàn năng”. Nhiều người lo lắng khi HRV xuống thấp, mất ngủ khi Oura Ring cảnh báo giấc ngủ kém, hoặc căng thẳng khi ăn lệch khỏi lịch trình. Điều này không còn là sự tối ưu, mà là bạn tự biến mình thành nô lệ của dữ liệu.
Một vấn đề khác là “hiệu ứng nhà giàu” trong biohacking. Những công nghệ xịn từ xét nghiệm gene, liệu pháp ánh sáng đỏ, đến đồng hồ đo nhịp tim chuyên dụng đều có chi phí cao, tạo ra một khoảng cách lớn giữa những người có thể tiếp cận biohacking chuyên sâu và phần lớn dân số. Khi tối ưu cơ thể trở thành một cuộc đua của tầng lớp tinh hoa, ta cần đặt câu hỏi về tính công bằng và đạo đức trong xu hướng này.
Cuối cùng, biohacking có thể khiến con người quên mất tính mơ hồ và sự tự nhiên của sự sống: không phải mọi thứ đều có thể đo lường, tính toán. Có những khoảnh khắc đơn giản và nhỏ bé, như việc ngồi bên tách cà phê sáng, nghe nhạc, hay cười cùng bạn bè cũng sẽ giúp tăng oxytocin, serotonin và kéo dài tuổi thọ, dù không một thiết bị nào đo được.

Vậy nếu muốn bắt đầu biohacking, nên bắt đầu từ đâu?

Không cần là triệu phú công nghệ hay nhà khoa học, ai cũng có thể bắt đầu hành trình biohacking từ những thay đổi nhỏ nhưng có ý nghĩa. Trong thế giới nơi thông tin tràn ngập và mỗi ngày lại có một trào lưu mới về sức khỏe, điều quan trọng nhất không phải là bắt chước những gì người khác làm, mà là hiểu chính mình đủ sâu cả về thể chất lẫn tinh thần.
Bạn không cần xét nghiệm gene hay đeo vòng thông minh 24/7 để trở thành biohacker. Có thể bạn chỉ cần bắt đầu bằng việc ngủ đúng giờ trong một tuần, ăn chậm lại, hoặc tắt điện thoại trước khi đi ngủ 30 phút. Những điều nhỏ nhưng căn bản đó, nếu làm đều đặn, chính là nền móng của bất kỳ hành trình tối ưu nào.
Và nếu bạn muốn thử nâng cấp bản thân với một phương pháp nào đó, hãy tìm hiểu thật kỹ: Phương pháp đó đã được nghiên cứu chưa? Có phản ứng phụ nào? Phù hợp với cơ địa bạn không?
Hãy nhớ: biohacking là hành trình trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình, chứ không phải trở thành bản sao của bất kỳ ai khác.
Dưới đây là một số kỹ thuật phổ biến, dễ áp dụng và đã được nhiều nghiên cứu khoa học ủng hộ:
Nhịn ăn gián đoạn (Intermittent Fasting): Áp dụng mô hình ăn theo khung giờ như 16:8 (16 giờ không ăn, 8 giờ ăn) có thể giúp điều hòa insulin, kích thích hormone tăng trưởng và cải thiện khả năng đốt mỡ. Đây là phương pháp vừa đơn giản vừa hiệu quả, đặc biệt với những ai làm việc trí óc cần sự tỉnh táo lâu dài.
Chế độ ăn Ketogenic: Giảm tinh bột, tăng chất béo tốt để cơ thể chuyển sang trạng thái ketosis – từ đó sử dụng mỡ làm nguồn năng lượng thay vì glucose. Keto có thể giúp ổn định đường huyết, tăng sự tập trung và kéo dài năng lượng trong ngày.
Tắm lạnh: Tắm nước lạnh hoặc ngâm đá đúng cách sẽ giúp kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, cải thiện khả năng phục hồi, tăng nồng độ dopamine và hỗ trợ hệ miễn dịch.
Thở theo phương pháp Wim Hof: Kết hợp giữa hít thở sâu, giữ hơi và tiếp xúc lạnh giúp cải thiện khả năng điều hòa stress, tăng nồng độ oxy trong máu và nâng cao miễn dịch bẩm sinh.
Theo dõi giấc ngủ và chỉ số cơ thể bằng thiết bị thông minh: Sử dụng vòng tay thông minh, đồng hồ đo nhịp tim hoặc app đo HRV giúp bạn hiểu được chất lượng phục hồi sau giấc ngủ, từ đó điều chỉnh nhịp sinh học và thói quen sống.

Kết luận

Biohacking là một xu hướng, nhưng cũng là một lời nhắc nhở rằng con người hiện đại đang khao khát lấy lại quyền kiểm soát với cơ thể giữa nhịp sống hối hả. Dù chọn tiếp cận theo hướng khoa học nghiêm túc, trải nghiệm cá nhân hay đơn thuần là thay đổi lối sống, ai cũng có thể trở thành "biohacker" của chính mình.
Nếu bạn coi cơ thể mình là một cỗ máy, hãy chăm nó bằng dữ liệu. Nhưng nếu bạn coi bản thân là một con người – đầy cảm xúc, ký ức và bản năng – thì hãy biohack bằng cả khoa học và sự tự thấu hiểu.
Vì đôi khi, biết mình cần ngủ một giấc ngon lại là cú hack tuyệt vời nhất.
Tham khảo từ: