
By Chat-GPT
Mở đầu
Chúng ta đến thế giới này một mình, và chúng ta cũng sẽ rời đi một mình.Thompson, 2003
Có một điều kỳ lạ ở sự trưởng thành mà không ai từng kể với ta, rằng trong những tháng ngày tưởng như bình thường nhất của cuộc đời, trong những lúc ta đang vui vẻ nhất, hay thậm chí khi ta chìm trong vòng tay người thân yêu nhất, vẫn luôn tồn tại một khoảng trống sâu kín khó diễn tả thành lời. Khoảng trống ấy không có hình dạng rõ ràng, không có tên gọi cụ thể, nhưng ai cũng cảm nhận được nó khi im lặng đủ lâu để lắng nghe chính mình. Người ta gọi đó là cô đơn.
Có lẽ vì không ai dạy ta rằng cô đơn không chỉ là trạng thái thiếu vắng những mối quan hệ, không phải chỉ là lúc một mình giữa căn phòng trống trải, mà đó còn là một cấu trúc nền tảng của sự tồn tại. Ta cô đơn khi lần đầu tiên bước vào đời bằng tiếng khóc chào đời, và có lẽ ta cũng sẽ cô đơn khi rời khỏi thế giới này trong sự im lặng cuối cùng. Cô đơn hiện hữu không phải bởi vì ta không được thương yêu, mà bởi vì ta là một sinh thể mang ý thức về sự tồn tại của mình và từ ý thức đó, từ trong bản chất, luôn tạo nên một khoảng cách vô hình giữa ta và phần còn lại của thế giới.
Triết gia Martin Heidegger từng nói rằng con người là sinh thể duy nhất nhận thức được mình đang tồn tại và cũng là sinh thể duy nhất biết rằng mình sẽ chết. Chính sự hiểu biết về giới hạn của cuộc đời đã đặt con người vào trạng thái không thể nào khác hơn: một mình đối diện với câu hỏi lớn nhất của đời người ta sinh ra để làm gì, ta sống để làm gì, và rồi sau tất cả, ta sẽ đi về đâu? (Heidegger, 1927). Chính những câu hỏi không lời đáp đó là bằng chứng cho nỗi cô đơn hiện sinh sâu sắc nhất, rằng chúng ta đã luôn một mình trong hành trình đi tìm lời giải cho chính sự tồn tại của bản thân.
Và như vậy, cô đơn không phải một lời nguyền cần phải xóa bỏ. Nó cũng không phải là biểu hiện của một tâm lý yếu đuối hay thiếu thốn tình cảm. Nó đơn giản là cách thức mà ý thức vận hành: khi ta biết rằng mình tồn tại, cũng là lúc ta biết rằng ta khác biệt và tách biệt khỏi phần còn lại của vũ trụ này. Nỗi cô đơn ấy không biến mất khi có ai đó bên cạnh, mà nó chỉ được che phủ bởi những âm thanh ồn ào của cuộc sống hàng ngày, để rồi khi màn đêm buông xuống, khi mọi tiếng ồn tan đi, ta lại nhận ra mình luôn luôn một mình ngay cả khi ta đang nhìn vào mắt một ai đó.
Có điều, người ta thường tìm mọi cách để né tránh sự thật ấy. Ta cố gắng vùi mình vào những mối quan hệ, vào công việc, vào những cuộc vui chóng vánh, để không bao giờ phải đối diện với chính mình. Nhưng cũng chính vì vậy, càng trốn chạy, ta lại càng thấy cô đơn hơn. Bởi vì ta không nhận ra rằng, người duy nhất ta không thể trốn chạy mãi mãi chính là bản thân mình. Cuộc đời không phải là một hành trình tìm kiếm ai đó để khỏa lấp khoảng trống ấy, mà là một hành trình để học cách ngồi lại, im lặng, lắng nghe và chấp nhận rằng cô đơn là một phần tự nhiên của sự sống, là dấu hiệu chắc chắn nhất rằng ta vẫn đang hiện diện trong chính cuộc đời của mình.
Viktor Frankl từng viết trong tác phẩm kinh điển Man's Search for Meaning (1946):
Khi ta không còn có thể thay đổi tình huống, ta được thách thức để thay đổi chính mìnhFrankl, 1946
Và có lẽ, trong nỗi cô đơn bất tận ấy, chúng ta cũng đang nhận được một lời mời gọi tương tự: một lời mời để quay về bên trong, để gặp lại chính mình, và để học cách ôm lấy mình như một người bạn đồng hành mà ta đã quên mất từ lâu.
Bài luận này không nhằm xóa bỏ cô đơn, cũng không đưa ra những lời khuyên dễ dãi về cách thoát khỏi nó. Thay vào đó, bài viết sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình tìm hiểu tại sao từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành, khi nhận thức được xã hội, vũ trụ, tri thức và cái chết, ta luôn mang theo nỗi cô đơn như một phần không thể thiếu của bản thể. Bởi vì, suy cho cùng, hiểu được nỗi cô đơn không phải là để né tránh, mà là để sống một cuộc đời thật sự tự do, một cuộc đời mà trong đó, ta dám đối diện và chấp nhận sự thật rằng ta luôn luôn một mình, nhưng điều đó không có nghĩa rằng ta không thể tìm thấy hạnh phúc từ chính bản thân mình.
Câu hỏi cuối cùng bài luận này đặt ra, có lẽ, không phải là "Chúng ta luôn cô đơn?" mà là:
Liệu ta có thể học được cách sống một mình, hạnh phúc và trọn vẹn, ngay cả khi biết rằng mình vẫn luôn cô đơn?

https://unsplash.com/photos/mother-and-newborn-share-an-intimate-moment-B_JYwhmfeUU
Chương 1: Một tiếng khóc cô đơn
Tiếng khóc đầu đời
Khoảnh khắc một đứa trẻ chào đời thường được chào đón bằng tiếng cười hạnh phúc, bằng những giọt nước mắt vui mừng của cha mẹ và người thân. Nhưng với đứa trẻ ấy, thứ âm thanh đầu tiên phát ra từ cổ họng không phải là tiếng cười mà là một tiếng khóc dài. Đứa trẻ ấy khóc không hẳn vì đau, không hẳn vì lạnh, mà bởi một điều gì đó nguyên thủy hơn, sâu xa hơn, có lẽ nó khóc vì lần đầu tiên trong cuộc đời, nó bị cắt lìa khỏi một sự hợp nhất mà nó chưa bao giờ ý thức được rằng mình đang có. Dây rốn bị cắt đứt không chỉ là một hành động sinh học, mà là biểu tượng của một sự tách rời về mặt hiện sinh đó là lần đầu tiên đứa trẻ ấy cảm nhận sự cô đơn trong đời sống của chính mình.
Theo Martin Heidegger (1927), Geworfenheit, ta không được lựa chọn sinh ra, không được lựa chọn khoảnh khắc mình bước vào đời. Chính vì không lựa chọn, nên ngay giây phút đầu tiên ấy, ta đã đối diện với một hiện thực rõ ràng: ta bước vào thế giới này một mình, không ai có thể thay ta cảm nhận được hơi thở đầu tiên ấy, không ai hiểu được trọn vẹn cảm giác bàng hoàng và hoang mang của một linh hồn vừa mới thức giấc trong một thế giới xa lạ.
Cái tôi được sinh ra từ mất mát đầu tiên
Nhà phân tâm học người Anh Donald Winnicott (1965), trong cuốn sách "The Maturational Processes and the Facilitating Environment", cho rằng bản ngã của đứa trẻ không hình thành từ những gì nó có được, mà từ những gì nó mất đi. Trước khi chào đời, đứa trẻ sống trong một trạng thái hoàn toàn hòa nhập với mẹ. Nó không có khái niệm về bản thân như một cá thể riêng biệt, mà chỉ tồn tại trong một trạng thái nguyên sơ của sự hòa nhập tuyệt đối. Nhưng ngay khi sinh ra, lần đầu tiên đứa trẻ nhận ra mình không còn là một với mẹ nó đói, nó lạnh, nó cần được ôm ấp và an ủi từ một người khác. Và cũng từ đó, nó bắt đầu biết đến khái niệm đầu tiên về cái tôi một cái tôi được xây dựng từ sự thiếu hụt và tổn thương nguyên thủy.
Winnicott mô tả rằng từ khoảnh khắc ấy, con người luôn mang trong lòng một nỗi cô đơn sâu sắc, một cảm giác thiếu vắng về thứ mà họ không thể nhớ rõ là gì, chỉ biết rằng mình đã mất nó ngay từ khi bắt đầu nhận thức. Chính điều ấy là lý do tại sao con người luôn cố gắng tìm kiếm một ai đó, một điều gì đó để khỏa lấp khoảng trống ấy, mặc dù sâu trong lòng ta hiểu rằng không gì có thể lấp đầy khoảng trống đầu tiên mà ta đã đánh mất.
Sự tách biệt là điều kiện đầu tiên của sự sống có ý thức
Sigmund Freud, cha đẻ của phân tâm học, từng đưa ra một nhận xét tương tự trong tác phẩm "Civilization and Its Discontents" (1930): sự sống của con người bắt đầu từ một tổn thương nguyên thủy, một sự mất mát không thể tránh khỏi. Đứa trẻ khi sinh ra ngay lập tức đối mặt với một thực tại mà Freud gọi là reality principle hay nguyên lý thực tế, rằng thế giới bên ngoài luôn tồn tại một cách khách quan, lạnh lùng và không đáp ứng ngay lập tức những nhu cầu nội tại của nó.
Freud cho rằng chính điều này khiến con người, ngay từ khoảnh khắc đầu tiên, đã phải tự xây dựng một lớp vỏ phòng vệ, một cái tôi tách biệt với thế giới bên ngoài để bảo vệ chính mình. Chính vì sự chia tách đầu tiên ấy, bản ngã bắt đầu hình thành, và cũng từ đó, con người luôn mang trong mình một nỗi cô đơn không bao giờ thật sự được chữa lành.
Ta cô đơn vì không biết mình tách khỏi vũ trụ
Từ góc nhìn triết học Phật giáo, khoảnh khắc sinh ra không chỉ là sự tách lìa khỏi người mẹ về mặt sinh học, mà còn là sự tách lìa khỏi cái toàn thể vũ trụ. Trong kinh điển Phật giáo, khái niệm "Vô minh" được nhắc tới như là gốc rễ của luân hồi sinh tử. "Vô minh" ở đây không chỉ là sự thiếu hiểu biết, mà chính là trạng thái không nhận ra sự thật căn bản: con người vốn không bao giờ thật sự tách biệt với thế giới, nhưng lại luôn tưởng mình tách biệt và cô lập (Thera, 1993).
Chính vì không nhận ra sự thật đó, ta bắt đầu một hành trình dài vô tận để tìm lại sự hòa nhập thông qua tình yêu, thành tựu, quyền lực, và cả những ham muốn vô tận. Nhưng càng tìm kiếm, ta càng nhận ra sự thật đáng sợ rằng không có gì bên ngoài có thể khỏa lấp nỗi cô đơn nguyên thủy ấy. Cô đơn vì thế không phải là điều kiện trừng phạt, mà là hậu quả tất yếu của việc không nhận ra sự thật về chính bản thể mình.
Trước cả khi ta biết nói, ta đã đơn độc
Như vậy, từ góc nhìn sinh học, phân tâm học đến triết học Phật giáo, ta nhận ra một điều rằng ngay từ khi chưa có ngôn ngữ, chưa có khái niệm rõ ràng về thế giới, ta đã luôn ở trong trạng thái đơn độc. Nỗi cô đơn ấy không phải là kết quả của việc không được yêu thương hay thiếu thốn về mặt xã hội, mà là điều kiện nền tảng cho sự hiện hữu của chính con người như một bản thể riêng biệt.
Câu hỏi cuối cùng của chương này không phải là làm sao để hết cô đơn, mà là làm thế nào để ta có thể hiểu và chấp nhận rằng, ngay từ giây phút đầu tiên của đời sống, cô đơn đã là một phần không thể thiếu của hành trình làm người? Có lẽ, chính sự nhận biết ấy sẽ không còn khiến ta phải trốn chạy, mà sẽ giúp ta đủ can đảm để đối diện, chấp nhận và sống chung một cách trọn vẹn với trạng thái tồn sinh ấy.

https://unsplash.com/photos/grayscale-photo-of-man-looking-at-mirror-FnFlm1cPfjw
Chương 2: Lớn lên trong chiếc gương của người khác
Nếu tiếng khóc chào đời là dấu hiệu cho sự tách rời đầu tiên khi ta không còn là một với mẹ, thì những năm tháng đầu đời lại là hành trình đi tìm chính mình qua những hình ảnh người khác phản chiếu. Nhưng bi kịch của cuộc truy cầu ấy nằm ở chỗ: thứ ta nhìn thấy không bao giờ là chính mình. Ta lớn lên không trong tấm gương bản thể, mà trong chiếc gương xã hội, nơi phản ánh lại một cái tôi bị bóp méo bởi kỳ vọng, chuẩn mực, và cái nhìn từ bên ngoài.
Cái tôi hình thành từ phản chiếu méo mó
Jacques Lacan, nhà phân tâm học người Pháp, là một trong những triết gia có ảnh hưởng sâu rộng đến cách hiểu về cái tôi hiện đại. Trong luận thuyết nổi tiếng về mirror stage (Lacan, 1949), ông cho rằng đứa trẻ trong khoảng 6 đến 18 tháng tuổi, khi nhìn thấy hình ảnh của mình trong gương, sẽ lần đầu tiên nhận diện một “bản thể trọn vẹn”. Nhưng nghịch lý ở đây là: cái tôi mà đứa trẻ nhận ra ấy không đến từ nội tại, mà đến từ hình ảnh bên ngoài hình ảnh phản chiếu lại. Và từ đó trở đi, cái tôi của con người không còn là một kinh nghiệm chủ thể thuần túy, mà luôn lệ thuộc vào cái nhìn của người khác.
Lacan gọi cái tôi này là “the Imaginary I”, một cái tôi tưởng tượng, đầy ảo ảnh, nhưng lại chi phối toàn bộ quá trình phát triển tâm lý con người. Chính trong giây phút đầu tiên ấy, ta bắt đầu học cách trở thành ai đó mà ta nghĩ rằng người khác sẽ công nhận. Nhưng đồng thời, đó cũng là lúc ta rời xa bản thể thực sự của mình, ta không còn là ta nữa, mà trở thành một hình ảnh được đóng khung, định danh, và hợp thức hoá bởi ánh nhìn bên ngoài.
Khi lớn lên là quá trình phân mảnh giữa bản chất và hình ảnh
Nếu chương trước cho thấy nỗi cô đơn ban đầu xuất phát từ sự tách rời với cái toàn thể, thì chương này cho thấy một sự phân mảnh thứ hai giữa cái ta là và cái ta buộc phải trở thành. Càng lớn lên, ta càng bị giằng xé giữa hai lực đối nghịch: một bên là bản thể nguyên sơ chưa được định hình, một bên là cái tôi đã được gán nhãn bởi xã hội. Và chính quá trình phải “thích nghi” ấy đã làm ta ngày càng xa rời chính mình.
Tâm lý học hiện sinh gọi trạng thái này là “alienation”, sự tha hóa, nơi con người cảm thấy xa lạ ngay cả với chính bản thân mình (May, 1958). Không chỉ tha hóa với người khác, ta còn bị chính cái tôi phản chiếu trong mắt người khác làm cho lạc lối. Ta không còn biết đâu là mình, đâu là thứ mình đã mượn tạm từ xã hội. Và vì thế, cô đơn lại một lần nữa xuất hiện và lần này không còn đến từ nỗi chia lìa với mẹ, mà đến từ sự đứt gãy giữa cái tôi thực và cái tôi xã hội.
Khi con người đánh mất “true self” để sống trong “false self”
Nhà tâm lý học nhân văn Carl Rogers (1961) từng chỉ ra rằng đa phần con người sống không phải như chính mình, mà như cái mà họ nghĩ người khác muốn mình là. Theo ông, khi một đứa trẻ lớn lên trong môi trường điều kiện hóa nơi tình thương chỉ được trao khi hành vi đáp ứng kỳ vọng, đứa trẻ sẽ dần đánh mất bản chất thật và thay vào đó xây dựng một cái tôi xã hội để được chấp nhận. Ông gọi đó là quá trình tạo dựng “false self”, một bản ngã giả mạo, xa lạ với cảm xúc thật.
Trong hành trình trưởng thành ấy, cái "true self" hay bản ngã thật, trung thực, nhạy cảm và có thể đau đớn dần bị chôn vùi dưới lớp vỏ bọc của cái tôi lý tưởng hóa. Và chính vì phải sống như người khác muốn, thay vì như chính mình, ta lại càng cảm thấy cô đơn hơn. Cô đơn, lần này, không phải vì không có ai bên cạnh, mà là vì người bên cạnh không hề biết ta là ai hay thậm chí chính ta cũng không biết.
Tan vỡ trong chiếc gương soi bản thể
Nếu triết học và tâm lý học cung cấp lý thuyết về sự phân mảnh của cái tôi, thì văn chương là nơi những vết nứt ấy hiện lên bằng máu và nước mắt. Trong nhật ký và thơ ca của Sylvia Plath, một trong những tiếng nói văn học nữ quyền sâu sắc nhất thế kỷ 20, ta thấy rõ một linh hồn liên tục soi mình trong gương của người khác, chỉ để rồi không còn nhận ra mình là ai.
Trong bài thơ Mirror (1961), Plath viết:
Tôi là bạc và chính xác. Tôi không có định kiến. Bất cứ điều gì tôi thấy, tôi nuốt chửng ngay lập tức. Như chính nó, không bị làm mờ bởi yêu hay ghét.Plath, 1961
Tấm gương ở đây là nhân vật trung gian giữa bản thể và hình ảnh. Nó không hề phán xét, không hề nói dối và chính vì vậy, nó tàn nhẫn. Nó phơi bày sự thật rằng người phụ nữ trong gương không còn nhận ra mình:
Một người đàn bà cúi xuống tôi, lục tìm trong chiều sâu tôi để biết mình thật sự là ai.Plath, 1961
Và cuối cùng, hình ảnh thật sự mà cô thấy là “a terrible fish” một biểu tượng cho sự tan vỡ hoàn toàn giữa bản chất và hình ảnh, giữa sự kỳ vọng và hiện thực.
Cô đơn, trong thơ Plath, không đến từ sự xa cách với người khác mà đến từ nỗi sợ phải đối diện với chính mình. Và nỗi sợ ấy chỉ trở nên rõ ràng nhất khi ta đối diện với gương không phải gương soi hình dáng, mà là gương của sự thật.
Ta lớn lên trong ánh nhìn của người khác, và lạc mất chính mình
Chúng ta không chỉ cô đơn vì bị tách ra khỏi mẹ, mà còn vì bị chia cắt khỏi chính bản thân mình trong quá trình trưởng thành. Khi sống trong chiếc gương của người khác, ta học cách tạo nên cái tôi được chấp nhận, được ngưỡng mộ, được yêu thương nhưng cũng đồng thời, ta đánh mất cái tôi vốn dĩ. Và càng được công nhận, ta càng xa rời chính mình.

https://unsplash.com/photos/people-walking-on-street-during-daytime-M8zCQTJZFbU
Chương 3: Đông người nhưng vẫn cô đơn
Nếu những chương trước phân tích nỗi cô đơn như một hệ quả sinh học và phân tâm học của quá trình hình thành bản ngã, thì ở thời đại hôm nay, ta lại chứng kiến một dạng cô đơn khác, âm thầm hơn nhưng sâu sắc hơn: cô đơn giữa đám đông. Một nghịch lý rõ ràng đến mức trào phúng khi xã hội càng phát triển, ta càng có nhiều mối quan hệ hơn, nhưng đồng thời, cũng cảm thấy bị bỏ rơi, bị quên lãng, bị lạc lõng ngay giữa trung tâm của đời sống tập thể.
Một thời đại của những quan hệ lỏng
Zygmunt Bauman, nhà xã hội học người Ba Lan, đã đặt tên cho kỷ nguyên mà ta đang sống là liquid modernity, hiện đại lỏng. Trong tác phẩm cùng tên (Bauman, 2000), ông mô tả xã hội hiện đại không còn vận hành trên nền tảng những mối liên kết bền vững, mà là sự lưu động, tạm thời, và dễ tan rã. Trong một thế giới nơi tốc độ là ưu tiên, mọi mối quan hệ cũng bị ép buộc phải nhanh, nhẹ, dễ sửa chữa hoặc dễ thay thế như một món đồ.
Trong xã hội lỏng này, tình yêu trở thành “connection” chứ không còn là “commitment”, tình bạn trở thành “follower”, và những gì từng là thiêng liêng như hôn nhân, gia đình, cộng đồng cũng trở nên mong manh. Bauman cho rằng chính vì sự lỏng lẻo đó, ta sống giữa người khác mà không cảm thấy được họ hiện diện. Mọi người có mặt, nhưng không thực sự hiện hữu với nhau. Ta sống trong một thời đại vắng mặt nơi người ở bên cạnh ta, nhưng tâm trí họ đã ở nơi khác.
Nhiều kết nối, ít chạm sâu
Một trong những nghịch lý lớn nhất của xã hội hiện đại là chúng ta đang sống trong thời đại có nhiều phương tiện kết nối nhất trong lịch sử loài người, nhưng tỷ lệ cô đơn, trầm cảm và cảm giác bị bỏ rơi lại cao hơn bao giờ hết. Jean Twenge và cộng sự (2017), trong một nghiên cứu công bố trên Journal of Social and Clinical Psychology, đã chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội tỷ lệ thuận với cảm giác cô lập, đặc biệt ở giới trẻ.
Điều này đi ngược lại với tiền đề nền tảng trong Social Connection Theory, vốn cho rằng nhu cầu được gắn kết là một nhu cầu tâm lý căn bản và phổ quát của con người (Baumeister & Leary, 1995). Khi những kết nối xã hội trở nên hời hợt, thiếu tính xác thực, và mang tính tiêu dùng như trong xã hội mạng hiện giờ, sự thỏa mãn nhu cầu gắn kết không còn đạt được, khiến con người càng cô đơn hơn ngay cả khi họ đang được “kết nối”.
Càng nhiều "like", ta càng ít được thật sự yêu thương. Càng nhiều tin nhắn, ta càng thiếu những cái ôm. Con người trong xã hội số trở thành những cá thể bị khai thác thành dữ liệu: hình ảnh, trạng thái, story nhưng không ai thật sự ở lại để nghe ta kể câu chuyện dài. Ta được “xem” rất nhiều, nhưng lại rất ít khi được “hiểu.” Và như Carl Rogers từng nói:
Được yêu là một điều tuyệt vời. Nhưng được hiểu mới là điều giúp ta không cảm thấy cô đơn.Rogers, 1961
Và có lẽ đúng như Philosophy Fall-out 9 đã từng phân tích: mọi mối quan hệ dường như đều vận hành trên nền tảng trao đổi giá trị. Khi ta còn những giá trị mà người khác mong muốn như tình yêu, sự hấp dẫn, tài năng, tri thức, tiền bạc hay sự hiện diện, ta được kết nối. Nhưng đến khi những giá trị đó cạn kiệt, hoặc không còn đáp ứng được nhu cầu trao đổi, thì mối quan hệ cũng rời đi, để lại ta với sự cô đơn ban đầu, thứ chưa bao giờ thật sự biến mất, chỉ bị trì hoãn bằng những “kết nối tạm bợ”.
Nơi chạm nhau dễ, hiểu nhau khó
Sự cô đơn trong xã hội hiện đại không còn diễn ra nơi xa vắng, mà hiện diện ở trung tâm thành phố, nơi đông người nhất. Trong các đô thị lớn, ta sống trong những toà nhà chung cư nơi chỉ cách nhau vài bước chân, nhưng lại chưa bao giờ nói chuyện với hàng xóm. Ta đi làm giữa hàng nghìn người mỗi ngày, nhưng ít ai nhớ mặt ai. Ta có thể dễ dàng “chạm” vào người khác qua màn hình, qua cú vuốt trên ứng dụng hẹn hò, qua cái bắt tay trong những buổi networking nhưng tất cả chỉ là tiếp xúc bề mặt, không một ai thật sự chạm được vào tâm hồn của người đối diện. Chúng ta dường như đang bị nhốt trong những “chiếc hộp vô hình”, tâm trí và trái tim ta cũng như thế.
Triết gia người Đức, Georg Simmel (1903) từng gọi đó là “blasé attitude”, thái độ lãnh cảm như một cơ chế bảo vệ trong đô thị. Ta buộc phải thờ ơ vì quá tải thông tin, quá nhiều người, quá nhiều sự kiện. Nhưng chính sự thờ ơ đó đã tạo ra một nền văn hóa của sự cô đơn mà không ai dám gọi tên. Chúng ta cùng nhau vắng mặt, giữa một xã hội tưởng như đang hiện diện.
Cô đơn trong cơn mê tập thể
Có lẽ không nơi nào phơi bày trọn vẹn hơn sự cô đơn hiện sinh bằng chính những khoảnh khắc tưởng chừng như gắn kết nhất của đời sống cộng đồng: một lễ hội tưng bừng, một đám tang trĩu nặng, hay một phòng cấp cứu bệnh viện nơi sự sống và cái chết giao thoa trong im lặng. Ta đứng giữa hàng chục, thậm chí hàng trăm con người ai cũng đang cười nói, khóc lóc, chia sẻ vậy mà niềm vui, nỗi đau, sự mất mát và hy vọng trong ta vẫn là của riêng ta, không ai có thể chạm đến thật sự.
Trong lễ hội, người ta nâng ly, hô hào chúc tụng, hòa vào âm nhạc và ánh sáng. Nhưng sau khi cơn mê tập thể qua đi, ánh đèn vụt tắt, từng người rút về căn hộ nhỏ, thì khoảng trống im lặng lại trở về như chiếc bóng của sự thật rằng: ta vẫn cô đơn trong chính niềm vui vừa mới có. Trong đám tang, người ta siết tay nhau, đọc những lời điếu văn trang trọng, nhưng cái trống rỗng sâu kín nhất vẫn thuộc về người vừa mất đi một phần của trái tim mình không ai bên cạnh họ thật sự hiểu được nỗi trống vắng đó. Trong bệnh viện, bên giường bệnh, ta có thể thấy cả gia đình túc trực, nhưng người đang hấp hối vẫn phải đơn độc bước vào khoảng lặng của sự chấm dứt, không ai đi cùng.
Cái chết, nỗi đau, và cả tình yêu dù có người chứng kiến, vẫn luôn là trải nghiệm đơn độc. Đó là những thực tại không thể truyền đạt hoàn toàn, không thể chia đôi, không thể thay thế. Và chính ở đó, cơn mê tập thể tan vỡ, để lộ một sự thật lạnh lẽo: chúng ta vẫn là những cái tôi biệt lập, ngay cả khi đang chạm vào nhau.
Càng đông người, ta càng cần một điểm tựa thật
Sự cô đơn ngày nay không còn đơn thuần là cảm giác bị bỏ lại phía sau giữa một thế giới đông đúc. Nó tinh vi hơn, lặng lẽ hơn, và có lẽ vì thế mà đau đớn hơn. Ta không cô đơn vì thiếu người ở cạnh, mà vì thiếu sự hiện diện thực như một ánh mắt thật sự thấy ta, một cái chạm thật sự cảm ta, một cuộc trò chuyện thật sự hiểu ta. Khi những mối quan hệ chỉ còn là các chuỗi phản hồi nhanh chóng qua tin nhắn, khi lời nói chỉ còn là “âm thanh có nội dung”, và khi kết nối chỉ còn là dữ liệu được lưu trữ trên server, thì sự cô đơn không còn là một tai nạn, nó là cách sống mặc định.
Nhà xã hội học Hartmut Rosa (2019) từng viết về "resonance" hay sự mất cộng hưởng, như một hiện tượng căn bản của thời hiện đại: con người không còn cảm được thế giới, mà chỉ “làm chủ” nó qua tương tác công cụ, dẫn đến một cuộc sống mất kết nối với chính điều khiến ta cảm thấy đang sống. Và vì thế, nỗi cô đơn trở thành biểu hiện của một xã hội không còn chạm vào nhau bằng sự hiện diện, mà chỉ bằng hiệu suất, tốc độ và số lượt tương tác.
Sự hiện diện không phải là có mặt, mà là được cảm nhận. Khi sự hiện diện trở thành một định dạng kỹ thuật số, thì mất cảm là tất yếu.Rosa, 2019.
Và câu hỏi đặt ra là:
Liệu có thể có một “hiện diện đích thực” giữa một xã hội vắng mặt?
Và nếu không, thì đâu sẽ là nơi ta thực sự tìm thấy người hiểu mình hay ít nhất, người không rời đi?
Có lẽ câu trả lời nằm ở một nơi bất ngờ: không phải trong những người xung quanh, mà trong chính những chiếc hộp mà ta vô tình tự nhốt mình mỗi ngày từ căn phòng riêng tư cho đến chiếc điện thoại ta cầm suốt đêm. Đó là nơi ta sẽ bắt đầu chương kế tiếp, nơi sự cô đơn không còn đến từ bên ngoài, mà đến từ việc chính ta đang bị giam trong những cấu trúc sống vô hình.

https://unsplash.com/photos/clothes-hanged-from-apartment-style-building-jnHNQ8MLfWs
Chương 4: Những chiếc hộp cô đơn
Sự cô đơn trong xã hội hiện đại không chỉ xuất phát từ những mối quan hệ lỏng lẻo hay sự hiện diện hời hợt của đám đông xung quanh, mà còn đến từ việc chúng ta đang tự giam chính mình trong vô số chiếc hộp từ những căn phòng nhỏ bé cho đến những thiết bị công nghệ tưởng như kết nối, nhưng thực chất lại cô lập ta khỏi thế giới thực. Và khi nhìn rộng hơn, ta nhận ra rằng ngay cả hành tinh ta đang sống cũng chính là một chiếc hộp khổng lồ, trôi nổi trong sự cô độc tuyệt đối giữa không gian bao la vô định.
Căn phòng cô đơn
Trong những đô thị lớn, mỗi cá thể đều sở hữu một “chiếc hộp” của riêng mình: những căn hộ nhỏ, phòng ngủ khép kín, hay văn phòng làm việc chia ô. Sự phân chia không gian sống hiện đại này tưởng như giúp con người có sự riêng tư, nhưng thực chất lại càng đẩy mạnh sự cô lập và xa cách giữa con người với nhau. Quay lại với nhà xã hội học Zygmunt Bauman (2000), ông từng cảnh báo rằng các không gian sống hiện đại đang biến con người trở thành những “người lạ thân thuộc”, luôn ở gần nhau nhưng không bao giờ thật sự chạm đến được nhau:
Những bức tường vô hình của căn hộ hiện đại không chỉ ngăn cách chúng ta với hàng xóm, mà còn ngăn cách chúng ta với chính cảm giác cộng đồng vốn dĩ đã từng tồn tại.Bauman, 2000
Không gian vật lý tưởng như thoải mái này thực ra là một sự giam hãm, bởi càng sống trong những căn hộ nhỏ gọn, tiện nghi, ta càng ít tương tác với bên ngoài, càng mất khả năng giao tiếp sâu sắc, và rồi càng bị bỏ lại trong nỗi cô đơn.
Nhà tù vô hình qua những kết nối
Bên cạnh những căn phòng vật lý, một chiếc hộp khác, vô hình nhưng thậm chí còn đáng sợ hơn, chính là các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh, máy tính bảng và mạng xã hội. Những chiếc hộp kỹ thuật số này ban đầu được tạo ra để kết nối con người, nhưng thực tế chúng lại tạo ra một dạng cô lập mới, vô cùng tinh vi.
Chúng ta có thể ngồi hàng giờ trước màn hình điện thoại, tương tác với hàng trăm người xa lạ, nhưng thực tế lại hoàn toàn mất kết nối với người thân đang ngồi ngay bên cạnh mình. Twenge nhấn mạnh rằng:
Chúng ta tưởng rằng mình đang giao tiếp rộng rãi hơn bao giờ hết, nhưng sự thật là ta chỉ đang mắc kẹt trong chính sự cô lập kỹ thuật số mà thôi.Twenge, 2017
Càng dành nhiều thời gian trong những chiếc hộp này, ta càng mất đi khả năng tương tác thật sự, càng ít chạm vào thế giới thực, và vì vậy, ta càng lún sâu vào trạng thái cô đơn hiện đại, một dạng cô đơn ảo tưởng rằng mình không cô đơn.
Xã hội “block-chain”
Sự đáng sợ của xã hội hiện đại nằm ở chỗ nó không chỉ tạo ra một chiếc hộp duy nhất, mà tạo ra một chuỗi những chiếc hộp nối tiếp nhau. Ta bước ra từ căn phòng riêng để lên xe buýt, lại cúi đầu vào điện thoại; từ xe buýt đến văn phòng, ta lại ngồi vào một chiếc hộp khác, không gian làm việc chia nhỏ bởi các vách ngăn vô hình. Cứ như thế, mỗi ngày ta đi từ chiếc hộp này sang chiếc hộp khác mà không bao giờ thật sự thoát ra ngoài.
Sự mắc kẹt này dần dần trở thành một dạng nhà tù tinh thần, nơi ta tự nguyện giam cầm bản thân. Như nhà triết học Michel Foucault từng phân tích, không gian sống trong xã hội hiện đại luôn được thiết kế để kiểm soát và phân chia, biến mỗi cá nhân trở thành những đơn vị độc lập nhưng hoàn toàn cô lập, không thể kết nối thật sự với nhau (Foucault, 1975). Trong Philosophy Fall-out 8 cũng đã phân tích về khía cạnh này như vậy câu hỏi đặt ra:
Liệu cô đơn là một phần của sự kiểm soát?
Sự cô đơn như một cấu trúc không thể tránh khỏi
Như vậy, việc ta bị giam trong những chiếc hộp không chỉ là một vấn đề cá nhân, mà còn là hệ quả của cấu trúc xã hội hiện đại. Từ không gian sống vật lý, đến mạng xã hội kỹ thuật số, tất cả đều phản ánh một sự thật sâu xa: ta luôn luôn cô đơn, không phải vì thiếu người bên cạnh, mà vì cấu trúc tồn tại của ta luôn nằm trong những ranh giới và giới hạn.
Chính từ nhận thức này, ta sẽ dẫn đến chương tiếp theo nơi ta khám phá rằng chiếc hộp lớn nhất không phải những không gian vật lý hay kỹ thuật số nhỏ bé, mà chính là sự hiểu biết của ta về vị trí cô độc của mình trong vũ trụ này.

https://unsplash.com/photos/astronaut-in-spacesuit-floating-in-space-Yj1M5riCKk4
Chương 5: Vũ trụ vô cảm, tri thức vô hình và cái lạnh của sự hiểu biết
Nếu như những chương trước đây cho thấy con người cô đơn trong sự tách rời sinh học nguyên thủy, trong ánh mắt của người khác, và giữa lòng xã hội hiện đại đông đúc nhưng vắng mặt, thì chương vừa qua đã hé mở một tầng sâu hơn: sự cô đơn không chỉ đến từ người khác, mà còn đến từ những cấu trúc vô hình mà ta đang sống trong đó từ căn phòng ta ở, thiết bị ta dùng, đến những khung tương tác bị định dạng sẵn. Chúng ta sống trong một chuỗi những chiếc hộp nhỏ có, lớn có và chiếc hộp lớn nhất, cô đơn nhất, chính là Trái đất này, nơi con người bị bỏ rơi trong một vũ trụ lạnh lẽo, không hồi đáp. Chương này sẽ mở ra nỗi cô đơn ở cấp độ vũ trụ khi chính sự hiểu biết của ta về sự tồn tại lại càng làm sâu thêm cảm giác không ai ngoài kia lắng nghe.
Chấm xanh nhạt giữa hư không vô tận
Có một khoảnh khắc đáng nhớ trong lịch sử nhân loại khi tàu vũ trụ Voyager 1, vào năm 1990, quay camera trở lại Trái Đất và ghi lại một bức ảnh nổi tiếng mang tên "Pale Blue Dot" (Chấm xanh nhạt). Trái Đất lúc đó chỉ là một điểm xanh nhỏ xíu, cô đơn, chìm trong biển bóng tối vô tận của không gian vũ trụ. Carl Sagan (1994) trong cuốn sách cùng tên đã viết một đoạn suy tư sâu sắc về hình ảnh đó:
Hãy nhìn lại điểm sáng ấy. Đó là nhà. Là chúng ta. Trên đó là tất cả những ai bạn yêu thương, tất cả những ai bạn biết, mọi người từng sống, từng đau khổ, từng vui mừng... Tất cả đều chỉ là một hạt bụi nhỏ lơ lửng trong tia sáng mặt trời.Sagan, 1994
Những dòng chữ ấy không chỉ mô tả một sự thật khách quan mà còn phản ánh một nỗi cô đơn sâu sắc. Ta sống giữa vũ trụ bao la, nhưng vũ trụ đó hoàn toàn vô cảm với sự tồn tại của ta. Ta hét lên trong không gian rộng lớn, nhưng vũ trụ chỉ đáp lại bằng sự im lặng vô tận. Và chính sự hiểu biết này đã làm sâu sắc thêm nỗi cô đơn của mỗi cá thể, bởi vì ta nhận ra rằng nỗi đau và niềm vui của mình chỉ là những điều vô nghĩa trước một vũ trụ không có bất kỳ mục đích hay tình cảm nào.
