Dù cho bài kiểm tra nhân cách của Myers và Briggs không phải là hoàn hảo, nhưng 16 kiểu tính cách của mô hình này là một quy ước tốt cho việc xây dựng nhân vật trên Dẫn Truyện. Dưới đây là toàn bộ 16 kiểu tính cách đó với 5 ưu điểm và khuyết điểm tương ứng cho mỗi loại. Hãy thoải mái sử dụng chúng với tư cách thẻ ưu - nhược điểm nếu bạn là người dẫn truyện, hoặc dùng nó như nguồn cảm hứng để tạo những thẻ của riêng bạn. Sẽ có những trùng lặp nhất định, nhưng bộ ưu/nhược điểm của mỗi loại là sẽ không giống nhau.

1. NGƯỜI SÁNG TẠO - INTJ

Bạn là một người suy nghĩ sáng tạo và có chiến lược, bạn luôn có kế hoạch cho mọi thứ. Có thể người ta sẽ gọi bạn là một con mọt sách, nhưng bạn hiểu rằng tri thức là sức mạnh.

Ưu điểm

  • Nhanh trí (Quick Minded): Bạn dễ dàng lên kế hoạch hành động dù chịu nhiều áp lực.
  • Tự tin (Self-Confident): Bạn tin tưởng quyết định của bản thân trước tiên, và không để ai lung lay điều đó.
  • Quả quyết (Determined): Chăm chỉ và hiệu quả, bạn luôn hoàn thành công việc của mình.
  • Quyết đoán (Decisive):Bạn luôn đưa ra quyết định một cách nhanh chóng, và thực hiện nó ngay tức khắc.
  • Toàn diện (Jack-of-all-Trade): Bạn luôn biết vài thứ của mọi thứ. 

Nhược điểm

  • Kiêu ngạo (Arrogant): Bạn nghĩ mình là nhất, vì thế nên bạn phớt lờ quan điểm của người khác.
  • Xét nét (Judgemental) Mọi người đều biết đến sự thật, và những kẻ không đồng ý với điều đó đều sai.
  • Lo xa (Overly analytical):Logic không thể giải quyết mọi vấn đề, nhưng bạn không chấp nhận điều đó.
  • Cầu toàn (Perfectionist): Chỉ có một cách thực hiện tốt việc đó, và đó thường là  cách của bạn.
  • Cô lập (Independent): Bạn gặp khó khăn với luật lệ hay làm việc với người khác.

2. NGƯỜI SUY LUẬN - INTP

Bạn là nhà phát minh với một cơn khát tri thức siêu to khổng lồ. Bạn thường suy nghĩ trên mây, nhưng đó là vì bạn luôn đi tìm những khám phá mới, và tìm cách vượt qua giới hạn của suy nghĩ con người.

Ưu điểm

  • Tư duy trừu tượng (Abstract Thinker): Bạn dễ dàng suy nghĩ mọi thứ ở tầm vĩ mô và từ đó rút ra cách hoạt động của chúng.
  • Cởi mở (Open-Minded): Bạn luôn sẵn sàng tiếp nhận quan điểm mới, dù cho nó có chứng tỏ là bạn sai.
  • Khách quan (Objective): Bạn suy xét sự việc một cách công bằng, không bị cảm xúc làm lu mờ.
  • Sôi nổi (Enthusiastic): Luôn hào hứng làm những công việc mà bạn yêu thích và truyền năng lượng tích cực đó lên những người khác. 
  • Trung thực (Honest): Sự thật luôn chiến thắng với bạn, và bạn không ngại ngùng nói ra suy nghĩ của bản thân.

Nhược điểm

  • Khép kín (Withdrawn): Thường hay ngại ngùng trong việc tham gia các cuộc gặp mặt. Thích cô độc hơn là tương tác với mọi người xung quanh.
  • Vô cảm (Insensitive): Logic là điều chính yếu, và cảm xúc không nên được suy xét trong khi làm việc.
  • Đãng trí (Absent-Minded): Bạn hay quên và thường phớt lờ nhu cầu bản thân để thực hiện những thử thách tiếp theo.
  • Kẻ cả (Condescending): Mỗi khi khó chịu vì sự thiếu hiểu biết của người khác, bạn thường bộc lộ rõ ràng bằng cách nói chuyện cộc lốc và thô lỗ.
  • Cô lập (Independent): Bạn gặp khó khăn với luật lệ hay làm việc với người khác.

3. NGƯỜI CHỈ HUY - ENTJ

Một người lãnh đạo tận tâm, sáng tạo, kiên quyết luôn tìm ra giải pháp, hoặc tự tay tạo ra giải pháp đso. Những mặt mềm dẻo bạn thiếu được bù lại bằng ý chí và cảm hứng dạt dào.

Ưu điểm

  • Hiệu quả (Efficient): Sẽ có không ai dám gọi bạn là vô lý hay lười biếng cả. 
  • Hoạt bát (Energetic): Năng động và linh hoạt, thử thách không bao giờ khiến bạn chùn bước. 
  • Tự tin (Self-Confident): Bạn tin tưởng quyết định của bản thân trước tiên, và không để ai lung lay điều đó. 
  • Vững tâm (Strong-willed): Bạn không dễ dàng từ bỏ trước khó khăn. 
  • Chiến lược gia (Strategic): Bạn luôn biết cách quan sát tổng thể kế hoạch và cách đạt được mục đích. 

Nhược điểm

  • Cứng đầu (Stubborn): Bạn không nhường nhịn ý kiến của bất kì ai.
  • Kiêu ngạo (Arrogant): Bạn nghĩ mình là nhất, vì thế nên bạn phớt lờ quan điểm của người khác.
  • Thiếu kiên nhẫn (Impatient): Bạn suy nghĩ nhanh, và có thể dẫn tới sự ẩu tả.
  • Lạnh lùng (Cold): Với bạn, lý lẽ quan trọng hơn lòng tốt. 
  • Cố chấp (Intolerant): Luôn cho rằng mình đúng, nhất là khi liên quan đến những tranh cãi về cảm xúc.

4. NGƯỜI TRANH LUẬN - ENTP

Một người suy nghĩ thông minh và tò mò. Bạn sẽ không bao giờ cưỡng lại được một thử thách về mặt trí tuệ, bạn sẽ luôn tìm cách để nhìn nhận vấn đề theo mọi mặt có thể, và thường tranh luận chỉ vì bạn thích làm điều đó.

Ưu điểm

  • Hiểu biết (Knowledgeable): Bạn thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, nhiều lúc chỉ vì bạn là một con người ham học.  
  • Nhanh trí (Quick Minded): Bạn dễ dàng lên kế hoạch hành động dù chịu nhiều áp lực.
  • Khác biệt (Original): Trí tưởng tượng của bạn không có giới hạn, và những điều đến trước đó không hề giới hạn bạn lại.
  • Cuốn hút (Charismatic): Bạn luôn có khả năng truyền cảm hứng cho người khác, khiến cho họ tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của bạn.
  • Hoạt bát (Energetic): Năng động và linh hoạt, thử thách không bao giờ khiến bạn chùn bước.

Nhược điểm

  • Lý sự (Argumentative): Bạn thích cãi nhau chỉ vì bạn thích thế, và sẵn sàng phủ nhận quan điểm người khác để cảm thấy tốt hơn.
  • Vô cảm (Insensitive): Logic là điều chính yếu, và cảm xúc không nên được suy xét trong khi làm việc.
  • Mất tập trung (Unfocused): Bạn cảm thấy khó khi chọn một chủ đề hay nêu một ý kiến nào đó.
  • Thiếu thực tế (Impractical): Bạn thấy những chi tiết nhỏ thật nhàm chán, bạn chỉ muốn sáng tạo và suy nghĩ vĩ mô.
  • Cố chấp (Intolerant): Luôn cho rằng mình đúng, nhất là khi liên quan đến những tranh cãi vè cảm xúc.

5. NHÀ LÝ TƯỞNG - INFJ

Bạn là con người trầm lặng và bí ẩn, nhưng lại đầy cảm hứng và theo đuổi không ngừng nghỉ những lý tưởng. Bạn không chỉ là một kẻ mơ mộng, bạn luôn luôn cố gắng hành động để cải thiện thế giới xung quanh mình bằng mọi cách có thể.

Ưu điểm

  •  Sâu sắc (Insightful): Bạn khó lòng bị thao túng và luôn luôn nhìn nhận cốt lõi vấn đề một cách sắc sảo.
  • Giàu cảm hứng (Inspiring): Bạn giỏi trong việc truyền đam mê của bạn cho những người xung quanh và thuyết phục họ đi theo bạn. 
  • Quyết đoán (Decisive):Bạn luôn đưa ra quyết định một cách nhanh chóng, và thực hiện nó ngay tức khắc.
  • Đam mê (Passionate) : Bạn sẽ theo đuổi mục tiêu của mình bằng mọi giá, dù cho có phải làm những điều có thể là sai trái. 
  • Vị tha (Altruistic): Bạn luôn hành động vì mục đích cao cả hơn, và người khác luôn luôn có thể thấy điều đó ở bạn.

Nhược điểm

  • Quá nhạy cảm (Oversensitive): Thường hay nhận những lời chỉ trích về phía mình.
  • Riêng tư (Private): Ít khi cởi mở, thường sống thu mình lại.
  • Cầu toàn (Perfectionist): Chỉ có một cách thực hiện tốt việc đó, và đó thường là  cách của bạn.
  • Trọng kết quả (Goal-Oriented) : Bạn luôn phải có mục đích, hoặc không sẽ dẫn đến chán nản và thất vọng.
  • Đuối sức (Burnout): Bạn làm việc nai lưng, và không dành ra thời gian để hồi phục.

6. NGƯỜI HOÀ GIẢI - INFP

Một người tốt bụng, vị tha luôn sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn. Linh hoạt và thân thiện, thực ra bạn chỉ muốn mọi người thân thiện với nhau.

Ưu điểm

  • Duy tâm (Idealistic): Tinh thần của bạn sẽ khó lòng bị lay chuyển, dù cho mọi thứ có tệ như thế nào.
  • Linh hoạt (Flexible): Bạn luôn dễ dàng thay đổi kế hoạch làm việc sẵn có để phù hợp với quan điểm và ý tưởng mới. 
  • Sáng tạo (Creative): Bạn luôn có thể nhìn nhận mọi thứ bằng một góc nhìn độc đáo.
  • Hoạt bát (Energetic): Năng động và linh hoạt, thử thách không bao giờ khiến bạn chùn bước. 
  • Tận tâm (Dedicated): Bạn không dễ dàng từ bỏ dù cho có khó khăn hay nhàm chán thế nào đi chăng nữa. 

Nhược điểm

  • Quá lý tưởng (Overly idealistic): Thất vọng khi ý kiến của bản thân không được trọng dụng bởi người khác.
  • Thiếu thực tế (Impractical): Bạn thấy những chi tiết nhỏ thật nhàm chán, bạn chỉ muốn sáng tạo và suy nghĩ vĩ mô.
  • Riêng tư (Private): Ít khi cởi mở, thường sống thu mình lại.
  • Quá tự cao (Overcommitted): Đưa ra nhiều lý do cho bản thân và thất vọng khi thấy chúng không được trọng dụng.
  • Quá nhạy cảm (Oversensitive): Thường hay nhận những lời chỉ trích về phía mình.

7. NHÂN VẬT CHÍNH - ENFJ

Một lãnh đạo Cuốn hút và đầy tiềm năng. Có khả năng Cuốn hút khán giả. Bạn tự hào trong việc có thể giúp những người xung quanh đạt đến tầm cao mới, và không ngần ngại đứng lên và nói ra những điều cần nói.

Ưu điểm

  • Khoan dung (Tolerant): Bạn luôn biết cách lắng nghe, dù cho nó có mâu thuẫn với quan điểm của bạn. 
  • Đáng tin cậy (Reliable): Chậm mà chắc, bạn có thể không phải người nhanh nhất, nhưng bạn luôn là người đến đích. 
  • Cuốn hút (Charismatic): Bạn luôn có khả năng truyền cảm hứng cho người khác, khiến cho họ tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của bạn. 
  • Vị tha (Altruistic): Bạn luôn hành động vì mục đích cao cả hơn, và người khác luôn luôn có thể thấy điều đó ở bạn.
  • Lãnh đạo thiên bẩm (Natural Leader): Một tính cách mạnh mẽ và tầm nhìn sắc bén khiến bạn luôn là ứng cử viên số một cho việc cầm quyền.

Nhược điểm

  • Do dự (Indecisive): Khi phải đưa ra một quyết định, bạn luôn gặp khó khăn. 
  • Ngây thơ (Naïve): Rất lý thuyết, bạn sẽ rất ít khi được người khác công nhận.
  • Quá lý tưởng (Overly idealistic): Thất vọng khi ý kiến của ản thân không được trọng dụng bởi người khác.
  • Quá tự cao (Overcommitted): Đưa ra nhiều lý do cho bản thân và thất vọng khi thấy chúng không được trọng dụng.
  • Quá nhạy cảm (Oversensitive): Thường hay nhận những lời chỉ trích về phía mình.

8. NHÀ VẬN ĐỘNG - ENFP

Một tinh thần phóng khoáng đầy hào hứng, sáng tạo luôn có khả năng mỉm cười. Bạn luôn muốn ở cạnh người khác và khao khát độc lập và sự năng nổ.

Ưu điểm

  • Tò mò (Curious): Bạn luôn khát khao tìm lấy sự thật, và sẵn sàng làm việc hết mình để có thể tìm thấy sự thật đó.
  • Tinh anh (Observant) : Bạn luôn tìm ra những điều mà người khác bỏ sót.
  • Hoạt bát (Energetic): Năng động và linh hoạt, thử thách không bao giờ khiến bạn chùn bước.
  • Vô tư (Carefree): Bạn luôn biết cách vui vẻ và tận hưởng mọi trải nghiệm cuộc sống cho bạn.
  • Thân thiện (Friendly): Dễ tiếp cận và thú vị, kết bạn và làm quen người mới luôn là điều đơn giản với bạn.

Nhược điểm

  • Thiếu thực tế (Impractical): Bạn thấy những chi tiết nhỏ thật nhàm chán, bạn chỉ muốn sáng tạo và suy nghĩ vĩ mô.
  • Mất tập trung (Unfocused): Bạn cảm thấy khó khi chọn một chủ đề hay nêu một ý kiến nào đó.
  • Cô lập (Independent): Bạn gặp khó khăn với luật lệ hay làm việc với người khác. 
  • Quá ưu tư (Overthinking): Thường mất ngủ về việc suy nghĩ về những điều đúng sai và cho rằng mọi chuyện đều là lỗi của bạn.
  • Đa cảm (Emotional): Áp lực, chỉ trích hay mâu thuẫn khiến cảm xúc của bạn dâng trào và khiến bạn không giải quyết được gì cả.

9. NGƯỜI THANH TRA - ISTJ

Bạn là một người thực tế và suy nghĩ theo lý trí, với trách nhiệm bất khả xâm phạm. Bạn luôn hoàn thành công việc và bạn tự hào về điều đó.

Ưu điểm

  • Trung thực (Honest): Sự thật luôn chiến thắng với bạn, và bạn không ngại ngùng nói ra suy nghĩ của bản thân. 
  • Trách nhiệm (Responsible): Bạn luôn hoàn thành nghĩa vụ của bản thân dù có gì xảy ra đi chăng nữa.
  • Bình tĩnh (Calm): Bạn luôn có khả năng suy nghĩ thông suốt và đưa ra quyết định hợp lý dù có chịu bao nhiêu áp lực đi chăng nữa.
  • Thực tế (Practical): Luôn tập trung vào những điều trước mắt, không để bản thân bị lung lay bởi những xa hoa phù phiếm
  • Toàn diện (Jack-of-all-Trade): Bạn luôn biết vài thứ của mọi thứ. 

Nhược điểm

  • Cứng đầu (Stubborn): Bạn không nhường nhịn ý kiến của bất kì ai.
  • Xét nét (Judgemental) Mọi người đều biết đến sự thật, và những kẻ không đồng ý với điều đó đều sai.
  • Bảo thủ (By the Book): Những cách có sẵn là những cách tốt nhất, và bạn không hứng thú gì với những giải pháp mới.
  • Vô cảm (Insensitive): Logic là điều chính yếu, và cảm xúc không nên được suy xét trong khi làm việc.
  • Tự đổ lỗi bản thân (Self–Blame):Bạn chỉ tin vào chính mình khi làm việc – nếu thất bại, tất cả đều là lỗi của bạn.

10. NGƯỜI BẢO VỆ - IFSJ

Bạn là một người bảo vệ tận tâm và ấm áp, luôn luôn sẵn sàng đứng lên vì những người mình yêu thương, Bạn luôn bảo vệ kẻ yếu và không ngại đấu tranh vì điều bạn cho là đúng.

Ưu điểm

  • Thích giúp đỡ (Supportive): Bạn luôn có khả năng giúp người khác làm được những điều vĩ đại, và luôn sẵn sàng cống hiến thời gian và công sức. 
  • Đáng tin cậy (Reliable): Chậm mà chắc, bạn có thể không phải người nhanh nhất, nhưng bạn luôn là người đến đích. 
  • Trung thành (Loyal): Nếu bạn gắn bó với một người hoặc một niềm tin, bạn sẽ làm mọi thứ để khiến điều đó đạt đến thành công.
  • Tinh anh (Observant) : Bạn luôn tìm ra những điều mà người khác bỏ sót.
  • Thực tế (Practical): Luôn tập trung vào những điều trước mắt, không để bản thân bị lung lay bởi những xa hoa phù phiếm.

Nhược điểm

  • Khiêm tốn (Humble): Bạn tránh việc nhận công hay để người khác công nhận vì ngại phiền phức.
  • Riêng tư (Private): Ít khi cởi mở, thường sống thu mình lại.
  • Để bụng (Repressive): Bạn thường giữ tất cả cảm xúc trong mình và không chia sẻ cho ai cả.
  • Riêng tư (Private): Ít khi cởi mở, thường sống thu mình lại.
  • Làm việc quá sức (Overworked): Bạn nhận quá nhiều việc và thấy khó khi từ chối người khác.

11. GIÁM ĐỐC - ESTJ

Bạn là người điều hành xuất sắc, không ai có thể vượt qua bạn khoản quản lý. Trung thực, tận tâm và danh dự rất quan trọng với bạn, và truyền thống nên được giữ gìn và nâng niu vì những thứ nó mang lại.

Ưu điểm

  • Tận tâm (Dedicated):Bạn không dễ dàng từ bỏ dù cho có khó khăn hay nhàm chán thế nào đi chăng nữa. 
  • Vững tâm (Strong-willed): Bạn không dễ dàng từ bỏ trước khó khăn. 
  • Trung thành (Loyal): Nếu bạn gắn bó với một người hoặc một niềm tin, bạn sẽ làm mọi thứ để khiến điều đó đạt đến thành công.
  • Trung thực (Honest): Sự thật luôn chiến thắng với bạn, và bạn không ngại ngùng nói ra suy nghĩ của bản thân. 
  • Đáng tin cậy (Reliable): Chậm mà chắc, bạn có thể không phải người nhanh nhất, nhưng bạn luôn là người đến đích. 

Nhược điểm

  • Cứng đầu (Stubborn): Bạn không nhường nhịn ý kiến của bất kì ai.
  • Xét nét (Judgemental) Mọi người đều biết đến sự thật, và những kẻ không đồng ý với điều đó đều sai.
  • Để bụng (Repressive): Bạn thường giữ tất cả cảm xúc trong mình và không chia sẻ cho ai cả.
  • Cố hủ (Traditional): Bạn không thể thích nghi với những điều mới lạ đang diễn ra.
  • Cứng nhắc (Uptight): Bạn thấy khó khi thả lỏng và thoải mái vì lòng tự tôn của bạn.

12. NGƯỜI LÃNH SỰ - ESFJ

Bạn là một người luôn quan tâm, năng động và được yêu mến. Bạn luôn nóng lòng được giúp đỡ, những vấn đề thực tế luôn quan trọng với bạn, và bạn hiểu rằng làm theo luật lệ là cách tốt nhất để tịnh tiến.

Ưu điểm

  • Thực tế (Practical): Luôn tập trung vào những điều trước mắt, không để bản thân bị lung lay bởi những xa hoa phù phiếm.
  • Trung thành (Loyal): Nếu bạn gắn bó với một người hoặc một niềm tin, bạn sẽ làm mọi thứ để khiến điều đó đạt đến thành công.
  • Quảng giao (Social): Bạn luôn biết cách xử lý trong những tình huống xã hội, nói chuyện có duyên và nhận ra những dấu hiệu giao tiếp kín đáo.
  • Sẵn sàng (Dutiful): Có trách nhiệm và tận tụy, bạn hoàn thành nghĩa vụ của mình với niềm tự hào và sự cẩn trọng. 
  • Đầm ấm (Warm): Bạn là người đồng hành tuyệt vời, luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ và đồng cảm với mọi người.

Nhược điểm

  • Cổ hủ (Traditional): Bạn không thể thích nghi với những điều mới lạ đang diễn ra.
  • Lảng tránh (Conflict-Averse): Chỉ trích và bất đồng khiến bạn tìm chỗ đế né tránh. 
  • Bấu víu (Needy):Bạn muốn có sự chú ý của mọi người, và nếu bạn không có đủ sự chú ý cần thiết thì bạn sẽ làm mọi điều để có được nó.
  • Ám ảnh địa vị (Status-obsessed): Bạn chỉ quan tâm khi bản thân đứng trong xã hội và sẽ àm mọi cách để không bị đào thải ra khỏi đó.
  • Quá nhạy cảm (Oversensitive): Thường hay nhận những lời chỉ trích về phía mình.

13. NGƯỜI NGHỆ SĨ - ISTP

Một nhà thí nghiệm can đảm và đầy thực tế, bậc thầy công cụ. Liên tục thay đổi từ dự án này đến dự án khác, bạn học hỏi trên hành trình của bạn và tận hưởng việc làm việc với người khác để đạt đến thành công.

Ưu điểm

  • Hoạt bát (Energetic): Năng động và linh hoạt, thử thách không bao giờ khiến bạn chùn bước. 
  • Sáng tạo (Creative): Bạn luôn có thể nhìn nhận mọi thứ bằng một góc nhìn độc đáo.
  • Linh động (Versatile): Không gò bó và luôn hợp lý, bạn luôn dễ dàng thay đổi để thích nghi. 
  • Dễ thích nghi (Adaptable): Thay đổi và áp lực không ảnh hưởng tiêu cực đến bạn, bạn luôn dễ dàng đi theo xu hướng chung. 
  • Điềm đạm (Levelheaded): Bạn xử lý khủng hoảng rất tốt, và không ngại bẩn tay. 

Nhược điểm

  • Cứng đầu (Stubborn): Bạn không nhường nhịn ý kiến của bất kì ai.
  • Bí hiểm (Reserved): Bạn thường giấu nhân diện chính mình. Kể cả đó là những người thân và bè bạn.
  • Liều lĩnh (Reckless): Bạn thường vượt qua lằn ranh an toàn của mình và thường gây nguy hiểm cho chính bản thân hay lcho những người xung quanh.
  • Phù du (Flightly): Bạn ghét phải tận tâm vì một cái gì đó và dễ chán nản.
  • Vô cảm (Insensitive): Logic là điều chính yếu, và cảm xúc không nên được suy xét trong khi làm việc.

14. NGƯỜI PHIÊU LƯU - ISFP

Một nghệ sĩ linh hoạt và quyến rũ, luôn sẵn sàng khám phá và trải nghiệm những điều mới. Bạn không cưỡng lại lời mời gọi của thế giới rộng lớn ngoài kia, dù cho trong thâm tâm bạn biết rằng ở nhà sẽ an toàn hơn.

Ưu điểm

  • Quyến rũ (Charming): Thoải mái và ấm áp, bạn dễ gần và được yêu mến.
  • Tò mò (Curious): Bạn luôn khát khao tìm lấy sự thật, và sẵn sàng làm việc hết mình để có thể tìm thấy sự thật đó
  • Đầm ấm (Warm): Bạn là người đồng hành tuyệt vời, luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ và đồng cảm với mọi người. 
  • Khác biệt (Original): Trí tưởng tượng của bạn không có giới hạn, và những điều đến trước đó không hề giới hạn bạn lại.
  • Sôi nổi (Enthusiastic): Luôn hào hứng làm những công việc mà bạn yêu thích và truyền năng lượng tích cực đó lên những người khác. 

Nhược điểm

  • Cô lập (Independent): Bạn gặp khó khăn với luật lệ hay làm việc với người khác. 
  • Khó lường (Unpredictable): Bạn khó có thể được tin tưởng để làm điều mọi người mong đợi.
  • Đa cảm (Emotional): Áp lực, chỉ trích hay mâu thuẫn khiến cảm xúc của bạn dâng trào và khiến bạn không giải quyết được gì cả.
  • Hiếu thắng (Competitive): Bạn luôn phải là người chiến thắng, ghét thua cuộc.
  • Bấu víu (Needy): Bạn muốn có sự chú ý của mọi người, và nếu bạn không có đủ sự chú ý cần thiết thì bạn sẽ làm mọi điều để có được nó.

15. NGƯỜI KHỞI NGHIỆP - ESTP

Bạn thông minh, hoạt bát và sắc bén, bạn tận hưởng sống liều lĩnh. Bạn không thích làm trung tâm của sự chú ý và bạn luôn quan sát kĩ lưỡng trước khi làm gì đó.

Ưu điểm

  • Can đảm (Bold): Bạn luôn sẵn sàng bước ra khỏi “vùng an toàn” của bản thân.
  • Tinh anh (Observant) : Bạn luôn tìm ra những điều mà người khác bỏ sót.
  • Thẳng thắn (Direct): Bạn giao tiếp một cách thẳng thắn, rõ ràng, khiến cho mọi thứ bạn làm luôn hiệu quả.
  • Khác biệt (Original): Trí tưởng tượng của bạn không có giới hạn, và những điều đến trước đó không hề giới hạn bạn lại.
  • Thực tế (Practical): Luôn tập trung vào những điều trước mắt, không để bản thân bị lung lay bởi những xa hoa phù phiếm.

Nhược điểm

  • Vô cảm (Insensitive): Logic là điều chính yếu, và cảm xúc không nên được suy xét trong khi làm việc
  • Thiếu kiên nhẫn (Impatient): Bạn suy nghĩ nhanh, và có thể dẫn tới sự ẩu tả.
  • Liều lĩnh (Reckless): Bạn thường vượt qua lằn ranh an toàn của mình và thường gây nguy hiểm cho chính bản thân hay lcho những người xung quanh
  • Thiếu tổ chức (Unstructured): Bạn thường làm những việc nhỏ mà bỏ qua những việc lớn cần làm ngay
  • Ngang ngạnh (Defiant): Luật lệ khiến bạn cảm thấy chán nản và giận dữ. 

16. NGHỆ SĨ HÀI - ESFP

Năng nổ, hào hứng và hoạt bát - cuộc sống không bao giờ nhàm chán với bạn, bạn là nguồn sống của bữa tiệc, và cả thế giới này là sân khấu của bạn.

Ưu điểm

  • Can đảm (Bold): Bạn luôn sẵn sàng bước ra khỏi “vùng an toàn” của bản thân.
  • Khác biệt (Original): Trí tưởng tượng của bạn không có giới hạn, và những điều đến trước đó không hề giới hạn bạn lại.
  • Hào nhoáng (Showmanship): Bạn luôn biết cách làm cho mọi thứ đẹp đẽ, hấp dẫn và sáng tạo nhất có thể. 
  • Hướng ngoại (Extroverted): Bạn tận hưởng việc dành thời gian với mọi người một cách chân thành và có khả năng xã hội tốt. 
  • Tinh anh (Observant) : Bạn luôn tìm ra những điều mà người khác bỏ sót.

Nhược điểm

  • Quá nhạy cảm (Oversensitive): Thường hay nhận những lời chỉ trích về phía mình.
  • Lảng tránh (Conflict-Averse): Chỉ trích và bất đồng khiến bạn tìm chỗ đế né tránh. 
  • Mất tập trung (Unfocused): Bạn cảm thấy khó khi chọn một chủ đề hay nêu một ý kiến nào đó.
  • Liều lĩnh (Reckless): Bạn thường vượt qua lằn ranh an toàn của mình và thường gây nguy hiểm cho chính bản thân hay lcho những người xung quanh.

Danh sách Ưu điểm

Tư duy trừu tượng (Abstract Thinker): Bạn dễ dàng suy nghĩ mọi thứ ở tầm vĩ mô và từ đó rút ra cách hoạt động của chúng
Dễ thích nghi (Adaptable): Thay đổi và áp lực không ảnh hưởng tiêu cực đến bạn, bạn luôn dễ dàng đi theo xu hướng chung. 
Vị tha (Altruistic): Bạn luôn hành động vì mục đích cao cả hơn, và người khác luôn luôn có thể thấy điều đó ơ bạn
Can đảm (Bold): Bạn luôn sẵn sàng bước ra khỏi “vùng an toàn” của bản thân.
Bình tĩnh (Calm): Bạn luôn có khả năng suy nghĩ thông suốt và đưa ra quyết định hợp lý dù có chịu bao nhiêu áp lực đi chăng nữa.
Vô tư (Carefree): Bạn luôn biết cách vui vẻ và tận hưởng mọi trải nghiệm cuộc sống cho bạn.
Quyến rũ (Charming): Thoải mái và ấm áp, bạn dễ gần và được yêu mến.
Cuốn hút (Charismatic): Bạn luôn có khả năng truyền cảm hứng cho người khác, khiến cho họ tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của bạn. 
Sáng tạo (Creative): Bạn luôn có thể nhìn nhận mọi thứ bằng một góc nhìn độc đáo.
Tò mò (Curious): Bạn luôn khát khao tìm lấy sự thật, và sẵn sàng làm việc hết mình để có thể tìm thấy sự thật đó
Quyết đoán (Decisive): Bạn luôn đưa ra quyết định một cách nhanh chóng, và thực hiện nó ngay tức khắc.
Tận tâm (Dedicated): Bạn không dễ dàng từ bỏ dù cho có khó khăn hay nhàm chán thế nào đi chăng nữa. 
Quả quyết (Determined): Chăm chỉ và hiệu quả, bạn luôn hoàn thành công việc của mình.
Thẳng thắn (Direct): Bạn giao tiếp một cách Thẳng thắn, rõ ràng, khiến cho mọi thứ bạn làm luôn hiệu quả.
Sẵn sàng (Dutiful): Có trách nhiệm và tận tụy, bạn hoàn thành nghĩa vụ của mình với niềm tự hào và sự cẩn trọng. 
Hiệu quả (Efficient): Sẽ có không ai dám gọi bạn là vô lý hay lười biếng cả. 
Hoạt bát (Energetic): Năng động và linh hoạt, thử thách không bao giờ khiến bạn chùn bước. 
Sôi nổi (Enthusiastic): Luôn hào hứng làm những công việc mà bạn yêu thích và truyền năng lượng tích cực đó lên những người khác. 
Hướng ngoại (Extroverted): Bạn tận hưởng việc dành thời gian với mọi người một cách chân thành và có khả năng xã hội tốt. 
Linh hoạt (Flexible): Bạn luôn dễ dàng thay đổi kế hoạch làm việc sẵn có để phù hợp với quan điểm và ý tưởng mới. 
Thân thiện (Friendly): Dễ tiếp cận và thú vị, kết bạn và làm quen người mới luôn là điều đơn giản với bạn. 
Trung thực (Honest): Sự thật luôn chiến thắng với bạn, và bạn không ngại ngùng nói ra suy nghĩ của bản thân. 
Duy tâm (Idealistic): Tinh thần của bạn sẽ khó lòng bị lay chuyển, dù cho mọi thứ có tệ như thế nào.
Sâu sắc (Insightful): Bạn khó lòng bị thao túng và luôn luôn nhìn nhận cốt lõi vấn đề một cách sắc sảo. 
Giàu cảm hứng (Inspiring): Bạn giỏi trong việc truyền đam mê của bạn cho những người xung quanh và thuyết phục họ đi theo bạn. 
Toàn diện (Jack-of-all-Trade): Bạn luôn biết vài thứ của mọi thứ. 
Hiểu biết (Knowledgeable): Bạn thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, nhiều lúc chỉ vì bạn là một con người ham học.
Điềm đạm (Levelheaded): Bạn xử lý khủng hoảng rất tốt, và không ngại bẩn tay. 
Trung thành (Loyal): Nếu bạn gắn bó với một người hoặc một niềm tin, bạn sẽ làm mọi thứ để khiến điều đó đạt đến thành công.
Lãnh đạo thiên bẩm (Natural Leader): Một tính cách mạnh mẽ và tầm nhìn sắc bén khiến bạn luôn là ứng cử viên số một cho việc cầm quyền.
Khách quan (Objective): Bạn suy xét sự việc một cách công bằng, không bị cảm xúc làm lu mờ.
Tinh anh (Observant) : Bạn luôn tìm ra những điều mà người khác bỏ sót.
Cởi mở (Open-Minded): Bạn luôn sẵn sàng tiếp nhận quan điểm mới, dù cho nó có chứng tỏ là bạn sai. 
Khác biệt (Original): Trí tưởng tượng của bạn không có giới hạn, và những điều đến trước đó không hề giới hạn bạn lại.
Đam mê (Passionate) : Bạn sẽ theo đuổi mục tiêu của mình bằng mọi giá, dù cho có phải làm những điều có thể là sai trái. 
Thực tế (Practical): Luôn tập trung vào những điều trước mắt, không để bản thân bị lung lay bởi những xa hoa phù phiếm
Nhanh trí (Quick Minded): Bạn dễ dàng lên kế hoạch hành động dù chịu nhiều áp lực
Đáng tin cậy (Reliable): Chậm mà chắc, bạn có thể không phải người nhanh nhất, nhưng bạn luôn là người đến đích. 
Trách nhiệm (Responsible): Bạn luôn hoàn thành nghĩa vụ của bản thân dù có gì xảy ra đi chăng nữa.
Tự tin (Self-Confident): Bạn tin tưởng quyết định của bản thân trước tiên, và không để ai lung lay điều đó. 
Hào nhoáng (Showmanship): Bạn luôn biết cách làm cho mọi thứ đẹp đẽ, hấp dẫn và sáng tạo nhất có thể. 
Quảng giao (Social): Bạn luôn biết cách xử lý trong những tình huống xã hội, nói chuyện có duyên và nhận ra những dấu hiệu giao tiếp kín đáo.
Chiến lược gia (Strategic): Bạn luôn biết cách quan sát tổng thể kế hoạch và cách đạt được mục đích. 
Vững tâm (Strong-willed): Bạn không dễ dàng từ bỏ trước khó khăn. 
Thích giúp đỡ (Supportive): Bạn luôn có khả năng giúp người khác làm được những điều vĩ đại, và luôn sẵn sàng cống hiến thời gian và công sức. 
Khoan dung (Tolerant): Bạn luôn biết cách lắng nghe, dù cho nó có mâu thuẫn với quan điểm của bạn. 
Linh động (Versatile): Không gò bó và luôn hợp lý, bạn luôn dễ dàng thay đổi để thích nghi. 
Đầm ấm (Warm): Bạn là người đồng hành tuyệt vời, luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ và đồng cảm với mọi người. 

Danh sách Nhược điểm

Đãng trí (Absent-Minded): Bạn hay quên và thường phớt lờ nhu cầu bản thân để thực hiện những thử thách tiếp theo.
Lý sự (Argumentative): Bạn thích cãi nhau chỉ vì bạn thích thế, và sẵn sàng phủ nhận quan điểm người khác để cảm thấy tốt hơn.
Kiêu ngạo (Arrogant): Bạn nghĩ mình là nhất, vì thế nên bạn phớt lờ quan điểm của người khác.
Bảo thủ (By the Book): Những cách có sẵn là những cách tốt nhất, và bạn không hứng thú gì với những giải pháp mới
Đuối sức (Burnout): Bạn làm việc nai lưng, và không dành ra thời gian để hồi phục.
Lạnh lùng (Cold): Với bạn, lý lẽ quan trọng hơn lòng tốt. 
Hiếu thắng (Competitive): Bạn luôn phải là người chiến thắng, ghét thua cuộc.
Kẻ cả (Condescending): Mỗi khi khó chịu vì sự thiếu hiểu biết của người khác, bạn thường bộc lộ rõ ràng bằng cách nói chuyện cộc lốc và thô lỗ.
Lảng tránh (Conflict-Averse): Chỉ trích và bất đồng khiến bạn tìm chỗ đế né tránh. 
Ngang ngạnh (Defiant): Luật lệ khiến bạn cảm thấy chán nản và giận dữ. 
Đa cảm (Emotional): Áp lực, chỉ trích hay mâu thuẫn khiến cảm xúc của bạn dâng trào và khiến bạn không giải quyết được gì cả.
Phù du (Flightly): Bạn ghét phải tận tâm vì một cái gì đó và dễ chán nản. 
Trọng kết quả (Goal-Oriented) : Bạn luôn phải có mục đích, hoặc không sẽ dẫn đến chán nản và thất vọng.
Khiêm tốn (Humble): Bạn tránh việc nhận công hay để người khác công nhận vì ngại phiền phức.
Thiếu kiên nhẫn (Impatient): Bạn suy nghĩ nhanh, và có thể dẫn tới sự ẩu tả.
Thiếu thực tế (Impractical): Bạn thấy những chi tiết nhỏ thật nhàm chán, bạn chỉ muốn sáng tạo và suy nghĩ vĩ mô.
Do dự (Indecisive): Khi phải đưa ra một quyết định, bạn luôn gặp khó khăn. 
Cô lập (Independent): Bạn gặp khó khăn với luật lệ hay làm việc với người khác.
Vô cảm (Insensitive): Logic là điều chính yếu, và cảm xúc không nên được suy xét trong khi làm việc.
Cố chấp (Intolerant): Luôn cho rằng mình đúng, nhất là khi liên quan đến những tranh cãi vè cảm xúc.
Xét nét (Judgemental) Mọi người đều biết đến sự thật, và những kẻ không đồng ý với điều đó đều sai.
Ngây thơ (Naïve): Rất lý thuyết, bạn sẽ rất ít khi được người khác công nhận.
Bấu víu (Needy):Bạn muốn có sự chú ý của mọi người, và nếu bạn không có đủ sự chú ý cần thiết thì bạn sẽ làm mọi điều để có được nó.
Lo xa (Overly analytical):Logic không thể giải quyết mọi vấn đề, nhưng bạn không chấp nhận điều đó.
Quá lý tưởng (Overly idealistic): Thất vọng khi ý kiến của bản thân không được trọng dụng bởi người khác.
Quá tự cao (Overcommitted): Đưa ra nhiều lý do cho bản thân và thất vọng khi thấy chúng không được trọng dụng.
Quá nhạy cảm (Oversensitive): Thường hay nhận những lời chỉ trích về phía mình.
Quá ưu tư (Overthinking): Thường mất ngủ về việc suy nghĩ về những điều đúng sai và cho rằng mọi chuyện đều là lỗi của bạn.
Làm việc quá sức (Overworked): Bạn nhận quá nhiều việc và thấy khó khi từ chối người khác.
Cầu toàn (Perfectionist): Chỉ có một cách thực hiện tốt việc đó, và đó thường là  cách của bạn.
Riêng tư (Private): Ít khi cởi mở, thường sống thu mình lại.
Liều lĩnh (Reckless): Bạn thường vượt qua lằn ranh an toàn của mình và thường gây nguy hiểm cho chính bản thân hay cho những người xung quanh.
Để bụng (Repressive): Bạn thường giữ tất cả cảm xúc trong mình và không chia sẻ cho ai cả.
Bí hiểm (Reserved): Bạn thường giấu nhân diện chính mình. Kể cả đó là những người thân và bè bạn.
Tự đổ lỗi bản thân (Self – Blame):Bạn chỉ tin vào chính mình khi làm việc – nếu thất bại, tất cả đều là lỗi của bạn.
Tự lực (Self-reliant):Nếu bạn muốn mọi thứ theo ý mình, hãy tự đi mà làm, kể cả đó có là công việc nặng đối với một mình bạn.
Ám ảnh địa vị (Status-obsessed): Bạn chỉ quan tâm khi bản thân đứng trong xã hội và sẽ làm mọi cách để không bị đào thải ra khỏi đó.
Cứng đầu (Stubborn): Bạn không nhường nhịn ý kiến của bất kì ai.
Tìm kiếm cảm giác mạnh (Thrill-seeking): Nếu mọi thứ không theo ý bạn, bạn tự làm theo ý mình để kiếm thứ gọi là “Niềm vui.”
Cổ hủ (Traditional): Bạn không thể thích nghi với những điều mới lạ đang diễn ra.
Mất tập trung (Unfocused): Bạn cảm thấy khó khi chọn một chủ đề hay nêu một ý kiến nào đó.
Thiếu tổ chức (Unstructured): Bạn thường làm những việc nhỏ mà bỏ qua những việc lớn cần làm ngay.
Cứng nhắc (Uptight): Bạn thấy khó khi thả lỏng và thoải mái vì lòng tự tôn của bạn.
Khép kín (Withdrawn): Thường hay ngại ngùng trong việc tham gia các cuộc gặp mặt. Thích cô độc hơn là tương tác với mọi người xung quanh.
Tham khảo từ 16Personalities

Về chúng tôi

Dẫn Truyện là một nền tảng kể chuyện trực tuyến, nơi bạn có thể cùng bạn bè viết nên những câu chuyện thần kỳ của riêng mình.