TÀU SÂN BAY MỸ vs TÀU SÂN BAY NHẬT BẢN: Mặt trận Thái Bình Dương (1941-1945) (Phần 1: Tổng quan lực lượng hai bên)
Phần này sẽ nói về tàu chiến, máy bay và con người.

Tàu sân bay USS Saratoga (CV- 3) (con tàu có cái ống khói sơn một vạch màu đen) và USS Lexington (CV-2) của Hải quân Hoa Kỳ ở ngoài khơi Diamond Head, Hawaii vào ngày 2 tháng 2 năm 1933 trong khi cả hai tàu đang chờ đợi cuộc tập trận chính thức của "Vấn đề Hạm đội thứ XIV". (Ảnh được tô màu bởi irootoko jr)
Vài lời từ người dịch:
Bài viết này được tổng hợp từ hai cuốn sách chính là Pacific Carrier War: Carrier Combat from Pearl Harbor to Okinawa (2021) và USN Carriers vs IJN Carriers: The Pacific 1942 (2007) của tác giả Mark Stille. Cấu trúc của bài viết này dựa vào cuốn sách đầu tiên. Khác với các đề tài trước đã từng đăng thì với mức độ phức tạp của chủ đề về các đụng độ tàu sân bay nên bài dịch sẽ được chia làm 8 phần, mỗi phần một chương trong cuốn sách (riêng một phần gồm có hai chương do cùng một chiến dịch). Với phần 1 thì nội dung phần lớn sẽ dựa vào cuốn đầu tiên và có bổ sung thêm thông tin từ cuốn thứ hai. Ngoài ra, còn một số nội dung khác cũng được lấy thêm từ một số cuốn sách có liên quan chủ đề của cùng tác giả.
Đơn vị đo lường: 1 hải lý = 1,85km; 1yard = 0,9m; 1 feet = 0,3m; 1inch = 2,54cm/25,4mm; 1 hải lý/giờ= 1,85km/h; 1lb = 0,45kg.
MỞ ĐẦU
Sẽ là một sự cường điệu khi nói rằng Chiến tranh Thái Bình Dương được quyết định bởi năm trận hải chiến tàu sân bay đã diễn ra trong cuộc xung đột, nhưng có lẽ cũng không phải là một sự cường điệu quá mức. Khi chiến tranh bắt đầu, cả hai bên vẫn phần lớn tin rằng một trận chiến quyết định giữa Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN - Imperial Japanese Navy) và Hải quân Hoa Kỳ (USN - United States Navy) sẽ được định đoạt bằng một cuộc đụng độ đỉnh cao giữa các thiết giáp hạm. Quan điểm này không được chia sẻ một cách tuyệt đối trong mỗi lực lượng hải quân, như được thể hiện qua việc Nhật Bản thành lập một lực lượng tàu sân bay độc lập - Hạm đội Không quân số Một - vào tháng 4 năm 1941, cũng như các cuộc thử nghiệm trước chiến tranh của Mỹ với các nhóm tấn công độc lập xoay quanh tàu sân bay. Cả hai bên đều nhận thức được tầm quan trọng của sức mạnh không lực hải quân, và cả hai đều đã xây dựng các lực lượng tàu sân bay rất khác nhau.
Đối mặt với bất lợi về số lượng do hệ thống các hiệp ước hải quân trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến và sự thua kém về công nghiệp, Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) đã xây dựng một lực lượng tàu sân bay dựa trên việc đạt được ưu thế về chất lượng so với Hải quân Hoa Kỳ (USN). Ưu thế này được tạo ra nhờ việc hình thành một đội ngũ phi công được huấn luyện chuyên sâu – những người được đào tạo bài bản nhất trên thế giới – và thiết kế các loại máy bay có khả năng tấn công ở tầm xa hơn so với máy bay của Mỹ. Việc thành lập Hạm đội Không quân số Một là một yếu tố nhân thêm lợi thế về lực lượng, bởi vào mùa hè năm 1941, hạm đội này đã kết hợp sáu tàu sân bay hạm đội thành một đơn vị tác chiến duy nhất. Khả năng tập trung sức mạnh không lực hải quân này đã tạo nên bước ngoặt, như đã được chứng minh tại Trân Châu Cảng và những nơi khác trong những tháng đầu của cuộc chiến. Nếu người Nhật vẫn có thể tiếp tục duy trì được sự gắn kết của Hạm đội Không quân số Một trong giai đoạn ban đầu này, lịch sử của cuộc chiến có thể đã diễn ra theo một chiều hướng rất khác.
Trong khi người Nhật tập trung sức mạnh không lực hải quân, thì người Mỹ vẫn vận hành các tàu sân bay một cách đơn lẻ. Một số đô đốc Mỹ nhận thấy được lợi ích của việc tập hợp nhiều tàu sân bay thành một lực lượng tác chiến duy nhất, nhưng phần lớn vẫn ưa chuộng cách tách biệt chúng ra để tránh bị phát hiện và tiêu diệt. Khi hoạt động đơn lẻ, hoặc thậm chí theo cặp, các tàu sân bay Mỹ thiếu sức mạnh tấn công so với Hạm đội Không quân số Một. Khả năng tấn công của họ cũng bị ảnh hưởng bởi tầm hoạt động ngắn của máy bay trên tàu sân bay Mỹ và sự gần như hoàn toàn không hiệu quả của máy bay ném ngư lôi tiêu chuẩn cùng với loại ngư lôi mà nó sử dụng.

Tàu sân bay Akagi của Nhật Bản vào tháng 4 năm 1942 trong cuộc không kích Ấn Độ Dương được nhìn từ một chiếc máy bay vừa cất cánh từ sàn bay.
Lực lượng tàu sân bay của Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) đã giành được một chuỗi chiến thắng có thể đoán trước trong vài tháng đầu tiên của cuộc chiến. Chiến thắng vang dội tưởng như chắc chắn tại Trân Châu Cảng được nối tiếp bởi những thành công khác tại Rabaul, Đông Ấn Hà Lan, Darwin (Úc), và cuối cùng là một cuộc tập kích quy mô lớn vào Ấn Độ Dương. Tuy nhiên, lần duy nhất trong suốt cuộc chiến mà người Nhật vận hành cả sáu tàu sân bay hạm đội thời kỳ đầu chiến tranh trong một đội hình duy nhất là tại Trân Châu Cảng. Việc thiếu tập trung llực lượng này của người Nhật đã tạo cơ hội cho người Mỹ đánh bại Hạm đội Không quân số 1 từng phần một. Hạm đội này đã bị đẩy vào chỗ bị tiêu diệt không phải vì thiếu năng lực chiến thuật, mà vì sự hoạch định tác chiến tồi tệ của đô đốc bị đánh giá quá cao nhất trong chiến tranh – Yamamoto Isoroku.
Tại trận chiến Biển San Hô, Đô đốc Mỹ Chester Nimitz đã chủ động tìm kiếm cơ hội để đối đầu với lực lượng tàu sân bay của Nhật Bản. Việc các tàu sân bay Mỹ xuất hiện tại Nam Thái Bình Dương vào tháng 3 năm 1942 đã buộc người Nhật phải điều tàu sân bay đến khu vực này nhằm bảo vệ các bước tiến tiếp theo. Để yểm trợ cho chiến dịch tiếp theo, Yamamoto chỉ phân bổ hai tàu sân bay hạm đội và một tàu sân bay hạng nhẹ nhằm chiếm cảng Moresby. Về phía mình, Nimitz đã chuẩn bị điều động cả bốn tàu sân bay đang hoạt động của Mỹ đến Nam Thái Bình Dương, nhưng cuộc tập kích vào Tokyo đã khiến hai tàu bị giữ lại, nên chỉ còn hai tàu là có thể dùng để đối phó với cuộc tấn công quy mô lớn của Nhật vào Biển San Hô. Trận chiến tàu sân bay đầu tiên diễn ra sau đó là một cuộc đối đầu hỗn loạn, khi cả hai bên đều có – và đã bỏ lỡ – những cơ hội tung ra đòn đánh phủ đầu quan trọng. Khi giai đoạn chuẩn bị kết thúc, cả hai bên cuối cùng cũng tung ra các đợt tấn công vào lực lượng tàu sân bay chính của đối phương vào ngày 8 tháng 5 năm 1942. Cuộc đáp trả lẫn nhau lúc này tuy đẫm máu, nhưng quan niệm trước chiến tranh rằng tàu sân bay cực kỳ dễ bị tấn công từ trên không giờ đây đã bị chứng minh là sai. Một tàu sân bay hạm đội của Mỹ bị đánh chìm và một chiếc khác bị hư hại. Tổn thất của phía Nhật Bản nặng nề hơn nhiều: một tàu sân bay hạng nhẹ bị đánh chìm, một tàu sân bay hạm đội bị ném bom và hư hại nặng, còn tàu sân bay hạm đội thứ hai thì lực lượng không quân trên tàu bị thiệt hại nặng đến mức mà người Nhật cho rằng nó không còn khả năng tác chiến được nữa. Như vậy, trong số 11 tàu sân bay của IJN hoạt động trước trận chiến, chỉ còn 8 chiếc sẵn sàng cho trận đánh tàu sân bay tiếp theo – và nổi tiếng nhất.

Các máy bay Curtiss SB2C-1 Helldiver trên sàn bay của tàu USS Yorktown, khoảng tháng 5 năm 1943.
Trận chiến Biển San hô chỉ là khúc dạo đầu cho chiến dịch lớn của Yamamoto vào tháng kế tiếp. Mục tiêu của chiến dịch này là đảo san hô Midway, nhưng thực chất là nhằm tiêu diệt hoàn toàn lực lượng còn lại của Nimitz trong một trận đánh quyết định. Tuy nhiên, qua một loạt những quyết định sai lầm đáng kinh ngạc, bốn tàu sân bay hạm đội còn lại của Nhật thực tế lại bị áp đảo về quân số khi đối đầu với ba tàu sân bay hạm đội của Nimitz và số lượng lớn máy bay đóng tại Midway. Nhờ khai thác tình báo cực kỳ chính xác và bố trí khôn ngoan các tàu sân bay để có thể tung đòn tấn công vào người Nhật, người Mỹ đã thực hiện được cuộc phục kích thành công duy nhất trong tất cả các trận đánh tàu sân bay của cuộc chiến. Mặc dù gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng trong phối hợp và liên lạc – những yếu tố suýt nữa khiến kế hoạch phục kích của Nimitz thất bại – số phận đã đưa vũ khí mạnh nhất của người Mỹ, các máy bay ném bom bổ nhào, đến đúng vị trí phía trên các tàu sân bay Nhật khi chúng đang dễ tổn thương nhất. Kết quả là ba tàu sân bay bị ném bom chỉ trong vài phút và tất cả sau đó đều bị đánh chìm. Một tàu sân bay hạm đội Nhật còn lại chiến đấu kiên cường, gây hư hại nặng cho một tàu sân bay Mỹ – vốn sau đó bị tàu ngầm Nhật đánh chìm – trước khi chính nó cũng bị tiêu diệt. Trận Midway không phải là trận đánh quyết định mà Yamamoto đã kỳ vọng. Nhưng khi kết thúc, sức mạnh tấn công của Hải quân Đế quốc Nhật Bản tại Thái Bình Dương đã bị làm suy yếu nghiêm trọng. Tuy nhiên, trái với nhận định phổ biến, đây chưa phải là dấu chấm hết cho lực lượng tàu sân bay của IJN.

Bức ảnh này cho thấy một nhóm máy bay Helldiver và Avenger đang trên đường tấn công Hạm đội Cơ động số Một vào chiều ngày 20 tháng 6 năm 1944. Những chiếc Helldiver có tầm hoạt động ngắn hơn đã chịu tổn thất nặng nề trong nhiệm vụ này. Trong số 51 chiếc tham gia cuộc tấn công, 4 chiếc bị bắn rơi trong chiến đấu và 39 chiếc bị mất do nguyên nhân kỹ thuật hoặc tai nạn, dẫn đến tổng tỷ lệ tổn thất lên đến 84%. (Naval History and Heritage Command).
Sau chiến thắng tại Midway, người Mỹ nhanh chóng giành lấy thế chủ động chiến lược tại Thái Bình Dương. Nhằm bảo vệ tuyến đường liên lạc trên biển giữa Hoa Kỳ và Úc, đồng thời bắt đầu cuộc phản công nhằm tái chiếm Rabaul – thành trì chính của Nhật Bản tại Nam Thái Bình Dương – người Mỹ đã chuyển sự chú ý của mình đến khu vực này. Cuộc tấn công đầu tiên của Mỹ trong toàn bộ cuộc chiến, được chuẩn bị một cách vội vã, đã chọn đảo Guadalcanal thuộc quần đảo Solomon phía nam làm mục tiêu xâm chiếm, bởi người Nhật đang xây dựng một sân bay tại đó. Việc kiểm soát sân bay này mang ý nghĩa then chốt đối với kết cục của chiến dịch, vốn kéo dài suốt sáu tháng và gây tổn thất nặng nề cho cả hai phía.
Trong suốt chiến dịch, người Mỹ đã sử dụng các tàu sân bay của mình để chống lại những nỗ lực lớn của Nhật nhằm tái chiếm hòn đảo. Chỉ có hai trận đánh tàu sân bay diễn ra trong khoảng thời gian sáu tháng. Trong trận đầu tiên – trận chiến tại Đông Solomon – lực lượng tàu sân bay hai bên có quy mô tương đương đã tham gia một trận đánh thận trọng và thiếu quyết đoán. Trong quá trình đó, nỗ lực đầu tiên của Yamamoto nhằm đẩy lực lượng xâm lược Mỹ khỏi đảo, vốn được lên kế hoạch kém cẩn trọng, đã bị đánh bại. Trận đánh tàu sân bay thứ hai là kết quả của nỗ lực lớn nhất của Nhật trong toàn bộ chiến dịch nhằm giành lại sân bay bằng một cuộc tấn công trên bộ, đồng thời tiêu diệt lực lượng hải quân Mỹ xung quanh đảo. Cuộc chạm trán này – trận Santa Cruz – là trận đánh tàu sân bay ít được biết đến nhất trong cuộc chiến. Đây cũng là lần duy nhất trong chiến tranh mà các tàu sân bay Nhật giành được một chiến thắng rõ ràng. Tuy nhiên, để đạt được chiến thắng đó, người Nhật đã phải chịu tổn thất quá lớn về máy bay, khiến họ không thể khai thác thắng lợi tiếp theo. Xuyên suốt trận chiến, việc kiểm soát sân bay trên đảo Guadalcanal là con đường dẫn đến chiến thắng. Người Nhật không bao giờ có thể chế áp sân bay này đủ lâu để có thể đưa lực lượng mặt đất quy mô lớn lên đảo và tiếp tế cho một chiến dịch tấn công nhằm chiếm sân bay. Các tàu sân bay của cả hai bên đã đóng vai trò hỗ trợ – nhưng quan trọng – trong suốt chiến dịch Guadalcanal.
Cả hai lực lượng tàu sân bay đều kiệt quệ sau chiến dịch Guadalcanal. Trong 18 tháng tiếp theo, người Nhật cố gắng tái xây dựng lực lượng tàu sân bay của mình. Tuy nhiên, nỗ lực này thất bại trên nhiều phương diện. Trong giai đoạn này, ngành công nghiệp Nhật Bản chỉ hoàn thành được một tàu sân bay được thiết kế chuyên biệt, và không thể chế tạo được các loại máy bay hạm đội có hiệu suất vượt trội so với những chiếc đã hiện diện trên boong tàu IJN khi chiến tranh bắt đầu. Khó khăn lớn hơn nữa là việc đào tạo các phi công mới có kỹ năng tương đương với những người từng phục vụ từ đầu cuộc chiến. Điều này phản ánh mức độ tổn thất nghiêm trọng trong bốn trận đánh tàu sân bay năm 1942, cũng như việc các phi đội hạm đội được tái lập sau đó lại tiếp tục bị điều động vào các chiến dịch phòng thủ tại khu vực trung và bắc Solomon trong giai đoạn sau của năm 1943. Quan trọng nhất, IJN không thể khai thác và ứng dụng các công nghệ mới hiệu quả như Hải quân Hoa Kỳ. Vì vậy, đến trận đánh tàu sân bay cuối cùng của cuộc chiến vào tháng 6 năm 1944, lực lượng tàu sân bay của IJN đã trở thành một phiên bản suy yếu so với chính họ khi bắt đầu chiến tranh.

Thế chiến thứ hai đánh dấu giai đoạn phát triển, đóng mới và hoạt động tàu sân bay mạnh mẽ nhất trong lịch sử. Vũ khí chủ lực của các tàu sân bay chính là phi đội máy bay của chúng — chẳng hạn như những chiếc tiêm kích F4F-3 Wildcat thuộc Phi đội Tiêm kích 6 (Fighting Squadron 6) trên tàu sân bay Enterprise (CV-6) vào đầu năm 1942. Ở góc trên bên phải của bức ảnh là một chiếc SBD Dauntless thuộc Phi đội Ném bom số 6 (Bombing Squadron 6).
Trong khi người Nhật cố gắng tái xây dựng hạm đội tàu sân bay của họ để chuẩn bị cho một nỗ lực khác nhằm theo đuổi một trận đánh quyết định, thì người Mỹ đã sản xuất ra một lực lượng tàu sân bay mạnh mẽ và hiệu quả hơn bất kỳ lực lượng nào từng xuất hiện trên các đại dương thế giới. Điều này đã được thể hiện qua hàng loạt chiến dịch từ cuối năm 1943 cho đến trận chiến Biển Philippines vào giữa năm 1944. Khi trận đánh tàu sân bay cuối cùng diễn ra sau cuộc đổ bộ của Mỹ lên đảo Saipan, kết cục của nó đã được định đoạt từ trước. Hải quân Mỹ không chỉ sở hữu ưu thế rõ rệt về số lượng và chất lượng, mà học thuyết tàu sân bay mới của họ còn có thể đẩy lùi một đòn đánh phủ đầu quy mô lớn từ phía Nhật – điều mà họ đã không thể làm được vào năm 1942. Trận Biển Philippines là thất bại nặng nề nhất của Hải quân Đế quốc Nhật Bản trong bất kỳ trận đánh tàu sân bay nào trong chiến tranh; thậm chí còn có tính quyết định hơn cả Midway, bởi vì sau trận chiến này, người Nhật không còn khả năng xây dựng lại một lực lượng tàu sân bay đủ sức đối đầu với các đợt tiến công tiếp theo của Mỹ.
Cuộc tiến công tiếp theo đó diễn ra tại Leyte, thuộc quần đảo Philippines vào bốn tháng sau đó. Một lần nữa, Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) lại lên kế hoạch cho một trận đánh quyết định. Tuy nhiên, đến thời điểm này, lực lượng tàu sân bay của IJN đã suy yếu đến mức chỉ còn phù hợp để làm lực lượng nghi binh. Trọng tâm của kế hoạch nhằm đẩy lùi cuộc xâm lược của Mỹ được đặt vào lực lượng thiết giáp hạm và tàu tuần dương hạng nặng vẫn còn mạnh mẽ của IJN. Trận chiến vịnh Leyte bao gồm bốn trận đánh lớn. Trong một trong số đó, một đợt tấn công nhỏ từ các tàu sân bay còn lại của Nhật đã đánh vào một đội tàu sân bay của Mỹ. Cuộc tấn công yếu ớt đến mức người Mỹ thậm chí còn không nhận ra rằng đây chính là đòn tấn công bằng tàu sân bay cuối cùng của Nhật trong chiến tranh. Ngày hôm sau, toàn bộ sức mạnh của lực lượng tàu sân bay Mỹ đã được tung ra nhắm vào đội tàu sân bay Nhật. Đây không còn là một trận đánh tàu sân bay nữa, mà nó là một cuộc hành quyết trên biển. Không có sự yểm trợ trên không, cùng với nhiều nguyên nhân khác, chiến dịch của Nhật tại Leyte đã bị định đoạt thất bại. Công cụ chính dẫn đến thất bại đó chính là lực lượng tàu sân bay của Hải quân Mỹ. Trong suốt ba ngày, bất chấp các quyết định chỉ huy yếu kém làm hạn chế hiệu quả tác chiến, các tàu sân bay Mỹ đã tung ra số lượt xuất kích tấn công nhiều nhất trong lịch sử hải chiến nhằm vào lực lượng tàu chiến hạng nặng của Nhật, đồng thời vẫn tiêu diệt toàn bộ bốn tàu sân bay của đối phương. Mặc dù kế hoạch của Nhật tại vịnh Leyte có yếu tố khôn ngoan là dùng các tàu sân bay làm mồi nhử để kéo lực lượng tàu sân bay Mỹ ra khỏi vị trí, kết quả cuối cùng vẫn là một thất bại đến độ mà IJN không bao giờ có thể mở thêm một chiến dịch lớn nào khác trong phần còn lại của chiến tranh. Ngay cả những tổn thất nghiêm trọng đó cũng không khiến bước tiến của quân Mỹ bị trì hoãn.

Chiếc F6F-3 Hellcat thuộc Phi đội Tiêm kích số 16 trên tàu Lexington được nhận lệnh cho phép cất cánh. (US Navy Official)
Sau trận vịnh Leyte, Hải quân Đế quốc Nhật (IJN) đã lựa chọn quay sang các cuộc tấn công cảm tử, mà biểu hiện rõ rệt nhất chính là kamikaze.
Những cuộc tấn công kamikaze đã gây ra hỗn loạn và thương vong, ngay cả đối với các tàu sân bay Mỹ được phòng thủ nghiêm ngặt, nhưng chúng không thể xoay chuyển cục diện trước Hải quân Mỹ (USN), thậm chí cũng không thể làm chậm bước tiến cuối cùng đến Nhật Bản. Bất chấp mối đe dọa từ kamikaze, lực lượng tàu sân bay của Mỹ vẫn hoạt động liên tục ngoài khơi Okinawa trong suốt ba tháng, để đảm bảo cho cuộc đổ bộ tại đây thành công. Từ Okinawa, các tàu sân bay tiếp tục thực hiện hàng loạt cuộc không kích quy mô lớn vào chính quốc Nhật Bản. Từ cuộc tấn công đầu tiên vào Nhật vào tháng 4 năm 1942, với 16 máy bay ném bom lục quân xuất phát từ một tàu sân bay duy nhất, các tàu sân bay Mỹ đã có thể tiến hành các cuộc tấn công chiến lược với hàng nghìn phi vụ trong nhiều ngày, được thực hiện từ gần 20 tàu sân bay. Sự kết hợp giữa khả năng sản xuất hàng loạt tàu chiến và máy bay, cùng với huấn luyện xuất sắc, học thuyết tác chiến hiệu quả, và hệ thống hậu cần quy mô chưa từng có, đã biến lực lượng tàu sân bay Mỹ trở thành vũ khí quyết định chiến thắng. Cuộc chiến tàu sân bay tại Thái Bình Dương đã khép lại một chu kỳ, từ ngày đầu tiên tại Trân Châu Cảng.
___________________________________________________________
NIÊN BIỂU
Năm 1922
Tháng 3: Hoàn tất việc cải hoán tàu sân bay đầu tiên của Hải quân Hoa Kỳ, USS Langley (CV-1).
Tháng 12: Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) đưa vào biên chế tàu sân bay đầu tiên, HIJMS Hosho (HIJMS - His Imperial Japanese Majesty’s Ship – Tàu của Hoàng đế Nhật).
Năm 1927
Tháng 3: HIJMS Akagi chính thức hoạt động sau khi cải hoán từ thiết giáp tuần dương hạm.
Tháng 11: USS Saratoga (CV-3) hoàn tất cải hoán từ thiết giáp tuần dương hạm.
Tháng 12: USS Lexington (CV-2) hoàn tất cải hoán từ thiết giáp tuần dương hạm.
Năm 1928
Tháng 3: HIJMS Kaga chính thức hoạt động sau khi cải hoán từ thiết giáp hạm.
Năm 1933
Tháng 5: Tàu sân bay hạng nhẹ HIJMS Ryujo – tàu sân bay đầu tiên của Nhật được thiết kế từ lườn tàu trở lên như một tàu sân bay – chính thức hoạt động.
Năm 1934
Tháng 7: USS Ranger (CV-4) chính thức hoạt động, là tàu sân bay đầu tiên của Hoa Kỳ được thiết kế từ sống tàu bạn đầu.
Năm 1937
Tháng 1: HIJMS Soryu chính thức hoạt động.
Tháng 9: USS Yorktown (CV-5) chính thức hoạt động.
Năm 1938
Tháng 5: USS Enterprise (CV-6) chính thức hoạt động.
Năm 1939
Tháng 7: HIJMS Hiryu chính thức hoạt động.
Năm 1940
Tháng 4: USS Wasp (CV-7) được biên chế.
Tháng 12: Hoàn tất cải hoán tàu sân bay hạng nhẹ HIJMS Zuiho.
Năm 1941
Tháng 4: Nhật tập trung toàn bộ tàu sân bay hạm đội, thành lập Hạm đội Không quân số Một.
Tháng 8: HIJMS Shokaku chính thức hoạt động.
Tháng 9: HIJMS Zuikaku chính thức hoạt động.
Tháng 10: USS Hornet (CV-8) được biên chế.
Ngày 7 tháng 12: Hạm đội Không quân số Một tấn công căn cứ Hải quân Hoa Kỳ tại Trân Châu Cảng.
Năm 1942
Tháng 1: Hoàn tất cải hoán tàu sân bay hạng nhẹ HIJMS Shoho.
Tháng 5: Hoàn tất cải hoán HIJMS Junyo từ tàu chở khách.
Ngày 6–8 tháng 5: Trận Biển San Hô – trận chiến tàu sân bay đầu tiên trong lịch sử. Lexington và Shoho bị đánh chìm; Yorktown và Shokaku bị hư hại.
Ngày 3–6 tháng 6: Trận Midway – Nhật mất các tàu Akagi, Kaga, Soryu và Hiryu. Mỹ mất Yorktown.
Tháng 7: Hoàn tất cải hoán HIJMS Hiyo từ tàu chở khách.
Ngày 24 tháng 8: Trận Đông Solomon – trận chiến tàu sân bay bất phân thắng bại; Ryujo bị đánh chìm, Enterprise bị hư hại.
Ngày 15 tháng 9: Wasp bị đánh chìm bởi tàu ngầm Nhật.
Ngày 26 tháng 10: Trận Santa Cruz – Nhật đánh chìm Hornet và làm hư hại Enterprise, giành thắng lợi chiến thuật; máy bay Mỹ làm hư hại Shokaku và Zuiho.
Ngày 31 tháng 12: USS Essex (CV-9) được biên chế.
Năm 1943
Ngày 14 háng 1: USS Independence (CVL-22) được biên chế.
Ngày 25 tháng 2: USS Princeton (CVL 23) được biên chế.
Ngày 17 tháng 2: USS Lexington (CV-16) thuộc lớp Essex được biên chế. (không nhầm lẫn với con tàu cùng tên trước đó)
Ngày 31 tháng 3: USS Belleau Wood (CVL-24) được biên chế.
Ngày 14 tháng 4: USS Yorktown (CV-10) thuộc lớp Essex được biên chế.
Ngày 25 tháng 5: USS Bunker Hill (CV-17) được biên chế.
Ngày 28 tháng 5: USS Cowpens (CVL-25) được biên chế.
Ngày 17 tháng 6: USS Monterey (CVL-26) được biên chế
Ngày 24 tháng 7: USS Cabot (CVL-28) được biên chế.
Ngày 16 tháng 8: USS Intrepid (CV 11) được biên chế.
Ngày 31 tháng 8: USS Langley (CVL-27) được biên chế.
Ngày 14 tháng 11: USS San Jacinto (CVL-30) được biên chế.
Ngày 17 tháng 11: USS Bataan (CVL-29) được biên chế.
Ngày 24 tháng 11: USS Wasp (CV-18) được biên chế.
Ngày 29 tháng 11: USS Hornet (CV-12) được biên chế.
Năm 1944
Ngày 31 tháng 1: USS Franklin (CV-13) được biên chế.
Ngày 7 tháng 3: HIJMS Taiho được biên chế.
Ngày 15 tháng 4: USS Hancock (CV-19) được biên chế.
Ngày 8 tháng 5: USS Ticonderoga (CV-14) được biên chế.
Ngày 19–20 tháng 6: Trận Biển Philippine – trận chiến tàu sân bay cuối cùng trong lịch sử, kết thúc với thất bại nặng nề của lực lượng tàu sân bay Nhật Bản.
Ngày 6 tháng 8: USS Bennington (CV-20) được biên chế.
Ngày 6 tháng 8: HIJMS Unryu được biên chế.
Ngày 10 tháng 8: HIJMS Amagi được biên chế.
Ngày 15 tháng 9: USS Shangri-La (CV-38) được biên chế.
Ngày 9 tháng 10: USS Randolph (CV-15) được biên chế.
Ngày 15 tháng 10: HIJMS Katsuragi được biên chế.
Ngày 25-26 tháng 10: Trận ngoài khơi Mũi Engano - cuộc đụng độ cuối cùng giữa hai lực lượng tàu sân bay Mỹ và Nhật. Lực lượng tàu sân bay Nhật lúc này chỉ đóng vai trò như là mồi nhử và lực lượng tàu sân bay Mỹ bị xoá sổ hoàn toàn.
Ngày 19 tháng 11: HIJMS Shinano được biên chế. Mười ngày sau, con tàu bị tàu ngầm Mỹ đánh chìm.
Ngày 26 tháng 11: USS Bon Homme Richard (CV-31) được biên chế.
Năm 1945
Ngày 10 tháng 9: USS Midway (CVB-41) được biên chế.
____________________________________________________________
CHƯƠNG 1: TÀU CHIẾN, MÁY BAY VÀ CON NGƯỜI
LỰC LƯỢNG TÀU SÂN BAY CỦA HẢI QUÂN ĐẾ QUỐC NHẬT BẢN (IJN)
Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) nhanh chóng nhận ra tiềm năng của không quân tàu sân bay và đã cho đóng chiếc tàu sân bay nhỏ đầu tiên vào năm 1922. Hai tàu sân bay lớn khác được đưa vào hoạt động vào năm 1927 và 1928. Những nhiệm vụ đầu tiên của máy bay tàu sân bay bao gồm việc trinh sát và quan sát kết quả đạn pháo từ tuyến chiến hạm. Vào cuối những năm 1920, việc sử dụng máy bay tiêm kích để bảo vệ tuyến chiến hạm và chiếm ưu thế trên không ở khu vực đối phương ngày càng được chú trọng. Mục tiêu chủ yếu mang tính phòng thủ này chủ yếu là do khả năng tấn công hạn chế của các máy bay tấn công thời kỳ đầu, không thể mang theo tải trọng lớn, điều này ảnh hưởng đến khả năng tấn công các thiết giáp hạm có giáp bảo vệ dày. Khi các máy bay và vũ khí tốt hơn được phát triển, tàu sân bay Nhật Bản ngày càng được coi là các nền tảng tấn công, với tàu sân bay Mỹ là mục tiêu chính. Việc vô hiệu hóa tàu sân bay đối phương là chìa khóa để giành ưu thế trên không ở khu vực chiến đấu. Điều này có thể đạt được bằng cách đánh chìm tàu sân bay Mỹ hoặc, dễ dàng hơn, bằng cách phá hủy các sàn bay của chúng. Người Nhật tin rằng tàu sân bay đối phương dễ bị tấn công bằng bom rơi thẳng (so với bom ném ngang) vì phương pháp này mang lại khả năng tấn công chính xác hơn. Các cuộc tấn công bằng ngư lôi được coi là cần thiết để đánh chìm tàu sân bay và các tàu chiến lớn khác, và vào cuối những năm 1930, IJN đã phát triển cả chiến thuật tấn công bằng bom rơi thẳng và ngư lôi. Giống như tất cả các bộ phận khác của Hải quân Đế quốc Nhật, tàu sân bay Nhật Bản được thiết kế và huấn luyện để chiến đấu tấn công. Trong chiến đấu tàu sân bay, điều kiện tiên quyết để giành chiến thắng là phải tìm ra tàu sân bay đối phương trước và thực hiện các cuộc tấn công áp đảo càng sớm càng tốt. Lý tưởng nhất là các cuộc tấn công sẽ được thực hiện ở ngoài tầm mà đối phương có thể trả đũa. Học thuyết này giải thích sự nhấn mạnh lớn của Nhật Bản vào việc xây dựng các nhóm máy bay tàu sân bay lớn với các máy bay có trọng lượng nhẹ hơn so với đối phương, giúp chúng có tầm bay xa hơn.
Trước chiến tranh, các tàu sân bay Nhật Bản hoạt động theo từng hải đội trong vai trò bán độc lập nhưng vẫn là bộ phận phụ thuộc chặt chẽ vào hạm đội mà chúng được phân công. Vì tàu sân bay được đánh giá là cực kỳ dễ bị tấn công, việc phân tán được cho là sẽ gia tăng khả năng sống sót của chúng vì chỉ một phần số tàu sân bay của phe mình có thể bị phát hiện và tấn công. Vào năm 1940, những người ủng hộ không quân bắt đầu thúc ép Tư lệnh Hạm đội Liên hợp, Đô đốc Yamamoto Isoroku, gom các hải đội tàu sân bay hiện có lại dưới một bộ chỉ huy duy nhất để hình thành một “hạm đội không quân” để có thể huấn luyện và chiến đấu cùng nhau. Việc tập trung lực lượng mang lại tiềm năng nâng cao sức mạnh tấn công bằng cách tung ra các đợt không kích lớn hơn với khả năng phối hợp tốt hơn, đồng thời tăng cường năng lực phòng thủ bằng cách tập trung máy bay tiêm kích và hỏa lực phòng không.
Theo đó, Hạm đội Không quân số Một (第一航空艦隊, Daiichi Kōkū Kantai) được thành lập vào tháng Tư năm 1941. Hạm đội này do một sĩ quan không thuộc ngành hàng không chỉ huy (điều này là bình thường trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản) là Phó Đô đốc Nagumo Chuichi, và bao gồm ba hải đội tàu sân bay: Hải đội Tàu sân bay số 1 gồm hai tàu sân bay hạm đội cỡ lớn là Akagi và Kaga; Hải đội Tàu sân bay số 2 được giao các tàu sân bay hạm đội Soryu và Hiryu; Hải đội Tàu sân bay số 3 chỉ có tàu Hosho cũ và tàu sân bay hạng nhẹ Ryujo. Ngay trước khi chiến tranh bùng nổ, hai tàu sân bay Shokaku và Zuikaku được đưa vào hoạt động và lập thành Hải đội Tàu sân bay số 5.
Một lợi thế quan trọng mà người Nhật nắm giữ vào thời điểm bắt đầu chiến tranh là khả năng tập trung sức mạnh không quân từ tàu sân bay. Kido Butai (機動部隊, nghĩa đen là “Lực lượng Cơ động” nhưng được dịch chính xác hơn là “Lực lượng Tấn công”) là thành phần tác chiến của Hạm đội Không quân số Một. Khác với Hải quân Mỹ, nơi mà các hải đội tàu sân bay chỉ mang tính hành chính, các hải đội tàu sân bay (第一航空戦隊, Kōkū Sentai) trong Kido Butai là các đơn vị tác chiến thực sự. Các nhóm không quân từ các hải đội tàu sân bay thường xuyên huấn luyện và chiến đấu cùng nhau. Trong các chiến dịch có nhiều tàu sân bay tham gia, toàn bộ đợt tấn công sẽ do một trong các chỉ huy nhóm tàu sân bay phụ trách và điều phối hoạt động. Trong một đợt tấn công lớn, một hải đội tàu sân bay thường sẽ đảm nhận phần lực lượng máy bay ném bom bổ nhào, trong khi sư đoàn khác sẽ phụ trách máy bay ném ngư lôi. Cách bố trí này cho phép việc xuất kích nhanh chóng, bởi toàn bộ máy bay có thể được triển khai sẵn trên sàn bay mà không cần di chuyển hay chuẩn bị thêm máy bay khác. Thông thường, mỗi tàu sẽ hộ tống đợt tấn công bằng từ sáu đến chín tiêm kích. Việc thành lập Hạm đội Không quân số Một là một bước đột phá về mặt tư duy. Nó cho phép người Nhật tập trung sức mạnh không quân tại bất kỳ điểm nào trên Thái Bình Dương. Khối lượng sức mạnh không quân này, gồm những máy bay chất lượng cao do phi công dày dạn điều khiển, đã giúp Hải quân Đế quốc Nhật Bản áp đảo các lực lượng phòng thủ Đồng Minh trong giai đoạn đầu của cuộc chiến.
Tàu chiến
Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) bước vào chiến tranh với hạm đội tàu sân bay lớn nhất trên thế giới. Sự quan tâm của Nhật đối với tàu sân bay đã bắt đầu từ sớm, vào năm 1914, và được củng cố nhờ một phái đoàn của Hải quân Hoàng gia Anh đến Nhật từ năm 1921 đến 1923 nhằm hỗ trợ phát triển không lực hải quân. Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922 đã tác động lớn đến thiết kế và đóng tàu sân bay trong tương lai của Nhật. Theo hiệp ước này, tổng trọng tải tàu sân bay của Nhật bị giới hạn ở mức 81.000 tấn, trong khi Hải quân Mỹ được phép sở hữu tới 135.000 tấn. Mỗi con tàu riêng lẻ không được vượt quá 27.000 tấn, nhưng Nhật được phép chuyển đổi hai thiết giáp hạm hiện có thành tàu sân bay với giới hạn trọng tải tối đa là 33.000 tấn. Vị thế bất lợi này buộc người Nhật phải nghĩ ra nhiều phương án khác nhau để duy trì sự cân bằng về số lượng với người Mỹ. Vào cuối năm 1936, Nhật Bản đã rút khỏi hệ thống hiệp ước hải quân và từ đó được tự do đóng tàu sân bay theo ý muốn.
Tàu sân bay đầu tiên của Nhật Bản, Hosho, được đưa vào biên chế vào tháng 12 năm 1922. Con tàu nhỏ này đóng vai trò then chốt trong những ngày đầu phát triển hàng không mẫu hạm, nhưng đến khi chiến tranh bắt đầu thì giá trị sử dụng của nó đã trở nên hạn chế. Sau khi tham gia chiến dịch Midway, Hosho được sử dụng làm tàu huấn luyện trong suốt phần còn lại của cuộc chiến.
Akagi là một trong hai tàu chiến chủ lực được phép chuyển đổi thành tàu sân bay theo các điều khoản của Hiệp ước Hải quân Washington. Được cải tạo từ một thiết giáp tuần dương hạm, Akagi có tốc độ cao, được bảo vệ tốt và có khả năng mang theo số lượng lớn máy bay. Chiếc tàu chiến chủ lực còn lại được chuyển đổi là Kaga. Vì Kaga ban đầu là một thiết giáp hạm nên có tốc độ chậm hơn Akagi, nhưng việc có thân tàu lớn hơn cho phép mang theo nhiều máy bay hơn.
Sau khi chuyển đổi Akagi và Kaga, Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) chỉ còn lại 30.000 tấn trong hạn ngạch theo hiệp ước để đóng tàu sân bay. Tại thời điểm này, người Nhật bắt đầu trở nên sáng tạo. Theo các điều khoản của hiệp ước, các tàu sân bay dưới 10.000 tấn được miễn tính vào hạn ngạch trọng tải. Do đó, IJN lên kế hoạch đóng một con tàu 8.000 tấn có khả năng chở 24 máy bay. Tuy nhiên, trước khi việc đóng tàu bắt đầu, người Nhật cho rằng 24 máy bay là không đủ, nên thiết kế được sửa đổi để có thêm một boong chứa máy bay thứ hai nhằm tăng sức chứa lên 48 chiếc. Không ngạc nhiên khi thiết kế mới có trọng lượng lên tới 12.500 tấn, vượt xa giới hạn của hiệp ước và đồng thời gây ra các vấn đề nghiêm trọng về độ ổn định. Ryujo đã trải qua hai lần tái thiết trước chiến tranh để khắc phục các điểm khiếm khuyết trong thiết kế, và dù có sức chứa theo lý thuyết là 48 máy bay, thì khi chiến tranh bắt đầu, con tàu chỉ mang theo 26 chiếc.
Tàu Nhật Bản đầu tiên được thiết kế như một tàu sân bay ngay từ lúc đặt lườn là Soryu. Con tàu này thể hiện rõ ưu tiên của người Nhật đối với một tàu sân bay có sức chứa máy bay lớn trên một thân tàu nhẹ và tốc độ cao. Thiết kế của Hiryu dựa trên Soryu nhưng lại tận dụng trọng lượng rẽ nước bổ sung để cải thiện khả năng bảo vệ và mở rộng chiều ngang thân tàu, qua đó giúp tăng độ ổn định. Hiryu được đánh giá là rất thành công và trở thành hình mẫu cho lớp Shokaku và Unryu trong giai đoạn cuối chiến tranh.
Cũng giống như việc siêu thiết giáp hạm Yamato được thiết kế nhằm tạo ra ưu thế chất lượng vượt trội so với các đối thủ Mỹ, người Nhật cũng có ý định tương tự với lớp tàu sân bay Shokaku (Shokaku và Zuikaku), được đặt lườn vào năm 1937 sau khi các hạn chế theo hiệp ước chấm dứt. Thiết kế này là một phiên bản mở rộng của tàu Hiryu, với khả năng bảo vệ, tầm hoạt động và sức chứa máy bay vượt trội hơn nhiều. Hai con tàu này là những tàu sân bay tốt nhất của Nhật trong chiến tranh và vượt trội hơn bất kỳ tàu sân bay nào khác trên thế giới cho đến khi lớp Essex của Mỹ xuất hiện vào năm 1943.
Trong một nỗ lực khác nhằm tránh né các hạn chế theo hiệp ước, Hải quân Đế quốc Nhật Bản đã hạ thủy một số tàu trước chiến tranh, được thiết kế sao cho có thể dễ dàng cải hoán thành tàu sân bay khi cần thiết. Hai chiếc đầu tiên ban đầu được dự định là tàu chở dầu tốc độ cao, sau đó được tái thiết kế thành tàu hỗ trợ tàu ngầm. Khi được cải hoán thành tàu sân bay, hai chiếc này được biết đến với tên gọi lớp Shoho. Chúng là những con tàu cải hoán hữu ích, nhưng không có bất kỳ khả năng bảo vệ nào và tốc độ tối đa ở mức trung bình. Hữu dụng hơn là hai tàu thuộc lớp Hiyo, được đặt lườn năm 1939 với tư cách là tàu chở khách cỡ lớn. Việc cải hoán bắt đầu vào tháng 2 năm 1941 và cả hai con tàu đều được đưa vào phục vụ trong năm sau đó. Để tăng tốc độ, một hệ thống động lực kết hợp giữa nồi hơi kiểu tàu khu trục với turbine của tàu thương mại đã được sử dụng, nhưng điều này gây ra nhiều trục trặc trong vận hành và tốc độ tối đa vẫn ở mức giới hạn. Tuy nhiên, các tàu này có khả năng mang theo một nhóm không quân gồm 48 máy bay.
Các tàu sân bay Nhật có khả năng phòng không rất hạn chế. Pháo phòng không tầm xa tiêu chuẩn là pháo cao xạ 5 inch Type 89, được trang bị cho hầu hết các tàu sân bay Nhật trong thời kỳ này. Bản thân khẩu pháo này khá ổn với tốc độ nâng nòng cao, sơ tốc lớn và đạn nặng 51lb. Tuy nhiên, nó bị hạn chế bởi hệ thống điều khiển hỏa lực, thiết bị điều khiển bắn cao xạ Type 94. Hệ thống này đơn giản là quá chậm để tạo ra giải pháp điều khiển hỏa lực cho các mục tiêu tốc độ cao như máy bay từ tàu sân bay Mỹ. Vì vậy, gánh nặng phòng không trên tàu bị dồn lên pháo phòng không 25mm Type 96. Vũ khí này là tiêu chuẩn trên tất cả các tàu sân bay Nhật và được lắp đặt dưới dạng bệ đôi và bệ ba. Đáng tiếc cho người Nhật, Type 96 là một vũ khí trung bình và không hiệu quả trong vai trò được giao. Tầm bắn hiệu quả chỉ 1.635 yard, tốc độ xoay và nâng nòng chậm, tốc độ bắn duy trì thấp, và phát sinh lực giật cùng độ rung lớn làm giảm độ chính xác. Ngoài ra, hệ thống điều khiển hỏa lực của nó – thiết bị điều khiển cao xạ tầm ngắn Type 95 – cũng không thể xử lý các mục tiêu tốc độ cao. Không có tàu sân bay Nhật nào bắt đầu chiến tranh với radar được trang bị.
Máy bay
Vào thời điểm bắt đầu chiến tranh, các tàu sân bay hạm đội của Nhật Bản được trang bị ba loại máy bay, tương ứng với cơ cấu tổ chức của các nhóm không quân trên tàu. Phi đội tiêm kích được trang bị máy bay tiêm kích của Hải quân trên tàu sân bay Mitsubishi A6M2 Type 0 Model 21. Loại máy bay này thường được gọi đơn giản là “Zero” và sẽ được gọi như vậy trong phần này. Thông số thiết kế ban đầu được Hải quân Nhật đưa ra vào năm 1937, với biến thể đầu tiên, A6M1, bay thử vào tháng 4 năm 1939. Biến thể này có công suất động cơ yếu, nên phiên bản tiếp theo được trang bị động cơ mạnh hơn 950 mã lực – và thế là một huyền thoại đã ra đời. Biến thể A6M2 trở thành tiêu chuẩn trong giai đoạn đầu chiến tranh cho cả đơn vị tiêm kích trên tàu sân bay lẫn trên đất liền của Nhật. Các kỹ sư đã thành công trong việc đáp ứng một bộ yêu cầu thiết kế đầy thách thức cho một tiêm kích tầm xa, cơ động và hỏa lực mạnh. Zero nổi tiếng với tầm bay vô song, khả năng cơ động tuyệt vời, cùng tốc độ leo cao và tăng tốc rất nhanh. Trong các trận không chiến cổ điển, nó gần như bất khả chiến bại. Tuy nhiên, mong muốn làm cho khung thân nhẹ nhất có thể đã dẫn đến một cái giá đắt – cả máy bay lẫn phi công hầu như không được bảo vệ.
Máy bay ném ngư lôi tiêu chuẩn của Hải quân Nhật trong giai đoạn đầu chiến tranh là máy bay cường kích trên tàu sân bay của Hải quân Nakajima B5N Type 97 (sau này được quân Đồng minh đặt mật danh là “Kate”, nhưng trong sách này sẽ gọi là Type 97). Khi được đưa vào sử dụng tháng 11 năm 1937, đây là máy bay ném ngư lôi hiện đại nhất thế giới, nhưng đến khi chiến tranh bùng nổ thì đã gần như lỗi thời. Máy bay lần đầu bay thử vào tháng 12 năm 1939; phiên bản tiêu chuẩn khi chiến tranh bắt đầu là máy bay ném bom tàu sân bay của Hải quân B5N2 Type 97 Model 12. Với tốc độ tối đa khá tốt là 235 dặm/giờ và được trang bị ngư lôi trên không Type 91 đáng tin cậy, B5N2 tỏ ra là một sát thủ tàu chiến đáng gờm. Giống như Zero, Type 97 không có bảo vệ cho tổ lái và thùng nhiên liệu. Vũ khí phòng thủ chỉ là một súng máy 7,7mm duy nhất gắn ở phía sau buồng lái – có uy lực rất yếu. Ngoài khả năng mang một ngư lôi Type 91, máy bay này còn có thể mang loại bom 1.764 pound để tấn công mục tiêu trên biển hoặc trên đất liền.
Yếu tố hoàn thiện nhóm không quân tàu sân bay Nhật là máy bay ném bom bổ nhào trên tàu sân bay của Hải quân Aichi D3A1 Type 99 Model 11. Đây là máy bay bổ nhào tiêu chuẩn của Nhật khi chiến tranh bắt đầu và vẫn giữ vai trò này cho đến tận năm 1943. Sau này, Đồng minh đặt mật danh cho nó là “Val”, nhưng trong sách này sẽ được gọi là Type 99. Đây là một nền tảng ném bom bổ nhào tuyệt vời và rất cơ động. Trên thực tế, Type 99 đã đánh chìm nhiều tàu Đồng minh hơn bất kỳ máy bay Nhật nào khác, dù điều này phần lớn là do nó đạt được thành công trong giai đoạn đầu chiến tranh – khi gần như không gặp phải kháng cự từ tiêm kích Đồng minh – và bởi vì nó được điều khiển bởi những phi công xuất sắc. Hiệu năng của Type 99 chỉ ở mức trung bình, với tốc độ tối đa chỉ 240 dặm/giờ và khả năng mang duy nhất một quả bom nặng 551 pound. Giống như các máy bay chủ lực khác của Hải quân Nhật, Type 99 không thể chịu đựng những thiệt hại nghiêm trọng trong chiến đấu.
Tổ chức và chiến thuật tác chiến của nhóm không quân tàu sân bay
Nhóm không quân trên mỗi tàu sân bay Nhật Bản đều được phân bổ cố định cho tàu đó. Các tàu sân bay hạm đội mang theo ba phi đội: máy bay tiêm kích, máy bay ném bom bổ nhào (được gọi là “máy bay ném bom tàu sân bay” hoặc bakugeki-ki theo cách gọi của người Nhật), và máy bay ném ngư lôi (trong thuật ngữ của Hải quân Nhật là “máy bay cường kích tàu sân bay” hay kogeki-ki). Vào đầu chiến tranh, phi đội tiêm kích được trang bị 18 chiếc Zero. Số này thường được chia thành hai chutai gồm 9 máy bay: một đơn vị hộ tống các máy bay tấn công trong các phi vụ tấn công, còn đơn vị kia làm nhiệm vụ tuần tra phòng không.

