Đã từng có một khoảng thời gian, mình tin người giỏi phải là người luôn đúng. Rằng việc thay đổi quan điểm đồng nghĩa với sự yếu đuối, thiếu lập trường, thậm chí là kém cỏi. Mỗi lần ai đó nói: “Lại đổi ý à?” mình đều thấy xấu hổ, như thể mình vừa phản bội lại chính những điều từng tin tưởng, từng nói ra (những điều mình xem là giá trị cá nhân).
Nhưng rồi, mình đọc lại "Think Again" và nhận ra: Khăng khăng cho rằng mình đúng chưa chắc đã là điều đúng đắn. Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của một tư duy cầu tiến không nằm ở việc bảo vệ quan điểm đến cùng, mà là dám học lại, nghĩ lại và can đảm thừa nhận: “Tôi đã sai”. 

Câu chuyện về cháy rừng: Bài học về sự cần thiết của việc dám thay đổi 

Trong cuốn sách "Think Again", tác giả Adam Grant kể lại một sự kiện đầy ám ảnh: thảm họa cháy rừng Mann Gulch xảy ra vào năm 1949 tại Montana, Hoa Kỳ. Một đội lính cứu hỏa gồm 15 người được điều động để kiểm soát một đám cháy rừng đang lan rộng. Tình huống nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát khi ngọn lửa bất ngờ chuyển hướng và bùng phát dữ dội.
Trong khoảnh khắc sinh tử, chỉ huy đội là Wagner Dodge đã đưa ra một quyết định chưa từng xuất hiện trong bất kỳ tài liệu huấn luyện nào. Thay vì tiếp tục bỏ chạy như phản xạ thông thường, ông châm lửa đốt một vùng cỏ ngay phía trước mặt, một hành động đi ngược hoàn toàn với bản năng sinh tồn. Mục tiêu của Dodge là tạo ra một khoảng trống cháy sạch, nơi ngọn lửa lớn sẽ cháy lan rộng tới, sau đó mọi người có thể men theo đám cháy để thoát thân.
Nhưng điều đáng tiếc, hầu hết các thành viên còn lại không thể chấp nhận phương pháp mới lạ ấy. Họ tiếp tục bỏ chạy, bám víu vào phản xạ nghề nghiệp và quy trình  được huấn luyện. Kết quả: 12 người trong số họ đã thiệt mạng. Chỉ có hai người khác, ngoài Dodge sống sót, nhờ quyết định rẽ theo con đường khác biệt.
Internet
Internet
Câu chuyện về vụ cháy rừng Mann Gulch là một minh chứng sống động cho cái gọi là “lối mòn tư duy”, cách suy nghĩ quen thuộc đã ăn sâu vào tâm trí chúng ta, ngay cả trong những tình huống khẩn cấp nhất. Nó không chỉ phản ánh khả năng ra quyết định trong lúc nguy nan, mà còn nhắc nhở chúng ta rằng: chính những điều ta từng tin là đúng, từng cảm thấy quen thuộc và từng xem là tri thức vững chắc, đôi khi lại là thứ khiến ta mắc kẹt trong nguy hiểm.
Đó là cơ chế thích nghi tự nhiên của tâm trí: luôn ưu tiên kinh nghiệm cũ, bám vào những lối suy nghĩ cũ, vô thức áp dụng chúng vào cả những tình huống mới. 
Dù cuộc sống hằng ngày của chúng ta không dữ dội như một đám cháy rừng, nhưng nếu không kịp nhận ra rằng vấn đề đôi khi không nằm ở hoàn cảnh, mà nằm ở cách chúng ta tư duy lỗi thời, thì hậu quả có thể khôn lường (dù nó đến chậm).
Nói về việc dính mắc vào lối tư duy cũ, Adam Grant viết: “Trong tình huống căng thẳng cực độ, con người thường quay về cơ chế phản ứng tự động, theo những gì đã ăn sâu trong đầu. Đó là sự thích nghi để tiến hóa, miễn là bạn vẫn ở trong cùng một điều kiện môi trường mà những phản ứng đó từng hiệu quả.”

Đã đến lúc phải “tái tư duy”  hay còn gọi là “dám nghĩ lại”

Theo tác giả Adam Grant: “Tái tư duy” (hay think again) là khả năng suy nghĩ lại, cân nhắc và nhìn nhận lại một quan điểm, niềm tin hoặc định kiến của bản thân. Điều này có thể hiểu là việc thử suy nghĩ theo một cách khác, thoát khỏi những lối mòn tư duy cũ, để từ đó phản ứng linh hoạt hơn trước những biến động và thách thức trong cuộc sống.
Một ví dụ minh họa thú vị trong cuốn sách là câu chuyện của Nina Strohminger. Trong một lần trò chuyện, cha cô đã nhiệt tình giải thích cho cô về hiệu ứng Dunning - Kruger mà ông tin rằng cô “nên biết đến”, mà chính ông lại không nhận ra rằng con gái mình là một tiến sĩ tâm lý học; điều dĩ nhiên cô hiểu rõ về khái niệm đó từ lâu. Câu chuyện này cho thấy: đôi khi, chúng ta có thể quá tự tin vào hiểu biết của chính mình đến mức không nhận ra rằng mình đang thiếu kiến thức hoặc hiểu sai. Đây chính là biểu hiện điển hình của việc THIẾU khả năng tái tư duy.
Cuốn sách cũng chỉ ra: khi chúng ta tin quá chắc vào một quan điểm, việc tiếp nhận thông tin mới hay chấp nhận một góc nhìn trái ngược sẽ trở nên vô cùng khó khăn. Đây chính là cái bẫy như ví dụ Dunning–Kruger, nơi sự thiếu hiểu biết lại đi kèm với sự tự tin thái quá  một sự kết hợp dễ khiến con người mắc sai lầm mà không nhận ra.
Adam Grant viết:
“Tất cả chúng ta đều là “người học việc” trong rất nhiều lĩnh vực, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng nhận thức được điều đó.
Chúng ta có khuynh hướng tự đề cao bản thân ở những kỹ năng đáng mơ ước, chẳng hạn như khả năng dẫn dắt một cuộc trò chuyện lôi cuốn. Chúng ta cũng thường tự tin thái quá ở những khía cạnh mơ hồ giữa kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp như lái xe, đánh máy nhanh, khả năng diễn đạt ngôn từ hay quản lý cảm xúc.
Ngược lại, chúng ta lại hay đánh giá thấp bản thân ở những lĩnh vực mà mình dễ dàng nhận ra là thiếu kinh nghiệm chẳng hạn như hội họa, lái xe đua hay đọc ngược bảng chữ cái. Những người hoàn toàn mới với một lĩnh vực nào đó hiếm khi rơi vào bẫy Dunning–Kruger. Nếu bạn chưa biết gì về bóng đá, bạn sẽ không đi khoe khoang rằng mình am hiểu hơn huấn luyện viên.”

Ba kiểu tư duy thường gặp và tầm quan trọng của việc thay đổi tư duy

Trong cuốn sách, tác giả Adam Grant chỉ ra khi đối mặt với quan điểm trái chiều hoặc thông tin mới, con người thường vận hành theo ba “chế độ tư duy” phổ biến:

1. Tư duy Nhà truyền giáo: bảo vệ niềm tin như một chân lý

Ở chế độ này, mỗi khi niềm tin bị đe dọa, chúng ta có xu hướng “giảng đạo” để bảo vệ quan điểm của mình. Việc thay đổi quan điểm trong trạng thái tư duy nhà truyền giáo thường bị gắn với sự yếu đức tin hoặc suy thoái đạo đức. Chúng ta xem niềm tin như điều bất biến và bất khả xâm phạm, điều đó càng khiến bản thân khó tiếp thu những điều mới mẻ.
Ví dụ cho kiểu tư duy “nhà truyền giáo”: Đó là khi ai đó chỉ ra rằng chế độ ăn kiêng bạn đang theo thực ra không phù hợp với thể trạng của bạn, thay vì lắng nghe, bạn lập tức phản bác: “Tôi đọc đủ sách, nghiên cứu kỹ rồi, tôi biết điều gì  tốt cho mình!” Đây là lúc bạn đang rơi vào tư duy của nhà truyền giáo, coi quan điểm của mình là “chân lý” và luôn cố gắng bảo vệ nó như một đức tin không thể bị thách thức. Trong tư duy của nhà truyền giáo: việc thay đổi quan điểm thường bị gắn với sự yếu đuối hoặc thiếu lập trường. Bạn càng có xu hướng khước từ thông tin mới vì tâm trí đã đóng khung trong một niềm tin bất biến.

