img_0
Bài viết tổng hợp các kiến thức từ các nguồn thông tin công khai và các nghiên cứu học thuật, bao gồm: - CNN: The O.J. Simpson trial: A timeline of events - New York Times: The Trial of O.J. Simpson: A Nation Divided - "Outrage: The Five Reasons Why O.J. Simpson Got Away with Murder" by Vincent Bugliosi - "The Run of His Life: The People v. O.J. Simpson" by Jeffrey Toobin

1. O.J. Simpson là ai?

O.J. Simpson là một trong những cầu thủ bóng bầu dục vĩ đại nhất trong lịch sử NFL. Để nói về NFL, đây được coi là một trong những tổ chức thể thao quan trọng và luôn giữ vị thế thống trị trong thế giới thể thao Mỹ. Ông được biết đến là người đầu tiên trong lịch sử NFL đạt 2.000 yards trong một mùa giải (1973), một kỷ lục ấn tượng vào thời điểm đó. Simpson giành được Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm (NFL MVP) vào năm 1973 và là thành viên của Pro Football Hall of Fame.
img_1
Sau khi rời bỏ sự nghiệp thể thao, O.J. Simpson tiếp tục gặt hái thành công trong ngành giải trí. Ông tham gia nhiều bộ phim điện ảnh và chương trình truyền hình, trong đó nổi bật là vai diễn trong loạt phim "The Naked Gun" và những chương trình như "Monday Night Football". Simpson trở thành gương mặt quen thuộc trên truyền hình, đặc biệt trong những năm 1980 và 1990. Sự nghiệp diễn xuất và vai trò bình luận viên thể thao giúp ông chóng trở thành một trong những người nổi tiếng nhất ở Mỹ thời điểm đó.

2. Vụ án giết người của O.J. Simpson

Vào đêm 12 tháng 6 năm 1994, Nicole Brown Simpson (vợ cũ của O.J. Simpson) và Ronald Goldman (bạn trai của Nicole) bị phát hiện đã chết trong một cuộc tấn công tàn bạo bên ngoài ngôi nhà của Nicole ở Los Angeles. Cả hai đều bị đâm nhiều nhát dao và tử vong tại chỗ. O.J. Simpson, khi đó ngay lập tức trở thành nghi phạm chính trong vụ án.
Trước đó, việc bạo lực gia đình của O.J đã xảy ra rất nhiều lần trong suốt mối quan hệ của họ
-1989: O.J. Simpson bị bắt vì tấn công Nicole Brown Simpson trong một vụ việc khi anh ta kéo cô ra khỏi chiếc xe và đánh đập cô
-1990: Nicole Brown Simpson một lần nữa báo cáo với cảnh sát rằng O.J. Simpson đã tấn công cô tại nhà của họ trong một cuộc cãi vã
-1992: Sau khi họ ly thân, Nicole đã báo cáo rằng O.J. đã tấn công cô và đe dọa giết cô.
-1993: Vào tháng 1 và tháng 3, Nicole đã nhiều lần gọi cảnh sát do bị O.J. đe dọa và đánh đập. Tháng 3, là khi Nicole báo cáo rằng O.J. đã đấm cô và bóp cổ cô trong khi cãi vã.
Đỉnh điểm của việc này là vào khoảng 9:37 tối (theo giờ địa phương) vào ngày 25 tháng 10 năm 1993, Nicole đã gọi 911 để cầu cứu sau một cuộc tấn công của O.J và đã miêu tả sự điên loạn của anh
Los Angeles Times
Los Angeles Times
"Can you get someone over here now? . . . He's back. Please. He's O.J. Simpson. I think you know his record . . . he broke the back door down to get in . . . He's going to beat the (expletive) out of me,"

