Philosophy Fall-out 8: Chúng ta đang bị thao túng và kiểm soát?
Hay chúng ta đang chấp nhận nó như một lẽ tự nhiên?

Hình ảnh được tạo bởi Chat-GPT
Mở Đầu
Sự thao túng tinh vi nhất là khi con người tin rằng mình đang tự do, nhưng chính cái niềm tin đó là cấu trúc của áp bức.Byung-Chul Han (2015)
Trong thời đại mà mỗi hành vi, lựa chọn và tương tác đều được lưu trữ, phân tích và tái cấu trúc bởi những thuật toán vô hình, một câu hỏi trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết: Liệu chúng ta có đang thực sự sống tự do, hay chỉ là đang sống trong một mô hình được thiết kế để tạo cảm giác tự do? Khi con người ngày càng bị bao phủ bởi mạng lưới thông tin, bởi những quảng cáo nhắm mục tiêu, những thuật toán đề xuất và các hình thức giải trí triền miên, ranh giới giữa chủ động và bị điều khiển dường như đang trở nên mờ nhạt.
Vấn đề càng trở nên trầm trọng khi sự thao túng không còn đến từ bạo lực hay áp bức vật lý như trong các chế độ toàn trị cổ điển, mà từ những cơ chế mềm mại hơn, tinh vi hơn trong truyền thông, văn hóa đại chúng, công nghệ, và cả những cấu trúc vô hình như chuẩn mực xã hội. Sự kiểm soát không còn được thực thi qua lệnh cấm hay bạo lực, mà thông qua dòng chảy liên tục của lựa chọn có chủ đích, mà người được chọn tưởng là mình đang chọn.
Trong bối cảnh đó, các tác phẩm văn học như 1984 (Orwell, 1949), Brave New World (Huxley, 1932), Fahrenheit 451 (Bradbury, 1953), và Amusing Ourselves to Death (Postman, 1985) không đơn thuần là những viễn cảnh giả tưởng. Chúng là các mô hình cảnh báo về tương lai mà con người, nếu không cẩn trọng, sẽ dần dần tiến tới một cách tự nguyện. Mỗi mô hình ấy đưa ra một phương thức kiểm soát khác nhau: bằng sợ hãi, bằng khoái cảm, bằng ngu dốt, hoặc bằng sự tiêu khiển vô tận.
Bên cạnh nền tảng triết học, sự tồn tại của hàng loạt thí nghiệm khoa học hành vi từ thí nghiệm Milgram, Asch, Zimbardo cho tới các nghiên cứu về "illusion of control" và "priming" càng cho thấy rằng con người không cần phải bị cưỡng bức mới hành xử theo những gì hệ thống mong muốn. Chỉ cần được đặt đúng vào môi trường thích hợp, hành vi tự điều chỉnh sẽ diễn ra một cách tự nhiên.
Chúng ta có đang bị kiểm soát và thao túng? Và nếu có, bằng những cơ chế nào, ở cấp độ nào, và dưới hình thức nào? Liệu tự do hiện đại có thực chất, hay chỉ là một chiếc mặt nạ hoàn hảo của sự lệ thuộc?
1. Thao túng là gì? Kiểm soát là gì?

Gaslight (1944)
Việc phân tích một cách nghiêm túc liệu con người có đang bị kiểm soát và thao túng hay không đòi hỏi trước tiên phải làm rõ hai khái niệm trung tâm: “thao túng” (manipulation) và “kiểm soát” (control). Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà là nền tảng để phân biệt giữa các hình thức ảnh hưởng khác nhau từ giáo dục, truyền cảm hứng, đến nhồi sọ và chi phối hành vi.
Thao túng: Hành vi ngầm và sự tước đoạt nhận thức
Trong triết học đạo đức, thao túng thường được định nghĩa là một hình thức ảnh hưởng mà trong đó người bị ảnh hưởng không nhận ra rằng họ đang bị định hướng hành vi hoặc nhận thức (Noggle, 2022). Thao túng khác với cưỡng bức ở chỗ nó không sử dụng bạo lực, và khác với thuyết phục ở chỗ nó không đòi hỏi sự đồng thuận lý trí. Một quảng cáo ẩn giấu thông điệp bằng hình ảnh gợi cảm, một chính trị gia lặp đi lặp lại cụm từ mơ hồ như “hy vọng”, “thay đổi”, “làm cho quốc gia vĩ đại trở lại” tất cả đều có thể là thao túng nếu không yêu cầu người tiếp nhận phải suy xét nội dung thực sự.
Triết gia Joel Feinberg (1986) từng phân biệt “influence” (ảnh hưởng) và “manipulation” (thao túng) bằng cách xét đến tính minh bạch: ảnh hưởng là khi người ta biết mình đang bị thuyết phục; thao túng là khi ta không biết rằng sự lựa chọn đã bị thiết kế từ trước. Đây là cốt lõi của thao túng hiện đại: ẩn danh, vô hình, nhưng hiệu quả.
Kiểm soát: Cơ chế vận hành của quyền lực
Khái niệm kiểm soát vượt xa phạm vi hành vi đơn lẻ. Michel Foucault (1977) trong Discipline and Punish đã cho thấy rằng quyền lực hiện đại không còn vận hành qua bạo lực thuần túy, mà qua việc khiến con người nội tâm hóa kỷ luật. Mô hình panopticon của Jeremy Bentham nơi tù nhân không biết mình đang bị quan sát khi nào, trở thành hình ảnh ẩn dụ cho xã hội giám sát ngày nay. Khi con người tự điều chỉnh hành vi vì sợ bị giám sát, họ không cần bị ép buộc họ tự ép mình.
Sự kiểm soát hiện đại là một dạng “soft power” quyền lực mềm (Nye, 1990): không ép buộc, nhưng định hình. Khi người tiêu dùng lặp lại một hành vi không vì họ bị cưỡng bức, mà vì họ cảm thấy thoải mái, quen thuộc, hoặc “thích”, thì đó là kiểm soát thành công.
Sự chồng lấn và giao thoa: Khi nào là thao túng, khi nào là kiểm soát?
Dù có sự khác biệt khái niệm, nhưng trong thực tiễn, thao túng và kiểm soát thường lồng ghép vào nhau. Thao túng có thể là công cụ của kiểm soát, và kiểm soát thường sử dụng thao túng như một phương tiện duy trì ổn định.
Ví dụ, khi một chính phủ tạo ra cảm giác về “mối đe dọa từ bên ngoài” để người dân đồng thuận hy sinh quyền tự do vì “an ninh quốc gia”, thì sự sắp đặt này vừa là thao túng cảm xúc (fear-mongering), vừa là kiểm soát chính trị.
Kiểm soát hành vi vs Kiểm soát nhận thức
Một hình thức kiểm soát tinh vi hơn không nằm ở hành vi cụ thể, mà ở khung nhận thức frame of reference. Nếu mọi lựa chọn của bạn đều bị đặt trong một khung tư duy đã định sẵn (ví dụ: "bạn là người tiêu dùng, bạn cần mua sắm để thể hiện bản thân"), thì ngay cả những lựa chọn có vẻ “nổi loạn” cũng chỉ là sự đa dạng trong một giới hạn đã được xác lập.
Chính đây là cái bẫy lớn nhất: khi người bị kiểm soát không còn nhận ra rằng họ có thể nghĩ khác đi.
Chúng ta không cần giả định một âm mưu lớn, hay một “kẻ thao túng tối thượng” để đặt vấn đề về thao túng và kiểm soát. Đôi khi, các hệ thống, quy chuẩn xã hội, và thói quen được lặp đi lặp lại cũng đủ tạo ra một thực tại nơi con người bị điều hướng mà không hề nhận biết. Như tinh thần của trong các tác phẩm Brave New World của Huxley (1932), The burnout society của Han (2010), và Discipline and punish của Foucault (1975) cho thấy:
Thao túng là vũ khí sắc bén nhất khi nó vô hình; kiểm soát là xiềng xích mạnh nhất khi nó ẩn mình dưới danh nghĩa tự do.
