Rick and Monty
Rick and Monty

1. Mở Đầu

"Hạnh phúc" là một trong những từ ngữ được tìm kiếm nhiều nhất trong cả triết học cổ điển lẫn khoa học hiện đại. Nhưng liệu hạnh phúc có thật sự tồn tại như một đích đến cố định, hay chỉ là một cái bẫy mà tâm trí con người tự giăng ra để đuổi theo một ảo ảnh? Câu hỏi này không đơn thuần là một hoài nghi hiện sinh, mà phản ánh một sự mỏi mệt tập thể của con người hiện đại trước nhịp sống tiêu dùng, hiệu suất và sự so sánh liên tục.
Từ thời Aristotle với khái niệm eudaimonia đến triết lý Khắc kỷ của Epictetus và Marcus Aurelius, rồi đến hiện tượng học của Heidegger và Sartre, hạnh phúc luôn là vấn đề trung tâm nhưng chưa bao giờ được định nghĩa trọn vẹn. Cùng lúc, các nhà tâm lý học hiện đại như Daniel Kahneman, Dan Gilbert hay Martin Seligman lại cố gắng đo lường hạnh phúc, khiến nó từ một khái niệm siêu hình trở thành một chỉ số hành vi.
Hạnh phúc không phải là một điểm đến, mà là một chiếc bẫy tư tưởng một vòng luẩn quẩn giữa kỳ vọng, so sánh, và sự trượt dài trong khoái lạc ngắn hạn.
Tuy nhiên, không phải tất cả các trường phái tư tưởng đều bi quan về hạnh phúc. Một số lại xem việc nhận diện bản chất vô thường và không thể nắm bắt của hạnh phúc chính là con đường giải thoát.

2. Khái niệm hạnh phúc: Từ Aristotle đến hiện sinh

Hạnh phúc trong triết học Hy Lạp: Eudaimonia không phải là khoái lạc

Khi nhắc đến hạnh phúc trong triết học phương Tây, không thể không bắt đầu từ Aristotle. Trong Nicomachean Ethics, ông không coi hạnh phúc (eudaimonia) là cảm giác dễ chịu thoáng qua, mà là mục tiêu tối thượng của đời người, đạt được thông qua hành động có đạo đức và thực hiện chức năng đúng đắn của con người là lý trí (Aristotle, 2009). Aristotle viết rằng:
Mỗi hành động và lựa chọn đều hướng đến một điều tốt lành nào đó, và điều tốt lành nhất chính là hạnh phúc (eudaimonia)
Aristotle, 2009
Nhưng điều này không thể tách rời khỏi đức hạnh và lý trí.
Khác với chủ nghĩa khoái lạc (hedonism), vốn đồng nhất hạnh phúc với cảm giác sướng vui, Aristotle cho rằng sống tốt chứ không phải chỉ cảm thấy tốt mới là cốt lõi của hạnh phúc. Quan điểm này đặt nền móng cho tư tưởng “hạnh phúc là hành trình đạo đức”, từ đó tách rời nó khỏi những bẫy tâm lý như sự ham muốn vô tận hoặc thỏa mãn vật chất.

Chủ nghĩa Khắc kỷ: Hạnh phúc là tự tại chứ không phải đạt được

Các triết gia Khắc kỷ như Seneca, Epictetus và Marcus Aurelius tiếp tục mở rộng khái niệm hạnh phúc bằng cách từ chối quyền lực của ngoại cảnh đối với đời sống nội tâm. Theo họ, điều khiến ta đau khổ không phải là các sự kiện bên ngoài, mà là cách ta phán xét về các sự kiện đó. Epictetus nhấn mạnh rằng:
Không phải những gì xảy ra với ta làm ta khổ, mà là cách ta nghĩ về chúng.
(Long, 2002).
Theo nghĩa này, hạnh phúc không phải là thứ cần “đạt được”, mà là trạng thái tự tại trong hiện tại, đạt được bằng cách buông bỏ kỳ vọng, kiểm soát bản thân, và thuận theo tự nhiên (logos). Nếu Aristotle định nghĩa hạnh phúc theo hướng đạo đức-hành động, thì Khắc kỷ đặt nó vào chiều sâu nhận thức và kiểm soát nội tâm, cách định nghĩa này cũng là tiền đề để phê phán các “cái bẫy” về hạnh phúc của hiện đại.

Kant: Bổn phận chứ không phải hạnh phúc

Immanuel Kant, trong Groundwork of the Metaphysics of Morals, đã đặt hạnh phúc sang một bên để nhấn mạnh rằng đạo đức không thể dựa trên hệ quả cảm tính, dù đó là hạnh phúc. Theo Kant, hạnh phúc là một khái niệm "mơ hồ và không thể định nghĩa được" vì nó phụ thuộc vào vô số yếu tố ngẫu nhiên, từ sức khỏe đến tài chính hay thời tiết (Kant, 1998). Thay vì theo đuổi hạnh phúc, con người phải sống theo thiên chức đạo đức, hành động vì nghĩa vụ, chứ không phải vì mong đợi một kết quả hạnh phúc.
Ở đây, hạnh phúc đã bị xem như một mồi nhử cảm xúc, không đáng tin cậy để làm kim chỉ nam đạo đức. Quan điểm này góp phần củng cố mệnh đề trung tâm của bài luận: hạnh phúc có thể là một cái bẫy nếu ta dùng nó như la bàn để định hướng cuộc đời mình.

Nietzsche và hiện sinh: Khi hạnh phúc là một ảo tưởng của kẻ yếu

Friedrich Nietzsche, trong The Gay Science và Thus Spoke Zarathustra, đưa ra một trong những phê phán gay gắt nhất về hạnh phúc. Đối với ông, việc con người truy cầu hạnh phúc giống như tìm kiếm một sự yên ổn giả tạo, nhằm né tránh sự đau khổ vốn là bản chất của tồn tại. Nietzsche xem hạnh phúc như một hệ quả phụ của sức mạnh sống động, chứ không phải là đích đến để theo đuổi. Ông viết:
Hạnh phúc là cảm giác rằng sức mạnh đang tăng lên, rằng một trở ngại đang bị vượt qua.
(Nietzsche, 1974)
Từ đây, Nietzsche đề xuất khái niệm “chấp nhận đời sống như nó vốn là” (amor fati), sống như thể bạn sẽ sẵn sàng lặp lại đời mình vô số lần. Với ông, kẻ mạnh không tìm kiếm hạnh phúc, mà sống vượt lên nó bằng cách nắm lấy đau khổ như một phần không thể tách rời của sự trưởng thành.

Hiện sinh và sự trống rỗng của hạnh phúc

Các triết gia hiện sinh như Jean-Paul Sartre và Albert Camus không còn tin vào một “mục đích lớn” hay “bản chất người” có sẵn để đạt hạnh phúc. Thay vào đó, họ cho rằng con người bị kết án phải tự do, phải tự mình tạo ra ý nghĩa trong một thế giới vô nghĩa. Với Camus, trong The Myth of Sisyphus, hạnh phúc, nếu có, là sự nổi loạn có ý thức, là hành vi chấp nhận đá lăn lên đồi mỗi ngày mà vẫn mỉm cười (Camus, 1991).
Tư tưởng hiện sinh không phủ nhận hạnh phúc, nhưng xem nó như kết quả của một đời sống đầy ý nghĩa cá nhân, chứ không phải món quà được trao tặng. Điều này lại một lần nữa đặt câu hỏi: Phải chăng hạnh phúc không nằm ở sự đạt được, mà ở cách ta “trụ” vững trong sự vô nghĩa của cuộc đời?
Từ Aristotle đến Nietzsche, từ chủ nghĩa Khắc kỷ đến hiện sinh, hạnh phúc chưa từng là một điểm đến đơn giản hay cảm xúc thoáng qua. Nó gắn với đạo đức, nội tâm, trách nhiệm, và cả sự nổi loạn. Việc cố gắng gói gọn hạnh phúc thành một “mục tiêu đạt được” như trong nhiều tư tưởng hiện đại đã bị nhiều trường phái triết học cổ điển và hiện đại cảnh báo là thiển cận. Chính điều này mở đường cho phần tiếp theo của bài viết: khám phá vì sao trong thời đại hiện nay, ta dễ rơi vào ảo tưởng hạnh phúc và bị cuốn vào những cái bẫy do tâm lý và xã hội hiện đại giăng ra.

3. Arrival Fallacy: Khi hạnh phúc là lời hứa chưa bao giờ đến

Khái niệm và nguồn gốc tâm lý của arrival fallacy

Thuật ngữ arrival fallacy, tạm dịch là ảo tưởng về đích đến, được nhà tâm lý học Tal Ben-Shahar, giảng dạy tại Đại học Harvard, phổ biến trong các nghiên cứu về hạnh phúc hiện đại. Ông cho rằng nhiều người đánh đồng hạnh phúc với việc “đạt đến một điểm nhất định trong tương lai” một công việc mơ ước, một mức lương cao, một mối quan hệ lý tưởng và tưởng rằng khi đến đó, hạnh phúc sẽ đến như một phần thưởng vĩnh viễn (Ben-Shahar, 2007).
Tuy nhiên, điều xảy ra thường là một sự sụp đổ tâm lý nhẹ: sau khi đạt được mục tiêu, cảm giác thỏa mãn chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trước khi bị thay thế bởi kỳ vọng mới. Niềm vui thoáng qua nhường chỗ cho sự trống rỗng, và cá nhân lại tiếp tục đặt ra một “đích đến” mới để theo đuổi. Hạnh phúc, theo đó, trở thành một vệt ảo ảnh trước mặt người hành hương không bao giờ tới đích.

Hạnh phúc như “điều kiện treo”: Tâm lý trì hoãn nội tâm

Arrival fallacy tồn tại không chỉ như một lỗi nhận thức, mà như một cơ chế phòng vệ tâm lý, nơi con người trì hoãn sự bất mãn hiện tại bằng lời hứa “sẽ ổn thôi, khi…”. Nó là một dạng “conditional happiness” (hạnh phúc có điều kiện), nơi mà niềm vui luôn bị treo trên móc thời gian: “Khi tôi vào đại học…”, “Khi tôi có nhà riêng…”, “Khi tôi nghỉ hưu…”.
Theo nhà nghiên cứu Sonja Lyubomirsky (2007), con người thường đánh giá quá cao mức độ hạnh phúc mà họ sẽ cảm nhận sau khi đạt được điều gì đó. Bà gọi đây là “impact bias”, khuynh hướng phóng đại ảnh hưởng của các sự kiện đến trạng thái hạnh phúc dài hạn. Điều này dẫn đến sự thất vọng lặp đi lặp lại, dù thực tế mỗi “đích đến” thường không thỏa mãn như mong đợi.

Sự kết hợp giữa chủ nghĩa thành tựu và văn hóa hiệu suất

Arrival fallacy không thể tách rời khỏi văn hóa hiệu suất (performance culture), trong đó con người bị đánh giá qua những gì họ đạt được chứ không phải họ là ai. Từ khi còn nhỏ, ta đã được dạy rằng thành công là thứ phải theo đuổi bằng điểm số, giải thưởng, chứng chỉ, rồi bằng danh hiệu nghề nghiệp. Hạnh phúc, do đó, bị gắn chặt vào một hệ thống “checklist”, nơi mọi người được lập trình để không bao giờ dừng lại, không bao giờ đủ.
Nhà xã hội học Alain Ehrenberg (2010) đã mô tả một xã hội hiện đại nơi mỗi cá nhân là một dự án đang được thực hiện, liên tục tự tối ưu bản thân để đáp ứng các tiêu chuẩn thành công bên ngoài. Trong môi trường đó, arrival fallacy không còn là lỗi cá nhân, mà là cấu trúc tinh thần của thời đại.

Những hệ quả hiện sinh: Trầm cảm sau thành tựu

Một hệ quả nghiêm trọng của arrival fallacy trầm cảm hậu thành tựu khi cá nhân đạt được tất cả những gì từng ao ước, nhưng lại cảm thấy trống rỗng. Điều này không hiếm trong giới nghệ sĩ, vận động viên đỉnh cao, hay những người trẻ đạt thành công quá sớm. Nhà tâm lý học Barry Schwartz (2004) gọi đây là “the tyranny of freedom”, sự tự do chọn lựa vô hạn khiến con người không còn biết đâu là đủ, dẫn đến mất phương hướng sau khi tưởng mình đã đến đích.
Nhân vật nhà vô địch bơi lội Michael Phelps là một ví dụ nổi bật: sau khi giành nhiều huy chương vàng Olympic, anh rơi vào trầm cảm nghiêm trọng vì “cảm thấy như không còn gì để sống vì nó” (Phelps, 2018). Trường hợp này cho thấy arrival fallacy không chỉ là một khái niệm lý thuyết, mà là thực tế tâm lý phổ biến và nguy hiểm.

Sự tiếp nối vô tận: Hạnh phúc bị trì hoãn vĩnh viễn

Arrival fallacy tạo ra một chuỗi logic luẩn quẩn: ta tưởng rằng điều gì đó sẽ làm ta hạnh phúc, đạt được nó, rồi thất vọng, nhưng thay vì học được bài học, ta lại tiếp tục gán hạnh phúc vào mục tiêu tiếp theo. Đây là mô hình nghiện động lực, sự phụ thuộc vào cảm giác hào hứng khi “gần đạt tới điều gì đó”, chứ không phải ở chính điều đó.
Như nhà văn David Foster Wallace từng cảnh báo:
Bạn sẽ không bao giờ cảm thấy đủ trừ khi bạn hiểu rằng chính cảm giác ‘thiếu’ là thứ đang bị nuôi sống.
(Wallace, 2005)
Câu nói ấy như một lời cảnh báo rằng arrival fallacy không chỉ là cái bẫy của hy vọng, mà còn là cái bẫy của chính cách chúng ta định nghĩa mục tiêu và ý nghĩa sống.
Arrival fallacy là một trong những biểu hiện rõ nhất của cái bẫy hạnh phúc trong thế giới hiện đại. Nó làm cho hạnh phúc trở thành một lời hứa liên tục bị trì hoãn, khiến cá nhân sống trong tâm trạng chờ đợi một điều chưa đến. Quan niệm này sẽ tiếp tục được mở rộng trong phần tiếp theo nơi mà hedonic adaptation (sự thích nghi khoái lạc) khiến cho ngay cả khi điều mong đợi đã đến, hạnh phúc vẫn tiếp tục trôi tuột khỏi tay.

