img_0
Thực tại luôn là đối tượng khiến con người phải suy tư và tranh cãi xuyên suốt chiều dài lịch sử. Có thể xem nó như một “vùng xám” nằm giữa những trải nghiệm trực tiếp và các lý thuyết trừu tượng. Mọi nền văn minh, từ cổ đại đến hiện đại, đều tìm cách hiểu và diễn giải thế giới mà chúng ta đang sống: nó được làm nên từ chất liệu gì, vận hành theo quy luật nào, và quan trọng hơn hết, liệu những gì chúng ta tri nhận có đúng là “thực” hay không. Từ triết học Hy Lạp, tư tưởng Đông phương, đến những bước đột phá của khoa học tự nhiên và giả thuyết mô phỏng thời công nghệ, vấn đề vẫn liên tục chuyển hóa, chưa từng có một đáp án thống nhất.
Mở đầu ở thời cổ đại, các triết gia Hy Lạp như Thales, Anaximenes, Parmenides, Heraclitus… nỗ lực tìm ra “thực chất” của thế giới. Có người nghĩ mọi thứ khởi sinh từ Nước (Thales), có người lại cho rằng Khí mới là nền tảng. Heraclitus nhấn mạnh vào sự thay đổi, với câu nói nổi tiếng “không ai tắm hai lần trên cùng một dòng sông,” trong khi Parmenides phủ định mọi biến động, đề cao tính bất biến của tồn tại. Ở giai đoạn này, họ thường tìm cách quy mọi hiện tượng về một “nguyên lý” thống nhất, dù quan niệm cụ thể khác nhau. Đây là thời kỳ sơ khai, nhưng cũng ươm mầm cho tư tưởng “truy tìm bản thể” — một động lực bền bỉ thúc đẩy các cuộc thảo luận về thực tại ở nhiều thế kỷ sau đó.
Plato là một dấu son khác khi nhấn mạnh tầm quan trọng của thế giới ý niệm. Qua ẩn dụ “hang động,” ông mô tả tình cảnh con người sống trong vùng bóng tối, chỉ thấy những chiếc bóng lờ mờ và tưởng đó là “thực tại.” Theo Plato, chỉ khi rời khỏi hang, ta mới nhận ra thế giới bên ngoài sáng rực, nơi các “ý niệm” hoàn hảo tồn tại. Thế giới vật chất chỉ là bản sao mờ nhạt, bất toàn của thế giới ý niệm. Dù cách diễn đạt có phần cách biệt với khoa học hiện đại, quan điểm này đã mở đầu một truyền thống “duy tâm” phương Tây, khơi gợi suy nghĩ: liệu có một tầng “thực” nào đó tồn tại vượt khỏi cảm nhận thường trực của chúng ta?
Cùng thời gian đó, ở phương Đông, tư tưởng về thực tại cũng hình thành phong phú. Ấn Độ giáo nhìn nhận vũ trụ dưới lăng kính Brahman (tuyệt đối thể) và Atman (bản ngã), nhấn mạnh sự hợp nhất tối hậu giữa con người và cội nguồn vũ trụ. Phật giáo đề cao vô thường và vô ngã, cho rằng mọi sự vật hiện tượng đều do duyên sinh, không có tự tính cố định. Nếu ta lầm tưởng rằng thế giới (hay “cái tôi”) là một thực thể bền chắc, ta sẽ vướng vào khổ đau. Trong Đạo Phật, “thực tại” đôi khi được tiếp cận qua lý duyên khởi và “tính không,” cho thấy thế giới luôn chuyển biến, phụ thuộc, không có gì tự nó tồn tại tách rời khỏi tương quan. Quan niệm này nhìn bề ngoài có vẻ thoát ly, nhưng thực chất đặt ra một hệ thống logic rất tinh tế về cách vạn vật tương tác, đồng thời khuyến khích người ta tu tập để thay đổi cách nhìn nhận, nhờ đó vượt qua các ảo tưởng.
Bước qua thời kỳ cổ đại và trung đại, phương Tây dần chuyển sang giai đoạn cận đại với những cuộc cách mạng trong triết học và khoa học. René Descartes khởi đầu bằng hoài nghi, đẩy mọi niềm tin về thế giới ra xa, giả thuyết rằng có thể ta đang bị một “ác quỷ” lừa gạt khiến mọi tri giác chỉ là ảo ảnh. Tuy nhiên, ông phát hiện một điều không thể nghi ngờ: việc bản thân đang suy nghĩ, đang hoài nghi. Từ đó, Descartes công bố “Cogito, ergo sum” — “Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại,” coi đó như điểm chắc chắn đầu tiên về hiện hữu. Thế giới bên ngoài, với Descartes, dần được khẳng định lại nhờ logic và niềm tin vào tính chân thật của Thượng Đế, nhưng sự hoài nghi ban đầu của ông đã gieo mầm cho những cuộc tranh cãi triết học kéo dài, nơi người ta tiếp tục đặt dấu hỏi về ranh giới giữa chủ thể nhận thức và khách thể tồn tại.
John Locke, George Berkeley, và David Hume (theo truyền thống kinh nghiệm luận Anh) góp thêm những bước ngoặt. Locke cho rằng tri thức đến từ kinh nghiệm, qua việc cảm thụ thế giới, nhưng vẫn tin vào một “thế giới khách quan” tồn tại bên ngoài con người. Berkeley thì táo bạo hơn, khẳng định “tồn tại tức được tri nhận,” gợi ý rằng không có gì tồn tại nếu không có chủ thể quan sát. Hume đẩy xa nghi ngờ tới mức phủ nhận khả năng ta có thể xác lập nhân quả vững chắc; việc “mặt trời mọc” mỗi sáng chỉ là do thói quen nhận thức, chứ không đảm bảo nó “phải” mọc. Những tư tưởng này đặt nền móng cho truyền thống duy tâm, duy nghiệm, và “hoài nghi luận” — ba nhánh quan trọng có ảnh hưởng sâu rộng đến những thế kỷ sau.
Trái ngược với duy tâm, chủ nghĩa duy vật cho rằng mọi thứ đều bắt nguồn từ vật chất. Thế giới hiện hữu độc lập với ý thức; bộ não người chỉ là một cỗ máy sinh hóa phức tạp tạo ra nhận thức, nhưng không thể làm “biến mất” hay “thay đổi” thực tại bên ngoài. Chủ nghĩa duy vật có giai đoạn phát triển mạnh mẽ, đặc biệt khi khoa học tự nhiên cận đại vươn lên, đem lại những thành tựu thực tiễn lớn: phát hiện các định luật chuyển động, lực hấp dẫn, điện từ trường… Từ đó, nhiều người tin rằng vũ trụ hoạt động như một cỗ máy cơ học, ổn định, có thể đoán trước theo các định luật chặt chẽ. Dần dà, cùng với tiến bộ công nghệ và công nghiệp, niềm tin vào tính “vật chất” và “quy luật” càng vững chắc, đến mức ta dễ ngỡ rằng câu hỏi “thực tại là gì?” đã có thể khép lại: đó chính là “thế giới vật lý” vận hành theo những định luật bất di bất dịch.
Tuy nhiên, khoa học đầu thế kỷ 20 mang đến nhiều bất ngờ. Cơ học lượng tử phơi bày hàng loạt hiện tượng “phi lý” dưới góc nhìn vật lý cổ điển: lưỡng tính sóng-hạt, vướng víu lượng tử, nguyên lý bất định Heisenberg. Khi các nhà khoa học thực hiện thí nghiệm hai khe với electron, họ phát hiện hành vi của các hạt “phụ thuộc” vào quá trình quan sát. Dường như electron không “chốt” trạng thái hạt hay sóng cho đến lúc có một phép đo cụ thể. Một số diễn giải truyền thống Copenhagen nhấn mạnh vai trò của người quan sát; những cách giải thích khác (Everett với “đa thế giới”) thì cho rằng mọi khả năng đều xảy ra, nhưng thực tại của ta chỉ là một “nhánh” của hàm sóng vũ trụ. Cách giải thích nào cũng lắm bí ẩn, và dẫn đến kết luận rằng “thực tại” ở cấp độ hạ nguyên tử không hề chắc chắn hay tách rời chủ thể quan sát.
Thuyết Tương Đối của Einstein tiếp tục xóa mờ sự chắc chắn vốn có trong không gian và thời gian. Không còn chuyện “thời gian tuyệt đối” như Newton, mà mỗi người quan sát di chuyển với tốc độ khác nhau có thể đo đạc thời gian và chiều dài khác nhau. Khi chuyển sang Thuyết Tương Đối Rộng, Einstein cho thấy lực hấp dẫn không phải “lực” theo nghĩa thông thường mà là sự cong của cấu trúc không-thời gian. Điều này cũng kéo theo những hiệu ứng như độ trễ thời gian khi ta đến gần tốc độ ánh sáng hoặc lỗ đen, khiến ý niệm về “thực tại khách quan thống nhất” càng trở nên khó nắm bắt.
Những năm gần đây, một số mô hình trong vật lý lý thuyết đề xuất “vũ trụ holographic,” gợi ý rằng thông tin về vũ trụ có thể được mã hóa trên bề mặt 2 chiều, còn không gian 3 chiều của chúng ta chỉ là hình chiếu. Ý tưởng này ban đầu nghe hoang đường, nhưng lại có cơ sở từ nghiên cứu về bức xạ và entropy của lỗ đen, cũng như một số nguyên lý trong hấp dẫn lượng tử. Nếu nó đúng, thực tại mà chúng ta trải nghiệm hằng ngày có thể chỉ là một “bề nổi” của một tầng thông tin khác, tạo thành ấn tượng ba chiều. Ngay cả các định luật vật lý quen thuộc cũng có thể chỉ là “phép chiếu” của những quy luật ở tầng nền.
Giả thuyết mô phỏng, vốn được Nick Bostrom thảo luận, đẩy nghi ngờ lên một tầng cao hơn nữa. Giả sử một nền văn minh tiên tiến đã đạt đến ngưỡng có thể mô phỏng toàn bộ các quy luật của tự nhiên, bao gồm cả ý thức của các thực thể bên trong mô phỏng, thì không loại trừ khả năng chúng ta đang sống trong một chương trình. Cảm giác “chân thực” có được chẳng qua là do mô phỏng đã quá tinh vi. Dấu vết “lỗi” nếu có, có thể bị gán cho những bất thường lượng tử, những điều kỳ lạ khoa học chưa giải thích được. Tuy hiện vẫn còn là suy đoán, giả thuyết mô phỏng lại gây tiếng vang vì nó kết hợp được cả nền tảng lý luận triết học về “thực - ảo” lẫn đà phát triển mạnh mẽ của khoa học máy tính, trí tuệ nhân tạo, và thực tế ảo.
Thay vì chỉ dựa vào vật lý, chúng ta cũng nên nhìn vào tâm lý học và khoa học thần kinh. Bộ não người không phải một camera thụ động, mà là hệ thống chủ động xử lý, dự đoán và “kiến tạo” kinh nghiệm dựa trên dữ liệu giác quan. Rất nhiều hiện tượng cho thấy não bộ có thể “điền chỗ trống” hoặc “chỉnh sửa” thông tin: khi chớp mắt, hình ảnh gián đoạn được não tự động bù trừ, khiến ta không nhận ra giây khắc tối đen; hoặc các ảo giác, ảo ảnh thị giác (optical illusions) khiến ta thấy những đường thẳng cong, những màu sắc sai lệch… Đây đều là bằng chứng cho thấy nhận thức về “thực tại” đã được xử lý qua nhiều “bộ lọc” sinh học và tâm lý. Một thế giới khách quan, nếu có, vẫn chỉ đi vào đầu ta qua cửa ngõ của cảm giác và neuron thần kinh.