Ở những chương tiếp theo, chúng ta sẽ lần lượt bóc tách các tầng lớp xã hội từ truyền thông, công nghệ, văn hóa đến sinh học hành vi, để xem liệu ta có đang bị định hướng, bị ép buộc, hay tệ hơn: tự mình bước vào cái bẫy mà ta không biết là đang tồn tại.
2. Tự do và Ảo tưởng

Khi nói đến thao túng và kiểm soát, ta không thể tránh khỏi một trong những khái niệm triết học cơ bản nhất: tự do. Không phải bất kỳ hành vi kiểm soát nào cũng mang tính đạo đức xấu vấn đề chỉ trở nên nghiêm trọng khi sự kiểm soát diễn ra trong khi chủ thể vẫn tưởng mình đang tự do. Chính ở điểm này, câu hỏi không còn đơn giản là “tôi có bị kiểm soát không?”, mà là: “cái gì là tự do, và làm sao để biết ta đang tự do thật sự?”
Isaiah Berlin và hai khái niệm tự do
Trong bài tiểu luận kinh điển Two Concepts of Liberty, triết gia Isaiah Berlin (1958) phân biệt hai loại tự do: Tự do tiêu cực (negative liberty) là sự vắng mặt của can thiệp bên ngoài khi không có ai ngăn cản bạn làm điều bạn muốn. Tự do tích cực (positive liberty) là năng lực tự chủ, khả năng sống theo lý trí và lựa chọn đời sống mà ta thực sự muốn.
Vấn đề là xã hội hiện đại thường chỉ cung cấp tự do tiêu cực, nhưng lại tuyên truyền rằng đó là “tự do toàn diện”. Ta có thể chọn mua hàng, chọn quan điểm, chọn thói quen sống nhưng hầu hết các lựa chọn đó đều được thiết kế sẵn trong khuôn khổ do truyền thông, văn hóa và hệ thống thị trường áp đặt.
Khi một người nghiện smartphone chọn tiếp tục dùng smartphone, họ không hẳn đang tự do họ đang lặp lại một hành vi được lập trình thông qua dopamine và thuật toán.
Jean-Paul Sartre: Tự do là một gánh nặng
Sartre, trong tác phẩm L’être et le néant (1943), khẳng định rằng con người luôn luôn tự do, đến mức không thể không tự do. Tự do là bản chất của hiện hữu:
“Con người bị kết án phải tự do."Sartre (1943)
Nhưng sự tự do tuyệt đối ấy, trong xã hội hiện đại, có thể bị bóp méo thành một hình thức thao túng cảm giác: nếu bạn khổ, thất bại, mất định hướng thì đó là lỗi của bạn. Sartre nói đúng trong khía cạnh bản thể học, nhưng Berlin sẽ phản bác rằng tự do của Sartre là trừu tượng trong khi xã hội thực tế giam hãm tự do bằng cách biến trách nhiệm trở thành gánh nặng cá nhân hóa.
Khi bạn “được tự do chọn nghề”, nhưng toàn bộ hệ thống đã khiến bạn chỉ còn lại ba lựa chọn thì đó là tự do hay định hướng?
Illusion of Control Langer (1975): Ảo tưởng kiểm soát
Ellen Langer, nhà tâm lý học thực nghiệm, đã đưa ra khái niệm “ảo tưởng kiểm soát”, con người thường đánh giá quá cao khả năng ảnh hưởng của mình lên kết quả ngẫu nhiên. Thí nghiệm điển hình là khi người tham gia chơi xổ số tự chọn số thì họ đặt cược nhiều hơn, dù xác suất không thay đổi.
Trong thực tế, các hệ thống xã hội cũng lợi dụng hiệu ứng này để thao túng cảm giác tự chủ: cung cấp nhiều lựa chọn nhưng trong giới hạn hẹp, khiến người ta tưởng rằng họ đang quyết định trong khi họ chỉ đang chọn từ danh sách đã được phê duyệt.
Nietzsche và vấn đề tự do trong cấu trúc đạo đức
Nietzsche không tin vào tự do như một điều mặc định. Trong Beyond Good and Evil (1886), ông cho rằng ý chí tự do là một phát minh của các hệ thống đạo đức nhằm trừng phạt. Bằng cách tuyên bố con người có tự do, xã hội sẽ hợp lý hóa sự trừng phạt nếu cá nhân không hành xử đúng chuẩn mực.
Trong xã hội hiện đại, điều này vẫn tồn tại: bạn được “tự do” thất bại, nhưng khi thất bại, trách nhiệm thuộc về bạn, không phải hệ thống. Đây chính là thao túng bằng mô hình trách nhiệm cá nhân hóa một dạng kiểm soát mà con người chấp nhận vì tin vào ảo tưởng tự chủ.
Frankfurt School: Tự do bị định dạng qua văn hóa đại chúng
Triết gia Herbert Marcuse (1964) trong One-Dimensional Man chỉ ra rằng xã hội công nghiệp và tiêu dùng đã định dạng lại tư duy cá nhân, khiến cho ngay cả phản kháng cũng được thị trường hóa và vô hiệu hóa. Văn hóa đại chúng không tiêu diệt sự phản kháng, mà hấp thụ và tái sản xuất nó dưới dạng những xu hướng vô hại.
Ví dụ: các khẩu hiệu như “Think Different” (Apple) hay “Just Do It” (Nike) khuyến khích cá nhân hóa, nhưng thực tế chỉ là chiêu thị trường hóa sự nổi loạn. Kết quả: tự do trở thành sản phẩm, không còn là hiện tượng triết học.
Từ Sartre đến Berlin, từ Nietzsche đến Frankfurt School, các triết gia đều cho thấy: tự do là một khái niệm mong manh, dễ bị thao túng khi bị đặt trong môi trường sai lệch. Một xã hội có thể duy trì cảm giác tự do bằng cách tạo ra các lựa chọn giả tạo, gán ghép trách nhiệm lên cá nhân, và định hình cả khung tư duy.
Ở chương tiếp theo, chúng ta sẽ thấy sự thao túng và kiểm soát ấy cụ thể hóa ra sao trong truyền thông hiện đại nơi dữ liệu, hành vi, và nhận thức được theo dõi và định hình bởi các công ty không cần ép buộc, mà chỉ cần gợi ý.
3. Truyền thông và Chủ nghĩa Tư bản Giám sát: Hệ Thống Hóa Quyền Lực Mới
Mỗi kỷ nguyên đều có hình thức quyền lực của nó. Quyền lực thế kỷ XXI không cần nhà tù, chỉ cần một cái điện thoại thông minh.Zuboff (2019)
Nếu trong thế kỷ XIX quyền lực vận hành qua thiết chế nhà nước và bạo lực, thì thế kỷ XXI là kỷ nguyên của quyền lực dữ liệu một quyền lực không cần đến còng số 8, mà vẫn trói chặt được con người trong hệ thống kiểm soát tinh vi hơn mọi chế độ toàn trị cổ điển. Trung tâm của cấu trúc này là truyền thông, đặc biệt là truyền thông kỹ thuật số không đơn thuần là một công cụ thông tin, mà là bộ máy sản xuất thực tại có định hướng. Ở đây, chúng ta không chỉ nói về những tập đoàn như Facebook, Google, TikTok, mà về toàn bộ cấu trúc của chủ nghĩa tư bản giám sát, nơi dữ liệu hành vi con người trở thành nguyên liệu sản xuất giá trị.
Truyền thông không truyền tải sự thật nó sản xuất thực tại
Triết gia Jean Baudrillard trong Simulacra and Simulation (1981) từng cảnh báo rằng truyền thông hiện đại không còn là tấm gương phản chiếu hiện thực, mà trở thành cỗ máy giả lập thực tại (hyperreality) nơi hình ảnh thay thế cho sự vật, và ký hiệu thay thế cho bản chất. Khi một sự kiện xảy ra, điều quan trọng không còn là sự kiện ấy là gì, mà là truyền thông định nghĩa nó như thế nào.
Đây không phải chỉ là thao túng ngôn ngữ, mà là cấu trúc lại thế giới quan của công chúng, bằng cách lập trình lại ngôn ngữ mô tả. Truyền thông không đưa bạn đi xem thế giới nó xây dựng thế giới để bạn xem.
Chủ nghĩa tư bản giám sát: Mô hình quyền lực sinh ra từ hành vi
Zuboff (2019) định nghĩa chủ nghĩa tư bản giám sát là hình thức kinh tế dựa trên việc trích xuất, phân tích và dự đoán hành vi con người để tối ưu hóa lợi nhuận. Trong mô hình này: Dữ liệu hành vi (bạn bấm vào gì, đọc bao lâu, di chuột thế nào) sẽ trở thành sản phẩm. Dự đoán hành vi sẽ trở thành hàng hóa bán cho bên thứ ba. Và can thiệp hành vi sẽ trở thành mô hình quản trị xã hội (nudging, nổ lực thuật toán, tối ưu hóa vi mô).
Điều nguy hiểm ở đây là: không ai ra lệnh, nhưng bạn vẫn hành động như thể ai đó đã ra lệnh. Cấu trúc thao túng giờ không còn là con người, mà là hệ thống một hệ thống không trung tâm, không có ý định xấu rõ ràng, nhưng có hiệu ứng cực kỳ sâu rộng.
Thuật toán không phản ánh bạn nó kiến tạo lại bạn
Khi bạn sử dụng TikTok, Instagram, Facebook, hoặc YouTube, bạn tưởng rằng bạn đang chọn nội dung mình xem. Nhưng thực tế, thuật toán chọn cho bạn cái bạn tưởng là bạn thích, rồi khiến bạn thích đúng thứ mà bạn tưởng là bạn đã tự chọn. Đây là mô hình vòng lặp tự củng cố (feedback loop): thuật toán đưa ra thứ bạn sẽ thích, bạn xem nó, hệ thống xác nhận “dự đoán đúng”, và tiếp tục đưa ra thứ tương tự mãi mãi.
Triết gia Byung-Chul Han gọi đây là “cơ chế tăng cường bản ngã” nơi hệ thống không đối thoại với bạn, mà phản chiếu lại chính bạn một cách đã được tối ưu hóa (Han, 2017). Bạn không học thêm gì mới bạn chìm sâu vào chính mình, nhưng là một cái tôi bị thiết kế lại.
Thao túng nhận thức bằng thao tác lựa chọn, Nudge và kiến trúc hành vi
Khi Richard Thaler & Cass Sunstein (2008) phát triển khái niệm “nudge”, họ hình dung một thế giới nơi nhà nước có thể khuyến khích hành vi tốt mà không ép buộc. Nhưng trong tay các tập đoàn truyền thông, nudge trở thành công cụ thao túng vi mô hàng loạt.
Ví dụ:
YouTube auto-play không chỉ “giúp tiện lợi”, mà loại bỏ khả năng dừng lại và suy xét. Amazon gợi ý “Frequently bought together” tạo hiệu ứng định chuẩn hành vi. Netflix thiết kế giao diện tối ưu hoá dopamine thay vì lựa chọn, bạn được dẫn dắt qua một dòng chảy cảm xúc đã được lập trình.
Vấn đề không phải là mất tự do lựa chọn mà là chúng ta đánh mất khả năng biết rằng có lựa chọn khác.
Quyền lực mới: Không ai ép bạn, nhưng bạn vẫn phục tùng
Foucault (1975) từng mô tả hình thức quyền lực mới không còn ép buộc, mà được nội tâm hóa. Giờ đây, truyền thông không kiểm soát ta bằng đe doạ mà bằng thiết kế môi trường sống khiến ta tự động hành xử theo cách có lợi cho hệ thống. Bạn không bị buộc phải mua hàng bạn chỉ bị theo dõi 24/7 để được gợi ý đúng lúc bạn yếu đuối nhất. Bạn không bị ép nghĩ theo một khuôn mẫu bạn chỉ bị thuật toán đẩy dần về phía đó, từng milimet một.
Truyền thông hiện đại không đơn giản là “bên thứ ba” trung gian truyền tải thông tin. Nó trở thành không gian nơi thực tại được tái định nghĩa, hành vi bị tối ưu hóa, và tự do bị kiến trúc lại dưới lớp vỏ của cá nhân hóa. Chủ nghĩa tư bản giám sát không thao túng bằng sợ hãi như Orwell, hay bằng khoái lạc như Huxley mà bằng logic của hiệu suất, tiện ích, và cá nhân hóa cực đoan, nơi con người trở thành chính sản phẩm của sự lựa chọn được định hướng.
Ở chương tiếp theo, chúng ta sẽ đối chiếu những mô hình thao túng này với các hình dung văn học phản địa đàng từ 1984, Brave New World, Fahrenheit 451 đến Amusing Ourselves to Death để soi rọi mức độ tiên tri và cảnh báo của chúng đối với thế giới hôm nay.
4. Văn hóa đại chúng: Từ Big Brother đến Soma
Chúng ta sẽ không bị hủy diệt bởi những gì ta ghét, mà bởi chính những gì ta yêu.Neil Postman, Amusing Ourselves to Death (1985)
Nếu chương 3 đã cho thấy cách hệ thống truyền thông và dữ liệu thao túng hành vi con người qua thuật toán và cá nhân hóa cực đoan, thì chương 4 mở rộng luận điểm ấy bằng cách đưa truyền thông trở lại vị trí cũ nhưng không bao giờ lỗi thời: kẻ tạo ra huyễn tưởng tập thể, văn hóa đại chúng. Và ở đây, những huyễn tưởng ấy không hề ngẫu nhiên: chúng đã được tiên đoán một cách rợn người từ gần một thế kỷ trước qua các tiểu thuyết phản địa đàng. Câu hỏi là: liệu những cảnh báo ấy chỉ là giả tưởng, hay chính là bản đồ của hiện tại?
1984: Kiểm soát bằng ngôn ngữ và nỗi sợ
Trong 1984, George Orwell (1949) không mô tả một xã hội chỉ bị giám sát ông mô tả một xã hội bị kiến trúc lại từ bên trong ngôn ngữ. Bộ Tư tưởng của Đảng không chỉ cấm đoán sự bất đồng; họ tạo ra một thứ ngôn ngữ mới (Newspeak), để loại bỏ khả năng nghĩ khác đi. Khi bạn không còn từ để mô tả sự nổi loạn, bạn cũng không còn khả năng nổi loạn. Liệu những từ mới được sinh ra để tạo trend hay kể đến thêm hiệu ứng “brainrot” ngày nay có phải chúng đều là hoá thân của Newspeak?
Thao túng, theo Orwell, không cần đến súng đạn. Chỉ cần kiểm soát nhận thức qua ngôn từ thứ mà ngày nay, trong các chiến dịch truyền thông xã hội, chính trị định hướng và tin giả (fake news), vẫn đang diễn ra. Hashtag, meme, và thuật toán trending không chỉ là hình thức truyền thông chúng là tái lập thực tại thông qua giới hạn tư duy (double-think).
Brave New World: Kiểm soát bằng khoái cảm và phân loại giai tầng
Aldous Huxley (1932) đưa ra một mô hình thao túng trái ngược Orwell: không dùng sợ hãi, mà dùng khoái cảm và tiện nghi. Trong thế giới của Huxley, mọi người hạnh phúc với vị trí của mình, nhờ sự điều kiện hóa từ khi sinh ra và nhờ vào “soma” loại thuốc làm dịu cảm xúc mà không gây phản kháng.
"Người ta không cần đàn áp sự bất mãn nếu không ai còn khả năng cảm thấy bất mãn."Aldous Huxley (1932)
Ngày nay, soma chính là giải trí, dopamine, content ngắn, live stream, trò chơi tâm lý xã hội. Khi con người nghiện chính sự phấn khích vô hại, họ mất đi khả năng bất mãn sâu sắc tiền đề cho sự đổi thay triết học.
Fahrenheit 451: Kiểm soát bằng tri thức trống rỗng
Ray Bradbury (1953) trong Fahrenheit 451 mô tả một thế giới nơi sách bị đốt, không phải vì tri thức bị cấm, mà vì con người không còn thấy giá trị ở tri thức. Điều đáng sợ không phải là cấm đoán, mà là vô cảm tri thức: khi mọi người xem TV tường bao quanh, trò chuyện với “gia đình ảo”, nhưng không còn đọc, suy nghĩ hay phản biện. Tri thức không cần bị tiêu diệt chỉ cần bị thay thế bằng thứ đủ dễ chịu để ta không tìm đến nó nữa.