4. Hedonic Adaptation: Hạnh phúc trượt khỏi tay dù đã chạm đến

Định nghĩa và cơ chế hoạt động

Hedonic adaptation hay thích nghi khoái lạc là hiện tượng tâm lý trong đó con người sớm quay trở lại mức độ hạnh phúc cơ bản của mình, bất kể những thay đổi lớn trong cuộc sống, tích cực hay tiêu cực. Khái niệm này được nghiên cứu sâu rộng bởi Brickman và Campbell (1971), với mô hình gọi là “treadmill of hedonic happiness” chiếc máy chạy không ngừng nơi ta tưởng rằng mình đang tiến về phía trước, nhưng thực chất vẫn đứng yên tại chỗ.
Ví dụ, một người trúng số có thể cảm thấy cực kỳ sung sướng trong vài tuần đầu, nhưng theo thời gian, cảm xúc tích cực mờ dần và họ trở lại trạng thái tâm lý như trước đó. Tương tự, một người bị tai nạn dẫn đến liệt nửa người, sau cú sốc ban đầu, có thể phục hồi mức độ hài lòng với cuộc sống ngang bằng (hoặc thậm chí cao hơn) trước khi sự kiện xảy ra (Brickman et al., 1978).
Hiện tượng này cho thấy rằng hạnh phúc là một trạng thái dao động quanh điểm cân bằng cá nhân, chứ không phải là một biểu đồ đi lên vĩnh viễn.

Vì sao bộ não thích nghi nhanh?

Từ góc nhìn tiến hóa, hedonic adaptation có chức năng sinh tồn: nếu con người mãi đắm chìm trong cảm xúc tiêu cực, họ không thể tiếp tục sống và phát triển; nếu mãi đắm chìm trong cảm xúc tích cực, họ sẽ mất cảnh giác và không tìm kiếm những điều tốt hơn. Bộ não, vì thế, được lập trình để trung hòa cảm xúc để ta có thể tiếp tục thích nghi với môi trường đang thay đổi (Frederick & Loewenstein, 1999).
Tuy nhiên, cơ chế này cũng kéo theo một hệ quả hiện sinh sâu sắc: niềm vui chỉ là tạm thời. Mọi thứ ta từng mong đợi chiếc xe mới, công việc mới, người yêu mới đều có “hạn sử dụng” tâm lý. Khi quen thuộc, chúng trở thành “mặc định”, không còn kích thích khoái cảm ban đầu. Hạnh phúc, do đó, giống như cát chảy qua tay: càng cố nắm, càng trôi đi.

Chủ nghĩa tiêu dùng và vòng xoáy không đáy

Hedonic adaptation bị tăng tốc trong xã hội hiện đại do sự trỗi dậy của chủ nghĩa tiêu dùng nơi mà cảm xúc hạnh phúc bị quy định bởi nhãn hiệu, trải nghiệm xa hoa và mạng xã hội. Mỗi món đồ mới, mỗi thành tựu, mỗi chuyến du lịch đều gây nghiện cảm xúc tích cực trong ngắn hạn, rồi nhanh chóng trở nên bình thường hóa.
Nhà triết học Zygmunt Bauman (2007) mô tả điều này là “cuộc đời lỏng” nơi con người luôn cảm thấy thiếu và cần được kích thích liên tục. Các công ty quảng cáo không bán sản phẩm; họ bán “trải nghiệm hạnh phúc” ngắn hạn, khiến khách hàng luôn phải mua thêm để duy trì trạng thái cảm xúc đã thích nghi quá nhanh.

Khoảnh khắc hiện tại bị bóp méo: “Bây giờ” không còn hấp dẫn

Một hậu quả tinh vi của hedonic adaptation là sự mất giá trị của khoảnh khắc hiện tại. Nếu tất cả những gì ta mong muốn đều trở nên nhàm chán sau một thời gian, thì việc sống với hiện tại trở nên vô nghĩa. Điều này tạo ra một hình thái mệt mỏi tâm lý: ta không còn tin rằng bất cứ điều gì có thể làm ta hạnh phúc lâu dài, và từ đó nảy sinh cảm giác trống rỗng, hoài nghi và thậm chí là vô cảm.
Nhà xã hội học Shoshana Zuboff (2019) phân tích hiện tượng này như một dạng “chiếm dụng cảm xúc bởi công nghệ”, nơi thuật toán học được cách não bộ thích nghi và liên tục cung cấp nội dung mới để không bao giờ để người dùng dừng lại ở một khoảnh khắc. Ta bị kéo đi trước khi có thể trân trọng bất cứ điều gì.

Có thoát khỏi được sự thích nghi khoái lạc?

hedonic adaptation là một cơ chế phổ quát, nhiều nhà nghiên cứu cho rằng nó có thể bị làm chậm lại, hoặc được tái cấu trúc thông qua nhận thức và thực hành. Lyubomirsky (2007) gợi ý rằng những hoạt động như biết ơn, hành động vị tha, thiền chánh niệm và tái khung nhận thức có thể giúp con người cảm thấy hạnh phúc bền vững hơn, vì chúng không phụ thuộc vào sự kiện ngoại cảnh, mà đến từ sự thay đổi nội tâm.
Tương tự, triết học Phật giáo và Khắc kỷ như sẽ được trình bày trong phần 8 cũng xem việc hiểu rõ tính vô thường của cảm xúc như một con đường giải thoát. Hạnh phúc không nằm trong việc đạt được điều gì đó, mà trong sự tỉnh thức về bản chất ngắn hạn của mọi khoái cảm, từ đó dẫn đến một loại an vui sâu hơn, không bị dao động bởi các chu kỳ thích nghi.
Hedonic adaptation là lý do khiến cho dù ta đã “chạm tay vào hạnh phúc”, cảm xúc ấy vẫn dần trôi đi, để lại một sự thiếu vắng khó lý giải. Hạnh phúc, do đó, không nằm trong bản thân sự kiện hay đối tượng, mà trong cách ta cảm nhận và duy trì nhận thức về nó. Điều này đặt ra một nghịch lý hiện đại: ta càng có nhiều điều kiện để hạnh phúc, ta lại càng dễ đánh mất khả năng cảm nhận hạnh phúc. Phần sau sẽ đi sâu vào cách xã hội hiện đại, đặc biệt là chủ nghĩa khoái lạc và tiêu dùng đã thiết kế nên những “mô hình hạnh phúc” giả tạo, dẫn con người vào một bẫy mà họ tưởng là giải thoát.

5. Chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa tiêu thụ: Hạnh phúc được dựng nên?

Chủ nghĩa khoái lạc: Hạnh phúc là khoái cảm?