Yếu tố chủ quan này càng thể hiện rõ trong những trường hợp bệnh lý tâm thần. Người bị tâm thần phân liệt có thể nghe tiếng nói không ai nghe, hoặc nhìn thấy cảnh vật mà người khác không thấy. Với họ, “thực tại” đó sống động như thật. Điều này cho thấy tính “liên chủ thể” (intersubjective) có thể khiến nhóm đông xác nhận một phiên bản chung của thực tại, nhưng không hẳn loại bỏ được những trải nghiệm riêng lẻ trái chiều. Vấn đề “ai đúng, ai sai” lại quay về với bài toán triết học: ta dựa vào tiêu chí nào để kết luận một kinh nghiệm là “có thật”?
Song song, không thể bỏ qua vai trò của tôn giáo và tâm linh. Trong Thiên Chúa giáo, Hồi giáo, Do Thái giáo, thường có niềm tin về một Đấng Tạo Hóa hoặc một Thượng Đế sáng tạo và duy trì vũ trụ. Thực tại, do đó, là tác phẩm của Đấng Siêu Nhiên, và con người chỉ là một “tạo vật” bên trong. Một số dòng huyền học (như Sufism, Kabbalah, thần bí Kitô giáo) cho rằng có thể tiếp cận một thực tại tối hậu vượt khỏi mọi khái niệm, bằng trải nghiệm tâm linh. Phật giáo cũng đề cập trạng thái “đại ngộ,” nơi con người bừng tỉnh nhận ra tính không của mọi sự. Những lời dạy này có thể biểu hiện dưới hình thức tôn giáo, nghi thức, thiền định, hay chiêm nghiệm cá nhân, nhưng tựu trung đều cung cấp phương pháp để “vượt” khỏi nhận thức thường ngày, chạm đến một chân lý sâu hơn.
Khi công nghệ phát triển, chúng ta chứng kiến sự bùng nổ của thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và khả năng tạo ra những không gian số nhập vai. Điều này khiến nhiều người liên tưởng đến giả thuyết mô phỏng: nếu hiện tại, con người đã làm được những trò chơi 3D rất chân thật, thì trong tương lai, việc mô phỏng toàn bộ thế giới cũng không phải không khả thi. Thêm vào đó, mạng xã hội và Internet cũng đang biến đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin. Một đoạn video “deepfake” có thể dựng nên gương mặt, giọng nói của người nổi tiếng mà họ không hề tham gia. Dần dần, khái niệm “chân thực” trong truyền thông trở nên mơ hồ, khiến nỗi băn khoăn “đâu là thực tại?” càng thêm gay gắt.
Tuy nhiên, bên cạnh những luận điểm mang tính hoài nghi, con người vẫn duy trì một “thỏa thuận chung” về thực tại để hoạt động xã hội. Đó là khi ta đồng ý những “đối tượng” và “quy tắc” vật lý (như bàn ghế, ô tô, nhà cửa…) thực sự hữu ích và tuân theo quy luật nhất quán. Ta lái xe, xây nhà, thiết kế cầu đường dựa trên giả định “góc nhìn” của ta đủ tin cậy. Nếu ai phủ nhận mọi thứ là ảo, họ khó lòng sống bình thường giữa cộng đồng. Một số triết gia phân biệt “thực tại mang tính quy ước” (hay liên chủ thể) với “thực tại tuyệt đối” (nếu có). Có thể ta không chạm tới bản chất cuối cùng, nhưng ta có “phiên bản” nhất trí để hợp tác và sinh tồn.