Văn hóa TikTok hóa tri thức, YouTube hóa lịch sử, podcast hóa triết học không sai về mặt chức năng, nhưng dễ dàng bị giảm thiểu nội dung đến mức trở thành giải trí hơn là khai phóng. Giống như Bradbury cảnh báo: một xã hội tự nguyện từ bỏ tri thức là xã hội không cần bị kiểm soát bằng súng, mà bằng độ phân giải màn hình.
Amusing Ourselves to Death Khi tiếng cười thay thế suy tư
Neil Postman (1985) đưa ra cảnh báo nổi tiếng: xã hội hiện đại sẽ không chết vì đàn áp như Orwell nói, mà vì tiêu khiển quá mức như Huxley chỉ ra. Ông phân tích rằng truyền thông đại chúng, đặc biệt là truyền hình, đã biến mọi thứ nghiêm túc thành trò chơi, từ tin tức, chính trị đến giáo dục.
Ngày nay, hiện tượng “edutainment” (giáo dục + giải trí) hay “infotainment” (thông tin + giải trí) lan tràn nhưng theo Postman, điều đó nguy hiểm vì một nền dân chủ cần công dân phản biện, không phải khán giả cười nhạt. Truyền thông không cần thao túng ta bằng sợ hãi chỉ cần khiến ta không còn đủ nghiêm túc để chất vấn.
Văn hóa đại chúng: Nơi mọi cuộc phản kháng đều có thể được thương mại hóa
Herbert Marcuse trong One-Dimensional Man (1964) từng lập luận rằng văn hóa đại chúng có khả năng hấp thụ và vô hiệu hóa cả những hình thức phản kháng. Một bộ phim về “nổi loạn chống hệ thống” như The Hunger Games hay Fight Club có thể được tiêu thụ, cosplay, merch hóa từ đó biến nổi loạn thành phong cách, chứ không phải hành động tư tưởng.
Tương tự, sự “đa dạng” và “phản biện” trong Netflix Originals, Marvel, hoặc các chiến dịch thương hiệu (LGBTQ+, anti-racism, feminism, v.v.) có thể là phản kháng định hướng, được phép tồn tại vì nó nằm trong giới hạn của cái gọi là "an toàn thị trường". Văn hóa đại chúng thao túng giỏi nhất khi nó cho ta cảm giác đã nổi loạn, trong khi ta vẫn nằm yên trong cơ chế tiêu dùng.
Từ Big Brother đến soma, từ lò thiêu sách đến show truyền hình, văn hóa đại chúng không chỉ tái hiện các hình thức thao túng, mà dự đoán và biểu tượng hóa nó. Khi sự nổi loạn trở thành thương hiệu, tri thức trở thành meme, và tự do trở thành nội dung có thể stream ta không cần nhà nước toàn trị để mất tự do. Chúng ta tự đầu hàng qua tiếng cười, sự tiêu khiển và nỗi sợ bỏ lỡ.
Ở chương tiếp theo, chúng ta sẽ đối chiếu các khía cạnh này với các thí nghiệm hành vi học thực nghiệm để hiểu rõ hơn rằng tâm lý con người vốn không cần bị cưỡng ép, chỉ cần bị đặt đúng vào môi trường.
5. Hành vi Con Người Dưới Thí Nghiệm: Chúng Ta Dễ Bị Thao Túng Đến Mức Nào?
Trong chương trước, ta đã khảo sát cách truyền thông và văn hóa đại chúng định hình thực tại xã hội qua các biểu tượng. Tuy nhiên, để hiểu sự thao túng đi xa đến đâu, ta không thể chỉ dừng ở tầng xã hội học. Thao túng trở nên nguy hiểm nhất khi nó không cần đến lời nói, không cần đến áp lực vật lý hay luật lệ cưỡng ép. Nó chỉ cần con người ở trong một cấu trúc được thiết kế đúng đúng lúc, đúng vai trò, đúng ngữ cảnh.
Chương này sẽ phân tích các thí nghiệm khoa học hành vi kinh điển và hiện đại, đồng thời mở rộng sang tâm lý học đám đông, để làm rõ một mệnh đề trung tâm: con người, trong đa số hoàn cảnh, dễ bị thao túng hơn họ tưởng. Và điều đó không đến từ sự yếu đuối, mà từ chính bản chất sinh học xã hội của chủ thể.
Thí nghiệm Milgram: Khi thẩm quyền át đạo đức
Stanley Milgram (1963) đã chứng minh một điều gây sốc: người bình thường sẵn sàng gây tổn thương nghiêm trọng cho người khác, nếu được “người có thẩm quyền” yêu cầu. Trong thí nghiệm, người tham gia được hướng dẫn gây sốc điện cho “học viên” (một diễn viên đóng giả), và 65% đã tiếp tục đến mức gây sốc nguy hiểm cho tính mạng.
Tại sao lại thế? Milgram không cho rằng họ “ác” ông cho rằng họ vâng lời, vì hoàn cảnh, vì biểu tượng (áo blouse trắng), vì tính hợp pháp mà họ cảm nhận. Họ không phản biện mệnh lệnh họ “chuyển giao trách nhiệm đạo đức cho hệ thống”.
Đây chính là nền tảng cho mô hình thao túng hiện đại: tách con người khỏi đạo đức thông qua phân công vai trò và hợp thức hóa mệnh lệnh.
Mạng xã hội ngày nay sử dụng chính nguyên lý này. Bạn chia sẻ, bình luận, chỉ trích, cancel người khác không phải vì bạn nghĩ mình ác, mà vì bạn tin rằng mình “đang đứng về phía chính nghĩa” một loại thẩm quyền được thuật toán thừa nhận.
Thí nghiệm Asch: Sự thật bị đánh bại bởi số đông
Solomon Asch (1951) cho thấy rằng ngay cả tri giác đơn giản cũng bị bẻ cong bởi áp lực xã hội. Khi đứng trong nhóm người cùng trả lời sai (cố ý), hơn 30% người tham gia cũng trả lời sai, dù họ biết rằng mình đang sai.
Đây là hiệu ứng conformity, sự tuân thủ ngầm vì muốn hòa hợp. Điều đáng chú ý là: không có ai ép buộc, không có phần thưởng hay trừng phạt chỉ có nỗi sợ bị lệch khỏi đám đông.
Trong bối cảnh thao túng xã hội hiện đại, điều này được khai thác triệt để. Số lượt thích, lượt view, bình luận đồng thuận… tất cả đều là công cụ tái sản xuất đám đông ảo, buộc người ta tự điều chỉnh niềm tin mà không cần ai ép. Khi sự thật trở thành thiểu số, con người thường chọn sự sai lầm dễ chịu hơn là sự đúng đắn cô đơn.
Thí nghiệm Zimbardo: Chúng ta hành xử theo vai, không theo đạo đức
Con người không nhất thiết phải “xấu” để làm điều xấu hoàn cảnh được xây dựng đủ mạnh sẽ “bẻ cong” hành vi của họ.Zimbardo (2007)
Thí nghiệm nhà tù Stanford do Philip Zimbardo thực hiện năm 1971 là một ví dụ điển hình cho thấy cách cấu trúc vai trò và bối cảnh xã hội có thể biến đổi hành vi cá nhân một cách cực đoan. Trong vòng chưa đầy một tuần, những sinh viên tình nguyện được phân vai “quản ngục” đã thể hiện hành vi bạo lực, áp bức, trong khi những người vào vai “tù nhân” rơi vào trạng thái bất lực, suy sụp và trầm cảm. Zimbardo (2007) đã tổng kết toàn bộ hiện tượng này trong khái niệm “Lucifer Effect” một lý thuyết cho rằng con người có thể bị tha hoá về đạo đức khi rơi vào những hoàn cảnh xã hội và vai trò quyền lực được thiết kế theo hướng lệch lạc.
Điều đáng sợ không nằm ở bản chất con người mà ở tác động của thiết kế vai trò xã hội. Zimbardo kết luận rằng cấu trúc hệ thống có thể chuyển hóa hành vi đạo đức thành hành vi phi nhân tính, mà người tham gia không tự nhận ra.
Ngày nay, các vai trò như "moderator", "admin", "influencer", hay thậm chí chỉ đơn thuần là “user” không còn là tên gọi chúng là thiết kế hành vi. Người làm quản trị nhóm có thể trở nên chuyên chế, người làm nội dung có thể trở nên thao túng vì chính vai trò tạo ra cách người đó hành xử.
Priming và thông điệp vô thức: Tâm trí như vùng đất bị gợi nhắc
Các nghiên cứu của Bargh et al. (1996) chỉ ra rằng hành vi con người có thể bị định hướng thông qua những gợi nhắc vô thức (priming). Ví dụ: người tiếp xúc với các từ khóa như “già”, “mệt mỏi” sẽ di chuyển chậm hơn mà không biết lý do.
Tương tự, quảng cáo vô thức (Karremans et al., 2006) cho thấy người xem ưu tiên lựa chọn sản phẩm đã được “gợi nhắc” ngầm, mà họ không nhớ đã thấy.
Trong xã hội truyền thông ngày nay, ta không cần quảng cáo thô thiển mà ta chỉ cần cài “nhịp độ phù hợp”, âm nhạc nền đúng tần số dopamine, dòng tiêu đề hợp hiệu ứng FOMO. Người xem cảm giác “thích” hay “muốn” mà không biết tại sao vì họ đã bị gợi ý trước khi kịp suy nghĩ. Thao túng ở cấp độ cao nhất không phải là lừa dối mà là tạo cảm giác hành vi là tự nhiên.
Facebook Emotional Contagion: Kiểm soát cảm xúc tập thể
Kramer et al. (2014) thực hiện một nghiên cứu gây tranh cãi trên gần 700.000 người dùng bằng cách Facebook điều chỉnh tần suất các nội dung tích cực và tiêu cực trên newsfeed, và kết quả: người dùng thay đổi tâm trạng theo chiều hướng tương ứng, dù không hề biết mình bị thí nghiệm.
Điều đáng sợ không nằm ở việc kiểm soát nội dung, mà ở chỗ: chúng ta tưởng cảm xúc là của mình, nhưng thực ra là kết quả của sắp đặt thuật toán. Nếu cảm xúc có thể bị “điều chỉnh từ xa” qua nội dung được lựa chọn cẩn thận thì con người hiện đại không còn là chủ thể tâm lý, mà là đầu ra của hệ thống truyền cảm xúc?
Tâm lý đám đông: Sự hoà tan của đạo đức trong tập thể
Gustave Le Bon (1895) là người đầu tiên phân tích sâu sắc rằng đám đông làm giảm trí tuệ, đạo đức và lý trí của từng cá nhân. Khi một người hoà vào tập thể, họ cảm thấy ít trách nhiệm hơn, ít tội lỗi hơn, và dễ bị ám thị hơn.
Zimbardo (1970) mô tả hiện tượng này là “khử cá thể” (deindividuation) khi người ta không còn hành xử như một con người riêng biệt, mà như một phần vô danh của cỗ máy tập thể. Họ có thể trở nên cực đoan, hung hăng, hoặc cuồng tín, mà không thấy sai trái.
Mạng xã hội là nơi điều này đạt đến đỉnh điểm: bạn không tên, không gương mặt, không hậu quả và bạn “ném đá” ai đó vì cả nhóm đang làm thế. Không có ai chỉ huy, nhưng có một bầu khí quyển đạo đức tập thể được phê chuẩn bằng tương tác.
Spiral of Silence: Im lặng là đồng lõa bị thao túng
Noelle-Neumann (1974) chỉ ra rằng người ta thường im lặng nếu cảm thấy ý kiến mình là thiểu số dù họ không chắc điều đó đúng. Đây là vòng xoáy thao túng nguy hiểm nhất: ngay cả người không bị thao túng vẫn không dám lên tiếng, khiến cho cái sai càng có vẻ đúng.
Thuật toán mạng xã hội góp phần khuếch đại hiện tượng này bằng cách ưu tiên những nội dung được đồng thuận, đồng thời ẩn đi hoặc làm lu mờ các ý kiến đối lập. Sự đồng thuận mà bạn thấy có thể không thật nhưng nếu bạn tin nó là thật, bạn sẽ hành xử như thể đó là thực tại.
Đám đông thuật toán: Khi chủ nghĩa tập thể bị tự động hóa
Khác với đám đông vật lý truyền thống, đám đông hiện nay được cấu trúc và lập trình bởi thuật toán. Facebook, Twitter, TikTok ghép người dùng vào các “echo chambers”, buồng vọng ý thức hệ, nơi người ta chỉ nhìn thấy nội dung củng cố cho niềm tin sẵn có.
Người dùng tưởng mình đang tư duy nhưng thực chất đang được giữ trong một vòng lặp xác nhận. Mọi hành vi lặp đi lặp lại sẽ củng cố danh tính ảo, khiến người dùng “tự nguyện trở thành phiên bản mà hệ thống mong muốn.”
Từ Milgram đến Facebook, từ Asch đến TikTok, từ Le Bon đến Noelle-Neumann, chúng ta đều rút ra một sự thật triết học trọng yếu: con người không chỉ dễ bị thao túng họ là sinh vật có thể được lập trình, nếu hoàn cảnh được thiết kế đủ khéo léo.
Không cần tra tấn, không cần cưỡng chế chỉ cần vai trò, đồng thuận, và một chút cảm giác “mình đang làm điều đúng”. Và chính điều đó biến hệ thống thao túng hiện đại trở thành cỗ máy hiệu quả hơn mọi thể chế toàn trị trong lịch sử.
Chương tiếp theo sẽ bàn về cái bẫy của tự do hình thức: nơi người ta không còn bị cưỡng chế nhưng chỉ được phép chọn trong phạm vi những lựa chọn đã được kiến trúc sẵn.
6. Cái Bẫy của Lựa Chọn: Tự Do Hình Thức và Tự Do Thực Chất
Chúng ta tưởng rằng mình đang lựa chọn nhưng thực ra chỉ là chọn trong một bộ sưu tập đã được lựa sẵn.Barry Schwartz, The Paradox of Choice (2004)
Sau khi khảo sát những hình thức thao túng hành vi trong chương trước, từ thí nghiệm Milgram đến cấu trúc đám đông thuật toán, ta đến với một nghịch lý sâu sắc hơn: con người ngày càng được trao nhiều lựa chọn, nhưng lại cảm thấy ít tự do hơn bao giờ hết. Tự do, thay vì là điều kiện để thực hiện ý chí, dường như đã trở thành một gánh nặng có thiết kế, một ảo ảnh được hệ thống dựng lên.
Chương này sẽ đặt câu hỏi: tự do mà ta có phải là tự do thật sự? Hay chỉ là tự do hình thức được sinh ra từ thao túng cấu trúc lựa chọn?
Isaiah Berlin: Tự do tiêu cực và tích cực, Sự nhập nhằng hiện đại
Isaiah Berlin (1958) phân biệt rõ ràng giữa hai loại tự do: Tự do tiêu cực (negative freedom): không bị cản trở, bị ép buộc. Tự do tích cực (positive freedom): khả năng làm chủ đời mình bằng lý trí.
Trong xã hội hiện đại, người ta được khuyến khích truy cầu tự do tiêu cực được mua gì mình thích, yêu ai mình muốn, nói gì mình nghĩ nhưng hiếm khi được rèn luyện để có tự do tích cực, tức là khả năng phản tư, phán đoán và ra quyết định đạo đức thực chất.
Kết quả là: con người tưởng mình tự do vì có nhiều lựa chọn, nhưng lại bị trói buộc bởi chính sự thiếu năng lực chọn đúng. Đây là điểm giao cắt giữa Berlin và các nhà tâm lý học hiện đại như Barry Schwartz.
Barry Schwartz: Lựa chọn nhiều không làm ta tự do nó làm ta tê liệt
Trong The Paradox of Choice (2004), Schwartz lập luận rằng khi số lựa chọn vượt quá khả năng xử lý, con người không trở nên tự do hơn mà bị đè nặng bởi lo âu, hối tiếc và cảm giác không đủ.
Ví dụ: bạn đứng trước 37 loại ngũ cốc, 12 kiểu điện thoại, 6 tôn giáo, 3 xu hướng chính trị. Bạn có quyền chọn nhưng sự chọn lựa không làm bạn tự chủ hơn, vì bạn không biết đâu là lựa chọn đúng (do thiếu thông tin). Bạn sợ sai và bỏ lỡ lựa chọn tốt hơn (hiệu ứng FOMO, fear of missing out). Và bạn cảm thấy lỗi là do mình nếu kết quả không như mong muốn (hiệu ứng tự trách).
Tự do thật sự không phải là chọn nhiều mà là chọn có ý nghĩa.Schwartz (2004)
Và hệ thống thao túng hiện đại hiểu điều đó hơn ai hết. Bằng cách tăng số lựa chọn một cách có kiểm soát, nó khiến bạn bận rộn trong việc chọn mà không có thời gian để chất vấn liệu việc chọn đó có thật sự cần thiết.
Kiến trúc lựa chọn: Khi tự do là thứ bị thiết kế
Thaler và Sunstein (2008) trong Nudge đưa ra khái niệm “kiến trúc lựa chọn” tức là cách trình bày, sắp đặt lựa chọn có thể định hình hành vi mà không cưỡng ép. Dù mục đích ban đầu là tích cực (giảm thuốc lá, tăng hiến tạng…), nhưng khi áp dụng trong truyền thông và thương mại, nó trở thành cơ chế thao túng hành vi vi mô.
Ví dụ:
- Bạn “chọn” xem tiếp YouTube vì video tự động chạy.
- Bạn “chọn” mua hàng Prime vì Amazon mặc định tick vào ô đó.
- Bạn “chọn” trả lời email theo mẫu vì Gmail gợi ý sẵn.
Tất cả là lựa chọn nhưng không phải là lựa chọn tự do. Chúng là lựa chọn hình thức, nơi hành vi của bạn được giới hạn bởi không gian được thiết kế từ trước.
Zygmunt Bauman: Tự do lỏng, chọn mãi mà chẳng chọn xong
Trong Liquid Modernity (2000), Bauman chỉ ra rằng hiện đại hậu công nghiệp đã biến tất cả giá trị cứng thành giá trị lỏng: tình yêu, niềm tin, tôn giáo, nghề nghiệp, thậm chí là bản sắc. Bạn có thể “định vị bản thân” vô số lần nhưng mỗi lựa chọn chỉ tồn tại tạm thời, mỏng manh và luôn bị thay thế.
Bauman gọi đây là "áp lực phải chọn liên tục" một hình thức thao túng tinh thần mới, nơi không chọn nghĩa là bị bỏ lại. Nhưng chọn quá nhiều lại khiến bạn mất phương hướng bản thể. Vậy đâu là sự tự do thật sự nếu mọi lựa chọn chỉ là tạm thời, và bản ngã thì liên tục thay đổi theo thị trường ý tưởng?
Khi lựa chọn là hình thức kiểm soát: Một nghịch lý đạo đức
Sự thao túng tinh vi nhất là khi bạn không chỉ bị hướng dẫn chọn cái gì, mà còn bị thuyết phục rằng mình tự do trong quá trình chọn. Triết học hiện sinh có thể phản bác: “Bạn vẫn có quyền từ chối mọi lựa chọn.” Nhưng nếu mọi lựa chọn bên ngoài đều có tính cấu trúc, và lựa chọn "rút lui" bị diễn giải là thất bại cá nhân, thì tự do phản kháng đó có thực chất? Điều này quay lại điểm khởi đầu: liệu tự do mà ta đang sống có phải là một kết cấu được thiết kế tinh vi, nơi cá nhân được quyền “chọn hình thức nô lệ mình thích”?
Tự do hiện đại không bị xóa bỏ nó được kiến tạo lại dưới hình thức lựa chọn hàng loạt. Nhưng nếu bạn chỉ được phép chọn giữa những điều đã được định hướng, được trình bày theo thuật toán, và không có lựa chọn nào chất vấn được hệ thống bạn không đang tự do, bạn đang diễn lại một vở kịch do người khác đạo diễn.
Chúng ta đang sống trong cái bẫy của tự do hình thức nơi quá nhiều lựa chọn che giấu việc không có sự chọn lựa thực chất nào. Và trong hoàn cảnh đó, thao túng không còn là hành động bên ngoài nó trở thành điều kiện tồn tại.
7. Lý Thuyết Kiểm Soát và Sự Tự Nguyện Phục Tùng
Sự phục tùng nguy hiểm nhất không phải là bị cưỡng ép, mà là được ước mong.Michel Foucault (Surveiller et punir, 1975, p. 202)
Trong chương 6, luận điểm trung tâm là con người hiện đại bị mắc kẹt trong “cái bẫy lựa chọn,” nơi tự do hình thức thay thế cho tự do thực chất. Tuy nhiên, câu hỏi tiếp theo được đặt ra: vì sao chúng ta không nhận ra sự thao túng này và phản kháng lại nó? Chương 7 sẽ phân tích sâu hơn cơ chế quyền lực thông qua khái niệm “tự nguyện phục tùng” một trạng thái trong đó cá nhân tự giác chấp nhận các giới hạn mà hệ thống áp đặt, nhưng vẫn tin tưởng sâu sắc rằng mình đang tự do và làm chủ đời mình.
Michel Foucault: Panopticon và sự nội tâm hóa quyền lực
Michel Foucault (1975) trong tác phẩm kinh điển Surveiller et punir đã sử dụng mô hình nhà tù Panopticon của Jeremy Bentham để minh họa cách quyền lực vận hành trong xã hội hiện đại. Trong cấu trúc Panopticon, tù nhân không thể biết chính xác khi nào mình đang bị giám sát, vì thế họ luôn tự kiểm soát hành vi như thể lúc nào cũng bị quan sát. Foucault nhấn mạnh rằng:
Khi bạn không biết có đang bị theo dõi hay không, bạn sẽ sống như thể luôn luôn bị theo dõi(Foucault, 1975, p. 201).
Trong xã hội số, Panopticon đã được nâng cấp thành thuật toán và dữ liệu lớn. Bạn không bị buộc phải hành động cụ thể, nhưng bạn luôn biết hành vi của mình có thể được ghi nhận, phân tích, và phản hồi. Điều này dẫn đến sự tự điều chỉnh liên tục: bạn tự chỉnh sửa ảnh vì sợ không được “thích,” tự kiểm duyệt phát ngôn vì sợ bị “hủy bỏ” (cancelled), tự tối ưu hóa hành vi để phù hợp với kỳ vọng thuật toán và cộng đồng số. Đây chính là “quyền lực vô hình” đã thẩm thấu vào bên trong chủ thể, biến mỗi cá nhân thành công cụ giám sát chính bản thân.
Joseph Nye và khái niệm quyền lực mềm: Sự hấp dẫn thay cho cưỡng ép
Khái niệm “quyền lực mềm” (soft power) của Joseph Nye (2004) đã chỉ rõ một dạng quyền lực đặc biệt, đó là khả năng ảnh hưởng thông qua sự hấp dẫn và thuyết phục thay vì vũ lực. Quyền lực mềm vận hành bằng cách khiến cá nhân nghĩ rằng họ đang làm điều mình muốn, trong khi thực chất là hành động theo ý đồ của quyền lực bên ngoài.
Ví dụ trong đời sống hiện đại rất rõ ràng: cá nhân chạy bộ không vì sức khỏe, mà vì thích cảm giác đạt thành tích trên các ứng dụng đo lường; người làm từ thiện không chỉ vì lòng trắc ẩn, mà để nhận được sự tôn vinh từ cộng đồng mạng. Khi đó, quyền lực mềm không chỉ vận hành ở cấp độ quốc gia hay văn hóa, mà trực tiếp len lỏi vào đời sống cá nhân qua các nền tảng kỹ thuật số và mô hình xã hội mới.
