TÀU CHIẾN HẢI QUÂN MỸ vs KAMIKAZES: 1944-1945 (Phần 1)
Bài viết được dịch từ cuốn sách US Navy Ships vs Kamikazes 1944–45 (Duel, 76) của Mark Stille.
Vài lời từ người dịch:
Trong giai đoạn cuối Thế chiến II, đặc biệt từ chiến dịch Philippines (1944) đến Okinawa (1945), Hải quân Mỹ phải đối mặt với một trong những mối đe dọa khốc liệt và bất ngờ nhất trong lịch sử hải chiến – các cuộc tấn công cảm tử kamikaze của Nhật Bản.
Vào đầu cuộc chiến tranh Thái Bình Dương, Nhật Bản sở hữu lực lượng không lực hải quân tốt nhất thế giới bấy giờ đã giúp họ bành trướng rất nhanh trong những tháng đầu của năm 1942, tuy nhiên bản thân lực lượng tinh nhuệ ấy đã thiệt hại ngày càng một nhiều do hệ thống phòng không của Hải quân Mỹ trong các trận chiến tàu sân bay cùng năm (xem thêm TÀU CHIẾN HẢI QUÂN MỸ vs MÁY BAY CƯỜNG KÍCH NHẬT BẢN: 1941-1942 (Phần 1) và (Phần 2)). Việc tiềm lực chiến tranh giảm sút, cùng với việc mất đi rất nhiều phi công giỏi giàu kinh nghiệm, sản xuất công nghiệp suy yếu so với Hoa Kỳ, cũng như việc chính phủ Nhật Bản không muốn đầu hàng, dẫn đến chiến thuật sử dụng kamikaze khi lực lượng Đồng Minh sắp tiến đánh vào Quần đảo Nhật Bản.
Các tàu chiến Mỹ – từ tàu sân bay, tàu tuần dương đến tàu khu trục – vốn được thiết kế để chống lại những mối đe dọa “thông thường” từ máy bay, nay buộc phải thích nghi nhanh chóng. Vũ khí phòng không như pháo 40mm Bofors, 20mm Oerlikon, pháo 5-inch/38, kết hợp cùng hệ thống radar kiểm soát hỏa lực, trở thành lá chắn sống còn. Tuy nhiên, tốc độ lao xuống và quyết tâm của kamikaze khiến ngay cả hỏa lực dày đặc cũng khó ngăn chặn tuyệt đối.
Bài dịch này sẽ mô tả cách thức tiến hành chiến tranh mới đáng sợ này, tiết lộ cách Hải quân Mỹ buộc phải điều chỉnh chiến thuật và hoạt động của mình và triển khai vũ khí mới để chống lại mối đe dọa, cùng với phân tích những lợi ích quân sự thực sự của nhiệm vụ kamikaze và đánh giá liệu thiệt hại đối với sức mạnh hải quân Mỹ do mất quá nhiều phi công và máy bay có thực sự có tác động vật chất hay không.
MỞ ĐẦU
Kể từ khi được đưa vào sử dụng vào năm 1944, kamikaze đã luôn mang một sắc thái thần bí nhất định. Bối cảnh ra đời của họ rất dễ giải thích. Con đường chân chính duy nhất của một chiến binh Nhật Bản là tìm đến cái chết thay vì chịu nhục nhã. Do đó, trong những năm đầu của cuộc chiến Thái Bình Dương, binh sĩ và thủy thủ Nhật Bản hiếm khi đầu hàng. Trên những hòn đảo hẻo lánh, người Mỹ đã học được rằng kẻ thù của họ sẽ chiến đấu đến chết. Điều này bao gồm cả việc tự sát để tránh đầu hàng hoặc, khi tình hình trở nên vô vọng, thực hiện một cuộc xung phong cuối cùng nhằm giết càng nhiều lính Mỹ càng tốt. Những cuộc tấn công này là hành động tự sát, nhưng chỉ được sử dụng như một biện pháp cuối cùng khi mọi hy vọng đều tan biến. Nó mang đến cho chiến binh cơ hội để được chết trong chiến đấu.
Có rất nhiều ví dụ về hiện tượng này. Vào ngày 29 tháng 5 năm 1943 tại đảo Attu thuộc quần đảo Aleutian, khoảng một nghìn người trong tổng số 2.400 binh sĩ đồn trú ban đầu đã thực hiện một trong những cuộc xung phong cảm tử lớn nhất của chiến tranh. Một nửa bị giết trong quá trình gây ra tổn thất nặng nề cho lực lượng Mỹ đang bất ngờ, nửa còn lại tự sát thay vì đầu hàng. Tại đảo Betio thuộc quần đảo Tarawa trong quần đảo Gilbert, lực lượng đồn trú gồm 3.636 binh sĩ Nhật Bản đã chiến đấu đến cùng khi Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ đổ bộ vào tháng 11 năm 1943. Chỉ có 17 binh sĩ địch đầu hàng. Tại đảo Saipan vào tháng 6 năm 1944, chưa đến một nghìn người trong tổng số hơn 31.000 binh sĩ và thủy thủ ban đầu bị bắt sống. Trận chiến kết thúc vào ngày 7 tháng 7 năm 1944 khi 3.000 binh sĩ phòng thủ cuối cùng thực hiện một cuộc xung phong cảm tử cuối cùng.
Trong suốt cuộc chiến, cũng có những ví dụ về phi công Nhật Bản tìm đến cái chết bằng cách cố tình đâm máy bay của họ vào tàu chiến Mỹ. Tuy nhiên, điều này không giống như việc lấy tự sát làm cơ sở cho kế hoạch tác chiến. Điều đó chỉ thực sự bắt đầu từ tháng 10 năm 1944 khi lực lượng xâm lược Mỹ tiến về đảo Leyte, thuộc Philippines. Trước sự kém hiệu quả rõ rệt của các cuộc không kích thông thường nhằm vào Hạm đội Thái Bình Dương của Hải quân Mỹ, các chỉ huy Nhật Bản tại địa phương đã chọn sử dụng các cuộc tấn công cảm tử thay thế. Thành công ban đầu của các chiến dịch kamikaze tại Philippines đã khiến người Nhật mạnh dạn mở rộng cách sử dụng này và biến nó thành trung tâm trong chiến lược hành động của họ về sau.
Trận hải chiến trên không và trên biển lớn nhất của chiến tranh Thái Bình Dương đã diễn ra ngoài khơi Okinawa vào năm 1945. Gần 2.000 kamikaze đã gây ra chết chóc và tàn phá cho hạm đội Mỹ từ tháng 4 đến tháng 6 năm 1945. Tuy nhiên, cuối cùng thì vũ khí kamikaze, bất chấp sự kinh hoàng và thiệt hại mà nó gây ra, đã không thể mang lại hiệu quả trong việc xoay chuyển cục diện chiến tranh có lợi cho Nhật Bản.
Đối với Hải quân Mỹ, sự xuất hiện của kamikaze – về bản chất là một tên lửa sử dụng chính phi công làm hệ thống dẫn đường – là mối đe dọa tột độ. Họ đã dồn nhiều suy nghĩ và nguồn lực khổng lồ vào việc tìm ra cách bảo vệ tàu khỏi các cuộc tấn công từ trên không. Đến năm 1944, điều này đã tạo nên một hệ thống phòng thủ nhiều tầng lớp, cung cấp cho hạm đội mức độ bảo vệ cao trước các cuộc không kích thông thường. Kết hợp với sự suy giảm kỹ năng của phi công Nhật Bản, mối đe dọa từ trên không đối với hạm đội đã giảm đáng kể. Việc kamikaze bất ngờ được đưa vào sử dụng vào tháng 10 năm 1944 là một diễn biến không lường trước được, và nó đã làm gia tăng mạnh mẽ mối đe dọa từ trên không đối với Hải quân Mỹ.
Vào cuối chiến dịch Philippines, rõ ràng là người Nhật sẽ dựa vào kamikaze để tấn công các hạm đội xâm lược của Mỹ khi họ tiến gần đến Nhật Bản. Cũng rõ ràng rằng những phương tiện phòng không hiện có của hạm đội là không đủ. Điều này đã thúc đẩy một chương trình khẩn cấp nhằm tìm ra các biện pháp đối phó với mối đe dọa từ kamikaze. Trong bối cảnh bất ổn đó, quân Mỹ đã đổ bộ lên Okinawa vào tháng 4 năm 1945. Như đã dự đoán, người Nhật phản ứng một cách điên cuồng, bởi Okinawa được xem là một phần lãnh thổ quê hương của họ, và vì các căn cứ Mỹ trên đảo sẽ là mối đe dọa trực tiếp đối với chính quốc Nhật Bản. Sự kháng cự điên cuồng trên bộ của lực lượng đồn trú Nhật đã kéo dài chiến dịch suốt ba tháng. Trong toàn bộ khoảng thời gian này, Hải quân Mỹ buộc phải hoạt động ngay sát đảo để yểm trợ cho lực lượng trên bộ, khiến hạm đội trở thành mục tiêu dễ dàng cho các kamikaze xuất phát từ các căn cứ trên đảo Kyushu, miền nam Nhật Bản. Tổng cộng có khoảng 1.900 kamikaze đã được huy động chống lại hạm đội đổ bộ. Những cuộc tấn công này gây thiệt hại nặng nề, nhưng không thể ngăn cản — thậm chí không thể làm chậm — việc quân Mỹ chiếm được hòn đảo.
Sau khi mất Okinawa, hy vọng cuối cùng của giới quân phiệt Nhật là một trận chiến cuối cùng để bảo vệ Nhật Bản, trong đó thương vong của Mỹ sẽ lớn đến mức có thể dẫn đến một nền hòa bình đàm phán. Trong những ngày tuyệt vọng ấy, hàng ngàn kamikaze đã được chuẩn bị sẵn sàng cho chiến đấu. Tuy nhiên, tận thế đã được ngăn chặn nhờ sự xuất hiện của vũ khí hạt nhân vào tháng 8 năm 1945, điều đã loại bỏ khả năng xảy ra cuộc đụng độ cuối cùng giữa kamikaze và Hải quân Hoa Kỳ.
Mặc dù khuôn khổ hạn chế không cho phép trình bày toàn diện về tất cả các chiến dịch không quân cảm tử của Nhật Bản, cuốn sách ngắn này sẽ lần theo câu chuyện về sự phát triển của kamikaze, những nỗ lực của người Mỹ nhằm đánh bại nó, và tác động của nó đến cuộc chiến.
NIÊN BIỂU
Năm 1944
Ngày 20 tháng 10: Đơn vị kamikaze đầu tiên được chuẩn bị để xuất kích.
Ngày 25 tháng 10: Các cuộc tấn công kamikaze chính thức đầu tiên tại Philippines được triển khai, một tàu sân bay hộ tống bị đánh chìm và nhiều chiếc khác bị hư hại.
Tháng 11: Các cuộc tấn công kamikaze gia tăng nhằm vào các đơn vị Hải quân Mỹ đang hoạt động gần Leyte và vào lực lượng đổ bộ Mindoro.
Năm 1945
Ngày 4–13 tháng 1: Lực lượng Mỹ đổ bộ lên Luzon. Quân Nhật tiến hành những cuộc tấn công kamikaze dữ dội nhất từ trước đến nay, đánh chìm một tàu sân bay hộ tống và đánh chìm hoặc làm hư hại 46 tàu và xuồng khác nhau.
Tháng 2: Kamikaze tấn công lực lượng đổ bộ của Hải quân Mỹ ngoài khơi Iwo Jima, đánh chìm một tàu sân bay hộ tống.
Ngày 6–7 tháng 4: Kikusui số 1 tung ra 335 máy bay cảm tử của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJNAF) và Không lực Lục quân Nhật Bản (JAAF) tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 12–13 tháng 4: Kikusui số 2 tung ra 185 máy bay cảm tử của IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 15–16 tháng 4: Kikusui số 3 tung ra 165 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 27–28 tháng 4: Kikusui số 4 tung ra 115 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 3–4 tháng 5: Kikusui số 5 tung ra 125 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 10–11 tháng 5: Kikusui số 6 tung ra 150 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 24–25 tháng 5: Kikusui số 7 tung ra 165 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 27–28 tháng 5: Kikusui số 8 tung ra 110 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 3–7 tháng 6: Kikusui số 9 tung ra 50 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Ngày 21–22 tháng 6: Kikusui số 10 tung ra 45 máy bay cảm tử IJNAF và JAAF tấn công Hải quân Mỹ ngoài khơi Okinawa.
Tháng 7–8: Nhật Bản giảm mạnh các cuộc tấn công kamikaze để giữ lại máy bay cho việc phòng thủ chính quốc.
Ngày 29 tháng 7: Tàu khu trục USS Callaghan (DD-792) trở thành tàu Hải quân Mỹ cuối cùng bị đánh chìm bởi kamikaze.
Ngày 15 tháng 8: Nhật Bản đầu hàng, để lại hàng nghìn máy bay kamikaze đã chuẩn bị sẵn sàng nhưng không được sử dụng.
THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN
THUẬT NGỮ CHÍNH XÁC CỦA KAMIKAZE
Thuật ngữ “kamikaze” không được người Nhật sử dụng trong chiến tranh. Theo người Nhật, cách phát âm đúng của các ký tự dùng để mô tả hình thức tấn công này là shinbu. Tuy nhiên, “kamikaze” đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận và sẽ được sử dụng xuyên suốt cuốn sách này. Bản dịch tiếng Anh của kamikaze là “cơn gió thần thánh” (divine wind). Người Nhật cũng gọi các cuộc tấn công kamikaze là tokubetsu kogeki (tấn công đặc biệt, viết tắt là tokko) và các đơn vị thực hiện chúng là tokubetsu kogeki tai (hoặc tokko tai).
NHỮNG ĐỢT KAMIKAZE ĐẦU TIÊN
Mặc dù chính sách cố ý cho máy bay đâm thẳng vào mục tiêu chỉ được áp dụng từ cuối năm 1944, đã có những trường hợp được ghi nhận trước đó về việc phi công Nhật Bản cố ý lao thẳng máy bay của họ vào các tàu chiến của Hải quân Mỹ. Đôi khi điều này là kết quả từ quyết định của phi công nhằm gây ra mức độ thiệt hại tối đa với một chiếc máy bay đã bị hỏng, và trong những trường hợp khác, hành động này dường như đã được chủ định ngay từ đầu.
Trận Santa Cruz ngày 26 tháng 10 năm 1942 là một ví dụ từ sớm cho trường hợp này. Tàu sân bay USS Hornet (CV-8) trở thành mục tiêu của một cuộc không kích dồn dập của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJNAF). Con tàu bị hư hại nặng, và một phần sự tàn phá là do một chiếc máy bay ném bom tàu sân bay D3A Type 99 (tên báo cáo của Đồng minh là “Val”) đâm vào đảo cấu trúc thượng tầng, và một chiếc máy bay cường kích tàu sân bay B5N Type 97 (“Kate”) đâm vào mũi tàu. Trong cả hai trường hợp, các máy bay này đã bị hỏng trong quá trình tấn công và phi công quyết định hy sinh để tấn công tàu sân bay. Cần lưu ý rằng thiệt hại do các máy bay này gây ra là nhẹ, nhưng tàu sân bay còn bị trúng hai quả ngư lôi trong đợt tấn công, cuối cùng dẫn đến việc nó bị mất. Một chiếc “Kate” khác, cũng đã bị hỏng, đã lao vào tàu khu trục USS Smith (DD-378) đang hộ tống tàu sân bay USS Enterprise (CV-6) và gây ra một đám cháy lớn ở phần mũi khiến 57 người thiệt mạng.
Không chỉ riêng IJNAF mới có những vụ đâm tàu như vậy. Ngày 27 tháng 5 năm 1944, một chiếc tiêm kích hải động cơ Ki-45 Type 2 (“Nick”) của Không lực Lục quân Nhật Bản (JAAF) đã lao vào tàu săn ngầm SC-699 của Hải quân Mỹ ngoài khơi đảo Biak. Đây cũng là một trường hợp phi công đưa ra quyết định tức thời với một chiếc máy bay đã bị hỏng.
Việc áp dụng Kamikaze
Ngay từ đầu chiến tranh, các phi công của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJNAF) là những phi công hải quân được huấn luyện tốt nhất thế giới. Các phi công tàu sân bay là những người ưu tú nhất, và họ đã chứng tỏ mình là những đối thủ đáng gờm. Từ Trân Châu Cảng đến Ấn Độ Dương rồi đến các trận hải chiến tàu sân bay ở Biển San Hô và Midway, họ nổi tiếng về khả năng chiến đấu. Mặc dù Midway là một thảm họa khi bốn tàu sân bay chủ lực của Hải quân Nhật bị đánh chìm, tổn thất phi công vẫn chưa tới mức tàn phá nặng nề.
Điều này đã thay đổi trong chiến dịch Guadalcanal, một cuộc chiến kéo dài sáu tháng với tính chất tiêu hao. Có hai trận tàu sân bay trong chiến dịch, và trận thứ hai vào tháng 10 năm 1942 – Trận Santa Cruz – là một chiến thắng kiểu “Pyrrhus” với tổn thất phi công Nhật còn nặng hơn cả ở Midway. Nghiêm trọng hơn, khoảng 1.100 máy bay hải quân bị mất trong toàn bộ chiến dịch, cùng với phần lớn đội ngũ phi công được huấn luyện kỹ lưỡng. Sau đó là một giai đoạn dài trong phần lớn năm 1943, khi Nhật tìm cách làm chậm bước tiến của Mỹ xuyên qua quần đảo Solomon bằng một chuỗi liên tục các trận không chiến. Hệ quả là đội ngũ phi công tinh nhuệ của IJNAF gần như bị xóa sổ.
Hậu quả của tình trạng này được phơi bày rõ rệt vào tháng 6 năm 1944 trong trận hải chiến tàu sân bay lớn nhất của cuộc chiến. Trong Trận Biển Philippine, Hải quân Nhật tập hợp một lực lượng lớn gồm chín tàu sân bay với khoảng 430 máy bay trên boong. Lực lượng được bảo tồn cẩn trọng này được tung ra chống lại cuộc đổ bộ của Mỹ lên quần đảo Mariana. Việc giữ được quần đảo Mariana được coi là tối quan trọng, bởi chúng nằm trong vòng phòng thủ trong của Nhật. Nếu những đảo này thất thủ, người Mỹ sẽ có thể triển khai các cuộc không kích tầm xa từ sân bay nhằm vào chính quốc Nhật Bản. Trận hải chiến tàu sân bay này quả thật đã mang tính quyết định, nhưng không theo hướng mà người Nhật kỳ vọng. Trong số chín tàu sân bay Nhật tham chiến, ba chiếc bị đánh chìm, và trong tổng số 430 máy bay trước chiến dịch, chỉ còn 35 chiếc tồn tại sau trận chiến. Đáng lo ngại nhất đối với Hải quân Nhật là việc tập trung lực lượng không quân tàu sân bay lớn nhất trong chiến tranh chỉ gây ra thiệt hại ở mức ba tàu Hải quân Mỹ bị hư hại nhẹ và không chiếc nào bị đánh chìm. Trong trận này, 60 máy bay IJNAF tiến hành ném bom, nhưng chỉ ghi được năm cú đánh trúng hoặc gần trúng, và không gây ra thiệt hại nghiêm trọng nào.