2. Tư duy Công tố viên: Luôn tìm cách bác bỏ quan điểm người khác

Khi vận hành như một công tố viên, chúng ta không lắng nghe để hiểu, mà chỉ lắng nghe để phản bác. Mục tiêu không phải là học hỏi mà là chiến thắng. Chúng ta soi lỗi, bắt bẻ gãy lập luận của người khác và xem việc bị thuyết phục là một thất bại cá nhân. Trong tư duy công tố viên, mọi cuộc trò chuyện đều biến thành cuộc tranh luận.
Ví dụ về tư duy công tố viên: Khi bạn tranh luận với một người bạn về việc nên làm việc tự do hay làm văn phòng, thay vì lắng nghe lý do vì sao họ chọn công việc ổn định, bạn lập tức “bắt lỗi” từng điểm họ nói: “Làm văn phòng chán chết, lặp đi lặp lại, không phát triển được đâu” Bạn không thực sự quan tâm đến trải nghiệm của họ, mà chỉ muốn chứng minh rằng mình đúng. Đó là lúc bạn đang tư duy như một công tố viên:  lắng nghe không phải để hiểu, mà để phản bác. Trong lối tư duy này, cuộc trò chuyện không còn là cơ hội để học hỏi mà trở thành một “trận chiến” ai thắng ai thua.

3. Tư duy Chính trị gia: thay đổi để lấy lòng số đông

Tư duy chính trị gia khiến ta linh hoạt, nhưng không phải để trưởng thành hay tiến bộ, mà để tìm kiếm sự ủng hộ, đạt được lợi ích cá nhân. Giống như một ứng viên trong mùa bầu cử, ta có thể điều chỉnh quan điểm không vì thuyết phục hợp lý, mà vì sợ mất điểm trong mắt người khác.
Tất cả chúng ta có thể đã luôn có ba kiểu tư duy vận hành trong chính tâm trí mình mà không hề nhận ra. Adam Grant viết:
Khi niềm tin thiêng liêng của mình bị đe dọa, chúng ta thuyết giảng để bảo vệ và cổ súy lý tưởng của mình. Chúng ta nhập vai công tố viên khi nhận ra kẽ hở trong lập luận của người khác: chúng ta vận dụng mọi lý lẽ nhằm chứng minh rằng họ sai để giành phần thắng. Chúng ta chuyển sang chế độ tư duy nhà chính trị khi tìm cách lôi kéo thật nhiều người nghe: chúng ta tuyên truyền và vận động hành lang để giành lấy sự ủng hộ của cử tri. Rủi ro có thể xảy ra là chúng ta sẽ trở nên quá mê muội với việc rao giảng rằng chúng ta đúng, lên án người khác sai và lôi kéo sự ủng hộ của mọi người đến nỗi không màng đến việc suy xét lại quan điểm của chính mình.”
Internet
Internet