Chủ nghĩa khoái lạc (hedonism) là một trong những quan niệm cổ xưa nhất về hạnh phúc, khẳng định rằng điều tốt nhất trong cuộc sống là khoái cảm, và đau khổ là điều nên tránh. Trường phái khoái lạc học (hedonism) của triết gia Hy Lạp Epicurus cho rằng hạnh phúc thực sự đến từ những thú vui đơn giản, bền vững và được kiểm soát, chứ không phải là sự thỏa mãn vô độ (Epicurus, 2005).
Tuy nhiên, từ thời La Mã đến hiện đại, khái niệm khoái lạc đã biến đổi: nó không còn là “tự tại và không đau khổ” như Epicurus đề xuất, mà trở thành hình ảnh tiêu biểu cho lối sống hưởng thụ, bốc đồng và nghiện cảm giác mạnh. Trong xã hội tiêu dùng, khoái lạc không còn là triết lý sống, mà trở thành sản phẩm để bán, được quảng cáo như con đường dẫn đến hạnh phúc tức thì.

Chủ nghĩa tiêu thụ: Khi vật chất là thước đo của hạnh phúc

Chủ nghĩa tiêu thụ (consumerism) là hệ tư tưởng kinh tế văn hóa trong đó giá trị cá nhân được định nghĩa bằng khả năng tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ. Từ thế kỷ 20, với sự bùng nổ của chủ nghĩa tư bản công nghiệp và truyền thông đại chúng, khái niệm hạnh phúc dần được đồng nhất với sở hữu vật chất.
Nhà xã hội học Jean Baudrillard (1998) phân tích rằng trong xã hội tiêu thụ, ta không chỉ mua sản phẩm, mà mua biểu tượng ta không mua một chiếc xe, ta mua “địa vị xã hội” được gắn vào chiếc xe ấy. Sự thỏa mãn không đến từ bản thân đồ vật, mà từ hình ảnh về bản thân mà đồ vật đó giúp tạo ra. Chính điều này làm cho cảm giác hạnh phúc trở nên phù phiếm, dễ bay hơi và dễ nghiện.

Quảng cáo và truyền thông: Thiết kế một ảo tưởng có kiểm soát

Truyền thông hiện đại không chỉ phản ánh đời sống, mà thiết kế lại khái niệm hạnh phúc. Qua quảng cáo, phim ảnh, mạng xã hội, người ta được “dạy” rằng để hạnh phúc, ta cần sở hữu đúng thứ, ở đúng nơi, trông giống ai đó, và sống theo lối sống được chuẩn hóa. Như Naomi Klein (2000) nhận định, các tập đoàn không còn bán hàng hóa, mà bán “phong cách sống” (lifestyle branding).
Thuật toán trên mạng xã hội đóng vai trò thúc đẩy cảm giác “thiếu” bằng cách so sánh liên tục, người dùng được hiển thị hình ảnh của những người “hạnh phúc hơn”, “giàu có hơn”, khiến họ tiêu thụ không phải vì nhu cầu, mà vì nỗi sợ bị bỏ lại phía sau (fear of missing out – FOMO).

“Hạnh phúc được lập trình”: Công nghệ và dopamine

Các nền tảng số như TikTok, Instagram, hay YouTube đã tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách kích thích liên tục các luồng dopamine, chất dẫn truyền thần kinh gắn liền với cảm giác khoái cảm và phần thưởng. Nhà thần kinh học Anna Lembke (2021) gọi đây là “nền kinh tế dopamine”, nơi con người bị cuốn vào chu kỳ tiêu thụ, thích nghi và thèm khát.
Hạnh phúc trong môi trường số không phải là cảm xúc sâu sắc, mà là sự kích thích liên tục, ngắt quãng nhanh chóng. Kết quả là một thế hệ người dùng mất dần khả năng chịu đựng nhàm chán, và đánh đồng “hứng thú” với “hạnh phúc”. Tâm trí bị lập trình để tìm kiếm cái mới, thay vì ở lại với cái đang có.

Từ tiêu thụ sang tự tiêu hóa: Bản ngã tan rã?

Bauman (2007) gọi đây là giai đoạn "sự tiêu hóa bản ngã" (self-liquidation): con người không còn có một bản ngã ổn định để biết mình muốn gì, mà trở thành tập hợp các ham muốn do quảng cáo, thị trường và xã hội gán ghép. Khi không biết rõ điều gì làm mình hạnh phúc, con người bị dẫn dụ bởi hình ảnh về hạnh phúc, và tiêu thụ như một phản xạ vô thức.
Sự khác biệt giữa nhu cầu thật và “mong muốn được tạo ra” ngày càng mờ nhạt. Hạnh phúc bị "kỹ thuật hóa" thành biểu đồ mua sắm và xu hướng. Trong trạng thái đó, ta không thực sự sống, mà chỉ phản ứng với các mô hình tiêu dùng mà ta tưởng là tự do lựa chọn.
Chủ nghĩa khoái lạc và tiêu dùng hiện đại không đơn thuần cung cấp phương tiện để đạt hạnh phúc, mà thiết kế lại khái niệm hạnh phúc, biến nó thành thứ có thể sản xuất, đo lường và tiêu thụ. Trong thế giới đó, hạnh phúc không còn là cảm xúc nội sinh, mà là hành vi thị trường, một ảo ảnh được dựng nên bởi hình ảnh, âm thanh và thuật toán. Đây là một hình thái đặc biệt của cái bẫy hạnh phúc:
Ta không chỉ bị lừa bởi cảm xúc, mà còn bị lừa bởi toàn bộ hệ thống sinh ra để làm ta không bao giờ hài lòng.

6. Tâm lý xã hội: So sánh, kỳ vọng và sự bất toàn cố hữu

Unsplash
Unsplash

So sánh xã hội: Hạnh phúc bị đánh cắp trong im lặng

Một trong những nguyên nhân sâu xa khiến con người không cảm thấy hạnh phúc, dù không thiếu thốn về vật chất, là so sánh xã hội. Nhà tâm lý học Leon Festinger (1954) là người đầu tiên đề xuất thuyết so sánh xã hội (social comparison theory), khẳng định rằng con người đánh giá bản thân không chỉ qua tiêu chuẩn nội tại, mà còn qua việc so mình với người khác đặc biệt là những người được cho là “tốt hơn”, “thành công hơn”.
Mạng xã hội ngày nay đã khuếch đại hiện tượng này một cách chưa từng có. Người dùng liên tục đối diện với các phiên bản lý tưởng hóa của cuộc sống người khác như ảnh chỉnh sửa, thành tựu được chọn lọc, khoảnh khắc hạnh phúc được phóng đại từ đó hình thành cảm giác tự ti, hụt hẫng và thậm chí trầm cảm (Chou & Edge, 2012). Cảm giác hạnh phúc cá nhân, do đó, bị bóp méo bởi những hình ảnh không thực.

Kỳ vọng và sự bất mãn nội sinh

Một cơ chế khác khiến hạnh phúc trở thành cái bẫy là kỳ vọng tăng theo mức sống. Trong kinh tế học hành vi, hiện tượng này được gọi là hiệu ứng Diderot (Diderot effect), khi một sự nâng cấp nhỏ trong đời sống khiến các mong muốn khác tăng theo, tạo nên chuỗi tiêu dùng vô tận (McCracken, 1988). Ví dụ, mua một bộ sofa mới có thể dẫn đến nhu cầu thay rèm cửa, sơn lại tường, hoặc đổi luôn phong cách sống.
Tâm lý này không chỉ đúng trong tiêu dùng, mà còn áp dụng vào các khía cạnh khác như sự nghiệp, mối quan hệ, ngoại hình. Một khi kỳ vọng tăng mà thực tế không theo kịp, khoảng cách giữa cái tôi lý tưởng” và “cái tôi hiện tại” càng lớn, tạo ra trạng thái bất mãn thường trực (Higgins, 1987).

Sự bất toàn cố hữu: Khi con người không bao giờ “đủ”

Từ góc nhìn triết học hiện sinh, chính sự bất toàn là bản chất của con người. Martin Heidegger trong Being and Time cho rằng con người là một hữu thể “luôn chưa xong” (Sein zum Tode – being-towards-death), tức là luôn bị đẩy về phía tương lai và không bao giờ hoàn tất (Heidegger, 1962). Vì vậy, cảm giác “chưa đủ”, “chưa trọn vẹn” không phải là lỗi, mà là cấu trúc của hiện hữu.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, sự bất toàn bị hiểu sai như một khiếm khuyết cần phải sửa chữa. Các công nghệ làm đẹp, huấn luyện phát triển bản thân, kỹ thuật "tối ưu hóa năng suất cá nhân"… đều dựa trên giả định rằng ta chưa hoàn hảo, và chỉ khi cải thiện ta mới hạnh phúc. Chính mô hình đó khiến hạnh phúc luôn nằm ở phía bên kia của sự thiếu hụt.
Thêm vào đó, thuyết định mệnh (fatalism) có thể làm sâu sắc hơn nhận thức về sự bất toàn cố hữu trong trải nghiệm hạnh phúc. Theo định nghĩa triết học, thuyết định mệnh cho rằng mọi sự kiện xảy ra trong đời sống cá nhân và vũ trụ đều đã được ấn định trước, và không thể thay đổi bởi hành vi con người (Taylor, 1967). Trong khi xã hội hiện đại thường khuyến khích cá nhân tự làm chủ vận mệnh và hạnh phúc của mình, thì tư tưởng định mệnh lại nhấn mạnh vào sự giới hạn của tự do ý chí, và xem mọi nỗ lực vượt thoát khỏi khổ đau đôi khi chỉ là ảo tưởng kiểm soát.
Điều này đẩy con người vào một nghịch lý hiện sinh: xã hội hiện đại yêu cầu cá nhân tự kiến tạo hạnh phúc như một biểu hiện của năng lực đạo đức, trong khi lại đặt họ vào những hoàn cảnh phần lớn bất khả kiểm soát. Nếu, như thuyết định mệnh chỉ ra, mọi biến cố đều đã được an bài, thì thất bại trong việc trở nên hạnh phúc không còn là hệ quả của sai lầm, mà là một tất yếu không thể tránh. Và chính trong nghịch lý đó, hạnh phúc bộc lộ bản chất kép của một cái bẫy khi vừa là chuẩn mực để đánh giá cá nhân, vừa là mục tiêu không thể đảm bảo đạt được. Thay vì giải phóng, lý tưởng hạnh phúc trở thành cơ chế nội tại của trừng phạt, nơi mỗi thất vọng không còn là một trải nghiệm sống, mà là sự kết tội lặng lẽ đối với bản thể chưa đủ.

Áp lực thành công và sự tự khai thác bản thân

Ngày nay, con người không còn đơn thuần là công dân hay người tiêu dùng, mà là “doanh nhân của bản thân” (Homo economicus), theo phân tích của Foucault (2008). Mỗi cá nhân phải tự quản lý năng suất, tối ưu bản thân, tiếp thị chính mình và “tạo giá trị” trong mắt người khác. Áp lực thành công trở nên nội hóa, và người ta tự khai thác bản thân mình dưới danh nghĩa “sống tốt”.
Chính trong quá trình đó, hạnh phúc trở thành nghĩa vụ, không còn là tự do lựa chọn. Khi không hạnh phúc, cá nhân bị xem là thất bại không đủ mạnh mẽ, không biết sống đúng, không chăm sóc bản thân đủ tốt. Sự khổ đau, thay vì được thấu hiểu như một phần tự nhiên của đời sống, lại bị định kiến hóa và thương mại hóa.

Hạnh phúc trở thành thước đo đạo đức cá nhân?

Một hậu quả đáng lo của xu hướng này là: hạnh phúc bị biến thành chuẩn mực đạo đức mới. Người không hạnh phúc dễ bị gán cho là “sai cách sống”, “quá tiêu cực”, thậm chí “độc hại” trong môi trường làm việc hay trong mối quan hệ. Mạng xã hội với thông điệp tích cực độc hại (toxic positivity) khiến cá nhân bị áp lực phải tỏ ra hạnh phúc mọi lúc, bất chấp tổn thương thật sự bên trong.
Như nhà nghiên cứu Barbara Ehrenreich (2009) cảnh báo trong Bright-sided, sự sùng bái lạc quan không chỉ gây hại cho người bất hạnh, mà còn bóp méo nhận thức tập thể về đời sống: khổ đau bị xem là lỗi cá nhân thay vì là thực tại phổ quát.
Những yếu tố tâm lý xã hội như so sánh, kỳ vọng, và mô hình hóa bản ngã đã khiến hạnh phúc trở thành một nghĩa vụ mơ hồ và áp lực nặng nề. Con người không chỉ cảm thấy chưa đủ, mà còn bị nhồi nhét rằng họ “phải hạnh phúc”, dù thực tế đang đau đớn. Trong hoàn cảnh ấy, cái bẫy hạnh phúc không còn là sự lừa dối nhẹ nhàng, mà là một cơ chế văn hóa sâu sắc, biến cảm xúc thành thước đo thành công và công cụ kiểm soát xã hội.

7. Hạnh phúc như một trạng thái hiện hữu chứ không phải cái bẫy

Phải chăng ta đã hiểu sai về hạnh phúc?

Sau khi trải qua sáu phần luận giải cho thấy hạnh phúc dường như là một cái bẫy tâm lý, xã hội và văn hóa, phần này sẽ đặt lại vấn đề:
Liệu hạnh phúc có thực sự là bẫy, hay chính là cách ta nghĩ và tìm kiếm hạnh phúc mới là cái bẫy?
Có thể vấn đề không nằm ở bản thân hạnh phúc, mà nằm ở việc ta định nghĩa sai, truy cầu sai, và áp đặt lên nó những kỳ vọng không phù hợp.
Theo Viktor Frankl (2006), bác sĩ tâm thần và triết gia, người sống sót qua trại tập trung Auschwitz, hạnh phúc không thể đạt được nếu ta cố gắng truy đuổi nó trực tiếp. Trong Man’s Search for Meaning, ông viết:
Hạnh phúc phải xảy ra như hệ quả phụ của một mục tiêu khác, chứ không bao giờ là đích đến.
Frankl (2006)
Đây là phản biện sâu sắc đối với arrival fallacy: Hạnh phúc không đến khi ta đạt mục tiêu, mà khi ta sống có mục đích vượt lên chính mình.

