Lời nói đầu
Trắc nghiệm tính cách MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) là một phương pháp sử dụng hàng loạt các câu hỏi trắc nghiệm để phân tích tính cách con người cũng như cách con người nhận thức thế giới xung quanh và ra quyết định cho mọi vấn đề trong cuộc sống. Hiện nay, MBTI được sử dụng phổ biến như một phương pháp phân loại tính cách khá chính xác, giúp chúng ta có thêm thông tin để đánh giá mức độ phù hợp về tính cách với công việc và môi trường làm việc, từ đó lựa chọn nghề nghiệp chính xác hơn. "16Personalities" là một trang web khá đồ sộ mà chúng ta có thể tham khảo để tự đánh giá tính cách (personalities) của bản thân, với những lời giới thiệu giúp bạn quyết định tin tưởng bài test trên trang web hay không. Đặc biệt, bài kiểm tra thử nghiệm của 16Personalities có sẵn 37 ngôn ngữ trên thế giới, là bài thử nghiệm tính cách được dịch sang nhiều ngôn ngữ nhất trên internet. Qua đó, đã đủ hấp dẫn bạn tham gia khám phá bản thân chưa? Nếu rồi, hãy nhấp vào link bên dưới để "Take the test":
60 câu cho lời giải đáp
"Take the test" free nhưng độ chỉn chu về mặt giao diện, các câu hỏi kèm thang đo đánh giá và kết quả cuối cùng đều cho thấy đây không phải là một bài test chỉ làm cho vui.
Trước khi bắt đầu làm bài test, chúng ta sẽ nhìn thấy 3 lời nhắc nhở:
1. Fast & Easy: Take less than 12 minutes - Nhanh chóng và dễ dàng: Hoàn thành dưới 12 phút.
2. Be Yourself: Answer honestly, even if you don't like the answer - Hãy là chính mình: Trả lời thành thật, kể cả khi bạn không thích câu trả lời đó.
3. Complete It All: Try not to leave any "neutral" answer - Hoàn thành tất cả: Cố gắng đừng chọn câu trả lời "trung lập".
Thông thường, tùy vào mục đích của bài test, quá trình thực hiện của người làm bài cũng sẽ khác. Nếu như bạn từng làm qua một số bài trắc nghiệm tính cách, bạn có thể được yêu cầu như "Trả lời ngay sau khi đọc/nghe câu hỏi, Thời gian hoàn thành trong vòng 10 phút,..." Điều đó đảm bảo tính trung thực và chính xác cho câu trả lời của bạn, bước đầu thể hiện độ tin cậy của bài test. Vì khi không có yêu cầu cụ thể, trong lúc làm bài, bạn sẽ dễ đưa ra các câu trả lời "đã qua chỉnh sửa", mà những câu trả lời này chịu ảnh hưởng từ nhiều khía cạnh xã hội qua tiếp xúc thường ngày, trong đó mặt cá nhân của chúng ta đã bị che lấp phần nào. Do đó, hãy cố gắng tuân theo những lời nhắc nhở trước khi làm bài test, nó sẽ hỗ trợ và phản ánh đúng hơn con người của bạn.
Sau khi đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, chúng ta bắt đầu làm test. Nhìn sơ lược, các câu trong bài không phải dạng nghi vấn mà là khẳng định, với 7 mức độ từ trái qua phải là Agree đến Disagree, mức giữa chính là "Neutral - trung lập", số lượng mỗi trang là 6 câu, tổng cộng 60 câu. Trả lời đủ 100% số lượng câu trong bài, bạn sẽ nhận được kết quả và có thể yêu cầu gửi mail để lưu lại. Ngoài ra, tính cách của con người không thuộc dạng "không phải cái này thì là cái kia", nên từng câu thường đưa ra 2 hướng, sau đó tổng hợp phần trả lời của tất cả các câu và xem xét bạn thiên về loại tính cách nào nhất. Chẳng hạn:
You are more of a detail-oriented than a big picture person.