Trận Biển Philippine đã dẫn đến việc lực lượng tàu sân bay của Hải quân Nhật Bản gần như bị tiêu diệt hoàn toàn trong phần còn lại của chiến tranh, bởi không còn hy vọng huấn luyện được những đội phi công đủ trình độ để đối phó với Lực lượng Đặc nhiệm Tàu sân bay tốc độ cao của Hải quân Mỹ.
Nói một cách đơn giản, các cuộc tấn công đường không thông thường của Nhật ngày càng kém hiệu quả. Một thống kê chi tiết cho thấy trong sáu tháng đầu năm 1944, có 315 máy bay Nhật vượt qua được lưới chặn đánh của các máy bay tiêm kích để tấn công các tàu chiến Mỹ. Trong số này, chỉ 10% là ghi được một cú đánh trúng, mà phần lớn chỉ gây hư hại bề mặt. Trong số 315 máy bay đó, 106 chiếc bị pháo phòng không bắn hạ. Đối với Lực lượng Đặc nhiệm Tàu sân bay tốc độ cao của Mỹ, từ tháng 11 năm 1943 đến tháng 6 năm 1944, tỉ lệ máy bay Nhật đánh trúng mục tiêu chưa tới 5% trong các cuộc tấn công ban ngày và chỉ hơn 2% trong các cuộc tấn công ban đêm. Ban ngày, 195 máy bay tiến hành tấn công thì 40% bị pháo phòng không tiêu diệt.
Với bối cảnh đó, việc xem xét khả năng sử dụng chiến thuật cảm tử bắt đầu được chú ý. Ngay cả trước thảm họa tại Trận Biển Philippine, đã có những cuộc thảo luận trong năm 1943 giữa các lãnh đạo Hải quân Nhật về việc áp dụng chiến thuật cảm tử. Đến tháng 8 năm 1944, quan điểm cho rằng chỉ có các chiến dịch cảm tử mới có thể thay đổi cục diện chiến tranh đã được chấp nhận rộng rãi. Người hiện thực hóa suy nghĩ đó thành hành động là Phó Đô đốc Takijiro Onishi, người mà chúng ta sẽ còn nhắc đến sau này.
Về bề ngoài, kamikaze là một vũ khí đáng gờm, và việc chính thức áp dụng loại tấn công cảm tử này là một cơ hội phi thường để xoay chuyển cục diện chiến tranh. Cơ sở cho hiệu quả của nó chính là hệ thống dẫn đường tinh vi – một phi công con người có khả năng tức thì thích ứng với tình huống thay đổi và điều khiển máy bay lao vào mục tiêu. Trên lý thuyết, phi công này có thể chọn con tàu có giá trị nhất để tấn công, rồi điều khiển máy bay lao vào phần dễ tổn thương nhất của nó. Khi tiếp cận mục tiêu, phi công được huấn luyện để thả bom trước nhằm gây thêm thiệt hại, rồi sau đó biến chiếc máy bay thành một quả đạn khổng lồ với sức phá hoại được gia tăng thêm từ lượng nhiên liệu chưa sử dụng còn lại trong máy bay.
Chiến thuật của Kamikaze
Các chiến thuật được kamikaze sử dụng từ khi bắt đầu vào tháng 10 năm 1944 cho đến cuối chiến tranh đã thay đổi đáng kể. Có hai nguyên nhân chính. Quan trọng nhất là nhu cầu phải huấn luyện các phi công tân binh sau khi nhóm tình nguyện viên dày dạn kinh nghiệm ban đầu đã hy sinh ở Philippines. Tất nhiên, trong chiến tranh, kẻ địch cũng liên tục thích nghi, và người Mỹ đã nhanh chóng điều chỉnh để đối phó với mối đe dọa ngày càng lớn từ các cuộc tấn công kamikaze. Người Nhật buộc phải thay đổi để duy trì cơ hội đưa được máy bay cảm tử tới mục tiêu.
Trái với quan niệm rằng việc đâm một chiếc máy bay vào tàu chiến vốn là việc đơn giản, thực tế lại hoàn toàn ngược lại, đặc biệt khi tính đến các biện pháp phòng thủ dày đặc của Hải quân Mỹ. Trước hết, phải tránh được các đội tuần tra không chiến (CAP) của Mỹ. Thứ hai, phải vượt qua mạng lưới phòng không. Thứ ba, phi công phải đánh trúng một mục tiêu di chuyển nhanh và cơ động. Đây là việc khó khăn, ngay cả với các phi công giàu kinh nghiệm. Sau năm 1944, hầu hết các phi công trong các phi vụ kamikaze không còn là những người dày dạn trận mạc, mà đã được thay thế bởi những phi công mới chỉ được huấn luyện tối thiểu. Tổng hợp tất cả yếu tố trên, tỉ lệ thành công của các phi công kamikaze chỉ ở mức thấp, đạt khoảng 10%.
Các chiến thuật được sử dụng trong những đợt tấn công ban đầu còn rất thô sơ. Các đợt công kích đầu tiên chỉ gồm những nhóm nhỏ máy bay, đôi khi chỉ có năm chiếc, kể cả máy bay hộ tống. Quy mô này không đủ để áp đảo CAP hay hệ thống phòng không của tàu chiến. Đến tháng 12 năm 1944, các đợt tấn công với nhóm từ mười đến hai mươi máy bay trở nên phổ biến. Đến chiến dịch Okinawa, những đợt tấn công quy mô lớn với tới 50 máy bay đã được sử dụng. Con số này đủ để bão hòa hỏa lực phòng thủ và gần như đảm bảo một số máy bay sẽ lọt tới mục tiêu.
Những nhóm kamikaze lớn thường chia thành các nhóm nhỏ hơn để có thể tiếp cận mục tiêu từ nhiều hướng khác nhau, qua đó phân tán CAP Mỹ và hỏa lực phòng không. Việc thoát khỏi CAP luôn là vấn đề lớn nhất. Cách hiệu quả nhất để đối phó với mối đe dọa kamikaze là đánh chặn máy bay cảm tử trước khi chúng đến gần mục tiêu. Điều này rất khó để Hải quân Mỹ thực hiện thường xuyên, vì họ không bao giờ có đủ CAP để bảo vệ tất cả tàu cùng lúc.
Các phi công tiêm kích cũng đối mặt với nhiều khó khăn khi cố gắng đánh chặn thành công. Khi tìm kiếm mục tiêu gần đất liền, tín hiệu radar từ các tàu cảnh giới thường không ổn định, điều này đã được chứng minh nhiều lần trong chiến dịch Philippines. Ngay cả khi đã phát hiện được, hầu hết các radar cũng khó cung cấp thông tin chính xác về độ cao, vốn là yếu tố thiết yếu cho một cuộc đánh chặn hiệu quả. Về sau trong chiến tranh, Hải quân Mỹ đã đưa vào sử dụng radar SP, có khả năng cung cấp dữ liệu độ cao tin cậy, trở thành công nghệ then chốt để đối phó với kamikaze.
Vấn đề độ cao khiến phần lớn CAP được triển khai ở độ cao trung bình để có thể phản ứng với máy bay Nhật ở cả độ cao lớn hơn hoặc thấp hơn. Người Nhật nhanh chóng nhận ra được điều này, và tiếp cận mục tiêu ở độ cao cao hơn hoặc thấp hơn để tránh CAP. Với cách tiếp cận từ trên cao, độ cao khuyến nghị là 19.680–23.000ft – cao hơn độ cao CAP trung bình 16.400ft. Khi phát hiện mục tiêu, máy bay cảm tử bắt đầu hạ độ cao với góc 20 độ để tăng tốc và nhanh chóng xuyên qua tầng CAP. Khi phi công hạ xuống độ cao 3.280–6.560ft, anh ta bắt đầu bổ nhào tấn công với góc 45–55 độ, đưa máy bay lao thẳng vào mục tiêu. Đây là cách tiếp cận khuyến nghị cho các máy bay hạng nhẹ và nhanh như tiêm kích A6M Type 0. Ưu điểm của chiến thuật này là đơn giản, phù hợp với khả năng của các phi công ít kinh nghiệm. Tuy vậy, nó hoàn toàn không hề dễ dàng; phi công vẫn phải kiểm soát máy bay ở tốc độ cao và góc bổ nhào gắt, rồi điều chỉnh cuối cùng để đánh trúng mục tiêu đang di chuyển.
Có một kiểu tiếp cận kamikaze thứ hai còn gây khó khăn hơn cho lực lượng phòng thủ, nhưng đòi hỏi kỹ năng lái cao hơn nhiều. Đó là phương pháp tiếp cận ở độ cao thấp. Nó buộc phi công phải áp sát mục tiêu ở độ cao chỉ 30–50ft trên mặt biển. Khi còn cách mục tiêu khoảng 3.000ft, kamikaze thực hiện một động tác “bật lên” (pop-up) lên độ cao 1.300–1.640ft để tiến hành cú bổ nhào cuối cùng. Để giữ mục tiêu trong tầm nhìn trong giai đoạn cuối, máy bay sẽ thực hiện cú bổ nhào ở tư thế lộn ngửa một phần hoặc hoàn toàn. Điều này vượt quá khả năng của các phi công tân binh. Phương pháp tiếp cận thấp có những lợi thế quan trọng. Quan trọng nhất, cách bay này giúp máy bay nằm dưới tầm quét của radar, khiến CAP khó phát hiện và đánh chặn. Nó cũng gây khó khăn cho xạ thủ phòng không Mỹ, bởi họ thường không thể khai hỏa vào mục tiêu ở độ cao này mà không làm tăng nguy cơ bắn trúng các tàu khác trong đội hình.
Đến thời điểm diễn ra trận Okinawa, người Nhật đã ổn định ở một hình thức tấn công gọi là tấn công tốc độ cao, bay thấp từ hướng mạn tàu. Phương thức tiếp cận bay thấp làm tăng khả năng tiếp cận được khu vực mục tiêu. Trong khi rất khó để đánh trúng một mục tiêu từ hướng mạn tàu bằng cú bổ nhào từ độ cao lớn, thì từ độ cao thấp lại dễ dàng hơn nhiều. Một nghiên cứu của Hải quân Mỹ tính toán rằng sự khác biệt này là rõ rệt – chỉ 17 % các kamikaze bổ nhào từ độ cao lớn đánh trúng mục tiêu ở mạn tàu, nhưng nếu là từ độ cao thấp thì con số là 67%. Hải quân Mỹ cho rằng đây là hình thức tấn công hiệu quả nhất.
Thời điểm trong ngày cũng quan trọng không kém. Các cuộc tấn công của Nhật thường diễn ra lúc bình minh và hoàng hôn khi khả năng có CAP hiện diện thấp hơn.
Các phi công kamikaze cũng được chỉ dẫn nhằm vào những phần nhất định của tàu. Với tàu sân bay, những điểm yếu nhất là thang nâng máy bay và “đảo” – nơi đặt các cơ sở chỉ huy và điều khiển. Với các loại tàu khác, chân của cầu chỉ huy và ống khói được coi là các điểm ngắm tốt nhất. Hướng tiếp cận có lợi nhất là từ đuôi tàu vì nhiều lý do. Hỏa lực phòng không của tàu yếu nhất từ góc này, nó mang lại cơ hội đánh trúng cao hơn do phi công có toàn bộ chiều dài con tàu để ngắm, và nó cũng làm giảm tốc độ tương đối của mục tiêu. Nếu không thể tấn công từ đuôi, thì tấn công từ mũi tàu là lựa chọn tiếp theo, vì nó cũng đem lại tư thế phòng không yếu hơn và cho toàn bộ chiều dài con tàu làm mục tiêu. Tiếp cận từ mạn tàu là khó nhất, bởi vì đó là chỗ hỏa lực phòng thủ mạnh nhất và chỉ cung cấp phần hẹp của con tàu để ngắm.
Khi bước vào cú bổ nhào thực sự, người Nhật nhận thấy rằng xu hướng tự nhiên của người ngồi trong buồng lái là nhắm mắt trước khi va chạm. Do đó, phi công được chỉ thị phải giữ mắt mở và ngắm máy bay của mình cho đến khoảnh khắc va chạm. Sự dũng cảm của những chàng trai trẻ này là không thể nghi ngờ. Họ phải bay xuyên qua màn hỏa lực phòng không dày đặc rồi tự đưa mình vào một mục tiêu đang di chuyển. Nhiều người trượt mục tiêu ở giây phút cuối cùng, có lẽ vì giật mình khi hỏa lực phòng không nổ tung xung quanh, hoặc phản xạ trước khối thép khổng lồ của con tàu lao về phía họ ngay trước khi va chạm.
Mặc dù có tất cả những chiến thuật này – vốn là kết quả của kinh nghiệm được rút ra – việc phối hợp hiệu quả các cuộc tấn công kamikaze bởi những phi công thiếu kinh nghiệm vẫn cực kỳ khó khăn trước các phi công chiến đấu Hải quân Mỹ lão luyện và hỏa lực kiên quyết của pháo thủ trên tàu. Các quan sát viên của Hải quân Mỹ báo cáo rằng những cuộc tấn công ban đầu phần lớn đều kém phối hợp và được tiến hành bởi từng chiếc máy bay đơn lẻ bổ nhào từ trên mây bổ xuống, cho phép con tàu mục tiêu có thể tập trung toàn bộ hỏa lực vào một kamikaze duy nhất. Sau này, trong chiến dịch Okinawa, các cuộc tấn công phối hợp trở nên phổ biến hơn, vì lúc này có nhiều nhóm máy bay được sử dụng.
Một chiến thuật khác của Nhật trong giai đoạn sau chiến tranh là thả dải kim loại (chaff) để chống lại radar của Hải quân Mỹ. Nếu được triển khai đúng cách, nó có khả năng làm "mù mắt" các trắc thủ radar Mỹ.
Người Nhật có thể tinh chỉnh chiến thuật của mình nhờ việc quân đội Mỹ chặn được báo cáo của các máy bay hộ tống kamikaze. Nhiệm vụ của các hộ tống là bảo vệ khỏi CAP của Mỹ và báo cáo lại kết cục của từng phi vụ. Những báo cáo này cho phép Nhật đánh giá hiệu quả của các cuộc tấn công kamikaze và phân tích chiến thuật nào thành công, chiến thuật nào không.
Việc huấn luyện cho các phi vụ kamikaze cũng có sự thay đổi. Những nhóm tình nguyện đầu tiên ở Philippines đều là phi công giàu kinh nghiệm, vì thế mà không cần phải huấn luyện. Họ nhanh chóng bị hao mòn và thay thế bằng những phi công mới có ít kinh nghiệm. Sau thành công của những đợt tấn công kamikaze đầu tiên, Onishi buộc phải huấn luyện một lực lượng phi công lớn hơn để duy trì các cuộc tấn công của mình. Ông nhận được lời hứa cung cấp 150 chuẩn úy dự bị, vốn chỉ mới là sinh viên đại học trước đó không lâu và chỉ có ít hơn 100 giờ bay. Đại úy Rikihei Inoguchi, một sĩ quan tham mưu được phân công cho Hạm đội Không quân 1 của Onishi, được giao nhiệm vụ biến những sinh viên mới chỉ biết cất cánh và hạ cánh thành những phi công sẵn sàng cho nhiệm vụ kamikaze. Phản ứng của ông là tạo ra một khóa huấn luyện bảy ngày để họ sẵn sàng cho kamikaze. Bốn ngày đầu tiên được dành cho những kỹ năng cơ bản – cất cánh và bay theo đội hình. Ba ngày cuối tập trung vào cách tiếp cận và chiến thuật tấn công.
HẢI QUÂN MỸ
Yêu cầu đầu tiên để đánh bại mối đe dọa kamikaze là phát hiện được máy bay cảm tử đang tới gần. Điều này tỏ ra khó khăn vì nhiều lý do. Người Nhật có thể lợi dụng “ điểm mù” radar do các đặc điểm địa hình gần đó gây ra, và họ cũng có thể bám sát các máy bay Mỹ từ tàu sân bay trở về tàu đến mức khó để các thủy thủ quan sát màn radar phân biệt được đâu là máy bay ta và đâu là máy bay địch. Trong giai đoạn tiếp cận cuối, kamikaze có thể tận dụng mây che để ẩn mình hoặc lao xuống từ hướng mặt trời để làm lóa mắt pháo thủ.
Sự bất lực của radar Hải quân Mỹ trong việc cung cấp cảnh báo đầy đủ là một vấn đề liên tục và nghiêm trọng. Radar SK – hệ thống tiêu chuẩn tìm kiếm đường không được lắp đặt trên các tàu lớn – cho hiệu quả không đồng đều đối với cả máy bay bay cao và bay thấp. Nó có thể phát hiện máy bay ở khoảng cách xa hơn 50 dặm, nhưng lại mất dấu khi chúng tiến gần con tàu. Nếu bay ở độ cao thấp hơn (dưới 15.000 feet), máy bay có thể rơi vào vùng vô hiệu trong 25 dặm, trong thời gian đó không có radar nào trong đội hình có thể phát hiện. Điều này hiển nhiên khiến việc điều phối các máy bay tiêm kích hầu như không thể thực hiện. Radar SM thì hữu ích, nhưng lại có tầm hạn chế ở cao độ lớn. Trên các tàu lớn có cả radar SK và SM, hiện tượng nhiễu lẫn nhau đã làm hệ thống sau bị vô hiệu. Khi kamikaze tiếp cận gần đội hình tàu, tình hình còn tệ hơn nữa, do nhiễu mặt biển và tín hiệu radar khác khiến nhiều hệ thống trở nên vô dụng.
Chiến thuật phòng không
Có một điểm yếu cơ bản trong khả năng của Hải quân Mỹ nhằm đánh bại các cuộc tấn công cảm tử kamikaze chỉ bằng hỏa lực phòng không trên tàu, bởi vì các loại pháo chủ lực 20mm và 40mm không đủ sức mạnh để tiêu diệt một máy bay cảm tử đang lao tới. Cả hai loại vũ khí này đều xuất sắc trong việc đẩy lùi các cuộc tấn công đường không thông thường, và chúng đã gây tổn thất nặng nề cho máy bay Nhật tham gia những nhiệm vụ như vậy. Tuy nhiên, đối với các cuộc tấn công cảm tử, chúng tỏ ra kém hiệu quả một cách đáng lo ngại. Ngay cả khi những khẩu pháo này bắn cháy hoặc bắn gãy một cánh của kamikaze đang lao xuống, thì động lực của chiếc máy bay vẫn đủ để nó lao về phía mục tiêu và thường gây ra tổn hại, có thể là một cú đánh trực diện. Để tránh thiệt hại, kamikaze phải bị phá hủy hoàn toàn hoặc bị bắn chệch đủ xa khỏi con tàu để không thể gây hại.