Tuần tra không chiến (Combat Air Patrol - CAP) là một nhiệm vụ tuần tra trên không bằng máy bay chiến đấu, nhằm bảo vệ một hạm đội khỏi các mối đe dọa trên không. Các tàu sân bay của cả hai lực lượng hải quân Mỹ và Nhật Bản đều có một lực lượng máy bay tiêm kích dành riêng cho nhiệm vụ này.
Người Nhật duy trì các đội tuần tra không chiến (Combat Air Patrol – CAP) gồm một phân đội ba chiếc tiêm kích. Vì không có radar, các chiếc Zero còn lại phải đứng trực trên sàn bay, sẵn sàng cất cánh khẩn cấp nếu có cảnh báo về máy bay địch tiếp cận. Hệ thống này có thể đã hiệu quả nếu tầm nhìn quang đãng cho phép lực lượng hộ tống của tàu sân bay phát hiện mối đe dọa từ xa, bởi vì Zero có khả năng leo độ cao rất nhanh để đánh chặn. Tuy nhiên, hệ thống này cũng ẩn chứa nguy cơ tai hại nếu cảnh báo không kịp thời. Thêm vào đó, hệ thống này còn bị hạn chế bởi radio không đáng tin cậy của các máy bay Zero, khiến việc chỉ huy các tiêm kích khi đang bay gần như là bất khả thi.

Các máy bay ném bom bổ nhào của IJN được gọi riêng là bakugeki-ki hay “máy bay ném bom bổ nhào”. Khi tiếp cận mục tiêu từ trên cao, cú bổ nhào bắt đầu ở độ cao từ 4.500–5.000m, với bom được thả và máy bay bắt đầu bổ xuống ở khoảng 450m. Ở tốc độ 300 hải lý/giờ, máy bay sẽ “lao xuống” thêm 300–350m nữa sau khi bắt đầu thoát bổ, nhờ đó có thể phục hồi hoàn toàn khỏi cú bổ ở độ cao khoảng 100m. Phi hành đoàn dày dạn kinh nghiệm đôi khi còn giữ cú bổ xuống đến khoảng 300m, tin tưởng vào khả năng thoát bổ của mình, dù biên độ an toàn còn lại rất nhỏ. Góc bổ nhào ưa thích trong IJN thường nằm trong khoảng 55–60 độ.
Phi đội ném bom tàu sân bay gồm 18 chiếc Type 99 trên các tàu sân bay hạm đội nhỏ hơn và 27 chiếc Type 99 trên tàu Kaga cùng hai tàu lớp Shokaku. Các tàu sân bay hạng nhẹ không mang theo máy bay ném bom bổ nhào. Người Nhật đánh giá rằng một phi đội ném bom bổ nhào 18 chiếc có thể gây thiệt hại nặng cho một tàu sân bay Mỹ, nhưng cũng sẽ chịu tổn thất lớn trong quá trình tấn công. Trong số 18 chiếc, người Nhật dự kiến có khoảng năm hoặc sáu chiếc đánh trúng mục tiêu và tám chiếc bị bắn rơi. Khác với phần lớn các đánh giá sai lầm trước chiến tranh của Nhật, nhận định này hóa ra là chính xác. Các phi công Type 99 đã đạt trình độ rất cao trước chiến tranh, được dẫn dắt bởi Trung úy Takahashi Sadamu, người đề ra chiến thuật cho máy bay ném bom bổ nhào tiếp cận mục tiêu từ phía trước ở độ cao khoảng 10.000 feet. Cách tiếp cận từ phía trước là lựa chọn ưu tiên, nhưng nếu gió mạnh hơn 30 hải lý/giờ thì cách tiếp cận tốt nhất là để gió phía sau máy bay bổ nhào để giảm trôi gió. Nếu có nhiều tốp máy bay tham gia, họ sẽ tấn công từ nhiều hướng khác nhau. Trong đường bổ nhào, các chiếc Type 99 bay theo đội hình so le, tăng tốc hết ga và bắt đầu bổ nhào với góc 10 độ. Khi phi công dẫn đầu đánh giá rằng đã đủ gần mục tiêu, anh ta sẽ dẫn đội hình bổ xuống ở góc 65 độ. Bom thường được thả ở độ cao khoảng 2.000 feet so với mục tiêu, nhưng các phi công nhiều kinh nghiệm thường hạ thấp hơn để đảm bảo đánh trúng mục tiêu.
Phi đội cường kích tàu sân bay trên các tàu sân bay hạm đội sử dụng máy bay Type 97. Soryu và Hiryu mang theo 18 chiếc Type 97 vào đầu chiến tranh, trong khi các tàu sân bay hạm đội lớn hơn mang theo 27 chiếc. Các tàu sân bay hạng nhẹ mang số lượng nhỏ hơn Type 97. Chiến thuật tấn công bằng ngư lôi của Nhật yêu cầu các máy bay Type 97 tiếp cận mục tiêu từ phía trước, ở độ cao từ 3.300 đến 9.800 feet. Máy bay sẽ bổ xuống để lấy tốc độ từ khoảng cách 10–12 hải lý so với mục tiêu, rồi chia thành các tốp để tấn công từ hai bên. Đây được gọi là chiến thuật “đòn tấn công cái đe” (anvil attack), nhằm ép mục tiêu phải lộ sườn bất kể nó quay sang hướng nào. Ngư lôi Type 91 được thả từ độ cao 160–330 feet, với tốc độ 140–162 hải lý/giờ và khoảng cách đến mục tiêu khoảng 2.600–4.000 feet.
Ngoài việc tập trung huấn luyện các hình thức tấn công riêng lẻ, người Nhật còn ưu tiên việc phối hợp các đợt tấn công thành một chiến dịch hợp nhất. Lý luận ở đây là kẻ địch có thể chống lại một đòn tấn công bổ nhào hoặc tấn công bằng ngư lôi riêng lẻ, nhưng nếu hai hình thức này được tiến hành gần như đồng thời thì hệ thống phòng thủ sẽ bị quá tải. Trong một đợt tấn công như vậy, tiêm kích sẽ phải quét sạch không phận phía trên mục tiêu khỏi tiêm kích địch và sau đó mới bắn phá các tàu sân bay. Ngay sau đó là các máy bay ném bom bổ nhào, rồi đến các máy bay ném ngư lôi. Một đợt tấn công theo trình tự chặt chẽ như vậy rất khó thực hiện vì yêu cầu tính toán thời gian chính xác và điều kiện chiến thuật thuận lợi. Chỉ những nhóm không quân tài giỏi và táo bạo nhất mới có cơ hội thực hiện thành công kiểu tấn công phối hợp như thế.
Lãnh đạo

Đô đốc Yamamoto Isoroku đảm nhiệm chức Tư lệnh Hạm đội Liên hợp vào năm 1939 và là nhân vật chỉ huy chủ chốt của Hải quân Đế quốc Nhật Bản cho đến khi ông tử trận vào tháng 4 năm 1943. Bất chấp danh tiếng là một đô đốc lừng lẫy — chủ yếu xuất phát từ cuộc tấn công Trân Châu Cảng đầy tính toán sai lầm — ông đã dẫn dắt Hải quân Đế quốc Nhật đến thảm bại tại Biển San hô, Midway, và Guadalcanal, ngay cả khi đang nắm ưu thế vượt trội cả về số lượng lẫn chất lượng.
Hạm đội Liên hợp do Đô đốc Yamamoto chỉ huy từ tháng 9 năm 1939. Yamamoto là một nhân vật phức tạp, thường được cho là có tầm nhìn khác thường (đối với một sĩ quan Nhật) về nước Mỹ và là người ủng hộ hàng không hải quân có tầm nhìn xa. Thực tế, ông vẫn là một nhà tư tưởng chính thống, bám vào quan niệm rằng một trận quyết chiến có thể định đoạt cả cuộc chiến, và cuộc tấn công Trân Châu Cảng là một sự đánh giá sai lầm nghiêm trọng về tính cách của người Mỹ. Dù ủng hộ hàng không hải quân, ông vẫn xây dựng chiến lược xoay quanh thiết giáp hạm. Ông vừa cứng đầu vừa bộc phát, điều mà cuộc tấn công Trân Châu Cảng và cách ông vận động để được phê chuẩn đã thể hiện rõ. Khi bỏ đi lớp hào quang “thiên tài” vốn gắn liền với Trân Châu Cảng, có thể thấy Yamamoto đã dẫn Hạm đội Liên hợp tới thất bại trong hầu hết các trận đánh cho đến khi ông qua đời vào tháng 4 năm 1943.

Yamaguchi Tamon, chỉ huy của Hải đội Tàu sân bay số 2 (Soryu và Hiryu). Ông được đánh giá rất cao trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN), và thậm chí còn được xem là một ứng viên tiềm năng kế nhiệm Yamamoto.
Phó đô đốc Nagumo (sẽ nói cho tiết hơn ở mục dưới) là chỉ huy của Kido Butai kể từ khi đơn vị này được thành lập vào tháng 4 năm 1941. Khi tiếp nhận quyền chỉ huy, ông không có kinh nghiệm về hàng không, vì chuyên môn của ông là về ngư lôi. Phong cách chỉ huy của ông mang tính truyền thống của Hải quân Đế quốc, trong đó thường thì tư lệnh sẽ chấp thuận các đề xuất của ban tham mưu sau khi các chuyên gia đã đạt đồng thuận. Do hoàn toàn không am hiểu về hàng không, nên Nagumo phụ thuộc nhiều vào tham mưu trưởng, Chuẩn đô đốc Kusaka Ryunosuke, sĩ quan tác chiến không quân, Trung tá Genda Minoru, và chỉ huy lực lượng tấn công cao cấp nhất, Trung tá Fuchida Mitsuo. Nagumo vốn thận trọng, và Fuchida cho rằng ông quá bảo thủ, thiếu chủ động. Ngược lại, các chỉ huy hải đội tàu sân bay dưới quyền Nagumo lại nổi tiếng là quyết đoán. Chuẩn đô đốc Yamaguchi Tamon chỉ huy Hải đội Tàu sân bay số 2 và có nền tảng tương tự Yamamoto. Ông là người ủng hộ sức mạnh không quân và cũng từng nhận xét về sự thiếu táo bạo của Nagumo. Chuẩn đô đốc Hara Chuichi chỉ huy Hải đội Tàu sân bay số 5. Ông xuất thân từ binh chủng tác chiến mặt biển nhưng nổi tiếng với tính khí nóng nảy.
_________________________________________________________
LỰC LƯỢNG TÀU SÂN BAY HẢI QUÂN MỸ (USN)
Hải quân Hoa Kỳ là lực lượng tiên phong trong lĩnh vực hàng không hải quân, là lực lượng đầu tiên phóng máy bay từ tàu vào năm 1910 và cũng là lực lượng đầu tiên thu hồi máy bay trên tàu vào năm sau đó. Tuy nhiên, lợi thế ban đầu này bị suy giảm trong Thế chiến thứ nhất, và phải đến năm 1919 thì chiếc tàu sân bay đầu tiên của Mỹ mới được cấp ngân sách. Giống như các hải quân khác có tàu sân bay trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến, tàu sân bay Mỹ ban đầu được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ hạm đội tác chiến. Dần dần, vai trò của tàu sân bay đã chuyển sang tấn công chủ động, được hỗ trợ bởi sự phát triển của kỹ thuật ném bom bổ nhào và máy bay có khả năng mang ngư lôi.
Cũng giống như Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN), Hải quân Hoa Kỳ đánh giá rằng tàu sân bay không thể chịu được những thiệt hại nghiêm trọng. Điều này dẫn đến học thuyết phải tiêu diệt tàu sân bay đối phương càng sớm càng tốt. Để tối đa hóa khả năng tấn công, tàu sân bay Mỹ được thiết kế để vận hành các nhóm không quân lớn, và số lượng máy bay mà mỗi tàu có thể triển khai được gia tăng nhờ vào phương pháp bố trí nhiều máy bay trên sàn bay (thay vì boong chứa), được gọi là bãi đỗ boong tàu (deck park). Các boong chứa dạng mở, không được bọc giáp, cho phép triển khai nhanh số lượng lớn máy bay.
Trong suốt năm 1942, học thuyết tấn công bằng tàu sân bay của Mỹ vẫn chưa trưởng thành bằng học thuyết mà Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) đang áp dụng. Trong một tình huống chiến đấu, các tàu sân bay Mỹ sẽ phóng các đợt trinh sát vào buổi sáng và buổi chiều bằng máy bay ném bom bổ nhào. Nếu phát hiện mục tiêu, một đợt tấn công sẽ được triển khai sớm nhất có thể với toàn bộ máy bay ném bom bổ nhào và máy bay ngư lôi sẵn sàng. Phi đội tiêm kích thường được chia làm hai, một nửa hộ tống đội hình tấn công, nửa còn lại thực hiện tuần tra không chiến (CAP). Học thuyết tấn công của Mỹ vẫn tập trung vào hoạt động của một nhóm không quân duy nhất. Trong khi các tàu sân bay Nhật Bản hoạt động theo một hải đội tàu sân bay hoặc nhiều hải đội phối hợp, giúp việc triển khai các đòn tấn công lớn trở nên thường lệ, thì các tàu sân bay Mỹ thường được tổ chức thành lực lượng đặc nhiệm xoay quanh một tàu sân bay duy nhất, nghĩa là các cuộc tấn công được thực hiện bởi một nhóm không quân đơn lẻ. Khi phóng một đợt tấn công, toàn bộ nhóm không quân không thể được đưa lên boong trong một lượt duy nhất, và do đó, một đợt tấn công lớn đòi hỏi hai lượt boong cất cánh (deckload) riêng biệt. Điều này tạo ra chu trình phóng kéo dài, khi lượt máy bay đầu tiên phải bay vòng chờ trên không trong lúc lượt thứ hai được bố trí và cất cánh. Một khi đã cất cánh, tốc độ và độ cao khác nhau giữa các loại máy bay khiến không thể hình thành đội hình hỗn hợp. Các phi đội riêng biệt thường bay đến mục tiêu theo đội hình lỏng lẻo, và hy vọng không mất liên lạc với nhau trên đường đi. Không có nỗ lực phối hợp giữa nhiều nhóm không quân từ các tàu sân bay khác nhau, ngay cả khi họ cùng tấn công một mục tiêu.
Điều càng làm phức tạp thêm nhiệm vụ của các sĩ quan lập kế hoạch tấn công là do tầm hoạt động hạn chế của các loại máy bay Mỹ. Các phi đội Dauntless đảm nhiệm nhiệm vụ trinh sát thường bay xa tới 325 hải lý, mang theo một quả bom 500lb để tấn công bất kỳ mục tiêu nào phát hiện được. Các nhiệm vụ tấn công có tầm hoạt động hạn chế hơn nhiều. Trong vai trò tấn công, máy bay ném bom bổ nhào Dauntless có bán kính tác chiến theo học thuyết tối đa là 275 hải lý với bom mang theo nặng 500lb, và khoảng 200 hải lý nếu mang bo 1.000lb. Máy bay ngư lôi bị giới hạn ở tầm 175 hải lý khi mang theo ngư lôi. Tầm hoạt động của máy bay tiêm kích Wildcat cũng chỉ khoảng 175 hải lý, do vào thời điểm này trong chiến tranh vẫn chưa sử dụng thùng nhiên liệu phụ.
Tàu chiến
Tàu sân bay đầu tiên của Mỹ là một tàu chở than được cải hoán. Mang tên là Langley, con tàu được đưa vào hoạt động vào tháng 3 năm 1922 với mục đích tiến hành các thử nghiệm về cách vận hành máy bay từ một con tàu trên biển. Trong vai trò này, Langley là một thành công hoàn toàn. Còn tàu được cải tạo thành tàu tiếp tế thủy phi cơ vào năm 1936–37 và phục vụ cho đến khi bị đánh chìm bởi cuộc không kích vào ngày 27 tháng 2 năm 1942.
Thành công của Langley đã mở đường cho hai tàu thuộc lớp Lexington. Hiệp ước Hải quân Washington cho phép cải hoán các thiết giáp hạm lên đến 33.000 tấn, và việc cải hoán các thiết giáp tuần dương hạm lớp Lexington cần thêm một điều khoản bổ sung cho phép thêm 3.000 tấn để tăng cường khả năng phòng không và chống ngư lôi. Khi hoàn tất, Lexington và Saratoga là những tàu sân bay lớn nhất thế giới cho đến khi Nhật Bản cải hoán chiếc siêu thiết giáp hạm lớp Yamato thứ ba thành tàu sân bay vào năm 1944 và đặt tên là Shinano. Thân tàu dài của lớp Lexington giúp đạt tốc độ cao, nhưng con tàu lại nổi tiếng với khả năng cơ động kém. Chúng mang theo một nhóm không quân lớn, vốn là trọng tâm thiết kế của mọi tàu sân bay Mỹ. Cả hai đều được trang bị pháo phòng không cỡ 5 inch/25, pháo 1,1 inch bốn nòng và sau khi chiến tranh nổ ra, được bổ sung thêm nhiều pháo 20mm nòng đơn. Cả hai tàu đều được lắp radar trước khi chiến tranh bắt đầu.
Cũng giống như Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) đã phát triển các phương án tận dụng tối đa trọng tải tàu sân bay theo hiệp ước Washington, Hải quân Mỹ cũng thử nghiệm nhiều thiết kế khác nhau để tối đa hóa số lượng tàu sân bay đang hoạt động. Ranger là tàu sân bay đầu tiên của Mỹ được thiết kế ngay từ khi đóng lườn tàu. Thiết kế của tàu có lượng giãn nước 13.800 tấn, nghĩa là 69.000 tấn còn lại sau khi chuyển đổi Lexington và Saratoga có thể đủ cho năm tàu. Tuy nhiên, thiết kế này cuối cùng thất bại vì thân tàu quá nhỏ để đảm bảo khả năng bảo vệ, khoang ngăn và động cơ đủ mạnh để đạt tốc độ trên 29,5 hải lý/giờ — một mức được coi là không đạt yêu cầu cho các hoạt động hạm đội. Do tính chất dễ bị tổn thương, Ranger chưa bao giờ được triển khai tham chiến ở Mặt trận Thái Bình Dương.
Trung tâm của lực lượng tàu sân bay Mỹ năm 1942 là lớp Yorktown, gồm ba tàu — Yorktown, Enterprise, và Hornet. Thiết kế của lớp này được phát triển từ kinh nghiệm thực tế thu được với các tàu đã hoạt động. Lớp Yorktown rất thành công và là nền tảng cho lớp Essex còn thành công hơn sau này.
Sau thất bại của Ranger, Hải quân Mỹ quyết định sử dụng phần trọng tải tàu sân bay còn lại để đóng một vài tàu 20.000 tấn nhằm khắc phục khiếm khuyết lớn nhất của Ranger — thiếu khả năng bảo vệ (tàu Hornet được đóng sau khi hiệp ước Washington hết hiệu lực và thực tế được hoàn thiện với thiết kế hơi khác biệt). Trọng tải bổ sung được dùng để trang bị cho các tàu một đai giáp bên sườn sâu 4 inch để bảo vệ các khu vực quan trọng và hệ thống bảo vệ bên sườn chống ngư lôi. Tàu được thiết kế với nhà chứa máy bay lớn cho phép vận hành đến 90 máy bay. Đảo chỉ huy lớn được tích hợp vào thiết kế giúp nâng cao khả năng chỉ huy và kiểm soát. Hệ thống động cơ mạnh mẽ cho phép đạt tốc độ tối đa 33 hải lý/giờ, nhưng việc bố trí hai phòng máy gần nhau là một điểm yếu lớn trong thiết kế — chỉ một quả ngư lôi trúng vị trí phù hợp có thể khiến tàu mất toàn bộ động lực.
Tất cả các tàu trong lớp đều được trang bị một dàn pháo phòng không mạnh mẽ, bao gồm các khẩu pháo 5 inch/38 cal đầu tiên từng lắp trên tàu sân bay. Pháo 1,1 inch bốn nòng cũng được trang bị, và sau khi chiến tranh nổ ra, số lượng pháo 20mm nòng đơn được bổ sung đáng kể. Số lượng và chủng loại pháo phòng không đã được cải tiến liên tục trong suốt năm 1942 và trong chiến tranh. Ví dụ, tại trận Midway, Enterprise mang theo tám pháo 5 inch/38 cal, bốn khẩu 1,1 inch bốn nòng và 32 khẩu 20mm nòng đơn; đến tháng 11 cùng năm, số lượng tăng lên thành tám khẩu 5 inch/38 cal, bốn khẩu 40mm bốn nòng và 46 khẩu 20mm nòng đơn. Đến cuối chiến tranh, con tàu vẫn giữ nguyên số lượng pháo 5 inch/38 cal nhưng có đến 54 khẩu 40mm (11 bệ bốn nòng và 5 bệ hai nòng), cùng 16 khẩu 20mm hai nòng. Tất cả các tàu lớp Yorktown đều được trang bị radar ngay từ đầu chiến tranh.
Với 14.700 tấn trọng tải tàu sân bay còn lại, Hải quân Mỹ đã cố gắng tái tạo các đặc điểm ưu việt nhất của lớp Yorktown trên một thân tàu nhỏ hơn. Nỗ lực này chỉ thành công ở mức độ hạn chế. Kết quả là một phiên bản cải tiến nhẹ của Ranger, nhưng vẫn tiếp tục tồn tại vấn đề thiếu khả năng bảo vệ và tốc độ tối đa chỉ ở mức trung bình. Khi hoàn tất, con tàu đã vượt quá trọng lượng thiết kế và gặp vấn đề về độ ổn định khi vận hành. Dù vậy, Wasp vẫn có thể mang theo một nhóm không quân lớn và một dàn pháo phòng không hùng hậu. Vào tháng 1 năm 1942, Wasp được trang bị radar.
Các tàu sân bay Mỹ được trang bị ba loại vũ khí phòng không. Pháo 5 inch đảm nhận vai trò bảo vệ tầm xa chống máy bay; pháo 1,1 inch bốn nòng (và sau đó là khẩu pháo Bofors 40mm bốn nòng nổi tiếng) đảm nhiệm vai trò phòng không tầm trung; còn pháo Oerlikon 20mm cung cấp lớp phòng thủ tầm gần. Khả năng điều khiển hỏa lực phòng không của Hải quân Mỹ được đánh giá là tiên tiến nhất thế giới, và khi kết hợp với các loại vũ khí ưu việt nêu trên, tàu sân bay và các tàu chiến khác của Mỹ có mức độ bảo vệ trước không kích cao nhất thời bấy giờ.
Các tàu sân bay cũ được trang bị pháo 5 inch/25 cal vốn được thiết kế từ năm 1921. Đây vẫn là một vũ khí hữu ích với tầm bắn hiệu quả khoảng 7.000 yard. Bắt đầu từ lớp Yorktown, các tàu sân bay Mỹ được trang bị pháo 5 inch/38 cal đa dụng tuyệt vời – loại pháo thành công nhất thuộc loại này trong Thế chiến II. Nó nổi bật nhờ độ chính xác, tuổi thọ nòng súng và tốc độ bắn. Một kíp pháo thuần thục có thể bắn hơn 15 phát/phút. Pháo 5 inch/38 cal ban đầu được kết hợp với hệ thống điều khiển hỏa lực Mark 33 — một hệ thống độc lập có tích hợp thiết bị đo xa và có khả năng đối phó với mục tiêu bay ở tốc độ đến 320 hải lý/giờ hoặc bay bổ nhào đến 400 hải lý/giờ. Tuy nhiên, trong thực chiến, Mark 33 gặp khó khăn khi tính toán giải pháp bắn đủ nhanh. Bắt đầu từ tàu Hornet (và sau đó được lắp lại trên Enterprise và Saratoga), các tàu sân bay Mỹ được trang bị hệ thống điều khiển Mark 37 – thiết bị điều khiển phòng không tầm xa tốt nhất thời chiến. Mark 37 có thể nhanh chóng khóa các mục tiêu bay ở tốc độ 400 hải lý/giờ hoặc máy bay bổ nhào ở tốc độ 250 hải lý/giờ. Hiệu quả của nó càng được nâng cao khi tích hợp cùng radar. Một tổ hợp bốn pháo 5 inch/38 cal được điều khiển bởi hệ thống Mark 37 có hiệu quả đến khoảng cách 10.000 yard.
Khi máy bay ném bom bổ nhào được xác định là một mối đe dọa lớn, Hải quân Mỹ đã phát triển các biện pháp bảo vệ tầm gần. Ban đầu, lớp bảo vệ này được cung cấp bởi số lượng lớn súng máy 0,50 inch, nhưng chúng kém chính xác và đầu đạn nhỏ không đủ sức hạ máy bay đối phương. Đầu năm 1942, pháo Oerlikon 20mm được trang bị cho các tàu sân bay và mọi tàu chiến khác. Đây là một vũ khí xuất sắc với tốc độ bắn cao và hiệu quả trong phạm vi khoảng 1.000 yard. Việc ngắm bắn ban đầu dựa vào đạn vạch đường và ống ngắm vòng, nhưng sự xuất hiện của ống ngắm hồi chuyển Mark 14 đã khiến vũ khí này hiệu quả vượt trội. Trong các trận hải chiến tàu sân bay năm 1942, pháo 20mm là loại vũ khí hiệu quả nhất để chống lại máy bay Nhật đang tấn công. Bảo vệ phòng không tầm trung là một vấn đề vào đầu chiến tranh vì vũ khí duy nhất có sẵn là khẩu pháo máy 1,1 inch. Đây là vũ khí bốn nòng, với tốc độ bắn lý thuyết là 140 viên/phút cho mỗi nòng. Tuy nhiên, loại pháo này không thành công do vấn đề bảo trì và thường bị kẹt khi chiến đấu. Ngay khi có thể, pháo 40mm Bofors được sử dụng để thay thế pháo 1,1 inch, dù vào năm 1942 thì số lượng của chúng vẫn còn hạn chế.
Tàu Yorktown là tàu sân bay Mỹ đầu tiên được trang bị radar vào tháng 7 năm 1940. Các radar đầu tiên thời chiến, chủ yếu là CXAM và CXAM-1, nhìn chung đáng tin cậy trong vận hành. Tùy vào nhiều yếu tố, đặc biệt là điều kiện khí quyển, radar có thể phát hiện đội hình máy bay bay ở độ cao 10.000 feet từ khoảng cách 80 hải lý, hoặc máy bay đơn lẻ ở khoảng một nửa cự ly đó. Radar không cung cấp độ cao chính xác, nhưng các kỹ thuật viên dày dạn kinh nghiệm có thể phán đoán được phần nào độ cao của máy bay tiếp cận, từ đó giúp điều phối chiến đấu cơ hiệu quả hơn nhiều.
Máy bay
Vào đầu cuộc chiến, các tàu sân bay Mỹ mang theo ba loại máy bay tiêu chuẩn. Máy bay tiêm kích tiêu chuẩn của hạm đội tàu sân bay là Grumman F4F Wildcat. Vào tháng 4 năm 1942, phiên bản F4F-4 được đưa vào sử dụng, tích hợp một số cải tiến quan trọng như: cánh có thể gập lại, sáu súng máy hạng nặng 0,50 inch gắn ở cánh, giáp bảo vệ được lắp tại nhà máy và thùng nhiên liệu có khả năng tự bịt kín khi bị thủng. Những đặc điểm này tuy tăng khả năng sống sót nhưng cũng khiến máy bay nặng hơn, làm giảm tốc độ leo cao và độ linh hoạt. So với chiếc Zero nổi tiếng của Nhật, Wildcat leo chậm hơn nhiều và tầm hoạt động ngắn hơn đáng kể. Tuy vậy, Wildcat có khả năng sống sót và hỏa lực vượt trội. Trong không chiến, Wildcat thường thất thế trước Zero, nhưng khi các phi công Mỹ học cách khai thác độ bền và tốc độ bổ nhào của Wildcat, họ có thể hạ gục Zero bằng chiến thuật hợp lý.
Douglas SBD Dauntless có lẽ là máy bay tàu sân bay Mỹ nổi tiếng nhất trong chiến tranh. Đây là một thiết kế hiện đại, được đưa vào phục vụ từ năm 1939. Phiên bản tiêu chuẩn năm 1942 là SBD-3, được trang bị một cặp súng máy cỡ 0,30 inch dành cho xạ thủ phía sau, giáp bảo vệ cải tiến và thùng nhiên liệu tự bịt kín. Ngoài ra, máy bay còn có hai súng máy hạng nặng 0,50 inch gắn trước mũi. Nó có thể mang một quả bom 1.000 lb ở vị trí trung tâm và thêm các bom nhỏ hơn dưới cánh. Dauntless là một máy bay ném bom bổ nhào rất thành công nhờ vào kết cấu bền bỉ, ổn định khi bổ nhào và khả năng mang tải trọng lớn. Nhược điểm chính của nó là tốc độ tối đa chỉ đạt 255 dặm/giờ và cánh không gập được, khiến số lượng máy bay mang theo trên tàu bị hạn chế. Máy bay này phục vụ đến giữa năm 1944. So với đối thủ Nhật Bản là chiếc Type 99, thì Dauntless là chiếc máy bay vượt trội hơn.
Trong khi Dauntless là máy bay ném bom bổ nhào ưu việt và Wildcat là tiêm kích có chất lượng đạt mức chấp nhận được, thì máy bay ném ngư lôi tiêu chuẩn trên tàu sân bay Mỹ đầu chiến tranh thì gần như vô dụng. Được đưa vào sử dụng từ năm 1937, chiếc Douglas TBD Devastator có tốc độ thấp (tối đa là 206 dặm/giờ), khả năng bảo vệ hạn chế và tầm hoạt động chiến đấu ngắn. Tồi tệ hơn, Devastator buộc phải sử dụng ngư lôi Mark XIII – loại không đáng tin cậy và chỉ có thể được thả từ độ cao dưới 120 feet và tốc độ dưới dặm/giờ nếu muốn nó chạy đúng hướng đến mục tiêu. Những giới hạn này khiến Devastator cực kỳ dễ bị tiêu diệt.
Sau tháng 6 năm 1942, Grumman TBF-1 Avenger được đưa vào thay thế Devastator. Avenger là một máy bay vượt trội so với tiền nhiệm: tốc độ tối đa đạt 271 dặm/giờ, được trang bị ba súng máy phòng vệ, kết cấu cực kỳ bền bỉ và tầm hoạt động xa hơn (260 hải lý). Avenger phục vụ đến hết chiến tranh và trở thành máy bay tấn công từ tàu sân bay được sản xuất nhiều nhất trong lịch sử. Vấn đề duy nhất của nó là vẫn phụ thuộc vào ngư lôi Mark XIII; trong năm 1942, Avenger thường mang bốn quả bom 500 lb để tấn công mục tiêu trên biển thay vì mang ngư lôi.
Tổ chức và chiến thuật của nhóm không quân tàu sân bay
Các nhóm không quân trên tàu sân bay Mỹ được tổ chức gồm bốn phi đội. Phi đội tiêm kích được trang bị 18 chiếc tiêm kích F4F Wildcat. Hai phi đội được trang bị máy bay ném bom bổ nhào Dauntless; trong đó, một phi đội đảm nhận nhiệm vụ trinh sát, phi đội còn lại chuyên về ném bom, nhưng trên thực tế cả hai hoạt động gần như giống hệt nhau. Mỗi phi đội ném bom bổ nhào thường có từ 16 đến 21 máy bay. Phi đội ném ngư lôi được biên chế từ 12 đến 18 chiếc TBD Devastator. Trong giai đoạn đầu chiến tranh, mỗi tàu sân bay của Hải quân Mỹ được biên chế một không đoàn cố định. Các phi đội được đặt số hiệu dựa trên số hiệu thân tàu mà chúng phục vụ. Ví dụ: Phi đội tiêm kích của tàu Lexington (CV-2) mang số hiệu VF-2, phi đội ném bom là VB-2, phi đội trinh sát là VS-2, và phi đội ném ngư lôi là VT-2. Chỉ huy của toàn bộ nhóm không quân thường sử dụng một chiếc máy bay ném bom bổ nhào riêng; khi máy bay Avenger được đưa vào phục vụ, chỉ huy không đoàn thường sử dụng loại này.

