vòng luân hồi và Pháp chân đế
Bản chất của cuộc sống là những thứ đến rồi đi. Giác ngộ không phải là sự mở rộng của hạnh phúc hay các lợi ích thế gian, càng mong muốn sống một cuộc sống tốt hơn thì càng rời xa giải thoát
— trích lời giới thiệu cuốn The Great Discourse on Causation (Kinh Đại Duyên) của Bhikkhu Bodhi —
Đức Phật không hứng thú với các công thức trừu tượng rỗng nội dung; đối với Ngài, chính nội dung mới là điều tối quan trọng. Giáo pháp của Ngài tập trung vào một vấn đề — vấn đề về khổ (dukkha - bất toại nguyện) — và vào nhiệm vụ đoạn tận dukkha . Pháp duyên khởi được trình bày vì nó liên hệ mật thiết và là yếu tố không thể thiếu cho vấn đề này. Pháp duyên khởi xác lập khuôn khổ cần thiết để hiểu vấn đề, đồng thời chỉ ra con đường cần phải đi nếu muốn giải quyết được vấn đề đó.
Khổ mà giáo pháp của Đức Phật quan tâm có một tầng nghĩa sâu xa hơn nhiều so với sự bất hạnh cá nhân, sự bất mãn hay căng thẳng tâm lý cá nhân. Nó bao hàm những điều đó, nhưng vượt lên trên. Vấn đề, khi được thấy trọn vẹn, là nỗi khổ hiện sinh – tức là sự trói buộc trong vòng sinh tử luân hồi. Vòng luân hồi, Đức Phật dạy, đã xoay vần từ vô thuỷ mà không có điểm khởi đầu, và chừng nào nó còn tiếp diễn, thì “già và chết, sầu, bi, khổ, ưu, não” sẽ còn tiếp tục. Vì thế, muốn thoát khổ không chỉ là thoát khỏi những biểu hiện bất định của cái khổ cá nhân. Mục tiêu đó phải là sự giải thoát hoàn toàn khỏi vòng luân hồi.
Để chấm dứt vòng luân hồi, các điều kiện duy trì nó phải được đoạn trừ; và để đoạn trừ chúng, cần phải biết chúng là gì, chúng liên kết với nhau ra sao, và điều gì có thể tận diệt sức mạnh duyên sinh của chúng. Dù vòng luân hồi không có điểm khởi đầu, không có nguyên nhân bên ngoài, nhưng nó có một cấu trúc duyên sinh rõ ràng — một tập hợp các điều kiện nội tại giúp nó tiếp tục vận hành. Pháp duyên khởi mờ bày tập hợp các điều kiện này. Nó trình bày chúng thành một chuỗi đan xen nhau, cho thấy cách mà sự hiện hữu tự làm mới chính nó từ bên trong và sẽ còn tiếp diễn vô tận về sau qua việc tiếp tục kích hoạt các duyên. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là: Pháp duyên khởi chỉ ra rằng vòng luân hồi có thể bị chấm dứt. Nó lần theo chuỗi duyên hệ đến tận cùng các yếu tố căn bản nhất, và chỉ ra rằng các yếu tố đó có thể được đoạn trừ — và khi chúng bị đoạn trừ, vòng luân hồi cùng dukkha đi kèm với nó cũng dừng lại.
— trích đoạn chương 2 cuốn Letter on Vipassana của Nina Van Gorkom —
Một số người, khi nghe nói về tâm (citta), tâm sở (cetasika) và sắc pháp (rūpa), liền nói rằng họ không thích tạng Abhidhamma (Vi diệu pháp - Pháp chân đế), rằng họ thích tạng Kinh (Sutta) hơn. Họ cho rằng Abhidhamma quá lý thuyết. Mức độ học Abhidhamma nhiều hay ít tùy thuộc vào căn cơ từng người, nhưng nếu hoàn toàn không có hiểu biết về danh (nāma) — pháp có khả năng hay biết đối tượng — và sắc (rūpa) — pháp không hay biết gì cả — thì ta không thể phát triển Bát Thánh Đạo. Ta sẽ không biết đâu là đối tượng của chánh niệm. Ta sẽ không biết rằng các khái niệm như “toàn thân” hay “con người” không thể là đối tượng của chánh niệm, mà chỉ có thể là đối tượng của suy nghĩ. Chỉ có một danh hoặc một sắc trong một thời điểm, khi nó xuất hiện qua một trong sáu môn, mới có thể là đối tượng của chánh niệm. Nếu ta bắt đầu ghi nhận đặc tính của cái thấy, hoặc của sắc được thấy, hay đặc tính của bất kỳ thực tại (= pháp = danh/ sắc) nào khác đang hiện khởi, thì ta sẽ hiểu rằng Abhidhamma giải thích về chính bản chất các thực tại của đời sống hàng ngày. Và ngay cả các bài kinh Sutta cũng chứa đầy Abhidhamma — ta không thể thực nắm bắt được ý nghĩa các bài Kin nếu không có hiểu biết gì về các pháp chân đế (paramattha dhamma). Trong các bài kinh, ta đọc đi đọc lại về các đối tượng được kinh nghiệm (hay biết) qua sáu môn: thấy, nghe, ngửi, nếm, xúc chạm, và ý môn. Nếu ta không biết rằng các kinh nghiệm qua sáu môn này là các tâm khác nhau, thì ta sẽ lầm tưởng tất cả các kinh nghiệm đó đều là "ta".
Ta học được từ cả Abhidhamma và các bài Kinh rằng mỗi tâm (citta) luôn đi kèm với các tâm sở (cetasika) khác nhau — các yếu tố tâm lý. Không phải ai cũng có thiên hướng nghiên cứu chi tiết các tâm sở, nhưng nếu không biết chút gì về chúng, người ta sẽ không thấy rằng tâm bất thiện (akusala citta) và tâm thiện (kusala citta) khác nhau đến thế vì chúng được đi kèm bởi các loại tâm sở hoàn toàn khác nhau. Phiền não cũng như các phẩm chất thiện đều là tâm sở đi kèm với tâm. Các chi của Bát Chánh Đạo — như chánh kiến và chánh niệm — chính là các tâm sở. Khi các tâm sở này sinh lên cùng với một tâm thiện thì Bát Chánh Đạo đang được vun bồi — chỉ trong một sát-na — và rồi tâm cùng các tâm sở đi kèm lại diệt đi. Sati (chánh niệm) và paññā (trí tuệ) có thể được tích lũy và rồi tạo duyên để một sát-na khác của Bát Chánh Đạo sinh khởi lên vào lúc khác. Hiểu biết (= trí tuệ = paññā) được phát triển từ sát-na này sang sát-na khác. Nếu ta hiểu rằng đời sống chỉ tồn tại trong một sát-na, ta sẽ bớt dễ dàng tin vào ý niệm rằng có một “ta” đang liên tục phát triển Bát Chánh Đạo. Niềm tin đó không đúng với sự thật, bởi vì sát-na kế tiếp rất có thể sẽ là tâm bất thiện. Nếu ta biết rằng chánh tinh tấn (sammā-vāyāma) chỉ là một tâm sở sinh khởi trong một sát-na, ta sẽ bớt bám chấp hơn ý niệm rằng có một “tôi” đang nỗ lực phát triển con đường Bát Chánh Đạo.
Ta nghĩ rằng "ta nên phát triển trí tuệ", nhưng thực ra chính trí tuệ (paññā) là chủ thể tự phát triển chính nó. Không có ai đang vun bồi trí tuệ cả.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này