Ngòi nổ cận đích (VT fuse) được xem vũ khí đóng vai trò rất quan trọng trong việc phòng thủ trước các đợt tấn công của Kamikaze trên Thái Bình Dương.
Vũ khí duy nhất có khả năng phá hủy máy bay cảm tử ở khoảng cách đủ xa để tránh gây hại cho tàu là khẩu pháo 5 inch/38 đa năng được lắp đặt trên nhiều tàu khu trục và tàu lớn hơn, hoặc người anh em đời cũ của nó – khẩu pháo 5 inch/25 được trang bị trên các tàu tuần dương và thiết giáp hạm cũ. Hệ thống điều khiển hỏa lực của các loại pháo này có khả năng bắn trúng máy bay ở khoảng cách hơn 1.500 yard. Việc sử dụng đầu đạn nổ cận đích (VT – variable timing) Mk 32 đã làm tăng đáng kể hiệu quả của pháo 5 inch. Thực tế, trong các trận chiến chống kamikaze, đạn Mk 32 chịu trách nhiệm cho 56% số máy bay bị bắn hạ bởi pháo 5 inch/38. Các loại đạn pháo nhỏ hơn 20mm và 40mm thì không thể gắn ngòi nổ gần.
Mặc dù đạn VT 5 inch là loại hiệu quả nhất trong việc tiêu diệt máy bay cảm tử, nhưng nó lại là loại ít có khả năng được sử dụng nhất. Nguyên nhân là do nguồn cung đạn Mk 32 VT luôn khan hiếm. Quan trọng hơn, tầm bắn xa hơn của pháo 5 inch thường không được tận dụng vì mục tiêu không bị phát hiện kịp thời để khai hỏa ở tầm xa. Do đó, pháo 20mm và 40mm nhỏ hơn vẫn là vũ khí phòng không chủ lực.
Đội hình vòng tròn là chiến thuật phòng không tiêu chuẩn của Hải quân Mỹ. Nó vừa cung cấp khả năng phòng thủ theo chiều sâu và toàn diện, vừa cho phép hạm đội dễ dàng thay đổi hướng di chuyển. Việc cơ động cũng là yếu tố then chốt trong việc chống lại kamikaze, với kinh nghiệm cho thấy rằng một con tàu chạy hết tốc độ và liên tục đổi hướng sẽ có khả năng chống đỡ tốt nhất. Khuynh hướng tự nhiên của thuyền trưởng là giữ cho tàu hướng ngang (beam) đối diện với kamikaze để tập trung hỏa lực phòng không mạnh nhất. Tuy nhiên, như đã giải thích trước đó, các đòn tấn công từ hướng ngang ở độ cao thấp là cực kỳ nguy hiểm, do đó chiến thuật tốt nhất là buộc máy bay bay thấp phải tiếp cận từ góc sau mạn tàu (quarter), còn máy bay bổ nhào từ cao độ lớn thì tiếp cận từ hướng ngang. Một nghiên cứu của Hải quân Mỹ cũng chỉ ra rằng tàu khu trục không nên cơ động quá gắt, vì nó làm giảm hiệu quả hỏa lực phòng không. Ngược lại, các tàu lớn được khuyên nên cơ động mạnh, vì chúng có nền tảng bắn ổn định hơn.
Nếu áp dụng đúng các chiến thuật cơ động, sẽ chỉ có 29% các cuộc tấn công kamikaze đạt được thành công. Nhưng nếu không thực hiện, tỷ lệ này tăng lên tới 47%, theo nghiên cứu của Hải quân Mỹ.
Chiến thuật mới chống lại Kamikaze
Vào những tháng cuối của cuộc chiến, các tàu khu trục của Hải quân Mỹ đã được cải tiến để tăng khả năng hoạt động trước mối đe dọa kamikaze. Hệ thống phóng ngư lôi bị giảm bớt hoặc loại bỏ hoàn toàn trên một số tàu, thay vào đó là lắp thêm radar và pháo phòng không. Đặc biệt, các tàu khu trục làm nhiệm vụ cảnh giới (picket destroyers) được trang bị thêm radar SP.
Việc sử dụng tàu khu trục cảnh giới được tăng cường trong chiến dịch Okinawa, khi 15 trạm cảnh giới được lập ra ở khoảng cách từ 15–100 dặm tính từ đảo. Mỗi trạm có một tàu khu trục và các tàu hỗ trợ nhỏ hơn. Lúc này, tàu cảnh giới chưa được trang bị radar đặc biệt nhưng có biên chế đội điều phối tiêm kích. Trên thực tế, chúng đóng vai trò như các trạm radar cảnh báo sớm. Vấn đề là các trạm cảnh giới này đặt quá xa nhau nên không thể hỗ trợ lẫn nhau, khiến chúng dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công cảm tử ồ ạt – tổn thất tại các trạm cảnh giới là rất nặng nề. Điều này buộc Hải quân Mỹ phải tìm kiếm các giải pháp thay thế, vốn vẫn đang trong quá trình thử nghiệm khi chiến tranh kết thúc. Các phương án bao gồm: sử dụng máy bay cho nhiệm vụ cảnh báo sớm, tàu ngầm có thể lặn khi bị đe dọa bởi kamikaze, và các tàu hộ tống khu trục có thể hy sinh.
Đến cuối chiến tranh, Lực lượng Đặc nhiệm Tàu sân bay tốc độ cao đã phát triển một học thuyết, mà trong đó họ khai hỏa vào kamikaze ở khoảng cách 12.000 yard bằng tỷ lệ lớn đạn VT. Đội hình đặc nhiệm thường bao gồm ba nhóm tác chiến, mỗi nhóm xếp theo đội hình vòng tròn với tàu sân bay ở giữa. Các tàu khu trục được bố trí giữa các nhóm để đánh chặn máy bay địch cố gắng bay chen vào giữa các đội hình Mỹ. Ngoài ra, tàu khu trục cũng được bố trí làm tàu cảnh giới giữa lực lượng đặc nhiệm và căn cứ địch. Đây không phải là cảnh giới đơn lẻ, mà là cả một hải đội hoặc thậm chí một hải đoàn khu trục. Những tàu này đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng tầm cảnh báo sớm, điều phối tiêm kích và ngăn chặn máy bay Nhật bám theo máy bay Mỹ quay trở lại lực lượng đặc nhiệm. Mỗi nhóm tác chiến cũng phát triển các thủ tục nhằm nâng cao hiệu quả hỏa lực phòng không tầm xa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY BAY KAMIKAZE
IJNAF đã sử dụng nhiều loại máy bay khác nhau làm kamikaze. Các loại được ưa chuộng nhất là tiêm kích và máy bay ném bom một động cơ vì chúng có tốc độ cao hơn và khả năng xuyên thủng tấm chắn CAP của Mỹ tốt hơn, từ đó có nhiều khả năng thực hiện thành công một cuộc tấn công vào mục tiêu. Tuy nhiên, các loại máy bay ném bom hai động cơ cũng được sử dụng, bao gồm cả loại G4M “Betty” vốn dễ tổn thương, vừa làm kamikaze, vừa làm máy bay mang bom tên lửa Ohka có phi công lái. Thỉnh thoảng, một số loại thủy phi cơ cánh hai tầng cũng được sử dụng.

