THIẾT GIÁP HẠM DREADNOUGHT ANH vs THIẾT GIÁP HẠM DREADNOUGHT ĐỨC: Jutland 1916 (Phần 1)
Bài viết được dịch từ cuốn sách " British Dreadnought vs German Dreadnought: Jutland 1916 (Duel, 31)" của Mark Stille.
Vài lời từ người dịch:
Năm 1906, chiếc HMS Dreadnought của Hải quân Hoàng gia Anh ra đời như một cơn địa chấn, thay đổi toàn bộ tư duy thiết kế chiến hạm của thế giới. Với hỏa lực vượt trội, tốc độ cao và trang bị động cơ tuarbine hơi nước hiện đại, con tàu này đã khiến mọi thiết giáp hạm trước đó lập tức trở nên lỗi thời. Từ đây, một cuộc chạy đua vũ trang khốc liệt nổ ra giữa Anh và Đức – hai đế quốc công nghiệp hàng đầu thế giới – nhằm giành quyền kiểm soát đại dương bằng những quái vật thép khổng lồ: các thiết giáp hạm dreadnought. Trong gần một thập kỷ, cả hai bên không ngừng đóng mới, cải tiến và hoàn thiện thiết kế – với người Anh ưu tiên hỏa lực và số lượng, còn người Đức đặt niềm tin vào khả năng bảo vệ và độ bền chiến đấu. Đỉnh điểm của cuộc cạnh tranh này chính là trận Jutland năm 1916, trận hải chiến duy nhất trong lịch sử nơi những thiết giáp hạm dreadnought hàng đầu của cả hai phe trực tiếp đọ súng trong quy mô lớn. Thế nhưng, thay vì mang lại chiến thắng quyết định, Jutland lại là một cuộc đụng độ bất phân thắng bại – tốn kém, đẫm máu, và phản ánh rõ giới hạn của loại vũ khí đắt đỏ bậc nhất thế kỷ. Mặc dù không quyết định được cục diện chiến tranh, trận Jutland vẫn ghi dấu như đỉnh cao của thời đại dreadnought – khi những chiến hạm khổng lồ thống trị mặt biển bằng uy lực và hình ảnh choáng ngợp. Tuy nhiên, trận chiến cũng chứng minh rằng các thiết giáp hạm không phải là công cụ toàn năng. Khi thủy lôi, tàu ngầm, và máy bay bắt đầu chứng tỏ hiệu quả vượt trội với chi phí thấp hơn, vai trò của dreadnought dần suy giảm – mở ra một thời kỳ mới trong chiến tranh hải quân hiện đại.
Bài này được dịch cùng lúc với bài "British battlecruiser vs German battlecruiser: 1914-16" trước đó vì chúng đều có liên quan đến trận hải chiến Jutland năm 1916, để giúp người đọc tiện theo dõi hơn và nếu muốn có thể tìm đọc lại bài viết về thiết giáp tuần dương hạm (battlecruiser).
Những bức ảnh màu mà bài viết sử dụng đều được lấy từ nguồn của Irootoko.
MỞ ĐẦU
Kể từ năm 1805, Hải quân Hoàng gia Anh đã thống trị các đại dương trên thế giới. Mặc dù sự thống trị này đôi lúc bị thách thức, nhưng vào bước ngoặt của thế kỷ XX, Hải quân Hoàng gia đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng nhất trong suốt khoảng 100 năm. Thách thức này đến từ một nước Đức thống nhất và sức mạnh công nghiệp ngày càng gia tăng của họ. Là hai cường quốc công nghiệp mạnh nhất châu Âu, Đức và Anh đang cạnh tranh trong lĩnh vực thương mại; đến đầu thế kỷ, cuộc cạnh tranh này bắt đầu chuyển theo hướng đáng lo ngại dưới hình thức chạy đua hải quân.
Với một đế quốc toàn cầu và lợi ích thương mại trải dài khắp thế giới, nước Anh cần một lực lượng hải quân hùng hậu để duy trì vị thế và quyền lực của mình. Điều khiến người Anh lo ngại là việc một cường quốc lục địa – vốn không có truyền thống hải quân và dường như cũng không có nhu cầu thiết yếu nào – lại phát triển một lực lượng hải quân rất đáng kể. Lý do khiến nước Đức trở thành một cường quốc hàng hải vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi cho đến ngày nay. Nhiều người Đức cho rằng với vị thế của một cường quốc lớn, như nước Đức đang muốn vươn tới, thì cần phải có một hải quân mạnh để củng cố vị thế quốc tế và hỗ trợ, bảo vệ các lợi ích thương mại. Bên cạnh đó, cũng có bằng chứng cho thấy động lực xây dựng một hạm đội hùng mạnh xuất phát từ chính nội bộ chính trị của Đức. Khi Đô đốc Alfred von Tirpitz, Tổng Thư ký Bộ Hải quân Đế chế, bắt đầu vận động cho một lực lượng hải quân quy mô lớn, ông đã gặp thuận lợi khi nhận được nhiều sự ủng hộ trong nước.
Năm 1897, Tirpitz đề xuất một kế hoạch mở rộng Hải quân Đức nhằm tạo đòn bẩy chính trị và quân sự đối với kẻ thù nguy hiểm nhất của Đức lúc bấy giờ: nước Anh. Mục tiêu đề ra cho năm 1905 là sở hữu một hạm đội gồm 19 thiết giáp hạm. Lực lượng này được gọi là “hạm đội rủi ro” – một hạm đội đủ mạnh để đóng vai trò răn đe trước một cuộc tấn công của Hải quân Hoàng gia Anh, bằng cách đe dọa sẽ gây thiệt hại nghiêm trọng cho đối phương đến mức làm suy yếu quyền kiểm soát biển cả của họ. Nếu người Anh vẫn được xoa dịu bởi những tuyên bố rằng hạm đội này chỉ mang tính phòng thủ, thì Đạo luật Hải quân Đức lần thứ hai vào tháng 6 năm 1900 đã không để lại bất kỳ nghi ngờ nào về mục đích thực sự của nó. Đạo luật này quy định việc thành lập một hạm đội gồm 38 thiết giáp hạm, được tổ chức thành bốn hải đoàn, mỗi hải đoàn tám tàu, cùng với hai tàu chỉ huy và bốn tàu dự bị. Quyết định đầy kịch tính này của Đức nhằm thách thức sự vượt trội của hải quân Anh không chỉ là lời cảnh báo đối với Hải quân Hoàng gia, mà còn làm thay đổi toàn bộ đường lối của chính sách đối ngoại Anh.
Để duy trì vị thế vượt trội trên biển và kiềm chế nước Đức, Anh buộc phải từ bỏ chính sách biệt lập lâu nay. Trong khoảng thời gian từ 1902 đến 1907, các thỏa thuận liên minh lần lượt được ký kết với Nhật Bản, Pháp và Nga. Do đó, khi một sự kiện ở châu Âu khiến mâu thuẫn giữa hai khối đối lập bùng phát thành chiến tranh, nước Anh gần như chắc chắn sẽ bị cuốn vào cuộc chiến chống lại Đức. Đây chính là hệ quả thực sự của tham vọng xây dựng hạm đội lớn của Tirpitz.
Trong khi giấc mơ về một hải quân hùng mạnh của Tirpitz ngày càng được hưởng ứng tại Đức, Hải quân Hoàng gia Anh cũng đang trải qua một cuộc cải tổ lớn dưới sự lãnh đạo của một nhân vật gây nhiều tranh cãi – Đô đốc Hạm đội Sir John Fisher, Tổng Tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia (First Sea Lord) từ năm 1904 đến 1910. Fisher đã chỉ đạo việc cải tổ Hải quân Hoàng gia từ một lực lượng hải quân thời bình giàu truyền thống nhưng có phần trì trệ, thành một lực lượng sẵn sàng cho chiến tranh hiện đại. Ông ra lệnh loại bỏ hàng loạt tàu chiến lỗi thời và tập trung hạm đội ở vùng biển gần Anh để đối phó với hạm đội Đức đang lớn mạnh. Kế hoạch cải cách táo bạo nhất của Fisher là việc cho ra đời một loại tàu chiến hoàn toàn mới, dựa trên ý tưởng “tàu toàn pháo lớn”. Chiếc tàu này mang tên Dreadnought, có tính cách mạng đến mức khiến toàn bộ các thiết giáp hạm trước đó trở nên lỗi thời.
Tuy nhiên, quyết định này cũng gây tranh cãi lớn tại Anh, vì nó đã xóa bỏ lợi thế vượt trội sẵn có của Hải quân Hoàng gia về số lượng thiết giáp hạm, đồng thời tạo cơ hội cho Đức rút ngắn khoảng cách. Sự xuất hiện của Dreadnought được tiếp nối bởi một dự án yêu thích khác của Fisher – thiết giáp tuần dương hạm – một sự kết hợp hỏa lực của một thiết giáp hạm với tốc độ của một tàu tuần dương. Cái giá phải trả cho sự kết hợp này là khả năng bảo vệ bằng giáp giảm sút đáng kể – điều mà Fisher đã sai lầm khi cho rằng có thể bù đắp bằng tốc độ vượt trội.
Hệ quả của cuộc cách mạng mà Fisher khởi xướng là: sức mạnh của bất kỳ hải quân nào từ đây sẽ được đo bằng số lượng tàu dreadnought mà họ sở hữu. Tất cả thiết giáp hạm được đóng trước khi Dreadnought xuất hiện đều bị coi là “tiền-dreadnought” (pre-dreadnought) và không còn phù hợp để phục vụ trong đội hình tác chiến chủ lực.
Fisher sẵn sàng chấp nhận rủi ro làm thay đổi cán cân hải quân khi đưa Dreadnought vào hoạt động vì ông tin rằng các xưởng đóng tàu của Anh có thể sản xuất vượt mọi đối thủ. Niềm tin của ông là hoàn toàn có cơ sở. Đến khi chiến tranh nổ ra vào tháng 8 năm 1914, Hải quân Hoàng gia Anh đã khẳng định được ưu thế vượt trội – như được thể hiện rõ trong bảng thống kê phía dưới.

CHIẾN LƯỢC HẢI QUÂN NĂM 1914

Rheinland được đưa vào hoạt động vào tháng 4 năm 1910 và bức ảnh này chụp không lâu sau đó. Tại trận Jutland, tàu chỉ trúng một phát đạn pháo hạng hai và được sửa chữa trong chưa đầy hai tuần. Sau đó, tàu bị hư hại nặng do mắc cạn ngoài khơi bờ biển Phần Lan vào tháng 4 năm 1918. Con tàu sau đó được sử dụng làm tàu lưu trú, trước khi bị chuyển giao cho phe Đồng minh vào năm 1920 và bị tháo dỡ vào năm 1921.
Đối với cả Anh và Đức, quyền kiểm soát Biển Bắc là điều sống còn. Sau tất cả những căng thẳng và chi phí khổng lồ của cuộc chạy đua vũ trang hải quân giữa hai nước, các chỉ huy của cả hai hạm đội đều kỳ vọng sẽ xảy ra một trận hải chiến khổng lồ không lâu sau khi chiến tranh được tuyên bố. Tuy nhiên, chiến lược của cả hai bên đã đảm bảo rằng cuộc đối đầu giữa các tàu dreadnought sẽ không diễn ra trong suốt hai năm đầu tiên – và cuối cùng chỉ xảy ra một cách tình cờ.
Về truyền thống, Hải quân Hoàng gia Anh ưa chuộng hình thức phong tỏa chặt chẽ đối phương, nhằm đảm bảo các tuyến vận tải của Anh không bị gián đoạn và gia tăng khả năng buộc đối phương phải giao chiến. Tuy nhiên, đến thế kỷ XX, các công nghệ hải quân mới đã khiến việc phong tỏa gần trở nên quá nguy hiểm. Sự xuất hiện của thủy lôi, ngư lôi và tàu ngầm, cùng với tàu phóng ngư lôi và tàu khu trục, khiến việc duy trì các đơn vị lớn gần căn cứ hải quân của đối phương trở nên rủi ro. Hải quân Anh từng cân nhắc áp dụng hình thức “phong tỏa quan sát”, tập trung vào một điểm giữa Biển Bắc – nằm giữa Đức và Anh – nhưng cuối cùng phương án này cũng bị loại bỏ vì thiếu tính khả thi.
Khi Anh tuyên chiến với Đức vào tháng 8 năm 1914, họ áp dụng chiến lược phong tỏa từ xa, với mục tiêu kiểm soát các lối ra vào Biển Bắc. Đại Hạm đội được giao nhiệm vụ thực hiện các cuộc tuần tra thường xuyên trong Biển Bắc để giữ cho hạm đội Đức không thể rời cảng và nhằm khẳng định quyền kiểm soát vùng biển này. Hạm đội Channel (Channel Fleet) , chủ yếu gồm các thiết giáp hạm tiền-dreadnough có nhiệm vụ phong tỏa Eo biển Manche. Trong khi đó, các tàu tuần dương làm nhiệm vụ tuần tra từ quần đảo Shetland đến bờ biển Na Uy.
Phía Đức kỳ vọng rằng Hải quân Anh sẽ tìm cách áp đặt một cuộc phong tỏa gần khu vực Heligoland Bight (vịnh ven biển gần các căn cứ hải quân chính của Đức). Kế hoạch của họ là nếu Hải quân Hoàng gia xuất hiện gần căn cứ, các tàu ngầm U-boat, tàu phóng ngư lôi và bãi thủy lôi dày đặc sẽ gây tổn thất cho lực lượng vượt trội về số lượng của Anh, cho đến khi lực lượng hải quân chủ lực của Đức có thể đối đầu với Đại Hạm đội trong thế cân bằng. Ngay cả khi Anh không thực hiện phong tỏa gần, người Đức vẫn tin rằng Hải quân Anh sẽ phải triển khai lực lượng nhẹ để quan sát vùng biển Heligoland Bight – và để bảo vệ các lực lượng này, Hải quân Hoàng gia sẽ buộc phải hỗ trợ thêm. Tình huống này vẫn sẽ mang lại cho phía Đức cơ hội làm suy yếu dần Đại Hạm đội cho đến khi cán cân được cân bằng.
Trong trường hợp Đại Hạm đội vẫn đóng ở Scapa Flow (căn cứ chính của họ) để thực hiện phong tỏa từ xa, người Đức cho rằng họ không đủ lực lượng để tấn công trực diện tại vị trí này. Và thực tế đã diễn ra đúng như vậy khi chiến tranh bắt đầu – Đại Hạm đội triển khai phong tỏa từ xa tại Scapa Flow, trong khi không có lực lượng hải quân nhẹ nào được điều đến để giám sát các căn cứ Đức ở Heligoland Bight. Bộ tham mưu hải quân Đức không có kế hoạch nào để đối phó với tình huống này.
Tư lệnh Đại Hạm đội, Đô đốc Sir John Jellicoe, nhận thức rõ lợi thế vượt trội về số lượng dreadnought mà ông nắm giữ so với Đức, nhưng cũng rất lo ngại trước những gì ông cho là ưu thế then chốt của Đức về tàu khu trục, cùng với mối đe dọa từ thủy lôi và tàu ngầm U-boat. Những hiểm họa này càng củng cố quyết tâm của ông không đưa Đại Hạm đội đến gần các căn cứ hải quân Đức ở Biển Bắc.
Tư lệnh Hạm đội Biển khơi Đức (High Seas Fleet) thì nhận lệnh trực tiếp từ Hoàng đế (Kaiser) rằng không được mạo hiểm hạm đội trừ khi có khả năng chiến thắng rõ ràng. Cơ hội như vậy chỉ có thể xuất hiện nếu Đại Hạm đội đã bị suy yếu trước đó, hoặc nếu người Đức tìm được cơ hội để chỉ phải đối đầu với một phần hạm đội Anh. Khi cả hai bên đều miễn cưỡng buộc phải sử dụng lực lượng chủ lực trừ phi có lợi thế rõ rệt, và đồng thời cả hai bên cũng ít khi tin rằng hoàn cảnh đã đạt “thuận lợi”, thì một trận quyết chiến giữa các hạm đội sẽ chỉ có thể xảy ra do… tình cờ, chứ không phải là kết quả của chiến lược định sẵn.
NIÊN BIỂU
Năm 1906
Tháng 2: Dreadnought được hạ thủy; toàn bộ thiết giáp hạm trước đó trở nên lỗi thời.
Tháng 10: Dreadnought hoàn tất chế tạo, bắt đầu thử nghiệm trên biển.
Năm 1907
Tháng 3: Thiết giáp hạm dreadnought đầu tiên của Đức, Nassau, được hạ thủy; ba tàu cùng lớp được đóng tiếp theo.
Tháng 7: Bellerophon, dreadnought thứ hai của Anh, được hạ thủy; tiếp theo là hai tàu cùng lớp.
Năm 1908
Tháng 9: St Vincent hạ thủy; là chiếc đầu tiên trong lớp ba tàu.
Năm 1909
Tháng 9: Helgoland, dreadnought của Đức, được hạ thủy; là chiếc đầu tiên trong lớp bốn tàu.
Tháng 9: Neptune của Anh được hạ thủy; hai tàu gần như cùng lớp được hạ thủy năm sau.
Năm 1910
Tháng 8: Orion, thiết giáp hạm siêu - dreadnought đầu tiên của Anh, được hạ thủy; cả bốn tàu trong lớp này trang bị pháo 13,5 inch mới.
Năm 1911
Tháng 3: Kaiser, dreadnought đầu tiên trong lớp năm tàu của Đức, được hạ thủy.
Tháng 10: King George V của Anh được hạ thủy; là chiếc đầu tiên trong lớp bốn tàu.
Năm 1912
Tháng 10: Iron Duke được hạ thủy; là tàu dẫn đầu trong lớp bốn chiếc.
Năm 1913
Tháng 3: König, dreadnought Đức, được hạ thủy; là tàu đầu tiên trong lớp bốn chiếc.
Tháng 10: Queen Elizabeth, dreadnought mạnh nhất của Anh trong Thế chiến I, được hạ thủy; bốn tàu cùng lớp tiếp theo.
Năm 1914
Tháng 8: Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ.
Tháng 11: Royal Oak, chiếc đầu tiên trong năm dreadnought thuộc lớp Royal Sovereign, được hạ thủy.
Năm 1915
Tháng 2: Bayern, dreadnought đầu tiên của Đức trang bị pháo 15 inch, được hạ thủy; nhưng chưa kịp hoàn thiện trước trận Jutland.

Westfalen dẫn đầu một đội hình thiết giáp hạm thuộc Hạm đội Biển khơi Đức trước chiến tranh. Đây là chiếc thiết giáp hạm dreadnought thứ hai của Đức được đưa vào biên chế. Tại trận Jutland, Westfalen thuộc Hải đoàn thiết giáp hạm I, bao gồm những thiết giáp hạm dreadnought lâu đời nhất của Đức.
Năm 1916
TRẬN HẢI CHIẾN JUTLAND
Ngày 30 tháng 5
22 giờ 30 phút: Đại Hạm đội rời cảng.
Ngày 31 tháng 5
01 giờ: Các thiết giáp tuần dương hạm Đức rời cảng.
02 giờ: Hạm đội Biển khơi Đức (High Seas Fleet) rời Wilhelmshaven.
14 giờ: Tàu chiến hai bên tiếp cận một tàu buôn Đan Mạch.
14 giờ 28 phút: Những loạt đạn đầu tiên nổ ra giữa lực lượng hạng nhẹ Anh – Đức.
15 giờ 38 phút: Thiết giáp tuần dương hạm Lützow của Đức khai hỏa; bị đáp trả bởi thiết giáp tuần dương hạm Anh.
16 giờ 03 phút: Indefatigable, thiết giáp tuần dương hạm Anh, nổ tung. Các dreadnought thuộc Hải đoàn thiết giáp hạm số 5 (5th Battle Squadron) của Anh khai hỏa.
16 giờ 26 phút: Queen Mary, thiết giáp tuần dương hạm Anh, nổ tung. Sau đó, diễn ra “cuộc truy kích về phía Bắc” khi tàu tuần dương hạng nhẹ Anh phát hiện Hạm đội Đức.
17 giờ 55 phút : Tàu tuần dương hạng nhẹ Đức phát hiện Đại Hạm đội.

Giai đoạn đối đầu giữa hai hạm đội dreadnought Anh ( Hạm đội thiết giáp hạm của Jellicoe và Hải đoàn thiết giáp hạm số 5 của Evan-Thomas) (màu xanh) và Đức (Hạm đội thiết giáp hạm của Scheer) (màu đỏ) trong trận hải chiến Jutland ngày 31/ 6/1916, từ 17 giờ 30 phút đến 21 giờ.
18 giờ 15 phút: Đại Hạm đội Anh bắt đầu triển khai đội hình chiến đấu.
18 giờ 25 phút: Tàu tuần dương bọc thép Defence nổ tung.
18 giờ 33 phút: Invincible, thiết giáp tuần dương hạm Anh, nổ tung. Cũng lúc đó, Đô đốc Scheer (Đức) ra lệnh "cơ động quay vòng tác chiến" lần thứ nhất để tránh hỏa lực ngày càng áp đảo của Đại Hạm đội.
18 giờ 55 phút: Lệnh “ cơ động quay vòng tác chiến” lần hai đưa Hạm đội Biển khơi vào vùng hỏa lực dày đặc của các dreadnought Anh.
19 giờ 13 phút: “Cuộc tấn công cảm tử” của các thiết giáp tuần dương Đức giúp Hạm đội Biển khơi có thời gian rút lui.
19 giờ 16 phút: Lệnh "cơ động quay vòng tác chiến" cuối cùng được ban hành, giúp Hạm đội Đức cắt đứt giao tranh với Đại Hạm đội.
22 giờ 10 phút: Scheer ra lệnh cho Hạm đội Đức rút về phía đông nam, nhằm đột phá qua phía sau Đại Hạm đội để quay về cảng.
22 giờ 30 phút: Hạm đội Đức chạm trán Hải đội tàu khu trục số 4 của Anh; diễn ra các cuộc giao chiến tầm gần khốc liệt.
Ngày 1 tháng 6
00 giờ 20 phút: Tàu tuần dương bọc thép Black Prince của Anh bị thiết giáp hạm Đức tiêu diệt.
01 giờ 45 phút: Đức chạm trán Hải đội tàu khu trục số 12 của Anh.
00 giờ 47 phút: Lützow bị đánh chìm bởi chính thủy thủ đoàn.
02 giờ 02 phút: Thiết giáp hạm tiền-dreadnought Pommern trúng ngư lôi và chìm, toàn bộ thủy thủ thiệt mạng.
05 giờ 20 phút: Ostfriesland, dreadnought của Đức, trúng thủy lôi.
15 giờ: Hạm đội Biển khơi Đức trở về Wilhelmshaven an toàn.
THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN
SỰ RA ĐỜI CỦA DREADNOUGHT
Vào ngày 2 tháng 10 năm 1905, một loại tàu chiến mang tính cách mạng đã được đặt lườn tại Portsmouth, Anh. Con tàu này được hạ thủy chỉ sau 4 tháng – một kỳ tích đáng kinh ngạc – và hoàn tất chế tạo, sẵn sàng cho thử nghiệm trên biển trong vòng 365 ngày, một thời gian hoàn thành cũng hết sức ấn tượng. Còn tàu được đặt tên là HMS Dreadnought, và nó tiên tiến đến mức ngay lập tức khiến mọi thiết giáp hạm đang tồn tại khi đó đều trở nên lỗi thời. Vậy điều gì khiến con tàu này trở nên đặc biệt đến thế? Quan trọng nhất, Dreadnought là tàu chiến đầu tiên được trang bị toàn bộ pháo cỡ lớn – một thiết kế “toàn pháo lớn” (all-big-gun). Các thiết giáp hạm trước đó thường mang hỗn hợp vũ khí: một dàn pháo chính cỡ 12 inch cùng nhiều dàn pháo phụ nhỏ hơn. Vì các trận hải chiến khi ấy thường diễn ra ở khoảng cách ngắn, nên các pháo phụ, tuy nhỏ, vẫn đủ sức xuyên giáp nhẹ của đối phương. Tuy nhiên, khi kỹ thuật điều khiển hỏa lực được cải tiến, tầm bắn hiệu quả được mở rộng, thì vai trò của các pháo phụ bắt đầu giảm sút. Thậm chí, việc phân biệt vệt nước bắn trúng từ pháo 12 inch với pháo phụ cũng khiến việc điều chỉnh hỏa lực trở nên khó khăn hơn.
Lợi ích của thiết kế “toàn pháo lớn” không chỉ được người Anh nhận ra. Cả người Ý và người Mỹ cũng đang nghiên cứu ý tưởng này. Hải quân Mỹ thậm chí đã thiết kế và được phê chuẩn đóng hai thiết giáp hạm “toàn pháo lớn” từ đầu năm 1905. Tuy vậy, dưới sự chỉ đạo quyết đoán và tầm nhìn xa của Đô đốc Jacky Fisher, Hải quân Hoàng gia Anh là lực lượng đầu tiên hiện thực hóa ý tưởng bằng việc đóng Dreadnought. Fisher còn quyết định trang bị cho con tàu một hệ thống động cơ mới – turbine hơi nước – dù công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện. Nhờ đó, Dreadnought đạt vận tốc 21 hải lý/giờ, trở thành thiết giáp hạm nhanh nhất thế giới vào thời điểm đó.
Sự xuất hiện của Dreadnought còn đi kèm với dự án mà Fisher tâm huyết từ lâu – thiết giáp lai tuần dương hạm (battleship - cruiser). Những con tàu này, về sau được gọi là thiết giáp tuần dương hạm (battlecruiser), cũng sử dụng thiết kế toàn pháo lớn và turbine hơi nước. Điểm khác biệt chính giữa chúng với dreadnought là lớp giáp bảo vệ mỏng hơn. Nhờ đó, kết hợp với động cơ turbine, thiết giáp tuần dương hạm có tốc độ cao hơn các dreadnought cũng như mọi tàu tuần dương bọc thép đương thời.
Fisher tin rằng tốc độ chính là lớp giáp bảo vệ. Các thiết giáp tuần dương hạm có hỏa lực và tốc độ để truy đuổi và tiêu diệt mọi tàu tuần dương bọc thép mạnh nhất thời kỳ đó, và nếu phải đối đầu với một dreadnought vượt trội về hỏa lực, chúng hoàn toàn có thể rút lui an toàn. Tuy nhiên, giả định đó đã bị cả hai phe bỏ quên khi chiến tranh bùng nổ, khi các thiết giáp tuần dương hạm bị buộc phải đối đầu trực tiếp với các thiết giáp hạm trang bị hỏa lực mạnh. Với lớp giáp yếu hơn, hậu quả là điều tất yếu.
Đọc thêm bài viết để hiểu thêm về khái niệm "thiết giáp tuần dương hạm" (battlecruiser):
CÁC YẾU TỐ THIẾT KẾ
Thiết kế dreadnought luôn là một sự cân bằng tinh tế giữa nhiều yếu tố cạnh tranh với nhau – trong đó quan trọng nhất là hỏa lực, giáp bảo vệ và động lực. Mỗi yếu tố đều kéo theo yêu cầu về trọng lượng và chi phí. Nhìn chung, các thiết kế dreadnought của Anh có xu hướng ưu tiên hỏa lực: thiết giáp hạm Anh thường được trang bị pháo chính cỡ lớn hơn so với đối thủ Đức, nhờ đó mà có hỏa lực mạnh hơn.
Ngược lại, các kỹ sư thiết kế thiết giáp hạm Đức lại thường ưu tiên giáp bảo vệ, dù phải hy sinh phần nào hỏa lực. Một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng tăng cường giáp bảo vệ của hai bên là hạn chế về kích thước ụ tàu. Vào giai đoạn sau của cuộc chạy đua dreadnought, Hải quân Hoàng gia Anh yêu cầu thiết kế không được tăng chiều ngang thân tàu (beam), do các ụ tàu hiện có không đủ sức chứa tàu lớn hơn. Trong khi đó, người Đức không bị ràng buộc bởi giới hạn này. Nhờ vậy, các thiết giáp hạm Đức có thân tàu rộng hơn, cho phép áp dụng nhiều biện pháp bảo vệ hơn, như chia khoang kỹ lưỡng hơn và lắp đặt vách chống ngư lôi (torpedo bulkheads).
HỎA LỰC

Vũ khí chủ lực của thiết giáp hạm Đức là pháo 12 inch được lắp trong các tháp pháo đôi, như có thể thấy ở SMS Kaiser trước khi chiến tranh nổ ra. Góc nâng tối đa của tháp pháo là 13,5 độ, cho phép đạt tầm bắn xa nhất 21.000 yard. Sau trận Dogger Bank, người Đức bắt đầu một chương trình nâng góc nâng của các tháp pháo 12 inch lên 16 độ, giúp tăng tầm bắn tối đa lên 22.300 yard. Tuy nhiên, đến thời điểm trận Jutland, chỉ có SMS Prinzregent Luitpold được cải tiến như vậy. Hệ thống nâng đạn trong các tháp pháo Đức hoạt động nhanh hơn so với pháo của Anh, nhờ đó tốc độ bắn của pháo Đức đạt gần 3 phát mỗi phút.
Vũ khí chủ lực của Hải quân Anh khi kỷ nguyên dreadnought bắt đầu là pháo 12 inch, được sử dụng từ năm 1893. Để cải thiện vận tốc đầu nòng, tầm bắn và khả năng xuyên phá, người Anh đã kéo dài nòng pháo từ 35 đến 50 calibre. Tuy nhiên, ở tầm bắn xa, phiên bản mới lại gặp vấn đề về độ chính xác. Đồng thời, vận tốc đầu nòng cao khiến pháo nhanh bị mòn nòng, giảm tuổi thọ.
Để giải quyết vấn đề, Hải quân Anh chuyển sang sử dụng pháo 13,5 inch, bắt đầu từ lớp tàu Orion. Loại pháo này bắn đạn lớn hơn nhiều, với khả năng xuyên phá tốt hơn. Nhờ kích thước lớn và cỡ nòng tăng, loại pháo này có thể sử dụng vận tốc đầu nòng thấp hơn, nhờ đó chính xác hơn và giảm mòn nòng. Đỉnh cao của pháo hạm Anh trước Thế chiến là pháo 15 inch – sự kết hợp giữa độ tin cậy và độ chính xác khiến nó trở thành một trong những khẩu pháo hạm mạnh nhất mà Hải quân Hoàng gia từng chế tạo. Nhờ vận tốc đầu nòng tương đối thấp, nên tuổi thọ nòng pháo cũng rất cao.

Ostfriesland năm 1920 dưới quyền kiểm soát của Mỹ. Bức ảnh chụp từ trên cao này cho thấy rõ hệ thống vũ khí chính và một phần dàn pháo hạng hai 5,9 inch bố trí trong các hốc pháo bên mạn tàu. Ostfriesland có lẽ là thiết giáp hạm Đức nổi tiếng nhất vì loạt thử nghiệm mà nó phải trải qua vào năm 1921. Sau khi bị trúng 80 quả bom các cỡ và 24 phát đạn pháo, con tàu cuối cùng đã bị đánh chìm vào ngày 21 tháng 7 năm 1921 bởi sáu quả bom lớn do Đại tá Billy Mitchell thả xuống.
Trong khi đó, các dreadnought đầu tiên của Hải quân Đức sử dụng pháo 11 inch với vận tốc đầu nòng cao, tầm bắn vượt trội – nhưng đạn pháo nhỏ, khả năng xuyên phá hạn chế. Sang lớp tàu dreadnought thứ hai, họ chuyển sang pháo 12 inch – nhỉnh hơn chút, nhưng vẫn giữ kích thước nhỏ hơn pháo 13.5 inch hay 15 inch của Anh. Người Đức cố bám trụ với pháo 12 inch, ưa chuộng tầm xa và khả năng xuyên giáp, chấp nhận đánh đổi bằng mòn nòng nhanh hơn và độ chính xác thấp hơn.
Tuy các dreadnought Anh có pháo chính lớn hơn so với đối thủ Đức, nhưng điều đó không áp dụng với vũ khí hạng hai (pháo phụ). Hải quân Hoàng gia sử dụng pháo 4 inch từ tàu Dreadnought đến lớp King George V – một lựa chọn bị chỉ trích nặng nề do không đủ mạnh để đối phó các tàu phóng lôi và khu trục ngày càng lớn. Hải quân Anh không thể trang bị pháo phụ cỡ 6 inch vì chi phí tăng quá nhiều và vì theo quan điểm của Fisher – người ủng hộ tàu chiến chỉ nên dùng toàn pháo lớn. Lớp Iron Duke là lớp đầu tiên của Anh dùng pháo phụ 6 inch, và cỡ pháo này nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn cho các thiết kế sau đó. Trong khi đó, Hải quân Đức đã trang bị pháo phụ 5.9 inch ngay từ đầu cho các dreadnought của mình.
-------------------------------------
Pháo hạm chính của Đức

Xu hướng của Đức trong việc sử dụng pháo nhỏ hơn dẫn đến việc lắp đặt pháo 11 inch (trên cùng) cho lớp thiết giáp hạm dreadnought đầu tiên của họ. Đây là một loại pháo có vận tốc đầu nòng cao, nòng dài 45 caliber. Hầu hết các thiết giáp hạm dreadnought của Đức sau đó đều được trang bị tháp pháo nòng đôi với pháo 12 inch (phía dưới). Sự khác biệt thực sự duy nhất giữa hai loại tháp pháo này là loại pháo được sử dụng, trong đó pháo 12 inch có chiều dài lớn hơn. Tất cả các tháp pháo chính của dreadnought Đức đều được trang bị máy đo tầm (rangefinder), có thể nhìn thấy trên nóc tháp pháo. Không giống như các tháp pháo cỡ lớn của Anh, khe quan sát cho kíp chiến đấu được đặt ở phía trước tháp pháo để tránh bị hư hại do áp lực từ pháo bắn phía trên. Những tháp pháo này được bọc giáp rất dày, trong đó phần giáp dày nhất được đặt ở mặt trước tháp pháo, có thể dày tới 12 inch ở một số tàu. Hai bên tháp pháo cũng được bảo vệ ở mức tương tự, trong khi phần nóc và phía sau chỉ được bọc giáp mỏng hơn nhiều. Lưu ý phần nóc tháp pháo được sơn màu tối với vòng tròn trắng, được dùng như dấu hiệu nhận diện cho máy bay và khí cầu Đức.
----------
Pháo hạm chính của Anh

Các tháp pháo 12 inch/45 (hình trên) trên tàu HMS Dreadnought và lớp Bellerophon thực chất là được kế thừa từ lớp thiết giáp hạm tiền-dreadnought cuối cùng của Hải quân Anh. Tháp pháo này hoạt động đáng tin cậy trong thực tế, với tốc độ bắn khoảng 2 phát/phút cho mỗi khẩu pháo. Tháp pháo được bọc giáp dày với 11 inch ở mặt trước và hai bên, 12 inch ở phía sau, nhưng chỉ có 3 inch ở phần nóc. Cả ba lớp dreadnought mang pháo 13,5 inch cùng với hai lớp thiết giáp tuần dương hạm đều sử dụng tháp pháo đôi 13,5 inch/45 giống nhau (hình giữa). Hệ thống vũ khí chính thành công nhất của các tàu chiến chủ lực Anh là tháp pháo 15 inch/42 (hình dưới), được trang bị trên các lớp Queen Elizabeth và Revenge, cũng như một số thiết giáp tuần dương hạm chế tạo vào giai đoạn cuối Thế chiến I. Loại pháo này cực kỳ đáng tin cậy và chính xác, đến mức nó vẫn tiếp tục phục vụ suốt Thế chiến II. Giáp bảo vệ cho tháp pháo dreadnought loại này gồm: 13 inch ở mặt trước, 11 inch ở hai bên và phía sau, 4–5 inch ở phần nóc. Tất cả các tháp pháo chính trên tàu chiến Anh đều có máy đo tầm (rangefinder) lắp ở phía sau tháp pháo. Khác với thiết kế của tàu Đức, loại máy đo tầm này chủ yếu đóng vai trò dự phòng, vì pháo chính thường được điều khiển thông qua hệ thống điều khiển hỏa lực trung tâm của con tàu. Chú ý phần mái tháp pháo có trang bị chòi ngắm (sighting hoods) – điều này khiến tổ pháo dễ bị ảnh hưởng bởi sóng xung kích từ tháp pháo bắn phía trên trong các bố trí kiểu tháp pháo đặt tầng (superfiring).
-------------------------------------------------
KIỂM SOÁT HỎA LỰC
Thước đo thực sự cho hiệu quả của một thiết giáp hạm không phải là kích cỡ và số lượng pháo, mà là khả năng bắn trúng mục tiêu. Ở cự ly ngắn, đường đạn của pháo là đường thẳng, điều này giảm bớt vấn đề trong kiểm soát hỏa lực khi phải bù trừ chuyển động lắc ngang của tàu trong lúc ngắm pháo vào mục tiêu. Khi tầm bắn của pháo tiếp tục gia tăng, tầm quan trọng của việc kiểm soát hỏa lực hiệu quả ở cự ly xa càng trở nên rõ rệt. Ở cự ly xa, đường đạn trở nên cong hơn và nhiều yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của pháo binh. Khi chiến tranh bùng nổ, Hải quân Hoàng gia Anh đã phát triển một hệ thống kiểm soát hỏa lực rất phức tạp. Cơ sở cho hỏa lực tầm xa là việc sử dụng máy đo tầm để xác định khoảng cách từ pháo đến mục tiêu. Máy đo tầm tiêu chuẩn của thiết giáp hạm Anh là loại máy đo tầm trùng hợp dài 9 foot do hãng Barr and Stroud phát triển.
Về mặt kỹ thuật, nó có khả năng xác định khoảng cách trong sai số 85 yard ở khoảng cách 10.000 yard. Tuy nhiên, như được chứng minh sau này tại trận Jutland, độ chính xác của máy đo tầm này bị giảm đáng kể trong thực tế do hiện tượng khúc xạ ánh sáng và sự nóng lên của ống đo.

Orion với hai tháp pháo 13,5 inch phía trước. Ngay phía sau đó là tháp chỉ huy bọc thép dày, nơi con tàu sẽ được điều khiển và chỉ huy trong chiến đấu. Cột buồm trước được đặt phía sau ống khói, cho thấy rõ những vấn đề mà các sĩ quan quan sát trên đó sẽ gặp phải do khói trong nhiều điều kiện gió khác nhau.
Tuy nhiên, máy đo tầm chỉ cung cấp khoảng cách thực tế, chứ không phải khoảng cách cần thiết cho pháo, vì cần tính đến cả chuyển động của mục tiêu lẫn chuyển động của chính tàu. Việc tổng hợp tất cả các yếu tố này tạo ra cái gọi là tốc độ thay đổi tầm bắn (range rate). Để tính toán điều này, Hải quân Hoàng gia sử dụng một thiết bị tính toán tương tự (thường được gọi là Dumaresq, theo tên người phát minh), thiết bị này giúp tính toán và kiểm tra tốc độ thay đổi tầm bắn với các dữ liệu khác. Thông tin về tốc độ thay đổi tầm bắn được truyền đến các khẩu pháo bằng điện cơ thông qua một thiết bị phát - thu Vickers, được trang bị cho mọi tàu sau chiếc Dreadnought. Năm 1912, Đô đốc phủ thông qua Bảng Dreyer để cung cấp một cách tiếp cận khá toàn diện về kiểm soát hỏa lực, cho phép người vận hành so sánh bằng mắt thường giữa khoảng cách do máy đo tầm báo cáo với ước lượng liên tục đang được truyền đến các khẩu pháo.
Thật không may cho Hải quân Hoàng gia, Bảng Dreyer không thể xử lý các thay đổi nhanh chóng của tốc độ thay đổi tầm bắn, và các cuộc tập trận trước chiến tranh đã cho thấy một sĩ quan pháo binh giỏi có thể đưa ra các phương án tốt hơn. Một hệ thống vượt trội hơn nhiều – Argo Clock – đã có sẵn trước chiến tranh nhưng bị từ chối. Cuối cùng, hệ thống Argo cũng được trang bị trên một số thiết giáp hạm, và ít nhất bốn tàu đã được lắp tại trận Jutland.
Hải quân Hoàng gia sử dụng hệ thống kiểm soát hỏa lực tập trung, dựa vào một máy điều khiển trung tâm, thường được đặt trên đỉnh cột buồm trước (foretop), cho phép mọi pháo của tàu được xoay, ngắm và khai hỏa từ một vị trí duy nhất. Góc xoay và góc nâng của pháo được truyền điện tử từ máy điều khiển đến từng tháp pháo, nơi các cài đặt mong muốn được thực hiện tự động bởi hệ thống điều khiển trong tháp pháo.
Người Đức không phát triển một hệ thống kiểm soát hỏa lực tinh vi như vậy, điều này dễ hiểu bởi vì chiến lược của họ là chiến đấu ở cự ly tương đối gần. Tuy nhiên, tại Jutland, hệ thống kiểm soát hỏa lực của Đức đã chứng minh là ít nhất cũng hiệu quả ngang với hệ thống của Anh. Người Đức sử dụng các máy đo tầm dài 9 foot 10 inch, giống như của Anh, được gắn trên mỗi tháp pháo và tại khu vực cầu tàu. Năm 1908, họ áp dụng máy đo tầm lập thể và giới thiệu một thiết bị tương đương với Dumaresq có khả năng cung cấp độ lệch mục tiêu. Hệ thống kiểm soát hỏa lực của Đức phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng của sĩ quan pháo binh trong việc ước tính tốc độ thay đổi tầm bắn.
Trên các thiết giáp hạm Đức, việc khai hỏa được điều khiển từ tháp chỉ huy bọc thép, nơi sĩ quan pháo binh nhận mệnh lệnh từ chỉ huy tàu và quan sát điểm rơi của đạn. Hệ thống chỉ hướng trong tháp điều khiển pháo tạo ra góc xoay cho các tháp pháo, nhưng mỗi tháp pháo được ngắm và khai hỏa riêng lẻ.
BẢO VỆ

Collingwood đang được hoàn thiện trước khi hạ thủy vào tháng 11 năm 1908. Đây là một phần của lớp thiết giáp hạm dreadnought thứ ba của Anh, nhưng không mang lại nhiều cải tiến so với Dreadnought. Bức ảnh này cho thấy ống phóng ngư lôi phía đuôi tàu. Cả người Anh và người Đức đều cho rằng ngư lôi phóng từ thiết giáp hạm sẽ là vũ khí uy lực trong một trận đấu pháo giữa các dreadnought, và vì thế, cả hai bên đều giữ lại chúng suốt thời chiến. Trên thực tế, loại vũ khí này tỏ ra hoàn toàn kém hiệu quả. Cũng chú ý phần lõm trên thân tàu, nơi sẽ được lắp giáp đai bảo vệ.
Đến năm 1905, giáp tàu tiên tiến nhất trên thiết giáp hạm là giáp tấm xi măng Krupp. Thời điểm đó, cự ly chiến đấu bình thường được ước tính vào khoảng 6.000 yard, và các trận chiến tầm xa có thể kéo dài đến 10.000 yard. Ở cả hai cự ly này, đạn pháo từ pháo có vận tốc cao sẽ đánh trúng sườn tàu của mục tiêu. Vì lý do này, lớp giáp chính của thiết giáp hạm được tập trung ở vành đai chính dọc thân tàu. Hạn chế về trọng lượng khiến không thể mở rộng vành đai giáp chính bao phủ toàn bộ chiều dài hay chiều cao của thân tàu, do đó giáp được bố trí dọc theo đường nước để bảo vệ các khu vực trọng yếu. Trên thực tế, cách bố trí này có nghĩa là giáp kéo dài từ tháp pháo trước nhất đến tháp pháo sau cùng, nhằm bảo vệ kho đạn và hệ thống động cơ.
Lớp giáp phía trên vành đai chính được làm mỏng dần và chủ yếu nhằm bảo vệ khỏi đạn nổ mạnh – tác động của các loại đạn này đối với phần không bọc giáp của tàu đã được chứng minh là tàn phá trong cuộc chiến Nga-Nhật 1904-05.
Cả thiết giáp hạm Anh và Đức đều được bảo vệ tốt trước tác động của đạn pháo hạng nặng ở cự ly chiến đấu được xem là bình thường, nhưng nhìn chung, vành đai giáp chính của Đức dày hơn của Anh. Do người ta tin rằng đạn pháo hạng nặng không có quỹ đạo để đánh trúng các khu vực ngang (mặt sàn) của tàu, nên giáp boong tương đối mỏng, chỉ đủ để bảo vệ khỏi các mảnh vỡ của đạn nổ phía trên.
Về sau, khi kiểm soát hỏa lực được cải thiện và cho phép giao chiến ở cự ly xa hơn (10.000 yard trở lên), quỹ đạo đạn trở nên dốc hơn, nghĩa là phần boong tàu bị đánh trúng chứ không phải là mạn tàu. Cả tàu Anh và Đức đều không có giáp boong đủ dày để chống lại đạn pháo hạng nặng.
Sự xuất hiện của ngư lôi đáng tin cậy và mối đe dọa từ thủy lôi khiến các thiết kế thiết giáp hạm đời đầu buộc phải cung cấp khả năng bảo vệ hợp lý dưới mực nước. Thực tế, điểm yếu thực sự của các thiết giáp hạm đời đầu không phải là trước hỏa lực đạn pháo, mà là trước tổn thương dưới nước. Điều này đặc biệt đúng với thiết giáp hạm của Anh, vốn thiếu khả năng bảo vệ trước ngư lôi – một thực tế đã ảnh hưởng đến chiến thuật của Anh tại Jutland.
Dreadnought chỉ được thiết kế với một lớp màn bảo vệ mỏng bao phủ khu vực kho đạn và phòng đạn. Ngược lại, các thiết giáp hạm đầu tiên của Đức được trang bị vách ngăn chống ngư lôi liên tục dày 1,25 inch bảo vệ toàn bộ các khu vực trọng yếu dưới sàn. Ở lớp thiết giáp hạm thứ hai, người Anh tăng cường bảo vệ dưới nước bằng cách mở rộng lớp màn bảo vệ bao phủ toàn bộ các khu vực trọng yếu theo cách tương đương với người Đức. Tuy nhiên, từ lớp Colossus đến Iron Duke, người Anh quay trở lại sử dụng màn bảo vệ chỉ bao phủ khu vực kho đạn.
Các lớp Queen Elizabeth và Revenge được trang bị gờ chống ngư lôi, được thiết kế để kích nổ ngư lôi ở khoảng cách xa nhất có thể với các vách ngăn bên trong của tàu, đồng thời bảo vệ khỏi các mảnh vỡ. Khi được thiết kế đúng cách, gờ bảo vệ này cung cấp mức độ bảo vệ cao trước đầu đạn ngư lôi cỡ nhỏ thời kỳ đó, và ngang bằng với khả năng bảo vệ dưới nước của Đức. Cả Hải quân Hoàng gia lẫn Hải quân Đức đều tìm cách tăng cường khả năng bảo vệ dưới nước bằng các sơ đồ phân khoang tinh vi. Trong lĩnh vực này, người Đức thành công hơn vì tàu của họ có thân rộng hơn và yêu cầu phân khoang chặt chẽ hơn.
Tuy vậy, ngay cả việc phân khoang cũng có giới hạn, vì hệ thống bơm và thoát nước đi qua các vách ngăn vẫn cho phép nước tràn vào khi bị hư hại.
ĐỘNG LỰC
Trước thời của Dreadnought, hệ thống động cơ chính trên thiết giáp hạm là máy hơi nước kiểu piston. Vấn đề với loại máy này là nó có xu hướng quá nhiệt khi vận hành ở tốc độ cao trong thời gian dài, chủ yếu do khó khăn trong việc bôi trơn hiệu quả. Thêm vào đó, rung lắc ở tốc độ cao cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Turbine hơi nước mang lại nhiều ưu thế tiềm năng (xem bên dưới), nhưng vào năm 1905, công nghệ này vẫn chưa được kiểm chứng, lần đầu tiên được lắp đặt trên một con tàu vào năm 1897. Việc Hải quân Hoàng gia Anh quyết định sử dụng turbine trên Dreadnought là một lựa chọn táo bạo.
Việc áp dụng turbine đem lại lợi thế đáng kể về trọng lượng. Ví dụ, trên Dreadnought, tổng lượng trọng lượng tiết kiệm được, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, lên đến khoảng 1.000 tấn – trọng lượng này có thể được dùng để tăng thêm giáp hoặc vũ khí. Trong thực tế, turbine hoạt động đáng tin cậy hơn máy piston và cho phép tàu có thể chạy ở tốc độ cao trong thời gian dài hơn. Tuy nhiên, turbine thời kỳ đầu gặp vấn đề do yêu cầu tốc độ quay khác nhau giữa turbine và chân vịt. Turbine hoạt động hiệu quả nhất ở tốc độ quay cao, trong khi chân vịt lại hiệu quả hơn ở tốc độ quay thấp. Khi turbine được kết nối trực tiếp với chân vịt, điều này dẫn đến tốc độ tối đa thấp hơn và tiêu thụ nhiên liệu cao hơn. Việc áp dụng cơ cấu truyền động qua hộp số đã giải quyết những vấn đề này, nhưng giải pháp này không được áp dụng cho thiết giáp hạm cho đến sau chiến tranh.
Một vấn đề khác chỉ xuất hiện sau khi chiến tranh bắt đầu, khi thiết giáp hạm thường xuyên chạy ở tốc độ cao. Việc vận hành như vậy khiến các ống dẫn nước biển bằng đồng thau trong bộ ngưng tụ bị rò rỉ, cho phép nước mặn xâm nhập vào nước cấp nồi hơi. Hiện tượng này được gọi là "xâm thực" (impingement) và vẫn sẽ là một vấn đề xuyên suốt thời chiến – trong giai đoạn đầu chiến tranh, các thiết giáp hạm của cả hai phe đều bị buộc phải ngừng hoạt động vì sự cố cơ khí này. Trái với tàu Anh, tàu Đức sử dụng nồi hơi ống nhỏ và vật liệu nhẹ hơn. Không gian và trọng lượng tiết kiệm được nhờ đó có thể dùng để tăng cường bảo vệ, tuy nhiên, các turbine và nồi hơi ống lớn của Anh lại chứng minh là rất đáng tin cậy trong thực tế vận hành.
Trong chiến tranh, thiết kế các thiết giáp hạm đời sau bắt đầu sử dụng nhiên liệu dầu thay cho than. Ưu điểm của dầu là rõ ràng. Khi được đốt cháy hoàn toàn, dầu tạo ra lượng nhiệt cao hơn 30% so với cùng trọng lượng than. Về mặt vận hành, việc sử dụng dầu loại bỏ nhu cầu tiếp than vài ngày một lần – một quy trình lộn xộn. Trong khi đó, tiếp dầu nhanh hơn và dễ dàng hơn rất nhiều. Bắt đầu với lớp Queen Elizabeth, tất cả các thiết giáp hạm Anh đều được trang bị hệ thống đốt dầu. Phía Đức mãi đến lớp Bayern mới cho ra mắt thiết giáp hạm chạy bằng dầu đầu tiên.
THIẾT KẾ THIẾT GIÁP HẠM CỦA HẢI QUÂN HOÀNG GIA ANH
Nói chung, có thể khẳng định rằng Hải quân Hoàng gia Anh đặt trọng tâm vào việc tái xây dựng ưu thế số lượng vượt trội so với đối thủ gần nhất trong lĩnh vực thiết giáp hạm hơn là vào việc sản xuất những con tàu có chất lượng vượt trội. Khi so với các thiết giáp hạm Đức, tàu của Anh không thể sánh ngang từng chiếc, nhưng bất kỳ lợi thế về chất lượng mà tàu Đức có được đều bị lu mờ bởi năng suất đóng tàu của các xưởng đóng tàu Anh.
Sau khi hoàn thành Dreadnought vào tháng 10 năm 1906, tàu đã thực hiện các thử nghiệm trong suốt sáu tháng tiếp theo. Thiết kế của tàu, cùng với các turbine hơi nước chưa được thử nghiệm, đã chứng minh là một thành công hoàn toàn. Lúc này, Hải quân Hoàng gia Anh phải nhanh chóng xây dựng ưu thế về số lượng thiết giáp hạm. Fisher đã đưa vào ngân sách năm 1906 kế hoạch đóng bốn chiếc tàu chị em với Dreadnought, nhưng chỉ có ba chiếc được phê duyệt. Những chiếc tàu này, được biết đến với tên gọi lớp Bellerophon, có ít giáp hơn Dreadnought, nhưng lại có sự phân bổ tốt hơn. Bên cạnh đó, khẩu pháo 4 inch hiệu quả hơn đã thay thế khẩu pháo 3 inch trong bộ vũ khí phụ. Bộ Tư lệnh Hải quân lại yêu cầu bốn thiết giáp hạm vào năm 1907, nhưng lần này chỉ có ba chiếc được phê duyệt. Những chiếc tàu này trở thành lớp St Vincent, nhưng chúng cơ bản chỉ là các bản sao của thiết kế Dreadnought. Sự khác biệt duy nhất là việc trang bị khẩu pháo 12 inch mới với hiệu suất tốt hơn.
Chiếc tàu thứ tư yêu cầu vào năm 1907 thực tế đã bị hoãn đến năm 1908 và được hoàn thành theo một thiết kế chỉnh sửa. Chiếc tàu này, Neptune, có một thiết kế mới cho mười khẩu pháo 12 inch, được thiết kế để cải thiện sức mạnh bắn theo bên mạn. Thay vì các tháp pháo cánh trên Dreadnought, Neptune được trang bị hai tháp pháo ở giữa theo một bố trí so le, cho phép mỗi tháp có thể bắn chéo qua boong tàu. Neptune cũng đánh dấu lần đầu tiên sử dụng tháp pháo siêu cao. Hai chiếc thiết giáp hạm bổ sung được phê duyệt vào năm 1909 được xây dựng theo thiết kế tương tự Neptune và trang bị bố trí tháp pháo so le (echelon) ở giữa tàu. Tuy nhiên, thiết kế này không thực tế và không được tái sử dụng. Những tàu này cũng mang theo một lớp giáp chính nặng hơn, nhưng bảo vệ dưới nước lại kém hơn do việc loại bỏ các vách ngăn chống ngư lôi.
Cũng trong năm 1909, chiếc thiết giáp hạm siêu - dreadnought (super - dreadnought) đầu tiên được phê duyệt, được gọi là như vậy vì thiết kế mới chuyển sang sử dụng khẩu pháo 13,5 inch. Orion là chiếc tàu đầu tiên mang theo vũ khí mới này. Cũng lần đầu tiên, tất cả năm tháp pháo chính được đặt trên trục trung tâm, đảm bảo sức mạnh bắn theo bên tối đa.
Năm 1909, cuộc đua hải quân giữa Anh và Đức đã ở vào thời điểm cao trào. Sau khi chính phủ Anh biết được các điều khoản của Đạo luật Hải quân bổ sung của Đức năm 1908, tốc độ đóng tàu thông thường là 3 chiếc thiết giáp hạm mỗi năm đã bị bỏ qua, thay vào đó là kế hoạch đóng 6 thiết giáp hạm và 4 thiết giáp tuần dương hạm. Ba chiếc thiết giáp hạm khác được phê duyệt trong năm 1909 cũng được xây dựng theo thiết kế Orion và được đặt đóng vào năm 1910. Hai lớp tàu tiếp theo, tổng cộng tám chiếc, chỉ được thay đổi một chút so với thiết kế của Orion. Lớp King George V gồm bốn chiếc được phê duyệt vào năm 1910, sau đó là lớp Iron Duke gồm bốn chiếc vào năm 1911. Các tàu lớp Iron Duke được trang bị vũ khí phụ 6 inch lớn hơn, điều này trở nên cần thiết vì kích thước của các tàu phóng ngư lôi và tàu khu trục đang gia tăng.
Bước tiến lớn tiếp theo trong thiết kế thiết giáp hạm của Hải quân Hoàng gia đã được bắt đầu. Phê duyệt cho lớp Queen Elizabeth được đưa ra vào năm 1912, và đến năm 1913 công việc bắt đầu trên tất cả năm chiếc tàu. Tất cả đều được biên chế sau khi chiến tranh bắt đầu, nhưng tất cả ngoại trừ một chiếc đều có mặt tại trận Jutland. Khi được hạ thủy, không còn nghi ngờ gì khi chúng chính là những tàu chiến mạnh nhất trên thế giới. Đây là những thiết giáp hạm đầu tiên của Anh sử dụng hệ thống động cơ dầu, và với cơ khí mạnh mẽ hơn, chúng là những tàu chiến nhanh nhất thời bấy giờ. Lớp giáp cũng được tăng cường. Quan trọng nhất, khẩu pháo 15 inch mới được trang bị; vì trọng lượng của đạn pháo lớn hơn rất nhiều so với khẩu 13,5 inch, các nhà thiết kế đã có thể chuyển sang bộ vũ khí 8 khẩu thay vì 10 khẩu như thông thường.
Lớp thiết giáp hạm cuối cùng của Anh được hoàn thành trong suốt chiến tranh là năm chiếc thuộc lớp Revenge. Chúng được lên kế hoạch là những chiếc tàu mạnh mẽ, giáp dày, có tốc độ 21 hải lý/giờ, phù hợp cho công tác ở Biển Bắc. Vì vậy, chúng cơ bản là phiên bản trang bị pháo 15 inch của lớp Iron Duke. Tuy nhiên, ý định này đã bị đảo lộn khi Fisher trở lại chức vụ Tổng Tham mưu Hải quân Hoàng gia vào tháng 10 năm 1914. Ông đã ngừng việc xây dựng lớp tàu này và quyết định trang bị nồi hơi đốt dầu cho cả năm chiếc để đạt tốc độ tối đa 23 hải lý/giờ. Tuy nhiên, các tàu này không bao giờ đạt được tốc độ này và thực tế trở thành những phiên bản chậm hơn của lớp Queen Elizabeth. Ba trong số năm chiếc tàu đã được trang bị các vách ngăn chống ngư lôi và người ta phát hiện ra rằng việc trang bị các vách ngăn này dài 6 feet chỉ làm giảm tốc độ tối đa chưa đến nửa hải lý/giờ.
Cuối cùng, vào tháng 8 năm 1914, bốn chiếc thiết giáp hạm đang được xây dựng trong các xưởng đóng tàu của Anh cho các hải quân nước ngoài. Hai chiếc được dành cho Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ và đã hoàn thành. Những chiếc tàu này nhanh chóng bị thu giữ và đổi tên thành Erin và Agincourt trong biên chế Hải quân Anh. Chile cũng đã đặt hàng hai chiếc tàu và một chiếc gần hoàn thành. Vì quan hệ của Anh với Chile tốt hơn nhiều so với với Thổ Nhĩ Kỳ, hai chiếc tàu của Chile này đã được mua lại vào tháng 9 năm 1914. Chiếc tàu dẫn đầu gia nhập Hải quân Hoàng gia vào tháng 10 và được đặt tên là Canada. Chiếc thứ hai được hoàn thành vào năm 1918 dưới dạng một tàu sân bay.
THIẾT KẾ THIẾT GIÁP HẠM CỦA ĐỨC

Hạm đội Đức được dẫn đầu bởi các thiết giáp hạm tiền - dreadnought thuộc lớp Deutschland trong một cuộc tập trận trên biển. Điều trớ trêu là những chiếc thiết giáp hạm này còn tồn tại lâu hơn cả những chiếc dreadnought được đóng vào những năm sau đó, và một trong số chúng là chiếc Schleswig-Holstein đã khai màn Thế chiến II bằng việc khai hỏa vào Ba Lan năm 1939.

Deutschland là tàu dẫn đầu của lớp thiết giáp hạm tiền-dreadnought cuối cùng của Đức. Mặc dù tốc độ tối đa của lớp này chỉ đạt 18 hải lý/giờ, Đô đốc Scheer vẫn quyết định đưa toàn bộ lớp tàu này tham gia chiến dịch Jutland cùng với Hạm đội Biển khơi. Điểm yếu trong khả năng chống ngư lôi dưới mực nước của lớp tàu này đã được thể hiện rõ ràng khi Pommern bị phá huỷ chỉ bởi một quả ngư lôi duy nhất, khiến toàn bộ thủy thủ đoàn thiệt mạng.
Ngay từ đầu, người Đức đã áp dụng các nguyên lý thiết kế thiết giáp hạm khác biệt so với Anh. Các nhà thiết kế hải quân Đức cho rằng sự bảo vệ mới là yếu tố quan trọng nhất và nhà kiến trúc hải quân chính của Đức đã nhấn mạnh vào việc xây dựng một hệ thống bảo vệ dưới nước rộng rãi bằng cách chia thân tàu thành nhiều ngăn kín nước. Thiết kế này có thể thực hiện được nhờ vào một chiều rộng lớn, đồng thời cung cấp một nền tảng pháo ổn định. Người Đức thường dành tỷ lệ lớn hơn trong tổng trọng lượng của tàu cho giáp bảo vệ, cho phép lắp đặt các dải đai giáp chính dày hơn và bảo vệ nhiều bộ phận hơn của tàu.
Ngược lại, tàu của Đức thường được trang bị ít vũ khí hơn so với các tàu của Anh, một phần là do cân nhắc về trọng lượng, điều này khiến việc chọn lựa khẩu pháo lớn trên một thiết kế đã dành phần lớn trọng lượng cho việc bảo vệ giáp trở nên khó khăn. Một lý do nữa là người Đức đánh giá rằng vì khu vực chiến đấu chính của các thiết giáp hạm của họ là Biển Bắc, nơi tầm nhìn thường xuyên kém, các khẩu pháo lớn hơn 12 inch là không cần thiết. Vì vậy, sau khi lớp thiết giáp hạm đầu tiên được trang bị khẩu 11 inch, người Đức đã chọn khẩu pháo 12 inch cho tất cả các lớp tàu sau này, cho đến khi cuối cùng áp dụng khẩu pháo 15 inch cho lớp tàu cuối cùng được chế tạo trong suốt chiến tranh.
Người Đức cũng chậm chạp trong việc áp dụng turbine hơi nước. Vì khó khăn trong sản xuất và thiếu quen thuộc với turbine hơi nước, hai lớp thiết giáp hạm đầu tiên của Đức vẫn sử dụng động cơ piston. Mãi đến năm 1909, các thiết giáp hạm Đức mới được trang bị turbine, nhưng khi đưa vào sử dụng, những chiếc tàu này dễ dàng đạt được tốc độ thiết kế của chúng. Trước chiến tranh, người Đức đã thử nghiệm khả năng lắp đặt động cơ diesel 2 kỳ, công suất 12.000 mã lực để kéo trục trung tâm và từ đó tăng tầm hoạt động, nhưng sau khi thử nghiệm trên một chiếc tàu duy nhất, phát triển này không được tiếp tục. Nhìn chung, vì các thiết giáp hạm của Đức được kỳ vọng sẽ hoạt động chủ yếu tại Biển Bắc, nên khả năng hoạt động lâu dài không phải là yếu tố ưu tiên trong thiết kế. Hơn nữa, tính tiện nghi cho thủy thủ đoàn cũng không được chú trọng, vì tàu sẽ không được triển khai trong thời gian dài và các thủy thủ sẽ sống trong các doanh trại trên bờ khi tàu vào cảng.
Những chiếc thiết giáp hạm đầu tiên của Đức là bốn chiếc thuộc lớp Nassau, được thiết kế vào năm 1906 bằng cách cải tiến các thiết kế của tàu tiền-dreadnought. Vì gặp phải các vấn đề với việc kéo dài các tháp chỉ huy tàu để xây dựng tàu lớn hơn, việc xây dựng không bắt đầu cho đến năm 1907. So với Dreadnought, các thiết giáp hạm đầu tiên của Đức có bảo vệ tốt hơn, nhưng lại được trang bị pháo nhỏ hơn (11 inch thay vì 12 inch) và có tốc độ chậm hơn.
Bốn chiếc tàu tiếp theo được phê duyệt trong ngân sách năm 1908-09 và đều được đóng vào năm 1908. Bốn chiếc thuộc lớp Helgoland là những phiên bản cải tiến nhẹ của lớp Nassau, với bảo vệ giáp được tăng cường và trang bị pháo 12 inch lớn hơn. Tuy nhiên, bố trí pháo chính vẫn sử dụng tháp pháo cánh theo cách mà chỉ tám trong số mười hai khẩu pháo có thể bắn theo hướng bên. Lớp tàu này vẫn sử dụng động cơ hơi nước piston, điều này khiến chúng vẫn chậm hơn so với thiết giáp hạm Anh.
Chiếc tàu dẫn đầu của lớp tiếp theo, Kaiser, được đóng vào năm 1909, với bốn chiếc còn lại của lớp này được đóng vào năm 1910. Đây là những chiếc thiết giáp hạm đầu tiên của Đức sử dụng turbine hơi nước, và tất cả năm chiếc trong lớp này, bao gồm một chiếc được trang bị động cơ diesel thử nghiệm trên một trục, đều vượt quá tốc độ thiết kế 21 hải lý/ giờ. Bảo vệ giáp lại được cải thiện, và tổng số giáp đã chiếm 40% trọng lượng tàu. Bố trí pháo chính được giảm xuống còn mười khẩu pháo 12 inch trong năm tháp pháo, nhưng hai tháp pháo ở giữa được bố trí theo kiểu so le để có thể bắn theo hướng bên cả hai chiều. Bố trí này, lý thuyết, đã tăng số lượng pháo bên lên mười khẩu, nhưng trong thực tế nó đã không thành công và không được tái sử dụng lại sau đó.
Lớp thiết giáp hạm cuối cùng được đóng trước chiến tranh là bốn chiếc thuộc lớp König. Ba chiếc đầu tiên được phê duyệt trong ngân sách năm 1911–12, và chiếc cuối cùng trong ngân sách 1912–13. Tất cả đều được hoàn thành vào năm 1914 và tham gia trận Jutland. Những chiếc tàu này có mức độ bảo vệ vượt trội như lớp Kaiser. Sự khác biệt chính là việc đặt tất cả năm tháp pháo trên trục trung tâm của tàu.
TÌNH HÌNH CHIẾN LƯỢC

Bản đồ về cuộc phỏng tỏa hải quân của Anh ở tại vùng Biển Bắc vào năm 1914.
Với cả hai hạm đội đều quyết tâm chỉ giao chiến trong những điều kiện thuận lợi, việc chiến tranh nổ ra không mang lại một trận hải chiến lớn như nhiều người ở cả hai bên đã kỳ vọng. Đại Hạm đội Anh thường tiến hành các cuộc tuần tra định kỳ vào Biển Bắc, nhưng trong tình trạng không có sự đối đầu từ Hạm đội Biển khơi Đức (Hochseeflotte), kẻ thù chính của các thiết giáp hạm Anh lại là thủy lôi và tàu ngầm thay vì các thiết giáp hạm Đức.
Cuộc đụng độ đầu tiên giữa lực lượng hải quân Anh và Đức không xảy ra cho đến ngày 28 tháng 8, khi Hải quân Hoàng gia lên kế hoạch tấn công các tàu tuần tra Đức ngoài khơi Heligoland. Trong một trận chiến diễn ra giữa sương mù và khói mù, phía Đức ban đầu bị bất ngờ. Tư lệnh Lực lượng thiết giáp tuần dương hạm của Đại Hạm đội, Phó Đô đốc Sir David Beatty, đã dũng cảm lao vào trận chiến bất chấp nguy cơ từ thủy lôi và ngư lôi trong điều kiện thời tiết xấu. Kết quả cuối cùng là chiến thắng hải quân đầu tiên của Anh trong cuộc chiến, với ba tàu tuần dương hạng nhẹ của Đức bị đánh chìm. Tác động lớn hơn là khiến người Đức càng trở nên thận trọng hơn, và thậm chí Kaiser ra lệnh rằng tư lệnh Hạm đội Biển khơi phải xin phép ông trước khi tiến hành bất kỳ chiến dịch nào có thể dẫn đến một trận chiến hạm đội.
Mặc dù Đức ngần ngại không đưa Hạm đội Biển khơi vào trận chiến, họ lại tăng cường các hoạt động tàu ngầm và rải thủy lôi. Những hoạt động này bắt đầu mang lại hiệu quả, khi vào ngày 5 tháng 9, một tàu ngầm U-boat đánh chìm một tàu tuần dương trinh sát của Anh, và vào ngày 22 tháng 9, tàu ngầm U-9 cũ đã đánh chìm liên tiếp ba tàu tuần dương bọc thép ngoài khơi bờ biển Hà Lan, khiến hơn 1.400 người thiệt mạng. Sức mạnh của tàu ngầm giờ đây đã trở nên rõ ràng với Hải quân Hoàng gia. Hơn nữa, vào ngày 27 tháng 10, thiết giáp hạm Audacious, khi đang luyện tập bắn pháo, đã trúng thủy lôi ngoài khơi bờ biển Bắc Ireland. Chiếc tàu bị chìm, chủ yếu do công tác kiểm soát hư hỏng yếu kém chứ không phải vì lỗi thiết kế.
Tình trạng bất động của Hạm đội Biển khơi khiến nhiều người không hài lòng, trong đó có Tirpitz. Ông đã thúc ép triển khai các chiến dịch tấn công. Dù tư lệnh Hạm đội Biển khơi, Đô đốc Friedrich von Ingenohl, từ chối đưa tàu vào giao chiến, một số hành động tấn công được coi là cần thiết vì lý do tinh thần. Theo đó, Lực lượng Trinh sát của Hạm đội Biển khơi, gồm các thiết giáp tuần dương hạm và tàu tuần dương hạng nhẹ dưới quyền Chuẩn Đô đốc Franz Hipper, đã tiến hành một cuộc pháo kích vào Yarmouth trên bờ biển phía đông nước Anh vào ngày 3 tháng 11.
Trong giai đoạn đầu của cuộc chiến hải quân ở Biển Bắc, người Anh có được lợi thế nhờ khả năng nắm bắt thông tin hoạt động hải quân của Đức ở mức độ cao. Nguồn tình báo này đến từ Phòng 40, tổ chức giải mã của Hải quân Hoàng gia, được đặt tên theo phòng làm việc ở tầng một của Tòa nhà Đô đốc cũ. Sau một khởi đầu đầy bất ổn, nhưng được hỗ trợ bởi những bước đột phá tình báo (bao gồm việc thu giữ cuốn sổ mã tín hiệu hiện tại từ một tàu tuần dương hạng nhẹ Đức mắc cạn ở Baltic), Phòng 40 gần như luôn cung cấp cho Bộ Hải quân Anh cảnh báo sớm về mọi chiến dịch hải quân lớn sắp diễn ra của Đức. Phòng 40 không phải lúc nào cũng biết mục tiêu cụ thể của một cuộc xuất kích, nhưng đã phát triển các phương pháp đáng tin cậy để dự đoán khi nào Hạm đội Biển khơi rời cảng, thường cho phép Đại Hạm đội rời cảng trước cả khi người Đức bắt đầu hành động.
Người Đức lên kế hoạch một cuộc tập kích pháo kích khác vào bờ biển nước Anh, lần này nhắm vào Scarborough và Hartlepool. Trong lần này, các thiết giáp tuần dương hạm của Hipper được Hạm đội Biển khơi yểm trợ, đội hình tiến ra tận Dogger Bank, cách nửa chừng Biển Bắc. Phòng 40 đã kịp thời cung cấp cảnh báo rằng một cuộc đột kích sắp diễn ra. Đáp lại, Bộ Hải quân ra lệnh cho các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty tới vị trí có thể chặn đường rút lui của Đức. Jellicoe muốn đưa cả Đại Hạm đội tham chiến, nhưng bị từ chối; Bộ Hải quân cho rằng Hải đội Chiến trận số 2 với sáu thiết giáp hạm là đủ. Quyết định này tạo điều kiện cho một thảm họa tiềm tàng, vì Phòng 40 đã không nhận ra rằng toàn bộ Hạm đội Biển khơi cũng đang hành quân và sẽ hoạt động gần khu vực của sáu thiết giáp hạm Anh. Có vẻ như người Đức sẽ có cơ hội tiêu diệt một phần Đại Hạm đội với lực lượng áp đảo.
Tuy nhiên, sự kiện đột kích ngày 16 tháng 12 của người Đức đã kết thúc một cách bất phân thắng bại do thời tiết xấu và vấn đề chỉ huy. Các chiến hạm Đức thực hiện xong cuộc pháo kích và tránh được sự chặn đánh của các thiết giáp tuần dương hạm Anh mặc dù bị tàu tuần dương hạng nhẹ trinh sát của Beatty phát hiện, sau đó là các đơn vị của Hải đội thiết giáp hạm số 2. Trước khi các thiết giáp tuần dương hạm Đức rút lui, Hạm đội Biển khơi đã chạm trán với lực lượng tàu khu trục hộ tống của Hải đoàn số 2. Thay vì tấn công với 14 thiết giáp hạm và 8 thiết giáp hạm cũ, Ingenohl đã quay đầu rút lui khi chỉ còn cách lực lượng Anh 10 dặm, lo sợ rằng mình đã chạm trán toàn bộ Đại Hạm đội và vốn biết rằng ông chưa được sự cho phép của Kaiser để mở một trận hải chiến lớn như vậy.
Vào tháng 1 năm 1915, người Đức lên kế hoạch cho một cuộc đột kích khác vào khu vực Dogger Bank nhằm quét sạch các tàu đánh cá bị nghi là lực lượng trinh sát của Anh, và để đánh chặn các tàu hạng nhẹ Anh trong khu vực. Hipper muốn có sự yểm trợ từ Hạm đội Biển khơi, nhưng Ingenohl không được sự cho phép của Kaiser để đưa hạm đội tiến sâu vào Biển Bắc. Không may cho Đức, Phòng 40 đã giải mã được mệnh lệnh cho chiến dịch này và người Anh đã chuẩn bị phục kích. Vào ngày 24 tháng 1 năm 1915, ba thiết giáp tuần dương hạm và một tàu tuần dương bọc thép dưới quyền Hipper bị phát hiện và nhanh chóng bị năm thiết giáp tuần dương hạm của Beatty truy kích. Trong một trận chiến hỗn loạn với những rối loạn về tín hiệu bên phía Anh, năm thiết giáp tuần dương hạm Anh chỉ đánh chìm được tàu tuần dương bọc thép Blücher, trong khi ba thiết giáp tuần dương hạm Đức trốn thoát được.

Một trong những bức ảnh hàng hải mang tính biểu tượng nhất mọi thời đại, tàu tuần dương bọc thép Blücher của Đức được ghi lại khi đang lật úp vào ngày 24 tháng 1 năm 1915, trong trận Dogger Bank. Trận chiến này đánh dấu sự kết thúc của một loạt các cuộc tập kích của Đức vào bờ biển nước Anh trong giai đoạn đầu của cuộc chiến. Phải đến tận trận Jutland, các lực lượng thiết giáp tuần dương hạm đối địch mới lại chạm trán lần nữa.
Trận Dogger Bank đã để lại hậu quả nghiêm trọng cho người Đức. Ingenohl bị thay thế bởi Đô đốc Hugo von Pohl và Kaiser ra lệnh cho von Pohl rằng ông không được phép giao chiến ngoài khu vực rải thủy lôi của Heligoland Bight. Quan trọng hơn, rõ ràng chiến lược tiêu hao ở Biển Bắc của Đức không hiệu quả. Để gây tổn thất cho người Anh, họ cần tìm phương thức khác. Phương án duy nhất còn lại là sử dụng tàu ngầm. Vào ngày 4 tháng 2 năm 1915, người Đức tuyên bố vùng biển xung quanh Anh và Ireland là khu vực quân sự, nơi các tàu buôn có thể bị tiêu diệt.
Chiến dịch tàu ngầm không giới hạn đầu tiên diễn ra từ tháng 2 đến tháng 10 năm 1915. Người Đức không có đủ số lượng tàu ngầm để thực hiện một cuộc phong tỏa hiệu quả, nhưng những kết quả ban đầu khá khả quan và nỗ lực chống tàu ngầm của Anh thì không mấy hiệu quả. Vấn đề thực sự với người Đức là phải xử lý hệ quả ngoại giao từ việc tấn công tàu trung lập, đặc biệt là tàu Mỹ. Trong bối cảnh đó, một sự cố liên quan đến tàu hoặc công dân Mỹ là điều không thể tránh khỏi, và nó đã xảy ra vào ngày 7 tháng 5 năm 1915, khi một tàu ngầm Đức đánh chìm tàu chở khách Lusitania của Cunard, làm 1.201 người thiệt mạng, trong đó có 128 người Mỹ. Người Đức tránh được việc Mỹ tham chiến bằng một số nhượng bộ liên quan đến phong tỏa tàu ngầm, nhưng đến tháng 9, các cuộc tấn công tàu ngầm đã quay lại tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt. Chiến dịch tàu ngầm không giới hạn đầu tiên đã thất bại, nhưng tiềm năng của tàu ngầm đã được chứng minh đầy đủ trong khi Hạm đội Biển khơi vẫn đang án binh bất động trong cảng.
Sau thất bại của chiến dịch tàu ngầm không giới hạn, các sự kiện tiếp theo đã dẫn đến một cuộc đụng độ giữa các hạm đội dreadnought lớn trên biển. Đầu tiên là cái chết của Pohl vào tháng 2 năm 1916 vì bệnh ung thư. Người kế nhiệm ông là Phó Đô đốc Reinhard Scheer, một người có tư tưởng tấn công mạnh mẽ hơn. Ông cũng là người ủng hộ tái khởi động chiến dịch tàu ngầm. Tuy nhiên, Kaiser không thể chấp nhận khởi động một chiến dịch tàu ngầm không giới hạn mới cho đến khi có một hình thức thỏa thuận nào đó với người Mỹ. Kết quả là một chiến dịch tàu ngầm có giới hạn được thực hiện, nhưng nhanh chóng vấp phải rắc rối về ngoại giao.
Bổ trợ cho chiến dịch tàu ngầm là một loạt biện pháp khác nhằm gây sức ép liên tục lên người Anh và buộc họ phải hành động theo cách có thể đem lại cho người Đức cơ hội giao chiến trong những điều kiện thuận lợi. Trong số các biện pháp đó có việc tăng cường các cuộc tuần tiễu của Hạm đội Biển khơi, bao gồm cả các cuộc pháo kích tái diễn vào các thị trấn ven biển của Anh. Chuyển động đầu tiên của hạm đội dưới quyền Scheer diễn ra vào ngày 5–6 tháng 3 năm 1916, khi ông xuất phát đến một điểm phía nam Dogger Bank nhằm đánh chặn các đơn vị hải quân nhẹ của Anh đang tuần tra. Dù Đại Hạm đội cố gắng đánh chặn, rốt cuộc vẫn không có cuộc đụng độ nào xảy ra.
Ngày 25 tháng 3, người Anh tiến hành một chiến dịch tấn công bằng máy bay từ một tàu sân bay thủy phi cơ nhắm vào các trạm khí cầu Zeppelin của Đức trên bờ biển Schleswig. Năm chiếc máy bay được phóng đi không gây ra thiệt hại nào, nhưng hành động này đã buộc Hạm đội Biển khơi phải ra khơi. Tàu sân bay được yểm trợ bởi Lực lượng thiết giáp tuần dương hạm của Beatty, nhưng đã được lệnh rút lui khi cuộc xuất kích của Đức bị phát hiện. Đại Hạm đội được lệnh di chuyển đến một vị trí ngoài khơi bờ biển Scotland, nhưng thời tiết xấu đã ngăn cản người Đức tiến xa hơn vào Biển Bắc và cả hai bên đều quay trở về căn cứ.
Jellicoe đã kháng cự áp lực ngày càng tăng từ Bộ Hải quân yêu cầu có các hành động quyết đoán hơn. Bộ Hải quân tin rằng các cuộc không kích tiếp theo sẽ buộc người Đức phải ra mặt chiến đấu. Jellicoe lại không cho rằng kết quả đó có khả năng xảy ra, và lo ngại rằng ngay cả khi người Đức thực sự xuất hiện, thì thời gian để họ thoát khỏi các bãi mìn sẽ quá muộn trong ngày, khiến Đại Hạm đội không có đủ thời gian để giao chiến một cách dứt điểm. Jellicoe cũng lo lắng về việc tiêu hao nhiên liệu của các tàu khu trục và tàu tuần dương hạng nhẹ, điều này sẽ khiến ông không thể nán lại lâu ngoài khơi bờ biển Đức để chờ Hạm đội Biển khơi xuất hiện. Theo quan điểm của Jellicoe, ông không thể buộc người Đức phải ra mặt, vì vậy bất kỳ cuộc đụng độ nào cũng sẽ là kết quả từ nỗ lực giành thế chủ động của Đức.
Ngày 20 tháng 4, người Anh tiến hành một chiến dịch vào vùng biển Kattegat để tấn công tàu bè của Đức. Đáp lại tin tình báo rằng Hạm đội Biển khơi đang hoạt động, Đại Hạm đội đã khẩn cấp tiến hành đánh chặn, nhưng bị sương mù dày đặc cản trở. Ngày 24 tháng 4, Scheer nắm thế chủ động, cho tàu chiến-tuần dương xuất phát, được yểm trợ bởi Hạm đội Biển khơi, để pháo kích Lowestoft. Như thường lệ, Phòng 40 đã cảnh báo trước cho người Anh rằng có một chiến dịch đang diễn ra, Đại Hạm đội và Lực lượng thiết giáp tuần dương hạm lập tức xuất phát. Các thiết giáp tuần dương hạm Đức chạm trán với lực lượng hải quân nhẹ của Anh rồi tiếp tục tiến hành pháo kích Lowestoft, sau đó là Yarmouth. Từ chối cơ hội tấn công các đơn vị hải quân Anh, các thiết giáp tuần dương hạm, cùng với Hạm đội Biển khơi, đã quay về căn cứ. Đại Hạm đội, bị biển động ngăn trở, không thể đánh chặn được quân Đức.
Sau chuỗi các cuộc tấn công và phản công, bước đi tiếp theo thuộc về Hải quân Hoàng gia. Ngày 4 tháng 5, hai tàu sân bay thủy phi cơ của Anh tiến vào vị trí ngoài khơi bờ biển Schleswig để tiến hành một đợt tấn công khác vào các nhà chứa khí cầu Zeppelin. Trong số 11 máy bay dự kiến tham gia, chỉ có một chiếc thực sự ném bom trúng mục tiêu, nhưng các nhà chứa khí cầu không phải là mục tiêu thực sự. Jellicoe hy vọng hành động này sẽ dụ Hạm đội Biển khơi phải xuất kích; để chuẩn bị, người Anh đã rải mìn vào các tuyến đường thủy của Đức và triển khai tàu ngầm trong khu vực. Sau một thời gian chờ đợi cùng Đại Hạm đội, Jellicoe đã rút lui. Khi người Đức thực sự xuất phát vào cuối ngày, thì người Anh đã rời đi.
Với hoạt động ngày càng gia tăng của cả Hải quân Đức lẫn Anh, khả năng xảy ra một cuộc đụng độ giữa các hạm đội đang dần hiện rõ. Tuy nhiên, vì cả hai bên vẫn tìm kiếm điều kiện thuận lợi để giao chiến, nên bất kỳ cuộc đụng độ nào cũng sẽ là kết quả của một tai nạn tình cờ. Jellicoe quyết định duy trì áp lực bằng một chiến dịch dự kiến vào Kattegat với các lực lượng nhẹ vào ngày 2 tháng 6, được yểm trợ bởi một hải đoàn thiết giáp hạm đóng tại vùng Skagerrak và toàn bộ Đại Hạm đội đang án ngữ xa hơn về phía tây bắc. Chiến dịch này được hỗ trợ bởi các tàu ngầm và một tàu rải mìn nhằm tấn công Hạm đội Biển khơi nếu nó xuất hiện.
Đồng thời, Scheer đang lên kế hoạch pháo kích Sunderland bằng các thiết giáp tuần dương hạm của mình, nhằm một lần nữa dụ một phần Đại Hạm đội ra khỏi vị trí. Cuộc pháo kích sẽ được hỗ trợ bởi Hạm đội Biển khơi đóng tại phía nam Dogger Bank. Một lực lượng gồm 18 tàu ngầm U-boat được bố trí ngoài khơi các căn cứ hải quân của Anh để tấn công các tàu chiến chủ lực của Anh. Các khí cầu Zeppelin của Hải quân Đức sẽ giám sát toàn bộ chiến dịch nhằm cung cấp báo cáo trinh sát và đảm bảo rằng Đại Hạm đội không can thiệp. Hipper sẽ dẫn dụ bất kỳ lực lượng Anh nào đánh chặn vào tầm bắn của Hạm đội Biển khơi để đội này có thể tung đòn quyết định.
Tuy nhiên, do vấn đề bảo trì của các đơn vị chủ chốt, Scheer buộc phải hoãn chiến dịch đã lên kế hoạch đến cuối tháng Năm. Thời tiết xấu khiến các khí cầu Zeppelin không thể hoạt động hiệu quả, trong khi các tàu ngầm U-boat đã triển khai từ trước đó đang dần hết tầm hoạt động. Vì thế, Scheer quyết định từ bỏ kế hoạch pháo kích để chuyển sang một chiến dịch nhắm vào các đơn vị hải quân nhẹ và tàu bè của Anh trong vùng Skagerrak. Lực lượng thiết giáp tuần dương Đức được lệnh xuất hiện ngoài khơi bờ biển Na Uy để dụ người Anh ra đánh.

Dreadnought bắt đầu chiến tranh với vai trò soái hạm của Hải đoàn thiết giáp hạm số 4, nhưng đến tháng 5 năm 1916, tàu được tạm thời chuyển sang Hải đoàn thiết giáp hạm số 3 khi đơn vị này được điều từ Đại Hạm đội tới Sheerness để tăng cường phòng thủ trước các cuộc tập kích tiếp theo của Đức. Do đó, Dreadnought đã không tham gia trận Jutland.
Lúc 01 giờ ngày 31 tháng 5 năm 1916, các thiết giáp tuần dương Đức rời cảng, theo sau là lực lượng chính của Hạm đội Biển khơi. Như thường lệ, Phòng 40 đã thông báo cho Jellicoe rằng có điều gì đó đang diễn ra, và Đại Hạm đội đã ra khơi trước cả khi người Đức khởi hành. Cuộc đụng độ lớn cuối cùng cũng sắp xảy ra.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CÁC THIẾT GIÁP HẠM ANH

Sau các cuộc thử nghiệm thành công của chiếc Dreadnought, người Anh nhanh chóng hành động nhằm xây dựng ưu thế số lượng thiết giáp hạm hạng dreadnought vượt trội so với bất kỳ đối thủ tiềm tàng nào. Tàu dẫn đầu lớp Bellerophon được đặt lườn vào tháng 12 năm 1906 và cả ba chiếc trong lớp đều được hoàn thành vào tháng 5 năm 1909. Các tàu lớp Bellerophon gần như sao chép nguyên mẫu Dreadnought. Dàn pháo chính gồm mười khẩu pháo 12 inch được bố trí trong năm tháp pháo, ba tháp đặt trên trục trung tâm. Hai tháp còn lại là tháp pháo bên mạn, cho phép khai hỏa tám khẩu cùng lúc theo hướng mạn tàu. Hỏa lực phụ thì yếu kém, chỉ có 16 khẩu pháo 4 inch – không đủ để chống lại các cuộc tấn công của tàu khu trục. Thêm vào đó, vị trí đặt pháo rất kém: tám khẩu đặt trên nóc các tháp pháo chính. Đến năm 1916, toàn bộ pháo 4 inch được chuyển lên các vị trí khả dụng hơn trong cấu trúc thượng tầng.

Ngay sau lớp Bellerophon, chiếc đầu tiên của lớp St Vincent được đặt lườn vào tháng 2 năm 1907. Ba chiếc trong lớp này về cơ bản lặp lại thiết kế trước, nhưng có vài cải tiến nhỏ. Bố trí pháo chính vẫn giữ nguyên, nhưng được trang bị phiên bản mạnh hơn của pháo 12 inch. Pháo 4 inch tiếp tục được dùng làm hỏa lực phụ. Giáp bảo vệ phần lớn tương tự lớp trước. Công suất máy được tăng để bù lại sự gia tăng nhẹ về trọng tải. Kết hợp với thân tàu dài hơn và hiệu quả hơn, lớp tàu này dễ dàng đạt tốc độ thiết kế 21 hải lý/giờ.

Chỉ đến chương trình đóng tàu năm 1909, Hải quân Hoàng gia mới bắt đầu rời khỏi thiết kế cơ bản của Dreadnought. Ba tàu lớp Neptune cố gắng khắc phục nhược điểm chính trong cách bố trí dàn pháo chính của Dreadnought. Trong lớp Neptune, có sự khác biệt đáng kể giữa tàu đầu tiên và hai tàu còn lại. Tổng thể, thiết kế này không thành công và không được lặp lại.
Trong khi vài hải quân khác – đặc biệt là Hải quân Mỹ – đã chuyển sang bố trí toàn bộ tháp pháo trên trục trung tâm, Hải quân Anh vẫn do dự vì thiết kế tháp pháo riêng. Vấn đề nằm ở các ống ngắm đặt phía trước tháp pháo khiến thủy thủ dễ bị chấn động nếu tháp pháo bên trên khai hỏa. Các nhà thiết kế Anh vẫn cho rằng thiết giáp hạm phải mang mười khẩu pháo chính và cần bảo đảm toàn bộ số pháo này có thể khai hỏa theo hướng mạn tàu. Neptune áp dụng kiểu bố trí pháo chéo so le giữa thân (echeloned), về lý thuyết cho phép mười khẩu pháo cùng bắn theo hướng mạn. Đây cũng là bố trí được thử nghiệm trên thiết giáp tuần dương hạm Invincible đầu tiên, và tương tự như vậy, nó tỏ ra phi thực tế trong tác chiến vì hiệu ứng giật và áp lực lên thân tàu khi pháo bắn chéo sườn. Thêm vào đó, tháp pháo số 4 đặt trên tháp số 5, khiến tháp số 4 không thể bắn về phía sau. Để dọn chỗ cho pháo bắn chéo, xuồng tàu được đặt lên một cầu treo giữa hai ống khói. Bố trí rườm rà này trở thành điểm yếu rõ ràng trong chiến đấu nếu bị hư hại, nên đã bị loại bỏ ngay sau khi chiến tranh bùng nổ. Pháo 12 inch/50 vẫn được dùng như trên lớp St Vincent, giáp bảo vệ cũng tương tự.

Hai chiếc sau của lớp, Colossus và Hercules, không được đặt lườn cho đến tháng 7 năm 1909 nên có thể tích hợp vài sửa đổi. Khác biệt chính là ở lớp giáp. Để tiết kiệm trọng lượng, các lớp sau Dreadnought có giáp mỏng hơn. Colossus và Hercules được cải thiện giáp đến 11 inch ở dây lưng tàu và tháp pháo, đưa mức bảo vệ trở lại ngang với Dreadnought. Hải quân Anh vẫn tin rằng ngư lôi là vũ khí quan trọng trong giao chiến giữa thiết giáp hạm, nên bắt đầu trang bị ngư lôi 21 inch có tầm bắn xa hơn. Hình dáng của hai tàu này cũng được điều chỉnh. Ở các thiết kế trước, ống khói đặt gần cột buồm sau khiến đài chỉ huy phía sau không sử dụng được do khói. Về sau, cột buồm sau được dỡ bỏ để làm giảm trọng lượng. Tuy nhiên, ống khói phía trước lại đặt ngay trước cột buồm trước, gây ra vấn đề tương tự và làm cho đài chỉ huy duy nhất còn lại gần như vô dụng.

Cuối năm 1909, chiếc đầu tiên trong bốn tàu lớp Orion được đặt lườn. Cả bốn chiếc đi vào hoạt động vào năm 1912. Đây là thiết kế thiết giáp hạm tốt nhất của Anh cho đến thời điểm đó, mang lại bước tiến đáng kể. Khác biệt chính là việc chuyển sang pháo 13.5 inch. Dù vẫn giữ mười khẩu pháo, lần đầu tiên cả năm tháp được đặt trên trục trung tâm, cho phép bắn mười khẩu theo hướng mạn. Các tháp pháo đặt tầng trước và sau, nhưng được khuyến cáo không bắn trực diện do nguy cơ gây chấn động cho kíp pháo dưới. Tuy nhiên, nhược điểm này được coi là không đáng kể so với lợi thế của loạt pháo mạn đầy đủ. Giáp bảo vệ dây lưng và tháp pháo cũng được tăng cường, tạo nên sự cân bằng tốt giữa công – thủ. Lỗi thiết kế cố hữu vẫn là ống khói trước đặt ngay trước cột buồm chính, gây cản trở việc chỉ huy hỏa lực.

Bốn tàu lớp King George V được đặt lườn trong năm 1911 và đi vào hoạt động vào năm 1913. Đây là bản lặp của lớp Orion. Dàn pháo chính vẫn giữ nguyên, nhưng trang bị phiên bản cải tiến của pháo 13.5 inch, bắn đạn nặng hơn. Hỏa lực phụ vẫn không đủ để chống lại tàu phóng lôi và khu trục. Bố trí 16 pháo 4 inch được sửa đổi, bao gồm bốn khẩu đặt dưới boong chính phía trước. Tuy nhiên, các khẩu này không thể sử dụng hiệu quả trong điều kiện biển động và bị tháo bỏ trong chiến tranh.

Khi Thế chiến nổ ra, hai trong số bốn tàu lớp Iron Duke đã hoạt động, hai chiếc còn lại đưa vào biên chế trước cuối năm. Chúng trở thành những thiết giáp hạm mạnh nhất của Hải quân Anh lúc bấy giờ. Khác biệt chính so với Orion và King George V là việc trang bị dàn pháo phụ 6 inch. Tuy vậy, mười trong số mười hai khẩu đặt trong hốc pháo đơn phía trước, gần mực nước, khiến chúng dễ bị ảnh hưởng bởi sóng và nước biển. Hai khẩu còn lại đặt thậm chí thấp hơn, gần tháp pháo số 5, nên bị tháo bỏ và chuyển lên cấu trúc thượng tầng trước trận Jutland. Đây là những tàu chiến đầu tiên của Anh được trang bị pháo phòng không.

Năm tàu lớp Queen Elizabeth là những thiết kế thành công nhất của Anh trong Thế chiến I. Được đặt lườn năm 1912–13, tất cả đều hoàn thành và tham chiến trong trận Jutland. Còn tàu dẫn đầu đang bảo trì khi trận Jutland đang diễn ra, nhưng bốn tàu còn lại đều đối đầu với Hạm đội Biển khơi Đức. Thiết kế tích hợp nhiều cải tiến quan trọng. Quan trọng nhất là việc từ bỏ hệ thống nhiên liệu hỗn hợp than - dầu để chuyển hoàn toàn sang nhiên liệu dầu. Quyết định này giúp tăng công suất đạt tốc độ 25 hải lý/giờ mà không cần tăng trọng lượng máy móc. Nhờ đó, trọng lượng tiết kiệm được chuyển sang tăng cường lớp giáp. Kết quả là một hải đoàn thiết giáp cao tốc có lớp giáp tốt được ra đời. Bộ Hải quân kỳ vọng "Hải đoàn tốc độ cao" này sẽ buộc đối phương ra khỏi cảng giao chiến, và nhờ tốc độ cao, chúng có thể tác chiến cùng với đội thiết giáp tuần dương hạm.
Một cải tiến lớn khác là việc chuyển sang pháo 15 inch. Do yêu cầu lắp thêm nồi hơi để đạt tốc độ 25 hải lý, không thể lắp tháp pháo giữa tàu. Tuy nhiên, nếu dùng pháo 15 inch, thì hỏa lực tám khẩu 15 inch bắn mạn vẫn vượt qua hỏa lực của mười khẩu 13.5 inch.

HMS Revenge đang chạy trên biển. Còn tàu vẫn tiếp tục phục vụ trong Thế chiến II, trước khi được đưa về lực lượng dự bị vào năm 1944 và được tháo dỡ vào năm 1948.

Kế thừa lớp Queen Elizabeth là tám tàu lớp Revenge (hoặc lớp Royal Sovereign). Trong đó chỉ có năm chiếc hoàn thành, và chỉ hai tàu (Revenge và Royal Oak) tham chiến ở Jutland. Lớp này giữ nguyên giáp và pháo chính 15 inch, nhưng không có tốc độ cao như lớp trước.
Ngoài ra, còn có một số thiết giáp hạm được chế tạo cho nước ngoài nhưng bị Hải quân Anh trưng dụng khi chiến tranh nổ ra. Tất cả đều tham gia trận Jutland. Erin được đặt lườn năm 1911 cho Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng bị trưng dụng năm 1914. Tàu này có năng lực tương đương lớp Iron Duke, với pháo chính, phụ và giáp giống nhau. Agincourt vốn do Brazil đặt hàng, nhưng được Thổ mua lại tháng 1 năm 1914, chưa kịp hoàn thành thì bị Anh trưng dụng. Đây là thiết kế không cân bằng, giáp yếu hơn các thiết giáp hạm Anh khác, nhưng có hỏa lực vượt trội: sở hữu mười bốn pháo 12 inch, tức là có số lượng pháo nhiều nhất trong bất kỳ dreadnought nào trong Thế chiến I, được đặt trong bảy tháp pháo trên trục trung tâm, cho phép khai hỏa toàn bộ mười bốn khẩu. Canada được đặt cho Chile năm 1911, hoàn thành năm 1915 và được Anh mua lại. Thiết kế dựa trên lớp Iron Duke, nhưng tàu dài hơn, máy mạnh hơn, đạt tốc độ gần 23 hải lý. Trang bị mười pháo 14 inch (trục trung tâm) và mười tám pháo 6 inch. Dù giáp không bằng Iron Duke, nhưng vượt trội so với các lớp cũ. Trong biên chế, đây là một trong những tàu chiến tốt nhất của Đại Hạm đội.
CÁC THIẾT GIÁP HẠM ĐỨC

Posen được đưa vào phục vụ vào tháng 5 năm 1910 và được chụp ảnh ở đây không lâu sau đó. Cách bố trí hỏa lực chính của tàu được thể hiện rõ ràng. Tàu chú trọng đến khả năng phòng vệ hơn là hỏa lực, và loạt pháo đồng loạt từ tám khẩu pháo 11 inch chỉ đạt tổng trọng lượng 6.080 pound – thấp hơn nhiều so với các đối thủ cùng thời của Anh.
Hải quân Đức chưa bao giờ có thể theo kịp tốc độ đóng tàu dreadnought của Hải quân Hoàng gia Anh. Ở Đức có ít xưởng đóng tàu đủ khả năng đóng tàu lớn, và những xưởng có thể làm việc này thì kém hiệu quả hơn nhiều so với các xưởng của Anh, nơi có thể hoàn tất một chiếc dreadnought trong vòng một năm. Trái lại, các xưởng Đức thường mất từ hai đến ba năm. Đến khi chiến tranh bùng nổ và cho tới thời điểm trận Jutland, Hải quân Đức chỉ hoàn thành được bốn lớp dreadnought, với tổng cộng 17 chiếc. Để bù đắp, người Đức bổ sung vào Hạm đội Biển khơi các thiết giáp hạm tiền dreadnought hiện đại nhất của họ. Ngoài 17 dreadnought được hoàn thành trước Jutland, còn có sáu thiết giáp tuần dương hạm đang hoạt động. Tuy nhiên, một trong số đó bị kẹt lại ở Địa Trung Hải khi chiến tranh bắt đầu, và đến năm 1916 thì chỉ còn danh nghĩa thuộc về Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ.

Lớp Nassau là phản ứng đầu tiên của Hải quân Đức đối với tàu Dreadnought. Bị bất ngờ, các kỹ sư thiết kế tàu của Đức mất sáu tháng sau khi Dreadnought hoàn tất để chốt phương án thiết kế, và chiếc đầu tiên của lớp Nassau chỉ được đặt lườn vào tháng 6 năm 1907. Bốn chiếc trong lớp được hoàn thành từ tháng 10 năm 1909 đến tháng 5 năm 1910, mỗi chiếc mất từ hai đến ba năm để hoàn tất.
Thiết kế của lớp dreadnought đầu tiên này đặt nền móng cho các lớp tàu tương lai. Tuy nhiên, do không đủ thời gian để phát triển động cơ tuabin, người Đức buộc phải dùng lại loại động cơ hơi ba cấp giãn nở từ các thiết giáp hạm tiền dreadnought trước đó. Với công suất được cải tiến từ các thiết kế trước, các tàu có thể đạt tốc độ 20 hải lý/giờ. Năm 1915, cả bốn tàu trong lớp được cải tiến để đốt thêm dầu phun lên than nhằm tăng hiệu suất.
Ưu điểm lớn nhất của lớp này là khả năng bảo vệ, đặc biệt là dưới mực nước. Dàn pháo chính gồm sáu tháp pháo, mỗi tháp hai khẩu pháo 280mm (11 inch). Cách bố trí này chỉ cho phép hai tháp pháo đặt trên trục giữa, bốn tháp còn lại chia đều hai bên mạn, khiến tàu chỉ có thể khai hỏa tám khẩu trong loạt bắn mạn, với tổng trọng lượng đạn chỉ 6.080 pound—khá nhẹ so với tiêu chuẩn. Pháo hạng hai gồm 12 khẩu 150mm (5,9 inch), bố trí trong các hốc pháo đơn, sáu khẩu mỗi bên mạn.

Khi cuộc chạy đua hải quân với Anh gia tăng, Đức đặt lườn bốn chiếc thuộc lớp Helgoland vào năm 1908. Vì thời gian là yếu tố quyết định, lớp này được phát triển dựa trên lớp Nassau với chỉ vài cải tiến nhỏ. Thay đổi lớn nhất là việc chuyển sang dùng pháo chính 305mm (12 inch) nhằm bù đắp lợi thế trọng lượng đạn bắn bên mạn của Anh. Cách bố trí dàn pháo chính giống với lớp Nassau, nên vẫn chỉ tám khẩu có thể khai hỏa mạn tàu. Pháo hạng hai gồm 14 khẩu 150mm, đặt trong hốc pháo đơn.
Vì yêu cầu phải khởi công càng sớm càng tốt, chính quyền lại quyết định không chờ tuabin mà tiếp tục dùng máy hơi. Tốc độ tàu được tăng nhẹ nhờ tăng công suất động cơ và kéo dài thân tàu. Thân tàu rộng hơn, cho phép bố trí nội thất tốt hơn. Các hầm đạn của tháp pháo mạn 305mm được tăng cường khả năng bảo vệ dưới nước và không bị chật chội như trước. Toàn bộ nồi hơi được gom vào giữa, cho phép ba ống khói được đặt chung ở giữa tàu.

Prinzregent Luitpold được chụp ảnh ngay trước khi chiến tranh bùng nổ. Là một tàu thuộc lớp Kaiser, con tàu này tiếp tục xu hướng ưu tiên giáp bảo vệ hơn là hỏa lực, nhưng lại là một đơn vị chiến đấu hiệu quả hơn so với các thiết giáp hạm cùng thời của Anh. Không bị hư hại trong trận Jutland, còn tàu đã bị đánh đắm tại Scapa Flow vào tháng 6 năm 1919.

Lớp dreadnought kế tiếp được đặt lườn năm 1910, đặt theo tên hoàng đế Kaiser, bao gồm nhiều cải tiến quan trọng. Người Đức đã thành công trong việc trang bị turbine cho thiết giáp tuần dương hạm, và giờ đây họ mới đưa vào công nghệ này vào thiết giáp hạm. Pháo chính 305mm vẫn được giữ lại, nhưng bố trí dàn pháo chính được điều chỉnh lại: ba trong số năm tháp pháo đặt trên trục giữa (một phía trước, hai phía sau), hai tháp còn lại đặt lệch bên giữa tàu, về lý thuyết có thể cùng khai hỏa mạn. Trong thực tế, bố trí này kém hiệu quả: các tháp pháo giữa quá gần các cấu trúc thượng tầng phía trước và sau nên không thể bắn về mũi hoặc đuôi tàu mà không gây hư hại do sóng xung kích. Bắn chéo mạn cũng gây căng thẳng lớn lên thân tàu.
Khả năng bảo vệ của lớp này được cải thiện so với các dreadnought trước và vượt trội hơn nhiều so với các lớp tương đương của Anh. Các tàu tạo ra công suất cao hơn thiết kế; riêng tàu Kaiser đạt tới 55.000 mã lực và tốc độ 23,4 hải lý/giờ. Friedrich der Grosse được chọn để nâng cấp thành soái hạm của hạm đội vào năm 1914 và được trang bị cột buồm trước lớn khiến hình dáng của nó trở nên khác biệt với các tàu chị em.

Bốn chiếc thuộc lớp König được đặt lườn vào năm 1911 và đến trận Jutland là những dreadnought hiện đại nhất của Hạm đội Biển khơi. Lớp này giữ nguyên pháo chính gồm mười khẩu 305mm, lắp trong năm tháp pháo. Tuy nhiên, cách bố trí hai tháp pháo giữa ở lớp Kaiser được thay bằng phương án lắp tất cả trên trục giữa. Tháp pháo giữa được đặt giữa hai ống khói, cho phép tàu khai hỏa trọn vẹn mười khẩu ở loạt bắn mạn—lần đầu tiên một dreadnought Đức đạt được điều này. Pháo hạng hai vẫn gồm 14 khẩu 150mm đặt đơn trong hốc pháo.
Với thân tàu rộng hơn, khả năng chia khoang cao tiếp tục được duy trì. Giống như lớp Kaiser, các phòng nồi hơi và động cơ được đặt trước và sau tháp pháo giữa, dẫn đến việc hai ống khói đặt cách xa nhau. Khác với các lớp trước, lớp này được trang bị cột buồm trước hình ống chắc chắn, tích hợp đài chỉ huy.
NHỮNG NGƯỜI THAM CHIẾN
THỦY THỦ ĐOÀN TRÊN CÁC TÀU DREADNOUGHT CỦA HẢI QUÂN HOÀNG GIA ANH

Đô đốc Sir David Beatty, được chụp năm 1918 cùng với Vua George V sau khi Beatty tiếp nhận quyền chỉ huy Đại Hạm đội. Màn thể hiện của ông tại trận Jutland bị đánh dấu bởi sự hiếu chiến một cách thái quá và một loạt vấn đề trong chỉ huy và kiểm soát. Lực lượng thiết giáp tuần dương hạm của ông đã chịu thiệt hại nặng hơn so với lực lượng thiết giáp tuần dương hạm của Hipper.
Hải quân Hoàng gia bước vào chiến tranh với nền tảng là các thủy thủ đoàn được huấn luyện kỹ lưỡng và có tinh thần cao trên các tàu dreadnought. Toàn bộ nhân sự đều là tình nguyện viên, và ngoài việc cam kết phục vụ lâu dài, những người này còn được phân công lên một con tàu nhất định trong thời gian dài, tạo nên các thủy thủ đoàn gắn bó và đồng đều.
Trong nhiều thế hệ, việc gia nhập Hải quân Hoàng gia với tư cách sĩ quan chủ yếu dựa trên địa vị giai cấp và khả năng tài chính của cha mẹ ứng viên hơn là năng lực bẩm sinh. Vào năm 1916, hầu hết sĩ quan trên một tàu dreadnought Anh đều từng học tại Trường Cao đẳng Hải quân Hoàng gia Britannia. Một ứng viên thường gia nhập từ năm 13 tuổi, học tại trường trong bốn năm, sau đó là sáu tháng huấn luyện trên tàu tuần dương huấn luyện. Khi hoàn tất, học viên sẽ gia nhập hạm đội với cấp bậc chuẩn úy (midshipman). Khi được phong hàm sĩ quan, gần như tất cả sĩ quan mới đều chọn theo hướng chuyên môn về hoa tiêu hoặc pháo binh – kỹ thuật không được xem là sự nghiệp phù hợp với một quý ông.
Việc thăng cấp từ tầng lớp hạ sĩ quan lên sĩ quan gần như không tồn tại và là một vấn đề gây tranh cãi cho đến năm 1912, khi Đệ nhất Đại thần Hải quân Winston Churchill đề xuất Chương trình Mate, cho phép các hạ sĩ quan trở lên được phong cấp sĩ quan với cấp hàm "mate" (tương đương trung úy). Đến năm 1914, chương trình này được mở rộng cho cả ngành kỹ thuật. Năm 1913, Churchill đưa ra một cơ chế tuyển chọn đặc biệt, theo đó các học viên từ các trường công lập có thể gia nhập Hải quân ở tuổi 18, thực hiện hai chuyến đi biển và sau đó gia nhập hạm đội với tư cách chuẩn úy. Chính biện pháp này đã cung cấp phần lớn lực lượng kỹ sư cho Hải quân Hoàng gia.
Trên tàu, có sự phân chia nghiêm ngặt giữa boong trên (sĩ quan) và boong dưới (binh lính). Phần lớn thủy thủ đoàn của một tàu dreadnought là lính nghĩa vụ. Những thanh niên thuộc tầng lớp lao động bị cuốn hút vào Hải quân Hoàng gia vì sự ổn định và cảm giác phiêu lưu. Dù phải chịu giờ giấc làm việc kéo dài và kỷ luật nghiêm khắc, điều kiện làm việc trong Hải quân vẫn tốt hơn nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác. Trước khi chiến tranh nổ ra, Hải quân Hoàng gia có thể thoải mái chọn lọc ứng viên. Người được nhận có thể gia nhập từ tuổi 15 hoặc 16, và cam kết phục vụ 12 năm. Huấn luyện bắt đầu bằng sáu tuần học hải nghiệp cơ bản và giáo dục phổ thông, sau đó là huấn luyện chuyên ngành.
Cuộc sống trên một thiết giáp hạm rất chật chội, do kích thước lớn của thủy thủ đoàn. Boong dưới được chia thành các khu ăn ngủ riêng theo từng phân đội hoặc chuyên môn. Khi không có cả trực hay làm nhiệm vụ, binh lính phải ăn uống, ngủ nghỉ và sinh hoạt trong cùng một không gian chật hẹp. Thức ăn được lấy từ nhà bếp và mang đến khu sinh hoạt để dùng bữa. Thực phẩm khá dồi dào nhưng đơn điệu, vì không có kho bảo quản lạnh. Sau bữa ăn, khu vực này sẽ được sử dụng làm chỗ ngủ, binh lính nằm trong các võng treo. Một trong những quyền lợi truyền thống là khẩu phần rượu rum hàng ngày, thường được phát vào bữa trưa.
Cuộc sống trên một tàu dreadnought của Anh chủ yếu là sự đơn điệu. Vì căn cứ Scapa Flow chưa được phát triển khi chiến tranh nổ ra, và được cho là chưa đủ an toàn trước sự tấn công của tàu ngầm U-boat, nên Đại Hạm đội phải liên tục hoạt động ngoài khơi trong vài tháng đầu của chiến tranh. Khi không ở ngoài biển, thủy thủ đoàn lại bận rộn tiếp than hoặc tiếp tế vật tư. Ngay cả khi Scapa Flow hoàn thiện năm 1915, nơi này vẫn chỉ là một lựa chọn buồn tẻ và lạnh lẽo so với biển, với rất ít phương tiện giải trí trên bờ. Hầu hết thủy thủ vẫn ở lại trên tàu, dành thời gian chơi thể thao, xem phim hoặc học tập. Đô đốc Jellicoe đã xây dựng một chương trình huấn luyện hạm đội bài bản nhằm giảm bớt sự nhàm chán. Đại Hạm đội thường xuyên ra khơi để luyện tập. Khi ở lại Scapa Flow, vẫn có đủ không gian để tổ chức các buổi huấn luyện pháo và ngư lôi hằng ngày (trừ Chủ nhật). Các bài tập bắn pháo được tiến hành đều đặn ở phía tây eo biển Pentland Firth, trong đó các hải đội dreadnought sẽ khai hỏa vào các mục tiêu được tàu kéo kéo theo. Ngay cả trong các vịnh của Scapa Flow, các tàu cũng luyện tập bắn vào mục tiêu kéo bởi tàu tuần tiễu. Tàu cũng tập bắn ban đêm, với ánh sáng chiếu rọi từ đèn pha.
Điều khó đánh giá chính là ưu thế tâm lý mà Hải quân Hoàng gia sở hữu nhờ vào truyền thống chiến thắng và thống trị lâu dài. Hải quân Đức – kẻ mới nổi – bước vào trận chiến với mặc cảm tự ti. Chính Đô đốc Scheer đã thừa nhận:
“Hạm đội Anh có lợi thế khi nhìn lại cả trăm năm truyền thống huy hoàng, điều chắc chắn đã đem lại cho mỗi người cảm giác vượt trội dựa trên những chiến công trong quá khứ.”
THỦY THỦ ĐOÀN TRÊN CÁC THIẾT GIÁP HẠM CỦA ĐẾ QUỐC ĐỨC

Các sĩ quan và binh lính Đức được huấn luyện tốt ngang với những người đồng cấp trong Hải quân Hoàng gia Anh, nhưng họ phải hoạt động dưới một loạt mệnh lệnh hạn chế từ Hoàng đế trong suốt cuộc chiến. Cuối cùng, hạm đội mặt nước mà Hoàng đế hết mực quý trọng đã tan rã trong hỗn loạn và binh biến.
Năm 1897, toàn bộ Hải quân Đức chỉ có 1.000 sĩ quan và tổng quân số khoảng 26.000 người. Đến năm 1914, con số này đã tăng lên 80.000 người, bao gồm 3.612 sĩ quan. Để hỗ trợ cho sự phức tạp ngày càng tăng của hạm đội dưới triều đại của Hoàng đế, nhiều kỹ năng chuyên môn là cần thiết, vì vậy đội ngũ sĩ quan được phân thành nhiều ngành: lính thủy đánh bộ, kỹ sư, kỹ sư ngư lôi, pháo binh, thợ pháo, ngư lôi và y tế. Tuy nhiên, nhánh quan trọng nhất là nhánh chỉ huy (executive branch), vì chỉ những người thuộc nhánh này mới có quyền chỉ huy một con tàu.
Sĩ quan Hải quân Đức đến với binh nghiệp vì nhiều lý do: tinh thần phiêu lưu, khát vọng du hành, và không kém phần quan trọng – uy tín xã hội và cơ hội thăng tiến nhanh (so với lục quân). Mỗi năm, chỉ có khoảng 200 ứng viên được nhận làm sĩ quan, một con số rất nhỏ so với số lượng đăng ký. Chi phí đào tạo khiến sự nghiệp sĩ quan hải quân nằm ngoài tầm với của tầng lớp thấp trong xã hội. Tiêu chí tuyển chọn hoàn toàn do Bộ Giáo dục quyết định – và có thể nói là rất tùy tiện. Yêu cầu cơ bản bao gồm: cha mẹ có khả năng chu cấp trong thời gian huấn luyện và khi được bổ nhiệm, địa vị xã hội tốt, khả năng vượt qua kỳ thi đầu vào và từng theo học trung học (mặc dù không cần bằng tốt nghiệp). Một môi trường bảo thủ tại gia đình trung lưu hoặc thượng lưu được đánh giá cao hơn trình độ học vấn chính quy. Kết quả là một đội ngũ sĩ quan có tính đồng nhất cao. Phần lớn đều đến từ miền Bắc nước Đức và – không ngạc nhiên – chủ yếu là vùng ven biển. Chỉ khoảng 10–15% đến từ giới quý tộc, và chỉ 14% là người Công giáo. Người Do Thái là trường hợp cực kỳ hiếm hoi, và con cái các gia đình xã hội dân chủ hoặc công đoàn bị loại trừ.
Khi được tuyển chọn, ứng viên được gửi đến Trường Hải quân trong 12 tháng, sau đó thi lấy chứng chỉ sĩ quan chỉ huy. Tiếp theo là sáu tuần huấn luyện chuyên ngành. Sau đó, họ ra khơi 12 tháng. Nếu vượt qua, ứng viên được phong hàm chuẩn úy (Fähnrich zur See). Bước cuối cùng là phải được bỏ phiếu kín bởi các sĩ quan trong phòng họp sĩ quan (wardroom) để được chính thức chấp nhận vào đội ngũ sĩ quan. Đây là cơ hội cuối để loại bỏ những ứng viên không mong muốn. Hệ thống này đã thành công đáng kể trong việc giữ cho đội ngũ sĩ quan đồng nhất. Ngay cả trong thời chiến, không có một hạ sĩ quan nào được thăng cấp sĩ quan.
Trong những năm trước Thế chiến và kéo dài trong suốt thời chiến, lãnh đạo Hải quân Đức chưa bao giờ giải quyết được mâu thuẫn ngày càng tăng giữa sĩ quan kỹ thuật và sĩ quan chỉ huy. Dù vai trò kỹ thuật ngày càng quan trọng trong một hải quân hiện đại, các sĩ quan kỹ sư vẫn bị xem là công dân hạng hai, bị buộc mặc đồng phục khác và thậm chí ăn uống riêng với sĩ quan chỉ huy. Đến năm 1917–1918, tình hình đã dẫn đến sự phản kháng thụ động từ phía kỹ sư.
Dù thành phần sĩ quan của Hải quân Hoàng gia Anh và Hải quân Đức tương đối giống nhau, thành phần binh sĩ thì lại khác biệt đáng kể. Hải quân Anh dựa vào tình nguyện viên, trong khi Hải quân Đức dựa vào quân dịch để lấp đầy phần lớn hàng ngũ. Một người lính nghĩa vụ phải phục vụ ba năm tại ngũ, sau đó là bốn năm trong lực lượng dự bị. Các hạ sĩ quan được chọn từ những thủy thủ giỏi nhất. Một điểm khác biệt lớn với Hải quân Anh là việc tạo ra một tầng lớp gọi là sĩ quan boong tàu (Deckoffiziere). Vị trí này không có tương đương trong Hải quân Anh và được thiết lập do lực lượng nghĩa vụ thiếu tính liên tục. Dù mang danh “sĩ quan”, sĩ quan boong tàu vẫn được xếp vào hạ sĩ quan, nhưng gây nhầm lẫn vì họ đảm nhận vai trò tương tự sĩ quan chỉ huy hơn là hạ sĩ quan cao cấp cả về nhiệm vụ lẫn trang phục. Việc thăng từ hạ sĩ quan lên sĩ quan boong phụ thuộc vào kỹ năng kỹ thuật; việc được phong cấp sĩ quan gần như không tưởng – và điều này là một nguồn xung đột khác trong lực lượng nhân sự. Năm 1914, có 2.977 sĩ quan boong tàu.
Thủy thủ đoàn của một thiết giáp hạm Đức thời chiến rất đông; ví dụ, tàu Prinzregent Luitpold có 22 sĩ quan chỉ huy, 6 kỹ sư, 2 sĩ quan tài chính, 27 sĩ quan boong và 1.020 hạ sĩ quan và thủy thủ. Tàu được chỉ huy bởi một sĩ quan cấp hàm đại tá hải quân (Kapitän zur See). Việc vận hành thực tế do sĩ quan thứ nhất (Erster Offizier) đảm nhận – người chịu trách nhiệm toàn bộ về kỷ luật, bảo trì và huấn luyện. Sĩ quan thứ ba là sĩ quan hoa tiêu. Một nhân vật then chốt khác là sĩ quan pháo binh, người chịu trách nhiệm huấn luyện toàn bộ đội pháo thủ, bảo trì pháo và chỉ huy hỏa lực trong chiến đấu.
Tính đến thời điểm trận Jutland, có thể nói rằng sự nhàm chán đã bắt đầu ảnh hưởng đến Hạm đội Biển khơi (Hochseeflotte), nhưng chưa xuất hiện các vấn đề kỷ luật nghiêm trọng vốn sẽ làm tê liệt hạm đội về sau. Dưới thời Đô đốc von Pohl, trong thời gian suốt năm 1915, hạm đội chỉ ra khơi có đúng năm lần, và không đi xa hơn 120 dặm tính từ căn cứ. Nhiều thủy thủ và sĩ quan có tinh thần phiêu lưu và tham vọng đã tình nguyện chuyển sang lực lượng tàu ngầm, không quân, hoặc thậm chí lục quân, nơi có nhiều cơ hội chiến đấu hơn. Tuy nhiên, theo tất cả các nguồn ghi nhận, tinh thần của họ vẫn còn cao vào thời điểm diễn ra trận Jutland. Nhưng sau trận Jutland, tình hình đã thay đổi đáng kể. Đến năm 1917, tinh thần xuống cấp nghiêm trọng; năm 1918, các thủy thủ dreadnought đã nổi loạn công khai.
Trước chiến tranh, thủy thủ đoàn các dreadnought Đức được huấn luyện và rèn luyện kỹ lưỡng, nhưng sự sắc bén đó đã bị bào mòn trong suốt 22 tháng trước Jutland. Trong năm 1915, các dreadnought Đức thực hiện một lịch trình đơn điệu: một tuần tuần tra sau các bãi thủy lôi phòng thủ ở vịnh Heligoland; một tuần neo tại Schilling Roads gần Wilhelmshaven, trong tình trạng sẵn sàng đối phó với cuộc xâm nhập từ Anh; tiếp đó là huấn luyện pháo ở vịnh Kiel, rồi ít nhất hai tuần cập cảng tại Wilhelmshaven, nơi thủy thủ sống trên bờ. Tuy nhiên, dù thời gian hoạt động ngoài khơi của họ ít hơn so với thủy thủ đoàn tàu dreadnought Anh, đến tháng 5 năm 1916, kỹ năng pháo binh của người Đức vẫn ở trình độ cao, với các pháo thủ nhanh chóng xác định tầm bắn và duy trì tốc độ khai hỏa cao.
NHỮNG NHÂN VẬT NỔI BẬT
Phía Anh
ĐÔ ĐỐC SIR JOHN JELLICOE

Nếu từng có một người được sinh ra để nắm quyền chỉ huy tối cao trong Hải quân Hoàng gia, thì đó chính là Đô đốc Sir John Rushworth Jellicoe. Ông sinh năm 1859, nhập học tại Trường Hải quân Hoàng gia Britannia vào năm 1872 khi mới 12 tuổi. Jellicoe tốt nghiệp hạng nhất trong lớp, và xuất sắc ở mọi nhiệm vụ được giao cho đến khi được Đô đốc Fisher chú ý và bồi dưỡng. Kể từ đó, ông được giao đảm nhận nhiều vị trí quan trọng trong Bộ Hải quân, không chỉ giúp ông chuẩn bị cho những cấp bậc cao hơn, mà còn định hình quan điểm của ông về cách sử dụng quyền chỉ huy khi đến thời điểm.
Các chức vụ ông từng nắm giữ trước chiến tranh bao gồm Cục trưởng Pháo binh Hải quân (Director of Naval Ordnance), Thứ trưởng Hải quân phụ trách đóng tàu và trang bị (Third Sea Lord and Controller of the Navy), Tư lệnh Hạm đội Đại Tây Dương đóng tại Gibraltar, Phó Tư lệnh Hạm đội Quốc gia (sau này trở thành Đại Hạm đội), và Thứ trưởng Hải quân phụ trách nhân sự (Second Sea Lord), chịu trách nhiệm về toàn bộ công tác nhân sự của Hải quân.

Trang bìa này từ ấn bản ngày 15/08/1914 của tờ báo The Sphere. Mình hoạ mô tả cuộc trò chuyện giữa Đô đốc Jellicoe mới được thăng chức, Phó Đô đốc Madden (bên cạnh) và Đệ nhất Đại thần Hải quân Winston Churchill
Khi chiến tranh sắp xảy ra, Churchill đã vận động để Jellicoe nắm quyền chỉ huy Đại Hạm đội từ Đô đốc Sir George Callaghan ngay trước thời điểm bàn giao dự kiến vào tháng 12 năm 1914. Không ai có thể tranh cãi rằng Jellicoe là người phù hợp nhất cho vị trí này, với bề dày kinh nghiệm và khả năng phân tích điềm tĩnh kết hợp với sự quan tâm chân thành dành cho sĩ quan và binh lính dưới quyền.
Khi tiếp nhận quyền chỉ huy vào tháng 8 năm 1914 ở tuổi 55, ông trở thành, mà theo lời Churchill, “người duy nhất ở cả hai phe có thể khiến nước Anh thua cuộc chỉ trong một buổi chiều”. Không ai hiểu rõ hơn Jellicoe về tầm quan trọng vai trò của mình. Kể từ năm 1900, ông đã quen biết một số sĩ quan cấp tiến của Hải quân Đức và đánh giá cao kỹ năng kỹ thuật của họ, đặc biệt là về pháo binh. Trên cương vị Cục trưởng Pháo binh Hải quân, ông nhận thấy đạn pháo, thủy lôi và ngư lôi của Đức đều vượt trội hơn so với của Anh. Trên hết, ông ý thức được tầm quan trọng tối thượng của Đại Hạm đội và quyết tâm không mạo hiểm sử dụng nó một cách thiếu thận trọng. Quan điểm này không chỉ chi phối thời kỳ chuẩn bị cho trận Jutland, khi ông chịu nhiều sức ép yêu cầu tấn công người Đức, mà còn ảnh hưởng đến quyết định của ông ngay trong trận chiến, khi cuối cùng có cơ hội đối đầu với Hạm đội Biển khơi Đức.
PHÓ ĐÔ ĐỐC SIR DAVID BEATTY

Nhân vật chính thứ hai của Hải quân Anh tại Jutland là Phó Đô đốc David Beatty (sau này là Đô đốc), Tư lệnh Lực lượng thiết giáp tuần dương hạm của Đại Hạm đội. Là một chỉ huy và một sĩ quan, ông có tính cách gần như trái ngược hoàn toàn với Jellicoe. Sinh năm 1871, Beatty nhập học Trường Hải quân Hoàng gia Britannia năm 1884. Ông tốt nghiệp ở hạng trung bình và có một sự nghiệp tẻ nhạt cho đến khi tham chiến tại Sudan. Năm 1898, ông lập công xuất sắc tại trận Omdurman mang tính quyết định, nhờ đó được thăng hàm chỉ huy sớm. Năm 1899, ông được trao quyền chỉ huy một thiết giáp hạm và sau đó bị thương tại Trung Quốc. Kinh nghiệm này giúp ông được thăng hàm đại tá ở tuổi 29 – một độ tuổi chưa từng có (bình thường là tuổi 42).
Năm sau, ông kết hôn với một phụ nữ Mỹ từng ly hôn, người thừa kế gia sản của chuỗi cửa hàng Marshall Fields. Có thể nói, cuộc hôn nhân này là một thử thách với Beatty, khi ông phải cân bằng giữa tham vọng nghề nghiệp và mong muốn của người vợ đầy đòi hỏi.
Fisher cũng xem Beatty là nhà lãnh đạo tương lai tiềm năng và đã can thiệp để ông được thăng hàm đô đốc năm 1910 ở tuổi 38 – trở thành đô đốc trẻ nhất kể từ thời Nelson. Năm 1911, có lẽ vì ảnh hưởng từ vợ, ông từ chối vị trí Phó Tư lệnh Hạm đội Đại Tây Dương. Tại thời điểm này, sự nghiệp của ông tưởng như chấm dứt, cho đến khi Churchill đưa ông trở lại làm trợ lý hải quân của mình.
Năm 1913, ông được bổ nhiệm làm Tư lệnh Hải đoàn thiết giáp tuần dương số 1 – vị trí hoàn hảo cho một người táo bạo như Beatty. Mặc dù rõ ràng ông dũng cảm và tài năng, sống ông cũng liều lĩnh và thiếu kiên nhẫn tương đương. Beatty thiếu nền tảng kỹ thuật và chuyên môn sâu rộng như Jellicoe. Khi các thiết giáp tuần dương hạm của ông bị quân Đức đánh thiệt hại nặng trong giai đoạn đầu trận Jutland, ông có vẻ thật sự ngạc nhiên trước điểm yếu của những con tàu của mình.
Phía Đức
PHÓ ĐÔ ĐỐC REINHARD SCHEER

Ngày 18 tháng 1 năm 1916, Phó Đô đốc Reinhard Scheer tiếp nhận quyền chỉ huy Hạm đội Biển khơi Đức. Ông là một sĩ quan 53 tuổi đầy tự tin và quyết đoán, quyết tâm đi theo con đường khác so với người tiền nhiệm. Scheer gia nhập hải quân năm 15 tuổi từ một gia đình trung lưu. Giai đoạn đầu sự nghiệp của ông bao gồm hai chuyến công tác tại châu Phi và bốn năm học tập tại các trường kỹ thuật trong nước, nơi ông chuyên về ngư lôi. Năm 1900, ông trở lại biển với cương vị Tư lệnh một hải đội tàu khu trục.
Sau khi thăng hàm đại tá, ông được giao chỉ huy một thiết giáp hạm năm 1907. Năm 1909, Scheer được bổ nhiệm làm Tham mưu trưởng Hạm đội Biển khơi, và năm sau được thăng hàm Chuẩn Đô đốc. Sau một nhiệm kỳ làm Cục trưởng Cục Hải quân, ông được trao quyền chỉ huy Hải đoàn số II gồm các thiết giáp hạm tiền-dreadnought. Tháng 12 năm 1914, ông nhận quyền chỉ huy Hải đoàn số III, gồm những chiếc dreadnought mạnh nhất của hạm đội.

Reinhard Scheer, đứng thứ hai từ bên phải cạnh Hoàng tử Henry (đang dùng ống nhòm), nổi tiếng là một chỉ huy táo bạo và có năng lực. Tuy nhiên, xét trên mọi phương diện, màn thể hiện của ông tại trận Jutland là dưới mức kỳ vọng, và ông đã may mắn đưa được hạm đội của mình trở về Đức mà không chịu tổn thất nặng nề hơn.
Scheer được đồng nghiệp và thuộc cấp kính trọng nhờ đầu óc bình tĩnh, sáng suốt trong chiến đấu. Ông cũng nổi tiếng với cái nhìn lạc quan – điều có lẽ khiến ông kiên quyết tìm kiếm hành động với Hạm đội Biển khơi. Dù ủng hộ chiến tranh tàu ngầm không giới hạn, ông không tin đây là giải pháp duy nhất để đánh bại Anh. Đây là lúc Hạm đội Biển khơi trở nên then chốt – nó phải gây sức ép lên phong tỏa của Anh bằng hành động tấn công.
Tuy không lạc quan tới mức tin rằng Hạm đội Biển khơi có thể đánh bại Đại Hạm đội trong một trận tổng lực, Scheer vẫn tin tưởng rằng nếu chọn đúng thời điểm, các tàu chiến ưu việt của ông có thể đối đầu ngang ngửa với đối phương. Với niềm tin ấy, ông trình bày một kế hoạch tác chiến tích cực hơn với Kaiser tại Wilhelmshaven vào ngày 23 tháng 2 năm 1916. Với sự chấp thuận của hoàng đế, con đường dẫn đến trận Jutland đã được mở ra.
PHÓ ĐÔ ĐỐC FRANZ HIPPER

Sinh năm 1863 tại Bavaria, Franz Hipper gia nhập hải quân ở tuổi 18 bất chấp sự phản đối của mẹ. Ông từng phục vụ ngắn hạn ở hải ngoại, sau đó quay lại vùng biển quê nhà vào năm 1890 để theo đuổi mong muốn được biên chế vào hạm đội chiến đấu. Từ thời điểm đó, ông phục vụ trong các đơn vị trinh sát của Hạm đội Biển khơi. Hipper chuyên về ngư lôi và từng chỉ huy một hải đội tàu phóng lôi. Tháng 10 năm 1913, ông nhận quyền chỉ huy Lực lượng Trinh sát của Hạm đội Biển khơi gồm các thiết giáp tuần dương hạm, tàu tuần dương hạng nhẹ và tàu khu trục. Ông giữ chức vụ này suốt phần lớn thời gian chiến tranh, cho đến tháng 8 năm 1918, khi ông kế nhiệm Scheer làm Tư lệnh Hạm đội Biển khơi.
Hipper được xem là một “chó biển già rắn rỏi”, ông chưa bao giờ làm việc tại Bộ Hải quân (tức Bộ Tổng tham mưu Hải quân Đức) hay học tại các trường chỉ huy. Ông ghét giấy tờ và được miêu tả là người vui vẻ, lạc quan. Thành tích của ông trong chiến tranh nhìn chung là xuất sắc. Ông từng chỉ huy hai cuộc tập kích bờ biển nước Anh năm 1914, trước khi bị Beatty chặn lại tại Dogger Bank vào tháng 1 năm 1915.
Trong số bốn đô đốc chủ chốt tại trận Jutland, chỉ có Hipper là người rời trận chiến với danh tiếng được nâng cao – lực lượng thiết giáp tuần dương hạm được huấn luyện và chiến đấu bài bản của ông đã gây ra phần lớn thương vong cho Hải quân Hoàng gia Anh.
(Còn tiếp)
Link phần 2:

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất



























































