Tiểu luận này gồm 6 phần, là một bước đột phá triết học của tôi trong việc hấp thụ và dung hòa những tư tưởng triết học và tâm lý học vĩ đại, lấy cảm hứng tiêu biểu từ Immanuel Kant, Albert Camus và Carl Jung. Những tư tưởng lịch sử đó, tuy rất sâu sắc và uyên thâm nhưng lại chứa đựng nhiều mâu thuẫn khi đặt cạnh nhau, và tiểu luận này là một tham vọng để giải quyết tất cả những mâu thuẫn đó.
Đây là bản tuyên ngôn đầu tiên của Dị giáo Phi lý, nó chắc chắn tồn tại nhiều thiếu sót, vì không một kiến trúc sư nào có thể hoàn thiện một công trình vĩ đại chỉ bằng bản phác thảo đầu tiên. Tôi mời các bạn cùng bước vào cuộc hành trình này để chất vấn, phản biện, và quan trọng nhất, cùng nhau kiến tạo nên một thế giới quan mới từ những tàn tích của các vị thần cũ.

Phần 1: Hiện trạng tôn giáo sau Kant

Thượng Đế có thật không?
Trước kia, các nhà triết học thường cố gắng dùng lý trí và logic để chứng minh hoặc bác bỏ sự tồn tại của Thượng Đế. Họ tranh cãi nhau xem lý lẽ của ai vững chắc hơn.
Và Immanuel Kant đã thay đổi cuộc chơi. Thay vì hỏi “Làm sao lý trí chạm tới Thượng Đế?”, ông đặt một câu hỏi ngược lại: “Liệu lý trí có được ‘thiết kế’ để làm việc đó không?”. Trong tác phẩm kinh điển "Phê phán Lý tính Thuần túy" (Critique of Pure Reason), bằng một nhát dao mổ triết học, Kant đã chứng minh một sự thật tàn nhẫn: Thượng Đế hoàn toàn nằm ngoài tầm với của chúng ta.
Lý trí của chúng ta, theo Kant, bị giam cầm trong thế giới của các hiện tượng (phenomena) – thế giới của không gian, thời gian, và những gì các giác quan có thể cảm nhận. Bất cứ ý niệm nào xuất hiện trong tâm trí chúng ta, để có thể chứng minh là đúng hay sai, đều phải thông qua trải nghiệm trong thế giới của hiện tượng. Còn Thượng Đế, Linh hồn, Sự Bất tử, cái mà Kant gọi là "vật tự thân" (noumena) - hoàn toàn nằm ngoài cảm quan, nằm ngoài không gian và thời gian. Chúng ta, bị giam cầm bởi nhà tù nhận thức, chỉ có thể tin vào sự tồn tại của chúng, nhưng sẽ không thể biết hay chứng minh bằng lý tính thuần túy.
Kant, trong nỗ lực bảo vệ đức tin khỏi sự công kích của khoa học, đã vô tình tạo ra một cuộc khủng hoảng hiện sinh lớn nhất cho tư tưởng phương Tây. Bằng cách đặt Thượng Đế vào một vùng đất bất khả tri, ông cũng đã tước đi của lý trí khả năng tìm kiếm một ý nghĩa phổ quát, một mục đích tối hậu cho sự tồn tại.
Nhận thấy khoảng trống mình tạo ra, Kant đã cố gắng xây dựng lại một nền đạo đức trong tác phẩm thứ hai - “Phê phán Lý tính Thực Hành” (Critique of Practical Reason). Ông đề xuất một bộ quy tắc ứng xử chung cho tất cả mọi người, không cần dựa vào Thượng Đế mà chỉ cần dùng lý tính thuần tuý, gọi là “Mệnh lệnh Tối thượng” (Categorical Imperative). Về cơ bản nó có thể hiểu là: “Chỉ hành động theo quy tắc mà qua đó lý tính của bạn mong muốn rằng nó sẽ trở thành một luật phổ quát.” (Act only according to that maxim whereby you can at the same time will that it should become a universal law.)
Nhưng giải pháp này mặc dù thuyết phục về mặt lý logic, nó lại tạo ra một vấn đề khác: sự “trống rỗng về mặt mục đích luận” (teleological emptiness) - nó cho chúng ta một la bàn đạo đức, một cuốn hướng dẫn sử dụng hoàn hảo về việc phải làm gì để trở thành người tốt, nhưng lại không trả lời được câu hỏi “Tại sao hệ thống đạo đức này là phải tồn tại ngay từ đầu?”
Và chính tại đây, trong cái khoảng không mênh mông mà Kant đã tạo ra, con người hiện đại bắt đầu cảm thấy chóng mặt. Nếu lý trí không thể cho chúng ta một mục đích tối hậu, vậy thì chúng ta phải sống như thế nào? Con người, về bản chất, là một sinh vật cần đến các câu chuyện, cần đến một hệ thống niềm tin – một "tôn giáo" – để định vị bản thân và đưa ra các quyết định trong cuộc đời.
Câu trả lời không nằm ở việc quay trở lại với những tôn giáo truyền thống như Phật giáo, Thiên Chúa giáo hay Hồi giáo. Triết học không bận tâm đến việc tranh cãi về sự tồn tại của những thực thể bất khả tri để chứng minh chúng đúng hay sai; đó là công việc của thần học và đức tin cá nhân. Thay vào đó, nó định nghĩa "tôn giáo" ở một mức độ nguyên thủy và trừu tượng hơn.
Một "tôn giáo triết học", theo tôi, là một hệ thống tư tưởng được xây dựng để giải thích toàn bộ vũ trụ và đưa ra một phương hướng hành động. Nhưng khác với khoa học, nó không bắt đầu từ bằng chứng thực nghiệm. Nó bắt đầu từ một “tiên đề không thể chứng minh” (unprovable axiom) – một niềm tin nền tảng, một sự đánh cược vào một sự thật tiên nghiệm nào đó. Chủ nghĩa Khắc kỷ bắt đầu với niềm tin vào một “Lý tính Vũ trụ” (Logos) - niềm tin rằng toàn bộ vũ trụ được vận hành bởi một quy luật phổ quát, một dạng trí tuệ thần thánh, và vạn vật xảy ra đều có lý do của nó. Chủ nghĩa Hiện sinh của Sartre bắt đầu với niềm tin vào "Tự do tuyệt đối" (Absolute Freedom) - rằng con người sinh ra không có một mục đích hay bản chất định sẵn, mà bị ép buộc phải hoàn toàn tự do lựa chọn và chịu trách nhiệm trong việc kiến tạo nên cuộc đời và ý nghĩa cho chính mình. Mỗi hệ thống triết học vĩ đại, suy cho cùng, có thể coi là một dạng tôn giáo được xây dựng trên một đức tin cốt lõi không thể lay chuyển.
Và bài tiểu luận này cũng là một nỗ lực để kiến tạo một tôn giáo như vậy. Nhưng thay vì bắt đầu từ những tiên đề về trật tự hay tự do, nó sẽ bắt đầu từ một niềm tin nền tảng mang tính Phi lý (absurd) - điều mà Camus đã nhấn mạnh trong sự xung đột không thể hòa giải giữa khao khát tìm kiếm ý nghĩa cháy bỏng của con người và sự im lặng lạnh lùng, vô tri của vũ trụ. Nhưng trong sự Phi lý ấy, tôi đi thêm một bước nữa - Dị giáo (heretical) - nó sẽ bắt đầu với một giả thuyết rằng: vũ trụ này, về bản chất, không phải là tốt, cũng không phải là thờ ơ. Nó là một thực thể có ý thức.
Và ý thức đó, về bản chất, là Suy đồi.

Phần 2: Bản chất Tồn tại trong Ngẫu nhiên nhưng Huỷ diệt trong Tất yếu

Người xưa có câu: "Nhân chi sơ, tính bản thiện". Một số khác lại quả quyết: "Nhân chi sơ, tính bản ác". Cả hai đều là những sự quan sát sâu sắc, nhưng có phần hạn hẹp. Bởi vì cái bản tính đó, dù là thiện hay ác, không chỉ nằm trong con người. Nó là một quy luật được khắc vào chính cấu trúc của vũ trụ, một bản giao hưởng mà trong đó, sự sống chỉ là một nốt nhạc lạc lõng và bi ai.
Sự sống, trong vũ trụ này, là một tai nạn lộng lẫy. Nó là một sự ngẫu nhiên không thể giải thích được, một sự vi phạm tạm thời quy luật của sự trống rỗng. Từ hư vô, một thứ gì đó đã trỗi dậy. Nhưng đối lập với sự ra đời ngẫu nhiên đó là một sự thật tất yếu và tuyệt đối: mọi thứ đã sinh ra, đều sẽ phải chết đi. Cái chết không phải là một khả năng; nó là một sự chắc chắn, là điểm đến cuối cùng đã được định sẵn cho mọi hành trình.
Chính cái tất yếu của cái chết đã ban cho sự sống một mệnh lệnh duy nhất, một bản năng không cần lý trí: phải tồn tại. Sự thôi thúc duy trì sự sống, chống lại sự tan rã, trở thành động lực hiển nhiên và phổ quát trong vạn vật.
Nhưng bản chất của sự tồn tại đó là gì? Nó không phải là một sự tồn tại hài hòa. Nó là một chiến trường vô tận trong sự hủy diệt. Để một sinh vật có thể tiếp tục sống, nó phải tiêu thụ. Tiêu thụ năng lượng, tiêu thụ tài nguyên, và trong phần lớn các trường hợp, là tiêu thụ một sinh vật sống khác. Sự sống của một con sư tử được trả giá bằng cái chết của con linh dương. Sự tươi tốt của một cái cây được trả giá bằng sự phân rã của những xác lá mùa trước. 
Ích kỷ không phải là một lựa chọn đạo đức, nó là một định luật của sự sống.
Để tồn tại, bạn phải lấy đi một thứ gì đó từ thế giới. Để phát triển, bạn phải chiếm lấy không gian của kẻ khác. Duy trì sự sống, về bản chất, là một hành trình tàn ác và suy đồi. Vậy còn sự cộng tác, sự hy sinh vì bầy đàn thì sao? Sự cộng tác đó chỉ là một hình thái tinh vi hơn của định luật kia - nó là sự ích kỷ tập thể. Một bầy sói hợp tác với nhau để trở thành một cỗ máy săn mồi hiệu quả hơn. Một quốc gia đoàn kết lại để chiếm lấy tài nguyên của quốc gia khác. Nền tảng của nó vẫn không đổi: hủy diệt những thứ bên ngoài tập thể để đảm bảo sự sinh tồn cho những thứ bên trong.
Vì vậy, sự hủy diệt không phải là một sự kiện bi thảm đi ngược lại tự nhiên. Nó là cơ chế vận hành của chính vũ trụ này.
Một cuộc đấu tranh tàn bạo, một sự hủy diệt tất yếu, một sự ích kỷ bắt buộc... để làm gì?
Câu trả lời nằm ở sự im lặng của hàng triệu năm tiến hóa: Không có mục đích cụ thể nào cả. Sinh vật đầu tiên không ý thức được về tương lai. Nó chỉ đơn giản là tồn tại, sinh sản, và hủy diệt theo một lập trình bản năng. Sự tồn tại, trong bản chất nguyên thủy nhất của nó, là hoàn toàn phi lý. Nó là một vòng lặp của việc sinh ra trong ngẫu nhiên, hủy diệt trong tất yếu, và hướng về một tương lai bất định mà không một ai có thể lựa chọn hay thấu hiểu.
Và rồi, trong cái chu kỳ vô tận của sự sinh tồn tàn bạo đó, một sự đột biến ngẫu nhiên đã xảy ra. Ý thức đã xuất hiện.
Nó cho một loài linh trưởng khả năng nhận thức được hành vi của chính mình. Lần đầu tiên, một sinh vật có thể nhìn vào sự ích kỷ của mình và gọi tên nó. Nó có thể thấy sự hủy diệt mà nó gây ra cho các loài khác, cho chính vũ trụ này, và phân tích nó.
Nhưng sự nhận thức đó đã mang lại điều gì? Nó chỉ mang lại vô số những hệ thống triết học, những tôn giáo, những hệ tư tưởng chính trị mâu thuẫn lẫn nhau, tạo ra những cuộc diệt chủng, những chiến tranh, những hệ thống quyền lực, tất cả đều là những nỗ lực tuyệt vọng để gán một "mục đích cao cả" cho cùng một bản năng hủy diệt cũ. Chúng ta có thể biết mình đang làm gì, nhưng chúng ta hoàn toàn không thể thống nhất được tại sao mình lại phải làm thế.
Và vì thế, tiến trình phát triển của xã hội loài người, với tất cả những thành tựu và những cuộc chiến tranh của nó, không phải là một mũi tên bay về phía trước. Nó chỉ là chuyển động của một đàn cá đang hoảng loạn, bơi một cách vô định trong một đại dương tối tăm, va vào nhau, ăn thịt lẫn nhau, và cùng nhau lao về một hướng ngẫu nhiên nào đó mà không một con cá nào có thể biết trước.
Sự khác biệt duy nhất là, không giống như những sinh vật trước đó, chúng ta biết rằng mình đang hoảng loạn.
Xem phần tiếp theo ở đây.