Từ “có được” sang “trở thành”: Chuyển hóa hạnh phúc

Khác với cách tiếp cận hạnh phúc như trạng thái sở hữu có tiền, có danh, có tình yêu nhiều trường phái triết học và tâm lý học tích cực cho rằng hạnh phúc không nằm ở “có”, mà ở “trở thành”. Martin Seligman (2011), cha đẻ của tâm lý học tích cực, đề xuất mô hình PERMA gồm Positive Emotion (Cảm xúc tích cực), Engagement (Gắn kết), Relationships (Quan hệ tích cực), Meaning (Ý nghĩa), và Accomplishment (Thành tựu) như những yếu tố cốt lõi tạo nên hạnh phúc bền vững.
Điểm đáng chú ý là Seligman không nhấn mạnh “cảm giác vui vẻ”, mà tập trung vào sự hòa hợp nội tại và sự hiện diện trọn vẹn trong từng trải nghiệm. Hạnh phúc theo đó là kết quả của một đời sống đầy đủ về ý nghĩa và kết nối, chứ không phải là cảm xúc nhất thời hay thành tích có thể đo lường.

Hiện tượng học của hạnh phúc: Trạng thái hiện hữu

Trong hiện tượng học, hạnh phúc không bị xem là đối tượng để đạt được, mà là trạng thái hiện hữu (being). Nhà triết học Maurice Merleau-Ponty cho rằng ý thức không nằm ngoài thế giới, mà là sự sống trong thế giới bằng cơ thể và tri giác. Do đó, hạnh phúc không thể bị “truy tìm” như một vật thể độc lập, mà là cảm thức phát sinh từ sự hòa nhập giữa người và đời sống (Merleau-Ponty, 1962).
Tương tự, nhà hiện sinh Karl Jaspers nhấn mạnh rằng hạnh phúc không thể bị buộc chặt vào kết quả, mà xuất hiện trong khoảnh khắc ta tự ý thức được sự hiện diện của mình giữa một dòng đời vô thường (Jaspers, 1970). Từ đó, nhiều nhà tư tưởng hiện sinh cho rằng việc gán cho hạnh phúc nhiệm vụ “làm cuộc đời tốt đẹp” chính là đang ép nó vượt khỏi chức năng vốn có đó là điều xảy ra khi ta sống thật, hiện diện thật.

“Không tìm mà có”: Hạnh phúc như dư vị của sự chân thành

Có lẽ phản biện mạnh mẽ nhất đối với luận điểm “hạnh phúc là cái bẫy” đến từ những khoảnh khắc chân thật mà con người không cố tạo ra: một lần trò chuyện sâu sắc, một buổi chiều thảnh thơi, một khoảnh khắc được lắng nghe thật lòng. Những lúc ấy, ta không truy cầu hạnh phúc, nhưng hạnh phúc đến như một dư vị, một hoa trái từ trạng thái chân thành sống trong hiện tại.
Đó là điều mà nhà thần học C.S. Lewis gọi là “joy as an unsought grace”, niềm vui như một món quà không được yêu cầu nhưng bất ngờ xuất hiện (Lewis, 1955). Và trong đời sống tinh thần, đây là một nghịch lý nền tảng: càng truy cầu hạnh phúc, ta càng xa rời nó; càng buông bỏ truy cầu, ta càng mở lòng đón nhận.
Hạnh phúc, nếu hiểu đúng, không phải là cái bẫy, mà là trạng thái đồng hiện giữa ý nghĩa, sự tỉnh thức và sự hiện diện. Cái bẫy nằm ở chỗ ta cố định hóa hạnh phúc thành hình ảnh, điều kiện hoặc mục tiêu khiến nó đánh mất tính vô thường, linh động và sâu sắc vốn có. Phần tiếp theo sẽ mở rộng góc nhìn này trong các truyền thống triết học phương Đông như Phật giáo, Khắc kỷ, và Đạo giáo, như những con đường thoát khỏi cái bẫy của khát cầu và hướng tới một sự bình an không lệ thuộc.

8. Trường phái Phật giáo và Khắc kỷ: Thoát bẫy bằng buông bỏ?

Buông bỏ khát ái Hạnh phúc không nằm ở được, mà ở không

Trong Tứ Diệu Đế, Đức Phật chỉ rõ chân lý đầu tiên: “Đời là khổ” (Dukkha). Cái khổ không chỉ là đau đớn thể xác hay tâm lý, mà là sự bất toại nguyện bám rễ trong mọi khía cạnh của đời sống kể cả niềm vui, vì nó ngắn ngủi và phụ thuộc vào điều kiện. Theo Phật giáo, nguyên nhân của khổ là khát ái (tanhā): sự ham muốn, bám víu, và kỳ vọng vào những gì không bền.
Trong bối cảnh đó, hạnh phúc không phải là “đạt được nhiều hơn”, mà là giảm bớt sự dính mắc. Như Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng viết:
Hạnh phúc là khi ta buông bỏ được khổ đau
(Nhất Hạnh, 2006)
Con đường của Phật giáo, đặc biệt qua thực hành chánh niệm (sati) và quán vô thường dạy ta sống trọn vẹn từng khoảnh khắc mà không bị lôi kéo bởi quá khứ hay tương lai, từ đó thoát khỏi bẫy hạnh phúc vị lai.

Vô thường và vô ngã: Hạnh phúc không có người sở hữu

Một trong những điểm then chốt trong triết học Phật giáo là khái niệm vô thường (anicca) và vô ngã (anattā). Mọi vật, mọi cảm xúc kể cả hạnh phúc đều sinh diệt trong từng sát-na. Việc cố định hạnh phúc như một trạng thái để đạt được là phủ định bản chất động và không sở hữu được của cảm xúc. Như trong Kinh Tăng Chi Bộ, Đức Phật nói:
Tâm phàm phu chạy theo cảm thọ như cá mắc câu, chỉ người trí mới nhìn thọ mà không dính mắc.
Kinh Pháp Cú
Từ góc nhìn này, hạnh phúc chân thật là sự tự do khỏi cảm xúc, chứ không phải sự tích tụ của cảm xúc tích cực. Nó không phải là sở hữu một trạng thái, mà là nhìn thấy bản chất rỗng không của mọi trạng thái và từ đó, không còn bị điều khiển bởi chúng. Sự buông xả ấy không phải là tiêu cực hay cam chịu, mà là trí tuệ của người không bị cảm xúc lừa gạt.