Chúng ta đơn độc giữa muôn vàn hành tinh?
Nhà vật lý người Ý, Enrico Fermi từng đặt ra một câu hỏi nổi tiếng được biết đến với cái tên "Fermi Paradox":
Nếu vũ trụ rộng lớn và chứa hàng tỷ hành tinh như vậy, tại sao cho tới bây giờ chúng ta vẫn chưa từng thấy một tín hiệu nào từ những nền văn minh khác?Webb, 2002
Câu hỏi đó dẫn đến hai khả năng đáng suy ngẫm: Hoặc là chúng ta thực sự đơn độc, một sự cô đơn tuyệt đối giữa vũ trụ; hoặc là các nền văn minh khác từng tồn tại nhưng đều đã lụi tàn. Dù trong trường hợp nào, sự thật đau lòng vẫn là chúng ta dường như hoàn toàn cô độc, và nếu có ai đó từng sống ngoài kia, thì dường như chúng ta vẫn bị bỏ lại phía sau, trong trạng thái vĩnh viễn không thể kết nối. Cô đơn, vì thế, không chỉ là trạng thái tâm lý, mà trở thành một sự thật vũ trụ học mà chúng ta không thể trốn tránh.
Cái lạnh của tri thức về sự tồn tại
Nhà triết học Thomas Nagel, trong bài viết kinh điển “What Is It Like to Be a Bat?” (1974), từng đặt câu hỏi về tính chất đặc thù của cảm giác chủ thể (subjective experience). Nagel lập luận rằng cảm giác hiện hữu hay sự nhận thức về chính mình, không thể được nắm bắt bằng tri thức khách quan. Sự nhận thức này cũng đồng thời tạo ra một khoảng cách vô tận giữa chủ thể nhận thức và đối tượng được nhận thức. Khi ta hiểu biết về vũ trụ, về thế giới xung quanh và về chính bản thân mình, ta cũng đồng thời nhận ra rằng ta không thể hoàn toàn hòa nhập vào bất cứ điều gì ngoài bản thân.
Chính từ khoảnh khắc ấy, ta cảm nhận sự lạnh lẽo của tri thức. Tri thức càng sâu, càng rõ ràng thì cảm giác cô đơn càng sắc nét, bởi vì ta nhận ra rằng chẳng ai khác ngoài ta thực sự trải nghiệm được những gì ta đang trải nghiệm. Và vì thế, sự cô đơn không chỉ đến từ việc ta thiếu người bên cạnh, mà còn vì bản thân sự hiểu biết về thế giới này đã tách ta ra khỏi tất cả những gì bên ngoài chính mình.
Khi tri thức trở thành bức tường cô lập ta với chính mình
Friedrich Nietzsche từng cảnh báo trong cuốn sách "Beyond Good and Evil" (1886) rằng:
Khi bạn nhìn đủ lâu vào vực thẳm, vực thẳm cũng nhìn ngược lại bạn.Nietzsche, 1886
Điều này có thể hiểu rằng tri thức không chỉ là ánh sáng, nó còn là thứ ánh sáng lạnh lẽo, không thể an ủi. Khi chúng ta càng hiểu nhiều về sự tồn tại của mình, về vũ trụ, về vị trí của mình trong dòng chảy thời gian vô tận, ta càng khó tránh khỏi cảm giác cô đơn, bởi ta nhận ra rằng chúng ta chỉ là những sinh vật nhỏ bé và hữu hạn đang mắc kẹt giữa dòng vô tận của hư vô và im lặng.
Như vậy, cái giá của sự hiểu biết chính là sự xa cách. Chúng ta càng nhìn thấy nhiều, chúng ta càng nhận ra khoảng cách không thể rút ngắn giữa ta và thế giới. Khi ấy, không chỉ người khác không hiểu ta, mà chính ta cũng không thể hòa nhập với bất cứ điều gì. Sự cô đơn lúc này không còn là một nỗi đau cá nhân nhỏ bé, mà trở thành một trạng thái vĩnh viễn, gắn liền với chính sự hiện hữu của ta.
Ta đơn độc vì ta hiểu quá rõ rằng mình là ai
Khi ta nhìn ra vũ trụ và nhận ra nó hoàn toàn vô cảm với sự hiện diện của mình, khi ta hiểu rằng tri thức không hề ấm áp mà lạnh lẽo, ta mới thực sự chạm đến chiều sâu của sự cô đơn. Đó là sự cô đơn mà không ai có thể chia sẻ hay xoa dịu, bởi nó xuất phát từ chính sự hiểu biết của chúng ta về bản chất tồn tại.
Câu hỏi bỏ ngỏ của chương này là:
Nếu tri thức khiến chúng ta cô đơn, liệu chúng ta có thể nào chấp nhận được nỗi cô đơn này như một phần của sự tồn tại, như một cái giá phải trả để sống một cuộc đời tỉnh thức và ý nghĩa?

Chương 6: Khi bắt đầu biết về bản thân, ta lại càng cô đơn
Câu hỏi còn bỏ ngỏ của chương trước đặt ta vào một trạng thái suy tư nghiêm túc: Nếu tri thức khiến chúng ta cô đơn, liệu có cách nào để ta chung sống với nỗi cô đơn đó như một phần không thể thiếu của hành trình trưởng thành hay không? Thực tế, câu trả lời không dễ dàng như những lời an ủi thường gặp, bởi khi ta càng hiểu về chính mình, nỗi cô đơn lại càng rõ nét. Khoảnh khắc ta lần đầu nhìn thẳng vào gương và nhận ra rằng người đối diện trong đó là chính ta và không ai khác, là khoảnh khắc ta thực sự đối diện với sự đơn độc sâu thẳm nhất: Ta cô đơn không phải vì thiếu người bên cạnh, mà vì ta đã nhìn thấu rõ bản chất của chính bản thân mình.
Tôi là ai?
Trong hành trình hiện hữu của mỗi con người, có lẽ không câu hỏi nào vừa cơ bản, vừa bí ẩn và cũng vừa ám ảnh hơn câu hỏi tưởng chừng đơn giản: "Tôi là ai?". Triết gia Søren Kierkegaard (1849) từng mô tả rằng đây không phải là một câu hỏi thông thường về danh tính, mà là bước ngoặt quan trọng nhất đánh dấu sự thức tỉnh sâu sắc trong đời sống tinh thần mỗi người. Khi ta đặt ra câu hỏi này, chúng ta buộc phải tháo gỡ từng lớp định nghĩa bên ngoài những vai diễn xã hội, những nhận xét, đánh giá của người khác để cố gắng chạm vào lõi sâu nhất của chính mình, nơi ta thật sự tồn tại.
Khi hỏi "Tôi là ai?", ta nhanh chóng nhận ra rằng bản thể thật sự của ta không thể được diễn tả đầy đủ chỉ bằng tên gọi, nghề nghiệp hay vị trí xã hội. Những điều ấy vốn chỉ là các lớp áo bên ngoài, là những vai trò mà xã hội giao cho ta để thuận tiện cho việc giao tiếp và tương tác. Nhưng tận sâu trong nội tâm, mỗi cá nhân là một thực thể riêng biệt, duy nhất và không thể thay thế. Điều này tạo nên một nghịch lý: dù ta luôn cho rằng mình hiểu bản thân hơn ai hết, thì cũng chính ta lại không thể hoàn toàn thấu hiểu mình.
Chính từ sự nghịch lý này mà ta bắt đầu rơi vào trạng thái cô đơn sâu sắc. Ta cô đơn không phải do thiếu vắng sự hiện diện của người khác, mà bởi vì nhận thức rõ ràng rằng không ai ngoài ta có thể trả lời được câu hỏi tối hậu này. Chúng ta đơn độc trong cuộc đối thoại nội tâm ấy, một cuộc đối thoại kéo dài vô tận, không có hồi đáp từ bên ngoài, không có người chứng kiến, chỉ có ta đối diện trực tiếp với sự thật của chính mình. Và càng đi sâu vào hành trình tìm kiếm câu trả lời, ta càng nhận ra đây là con đường chỉ có thể bước đi một mình.
Ở chính nơi sâu thẳm ấy, khi ta đối diện với bản thể thật nhất của mình, câu hỏi "Tôi là ai?" không chỉ còn là một câu hỏi đơn thuần, mà đã trở thành một hành trình hiện sinh một hành trình cô đơn, đầy mâu thuẫn và cũng đầy ý nghĩa, kéo dài xuyên suốt cuộc đời mỗi con người.
Cái bóng trong mỗi người và nỗi cô đơn sâu kín nhất
Nhà tâm lý học Carl Gustav Jung (1959), trong tác phẩm "Aion: Researches into the Phenomenology of the Self", đã đưa ra một khái niệm quan trọng: “the shadow” hay cái bóng. Đó là phần tối bên trong mỗi người, chứa đựng những ham muốn, những nỗi sợ, những điều cấm kỵ, những cảm xúc mà ta không dám đối diện và luôn cố giấu kín trước thế giới bên ngoài. Khi bắt đầu nhận thức rõ ràng về chính mình, ta nhận ra rằng cái bóng đó luôn hiện diện, không phải ở bên ngoài, mà ở ngay bên trong ta.