Byung-Chul Han và nền độc tài của sự tích cực
Theo Byung-Chul Han (2017), xã hội hiện đại không còn cần tới những phương pháp kiểm soát trực tiếp. Thay vào đó, mỗi người đều tự biến mình thành một “doanh nghiệp cá nhân hóa”, nơi họ tự nguyện ép bản thân vào các chuẩn mực về hiệu suất và sự tối ưu cá nhân. Con người không còn bị giám sát bởi bên ngoài mà trở thành chủ thể tự giám sát:
Họ tự đặt mục tiêu hiệu suất. Họ tự đánh giá bản thân qua các tiêu chuẩn thị trường. Họ tự nhận trách nhiệm nếu thất bại, cảm thấy mình chưa đủ tốt khi không đạt được các tiêu chuẩn ảo tưởng do xã hội số đặt ra.
Han gọi đây là “nền độc tài của sự tích cực”, nơi con người tình nguyện phục vụ, tự biến mình thành nạn nhân và thủ phạm của chính cơ chế kiểm soát (Han, 2017). Kết quả là con người ngày nay mệt mỏi, kiệt sức, nhưng lại tự hào về sự bận rộn và hiệu quả đó, như thể sự bóc lột bản thân là thành tựu cá nhân.
Cấu trúc đạo đức tự nguyện: Phục tùng trong vỏ bọc của đạo đức
Triết học chính trị từ lâu đã đặt vấn đề “khế ước xã hội” như sự đồng thuận tự nguyện của cá nhân trong một cộng đồng. Nhưng liệu đồng thuận hiện đại có thật sự tự do, khi mà: Nguồn thông tin bị giới hạn trong các nền tảng thuật toán hóa. “Tự do ngôn luận” chỉ còn là quyền nói những gì nằm trong phạm vi cho phép của cộng đồng và thuật toán. Những ý tưởng phổ biến nhất không phải vì chúng đúng nhất, mà vì chúng dễ dàng được chia sẻ nhất.
Trong bối cảnh này, sự phục tùng được “đạo đức hóa”, nghĩa là mỗi lựa chọn phục tùng đều khoác lên mình lớp áo của “trách nhiệm”, “văn minh”, và “hiệu quả.” Chính vì thế, con người tình nguyện phục tùng các chuẩn mực, tin rằng mình đang lựa chọn đạo đức, trong khi thực chất đang sống trong các giới hạn do hệ thống quyền lực thiết kế.
Khi thao túng trở thành sự lựa chọn thoải mái
Câu hỏi cuối cùng là: liệu chúng ta còn phân biệt được sự tự do đích thực và sự phục tùng được ngụy trang trong lựa chọn cá nhân?
Một người dành thời gian trên mạng xã hội thay vì thế giới thực, họ tự do hay đang tự phục tùng thuật toán? Một người lựa chọn không chống lại các chuẩn mực xã hội, họ tự do hay đang phục tùng mềm? Một cộng đồng tự hào sống theo chuẩn “hiệu quả” và “thành công”, họ đang phát triển hay đang bị khuôn mẫu hóa?
Cơ chế quyền lực hiện đại đã kiến tạo một thế giới nơi mọi lựa chọn đều là các biến thể của sự phục tùng. Quyền tự quyết chỉ là ảo tưởng chúng ta không thật sự quyết định điều mình muốn, mà chỉ làm theo những gì hệ thống khuyến khích ta muốn.
Quyền lực ngày nay đã được chuyển hóa từ dạng áp đặt sang dạng nội tâm hóa, từ cưỡng chế sang sự tự nguyện. Cá nhân không còn bị buộc phải phục tùng họ tự nguyện làm điều đó, vì nó dễ chịu, an toàn, và có vẻ như đạo đức. Điều nguy hiểm nhất chính là khi giới hạn không còn là thứ bị áp đặt từ bên ngoài, mà trở thành một phần trong cấu trúc nội tại của cái tôi hiện đại.
Chương tiếp theo sẽ là phản biện triết học cuối cùng: nếu tự do không còn là thứ bị tước đoạt, mà là thứ được thiết kế để con người tưởng rằng mình đang sở hữu, thì liệu có còn điểm xuất phát nào cho hành động thực sự vượt thoát, hay chính ta đang tái cấu trúc nhà tù ấy từ bên trong chính mình?
8. Khi Chính Ta Là Kẻ Thao Túng Bản Thân

Con người không bị giam giữ họ tự xây dựng xiềng xích từ chính niềm tin rằng mình đang tự do.Han (2010, p. 14)
Toàn bộ bảy chương trước đã làm nổi bật cách thức xã hội hiện đại sử dụng các công cụ mềm như truyền thông, thuật toán, cấu trúc lựa chọn và tâm lý đám đông để thao túng và kiểm soát hành vi con người. Tuy nhiên, nếu toàn bộ trách nhiệm bị gán cho các yếu tố ngoại tại, thì câu hỏi căn bản sau vẫn còn bị bỏ ngỏ: liệu con người thật sự chỉ là nạn nhân của sự thao túng, hay chính họ là kẻ thao túng bản thân mình?
Chương này là cánh cửa mở ra một chiều kích triết học sâu hơn nơi bản thân cá nhân không còn là người bị thao túng, mà là kẻ tích cực duy trì thao túng như một cơ chế sinh tồn.
Ta bị thao túng hay ta chọn bị thao túng?
Nhiều học giả hậu hiện đại như Foucault (1975), Han (2010), và Baudrillard (1981) đã cho thấy rằng các cơ chế quyền lực mới vận hành không qua ép buộc, mà qua thẩm thấu và đồng thuận. Nhưng nếu nhìn dưới ánh sáng hiện sinh, như Jean-Paul Sartre (1943) từng khẳng định:
“Con người bị kết án phải tự do”Jean-Paul Sartre (1943)
Thì thao túng không chỉ là ngoại lực áp đặt, mà có thể là một lựa chọn tâm lý vô thức để tránh đối diện với gánh nặng tự do.
Việc tin rằng ta “bị thao túng” có thể chính là một cơ chế phòng vệ (Freud, 1923) nhằm hợp lý hóa sự thụ động, từ chối vai trò kiến tạo cuộc sống, và trốn tránh trạng thái bất định mà tự do mang lại (Tillich, 1952). Nói cách khác, ta không chỉ bị thao túng ta chọn bị thao túng.
Phân tâm học và cơ chế phủ định bản thể
Theo Freud (1923), con người không là chủ nhân toàn triệt của bản ngã. Những hành vi tưởng như có ý thức thực chất có thể được điều động bởi những xung năng vô thức nhằm duy trì cân bằng tâm lý. Trong bối cảnh đó, việc cá nhân lựa chọn “sống đúng chuẩn xã hội”, “thành công theo khuôn mẫu”, hay “chia sẻ để được công nhận” có thể không đến từ nhu cầu thực sự, mà từ mong muốn ổn định hoá bản thể và né tránh khủng hoảng hiện sinh.
Byung-Chul Han (2010) mô tả sự chuyển hóa từ xã hội kỷ luật sang xã hội hiệu suất, nơi mỗi cá nhân là “doanh nghiệp tự trị” tự bóc lột chính mình, tự giám sát chính mình, và tự tối ưu bản thân theo logic thị trường. Không còn bạo lực từ bên ngoài, vì cái tôi đã nội tâm hóa hệ hình kiểm soát.
Thao túng như một chiến lược tồn tại
Một câu hỏi quan trọng cần được đặt ra: Nếu tôi biết rằng mạng xã hội thao túng cảm xúc, mà vẫn sử dụng nó, thì tôi là nạn nhân, hay là người tái sản xuất sự thao túng? Nếu chúng ta hiểu rõ rằng hình ảnh lý tưởng hóa của bản thân là ảo, mà vẫn chạy theo nó, chúng ta có đang bị ép buộc, hay chúng ta đang chọn lựa thao túng chính mình để duy trì một ảo tưởng có thể sống được?
Chính tại điểm này, khái niệm “thao túng” cần được tái định nghĩa: nó không còn là sản phẩm của hệ thống, mà là chiến lược sống được của cái tôi trong một thế giới không còn chân lý tuyệt đối. Cá nhân, thay vì chống lại, đồng lõa với thao túng để tồn tại, để được nhìn nhận, để duy trì cảm giác nhất quán về bản thể.