(4) Bắt đầu cú bổ nhào dốc cuối cùng ở độ cao không thấp hơn 12.000 feet, với khoảng cách ngang khoảng ¾ đến ½ dặm từ mục tiêu. Một cú “đổ nhào” (pushover) mượt mà, dần dần vào góc bổ 70 độ do phi đội trưởng dẫn dắt là điều thiết yếu, đồng thời bung phanh bổ để đạt tốc độ khoảng 275 mph. Mỗi phi công phải tính trước độ lệch ngang để bù cho chuyển động tiến lên của mục tiêu; nếu bổ nhào quá sớm, góc bổ sẽ trở nên phẳng dần, điều này không mong muốn. Dẫn góc chính xác sẽ giúp mục tiêu dần trôi vào kính ngắm bom tại điểm thả mong muốn; (5) Bom được thả ở độ cao từ 2.000 đến 1.000 feet; nếu thả dưới 1.000 feet thì khi thoát khỏi bổ nhào, máy bay sẽ ở dưới 700 feet, khiến chiếc Helldiver có nguy cơ bị sóng xung kích nổ từ chính quả bom của nó; (6) Sau khi thoát bổ nhào, máy bay ném bom bổ nhào sẽ bay thoát ly ở độ cao thấp với tốc độ cao.
Chiến thuật ném bom bổ nhào ban đầu do Hải quân Mỹ phát triển, và các phi công hải quân Mỹ được huấn luyện rất bài bản về kỹ thuật này ngay từ đầu chiến tranh. Trong một nhiệm vụ tấn công, các tiêm kích Wildcat hộ tống sẽ có nhiệm vụ dọn đường cho các máy bay ném bom bổ nhào. Một pha ném bom tiêu chuẩn bắt đầu bằng một cú bổ nhào nông từ độ cao 20.000 feet, sau đó chuyển sang bổ nhào dốc hơn từ 15.000 đến 12.000 feet. Góc bổ nhào từ 65 đến 70 độ và sẽ được giữ cho đến khi cách mục tiêu khoảng 1.500–2.000 feet thì bom được thả. Một phi đội ném bom bổ nhào được chia thành nhiều phân đội sáu máy bay để có thể tấn công từ nhiều hướng khác nhau nhằm áp đảo hệ thống phòng không của mục tiêu. Hướng tấn công hiệu quả nhất là dọc theo trục dọc (longitudinal axis) của mục tiêu, vì như vậy mục tiêu sẽ lộ diện với kích thước lớn nhất. Đây cũng là lý do vì sao tàu chiến Nhật Bản thường sử dụng chiến thuật cơ động vòng tròn khi bị tấn công từ trên không – nhằm khiến các phi công Mỹ phải đối mặt với một trục mục tiêu luôn thay đổi vị trí.

Sơ đồ này minh họa một đợt tấn công của phi đoàn 12 máy bay ném ngư lôi Mỹ vào mục tiêu. Đòn tấn công lý tưởng là thả ngư lôi từ cả hai mạn trước của mục tiêu và gần như đồng thời – gọi là “đòn tấn công cái đe” (anvil attack). Nếu thực hiện chính xác, điều này có nghĩa là dù mục tiêu có cơ động thế nào thì vẫn sẽ bị hở sườn trước một số quả ngư lôi, do đó ngăn cản một hạm trưởng Nhật giàu kinh nghiệm lái song song theo đường đi của ngư lôi và “lách” qua chúng. Tiếp cận từ hướng mũi tàu cũng giúp máy bay giảm thiểu bị hỏa lực phòng không bắn trúng, do rút ngắn được cả cự ly tiếp cận và cự ly thả ngư lôi. Thông thường, ít nhất sáu chiếc Avenger được phân công tấn công mỗi tàu sân bay hoặc thiết giáp hạm mục tiêu, nhưng nếu nhiều hơn 12 chiếc bị coi là kém hiệu quả.
Do máy bay ném ngư lôi rất dễ bị tổn thương, chiến thuật lý tưởng là tiến hành một cuộc tấn công phối hợp với máy bay ném bom bổ nhào để phân tán hệ thống phòng thủ của mục tiêu. Như đã mô tả ở trên, Devastator buộc phải tấn công ở tốc độ rất thấp do những hạn chế của ngư lôi Mark XIII. Tương tự như Hải quân Nhật Bản (IJN), chiến thuật ưa thích của người Mỹ cũng là “ đòn tấn công cái đe” (anvil attack), trong đó các máy bay tấn công từ cả hai bên mũi tàu cùng lúc để dù mục tiêu cơ động theo hướng nào cũng bị lộ diện trước một phía tấn công. Nếu phi công xác định đúng quỹ đạo tiếp cận, ngư lôi sẽ rơi xuống nước cách mục tiêu khoảng 1.400 yard. Với sự ra đời của máy bay Avenger và những cải tiến dành cho ngư lôi Mark XIII, các đòn tấn công bằng ngư lôi vào năm 1944 được thực hiện từ độ cao 800 feet ở tốc độ 260 hải lý/giờ. Đến năm 1944, máy bay ném ngư lôi của Mỹ đã chứng minh được khả năng tiêu diệt tàu chiến, nhưng vào năm 1942 thì điều này vẫn chưa thành hiện thực.
Lãnh đạo

Đô đốc Chester Nimitz chỉ huy Hạm đội Thái Bình Dương trong cả năm trận đánh tàu sân bay. Ông điều động các tàu sân bay của Hạm đội Thái Bình Dương với sự táo bạo đáng kể, tạo tiền đề cho các trận đụng độ ở Biển San Hô và Midway.
Đô đốc Ernest J. King là người có tiếng nói cuối cùng trong việc định hình chiến lược hải quân Hoa Kỳ trong suốt cuộc chiến. Ông bắt đầu sự nghiệp trên các tàu mặt nước và tàu ngầm, nhưng đã sớm chuyển sang ngành hàng không hải quân vào năm 1926. Sau trận Trân Châu Cảng, ông được bổ nhiệm làm Tư lệnh Tối cao Hạm đội Hoa Kỳ (Commander-in-Chief US Fleet), và đến tháng 3 năm 1942, ông trở thành Tham mưu trưởng Hải quân (Chief of Naval Operations). Những chức vụ này trao cho ông quyền lực tối thượng trong việc điều phối chiến lược và hoạt động của toàn bộ hải quân. King là người ủng hộ mạnh mẽ các chiến dịch tấn công ở Thái Bình Dương, bất chấp chiến lược chính thức “nước Đức trước tiên” (Germany First) vốn xem mặt trận Thái Bình Dương là thứ yếu. Ông chính là người đã khởi xướng cuộc phản công đầu tiên của Mỹ trong chiến tranh tại Guadalcanal.
Kể từ ngày 31 tháng 12 năm 1941, Hạm đội Thái Bình Dương do Đô đốc Chester W. Nimitz chỉ huy. Đến tháng 4, ông còn tiếp nhận thêm quyền chỉ huy Khu vực Thái Bình Dương, được chia thành ba vùng tác chiến. Ban đầu, Nimitz phải đối phó với sự can thiệp của King, nhưng đến tháng 4 năm 1942, ông đã vững vàng hơn và thể hiện rõ bản chất táo bạo vốn có. Nimitz là một nhà lãnh đạo điềm tĩnh, kiên định, và truyền cảm hứng tự tin cho cấp dưới. Ông có khả năng chọn đúng người và giao quyền để họ hoàn thành nhiệm vụ.

Trước khi chiến tranh bùng nổ, chỉ huy cao cấp nhất của lực lượng tàu sân bay thuộc Hạm đội Thái Bình Dương là Phó Đô đốc William Halsey. Tuy vậy, ông lại không trực tiếp nắm quyền chỉ huy chiến thuật của bất kỳ hải đội tàu sân bay nào trong các trận đánh tàu sân bay năm 1942.
Khi chiến tranh bắt đầu, chỉ huy cao cấp nhất của lực lượng tàu sân bay thuộc Hạm đội Thái Bình Dương là Phó Đô đốc William F. Halsey. Ông chuyển sang ngành hàng không năm 1934. Dù phần lớn các đô đốc Mỹ đều có tính cách táo bạo, thì Halsey lại là người táo bạo nhất trong số đó. Như sẽ thấy trong những diễn biến sau này, sự táo bạo của ông đôi khi tiệm cận sự liều lĩnh. Dù có thâm niên, Halsey không trực tiếp nắm quyền chỉ huy chiến thuật trong bất kỳ trận hải chiến tàu sân bay nào năm 1942. Trong phần lớn năm 1942, đô đốc tàu sân bay nhiều kinh nghiệm nhất của Mỹ là Frank J. Fletcher (sẽ được nói chi tiết ở mục dưới). Trước chiến tranh, ông không hề có kinh nghiệm về hàng không, xuất thân hoàn toàn từ ngành chiến tranh mặt biển. Lúc đó, việc các chỉ huy không phải phi công điều hành lực lượng tàu sân bay là điều phổ biến — và tiếp tục phổ biến cho đến tận tháng 11 năm 1942. Fletcher là nhân vật gây nhiều tranh cãi vì bị chỉ trích là quá thụ động trong và sau chiến tranh. Tuy nhiên, ông chỉ mạo hiểm khi tin rằng hành động của mình sẽ gây thiệt hại lớn hơn cho địch. Cũng cần nói thêm rằng, sau chín tháng liên tục hành quân trên biển, đến tháng 8 năm 1942, Fletcher đã trở nên quá mệt mỏi và thể hiện sự thiếu quyết đoán rõ rệt.

Đô đốc Raymond Spruance là một sĩ quan tác chiến mặt nước, không có kinh nghiệm trong hàng không hải quân. Tuy nhiên, ông vẫn có hiểu biết nhất định về chiến tranh tàu sân bay, và đóng vai trò nhất định trong các trận chiến tàu sân bay trong năm 1942 và 1944.
Khi Halsey bị buộc phải nghỉ ngơi trước trận Midway do mắc bệnh ngoài da, ông đã đề cử Chuẩn Đô đốc Raymond Spruance làm người thay thế. Spruance cũng không xuất thân từ ngành hàng không, nhưng nổi tiếng là người suy tính thận trọng và có trí tuệ sắc sảo. Sau trận Midway, ông trở thành tham mưu trưởng của Nimitz, rồi được giao phó các trọng trách lớn hơn. Người chỉ huy cuối cùng của Mỹ trong chiến tranh giữ quyền tổng chỉ huy một lực lượng tàu sân bay mà không phải là phi công là Chuẩn Đô đốc Thomas C. Kinkaid. Dù ông được đánh giá là người suy nghĩ sáng suốt, nhưng trên thực tế, ông đã không thể hiện tốt vai trò chỉ huy lực lượng tàu sân bay trong chiến đấu.
__________________________________________________________
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(Danh sách này sẽ vào gồm các lớp tàu sân bay cả trước và trong chiến tranh và không tính các tàu sân bay hộ tống - vốn không được thiết kế để tham chiến các trận đánh tàu sân bay)
HẢI QUÂN ĐẾ QUỐC NHẬT BẢN
A. Tàu sân bay hạm đội
Akagi (赤城 - Xích Thành)
Sáu tàu sân bay hạm đội và bốn tàu sân bay hạng nhẹ hoặc cải hoán của Hải quân Đế quốc đã tham gia vào các trận chiến tàu sân bay năm 1942. Có lẽ nổi tiếng nhất trong số này là Akagi, soái hạm của Kido Butai từ trận Trân Châu Cảng cho đến trận Midway. Công việc tái thiết Akagi bắt đầu từ năm 1937, và sau đó tàu xuất hiện với một sàn bay duy nhất, hai nhà chứa máy bay được mở rộng, và một thang nâng thứ ba. Một cấu trúc đảo nhỏ được bổ sung, cùng với một ống khói hướng xuống đặt ở mạn phải — một đặc điểm thiết kế phổ biến trên hầu hết các tàu sân bay Nhật Bản sau đó. Sau đợt đại tu vào năm 1937–38, Akagi vẫn giữ lại sáu khẩu pháo 8 inch đặt trong các bệ pháo bên mạn để phòng vệ trước các cuộc tấn công từ tàu mặt nước. Hỏa lực phòng không của con tàu được trang bị 12 khẩu pháo phòng không 4,7 inch lắp thành tháp hai nòng và 14 khẩu pháo 25mm hai nòng. Akagi là tàu sân bay hạm đội duy nhất không được trang bị loại pháo phòng không 5 inch Type 89 mới hơn.

Akagi vào thời điểm bắt đầu Chiến tranh Thái Bình Dương. Chú ý phần đảo nhỏ nằm ở mạn trái – đây là một trong chỉ hai trường hợp tàu sân bay không bố trí đảo chỉ huy ở mạn phải (cùng với tàu sân bay Hiryu). Sàn bay của con tàu có phần hơi nghiêng về phía sau và con tàu có ba tháng nâng sau khi trải qua đợt tái thiết. Ở phần sàn bay gần đuôi tàu có in chữ katakana "ア".
Kaga (加賀 - Gia Hạ)
Kaga là con tàu gần như chị em với Akagi. Do được cải hoán từ thân của một thiết giáp hạm, Kaga có tốc độ chậm nhất trong số các tàu sân bay hạm đội Nhật Bản, chỉ đạt 27,5 hải lý/giờ. Còn tàu được hiện đại hóa trong giai đoạn 1934–35 và xuất hiện với hình dáng tương tự như Akagi. Trong quá trình hiện đại hóa, thân tàu của Kaga được kéo dài thêm 34 ft và khả năng bảo vệ dưới nước được tăng cường. Giống như Akagi, một thang nâng thứ ba và một cấu trúc đảo nhỏ được bổ sung. Hỏa lực ban đầu của Kaga cũng tương tự như Akagi nhưng đã được nâng cấp đáng kể trong quá trình tái thiết. Con tàu vẫn giữ lại mười khẩu pháo 8 inch, nhưng những khẩu pháo này kém hiệu quả trong bất kỳ điều kiện biển nào. Hỏa lực phòng không của Kaga vượt trội hơn so với Akagi, bao gồm tám tháp pháo đôi Type 89. Tổng cộng 30 khẩu pháo phòng không 25mm cũng được lắp đặt trong các tháp pháo hai nòng.