Tư duy cần thiết nhất: Tư duy Nhà khoa học: Khiêm tốn, tò mò và sẵn sàng sai

Theo Adam Grant, để thực sự trưởng thành trong nhận thức, ta cần rèn luyện “tư duy như một nhà khoa học” tức là bắt đầu bằng sự hoài nghi lành mạnh, sẵn sàng đặt câu hỏi, không vội vàng kết luận. Nhà khoa học không xem quan điểm cá nhân là chân lý bất biến mà luôn tiếp cận vấn đề một cách khách quan, có hệ thống. Họ không chỉ phản biện người khác một cách xây dựng, mà còn đủ dũng cảm để thách thức và điều chỉnh chính niềm tin của chính mình.
“ Khi ở chế độ tư duy của nhà khoa học, chúng ta từ chối để các quan điểm cá nhân trở thành hệ tư tưởng. Chúng ta không bắt đầu bằng việc đưa ra các câu trả lời hay giải pháp, mà bằng câu hỏi và vấn đề cần giải quyết. Chúng ta không thuyết giảng dựa trên trực giác, mà phổ biến tri thức dựa trên chứng cứ. Chúng ta không chỉ đưa ra các ý kiến phản biện mang tính xây dựng đối với những lý lẽ của người khác, chúng ta còn dám phủ nhận những lý lẽ của chính mình.”
Và điều quan trọng trong tư duy của nhà khoa học là sự linh hoạt và chủ động cởi mở. Tức là luôn chủ động tìm kiếm khả năng mình có thể sai, thay vì chỉ cố gắng chứng minh mình đúng. Đây chính là nền tảng giúp điều chỉnh góc nhìn một cách linh hoạt trước những phát hiện hoặc dữ kiện mới. 
“Tư duy như một nhà khoa học không chỉ là phản ứng bằng lối tư duy cởi mở, mà phải là tư duy cởi mở chủ động. Điều này đòi hỏi chúng ta luôn tìm kiếm khả năng mình có thể sai, chứ không phải tìm mọi lý lẽ để chứng minh mình đúng và điều chỉnh lại góc nhìn của bản thân dựa trên những gì đã khám phá được.”
Adam Grant cũng nhấn mạnh rằng, tư duy như một nhà khoa học không chỉ dành riêng cho những người làm việc trong giới học thuật. Bất kỳ ai, dù là một người làm sáng tạo, nhà giáo, doanh nhân hay người bình thường đều có thể vận dụng lối tư duy này trong cuộc sống hằng ngày, nhằm đưa ra quyết định đúng đắn hơn và trưởng thành hơn trong nhận thức.
Bạn không nhất thiết phải là một nhà khoa học chuyên nghiệp thì mới có khả năng tư duy như một nhà khoa học. Tương tự, không có gì đảm bảo rằng một nhà khoa học chuyên nghiệp luôn sử dụng những công cụ tư duy mà họ được đào tạo. Các nhà khoa học có thể dần chuyển biến thành nhà truyền giáo khi họ trình bày những lý thuyết mà họ thuộc nằm lòng như thể thánh kinh và xem những ý kiến phản biện đã được cân nhắc kỹ lưỡng như sự báng bổ. Họ chuyển sang tư duy kiểu chính trị gia khi cho phép quan điểm của mình bị ảnh hưởng tính đại chúng hơn là tính xác thực. Họ chuyển sang kiểu tư duy của công tố viên khi quyết tâm vạch trần và hạ bệ thay vì mang tâm thế sẵn sàng khám phá. Sau khi đào lộn cả nền vật lý bằng thuyết tương đối, Einstein lại là người phản đối cuộc cách mạng lượng tử: “Như để trừng phạt tôi vì đã có tư tưởng khinh miệt thẩm quyền, định mệnh đã biến chính tôi trở thành thẩm quyền”. Đôi khi ngay cả những khoa học gia lỗi lạc cũng cần học hỏi để tư duy giống một nhà khoa học hơn.”

5 cách xây dựng tư duy như một nhà khoa học (có ví dụ dễ hiểu)

Để thực hành “tái tư duy” một cách sâu sắc và hiệu quả, Adam Grant khẳng định rằng mỗi người học hỏi và luyện tập Dưới đây là 5 phương pháp cụ thể để rèn luyện lối tư duy tư duy khoa học. (Phần này tác giả không liệt kê cụ thể theo từng bước, đây là phần mình đọc và viết lại theo cảm nhận cá nhân)
Để có được tư duy của một nhà khoa học, bạn cần:

1. Học hỏi và lắng nghe

Để rèn luyện tư duy như một nhà khoa học, chúng ta cần học cách học tập và lắng nghe một cách hiệu quả. Thay vì bắt đầu bằng các câu trả lời có sẵn, ta nên bắt đầu bằng những câu hỏi và vấn đề cần khám phá. Tư duy của nhà khoa học nhấn mạnh việc lắng nghe cởi mở, hiểu quan điểm của người khác, giữ tinh thần sẵn sàng điều chỉnh góc nhìn của chính mình.
Ví dụ: Khi làm việc nhóm và gặp nhiều ý kiến trái chiều, người có tư duy nhà khoa học sẽ không phản bác ngay, mà đặt câu hỏi: “Tại sao bạn nghĩ vậy?”, “Có dữ liệu hay trải nghiệm nào hỗ trợ cho quan điểm đó không?”. Thay vì bảo vệ ý kiến của mình đến cùng, bạn coi mỗi cuộc trao đổi là cơ hội để học hỏi điều mới. Trong công việc hay đời sống, tư duy này giúp chúng ta tránh rơi vào ngộ nhận, bám chấp và tự mãn, những điều thường dẫn đến những quyết định sai lầm.
Rèn luyện tư duy nhà khoa học không đòi hỏi phải trở thành một chuyên gia nghiên cứu, mà chỉ cần bạn giữ được tinh thần cởi mở, ham học hỏi, dũng cảm điều chỉnh nhận thức khi cần thiết. Đó là cách để phát triển một cái đầu linh hoạt và một trái tim khiêm tốn.