G4M2E/MXY 7 721K-05 của Phi đội Tấn công (Attack Hikōtai) 708/ Không đoàn (Kōkutai) 721 đóng tại căn cứ không quân Usa, Kyushu, Nhật Bản vào tháng 4 năm 1945. Máy bay này được coi là phương tiện chính để chở bom bay cảm tử Ohka có phi công điều khiển đến các tàu chiến của đối phương như có thể thấy ở hình trên đây.
Loại máy bay kamikaze được sử dụng nhiều nhất chính là máy bay tiêm kích tàu sân bay A6M Type 0. Loại này được đặt tên báo cáo của phe Đồng Minh là “Zeke,” nhưng thường được gọi là Zero-sen. Đây không chỉ là máy bay phổ biến nhất của IJNAF, mà còn rất phù hợp với vai trò kamikaze do nó đã trở nên lạc hậu trong các cuộc không chiến kể từ mùa hè năm 1944. Tuy vậy, Zero-sen vẫn có tốc độ và khả năng cơ động cao, khiến nó trở thành một nền tảng lý tưởng cho các cuộc tấn công cảm tử. Máy bay này cũng mang theo một quả bom nặng 551 pound, có sức sát thương lớn hơn nhiều so với năng lượng động học của chính chiếc A6M khi đâm vào mục tiêu.
Zero-sen ban đầu được thiết kế như một tiêm kích trên tàu sân bay. Nó lần đầu tham chiến vào năm 1940 tại Trung Quốc, nơi nó chứng minh vượt trội hơn bất kỳ loại máy bay Đồng Minh nào đối đầu lúc bấy giờ. Thành công của Zero-sen xuất phát từ khả năng cơ động vượt trội, đạt được nhờ kết cấu nhẹ. Phiên bản A6M2 Model 21 Zero-sen vượt trội hơn so với những tiêm kích Mỹ thời kỳ đầu chiến tranh, nhưng bắt đầu bị vượt mặt khi Mỹ giới thiệu F4U Corsair và F6F Hellcat vào năm 1943. A6M nhanh chóng bị tụt hậu về hỏa lực, khả năng bảo vệ phi công, khả năng cơ động ở tốc độ cao, và hiệu suất ở độ cao lớn khi so sánh với các loại tiêm kích hiện đại hơn của Mỹ.
Để đối phó, IJNAF đã giới thiệu A6M3 Model 32 từ tháng 4 năm 1942. Loại này được trang bị động cơ mạnh hơn, nhưng chỉ cải thiện hiệu năng một cách hạn chế. Vì việc phát triển các loại máy bay mới thay thế Zero-sen bị chậm trễ, A6M buộc phải tiếp tục phục vụ như tiêm kích chủ lực của IJNAF. Đến tháng 8 năm 1943, biến thể lớn tiếp theo của Zero-sen bắt đầu được sản xuất, đó là A6M5 Model 52, với cấu hình động cơ cải tiến và loại pháo 20mm mới. Tuy nhiên, những cải tiến này vẫn không đủ để đảo ngược tình thế trước các loại tiêm kích Mỹ hiện đại, khiến Zero-sen ngày càng kém hiệu quả trong vai trò chính của nó.
Người Nhật tiếp tục đưa ra các biện pháp tạm thời với những biến thể A6M5a, A6M5b và A6M5c, cải thiện từng chút về tốc độ bổ nhào, hỏa lực và khả năng bảo vệ, nhưng điều đó cũng không thay đổi được cán cân ưu thế trên không trước các tiêm kích Mỹ. Tuy nhiên, A6M5 lại tỏ ra hiệu quả trong vai trò mới là máy bay cảm tử, trở thành xương sống của các hoạt động kamikaze của IJNAF trong phần còn lại của chiến tranh.
Đại diện cho các loại máy bay tấn công được Không lực Hải quân Nhật Bản (IJNAF) sử dụng trong vai trò kamikaze là máy bay ném bom tàu sân bay D3A Type 99. Loại máy bay này được thiết kế như một máy bay ném bom bổ nhào trên tàu sân bay và đã chứng tỏ hiệu quả vượt trội trong vai trò đó. Được Đồng Minh đặt tên báo cáo là “Val,” đây là máy bay ném bom bổ nhào tiêu chuẩn trên tàu sân bay cho đến năm 1944. “Val” là một máy bay ném bom bổ nhào có độ chính xác rất cao, thể hiện qua thực tế rằng nó đã đánh chìm nhiều tàu của phe Đồng Minh hơn bất kỳ loại máy bay Nhật nào khác khi sử dụng trong vai trò thông thường.
Máy bay này trông lỗi thời với bộ càng đáp cố định, và tốc độ chậm khiến “Val” khó hoạt động trong vùng không phận bị tranh chấp. Vào tháng 6 năm 1942, một phiên bản cải tiến với động cơ mạnh hơn bắt đầu bay thử nghiệm. D3A2 Type 99 Model 22 bắt đầu thay thế D3A1 từ cuối năm 1942. Tuy nhiên, biến thể mới chỉ tăng tốc độ đôi chút và điều này không làm giảm được mức độ dễ tổn thương ngày càng tăng của “Val.” Khi máy bay ném bom tàu sân bay D4Y (“Judy”) được ra mắt vào năm 1943, “Val” bị giáng xuống làm nhiệm vụ phụ. Từ mùa thu năm 1944, các “Val” bố trí trên đất liền ngày càng được sử dụng như máy bay kamikaze, và đến năm 1945, những chiếc vốn được dùng cho huấn luyện cũng được đưa trở lại chiến tuyến như máy bay cảm tử.
Không lực Lục quân Nhật Bản (JAAF) cũng triển khai nhiều loại máy bay khác nhau cho các nhiệm vụ kamikaze, chủ yếu là các loại cũ đã bị thay thế bởi các mẫu mới hơn trong vai trò tiền tuyến. Nổi bật nhất trong số này là máy bay tiêm kích lục quân Ki-43 Type 1. Đây là loại tiêm kích được sản xuất nhiều nhất của JAAF trong Thế chiến thứ hai, với tổng cộng gần 6.000 chiếc. Loại máy bay này tiếp tục được sản xuất cho đến cuối chiến tranh và được Đồng Minh đặt tên báo cáo là “Oscar.”
Việc phát triển Ki-43 bắt đầu từ năm 1937 và tập trung vào khả năng cơ động, nhưng đồng thời cũng cải thiện tầm bay và tốc độ so với mẫu Ki-27 trước đó. Các thử nghiệm ban đầu cho thấy Ki-43 không tốt hơn bao nhiêu so với Ki-27 có càng đáp cố định, và việc bàn giao “Oscar” đầu tiên cho phi đội phải đến tháng 6 năm 1941 mới diễn ra. Mẫu đầu tiên, Ki-43-I, được coi là thiết kế tạm thời, và công việc phát triển biến thể cải tiến Ki-43-II được tiến hành ngay sau đó. Đây là phiên bản được sản xuất nhiều nhất. Dù đạt thành công trong giai đoạn đầu chiến tranh, Ki-43-II nhanh chóng bị các đối thủ Đồng Minh vượt trội. Dù tiêm kích Nhật này có khả năng cơ động xuất sắc, song nó lại có tốc độ tối đa kém hơn, hỏa lực yếu chỉ gồm hai súng máy 12,7mm, và giống như Zero-sen, hầu như không có bảo vệ cho phi công hoặc thùng nhiên liệu. Năm 1944, biến thể cải tiến Ki-43-III được đưa vào phục vụ, với động cơ mạnh hơn giúp tăng tốc độ tối đa. Tuy nhiên, hỏa lực yếu kém của nó vẫn không thay đổi. Khi được sử dụng như máy bay kamikaze, Ki-43-II và Ki-43-III có thể mang một quả bom nặng 551 pound gắn dưới thân hoặc cánh.
Súng trên nắp động cơ máy bay A6M7 Model 63
Giống như chiếc A6M5c Model 52c mà nó được phát triển từ đó, máy bay tiêm kích/ném bom bổ nhào A6M7 Model 63 đã thay thế hai khẩu súng máy Type 97 7,7mm kém hiệu quả đặt trong nắp động cơ của các phiên bản Zero-sen trước đây bằng một khẩu súng máy Type 3 13,2mm duy nhất. Hộp tiếp đạn cho loại vũ khí này chứa 700 viên.

Súng cánh máy bay A6M7 Model 63
Hỏa lực chủ lực của A6M7 Model 63 đến từ hai khẩu pháo Type 99-2 20mm, mỗi khẩu bố trí trên một cánh, được bổ trợ bởi hai khẩu súng máy Type 3 13,2mm lắp ở ngoài cùng. Mỗi khẩu súng máy này có băng đạn 240 viên, trong khi pháo 20mm sử dụng hệ thống tiếp đạn dây với 100 viên mỗi khẩu.

Bom trục giữa 551 lb của máy bay A6M7 Model 63
Các phiên bản Zero-sen mạnh hơn là A6M5 và A6M7 có thể mang tải trọng vũ khí lên đến 1.100lb trên một giá treo trục giữa duy nhất. Tuy nhiên, thông thường chiếc máy bay sẽ được trang bị một quả bom Tyep 99 No.25 Model 1 nặng 551lb, như thấy hình ảnh ở đây. Thân bom được gia công từ một khối thép rèn dày 3/4 inch. Phần mũi được tiện ren để lắp ngòi nổ, trong khi phần đuôi thân bom cũng được tiện ren bên trong để lắp tấm đáy dạng trụ đực. Tấm đáy này được khoan lỗ ở giữa để lắp ngòi nổ đuôi. Chóp đuôi bom được cố định vào tấm đáy bằng sáu con vít. Bốn cánh ổn định được hàn vào chóp đuôi và được gia cố bởi một bộ giằng hộp đơn. Thân bom được nạp đầy thuốc nổ Type 91 (trinitroanisol). Được thiết kế vào năm 1938 và được Hải quân Đế quốc Nhật Bản chấp nhận đưa vào sử dụng năm sau, bom Type 99 No.25 Model 1 có khả năng xuyên thủng 50mm giáp thép trước khi phát nổ.
Buồng lái của máy bay A6M5c/7 Zero-sen

HẢI QUÂN MỸ
Hải quân Mỹ trong giai đoạn 1944–45 là lực lượng hải quân lớn nhất từng được tập hợp. Họ có thể tạo ra một sự kết hợp sức mạnh tấn công vô song dưới hình thức Lực lượng Đặc nhiệm Tàu sân bay tốc độ cao và các lực lượng đổ bộ, được yểm trợ bởi tàu hộ tống và tàu phụ trợ, cho phép hạm đội hoạt động trên biển trong thời gian dài.
Tàu sân bay lớp Essex

Lớp tàu sân bay Essex là nền tảng hải quân đáng gờm nhất của Chiến tranh Thái Bình Dương, kết hợp hài hòa giữa sức mạnh tấn công, tầm hoạt động và khả năng phòng thủ. Đây là USS Yorktown (CV-10), nơi đặt Không đoàn Tàu sân bay số 9 trong chiến dịch Okinawa. Phần lớn máy bay của không đoàn được bố trí ở phía sau boong cất hạ cánh. Mặc dù nhiều lần bị kamikaze tấn công, Yorktown chỉ bị trúng một lần, vào ngày 18 tháng 3 năm 1945. Không giống một số tàu chị em, tàu sân bay này chỉ chịu thiệt hại tối thiểu và vẫn hoạt động đầy đủ. (NHHC)
Con tàu biểu tượng của Hải quân Mỹ giai đoạn cuối chiến tranh là tàu sân bay hạm đội lớp Essex. Có tổng cộng 24 chiếc được đóng, trong đó 14 chiếc đã tham chiến trong cuộc chiến ở Thái Bình Dương. Những con tàu này sở hữu sự kết hợp tuyệt vời giữa tốc độ, tầm hoạt động, khả năng bảo vệ và sức mạnh tấn công vượt trội dưới dạng một nhóm không quân hùng hậu. Chiếc dẫn đầu, USS Essex (CV-9), được biên chế vào ngày 31 tháng 12 năm 1942. Đến năm 1944, tàu sân bay lớp Essex đã trở thành yếu tố trung tâm trong chiến lược tiến đánh Nhật Bản của Hải quân Mỹ.
Khả năng bảo vệ của tàu lớp Essex được đánh giá là xuất sắc. Một vành đai bọc thép và hệ thống khoang rỗng dọc theo thân tàu giúp bảo vệ chống lại pháo và ngư lôi. Sàn đáp không được bọc thép vì trọng lượng yêu cầu quá lớn. Thay vào đó, boong bọc thép chính được tích hợp vào boong chứa máy bay. Lớp giáp dày 2,5 inch tại vị trí boong chứa máy bay được tính toán là đủ để ngăn bom hạng nặng xuyên tới các khu vực trọng yếu của tàu. Thêm một lớp giáp dày 1,5 inch nữa được lắp ở boong thứ tư. Việc lựa chọn sàn đáp không bọc thép từng bị chỉ trích, nhưng Hải quân Mỹ ưu tiên việc bố trí một nhóm không quân lớn nhằm tối đa hóa sức mạnh tấn công. Điều này đòi hỏi các khoang chứa máy bay phải rộng rãi và thoáng, điều không thể thực hiện nếu áp dụng giáp dày.
Các tàu sân bay lớp Essex được trang bị hệ thống phòng không dày đặc. Để phòng thủ tầm xa, 12 khẩu pháo 5 inch/38 được lắp đặt – tám khẩu bố trí theo cụm đôi ở mũi và đuôi đảo thượng tầng, và bốn khẩu lắp đơn dọc theo mạn trái. Ban đầu, tám cụm pháo 40mm bốn nòng cũng được trang bị, sau đó số lượng này tăng lên thành 18 trên một số tàu. Phòng thủ tầm gần được đảm bảo bởi 46 khẩu pháo 20mm lắp đơn bố trí trên các dãy ngay bên dưới sàn đáp. Một số tàu được trang bị tới 58 khẩu pháo loại này. Năm 1945, để đối phó với mối đe dọa kamikaze, các bệ pháo đôi đã được đưa vào thay thế cho các bệ đơn.

Những hình minh họa này mô tả tàu sân bay lớp Essex USS Intrepid (CV-11) như nó xuất hiện vào ngày 25 tháng 11 năm 1944, khi con tàu lần đầu tiên bị kamikaze đánh trúng trong số nhiều lần sau đó. Intrepid kết thúc chiến tranh với sự “vinh dự đáng ngờ” là tàu sân bay Hải quân Mỹ phải hứng chịu nhiều cuộc tấn công kamikaze nhất. Con tàu được sơn bằng kiểu ngụy trang độc đáo MS-32/3A dazzle, được Hải quân Mỹ áp dụng sau các nghiên cứu của Phòng Thí nghiệm Nghiên cứu Hải quân. Sử dụng sự pha trộn các họa tiết gây chói mắt trên những bề mặt thẳng đứng với các màu Light Gray (xám nhạt), Ocean Gray (xám biển) và Dull Black (đen xỉn), sơ đồ dazzle được áp dụng nhằm khiến kẻ địch khó ước lượng hướng đi, tốc độ và tầm xa của tàu. Mỗi tàu cũng có hoa văn dazzle riêng biệt để khiến đối phương khó nhận diện các lớp tàu khác nhau.

Thách thức nghiêm trọng nhất mà tàu sân bay Hải quân Mỹ phải đối mặt trong chiến tranh chính là kamikaze. Các tàu lớp Essex hứng chịu 13 vụ kamikaze, nhưng không chiếc nào bị đánh chìm. Đây là tàu Intrepid vào ngày 25 tháng 11 năm 1944, khi con tàu bị trúng ba lần bởi kamikaze – nhiều nhất trong số các tàu sân bay Mỹ. (NHHC)
Tàu khu trục lớp Fletcher
Tàu khu trục là lực lượng chiến đấu mặt nước chủ lực đông đảo nhất trong Hải quân Mỹ trong Chiến tranh Thái Bình Dương. Những con tàu này không thể thiếu cho vô số nhiệm vụ, từ hộ tống chung và bảo vệ đội hình cho đến chống ngầm và phòng không. Chúng thường được sử dụng trong những nhiệm vụ mà không thích hợp để mạo hiểm các tàu lớn hơn. Ví dụ, khi Hải quân Mỹ quyết định thiết lập các trạm cảnh giới radar ngoài khơi Okinawa nhằm cung cấp cảnh báo sớm hơn về các đợt tấn công kamikaze, tàu khu trục là lựa chọn tất nhiên cho nhiệm vụ này. Số lượng lớn cùng việc thường xuyên được giao nhiệm vụ nguy hiểm khiến chúng trở thành mục tiêu phổ biến nhất của kamikaze.
Trong chiến tranh, Hải quân Mỹ đã đưa vào hoạt động 287 tàu khu trục. Trong số đó, 175 chiếc thuộc lớp Fletcher, khiến đây trở thành lớp tàu khu trục đông đảo nhất trong lịch sử hải quân. Gần như tất cả đều được triển khai sang Thái Bình Dương, nơi chúng đảm nhiệm mọi vai trò từ hộ tống tàu sân bay, hộ tống lực lượng đổ bộ, cho đến cuối cùng là làm nhiệm vụ cảnh giới radar.
Thiết kế của lớp tàu khu trục mới dựa trên các tàu khu trục 1.630 tấn trước đó. Để mang được 5 pháo 5in./38 và 10 ống phóng ngư lôi như mong muốn, lớp tàu mới được mở rộng lên hơn 2.000 tấn và chiều dài thân tàu tăng thêm 28ft 6in. Sự gia tăng kích thước này làm giảm tốc độ tối đa, nhưng cho phép có một thiết kế cân bằng hơn với khả năng tốt trong chống ngầm, chống hải quân mặt nước và, quan trọng nhất vào giai đoạn 1944–45, là chống máy bay. Lớp Fletcher cũng đủ linh hoạt để tiếp nhận các cải tiến trong thời chiến, đặc biệt là khi radar và hệ thống phòng không được nâng cấp. Tất cả các tàu đều mang tiêu chuẩn 5 pháo 5in./38 bố trí đơn lẻ. Hệ thống pháo phòng không hạng nhẹ liên tục được nâng cấp trong suốt cuộc chiến. Trang bị tiêu chuẩn giai đoạn 1942–43 gồm một bệ đôi pháo 40mm và sáu pháo đơn 20mm. Đến năm 1943 và đầu 1945, hầu hết các tàu đều mang 5 bệ pháo đôi 40mm và 7 pháo đơn 20mm. Trước mối đe dọa kamikaze và yêu cầu phải tăng thêm pháo 40mm, đến năm 1945 một số tàu đã mang 14 pháo 40mm (gồm 2 bệ pháo bốn nòng và 3 bệ pháo đôi) cùng với 12 pháo 20mm lắp thành 6 bệ đôi.

Những hình minh họa này cho thấy một tàu khu trục lớp Fletcher trong cấu hình điển hình năm 1944. Chú ý dàn hỏa lực phòng không mạnh mẽ gồm năm khẩu pháo đơn 5 inch/38 cùng với nhiều giá lắp pháo 20mm và 40mm. Hải quân Mỹ đã biên chế 175 tàu khu trục lớp Fletcher trong giai đoạn từ 1942 đến 1944 và 19 chiếc đã bị mất trong Thế chiến II. Trong số này, 12 chiếc bị kamikaze đánh chìm, sáu chiếc khác bị hư hại nặng đến mức không được sửa chữa. Chín tàu khu trục lớp Fletcher bị hư hại nghiêm trọng bởi kamikaze trong chiến dịch Okinawa.
Vũ khí phòng không trên tàu Hải quân Mỹ
Hầu hết các tàu lớn của Hải quân Mỹ đều mang ba loại pháo phòng không. Vũ khí tầm xa nhất là pháo cỡ nòng trung bình, tiêu biểu trong Hải quân Mỹ là pháo 5in./38 đa dụng. Vũ khí tầm trung như pháo 40mm tạo thành lớp phòng thủ tiếp theo. Cuối cùng, mỗi tàu đều mang một số lượng lớn vũ khí tầm ngắn, gần như luôn là pháo 20mm, để phòng thủ ở cự ly gần.
Tầm bắn hiệu quả của các loại pháo này đều khác nhau. Một khẩu đội pháo 5in./38 bốn nòng dưới sự điều khiển của hệ thống chỉ huy hỏa lực có hiệu quả tới 10.000 yard, trong khi pháo 5in./25 có thể vươn tới 7.000 yard. Pháo 40mm điều khiển bằng hệ thống chỉ huy đạt hiệu quả tới 3.000 yard, còn pháo 20mm với kính ngắm Mk 14 hiệu quả tới 2.000 yard. Pháo 5in./25 được lắp trên các tàu tuần dương, thiết giáp hạm và các tàu sân bay cũ, được thiết kế từ năm 1921. Nòng pháo ngắn giúp dễ dàng tác xạ vào mục tiêu tốc độ cao, nhưng đồng thời cũng khiến vận tốc đầu đạn thấp và tầm bắn giảm.

Pháo 5 inch/38 đa dụng của Hải quân Mỹ với đầu đạn lớn mang lại cơ hội tốt nhất để đánh bại một chiếc kamikaze trước khi nó có thể gây hư hại cho mục tiêu. Đây là các tháp pháo đôi phía trước trên tàu Intrepid. (NHHC)
Kế nhiệm pháo 5in./25 là pháo 5in./38, một thiết kế rất thành công, đã trở thành pháo đa dụng tiêu chuẩn của Hải quân Mỹ trong Thế chiến II. Thực tế, đây là loại pháo thành công nhất thuộc loại này trong toàn bộ cuộc chiến. Nòng dài hơn giúp tăng vận tốc đầu đạn và tầm bắn. Sử dụng đạn bán liền khối, khẩu pháo vận hành thủ công nhưng có hệ thống nạp đạn bằng lực đẩy, cho phép tốc độ bắn cao – một kíp pháo thủ thuần thục có thể bắn trên 15 viên/phút.
Với pháo 5in., việc điều khiển hỏa lực là một vấn đề rất khó khăn. Để hiệu quả, hệ thống phải dự đoán chính xác chuyển động mục tiêu trong không gian ba chiều và cài ngòi nổ để đạn nổ đủ gần để gây sát thương. Máy đo cự ly là chìa khóa để xác định vị trí mục tiêu, nhưng vốn dĩ luôn có sai số. Để tạo được giải pháp bắn hiệu quả, phải dựa trên số liệu đo được để tính tốc độ thay đổi cự ly. Càng đo lâu, độ chính xác càng cao, từ đó có thể dự đoán vị trí mục tiêu để hiệu chỉnh đường bắn. Hệ thống điều khiển hỏa lực Mk 33 là loại đầu tiên được chế tạo để điều khiển pháo 5in./38 mới. Nó được lắp trên các tàu khu trục cũ, tàu tuần dương hạng nặng và một số tàu sân bay. Mk 33 có máy đo cự ly riêng, với hệ thống dẫn động bằng điện, có thể xử lý mục tiêu bay với tốc độ tới 320 hải lý/giờ và cả chế độ đối phó mục tiêu bổ nhào ở tốc độ 400 hải lý/giờ. Tuy nhiên, Mk 33 tỏ ra quá chậm trong việc tính toán giải pháp bắn, đặc biệt trước các mục tiêu cơ động.