Bạn là người tỉ mỉ, kĩ càng hơn là người nhìn xa trông rộng.
Do đó, nếu gặp một cặp từ song hành, đừng vội đoán nghĩa của chúng như "tỉ mỉ - cẩu thả; nhìn gần - nhìn xa; thực tế - không thực tế" hay những cặp từ đại loại như vậy. Vì vậy, phần phiên dịch tham khảo tiếp theo sẽ hỗ trợ các bạn hiểu đúng câu hỏi và đưa ra câu trả lời phù hợp nhất, giúp kết quả đưa ra sát nhất với tính cách của bạn.

READY??? START!!!
1. You enjoy vibrant social events with lots of people: Yêu thích các sự kiện cộng đồng sôi nổi với nhiều người.
2. You often spend time exploring unrealistic yet intriguing ideas: Thường xuyên tìm hiểu những khái niệm phi thực song đầy thú vị bởi sự bất thường và bí ẩn có trong đó.
3. Your travel plans are more likely to look like a rough list of ideas than a detailed itinerary: Kế hoạch cho các chuyến đi của bạn giống với một danh sách tổng quát các ý tưởng hơn là một lộ trình chi tiết.
4. You often think about what you should have said in a conversation long after it has taken place: Thường mãi suy ngẫm về những gì mình đáng lẽ nên nói trong một cuộc trò chuyện trước đó.
5. If your friend is sad about something, your first instinct is to support them emotionally, not try to solve their problem: Nếu bạn bè đang buồn về một việc gì đó, bạn có thiên hướng động viên họ một cách tình cảm, không phải cố gắng giải quyết vấn đề của họ.
6. People can rarely upset you: Mọi người khó có thể làm bạn buồn.
7. You often rely on other people to be the ones to start a conversation and keep it going: Bạn thường để người khác bắt đầu và duy trì một cuộc trò chuyện.
8. If you have to temporarily put your plans on hold, you make sure it is your top priority to get back on track as soon as possible: Nếu bạn phải tạm thời hoãn kế hoạch, bạn sẽ đảm bảo kế hoạch đó là ưu tiên hàng đầu để quay lại đúng hướng nhanh nhất có thể.
9. You rarely worry if you made a good impression on someone you met:  Hiếm khi lo nghĩ nếu bạn tạo một ấn tượng tốt với người nào đó đã gặp.
10. It would be a challenge for you to spend the whole weekend all by yourself without feeling bored: Sẽ là một thử thách với bạn khi dành cả tuần một mình mà không buồn chán.
11. You are more of a detail-oriented than a big picture person: Bạn là người tỉ mỉ, kĩ càng hơn là người nhìn xa trông rộng.
12. You are very affectionate with people you care about: Bạn rất tử tế, nhiệt tình với những người mà bạn quan tâm.
13. You have a careful and methodical approach to life: Bạn có một mục tiêu sống cẩn thận và có hệ thống.
14. You are still bothered by the mistakes you made a long time ago: Bạn vẫn còn bận tâm bởi những sai lầm trong quá khứ.
15. At parties and similar events you can mostly be found farther away from the action: Tại các bữa tiệc và sự kiện tương tự, bạn dễ dàng bị nhận ra từ xa bởi hành động của mình.
16. You often find it difficult to relate to people who let their emotions guide them: Bạn khó đồng cảm cho những ai để cảm xúc chi phối/ cảm thấy khó khăn khi dính líu với những người để cảm xúc chi phối.
17. When looking for a movie to watch, you can spend ages browsing the catalog: Khi muốn xem một bộ phim, bạn có thể dành rất nhiều thời gian  xem xét các danh mục liên quan.  
18. You can stay calm under a lot of pressure: Có thể giữ bình tĩnh dưới nhiều áp lực. 
19. When in a group of people you do not know, you have no problem jumping right into their conversation: Trong một nhóm người xa lạ, bạn không ngần ngại tham gia trò chuyện.
20. When you sleep, your dreams tend to be bizarre and fantastical: Những giấc mơ khi ngủ của bạn có xu hướng kì quái và đầy chất viễn tưởng.
21. In your opinion, it is sometimes OK to step on others to get ahead in life: Theo bạn, đôi lúc cần giẫm đạp người khác để đi lên trong cuộc sống.
22. You are dedicated and focused on your goals, only rarely getting sidetracked: Bạn rất tâm huyết và tập trung vào mục tiêu của bản thân, hiếm khi xoay chuyển.
23. If you make a mistake, you tend to start doubting yourself, your abilities, or your knowledge: Nếu phạm lỗi, bạn bắt đầu nghi ngờ bản thân, năng lực hoặc sự hiểu biết của mình. 
24. When at a social event, you rarely try to introduce yourself to new people and mostly talk to the ones you already know: Trong một sự kiện cộng đồng, bạn ít khi cố gắng giới thiệu bản thân với người lạ và hầu như chỉ nói chuyện với những người quen biết.
25. You usually lose interest in a discussion when it gets philosophical: Thường xuyên mất hứng thú khi cuộc thảo luận trở nên "triết lý".
26. You would never let yourself cry in front of others: Không bao giờ để bản thân phải khóc trước mặt người khác.
27. You feel more drawn to places with a bustling and busy atmosphere than to more quiet and intimate ones: Cảm thấy dễ bị lôi kéo đến những nơi hối hả và bận rộn hơn những nơi yên tĩnh, riêng tư.
28. You like discussing different views and theories on what the world could look like in the future: Bạn thích bàn luận những góc nhìn và các giả thuyết khác nhau về thế giới trong tương lai.
29. When it comes to making life-changing choices, you mostly listen to your heart rather than your head: Khi nói đến việc lập ra các lựa chọn đem lại thay đổi lớn đến cuộc sống của mình, bạn hầu như lắng nghe trái tim hơn lí trí.
30. You cannot imagine yourself dedicating your life to the study of something that you cannot see, touch, or experience: Bạn không thể tưởng tượng bản thân sẽ dành trọn thời gian và sức lực để học thứ gì đấy mà bạn chưa từng thấy, sờ hay trải nghiệm qua.
31. You usually prefer to get your revenge rather than forgive: Thường thích trả thù hơn tha thứ.
32. You often make decisions on a whim: Thường quyết định bất thình lình.
33. The time you spend by yourself often ends up being more interesting and satisfying than the time you spend with other people: Khoảng thời gian dành cho bản thân thường kết thúc thú vị và thỏa mãn hơn là cùng với người khác.
34. You often put special effort into interpreting the real meaning or the message of a song or a movie: Hay dành một sự cố gắng đặc biệt trong việc lí giải ý nghĩa hoặc thông điệp thực sự của một bài hát hoặc một bộ phim.
35. You always know exactly what you want: Luôn luôn biết chính xác những gì mình cần.
36. You rarely think back on the choices you made and wonder what you could have done differently: Ít khi nghĩ về những lựa chọn trước đây hay tự hỏi mình có thể làm gì cho mọi chuyện khác đi.
37. When in a public place, you usually stick to quieter and less crowded areas: Khi ở nơi công cộng, bạn thường hạn chế đến những khu vực yên tĩnh và thưa thớt.
38. You tend to focus on present realities rather than future possibilities: Có xu hướng tập trung vào tình trạng thực ở hiện tại hơn là các khả năng trong tương lai.
39. You often have a hard time understanding other people’s feelings: Thường hay cảm thấy khó hiểu về cảm xúc của người khác.
40. When starting to work on a project, you prefer to make as many decisions upfront as possible: Khi bắt đầu làm một dự án, bạn muốn đặt ra trước càng nhiều quyết định càng tốt.
41. When you know someone thinks highly of you, you also wonder how long it will be until they become disappointed in you: Khi bạn biết có người đề cao mình, bạn thường tự hỏi đến lúc nào thì họ sẽ thất vọng về bạn.
42. You feel comfortable just walking up to someone you find interesting and striking up a conversation: Bạn thoải mái đến bắt chuyện với người nào đó mà bạn thấy họ thú vị .
43. You often drift away into daydreaming about various ideas or scenarios: Thường mơ tưởng về đủ thứ suy nghĩ hoặc các kịch bản, tình huống.
44. You look after yourself first, and others come in second: Bản thân trước, người khác sau.
45. Even when you have planned a particular daily routine, you usually just end up doing what you feel like at any given moment: Ngay cả khi bạn đã lên kế hoạch cho một thói quen đặc biệt hàng ngày, bạn thường kết thúc nó ở bất kỳ thời điểm nào bạn muốn.
46. Your mood can change very quickly: Cảm xúc của bạn thay đổi rất nhanh.
47. You often contemplate the reasons for human existence or the meaning of life: Thường suy ngẫm về lí do con người tồn tại và ý nghĩa cuộc sống.
48. You often talk about your own feelings and emotions: Thường hay nói về cảm nhận và cảm xúc của mình.
49. You have got detailed education or career development plans stretching several years into the future: Bạn đã có kế hoạch giáo dục chi tiết hoặc phát triển nghề nghiệp kéo dài nhiều năm trong tương lai.
50. You rarely dwell on your regrets: Bạn hiếm khi đau đáu chìm trong những hối hận, nuối tiếc.
51. Spending time in a dynamic atmosphere with lots of people around quickly makes you feel drained and in need of a getaway: Dành thời gian trong một bầu không khí năng động, sôi nổi với rất nhiều người khiến bạn thấy ngộp thở và muốn ra khỏi.
52. You see yourself as more of a realist than a visionary: Bạn thấy mình là một người thực tế hơn là người có tầm nhìn chiến lược.
53. You find it easy to empathize with a person who has gone through something you never have: Bạn dễ dàng đồng cảm với những người đã trải qua một cái gì đó mà bạn chưa bao giờ có.
54. Your personal work style is closer to spontaneous bursts of energy than to organized and consistent efforts: Phong cách làm việc cá nhân của bạn gần với tự bùng phát hơn là có tổ chức và nỗ lực kiên định.
55. Your emotions control you more than you control them: Cảm xúc điều khiển bạn nhiều hơn bạn kiểm soát chúng.
56. After a long and exhausting week, a fun party is just what you need: Sau một tuần dài và tốn sức, những gì bạn cần là một buổi tiệc vui vẻ.
57. You frequently find yourself wondering how technological advancement could change everyday life: Thường xuyên tự hỏi sự tiến bộ công nghệ có thể thay đổi cuộc sống hàng ngày như thế nào.
58. You always consider how your actions might affect other people before doing something: Bạn luôn cân nhắc hành động của mình có thể ảnh hưởng thế nào đến người khác trước khi làm điều gì đó.
59. You still honor the commitments you have made even if you have a change of heart: Bạn vẫn tôn trọng các cam kết bạn đã thực hiện ngay cả khi trong bạn có sự thay đổi từ con tim.
60. You rarely feel insecure: Bạn hiếm khi cảm thấy không an toàn.
END TEST

Bài test kết thúc, kết quả sẽ cho biết bạn thuộc loại tính cách nào, sau đó là bài phân tích chi tiết giúp bạn khám phá các mặt khác nhau trong tính cách đó, bao gồm:
Introduction: Giới thiệu.
Strengths and weaknesses: Điểm mạnh, điểm yếu.
Romantic Relationships: Các mối quan hệ tình cảm.
Friendships: Tình bạn.
Parenthood: Tư cách làm bậc cha mẹ (có thể hiểu là: Nếu bạn làm cha mẹ thì sẽ như thế nào?)
Career Paths: Sự nghiệp.
Workplace Habbits: Sở thích làm việc.
Conclusion: Kết luận.
Mong rằng, sau khi thực hiện bài test và tham khảo kết quả, các bạn có thể hiểu hơn về bản thân cũng như đưa ra các định hướng phù hợp cho mình.
*Liệu bạn là ANALYSTS - Architect hay là một nhóm tính cách nào khác?