3. Hành trình truy bắt O.J. Simpson

Vào đêm ngày 12 tháng 6 năm 1994, khi sự việc được phát hiện, O.J. Simpson trở thành nghi phạm chính ngay từ đầu, vì ông có mối quan hệ tình cảm và gia đình với Nicole. Hơn nữa, có các bằng chứng tình cờ như vết máu của nạn nhân trên chiếc xe của O.J. và một chiếc găng tay có vết máu tìm thấy tại hiện trường.
img_2
Cảnh sát xác định O.J. là nghi phạm và yêu cầu ông tự ra đầu thú. Tuy nhiên, O.J. Simpson không xuất hiện như đã hẹn và không liên lạc với cảnh sát, khiến cảnh sát bắt đầu lo ngại về sự vắng mặt của ông.

3.1 Lệnh Bắt Giữ và Cuộc Đuổi Bắt Trên Đường Phố

Vào ngày 17 tháng 6 năm 1994, cảnh sát Los Angeles ra lệnh bắt giữ O.J. Simpson và cáo buộc ông giết người. Tuy nhiên, O.J. không có mặt tại nhà và cảnh sát không thể tìm thấy ông. Một số thông tin cho rằng O.J. có thể đã bỏ trốn hoặc tự sát.
O.J. Simpson bỏ trốn: Vào chiều ngày 17 tháng 6, O.J. Simpson lái chiếc Ford Bronco màu trắng rời khỏi nhà, bắt đầu cuộc rượt đuổi. Ông không có ý định đầu thú và đã quyết định lái xe ra khỏi thành phố.
img_3
O.J. Simpson không lái xe một mình mà có bạn thân của mình là Al Cowlings ngồi bên cạnh, lái chiếc xe trong suốt cuộc rượt đuổi. Cuộc truy đuổi kéo dài hơn 1 giờ đồng hồ trên các con phố của Los Angeles, với hàng triệu người theo dõi qua truyền hình trực tiếp.
img_4
Cuộc đuổi bắt này đã trở thành một trong những sự kiện truyền hình trực tiếp lớn nhất trong lịch sử Mỹ, thu hút hàng triệu khán giả trên khắp cả nước. Các đài truyền hình lớn như NBC, CNN, và ABC đều đưa tin trực tiếp về cuộc rượt đuổi. Cảnh sát đã không thể bắt giữ O.J. trong suốt cuộc rượt đuổi này.

3.2 Cuộc Đuổi Bắt Kết Thúc Tại Nhà O.J. Simpson

Cuộc đuổi bắt cuối cùng kết thúc khi O.J. Simpson lái chiếc xe đến nhà riêng của mình tại khu vực Brentwood, Los Angeles. Sau khi dừng xe, O.J. vẫn ở trong xe với Al Cowlings trong khoảng một thời gian dài.
img_5
Lực lượng cảnh sát nhanh chóng bao vây nhà của O.J. Simpson, và cuộc đối đầu giữa cảnh sát và O.J. kéo dài trong nhiều giờ đồng hồ. Truyền thông tiếp tục đưa tin trực tiếp về tình hình
img_6
Vào khoảng 10 giờ tối, sau một cuộc thương thảo, O.J. Simpson quyết định quay lại đồn cảnh sát, đồng ý tự ra đầu thú. Cuối cùng, ông đã bị bắt giữ mà không gặp phải sự kháng cự nào.

4. "Đội Hình Bào Chữa Trong Mơ"(Dream Team)

img_7
Dream Team” được coi là đội hình bào chữa hùng mạnh nhất lịch sử pháp lý. Từng thành viên không chỉ là những luật sư cực kỳ xuất sắc mà còn là các biểu tượng không thể thay thế trong giới pháp lý Mỹ. Họ đều có vị thế cực kỳ vững chắc trong ngành luật, được kính trọng và ngưỡng mộ như những người khổng lồ trong lĩnh vực của mình.
1. Johnnie Cochran - Luật sư vĩ đại nhất trong lịch sử pháp lý Mỹ
img_8
Cochran là người dẫn dắt đội bào chữa của O.J. Simpson và được xem là linh hồn của chiến thắng trong vụ án lịch sử này. Ông không chỉ có uy tín cao ngất trong giới luật sư, mà còn được công nhận như một biểu tượng của sự thành côngtài năng trong nghề. Cochran là người đã định hình lại cách thức bào chữa tại các vụ án hình sự, trở thành tượng đài cho chiến thuật pháp lý sắc bén và khả năng thuyết phục