Các loại radar của tàu sân bay USS Bunker Hill (CV-17). (Wikimedia)
Hệ thống điều khiển hỏa lực tối ưu cho pháo 5in./38 là Mk 37. Hệ thống này có trạm chỉ huy nhỏ trên boong và máy tính đặt dưới hầm tàu. Đây là hệ thống tiêu chuẩn cho mọi tàu chiến được đóng trong thời chiến. Mk 37 có thể tự động tính toán với mục tiêu bay ngang ở tốc độ 400 hải lý/giờ và mục tiêu bổ nhào ở tốc độ 250 hải lý/giờ. Hiệu quả của hệ thống được tăng cường nhờ tích hợp radar. Radar đầu tiên được gắn là Mk 4, giúp rút ngắn thời gian tính toán phần tử bắn.
Mk 37 không hề hoàn hảo, và đến năm 1945 thì nó đã bộc lộ nhược điểm trước các đợt tấn công kamikaze. Nó hiệu quả nhất ở cự ly trên 6.000 yard, nhưng kém dần ở 3.000 yard và rất thiếu chính xác ở dưới 300 yard. Điều này dẫn tới thông lệ phổ biến cuối chiến tranh: sử dụng bộ điều khiển thủ công Mk 51 và Mk 57 ở cự ly gần. Một số tàu tách khẩu đội 5in., vừa để Mk 37 điều khiển bắn xa, vừa để các bộ điều khiển thủ công xử lý cự ly gần. Khi đã nạp sẵn đạn và hệ thống cài đặt chế độ chống mục tiêu bổ nhào, pháo có thể khai hỏa gần như ngay lập tức.
Hiệu quả của pháo 5in. được tăng mạnh nhờ sự xuất hiện của ngòi nổ cận đích, mà vì lý do bảo mật Hải quân Mỹ gọi đó là ngòi nổ VT (Variable Timing). Đây là kết quả của một dự án nghiên cứu mật và ưu tiên cao, bắt đầu từ năm 1940, nhằm phát triển ngòi nổ đủ nhỏ để lắp vào đạn pháo 5in., có thể phát sóng vô tuyến để phát hiện mục tiêu. Điều này loại bỏ việc phải cài đặt ngòi nổ trước với khoảng cách dự đoán. Nó cũng giúp pháo 5in. hiệu quả hơn nhiều trong vai trò phòng không, kể cả ở cự ly gần. Hải quân Mỹ ước tính việc đạn trang bị ngòi VT mang lại hiệu quả gấp bốn lần so với đạn thường.
Với pháo 40mm, điều khiển hỏa lực ban đầu được cung cấp bởi Mk 44, về cơ bản là một vũ khí giả lập cần ba người vận hành. Sau này được thay thế bởi Mk 51 đơn giản hơn và hiệu quả hơn. Mk 51 thực chất là kính ngắm con quay hồi chuyển Mk 14 gắn trên bệ. Vì được đặt xa khỏi rung chấn, khói và chớp nổ của pháo, Mk 51 mang lại hiệu quả hơn nhiều. Nó xoay tay, nên phản ứng nhanh với các đợt tấn công bất ngờ. Mk 51 cũng tính toán phần tử bắn nhanh hơn các hệ thống khác và dễ chế tạo, cho phép trang bị hàng loạt. Mk 51 cung cấp lệnh phương vị và góc tà cho khẩu pháo, được thực hiện bằng truyền động điện. Về cuối chiến tranh, Mk 51 được thay bằng Mk 57 và Mk 63 – những hệ thống đầu tiên có khả năng tác xạ mù cho vũ khí tự động.
Điều khiển pháo 20mm tầm ngắn thì đơn giản hơn: súng bắn đạn vạch đường và pháo thủ ngắm qua thước vòng để hiệu chỉnh theo vận tốc mục tiêu. Ngoài ra, súng có thể kết hợp với kính ngắm con quay Mk 14, giúp nâng hiệu quả của pháo 20mm lên 50% so với chỉ dùng thước ngắm và đạn vạch đường. Mk 14 được thiết kế để xử lý mục tiêu có tốc độ 200 hải lý/giờ, nhưng vẫn đủ chính xác với máy bay bay tới 500 hải lý/giờ. Về cuối chiến tranh, Hải quân Mỹ bắt đầu thay bệ đơn 20mm bằng bệ đôi, vừa tăng hỏa lực, vừa tiết kiệm trọng lượng để bù cho số lượng pháo 40mm gia tăng trên nhiều tàu.
Số liệu của Hải quân Mỹ cho thấy đa số máy bay kamikaze bị bắn hạ bởi pháo tự động 20mm và 40mm. Cụ thể: 40mm chiếm 50%, 20mm chiếm 27%, phần còn lại thuộc về pháo 5in./38. Điều này phơi bày một vấn đề quan trọng – đạn của pháo tự động quá nhỏ để phá hủy hoàn toàn máy bay cảm tử đang lao tới. Tuy nhiên, pháo 40mm vẫn là loại hiệu quả nhất trong việc bắn hạ kamikaze, giải thích tại sao Hải quân Mỹ dồn nhiều nỗ lực tăng cường số lượng pháo này trên các tàu từ cỡ tàu khu trục trở lên. Trong khi đó, pháo 20mm không được xem là đối trọng hiệu quả với kamikaze, do tầm bắn quá ngắn. Ngay cả khi đạn 20mm trúng mục tiêu, máy bay cảm tử vẫn thường xuyên kịp đâm vào tàu.
Đến giai đoạn cuối chiến tranh, hầu hết tàu chiến Mỹ đều có trung tâm thông tin tác chiến (CIC) để hợp nhất dữ liệu mục tiêu và phân bổ cho vũ khí. Tuy nhiên, CIC vẫn khá thô sơ và dễ bị quá tải trước các đợt tập kích lớn, đặc biệt là khi phải điều khiển máy bay tiêm kích đánh chặn. Khi máy bay Nhật chia thành nhiều tốp nhỏ, CIC dễ dàng bị quá tải.
TÌNH HÌNH CHIẾN LƯỢC
Đến giữa năm 1944, chiến tranh Thái Bình Dương đã có bước ngoặt nghiêm trọng chống lại phía Nhật Bản. Trận hải chiến lớn đầu tiên kể từ cuối năm 1942 vừa diễn ra vào tháng 6 năm 1944 ngoài khơi quần đảo Mariana. Kết quả không phải là chiến thắng như phía Nhật đã lên kế hoạch, mà thay vào đó là một thất bại mang tính quyết định cho Hải quân Đế quốc Nhật Bản (IJN). Lực lượng tàu sân bay Nhật tái thiết đã phải chịu một đòn giáng mạnh, với ba trong số chín tàu sân bay tham chiến bị đánh chìm và, quan trọng hơn, hầu như toàn bộ số máy bay trên tàu sân bay của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật (IJNAF) tham gia trận đánh đều bị tiêu diệt cùng phi công. Thất bại này đã làm tê liệt lực lượng tàu sân bay Nhật trong phần còn lại của cuộc chiến. Đến tháng 8, quần đảo Mariana đã nằm trong tay Mỹ, đồng nghĩa với việc các máy bay ném bom B-29 chỉ còn cách Nhật Bản 1.200 dặm – đủ gần để tấn công thẳng vào chính quốc.
Bộ chỉ huy tối cao Mỹ gặp đôi chút khó khăn trong việc xác định mục tiêu tiếp theo sau khi chiếm được quần đảo Mariana. Lực lượng dưới quyền Đô đốc Chester Nimitz dự kiến đổ bộ lên quần đảo Palau vào ngày 15 tháng 9, trong khi đó thì lực lượng Mặt trận Tây Nam Thái Bình Dương dưới quyền Tướng Douglas MacArthur lại lên kế hoạch đổ bộ lên Mindanao, thuộc Philippines, vào ngày 15 tháng 11. Nimitz và cấp trên trong Hải quân Mỹ, Đô đốc Ernest King, có quan điểm khác với MacArthur về cách tốt nhất để đạt được mục tiêu chiếm giữ các căn cứ nhằm tiến tới tấn công trực tiếp Nhật Bản. Trong khi MacArthur muốn tái chiếm Philippines trước, Hải quân Mỹ lại đề xuất bỏ qua quốc gia này sau các đợt đổ bộ ban đầu lên Mindanao, để tiến hành tấn công Đài Loan và chiếm một căn cứ trên bờ biển Trung Quốc. Dù theo cách nào, việc chiếm được Philippines hoặc Đài Loan đều sẽ cắt đứt Nhật Bản khỏi các khu vực giàu tài nguyên ở Đông Ấn Hà Lan. Không có dòng nguyên liệu từ phía nam, Nhật Bản sẽ không thể tiếp tục cuộc chiến một cách hiệu quả.
Các sự kiện tại Trung Quốc bắt đầu từ tháng 5 năm 1944 đã khiến kế hoạch của King–Nimitz không còn khả thi. Một cuộc tấn công lớn của Nhật đã cắt đứt lực lượng Trung Quốc khỏi bờ biển, khiến cho kế hoạch xây dựng một căn cứ trên đất liền trở nên phi thực tế. Một cuộc họp tại Hawaii vào ngày 26–27 tháng 7 năm 1944 giữa Tổng thống Franklin D. Roosevelt, Nimitz và MacArthur đã phê chuẩn kế hoạch của vị tướng này nhằm đổ bộ lên Mindanao vào ngày 15 tháng 11, tiếp theo là Leyte, ở miền trung Philippines, vào ngày 20 tháng 12. Nhưng lịch trình này không tồn tại được lâu. Trong loạt các cuộc không kích bằng tàu sân bay vào Philippines để chuẩn bị cho cuộc đổ bộ, Đô đốc William Halsey, chỉ huy Hạm đội 3, gặp phải sự kháng cự quá yếu ớt đến mức vào ngày 13 tháng 9 ông đã đề nghị hủy bỏ cuộc đổ bộ lên Mindanao và thay vào đó tiến hành ngay một cuộc xâm lược Leyte. Đề xuất này được tất cả các bên ủng hộ, và bộ tham mưu của MacArthur đã đưa ra ngày đổ bộ mới cho Leyte – 20 tháng 10.

Người Nhật lần đầu tiên sử dụng kamikaze trong cuộc phòng thủ Philippines từ tháng 10 năm 1944 đến tháng 1 năm 1945. Các cuộc tấn công ban đầu tập trung vào lực lượng Hải quân Mỹ ở vịnh Leyte và phía đông khu vực này. Đến tháng 12, Hải quân Mỹ tiến vào vịnh Ormoc, ở phía tây Leyte, và ngay lập tức hứng chịu các cuộc tấn công kamikaze. Khi di chuyển qua biển Sulu, người Mỹ đổ bộ lên Mindoro vào ngày 15 tháng 12. Lực lượng đổ bộ này cũng phải chịu một phản ứng kamikaze dữ dội. Tuy nhiên, các cuộc tấn công cảm tử nặng nề nhất của chiến dịch lại nhằm vào hạm đội đổ bộ lớn của Hải quân Mỹ tiến hành cuộc đổ bộ đường biển lên Luzon vào tháng 1 năm 1945. Trong mười ngày, các tàu của Hải quân Mỹ liên tiếp bị tấn công cảm tử khi tiến vào vịnh Lingayen. Những cuộc tấn công cuối cùng của chiến dịch diễn ra vào ngày 13 tháng 1, sau đó Không lực Hải quân và Không lực Lục quân Nhật (IJNAF và Java) đều đã cạn kiệt máy bay.
Không giống như các chiến dịch đổ bộ trước đây của MacArthur tại New Guinea, vốn được tiến hành trong tầm yểm trợ của các căn cứ không quân thân hữu, cuộc đổ bộ lên Leyte dự kiến sẽ diễn ra mà không có lợi thế từ các sân bay hỗ trợ ở miền nam Philippines. Yểm hộ trên không cho chiến dịch này sẽ do các tàu sân bay hạm đội thuộc Lực lượng Đặc nhiệm 38 (TF 38) của Hạm đội 3 đảm nhiệm. Hỗ trợ họ trong việc bảo vệ hạm đội đổ bộ là các tàu sân bay hộ tống thuộc Hạm đội 7. Ngay khi có thể, các căn cứ không quân trên Leyte sẽ được xây dựng để giảm gánh nặng cho TF 38. Tuy nhiên, trên thực tế, thời tiết gió mùa từ tháng 10 đến tháng 12 cùng với nền đất không ổn định trên Leyte đã làm chậm tiến độ xây dựng sân bay. Điều này buộc các tàu sân bay phải duy trì tại vị trí lâu hơn kế hoạch, khiến chúng dễ bị tấn công từ trên không của Nhật Bản vì bị giam chân tại một khu vực địa lý cố định.
Trong khi Mỹ còn cân nhắc bước đi tiếp theo, phía Nhật lại không gặp khó khăn gì trong việc xác định rằng Philippines chính là mục tiêu kế tiếp của lực lượng Mỹ ở Tây Thái Bình Dương. Do Philippines kiểm soát các tuyến hàng hải trọng yếu nối từ Biển Đông tới Nhật Bản, Đại Bản doanh Đế quốc Nhật Bản đã quyết định chiến đấu để giữ lấy khu vực này bằng toàn bộ lực lượng hiện có. Kế hoạch này bao gồm cả nỗ lực huy động hầu như toàn bộ số tàu chiến còn lại của Hải quân Đế quốc Nhật để tấn công đầu cầu Mỹ. Hỗ trợ cho đòn tấn công này là lực lượng không quân trên bộ của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật (IJNAF): Hạm đội Không quân số 2 đóng tại Đài Loan và Kyushu, cùng Hạm đội Không quân số 1 tại Philippines.
Tuy nhiên, kế hoạch phòng thủ Philippines của Nhật không có cơ hội thành công thực sự, bởi hai điểm yếu chí tử. Thứ nhất, vì không chắc chắn về thời gian và địa điểm chính xác của cuộc đổ bộ Mỹ, Hải quân Nhật không thể triển khai lực lượng cho đến khi xác định được vị trí. Điều này đồng nghĩa với việc cuộc đổ bộ ngày 20 tháng 10 lên Leyte ban đầu không gặp phải kháng cự. Phải mất đến năm ngày IJN mới có thể xuất hiện ngoài khơi Leyte bằng lực lượng hải quân, và đến lúc đó quân Mỹ đã củng cố vững chắc trên bờ. Điểm yếu thứ hai là Nhật Bản hoàn toàn thiếu hụt lực lượng không quân mạnh. Bất kỳ hy vọng nào trong việc tung ra các đòn không kích quy mô lớn nhằm vào hạm đội xâm lược của Mỹ đã chấm dứt sau trận không chiến từ ngày 12 đến 14 tháng 10 ngoài khơi Đài Loan, khi Hạm đội 3 đã bắn hạ khoảng 500 máy bay Nhật. Đổi lại, lực lượng này không gây ra thiệt hại đáng kể nào cho Hạm đội 3.
Một chuỗi các trận chiến được gọi chung là Trận Vịnh Leyte đã trở thành thảm họa đối với Nhật Bản, đánh dấu sự cáo chung của Hải quân Đế quốc Nhật với tư cách như là một lực lượng tác chiến hiệu quả. Cũng trong trận này, chiến thuật kamikaze lần đầu tiên xuất hiện, và đến cuối trận, nó đã trở thành phương thức phản công khả thi nhất của Nhật nhằm chống lại cuộc đổ bộ Leyte và các mục tiêu Mỹ trong tương lai tại Philippines và xa hơn nữa.
Trận đánh mở màn vào ngày 24 tháng 10 với một đợt tấn công suốt ngày của TF 38 vào lực lượng chủ lực của IJN (Lực lượng Tấn công Nghi binh số 1) được giao nhiệm vụ tập kích đầu cầu ở Leyte. Hơn 250 phi vụ được tung ra chống lại lực lượng thiết giáp hạm và tàu tuần dương hạng nặng vốn không có yểm trợ trên không. Các đòn đánh của Mỹ đã đánh chìm siêu thiết giáp hạm Musashi và làm hư hại nặng tàu tuần dương hạng nặng Myoko, buộc nó phải rút lui.
Sức mạnh không quân Nhật được tung vào nhằm đánh TF 38 để mở đường cho lực lượng này, và tuy các đòn không kích quy ước chỉ đạt được một thắng lợi hạn chế khi đánh chìm tàu sân bay hạng nhẹ USS Princeton (CVL-23), nhưng nhìn chung chúng không đạt hiệu quả trong việc bảo vệ hành lang cho lực lượng Nhật. Ngày hôm sau, Lực lượng Tấn công Nghi binh số 1 vượt qua eo biển San Bernardino và tiến xuống Leyte. Ở phía đông đảo Samar, họ chạm trán lực lượng tàu sân bay hộ tống của Hạm đội 7. Trong một trận chiến hỗn loạn, lực lượng Nhật vốn vượt trội hơn hẳn với bốn thiết giáp hạm, sáu tàu tuần dương hạng nặng cùng nhiều tàu hộ tống, đã bị quấy phá bởi máy bay từ 12 tàu sân bay hộ tống và bị các tàu khu trục cùng tàu hộ tống khu trục Mỹ dũng cảm lao vào tấn công. Khi Nhật rút lui, chỉ có tàu sân bay hộ tống USS Gambier Bay (CVE-73) thuộc một đội tác chiến mang tên “Taffy 3” bị đánh chìm. Đổi lại, IJN mất ba tàu tuần dương hạng nặng cùng mọi cơ hội giành lấy một chiến thắng kiểu “Pyrrhus” bằng cách lọt vào Vịnh Leyte và tấn công đầu cầu Mỹ. Sáng hôm đó, “Taffy 1” và “Taffy 3” cũng hứng chịu các cuộc tấn công cảm tử, mở ra thời kỳ kamikaze trong Chiến tranh Thái Bình Dương.
Phần còn lại của trận đánh thậm chí còn thảm khốc hơn đối với IJN. Lực lượng được giao tiến vào Vịnh Leyte từ phía nam bị tiêu diệt, mất hai thiết giáp hạm, một tàu tuần dương hạng nặng và ba tàu khu trục. Lực lượng tàu sân bay rỗng tuếch của IJN, vốn chỉ đóng vai trò như là mồi nhử nhằm tạo điều kiện cho Lực lượng Tấn công Nghi binh số 1 lọt vào Vịnh Leyte, đã bị không kích dữ dội bởi các tàu sân bay Mỹ và mất toàn bộ bốn tàu sân bay. Tổng thiệt hại của Nhật trong trận này là bốn tàu sân bay, ba thiết giáp hạm, sáu tàu tuần dương hạng nặng, bốn tàu tuần dương hạng nhẹ và 11 tàu khu trục.
Sự sụp đổ của IJN đồng nghĩa với việc chỉ còn lại các đơn vị không quân để cản trở bước tiến của Mỹ trong cuộc đổ bộ lên đảo chính Luzon vào tháng 1 năm 1945. Như sẽ thấy, thành phần hiệu quả nhất trong các đòn không kích của Nhật chính là kamikaze. Sau cuộc đổ bộ lên Luzon, mục tiêu tiếp theo của Mỹ nằm ngay trước cửa Nhật Bản. Việc chiếm giữ Okinawa, hòn đảo cách Nhật khoảng 300 dặm về phía nam, là điều tối quan trọng nhằm giành lấy các căn cứ cho cuộc đổ bộ tiếp theo vào chính quốc. Nhật Bản quyết tâm gây thiệt hại nặng nề cho lực lượng xâm lược để chứng minh rằng cái giá để đổ bộ vào Nhật sẽ lớn hơn mức người Mỹ sẵn sàng chấp nhận. Chiến dịch Okinawa từ tháng 4 đến tháng 6 năm 1945 chứng kiến những đòn tấn công kamikaze dữ dội nhất từ trước đến nay, đặt Hải quân Mỹ vào thử thách tối thượng.

Trận không – hải chiến dữ dội và kéo dài nhất trong lịch sử hải quân đã diễn ra ngoài khơi Okinawa từ tháng 3 đến tháng 7 năm 1945. Khoảng một phần ba số phi vụ của Nhật được thực hiện bởi khoảng 1.900 máy bay cảm tử. Phần lớn kamikaze xuất phát từ các căn cứ ở Kyushu, hòn đảo quê hương của Nhật nằm ở phía bắc Okinawa. Cuộc đổ bộ của Mỹ diễn ra vào ngày 1 tháng 4 tại khu vực tây nam Okinawa, và sự kiện này đã dẫn đến một loạt các cuộc tấn công kamikaze quy mô lớn bắt đầu từ ngày 6 tháng 4 và chỉ kết thúc vào ngày 22 tháng 6. Để cung cấp cảnh báo sớm về những cuộc tấn công sắp diễn ra nhằm vào hạm đội đổ bộ, Hải quân Mỹ đã thiết lập một số Trạm Cảnh giới Radar như thể hiện trên biểu đồ này. Các trạm này do tàu khu trục đảm trách, và vì chúng là những tàu đầu tiên bị kamikaze gặp phải khi tiến xuống phía nam, nên đã phải hứng chịu một tỷ lệ không cân xứng trong tổng số các cuộc tấn công kamikaze của Nhật. Các tàu khu trục trấn giữ những trạm ở phía bắc phải chịu tổn thất nặng nề nhất. Hải quân Mỹ đã sử dụng khu neo đậu Kerama Retto làm nơi trú ẩn cho các tàu bị hư hại và làm chỗ rút lui vào ban đêm, vì vậy khu vực này cũng trở thành một mục tiêu ưa thích của kamikaze.
Lực lượng đổ bộ Mỹ buộc phải bám trụ gần đảo trong nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng, tạo điều kiện lý tưởng cho đối phương tổ chức các đòn tấn công cảm tử liên tục. Mục tiêu của Nhật là buộc hạm đội xâm lược phải rút khỏi vùng biển quanh Okinawa. Khả năng cao hơn nữa là chứng minh rằng việc mở một cuộc đổ bộ trong tình trạng bị đe dọa bởi kamikaze thường trực sẽ quá tốn kém, có thể khiến kế hoạch tấn công chính quốc bị đặt lại. Dù theo cách nào, kamikaze cũng chính là biện pháp cuối cùng còn lại cho Đế quốc Nhật Bản nhằm tránh một thất bại hoàn toàn.
NHỮNG NGƯỜI THAM CHIẾN
TÂM LÝ CỦA KAMIKAZE

Các phi công của Shinbu-tai 72 thuộc Lục quân Nhật Bản tạo dáng chụp ảnh vào ngày 26 tháng 5 năm 1945. Ba trong số năm phi công mới 17 tuổi, hai người còn lại lần lượt 18 và 19 tuổi. Họ là, từ trái sang phải ở hàng trước: Tsutomu Hayakawa, Yukio Araki, và Takamasa Senda, với Kaname Takahashi và Mitsuyoshi Takahashi đứng phía sau. Điều khiển máy bay Ki-51 “Sonia”, cả năm phi công đều tử trận vào ngày 27 tháng 5 khi tấn công các tàu radar cảnh giới của Hải quân Mỹ, bao gồm tàu khu trục USS Braine (DD-630). Chiếc tàu này bị trúng hai lần, khiến 66 thủy thủ thiệt mạng và 78 người bị thương. Mặc dù bị hư hại nặng, con tàu vẫn sống sót và sau đó được sửa chữa sau chiến tranh.
Hầu hết các phi công kamikaze đều ở độ tuổi từ 20 đến 25. Nhiều người trong số họ là sinh viên đại học có học vấn cao và tất cả đều là tình nguyện viên, mặc dù bản chất của việc tình nguyện tham gia các phi vụ cảm tử được thể hiện theo nhiều cách khác nhau. Sẽ rất khó để hình dung một thanh niên Nhật Bản trẻ tuổi lại không tuân theo kỳ vọng rằng anh ta sẽ tình nguyện cho bất kỳ nhiệm vụ nào mà cấp trên cho là cần thiết, và từ chối áp lực xã hội đòi hỏi rằng mỗi người Nhật Bản yêu nước sẽ hiến dâng sinh mạng của mình, nếu cần thiết, để bảo vệ đất nước.
Những nhóm phi công kamikaze đầu tiên được thành lập ở Philippines từ các đơn vị đã có sẵn. Những người trong các đơn vị này, nhiều người từng trải qua chiến đấu, đã chứng kiến sự bất lực của các chiến thuật thông thường trước sức mạnh ngày càng tăng của hạm đội Mỹ. Có lẽ không ngạc nhiên khi nhiều người trong số họ tình nguyện trở thành kamikaze với niềm tin rằng cái chết của họ có thể mang lại kết quả lớn hơn là hy sinh vô ích trong các cuộc tấn công thông thường. Hình ảnh thường thấy về một phi công kamikaze là một tân binh trẻ tuổi, chỉ được huấn luyện tối thiểu, rồi sau đó tình nguyện bay một phi vụ cảm tử. Mặc dù có sự khác biệt giữa các đơn vị, nhưng đã có một số biện pháp để đảm bảo rằng những người này thực sự tình nguyện chết. Không có trường hợp nào được biết đến về việc phi công bị ra lệnh phải thực hiện một nhiệm vụ cảm tử trái với ý muốn. Điều đó thậm chí không cần thiết, vì số lượng tình nguyện viên luôn nhiều hơn số máy bay sẵn có.
Động cơ của các phi công kamikaze về cơ bản rất đơn giản. Ngoài mặt, những người này muốn tuân theo kỳ vọng từ đồng đội, từ gia đình và từ xã hội Nhật Bản. Nhiều người, và có lẽ là phần lớn, cũng được dẫn dắt bởi tinh thần hy sinh để bảo vệ đất nước. Nhiều người cảm thấy có nghĩa vụ phải đền đáp gia đình và đất nước bằng cách dâng hiến sinh mạng của mình.
Quan niệm cho rằng những người này giống như những cỗ máy thực hiện nhiệm vụ cuối cùng mà không hối tiếc là không chính xác. Cuối cùng, tất cả họ đều là tình nguyện viên, mặc dù chắc chắn có sự cưỡng ép tinh vi trong quá trình này. Không có áp lực lớn nào trực tiếp đặt lên vai họ để buộc phải tình nguyện. Họ cũng không bị tẩy não để lao máy bay vào tàu Mỹ. Nhiều người đã để lại những bức thư sâu sắc giải thích sự lựa chọn của mình và bày tỏ hy vọng rằng sự hy sinh này sẽ thể hiện sức mạnh tinh thần mà Nhật Bản cần để đối mặt với tình thế tuyệt vọng và với viễn cảnh tái thiết đất nước sau thất bại.
Xét đến động cơ thuần khiết của các phi công kamikaze, và tính chất vô ích cuối cùng của sự hy sinh ấy, thật dễ để đổ lỗi cho cấp trên của họ đã lạnh lùng dẫn dắt họ đến cái chết. Về phần mình, những nhà chỉ huy này đưa ra một phép tính lạnh lùng rằng các cuộc tấn công thông thường là vô vọng và triển vọng duy nhất cho thành công là các đòn tấn công đặc biệt. Tất nhiên, kết luận đúng đắn lẽ ra phải được rút ra vào cuối năm 1944 là việc tiếp tục chiến tranh là vô vọng. Sự hấp dẫn của các cuộc tấn công cảm tử, thứ có thể mang lại cho người Mỹ thêm một ví dụ về sự thuần khiết của tinh thần Nhật Bản và có lẽ là một lý do để họ cân nhắc lại cái giá cần phải trả cho một chiến thắng toàn diện, đã mang lại cho các nhà lãnh đạo Nhật Bản một lý do vô trách nhiệm để tiếp tục chiến tranh. Những nhà lãnh đạo vốn đã khởi động cuộc chiến mà không có ý tưởng thực sự nào về cách kết thúc thành công, giờ đây lại bằng lòng giám sát sự hủy diệt hoàn toàn của đất nước. Các phi công kamikaze đã đóng một vai trò kịch tính, nhưng thực chất chỉ là một phần rất nhỏ trong giai đoạn cuối cùng đầy thiển cận này của những nhà lãnh đạo liều lĩnh của Nhật Bản.
CÁC KAMIKAZE VÀ THỦY THỦ HẢI QUÂN MỸ
Một phần mục đích của kamikaze là tạo ra một thứ vũ khí gieo rắc nỗi kinh hoàng. Phải thừa nhận rằng việc sử dụng một loại vũ khí xa lạ đến vậy đối với tư duy phương Tây đã gây ra tác động mạnh mẽ đối với người thủy thủ Mỹ điển hình. Với mỗi thủy thủ dưới làn tấn công, hình ảnh chiếc kamikaze lao xuống không ngừng về phía con tàu của anh ta trông chẳng khác nào đang nhắm thẳng vào chính bản thân anh ta. Cách duy nhất để đối phó với mối đe dọa này là bắn hạ chiếc máy bay trước khi nó kịp đâm vào tàu. Nhận thức ban đầu rằng người Nhật đang sử dụng những “quả bom sống” để tấn công tàu của họ đã khiến nhiều thủy thủ bàng hoàng và dẫn đến một thoáng mất niềm tin.
Các thủy thủ Mỹ đối diện với thực tế này theo nhiều cách khác nhau. Phổ biến nhất là xem đó như một hành động điên rồ, thứ mà họ không thể hiểu nổi, và cố gắng vượt qua nỗi sợ. Một số người chế giễu kamikaze là hèn nhát, nhưng điều đó rõ ràng không đúng, bởi kamikaze ngày càng gây nhiều tổn thất. Một số quan sát viên lại thán phục nó đúng với bản chất của nó – một hành động dũng cảm tuyệt vọng.
Cái giá mà những thủy thủ Mỹ buộc phải đối diện với mối đe dọa mới và chết chóc này là rất lớn, cả về thể chất lẫn tinh thần. Mối đe dọa kamikaze đòi hỏi một mức độ cảnh giác liên tục mới. Những con tàu ở khu vực nguy hiểm luôn phải trong tình trạng báo động, với thủy thủ đoàn tại vị trí chiến đấu hoặc luôn ở gần đó, bởi thường có rất ít cảnh báo trước khi bị tấn công. Quá thường xuyên, dấu hiệu đầu tiên của một cuộc tấn công chính là báo cáo trực quan về một chiếc máy bay Nhật ngay trên đầu đang bổ nhào cuối cùng. Mối đe dọa dường như mang tính ngẫu nhiên – có tàu bị chọn làm mục tiêu trong khi những tàu ở ngay gần lại bị bỏ qua. Thông thường, pháo phòng không của tàu có thể khai hỏa vào mục tiêu, nhưng một lần nữa, tính chất đáng sợ của mối đe dọa lại hiện rõ. Nếu trúng đạn pháo 5 inch, chiếc máy bay cảm tử sẽ vỡ tung. Nhưng nếu bị nhắm bởi vũ khí cỡ nhỏ hơn, kể cả pháo 40mm tiêu chuẩn, kamikaze thường bị trúng nhiều phát nhưng vẫn không chịu rơi. Người ta có thể thấy máy bay rụng từng mảnh khi trúng đạn pháo phòng không, nhưng nó vẫn không ngừng lao về phía mục tiêu.

Cái giá đối với Hải quân Mỹ luôn cao mỗi khi một máy bay cảm tử lao trúng tàu. Số thương vong trung bình gây ra bởi một cuộc tấn công kamikaze thành công là 40 người. Trong hình này, một số trong 15 thủy thủ hy sinh trên Essex ngày 25 tháng 11 năm 1944 đang được an táng trên biển vào ngày hôm sau. Việc chôn cất người tử trận trên biển là một thông lệ phổ biến. (NARA)
Khi mức độ của mối đe dọa mới này đã rõ, đặc biệt sau cú sốc ban đầu từ sự xuất hiện của kamikaze trong chiến dịch Leyte và khi các cuộc tấn công gia tăng trước cuộc đổ bộ lên Luzon, bộ chỉ huy Hải quân Mỹ đã áp dụng quy định kiểm duyệt để ngăn chặn việc lan truyền tin tức về mối đe dọa kamikaze. Việc này chủ yếu nhằm không cho người Nhật biết mức độ hiệu quả của vũ khí mới, nhưng đồng thời cũng làm giảm tác động tâm lý của các cuộc tấn công cảm tử trong nội bộ Hải quân Mỹ và ở quê nhà. Các thủy thủ trở về Mỹ hoặc nghỉ phép ở Úc đều được yêu cầu không được nói về mối đe dọa mới này, và thư từ của họ cũng bị kiểm duyệt để xóa bỏ bất kỳ đề cập nào tương tự. Tất nhiên, việc bưng bít hoàn toàn là không thể duy trì. Lệnh cấm tin tức được dỡ bỏ vào ngày 12 tháng 4 năm 1945.
Trong suốt thử thách ấy, áp lực đè lên những người phải đối mặt với kamikaze ngày càng gia tăng, đặc biệt trong chiến dịch Okinawa khi Nhật Bản tung ra những đợt sóng lớn máy bay cảm tử. Tuy nhiên, chưa một lúc nào mối đe dọa kamikaze phá vỡ được tinh thần của những người đối diện nó; Hải quân Mỹ đã chứng tỏ khả năng đương đầu với mối đe dọa lớn nhất trong suốt cuộc chiến, đồng thời vẫn hoàn thành sứ mệnh siết chặt gọng kìm quanh Nhật Bản.
NHỮNG NHÂN VẬT NỔI BẬT
PHÓ ĐÔ ĐỐC TAKIJIRŌ ONISHI (phía Nhật)

Người được xem là cha đẻ của các cuộc tấn công kamikaze là Phó Đô đốc Takijiro Onishi, tư lệnh Hạm đội không quân số 1 tại Philippines vào tháng 10 năm 1944. Quyết tâm của ông trong việc bắt đầu các cuộc tấn công cảm tử là sự kết tinh của một năm thảo luận lý thuyết trong giới lãnh đạo Hải quân Đế quốc Nhật Bản về cách vượt qua sự thua kém ngày càng lớn của Nhật Bản so với Hải quân Mỹ. (theo Henry Sakaida)
Onishi thường được coi là cha đẻ của các chiến dịch kamikaze, là một phi công kỳ cựu và người ủng hộ mạnh mẽ hải quân hàng không. Trong những năm đầu chiến tranh, ông tham gia lên kế hoạch cho cuộc tấn công Trân Châu Cảng và chỉ huy lực lượng không quân hải quân tại Đài Loan, hỗ trợ cuộc xâm lược Philippines năm 1941. Năm 1944, ông giữ chức vụ Cục trưởng Cục Hàng không thuộc Bộ Quân khí. Sau Trận hải chiến Biển Philippine, Onishi được lệnh tiếp quản Hạm đội Không quân số 1 (ngày 2 tháng 10) và đánh bại cuộc đổ bộ của Mỹ dự kiến diễn ra tại Philippines.
Trước khi rời nhiệm sở để nhận nhiệm vụ mới, ông đã báo với Tổng Tham mưu trưởng Hải quân và Bộ trưởng Hải quân về ý định thành lập các đơn vị “đặc công” nhằm tấn công lực lượng đổ bộ của Mỹ. Dù không nói thẳng rằng đây sẽ là các đơn vị cảm tử, nhưng ý định đó là quá rõ ràng. Onishi chỉ được dặn rằng phải đảm bảo tất cả phi công đều là tình nguyện viên.
Onishi đến Philippines ngày 17 tháng 10, đúng lúc quân Mỹ đang thực hiện những cuộc đổ bộ ban đầu gần Leyte. Khi đến Mabalacat hai ngày sau, ông nhận ra rằng không lực của mình chỉ còn 100 máy bay. Quy mô quá ít ỏi này khiến Onishi tin rằng chiến thuật cảm tử là cơ hội duy nhất để thành công. Ngày 20 tháng 10, ông đã nói chuyện với các phi công tình nguyện cho nhiệm vụ đặc công:
Nước Nhật đang trong cơn nguy kịch. Sự cứu rỗi đất nước ta giờ đã vượt ngoài khả năng của các bộ trưởng, Bộ Tổng tham mưu, và cả những chỉ huy nhỏ bé như tôi. Nó chỉ có thể đến từ những chàng trai đầy nhiệt huyết như các bạn. Thay mặt cho trăm triệu đồng bào, tôi cầu xin sự hy sinh này và cầu chúc các bạn thành công.
Các bạn giờ đã là những vị thần, không còn những hạn muốn trần tục nữa. Nhưng điều các bạn muốn biết, đó là cú bổ nhào cảm tử của mình sẽ không hề vô ích. Đáng tiếc, chúng tôi sẽ không thể báo lại kết quả cho các bạn. Nhưng tôi sẽ dõi theo nỗ lực của các bạn đến cùng và báo cáo thành tích của các bạn lên Thiên hoàng. Các bạn có thể hoàn toàn yên tâm về điều đó.
Tôi mong các bạn hãy dốc hết sức mình.
Quyết định cho một chiến dịch tấn công cảm tử đã được định đoạt.
Onishi nhận lệnh rời Philippines vào ngày 10 tháng 1 năm 1945 và chuyển sở chỉ huy về Đài Loan. Ông tiếp tục chỉ huy Hạm đội Không quân số 1 cho đến tháng 5, khi được lệnh trở về Nhật để giữ chức Phó Tổng Tham mưu trưởng Hải quân. Ngay cả vào thời điểm đó của cuộc chiến, Onishi vẫn kêu gọi chiến đấu đến cùng, bất chấp cuộc xâm lược của Mỹ dường như không thể tránh khỏi sẽ tàn phá Nhật Bản.
Sau khi đã ra lệnh cho quá nhiều thanh niên đi vào chỗ chết, Onishi quyết định tự kết liễu đời mình sau khi Thiên hoàng tuyên bố Nhật Bản đầu hàng. Ngày 16 tháng 8 năm 1945, ông thực hiện nghi thức tự sát (seppuku, hay hara-kiri), nhưng thất bại. Ông phải chịu một cái chết đau đớn kéo dài suốt 15 giờ do vết thương, vì ông không cho phép ai giúp mình kết thúc nhanh hơn.
CHỈ HUY JOHN “JIMMIE” THACH (phía Mỹ)

Ảnh chụp Trung sĩ John S. Thach đội mũ bảo hiểm M-450, kính bảo hộ AN6530 và áo phao bơm hơi, năm 1942
“Jimmie” Thach là một phi công hải quân tiêu biểu. Ông bắt đầu chiến tranh với tư cách chỉ huy phi đoàn tiêm kích VF-3 và đã tham chiến tại Trận Midway. Ông là người đã sáng tạo ra “Thach Weave,” một chiến thuật được phát triển để cho phép tiêm kích chuẩn của Hải quân Mỹ lúc bấy giờ, chiếc F4F Wildcat vốn kém linh hoạt, có thể đối phó với tiêm kích Zero-sen nhanh hơn và cơ động hơn. Sau khi tích lũy được kinh nghiệm chiến đấu vô giá, ông dành giai đoạn giữa cuộc chiến cho nhiệm vụ huấn luyện.
Khi trở lại chiến trường, Thach được bổ nhiệm làm Sĩ quan Tác chiến cho Phó Đô đốc John S. McCain, Sr., người tiếp nhận quyền chỉ huy Lực lượng Đặc nhiệm 38 vào ngày 30 tháng 10 năm 1944. Trong vai trò này, Thach tham gia trực tiếp vào việc thiết kế các biện pháp nhằm đánh bại mối đe dọa kamikaze. Ông đã nghĩ ra kế hoạch gọi là “Big Blue Blanket” (tấm chắn xanh thẳm – đặt tên theo lớp sơn Glossy Sea Blue phủ ngoài tiêm kích Hải quân Mỹ) để tối đa hóa hiệu quả của tuần tra không chiến (CAP). CAP theo kế hoạch này phải lớn hơn, duy trì 24/24 giờ và triển khai ở khoảng cách xa hơn so với tàu sân bay. Yếu tố then chốt là đặt một CAP 24/24 giờ trên các sân bay Nhật Bản trọng yếu. Kế hoạch này được áp dụng sớm nhất trong chiến dịch Mindoro cuối năm 1944, nhưng kết quả còn hạn chế. Nó lại được thử nghiệm trong giai đoạn sau của chiến dịch Okinawa trên các sân bay ở miền nam Nhật Bản.
Việc sử dụng các tàu khu trục cảnh giới cũng là một phần trong khái niệm của Thach. Chúng được triển khai cách tàu sân bay khoảng 60 hải lý để tăng khả năng cảnh báo sớm trước khi máy bay Nhật tiếp cận, đồng thời “làm sạch” những máy bay địch bám theo máy bay bạn quay về tàu sân bay. Trong kế hoạch xâm lược Nhật Bản, việc dùng tàu khu trục cảnh giới được giảm bớt sau khi điểm yếu của chúng bị lộ rõ tại Okinawa. Thay vào đó, ý tưởng là sử dụng radar trên không và trên bộ.
Thach cũng đề xuất rằng các tàu sân bay lớp Essex nên tăng gấp đôi số lượng máy bay tiêm kích bằng cách giảm số lượng máy bay ném bom bổ nhào Helldiver trong biên chế không đoàn. Nhờ đó, số tiêm kích trong biên chế tăng từ mức thường thấy từ 38 chiếc lên đến 73 chiếc. Các máy bay tiêm kích này cũng được lắp giá treo bom và ray phóng rocket để có thể hoạt động như tiêm kích ném bom, vừa tấn công các căn cứ kamikaze, vừa duy trì khả năng bay tuần tra CAP.
Sau chiến tranh, Thach còn đạt được nhiều thành tựu lớn hơn nữa. Ông chỉ huy tàu sân bay hộ tống USS Sicily (CVE-118) trong Chiến tranh Triều Tiên, sau đó là tàu sân bay lớp Midway USS Franklin D. Roosevelt (CVA-42) trước khi được thăng cấp đô đốc năm 1955. Sau khi giữ nhiều vị trí chủ chốt khác, Thach giải ngũ khỏi Hải quân Mỹ vào năm 1967 với cấp bậc đô đốc toàn quyền và qua đời vào năm 1981.
(còn tiếp)
Link phần 2:

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất














