Vậy đâu mới là “lời giải” cho bài toán thực tại? Rất có thể, chưa hề có một đáp án chung cuộc. Suốt nhiều thế kỷ, nhân loại đã thử hàng loạt mô hình, từ duy tâm đến duy vật, từ trung đạo đến cực đoan. Khoa học cung cấp công cụ kiểm chứng thực nghiệm, nhưng chính giới hạn của quan sát (như cơ học lượng tử cho thấy) lại làm khuấy động nhận thức luận. Người ta thường nói đến “mô hình” hoặc “lý thuyết” nhiều hơn là “chân lý tuyệt đối.” Trong khoa học, một lý thuyết được chấp nhận khi nó giải thích được nhiều hiện tượng và chưa bị phản bác. Nhưng ngay cả vậy, không ai dám khẳng định chắc chắn nó là biểu hiện của một “thực tại” bất di bất dịch. Quá khứ cho thấy mỗi thời kỳ đều có những “chân lý” bị thế hệ sau thay thế.
Nhìn vào quan điểm liên ngành, ta thấy triết học cổ điển cung cấp các khuôn khổ suy luận, khoa học thực nghiệm đưa ra các thí nghiệm và đo lường, tâm lý học và thần kinh học giải thích cách não bộ xử lý thông tin, còn công nghệ hiện đại (AI, VR) lại mở toang cánh cửa về những “thế giới ảo.” Mỗi hướng tiếp cận có điểm mạnh và giới hạn riêng. Nếu kết hợp, có lẽ ta sẽ vẽ nên bức tranh “mở,” nơi “thực tại” có thể được hiểu dưới nhiều chiều kích: vật lý, sinh học, tâm lý, xã hội, kỹ thuật, và cả tôn giáo.
Rất nhiều người cũng đặt câu hỏi: “Thảo luận nhiều vậy có giúp ích gì cho đời sống thường ngày không?” Thực tế, hiểu (hoặc ít nhất, ý thức) về “thực tại” có thể thay đổi cách ta đối diện với khó khăn. Nếu ta nhận ra một phần kinh nghiệm luôn do não bộ “góp phần kiến tạo,” ta có thể học cách kiểm soát hoặc điều hướng nhận thức để giảm căng thẳng, lo âu. Nếu ta biết rằng thực tại có thể không hoàn toàn như vẻ ngoài, ta trở nên thận trọng hơn với thông tin, bớt cực đoan, sẵn sàng lắng nghe quan điểm khác. Và nếu khoa học tương lai thực sự tìm ra bằng chứng ủng hộ giả thuyết holographic hay mô phỏng, có lẽ nó sẽ làm rung chuyển nền tảng văn minh, buộc chúng ta xem xét lại cách tổ chức xã hội, đạo đức, thậm chí cả khái niệm “ý nghĩa của sự sống.”
Tất nhiên, một số người chọn tiếp cận vấn đề thực tại theo hướng thực dụng: họ có thể cho rằng “cứ gọi là thực tại những gì ta cùng thỏa thuận,” hoặc “dù thật hay giả thì ta vẫn phải sống.” Cách nhìn này giúp họ gạt bớt mơ hồ, duy trì công việc và trách nhiệm. Mặt khác, vẫn có những cá nhân quan tâm sâu hơn, muốn biết “chân tướng” ra sao. Chính khát khao đó thúc đẩy tiến bộ khoa học, triết học, nghệ thuật. Ví dụ, nhiều phim ảnh như “Ma Trận” (The Matrix), “Inception,” “eXistenZ” khai thác khía cạnh “thực - ảo” để đặt câu hỏi triết lý trong bối cảnh giải trí đại chúng, khiến khán giả cũng day dứt khi rời rạp.
Cuối cùng, ta có thể đặt câu hỏi: “Liệu con người có bao giờ vươn tới một hệ thống tri thức trọn vẹn, giải thích tường tận và nhất quán mọi hiện tượng?” Không ít nhà nghiên cứu hoài nghi khả năng ấy, bởi sự phức tạp của vũ trụ và những giới hạn nhận thức có thể sẽ luôn để lại “khoảng trống.” Nhà triết học Immanuel Kant từng nói đến “vật tự thân” (noumenon), thực tại ở chính nó, tách khỏi mọi điều kiện giác quan và phạm trù của hiểu biết. Ta chỉ có thể nắm bắt thế giới qua “hiện tượng” đã được não bộ và tư duy phân loại. Từ đó, có thể sẽ luôn có một phần bí ẩn thoát khỏi tầm với của bất kỳ nền khoa học hay triết học nào.
Nhưng chính sự bất định và mở ngỏ này lại khiến con người tiếp tục tiến về phía trước. Nếu mọi thứ quá rõ ràng, chẳng còn gì để khám phá. Thắc mắc về thực tại không chỉ là một bài toán lý thuyết mà còn là lời mời gọi để ta vượt khỏi những giới hạn cũ, thử nghiêm túc đặt lại vấn đề về ý nghĩa của cuộc sống, giá trị của tri thức, và năng lực khám phá của chính loài người. Mỗi nền văn minh, mỗi giai đoạn, đều cống hiến những góc nhìn khác nhau, và không ai có thể dám chắc rằng thế hệ tương lai sẽ không đưa ra thêm những lý thuyết hoàn toàn mới, khiến quan niệm “thực tại” hiện nay trở nên lỗi thời.
Do đó, việc tiếp cận “thực tại” đòi hỏi một tinh thần sẵn sàng học hỏi, biết hoài nghi đúng chỗ và tôn trọng chứng cứ khoa học. Đồng thời, ta cũng nên cởi mở với các phương diện như tâm linh, văn hóa, cảm nghiệm chủ quan, vì đó cũng là một phần không thể tách rời của cách con người trải nghiệm đời sống. Một thái độ dung hòa, trung lập, vừa đánh giá cao thực nghiệm, vừa nhìn nhận chiều sâu tinh thần, có thể giúp chúng ta ứng xử linh hoạt hơn với thế giới đầy bí ẩn này.
Khép lại chủ đề này, có thể nói rằng “thực tại” là một câu hỏi chưa có lời giải thỏa đáng, nhưng quá trình đi tìm lời giải lại vô cùng quan trọng. Nó thúc đẩy khoa học phát triển, khơi mở sáng tạo nghệ thuật, hun đúc đạo đức, và khiến nhân loại không ngừng tự vấn về ý nghĩa của sự tồn tại. Dù chúng ta chọn ở lập trường duy vật, duy tâm, nghiêng về giả thuyết mô phỏng hay vũ trụ holographic, hoặc giữ thái độ trung dung, mọi lập trường đều phản ánh niềm khao khát rất “người” — khao khát hiểu thế giới quanh ta, và hiểu chính ta trong thế giới ấy. Khi trực diện với sự đa dạng của các giả thuyết, ta cũng hiểu thêm về khả năng vô hạn của tư duy, và về giới hạn vốn có trong nhận thức. Đây có lẽ chính là sức hút bền bỉ của một vấn đề “xưa như Trái đất” nhưng chưa bao giờ cũ.
Trong tương lai, khi công nghệ như máy tính lượng tử, AI siêu trí tuệ, thực tế ảo siêu chân thực tiếp tục bùng nổ, rất có thể những giả thuyết táo bạo nhất về thực tại hôm nay sẽ trở thành điều hiển nhiên ngày mai. Ngược lại, cũng không loại trừ khả năng người ta tìm ra bằng chứng bác bỏ hoàn toàn một số ý tưởng. Dù thế nào, mạch chảy tri thức vẫn sẽ tiếp diễn, còn chúng ta — mỗi cá nhân hữu hạn trong dòng chảy lịch sử — có dịp dừng chân, chiêm nghiệm, và cảm nhận rằng vẫn còn biết bao điều cần tìm hiểu phía trước. Nếu phải chọn một thái độ, hẳn rằng sự tỉnh thức, linh hoạt và không ngừng học hỏi sẽ là kim chỉ nam đáng giá nhất, để ta không lạc bước giữa vô vàn phiên bản của “thực tại.”