2. F. Lee Bailey - Là một trong những luật sư huyền thoại của thế kỷ XX

img_9
F. Lee Bailey là bậc thầy trong việc phá vỡ chứng cứ, xây dựng lập luận và thuyết phục bồi thẩm đoàn chính là những yếu tố then chốt giúp O.J. Simpson thoát khỏi bản án giết người. Sự nghiệp của Bailey được biết đến như một minh chứng cho sức mạnh của chiến lược pháp lý, và là một hình mẫu về nghệ thuật bào chữa trong giới luật sư.

3. Robert Shapiro - Nhà chiến lược gia tài ba

img_10
Với phong cách tinh tế và lịch thiệp, ông là người khởi xướng chiến lược cho đội ngũ bào chữa của O.J. Simpson và là người có khả năng đọc thấu tâm lý đối thủ và tạo ra các kế hoạch bào chữa vững chắc. Shapiro là một trong những luật sư hàng đầu trong giới, được công nhận là một trong những người dẫn đầu của ngành pháp lý. Sự thành công của ông trong vụ án O.J. Simpson chỉ làm tăng thêm uy tín và đẳng cấp của ông trong giới pháp lý.

4. Barry Scheck - Bậc thầy trong lĩnh vực pháp lý liên quan đến khoa học pháp y

img_11
Barry Scheck đã để lại một dấu ấn sâu sắc không chỉ trong vụ án O.J. Simpson mà còn trong lĩnh vực luật hình sự nói chung. Nhờ vào khả năng phân tích khoa học xuất sắc, ông đã giúp mở rộng phạm vi ứng dụng của DNA trong các vụ án hình sự và trở thành người bảo vệ công lý cho những người vô tội. Scheck đã chứng minh sức mạnh của khoa học pháp lý trong việc đảm bảo sự công bằng trong hệ thống pháp luật và góp phần cải cách hệ thống pháp lý

5. Alan Dershowitz – Bậc thầy lập luận pháp lý

img_12
Alan Dershowitz là một trong những ngôi sao sáng nhất trong giới luật sư, với danh tiếng được xây dựng qua hàng chục năm làm việc trong các vụ án nổi bật và các công trình nghiên cứu pháp lý. Là một luật sư, giáo sư, và tác giả nổi tiếng, Dershowitz có chỗ đứng đặc biệt trong giới pháp lý, được kính trọngngưỡng mộ như một nhà lý luận pháp lý hàng đầu. Ông là người đã giúp củng cố lập luận pháp lý của đội ngũ bào chữa, và là một trong những chiến lược gia xuất sắc nhất mà đội ngũ O.J. Simpson có được.

6. Carl E. Douglas - chiến binh pháp lý mạnh mẽ

img_13
Với một danh tiếng không chỉ dựa trên kinh nghiệm mà còn trên sự kiên cường trong việc đấu tranh cho quyền lợi của những người bị áp bức. Ông là người bảo vệ quyền công dân và đã chứng tỏ được tầm ảnh hưởng của mình trong giới luật sư khi đứng lên đấu tranh cho công lý xã hội. Với khả năng chiến đấu không ngừng nghỉ, ông đã củng cố lập trường của đội bào chữa trong những cuộc chiến pháp lý khốc liệt, từ đó đưa đội ngũ bào chữa trở thành tượng đài trong ngành luật.

7. Robert Kardashian – Người xây dựng hình ảnh chiến thắng

img_14
Mặc dù không phải là một luật sư chính thức tham gia vào tranh tụng, Robert Kardashian đã để lại dấu ấn sâu đậm trong chiến thắng của O.J. Simpson nhờ khả năng chiến lượcxây dựng hình ảnh cực kỳ hiệu quả. Kardashian, với vai trò là người cố vấn, đã tạo ra một chiến lược truyền thông mạnh mẽ để bảo vệ hình ảnh công chúng của O.J. Simpson, giúp giảm thiểu áp lực từ dư luận.

5. Những lập luận và chiến lược phản bác

Trong vụ án O.J. Simpson, đội bào chữa của ông, đặc biệt là các luật sư như Johnnie Cochran, Barry Scheck, F. Lee Bailey,Robert Shapiro, đã sử dụng một loạt lập luận và chiến lược phản bác để đánh bại các bằng chứng mà công tố viên đưa ra. Các lời bào chữa này không chỉ xoay quanh những yếu tố kỹ thuật như chứng cứ DNA, mà còn liên quan đến vấn đề chủng tộc, lỗi trong quy trình thu thập chứng cứ, và nghi ngờ về tính chính xác của các kết quả điều tra.

1.Lập luận về phân biệt chủng tộc và bất công trong hệ thống pháp lý

Một trong những lập luận quan trọng nhất của đội bào chữa là lý thuyết về phân biệt chủng tộc. Johnnie Cochran, đặc biệt, đã khai thác vấn đề này trong suốt quá trình xét xử.
Vấn đề này xoay quanh Fuhrman - người được giao nhiệm vụ là điều tra viên chính trong vụ án và là người đã giám sát việc thu thập chứng cứ tại hiện trường, một nhiệm vụ quan trọng trong việc xây dựng hồ sơ vụ án.
img_15
Khi Mark Fuhrman bị chất vấn về những lời nói phân biệt chủng tộc của mình trong vụ án O.J. Simpson, ông ban đầu phủ nhận đã sử dụng các từ ngữ phân biệt chủng tộc, đặc biệt là từ "nigger". Trong các cuộc phỏng vấn trước đó, Fuhrman đã khai rằng ông không sử dụng các từ ngữ phân biệt chủng tộc và không có thái độ thù hận đối với người da đen. Ông đã lý giải rằng những lời nói đó là những lời nói khi ông còn trẻkhông phản ánh quan điểm hiện tại của ông.
img_16
Tuy nhiên, Fuhrman đã sử dụng từ này ít nhất 48 lần trong các cuộc trò chuyện với một kịch bản phỏng vấn mà các luật sư bào chữa của O.J. Simpson đã thu thập được. Cụ thể, trong những đoạn băng ghi âm mà Fuhrman nói chuyện với một người phụ nữ tên là Laura Hart McKinney, Fuhrman không chỉ sử dụng từ này mà còn bày tỏ sự khinh miệt rõ ràng đối với người da đen, thể hiện quan điểm phân biệt chủng tộc của ông.
Sự nghi ngờ về tính xác thực của các chứng cứ này gia tăng khi các luật sư của O.J. chỉ ra rằng Fuhrman đã có lịch sử phân biệt chủng tộc và có thể đã thao túng chứng cứ trong một nỗ lực nhằm kết tội O.J. Simpson.
Một trong những yếu tố chính mà đội bào chữa của O.J. Simpson chỉ trích là việc Fuhrman không báo cáo về việc đã thu thập chứng cứ từ hiện trường trong một cách thức hoàn toàn không tuân thủ quy trình của cảnh sát, khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ về quy trình thu thập chứng cứ.