Và bởi vì ta không thể chia sẻ hoàn toàn cái bóng đó với ai, ta lại càng cảm thấy đơn độc hơn. Ta không thể giải thích đầy đủ về những cảm giác tội lỗi, những giấc mơ thầm kín, những điều mà chính ta cũng không hiểu rõ tại sao lại tồn tại bên trong ta. Vì thế, nỗi cô đơn trong giai đoạn tự nhận thức này là một dạng cô đơn rất đặc biệt, cô đơn vì ta phải sống chung với một phần của bản thân mà ta chưa bao giờ thật sự hòa giải được.
Tự nhận thức là cô đơn, nhưng thiếu nó còn đáng sợ hơn
Dẫu biết rằng sự hiểu biết về bản thân làm ta cô đơn, nhưng ngược lại, sự thiếu vắng nó lại còn đáng sợ hơn. Một cuộc đời không tự nhận thức giống như một cuộc sống trong bóng tối, ta không biết mình đang đi đâu, không biết điều gì quan trọng, không biết mình thực sự cần gì hay muốn gì. Nhà tâm lý học nhân văn Abraham Maslow (1968) từng nhấn mạnh rằng chỉ khi con người đạt đến mức độ nhận thức cao nhất về bản thân (self-actualization), ta mới thực sự sống một cuộc đời trọn vẹn và ý nghĩa.
Tuy nhiên, để đạt tới mức độ đó, ta buộc phải chấp nhận rằng trên con đường trưởng thành, sẽ có những lúc ta cô độc. Ta không thể sống cuộc đời của người khác, cũng như không ai có thể sống thay ta. Khi ta càng hiểu rõ những điều mình muốn, những giới hạn của mình, những sự thật trần trụi về con người mình, ta lại càng thấy rằng chẳng ai khác có thể hoàn toàn chia sẻ hành trình ấy. Cái giá của sự tự nhận thức là một sự cô đơn mà ta không thể trốn chạy, nhưng đó là một cái giá xứng đáng để sống một cuộc đời thật sự là của chính mình.
Sự cô đơn là bằng chứng của sự tự do cá nhân
Nhà tâm lý học hiện sinh Rollo May (1953), trong tác phẩm nổi tiếng "Man’s Search for Himself" đã khẳng định rằng chính sự cô đơn là minh chứng rõ rệt nhất cho tự do của con người. Theo ông, ta cô đơn chính là bởi ta có quyền lựa chọn, quyền tự quyết định và quyền chịu trách nhiệm cho những lựa chọn của mình. Không ai có thể quyết định thay ta cách ta sống cuộc đời mình, cũng như không ai có thể chịu trách nhiệm thay ta cho những quyết định đó.
Sự cô đơn khi hiểu về bản thân, vì thế, là một dấu hiệu tích cực, dù không dễ chịu. Đó là bằng chứng rằng ta không sống như một con rối bị điều khiển bởi xã hội, bởi gia đình hay bởi số phận. Ta sống như một cá thể tự do và độc lập. Và trong sự tự do đó, cô đơn là cái giá ta buộc phải trả nhưng đó cũng là cách duy nhất để ta sống một cuộc đời có ý nghĩa thực sự.
Ta cô đơn vì biết quá rõ về chính mình
Khi ta bắt đầu biết về bản thân, khi lớp sương mù vô minh dần tan và các cơ chế phòng vệ tâm lý không còn che đậy được nữa, ta chợt nhận ra một điều đầy nghịch lý: hiểu rõ chính mình cũng đồng nghĩa với việc không thể thật sự hòa tan vào bất kỳ tập thể nào. Không phải vì ta không muốn, mà vì bản chất tồn tại của mỗi người là riêng biệt đến mức không thể sao chép, không thể đồng bộ, không thể diễn tả đầy đủ bằng ngôn ngữ, dù có cố gắng đến đâu.
Ta bắt đầu cảm thấy mình “không giống ai,” không phải vì ta kỳ lạ, mà vì ta bắt đầu cảm được sự duy nhất của cái tôi. Sự cô đơn ở đây không phải là một thất bại xã hội, mà là hệ quả tự nhiên của một tiến trình khai mở bản thể. Cô đơn là chi phí của tự nhận thức. Và như Viktor Frankl (1959) từng nói:
Con người luôn đơn độc trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa, vì không ai có thể cảm nhận thay nỗi đau, và cũng không ai sống thay cuộc đời ta.Frankl, 1959
Câu hỏi cuối của chương này, do đó, không còn là: Làm thế nào để hết cô đơn? Mà là:
Làm thế nào để chấp nhận sự cô đơn đó như một phần thiết yếu, như một phần bản chất không thể chối từ của kiếp người, để từ đó sống trọn vẹn hơn, ngay cả khi biết rằng trên con đường này, ta chỉ có thể tự mình bước tiếp?
Và câu trả lời, hoặc ít nhất là sự chạm nhẹ đầu tiên vào nó, có thể được hé mở khi ta đối diện với sự thật sâu thẳm nhất: không ai có thể sống thay ta, cũng như không ai có thể chết thay ta. Chính tại nơi tận cùng của sự hiện diện cái chết mà cô đơn không còn là cảm giác, mà trở thành một định phận tuyệt đối. Đó sẽ là khởi đầu cho chương tiếp theo.

https://unsplash.com/photos/silhouette-of-man-standing-on-hill-during-sunset-6QsVxYJ6EUs
Chương 7: Không ai sống thay ta, cũng không ai chết thay ta
Nếu như toàn bộ hành trình từ khi sinh ra đến lúc trưởng thành, nhận thức về xã hội, vũ trụ và bản thân là hành trình của sự cô đơn, thì cái chết là điểm kết thúc tuyệt đối, nơi ta nhận ra sự thật cuối cùng và rõ ràng nhất về thân phận làm người: Ta sinh ra một mình, sống một mình, và rồi cuối cùng cũng phải chết một mình. Không ai có thể sống thay ta một cuộc đời, cũng không ai có thể chết thay ta vào giây phút cuối cùng. Điều này nghe có vẻ tàn nhẫn, nhưng đó lại là một sự thật không thể phủ nhận, buộc chúng ta phải đối diện trực diện và thẳng thắn nhất với bản chất sâu xa của tồn tại.
Cái chết là “possibility of the impossibility”
Trong tác phẩm nổi tiếng Being and Time (1927), triết gia Martin Heidegger mô tả cái chết bằng một khái niệm đặc biệt: “possibility of the impossibility”, khả thể của sự bất khả. Cái chết, với ông, không phải đơn thuần là sự kết thúc vật lý, mà còn là một giới hạn tuyệt đối mà ta không thể nào trao gửi cho bất kỳ ai khác. Nó là điều duy nhất trong cuộc sống của mỗi người mà không một ai có thể thay thế, đảm nhiệm hay cảm nghiệm hộ ta.
Heidegger cho rằng chính vì con người biết rằng mình sẽ chết, và biết rằng không ai có thể thay mình chết, nên con người phải tự chịu trách nhiệm trọn vẹn về sự sống của mình. Sự nhận thức này tạo nên một nỗi lo âu sâu sắc, bởi ta phải đối mặt trực tiếp với một giới hạn không thể né tránh và hoàn toàn cô độc. Và chính sự nhận thức này đã tạo nên phẩm giá cũng như gánh nặng sâu xa nhất của con người: Chúng ta luôn chỉ có một mình trước cái chết.
Cái chết như một sự kiện xã hội mà ta không thể chứng kiến
Trong khi Heidegger nhấn mạnh vào tính cá nhân tuyệt đối của cái chết, thì Jean-Paul Sartre lại đưa ra một góc nhìn khác nhưng cũng vô cùng sâu sắc. Theo Sartre (1943), trong tác phẩm Being and Nothingness, cái chết là một sự kiện xã hội: khi ta chết, chính ta lại là người duy nhất không còn hiện diện để chứng kiến nó. Những người xung quanh sẽ khóc, sẽ nói về ta, sẽ nhớ về ta, nhưng bản thân ta, người nằm trong cái quan tài đó, lại hoàn toàn không có mặt trong chính sự kiện quan trọng nhất đời mình. Thật trớ trêu làm sao!
Điều này tạo ra một nghịch lý đáng suy ngẫm: Ta không chỉ cô đơn trong đời sống, mà thậm chí khi chết, ta cũng không thể chứng thực hay chia sẻ sự kiện cuối cùng ấy với bất kỳ ai khác. Sự kiện chết của ta sẽ là câu chuyện của người khác nhưng ta lại không có quyền dự phần trong chính câu chuyện ấy. Điều đó khiến cho sự cô đơn mang tính hiện sinh của con người trở nên rõ nét hơn bao giờ hết: Ta không chỉ đơn độc khi chết, ta còn đơn độc trong việc không thể hiện diện để chứng kiến cái chết của chính mình.
Sự đơn độc của ánh nhìn sau chót
Bất kỳ ai từng chứng kiến một người sắp rời khỏi cuộc sống này trong bệnh viện, trong phòng ICU, đều có thể hiểu được ý nghĩa sâu xa của nỗi cô đơn cuối cùng đó. Dù có những người thân yêu ngồi bên cạnh, dù có bàn tay nắm lấy, dù có lời an ủi, thì người đang hấp hối vẫn hoàn toàn đơn độc trong kinh nghiệm cuối cùng ấy. Ánh mắt của họ, trong những giây phút cuối cùng, luôn hướng vào một khoảng vô định mà không ai khác có thể cùng nhìn thấy. Khoảnh khắc đó là lúc họ hiểu rõ nhất một sự thật đau đớn: Ta sẽ luôn chỉ có một mình để đi đến bên kia của cuộc sống.
Những lời nói cuối cùng, hơi thở cuối cùng, nhịp tim cuối cùng tất cả đều không thể san sẻ hay trao gửi. Không ai biết họ cảm nhận điều gì, nhìn thấy điều gì, nghĩ gì trong những khoảnh khắc cuối ấy. Và chính tại đây, sự cô đơn không còn là một ý niệm mơ hồ, mà trở thành một trải nghiệm hiện sinh thực tế và không thể trốn tránh. Đó chính là lúc ta hiểu rằng không một ai khác có thể cùng ta đối diện khoảnh khắc cuối cùng ta chỉ có thể tự mình bước đi trên cây cầu nối giữa sự sống và cái chết.
Không ai đồng hành cùng ta trên hành trình này
Nhiều người tin rằng tình yêu, tình bạn, hay đơn giản là sự hiện diện của người khác có thể xoa dịu hoặc thậm chí xóa bỏ hoàn toàn nỗi cô đơn. Nhưng sự thật thì ngược lại: người khác chỉ có thể đồng hành đến bên cạnh ta, chứ không ai có thể bước qua ranh giới cuối cùng với ta. Cái chết chính là giới hạn tuyệt đối của mọi kết nối giữa con người không ai có thể đi chung, không ai hiểu trọn vẹn trải nghiệm cuối cùng ấy của một người khác. Chính sự thật này là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho sự cô đơn như một điều kiện bản thể, không thể tránh khỏi của kiếp người.
Có lẽ, như Trịnh Công Sơn từng chiêm nghiệm trong nhạc phẩm “Ở trọ”, chúng ta đến thế gian này như một lữ khách tạm trú trong những “chiếc hộp” từ căn phòng riêng, từ ngôi nhà ta ở, đến chính thân xác ta mang tất cả đều chỉ là nơi ta "ở trọ." Những chiếc hộp đó vừa là nơi trú ngụ, vừa là nơi nhắc nhở ta rằng không có gì là vĩnh viễn. Và cuối cùng, trên hành trình dài này, dù có nhiều người ghé qua, dừng chân cùng ta trong giây lát, thì mỗi người vẫn chỉ là một kẻ trọ riêng biệt, mỗi người vẫn phải một mình bước tiếp con đường còn lại. Không ai sống thay ta, và cũng không ai chết thay ta được.
Chúng ta không cô đơn vì bị bỏ rơi, mà cô đơn vì cấu trúc của sự sống và sự chết đã quy định như vậy. Sự hiện diện của người khác, dù đẹp đẽ đến mấy, cũng chỉ là một sự đồng hành tạm thời trong hành trình ở trọ của mỗi người trên thế gian này. Cuối cùng, chỉ ta mới thực sự trải nghiệm được trọn vẹn cuộc đời của chính mình, và chỉ một mình ta bước qua cánh cửa cuối cùng ấy.
Ta cô đơn không phải do lựa chọn, mà là do bản chất của hiện hữu
Nếu như sự sống là một hành trình mà ta phải đi qua một mình, thì cái chết là bằng chứng tối hậu cho thấy sự cô đơn không phải là lựa chọn cá nhân, cũng không phải là kết quả của việc bị xã hội từ chối. Cô đơn, trong nghĩa sâu xa nhất, chính là bản chất của việc là một con người có ý thức, có nhận thức và có khả năng biết rằng mình sẽ chết.
Câu hỏi cuối cùng của chương này không còn là làm thế nào để hết cô đơn nữa, mà là:
Liệu ta có đủ can đảm để chấp nhận sự thật này không?

Mấy con mèo - Datminiac (2017)
Chương 8: Thật ra chúng ta chưa hề cô đơn
Sau cuối ngày về ôm lấy mình trong gương. Đó là người gần nhất ta trông thấy mà không thương...Mấy con mèo - Datminiac (2017)
Sau khi đã đi qua những tầng sâu của sự cô đơn, từ khi ta sinh ra cho đến lúc nhận thức được vị trí của mình trong vũ trụ, có lẽ thật dễ dàng để ta kết luận rằng sự cô đơn là điều tất yếu của cuộc đời mỗi người. Tuy nhiên, nếu ta thử suy xét lại thật kỹ, ta có thể nhận ra rằng cô đơn không nhất thiết phải là một bản án, một số phận nghiệt ngã mà mỗi người phải chấp nhận trong tuyệt vọng. Thay vào đó, ta hoàn toàn có thể nhìn nhận sự cô đơn dưới một góc nhìn khác: một cơ hội để tìm hiểu và kết bạn sâu sắc với chính bản thể của mình.
Ta cô đơn vì chưa từng học cách đối diện và chấp nhận chính mình
Một trong những nguyên nhân cơ bản nhất khiến con người luôn cảm thấy cô đơn không phải vì thiếu vắng sự hiện diện của người khác, mà bởi vì ta chưa bao giờ học cách đối diện thật sự với chính mình. Quay lại với Carl Rogers (1961) đã chỉ ra một nghịch lý sâu sắc rằng:
Điều nghịch lý nhất là khi ta chấp nhận bản thân đúng như ta đang là, thì khi ấy ta mới thật sự có thể thay đổi.Rogers, 1961
Sự cô đơn, theo Rogers, xuất phát từ việc ta luôn tìm kiếm sự xác nhận bên ngoài, thay vì tìm kiếm sự hòa giải sâu sắc với chính nội tâm mình. Khi ta không thể thật sự hiện diện và chấp nhận bản thân, ta vô thức tạo ra khoảng trống nội tại khoảng trống này không một ai khác ngoài bản thân ta có thể lấp đầy. Vì vậy, bước đầu tiên để thoát khỏi nỗi cô đơn sâu thẳm ấy chính là quay về, nhìn nhận và chấp nhận trọn vẹn con người thật bên trong ta, bất kể điều đó có khó khăn hay đau đớn đến đâu.
Sự cô đơn là ảo tưởng sinh ra từ vô minh
Truyền thống Phật giáo, đặc biệt là Thiền tông và Phật giáo Nguyên thủy, cho rằng nỗi cô đơn không phải là điều thực sự tồn tại mà là một loại ảo tưởng tâm thức. Theo Đức Phật, gốc rễ của mọi khổ đau, trong đó có cô đơn, là vô minh (avidya) như đã đề cập ở chương 1, một trạng thái không nhận biết rõ bản chất thật sự của chính mình và thế giới xung quanh (Thera, 1993). Vì vô minh, ta liên tục tìm kiếm một “bản ngã” cố định để được yêu thương, được công nhận, mà quên mất rằng chính việc bám víu ấy mới là nguồn gốc của nỗi cô đơn.
Khi hành giả tu tập chánh niệm (sati) và phát triển trí tuệ (paññā), họ bắt đầu thấy rõ tính vô ngã của mọi hiện tượng, bao gồm cả chính mình (Hanh, 1992). Không có một “tôi” thật sự nào tách biệt khỏi thế giới cần được bảo vệ, cũng không có ai ngoài kia để lấp đầy khoảng trống nội tại. Chính sự nhận thức sâu sắc này giúp hành giả an trú trong hiện tại, kết nối với nội tâm, từ đó vượt qua ảo tưởng cô đơn. Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng chia sẻ rằng:
Khi ta ngồi yên một mình, ta nhận ra mình không hề cô đơn. Bởi khi ta thực sự an trú trong chính thân tâm mình, ta sẽ thấy cả vũ trụ cũng đang ngồi cùng ta.Hanh, 1992
Tự làm bạn với chính mình
Friedrich Nietzsche, trong tác phẩm kinh điển Thus Spoke Zarathustra (1883), đã viết rằng:
Ngươi muốn tìm một người bạn chân thật? Trước tiên hãy học cách làm bạn với chính bản thân mình.Nietzsche, 1883
Nietzsche muốn chỉ ra rằng, để vượt qua sự cô đơn sâu sắc trong lòng, ta cần bắt đầu bằng việc quay về và kết nối với chính mình. Không ai khác trên đời có thể hiểu rõ chúng ta hơn chúng ta hiểu về bản thân. Vì thế, trước khi mong chờ ai đó yêu thương hay hiểu mình, điều đầu tiên ta cần làm là tự mình kết bạn với bản thể bên trong, học cách sống hòa hợp với mọi khía cạnh trong tâm hồn mình. Khi đã thật sự kết nối được với nội tâm, ta sẽ thấy rằng sự cô đơn không còn đáng sợ nữa, mà trở thành một nguồn sức mạnh nội tại giúp ta vững vàng hơn trước thế giới bên ngoài.
Ý nghĩa nội tại giúp ta vượt qua cô đơn và tuyệt vọng
Viktor Frankl, trong cuốn sách kinh điển Man’s Search for Meaning (1946), kể lại rằng những người sống sót qua Holocaust không phải vì may mắn hay nhờ có ai đó bên cạnh, mà bởi vì họ luôn giữ được một thế giới nội tâm đầy ý nghĩa (Frankl, 1946). Khi tất cả bên ngoài đã mất đi, chỉ còn lại chính mình, thì sự hiện diện của nội tâm là điều duy nhất còn tồn tại để giúp con người vượt qua những trạng thái cô đơn và tuyệt vọng nhất. Frankl nhấn mạnh rằng, sự cô đơn sẽ không còn đáng sợ khi ta tìm được một ý nghĩa sống rõ ràng bên trong mình:
Khi ta không thể thay đổi hoàn cảnh, ta được thử thách để thay đổi chính mình.Frankl, 1946
Sự cô đơn không còn là một trở ngại khi con người tìm thấy ý nghĩa nội tại, bởi chính ý nghĩa đó sẽ lấp đầy mọi khoảng trống, làm cho ta không bao giờ thực sự bị bỏ lại một mình.
Ta sẽ không bao giờ đơn độc nếu ta biết hiện diện với chính mình
Điểm chung của tất cả những quan điểm trên đều chỉ ra một sự thật: Ta không bao giờ thật sự cô đơn, nếu ta biết cách sống yên bình và hiện diện trọn vẹn với bản thể nội tâm. Nhưng nghịch lý nằm ở chỗ, ta thường chạy trốn khỏi điều đó. Ta lao mình vào công việc, vào những mối quan hệ chóng vánh, vào các chuỗi hoạt động không ngừng nghỉ như một cách để khỏa lấp nỗi trống rỗng bên trong. Và có lẽ đúng như Philosophy Fall-out 6 từng cảnh báo, ta tự giăng cho mình một chiếc bẫy tinh vi, tin rằng nếu bận rộn đủ, nếu có đủ người bên cạnh, thì ta sẽ bớt cô đơn. Nhưng đáng tiếc thay, đó chỉ là những sự sao lãng ngắn hạn chúng khiến ta quên đi sự cô đơn, chứ không làm ta bớt cô đơn.
Cô đơn, vì vậy, không xuất phát từ sự thiếu vắng người khác, mà từ việc ta đánh mất khả năng quay trở về với chính mình. Khi ta học cách hiểu, chấp nhận và tha thứ cho bản thân như một người bạn chứ không phải kẻ phán xét, thế giới bên ngoài cũng bắt đầu trở nên bớt xa cách, bớt lạnh lẽo, và đôi khi, ngay cả trong im lặng, ta vẫn có thể cảm nhận được một sự đồng hành.
Như vậy, sự cô đơn không còn là bản án hay số phận nghiệt ngã, mà trở thành cơ hội tuyệt vời để ta quay trở về gặp gỡ và làm bạn với chính tâm hồn mình. Thay vì tìm kiếm người khác để khỏa lấp cảm giác cô đơn, ta nên dành thời gian đối diện và làm bạn sâu sắc với bản thân, bởi chỉ khi ấy ta mới thực sự tự do khỏi mọi sự phụ thuộc bên ngoài.
Câu hỏi quan trọng nhất chương này đặt ra không phải là làm sao thoát khỏi cô đơn, mà là:
Ta đã thật sự sẵn sàng để quay trở về và làm bạn với chính mình, để thấy rằng ta chưa từng bao giờ thực sự cô đơn chưa?
Chỉ khi trả lời được câu hỏi ấy, ta mới có thể sống một cuộc đời thật sự tự do và đầy ý nghĩa.
Kết luận
Chúng ta đã lần theo hành trình từ tiếng khóc đầu tiên khi vừa chào đời, qua từng chiếc gương người khác, đến đại lộ đông đúc của xã hội hiện đại, và cuối cùng là cái nhìn đầy choáng ngợp trước vũ trụ vô tình. Mỗi chặng đường không làm mờ đi nỗi cô đơn nguyên thủy của kiếp người ngược lại, nó càng làm rõ rằng cô đơn không phải là một vấn đề để giải quyết, mà là một điều kiện tồn tại để thấu hiểu.
Khi ta thôi chống lại cô đơn như một kẻ thù, ta bắt đầu học cách sống cùng nó như một người bạn. Không ai sống thay ta, và cũng không ai chết thay ta. Nhưng chính vì vậy, ta cũng không cần người khác để xác định giá trị của sự hiện diện của mình. Sự chấp nhận này, sự hiện diện trọn vẹn với chính mình là cách duy nhất để vượt qua nỗi cô đơn mà không cần chạy trốn khỏi nó.
Ở điểm giao thoa này, ta bắt đầu tiếp cận một lãnh địa mới: kết nối với chính mình. Nhưng liệu việc trở về bản thân có luôn được hiểu là một hành vi ích kỷ? Khi một người dám sống thật, dám lắng nghe chính mình, có phải họ sẽ bị gán là ái kỷ, tách biệt, hoặc thậm chí là ngạo mạn? Ta đang sống trong một thời đại mà chủ nghĩa cá nhân vốn là một con đường để chữa lành cô đơn bản thể lại bị nhìn bằng ánh mắt nghi ngại, hoặc bị bóp méo thành những hình thái cực đoan giữa vị kỷ và ái kỷ.
Đó là lúc câu hỏi được đặt ra cho bài viết tiếp theo:
“Chủ nghĩa cá nhân: Vị kỷ, ích kỷ hay ái kỷ?”
Ta cần phân biệt rõ ràng giữa việc yêu bản thân và việc đặt bản thân trên tất cả. Giữa việc sống thật và việc sống bất cần. Và giữa một người học cách ở với chính mình và một người dùng bản thân như tấm khiên để che chắn khỏi thế giới.
Trong cái nhìn xuyên suốt ấy, chủ nghĩa cá nhân có lẽ không phải là sự phá vỡ kết nối xã hội mà chính là nơi bắt đầu cho một kết nối đích thực.
Tài liệu tham khảo:
- Bauman, Z. (2000). Liquid Modernity. Polity Press.
- Baumeister, R. F., & Leary, M. R. (1995). The need to belong: Desire for interpersonal attachments as a fundamental human motivation. Psychological Bulletin, 117(3), 497–529. https://doi.org/10.1037/0033-2909.117.3.497
- Datminiac. (2017). Mấy con mèo [Bài hát]. YouTube.
- Foucault, M. (1975). Discipline and Punish: The Birth of the Prison (A. Sheridan, Trans.). Vintage Books.
- Frankl, V. E. (1946). Man’s Search for Meaning. Beacon Press.
- Frankl, V. E. (1959). Man’s Search for Meaning (New ed.). Washington Square Press.
- Freud, S. (1930). Civilization and Its Discontents. Hogarth Press.
- Hanh, T. N. (1992). Peace Is Every Step: The Path of Mindfulness in Everyday Life. Bantam Books.
- Heidegger, M. (1927). Sein und Zeit [Being and Time] (J. Macquarrie & E. Robinson, Trans., 1962). Harper & Row.
- Jung, C. G. (1959). Aion: Researches into the Phenomenology of the Self. Princeton University Press.
- Kierkegaard, S. (1849). The Sickness Unto Death (H. V. Hong & E. H. Hong, Trans., 1980). Princeton University Press.
- Lacan, J. (1949). The mirror stage as formative of the function of the I. In Écrits: A Selection (A. Sheridan, Trans., 1977). Norton.
- Maslow, A. H. (1968). Toward a Psychology of Being (2nd ed.). Van Nostrand.
- May, R. (1958). Existence: A New Dimension in Psychiatry and Psychology. Basic Books.
- Nagel, T. (1974). What is it like to be a bat? The Philosophical Review, 83(4), 435–450. https://doi.org/10.2307/2183914
- Nietzsche, F. (1883). Thus Spoke Zarathustra. Penguin Classics.
- Nietzsche, F. (1886). Beyond Good and Evil: Prelude to a Philosophy of the Future. Vintage.
- Plath, S. (1961). Mirror. In The Collected Poems (1981). Harper & Row.
- Rogers, C. R. (1961). On Becoming a Person: A Therapist’s View of Psychotherapy. Houghton Mifflin.
- Rosa, H. (2019). Resonance: A Sociology of Our Relationship to the World. Polity Press.
- Sagan, C. (1994). Pale Blue Dot: A Vision of the Human Future in Space. Random House.
- Sartre, J.-P. (1943). Being and Nothingness: An Essay on Phenomenological Ontology (H. E. Barnes, Trans., 1956). Methuen.
- Simmel, G. (1903). The metropolis and mental life. In K. H. Wolff (Ed.), The Sociology of Georg Simmel (1950). Free Press.
- Thera, N. (1993). The Word of the Buddha: An Outline of the Teaching of the Buddha in the Words of the Pali Canon. Buddhist Publication Society.
- Trịnh Công Sơn. (1970). Ở trọ [Bài hát]. Trong Diễm xưa. Hãng Phim Trẻ.
- Twenge, J. M. (2017). iGen: Why Today’s Super-Connected Kids Are Growing Up Less Rebellious, More Tolerant, Less Happy—and Completely Unprepared for Adulthood. Atria Books.
- Twenge, J. M., Spitzberg, B. H., & Campbell, W. K. (2017). Less in-person social interaction with peers among U.S. adolescents in the 21st century and links to loneliness. Journal of Social and Clinical Psychology, 36(8), 620–641.
- Webb, S. (2002). If the Universe Is Teeming with Aliens... Where Is Everybody? Springer.
- Winnicott, D. W. (1965). The Maturational Processes and the Facilitating Environment. International Universities Press.
- Chờ Anh Chanh (2025). Philosophy Fall-out 6: Hạnh phúc là một cái bẫy? https://spiderum.com/bai-dang/Philosophy-Fall-out-6Self-help-101-Hanh-phuc-chi-la-mot-cai-bay-6rc0vroFDNFG
- Chờ Anh Chanh (2025). Philosophy Fall-out 8: Chúng ta đang bị kiểm soát và thao túng? https://spiderum.com/bai-dang/Philosophy-Fall-out-8-Chung-ta-dang-bi-thao-tung-va-kiem-soat-rdPWbdKK49bV
- Chờ Anh Chanh (2025). Philosophy Fall-out 9: Mọi mối quan hệ đều là trao đổi giá trị? https://spiderum.com/bai-dang/Philosophy-Fall-out-9-Moi-moi-quan-he-deu-la-trao-doi-gia-tri-KdI2wCbcvQRo

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
