Lại tiếp tục series nâng band speaking skrrrt. Và hôm nay chúng ta sẽ đến với chủ đề PEOPLE trong part 2 cùng những từ vựng và cấu trúc ăn điểm
Vocab
affable (a): pleasant, polite, easygoing
bright (a) = smart = intelligent
broad-minded (a): suy nghĩ mở
conscientious (a): cẩn trọng
determined (a)
exuberant (a): tràn năng lượng, hạnh phúc và hứng khởi
acquaintance (n): người quen biết (xã giao)
grow apart: đã từng thân nhưng dần không liên lạc nữa
Template
Who: leading expert in.../ the cream of the crop
How you meet: go back a long time, get along, get on well with
Describe:
Appearance:
Light weight: lanky (tall and thin), lean, slight
Hair: shoulder-length hair, wavy hair
Skin: tanned, pale
Personality:
When I first met him, I thought he's a kind of person who was ...
But I've gradually figured out that he's really/extremely ...
Vocab:
introverted >< extroverted, affable, gregarious
cold >< affable
thouhgtless >< considerate/ thoughtful
industrious (hard-working) >< idle
humble >< arrogant
Story time
Back in the day, he used to...
Back to now.../ But for now...
In the near future...
Affect:
gives a hand
miss the boat
follow in sb's step
English Zone
/english-zone
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất