Siêu thiết giáp hạm trong Thế chiến thứ nhất: những thiết giáp hạm bị mất tích của Hiệp ước Washington
Bài viết được dịch từ cuốn sách "Super-Battleships of World War I: The lost battleships of the Washington Treaty (New Vanguard, 338)" của Angus Konstam.
Vài lời từ người dịch:
Ngay sau khi Thế chiến thứ nhất kết thúc, khi khói lửa trên các đại dương vừa lắng xuống, các cường quốc hải quân thuộc phe chiến thắng đã ngay lập tức bước vào một cuộc chạy đua vũ trang mới, lần này không phải trên chiến trường mà trên bản vẽ thiết kế – nơi sản sinh ra những siêu thiết giáp hạm chưa từng thấy về quy mô và hỏa lực. Anh, Mỹ và Nhật Bản, ba thế lực hải quân hàng đầu thời kỳ đó, đều theo đuổi những dự án chế tạo thiết giáp hạm có lượng giãn nước vượt 40.000 tấn, mang dàn pháo chính cỡ nòng 18 inch (457mm) – vượt xa bất kỳ tàu chiến nào từng được đóng trước đó. Những lớp tàu như G3 (Anh), South Dakota lớp năm 1920 (Mỹ), Kii và số 13 (Nhật Bản) đại diện cho đỉnh cao của tư duy thiết kế "siêu thiết giáp hạm", với tốc độ, hỏa lực và giáp bảo vệ ở mức chưa từng có.
Tuy nhiên, trước khi bất kỳ con tàu nào trong số đó được hoàn thiện, Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922 đã được ký kết với mục tiêu hạn chế chạy đua vũ trang hải quân sau chiến tranh. Hiệp ước này quy định giới hạn nghiêm ngặt về số lượng, trọng tải và cỡ pháo của thiết giáp hạm, buộc các cường quốc phải hủy bỏ hàng loạt kế hoạch đóng tàu đầy tham vọng. Những siêu thiết giáp hạm ấy dù hầu hết mới chỉ tồn tại trên giấy, vẫn để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử phát triển kỹ thuật hải quân và phản ánh rõ nét tâm lý an ninh chiến lược của các đế quốc hàng hải trong thập niên 1920.
Bài dịch này sẽ lần lượt giới thiệu và phân tích các dự án siêu thiết giáp hạm tiêu biểu của giai đoạn hậu Thế chiến thứ nhất – bao gồm G3, N3 (Anh), South Dakota (1920) và Lexington (Mỹ), Amagi, Kaga, Kii và số 13 (Nhật Bản); từ cấu hình kỹ thuật, triết lý thiết kế cho đến bối cảnh chính trị khiến chúng bị khai tử. Qua đó, ta sẽ hiểu được vì sao những con quái vật thép khổng lồ ấy, dù chưa bao giờ ra khơi, vẫn chiếm một vị trí đặc biệt trong lịch sử hải quân thế giới.
Ngoài ra, người dịch còn có chỉnh sửa một vài lỗi sai từ sách gốc cũng như bổ sung hình ảnh về một số thiết giáp hạm không có trong sách để mình hoạ rõ hơn thông tin.
GIỚI THIỆU
Trong cuộc chạy đua vũ trang hải quân trước Thế chiến thứ nhất, cả Anh và Đức đều cạnh tranh nhằm xây dựng một hạm đội thiết giáp hạm dreadnought lớn hơn đối thủ. Khẩu hiệu phổ biến thời đó là: “Xây trước và xây nhanh, mỗi chiếc đều tốt hơn chiếc trước.” Câu nói này đã tóm gọn được chính sách của Bộ Hải quân Anh. Bắt đầu với chiếc HMS Dreadnought nguyên bản, hoàn tất năm 1906, mỗi lớp tàu kế tiếp đều là một bước cải tiến so với lớp trước – từ pháo và giáp tốt hơn đến khả năng đi biển vượt trội, hệ thống động lực và điều khiển hỏa lực tiên tiến hơn. Ví dụ, các “dreadnought” nguyên bản được trang bị pháo 12 inch, nhưng đến năm 1912, những chiếc “siêu dreadnought” (super-dreadnought) đầu tiên đã được đưa vào biên chế với pháo mạnh hơn rất nhiều – cỡ 13,5 inch. Đến năm 1915, các thiết giáp hạm cao tốc lớp Queen Elizabeth bắt đầu được đưa vào hoạt động, mang theo pháo 15 inch. Thời điểm đó, chúng là những dreadnought mạnh nhất từng được đóng. Do đó, chính sách này tất yếu vẫn sẽ tiếp tục, với các thiết giáp hạm dreadnought và thiết giáp tuần dương hạm đời sau đều vượt trội hơn những lớp trước. Tất nhiên, không chỉ có mình nước Anh là quốc gia đóng các dreadnought ngày càng một mạnh hơn. Đồng thời, Hoa Kỳ và Nhật Bản cũng đang mở rộng hạm đội của họ, cả hai nước đều ưa chuộng các “siêu dreadnought” mang pháo 14 inch. Trong những năm cuối của Thế chiến thứ nhất, Bộ Hải quân Anh nhận thức rõ rằng họ có thể sở hữu hạm đội thiết giáp hạm dreadnought lớn nhất thế giới, nhưng nhiều chiếc trong số đó lại kém hơn đáng kể so với những tàu hiện đại nhất đang được các cường quốc hàng hải khác đóng mới. Do đó, kế hoạch được lập ra để đóng các “siêu dreadnought cực lớn” (hyper-dreadnought) – vượt trội cả những thiết giáp hạm cao tốc với pháo 15 inch của chính Hải quân Hoàng gia. Những thiết giáp tuần dương hạm Anh với pháo 16 inch và thiết giáp hạm mang pháo 18 inch đã được lên kế hoạch và dự kiến sẽ được đưa vào hoạt động đầu thập niên 1920. Không chịu thua kém, Hải quân Hoa Kỳ cũng thực hiện điều tương tự với các tàu chủ lực trang bị pháo 16 inch, trong đó chiếc đầu tiên được đặt ky trước khi chiến tranh kết thúc. Nhật Bản cũng lên kế hoạch đóng các thiết giáp tuần dương hạm và thiết giáp hạm với pháo 16 inch, và chiếc đầu tiên cũng được đặt lườn trước khi chiến tranh chấm dứt.
Tuy nhiên, cuối cùng lại chính các chính trị gia chứ không phải các đô đốc hay kiến trúc sư hải quân là những người cho rằng cuộc chạy đua này đã đi quá xa. Bắt đầu một cuộc chạy đua vũ trang hải quân mới – vốn sẽ gây tốn kém mà dẫn đến kiệt quệ – việc đóng những chiếc tàu ấy không nằm trong lợi ích của bất kỳ ai, và thế là các cuộc đàm phán giải trừ quân bị hải quân được bắt đầu nhằm hạn chế quy mô các hạm đội hiện có và ngăn chặn việc đóng mới các tàu chiến chủ lực. Kết cục là hầu hết các kế hoạch đó đều bị hủy bỏ sau Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922. Thế hệ “siêu thiết giáp hạm” mới này hoặc bị tháo dỡ khi còn đang trên ụ, hoặc bị cải hoán, hoặc thậm chí chưa từng được đặt lườn. Cuốn sách này sẽ khảo sát những con tàu phi thường ấy, và suy ngẫm điều gì có thể đã xảy ra nếu chúng từng được hoàn tất.
PHÁT TRIỂN THIẾT GIÁP HẠM TRONG THẾ CHIẾN THỨ NHẤT
Hải quân Hoàng gia Anh
Bằng việc đóng chiếc Dreadnought, Bộ Hải quân Anh đã san bằng cục diện hải quân bấy giờ. Giờ đây, với hạm đội thiết giáp hạm hiện tại đã trở nên lỗi thời, Bộ Hải quân buộc phải vượt trội hơn đối thủ về số lượng tàu được đóng, nhằm duy trì vị thế của Hải quân Hoàng gia là lực lượng hải quân lớn nhất thế giới. Điều này đặc biệt quan trọng vì nền kinh tế Anh phụ thuộc vào thương mại hàng hải và việc bảo vệ nó trên toàn cầu. Khi Đế quốc Đức thách thức Anh bằng một cuộc chạy đua vũ trang hải quân, việc xây dựng một hạm đội thiết giáp hạm dreadnought trở thành ưu tiên hàng đầu, bất kể chi phí ra sao. Vì vậy, từ năm 1906 trở đi, 9 thiết giáp hạm dreadnought và 4 thiết giáp tuần dương hạm nữa được biên chế vào hạm đội, tất cả đều trang bị cùng loại pháo cỡ nòng 12 inch/45 Mark X như Dreadnought, hoặc phiên bản cải tiến nhẹ là pháo 12 inch/Mark XI. Chiếc cuối cùng trong số này, thiết giáp tuần dương hạm Indefatigable, được đưa vào hoạt động vào tháng 4 năm 1911, mặc dù sau đó còn có thêm hai chiếc nữa là Australia và New Zealand, do hai thuộc địa của Anh này tài trợ.
Đến năm 1908, sự bất mãn với khả năng xuyên giáp tương đối kém của pháo 12 inch đã khiến Cục trưởng Cục Quân giới và Ngư lôi Hải quân (DNOT) đề xuất trang bị loại pháo 13,5 inch hiệu quả hơn. Loại pháo này từng được sử dụng trong các lớp tiền dreadnought Admiral, Trafalgar, Royal Sovereign và Hood, được đóng từ năm 1882 đến 1894. Trong Hải quân thời Victoria, chúng bị thay thế bởi pháo 12 inch Mark VII – nhẹ hơn và được chứng minh là ưu việt hơn, ngoại trừ trọng lượng đạn. Cục trưởng lúc này là Đại tá Moore, đã liên hệ với hãng Vickers để phát triển phiên bản mới của pháo 13,5 inch. Nguyên mẫu của họ được Bộ Hải quân phê duyệt vào đầu năm 1909, và được đặt tên là pháo 13,5 inch/45 Mark V. Tốc độ bắn và khả năng xuyên giáp vượt trội của loại đạn lớn hơn ở tầm xa đã tạo ra lợi thế rõ rệt so với pháo nhẹ hơn. Cùng năm đó, các kế hoạch được vạch ra cho một “siêu dreadnought” được thiết kế để mang loại pháo lớn hơn này.

Chiếc siêu-dreadnought HMS Iron Duke của Anh, tàu dẫn đầu lớp cùng tên, đồng thời là soái hạm của Đại Hạm đội (Grand Fleet) trong trận Jutland (1916). Sơ đồ bố trí mười khẩu pháo 13,5 inch của con tàu này đã được sao chép trong các thiết kế siêu-dreadnought sau đó của cả Nhật Bản lẫn Anh.
Chiếc đầu tiên trong số này, Orion, được đặt lườn tại Portsmouth vào tháng 11 năm 1909. Ba chiếc nữa cùng lớp theo sau, và cả bốn chiếc siêu-dreadnought lớp Orion đều được đưa vào hoạt động trước cuối năm 1912. Đồng thời, hai thiết giáp tuần dương hạm lớp Lion và chiếc độc nhất Queen Mary cũng được đóng để mang loại pháo mới. Những siêu thiết giáp hạm này và các thiết giáp tuần dương hạm tương đương đã thiết lập tiêu chuẩn cho các lớp tiếp theo. Từ năm 1911 đến khi Thế chiến thứ nhất nổ ra vào tháng 8 năm 1914, bốn chiếc Orion được bổ sung thêm bốn chiếc lớp King George V và hai chiếc lớp Iron Duke, với hai chiếc Iron Duke nữa dự kiến sẽ gia nhập hạm đội trước cuối năm. Các tàu lớp King George V khác với Orion ở chỗ có cột buồm chính và bệ quan sát đặt phía trước ống khói trước, để giảm ảnh hưởng của khói đến việc quan sát và xác định tầm bắn. Chúng cũng có thân tàu dài hơn một chút.
Khi Thế chiến I bắt đầu, mười ba siêu dreadnought này và các thiết giáp tuần dương hạm tương ứng đã khiến Đại Hạm đội của Anh trở thành một lực lượng cực kỳ đáng gờm. Xét về số lượng và hỏa lực, chúng vượt trội so với đối thủ Đức – Hạm đội Biển khơi (High Seas Fleet). Tuy nhiên, ngay từ mùa đông 1911–1912, đã có lo ngại rằng Hải quân Hoàng gia sẽ sớm bị vượt mặt về hỏa lực bởi các cường quốc hải quân đối thủ. Báo cáo của Anh cho rằng Đức đang phát triển pháo 35 cm (13,78 inch) và 38 cm (14,96 inch) đã gây báo động tại Bộ Hải quân, và Đại tá Singer – Cục trưởng DNOT mới – được lệnh nghiên cứu các lựa chọn thay thế của Anh. Hãng Elswick Ordnance Company đã phát triển một loại pháo 14 inch/45 (35,6 cm), được trang bị trên chiếc siêu dreadnought của Argentina là Almirante Latorre, khi đó đang hoàn thiện tại xưởng Armstrong ở Elswick, Newcastle upon Tyne. Con tàu này được Bộ Hải quân Anh mua lại vào tháng 9 năm 1914 và đổi tên thành Erin. Sau khi hoàn tất, Erin gia nhập vào Đại Hạm đội vào mùa thu năm sau. Tuy nhiên, Đại tá Singer cho rằng một thiết kế pháo 15 inch mạnh hơn do Elswick đang phát triển sẽ khả thi hơn.
Elswick hứa sẽ chế tạo nguyên mẫu trước mùa xuân năm 1912 để thử nghiệm, điều này khiến Hội đồng Bộ Hải quân yêu cầu Cục trưởng Cục Thiết kế Hải quân (DNC), Sir Philip Watts, thiết kế một tàu chiến mới có thể tích hợp loại pháo lớn và nặng như thế này. Bộ Hải quân muốn có một dreadnought mạnh hơn, nhanh hơn phần còn lại của hạm đội – cho phép các tàu này hành tiến trước đội hình và yểm trợ bằng cách tập trung hỏa lực vào đầu đội hình thiết giáp hạm hoặc thiết giáp tuần dương hạm của địch, tùy theo tình hình. Không thể tránh khỏi, loại tàu chiến mới này được mô tả là một “thiết giáp hạm cao tốc” (fast battleship). Watts và người kế nhiệm ông là Eustace d’Eyncourt đã hoàn tất thiết kế này vào mùa hè năm 1912, và được Bộ Hải quân phê duyệt.
Điều quan trọng là, cả hai vị Cục trưởng Cục thiết kế đều chỉ ra rằng một con tàu chạy than với kích thước cần thiết không thể đạt được tốc độ yêu cầu để thực hiện vai trò đó. Do đó, họ lựa chọn nồi hơi đốt dầu – một cải tiến trở thành tiêu chuẩn trong tất cả tàu chiến chủ lực Anh sau này. Những lo ngại về việc phải nhập khẩu dầu từ Trung Đông thay vì dùng than trong nước được giải quyết bằng việc chính phủ Anh mua cổ phần chi phối trong các công ty dầu mỏ Ba Tư. Ngân sách của Bộ Tài chính đã được dành sẵn để đóng ba chiếc dreadnought và một thiết giáp tuần dương hạm. Khoản tiền này được dùng để đóng bốn thiết giáp hạm cao tốc, hai chiếc đầu tiên được đặt lườn tại Portsmouth và Devonport (Plymouth) vào tháng 10 năm 1912. Việc đóng hai chiếc còn lại bắt đầu tại Clydeside đầu năm sau, trong khi chiếc thứ năm, được tài trợ bởi các bang của Liên bang Mã Lai (Malay), được đặt lườn tại Tyneside vào tháng 10 năm 1913.
Chiếc đầu tiên trong lớp này, Queen Elizabeth, được hạ thủy tại Portsmouth vào tháng 10 năm 1913. Khi chiến tranh nổ ra vào tháng 8 năm 1914, chỉ có Queen Elizabeth và Warspite đã được hạ thủy. Tuy nhiên, những con tàu này, cùng với chiếc thứ ba là Barham, sẽ gia nhập hạm đội trong năm 1915. Hai chiếc còn lại – Valiant và Malaya (đặt tên nhằm vinh danh các nhà tài trợ) – sẽ gia nhập vào tháng 2 năm 1916. Cùng nhau, chúng tạo thành Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 của Đại Hạm đội, và bốn trong số này đóng vai trò nổi bật trong trận Jutland (1916). Những con tàu này được bảo vệ tốt hơn một chút so với các thiết giáp hạm khác trong hạm đội, và lớn hơn đôi chút, nhưng điều khiến chúng nổi bật là ở hỏa lực và động cơ. Chúng không nhanh như kỳ vọng của Bộ Hải quân do trọng tải lớn, nhưng vẫn đạt tốc độ hơn 23 hải lý/giờ – nhanh hơn vài hải lý so với các dreadnought thông thường.
Pháo 15 inch của chúng thực sự là một thành công, và được chứng minh rõ tại Jutland. Pháo 15 inch/42 Mark I có thể bắn một quả đạn nặng gần một tấn với độ chính xác cao, ở tầm xa trên mười hải lý. Quan trọng không kém, ở tầm xa đó, vận tốc đánh trúng mục tiêu và khả năng xuyên giáp cho phép chúng xuyên thủng đai giáp bảo vệ dày tới 12 inch của đối phương. Không có gì ngạc nhiên khi loại pháo xuất sắc này, với một số cải tiến, vẫn tiếp tục được sử dụng đến tận năm 1960. Năm thiết giáp hạm tiếp theo thuộc lớp Royal Sovereign cũng trang bị pháo này, dù nhìn chung các tàu này kém hơn và chật chội hơn các lớp trước. Pháo 15 inch cũng được sử dụng trong một loạt thiết giáp tuần dương hạm – hai chiếc lớp Renown, chiếc Hood đơn độc thuộc lớp cùng tên, và hai chiếc thiết giáp tuần dương hạm nhẹ lớp Courageous.
Khi lớp Courageous và “gần như chị em” của chúng – chiếc Furious – được thiết kế lần đầu, Tổng Tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia (First Sea Lord), Đô đốc Fisher, đã lách lệnh tạm ngừng đóng tàu chủ lực do chính phủ ban hành năm 1915 bằng cách mô tả chúng là “tàu tuần dương hạng nhẹ cỡ lớn” (large light cruisers). Những tàu này được thiết kế để sử dụng trong các kế hoạch sơ khởi của ông cho các chiến dịch ven bờ biển Baltic của Đức, và chúng nổi bật bởi mớn nước nông, giáp nhẹ và tốc độ ấn tượng. Trong khi Courageous và tàu chị em Glorious được trang bị pháo 15 inch đặt trong hai tháp pháo nòng đôi, Furious được thiết kế để mang hai pháo đơn 18 inch/40 Mark I, mỗi khẩu đặt trong một tháp pháo riêng biệt. Đây là các tháp pháo nòng đôi 15 inch được cải biến, để nếu gặp sự cố với loại pháo mới này thì có thể dễ dàng thay thế bằng pháo 15 inch nòng đôi.

Pháo 18 inch được dự kiến trang bị cho lớp “siêu thiết giáp hạm” N3 của Anh không phải là loại đầu tiên thuộc cỡ nòng này trong biên chế Hải quân Hoàng gia. Hình ảnh này cho thấy tháp pháo phía sau của tàu thiết giáp tuần dương hạm HMS Furious, được hoàn tất vào năm 1917, vốn trang bị một khẩu pháo 18 inch (45,7cm) Mark I dài 40 caliber – khẩu pháo lớn nhất từng được gắn trên một tàu chiến cho đến khi thiết giáp hạm Nhật Bản Yamato hoàn tất vào năm 1941.
Hai thiết giáp tuần dương hạm hạng nhẹ lớp Courageous gia nhập Đại Hạm đội vào năm 1917, nhưng trong thập niên 1920, thay vì bị tháo dỡ theo các điều khoản của Hiệp ước Washington, cả hai đều được cải biến thành tàu sân bay. Furious thì được tháo bỏ tháp pháo phía trước ngay trong quá trình hoàn thiện, và mặc dù đã gia nhập hạm đội vào mùa hè 1917, đến cuối năm đó, con tàu đã quay trở lại xưởng tàu để được cải biến hoàn toàn thành tàu sân bay thực thụ. Pháo đơn 18 inch của nó chưa bao giờ được khai hỏa trong chiến đấu. Đây vẫn là khẩu pháo hải quân hiện đại lớn nhất từng được trang bị trên một thiết giáp hạm Anh.
Thiết giáp tuần dương hạm Hood là một thiết kế thành công hơn, dù chỉ khi mới được lên kế hoạch vào năm 1915, Bộ Hải quân vẫn chưa thể quyết định liệu con tàu nên là một thiết giáp hạm cao tốc hay một thiết giáp tuần dương hạm. Cuối cùng, lựa chọn thiết giáp tuần dương hạm được chấp nhận, nhưng sau trận Jutland, thiết kế của tàu được sửa đổi để tăng cường đai giáp. Ngoài Hood, ba tàu khác cùng lớp được đặt lườn trong giai đoạn 1916–1917, nhưng sau những thiệt hại tại Jutland, việc thi công bị dừng lại. Ba chiếc tàu này (Anson, Howe và Rodney) cuối cùng bị hủy bỏ vào năm 1918, và chỉ có Hood, với lớp giáp được tăng cường, hoàn tất và đưa vào biên chế vào tháng 5 năm 1920. Giám đốc Thiết kế Hải quân (DNC) khi đó cho rằng, sau những bài học từ Jutland, việc hủy bỏ ba chiếc tàu kia và tập trung nguồn lực của Bộ Hải quân vào việc đóng các tàu chủ lực rút ra từ kinh nghiệm thực chiến sẽ hợp lý hơn.
Đến năm 1918, rõ ràng là bất chấp quy mô hạm đội thiết giáp hạm dreadnought của Anh, cán cân sức mạnh hải quân đang dần thay đổi. Hạm đội thiết giáp hạm Hoa Kỳ đang mở rộng nhanh chóng với một loạt “siêu dreadnought” được trang bị pháo 14 inch – loại pháo tương đương, hoặc vượt trội hơn so với pháo 13,5 inch của Anh. Sau đó, Bộ Hải quân được hay tin rằng người Mỹ đang phát triển pháo 16 inch, vốn vượt trội so với pháo 15 inch mới của Hải quân Hoàng gia. Đồng thời, cũng có tin đồn rằng Nhật Bản đang lên kế hoạch mở rộng hạm đội của họ với các tàu chiến chủ lực trang bị pháo 16 inch. Vì vậy, để duy trì vị thế, Hải quân Hoàng gia cần theo kịp những phát triển này, hoặc thậm chí là phải vượt trội hoàn toàn, nếu không sẽ bị Hải quân Hoa Kỳ vượt mặt vào đầu thập niên 1920. Vì thế, vào đầu năm 1919, Bộ Hải quân ra lệnh cho DNC Eustace d’Eyncourt lập kế hoạch cho hai loại tàu chủ lực mới: một thiết giáp hạm và một thiết giáp tuần dương hạm. Đồng thời, kế hoạch nâng cấp các thiết giáp hạm pháo 15 inch hiện có cũng được triển khai.

Eustace Tennyson d’Eyncourt (1868–1951) trở thành Cục trưởng Cục Thiết kế Hải quân (Director of Naval Construction – DNC) của Bộ Hải quân Anh vào năm 1912, và chịu trách nhiệm thiết kế các lớp Royal Sovereign, Hood và Renown của Hải quân Hoàng gia. Sau đó, ông phát triển các bản thiết kế “siêu thiết giáp hạm” cho lớp G3 và N3, và sau khi các dự án này bị hủy bỏ, ông đã điều chỉnh chúng để tạo nên lớp thiết giáp hạm Nelson.
D’Eyncourt được hỗ trợ bởi việc tiếp cận các thiết kế của Đức sau chiến tranh, đặc biệt là lớp thiết giáp hạm cao tốc gồm hai chiếc lớp Baden. Những thiết kế này làm thay đổi tư duy của DNC về giáp bảo vệ, dẫn đến việc sửa đổi thiết kế của ông. Hỏa lực cũng được xem xét lại, và theo khuyến nghị của Đại tá Crooke – Cục trưởng Cục Pháo binh Hải quân (DNO), Bộ Hải quân ủng hộ nâng cấp lên thiết kế pháo 16 inch. Đây là một dự án hợp tác giữa Elswick, Vickers và các bên khác, nhưng do thử nghiệm vội vàng, loại pháo này được chấp thuận mà không qua đánh giá toàn diện. Cuối cùng, pháo 16 inch/45 Mark I chỉ nhỉnh hơn chút ít so với pháo 15 inch đang sử dụng, và tỏ ra kém tin cậy về mặt cơ khí. Dù vậy, nó vẫn được tích hợp vào thiết kế của DNC, và các thiết kế này được phê duyệt vào tháng 8 năm 1921.

Cảnh quan bên trong một tháp pháo ba nòng 16 inch Mark I của Anh. Việc vận hành tháp pháo là một công việc phức tạp, đặc biệt sau khi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt được đưa vào áp dụng sau trận Jutland. Tuy nhiên, pháo 16 inch Mark I của lớp “siêu thiết giáp tuần dương hạm” G3 có thể xuyên thủng 8,8 inch giáp ở tầm bắn 15 dặm. Ở cự ly 7½ dặm, khả năng xuyên giáp tăng lên đáng kể, đạt tới 14,4 inch.
Thiết kế đầu tiên, mã hiệu “G3”, là một phiên bản cải tiến của các thiết giáp hạm cao tốc hiện có trong hạm đội, mặc dù được phân loại là thiết giáp tuần dương hạm do tốc độ cao và hỏa lực nhẹ hơn so với thiết kế thứ hai, “N3”, vốn là một “siêu thiết giáp hạm” – nâng cấp từ các siêu dreadnought hiện có. Thiết giáp tuần dương hạm G3 sẽ có lượng giãn nước trên 48.000 tấn, nhiều hơn khoảng 20.000 tấn so với các thiết giáp hạm cao tốc hiện có được trang bị pháo 15 inch trong hạm đội. Chúng sẽ được bảo vệ bởi đai giáp dày tới 14 inch – đủ sức chống lại pháo 18 inch ở khoảng cách trên 8 hải lý. Hệ thống động lực turbine hơi nước sẽ cho phép những con tàu này đạt tốc độ vượt quá 30 hải lý/giờ, trong khi hỏa lực – gồm chín pháo 16 inch Mark I đặt trong ba tháp pháo ba nòng – sẽ khiến chúng trở thành những tàu chủ lực mạnh nhất trong hạm đội.
Tuy nhiên, đó chỉ là một phần trong đề xuất của DNC. Trong năm 1920, các kế hoạch được vạch ra cho một lớp bốn siêu thiết giáp hạm N3, có hình dáng giống G3, nhưng trang bị giáp thân dày hơn. Điều này làm giảm đáng kể tốc độ xuống khoảng 23 hải lý/giờ, nhưng để bù lại, ba tháp pháo ba nòng của chúng sẽ mang loại pháo thiết kế mới 18 inch/45 Mark II. Nhiều cỡ pháo đã được cân nhắc, nhưng Bộ Hải quân chọn loại pháo lớn nhất có thể. Tuy nhiên, tất cả những điều này đòi hỏi ngân sách rất lớn, và trong bối cảnh hậu chiến, ngân khố Anh gần như cạn kiệt. Nợ công sau chiến tranh cao hơn GDP quốc gia tới một phần ba. Ước tính chi phí đóng một chiếc thiết giáp hạm N3 là 9 triệu bảng Anh – tương đương với ba chiếc lớp Royal Sovereign cũ. Tổng cộng, 8 chiếc tàu mới sẽ tiêu tốn khoảng 375 triệu bảng.
Vào cuối năm 1920, các kế hoạch cho G3 đã phát triển xa hơn so với N3. Thậm chí đã có tên được dự kiến: hoặc là St Andrew, St David, St George và St Patrick – đặt theo thánh bảo trợ của Scotland, Wales, Anh và Ireland; hoặc là Indefatigable, Indomitable, Inflexible và Invincible – khi các thiết giáp tuần dương hạm lỗi thời Indomitable và Inflexible bị loại biên. Indefatigable và Invincible đều đã bị đánh chìm trong trận Jutland. Dù việc tài trợ cho các tàu này là một thách thức, đến ngày 26 tháng 10 năm 1921, Bộ Hải quân đã đặt hàng bốn chiếc G3 từ bốn xưởng đóng tàu của Anh.
Tuy nhiên, quá trình này nhanh chóng bị thời cuộc vượt mặt. Cùng tháng đó, các cuộc đàm phán giải trừ quân bị hải quân được đề xuất tại Washington. Điều này đã tạo cớ cho cả Thủ tướng và Bộ Tài chính Anh, và Bộ Hải quân được lệnh đình chỉ quá trình đặt hàng cả G3 lẫn N3 cho đến khi các cuộc đàm phán này kết thúc. Thế là, ngày 18 tháng 11 năm 1921, lệnh đình chỉ chính thức được ban hành bởi chính phủ Anh. Cuối cùng, việc Anh ký Hiệp ước Hải quân Washington vào tháng 2 năm 1922 đã dẫn đến việc hủy bỏ cả hai dự án. Ngay cả nếu điều này không xảy ra, tình hình tài chính u ám của Anh cũng khiến việc đóng các tàu này trở nên khó khả thi, bất kể bối cảnh quốc tế ra sao. Tuy vậy, những con tàu này vẫn là những tàu chủ lực mạnh nhất mà Hải quân Hoàng gia chưa từng có được.
------------------
HMS INVINCIBLE, THIẾT GIÁP TUẦN DƯƠNG HẠM THUỘC LỚP G3 CỦA ANH NĂM 1928
Sau Thế chiến I, với những bài học rút ra từ trận Jutland, các kiến trúc sư hải quân Anh đã phác thảo thiết kế cho một loại chiến hạm chủ lực có tốc độ tương đương với chiếc thiết giáp tuần dương mới nhất của họ – HMS Hood – nhưng được trang bị hỏa lực mạnh hơn và giáp bảo vệ tốt hơn. Thiết kế này bao gồm một số cải tiến mới: giáp nghiêng, các tháp pháo ba nòng trang bị loại pháo 16 inch mới được thiết kế, và các khoang chống ngư lôi tích hợp trong thân tàu. Về cơ bản, đây là một phiên bản cải tiến của loại “thiết giáp hạm cao tốc” hơn là một thiết giáp tuần dương. Lớp G3 bao gồm bốn chiếc thiết giáp tuần dương, dự kiến được đặt lườn vào cuối năm 1921, nhưng quá trình bị đình lại để chờ kết quả của Hội nghị Washington. Cuối cùng, dự án bị hủy bỏ và những chiến hạm vĩ đại này đã không bao giờ được đóng. Hình ảnh của HMS Invincible được tái hiện dựa trên bản thiết kế do một xưởng đóng tàu tại Clydebank nhận được vào tháng 10 năm 1921, ngay trước thềm hội nghị. Tuy nhiên, một số chi tiết vẫn chưa được hoàn thiện, chẳng hạn như phương án triển khai máy bay, với các bệ phóng đặt trên đỉnh tháp pháo.

Hình dáng của thiết giáp tuần dương hạm Invincible thuộc lớp G3 (Adam Tooby)
HMS ST GEORGE, THIẾT GIÁP HẠM THUỘC LỚP N3 CỦA ANH NĂM 1931
Bên cạnh lớp thiết giáp tuần dương hạm G3, Bộ Hải quân Anh cũng chỉ thị cho Giám đốc Cục Thiết kế Hải quân lập kế hoạch cho một lớp bốn thiết giáp hạm mới. Nhiều phương án đã được xem xét, với nhiều cách bố trí khác nhau của dàn pháo chính. Cuối cùng, họ lựa chọn một bố cục nhìn chung tương tự như các thiết giáp tuần dương hạm lớp G3, mà họ hy vọng sẽ bắt đầu đóng vào cuối năm 1921. Tuy nhiên, với lớp N3, tốc độ của tàu bị giảm xuống để phù hợp với tốc độ chậm hơn của lực lượng thiết giáp hạm hiện có — trong khoảng từ 21 đến 23 hải lý/giờ. Vỏ giáp của các thiết giáp hạm lớp N3 được tăng cường rõ rệt, mặc dù vẫn sử dụng cấu hình “bảo vệ tất cả hoặc không có gì” giống như lớp thiết giáp tuần dương hạm G3. Điều này có nghĩa là đai giáp dày nhất được tập trung quanh hầm đạn pháo chính, cùng với phòng máy và nồi hơi. Điều thực sự khiến các tàu này trở nên khác biệt là hệ thống hỏa lực mạnh mẽ của chúng — chín khẩu pháo 18 inch, bố trí trong ba tháp pháo ba nòng. Tuy nhiên, khi bản thiết kế N3 đang được vẽ, khẩu pháo 18 inch Mark II vẫn còn đang ở giai đoạn thử nghiệm, và thiết kế của nó gặp nhiều vấn đề. Vì vậy, mặc dù Bộ Hải quân đã chọn loại pháo khổng lồ này, nhưng các vấn đề như sóng chấn động gây hư hại cho tàu khi bắn, cũng như độ tin cậy của pháo, vẫn chưa được khắc phục. Cuối cùng, cả lớp tàu này lẫn các loại pháo của chúng đều bị từ bỏ sau Hiệp ước Washington.

Bảng 1. 1-16

Bảng 2. 17-27

Hình dáng của thiết giáp hạm St Geogre (dự kiến đặt lườn vào cuối năm 1922 và đưa vào biên chế trước năm 1928) thuộc lớp N3 (Adam Tooby)
Hải quân Đế quốc Nhật Bản

Thiết giáp hạm Settsu thuộc lớp Satsuma đang chạy thử nghiệm trên biển vào năm 1912. Lớp Satsuma chưa được xem là dreadnought thực thụ do vẫn trang pháo hỗn hợp thay vì là toàn pháo lớn.
Trước Chiến tranh Nga–Nhật 1904–1905, Nhật Bản mua các thiết giáp hạm của mình từ các xưởng đóng tàu của Anh. Tuy nhiên, cuộc chiến này đã khuyến khích người Nhật tự lực hơn, và vì vậy những thiết giáp hạm bán-dreadnought (semi-dreadnought) đầu tiên thuộc lớp Satsuma đã được đóng tại các xưởng hải quân Nhật Bản ở Kure và Yokosuka. Do thiếu pháo phù hợp, chúng được trang bị hỗn hợp pháo chính 12 inch (30,5 cm) và 10 inch (25,4 cm). Vì không phải là tàu toàn pháo lớn, nên chúng chưa thể xem là những thiết giáp hạm dreadnought thực thụ. Trong khi những con tàu này còn đang trong giai đoạn hoàn thiện, hai thiết giáp hạm khác thuộc lớp Settsu đã được đặt lườn. Đây mới là những dreadnought thực sự, với pháo chính 12 inch (30,5 cm). Cả hai đi vào hoạt động năm 1912, trở thành những thiết giáp hạm dreadnought đầu tiên của Nhật Bản. Sự kiện này, kết hợp với chiến thắng trước Nga, đã cho phép Nhật Bản gia nhập hàng ngũ các cường quốc hải quân lớn trên thế giới.

Satō Tetsutarō, người được mệnh danh là 'Mahan của phương Đông" và người đã phát triển học thuyết Hachihachi Kantai (“Hạm đội Tám-Tám”)
Tuy nhiên, Nhật Bản không có kế hoạch xây dựng một hạm đội thiết giáp hạm dreadnought quy mô lớn. Thay vào đó, vào năm 1910, chiến lược gia hải quân Nhật, Đô đốc Satō Tetsutarō, đã phát triển học thuyết Hachihachi Kantai (“Hạm đội Tám-Tám”). Học thuyết này kêu gọi thành lập một hải đội gồm 8 thiết giáp hạm dreadnought hiện đại, hỗ trợ bởi tám tàu tuần dương bọc thép mạnh mẽ. Tetsutarō, người được mệnh danh là “Mahan phương Đông”, lập luận rằng do đối thủ tiềm năng nhất của Nhật Bản là Hoa Kỳ, nên lực lượng dreadnought của Nhật phải đạt ít nhất 70% sức mạnh của Hải quân Mỹ. Ý tưởng là trong thời chiến, Hải quân Mỹ – bị chia cắt giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương – sẽ gặp khó khăn nếu phải đối đầu với một hạm đội Nhật mạnh hơn đôi chút tại Thái Bình Dương.
Bộ Hải quân Nhật Bản đã chính thức thông qua kế hoạch “Tám-Tám”, nhưng có chỉnh sửa, thay thế các tàu tuần dương bọc thép bằng thiết giáp tuần dương hạm. Nhật Bản vốn đã sở hữu một số thiết giáp tuần dương hạm tiền-dreadnought cỡ nhỏ, nhưng đến năm 1910, Bộ Hải quân Nhật đã chuyển sang nhờ công ty Vickers của Anh thiết kế một lớp thiết giáp tuần dương hạm hiện đại hơn. Nếu được, thì các tàu này sẽ được đóng tại các xưởng của người Nhật. Tuy nhiên, điều này đã vấp phải nhiều khó khăn. Trước hết là do khó khăn về kinh tế, chính phủ Nhật không có đủ ngân sách như hải quân mong muốn. Một trở ngại khác là nền công nghiệp Nhật chưa thể cung cấp đầy đủ thép, hệ thống động lực và pháo binh cần thiết để tự đóng các tàu này. Vì thế, việc giành lấy quyền tự chủ công nghiệp đã trở thành một phần trọng yếu trong chương trình mở rộng hải quân. Một bước đi hữu ích đầu tiên là việc Mitsubishi và Kawasaki được cấp phép sản xuất turbine hơi nước của Mỹ và Anh.

Đường nét thanh thoát của thiết giáp tuần dương hạm Kongō, tàu dẫn đầu của lớp bốn chiếc cùng tên. Ảnh hưởng từ Anh Quốc đối với những siêu thiết giáp tuần dương hạm này thể hiện rất rõ, và đã trở thành nền tảng cho hai lớp siêu thiết giáp tuần dương hạm tiếp theo của Nhật Bản – vốn đều bị hủy bỏ sau Hiệp ước Washington. Các tàu lớp Kongō đã được cải tạo sâu rộng trong giai đoạn giữa hai cuộc thế chiến, nhưng tất cả đều bị đánh chìm trong Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Đây là một phần trong kế hoạch lớn hơn nhằm hợp tác với các công ty nước ngoài, để Nhật tiếp cận công nghệ tiên tiến nhất. Dù phụ thuộc nhiều vào trợ giúp nước ngoài, người Nhật vẫn sẽ đóng tàu tại các xưởng nội địa, qua đó tạo cơ hội cho các công ty Nhật tiếp thu kỹ thuật đóng tàu hiện đại và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, hạn chế về tài chính khiến kế hoạch “Tám-Tám” ban đầu chỉ có thể triển khai một thiết giáp hạm và bốn thiết giáp tuần dương hạm mới. Tất nhiên, Nhật Bản lại tìm đến sự trợ giúp từ Anh trong việc thiết kế và đóng tàu.
Về thiết kế, Nhật Bản nhờ đến Thomas George Owens, người đã đổi tên thành Sir George Thurston vào năm 1915. Vị kiến trúc sư hải quân tài ba người Anh này là trưởng nhóm thiết kế của Vickers Ltd tại Barrow-in-Furness. Tại Vickers, Owens từng thiết kế các siêu dreadnought cho Hải quân Ottoman, được trang bị pháo 14 inch. Những thiết kế này sau đó trở thành cơ sở cho lớp siêu-dreadnought Fuso của Nhật, được đặt lườn tại Kure vào tháng 3 năm 1912. Năm sau, Quốc hội Nhật phê chuẩn đóng chiếc thứ hai – Yamashiro – được đặt lườn tại Yokosuka cuối năm 1913. Các siêu thiết giáp hạm này chính thức gia nhập hạm đội từ năm 1915–1917, trở thành những thiết giáp hạm hiện đại đầu tiên của Hải quân Đế quốc.

Nhật Hoàng Hirohito (trị vì từ năm 1926 đến 1989) đang duyệt Hạm đội Liên hợp neo đậu tại vịnh Tokyo vào năm 1924, từ boong một tàu tuần dương hạng nhẹ. Họ đang tiến lại gần thiết giáp tuần dương hạm Kongō. Vào thời điểm đó, một phần ba ngân sách quốc gia của Nhật Bản được dành cho Hải quân Đế quốc.
Trong khi đó, thiết kế thiết giáp tuần dương hạm mới của Owens được Bộ Hải quân Nhật phê duyệt vào cuối năm 1910, và chiếc đầu tiên – Kongō – được đặt lườn tại Barrow-in-Furness vào tháng 1 năm 1911. Một lần nữa, Nhật Bản chọn pháo Vickers 14 inch (35,6 cm), được sản xuất theo giấy phép tại Nhật, dưới sự hướng dẫn của các kỹ sư Anh. Sau Fuso, ba thiết giáp tuần dương hạm tiếp theo – Hiei, Haruna và Kirishima – sẽ được đóng tại Nhật. Vì vậy, vào tháng 11 năm 1913, khi Kongō cập cảng Yokosuka, Hiei đang được hoàn thiện tại đó, còn Haruna và Kirishima chuẩn bị hạ thủy tại các xưởng Kawasaki (Kobe) và Mitsubishi (Nagasaki).
Cùng thời điểm, các khẩu pháo 14 inch đang được chế tạo tại xưởng hải quân Kure và nhà máy sản xuất vũ khí Japan Steel Works ở Muroran, trên đảo Hokkaido, phía bắc Nhật Bản. Điều này đồng nghĩa với việc tất cả các xưởng đóng tàu và nhà máy vũ khí nay đã đạt được điều mà Bộ Hải quân mong muốn – khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại. Cả bốn thiết giáp tuần dương hạm đều đã sẵn sàng tham chiến trước cuối năm đó và đều góp phần vào chiến dịch hải quân chống lại Đế quốc Đức. Fuso và Yamashiro gia nhập hạm đội vào năm 1915 và 1917. Tuy nhiên, với người Nhật, đây mới chỉ là khởi đầu cho hạm đội “Tám-Tám”. Hai thiết giáp hạm dreadnought lớp Ise (Ise và Hyuga) là phiên bản cải tiến của lớp Fuso, được đưa vào biên chế trong những tháng cuối cùng của chiến tranh. Lúc này, Nhật Bản cũng bắt đầu tự thiết kế phiên bản riêng của lớp thiết giáp hạm cao tốc Queen Elizabeth của Anh.
Các tàu này do Đại tá Yuzuru Hiraga thuộc bộ phận thiết kế hải quân Nhật chịu trách nhiệm. Thiết kế mang mã A-102 là ý tưởng riêng của ông, nhưng có kết hợp một số yếu tố từ thiết kế do Vickers đề xuất. Những thiết giáp hạm cao tốc này được trang bị tua-bin do Nhật sản xuất và hệ thống nồi hơi hỗn hợp có thể sử dụng dầu nhiên liệu hoặc than, giúp tàu đạt tốc độ tối đa 26,5 hải lý/giờ. Dù lớp giáp đai dày 12 inch giống với lớp Fuso, chúng lại được trang bị pháo chính mạnh hơn rất nhiều – pháo 16 inch. Tám khẩu pháo này được bố trí trong bốn tháp pháo nòng đôi dạng tháp pháo đặt tầng – hai tháp ở phía trước, hai tháp ở phía sau. Vì vậy, khi Nagato được đưa vào hoạt động vào tháng 11 năm 1920, con tàu này – trong một thời gian ngắn – là thiết giáp hạm được trang bị mạnh nhất và nhanh nhất thế giới.

Thiết giáp hạm siêu-dreadnought Nagato của Nhật Bản, chiếc đầu tiên của lớp gồm hai tàu cùng tên, là chiến hạm chủ lực đầu tiên được thiết kế hoàn toàn tại Nhật, với bản thiết kế do Hiraga Yuzuru soạn thảo. Nagato, được đưa vào phục vụ vào tháng 11 năm 1920, là thiết giáp hạm đầu tiên trên thế giới được trang bị pháo 16 inch.
Khi Nagato và Mutsu đang trong giai đoạn hoàn thiện, Hiraga – lúc này đã là Đô đốc – đề xuất phiên bản cải tiến, thiết kế A-127. Đây là một phiên bản Nagato được phóng to, có thêm một tháp pháo phía trước cụm hai tháp pháo phía sau, cùng lớp giáp nghiêng mỏng hơn nhưng hiệu quả hơn. Các tàu này sẽ trở thành thiết giáp hạm cao tốc lớp Kaga. Thiết kế này có ý nghĩa lớn. Lớp giáp nghiêng của Hiraga là kết quả nghiên cứu từ các báo cáo về hiệu quả pháo binh trong trận Jutland (1916). Do đó, lớp giáp đai của Hiraga được thiết kế để chịu được đạn pháo 16 inch ở cự ly lên đến 10 dặm. Hệ thống giáp sàn thấp kiểu cũ cũng bị loại bỏ, thay bằng giáp sàn dày hơn và một sàn chống mảnh mỏng hơn ở phía dưới.

Trong giai đoạn giữa hai cuộc thế chiến, kiến trúc sư hải quân hàng đầu của Nhật Bản là Chuẩn Đô đốc Hiraga Yuzuru (1878–1943). Sau khi du học ngành thiết kế tàu chiến tại Anh, ông trở thành Giám đốc Kỹ thuật trưởng của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, chịu trách nhiệm xây dựng hạm đội “Tám-Tám” (Eight-Eight). Chính Hiraga là người đã thiết kế các lớp Nagato, Kaga, Kii, Amagi và lớp số 13 gồm các “siêu thiết giáp hạm” và “siêu thiết giáp tuần dương hạm” của Nhật.
Hai chiếc thuộc lớp Kaga (Kaga và Tosa) được đặt lườn vào năm 1920, tại xưởng đóng tàu Kawasaki ở Kobe và xưởng Mitsubishi ở Nagasaki. Cả hai được hạ thủy vào cuối năm 1921, nhưng công việc hoàn thiện đã bị đình chỉ do các cuộc đàm phán giải trừ quân bị đang diễn ra tại Hội nghị Hải quân Washington. Trong khi đó, vào năm 1919, Hiraga Yuzuru đã phát triển bản thiết kế cho một thiết giáp tuần dương hạm mới. Thiết kế B-64 của ông dựa trên lớp thiết giáp hạm cao tốc Kaga, vốn là một phiên bản cải tiến từ lớp Nagato. Tuy nhiên, lớp tàu mới này sẽ lớn hơn và được trang bị kém hơn. Thay vào đó, chúng sẽ có tốc độ cao, sử dụng nồi hơi hỗn hợp, có khả năng đạt tới 30 hải lý/giờ. Hiraga đã cân nhắc việc sử dụng hệ thống đẩy turbine-điện, như ông từng làm với lớp Kaga, nhưng trong cả hai trường hợp, ông đều từ bỏ ý tưởng đó.
Đáng chú ý hơn cả, các thiết giáp tuần dương hạm lớp Amagi mới (gồm bốn chiếc: Amagi, Akagi, Atago và Takao) sẽ mang theo mười khẩu pháo 16 inch, đặt trong năm tháp pháo đôi. Cấu hình này rất giống với các thiết giáp hạm cao tốc lớp Kaga do Hiraga thiết kế, nhưng được lắp đặt trên thân tàu dài hơn. Hai chiếc đầu tiên được đặt lườn tại các xưởng hải quân ở Kure và Yokosuka vào cuối năm 1920, trong khi hai chiếc còn lại được đặt vào tháng 12 năm 1921 tại các xưởng Kawasaki và Mitsubishi. Tuy nhiên, toàn bộ công việc bị ngừng lại vào tháng 2 năm sau, khi Nhật Bản ký Hiệp ước Washington. Nếu được hoàn thiện, bốn con tàu mạnh mẽ và thanh thoát này sẽ là một sự bổ sung đáng kể cho sức mạnh hải quân Nhật Bản tại Thái Bình Dương. Với lớp giáp nghiêng dày 10 inch, chúng được bảo vệ tốt, nhưng giống như các thiết giáp tuần dương hạm cổ điển, trọng tâm của chúng vẫn là tốc độ và hỏa lực. Điều thú vị là người Nhật bắt đầu xóa nhòa ranh giới giữa thiết giáp hạm cao tốc và thiết giáp tuần dương hạm — một bước phát triển gần như tất yếu, sẽ càng rõ rệt hơn trong dự án tiếp theo của Hiraga Yuzuru.
Dự án tiếp theo này là một phiên bản phát triển của lớp Amagi, với giáp dày hơn và thân tàu dài hơn. Nếu được xây dựng, lớp Kii gồm bốn chiếc "thiết giáp hạm tốc độ cao" (hight-speed battleships) sẽ dài hơn lớp Kaga 60 feet, và mang theo một cơ số vũ khí tương tự gồm mười khẩu pháo 16 inch. Chúng sẽ được bảo vệ bởi lớp giáp nghiêng dày hơn một chút, cùng hệ thống turbine và nồi hơi hiệu quả hơn, có thể vận hành bằng dầu hoặc than. Quan trọng hơn, dù được bọc giáp bổ sung, những thiết giáp hạm này vẫn có khả năng đạt gần 30 hải lý/giờ. Giống như lớp Amagi, lớp Kii được đặt hàng theo từng cặp. Kii và Owari được đặt tại các xưởng hải quân Kure và Yokosuka vào tháng 10 năm 1921, nhưng chưa kịp đặt lườn thì đơn đặt hàng đã bị hủy vào tháng 2 năm sau, do hiệp ước. Đồng thời, hai thiết giáp hạm còn lại (số hiệu 11 và 12), lúc đó còn chưa được đặt tên, cũng bị hủy bỏ. Như vậy, không có chiếc "thiết giáp hạm tốc độ cao" nào trong số này từng được đặt lườn.
Tuy nhiên, đó vẫn chưa phải là hồi kết cho chương trình đóng tàu chiến của Nhật Bản trong thời kỳ này. Vào năm 1921, các bản thiết kế của Hiraga Yuzuru cho một loại tàu chủ lực mạnh hơn đã được Bộ Hải quân xem xét. Đây là lớp tàu chính thức được mô tả là thiết giáp hạm cao tốc. Giống như lớp Amagi, lớp tàu mới gồm bốn chiếc này sẽ có khả năng đạt tốc độ 30 hải lý/giờ, nhưng được bảo vệ tốt hơn nhiều, với lớp giáp nghiêng dày 11 inch. Chúng cũng sẽ dài hơn lớp Amagi tới 70 feet, với chiều dài thân tàu lên đến 900 feet. Điều này là cần thiết để chứa được bước tiến thực sự của thiết kế – hỏa lực. Lớp tàu này, chỉ được biết đến với tên gọi tàu chủ lực số 13 đến số 16, sẽ mang theo tám khẩu pháo 45,7 cm (18 inch) kiểu Năm thứ 5, đặt trong bốn tháp pháo đôi theo kiểu xếp chồng, hai tháp ở mũi và hai tháp ở đuôi. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, công việc phát triển các khẩu pháo này vẫn chưa hoàn tất. Dẫu vậy, các con tàu vẫn được lên kế hoạch đặt lườn tại Kure, Yokosuka, Nagasaki và Kobe vào mùa hè năm 1922, với thời gian hoàn thiện dự kiến là 5 năm sau đó. Cuối cùng, hiệp ước đã chấm dứt cả việc đặt lườn lẫn quá trình phát triển pháo hạng nặng dành cho chúng.
Sau khi Hiệp ước Washington được ký vào tháng 2 năm 1923, toàn bộ công việc trên các tàu còn đang trong quá trình thi công đều bị đình chỉ. Phần lớn các thân tàu sau đó nằm lại trên ụ trượt tại bốn xưởng đóng tàu cho đến khi số phận của chúng được định đoạt. Trong hai chiếc thiết giáp hạm cao tốc lớp Kaga, cả hai đều đã được hạ thủy, và Kaga cuối cùng được hoàn thiện thành tàu sân bay. Trong khi đó, Tosa vẫn neo tại Nagasaki cho đến tháng 4 năm 1924, khi nó được kéo ra eo biển Bungo và bị đánh chìm làm mục tiêu thử nghiệm, sau một loạt cuộc thử vũ khí nghiêm ngặt nhằm kiểm tra hệ thống giáp bảo vệ. Sự hy sinh của Tosa đã cung cấp nhiều dữ liệu hữu ích, được sử dụng trong việc phát triển các siêu thiết giáp hạm lớp Yamato — vốn là đỉnh cao của quá trình thiết kế được khởi xướng từ một thế hệ trước bởi chính Hiraga Yuzuru.
Đối với lớp Amagi, vào năm 1923, chiếc Amagi bị hư hại nghiêm trọng trong một trận động đất, và năm sau đó, con tàu bị tháo dỡ ngay trên ụ, cùng với Atago và Takao. Tuy nhiên, Akagi lại được giữ lại. Vào tháng 11 năm 1923, sau 21 tháng bị bỏ không tại ụ trượt ở xưởng hải quân Kure, công việc tái khởi động. Lần này, giống như Kaga, Akagi sẽ được chuyển đổi thành tàu sân bay. Con tàu được hạ thủy vào năm 1925 và gia nhập hạm đội Hải quân Đế quốc Nhật Bản lúc năm năm sau đó, vào tháng 3 năm 1927, một năm sau khi Kaga gia nhập. Như vậy, trong toàn bộ các thiết giáp hạm và thiết giáp tuần dương hạm do Hiraga thiết kế, chỉ có hai thiết giáp hạm lớp Nagato là Nagato và Mutsu thực sự được đưa vào hoạt động. Trong Thế chiến II, các tàu sân bay Akagi và Kaga là những chiếc đầu tiên bị đánh chìm, tại trận Midway vào tháng 6 năm 1942. Mutsu bị phá hủy bởi một vụ nổ hầm đạn vào tháng 6 năm 1943 khi đang neo đậu ngoài khơi Hiroshima, trong khi Nagato sống sót sau chiến tranh, nhưng cuối cùng bị tiêu hủy trong các cuộc thử nghiệm bom nguyên tử tại đảo san hô Bikini vào tháng 7 năm 1946.
-------------------
IJNS AKAGI, THIẾT GIÁP TUẦN DƯƠNG HẠM THUỘC LỚP AMAGI CỦA NHẬT BẢN NĂM 1932
Năm 1911, Hải quân Nhật Bản đặt đóng bốn thiết giáp tuần dương hạm theo thiết kế của Anh. Chúng được trang bị pháo 14 inch, khiến chúng mạnh tương đương với thế hệ thiết giáp tuần dương hạm mới của Hải quân Hoàng gia Anh được trang bị pháo 13,5 inch. Bốn tàu lớp Kongo của Nhật Bản đã chứng tỏ sự nghiệp chiến đấu rất thành công, và điều này thúc đẩy việc thiết kế một phiên bản cải tiến, mang ký hiệu B-64. Chiến tranh kết thúc trước khi các kế hoạch cho lớp Amagi mới này được hoàn tất. Tuy nhiên, người Nhật vẫn tiếp tục, và khi được phê duyệt kinh phí, con tàu đầu tiên trong số bốn chiếc được đặt lườn vào cuối năm 1920. Những tàu này sẽ mang pháo 16 inch mạnh hơn, bố trí trong năm tháp pháo nòng đôi, cùng với dàn pháo hạng hai và pháo phòng không hỗ trợ. Những tàu thiết giáp tuần dương hạm chạy bằng dầu này có thể đạt tốc độ 30 hải lý/giờ. Đồng thời, nhà thiết kế cũng đã dự trù một phiên bản quy mô lớn hơn ấn tượng hơn của lớp Amagi, được trang bị tám pháo 18 inch trong bốn tháp pháo nòng đôi. Tuy nhiên, cả hai lớp – bốn chiếc Amagi và bốn chiếc thuộc lớp Số 13 – đều bị hủy bỏ sau khi ký Hiệp ước Washington. Một trong số các tàu lớp Amagi, IJNS Akagi, đã thoát khỏi xưởng tháo dỡ và được cải biến thành một tàu sân bay. Hình dưới đây cho thấy hình dạng của Akagi nếu được hoàn thiện theo thiết kế ban đầu.

Hình dáng của Akagi (nếu không chuyển đổi thành tàu sân bay) thuộc lớp Amagi (Adam Tooby)
IJNS TOSA, THIẾT GIÁP HẠM THUỘC LỚP KAGA CỦA NHẬT BẢN NĂM 1931
Đến năm 1915, Hải quân Nhật Bản đã đi được một nửa chặng đường đến mục tiêu và muốn đặt hàng thêm bốn chiếc siêu dreadnought nữa, nhưng Quốc hội đã bác bỏ kế hoạch và chỉ phê duyệt thiết giáp hạm Nagato và hai thiết giáp tuần dương hạm trong ngân sách năm 1916. Cuối năm đó, Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson đã công bố kế hoạch đóng thêm mười thiết giáp hạm và sáu tàu tuần dương, và Quốc hội đã phê duyệt thêm ba thiết giáp hạm để đáp trả vào năm sau: một thiết giáp hạm lớp Nagato thứ hai (Mutsu) và hai thiết kế được sửa đổi, Tosa và Kaga. Thiết kế của lớp tàu này là cơ sở cho các thiết giáp tuần dương hạm lớp Amagi. Thiết kế bị bác bỏ đã hình thành cơ sở cho một thiết giáp hạm lớn hơn nhiều, nặng 39.000 tấn, được đặt tên là A-127, với trọng lượng giáp gần gấp đôi so với Nagato. Nó được thiết kế để đạt được tốc độ tương đương với các tàu cũ hơn, cho phép chúng cơ động cùng nhau như một đội hình chiến thuật.

Hình dáng của thiết giáp hạm Tosa (Thomas Beerens)
IJNS OWARI, THIẾT GIÁP HẠM THUỘC LỚP KII CỦA NHẬT BẢN NĂM 1932
Lớp Kii phần lớn dựa trên các thiết giáp tuần dương hạm lớp Amagi trước đó, vốn lại dựa trên thiết kế lớp Tosa ít giáp hơn. Sự khác biệt lớn duy nhất giữa Kii và Amagi là tốc độ và lớp giáp của chúng - Amagi nhanh hơn, và Kii có đai giáp dày hơn . Bất chấp những điều này, Kii vẫn được người Nhật phân loại là "thiết giáp hạm cao tốc", vì họ đã quyết định chấm dứt sự khác biệt giữa "thiết giáp hạm" và "thiết giáp tuần dương hạm".

Hình dạng của thiết giáp hạm lớp Kii ( ảnh từ World of Warships)
THIẾT GIÁP TUẦN DƯƠNG HẠM SỐ 13 CỦA NHẬT BẢN NĂM 1932
Các tàu này, được gọi là siêu thiết giáp tuần dương hạm hoặc là thiết giáp hạm cao tốc, dựa trên thiết kế tàu chiến lớp Kii và thiết giáp tuần dương hạm lớp Amagi, và được thiết kế để lắp pháo 457 mm (18 inch). Nếu các tàu này được hoàn thành, chúng sẽ là những thiết giáp hạm lớn nhất và mạnh nhất thế giới vào thời điểm chúng xuất hiện. Chỉ riêng cỡ nòng pháo của chúng có thể gây ra thêm một cuộc chạy đua vũ trang hải quân mới khốc liệt hơn. Về mặt kỹ thuật, chúng đã đi trước thời đại hơn 10 năm vì chúng đã dự đoán được các đặc điểm của thiết giáp hạm cao tốc và giúp khái niệm này được phát triển đầy đủ.

Hình dáng của thiết giáp tuần dương hạm số 13 (Chosen)
Hải quân Hoa Kỳ

Lễ hạ thủy thiết giáp hạm lớp Colorado của Hoa Kỳ, USS Washington (BB-047), tại New York vào tháng 9 năm 1921. Chiếc siêu dreadnought mới đầy uy lực này chưa bao giờ được hoàn thiện, khi công việc thi công bị hủy bỏ vào tháng 2 năm sau, sau khi Hiệp ước Washington được ký kết. Đến tháng 11 năm 1924, Washington bị đánh chìm sau khi được sử dụng làm mục tiêu thực hành pháo kích.
Hải quân Hoa Kỳ bước vào thời kỳ hiện đại vào năm 1898, khi họ giành chiến thắng trong cuộc Chiến tranh Mỹ - Tây Ban Nha. Chiến dịch hải quân này diễn ra một chiều, nhưng hạm đội tiền-dreadnought mới thành lập của họ đã thể hiện tốt. Trong thập kỷ tiếp theo, hạm đội được mở rộng đáng kể. Cuộc hành trình vòng quanh thế giới của “Hạm đội Trắng Vĩ đại” (Great White Fleet) từ năm 1907–1909 được dùng để phô diễn sức mạnh với thế giới và khẳng định vị thế của Hoa Kỳ như một cường quốc hải quân hàng đầu. Tuy nhiên, màn phô diễn sức mạnh này cũng cho thấy Hải quân Mỹ vẫn còn nhiều điều phải làm. Lúc đó họ thiếu tàu tuần dương và các tàu hỗ trợ cần thiết, buộc phải dùng tàu khu trục làm tai mắt cho hạm đội. Mỹ cũng thiếu các căn cứ hải ngoại cần thiết để đáp ứng tham vọng toàn cầu mới của mình, và vẫn chưa đủ khả năng để hoạt động hiệu quả cùng lúc ở cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Tàu HMS Dreadnought, dĩ nhiên, đã khiến toàn bộ Hạm đội Trắng Vĩ đại đều trở nên lỗi thời. Từ đầu thế kỷ, nhiều sĩ quan hải quân có ảnh hưởng đã đề xuất áp dụng thiết kế thiết giáp hạm toàn pháo lớn. Ngay từ cuối năm 1903, Cục Thiết kế và Sửa chữa Tàu (Bureau of Construction and Repair - C&R) của hải quân đã bắt đầu phát triển một cách nửa vời một số mẫu thiết kế. Tuy nhiên, phải đến khi Tổng thống Theodore Roosevelt quan tâm vào một năm sau đó thì dự án này mới được xem xét nghiêm túc. Đầu năm 1905, Quốc hội phê duyệt ngân sách đóng hai thiết giáp hạm mới với lượng giãn nước 16.000 tấn. Kết quả là Chuẩn Đô đốc Washington L. Capps, người phụ trách thiết kế tàu, đã đưa ra một thiết kế phù hợp với mức giới hạn lượng giãn nước này, nhưng đồng thời là thử nghiệm cho khái niệm vũ trang toàn pháo lớn.
Đây sẽ là lớp South Carolina gồm hai tàu – những thiết giáp hạm dreadnought đầu tiên của Hoa Kỳ. Vì vậy, có thể lập luận rằng khái niệm dreadnought thực sự đã được phát triển đầu tiên ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, khi chiếc đầu tiên, South Carolina, được đặt lườn vào tháng 12 năm 1906, thì Dreadnought đã được đóng một nửa. Chiếc thứ hai, Michigan, được đặt lườn 18 tháng sau khi Dreadnought vào biên chế. Cả hai chiếc dreadnought Mỹ này đều được hoàn thiện vào đầu năm 1910. Chúng nhỏ, có công suất yếu và được bọc giáp nhẹ hơn Dreadnought, nhưng thiết kế của Capps lại bao gồm một số tính năng sáng tạo. Các tàu này mang tám pháo 12 inch bố trí trong bốn tháp pháo đôi kiểu đặt tầng, đặt trước và sau con tàu. Đây trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn của tất cả các thiết giáp hạm Mỹ sau này. Tháp lưới thép (lattice mast) – một đặc trưng nổi bật của thiết giáp hạm Mỹ thời Thế chiến I – cũng được áp dụng từ thời điểm này.
Tiếp theo là hai tàu thuộc lớp Delaware – Delaware và North Dakota – được Quốc hội phê duyệt vào năm 1906. Chúng mang mười khẩu pháo 12 inch, bố trí theo kiểu hai tháp pháo phía trước và ba ở phía sau – một thiết kế khá lạ. Hai tàu này nhanh hơn và được bảo vệ tốt hơn lớp South Carolina, và dùng động cơ tua-bin thay vì động cơ hơi nước kiểu cũ. Điều này giúp Delaware sánh ngang với tiêu chuẩn mà Dreadnought đặt ra. Tuy nhiên, những tàu này không phải không có điểm yếu, nghiêm trọng nhất là khả năng đi biển kém, khiến việc vận hành các tháp pháo phía trước gặp khó khăn trong điều kiện sóng to. Điều này một phần do lượng giãn nước hạn chế, chỉ hơn 20.000 tấn. Giống như hai chiếc dreadnought đầu tiên của Mỹ, cả hai chiếc Delaware đều vào biên chế đầu năm 1910.
Từ đầu năm 1910 đến khi Hoa Kỳ tham chiến trong Thế chiến I vào tháng 4 năm 1917, họ đã bắt đầu xây dựng một hạm đội thiết giáp hạm dreadnought của riêng mình. Như trước đây, các thiết giáp hạm này thường được đóng theo cặp. Lớp Florida hoàn thành năm 1911 về cơ bản là bản sao của lớp Delaware, trong khi lớp Wyoming ra mắt một năm sau đó được trang bị sáu tháp pháo đôi. Tất cả đều sử dụng pháo 12 inch, mặc dù người Mỹ biết rõ rằng Anh đang xây dựng các "siêu-dreadnought" mang pháo 13,5 inch mạnh hơn. Đã có kế hoạch phát triển phiên bản dùng pháo 14 inch, nhưng cuối cùng Hải quân Mỹ vẫn tiếp tục dùng pháo 12 inch cho lớp Wyoming để tránh bị chậm tiến độ.
Tuy nhiên, cặp dreadnought tiếp theo, New York và Texas, được trang bị mười khẩu pháo 14 inch/45, đặt trong năm tháp pháo đôi. Kỳ lạ là Hội đồng Tổng tư lệnh Hải quân Hoa Kỳ lại đi một bước lùi khi trang bị cho chúng động cơ hơi nước kiểu cũ. Lý do là kiểu động cơ này cho phép tàu có tầm hoạt động xuyên qua vùng Thái Bình Dương – tức là đi từ California tới Philippines mà không cần tiếp thêm than. Nhân tiện, đây cũng là những “siêu dreadnought” đầu tiên của Mỹ, và đồng thời là thiết giáp hạm cuối cùng sử dụng than.
Khi cỡ nòng pháo tăng lên, khả năng xuyên giáp của đạn pháo cũng tăng. Giải pháp là đai giáp cần phải dày hơn. Vì vậy, New York và Texas được trang bị đai giáp nhỉnh hơn so với các tàu trước. Tuy nhiên, người ta cho rằng các trận hải chiến tương lai sẽ diễn ra ở cự ly trên 5 dặm, nơi việc nhắm bắn chính xác vào các vị trí quan trọng như tháp chỉ huy hay tháp pháo gần như là bất khả thi. Do đó, các kỹ sư hải quân Mỹ đã phát triển khái niệm giáp “ tất cả hoặc không có gì” (all-or-nothing protection). Thay vì trải giáp mỏng toàn thân tàu và mỏng dần ở hai đầu, giáp sẽ được dày lên và tập trung vào những khu vực sống còn: các tháp pháo, hầm đạn, phòng máy và tháp chỉ huy. Đổi lại, các khu vực ít quan trọng hơn gần như không có giáp bảo vệ.
Giai đoạn này cũng là thời điểm Quốc hội Mỹ phản đối mạnh mẽ việc chi tiêu quá nhiều cho hải quân. Các kế hoạch đóng thiết giáp hạm lớn hơn bị gác lại, thay vào đó, Hội đồng Tổng tư lệnh và Cục C&R đã phát triển khái niệm “thiết giáp hạm tiêu chuẩn” (standard-type battleship) – một siêu-dreadnought được trang bị mười pháo 14 inch, đặt trong bốn tháp pháo đôi trên trục dọc, hai ở mũi và hai ở đuôi. Lớp đầu tiên thuộc kiểu này là lớp Nevada, gồm hai tàu Nevada và Oklahoma, đặt lườn cuối năm 1912 và vào biên chế đầu năm 1916. Điểm cải tiến vượt bậc của lớp Nevada là hệ thống bảo vệ "tất cả hoặc không có gì". Ngoài ra, việc sử dụng bốn thay vì năm tháp pháo cũng giúp tối ưu hóa lượng giáp có sẵn.
Hai chiếc Nevada được tiếp nối bởi một lớp tàu siêu dreadnought Pennsylvania mở rộng gồm hai chiếc nữa: Pennsylvania và Arizona. Chúng có khả năng bảo vệ dưới nước tốt hơn các tàu tiền nhiệm, với các vách ngăn chống ngư lôi hiệu quả được tích hợp vào thân tàu. Ngoài ra, chúng cũng sử dụng lại động cơ turbine hơi nước. Tuy nhiên, điểm thay đổi đáng chú ý hơn cả là việc trang bị các tháp pháo ba nòng, một thiết kế đã được phát triển trong một thời gian và từng được dự kiến áp dụng trên lớp Nevada. Tuy nhiên, do thiếu kinh phí nên việc triển khai phải hoãn lại. Hỏa lực được tăng cường đã khiến hai chiếc tàu này trở nên hiệu quả hơn so với các tàu trước đó. Cả hai được biên chế vào hạm đội vào năm 1916.
Khi chiến tranh đang diễn ra ác liệt ở châu Âu, Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua một loạt các tàu thiết giáp hạm kiểu “tiêu chuẩn”, được đặt lườn từ đầu năm 1915 trở đi. Dự kiến các tàu siêu dreadnought lớp New Mexico (New Mexico, Mississippi và Idaho) sẽ được trang bị pháo 16 inch, bố trí trong năm tháp pháo đôi, tương tự cách bố trí của lớp New York, nhưng những hạn chế về tài chính và chính trị đã khiến chúng trở thành bản sao gần như hoàn chỉnh của lớp Pennsylvania, chỉ với vài cải tiến nhỏ. Dù vậy, tàu New Mexico được sử dụng để thử nghiệm hệ thống truyền động turbine-điện. Lớp Tennessee gồm hai chiếc (Tennessee và California) cũng là các bản sao của lớp New Mexico, chỉ khác ở chỗ được cải tiến khả năng bảo vệ dưới nước và sử dụng hệ thống truyền động turbine-điện thay vì tuabin hơi nước. Hệ thống này sẽ trở thành tiêu chuẩn cho tất cả các hệ thống động lực của thiết giáp hạm Hoa Kỳ trong tương lai.

Kiến trúc sư hải quân sinh ra tại Virginia, Chuẩn Đô đốc David W. Taylor (1864–1940), là người đứng đầu Cục Thiết kế và Sửa chữa (C&R) của Hải quân Hoa Kỳ từ năm 1914 đến 1922. Phương pháp tiếp cận khoa học của ông đã dẫn đến sự phát triển của các thân tàu chiến được thiết kế chính xác hơn. Ông là kiến trúc sư của các lớp thiết giáp hạm trang bị pháo 16 inch của hải quân, bao gồm Colorado, South Dakota và Lexington.
Dù cả hai tàu lớp Tennessee đều được đặt lườn trong thời gian chiến tranh, cuộc chiến đã kết thúc từ lâu trước khi chúng được hạ thủy. Thực tế, phải đến mùa hè năm 1921 cả hai mới được đưa vào phục vụ. Khi ấy, lớp thiết giáp hạm kiểu tiêu chuẩn cuối cùng đã được phê duyệt, dù thiết kế sau cùng có một thay đổi quan trọng. Về cơ bản, lớp Colorado gồm bốn tàu siêu dreadnought sẽ là phiên bản lặp lại của lớp Tennessee, với giáp, hệ thống động lực, kích thước và lượng choán nước tương tự. Tuy nhiên, thay vì sử dụng các tháp pháo ba nòng với pháo 14 inch như các lớp trước, các tàu này sẽ được trang bị pháo 16 inch trong bốn tháp pháo đôi.
Pháo 16 inch/ 45 Mark I (40,6 cm) lần đầu tiên được Cục Quân giới Hải quân Hoa Kỳ phát triển vào năm 1913 và được bắn thử nghiệm vào một năm sau đó. Nó được đưa vào sản xuất vào đầu năm 1917, bất chấp những lo ngại rằng điều này sẽ khiến các thiết giáp hạm dreadnought cũ hơn sẽ trở nên lỗi thời. Các báo cáo về việc các cường quốc hải quân khác cũng đang phát triển pháo tương tự đã dẫn đến một sự thay đổi quan điểm. Lớp Colorado gồm bốn chiếc (Colorado, Maryland, Washington và West Virginia) sẽ là những con tàu đầu tiên được trang bị loại vũ khí uy lực mới này. Chỉ có Maryland được đặt lườn trước khi chiến tranh kết thúc và là tàu duy nhất trong lớp được đưa vào biên chế trước khi Hiệp ước Washington được ký kết. Trong số các tàu còn lại, chỉ có Colorado và West Virginia được hoàn thành vào cuối năm 1923. Chiếc thứ tư, Washington, bị hủy bỏ khi đang trong giai đoạn hoàn thiện, và vào cuối năm 1924, phần thân chưa hoàn chỉnh của nó bị đem ra làm mục tiêu thử nghiệm khi đang neo đậu ngoài khơi Long Island.
Vào năm 1917, khi lớp Tennessee đang được đóng, các kỹ sư bắt đầu thiết kế một loại “thiết giáp hạm cao tốc”, có khả năng sánh kịp tốc độ của các thiết giáp hạm tối tân nhất của Anh và Nhật Bản. Hội đồng Tướng lĩnh Hải quân và Cục Thiết kế & Sửa chữa (C&R Bureau) đã phát triển các bản thiết kế dựa trên pháo 16 inch, hoàn thành vào tháng 1 năm 1917. Quốc hội phê duyệt ngân sách để đóng bốn chiếc trong lớp mới này, nhưng đến tháng 4, khi Hoa Kỳ tham chiến, kế hoạch đóng tàu bị hoãn lại để ưu tiên hoàn thiện các tàu đang xây dựng, tăng cường lực lượng hạm đội càng sớm càng tốt. Việc tạm dừng này lại cho phép các thiết kế được điều chỉnh để rút kinh nghiệm từ trận Jutland, cũng như tích hợp các cải tiến mới. Sau chiến tranh, việc xây dựng được tiếp tục. Tên tàu đặt cho lớp này, South Dakota, được đặt lườn tại New York vào tháng 3 năm 1920. Các tàu còn lại là Indiana, Montana, North Carolina, Iowa và Massachusetts.

Một áp phích thuộc loạt “Hải quân đang làm gì” (What the Navy is Doing), do Cục Tuyển mộ của Hải quân Hoa Kỳ phát hành năm 1919. Áp phích này làm nổi bật hai lớp tàu chủ lực mới sắp được đóng: lớp thiết giáp tuần dương hạm Lexington (trên) và lớp thiết giáp hạm South Dakota (dưới).
Cả sáu tàu đều được đặt lườn từ đầu năm 1920 đến đầu năm 1921. Tuy nhiên, tiến độ lại rất chậm do Hội nghị Washington đang diễn ra, tạo ra tâm lý e ngại về tương lai của các công trình đóng tàu. Sau khi Hiệp ước Washington được ký ngày 6 tháng 2 năm 1922, cả năm tàu đều bị hủy bỏ. Vì vậy, lớp South Dakota (năm 1920) trở thành lớp thiết giáp hạm cao tốc mà Hải quân Hoa Kỳ chưa bao giờ sở hữu trước đó. Các tàu lớp này sử dụng sơ đồ giáp "tất cả hoặc không có gì" tương tự các lớp tiêu chuẩn trước, nhưng được cải tiến với các vách ngăn chống đạn bổ sung và gia cố khu vực ống khói lớn. Chúng dài hơn 60 feet và nặng hơn khoảng 10.000 tấn so với lớp Colorado, nên cần hệ thống động lực mạnh hơn. Hệ thống truyền động turbine-điện được sử dụng, kết hợp với 12 nồi hơi tạo ra khoảng 50.000 mã lực, giúp tàu đạt tốc độ 23 hải lý/giờ.
Điểm nổi bật thực sự là hỏa lực và diện mạo của chúng. Các tàu sẽ sử dụng loại pháo 16/50 Mark II, được thiết kế từ năm 1916, với tổng cộng 12 khẩu, chia thành bốn tháp pháo ba nòng. Điều này sẽ mang lại hỏa lực mạnh hơn 50% so với lớp Colorado. Hình dáng tàu cũng khác biệt, với một ống khói lớn duy nhất chứa bốn ống dẫn khói từ buồng nồi hơi. Ngoài ra, pháo hạng hai được tăng lên 16 khẩu pháo 6 inch đặt trong các hốc pháo riêng, thay cho pháo cỡ nhỏ hơn ở các lớp cũ. Tuy các tàu không bao giờ được hoàn thiện nên hiệu quả thực tế không thể đánh giá, nhưng theo dự đoán, chúng đủ khả năng đối đầu với các thiết giáp hạm Nhật như lớp Kaga hoặc lớp Kii.
Mặc dù khái niệm thiết giáp tuần dương hạm đang phổ biến tại Anh, Đức và Nhật, Hải quân Hoa Kỳ chưa bao giờ thực sự ủng hộ khái niệm này. Tuy nhiên, việc Anh hạ thủy HMS Hood năm 1918 đã gây ấn tượng mạnh với các quan sát viên hải quân Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh lo ngại về sự lớn mạnh nhanh chóng của hải quân Nhật và tin đồn rằng Nhật sẽ đóng các thiết giáp tuần dương hạm lớp Amagi được trang bị pháo 16 inch. Trên thực tế, ngay từ năm 1912, Hội đồng Tướng lĩnh đã cân nhắc việc đóng một lớp thiết giáp tuần dương hạm hoặc thiết giáp hạm cao tốc để đối phó với việc Nhật đưa lớp Kongō vào phục vụ. Tuy nhiên, vấn đề tài chính khiến các kế hoạch bị đình trệ nhiều năm, cho đến khi được khôi phục sau chiến tranh.
Kết quả là sự ra đời của lớp Lexington, gồm sáu thiết giáp tuần dương hạm dài, thon gọn, được trang bị tám khẩu pháo 16 inch/50 Mark III, chia thành bốn tháp pháo đôi. Nhìn chung, chúng giống những con tàu tuần dương được phóng to hơn là những thiết giáp hạm thực thụ, với giáp đai dày 7 inch và kiểu dáng giống Hood, con tàu từng gây ấn tượng mạnh với giới quan sát Mỹ. Tuy dài tới 874 feet như Hood, chúng lại dùng hệ truyền động turbine-điện cho tốc độ tối đa lên tới 33,5 hải lý/giờ. Bảy ống khói khiến chúng trông giống tàu tuần dương hơn là tàu chiến chủ lực. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là lớp giáp của nó quá mỏng, do vai trò thiết kế thiên về “trinh sát chiến đấu” (battle scout). Các kỹ sư lập luận rằng nếu khu vực tháp pháo, hầm đạn và trụ pháo được bảo vệ tốt, thì sẽ tránh được thảm họa như đã xảy ra với các thiết giáp tuần dương hạm Anh ở Jutland. Giáp được bố trí nghiêng để tăng hiệu quả bảo vệ.
Chiếc đầu tiên của lớp Lexington được đặt lườn vào cuối hè năm 1920 và đến mùa hè năm sau, cả sáu chiếc đều đang được xây dựng. Giống như lớp South Dakota, tiến độ rất chậm do Hội nghị Washington và vì ngày càng có quan điểm cho rằng các thiết giáp tuần dương hạm đã lỗi thời. Thậm chí đã có kế hoạch chuyển đổi chúng thành tàu sân bay. Sau khi Hiệp ước Washington được ký vào tháng 2 năm 1922, việc xây dựng bị tạm ngừng, nhưng quyết định loại bỏ chúng bị hoãn lại để xem xét các phương án thay thế. Cuối cùng, Constellation, Ranger, Constitution và United States bị hủy bỏ vào tháng 8 năm 1923. Hai tàu có tiến độ thi công cao nhất là Lexington và Saratoga được giữ lại và chuyển đổi thành tàu sân bay.
-------------------
USS INDIANA, THIẾT GIÁP HẠM THUỘC LỚP SOUTH DAKOTA CỦA MỸ NĂM 1926
Vào cuối Thế chiến thứ nhất, Hải quân Hoa Kỳ sở hữu một hạm đội hùng hậu gồm các thiết giáp hạm dreadnought và siêu thiết giáp hạm hiện đại, bất chấp sự tiết kiệm liên tục của Quốc hội Mỹ. Những chiếc hiện đại nhất trong số này đã áp dụng cấu trúc bảo vệ kiểu “tất cả hoặc không gì cả”, trong đó giáp được tập trung quanh các bộ phận trọng yếu của tàu. Phần lớn các tàu này được trang bị pháo 14 inch trong các tháp pháo đôi, nhưng lớp Colorado — được đặt lườn từ cuối năm 1917 — mang pháo 16 inch mạnh mẽ hơn, dù vẫn là trong tháp pháo đôi. Tuy nhiên, đến năm 1919, Quốc hội đã phê chuẩn việc đóng một lớp thiết giáp hạm hạng nặng có kích thước lớn hơn nhiều. Các tàu lớp South Dakota sẽ lớn hơn đáng kể so với các lớp tiền nhiệm và được trang bị pháo 16 inch trong các tháp pháo ba nòng. Việc áp dụng hệ thống truyền động turbine-điện tiên tiến cho phép những siêu thiết giáp hạm cỡ lớn này đạt tốc độ cao. Chiếc đầu tiên trong số sáu siêu thiết giáp hạm hùng mạnh này được đặt lườn vào đầu năm 1920 (hình dưới), nhưng tiến độ thi công diễn ra chậm chạp, và cuối cùng bị đình chỉ khi Hội nghị Washington bắt đầu. Năm sau đó, cả sáu tàu đều bị hủy bỏ.

Hình dáng của USS Indiana thuộc lớp South Dakota (Adam Tooby)
USS CONSTELLATION, THIẾT GIÁP TUẦN DƯƠNG HẠM THUỘC LỚP LEXINGTON CỦA MỸ NĂM 1930
Hải quân Mỹ đã chậm chạp trong việc tiếp nhận khái niệm thiết giáp tuần dương hạm. Hội đồng Tổng quân sự Hải quân Mỹ (General Board) thừa nhận những hạn chế và điểm yếu của loại tàu này. Tuy nhiên, sự phát triển của lớp Kongō của Nhật Bản đã dẫn đến một kế hoạch phát triển các tàu tương tự, nhằm phục vụ vai trò trinh sát nhanh cho hạm đội thiết giáp hạm Mỹ. Giống như lớp G3 của Anh, những tàu này giống với “thiết giáp hạm cao tốc” hơn là thiết giáp tuần dương hạm, nhưng Hải quân Mỹ cũng chịu ảnh hưởng từ thiết kế của HMS Hood. Do đó, vào thời điểm kết thúc chiến tranh, các kế hoạch đã được soạn thảo để phát triển một loại thiết giáp tuần dương hạm Mỹ. Nhiều phương án khác nhau của lớp Lexington đã được xem xét, trong đó có một phiên bản mang hình dáng giống tàu tuần dương đương thời hơn. Cấu hình bốn ống khói này cuối cùng bị loại bỏ để chuyển sang thiết kế hai ống khói, phần nào chịu ảnh hưởng từ thiết kế của các thiết giáp tuần dương hạm Đức vào cuối chiến tranh, như thể hiện trong hình minh họa tàu USS Constellation (hình dưới).

Hình dáng của USS Constellation (Adam Tooby)
HIỆP ƯỚC HẢI QUÂN WASHINGTON

Ảnh chụp bàn đàm phán các quốc gia trong Hội nghị Washington.
Hầu hết các sử gia đều đồng tình rằng một trong những yếu tố chính góp phần dẫn đến sự bùng nổ của Thế chiến I là cuộc chạy đua vũ trang hải quân giữa Anh và Đức. Với mục đích ngăn chặn điều tương tự xảy ra lần nữa, năm cường quốc hàng hải hàng đầu thế giới đã họp tại Washington năm 1921 để đàm phán giải trừ quân bị. Khi chiến tranh kết thúc, Anh vẫn sở hữu hải quân mạnh nhất thế giới, nhưng hạm đội Mỹ gần như đã ngang bằng, trong khi Nhật, Pháp và Ý vẫn là những cường quốc hải quân tương đối nhỏ. Nguy cơ xảy ra một cuộc chạy đua vũ trang hải quân mới giữa các đồng minh cũ đe dọa mối quan hệ giữa họ, đặc biệt là trong bối cảnh Mỹ mở rộng hải quân một cách nhanh chóng. Về cơ bản, công chúng ở cả năm quốc gia đều phản đối việc chi tiêu quân sự thêm lần nữa, nhưng trong khi Anh đang suy yếu về tài chính sau chiến tranh, thì Mỹ và Nhật lại có nền kinh tế được củng cố. Vì vậy, khi chính quyền Mỹ đề xuất tổ chức đàm phán giải trừ quân bị, Anh đã chấp thuận. Ba cường quốc còn lại sau đó cũng lần lượt đồng ý.
Cuộc đàm phán đầu tiên diễn ra vào ngày 21 tháng 11 năm 1921. Phía Mỹ đề xuất một "kỳ nghỉ" kéo dài 10 năm trong việc đóng tàu chiến hạng nặng mới, đồng thời đình chỉ mọi chương trình đóng tàu hiện tại. Ngoài ra, một sự cân bằng giữa các tàu chiến hạng nặng và tàu phụ trợ của năm nước sẽ được thiết lập, được đo bằng trọng tải, theo tỷ lệ 5: 5: 3: 1,7: 1,7 tương ứng với hải quân Anh, Mỹ, Nhật, Pháp và Ý. Chính phủ Anh sẵn sàng chấp nhận đề xuất này, nhưng Bộ Hải quân thì không, vì điều đó sẽ gây khó khăn trong việc duy trì các hạm đội tại chính quốc, Địa Trung Hải và Viễn Đông. Nhật cũng không mặn mà với các đề xuất này, vì họ muốn có một hạm đội mạnh hơn để đối phó với khả năng Mỹ xâm lược trong tương lai. Ý thì hài lòng, nhưng Pháp lại bất mãn vì tỷ lệ nhỏ hơn của mình so với Nhật. Tuy nhiên, tất cả các nước đều đồng ý với nguyên tắc trong đề xuất của Mỹ – duy chỉ có chi tiết của những nguyên tắc ấy là còn gây tranh cãi.
Một số vấn đề phát sinh với từng tàu chiến hoặc từng lớp tàu, nên cần một số thương lượng ngoại giao để đạt được thỏa thuận. Ví dụ, Anh từ chối chấp nhận giới hạn tỷ lệ tương tự đối với tàu tuần dương, vì đây là xương sống của lực lượng bảo vệ thương mại của họ. Một thỏa hiệp đã được đưa ra, trong đó kích thước tàu và cỡ pháo được giới hạn. Một nỗ lực của Anh nhằm loại bỏ tàu ngầm đã bị bác bỏ, và cuối cùng không có thỏa thuận nào được đưa ra liên quan đến số lượng hoặc đặc tính trong việc đóng tàu ngầm. Nhật Bản thì lo ngại hơn về việc các cường quốc khác xây dựng căn cứ hải quân trong khu vực Thái Bình Dương. Cuối cùng, Anh và Mỹ đồng ý duy trì các căn cứ hiện có tại Singapore, Philippines và Hawaii, nhưng sẽ không mở rộng thêm. Điều này về cơ bản cho phép Nhật trở thành cường quốc hải quân thống trị ở Đông Nam Á và vùng trung - tây Thái Bình Dương. Chính sự nhượng bộ này đã khiến phe cứng rắn trong phái đoàn Nhật phải chịu chấp thuận các điều khoản còn lại của hiệp ước.

Hạm đội Thái Bình Dương Hoa Kỳ, chụp trong thập niên 1920. Mối đe dọa ngày càng gia tăng từ Đế quốc Nhật Bản đã dẫn đến việc xây dựng Kế hoạch Chiến tranh Cam (War Plan Orange), một phương án chiến lược trong trường hợp xảy ra xung đột, theo đó các thiết giáp hạm lớp Colorado như trong hình sẽ đối đầu với các chiến hạm đối thủ của Nhật Bản. Chiếc thủy phi cơ ở phía trước là một chiếc Vought O2U Corsair.
Một lĩnh vực gây tranh cãi vẫn còn đó – quy mô và thành phần của các hạm đội thiết giáp hạm. Áp lực chính trị và tài chính buộc Bộ Hải quân Anh phải tuân theo yêu cầu ngoại giao của chính phủ, và như vậy họ buộc phải chấp nhận việc cắt giảm đáng kể sức mạnh hạm đội. Điều này đồng nghĩa với việc Bộ Hải quân cũng phải chấp nhận sự cân bằng lực lượng với Hải quân Mỹ trong tương lai. Mặc dù không có nguy cơ chiến tranh thực sự giữa Mỹ và Anh, nhưng điều này khiến họ cảm thấy cay đắng vì nó đã chấm dứt vị thế thống trị của hải quân Anh kéo dài suốt hai thế kỷ. Trong khi đó, Nhật và Mỹ lại có khả năng đối đầu nhau trong một cuộc chiến hải quân tương lai. Thực tế, Mỹ đã sớm vạch ra “Kế hoạch Chiến tranh Cam” (War Plan Orange) – kế hoạch cho một cuộc chiến tương lai ở Thái Bình Dương. Tuy nhiên, sự nhượng bộ về các căn cứ đã làm dịu đi lập trường hiếu chiến trong phái đoàn Nhật, đồng thời giúp ngăn chặn một cuộc chạy đua vũ trang giữa hai cường quốc Thái Bình Dương.
Sau khi đàm phán hoàn tất, Hiệp ước Hải quân Washington chính thức được ký vào ngày 6 tháng 2 năm 1922. Dù có thể coi đây là một chiến thắng của các chính trị gia Anh hiện đang thiếu tiền, nhưng Bộ Hải quân thì rất phẫn nộ vì họ đã mất đi phần lớn lực lượng thiết giáp hạm và vị thế toàn cầu. Pháp và Ý có ít ảnh hưởng ngoại giao tại hội nghị, nhưng cũng như Anh, nền kinh tế của họ đã chịu thiệt hại vì chiến tranh, và các phái đoàn của họ hài lòng với những gì đạt được, dù điều đó không làm hài lòng những người ủng hộ hải quân hùng mạnh. Nhật thì tương đối hài lòng, vì hiệp ước đảm bảo phạm vi ảnh hưởng của họ ở Thái Bình Dương, đồng thời cho phép họ mở rộng hạm đội theo những cách mới, đặc biệt là phát triển hàng không hải quân. Tuy nhiên, những người được hưởng lợi thực sự lại là người Mỹ. Họ không chỉ đạt được sự ngang bằng hải quân với Anh, điều khiến nỗ lực mở rộng hải quân trong chiến tranh không những trở nên đáng giá, mà còn đáp ứng được yêu cầu chính trị mạnh mẽ trong nước về việc thoái lui khỏi nền chính trị thế giới. Nhìn chung, mọi bên đều đã nhượng bộ, nhưng họ cũng đã đều đạt được điều mà họ coi là thiết yếu cho lợi ích quốc gia của mình.

Các bệ pháo ba nòng 16 inch được Hải quân Hoàng gia Anh sử dụng cho lớp thiết giáp tuần dương hạm G3 đã tỏ ra gây nhiều rắc rối khi được lắp đặt trên các thiết giáp hạm Nelson và Rodney. Những vấn đề này cuối cùng cũng được khắc phục, nhưng tháp pháo vẫn chật chội, và điều này – cùng với các quy trình cơ khí kéo dài nhằm tăng cường an toàn – đã làm giảm tốc độ bắn xuống chỉ còn một phát mỗi phút, một con số khá chậm chạp.
Về mặt đóng tàu, Hiệp ước Hải quân Washington đã chấm dứt việc xây dựng các siêu thiết giáp hạm đắt đỏ có nguy cơ khơi mào một cuộc chạy đua vũ trang mới. Ở Anh, điều này đồng nghĩa với việc hủy bỏ việc đóng bốn thiết giáp tuần dương hạm lớp G3 và bốn thiết giáp hạm lớp N3. Đối với Mỹ, đó là sáu thiết giáp hạm lớp South Dakota và sáu thiết giáp tuần dương hạm lớp Lexington. Nhật Bản mất hai thiết giáp hạm lớp Kaga và bốn tàu lớp Kii, cùng với bốn thiết giáp tuần dương hạm lớp Amagi và bốn tàu lớp số 13. Tuy nhiên, cả Nhật Bản và Mỹ đều may mắn khi theo các điều khoản của hiệp ước, hai trong số các tàu bị hủy bỏ của mỗi nước được phép hoán cải thành tàu sân bay.
Về phần mình, Pháp đã đặt lườn năm thiết giáp hạm siêu-dreadnought trong giai đoạn 1913–1914, nhưng những chiếc này chưa bao giờ được hoàn tất. Các thiết giáp hạm lớp Normandie – vốn đã lỗi thời – bị tháo dỡ, cùng với các kế hoạch đóng bốn siêu-dreadnought lớp Lyon, mà việc phát triển đã bị âm thầm hủy bỏ vào tháng 8 năm 1914. Những tàu khác cũng đã được thiết kế, bao gồm cả thiết giáp hạm cao tốc, nhưng chưa bao giờ vượt qua giai đoạn bản vẽ. Hải quân Hoàng gia Ý (Regia Marina) đạt được nhiều hơn trong thời chiến, khi trong giai đoạn 1914 đến 1915 họ đã đặt lườn bốn thiết giáp hạm cao tốc, có thiết kế nhìn chung tương tự lớp Queen Elizabeth của Anh. Tuy nhiên, tiến trình bị đình trệ khi Ý tham chiến năm 1915. Một trong số đó, chiếc Francesco Caracciolo, được hạ thủy vào năm 1920, nhưng vào đầu năm 1921, con tàu này cùng ba tàu chị em đang đóng dở đã bị tháo dỡ tại xưởng do thiếu kinh phí.
Đối với Hải quân Hoàng gia Anh, Hiệp ước Hải quân Washington đồng nghĩa với việc cắt giảm hạm đội thiết giáp hạm. Thực tế, quá trình này đã bắt đầu từ trước đó. Dreadnought đã bị rút khỏi biên chế vào mùa xuân năm 1920 và được bán để tháo dỡ vào tháng 5 năm 1921. Đến khi hiệp ước được ký kết, bốn trong số các thiết giáp hạm trang bị pháo 305 mm (12 inch) lâu đời nhất cũng đã bị tháo dỡ, và sáu chiếc nữa sẽ tiếp bước trước khi năm 1922 kết thúc, cùng với bốn thiết giáp tuần dương hạm. Việc cắt giảm tiếp tục diễn ra, và trong giai đoạn 1923 đến 1928, sáu thiết giáp hạm nữa và hai thiết giáp tuần dương hạm bị loại bỏ. Một số chiếc siêu-dreadnought được giữ lại vài năm trong vai trò dự bị, nhưng không còn thuộc lực lượng tác chiến. Những gì còn lại của hạm đội thiết giáp hạm là mười thiết giáp hạm trang bị pháo 381 mm (15 inch) thuộc lớp Queen Elizabeth và Royal Sovereign, ba thiết giáp tuần dương hạm (Hood, Repulse và Renown), và ba thiết giáp tuần dương hạm hạng nhẹ đã được cải biến thành tàu sân bay.
Tuy vậy, theo một cách nào đó, vẫn còn chút gì đó sót lại từ các siêu thiết giáp hạm bị từ bỏ của Anh. Các bản thiết kế của chúng vẫn tồn tại, và điều khoản của hiệp ước cho phép người Anh đóng hai thiết giáp hạm mới, tuy nhiên các tàu này không được vượt quá 35.000 tấn và chỉ được trang bị pháo 406 mm (16 inch). Vì vậy, vào mùa hè năm 1922, các phiên bản sửa đổi nặng nề của kế hoạch G3 và N3 đã được hoàn thiện, và sau đó được Đô đốc Bộ phê chuẩn. Những siêu thiết giáp hạm nhỏ hơn, chậm hơn và bị biến đổi đáng kể này được đặt lườn vào tháng 12 năm 1922 và sẽ được đưa vào hoạt động năm năm sau đó dưới tên lớp Nelson gồm hai tàu. Bất kỳ ai quan sát bản vẽ của các tàu G3 và N3 đều có thể thấy sự tương đồng với những hậu thân bị rút gọn, chậm chạp, xấu xí nhưng vẫn đầy sức mạnh này. Với lớp giáp dày và hỏa lực mạnh, Nelson và Rodney đã phục vụ Hải quân Hoàng gia một cách hiệu quả trong suốt Thế chiến II. Dẫu vậy, người ta chỉ có thể tự hỏi điều gì sẽ xảy ra nếu một phiên bản G3 hoặc N3 của hai tàu này từng được đóng.
QUÁ TRÌNH XÂY DỰNG SIÊU THIẾT GIÁP HẠM

Năm 1919, Cục Tuyển mộ Hải quân tại New York đã phát hành một loạt áp phích nhằm thu hút thanh niên gia nhập Hải quân Hoa Kỳ. Áp phích này, mang tên “Hải quân đang làm gì”, đề cập đến việc thiết kế và chế tạo các khẩu pháo 16 inch, cỡ nòng 50 calibre, được sản xuất để trang bị cho các siêu thiết giáp hạm và thiết giáp tuần dương hạm mới của hải quân.
Hội nghị Hải quân Washington ra đời vì đến đầu thập niên 1920, rõ ràng nếu không có hành động gì, ba cường quốc hải quân hàng đầu sẽ bị cuốn vào một cuộc chạy đua vũ trang hải quân mới nhằm duy trì vị thế toàn cầu của họ và để đối phó với việc các đối thủ phát triển các thiết giáp hạm mới. Tuy nhiên, điều này đi ngược lại thực tế hậu chiến, khi công chúng ủng hộ giải trừ quân bị hơn là việc tiếp tục đóng các tàu chiến ngày càng tốn kém. Năm 1919, Đại Hạm đội Anh đã bị giải thể, và nhiều tàu chiến cũ bị cho ngừng hoạt động và đưa vào lực lượng dự bị. Cả Mỹ và Nhật cũng làm điều tương tự, và sau “Cuộc chiến chấm dứt mọi cuộc chiến”, dường như không còn nhiều lý do để duy trì các hạm đội thiết giáp hạm hùng hậu và đắt đỏ. Điều này đặc biệt đúng với Anh, vì đối thủ lớn nhất của Đại Hạm đội – Hạm đội Biển khơi Đức – thì đang nằm dưới đáy vịnh Scapa Flow.
Tuy nhiên, việc Đức tạm thời bị loại bỏ như một cường quốc hải quân không làm thay đổi tình hình toàn cầu – nhu cầu duy trì một hạm đội hùng mạnh để bảo vệ thương mại hàng hải, hay như cách người Mỹ gọi là quyền “Tự do trên biển”. Điều này đi kèm với sự gia tăng cạnh tranh địa chính trị giữa Mỹ và Nhật ở Thái Bình Dương, cùng với quyết tâm của Anh trong việc duy trì chỗ đứng ở Viễn Đông. Ngay khi chiến tranh vừa kết thúc, cả Mỹ và Nhật đã bước vào một cuộc chạy đua vũ trang hải quân, và cả hai nước đều lập kế hoạch đóng các thiết giáp hạm lớn hơn và mạnh hơn. Bộ Hải quân Anh coi đây là một mối đe dọa đối với ưu thế hải quân của họ, và vì thế cảm thấy buộc phải theo kịp. Chính hiệu ứng “lăn cầu tuyết” của việc đóng chiến hạm này đã dẫn đến lời kêu gọi chính trị nhằm bàn bạc tình hình và tìm cách thoát khỏi cuộc cạnh tranh tốn kém và không mong muốn này. Trong khi đó, các kiến trúc sư hải quân, chuyên gia pháo binh và các bộ chỉ huy hải quân vẫn tiếp tục phát triển các siêu thiết giáp hạm, và trong một số trường hợp đã bắt đầu đóng chúng.
Đại Anh

Việc hủy bỏ các "siêu thiết giáp hạm" của Anh do Hiệp ước Washington không đồng nghĩa với việc chấm dứt các thiết kế của chúng. Thay vào đó, vì điều khoản của hiệp ước cho phép Anh đóng hai thiết giáp hạm mới trang bị pháo 16 inch, các thiết kế cũ đã được vẽ lại để tạo thành bản thiết kế của lớp Nelson gồm hai tàu. Những con tàu này được “nhồi nhét” rất nhiều vào giới hạn giãn nước 35.000 tấn theo quy định của hiệp ước, và dù HMS Nelson – như trong ảnh – cùng tàu chị em Rodney có hình dáng thô kệch, thì chín khẩu pháo 16 inch của chúng lại sở hữu hỏa lực vô cùng uy lực.

Việc từ bỏ dự án G3 không đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn các bản thiết kế này. Nhiều yếu tố trong thiết kế G3 đã được tích hợp vào lớp thiết giáp hạm Nelson hai chiếc, được đóng trong khuôn khổ giới hạn do hiệp ước đề ra. Một trong hai chiếc đó là HMS Rodney (hình trên), hoàn tất vào năm 1927, được trang bị các tháp pháo giống như loại dự kiến trang bị cho các tàu lớp G3. Hình ảnh của Rodney được chụp vào cuối sự nghiệp của tàu, năm 1944. Tuy nhiên, để dễ so sánh với hình ảnh HMS Invincible ở trên, lớp sơn ngụy trang thời chiến cuối cùng đã được loại bỏ. (Tranh của Adam Tooby)
Thiết kế cơ bản cho lớp thiết giáp tuần dương hạm G3 được Hội đồng Hải quân thông qua vào tháng 2 năm 1921, và phiên bản cuối cùng được phê duyệt vào tháng 8 cùng năm. Các đơn đặt hàng được lập và đưa ra vào cuối tháng 10. Tên của bốn tàu thiết giáp tuần dương chưa từng được Đô đốc chọn chính thức, và chúng chỉ được gọi đơn giản là Số 1 đến Số 4. Tuy nhiên, đến cuối năm 1921, hai phương án đặt tên đã được xem xét. Một là dựa theo các vị thánh bảo trợ của các quốc gia hợp thành Vương quốc Liên hiệp Anh: St Andrew cho Scotland, St David cho xứ Wales, St George cho Anh và St Patrick cho Ireland hoặc chính xác hơn là Bắc Ireland, sau khi Ireland bị chia cắt vào tháng 5 năm đó.
Phương án còn lại, và có lẽ là phương án được ưa chuộng hơn, là sử dụng lại tên của các thiết giáp tuần dương trước đây. Đó là Invincible, Inflexible, Indomitable và Indefatigable. Hai trong số các tên này, Invincible và Indefatigable, từng là tên của các tàu thiết giáp tuần dương bị đánh chìm tại Jutland vào 5 năm trước. Hai cái tên còn lại là Inflexible và Indomitable thuộc về các tàu thiết giáp tuần dương trang bị pháo 12 inch, bị loại biên vào năm trước đó và đang nằm trong lực lượng dự bị tại căn cứ Nore. Cả hai sau đó bị bán để tháo dỡ và bị phá hủy năm 1922. Điều này đồng nghĩa những cái tên này đã sẵn sàng được sử dụng cho các tàu G3 mới, nếu chúng được đóng.
Các xưởng đóng tàu được chỉ định thi công các thiết giáp tuần dương hạm mới này là William Beardmore & Co., John Brown & Co. và Fairfield Shipbuilding & Engineering Co. ở vùng Clydeside, cùng với Swan Hunter tại Tyneside. Tuy nhiên, xưởng Swan Hunter không thể tự sản xuất toàn bộ hệ thống động lực, nên công việc này được giao cho C.A. Parsons & Co., cũng ở Tyneside – công ty dẫn đầu thế giới trong sản xuất tuabin hơi nước hàng hải và nồi hơi. Việc đặt lườn các tàu này bị trì hoãn vì hai lý do. Thứ nhất là chính phủ đang chờ kết quả của Hội nghị Washington, vốn có thể dẫn đến việc hủy bỏ các tàu này. Quan trọng không kém, Bộ Hải quân vẫn chưa có được nguồn tài trợ cho việc đóng chúng. Cuối cùng, các đơn đặt hàng bị hủy vào ngày 13 tháng 2 năm 1922, trước khi bất kỳ tàu nào trong bốn chiếc được đặt lườn.
Phần thứ hai trong kế hoạch hiện đại hóa hạm đội hậu chiến của Bộ Hải quân là đóng bốn thiết giáp hạm lớp N3. Nếu có ngân sách, các tàu này dự kiến được đặt lườn vào năm 1922, nhưng quá trình lập kế hoạch cho chúng không tiến triển xa như với các thiết giáp tuần dương hạm. Vì vậy, vào tháng 2 năm 1922, trước khi các thiết kế cuối cùng hoàn tất và trình lên Hội đồng Bộ Hải quân phê duyệt, quyết định đã được đưa ra để hủy bỏ việc đóng các tàu này. Ngay cả khi Hiệp ước Hải quân Washington không dẫn đến việc hủy bỏ dự án, thì trong hoàn cảnh hậu chiến, nước Anh khánh kiệt đến mức rất khó có khả năng Bộ Tài chính sẽ phê duyệt ngân sách cho dự án này. Tuy vậy, chúng vẫn còn hiện diện dưới dạng thiết kế chưa hoàn thiện – một cái nhìn thoáng qua về điều gì có thể đã xảy ra: nước Anh sẽ sở hữu bốn trong số những thiết giáp hạm mạnh nhất thế giới, và là lớn nhất từng được đóng cho Hải quân Hoàng gia.
Đế quốc Nhật Bản
Nỗ lực của Nhật Bản trong việc xây dựng một hạm đội nhỏ nhưng cân bằng đã đặt gánh nặng lớn lên ngân sách quốc gia. Tuy nhiên, nước này vẫn có thể duy trì sản xuất đều đặn những thiết giáp hạm và thiết giáp tuần dương hạm được thiết kế tốt, qua đó thúc đẩy các kiến trúc sư hải quân ở các quốc gia khác phải cải tiến thiết kế của họ. Ví dụ, lớp thiết giáp tuần dương hạm Kongō được bảo vệ tốt hơn nhiều so với các đối thủ nước ngoài, trong khi các thiết giáp hạm lớp Fusō có tốc độ cao hơn các dreadnought trong biên chế của Mỹ hoặc Anh. Lớp thiết giáp hạm Kaga là bản cải tiến từ thiết kế Nagato trước đó, với bố trí giáp bảo vệ được cải thiện đáng kể – đó là kết quả của việc phân tích trận Jutland. Những chiếc này lẽ ra sẽ là những bổ sung hùng mạnh cho Hải quân Đế quốc, nhưng hai thiết giáp hạm của lớp lại không may được hạ thủy vào cuối năm 1921, ngay khi Hội nghị Hải quân Washington đang diễn ra. Kết quả là, công việc bị đình chỉ vào ngày 5 tháng 2 năm 1922.
Chúng vẫn còn nằm trên ụ, và vào tháng 4 năm 1924, Tosa bị hủy bỏ, và pháo của nó được chuyển cho lục quân để sử dụng trong các pháo đội phòng thủ ven biển. Xác tàu sau đó được dùng làm mục tiêu thử nghiệm pháo binh và bị đánh chìm vào tháng 2 năm 1925. Tuy nhiên, Kaga được thoát khỏi số phận tương tự nhờ trận động đất Tokyo vào tháng 9 năm 1923. Chiếc thiết giáp tuần dương hạm Amagi, vốn được lên kế hoạch chuyển đổi thành tàu sân bay, đã bị hư hại tới mức không thể sửa chữa. Do đó, Kaga được chuyển đổi thay thế, và hoàn thành vào năm 1928. Những nạn nhân khác của hội nghị là bốn tàu thuộc lớp Kii, vốn là sự lai ghép giữa thiết giáp hạm và thiết giáp tuần dương hạm.
Kii được dự kiến đóng tại Xưởng hải quân Kure, còn Owari tại xưởng hải quân Yokosuka. Hai chiếc còn lại chưa được đặt tên, nên được gọi là Số 11 và Số 12. Chúng được dự định sẽ đóng tại Kawasaki (Kobe) và Mitsubishi (Nagasaki), sau khi hai thiết giáp hạm lớp Kaga được hạ thủy. Kii và Owari được đặt hàng vào tháng 10 năm 1921, nhưng chưa được đặt lườn trước khi việc thi công bị đình chỉ. Hai chiếc chưa được đặt tên thậm chí còn chưa được đặt hàng khi chúng bị hủy bỏ vào tháng 11 năm 1923. Kii và Owari cũng bị hủy vào tháng 4 năm 1924.

Dáng vẻ của Akagi khi gia nhập hạm đội năm 1927, với hai boong bay riêng biệt dành cho cất cánh và hạ cánh. Tám năm sau, còn tàu được cải tạo lại với một boong bay lớn duy nhất. (Tranh của Adam Tooby)
Lớp Amagi gồm bốn thiết giáp tuần dương hạm về cơ bản là phiên bản phóng lớn của lớp thiết giáp hạm Kaga, nhưng có giáp mỏng hơn và tốc độ cao hơn. Chúng được đặt lườn theo hai đợt, vào cuối năm 1920 và sau đó là cuối năm 1921. Với thời gian hoàn tất dự kiến là ba năm, tất cả vẫn còn trên ụ tàu khi Hội nghị Washington bắt đầu. Mọi công việc bị đình chỉ vào ngày 5 tháng 2 năm 1922, và trong khi hai chiếc sẽ bị tháo dỡ, các điều khoản của hiệp ước cho phép chuyển đổi hai chiếc còn lại thành tàu sân bay. Một cách tất yếu, do chúng có mức độ hoàn thiện cao nhất, Amagi và Akagi được chọn để chuyển đổi.
Hai chiếc còn lại bị hủy vào mùa hè năm đó và bị tháo dỡ tại chỗ hai năm sau. Công việc chuyển đổi Amagi và Akagi dự kiến bắt đầu vào cuối năm 1923, nhưng vào tháng 9 năm đó, trận động đất Tokyo đã tàn phá Yokosuka, và Amagi bị hư hỏng không thể sửa chữa. Vì vậy, con tàu đã bị hủy bỏ, và bị tháo dỡ tại ụ tàu vào tháng 4 năm 1924. Thay vào đó, thiết giáp hạm Kaga được chuyển đổi. Tại Kure, việc chuyển đổi Akagi bắt đầu vào tháng 11 năm 1923 và hoàn tất vào năm 1927.
Loạt dự án cuối cùng của Nhật về tàu chủ lực bị hủy bỏ sau hiệp ước là lớp thiết giáp tuần dương hạm/ thiết giáp hạm cao tốc Số 13. Những tàu này chưa bao giờ được đặt tên, mà chỉ được gọi theo số. Tàu Số 13 được dự kiến đóng tại Xưởng hải quân Yokosuka, Số 14 tại Kure, Số 15 tại xưởng Mitsubishi ở Nagasaki và Số 16 tại Kawasaki ở Kobe. Tất cả đều dự kiến đặt hàng vào tháng 2 năm 1922 và đặt lườn vào mùa hè năm đó. Cả bốn tàu được dự kiến hoàn thành vào năm 1927. Thay vì vậy, mọi đơn đặt hàng đều bị hủy vào ngày 5 tháng 2 năm 1922, trước khi việc thi công bắt đầu. Với dàn pháo chính gồm tám khẩu 18 inch, tốc độ 30 hải lý/giờ và vành giáp bảo vệ dày 13 inch (33cm), nếu được đóng, những chiếc này sẽ nằm trong số các tàu chiến mạnh nhất thế giới.
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Cũng giống như lớp Colorado trước đó, các siêu thiết giáp hạm lớp South Dakota và các siêu thiết giáp tuần dương hạm lớp Lexington được thiết kế để mang pháo chính cỡ 16 inch. Bức ảnh này cho thấy các tháp pháo phía trước của USS Colorado đang khai hỏa trong một cuộc diễn tập thời chiến vào tháng 10 năm 1943. Những khẩu pháo uy lực này hiệu quả hơn nhiều so với pháo 14 inch từng được trang bị cho các siêu thiết giáp hạm Mỹ trước đó. Với một số biến thể nhỏ, chúng vẫn được sử dụng cho đến tận năm 1991.

Cả các thiết giáp hạm lớp South Dakota và các thiết giáp tuần dương hạm lớp Lexington đều được trang bị pháo 16 inch (40,6 cm)/50 Mark II Model I. Nòng pháo này được chế tạo tại Xưởng Hải quân Washington, nơi hiện nay nó đang được trưng bày. Những khẩu pháo này có tốc độ bắn hai phát mỗi phút và tầm bắn hiệu quả lên đến 17 dặm (khoảng 27 km). Ở tầm đó, đạn xuyên giáp của chúng được kỳ vọng có thể xuyên thủng lớp giáp dày 13 inch (khoảng 33 cm).

Phải mất thêm 15 năm nữa Hải quân Mỹ mới đóng thêm các thiết giáp hạm mới. Những tàu này sẽ sử dụng cùng loại pháo mạnh như lớp South Dakota. Trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến, các khẩu pháo mạnh nhất trong hạm đội thuộc về lớp Colorado. Một trong số đó — chiếc USS West Virginia — được minh họa ở hình trên. ( Tranh của Adam Tooby)
Đối với Hải quân Hoa Kỳ, mọi thứ đều phụ thuộc vào Quốc hội Mỹ. Quốc hội đã miễn cưỡng đồng ý tiếp tục tài trợ cho chương trình đóng tàu của hải quân trong ngân sách năm 1917, dựa trên một phiên bản của thiết kế "kiểu tiêu chuẩn" của thiết giáp hạm dreadnought. Điều này dẫn đến việc đặt hàng bốn thiết giáp hạm siêu dreadnought lớp Colorado, trong đó chiếc đầu tiên, Maryland, được đặt lườn vào tháng 4 năm 1917. Phần còn lại sẽ lần lượt được khởi công trong các năm 1919–1920. Việc bắt đầu xây dựng muộn như vậy phần lớn là do các xưởng đóng tàu bận rộn với việc đóng các tàu chiến nhỏ hơn. Tuy nhiên, việc khởi công muộn này đồng nghĩa với việc, ngoại trừ Maryland, không có chiếc nào được hoàn thành trước khi Hiệp ước Hải quân Washington được ký kết. Cuối cùng, một trong các tàu, Washington (BB-47), bị hủy bỏ trong khi đang trang bị và bị đánh chìm như một mục tiêu pháo binh và oanh tạc vào cuối năm 1924. Ít ai ngờ rằng ba thiết giáp hạm còn lại này sẽ là những chiếc cuối cùng được đưa vào phục vụ trong Hải quân Hoa Kỳ trong hơn 20 năm tiếp theo.

Chiến hạm South Dakota, con tàu đặt tên cho cả lớp, đang trong quá trình đóng tại Xưởng Hải quân New York. Công việc bắt đầu vào tháng 3 năm 1920, nhưng tiến độ rất chậm, và đến khi Hội nghị Washington khai mạc thì South Dakota thậm chí còn chưa sẵn sàng để hạ thủy, khiến việc thi công bị đình chỉ. Hình ảnh này cho thấy các bệ pháo của các tháp pháo phía trước đặt tầng. Các khẩu pháo 16 inch /50 của chúng chưa bao giờ được lắp đặt.
Thiết kế của lớp thiết giáp hạm tiếp theo, lớp South Dakota, bị trì hoãn do việc phân tích thông tin hỏa lực thu được từ trận Jutland, và sau đó là sự điều chỉnh thiết kế “kiểu tiêu chuẩn”. Kết quả là một thiết giáp hạm “kiểu tiêu chuẩn” nhưng ở quy mô lớn hơn và trang bị pháo chính trong các tháp pháo ba nòng. Tuy nhiên, công tác thiết kế bị đóng băng trong một năm hoặc hơn, vì những thiết kế tham vọng hơn đang được cân nhắc. Do đó, chiếc đầu tiên trong sáu thiết giáp hạm này chỉ được đặt lườn vào tháng 1 năm 1920. Các chiếc còn lại sẽ lần lượt được khởi công trong vòng 15 tháng tiếp theo. Điều này có nghĩa là đến tháng 2 năm 1922, không có chiếc nào trong số đó được hạ thủy. Kết quả là, vào ngày 8 tháng 2, tất cả sáu chiếc bị hủy bỏ, và bị bán làm sắt vụn vào cuối năm sau. Ngoại lệ duy nhất là chiếc Indiana, bị tháo dỡ ngay tại ụ tàu của Căn cứ Hải quân New York.
Việc chậm trễ trong khởi công đóng sáu thiết giáp tuần dương hạm lớp Lexington đã dẫn đến số phận tương tự. Trong trường hợp này, phần lớn sự chậm trễ là do việc phát triển và lắp đặt hệ thống động lực turbine-điện với khả năng đạt tốc độ theo yêu cầu bởi Hội đồng Tổng cục Hải quân Hoa Kỳ. Cơ quan này cũng tỏ ra ngưỡng mộ thiết kế của chiếc HMS Hood, và mong muốn các bản thiết kế của những thiết giáp tuần dương hạm Mỹ này áp dụng một số đặc điểm của chiếc thiết giáp tuần dương hạm mới của Anh. Sáu chiếc Lexington cuối cùng được đặt lườn tại bốn xưởng tàu dọc bờ biển Đại Tây Dương trong khoảng từ tháng 8 năm 1920 đến tháng 6 năm 1921. Do đó, giống như các thiết giáp hạm lớp South Dakota, không chiếc nào trong số chúng được hạ thủy khi hội nghị Washington diễn ra. Nhiều sĩ quan hải quân cấp cao cho rằng thiết giáp tuần dương hạm là một khái niệm sai lầm và nghi ngờ giá trị của những con tàu mới này.

Chuẩn đô đốc David W. Taylor (trái) và Chuẩn đô đốc John K. Robison (phải), đang cầm mô hình thiết giáp tuần dương hạm Lexington được đề xuất chuyển đổi thành mô hình tàu sân bay ở dưới tại Bộ Hải quân vào ngày 8 tháng 3 năm 1922.

Chiếc "siêu thiết giáp tuần dương hạm" Lexington được hạ thủy vào tháng 1 năm 1921, nhưng việc trang bị hoàn thiện bị dừng lại vào cuối năm đó, khi tàu mới hoàn thành được một phần tư. Vào tháng 7, công việc chuyển đổi tàu thành một tàu sân bay bắt đầu, và Lexington (CV-02) được đưa vào biên chế vào tháng 12 năm 1927. Tàu vẫn là một phần quan trọng của lực lượng tàu sân bay Hoa Kỳ cho đến khi bị đánh chìm trong Trận chiến Biển San Hô năm 1942.

Tàu USS Saratoga (CV-03) là chiếc thứ hai trong lớp thiết giáp tuần dương hạm Lexington được thoát khỏi số phận bị tháo dỡ sau Hiệp ước Hải quân Washington. Bức ảnh này được chụp không lâu sau khi Saratoga gia nhập hạm đội vào cuối năm 1927. Mũi tàu kiểu clipper và những đường nét thanh lịch là tất cả những gì còn lại từ thiết kế ban đầu của một "siêu thiết giáp tuần dương hạm".

Lớp Lexington sẽ mang pháo chính tương tự như lớp thiết giáp hạm Colorado mới, nhưng bản thân các tàu lại được chế tạo nhẹ hơn, với lớp giáp bảo vệ mỏng hơn. Điều này cho phép chúng đạt vận tốc dự kiến hơn 32 hải lý một giờ. Tuy nhiên, vì Hiệp ước Washington, chỉ hai trong số sáu tàu Lexington được hoàn tất. Ngay cả hai chiếc đó cũng không được đóng dưới dạng thiết giáp tuần dương hạm, mà được cải biến thành tàu sân bay, trong đó có USS Saratoga. (Tranh của Adam Tooby)
Điều đó khiến chúng trở thành những ứng viên hàng đầu để bị hủy bỏ. Vì vậy, vào tháng 2 năm 1922, việc thi công tiếp tục bị dừng lại, chờ quyết định cuối cùng về số phận của các tàu này. Lưỡi rìu cuối cùng đã rơi xuống vào tháng 8 năm đó, khi tất cả trừ hai chiếc bị hủy bỏ. Các thân tàu dở dang của Lexington và Saratoga được giữ lại để chuyển đổi thành tàu sân bay. Phần còn lại bị tháo dỡ tại chỗ trước cuối năm 1923. Thật trớ trêu thay, những con tàu này được thiết kế để làm các tàu trinh sát chiến đấu nhanh. Nhưng đến thời điểm mà chúng có thể đi vào phục vụ vào cuối những năm 1920, vai trò trinh sát đó đã bắt đầu được đảm nhiệm bởi máy bay được phóng từ sàn tàu của chính hai tàu sân bay nói trên.
KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG CỦA CÁC SIÊU THIẾT GIÁP HẠM
Trong Thế chiến thứ nhất, người ta hầu như không nghĩ đến tuổi thọ lâu dài của các thiết giáp hạm dreadnought. Rốt cuộc, tại Anh Quốc, chúng được đóng trong bối cảnh một cuộc chạy đua vũ trang, còn tại Hoa Kỳ và Nhật Bản, động lực chính là mong muốn xây dựng một hạm đội hiện đại và có quy mô đáng kể.
Với bất kỳ ai xem xét chi phí xây dựng một hạm đội dreadnought, điều đó có thể dường như là một sự lãng phí tiền bạc khổng lồ. Ví dụ, chiếc thiết giáp tuần dương hạm 30.000 tấn HMS Princess Royal, từng tham chiến tại Jutland năm 1916, chỉ mới được 10 năm tuổi khi bị tháo dỡ sau Hiệp ước Washington. Con tàu này đã tiêu tốn của những người đóng thuế ở Anh khoảng 3 triệu bảng – tương đương với 0,5 tỷ bảng Anh vào năm 2025.
Xét đến kích thước và hỏa lực, các siêu thiết giáp hạm sẽ tốn kém đáng kể hơn nhiều so với các tiền bối thời chiến như Princess Royal, và nếu được đóng, chúng sẽ đại diện cho một khoản đầu tư khổng lồ, nhưng gần như chắc chắn sẽ được giữ lại trong biên chế suốt Thế chiến thứ hai.
Trong khi các nhà hoạch định thời đó không có ý niệm rõ ràng về những thách thức trong tương lai, thì ngày nay, chúng ta với cái nhìn hoài cổ, đã biết rằng điều đó cũng bao gồm cả sự trỗi dậy nhanh chóng của không lực hải quân, mối đe dọa ngày càng lớn từ tàu ngầm, và thách thức của một cuộc chiến toàn cầu kéo dài từ năm 1939 đến 1945. Để hiểu được những cải biến sau khi được đưa vào hoạt động có thể sẽ là gì, ta cần nhìn vào những tàu chiến đã được đóng vào đầu những năm 1920 và vẫn còn phục vụ trong Thế chiến thứ hai.
Hải quân Hoàng gia Anh
Trong khi phần lớn hạm đội dreadnought của Anh bị tháo dỡ sau Hiệp ước Washington, Bộ Hải quân quyết định giữ lại các thiết giáp hạm trang bị pháo 15 inch thuộc lớp Queen Elizabeth và Royal Sovereign. Trong số năm chiếc thuộc lớp trước được đưa vào biên chế từ 1915–1916, tất cả đều được cải tạo trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến. Việc đại tu một phần thường bao gồm thêm bầu chống ngư lôi, gom các ống khói thành một cụm và bổ sung pháo phòng không cỡ trung (4 inch). Việc đại tu toàn diện bao gồm việc dỡ bỏ và tái cấu trúc nội thất, bổ sung hệ thống động lực mới, gia cố giáp sàn, lắp cột buồm kiểu giá ba chân, hệ thống ngắm bắn mới, nhà chứa và máy phóng máy bay, cùng với việc lắp đặt hệ thống điều khiển hỏa lực tầm cao (HACS) để điều phối hỏa lực phòng không của các tháp pháo 4 inch mới và pháo pom-pom 2 pdr. HMS Barham chưa bao giờ được đại tu toàn diện.
Điều tương tự áp dụng cho năm thiết giáp hạm lớp Royal Sovereign, tuy nhiên các cải biến ít sâu rộng hơn. Ngoại lệ là Royal Oak và Royal Sovereign, được nâng cấp ở mức tương đương với lớp Queen Elizabeth, dù không được trang bị máy bay.
Hai thiết giáp hạm lớp Nelson (Nelson và Rodney) được đóng sau Hiệp ước Washington và đưa vào biên chế năm 1927, đều được nâng cấp trong sự nghiệp của mình thông qua một loạt đợt đại tu nhỏ. Những cải biến này bao gồm bổ sung thêm pháo phòng không, máy phóng máy bay – rồi lại được tháo bỏ trước chiến tranh – và điều chỉnh cấu trúc thượng tầng. Tuy nhiên, tất cả đều là thay đổi nhỏ, và các thiết giáp hạm này bước vào chiến tranh với hình dạng gần như giống hệt khi mới đưa vào hoạt động.
Với tất cả thiết giáp hạm của Anh, kinh nghiệm chiến tranh đã dẫn đến những cải thiện rõ rệt về năng lực phòng không, với việc bổ sung pháo phòng không cỡ nhỏ 20mm và 40mm, cùng với việc trang bị radar. Điều này bao gồm các radar cảnh báo không quân và radar tìm kiếm bề mặt, cũng như radar điều khiển hỏa lực để dẫn bắn cho pháo chính, pháo hạng hai và pháo phòng không. Đến cuối chiến tranh, số lượng pháo phòng không cỡ nhỏ đã tăng mạnh. Ví dụ, đến năm 1944, Rodney mang theo 68 pháo phòng không 20mm (trong đó có mười khẩu bố trí theo bệ nòng đôi), và các radar Type 271 và 272 (tìm kiếm bề mặt), 279 (cảnh báo không quân), 282, 283, 284 và 285 (điều khiển hỏa lực) và Type 650 (gây nhiễu tên lửa). Cũng cần lưu ý rằng đến năm 1944, cả hai thiết giáp hạm này đều đã có động cơ hoàn toàn hao mòn, nhưng họ đã quyết định không thay thế chúng trong thời chiến. Vì vậy, có thể giả định hợp lý rằng nếu các lớp G3 và N3 từng được đóng, thì chúng cũng sẽ được nâng cấp theo cách tương tự.
----------------------------
HẠM ĐỘI ĐẠI TÂY DƯƠNG CỦA ANH QUỐC DIỄN TẬP NĂM 1930
Nếu Bộ Hải quân Anh được phép hoàn tất các kế hoạch đóng tàu sau chiến tranh, thì các thiết giáp tuần dương hạm lớp G3 và thiết giáp hạm lớp N3 mới của họ sẽ trở thành lực lượng nòng cốt trong hạm đội tác chiến của Hải quân Hoàng gia trong nhiều thập niên sau đó. Việc loại bỏ các thiết giáp hạm dreadnought cũ là điều không thể tránh khỏi, nhưng ngay cả khi đó, hạm đội sau chiến tranh vẫn sẽ bao gồm một lực lượng hùng hậu với mười thiết giáp hạm và ba thiết giáp tuần dương hạm được trang bị pháo 15 inch, cùng một số ít tàu sân bay hỗ trợ. Vào thời điểm ấy, Đại Hạm đội (Grand Fleet) sẽ được đổi tên thành Hạm đội Đại Tây Dương (Atlantic Fleet), và chia sẻ nguồn lực các tàu chiến chủ lực này với Hạm đội Địa Trung Hải (Mediterranean Fleet). Hình minh họa này mô phỏng viễn cảnh nếu các thiết giáp hạm và thiết giáp tuần dương hạm mới của Anh được đưa vào hoạt động đúng tiến độ, và một số tàu trong số đó đã được biên chế cho Hạm đội Đại Tây Dương. Ở tiền cảnh là Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 (2nd Battle Squadron) của Hạm đội Đại Tây Dương, do chiếc HMS St George dẫn đầu, treo cờ chỉ huy của Tư lệnh Hạm đội – Đô đốc Sir Ernle Chatfield. Theo sau, lần lượt theo đội hình hàng dọc, là chiếc tàu chị em mới đưa vào hoạt động HMS St Andrew, và kế tiếp là St David. Trong biên chế hạm đội lúc ấy còn có các thiết giáp hạm lớp Queen Elizabeth là HMS Warspite, HMS Barham và HMS Malaya, tất cả đều đã được cải tạo, bao gồm cả việc gom hai ống khói thành một. Gắn liền với hai hải đội thiết giáp hạm này là Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm (Battlecruiser Squadron) của hạm đội, gồm các tàu lớp G3 là HMS Invincible, HMS Inflexible và HMS Indomitable. Tàu Invincible sẽ treo cờ chỉ huy của Phó Tư lệnh Hạm đội – Phó Đô đốc Sir Dudley Pound.
Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia (First Sea Lord), Đô đốc Beatty, đã đề nghị kinh phí cho cả hai nhóm tàu chiến, trong đó bốn chiếc thiết giáp tuần dương hạm lớp G3 sẽ được đặt hàng vào năm 1921, và bốn chiếc thiết giáp hạm lớp N3 sẽ tiếp nối vào năm 1922. Việc tìm nguồn tài chính để xây dựng chúng được giao cho chính phủ Anh. Tuy nhiên, đây là một trở ngại không thể vượt qua. Đồng thời, vấn đề này cũng rất nhạy cảm về mặt chính trị, bởi tâm lý hậu chiến là thương tiếc cho những tổn thất to lớn về sinh mạng, và sự chối bỏ chủ nghĩa quân phiệt dưới mọi hình thức. Bộ Tài chính đã kêu gọi cắt giảm ngay lập tức ngân sách hải quân và giảm mạnh quy mô hạm đội chủ lực. Tuy vậy, vào năm 1921, Thủ tướng Lloyd George đã đồng ý dành 15 triệu bảng Anh cho việc đặt lườn bốn thiết giáp tuần dương hạm lớp G3. Nếu tình hình quốc tế đòi hỏi, kinh phí hoàn thiện chúng hẳn đã được tìm cách bổ sung. Ngược lại, không có bất kỳ phê chuẩn tài chính nào được thông qua đối với lớp thiết giáp hạm N3, và vì vậy, kế hoạch đóng chúng tạm thời vẫn chỉ là một kỳ vọng của Bộ Hải quân.
Hải quân Hoa Kỳ
Cách gần nhất để dự đoán tiến trình hoạt động của các lớp South Dakota và Lexington là xem xét cách các lớp Tennessee và Colorado trước đó đã được sử dụng trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh. Các tàu này đi vào hoạt động trong các năm 1920–1923, với một tàu thiết giáp lớp Colorado thứ tư mang tên USS Washington bị hủy đóng dở giữa chừng sau Hiệp ước Washington. Tất cả các tàu này đều được cải biến nhẹ trong những năm 1920, chủ yếu là bổ sung máy bay phóng bằng máy phóng và các thiết bị hỗ trợ, cũng như trang bị thêm pháo phòng không 5 inch và súng máy phòng không 0,5 inch.
Vào tháng 12 năm 1941, tàu West Virginia bị đánh chìm tại Trân Châu Cảng, nhưng được trục vớt vào tháng 5 năm sau và sau đó được tái thiết, với các bầu chống ngư lôi mới, giáp sàn dày hơn và hỏa lực phòng không hạng nhẹ được tăng cường đáng kể. Tennessee và California cũng bị hư hại tại Trân Châu Cảng. Cuối năm 1942, người ta quyết định cải tạo lại cấu trúc thượng tầng của Tennessee theo phong cách của lớp South Dakota đã bị hủy. California, mặc dù bị hư hại nặng hơn, chủ yếu được tái thiết theo thiết kế nguyên bản. Cả hai tàu cũng được tăng cường đáng kể vũ khí phòng không. Cả năm tàu thiết giáp đều được trang bị radar tìm kiếm trên không và trên mặt nước (SC) cũng như radar điều khiển hỏa lực (FC) trong chiến tranh, và giống như các tàu Anh, hệ thống phòng không hạng nhẹ của chúng được tăng cường mạnh mẽ trong giai đoạn 1944-45. Tất cả đều giữ được giá trị của mình trong sự nghiệp kéo dài hơn ba thập kỷ.
------------------
HẠM ĐỘI THIẾT GIÁP HẠM MỸ CHUẨN BỊ CHO KẾ HOẠCH CHIẾN TRANH CAM NĂM 1934
Sau Thế chiến thứ nhất, Hải quân Hoa Kỳ đối mặt với mối đe dọa hải quân ngày càng tăng từ Nhật Bản, quốc gia vẫn tiếp tục mở rộng hạm đội và phô trương sức mạnh ngoại giao ở Thái Bình Dương. Do đó, Lục quân Hoa Kỳ cùng với Hội đồng Hải quân đã phát triển Kế hoạch Chiến tranh Cam, nhằm chuẩn bị cho một cuộc chiến tiềm tàng với Đế quốc Nhật Bản. Kế hoạch này đã được xây dựng trong suốt những năm 1920, và đến đầu năm 1929 thì một bản kế hoạch cơ bản đã được hình thành. Các cuộc diễn tập và chiến tranh giả quy mô lớn vào năm 1933 đã làm lộ rõ nhiều điểm yếu trong chiến lược của Mỹ, từ đó dẫn đến việc điều chỉnh Kế hoạch Cam, đồng thời mở rộng căn cứ Hải quân Mỹ tại Trân Châu Cảng, Hawaii, xem đây như điểm xuất phát hiển nhiên cho bất kỳ chiến dịch nào của Mỹ. Khung cảnh này mô phỏng một cuộc diễn tập của Hải quân Mỹ ở vùng Trung Thái Bình Dương, nhằm kiểm tra khả năng trinh sát và giao chiến với Hạm đội Nhật. Ở tiền cảnh là thiết giáp tuần dương hạm lớp Lexington USS United States, còn phía xa, bên mạn phải của con tàu này, là một thiết giáp hạm lớp South Dakota. Hình ảnh cũng giả định rằng kế hoạch hợp lý để cải hoán hai tàu lớp Lexington thành tàu sân bay đã được thực hiện – như thực tế diễn ra vào những năm 1920 – nên phía sau thiết giáp hạm là tàu sân bay hộ tống USS Saratoga. Phía trên các chiến hạm là một biên đội không kích, bao gồm các máy bay ném bom bổ nhào Vought Corsair SBU-1, được hộ tống bởi tiêm kích Grumman F2F và Boeing F4B. Ở giai đoạn này, sức mạnh không quân hải quân vẫn còn ở buổi sơ khai, nhưng cả Hải quân Mỹ lẫn Nhật Bản đều đã nhận thức được tầm quan trọng của nó trong bất kỳ cuộc chiến tương lai nào ở Thái Bình Dương.
Hải quân Đế quốc Nhật Bản
Để hiểu về các siêu thiết giáp hạm của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, cần xem xét cách các lớp Kongo và Nagato được sử dụng trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến. Các sửa đổi trong những năm 1920 đối với hai tàu Nagato là tối thiểu. Trong khi đó, các tàu lớp Kongo được hiện đại hóa sâu hơn nhằm tăng cường khả năng bảo vệ bằng giáp. Hệ thống động lực của chúng cũng được hiện đại hóa và được trang bị phương tiện mang theo máy bay. Vào cuối những năm 1930, các tàu này tiếp tục được nâng cấp, với hệ thống động cơ mới thay thế cái cũ, thân tàu được kéo dài để cải thiện hiệu suất, boong tàu được gia cố giáp và vũ khí phòng không được tăng cường.
Lớp Nagato trải qua một cuộc đại tu vào đầu những năm 1930, trong đó các ụ chống ngư lôi được bổ sung, giáp boong lại được tăng cường, thân tàu được kéo dài và ống khói được gộp lại. Cả hai lớp thiết giáp hạm này đều được cải tạo sâu cấu trúc thượng tầng, áp dụng thiết kế “tháp chùa” (pagoda) mới được các nhà thiết kế hải quân Nhật Bản ưa chuộng. Trong mọi trường hợp, kinh nghiệm thu được trong những năm đầu chiến tranh đã dẫn đến việc bổ sung thêm pháo phòng không hạng nhẹ, và vào năm 1944, với những con tàu còn hoạt động, việc trang bị radar cũng được thực hiện.
-------------------------------
Ở cả ba hải quân, tính chất của các cải tiến đều có nét tương đồng. Việc hiện đại hóa từng phần trong thập niên 1920 phản ánh các bài học từ Thế chiến I. Các thay đổi chủ yếu tập trung vào việc tăng cường giáp cho các thiết giáp tuần dương hạm, cải thiện khả năng chống ngư lôi dưới nước và bổ sung máy bay phóng bằng máy phóng. Trong trường hợp của các siêu thiết giáp hạm, rất có thể các cải tiến này đã được tích hợp ngay từ khi đóng tàu. Tuy nhiên, đến những năm 1930, hệ thống động lực của các tàu này có khả năng được nâng cấp, và tàu có thể trải qua các thay đổi cấu trúc để cải thiện tầm nhìn và điều kiện sinh hoạt cho thủy thủ.
Tới giữa những năm 1930, máy bay rõ ràng giờ đã trở thành mối đe dọa lớn hơn đối với các tàu chiến chủ lực so với những gì được hình dung một thập kỷ trước. Vì vậy, các siêu thiết giáp hạm sẽ phải được cải tiến hệ thống phòng không, bao gồm việc nâng cấp pháo phòng không hạng nặng – thường bằng cách bố trí chúng theo cặp để tăng hiệu quả – và bổ sung pháo phòng không hạng nhẹ. Ngoài ra, các tàu sẽ được trang bị bất kỳ hệ thống điều khiển hỏa lực tiên tiến nào sẵn có, bao gồm cả hệ thống tương đương với HACS của Anh. Góc nâng nòng pháo chính cũng sẽ được tăng lên nhằm tận dụng các loại thuốc phóng mới, cho phép bắn ở tầm xa hơn.

Hạm đội Hoa Kỳ neo đậu ngoài khơi Colón, phía Caribe của Kênh đào Panama, khoảng năm 1933. Hạm đội sắp sửa đi qua kênh đào để tiến vào Thái Bình Dương, trong khuôn khổ một cuộc “diễn tập chiến tranh” quy mô lớn mô phỏng tình huống tiếp viện cho Philippines trong trường hợp xảy ra chiến tranh với Nhật Bản. Trong suốt giai đoạn giữa hai cuộc thế chiến, Thái Bình Dương ngày càng trở thành trọng tâm trong chiến lược của Hải quân Hoa Kỳ.
Khi Thế chiến II nổ ra, các siêu thiết giáp hạm này sẽ tích hợp những cải tiến thời chiến như các tàu chiến chủ lực khác. Chủ yếu bao gồm radar các loại (tìm kiếm bề mặt, cảnh báo trên không và điều khiển hỏa lực), cùng với số lượng lớn vũ khí phòng không hạng nhẹ được bổ sung. Tuy nhiên, chính radar mới là yếu tố tạo ra khác biệt lớn nhất. Với radar điều khiển hỏa lực, hiệu quả chiến đấu của các siêu thiết giáp hạm sẽ được cải thiện rõ rệt, đặc biệt là khi tác chiến ban đêm hoặc trong điều kiện tầm nhìn kém.
Nếu những siêu thiết giáp hạm đã được nâng cấp và hiện đại hóa này sống sót qua chiến tranh, thì chúng sẽ vượt qua được yêu cầu ba thế hệ phục vụ mà các nhà thiết kế đặt ra. Những tàu còn trong biên chế thời kỳ đầu Chiến tranh Lạnh có thể đã được hiện đại hóa thêm, trở thành nền tảng cho cả vũ khí tên lửa lẫn pháo binh hạng nặng. Tuy nhiên, các siêu thiết giáp hạm này chưa bao giờ có cơ hội để tỏa sáng. Sự tồn tại của chúng đã bị xóa bỏ chỉ bởi một nét bút ký trên bàn hội nghị ở Washington.

Số phận của các siêu thiết giáp hạm kể trên đều bị các chính trị gia định đoạt trên bàn hội nghị quốc tế tại Washington năm 1922. Họa sĩ biếm họa Clifford Berryman đã vẽ các đại diện của năm cường quốc tham dự cùng với một chú gấu bông - một biểu tượng mà ông dùng để tượng trưng cho Tổng thống tiền nhiệm Theodore Roosevelt, một người theo chủ nghĩa hải quân - đang lau trán một cách lo lắng, có lẽ vì lo ngại về ảnh hưởng của hiệp ước hải quân đối với Hải quân Hoa Kỳ.
ĐỌC THÊM
Brown, David K., The Grand Fleet: Warship Design and Development, 1906–1922, Seaforth Publishing, Barnsley (1997)
Brown, David K., Nelson to Vanguard: Warship Design and Development, 1923–1945, Naval Institute Press, Annapolis, MD (2015)
Burt, R.A, British Battleships of World War One, Seaforth Publishing, Barnsley (2012)
Friedman, Norman, Battleship Design and Development, 1905–1945, Smithmark Publishing, New York, NY (1979)
Friedman, Norman, Fighting the Great War at Sea: Strategy, Tactics and Technology, Seaforth Publishing, Barnsley (2014)
Friedman, Norman, US Battleships: An Illustrated Design History, Naval Institute Press, Annapolis, MD (2021)
Gardiner, Robert (ed.), Conway’s All the World’s Fighting Ships, 1922–46, Conway Maritime Press, London (1980)
Gardiner, Robert (ed.), Conway’s All the World’s Fighting Ships, 1906–1921, Conway Maritime Press, London (1985)
Gardiner, Robert, The Eclipse of the Big Gun: The Warship 1906–45, Conway Maritime Press History of the Ship Series, London (1992)
Goldstein, Erik & Mauer, John (eds.); The Washington Conference, 1921–22: Naval Rivalry, East Asian Stability & The Road to Pearl Harbor, Routledge Ltd., Oxford (1994)
Hodges, Peter, The Big Gun: Battleship Main Armament, 1860–1945, Conway Maritime Press, London (1981)
Jentschura, Hansgeorg & Jung, Dieter; Warships of the Imperial Japanese Navy, 1869–1945, Arms & Armour, London (1977)
Jordan, John, Warships after Washington: The Development of the Five Major Fleets, 1922–1930, Seaforth Publishing, Barnsley (2011)
Low, Joseph E., The Kongō Class Battleship of the Imperial Japanese Navy, six volumes, Self-Published (2022)
Martindale, E.V., Battleships of World War I and World War II, 1914–45: A Technical Guide, Amber Books, London (2023)
Moore, John (contributor), Jane’s Fighting Ships of World War I, Studio Editions (1990)
Parkes, Oscar, British Battleships, 1860–1950, Seeley, Service & Co., Sons, London (1973)
Pears, Randolph, British Battleships, 1892–1957: The Great Days of the Fleets, Randolph Pears, London (1957)
Ross, David, Battleships: The World’s Greatest Battleships from the 16th Century to the Gulf War, Amber Books, London (2022)
Skwiot, Miroslaw, Japanese Battleships, 1905–1942, Kagero Publishing, Wólka, Lublin (2017)
Stern, Robert, The Battleship Holiday: The Naval Treaties and Capital Ship Design, Seaforth Publishing, Barnsley (2017)
Terzibaschitsch, Stefan (ed.), Battleships of the US Navy in World War II, Brasseys, London (1977)

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất


















