2. Cái xẻng của Fuhrman

Và cái xẻng (shovel) đã trở thành một chi tiết quan trọng liên quan đến chứng cứ và nghi ngờ về hành vi thao túng chứng cứ. Tuy không phải là một vật chứng chính yếu trong vụ án, nhưng cái xẻng đã đóng vai trò trong việc tạo ra nghi ngờ về tính chính xác và trung thực của cuộc điều tra.
img_17
Mark Fuhrman, người điều tra viên chính trong vụ án, đã được cho là đã mang theo cái xẻng trong một số trường hợp khi đi đến hiện trường vụ án. Trong một số báo cáo và tài liệu điều tra, có những câu hỏi được đặt ra về việc liệu cái xẻng này có liên quan đến việc thao túng chứng cứ hay không.
Với những cáo buộc về việc cảnh sát, đặc biệt là Mark Fuhrman, có thể đã có hành vi không minh bạch trong việc thu thập chứng cứ, cái xẻng đã trở thành một phần của câu chuyện về sự sai sót trong quy trình điều tra. Đội bào chữa của O.J. Simpson đã sử dụng nghi ngờ về việc thu thập chứng cứ như một chiến lược để thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng các chứng cứ mà công tố viên dựa vào có thể đã bị thay đổi hoặc làm sai lệch.

3.Phản bác chứng cứ DNA

Lý luận phản bác của Barry Scheck và Peter Neufeld về chứng cứ DNA đóng vai trò then chốt trong việc đưa vụ án theo một hướng mới. Họ lập luận rằng các bằng chứng DNA mà công tố viên sử dụng không đáng tin cậy, không chính xác và có thể đã bị làm ô nhiễm hoặc xử lý sai cách.
img_18
Scheck và Neufeld chỉ ra rằng các mẫu máu từ hiện trường, từ O.J. Simpson và từ nạn nhân, có thể đã bị làm ô nhiễm trong quá trình thu thập, bảo quản, hoặc xét nghiệm. Họ cho rằng những mẫu máu này có thể bị hoán đổi hoặc bị tráo đổi trong quá trình thu thập. Chẳng hạn, họ chỉ ra rằng mẫu máu của O.J. Simpson có thể đã được thu thập sau khi cảnh sát đã có sẵn mẫu máu tại hiện trường, từ đó làm nảy sinh nghi ngờ về tính xác thực của kết quả xét nghiệm DNA.
Họ cũng lập luận rằng một số mẫu máu tại hiện trường có thể là hỗn hợp DNA, làm tăng khả năng của việc xử lý sai hoặc đọc kết quả sai từ các xét nghiệm DNA, nhất là trong bối cảnh các phương pháp xét nghiệm DNA khi đó vẫn còn mới mẻ và chưa được chuẩn hóa một cách chặt chẽ.

4. Mẫu giày và dấu vết máu

Các luật sư biện hộ cho Simpson cũng chỉ ra rằng máu của ông được phát hiện ở những nơi không hợp lý, chẳng hạn như trong chiếc xe của Simpson và trên các đồ vật tại hiện trường, điều này tạo ra sự nghi ngờ về tính hợp pháp và độ chính xác của quá trình thu thập chứng cứ..
img_19
F. Lee Bailey, đã tranh luận rằng mẫu giày tại hiện trường không đủ để chứng minh O.J. Simpson có mặt ở đó. Bailey lập luận rằng việc chứng minh mối liên hệ giữa mẫu giày và O.J. Simpson là không thuyết phục, bởi vì có thể có nhiều người đã đi giày tương tự.
Mặc dù có những bức ảnh cho thấy Simpson có thể đã mang đôi giày Bruno Magli trong quá khứ, nhưng đội ngũ bào chữa lập luận rằng những bức ảnh này không phải là bằng chứng vững chắc để chứng minh rằng ông đã mang đôi giày đó vào đêm vụ án xảy ra. Họ cũng chỉ ra rằng không có giày thực tế được tìm thấy tại hiện trường, và Simpson chưa bao giờ bị phát hiện sở hữu một đôi giày như vậy trong các cuộc điều tra.

5. Phản bác về động cơ và vụ án

Marcia Clark một trong những công tố viên chính
Marcia Clark một trong những công tố viên chính
Một trong những điểm mấu chốt trong chiến lược bào chữa là việc phản bác động cơ mà công tố viên cho rằng O.J. Simpson có để giết Nicole Brown Simpson và Ronald Goldman. Công tố viên lập luận rằng O.J. đã giết vợ cũ và bạn của cô ta vì cơn ghen tuông và sự tức giận, nhất là khi ông ta phát hiện ra rằng Nicole có quan hệ tình cảm với Ronald Goldman.
Johnnie Cochran
Johnnie Cochran
Johnnie Cochran và các luật sư khác trong đội bào chữa đã lập luận rằng không có động cơ rõ ràng và hợp lý để O.J. giết Nicole và Ronald. Họ cho rằng, mặc dù O.J. có thể đã cảm thấy ghen tuông về mối quan hệ của Nicole, nhưng ông không có lịch sử của những hành vi bạo lực đến mức có thể giết người.
Đội bào chữa nhấn mạnh rằng O.J. Simpson là một người có tiếng tăm và rất nổi tiếng, nếu ông ta thực sự muốn giết người, tại sao lại giết ngay trước khi mình có một trận đấu quan trọng (trận đấu NFL)? Cả sự nghiệp và danh tiếng của ông sẽ bị hủy hoại nếu bị bắt.
Đội bào chữa cũng nhấn mạnh rằng vụ án này không có một động cơ rõ ràng để O.J. Simpson giết hai nạn nhân. Họ lập luận rằng O.J. không có lý do thuyết phục nào để giết Nicole và Goldman trong bối cảnh tình cảm và gia đình của ông. Mặc dù O.J. có thể có những xung đột với Nicole, nhưng không có chứng cứ cho thấy ông ta có ý định giết người

6. Công tác điều tra sai sót và sự gian lận của cảnh sát

Đội bào chữa cũng chỉ ra rằng công tác điều tra của cảnh sát không đáng tin cậy. Họ khẳng định rằng cảnh sát đã bỏ qua các thủ tục chuẩn trong việc thu thập chứng cứ và có thể đã làm sai lệch chứng cứ để buộc tội O.J. Simpson. Họ đã chỉ trích các cảnh sát vì không bảo vệ hiện trường vụ án một cách cẩn thận và đã không tuân thủ các quy trình kiểm tra chứng cứ.
img_20
Vụ việc của Mark Fuhrman lại là một yếu tố quan trọng, vì những phát hiện về sự phân biệt chủng tộc của ông ta khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ về sự trung thực trong cuộc điều tra.

7.Lý thuyết "alibi" (bằng chứng ngoại phạm)

Vụ án xảy ra vào khoảng 10 giờ tối ngày 12 tháng 6 năm 1994. Nhà của O.J. Simpson nằm ở khu Brentwood, Los Angeles, cách nhà của Nicole Brown Simpson (nơi xảy ra vụ án) chỉ khoảng vài km. Tuy nhiên, đội ngũ bào chữa lập luận rằng thời gian và khoảng cách giữa hai địa điểm này quá ngắn để Simpson có thể di chuyển tới hiện trường, thực hiện hành động giết người, và quay lại nhà của mình mà không bị phát hiện hoặc để lại dấu vết.
img_21
Đội ngũ bào chữa cho rằng O.J. Simpson không thể hoàn thành hành trình này trong thời gian ngắn như vậy. Họ lập luận rằng việc chạy từ nhà của mình đến hiện trường vụ án, sau đó giết chết hai người và quay lại nhà trong khoảng thời gian ngắn mà không bị ai nhìn thấy là không thực tế. Cụ thể, họ chỉ ra rằng nếu Simpson thực sự làm như vậy, anh ta sẽ phải di chuyển với tốc độ rất nhanh, nhưng không có dấu vết xe hoặc nhân chứng nào xác nhận điều này.
Họ tranh luận rằng các mâu thuẫn về thời gian và thiếu chứng cứ vật lý khẳng định Simpson là thủ phạm, tạo ra nghi ngờ về tính hợp lý của cáo buộc.

8.Lập luận về việc “hệ thống pháp lý không thể xác định chắc chắn”

Trong hệ thống pháp lý của Mỹ, một người chỉ có thể bị kết tội khi công tố viên chứng minh được tội phạm "beyond a reasonable doubt" (vượt qua nghi ngờ hợp lý). Đội bào chữa của O.J. Simpson đã sử dụng lập luận rằng các chứng cứ và quá trình điều tra không đủ mạnh để đạt được tiêu chuẩn cao này, tức là không thể chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn rằng O.J. Simpson là thủ phạm của vụ giết người.
img_22
-Chứng cứ máu không đủ mạnh: Mặc dù có mẫu máu của O.J. tại hiện trường, nhưng không thể xác định chắc chắn rằng máu đó đã được lấy từ hiện trường một cách hợp pháp và không bị sai sót trong quá trình thu thập. -Chứng cứ vân tay và các dấu vết khác: Nếu O.J. là thủ phạm, đội bào chữa lập luận, chắc chắn sẽ có dấu vết vân tay của anh ta trên các vật dụng như dao hoặc các đồ vật có liên quan đến vụ án. -Sự bất nhất trong chứng cứ: mẫu máu của O.J. được tìm thấy ở những nơi không thể giải thích hợp lý, điều này làm tăng nghi ngờ về quy trình thu thập và quản lý chứng cứ.

9. "If it doesn't fit, you must acquit"

img_23
Câu nói "If it doesn't fit, you must acquit" xuất phát từ phiên tòa O.J. Simpson năm 1995, khi luật sư Johnnie Cochran tận dụng chiếc găng tay không vừa tay bị cáo để phản bác bằng chứng của công tố. Đây không chỉ là một lập luận đơn lẻ mà là điểm kết nối then chốt, tập hợp các luận điểm của bên bào chữa: sự thiếu nhất quán trong bằng chứng vật chất (găng tay), nghi vấn về quy trình thu thập chứng cứ của cảnh sát, và khả năng định kiến (racial bias) trong cuộc điều tra. Sự đơn giản, vần điệu và tính trực quan của câu nói đã giúp bồi thẩm đoàn dễ dàng nắm bắt ý chính rằng nếu bằng chứng quan trọng không khớp, nghi ngờ hợp lý phải được ưu tiên, dẫn đến phán quyết tha bổng.
Câu nói này ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả vụ án bằng cách củng cố chiến lược bào chữa, làm suy yếu độ tin cậy của công tố trước công chúng và bồi thẩm đoàn. Nó lan tỏa như một biểu tượng văn hóa, được truyền thông nhắc lại, trở thành lời nhắc nhở về tầm quan trọng của bằng chứng chắc chắn. Bằng cách gắn kết các lập luận về sai sót điều tra và sự không rõ ràng của bằng chứng, "If it doesn't fit, you must acquit" không chỉ định hình nhận thức trong phòng xử án mà còn góp phần quyết định việc Simpson được tuyên vô tội, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử pháp lý và xã hội Mỹ.

Kết thúc phần 1 rồi !

Nhưng khoan đã, mọi thứ đâu chỉ dừng ở cái găng tay bé xinh ấy! Câu nói này giúp Simpson thắng đẹp, lan tỏa khắp showbiz và trở thành biểu tượng pháp lý. Nó gắn kết mọi thứ bên bào chữa đã tung ra, làm lung lay niềm tin của công tố, và đẩy phán quyết về phía "vô tội" một cách ngoạn mục. Phần 1 đến đây là hết phim hài rồi nhé, nhưng đừng đi đâu xa – phần 2 sẽ bung xõa những điểm siêu vô lý của vụ án này nhaa.