2. Ưu tiên bằng chứng thay vì cảm tính

Dù trong công việc hay đời sống, chúng ta cần rèn luyện thói quen suy nghĩ dựa trên dữ liệu và thực tế, thay vì chỉ dựa vào trực giác hay cảm xúc nhất thời. Tư duy khoa học khuyến khích chúng ta kiểm tra giả định bằng chứng cứ cụ thể, thay vì tin tưởng hoàn toàn vào cảm nhận cá nhân.
Ví dụ: Bạn cảm thấy một đồng nghiệp “không ưa mình” chỉ vì họ ít nói chuyện hay hay cau mày khi gặp bạn. Nếu tư duy theo cảm tính, bạn có thể mặc định rằng mối quan hệ đang có vấn đề. Nhưng nếu tiếp cận theo tư duy khoa học, bạn sẽ tự hỏi: “Mình có bằng chứng cụ thể nào không?”; “Liệu họ có đang căng thẳng vì công việc chứ không phải vì mình?”, bạn cũng có thể thử quan sát thêm hoặc trò chuyện trực tiếp để hiểu rõ hơn. Thay vì để cảm xúc dẫn đường, bạn chủ động kiểm tra lại suy nghĩ của mình bằng dữ kiện thực tế.

3. Chấp nhận rằng không phải cái gì mình cũng biết và sẵn sàng thay đổi quan điểm khi cần thiết

Việc thừa nhận “Tôi không biết” không khiến ta kém thông minh mà ngược lại có thể mở ra cơ hội để học hỏi và phát triển. Đây chính là nền tảng của kiểu tư duy phát triển: nơi ta không xem kiến thức hay hiểu biết của mình là cố định, mà luôn sẵn sàng tiếp nhận cái mới và điều chỉnh góc nhìn khi cần thiết. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tư duy phát triển, mình đã có một bài viết chia sẻ chi tiết tại đây.
Ví dụ, bạn từng tin rằng mình “không có năng khiếu học ngoại ngữ” vì học mãi vẫn không giỏi. Nhưng thay vì giữ mãi niềm tin đó, bạn dừng lại và tự hỏi: “Mình đã thử đủ phương pháp chưa?”; “Có cách học nào phù hợp với mình hơn không?”. Việc dám thừa nhận rằng mình chưa biết hết mọi cách tiếp cận và sẵn sàng thử lại là bước đầu của sự tiến bộ. Thay vì gắn nhãn bản thân, bạn mở ra cơ hội để phát triển kỹ năng, điều mà tư duy phát triển luôn khuyến khích.

4. Biến cuộc sống thành một “phòng thí nghiệm” nhỏ

Chúng ta thường nghĩ tư duy khoa học chỉ dành cho các nhà nghiên cứu, nhưng theo Adam Grant, ai cũng CÓ THỂ, NÊN HỌC cách suy nghĩ như một nhà khoa học. Tư duy này không chỉ dành cho phòng thí nghiệm, mà còn có thể áp dụng vào mọi tình huống trong đời sống.
Khi tiếp cận cuộc sống như một cuộc thí nghiệm, chúng ta học cách đặt ra giả thuyết, quan sát kết quả, kiểm chứng trải nghiệm, sẵn sàng điều chỉnh khi thực tế không giống với kỳ vọng. Thay vì xem thất bại là sai lầm, ta coi đó là dữ liệu quý giá để hiểu mình và cải thiện dần theo thời gian.
Ví dụ: Bạn muốn cải thiện khả năng tập trung, nên thử dậy sớm làm việc vào lúc 6 giờ sáng. Sau vài ngày, bạn nhận ra mình vẫn mệt và không hiệu quả như kỳ vọng. Thay vì kết luận ngay rằng “mình lười biếng” hay “mình không có kỷ luật”, bạn xem đây như một cuộc thử nghiệm chưa phù hợp. Bạn điều chỉnh lại, thử làm việc vào khung giờ 9 giờ sáng sau khi đã ăn sáng và vận động nhẹ. Lần này, bạn cảm thấy tỉnh táo và làm việc tốt hơn.
Đó chính là tư duy nhà khoa học: đưa ra giả thuyết, kiểm tra, rút kinh nghiệm và tiếp tục điều chỉnh, không phán xét, không vội vàng kết luận.

5. Xây dựng văn hóa học tập: cùng nhau tái tư duy

Adam Grant nhấn mạnh rằng tư duy nhà khoa học không chỉ là nỗ lực cá nhân, mà cần được nuôi dưỡng trong các cộng đồng học tập. Khi được đặt trong môi trường khuyến khích đặt câu hỏi, chia sẻ kiến thức và lắng nghe quan điểm đa chiều, chúng ta sẽ dễ dàng trưởng thành trong nhận thức và tư duy.
Những cộng đồng như trường học, nơi làm việc, các nhóm chuyên môn hoặc diễn đàn online đều có thể trở thành “mô hình thí nghiệm” lý tưởng, nơi mỗi người vừa học, vừa giúp người khác học, cùng nhau thực hành việc “nghĩ lại” một cách cởi mở và có hệ thống.

Lời kết: 

Sự trưởng thành trong tư duy không đến từ việc luôn đúng, mà từ việc dám sai, dám học và dám điều chỉnh khi cần thiết. Việc thay đổi quan điểm không làm lung lay giá trị của bạn mà ngược lại nó cho thấy bạn đang biết cách mở rộng hiểu biết, thích nghi và tiến bộ.
Khi bạn can đảm thừa nhận rằng “Tôi chưa biết” hay “Tôi cần suy nghĩ”, điều đó không khiến bạn kém cỏi. Nó chỉ chứng tỏ rằng bạn đang bước gần hơn tới sự thật, một tâm trí linh hoạt và một trái tim khiêm nhường. Trong một thế giới luôn thay đổi, khả năng tái tư duy không chỉ là kỹ năng mà là một phẩm chất đáng quý để sống, học hỏi và lớn lên mỗi ngày.
Như nhà chính trị kiêm nhà phê bình George Bernard Shaw từng  nói: “Không thể có sự tiến bộ nếu không có sự thay đổi; và những ai không thể thay đổi tư duy của mình sẽ không thay đổi được bất cứ thứ gì.
Chính tác giả Adam Grant cũng nhấn mạnh rằng, tái tư duy quan trọng không kém, thậm chí còn cần thiết hơn so với việc chỉ học cách tư duy. Bởi trong một thế giới không ngừng thay đổi và liên tục cập nhật kiến thức, khả năng nghĩ lại, điều chỉnh và làm mới hiểu biết là điều giúp chúng ta không bị bỏ lại phía sau.
Bài viết hôm nay là chút suy nghĩ của mình sau khi đọc "Think Again", cuốn sách mình đang đọc lại và suy ngẫm nhiều về việc cập nhật tư duy trong một thế giới luôn đổi thay.
Hy vọng những chia sẻ của mình sẽ hữu ích với bạn trên hành trình học hỏi và phát triển bản thân. Nếu bạn có góc nhìn hay trải nghiệm riêng, đừng ngần ngại chia sẻ cùng mình nhé, mình luôn ở đây sẵn lòng lắng nghe và học hỏi cùng bạn.

Đôi nét về tác giả: 

Adam Grant| Internet
Adam Grant| Internet
Adam Grant là nhà tâm lý học tổ chức, giáo sư tại Trường Kinh doanh Wharton (Đại học Pennsylvania) và là tác giả của nhiều cuốn sách bán chạy toàn cầu như Give and Take, Originals và Think Again. Anh được biết đến với các nghiên cứu sâu sắc về động lực, tư duy và sự đổi mới, đồng thời là một trong những cây viết có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực tâm lý học ứng dụng và phát triển con người.
Bạn cũng có thể đọc bài tóm tắt Think Again của mình ở đây nhé!