Khắc kỷ và Logos: Thuận theo tự nhiên, tìm tự do nội tâm

Tương tự Phật giáo, chủ nghĩa Khắc kỷ cho rằng con người không thể kiểm soát hoàn cảnh, nhưng có thể kiểm soát cách phản ứng với hoàn cảnh. Theo Epictetus (2008), người hạnh phúc là người phân biệt được cái gì trong tầm kiểm soát (ý nghĩ, hành động) và cái gì không (tiền bạc, danh vọng, người khác). Nỗi khổ đến từ việc ta cố gắng thay đổi cái bất biến và phớt lờ cái có thể thay đổi.
Marcus Aurelius, trong Meditations, liên tục nhắc mình:
Tự nhiên không làm gì vô nghĩa; hãy thuận theo tự nhiên, và lòng sẽ yên.
(Aurelius, 2002)
“Tự nhiên” ở đây không phải là thế giới vật lý đơn thuần, mà là trật tự lý tính của vũ trụ (Logos). Sống thuận theo Logos là sống thuận theo bản chất người, tức là lý trí, khiêm tốn, và biết đủ.
Hạnh phúc, với người Khắc kỷ, không đến từ việc mọi thứ “đúng như ý ta”, mà đến từ việc ý ta không còn phụ thuộc vào đúng và sai, được và mất. Đây chính là “buông bỏ” của phương Tây, không mang màu sắc tôn giáo, mà gắn liền với đạo đức và lý trí.

Sự tương đồng Đông – Tây: Không cầu hạnh phúc, nhưng an vui sẽ đến

Dù khác biệt về ngôn ngữ và nền tảng văn hóa, Phật giáo và Khắc kỷ đều gặp nhau ở một điểm: hạnh phúc thực sự là trạng thái tự do khỏi sự chi phối của ngoại cảnh và ham muốn. Cả hai truyền thống đều phản đối chủ nghĩa khoái lạc đơn thuần, và cho rằng việc điều phục tâm, chấp nhận vô thường, và buông bỏ kiểm soát là con đường dẫn tới an vui bền vững.
Điều thú vị là cả hai đều nhấn mạnh rằng hạnh phúc không phải là đích đến, mà là hậu quả phụ của một đời sống có trí tuệ và chính niệm. Khi con người dừng lại, quay vào trong, và nhận thức được sự chuyển động của lòng mình, lúc đó hạnh phúc xuất hiện như bóng của thân khi ta bước đi đúng hướng.
Quan điểm này cũng cộng hưởng với tư tưởng của Đạo giáo, đặc biệt là qua lời dạy của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh:
Biết đủ là đủ, sẽ luôn đủ
(Lão Tử, n.d., chương 33).
Trong Đạo giáo, hạnh phúc không nằm ở thành tựu hay kiểm soát, mà là kết quả tự nhiên của sự thuận theo Đạo và sống vô vi tức là hành động không cưỡng cầu, không đối kháng với thời cuộc, cảm xúc hay danh vọng. Người hạnh phúc là người biết để mọi sự “tự nhiên như nước”: mềm mại, uyển chuyển, không tranh giành, không khát cầu.
Trang Tử gọi đó là trạng thái vô tâm không phải sự vô cảm, mà là khả năng sống trong thế giới này như thể mình không bị lôi kéo bởi nó. Trong thiên “Tề vật luận”, ông viết rằng:
Trời đất một hơi thở, muôn vật một thể xác; người trí không còn phân biệt, nên tâm họ rỗng mà trọn vẹn.
(Trang Tử, n.d.).
Từ đây, hạnh phúc không còn là một điều để nắm bắt, mà là trạng thái đồng hiện giữa bản ngã và tự nhiên, nơi sự hài lòng xuất hiện không vì đạt được, mà vì không cần đạt nữa.
Tư tưởng này tiếp tục được làm sâu sắc hơn nếu nhìn qua lăng kính của thuyết định mệnh triết học (fatalism), vốn cho rằng mọi sự kiện kể cả cảm xúc, thành công và thất bại đều là chuỗi tất yếu đã được định sẵn (Taylor, 1967). Trong một thế giới như thế, việc cưỡng cầu hạnh phúc như một mục tiêu cá nhân lại trở thành một nghịch lý ta cố kiểm soát thứ vốn không nằm trong khả năng kiểm soát. Nietzsche (2006) gọi đó là amor fati, tình yêu với định mệnh, trạng thái sống mà trong đó con người không chỉ chấp nhận những gì xảy ra, mà đón nhận chúng như điều không thể khác đi.
Do đó, từ Phật giáo, Khắc kỷ đến Đạo giáo và định mệnh, một thông điệp được lặp lại dưới nhiều hình thức: hạnh phúc không phải là điều để theo đuổi, mà là kết quả phụ của một đời sống hài hòa, chấp nhận và vô cầu. Càng truy cầu hạnh phúc, ta càng xa nó; càng thuận theo Đạo hay bản chất của đời sống ta càng có thể tìm thấy an vui trong chính sự buông bỏ.

Hạnh phúc như trạng thái “phi kháng cự”

Một cách diễn đạt hiện đại cho tư tưởng này là trạng thái phi kháng cự (non-resistance) bằng cách chấp nhận thực tại như nó vốn là, không chống lại, không cưỡng cầu. Eckhart Tolle, một tác giả đương đại tiếp nối tinh thần Phật giáo, cho rằng:
Khi bạn từ bỏ kháng cự với những gì đang là, bạn giải phóng năng lượng sống và đó chính là bình an.
(Tolle, 2005)
Ở đây, hạnh phúc không còn là trạng thái cảm xúc cao trào, mà là bình an trong lòng giữa mọi dao động, là khả năng nhìn sự vật như chúng là vô thường, không toàn hảo, nhưng vẫn có thể sống chung một cách vững chãi.
Phật giáo và Khắc kỷ không phủ nhận hạnh phúc, nhưng từ chối phiên bản sai lạc của hạnh phúc, thứ mà xã hội hiện đại gọi là thành tựu, khoái cảm, hay sở hữu. Cả hai truyền thống đều cho rằng hạnh phúc thật sự không đến từ việc làm chủ thế giới, mà từ việc làm chủ chính mình. Trong một thế giới nơi con người bị bủa vây bởi mong cầu và kỳ vọng, thông điệp của họ không hề lạc hậu, mà có lẽ là lời cảnh tỉnh cấp thiết:
Buông bỏ không phải là từ bỏ hạnh phúc, mà là bước đầu để có nó.

9. Kết luận

Từ những dòng đầu tiên bắt đầu bằng một câu hỏi có phần bất an: Hạnh phúc chỉ là một cái bẫy? Một lời hứa hão huyền mà chúng ta mãi đuổi theo nhưng chưa từng nắm được? Trải qua những phân tích từ triết học cổ điển đến tâm lý học hiện đại, từ cái nhìn sắc lạnh của xã hội tiêu thụ đến sự trống rỗng nội tâm của thế giới mạng, một điều dần hiện ra: chúng ta không thực sự hiểu hạnh phúc là gì, nhưng lại quá chắc chắn rằng mình cần phải có nó.
Có thể hạnh phúc không lừa dối chúng ta. Có thể chính cách chúng ta nghĩ về nó như một món quà ở cuối con đường, như một phần thưởng cho sự hoàn hảo, như bằng chứng rằng ta không thất bại mới là thứ đẩy chúng ta vào vòng lặp không lối thoát. Ta đạt được điều mình mong muốn, rồi quen với nó, rồi lại cảm thấy thiếu, lại đặt mục tiêu mới. Cứ thế, hạnh phúc bị trượt dốc thành một nhiệm vụ, một nghĩa vụ, một công việc toàn thời gian mà không ai trả lương.
Liệu chính nỗi ám ảnh phải hạnh phúc, lại đang khiến chúng ta không tìm thấy được hạnh phúc?
Vậy nếu thay vì đuổi theo hạnh phúc, ta lùi lại một chút, và tự hỏi: Ta đang cố đạt được điều gì, và vì ai? Câu hỏi này, dù không dễ trả lời, có thể mở ra một khả năng khác: hạnh phúc không nằm trong việc đạt được điều gì đó, mà nằm trong cách ta sống, từng chút một, với chính mình và với người khác.
Đức Phật dạy rằng buông bỏ là khởi đầu của tự do. Người Khắc kỷ dạy rằng nội tâm vững vàng mới là thành tựu cao nhất. Đạo giáo dạy ta cách vô vi. Thuyết định mệnh thì nhấn mạnh rằng hạnh phúc không nằm trong hành động cố gắng thay đổi số phận, mà ở chỗ ta sống trọn vẹn với chính con đường đã được vạch ra cho mình. Và các nhà tâm lý học hiện đại, sau hàng chục năm nghiên cứu, cũng quay về một kết luận giản dị dưới một hình thức khác:
Hạnh phúc sẽ tìm đến chúng ta khi ta thôi tìm kiếm chúng?

Tài liệu tham khảo:

- Aristotle. (2009). Nicomachean ethics (W. D. Ross, Trans.). Oxford University Press. (Original work published ca. 350 B.C.E.)
- Aurelius, M. (2002). Meditations (G. Hays, Trans.). Modern Library.
- Bauman, Z. (2007). Liquid times: Living in an age of uncertainty. Polity Press.
- Baudrillard, J. (1998). The consumer society: Myths and structures. Sage Publications.
- Ben-Shahar, T. (2007). Happier: Learn the secrets to daily joy and lasting fulfillment. McGraw-Hill.
- Brickman, P., & Campbell, D. T. (1971). Hedonic relativism and planning the good society. In M. H. Appley (Ed.), Adaptation-level theory (pp. 287–302). Academic Press.
- Brickman, P., Coates, D., & Janoff-Bulman, R. (1978). Lottery winners and accident victims: Is happiness relative? Journal of Personality and Social Psychology, 36(8), 917–927.
- Camus, A. (1991). The myth of Sisyphus (J. O’Brien, Trans.). Vintage International. (Original work published 1942)
- Chou, H. T. G., & Edge, N. (2012). “They are happier and having better lives than I am”: The impact of using Facebook on perceptions of others' lives. Cyberpsychology, Behavior, and Social Networking, 15(2), 117–121.
- Ehrenberg, A. (2010). The weariness of the self: Diagnosing the history of depression in the contemporary age (E. Caouette, Trans.). McGill-Queen's University Press.
- Ehrenreich, B. (2009). Bright-sided: How positive thinking is undermining America. Metropolitan Books.
- Epicurus. (2005). Letter to Menoeceus and other works (R. Hicks, Trans.). Dover Publications.
- Epictetus. (2008). Discourses and selected writings (R. Dobbin, Trans.). Penguin Classics.
- Festinger, L. (1954). A theory of social comparison processes. Human Relations, 7(2), 117–140.
- Foucault, M. (2008). The birth of biopolitics: Lectures at the Collège de France, 1978–1979 (G. Burchell, Trans.). Palgrave Macmillan.
- Frankl, V. E. (2006). Man’s search for meaning. Beacon Press.
- Frederick, S., & Loewenstein, G. (1999). Hedonic adaptation. In D. Kahneman, E. Diener, & N. Schwarz (Eds.), Well-being: The foundations of hedonic psychology (pp. 302–329). Russell Sage Foundation.
- Goleman, D. (2003). Destructive emotions: A scientific dialogue with the Dalai Lama. Bantam Books.
- Heidegger, M. (1962). Being and time (J. Macquarrie & E. Robinson, Trans.). Harper & Row. (Original work published 1927)
- Higgins, E. T. (1987). Self-discrepancy: A theory relating self and affect. Psychological Review, 94(3), 319–340.
- Jaspers, K. (1970). Philosophy (Vols. 1–3). University of Chicago Press.
- Kahneman, D., Diener, E., & Schwarz, N. (Eds.). (1999). Well-being: The foundations of hedonic psychology. Russell Sage Foundation.
- Kant, I. (1998). Groundwork of the metaphysics of morals (M. Gregor, Trans.). Cambridge University Press. (Original work published 1785)
- Klein, N. (2000). No logo: Taking aim at the brand bullies. Picador.
- Lão Tử. (n.d.). Đạo Đức Kinh (Nhiều bản dịch, bản tham khảo phổ thông từ bản dịch của Gia Tường hoặc Nguyễn Hiến Lê).
- Trang Tử. (n.d.). Nam Hoa Kinh (Nhiều bản dịch, tham khảo bản của Nguyễn Duy Cần hoặc Lê Tôn Nghiêm).
- Lembke, A. (2021). Dopamine nation: Finding balance in the age of indulgence. Dutton.
- Lewis, C. S. (1955). Surprised by joy: The shape of my early life. Harcourt Brace.
- Long, A. A. (2002). Epictetus: A Stoic and Socratic guide to life. Oxford University Press.
- Lyubomirsky, S. (2007). The how of happiness: A scientific approach to getting the life you want. Penguin Press.
- McCracken, G. (1988). Culture and consumption: New approaches to the symbolic character of consumer goods and activities. Indiana University Press.
- Merleau-Ponty, M. (1962). Phenomenology of perception (C. Smith, Trans.). Routledge & Kegan Paul.
- Nietzsche, F. (1974). The gay science (W. Kaufmann, Trans.). Vintage Books.
- Nietzsche, F. (2006). Ecce Homo: How one becomes what one is (D. Large, Trans.). Oxford University Press. (Original work published 1888)
- Phelps, M. (2018). The weight of gold [Documentary]. HBO Sports.
- Rahula, W. (1974). What the Buddha taught. Grove Press.
- Seligman, M. E. P. (2011). Flourish: A visionary new understanding of happiness and well-being. Free Press.
- Taylor, R. (1967). Action and purpose. Prentice-Hall.
- Thích Minh Châu (dịch). (1993). Tăng Chi Bộ Kinh (Aṅguttara Nikāya), tập III: Chương Sáu Pháp – Phẩm Thọ (Kinh AN 6.63). Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam.
- Thích Nhất Hạnh. (2006). Understanding our mind. Parallax Press.
- Tolle, E. (2005). A new earth: Awakening to your life’s purpose. Penguin Group.
- Wallace, D. F. (2005). This is water: Some thoughts, delivered on a significant occasion, about living a compassionate life. Little, Brown and Company.
- Zuboff, S. (2019). The age of surveillance capitalism: The fight for a human future at the new frontier of power. PublicAffairs.