Kaga vào thời điểm trước trận Midway tháng 6 năm 1942. Con tàu giữ nguyên diện mạo từ đầu chiến tranh và được bổ sung một vòng tròn đỏ lớn trên sàn bay khi tham gia chiến dịch. Đảo chỉ huy nhỏ đã được đặt lại ở mạn phải như các thiết kế tàu sân bay thông thường. Ở phần sàn bay gần đuôi tàu có in chữ katakana "カ".
Lớp Soryu ( Soryu: 蒼龍 - Thương Long, Hiryu: 飛龍 - Phi Long)
Hai tàu thuộc lớp Soryu, Soryu và Hiryu, đều là những bổ sung xuất sắc cho lực lượng tàu sân bay Nhật Bản. Mỗi tàu mang một không đoàn tác chiến có quy mô tương đương với Akagi và Kaga vốn có kích thước lớn hơn nhiều. Bố trí phục vụ máy bay trên Soryu gồm hai boong chứa máy bay và ba thang nâng. Khí thải được dẫn qua hai ống khói hướng xuống đặt ở mạn phải, và một cấu trúc đảo chỉ huy nhỏ được xây khá xa về phía trước ở mạn phải. Hệ thống động lực mạnh mẽ và thân tàu kiểu tàu tuần dương, kết hợp với tỷ lệ chiều ngang so với mớn nước lớn, mang lại tốc độ rất cao, nhưng khả năng bảo vệ khu vực máy móc và hầm đạn hoàn toàn không đầy đủ. Với lượng choán nước tăng thêm 1.400 tấn, Hiryu thực tế được chế tạo theo một thiết kế cải tiến. Thân tàu được gia cố, chiều ngang được tăng để nâng cao độ ổn định. Giáp bổ sung cũng được lắp đặt, khắc phục một trong những nhược điểm thiết kế của Soryu, mặc dù vẫn không đủ chống lại các cuộc tấn công bằng bom từ máy bay. Sự khác biệt lớn nhất giữa hai tàu là cấu trúc đảo đặt ở mạn trái, giữa tàu của Hiryu. Tương tự như cấu trúc đảo ở mạn trái trên Akagi, thiết kế này tỏ ra thất bại trong thực tế vì tạo ra luồng gió nguy hiểm phía sau đảo và vị trí của nó gây ảnh hưởng bất lợi đến việc thu hồi máy bay và diện tích đỗ.
Vũ khí trang bị trên cả hai tàu đều tương tự nhau. Mỗi tàu mang sáu bệ pháo hai nòng 5 inch Type 89. Khả năng phòng không tầm ngắn được bảo đảm bởi tổ hợp các bệ pháo 25mm hai nòng và bà nòng. Soryu mang 14 bệ hai nòng, trong khi Hiryu mang kết hợp 7 bệ ba nòng và 5 bệ hai nòng.

Soryu vào thời điểm bắt đầu chiến tranh Thái Bình Dương. Con tàu là là nguyên mẫu cho tất cả các thiết kế tàu sân bay của IJN về sau với thiết kế gọn gàng, lớp giáp nhẹ, tốc độ cao cùng việc sở hữu nhà chứa một số lượng máy bay lớn thiên về việc tấn công phủ đầu. Con tàu có hai ống khói nằm bên mạn phải, chĩa xuống mặt biển để thải khói. Đảo chỉ huy của con tàu nhỏ và nằm bên mạn phải.

Hirỹu trong giai đoạn năm 1939–1940, ngay sau khi đưa vào hoạt động. Con tàu có diện mạo tương tự như Soryu, ngoại trừ cách bố trí đảo chỉ huy ở mạn trái và ở giữa thân tàu, cùng với thiết kế nhà chứa máy bay lớn hơn. Ở phần sàn bay gần đuôi tàu có in chữ katakana "ヒ".
Lớp Shokaku (Shōkaku: 翔鶴 - Tường hạc, Zuikaku: 瑞鶴 - Thụy hạc)
Đỉnh cao của thiết kế tàu sân bay Nhật Bản chính là lớp Shokaku, bao gồm các tàu sân bay Shokaku và Zuikaku. Lớp tàu này về cơ bản là một phiên bản nâng cấp của Hiryu, dài hơn gần 100 feet và nặng hơn khoảng 8.500 tấn. Dù kích thước tăng đáng kể, các tàu vẫn duy trì tốc độ rất cao. Điều này đạt được nhờ trang bị hệ thống động lực mạnh mẽ nhất từng được lắp trên tàu chiến của Hải quân Đế quốc và phần mũi dạng bầu mới giúp giảm lực cản dưới nước. Giống như lớp Soryu, con tàu có hai nhà chứa máy bay và ba thang nâng. Một cấu trúc đảo nhỏ được đặt ở phía trước mạn phải.
Shokaku có hỏa lực phòng thủ mạnh, với tám khẩu pháo Type 89 lắp thành từng cặp, mỗi cặp có hệ thống điều khiển hỏa lực riêng. Hỏa lực phòng không tầm ngắn được tăng cường liên tục trong suốt chiến tranh. Khi được biên chế, mỗi tàu mang 12 tháp pháo ba nòng 25mm Type 96. Tháng 6 năm 1942, bổ sung thêm 4 tháp ba nòng — hai ở phía trước và hai ở phía sau.

Tàu sân bay Shokaku vào tháng 10 năm 1942. Ở phần sàn bay gần mũi tàu có in chữ katakana "シ". Lớp tàu được trang bị bốn bộ điều khiển hỏa lực Type 94 để quản lý các khẩu pháo 5 inch, mỗi cặp được trang bị một bộ điều khiển hỏa lực, do bộ điều khiển trên đảo pháo kiểm soát, có thể thay thế và điều khiển tất cả cùng một lúc. Cuối 1942, cả hai tàu Shokaku và Zuikaku đều được trang bị thêm bốn khẩu 25mm Type 96 ba nòng và một radar Type 1 2-go: Hai khẩu được lắp ở mũi và đuôi tàu, mỗi khẩu ở phía trước và phía sau đảo như ở hình trên.

Tàu sân bay Zuikaku vào tháng 12 năm 1941, chưa có những bổ sung vũ khí trong thời chiến. Ở phần sàn bay gần mũi tàu có in chữ katakana "ズ ". Con tàu cũng có diện mạo và trang bị tương tự như Shokaku.

Tàu sân bay Zuikaku vào tháng 10 năm 1944, mang lớp ngụy trang màu xanh lá cây. Vào tháng 8 năm 1944, Zuikaku còn sống sót có thùng nhiên liệu máy bay của cô được bảo vệ bằng bê tông bổ sung. Ngoài ra, con tàu còn nhận được năm khẩu pháo hai nòng 25mm Type 96, cộng với 26 khẩu pháo 25mm/60 bổ sung và tám bệ phóng rocket phòng không 120mm (5 inch) 28 ống và radar Type 3 1-go mới.
Lớp Unryu (雲龍型航空母艦; Unryū-gata kōkūbokan)
Ba chiếc đầu được đặt lườn năm 1942, ba chiếc khác năm 1943. Trong số này, chỉ có Unryu (雲龍 - Vân Long), Amagi (天城 - Thiên Thành) và Katsuragi (葛城 - Cát Thành) là được hoàn thành. Ba chiếc còn lại (Kasagi, Ikoma, Aso) bị đình chỉ năm 1945 khi tiến độ mới đạt lần lượt 84%, 60% và 60%. Ngoài ra, 11 chiếc khác của lớp này cũng được đặt kế hoạch nhưng chưa kịp đặt lườn. Kết cấu thân gần như giống hệt Hiryu, giáp phân bổ tương tự. Điểm khác biệt chính là cấu trúc đảo đặt về phía trước mạn phải. Chỉ có hai thang nâng nối hai hầm chứa máy bay, mang tổng cộng 63 máy bay (57 chiếc được triển khai chiến đấu và 6 chiếc dự phòng). Theo kinh nghiệm trong chiến đấu, dung lượng nhiên liệu hàng không bị giảm một nửa, các khoang quanh bồn chứa được đổ bê tông để tăng độ an toàn.
Ba tàu sân bay lớp Unryu không bao giờ tham gia các trận hải chiến lớn, gần như chắc chắn là chưa từng mang đầy đủ không đoàn của mình. Chỉ một chiếc được dùng thực sự trong nhiệm vụ vận chuyển máy bay và hàng hóa khẩn cấp tới Philippines. Về cuối chiến tranh, hai chiếc còn lại phải nằm bờ do thiếu nhiên liệu.

Amagi vào năm 1945, trước khi bị đánh chìm. Con tàu mang diện mạo điển hình của giai đoạn cuối chiến tranh, với pháo phòng không được tăng cường và sáu bệ phóng rocket 4,7 inch gắn ở mép trước sàn bay. Cần cẩu dùng cho máy bay và xuồng ở phía sau được hạ gập xuống sàn bay trong khi tiến hành hoạt động bay. Amagi được sơn ngụy trang giai đoạn cuối chiến tranh, bao gồm họa tiết phá hình trên sàn bay và kiểu sơn chống tàu ngầm trên thân tàu.
Taiho (大鳳 - Đại Phụng)
Thiết kế của Taihō dựa trên lớp Shōkaku. Đây là tàu sân bay Nhật Bản đầu tiên được thiết kế bọc giáp để chịu đựng được hư hại và vẫn tiếp tục chiến đấu. Để đạt được điều này, một đặc điểm thiết kế mới đã được áp dụng – sàn bay bọc giáp có thể chịu được bom nặng 1.000 lb. Không giống như các tàu sân bay bọc giáp duy nhất đang phục vụ trong Hải quân Hoàng gia Anh khi đó, Taihō chỉ có sàn bay bọc giáp dày 75–80 mm, còn thành vách nhà chứa máy bay thì không bọc giáp. Ngoài ra, con tàu được lắp đai giáp dày tới 5,9 inch.
Để bù lại trọng lượng trên cao lớn hơn do sàn bay bọc giáp, tàu được xây ít hơn một tầng so với Shōkaku nhằm hạ thấp trọng tâm. Chỉ có hai thang nâng (một cái đằng trước, một cái đằng sau khu vực boong bọc giáp) để tránh làm suy yếu kết cấu boong. Tàu có hai nhà chứa máy bay và trong lần tác chiến duy nhất, nó đã mang theo 75 máy bay.
Phòng không của tàu được trang bị một loại vũ khí mới vốn đã được đưa vào sử dụng trên lớp khu trục phòng không mới của Hải quân Đế quốc – pháo phòng không Type 98 cỡ 100 mm, với tầm bắn tối đa 21.300 yard, xa hơn pháo 5 inch Type 89 cũ. Taihō là tàu sân bay duy nhất sử dụng loại pháo này, với sáu bệ hai nòng (ba bệ ở mỗi bên boong). Ngoài ra, còn có 17 bệ ba nòng pháo 25 mm bố trí quanh boong và đảo chỉ huy, cùng 20 bệ đơn pháo 25 mm bổ sung. Còn tàu cũng mang hai radar Type 21, một trên đỉnh phía trước đảo chỉ huy và một ở phần sau thấp hơn.

Taihō có ngoại hình rất đặc trưng với cấu trúc đảo chỉ huy lớn, ống khói nghiêng và mũi tàu khép kín nổi bật. Do kết cấu sàn bay bọc thép, Taihō chỉ được lắp hai thang nâng máy bay, thay vì ba chiếc như thường thấy trên các tàu sân bay hạm đội khác.
Shinano (信濃)
Shinano có vinh dự là tàu sân bay lớn nhất từng được đóng trong Thế chiến II, và vẫn giữ kỷ lục này cho đến khi Hải quân Hoa Kỳ đưa vào hoạt động các siêu tàu sân bay vào cuối thập niên 1950. Ban đầu, Shinano được đặt lườn vào tháng 5 năm 1940 như là chiếc thứ ba của lớp siêu thiết giáp hạm Yamato. Sau khi chiến tranh bùng nổ, quá trình đóng tàu bị chậm lại; đến tháng 6 năm 1942, con tàu mới chỉ hoàn thiện đến boong chính. Sau trận Midway, ngay cả Hải quân Đế quốc Nhật Bản cũng nhận ra thiết giáp hạm không còn cần thiết nữa, và đã lập kế hoạch cải hoán Shinano thành tàu sân bay. Sau nhiều tranh luận trong Bộ Tham mưu Hải quân về cách sử dụng, ý tưởng cuối cùng là biến Shinano thành một tàu sân bay hỗ trợ, đóng vai trò như một “pháo đài nổi” phía trước, có khả năng tiếp nhận, tiếp nhiên liệu và tái vũ trang cho máy bay từ các tàu sân bay ít được bảo vệ hơn hoạt động ở phía sau. Với vai trò này và do chỉ được lắp một boong chứa máy bay duy nhất khi cải hoán, Shinano chỉ mang theo một không đoàn nhỏ (47 máy bay), chủ yếu phục vụ phòng thủ bản thân. Thiết kế của Shinano có nhiều điểm giống với Taihō.
Con tàu mang 8 bệ pháo Type 89, bố trí thành hai cặp ở phía trước mỗi bên boong và hai cặp phía sau theo kiểu tương tự. Mỗi cặp có một hệ thống điều khiển hỏa lực riêng. Shinano được trang bị mạnh về hỏa lực phòng không tầm gần, với 33 bệ pháo ba nòng 25 mm Type 96. Ngoài ra, 12 bệ phóng rocket tầm ngắn được lắp theo bệ ba, bố trí tương tự các khẩu pháo Type 89. Tàu mang hai radar Type 21 (một ở phía trước đảo chỉ huy, một ở phía sau) cho khả năng bao quát 360 độ, cùng hai radar Type 13 (một trên cột buồm chính, một trên cột ăng-ten phía mạn trái trước).
Shinano có sự nghiệp ngắn ngủi nhất trong tất cả tàu sân bay của Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Tàu được biên chế ngày 18 tháng 11 năm 1944. Mười ngày sau, Shinano rời Yokosuka và đi tới Kure để hoàn tất trang bị. Khi rời cảng, tàu vẫn chưa hoàn thiện: phần chống thấm chưa xong, thiếu hệ thống bơm đối trọng và bơm kiểm soát hư hại. Điều này, cộng với kinh nghiệm yếu kém của dàn thủy thủ đoàn, đã dẫn đến thảm họa khi con tàu bị tàu ngầm USS Archerfish bắn bốn ngư lôi vào sáng 29 tháng 11 và bị đánh chìm ngay sau đó.

Shinano vào tháng 11 năm 1944. Thân tàu được sơn màu xanh kiểu chống tàu ngầm. Có thể nhận ra đường nét của thiết giáp hạm trong thiết kế thân tàu. Shinano có sàn bay và đảo chỉ huy lớn nhất trong số các tàu sân bay Nhật Bản. Trang bị của con tàu rất mạnh, gồm nhiều bệ pháo 25mm ba nòng, tám bệ pháo Type 89 hai nòng.
B. Tàu sân bay hạng nhẹ
Ryujo (龍驤 - Long tương, rồng phi lên)
Tàu sân bay hạng nhẹ đầu tiên của Hải quân Đế quốc, Ryujo, là một thiết kế không thành công do người Nhật đã cố gắng nhồi nhét quá nhiều thứ vào một thân tàu nhỏ. Kết quả là con tàu bị mất cân bằng khi hoạt động, và bố trí phục vụ máy bay không đạt yêu cầu do kích thước và vị trí của hai thang nâng. Sau lần tái thiết thứ hai, Ryujo được biên chế với bốn tháp pháo 5 inch Type 89 và 22 khẩu pháo 25mm, gồm cả tháp hai nòng và tháp ba nòng.
Lớp Shoho (祥鳳型 hoặc lớp Zuiho - 瑞鳳型 )
Những tàu sân bay hạng nhẹ cải hoán thành công nhất của Nhật Bản là lớp Shoho. Cả hai tàu, Shoho (祥鳳 - Triển Phụng, nghĩa là “Phượng Hoàng May Mắn”) và Zuiho (瑞鳳 - Thụy phụng, nghĩa là "Chim phượng tốt lành"), đều có tốc độ đủ tốt và mang được số lượng máy bay hữu dụng. Tuy nhiên, không tàu nào có bất kỳ sự bảo vệ nào. Zuiho là chiếc được hoàn thành đầu tiên. Động cơ diesel nguyên bản của tàu được tháo bỏ và thay bằng turbine của tàu khu trục. Sàn bay được lắp đặt phủ lên cấu trúc hiện có, và hai thang nâng phục vụ một boong chứa máy bay duy nhất. Không có cấu trúc đảo nào được lắp đặt, việc điều hướng được thực hiện từ vị trí phía trước boong chứa máy bay. Tàu trang bị bốn tháp pháo Type 89. Hỏa lực phòng không tầm ngắn ban đầu bao gồm bốn bệ pháo ba nòng 25mm, vốn được xem là không đủ mạnh để phòng thủ.
Lớp Hiyo (飛鷹型航空母艦; Hiyō-gata kōkūbokan)
Hai tàu thuộc lớp Hiyo, Hiyo (飛鷹 - Phi Ưng) và Junyo (隼鷹 - Chuẩn Ưng), là những tàu sân bay cải hoán tham vọng nhất mà bất kỳ quốc gia nào hoàn thành trong Thế chiến II. Xuất hiện sau thảm họa tại Midway, chúng trở thành những bổ sung rất hữu ích cho lực lượng tàu sân bay Nhật Bản. Lớp Hiyo sở hữu một số đặc điểm thiết kế mới đối với hạm đội Nhật Bản. Một cấu trúc đảo chỉ huy lớn được lắp đặt, và lần đầu tiên ống khói được tích hợp với đảo. Trong quá trình cải hoán, chỉ trang bị mức bảo vệ tối thiểu để không làm giảm tốc độ tối đa vốn đã ở mức giới hạn 25,5 hải lý/giờ. Chỉ khoảng 2 inch thép được lắp quanh khu vực máy móc và 1 inch quanh hầm đạn. Một số vách ngăn chống nước bổ sung cũng được tích hợp. Để tăng tốc độ, hệ thống động lực lai được áp dụng, kết hợp nồi hơi kiểu tàu khu trục với turbine của tàu buôn. Kết quả là hệ thống động lực này gây nhiều trục trặc và chỉ cung cấp tốc độ ở mức giới hạn cho tác chiến trong đội hình hạm đội. Hai thang nâng được lắp để phục vụ hai boong chứa máy bay. Vũ khí trang bị gồm 6 tháp pháo Type 89 và 8 bệ pháo ba nòng 25mm.
Lớp Chitose (千歳型航空母艦; Chitose-gata kōkūbokan)
Hai tàu thuộc lớp Chitose là những tàu phụ trợ cuối cùng được cải hoán thành tàu sân bay hạng nhẹ. Ban đầu, cả hai được đóng như những tàu chở thủy phi cơ tốc độ cao và đã tham chiến với vai trò này trong giai đoạn đầu của cuộc Chiến tranh Thái Bình Dương. Sau trận Midway, khi nhu cầu về tàu sân bay trở nên cấp bách, người Nhật quyết định chuyển đổi cả hai thành tàu sân bay. Việc cải hoán Chitose (千歳) bắt đầu vào tháng 1 năm 1943 và hoàn tất vào tháng 1 năm 1944; còn Chiyoda (千代田) chỉ mất mười tháng để hoàn thành. Trong quá trình chuyển đổi, các ụ nổi lớn được bổ sung để duy trì tính ổn định. Đây cũng là những tàu sân bay hạng nhẹ duy nhất có hai hầm chứa máy bay, nhưng sức chứa máy bay vẫn chỉ bằng lớp Shoho là 30 chiếc. Ở các khía cạnh khác, lớp tàu này rất giống với Zuiho trong cấu hình cuối chiến tranh. Tốc độ tương đối cao cùng tầm hoạt động xa khiến chúng phù hợp để tham gia tác chiến hạm đội, phối hợp với Zuiho.
Các tàu được trang bị bốn bệ pháo Type 89, hai bên mỗi mạn theo cấu hình tiêu chuẩn của tàu sân bay hạng nhẹ. Ngoài ra, còn có 30 pháo 25mm bố trí thành 10 bệ ba nòng. Đến tháng 7 năm 1944, thêm sáu bệ ba nòng được bổ sung, nâng tổng số lên 48 khẩu pháo 25mm.
HẢI QUÂN MỸ
A. Tàu sân bay hạm đội
Lớp Lexington
Cả hai tàu thuộc lớp này, Lexington và Saratoga, đều tham chiến trong hai trận chiến tàu sân bay năm 1942. Được cải hoán từ các thiết giáp tuần dương hạm, những tàu sân bay này có kích thước lớn, với lượng choán nước 36.000 tấn. Đặc điểm nổi bật nhất của mỗi tàu là ống khói khổng lồ ở mạn phải, nằm ngay phía sau cấu trúc đảo tách biệt. Cấu trúc đảo chỉ huy nhỏ, chứa các thiết bị điều khiển pháo binh và điều hướng. Lớp Lexington là những tàu sân bay nhanh nhất của Mỹ, với tốc độ tối đa 34 hải lý/giờ, đạt được nhờ vào hệ thống động lực mạnh nhất trong Hải quân Mỹ. Giống như các tàu sân bay hạm đội Mỹ sau này, sàn bay không được bọc giáp mà chỉ làm bằng thép phủ gỗ. Mặc dù chỉ cung cấp khả năng bảo vệ tối thiểu trước bom, kiểu kết cấu này cho phép thủy thủ Mỹ nhanh chóng sửa chữa hư hỏng trong chiến đấu và giúp sớm khôi phục hoạt động bay. Lexington là con tàu hiện đại hơn trong hai chiếc trước chiến tranh. Năm 1936, mũi tàu được mở rộng, tăng kích thước sàn bay, và năm 1940, radar trinh sát đường không CXAM được lắp ở phần trước của ống khói.
Để bảo vệ phòng không, 12 bệ pháo 5 inch/25 cal được bố trí trên các giá đỡ nhô ra mạn tàu (sponson) ở các góc của sàn bay. Để đối phó với mối đe dọa từ máy bay bổ nhào, cả hai tàu đều trang bị một số lượng lớn vũ khí tự động. Bắt đầu từ năm 1940, các pháo 1,1 inch bốn nòng được lắp đặt. Năm khẩu loại này được trang bị, làm giảm số lượng súng máy một nòng cỡ 0,50 inch xuống còn 28 khẩu. Khi chiến tranh bùng nổ, pháo phòng không tiếp tục được tăng cường. Vào tháng 4 năm 1942, Lexington tháo bỏ các pháo 8 inch của mình. Khi bị đánh chìm vào tháng sau, tàu mang tổng cộng 12 bệ pháo 1,1 inch bốn nòng, 32 pháo 20 mm và 28 súng máy. Saratoga vẫn giữ các bệ pháo 8 inch của mình, đồng thời trang bị thêm 9 bệ pháo 1,1 inch và 32 pháo 20 mm. Saratoga chỉ bỏ các pháo 8 inch khi trải qua một đợt sửa chữa lớn sau việc bị trúng ngư lôi vào tháng 1 năm 1942. Lúc đó, con tàu nhận được hầu hết các cải tiến vốn đã lên kế hoạch trước chiến tranh nhưng chưa thực hiện. Tất cả pháo 8 inch đều bị tháo bỏ, và dàn pháo phòng không được tăng cường bằng 16 pháo 5 inch/38 cal – 8 khẩu bố trí trong bốn tháp pháo thay cho các tháp pháo 8 inch, và tám khẩu thay thế cho 12 pháo 5 inch/25 cal trước đây. Các bổ sung khác bao gồm hai máy điều khiển hỏa lực Mark 37 cho pháo 5 inch (kèm radar Mark 4), một radar trinh sát trên không thứ hai, bốn bệ pháo 40 mm bốn nòng thay cho bốn bệ 1,1 inch (vẫn giữ lại năm bệ pháo 1,1 inch), và lắp thêm 30 pháo 20 mm.

Lexington (CV-2) vào tháng 4 năm 1942 trong đợt đại tu lần cuối, với trang bị bốn tháp pháo hai nòng 8 inch/55 được tháo dỡ để lắp đặt thêm 7 khẩu pháo bốn nòng 28mm/75 Mk 1 và 32 khẩu pháo Oerlikon 20mm/70 Mk 4, cùng với hai radar Mk 4 cho tác chiến hỏa lực.

Saratoga (CV-3) trong diện mạo và màu sơn trước chiến tranh. Thân tàu thiết giáp tuần dương có thể nhận thấy rõ, cũng như ống khói khổng lồ của nó. Vì Saratoga gần như giống hệt Lexington, nên một vạch dọc đen lớn đã được sơn lên ống khói để phân biệt hai tàu.

Saratoga trong diện mạo giữa chiến tranh. Các bệ pháo 8 inch đã được thay thế bằng pháo nòng đôi 5 inch/38 cal. Pháo 5 inch/25 cal thời tiền chiến cũng bị loại bỏ. Súng máy trước chiến tranh được thay bằng một số lượng lớn pháo 20mm và 40mm.

Saratoga trong diện mạo cuối cùng trong thời chiến. So với diện mạo trong thời giữa chiến tranh, điểm khác biệt gồm hệ thống radar được nâng cấp (với radar SK đặt trên cột trụ phía sau đảo chỉ huy, radar SM ở mép trước ống khói, và radar SC ở mép sau ống khói). Trang bị phòng không cũng được cải thiện mạnh, với 23 bệ pháo bốn nòng và 2 bệ pháo hai nòng 40mm – một con số ấn tượng.
Ranger
Ranger là tàu sân bay đầu tiên của Hải quân Mỹ được thiết kế và đóng mới hoàn toàn như một tàu sân bay ngay từ lườn tàu. Thiết kế của Ranger được tối ưu để hỗ trợ số lượng máy bay tối đa. Boong chứa máy bay của nó lớn hơn so với lớp Lexington. Hai thang nâng máy bay được đặt gần nhau, gần như ở giữa tàu — một cách bố trí bất thường xuất phát từ mong muốn giải phóng không gian cho máy phóng trên boong chứa máy bay (mặc dù các máy phóng này chưa bao giờ được lắp đặt). Ban đầu, con tàu dự kiến sẽ hoàn thiện với sàn phẳng để thuận tiện cho hoạt động bay, nhưng thực tế hoạt động của Lexington đã chứng minh lợi thế chỉ huy và kiểm soát ngay cả từ một đảo chỉ huy nhỏ, nên một đảo chỉ huy nhỏ bên mạn phải đã được bổ sung trước khi hoàn tất. Điều này khiến lượng giãn nước cuối cùng của Ranger vượt quá giới hạn thiết kế dự kiến và làm tăng trọng lượng quá mức.
Trong số bảy tàu sân bay được đóng trước chiến tranh, chỉ có Ranger là không tham chiến ở Thái Bình Dương. Chỉ riêng điều này cũng đã nói lên rất nhiều về cách Hải quân Mỹ nhìn nhận con tàu này. Ranger là con tàu có tốc độ chậm nhất và có mức độ bảo vệ cùng khả năng chia khoang kém nhất. Kích thước nhỏ khiến nó khó hoạt động trong những con sóng đặc trưng của Thái Bình Dương và không thể vận hành máy bay trong điều kiện biển chỉ ở mức vừa phải. Thiết kế của Ranger được coi là một bước đi sai lầm. Tuy nhiên, kinh nghiệm thu được từ việc chế tạo nó đã giúp Hải quân Mỹ không lặp lại những sai lầm này ở lớp tàu sân bay tiếp theo.

Ranger (CV-4) như nó xuất hiện trong năm 1943, khi phục vụ cùng Hạm đội chính quốc của Hải quân Hoàng gia Anh (RN’s Home Fleet). Ranger được trang bị tám pháo 5 inch, sáu bệ pháo bốn nòng 1,1 inch, và 46 pháo một nòng 20mm.
Wasp
Wasp được xem một phiên bản cải tiến nhẹ của Ranger nhưng vẫn tồn tại tất cả những nhược điểm chính của thiết kế trước đó. Để giảm trọng lượng, Wasp sử dụng một số thiết kế độc đáo, chẳng hạn như thân tàu bất đối xứng để bù lại trọng lượng của đảo ở mạn phải mà không cần dùng ballast, và thang nâng máy bay ở mép boong đầu tiên. Tuy nhiên, con tàu vẫn vượt quá lượng choán nước thiết kế, đạt 15.400 tấn, gây ra vấn đề về ổn định khi hoạt động. Điểm yếu chính của Wasp là khả năng bảo vệ kém. Mặc dù khả năng chia khoang chống ngư lôi tốt hơn Ranger, nhưng con tàu lại không được lắp đai giáp mạn.

Wasp (CV-7) trong diện mạo cuối cùng của nó vào tháng 9 năm 1942, ngay trước khi bị đánh chìm. Wasp mang tổ hợp pháo gồm 5 inch, 1,1 inch, và 20mm.
Lớp Yorktown
Được xem là bản cải tiến từ thiết kế của Ranger, ba tàu sân bay thuộc lớp này (Yorktown, Enterprise, và Hornet) có lượng choán nước khoảng 20.000 tấn và được thiết kế với khả năng chống ngư lôi tốt hơn. Để đạt được điều này, chúng được trang bị đai giáp dày 4 inch bảo vệ khu vực buồng máy, hầm đạn và bồn chứa xăng máy bay. Khả năng bảo vệ thẳng đứng giới hạn ở lớp giáp 1,5 inch bên trên buồng máy. Boong chính của tàu là boong chứa máy bay, còn sàn bay thì không bọc giáp và làm bằng thép nhẹ. Nhiều khu vực boong chứa được mở bằng mành cuốn lớn để máy bay khởi động động cơ trước khi cất cánh.
Cấu trúc đảo lớn chứa các khu vực điều khiển điều hướng, chỉ huy bay và điều khiển hỏa lực. Còn tàu sử dụng 9 nồi hơi và 4 bộ turbine hộp số, đạt tốc độ thiết kế 32,5 hải lý/giờ. Toàn bộ nồi hơi được đặt phía trước hai phòng máy — đây là một điểm yếu thiết kế, được thể hiện rõ khi Hornet bị hư hại nặng trong chiến đấu do cách bố trí này.
Lớp Yorktown là một trong những tàu đầu tiên của Hải quân Mỹ trang bị pháo 5 inch/38 cal đa dụng, điều khiển bởi hai hệ thống điều khiển hỏa lực Mark 33 trên đảo. Chúng đảm bảo khả năng phòng không tầm xa. Phòng thủ tầm trung và gần được đảm nhiệm bởi bốn khẩu pháo máy 1,1 inch bốn nòng đặt ở trước và sau đảo, cùng 24 súng máy 0,50 inch bố trí trên boong hành lang.
Trong giai đoạn đầu chiến tranh, hỏa lực phòng không được nâng cấp liên tục. Hải quân Mỹ đã dự kiến thay pháo 1,1 inch bằng pháo hai nòng 40mm, và thay súng máy 0,50 inch bằng pháo 20mm, nhưng tình trạng thiếu hụt sản xuất đã dẫn khiến việc này bị trì hoãn đến khi chiến tranh nổ ra. Đến tháng 6 năm 1942, cả ba tàu đã nhận được pháo 20mm — 24 khẩu trên Hornet và Yorktown, 32 khẩu trên Enterprise. Yorktown và Hornet bị đánh chìm trước khi thay thế pháo 1,1 inch. Tháng 8 năm 1942, Enterprise tăng lên 38 khẩu 20mm, Hornet lên 32 khẩu, nhưng Hornet bị mất trước khi có nâng cấp tiếp theo.
Radar cũng được bổ sung trong chiến tranh: năm 1940, Yorktown được lắp một trong sáu radar nguyên mẫu CXAM, Enterprise nhận loại cải tiến CXAM-1, còn Hornet lắp radar SC cỡ nhỏ. SC tỏ ra kém tin cậy, nên vào mùa hè năm 1942, Hornet được thay bằng CXAM lấy từ thiết giáp hạm California đã bị đánh chìm.

Yorktown (CV-5) được thấy ở diện mạo tháng 6 năm 1942, thời điểm nó bị đánh chìm. Radar CXAM lắp trên cột buồm trước rất dễ nhận ra. Ít rõ ràng hơn là hàng loạt pháo 20mm và súng máy 0,50 inch nay đã bố trí dọc boong hành lang.

Enterprise (CV-6) vào mùa thu năm 1944. Con tàu vẫn giữ nguyên tám khẩu pháo đơn 5 inch/38 cal, đồng thời được bổ sung thêm sáu bệ pháo phòng không 40mm bốn nòng cùng với một số bệ pháo 40mm hai nòng. Enterprise được xem là tàu chiến có nhiều chiến công nhất trong lịch sử Hải quân Mỹ và nó đã tham gia cả năm trận chiến tàu sân bay ở Thái Bình Dương.

Hornet (CV-8) vào tháng 10 năm 1942, được sơn theo phiên bản cải tiến của mẫu ngụy trang Measure 12, được gọi là Ms 12 Mod. Tại Nam Thái Bình Dương, mối đe dọa đến cả từ tàu mặt nước lẫn từ trên không, vì vậy việc sử dụng các “mảng” màu (splotches) phá vỡ đường phân chia ngang của mẫu ngụy trang chuẩn Ms 12 được cho là làm tăng hiệu quả của sơ đồ ngụy trang trước quan sát trên không, mà không làm giảm quá nhiều hiệu quả trước quan sát từ mặt biển.
Lớp Essex
Là lớp tàu mang tính biểu tượng và thành công nhất của Hải quân Mỹ trong giai đoạn cuối Thế chiến II. Có 24 chiếc đã được đóng, trong đó 14 chiếc tham chiến tại Mặt trận Thái Bình Dương. Những con tàu này sở hữu sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, tầm hoạt động, khả năng bảo vệ, và sức mạnh tấn công vô song dưới dạng một nhóm không quân lớn. Chiếc dẫn đầu trong lớp, USS Essex (CV-9), được biên chế vào ngày 31 tháng 12 năm 1942. Đến năm 1944, lớp Essex đã trở thành lực lượng trung tâm trong chiến dịch của Hải quân Mỹ tiến tới Nhật Bản.
Khả năng bảo vệ của lớp Essex được đánh giá là xuất sắc. Đai giáp cùng hệ thống khoang rỗng dọc theo thân tàu bảo vệ chống lại đạn pháo và ngư lôi. Sàn đáp không được bọc giáp do trọng lượng cần thiết sẽ bị quá lớn. Boong giáp chính được tích hợp vào boong chứa máy bay, với giáp dày 2,5 inch được tính toán đủ để ngăn bom cỡ lớn xuyên đến các khu vực trọng yếu. Ngoài ra, boong thứ tư được bọc giáp 1,5 inch. Việc không bọc giáp cho sàn bay đã từng bị chỉ trích, nhưng Hải quân Mỹ lại ưu tiên việc mang theo nhóm không quân lớn để tối đa hóa sức mạnh tấn công, điều này đòi hỏi khoang chứa phải rộng rãi và thông thoáng — vốn sẽ không thể thực hiện được nếu gắn thêm giáp dày.
Các tàu sân bay lớp Essex được trang bị hệ thống pháo phòng không rất mạnh. Để phòng thủ tầm xa, tàu có 12 khẩu pháo 5 inch/38 cal — gồm tám khẩu bố trí trên bệ đôi ở trước và sau đảo chỉ huy, và bốn khẩu bệ một nòng dọc theo mạn trái. Ban đầu, tàu lắp 8 bệ pháo 40 mm bốn nòng, và con số này được nâng lên 18 bệ ở một số tàu. Phòng thủ tầm gần ban đầu gồm 46 khẩu pháo 20 mm một nòng đặt trên các bệ ngay dưới sàn bay; một số tàu mang tới 58 khẩu loại này. Năm 1945, để đối phó với mối đe dọa kamikaze, pháo hai nòng 20 mm được thay thế cho các khẩu pháo một nòng.

Yorktown (CV-10) trong hình dạng điển hình của các tàu lớp Essex đầu tiên. Nhìn từ mạn phải, có thể thấy bộ radar đời đầu, gồm ăng-ten SK ở phần trước bệ radar, và ăng-ten SC-2 trên giàn bên mạn phải ống khói. Radar SG được đặt trên đỉnh cột buồm, và một bệ radar nhỏ khác dành cho radar SG thứ hai ở phần sau ống khói. Trong giai đoạn này, Yorktown mang 12 pháo 5 inch/38 cal, 10 cụm pháo bốn nòng 40mm, và 23 pháo một nòng 20mm.

USS Intrepid (CV-11) vào tháng 11 năm 1944. Con tàu được sơn bằng kiểu ngụy trang độc đáo MS-32/3A dazzle, được Hải quân Mỹ áp dụng sau các nghiên cứu của Phòng Thí nghiệm Nghiên cứu Hải quân. Sử dụng sự pha trộn các họa tiết gây chói mắt trên những bề mặt thẳng đứng với các màu Light Gray (xám nhạt), Ocean Gray (xám biển) và Dull Black (đen xỉn), sơ đồ dazzle được áp dụng nhằm khiến kẻ địch khó ước lượng hướng đi, tốc độ và tầm xa của tàu. Mỗi tàu cũng có hoa văn dazzle riêng biệt để khiến đối phương khó nhận diện các lớp tàu khác nhau.

Lexington (CV-14) vào tháng 5 năm 1945 sau một đợt đại tu, phản ánh toàn bộ các cải tiến về vũ khí và điện tử cuối chiến áp dụng cho các tàu lớp Essex. Nhìn từ mạn phải, có thể thấy hệ thống radar cuối chiến, gồm ăng-ten SM ở phần trước bệ radar, và ăng-ten SR mới ở phần sau bệ radar thay cho SC-2. Radar SK-2 được đặt trên giàn bên mạn phải ống khói. Trong giai đoạn này, Lexington mang theo 17 bệ pháo bốn nòng 40mm và các bệ pháo hai nòng 20mm. Lexington là một trong hai tàu được trang bị bệ súng máy bốn nòng 0,50 inch của Lục quân Mỹ.

Ticonderoga (CV-16). Điểm khác biệt duy nhất giữa con tàu này và các tàu cùng lớp có thân ngắn là mũi tàu kiểu clipper, giúp tăng khả năng chịu sóng biển và cho phép gắn thêm một bệ pháo bốn nòng 40mm thứ hai ở mũi, với tầm bắn rộng hơn. Ticonderoga được biên chế với 11 bệ pháo bốn nòng 40mm.
Lớp Midway
Ngay cả lớp Essex xuất sắc cũng vẫn có những hạn chế, vì thế mà USN quyết định cần một lớp tàu sân bay hạm đội mới còn lớn hơn, nhấn mạnh yếu tố bảo vệ và có khả năng mang số lượng máy bay nhiều hơn nữa, qua đó gia tăng sức mạnh tấn công. Sau một số tranh luận về việc liệu lớp tàu mới có thực sự cần thiết khi chiến tranh sắp kết thúc, việc đóng chiếc đầu tiên bắt đầu vào tháng 10 năm 1943. Cả ba tàu thuộc lớp Midway đều được hoàn thành nhanh chóng bất chấp kích thước khổng lồ, nhưng chúng chỉ được biên chế vào tháng 9 năm 1945, nên đã bỏ lỡ Thế chiến thứ hai.
Lớp Midway là một thiết kế thành công và có sự nghiệp đáng kể khi trong Chiến tranh lạnh được hiện đại hóa giúp chúng duy trì khả năng ngang ngửa với siêu tàu sân bay lớp Forrestal kế nhiệm. Tính tới thời điểm hoàn thành năm 1945, lớp Midway là những tàu chiến lớn nhất thế giới và sỡ hữu lực lượng không quân mạnh hơn bất kỳ tàu sân bay nào khác vào thời điểm đó (con tàu có thể vận hành 137 máy bay).

Tàu sân bay Midway (CVB - 41) khi được đưa vào biên chế năm 1945. Hình chiếu mạn trái của nó nổi bật với ống khói khổng lồ và cấu trúc thượng tầng nhỏ. Trên cột buồm ba chân bên trên có radar dò độ cao SX và một radar SG. Một radar SK-2 được đặt trên cột buồm ở đỉnh đảo chỉ huy, và cột buồm phía sau ống khói mang theo một SR-2. Hình chiếu từ trên xuống cho thấy kích thước khổng lồ của sàn bay. Ba thang nâng đã được lắp đặt, hai trong số đó nằm trên trục giữa. Hai máy phóng được bố trí ở mũi. Hệ thống pháo phòng không mạnh mẽ gồm 18 bệ pháo 5 inch/54 cal, 21 bệ pháo 40mm bốn nòng và ba nhóm bệ pháo hai nòng 20mm. Việc điều khiển hỏa lực cho chúng được cung cấp bởi bốn bộ điều khiển Mark 37 – một chiếc phía trước đảo chỉ huy, một chiếc phía sau ống khói, và hai chiếc ở tầng hành lang phía mạn trái.
B. Tàu sân bay hạng nhẹ
Lớp Independence
Hải quân Hoa Kỳ (USN) chỉ vận hành một lớp tàu sân bay hạng nhẹ duy nhất trong suốt Thế chiến thứ hai. Lớp Independence là một chương trình chuyển đổi khẩn cấp được thực hiện do nhu cầu cấp bách thời chiến. Người thúc đẩy ý tưởng chính là Tổng thống Roosevelt, người đề xuất chuyển đổi một số tàu tuần dương hạng nhẹ lớp Cleveland thành tàu sân bay hạng nhẹ. Trong chiến tranh, nhóm không quân tàu sân bay hạng nhẹ thường đảm nhiệm nhiệm vụ CAP để bảo vệ đội đặc nhiệm, giải phóng cho các nhóm không quân tàu sân bay hạm đội để tập trung vào nhiệm vụ tấn công. Theo học thuyết này, suốt chiến tranh đã có đề xuất biến toàn bộ tàu lớp Independence thành tàu sân bay tiêm kích. Ngay trước khi chiến tranh kết thúc, kế hoạch này được phê duyệt và nhóm không quân tiêu chuẩn là 36 tiêm kích Hellcat hoặc Corsair. Tuy nhiên, chỉ một tàu duy nhất – Cabot là tham chiến với nhóm toàn máy bay tiêm kích. Năm 1944, tàu Independence được phân công làm tàu sân bay hoạt động ban đêm, với nhóm gồm 19 tiêm kích đêm F6F-5N Hellcat và 8 máy bay TBM-1D Avenger.
____________________________________________
TÌNH HÌNH CHIẾN LƯỢC
(nội dung này sẽ chi tiết hơn ở phần 2)
Toàn bộ sáu tàu sân bay hạm đội của Hải quân Đế quốc Nhật Bản đã được huy động để thực hiện chiến dịch tấn công phủ đầu vào Hạm đội Thái Bình Dương của Mỹ tại căn cứ Trân Châu Cảng. Cuộc không kích ngày 7 tháng 12 năm 1941 đạt được yếu tố bất ngờ tuyệt đối. Kido Butai tung ra hai đợt tấn công bằng không quân vào Trân Châu Cảng. Đợt thứ nhất gồm 43 tiêm kích, 81 máy bay ném bom bổ nhào và 89 máy bay cường kích. Đợt thứ hai tiếp theo có 40 tiêm kích, 80 máy bay ném bom bổ nhào và 50 máy bay cường kích. Mục tiêu chính của cuộc tấn công là ba tàu sân bay của Hạm đội Thái Bình Dương. Tuy nhiên, may mắn cho người Mỹ, không chiếc nào có mặt tại cảng vào ngày hôm đó: Enterprise đang trên đường trở về từ đảo Wake, Lexington ở gần Midway, và Saratoga ở San Diego, California. Dẫu vậy, 18 tàu khác của Hạm đội Thái Bình Dương bị đánh chìm hoặc hư hại, trong đó có năm thiết giáp hạm bị đánh chìm và ba chiếc khác bị hư hỏng. Trong số 394 máy bay Mỹ có mặt trên đảo, 188 chiếc bị phá hủy và 159 chiếc khác bị hư hại. Kido Butai đã khẳng định mình là lực lượng tấn công đáng gờm nhất tại Thái Bình Dương.
Trong sáu tháng đầu tiên của chiến tranh, Kido Butai liên tiếp gặt hái thành công ở bất cứ nơi đâu nó xuất hiện. Bí quyết của họ nằm ở khả năng tập trung một khối lượng lớn không lực vào một mục tiêu duy nhất, kết hợp với chất lượng vượt trội của máy bay và phi công. Sau Trân Châu Cảng, Soryu và Hiryu hỗ trợ chiến dịch chiếm đảo Wake. Sau một thời gian ngắn nghỉ ngơi ở Nhật, Kido Butai được điều xuống phía nam để yểm trợ cuộc xâm lược Đông Ấn Hà Lan. Nhằm cắt đứt tuyến tiếp viện của Đồng minh, hạm đội tàu sân bay Nhật tấn công cảng Darwin ở miền bắc Úc vào ngày 19 tháng 2 năm 1942, gây thiệt hại nặng nề và làm dấy lên nỗi lo sợ về một cuộc xâm lược.
Đến tháng 4, Kido Butai (không có tàu sân bay Kaga) tiến vào Ấn Độ Dương để tập kích các căn cứ hải quân và tàu bè của Anh. Ngày 5 tháng 4, cảng Colombo trên đảo Ceylon (nay là Sri Lanka) bị tấn công. Dù không tìm thấy mục tiêu lớn nào trong cảng, cùng ngày hôm đó, hai tàu tuần dương hạng nặng Cornwall và Dorsetshire bị phát hiện ở phía nam Colombo. Các máy bay ném bom bổ nhào từ tàu sân bay nhanh chóng đánh chìm cả hai, đạt tỷ lệ trúng đích đáng kinh ngạc gần 80%. Ngày 9 tháng 4, Nhật tiếp tục đánh phá cảng Trincomalee, gây thiệt hại nặng nề. Lần này, tàu sân bay Anh Hermes bị phát hiện và bị đánh chìm chỉ trong thời gian ngắn.
Các tàu sân bay Nhật quay về Nhật Bản vào ngày 22 tháng 4. Dù Kido Butai không chịu tổn thất tàu sân bay nào và thiệt hại về máy bay tương đối nhẹ, việc bảo dưỡng vẫn cần thiết, đồng thời các phi công và máy bay mới phải được bổ sung vào không đoàn. Tuy nhiên, hạm đội tàu sân bay không có nhiều thời gian để nghỉ ngơi. Hải đội Tàu sân bay số 5 được điều xuống phía nam để yểm trợ cuộc tiến công vào Port Moresby thuộc New Guinea. Bốn tàu sân bay còn lại chỉ có đến ngày 27 tháng 5 để chuẩn bị cho chiến dịch tiếp theo – cuộc chạm trán định mệnh tại Midway.
Người Nhật không có lý do gì để nghi ngờ sức mạnh của lực lượng tàu sân bay của mình. Học thuyết tấn công bằng không kích tập trung cùng sự huấn luyện kỹ lưỡng của phi công đã chứng minh vượt trội so với khả năng của Đồng minh. Tuy nhiên, trong năm tháng đầu tiên của chiến tranh, Kido Butai chưa từng phải đối đầu với một lực lượng nào có năng lực và trình độ tương xứng – tình hình bắt đầu thay đổi vào tháng 5 năm 1942. Lúc đó, người Nhật đã bắt đầu nhiễm “căn bệnh chiến thắng” (Victory Disease) – tức là sự tự mãn thái quá sau khi liên tiếp thắng lợi. Câu hỏi đặt ra là liệu Đồng minh có đủ sức tận dụng sự tự tin mù quáng này hay không.
Sự vắng mặt may mắn của các tàu sân bay Mỹ tại Trân Châu Cảng đã giúp Hạm đội Thái Bình Dương còn lại ba tàu sân bay hoạt động: Lexington, Saratoga và Enterprise. Đến tháng 1 năm 1942, lực lượng này được tăng cường thêm Yorktown, và đến tháng 4 thì có thêm Hornet. Tuy nhiên, sự bổ sung này bị san bằng bởi việc Saratoga bị một tàu ngầm Nhật đánh ngư lôi trúng vào ngày 11 tháng 1, khiến nó phải ngừng hoạt động cho đến tháng 5. Không chờ quân tiếp viện, người Mỹ lập tức mở hàng loạt cuộc không kích bằng tàu sân bay vào các đảo do Nhật chiếm giữ, nhằm giữ thế chủ động và cho Nhật thấy rằng họ không thể đơn phương quyết định thời gian và địa điểm giao chiến trên khắp Thái Bình Dương. Đợt tập kích đầu tiên diễn ra ngày 1 tháng 2, khi Enterprise tung 67 máy bay tấn công các cơ sở Nhật tại Kwajalein thuộc quần đảo Marshall. Cùng ngày, Yorktown lần đầu tham chiến, đánh vào các căn cứ Nhật ở quần đảo Marshall và Gilbert. Nhưng thiệt hại gây ra cho người Nhật lại khá nhỏ. Trong khi đó, Lexington được cử tới Nam Thái Bình Dương để đối phó với các hoạt động của Nhật. Ngày 20 tháng 2, trên đường tấn công căn cứ mới chiếm được của Nhật tại Rabaul, Lexington bị phát hiện trước khi kịp triển khai lực lượng. Tuy nhiên, tiêm kích và hỏa lực phòng không của nó đã bắn hạ 15 trong số 17 máy bay ném bom Nhật. Sau đó, Enterprise tiếp tục đánh đảo Wake ngày 24 tháng 2 và đảo Marcus ngày 3 tháng 3.
Cường độ hành động của Mỹ gia tăng trong tháng 3 khi Lexington và Yorktown cùng xuất hiện tại Nam Thái Bình Dương để chặn bước tiến của Nhật về phía Úc. Ngày 10 tháng 3, mỗi tàu sân bay tung ra 52 máy bay tấn công hải quân Nhật ngoài khơi Lae và Salamaua ở New Guinea. Dù bất ngờ hoàn toàn và gần như không gặp kháng cự, kết quả chỉ có ba tàu vận tải Nhật bị đánh chìm. Tuy nhiên, cuộc tập kích này cho thấy thời kỳ thắng lợi dễ dàng của Nhật sắp sửa chấm dứt. Đến tháng 4, Mỹ càng chứng minh điều này khi Enterprise hộ tống Hornet trong cuộc tập kích Doolittle ngày 18 tháng 4 vào chính quốc Nhật. Việc hai tàu sân bay Mỹ áp sát lãnh thổ Nhật đủ gần để tung đòn đánh khiến Tokyo choáng váng. Ngày 4 tháng 5, nhằm đáp trả việc Nhật đổ bộ lên Tulagi ở Solomon, Yorktown tung 40 máy bay tấn công tàu thuyền Nhật, đánh chìm một tàu khu trục và ba tàu quét thủy lôi nhỏ.
Lúc này, bối cảnh cho trận đối đầu tàu sân bay đầu tiên đã hình thành: Yorktown và Lexington vẫn ở Nam Thái Bình Dương, còn Enterprise và Hornet, sau khi hoàn thành nhiệm vụ Doolittle, cũng được điều tới đó. Trong khi đó, Saratoga sắp sửa hoàn tất sửa chữa, và Đô đốc Chester W. Nimitz đang chuẩn bị một không đoàn mới cho nó. Nimitz thận trọng chỉ điều tàu sân bay tham chiến khi lợi ích chiến lược thật sự quan trọng hoặc khi có cơ hội gây thiệt hại lớn cho hạm đội Nhật.
Về phía Nhật, Đô đốc Yamamoto Isoroku, là Tư lệnh Hạm đội Liên hợp, quyết tâm buộc các tàu sân bay Mỹ phải ra trận. Ông vẫn bị ám ảnh bởi thất bại trong việc tiêu diệt chúng tại Trân Châu Cảng, và các cuộc tập kích táo bạo của Mỹ chứng minh rằng chúng là mối nguy không thể bỏ qua. Dù Yamamoto vẫn cho phép tiến hành các hoạt động ở Nam Thái Bình Dương (thậm chí điều cả Hải đội Tàu sân bay số 5 tham gia), trọng tâm chiến lược thực sự của ông đã chuyển sang vùng Trung tâm Thái Bình Dương. Giải pháp mà Yamamoto đưa ra là tấn công Midway, một vùng rạn san hô nằm cách Trân Châu Cảng khoảng 1.300 dặm về phía tây bắc. Ông tin rằng người Mỹ sẽ buộc phải bảo vệ Midway để giữ an toàn cho căn cứ Trân Châu Cảng. Và khi họ làm vậy, Kido Butai cùng toàn bộ Hạm đội Liên hợp sẽ có cơ hội hoàn tất việc hủy diệt Hạm đội Mỹ – điều mà người Nhật đã bắt đầu từ sáu tháng trước.
_____________________________________________________
NHỮNG NGƯỜI THAM CHIẾN
Dàn nhân sự chỉ huy
Cả hai hải quân đều sở hữu một lực lượng sĩ quan giàu kinh nghiệm và được huấn luyện kỹ lưỡng. Tuy nhiên, trong lĩnh vực không quân hải quân, cả hai bên đều không có một đội ngũ lớn các sĩ quan cấp cao xuất thân là phi công hải quân. Nguyên nhân của sự thiếu hụt kinh nghiệm trong chiến tranh tàu sân bay có thể giải thích bởi thực tế: Hải quân Hoa Kỳ mới chỉ nhận chiếc máy bay đầu tiên của mình cách đó 30 năm, và chỉ nhận chiếc tàu sân bay đầu tiên 19 năm trước chiến tranh. Khoảng thời gian này không đủ để một số lượng lớn phi công thăng tiến trong con đường binh nghiệp, trong khi lực lượng tàu sân bay mới chỉ dần phát triển từ một nhánh nhỏ, phụ trợ cho hạm đội, trước khi trở thành “Goliath” hùng mạnh như về sau. Không có gì ngạc nhiên khi trong năm 1942, cả Hải quân Hoa Kỳ và Hải quân Đế quốc Nhật Bản đều chủ yếu dựa vào các sĩ quan không phải là phi công để chỉ huy lực lượng tàu sân bay. Những vị chỉ huy này nhận mệnh lệnh tác chiến từ các tư lệnh hạm đội của mình — phía Nhật từ Tư lệnh Hạm đội Liên hợp - Đô đốc Yamamoto Isoroku, còn phía Mỹ từ Tư lệnh Hạm đội Thái Bình Dương - Đô đốc Chester Nimitz. Tuy nhiên, các chỉ huy lực lượng đặc nhiệm tàu sân bay tại chiến trường lại có mức độ độc lập tác chiến rất cao. Họ phải đối mặt với tình báo chiến thuật mơ hồ, vừa tìm cơ hội giáng đòn quyết định vào đối phương, vừa giảm thiểu nguy cơ bị phản công. Trước những quyết định sống còn dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc mâu thuẫn, mỗi chỉ huy buộc phải phản ứng nhanh chóng. Việc tung đòn tấn công vào sai mục tiêu, hoặc không hành động kịp thời, đều có thể định đoạt kết quả trận chiến. Kết cục của nhiều trận đánh trên Thái Bình Dương đã được định đoạt bởi những quyết định chỉ diễn ra trong tích tắc, khi các chỉ huy phải chịu sức ép khủng khiếp của chiến tranh và đặt sinh mạng hàng ngàn người lính trong tay họ.
Lực lượng tàu sân bay của cả hai bên đều là tinh hoa của hải quân bên mình. Thành công trong chiến đấu đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa thủy thủ đoàn tàu sân bay và các nhóm không quân trên tàu, kết hợp với sự chỉ huy sáng tạo và quyết đoán của bộ chỉ huy. Tuy nhiên, gánh nặng chiến đấu trực tiếp sẽ đặt lên vai một nhóm nhỏ các phi công hải quân. Cả hai hải quân đã chuẩn bị cho lực lượng phi công này theo hai cách hoàn toàn khác nhau.
Phi công hải quân Mỹ
Hải quân Hoa Kỳ tuyển chọn phi công từ ba nguồn khác nhau. Gần như tất cả đều là những người có niềm đam mê hàng không; nhiều người chọn phục vụ hải quân thay vì Không đoàn Lục quân (Army Air Corps) để có cơ hội chu du khắp thế giới, hoặc vì họ khao khát thử thách tột cùng: cất và hạ cánh máy bay từ những con tàu đang lênh đênh trên biển. Tất cả các sĩ quan phi công cấp cao đều tốt nghiệp Học viện Hải quân Hoa Kỳ (US Naval Academy). Sau khi tốt nghiệp, mọi sĩ quan mới đều thực hiện chuyến công tác đầu tiên trên các đơn vị hạm đội. Sau hai năm, sĩ quan có thể nộp đơn xin chuyển sang ngành hàng không hải quân. Quy định này khiến nhiều ứng viên tiềm năng nản chí, do không muốn bắt đầu lại sự nghiệp từ vị trí học viên tập sự; tuy vậy, trong thập niên 1920–1930, ngành hàng không hải quân vẫn nhận được một lượng ổn định sĩ quan mới. Một ưu điểm hấp dẫn đối với sĩ quan cấp thấp và trung cấp là cơ hội thăng tiến và nhận quyền chỉ huy nhanh hơn; theo luật, chỉ có phi công hải quân mới được quyền chỉ huy tàu sân bay, tàu tiếp tế thủy phi cơ và căn cứ không quân hải quân. Nguồn tuyển chọn thứ hai bắt đầu từ năm 1935, khi các sinh viên tốt nghiệp đại học được tuyển làm Học viên Hàng không (Aviation Cadets). Họ được huấn luyện 800 giờ bay kết hợp với học lý thuyết mặt đất. Sau khi nhận được huy hiệu wings, họ phải phục vụ hai năm trên hạm đội với tư cách học viên trước khi được phong hàm sĩ quan. Vì điều này khiến họ kém cấp bậc so với các sĩ quan tốt nghiệp Học viện Hải quân nhận wings cùng thời điểm, chương trình này không thu hút được nhiều nhân sự như mong đợi. Đến năm 1939, để tăng sức hút, các học viên tốt nghiệp chương trình này được phong hàm sĩ quan dự bị.
Năm 1938, tổng số phi công hải quân Mỹ được ước tính vào khoảng 1.800 người, cho thấy rằng cách tiếp cận của Mỹ cũng gần như chọn lọc và tinh hoa tương đương với phương pháp của Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Khi chiến tranh đến gần, Hải quân Mỹ đã thực hiện những bước mở rộng quy mô lớn đối với lực lượng không quân hải quân. Phần lớn phi công mới được tuyển chọn thông qua hệ thống đào tạo học viên sĩ quan được cải tổ. Một nguồn bổ sung khác là tuyển chọn một số lượng hạn chế nhân sự nhập ngũ để bắt đầu chương trình huấn luyện bay. Chương trình này chưa bao giờ nhận được sự ủng hộ hoàn toàn từ giới lãnh đạo hải quân, nhưng trên thực tế lại trở thành một nguồn cung cấp nhân lực dày dạn kinh nghiệm khá hữu ích. Tính đến tháng 12 năm 1941, 13% lực lượng không quân hải quân Mỹ được hình thành từ các phi công nhập ngũ.
Thời gian huấn luyện bay ban đầu dành cho phi công Hải quân Mỹ kéo dài khoảng một năm. Đến tháng 10 năm 1939, thời gian này được rút ngắn xuống còn bảy tháng, với tổng cộng khoảng 207 giờ bay huấn luyện. Việc rút ngắn thời gian không làm giảm chất lượng tổng thể của chương trình giảng dạy. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện này, phi công vẫn cần trải qua một giai đoạn huấn luyện tác chiến, bao gồm kiểm tra khả năng hạ cánh trên tàu sân bay, chiến thuật nâng cao, và huấn luyện sử dụng vũ khí. Ban đầu, những nội dung này được thực hiện ngay trong các phi đội tác chiến. Tuy nhiên, đến tháng 7 năm 1941, Hải quân Mỹ đã thành lập hai nhóm huấn luyện đặc biệt với mục đích đảm nhận phần đào tạo tác chiến, nhằm giảm tải trách nhiệm cho các phi đội trong hạm đội. Dẫu vậy, trong những tháng đầu tiên của chiến tranh, do thiếu máy bay hiện đại và không có sẵn sàn tàu sân bay để huấn luyện, các nhóm huấn luyện này không thể cung cấp mức độ đào tạo cần thiết. Vì thế, việc chuẩn bị phi công mới sẵn sàng cho chiến đấu vẫn là nhiệm vụ của các phi đội mà họ được biên chế vào.
Đầu năm 1942, lực lượng phi công tàu sân bay của Hải quân Mỹ có nhiều cựu binh giàu kinh nghiệm, nhưng phần lớn là kết quả của chương trình mở rộng năm 1940. Ví dụ, tại Midway, ba phi đội tiêm kích có 62% phi công nhận quân hàm năm 1941, với 300–600 giờ bay. Chỉ có 22% là cựu binh, nhận quân hàm trước 1940 và có tới 3.500 giờ bay. Nhìn chung, dù ít hoặc hầu như không có kinh nghiệm chiến đấu khi bước vào năm 1942, phi công tàu sân bay Mỹ vẫn được huấn luyện bài bản trong nghệ thuật khó khăn là cất và hạ cánh trên sàn bay của con tàu đang chòng chành, và là lực lượng tinh hoa của hàng không hải quân Hoa Kỳ.
Phi công hải quân Nhật
Khác với Hải quân Mỹ, phần lớn phi công của Hải quân Đế quốc Nhật (IJN) đều là quân nhân nhập ngũ. Đến tháng 1 năm 1940, chỉ khoảng 10% trong số 3.500 phi công đang phục vụ là sĩ quan. Hầu hết sĩ quan phi công được tuyển từ Học viện Hải quân Nhật Bản. Tuy nhiên, nếu sĩ quan không thực sự đam mê hàng không thì hầu như không có động lực để xin chuyển sang hàng không hải quân sau khi được phong hàm, vì Hải quân Đế quốc không yêu cầu các vị trí chỉ huy liên quan đến hàng không hải quân – kể cả chỉ huy tàu sân bay – phải do phi công đảm nhiệm. Ngoài ra, lực lượng sĩ quan hàng không còn có sĩ quan Đặc vụ phục vụ đặc biệt (Special Service – xuất thân từ hạ sĩ quan thăng cấp) và sĩ quan dự bị (tốt nghiệp đại học).
Cuộc cạnh tranh để trở thành phi công hải quân nhập ngũ cho thấy mức tiêu chuẩn cực kỳ cao và tính chọn lọc tinh hoa mà người Nhật áp dụng trong việc tuyển chọn nhân sự cho các đơn vị không lực hải quân của họ. Có hai nguồn chính để gia nhập lực lượng phi công hải quân nhập ngũ của Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Ban đầu, nguồn quan trọng hơn là việc tuyển chọn một số ít thủy thủ trong hạm đội. Cuộc cạnh tranh ở đây vô cùng khốc liệt và tiêu chuẩn đặt ra cực kỳ nghiêm ngặt. Ví dụ, vào năm 1937, trong số 1.500 thủy thủ nộp đơn, chỉ có 70 người được nhận, và trong số đó, chỉ 25 người tốt nghiệp sau khi hoàn tất khóa huấn luyện. Nhiều ứng viên bị loại không phải vì thiếu năng lực bay, mà là vì không chịu đựng được môi trường huấn luyện khắc nghiệt, áp lực cao. Dòng chảy nhỏ nhưng ổn định của những phi công tinh nhuệ này bắt đầu từ năm 1920, với mỗi năm một đến hai khóa, gồm 20–40 học viên tốt nghiệp, kéo dài cho đến năm 1933. Trong giai đoạn 1933–1940, con số này tăng lên, với tối đa sáu khóa mỗi năm. Từ năm 1930, một nguồn tuyển mới được mở ra khi hải quân bắt đầu tuyển chọn thanh thiếu niên từ 15 đến 17 tuổi để đào tạo học vấn và huấn luyện bay. Sự cạnh tranh cho chương trình này thậm chí còn khốc liệt hơn — việc chỉ 200 người được nhận trong số 20.000 ứng viên mỗi năm là điều hoàn toàn bình thường.
Trước năm 1941, quá trình huấn luyện bay của Nhật kéo dài khoảng một năm, sau đó rút xuống còn mười tháng. Ứng viên bắt đầu với 2–3 tháng huấn luyện bay sơ cấp, tổng cộng 44 giờ bay. Tiếp theo là 5 tháng huấn luyện trung cấp, thêm khoảng 60 giờ bay. Cuối cùng là 5–6 tháng huấn luyện bay tác chiến, tùy loại máy bay được phân công. Sau toàn bộ quá trình, phi công nhập ngũ thường có tổng cộng khoảng 250 giờ bay. Sĩ quan được ưu tiên hơn và có thể tích lũy tới 400 giờ bay.
Người Nhật gọi giai đoạn thứ hai của chương trình huấn luyện bay là “Huấn luyện Hàng không Liên hợp” (Joint Aviation Training). Giai đoạn này bắt đầu khi phi công được điều về đơn vị mới, nơi anh ta học nghệ thuật bay chiến đấu. Quá trình này có thể kéo dài đến một năm, và phi công mới sẽ không được đưa vào chiến đấu thực tế cho đến khi được đánh giá là đã sẵn sàng. Khi có đủ thời gian để hệ thống này vận hành đúng cách, các phi công được huấn luyện xuất sắc sẽ sẵn sàng phục vụ trong các phi đội. Tuy nhiên, nếu phi đội đang phải tham chiến liên tục hoặc chịu tổn thất nặng nề, họ sẽ không có cơ hội để cho phi công ít kinh nghiệm kịp thích nghi. Điều này cho thấy vì sao các đơn vị không quân trên tàu sân bay của Nhật lại mong manh đến như vậy: họ không thể tiếp nhận một số lượng lớn phi công chưa qua chiến đấu cùng lúc, và cần phải có đủ thời gian để có thể làm được điều đó.

Một học viên ngắm bắn bằng một máy quay gắn trên giá linh hoạt vào một chiếc máy bay tiêm kích hải quân Type 96 (A5M). Đây cũng là một bài tập huấn luyện cho phi công tiêm kích. Hải quân Đế quốc Nhật sử dụng máy quay gắn súng trong huấn luyện, nhưng không được dùng trong chiến đấu.
Bước vào năm 1942, phi công tàu sân bay Nhật nhìn chung được coi là lực lượng được huấn luyện tốt nhất trên thế giới, là sản phẩm của quy trình tuyển chọn và đào tạo khắc nghiệt. Họ còn có thể đã có kinh nghiệm chiến đấu dày dạn nhờ vào việc tham chiến ở Trung Quốc và giai đoạn đầu Thái Bình Dương khi Kido Butai liên tục hoạt động. Dù có tổn thất nhân sự trong chuỗi thắng lợi bạn đầu, hải quân vẫn duy trì được lực lượng cựu binh chất lượng cao. Ví dụ, trước trận Midway, 70% phi công ném bom bổ nhào và 85% phi công máy bay ném ngư lôi của Kido Butai đã phục vụ trên tàu của họ ngay từ ngày khai chiến ở Trân Châu Cảng.
Chất lượng và sức mạnh của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản ở thời kỳ đỉnh cao phần lớn bắt nguồn từ tinh thần thượng võ được rèn giũa sâu sắc trong từng người lính. Được dạy từ thuở nhỏ rằng Nhật Bản chưa từng thua trong một cuộc chiến chống lại ngoại bang, và rằng đất nước của họ được thần linh phù hộ, những người này đã chiến đấu và bay với niềm tin tuyệt đối vào chiến thắng cuối cùng. Tuy nhiên, sẽ là sai lầm nếu cho rằng người phi công của Hải quân Nhật suốt ngày bị ám ảnh bởi cái chết, hay là một cỗ máy vô tri, mù quáng tuân theo mệnh lệnh. Hình mẫu rập khuôn về người phi công Nhật Bản được phổ biến rộng rãi trong những năm ngay sau chiến tranh phần nhiều bắt nguồn từ tuyên truyền của phe Đồng Minh, cũng như từ những trải nghiệm sau này với lớp phi công Nhật được huấn luyện vội vã, thiếu kinh nghiệm, vốn trở nên phổ biến trong những tháng cuối cùng của cuộc chiến. Người phi công điển hình của Không lực Hải quân Nhật — người đã trải qua chương trình huấn luyện đầy đủ trước chiến tranh hoặc trong giai đoạn đầu của chiến tranh — là một cá nhân thành thạo, linh hoạt và sẵn sàng chủ động hành động. Bên cạnh đó, giữa các phi công còn tồn tại tinh thần đồng đội gắn bó sâu sắc, được hun đúc từ những năm tháng học viên khắc nghiệt, với kỷ luật nghiêm ngặt và rèn luyện tàn bạo.
VŨ KHÍ PHÒNG KHÔNG CỦA HAI BÊN

Một bức ảnh dàn dựng cho thấy một kíp pháo thủ đang quan sát bầu trời và nạp đạn. (Ảnh do Cơ quan Lưu trữ Quốc gia cung cấp).
Hải quân Mỹ và Nhật Bản đều dành sự quan tâm và nỗ lực đáng kể cho việc trang bị hệ thống phòng không trên tàu sân bay. Cả hai lực lượng đều phát triển cách tiếp cận tương tự: dùng pháo 5 inch cho phòng không tầm xa, và pháo cỡ nhỏ hơn cho phòng không tầm trung và tầm gần. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, Hải quân Mỹ lại có ưu thế vượt trội. Nhìn chung, thiết bị điều khiển hỏa lực trên các tàu sân bay và tàu hộ tống của Mỹ đều vượt trội hơn. Học thuyết phòng không của Mỹ cũng ưu việt hơn. Trên hết là việc Hải quân Mỹ sử dụng rộng rãi radar trong năm 1942, đã mang lại lợi thế cảnh báo sớm vô giá.
Tác động ngày càng rõ của hệ thống phòng không trên tàu của Hải quân Mỹ thể hiện rõ trong các trận chiến năm 1942. Ở trận Biển San Hô, nó chỉ là yếu tố nhỏ gây tổn thất cho máy bay Nhật. Nhưng đến tháng 10 năm 1942, tại trận Santa Cruz, hỏa lực phòng không từ các tàu sân bay Mỹ và tàu hộ tống đã tàn phá nghiêm trọng các đợt tấn công của máy bay Nhật.

Một pháo thủ 20mm trên tàu Yorktown vào ngày 4 tháng 6 năm 1942. Khẩu pháo 20mm được điều khiển bằng mắt thường, sử dụng kính ngắm dẫn hướng có thể thấy rõ trong bức ảnh. (Trung tâm Lịch sử Hải quân Hoa Kỳ)
Loại pháo phòng không tầm xa chính của Mỹ năm 1942 là pháo hải quân 5 inch/38 cal đa dụng, có lẽ là vũ khí tốt nhất trong loại này thời chiến. Đây là loại pháo chính xác, và quan trọng hơn cả với nhiệm vụ phòng không là có tốc độ bắn cao. Một kíp pháo được huấn luyện tốt có thể bắn 20 viên mỗi phút, ít nhất trong khoảng thời gian ngắn. Mỗi tàu sân bay Mỹ được trang bị hai máy ngắm Mark 33 để điều khiển hỏa lực cho dàn pháo 5 inch. Loại máy ngắm Mark 37 cải tiến được lắp trên tàu Hornet đã chứng tỏ hiệu quả khi xử lý mọi mục tiêu trừ những mục tiêu nhanh nhất, và được trang bị radar để tăng hiệu suất.
Việc đặt pháo dưới sự điều khiển của máy ngắm là phương pháp ưu tiên khi tác xạ, nhưng kíp pháo thủ cũng được huấn luyện đầy đủ để tác xạ ở chế độ điều khiển tại chỗ đối với cả mục tiêu trên mặt nước và trên không. Thông thường, pháo 5 inch/38 cal có kíp pháo thủ 15 người. Mỗi người không chỉ thành thạo nhiệm vụ chính mà còn sẵn sàng đảm nhận vai trò khác khi có thương vong. Để duy trì tốc độ bắn cao cần thiết cho phòng không, 8 người lo nạp đạn, 5 người điều chỉnh góc tà và góc hướng cùng khai hỏa, còn pháo trưởng và pháo thủ trưởng điều phối và hỗ trợ khi cần thiết.
Phòng không tầm trung và tầm gần được đảm nhiệm bởi hỗn hợp pháo các cỡ. Trong năm 1942, phòng không tầm trung của Mỹ sử dụng pháo máy 1.1 inch bốn nòng, làm mát bằng nước, tốc độ bắn 140 viên/phút cho mỗi nòng. Tuy nhiên, đây không phải là thiết kế thành công do hay bị kẹt đạn và khó bảo dưỡng. Vũ khí thay thế – có lẽ là pháo phòng không mang tính biểu tượng nhất Thế chiến II – là pháo Bofors 40mm bốn nòng. Loại pháo rất hiệu quả này chỉ được trang bị trên một tàu sân bay Mỹ trước năm 1943, nhưng đã được lắp trên các thiết giáp hạm hộ tống trong các trận hải chiến cuối năm 1942. Bofors có tốc độ bắn cao và hệ thống điều khiển hỏa lực xuất sắc.
Phòng thủ cuối cùng (last ditch) được đảm nhận bởi pháo Oerlikon 20mm, được trang bị ngày càng nhiều trên tàu sân bay và các tàu khác của Mỹ trong suốt năm 1942. Vì trọng lượng nhẹ và không cần nguồn điện bên ngoài, nó có thể lắp ở bất kỳ vị trí nào có góc bắn rộng. Ngắm bắn được thực hiện bằng thước vòng, và đường đạn được theo dõi nhờ đạn vạch đường. Việc huấn luyện bắn mục tiêu trên không được đặt ưu tiên cao, và các pháo thủ Mỹ thường xuyên tập luyện với những khẩu pháo này. Sự rèn luyện liên tục cùng kinh nghiệm chiến đấu đã giúp họ đạt trình độ rất cao vào cuối năm 1942.

Một sĩ quan đang viết thư trong không gian chật hẹp của khu khoang ngủ dành cho sĩ quan cấp dưới. Mặc dù không chật như trên tàu ngầm, nhưng điều kiện sinh hoạt trên tàu sân bay vẫn đông đúc đối với mọi cấp bậc, và mọi khoảng trống có thể sử dụng đều được tận dụng. (Lưu trữ Quốc gia)
Hiệu quả phòng không trên tàu của Hải quân Đế quốc Nhật Bản có trong năm 1942 là không đủ. Do pháo phòng không không thể bảo vệ tàu sân bay khỏi các đòn tấn công của máy bay Mỹ, biện pháp phòng thủ chính là dùng máy bay tiêm kích hoặc khả năng cơ động khéo léo của thuyền trưởng dưới làn hỏa lực. Khi bị tấn công, các tàu sân bay và tàu hộ tống Nhật thường cơ động riêng lẻ để tránh hỏa lực, trái ngược với học thuyết của người Mỹ – cơ động cả đội hình để các tàu hộ tống duy trì vòng lưới phòng không để bảo vệ tàu sân bay.
Vũ khí phòng không và hệ thống điều khiển hỏa lực của Nhật không thể sánh được với Mỹ. Pháo phòng không tiêu chuẩn 5 inch Type 89/40 là loại khá tốt, nhưng máy ngắm Type 94 khó theo dõi các mục tiêu nhanh. Kíp pháo 5 inch của Nhật được huấn luyện khác với Mỹ: thay vì bắn ngắm chính xác, họ bắn kiểu rào đạn (barrage fire). Cách này có thể hiệu quả với máy bay ném bom ngang, nhưng lại kém hiệu quả với máy bay bổ nhào và máy bay ném ngư lôi cơ động cao.
Điểm yếu lớn nhất của Nhật nằm ở phòng không tầm trung. Trong khi Mỹ phát triển pháo 40mm để đảm nhiệm vai trò này, thì Hải quân Nhật lại không có vũ khí tương đương. Vì vậy, pháo Type 96 25mm phải đảm nhiệm cả phòng không tầm trung và tầm gần. Loại pháo này có nhiều nhược điểm, và chính người Nhật cũng thừa nhận nó không thể đối phó mục tiêu tốc độ cao do tốc độ quay và nâng nòng chậm (dù quay tay hay quay điện), kính ngắm kém, độ rung và giật quá lớn, băng đạn quá nhỏ để duy trì tốc độ bắn cao. Ngay cả khi bắn trúng, khối lượng đầu đạn nhỏ (0,6 lb) thường không đủ để hạ các máy bay bổ nhào Dauntless hay máy bay ném ngư lôi Avenger của Mỹ. Type 96 ban đầu là bệ 2 nòng, năm 1941 bổ sung bệ 3 nòng. Tàu sân bay Nhật mang hỗn hợp bệ 2 nòng và bệ 3 nòng. Cuối chiến, bệ 1 nòng được lắp với số lượng lớn trên mọi loại tàu khi Hải quân Nhật ngày càng phải hứng chịu sức ép của không kích Mỹ năm 1942.
Nhìn chung, pháo phòng không của Nhật không đóng vai trò đáng kể trong các trận hải chiến tàu sân bay năm 1942, trái ngược với pháo phòng không của Mỹ – yếu tố có thể quyết định thắng lợi nhờ trình độ của các kíp pháo thủ được huấn luyện bài bản.
Vũ khí phòng không của Mỹ

1. Pháo hải quân 5 inch/38 cal đa dụng: Chỉ có tàu USS Saratoga được trang bị phiên bản mới nhất của loại pháo này vào năm 1942. Các tàu sân bay Mỹ khác sử dụng phiên bản bệ pháo một nòng (mở) của vũ khí này.

2. Pháo Bofors 40mm: Loại pháo phòng không mang tính biểu tượng này là vũ khí tầm trung tốt nhất trong chiến tranh.

3. Pháo Oerlikon 20mm: Dù không hiệu quả trước máy bay hạng nặng, loại pháo này là phương tiện phòng thủ cuối cùng hữu ích nhờ tốc độ bắn nhanh vào năm 1942. Về sau trong chiến tranh, nó gặp khó khăn khi phải đối phó với các máy bay cảm tử kamikaze lao tới.
Vũ khí phòng không của Nhật

1. Pháo phòng không Type 89 5 inch: Được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các tàu sân bay của Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN) vào năm 1942, ngoại trừ một chiếc. Loại pháo này gặp khó khăn trong việc bám theo các mục tiêu di chuyển nhanh và chủ yếu được dùng để bắn chặn theo kiểu bắn rào (barrage fire).

2. Pháo phòng không nòng đôi Type 96 25mm: Được thiết kế để đóng vai trò phòng không tầm gần và rất gần, nhưng gặp phải các nhược điểm như rung lắc quá mức, tốc độ bắn thấp, hệ thống ngắm kém và khả năng xoay/hướng nòng không đáp ứng được yêu cầu.
-----------------
Sổ tay huấn luyện phòng không của Mỹ

Mặc dù được biên soạn lần đầu vào tháng 2 năm 1943 nhằm hỗ trợ công tác huấn luyện cho lực lượng Hải quân Hoa Kỳ đang mở rộng nhanh chóng, “Hướng dẫn tác chiến cho các kíp pháo 5 inch/38 cal” là một tư liệu hữu ích giúp hiểu rõ quá trình huấn luyện của các đội pháo thủ Mỹ cũng như những khó khăn trong nhiệm vụ của họ. Mỗi khẩu pháo được vận hành bởi một kíp pháo thủ 15 người, đặt dưới quyền chỉ huy trực tiếp của chỉ huy khẩu đội (gun captain). Người này phối hợp chặt chẽ với xạ thủ chỉ hướng (pointer), người chịu trách nhiệm điều chỉnh góc nâng và hạ nòng pháo để nhắm chính xác vào mục tiêu. Thị lực tốt là điều cần thiết, nhưng sự am hiểu thành thục về các thiết lập kính ngắm và thang đo độ lệch (deflection scale) cũng quan trọng không kém. Xạ thủ chỉ hướng phối hợp với người điều chỉnh tầm bắn (trainer) để “đánh dấu” mục tiêu. Như trong sổ tay hướng dẫn minh họa, kính ngắm của xạ thủ chỉ hướng và người điều chỉnh tầm bắn phải được hiệu chỉnh đồng trục (boresighted) vào một mục tiêu. Trong hình minh họa, mục tiêu là một con tàu, nhưng nguyên tắc tương tự cũng được áp dụng đối với mục tiêu trên không. Thang đo độ lệch cũng phải được tính đến, bởi trong vài giây mà viên đạn bay đến mục tiêu và phát nổ, thì mục tiêu đã di chuyển sang bên trái. Hơn nữa, đường bay của viên đạn không hoàn toàn thẳng mà hơi cong nhẹ sang bên phải so với đường ngắm. Sổ tay giải thích rằng: “Điều này giống hệt như ‘độ xoáy’ mà người ném bóng chày tạo ra để ném cú ‘xoáy vào trong’ (in curve) về phía người đánh thuận tay phải.” Vì thế, các đội pháo thủ được yêu cầu điều chỉnh kính ngắm tương ứng. Việc ngắm bắn chính xác là yếu tố sống còn, và sổ tay nhấn mạnh: “Sai lệch chỉ 1 mil trong việc đặt góc lệch cũng có thể khiến pháo bắn trượt hoàn toàn mục tiêu... Hãy nhớ, trong trận chiến giữa hai tàu chiến ngang tài ngang sức, chiến thắng thuộc về kíp pháo được huấn luyện tốt nhất và ngắm bắn chính xác nhất. Không có huy chương cho ‘hạng nhì’ trong chiến đấu.” Đến cuối năm 1942, các đội pháo phòng không của Hải quân Mỹ đã đạt được độ chính xác mang tính toán học trong việc bắn máy bay — hoàn toàn tương phản với hỏa lực bắn chặn kém hiệu quả của các đội pháo Nhật được huấn luyện sơ sài.
____________________________________________________
NHỮNG NHÂN VẬT NỔI BẬT
Trong số 5 trận đánh tàu sân bay trong Chiến tranh Thái Bình Dương thì bốn trận đều nằm ở năm 1942 và chỉ có một trận diễn ra vào năm 1944. Vì vậy, phần này sẽ nói rõ vài nhân vật nổi bật của hai bên trong phạm vi năm 1942.
Phía Nhật
PHÓ ĐÔ ĐỐC NAGUMO CHUICHI (chỉ huy)

Chỉ huy hải đội tàu sân bay giàu kinh nghiệm nhất của Hải quân Đế quốc Nhật Bản là Phó Đô đốc Nagumo Chuichi, người đã dẫn dắt Kido Butai tại trận Midway và trong hai trận đánh tàu sân bay trong chiến dịch Guadalcanal. Thành tích tác chiến của ông bị đánh dấu bởi sự thiếu quyết đoán và phần nhiều là do xui xẻo.
Nagumo là chỉ huy lực lượng Kido Butai của ba trong bốn trận chiến tàu sân bay vào năm 1942. Ông không có bất kỳ kinh nghiệm hàng không nào khi được bổ nhiệm làm Tư lệnh Hạm đội Không quân số Một vào tháng 4 năm 1941. Ông nhận được vị trí quan trọng này nhờ thâm niên, chứ không phải vì năng lực hàng không. Lý lịch quân sự của ông thuộc lĩnh vực tác chiến hải quân mặt nước, tập trung vào kỹ thuật tác xạ ngư lôi. Ông đạt cấp bậc đô đốc cấp cờ năm 1935, từng chỉ huy các tàu tuần dương hạng nhẹ trong sự kiện ở Trung Quốc, và sau đó nắm quyền chỉ huy một hải đội thiết giáp hạm. Sau nhiệm vụ này, ông giữ chức Hiệu trưởng Trường Tham mưu Hải quân trước khi được giao cho chỉ huy tàu sân bay vào tháng 4 năm 1941. Một ghi chú về phong cách chỉ huy của Nagumo là điều cần thiết. Trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản, việc chỉ huy chấp thuận các đề xuất của tham mưu sau khi các chuyên viên đã đạt được đồng thuận là điều khá phổ biến, nhưng Nagumo lại đẩy cách làm này lên một tầm cao mới. Ông chưa bao giờ nắm vững được những phức tạp của chiến tranh tàu sân bay, và dường như cũng chẳng mấy quan tâm đến việc cố gắng học hỏi. Nagumo phụ thuộc nặng nề vào tham mưu trưởng - Chuẩn Đô đốc Kusaka Ryunosuke, sĩ quan tác chiến không quân - Trung tá Genda Minoru, và chỉ huy trưởng lực lượng tấn công - Trung tá Fuchida Mitsuo. Đến trận Midway, Nagumo đã bộc lộ dấu hiệu mệt mỏi. Để làm tình hình tệ hơn, cả Genda lẫn Fuchida đều bị ốm, điều này có lẽ phần nào giải thích sự thiếu quyết đoán của Nagumo. Đánh giá của chính Fuchida về cấp trên của mình rất đáng chú ý:
“Sự lãnh đạo của Nagumo với tư cách là chỉ huy vô cùng bảo thủ, ông ta không bao giờ chủ động hành động. Cuối cùng, ông luôn đồng ý với ý kiến của sĩ quan tham mưu và chỉ nói ngắn gọn: ‘Tôi hiểu… được rồi’ khi ra quyết định. Phẩm chất của một vị chỉ huy là khả năng tiên liệu diễn biến trận đánh và tính toán tương ứng. Những phẩm chất đó hoàn toàn thiếu ở Tổng chỉ huy Nagumo.”
Trong giai đoạn đầu của chiến tranh, khi Kido Butai đang ở thế thượng phong, những điểm yếu của Nagumo trong vai trò chỉ huy tàu sân bay chưa bộc lộ rõ. Tuy nhiên, tại Midway, ông thiếu cả sự quyết đoán lẫn tinh thần chủ động, và sự thiếu hiểu biết về tác chiến tàu sân bay đã góp phần trực tiếp vào thảm họa của Nhật Bản. Điểm mấu chốt nhất của trận chiến là quyết định của Nagumo không tung ra ngay lực lượng không kích hiện có, dù mang theo bất kỳ loại vũ khí nào, ngay khi nhận được báo cáo về tàu sân bay Mỹ đang hoạt động trong khu vực. Như thường lệ, ông chọn làm đúng “theo giáo trình”, trì hoãn cuộc tấn công cho đến khi có thể tung ra một đòn tổng lực áp đảo nhằm đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn đối phương. Sự do dự đó đã trở thành điểm chí tử, vì người Mỹ đã không để cho ông có cơ hội tung ra đòn quyết định.
Đáng ngạc nhiên là sau Midway, ông vẫn không bị quy trách nhiệm và vẫn được giữ làm chỉ huy lực lượng tàu sân bay đã tái tổ chức của Hải quân Đế quốc. Trong cả hai trận Đông Solomon và Santa Cruz, ông vẫn tiếp tục cho thấy sự thiếu táo bạo. Thành tích của ông tại Santa Cruz được xem là thành công nhất, nhưng việc không giành được thắng lợi quyết định đã đánh dấu “khúc ca khải hoàn cuối cùng” của lực lượng tàu sân bay Nhật, đồng thời đảm bảo rằng Nhật Bản sẽ không thể tái chiếm Guadalcanal. Cuối cùng, ông bị giáng xuống nhiệm vụ chỉ huy trên đất liền sau khi bị miễn chức chỉ huy tàu sân bay vào tháng 11 năm 1943. Tháng 3 năm 1944, ông nhận chức vụ mang tính biểu tượng là chỉ huy lực lượng hải quân tại quần đảo Mariana và đã chết trong cuộc đổ bộ của Mỹ vào Saipan vào tháng 6 cùng năm.
TRUNG ÚY TOMONAGA JOICHI (phi công)

Trung úy Tomonaga Jōichi, chỉ huy Không đoàn tàu sân bay Hiryū, giữ một vai trò quan trọng trong trận chiến. Với tư cách là chỉ huy đợt tấn công của Nhật vào đảo Midway sáng ngày 4 tháng 6, ông là người đề xuất thực hiện một đợt tấn công thứ hai vào hòn đảo — hành động này đã khởi đầu chuỗi sự kiện dẫn đến đòn không kích thảm khốc của Mỹ vào Kido Butai. Sau đó trong ngày, ông dẫn đầu đợt tấn công thứ hai vào tàu sân bay Yorktown, đòn đánh cuối cùng đã khiến con tàu bị đánh chìm.
Với số giờ bay lớn và kinh nghiệm chiến đấu tại Trung Quốc, Trung úy Tomonaga được bổ nhiệm làm chỉ huy không đoàn của Hiryū ngay trước trận Midway và được chọn để dẫn đầu cuộc tấn công của Nhật vào đảo vào sáng ngày 4 tháng 6. Chính đánh giá định mệnh nhưng chính xác của ông rằng cần một đợt tấn công thứ hai vào đảo đã khởi đầu chuỗi sự kiện cuối cùng dẫn đến việc ba tàu sân bay của Kido Butai bị tiêu diệt. Trong cuộc tập kích vào Midway, thùng nhiên liệu cánh trái của chiếc máy bay ném ngư lôi Type 97 mà ông điều khiển đã bị hư hại. Khi chuẩn bị cho đợt tấn công bằng ngư lôi của Hiryū vào các tàu sân bay Mỹ chiều hôm đó, rõ ràng là thùng nhiên liệu này vẫn bị rò rỉ và Tomonaga sẽ không đủ nhiên liệu để quay về tàu. Mặc dù nhiều tổ bay khác đề nghị đổi máy bay, Tomonaga vẫn kiên quyết ở lại với chiếc của mình và lên đường thực hiện nhiệm vụ cuối cùng. Dẫn đầu đội hình của mình lao vào tấn công Yorktown, Tomonaga kiên định tiến lên bất chấp hỏa lực phòng không dày đặc. Khi tiếp cận mục tiêu, một tiêm kích Mỹ đã bắn trúng và khiến máy bay của ông bốc cháy. Trong một màn điều khiển xuất sắc, ông vẫn giữ máy bay cháy rực thăng bằng và ổn định đủ lâu để phóng quả ngư lôi vào Yorktown. Bất chấp nỗ lực hết sức, quả ngư lôi đã trượt mục tiêu, và chiếc máy bay của Tomonaga lao xuống biển.
---------------------------------
Phía Mỹ
CHUẨN ĐÔ ĐỐC FRANK JACK FLETCHER (chỉ huy)

Chuẩn Đô đốc Frank Fletcher là chỉ huy lực lượng hải quân Đồng Minh trong trận Biển San Hô. Ông là người chịu trách nhiệm gây ra thất bại chiến lược đầu tiên của Nhật Bản trong Chiến tranh Thái Bình Dương.
Đối với Hải quân Mỹ, Chuẩn Đô đốc Frank Jack Fletcher là người chỉ huy lực lượng tàu sân bay Mỹ của ba trong bốn trận đánh tàu sân bay năm 1942. Ông tốt nghiệp Học viện Hải quân Hoa Kỳ, khóa năm 1906, và có kinh nghiệm ban đầu trong lực lượng tàu khu trục. Năm 1915, trong thời gian Mỹ chiếm đóng Vera Cruz (Mexico), ông được trao Huân chương Danh dự. Sau khi theo học tại Trường Cao đẳng Chiến tranh Hải quân năm 1929, ông được bổ nhiệm làm Tham mưu trưởng của Hạm đội Viễn Đông với quân hàm đại tá. Sau hai nhiệm kỳ công tác tại Washington xen kẽ với một lần chỉ huy thiết giáp hạm, Fletcher được chọn thăng chức Chuẩn Đô đốc. Vị trí đầu tiên của ông với cấp bậc này là Tư lệnh Hải đội Tuần dương số 3, thuộc Lực lượng Tuần dương , Lực lượng tác chiến của Hải quân Mỹ. Đến tháng 6 năm 1940, ông đảm nhận chỉ huy Hải đội Tuần dương số 6, một trong ba hải đội tuần dương hạng nặng của Lực lượng Trinh sát. Lệnh tiếp nhận quyền chỉ huy 12 tàu tuần dương hạng nặng của Lực lượng Trinh sát bị gián đoạn bởi sự bùng nổ của chiến tranh.
Dù là người chỉ huy Hải quân Mỹ trong trận đánh tàu sân bay đầu tiên của nước này, Fletcher không có kinh nghiệm về hàng không hải quân. Trước năm 1937, đã có 38 sĩ quan cấp cao được cấp chứng nhận phi công hải quân hoặc quan sát viên hàng không, Fletcher cũng từng nộp đơn xin gia nhập nhóm này nhưng bị từ chối vì thị lực yếu. Bất chấp việc thiếu kinh nghiệm hàng không, thành tích thời chiến của ông nhìn chung khá tốt. Fletcher đã ngăn chặn bước tiến của Nhật về Port Moresby vào tháng 5 năm 1942, mang lại thất bại chiến lược đầu tiên cho Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Vai trò của ông tại Midway thường bị lãng quên, mặc dù chính ông – chứ không phải Chuẩn Đô đốc Raymond Spruance – mới là người nắm quyền chỉ huy tổng thể lực lượng tàu sân bay. Ở trận Đông Solomon, ông đã đánh bại cuộc phản công của Nhật nhằm vào lực lượng Mỹ tại Guadalcanal. Sau khi được gửi về nghỉ ngơi sau trận Đông Solomon, Fletcher không bao giờ trở lại chỉ huy lực lượng tàu sân bay nữa. Nhiệm vụ tiếp theo của ông là chỉ huy Khu Hải quân số 13 và Vùng Biển Tây Bắc, phụ trách các hoạt động ngoài khơi vùng Tây Bắc Hoa Kỳ và lãnh thổ Alaska. Tháng 9 năm 1943, ông được giao lại quyền chỉ huy khi tiếp quản Khu vực Bắc Thái Bình Dương và Lực lượng Bắc Thái Bình Dương, nơi ông duy trì áp lực lên Nhật Bản cho đến hết chiến tranh bằng các cuộc không kích liên tục vào quần đảo Kurile. Fletcher nghỉ hưu vào tháng 5 năm 1947 và qua đời năm 1973.
Fletcher đôi khi bị chỉ trích vì thiếu tính quyết đoán, đặc biệt trong chiến dịch giải cứu đảo Wake tháng 12 năm 1941 và những ngày đầu đổ bộ Guadalcanal. Tuy nhiên, khó có thể trách ông khi không muốn mạo hiểm các tàu sân bay không thể thay thế, nhất là sau những tổn thất nặng nề tại Biển San Hô và Midway. Fletcher không sợ rủi ro, nhưng chỉ chấp nhận những rủi ro mà ông tin rằng sẽ khiến đối phương phải trả giá đắt hơn. Điều đáng chú ý là trận đánh tàu sân bay duy nhất trong năm 1942 mà Mỹ thua trận cũng là trận duy nhất không do Fletcher chỉ huy – đó là trận Santa Cruz. Tại đây, Phó Đô đốc William Halsey, Tư lệnh mới của Khu vực Nam Thái Bình Dương, đã mạo hiểm tung cả hai tàu sân bay hiện có vào trận chống lại lực lượng Nhật vượt trội, nằm ngoài tầm yểm trợ của không quân mặt đất. Hậu quả không chỉ là một thất bại chiến thuật, mà còn suýt dẫn đến thảm họa chiến lược nếu Nhật Bản tiêu diệt được thêm Enterprise sau khi Hornet bị đánh chìm. Mất cả hai tàu sân bay có thể đã đe dọa toàn bộ chiến dịch Guadalcanal. Nhìn chung, thành tích của Fletcher khó có thể bị chê trách. Cũng cần nhớ rằng những chiến thắng của ông đạt được đều trong hoàn cảnh bất lợi hoặc ngang sức, chứ không phải trong giai đoạn sau của chiến tranh, khi lực lượng tàu sân bay Mỹ liên tục được tăng cường bằng những con tàu mới và máy bay vượt trội hơn hẳn.
TRUNG ÚY RICHARD HALSEY BEST (phi công)

Được gọi với biệt danh là "Dick" Best, ông chỉ huy nhóm máy bay ném bom bổ nhào của Enterprise trong trận Midway và tham gia vào việc đánh chìm hai tàu sân bay Akagi và Hiryu của Kido Butai.
Trung úy Richard Halsey Best là hình mẫu tiêu biểu cho trình độ huấn luyện cao mà nhiều phi công hải quân Mỹ sở hữu vào đầu năm 1942. Ban đầu ông là một phi công tiêm kích, nhưng khi trở lại phục vụ trên biển năm 1940, ông đã xin được chuyển sang phi đội ném bom bổ nhào vì cho rằng mình có thể đóng góp nhiều hơn cho cuộc chiến sắp tới ở vị trí này. Best khi đó không thể ngờ rằng nhận định của mình lại chính xác đến thế. Theo mọi lời kể, ông luôn nghiêm túc với nghề nghiệp và được công nhận là một trong những phi công ném bom bổ nhào xuất sắc nhất của Hạm đội Thái Bình Dương. Khi chiến tranh bùng nổ, ông được phân về Phi đội ném bom số 6 trên tàu Enterprise, và trong hầu hết sáu tháng đầu chiến tranh, ông là chỉ huy của phi đội này. Tại Midway, Best đã thể hiện trình độ và sự chủ động tuyệt vời. Dẫn đầu Phi đội ném bom số 6 trong cuộc tấn công sáng ngày 4 tháng 6, ông chứng kiến chỉ huy đợt tấn công của Enterprise đem gần như toàn bộ lực lượng Phi đội trinh sát số 6 (VS-6) và Phi đội ném bom số 6 (VB-6) bảo gồm những chiếc Dauntless tập kích cùng một mục tiêu là Kaga, bỏ lại Akagi chưa bị đánh. Best quyết tâm không để điều đó xảy ra, và với chỉ ba chiếc máy bay, ông đã lao vào tấn công Akagi. Dù chỉ có một quả bom trúng đích — gần như chắc chắn do chính Best thả — nhưng nó đã đủ để khiến soái hạm của Nagumo bị chìm sau đó. Nếu Akagi không bị loại khỏi vòng chiến, cục diện toàn bộ trận đánh có thể đã khác. Chiều hôm đó, Best tiếp tục tham gia tiêu diệt Hiryū. Sau trận Midway, ông buộc phải giải ngũ vì sự cố hệ thống oxy mà ông gặp phải trong trận chiến.
(Còn tiếp)
PHẦN 2:

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất






































































