Ranh giới mờ: Ta là nạn nhân hay cộng tác viên?
Một khi ta thừa nhận rằng cá nhân không chỉ bị thao túng mà còn tích cực tái sản xuất thao túng như một cơ chế đồng thuận xã hội, thì ranh giới giữa “chủ thể bị áp bức” và “kẻ thực hành kiểm soát” trở nên mờ nhạt. Mỗi lượt chia sẻ “bắt trend”, mỗi lời kêu gọi phải “hiệu quả hơn nữa”, mỗi cú click vào quảng cáo được cá nhân hóa không còn là phản ứng, mà là hành động tự lập trình chính mình.
Như Han (2010) cảnh báo, chính vì không còn kẻ kiểm duyệt bên ngoài, con người hiện đại mới nguy hiểm hơn bao giờ hết: họ trở thành nhà tù của chính mình, một cách vui vẻ.
Không ai buộc ta “làm việc” 16 tiếng mỗi ngày, không ai ép ta sống trên mạng, không ai ép ta phải nổi bật nhưng ta vẫn tự giam mình vào chính những cấu trúc ấy. Vì vậy, thao túng không còn đến từ “kẻ khác”, mà từ sự đồng nhất bản thể với các hình mẫu bên ngoài mà chính ta đã tự nguyện tiếp nhận.
Chương này đã phân tích cách thức thao túng trong xã hội hiện đại không chỉ đến từ các yếu tố bên ngoài, mà chủ yếu từ sự đồng thuận và tham gia chủ động của mỗi cá nhân. Thay vì bị áp đặt, con người tự nguyện tiếp nhận và duy trì các cấu trúc thao túng để tránh né trách nhiệm hiện sinh và sự bất định của tự do. Qua góc nhìn của Foucault (1975), Sartre (1943), Freud (1923) và Han (2010), thao túng không còn cần một kẻ cai trị rõ ràng, mà đã được nội tâm hóa thành một cơ chế tự vận hành.
Từ đó, việc chống lại thao túng ngày nay không chỉ là đấu tranh với quyền lực bên ngoài, mà trước hết là tự phản tư bản thân và nhận diện cách ta đang tự áp đặt giới hạn lên chính mình. Chính nhận thức này mở ra câu hỏi quan trọng cho bài viết tiếp theo:
Chúng ta có đang tự thao túng bản thân?
Kết luận
Nếu toàn bộ bài viết này đúng, rằng con người hiện đại đang sống trong những lớp vỏ thao túng vô hình, rằng mỗi hành vi, mỗi cảm xúc và mỗi quyết định đều là kết quả của một quá trình thiết kế xã hội, thì câu hỏi đáng sợ nhất không còn là “chúng ta có đang bị thao túng không?” mà là: chúng ta còn có khả năng thoát khỏi thao túng không? Khi chính cá nhân là người tái sản xuất những cấu trúc kiểm soát mà họ đang phản kháng, khi tự do đã trở thành một hình thức biểu diễn được lập trình, thì liệu phản kháng có còn là khả thể?
Michel Foucault (1975) từng khẳng định rằng quyền lực hiện đại không nằm ở một trung tâm, mà được phân tán, nội tâm hóa và sản sinh ra từ chính những cá nhân. Còn Byung-Chul Han (2010) thì cảnh báo rằng xã hội hiệu suất đã biến mỗi người thành một “doanh nghiệp tự trị” nơi sự bóc lột không đến từ bên ngoài, mà đến từ chính nội lực bị thị trường hóa của bản ngã. Trong hệ hình đó, phản kháng dường như không chỉ khó khăn, mà còn bị vô hiệu hóa ngay từ trong gốc rễ vì phản kháng cũng đã trở thành một phần của thị trường, một nhãn hiệu được thương mại hóa (Marcuse, 1964).
Tuy nhiên, nếu như Sartre (1943) cho rằng con người bị kết án phải tự do, thì điều đó cũng mở ra một hướng tiếp cận khác: thao túng có thể là phổ quát, nhưng khả năng phản tư cũng là bản chất. Ngay cả khi tự do là một ảo ảnh, thì nhận thức được ảo ảnh đó đã là một bước đi vượt ra khỏi nó. Nhưng nhận thức ấy có đủ mạnh để tạo thành hành động? Hay nó chỉ là một tầng “thức tỉnh” bị hệ thống hấp thụ tiếp theo?
Phản kháng trong thời đại thao túng không còn đơn giản là chống lại quyền lực mà là hành động vượt ra khỏi mô hình hành vi mà quyền lực đã dự đoán, là sự bất tuân không phải trong lựa chọn, mà trong toàn bộ kiến trúc lựa chọn. Có thể chính ở đây, triết học cần đóng vai trò then chốt không phải để chỉ đường, mà để đặt lại toàn bộ bản đồ của tự do, thao túng và bản ngã.
Vậy chúng ta còn tự do không? Hay ta chỉ đang chọn những loại xích khác nhau với cảm giác mình là người lựa chọn? Và nếu thao túng đã trở thành điều kiện tồn tại của bản ngã hiện đại, thì liệu sự giải thao túng còn khả thi? Hay tự do thực chất chỉ là một diễn ngôn khác trong kho dữ liệu vô tận mà chính ta đã cung cấp? Những câu hỏi đó sẽ phần nào được trả lời trong bài viết sau:
Chúng ta có thật sự tự do?
Tài liệu tham khảo
- Asch, S. E. (1951). Effects of group pressure upon the modification and distortion of judgments. In Groups, leadership, and men (pp. 222–236). Carnegie Press.
- Bauman, Z. (2001). Community: Seeking safety in an insecure world. Polity Press.
- Berlin, I. (1969). Four essays on liberty. Oxford University Press.
- Byung-Chul, H. (2010). Die Müdigkeitsgesellschaft. Matthes & Seitz. [English: The Burnout Society. Stanford University Press, 2015].
- Foucault, M. (1975). Surveiller et punir: Naissance de la prison. Gallimard. [English: Discipline and Punish: The Birth of the Prison. Vintage Books, 1995].
- Fromm, E. (1941). Escape from freedom. Farrar & Rinehart.
- Han, B.-C. (2015). The transparency society (E. Butler, Trans.). Stanford University Press.
- Huxley, A. (1932). Brave new world. Chatto & Windus.
- Kahneman, D. (2011). Thinking, fast and slow. Farrar, Straus and Giroux.
- Kramer, A. D. I., Guillory, J. E., & Hancock, J. T. (2014). Experimental evidence of massive-scale emotional contagion through social networks. Proceedings of the National Academy of Sciences, 111(24), 8788–8790. https://doi.org/10.1073/pnas.1320040111
- Marcuse, H. (1964). One-dimensional man: Studies in the ideology of advanced industrial society. Beacon Press.
- Milgram, S. (1963). Behavioral study of obedience. The Journal of Abnormal and Social Psychology, 67(4), 371–378. https://doi.org/10.1037/h0040525
- Nietzsche, F. (1887). Zur Genealogie der Moral. [English: On the genealogy of morals, Trans. W. Kaufmann & R. J. Hollingdale, Vintage, 1989].
- Orwell, G. (1949). Nineteen eighty-four. Secker & Warburg.
- Pariser, E. (2011). The filter bubble: What the internet is hiding from you. Penguin Press.
- Sartre, J.-P. (1943). L’être et le néant. Gallimard. [English: Being and Nothingness, Routledge, 2003].
- Thaler, R. H., & Sunstein, C. R. (2008). Nudge: Improving decisions about health, wealth, and happiness. Yale University Press.
- Turkle, S. (2011). Alone together: Why we expect more from technology and less from each other. Basic Books.
- Zimbardo, P. G. (1971). The power and pathology of imprisonment. Congressional Record. https://www.prisonexp.org
- Zimbardo, P. G. (2007). The Lucifer effect: Understanding how good people turn evil. Random House.
- Zuboff, S. (2019). The age of surveillance capitalism: The fight for a human future at the new frontier of power. PublicAffairs.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất