MỞ ĐẦU

Vào tháng 8 năm 1914, khi Thế chiến thứ nhất bắt đầu, phần lớn lực lượng thiết giáp hạm của Hải quân Hoàng gia được hợp nhất thành một thực thể duy nhất và được trao cho cái tên đầy uy lực là “Đại Hạm đội” (The Grand Fleet). Cái tên ấy hoàn toàn xứng đáng. Đây là lực lượng thiết giáp hạm lớn nhất và hiện đại nhất thế giới lúc bấy giờ, bao gồm những thiết giáp hạm dreadnought hùng mạnh, tập hợp lại tạo nên một sức mạnh hỏa lực hải quân chưa từng có trong lịch sử. Người ta kỳ vọng rằng những chiếc dreadnought này sẽ sớm chạm trán các đối thủ Đức và tiêu diệt chúng trong một trận hải chiến quyết định duy nhất. Người được giao trọng trách chỉ huy hạm đội vĩ đại này là Đô đốc Sir John Jellicoe – một sĩ quan hải quân điềm tĩnh, đĩnh đạc, với trí tuệ và bản lĩnh cần thiết để mang lại chiến thắng.
Một quyết định đã được đưa ra từ trước: trong trường hợp chiến tranh với Đức, lực lượng thiết giáp hạm sẽ được triển khai lên phía bắc tới Scapa Flow ở Orkney – một cảng trú ẩn thời chiến hẻo lánh nhưng rộng rãi, nằm ngoài tầm với của bất kỳ cuộc tập kích bất ngờ nào từ kẻ địch. Tại đây, hạm đội có vị trí lý tưởng để kiềm chế Hạm đội Biển khơi Đức trong phạm vi Biển Bắc, hỗ trợ cho cuộc phong tỏa kinh tế mang tính sống còn đối với nước Đức, và sẵn sàng ứng phó với bất kỳ động thái tấn công nào từ phía đối phương. Thế nhưng, trận chiến mang tính quyết định mà người ta mong chờ đã không xảy ra. Thay vào đó, Jellicoe cùng Đại Hạm đội hùng hậu của ông đã phải trải qua nhiều tháng trong tình trạng bị động, chờ đợi hạm đội Đức rời cảng. Mặc dù đã có những cuộc chạm trán nhỏ ban đầu tại vịnh Heligoland, rồi ngoài khơi bờ biển đông bắc nước Anh gần Scarborough, Hartlepool và Yarmouth, hai hạm đội thiết giáp hạm vẫn chưa từng thật sự đụng độ trực tiếp. Cuộc chiến được kỳ vọng từ lâu cũng không diễn ra khi người Anh tiến vào vùng biển Đức để tấn công Cuxhaven, hay khi lực lượng thiết giáp tuần dương hạm hai bên giao chiến ngoài khơi Dogger Bank đầu năm 1915. Cuộc chờ đợi cứ thế tiếp tục.
Cơ hội cho một chiến thắng lớn cuối cùng cũng đến vào tháng 5 năm 1916. Khi đó, Jellicoe đưa hạm đội xuất phát và đối đầu với Hạm đội Biển khơi Đức ngoài khơi Jutland. Tuy vậy, ngay cả khi ấy, chiến thắng quyết định vẫn tuột khỏi tay ông, khi người Đức đã xoay xở thoát khỏi cái bẫy mà ông đã giăng ra. Những cơ hội sau đó cũng bị đánh mất do sự thận trọng quá mức từ phía Đức, và vì thế trận Jutland vẫn là cuộc đụng độ lớn duy nhất trong toàn bộ cuộc chiến tranh hải quân. Dù không có một trận quyết chiến thật sự giữa hai hạm đội thiết giáp hạm, chính phía Đức đã rút lui về cảng, để lại Đại Hạm đội của Jellicoe kiểm soát toàn bộ Biển Bắc. Chính điều này đã biến Jutland thành một chiến thắng chiến lược, bởi nó đảm bảo rằng cuộc phong tỏa Đức do Anh thiết lập vẫn tiếp diễn. Cuối cùng, chính cuộc phong tỏa này – hơn bất kỳ yếu tố nào khác – đã buộc nước Đức phải cầu hòa.
Vào tháng 11 năm 1918, việc Hạm đội Đức đầu hàng Đại Hạm đội ở ngoài khơi Firth of Forth chính là phần thưởng đầy kịch tính cho bốn năm kiên trì canh giữ. Hiếm có một minh chứng nào rõ ràng hơn về hiệu quả của sức mạnh hải quân so với buổi lễ ấy. Sức mạnh hải quân, suy cho cùng, chính là cốt lõi của Đại Hạm đội. Bằng việc kiểm soát biển cả, và qua đó đảm bảo hiệu quả của cuộc phong tỏa mang tính quyết định chiến tranh, Đại Hạm đội chính là yếu tố then chốt định đoạt chiến thắng trong Thế chiến thứ nhất. Cuốn sách này sẽ khám phá thành phần, tổ chức và sức mạnh chiến đấu của lực lượng thiết giáp hạm hùng mạnh nhất mà nước Anh từng sở hữu.

MỤC TIÊU CỦA HẠM ĐỘI

HMS Dreadnought, thiết giáp hạm mang tính cách mạng, đã khiến mọi lớp tàu tiền nhiệm trở nên lỗi thời và mở ra một kỷ nguyên mới trong chiến tranh hải quân. Con tàu được đặt lườn, đóng, hạ thủy, hoàn tất và biên chế chỉ trong vòng 14 tháng, từ tháng 10 năm 1905 đến tháng 12 năm 1906.
HMS Dreadnought, thiết giáp hạm mang tính cách mạng, đã khiến mọi lớp tàu tiền nhiệm trở nên lỗi thời và mở ra một kỷ nguyên mới trong chiến tranh hải quân. Con tàu được đặt lườn, đóng, hạ thủy, hoàn tất và biên chế chỉ trong vòng 14 tháng, từ tháng 10 năm 1905 đến tháng 12 năm 1906.
Vào ngày 10 tháng 2 năm 1906, Vua Edward VII đã đập vỡ một chai rượu vang sủi bọt của Úc vào mũi tàu của thiết giáp hạm vừa được đặt tên là HMS Dreadnought, sau đó con tàu trượt xuống khỏi ụ đỡ và lao vào làn nước lạnh giá của cảng Portsmouth. Phải mất vài lần chai rượu mới vỡ, nhưng cuối cùng nhà vua và vài trăm người chứng kiến đã theo dõi thân tàu trôi dần xuống nước. Cũng có mặt để chứng kiến buổi lễ này là các đại diện từ nhiều cường quốc hải quân lớn, trong đó có một người đến từ Đế quốc Đức. Ít có sĩ quan hải quân nào chứng kiến sự kiện hôm ấy mà không nhận ra rằng cả thế giới của họ vừa bị đảo lộn hoàn toàn. HMS Dreadnought là con tàu đầu tiên thuộc loại hình của nó. Trước đó, các thiết giáp hạm thông thường chỉ mang bốn khẩu pháo chính, đặt trong hai tháp pháo đôi ở mũi và đuôi tàu. Những thiết giáp hạm này không có phương tiện hiệu quả để phối hợp hỏa lực của các khẩu pháo, và mặc dù được bảo vệ tương đối tốt, chúng lại thiếu hoàn toàn về tốc độ.
Tuy nhiên, Dreadnought là một đẳng cấp hoàn toàn khác. Con tàu này được trang bị mười khẩu pháo 12 inch trong các tháp pháo đôi, liên kết với một hệ thống kiểm soát hỏa lực cho phép khai hỏa loạt đạn chính xác ngay cả ở cự ly xa. Thiết giáp hạm mới này được vận hành bằng các turbine hơi nước vừa được phát triển, có thể đẩy con tàu nặng 21.000 tấn di chuyển với tốc độ 21 hải lý/ giờ. Thiết kế của nó là kết quả của một tiến trình hợp lý trong sự phát triển của thiết giáp hạm, nhưng ở Dreadnought, tất cả các yếu tố thiết kế đã hội tụ để tạo nên một bước đột phá thực sự. Nó nhanh hơn, được vũ trang mạnh hơn nhiều, và có mức độ bảo vệ ngang bằng bất kỳ thiết giáp hạm nào đang tồn tại. Về bản chất, Dreadnought có thể áp đảo bất kỳ tàu chiến nào khác đang hoạt động. Khi Dreadnought được đưa vào biên chế Hải quân Hoàng gia vào tháng 12 năm ấy, rõ ràng con tàu này đã khiến mọi thiết giáp hạm hiện có trở nên lỗi thời. Kết quả là, nước Anh, cũng như các cường quốc hải quân khác, đã bước vào một cuộc chạy đua vũ trang trên biển để tái thiết các hạm đội theo mô hình của Dreadnought.
Chiến hạm mới này cũng khai sinh ra một cái tên mới – dreadnought. Đó là những thiết giáp hạm được chế tạo theo nguyên mẫu tương tự hoặc là sự cải tiến trên nền thiết kế ban đầu. Chiếc đầu tiên thuộc lớp này được đặt lườn tại Portsmouth vào đầu tháng 12 năm 1906, và bốn chiếc nữa được khởi công trong năm 1907. Đến tháng 6 cùng năm, chiếc dreadnought đầu tiên của Đức cũng được đặt lườn, mở đầu cho một cuộc chạy đua vũ trang trên biển giữa Anh và Đức. Với tiềm lực công nghiệp khổng lồ của nước Anh thời Edward, cuộc đua này là một cuộc chiến không cân sức. Đến tháng 8 năm 1914, Hải quân Hoàng gia đã có 20 dreadnought đưa vào hoạt động, một số đang hoàn thiện, và hai chiếc khác vốn được đặt hàng cho nước ngoài thì bị chính phủ Anh trưng dụng. Ngoài ra, còn có 9 thiết giáp tuần dương hạm đang phục vụ – một kiểu tàu chiến mới, và thêm nhiều chiếc khác đang được đóng. Trong khi đó, Hải quân Đế quốc Đức chỉ có 13 dreadnought và 4 chiếc thiết giáp tuần dương hạm trong biên chế. Anh đã giành chiến thắng trong cuộc đua, nhưng phải trả một cái giá đắt. Ngoài chi phí tài chính khổng lồ cho việc đóng tàu, cuộc leo thang hải quân này còn làm gia tăng căng thẳng giữa hai quốc gia, và trở thành một yếu tố góp phần dẫn đến chiến tranh. Điều này thật trớ trêu, bởi việc xây dựng một hạm đội dreadnought hùng mạnh ban đầu được xem là nhằm ngăn chặn chiến tranh.
Lực lượng thiết giáp hạm đang neo đậu tại khu neo chính trong mùa đông 1914–15. Góc nhìn từ đảo Flotta, hướng qua Scapa Flow về phía những ngọn đồi Orphir phủ tuyết cách đó khoảng 7 dặm đường bộ về phía đông bắc. Ở tiền cảnh là thiết giáp hạm HMS Neptune.
Lực lượng thiết giáp hạm đang neo đậu tại khu neo chính trong mùa đông 1914–15. Góc nhìn từ đảo Flotta, hướng qua Scapa Flow về phía những ngọn đồi Orphir phủ tuyết cách đó khoảng 7 dặm đường bộ về phía đông bắc. Ở tiền cảnh là thiết giáp hạm HMS Neptune.
Hải quân Hoàng gia từ lâu đã thực hiện nhiệm vụ “kiểm soát biển cả” – tức là triển khai sức mạnh hải quân toàn cầu để đảm bảo an toàn cho tàu thuyền và thương mại của Anh, cũng như ngăn kẻ thù xâm phạm các tuyến hàng hải này. Trong thời chiến, điều đó còn đồng nghĩa với việc cản trở đối phương tiếp cận biển cả, từ đó gây áp lực kinh tế lên họ. Áp lực này có thể được gia tăng bằng việc phong tỏa hải quân các cảng của địch. Là cường quốc hải quân lớn nhất thế giới, Anh hoàn toàn có khả năng thực hiện điều đó đối với hầu hết mọi quốc gia. Chiến lược toàn cầu này đã được người Anh áp dụng từ kỷ nguyên tàu buồm, nhưng phải đến khi nhà lý luận hải quân người Mỹ – Đại tá Alfred Thayer Mahan – tổng kết lại vào cuối thế kỷ 19, nó mới được định hình rõ ràng. Trong cuốn The Influence of Sea Power upon History (1890), Mahan đã ca ngợi sức mạnh hải quân thông qua nghiên cứu về vai trò của Hải quân Hoàng gia trong sự trỗi dậy của Đế quốc Anh trong thời kỳ tàu buồm. Tác phẩm có ảnh hưởng to lớn này đã khẳng định tầm quan trọng của sức mạnh biển cả và tiềm lực hải quân.
Tuy nhiên, nghiên cứu này không tạo ra ảnh hưởng lớn đối với Bộ Hải quân Anh, bởi họ đã đạt được quyền kiểm soát biển toàn cầu từ trước đó. Rốt cuộc, nghiên cứu của Mahan chủ yếu dựa trên chính những thành tựu của Hải quân Anh. Điều mà Bộ Hải quân thực sự quan tâm là duy trì vị thế tối cao về hải quân của mình. Điều này được công chúng và chính phủ Anh hiểu rất rõ – và đó chính là lý do tại sao họ sẵn sàng ủng hộ việc xây dựng một hạm đội dreadnought. Điều đó đảm bảo rằng nước Anh vẫn giữ vị trí hàng đầu trong trật tự hải quân toàn cầu, và vì vậy mà sự an toàn của thương mại hàng hải – nền tảng cho thành công của Anh quốc – cũng được bảo toàn. Đây cũng là lý do vì sao việc Hải quân Đế quốc Đức mở rộng đột ngột đã bị người Anh nhìn nhận với sự nghi ngờ. Đối với Anh, mục tiêu của họ rất rõ ràng – dựa trên sức mạnh biển cả toàn cầu. Còn động cơ của người Đức thì không rõ ràng như vậy. Họ không có truyền thống hải quân mạnh mẽ, và vì thế việc xây dựng một hạm đội dreadnought dường như không có lý do gì rõ ràng với người Anh.
Toàn cảnh các tàu của Đại Hạm đội neo đậu tại Scapa Flow, chụp từ mạn phải sau cuối boong trên của thiết giáp hạm HMS Queen Elizabeth (1913). Các ụ pháo 6 inch sau được bịt kín chỉ nhìn thấy ở phía dưới bên trái của bức ảnh. Thiết giáp hạm gần nhất là tàu chị em và là đồng đội của Queen Elizabeth, HMS Barham (1914). Bốn tàu phía trước Barham là các tàu thuộc Hải đội 1 thuộc Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 bao gồm từ trái sang phải là HMS Erin (1913), HMS King George V (1911), HMS Ajax (1912) và HMS Centurion (1911). Có thể nhìn thấy ở khoảng cách giữa Ajax và Centurion là một thiết giáp hạm thuộc lớp Colossus. Tàu chị em của nó có thể được nhìn thấy ở cực bên phải của bức ảnh (chỉ phần trước) với một tàu tuần dương bọc thép bốn ống khói ở phía xa. Ở trung tâm của bức ảnh ngay phía sau mũi tàu Barham là một thiết giáp hạm thuộc lớp Bellerophon hoặc St Vincent. Sự hiện diện của những con tàu này cho thấy sự hiện diện của cả hai hải đội thuộc Phi đoàn Thiết giáp hạm số 1.
Toàn cảnh các tàu của Đại Hạm đội neo đậu tại Scapa Flow, chụp từ mạn phải sau cuối boong trên của thiết giáp hạm HMS Queen Elizabeth (1913). Các ụ pháo 6 inch sau được bịt kín chỉ nhìn thấy ở phía dưới bên trái của bức ảnh. Thiết giáp hạm gần nhất là tàu chị em và là đồng đội của Queen Elizabeth, HMS Barham (1914). Bốn tàu phía trước Barham là các tàu thuộc Hải đội 1 thuộc Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 bao gồm từ trái sang phải là HMS Erin (1913), HMS King George V (1911), HMS Ajax (1912) và HMS Centurion (1911). Có thể nhìn thấy ở khoảng cách giữa Ajax và Centurion là một thiết giáp hạm thuộc lớp Colossus. Tàu chị em của nó có thể được nhìn thấy ở cực bên phải của bức ảnh (chỉ phần trước) với một tàu tuần dương bọc thép bốn ống khói ở phía xa. Ở trung tâm của bức ảnh ngay phía sau mũi tàu Barham là một thiết giáp hạm thuộc lớp Bellerophon hoặc St Vincent. Sự hiện diện của những con tàu này cho thấy sự hiện diện của cả hai hải đội thuộc Phi đoàn Thiết giáp hạm số 1.
Trước khi Dreadnought xuất hiện, người Đức cũng đang xây dựng một hạm đội mạnh, dù quy mô nhỏ hơn hạm đội Anh. Tuy nhiên, người sáng lập lực lượng này – Đô đốc von Tirpitz – tin rằng nếu được tập trung ở Biển Bắc, nó có thể tạo ra mối đe dọa với người Anh, buộc họ phải phân bổ một lực lượng tương đương để đối đầu. Theo Tirpitz, điều đó sẽ hạn chế tham vọng đế quốc của Anh, từ đó mở ra cơ hội để Đức xây dựng các thuộc địa hải ngoại của riêng mình. Thêm vào đó, một hạm đội Đức còn có thể được triển khai tại biển Baltic để đối phó với bất kỳ động thái địa chính trị nào từ Nga. Tuy nhiên, vào mùa hè năm 1907, khi Đức bắt đầu đóng bốn thiết giáp hạm dreadnought, găng tay đã được ném xuống trước mặt Anh. Bởi vì sự ra đời của Dreadnought đã khiến tất cả thiết giáp hạm hiện có trở nên lỗi thời, nên Đức, giống như Anh, đã được trao một tấm bảng trắng để khởi đầu mới. Cả Đô đốc von Tirpitz và Hoàng đế Wilhelm II đều quyết tâm tận dụng triệt để cơ hội này.
Việc thành lập Hạm đội Biển khơi Đức từng bị xem thường là “hạm đội xa xỉ của Hoàng đế”, và điều đó vẫn được Anh quốc chấp nhận khi sức mạnh của hạm đội này chỉ gồm các thiết giáp hạm kiểu cũ – các thiết giáp hạm tiền-dreadnought. Tuy nhiên, khi Đức bắt đầu đóng dreadnought, lực lượng hải quân của họ trở thành mối đe dọa trực tiếp hơn nhiều đối với lợi ích của Anh. Một trong những khái niệm khác của Mahan là “hạm đội hiện diện” (fleet in being). Dù nhỏ hơn so với hạm đội của một cường quốc hải quân lớn, nhưng bản thân sự tồn tại của nó vẫn là một mối đe dọa. Như đã giải thích trước đó, điều này buộc hạm đội lớn hơn phải duy trì một lực lượng tương đương để đối phó. Trong trường hợp xảy ra chiến tranh, hạm đội nhỏ không có cơ hội đánh bại hạm đội lớn, nhưng vẫn có thể đe dọa quyền kiểm soát biển cả của đối phương. Dù hạm đội nhỏ có thể bị tiêu diệt trong trận chiến, nó vẫn có thể làm suy yếu nghiêm trọng hạm đội lớn – đến mức một lực lượng hải quân nhỏ khác có thể tham chiến và đánh bại cường quốc hải quân đã bị hao tổn. Đây chính là chính sách Risikogedanke (“học thuyết rủi ro”) do von Tirpitz phát triển, mà về lý thuyết sẽ giảm nguy cơ xảy ra chiến tranh hải quân với Anh bằng cách khiến chi phí cho chiến tranh trở nên quá đắt đỏ đối với họ.
Chính sách này, đặt trong bối cảnh các hiệp ước và liên minh tại châu Âu, có nghĩa là Hải quân Hoàng gia có thể bị suy yếu rõ rệt nếu chiến tranh hải quân với Đức nổ ra. Điều này sẽ cho phép một hạm đội nhỏ khác ,chẳng hạn như Hải quân Pháp (Marine Nationale) có cơ hội thách thức và giành lấy quyền kiểm soát biển cả từ tay Anh quốc. Tuy nhiên, chiến lược mà Mahan đề xuất khó có thể thực hiện, vì nó phụ thuộc vào việc một cường quốc hải quân thứ hai – như Pháp, Nga, Hoa Kỳ hoặc thậm chí là Nhật Bản – liên minh với Đế quốc Đức. Sau cùng, chỉ có một cường quốc hải quân rất nhỏ là Áo–Hung tham gia liên minh với Đức. Do lực lượng này bị giới hạn trong vùng biển Adriatic, nên họ hoàn toàn không thể khiến Bộ Hải quân Anh phải mất ngủ.
Khi chiến tranh nổ ra, người Đức nhanh chóng nhận ra rằng Học thuyết rủi ro không đem lại hiệu quả. Vì vậy, họ thay thế nó bằng một chiến lược khác – Kräfteausgleich (“cân bằng lực lượng”). Về cơ bản, điều này có nghĩa là Hạm đội Biển khơi sẽ tìm cách “gặm nhấm” Đại Hạm đội, phục kích và tiêu diệt từng phần lực lượng Anh cho đến khi đạt được thế cân bằng về quân số. Khi đó, người Đức sẽ tìm kiếm một trận chiến quyết định, lý tưởng là trong điều kiện có lợi, nhằm tiêu diệt hoàn toàn Đại Hạm đội. Cách đối phó của Anh đối với cả "Học thuyết rủi ro" lẫn "Chiến lược cân bằng lực lượng" là cực kỳ đơn giản: đóng nhiều tàu hơn đối phương. Đây là một chính sách không thể bác bỏ, đồng thời cũng hạn chế đáng kể lựa chọn tấn công của người Đức, vì khả năng cao là người Anh sẽ vượt trội về số lượng và hỏa lực trong bất kỳ cuộc giao chiến nào trên biển.
Đại Hạm đội duyệt binh vào năm 1914.
Đại Hạm đội duyệt binh vào năm 1914.
Tháng 1 năm 1915, khi hai bên giao chiến tại Dogger Bank, Anh có 24 dreadnought và 10 thiết giáp tuần dương hạm trong biên chế, trong khi Đức chỉ có 16 dreadnought và 5 thiết giáp tuần dương hạm – một trong số đó bị kẹt lại ở vùng biển Thổ Nhĩ Kỳ. Sự chênh lệch này chỉ ngày càng tăng theo thời gian. Đến năm 1918, người Đức có 19 dreadnought và 5 thiết giáp tuần dương hạm sẵn sàng chiến đấu (không tính chiếc Goeben phục vụ cho Thổ Nhĩ Kỳ), còn Hải quân Hoàng gia có đến 34 dreadnought và thiết giáp hạm tốc độ cao, cùng với 12 thiết giáp tuần dương hạm. Tỷ lệ này còn nghiêng hơn nữa khi một hải đội gồm 4 dreadnought của Hải quân Mỹ gia nhập Đại Hạm đội. Một thiết giáp tuần dương hạm khác – Furious – được cải hoán thành tàu sân bay trong giai đoạn 1917–1918, gia nhập đội hình cùng nguyên mẫu tàu sân bay Argus, được biên chế vào hạm đội vài tuần trước khi chiến tranh kết thúc. Về tổng thể, chính sách của Anh là xây dựng đủ dreadnought để bảo đảm rằng hạm đội của họ không thể bị đánh bại, và chính sách này đã chứng tỏ là cực kỳ hiệu quả.
Từ năm 1908, Bộ Hải quân Anh đã áp dụng nguyên tắc rằng Hải quân Hoàng gia phải lớn hơn Hải quân Đức ít nhất 60%, và chính phủ Anh đã chính thức chấp thuận chính sách này vào đầu năm 1912. Điều này dẫn đến việc xây dựng xưởng đóng tàu hải quân mới tại Rosyth, Scotland, và mở rộng các cơ sở đóng tàu khác. Như vậy, từ lâu trước khi chiến tranh nổ ra, chính sách xây dựng vượt trội đối thủ tiềm năng nhất của Anh đã được thiết lập vững chắc và sự cân bằng hải quân có lợi cho Anh được duy trì một cách cẩn trọng.
HMS Iron Duke dẫn đầu một hàng dài tàu chiến hùng mạnh lướt nhanh trên biển, được phản chiếu bởi một hàng tàu chiến thứ hai mờ nhạt hơn ở phía xa.
HMS Iron Duke dẫn đầu một hàng dài tàu chiến hùng mạnh lướt nhanh trên biển, được phản chiếu bởi một hàng tàu chiến thứ hai mờ nhạt hơn ở phía xa.
Tất nhiên, không phải mọi thiết giáp hạm có trong tay Bộ Hải quân đều được triển khai cùng Đại Hạm đội. Mặc dù hầu hết đều như vậy, đôi khi một số tàu được điều động sang nơi khác hoặc tách ra để phục vụ trong Hạm đội Địa Trung Hải. Tuy nhiên, đại đa số các tàu chiến chủ lực đều được tập trung tại Đại Hạm đội, nhằm sẵn sàng đối phó với bất kỳ hành động nào từ phía đối phương.
Trong khi nhiều chính trị gia và sĩ quan cấp cao hy vọng sẽ có một trận hải chiến quyết định ngay sau khi chiến tranh bắt đầu, thì Đô đốc Jellicoe và một số người khác lại có cái nhìn thực tế hơn, dựa trên sự chênh lệch lực lượng. Do hạm đội Đức nhỏ hơn, nên nếu có xảy ra đối đầu trên biển, họ nhiều khả năng sẽ rút lui trước khi người Anh có thể phát huy ưu thế về quân số để áp đảo đối phương. Jellicoe vẫn tìm kiếm một trận chiến quyết định như vậy, nhưng đối với ông, việc bảo toàn hạm đội để duy trì ưu thế về số lượng cũng quan trọng không kém. Mục tiêu thực sự của ông là tránh thất bại, thay vì mạo hiểm đánh mất một phần hạm đội chỉ để theo đuổi chiến thắng. Rốt cuộc, nhiệm vụ chính của hạm đội là ngăn chặn người Đức phá vỡ cuộc phong tỏa kinh tế, điều sẽ khiến nước Đức phải gục ngã.
Hạm đội Hoa Kỳ cập bến Scapa Flow vào ngày 7 tháng 12 năm 1917. Tranh sơn dầu của Bernard F. Gribble, mô tả Hải đội Thiết giáp hạm số 9 được Đô đốc Anh Sir David Beatty và thủy thủ đoàn tàu HMS Queen Elizabeth chào đón. Các tàu của đội hình Hoa Kỳ (từ phía trước) là New York (BB-34), Wyoming (BB-32), Florida (BB-30) và Delaware (BB-28). (NH 58841-KN).
Hạm đội Hoa Kỳ cập bến Scapa Flow vào ngày 7 tháng 12 năm 1917. Tranh sơn dầu của Bernard F. Gribble, mô tả Hải đội Thiết giáp hạm số 9 được Đô đốc Anh Sir David Beatty và thủy thủ đoàn tàu HMS Queen Elizabeth chào đón. Các tàu của đội hình Hoa Kỳ (từ phía trước) là New York (BB-34), Wyoming (BB-32), Florida (BB-30) và Delaware (BB-28). (NH 58841-KN).
Các mục tiêu truyền thống hơn, như bảo vệ bờ biển Anh hay tiêu diệt hoàn toàn hạm đội đối phương, được xem là thứ yếu so với việc duy trì phong tỏa và bảo đảm rằng Đại Hạm đội vẫn là lực lượng thống trị trên vùng biển Bắc. Cách tiếp cận này không mang lại nhiều vinh quang, vì gần như không có khả năng đạt được một chiến thắng kiểu Trafalgar có thể kết thúc chiến tranh hải quân chỉ bằng một trận đánh. Tuy vậy, Jellicoe suýt nữa đã làm được điều đó tại Jutland. Sau trận đánh, ông bị chỉ trích vì quá thận trọng và không thể giáng đòn quyết định vào đối phương. Tuy nhiên, những lời chỉ trích đó đã bỏ qua bản chất thật sự của Đại Hạm đội. Về mặt mục tiêu lâu dài – kiềm tỏa hạm đội đối phương và duy trì phong tỏa – thì Jellicoe cùng Đại Hạm đội đã thực hiện đúng những gì được yêu cầu. Chính hai mục tiêu đó là tất cả những gì cần thiết để đảm bảo chiến thắng của phe Đồng minh.
Đây là một kiểu chiến tranh hoàn toàn mới, rất hiện đại. Nó sẽ không được quyết định bằng cách tiêu diệt hạm đội đối phương, mà bằng việc triển khai sức mạnh hải quân một cách bền bỉ. Và đó chính là chiến lược khiến Alfred Thayer Mahan phải tự hào.

SỨC MẠNH CHIẾN ĐẤU CỦA HẠM ĐỘI

TÀU CHIẾN

Trung tâm của Đại Hạm đội chính là lực lượng thiết giáp hạm dreadnought. Dù sự xuất hiện của chiếc Dreadnought từng khiến một số người phẫn nộ vì nó khiến toàn bộ lực lượng thiết giáp hạm khi đó của Anh trở nên lỗi thời, sự phát triển này là điều không thể đảo ngược. Nếu Bộ Hải quân không chấp nhận “kỷ nguyên dreadnought”, thì các đối thủ hải quân khác chắc chắn sẽ làm điều đó. Được cả chính phủ và công chúng Anh ủng hộ, Bộ Hải quân bắt đầu tái cấu trúc lực lượng thiết giáp hạm theo mô hình của Dreadnought. Thiết kế của chúng tập trung tối đa vào hỏa lực chính. Dreadnought và những người kế nhiệm trực tiếp thuộc lớp Bellerophon được trang bị pháo 12 inch Mk X, trong khi ba tàu lớp St Vincent, cùng với NeptuneColossus, sử dụng pháo Mk XI 12 inch cải tiến đôi chút với sức công phá nhỉnh hơn.
Thiết giáp hạm HMS Colossus, con tàu đặt tên cho lớp của mình, được chụp khi đang neo đậu tại Scapa Flow, trong khu neo chính của hạm đội ngoài khơi Flotta, nhìn về hướng đông. Ở hậu cảnh là các thiết giáp hạm lớp Bellerophon và St Vincent, cùng một số tàu tuần dương hạng nhẹ, với đảo nhỏ Calf of Flotta phía sau chúng, trong khi bên phải là một phần của đảo lớn Flotta.
Thiết giáp hạm HMS Colossus, con tàu đặt tên cho lớp của mình, được chụp khi đang neo đậu tại Scapa Flow, trong khu neo chính của hạm đội ngoài khơi Flotta, nhìn về hướng đông. Ở hậu cảnh là các thiết giáp hạm lớp Bellerophon và St Vincent, cùng một số tàu tuần dương hạng nhẹ, với đảo nhỏ Calf of Flotta phía sau chúng, trong khi bên phải là một phần của đảo lớn Flotta.
Thiết giáp hạm lớp Colossus HMS Hercules là một phần của Hải đoàn Thiết giáp hạm 1 tại trận Jutland, nhưng sau trận chiến được chuyển sang Hải đoàn Thiết giáp hạm 4 và trở thành soái hạm của Phó Đô đốc Doveton Sturdee, người chiến thắng trong trận quần đảo Falklands (1914). Có thể thấy cờ của một Phó Đô đốc tung bay từ đỉnh cột buồm trước.
Thiết giáp hạm lớp Colossus HMS Hercules là một phần của Hải đoàn Thiết giáp hạm 1 tại trận Jutland, nhưng sau trận chiến được chuyển sang Hải đoàn Thiết giáp hạm 4 và trở thành soái hạm của Phó Đô đốc Doveton Sturdee, người chiến thắng trong trận quần đảo Falklands (1914). Có thể thấy cờ của một Phó Đô đốc tung bay từ đỉnh cột buồm trước.
Tuy nhiên, điểm yếu của các dreadnought đời đầu lại nằm ở cách bố trí pháo. Ba chiếc Bellerophon và ba chiếc St Vincent có cấu hình pháo tương tự như Dreadnought, chỉ cho phép tám khẩu pháo bắn cùng lúc trong loạt bắn mạn tàu, vì một tháp pháo đôi bị che khuất bởi cấu trúc thượng tầng. NeptuneColossus cố gắng khắc phục điều này bằng cách cho phép hai tháp pháo giữa tàu bắn sang hai bên thông qua một khoảng trống giữa cấu trúc thượng tầng. Tuy nhiên, trên thực tế, sóng xung kích do pháo bắn gây hư hại nghiêm trọng, nên các tàu này cũng chỉ có thể khai hỏa bốn trong năm tháp pháo. Dẫu vậy, Bộ Hải quân vẫn xem việc thiết kế dreadnought là một quá trình tiến hóa liên tục – điều này được thể hiện qua khẩu hiệu phổ biến: “Đóng tàu trước, đóng nhanh, mỗi chiếc tốt hơn chiếc trước.”
Thiết giáp hạm HMS Orion, chiếc dẫn đầu lớp tàu mang tên nó, được chụp khi đang thuộc Đại Hạm đội, lực lượng đã tiếp nhận sự đầu hàng của Hạm đội Biển khơi Đức vào ngày 21 tháng 11 năm 1918. Ở giai đoạn này, nó được trang bị một chiếc Sopwith Pup hai tầng cánh đặt trên sàn cất cánh gắn phía trên tháp pháo “B”.
Thiết giáp hạm HMS Orion, chiếc dẫn đầu lớp tàu mang tên nó, được chụp khi đang thuộc Đại Hạm đội, lực lượng đã tiếp nhận sự đầu hàng của Hạm đội Biển khơi Đức vào ngày 21 tháng 11 năm 1918. Ở giai đoạn này, nó được trang bị một chiếc Sopwith Pup hai tầng cánh đặt trên sàn cất cánh gắn phía trên tháp pháo “B”.
Năm 1909, kế hoạch được đặt ra cho một lớp dreadnought lớn hơn – tức là “siêu dreadnought” – được trang bị pháo Mk V cỡ 13.5 inch mạnh mẽ hơn. Giải pháp thiết kế là sử dụng tháp pháo đặt tầng (superfiring), tức là một tháp pháo đặt phía sau tháp trước nhưng nâng cao hơn để bắn qua đầu tháp trước. Trong lớp Orion – các siêu dreadnought đầu tiên – hai tháp pháo trước và hai tháp pháo sau được bố trí theo kiểu này, còn tháp pháo giữa thân tàu được để bắn sang cả hai mạn. Kết quả là cả mười khẩu pháo đều có thể tham gia vào loạt bắn mạn. Bốn tàu lớp Orion được đóng. Chúng không chỉ có bố trí pháo hợp lý mà còn có tầm bắn xa và sức công phá lớn hơn, cùng hệ thống điều khiển hỏa lực cải tiến.
Thiết giáp hạm HMS Iron Duke, tàu đặt tên cho lớp và cũng là soái hạm của Đại Hạm đội từ khi chiến tranh bắt đầu cho đến tháng 1 năm 1917, khi vị tư lệnh mới của hạm đội, Đô đốc Beatty, chuyển cờ chỉ huy sang HMS Queen Elizabeth. Iron Duke treo cờ đô đốc tại cột buồm trước.
Thiết giáp hạm HMS Iron Duke, tàu đặt tên cho lớp và cũng là soái hạm của Đại Hạm đội từ khi chiến tranh bắt đầu cho đến tháng 1 năm 1917, khi vị tư lệnh mới của hạm đội, Đô đốc Beatty, chuyển cờ chỉ huy sang HMS Queen Elizabeth. Iron Duke treo cờ đô đốc tại cột buồm trước.
Thiết giáp hạm lớp Iron Duke HMS Marlborough, được chụp tại Firth of Forth giữa năm 1918, khi đang thả một khinh khí cầu diều từ boong đuôi. Những khí cầu quan sát này được thiết kế để mở rộng tầm quan sát cho hạm đội thiết giáp, nhưng các khó khăn kỹ thuật khi thả chúng từ các thiết giáp hạm đang cơ động tốc độ cao lại rất khó khắc phục.
Thiết giáp hạm lớp Iron Duke HMS Marlborough, được chụp tại Firth of Forth giữa năm 1918, khi đang thả một khinh khí cầu diều từ boong đuôi. Những khí cầu quan sát này được thiết kế để mở rộng tầm quan sát cho hạm đội thiết giáp, nhưng các khó khăn kỹ thuật khi thả chúng từ các thiết giáp hạm đang cơ động tốc độ cao lại rất khó khắc phục.
Tiếp theo là năm chiếc “siêu dreadnought” lớp Iron Duke, lớn hơn đôi chút, cho phép cải tiến bố trí và trang bị thêm vũ khí hạng hai. Tuy nhiên, đây là điểm kết thúc cho dòng dreadnought kiểu này. Năm 1912, khi xuất hiện thông tin rằng các đối thủ đang đóng tàu gắn pháo 14 inch, Bộ Hải quân Anh buộc phải nghĩ lại. Lớp dreadnought tiếp theo dự kiến là phiên bản cải tiến của Iron Duke, nhưng do yêu cầu phải trang bị pháo 15 inch, thiết kế đã có những thay đổi lớn. Kết quả là loại thiết giáp hạm tốc độ cao (fast battleship) ra đời – một dạng “siêu dreadnought siêu hạng” (extra super dreadnought) – mang tám khẩu pháo 15 inch hạng nặng, chia thành bốn tháp đôi bố trí bắn đặt tầng kiểu trước–sau.
Thiết giáp hạm cao tốc lớp Queen Elizabeth HMS Barham, được chụp từ một khí cầu bay ngang vào năm 1918. Tàu trang bị tám khẩu pháo 15 inch, bố trí trong bốn tháp pháo. Tại trận Jutland, Barham là soái hạm của Hải đoàn Thiết giáp hạm 5, treo cờ của Chuẩn Đô đốc Hugh Evan-Thomas.
Thiết giáp hạm cao tốc lớp Queen Elizabeth HMS Barham, được chụp từ một khí cầu bay ngang vào năm 1918. Tàu trang bị tám khẩu pháo 15 inch, bố trí trong bốn tháp pháo. Tại trận Jutland, Barham là soái hạm của Hải đoàn Thiết giáp hạm 5, treo cờ của Chuẩn Đô đốc Hugh Evan-Thomas.
Thiết giáp hạm cao tốc lớp Royal Sovereign (hay còn gọi là lớp Revenge) HMS Ramillies, được chụp khi đang neo tại Scapa Flow vào cuối năm 1917. Đặc biệt, thiết giáp hạm trang bị pháo 15 inch này được sơn trong một sơ đồ ngụy trang dazzle, gồm các sọc màu xanh đậm, xám đậm, xám trung bình và đen, ở một số chỗ có viền trắng, trên nền màu hồng nhạt ở phía mũi, xám trung bình ở phía đuôi và xanh ô liu nhạt ở phần giữa tàu.
Thiết giáp hạm cao tốc lớp Royal Sovereign (hay còn gọi là lớp Revenge) HMS Ramillies, được chụp khi đang neo tại Scapa Flow vào cuối năm 1917. Đặc biệt, thiết giáp hạm trang bị pháo 15 inch này được sơn trong một sơ đồ ngụy trang dazzle, gồm các sọc màu xanh đậm, xám đậm, xám trung bình và đen, ở một số chỗ có viền trắng, trên nền màu hồng nhạt ở phía mũi, xám trung bình ở phía đuôi và xanh ô liu nhạt ở phần giữa tàu.
Chiếc đầu tiên thuộc lớp này, Queen Elizabeth, gia nhập hạm đội vào tháng 1 năm 1915, được xem là đỉnh cao của thiết kế dreadnought. Đây là con tàu có giá trị đến mức, dù sau này hàng loạt tàu bị phá bỏ theo các hiệp ước giải trừ quân bị hậu chiến, các thiết giáp hạm 15 inch này vẫn được giữ lại và trở thành nòng cốt của hạm đội sau chiến tranh. Năm chiếc lớp Queen Elizabeth nhanh chóng được nối tiếp bởi năm chiếc lớp Royal Sovereign, có thiết kế tương tự nhưng tiêu chuẩn thấp hơn một chút. Trong trận Jutland, các thiết giáp hạm 15 inch này để lại ấn tượng rất mạnh và trở thành chuẩn mực thiết kế cho cả Anh và các cường quốc hải quân khác.
HMS Agincourt (ban đầu là Rio de Janeiro) đang chạy cùng với Đại Hạm đội vào năm 1918, với toàn bộ 14 khẩu pháo 12 inch của nó được xoay sang mạn trái. Nó đi theo sau HMS Erin (bên trái).
HMS Agincourt (ban đầu là Rio de Janeiro) đang chạy cùng với Đại Hạm đội vào năm 1918, với toàn bộ 14 khẩu pháo 12 inch của nó được xoay sang mạn trái. Nó đi theo sau HMS Erin (bên trái).
Một bức ảnh chụp từ trên không của HMS Canada, vốn là và sau này trở lại thành Almirante Latorre, được chụp trong thời gian con tàu phục vụ trong Đại Hạm đội của Hải quân Hoàng gia Anh trong Thế chiến I. (AC)
Một bức ảnh chụp từ trên không của HMS Canada, vốn là và sau này trở lại thành Almirante Latorre, được chụp trong thời gian con tàu phục vụ trong Đại Hạm đội của Hải quân Hoàng gia Anh trong Thế chiến I. (AC)
Lực lượng thiết giáp hạm còn bao gồm ba chiếc dreadnought vốn được đóng tại xưởng tàu Anh cho hải quân nước ngoài trước chiến tranh. Hai chiếc đặt hàng bởi Thổ Nhĩ Kỳ bị Anh trưng dụng tháng 8 năm 1914 – lần lượt đổi tên thành Agincourt (trang bị 14 pháo 12 inch) và Erin (trang bị 10 pháo 13,5 inch). Một chiếc khác của Hải quân Chile cũng đang được đóng dở, được mua lại và đổi tên thành Canada, trang bị 10 pháo 14 inch. Kết quả là, trong trận Jutland, Anh tung ra trận 22 chiếc dreadnought thuộc nhiều lớp khác nhau và sáu thiết giáp hạm mang pháo 15 inch. Quan trọng không kém, quá trình huấn luyện nghiêm ngặt đã biến lực lượng này thành một vũ khí hải quân đáng gờm.
Việc triển khai số lượng lớn tàu như vậy trong đội hình chiến đấu là điều vô cùng khó khăn, nhưng tại Jutland, điều này được thực hiện với độ chính xác ấn tượng – bất chấp tầm nhìn bị hạn chế bởi khói lò và sương mù. Về lý thuyết, hỏa lực triển khai – tổng cộng hơn 145 tấn đạn xuyên giáp bắn theo loạt mạn – có sức mạnh hủy diệt khủng khiếp, nhất là khi tầm bắn vượt quá 10 dặm. Tuy nhiên, việc bảo đảm lực lượng thiết giáp hạm được bố trí sao cho tận dụng tối đa hỏa lực là một thách thức khổng lồ đối với bất kỳ đô đốc nào – kể cả Jellicoe. Đây là một vũ khí hải quân thực sự sát thương – và khi được triển khai đồng loạt, hoàn toàn có khả năng tiêu diệt đối phương. Chưa từng có – và có lẽ sẽ không bao giờ có – một tập hợp thiết giáp hạm hùng mạnh như vậy được gộp trong một hạm đội duy nhất.
Cả Anh và Đức đều sử dụng một số thiết giáp hạm kiểu cũ – những chiếc tiền-dreadnought – nhưng cả hai đều hiểu rằng chúng không thể đọ sức với dreadnought trong trận chiến hải quân thực sự. Tuy nhiên, hai bên sử dụng các tàu cũ này khác nhau: Anh điều chúng về vai trò thứ yếu như phòng thủ bờ biển hoặc triển khai đến Địa Trung Hải – nơi ít bị đe dọa. Ngược lại, người Đức gom các tàu này vào một hải đoàn chiến đấu, gắn với hạm đội chủ lực – nhằm bù đắp phần nào cho sự thua kém về quân số. Dĩ nhiên, điều này đặt các tàu chủ lực dễ bị tổn thương vào tình thế nguy hiểm. Trong trận Jutland, chúng được bố trí ở cuối đội hình và không đóng vai trò đáng kể gì trong giao chiến.
Tàu tuần dương lớp Town HMS Chester là điển hình của các tàu tuần dương hạng nhẹ trong Đại Hạm đội – dáng thon gọn, nhanh và được vũ trang khá tốt. Tuy nhiên, tại Jutland, Chester bị Nhóm Trinh sát số 2 của Đức bắn phá nặng nề. Một trong những người hy sinh trên tàu là thủy thủ thiếu niên 16 tuổi John “Jack” Cornwall, người được truy tặng Huân chương Chữ thập Victoria vì vẫn ở lại vị trí chiến đấu khi toàn bộ khẩu đội pháo của mình đã tử trận hoặc bị thương nặng. Cậu cũng qua đời vì vết thương sau trận đánh.
Tàu tuần dương lớp Town HMS Chester là điển hình của các tàu tuần dương hạng nhẹ trong Đại Hạm đội – dáng thon gọn, nhanh và được vũ trang khá tốt. Tuy nhiên, tại Jutland, Chester bị Nhóm Trinh sát số 2 của Đức bắn phá nặng nề. Một trong những người hy sinh trên tàu là thủy thủ thiếu niên 16 tuổi John “Jack” Cornwall, người được truy tặng Huân chương Chữ thập Victoria vì vẫn ở lại vị trí chiến đấu khi toàn bộ khẩu đội pháo của mình đã tử trận hoặc bị thương nặng. Cậu cũng qua đời vì vết thương sau trận đánh.
“Tai mắt” của bất kỳ hạm đội nào vào thời kỳ này chính là lực lượng tàu tuần dương. Hải quân Hoàng gia được trang bị rất tốt với hơn 120 tàu tuần dương đang phục vụ khi chiến tranh nổ ra. Một nửa số này được đóng trong vòng bảy năm trở lại. Tuy nhiên, chỉ một phần ba được triển khai cùng Đại Hạm đội, số còn lại được bố trí tại các vùng biển khác để bảo vệ các tuyến hàng hải và truy lùng số tuần dương hạm Đức còn sót lại. Tàu tuần dương là loại tàu chiến lâu đời, thiết kế chủ yếu để bảo vệ thương thuyền và trinh sát. Cuối thế kỷ XIX, loại tàu này chia thành hai hướng phát triển: tàu tuần dương hạng nhẹ và tàu tuần dương bọc giáp. Nhóm đầu tiên đông đảo hơn, thay thế kiểu “ tàu tuần dương bảo vệ” cũ – với giáp bảo vệ một phần – bằng loại tàu mới thiên về tốc độ hơn là phòng thủ.
Trong số các tàu tuần dương hạng nhẹ của Anh có một nhóm đôi khi được gọi là “tàu tuần dương trinh sát”, dù trên thực tế nhiệm vụ chính của tất cả các tàu này là trinh sát phía trước cho Đại Hạm đội. Dù có nhiều lớp được đóng mới và mỗi lớp sau thường lớn hơn lớp trước, phần lớn các tàu tuần dương hạng nhẹ của Anh đều có thiết kế chung khá giống nhau: thân hẹp, thanh thoát, với bốn ống khói cao và các khẩu pháo bố trí dọc theo hai mạn tàu, bổ sung thêm một số pháo ở mũi và đuôi. Vũ trang này còn được hỗ trợ bằng ống phóng ngư lôi. Tốc độ của chúng vào khoảng 25–30 hải lý/giờ, đủ để vượt trội hơn hầu hết các tàu tuần dương cỡ lớn hoặc tàu chủ lực.
Khi hoạt động cùng hạm đội tác chiến, vai trò thứ yếu nhưng quan trọng của chúng là bảo vệ các thiết giáp hạm khỏi các đợt tấn công của tàu phóng ngư lôi và khu trục hạm đối phương. Chúng đóng vai trò như một tấm khiên, cơ động vào giữa hướng tấn công tiềm tàng của địch và mục tiêu cần bảo vệ. Điều này khiến chúng trở thành những thành phần cực kỳ hữu ích trong biên chế hạm đội.
HMS Defence là một tàu tuần dương bọc thép lớp Minotaur và là chiếc cuối cùng thuộc loại này được đóng cho Hải quân Hoàng gia. Tàu tuần dương bọc thép trên thực tế chính là phiên bản tiền-Dreadnought của thiết giáp tuần dương hạm. Trong khi các thiết giáp tuần dương hạm được trang bị công nghệ turbine và hệ thống pháo hạng nặng đồng nhất, thì các tàu tuần dương bọc thép lại sử dụng hệ thống vũ khí hỗn hợp và động cơ hơi nước giãn nở ba lần kém bền bỉ hơn.
HMS Defence là một tàu tuần dương bọc thép lớp Minotaur và là chiếc cuối cùng thuộc loại này được đóng cho Hải quân Hoàng gia. Tàu tuần dương bọc thép trên thực tế chính là phiên bản tiền-Dreadnought của thiết giáp tuần dương hạm. Trong khi các thiết giáp tuần dương hạm được trang bị công nghệ turbine và hệ thống pháo hạng nặng đồng nhất, thì các tàu tuần dương bọc thép lại sử dụng hệ thống vũ khí hỗn hợp và động cơ hơi nước giãn nở ba lần kém bền bỉ hơn.
Đại Hạm đội cũng bao gồm các hải đoàn tàu tuần dương bọc thép cũ. Vào thập niên 1890, “ tàu tuần dương bảo vệ” (protected cruiser) – loại tàu có giáp bảo vệ boong tàu, máy móc và kho đạn – có kích cỡ ngày càng lớn hơn, và các kỹ sư thiết kế đã tiến thêm một bước, tạo ra tàu tuần dương bọc thép: tàu lớn hơn với động cơ mạnh hơn, pháo lớn hơn và lớp giáp dày hơn. Đến đầu thế kỷ XX, những tàu này đã có đai giáp dày tới 6 inch và một số được trang bị pháo chính cỡ 9,2 inch. Với tốc độ khoảng 23 hải lý/giờ, chúng là những tàu chiến mạnh mẽ, nhưng vẫn không đủ sức đối đầu với thiết giáp hạm dreadnought hoặc thậm chí là cả thiết giáp hạm tiền-dreadnought. Đây chính là điểm yếu lớn nhất của chúng. Ban đầu, các tàu này được thiết kế để truy lùng tàu cướp biển và tàu chiến đối phương hoạt động độc lập trên đại dương. Tuy nhiên, khi được cho vào Đại Hạm đội, chúng có nguy cơ sẽ bị cuốn vào giao chiến với các đối thủ vượt trội về hỏa lực. Và đúng như vậy, tại trận Jutland, ba chiếc đã bị tiêu diệt là vì thế.
Phát triển hải quân ấn tượng nhất xuất hiện sau khi Dreadnought ra đời chính là “thiết giáp tuần dương hạm” (battlecruiser). Chiếc đầu tiên được đặt lườn vào năm 1906, và dù mang nhiều nhược điểm rõ ràng, loại tàu này vẫn tiếp tục được đóng cho tới tận năm 1920. Đúng như tên gọi, thiết giáp tuần dương hạm là sự kết hợp giữa thiết giáp hạm dreadnought và tàu tuần dương – tức là có hỏa lực như dreadnought nhưng lại có tốc độ cao như tàu tuần dương. Tuy nhiên, thiết kế tàu chiến luôn là sự cân bằng giữa ba yếu tố: hỏa lực, giáp bảo vệ và tốc độ. Khi nhấn mạnh một hay hai yếu tố, yếu tố còn lại sẽ bị hy sinh. Với thiết giáp tuần dương hạm, người ta đã chấp nhận hy sinh giáp bảo vệ để ưu tiên hỏa lực và tốc độ.
Chiếc thiết giáp tuần dương hạm với hình dáng thon gọn HMS Princess Royal là tàu chị em với soái hạm HMS Lion của Beatty, và trong chiến tranh phục vụ trong Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 1. Con tàu đã tham chiến tại Heligoland (1914), Dogger Bank (1915) và Jutland (1916), trong khi bị trúng chín quả đạn cỡ lớn nhưng vẫn tiếp tục chiến đấu suốt trận đánh.
Chiếc thiết giáp tuần dương hạm với hình dáng thon gọn HMS Princess Royal là tàu chị em với soái hạm HMS Lion của Beatty, và trong chiến tranh phục vụ trong Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 1. Con tàu đã tham chiến tại Heligoland (1914), Dogger Bank (1915) và Jutland (1916), trong khi bị trúng chín quả đạn cỡ lớn nhưng vẫn tiếp tục chiến đấu suốt trận đánh.
Những “ Chú mèo lớn ” trên biển, đang đi chuyển ở tốc độ cao trong một đợt càn quét tại Biển Bắc năm 1917. HMS Tiger ở tiền cảnh, với HMS Princess Royal ở mạn phải của nó. Ngay sát mạn phải là HMS Lion, soái hạm của Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm. Từ ngày 29 tháng 11 năm 1916 cho đến cuối chiến tranh, hạm đội này do Phó Đô đốc William Pakenham chỉ huy.
Những “ Chú mèo lớn ” trên biển, đang đi chuyển ở tốc độ cao trong một đợt càn quét tại Biển Bắc năm 1917. HMS Tiger ở tiền cảnh, với HMS Princess Royal ở mạn phải của nó. Ngay sát mạn phải là HMS Lion, soái hạm của Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm. Từ ngày 29 tháng 11 năm 1916 cho đến cuối chiến tranh, hạm đội này do Phó Đô đốc William Pakenham chỉ huy.
Vai trò ban đầu của các thiết giáp tuần dương hạm là săn lùng và tiêu diệt các tàu tuần dương của địch, kể cả loại bọc giáp. Trong trận quần đảo Falkland năm 1914, hai chiếc đã thực hiện đúng chức năng này – tiêu diệt hải đội của Đô đốc von Spee. Đây là nhiệm vụ điển hình cho InvincibleInflexible, hai trong ba tàu đầu tiên (cùng với Indomitable) được đóng từ 1906 đến 1909. Sau đó là ba tàu nữa, chiếc cuối cùng – Australia – gia nhập hạm đội vào năm 1913. Tất cả những tàu này đều trang bị tám pháo 12 inch. Bốn chiếc tiếp theo, được gọi là nhóm "những chú mèo lộng lẫy" (Splendid Cats), được trang bị pháo 13,5 inch – giống như pháo trên các siêu dreadnought. Tuy nhiên, thiết kế này lại có nhược điểm lớn: cỡ pháo quá lớn trong khi giáp lại quá yếu. Ban đầu, thiết giáp tuần dương hạm được dùng để truy kích tàu chiến Đức còn đang hoạt động ở hải ngoại. Nhưng rồi, vì hỏa lực mạnh mẽ, chúng được điều về hoạt động cùng Đại Hạm đội.
Tại đây, vai trò của chúng trong giao chiến trở nên không rõ ràng. Chúng thể hiện tốt tại trận Heligoland Bight năm 1914, khi đối thủ chỉ là các tuần dương hạm thông thường. Chúng cũng phát huy tại Dogger Bank đầu năm sau, khi đánh bại các tàu Đức và đánh chìm tàu tuần dương bọc giáp Blücher. Nhờ tốc độ cao, chúng có thể vươn lên trước hạm đội chiến để đối đầu với lực lượng trinh sát đối phương (gồm thiết giáp tuần dương hạm và tàu tuần dương). Nhưng giống như tàu tuần dương bọc giáp, rất khó tránh cho chúng khỏi bị lôi kéo vào cuộc giao tranh quy mô lớn. Điều này càng chắc chắn hơn khi chúng được tổ chức thành một lực lượng riêng – Hạm đội Thiết giáp Tuần dương hạm (Battlecruiser fleet) – với nhiệm vụ tìm và nhử địch về phía hạm đội chủ lực của Anh. Điều đó khiến chúng rơi vào tình thế cực kỳ nguy hiểm.
Điều mà các chỉ huy hải quân không lường trước là mức độ dễ tổn thương của các thiết giáp tuần dương hạm trước hỏa lực đối phương. Điều này lẽ ra phải dễ nhận thấy – vì lớp giáp của chúng chỉ đủ để chống lại pháo lớn nhất trên các tuần dương hạm bọc giáp. Khi đụng độ với các thiết giáp tuần dương hạm Đức mang pháo 11 inch hoặc 12 inch, điểm yếu này bị phơi bày. Ba chiếc thiết giáp tuần dương hạm Anh – Invincible, IndefatigableQueen Mary – đã bị tiêu diệt trong trận Jutland. Sau đó, người ta tìm cách giảm rủi ro cho số các thiết giáp tuần dương hạm còn lại bằng cách cải tiến quy trình xử lý đạn dược, và các thiết giáp tuần dương hạm đang được đóng mới cũng được tăng cường giáp. Tuy vậy, những biện pháp này không thể khắc phục nhược điểm cốt lõi: thiết giáp tuần dương hạm không được thiết kế để đối đầu với đối thủ có hỏa lực tương đương.
Tàu khu trục HMS Broke được đóng tại Cowes cho Hải quân Chile nhưng đã được Đô đốc Hải quân Anh mua lại khi chiến tranh bắt đầu, trở thành một soái hạm hạm đội thuộc lớp Faulknor. Tại trận Jutland, nó là một phần của Hạm đội Tàu khu trục số 4, và trong một cuộc chạm trán ban đêm, nó đã phóng một quả ngư lôi có khả năng đã đánh trúng tàu tuần dương hạng nhẹ Elbing. Tàu khu trục của Chỉ huy Allen không bị hư hại, nhưng trong một cuộc đụng độ thứ hai với thiết giáp hạm Westfalen, nó đã bị hư hại nặng, với hơn 50 thủy thủ thiệt mạng.
Tàu khu trục HMS Broke được đóng tại Cowes cho Hải quân Chile nhưng đã được Đô đốc Hải quân Anh mua lại khi chiến tranh bắt đầu, trở thành một soái hạm hạm đội thuộc lớp Faulknor. Tại trận Jutland, nó là một phần của Hạm đội Tàu khu trục số 4, và trong một cuộc chạm trán ban đêm, nó đã phóng một quả ngư lôi có khả năng đã đánh trúng tàu tuần dương hạng nhẹ Elbing. Tàu khu trục của Chỉ huy Allen không bị hư hại, nhưng trong một cuộc đụng độ thứ hai với thiết giáp hạm Westfalen, nó đã bị hư hại nặng, với hơn 50 thủy thủ thiệt mạng.
Yếu tố quan trọng cuối cùng trong thành phần của Đại Hạm đội chính là lực lượng tàu khu trục. Việc phát minh ra ngư lôi tự hành vào năm 1866 đã làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt chiến tranh trên biển. Dù phải mất một thời gian để hoàn thiện thiết kế, nhưng đến những năm 1880, các cường quốc hàng hải hàng đầu đã bắt đầu đóng các hải đội gồm những tàu chiến nhỏ được trang bị ngư lôi. Dù có kích thước nhỏ và hạn chế về tầm hoạt động, những tàu phóng ngư lôi này có thể thực hiện các cuộc tấn công ngư lôi quy mô lớn nhắm vào hạm đội thiết giáp hạm của đối phương. Biện pháp đối phó là trang bị cho các tàu chiến lớn hơn các loại pháo nhỏ bắn nhanh để làm nhiệm vụ “chống ngư lôi”. Đồng thời, các hải đội gồm những tàu nhỏ, nhanh khác cũng được thiết kế và trang bị các pháo bắn nhanh tương tự để đánh chặn các đợt tấn công của tàu phóng ngư lôi, và tiêu diệt đối phương trước khi chúng tiếp cận được đội hình hạm đội chủ lực.
Những tàu chiến mới nhỏ bé này được đặt tên là “tàu khu trục phóng ngư lôi” (torpedo-boat destroyers), và cái tên ấy nhanh chóng được rút gọn thành “tàu khu trục” (destroyers). Tất yếu, đến đầu thế kỷ XX, các tàu khu trục trở nên lớn hơn và cũng được trang bị ngư lôi. Điều này khiến chúng có cả vai trò tấn công lẫn phòng ngự. Tính đến năm 1914, Đại Hạm đội có hai hải đội tàu khu trục đi kèm, mỗi hải đội gồm 20 tàu khu trục và một tàu chỉ huy – có thể là một tàu tuần dương trinh sát hoặc một “ tàu chỉ huy khu trục” lớn hơn. Mỗi hải đội gồm một lớp tàu khu trục duy nhất, được đóng trong giai đoạn 1910–1913, được trang bị hai hoặc ba pháo 4 inch và hai ống phóng ngư lôi. Những tàu khu trục này có thể đạt tốc độ 27–30 hải lý/giờ – đủ nhanh để đánh chặn và tiêu diệt các đối thủ cùng loại. Về tổng thể, các tàu khu trục Anh có kích thước lớn hơn và khả năng đi biển tốt hơn so với các tàu phóng ngư lôi nhỏ được Hải quân Đức ưa chuộng.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 đang đi qua đảo Inchcolm tại Scotland, với soái hạm là HMS Hercules dẫn đầu HMS Collingwood, HMS Neptune, HMS St Vincent, HMS Colossus, HMS Bellerophon, HMS Superb và HMS Temeraire.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 đang đi qua đảo Inchcolm tại Scotland, với soái hạm là HMS Hercules dẫn đầu HMS Collingwood, HMS Neptune, HMS St Vincent, HMS Colossus, HMS Bellerophon, HMS Superb và HMS Temeraire.
Thách thức lớn đối với Tổng tư lệnh Đại Hạm đội là kết hợp những thành phần rời rạc này thành một lực lượng chiến đấu hiệu quả. Mỗi thành phần – thiết giáp hạm dreadnought của hạm đội tác chiến, các hải đoàn tàu tuần dương, và các hạm đội tàu khu trục – đều có vai trò tác chiến rõ ràng. Đến một mức độ nào đó, các thiết giáp tuần dương hạm cũng vậy, dù thiết kế của chúng khiến chúng kém phù hợp để đối đầu với các tàu chiến chủ lực có hỏa lực tương đương. Vào thời điểm đó, một trận đánh giữa các thiết giáp tuần dương hạm thường được ví như việc bắn súng săn vào hộp bìa các-tông – một hình ảnh so sánh không phải là không có lý. Sự đa dạng về chủng loại tàu cũng khiến việc sử dụng chúng bị hạn chế. Ví dụ, hạm đội tác chiến có tốc độ chậm hơn các thành phần khác, nên chỉ huy hạm đội phải phụ thuộc vào lực lượng trinh sát để dẫn dắt nó tiếp cận đối phương. Tương tự, tàu khu trục có tầm hoạt động hạn chế, điều này cũng hạn chế bán kính hoạt động của toàn bộ Đại Hạm đội nếu muốn triển khai như một lực lượng phối hợp hiệu quả.

CÁC YẾU TỐ KỸ THUẬT

Pháo binh

Mũi tàu (forecastle) của thiết giáp hạm HMS King George V, tàu cùng lớp mang tên của mình, khi thủy thủ xếp hàng dọc mạn tàu chào đón Vua George V sau khi hạm đội Đức đầu hàng năm 1918. Bức ảnh cho thấy thang chia độ ngắm bắn được sơn bên mạn tháp pháo “B”, nhằm đơn giản hóa việc điều khiển hỏa lực.
Mũi tàu (forecastle) của thiết giáp hạm HMS King George V, tàu cùng lớp mang tên của mình, khi thủy thủ xếp hàng dọc mạn tàu chào đón Vua George V sau khi hạm đội Đức đầu hàng năm 1918. Bức ảnh cho thấy thang chia độ ngắm bắn được sơn bên mạn tháp pháo “B”, nhằm đơn giản hóa việc điều khiển hỏa lực.
HMS Dreadnought là thiết giáp hạm “pháo lớn” thực sự đầu tiên, với dàn pháo chính có cỡ nòng đồng nhất. Dàn pháo phụ ban đầu được xem là không mấy hữu ích, ngoài nhiệm vụ phòng thủ chống tàu phóng ngư lôi. Tuy nhiên, về sau, người ta cho rằng các thiết giáp hạm kiểu dreadnought cần khả năng phòng thủ hiệu quả hơn trước tàu khu trục của đối phương, do đó lớp kế nhiệm của Dreadnought được trang bị dàn pháo phụ cỡ 4 inch. Đến khi thiết kế lớp Iron Duke, pháo phụ được tăng lên cỡ 6 inch – loại pháo cũng được trang bị cho Agincourt, Canada, Erin, và hai lớp thiết giáp hạm tốc độ cao với pháo 15 inch. Tuy nhiên, dàn pháo chính mới là lý do tồn tại thực sự (raison d’être) của các dreadnought này, được hỗ trợ bởi hệ thống điều khiển hỏa lực hiện đại, cho phép khai hỏa chính xác ở cự ly lên tới 12 dặm.
Dàn pháo chính trang bị trên các tàu chiến chủ lực của Hạm đội Thiết giáp hạm và Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm như sau:
Không phải tất cả số pháo này đều từng tham chiến trong Đại Hạm đội. Thiết giáp tuần dương hạm hạng nhẹ Furious, con tàu duy nhất thuộc lớp của mình, được trang bị độc nhất hai tháp pháo đơn cỡ 18 inch. Tuy nhiên, khi gần hoàn thiện, tháp pháo trước bị tháo dỡ để thay bằng sàn đáp. Dù Furious gia nhập Đại Hạm đội vào tháng 7 năm 1917, con tàu này chủ yếu thực hiện các chuyến thử nghiệm nhằm đánh giá khả năng hoạt động như một tàu sân bay tạm thời. Đến tháng 11 năm đó, nó quay trở lại xưởng để tháo nốt tháp pháo sau, và sàn đáp được kéo dài ra phủ kín phần đuôi tàu. Chiến hạm Hood, đặt lườn năm 1916, mãi đến sau chiến tranh mới hoàn tất; ba tàu chị em của nó bị tháo dỡ khi còn đang trên ụ, và Đại Hạm đội cũng đã giải thể vào thời điểm đó.
Các khẩu pháo 13½ inch của thiết giáp hạm HMS King George V, xoay về mạn phải trong một cuộc huấn luyện pháo binh trên Bắc Hải trong mùa đông 1917–18. Ở tiền cảnh là tháp pháo ‘Q’, lắp đặt ở giữa tàu, trong khi phía sau, sau cấu trúc thượng tầng đuôi tàu, là các khẩu pháo của tháp pháo ‘X’ bố trí bắn chồng, và tiếp đó là tháp pháo ‘Y’ ở phía đuôi tàu và thấp hơn chúng.
Các khẩu pháo 13½ inch của thiết giáp hạm HMS King George V, xoay về mạn phải trong một cuộc huấn luyện pháo binh trên Bắc Hải trong mùa đông 1917–18. Ở tiền cảnh là tháp pháo ‘Q’, lắp đặt ở giữa tàu, trong khi phía sau, sau cấu trúc thượng tầng đuôi tàu, là các khẩu pháo của tháp pháo ‘X’ bố trí bắn chồng, và tiếp đó là tháp pháo ‘Y’ ở phía đuôi tàu và thấp hơn chúng.
Hai loại pháo 12 inch có tầm bắn tối đa khoảng 20.000 yard (18.290m), với khả năng xuyên giáp khoảng 8–9 inch. Về lý thuyết, tốc độ bắn là một loạt đạn mỗi 40 giây. Liều nổ của đạn xuyên giáp nặng khoảng 27 pound (12,4kg). Khi cỡ pháo tăng lên, trọng lượng và khả năng xuyên phá của đạn cũng tăng theo. Pháo 13,5 inch Mk V, được giới thiệu năm 1912, có tầm bắn xa hơn đôi chút (23.740 yard / 21.710m ở góc nâng 20°), mang đầu đạn có liều nổ 40 pound (18,1kg) thuốc nổ Lyddite, và có khả năng xuyên giáp 10,6 inch. Dù không thể xuyên thủng lớp giáp đai dày nhất của thiết giáp hạm Đức, nó vẫn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng ở các phần khác – đặc biệt ở cự ly xa, khi đường đạn rơi thẳng đứng nhiều hơn ngang.
Pháo 15 inch Mk I là một đẳng cấp hoàn toàn khác hẳn, có khả năng bắn đạn xuyên giáp mang liều nổ 60,5 pound (27,4kg) thuốc Lyddite, với tầm bắn 25.000 yard (22.860m) ở góc nâng 22,5°. Vận tốc va chạm lên đến 1.317 feet/giây, đủ sức xuyên qua lớp giáp dày 13,4 inch của đối phương. Tất cả những điều này có nghĩa là – về lý thuyết – khi tác chiến cùng nhau, hạm đội tác chiến có thể tấn công đối phương ở cự ly 10 hải lý, với xác suất gây thiệt hại nặng cho bất kỳ mục tiêu nào, kể cả thiết giáp hạm. Tuy nhiên, xạ kích trên biển không đơn thuần là chĩa pháo và khai hỏa. Trong Thế chiến I, pháo binh hải quân là một lĩnh vực khoa học phức tạp, cần hệ thống điều khiển hỏa lực để bảo đảm đạn bắn trúng mục tiêu.
Góc nhìn từ mũi tàu HMS Queen Elizabeth (1913), nhìn xuống mạn phải của sàn mũi tàu. Tháp pháo 'A' và 'B' được xoay ra phía mũi phải để luyện tập bắn. Có thể thấy khói bốc lên từ khẩu pháo 15 inch bên phải của tháp pháo 'B', vốn vừa mới giật lùi sau khi bắn. Nòng pháo 6 inch gắn trên ụ pháo có thể thấy ở phía dưới bức ảnh.
Góc nhìn từ mũi tàu HMS Queen Elizabeth (1913), nhìn xuống mạn phải của sàn mũi tàu. Tháp pháo 'A' và 'B' được xoay ra phía mũi phải để luyện tập bắn. Có thể thấy khói bốc lên từ khẩu pháo 15 inch bên phải của tháp pháo 'B', vốn vừa mới giật lùi sau khi bắn. Nòng pháo 6 inch gắn trên ụ pháo có thể thấy ở phía dưới bức ảnh.
Quy trình bắt đầu bằng việc theo dõi bằng mắt thường, sử dụng ống đo xa trùng hợp của Barr & Stroud. Người vận hành xác định khoảng cách và phương vị mục tiêu, rồi chuyển thông tin này đến tổ điều khiển hỏa lực nằm sâu trong tàu. Tại đây, dữ liệu được nhập vào bàn tính điều khiển hỏa lực Dreyer (Dreyer Fire Control Table), cùng với các thông tin khác như góc lệch, tốc độ của mục tiêu và tàu bắn, thời tiết và nhiệt độ. Máy cơ học tính toán lời giải bắn, và thông tin được điều chỉnh bởi các trinh sát viên quan sát loạt đạn trước đó và bổ sung điều chỉnh – đạn bắn trúng, vượt hay thiếu. Kết quả sau cùng được chuyển tới các tháp pháo qua sĩ quan pháo binh, hướng dẫn pháo thủ về góc phương vị và độ cao bắn.
Tính toán này còn xét đến vị trí các tháp pháo – vốn có thể cách nhau đến 400 feet trên một dreadnought điển hình của Đại Hạm đội. Vì vậy, mỗi tháp cần lời giải bắn khác nhau, được xử lý qua bộ hiệu chỉnh hội tụ (convergence corrector). Trong tháp pháo, pháo thủ đọc độ cao yêu cầu, còn xạ thủ tháp pháo điều chỉnh theo phương vị. Khi đã nhắm chính xác, sĩ quan tháp pháo bật công tắc – bật đèn “sẵn sàng” tại trung tâm điều khiển pháo. Tại đây, sĩ quan pháo binh sẽ ra lệnh “Bắn!”, pháo thủ kéo cò điện tử và toàn bộ tháp pháo của dreadnought đồng loạt khai hỏa theo loạt.
Thiết giáp hạm lớp Iron Duke – HMS Marlborough – đang cơ động với tốc độ cao ở phía sau một tàu cùng lớp, trong một cuộc diễn tập ở Biển Bắc vào mùa hè năm 1918. Đến giai đoạn này của chiến tranh, tàu đã được trang bị máy đo tầm cải tiến, giúp nâng cao khả năng kiểm soát hỏa lực pháo binh. Một thiết bị như vậy có thể thấy rõ ngay phía sau tháp pháo ‘B’, ngay bên dưới đài chỉ huy.
Thiết giáp hạm lớp Iron Duke – HMS Marlborough – đang cơ động với tốc độ cao ở phía sau một tàu cùng lớp, trong một cuộc diễn tập ở Biển Bắc vào mùa hè năm 1918. Đến giai đoạn này của chiến tranh, tàu đã được trang bị máy đo tầm cải tiến, giúp nâng cao khả năng kiểm soát hỏa lực pháo binh. Một thiết bị như vậy có thể thấy rõ ngay phía sau tháp pháo ‘B’, ngay bên dưới đài chỉ huy.
Việc điều khiển trung tâm này có thể bị ngắt khi cần thiết vì lý do an toàn, nhưng thường thì phương pháp tập trung hóa này vẫn được ưu tiên sử dụng. Sau khi khai hỏa, pháo được nạp lại nhờ hệ thống nâng đạn tự động và máy đẩy thủy lực. Dĩ nhiên, thời gian bay của đạn phụ thuộc vào cự ly. Tại trận Jutland, khi Đại Hạm đội bắt đầu khai hỏa vào hạm đội Đức, hai bên cách nhau khoảng 12.000–14.000 yard, và thời gian bay của đạn khoảng 20 giây. Vị trí rơi được trinh sát theo dõi sát sao, và kết quả lập tức được đưa vào hệ thống để tính toán loạt bắn tiếp theo. Một kíp pháo thủ được huấn luyện tốt trên dreadnought có thể khai hỏa một loạt mỗi 40–50 giây.
Dù pháo có tầm bắn lý thuyết xa hơn, độ chính xác lại phụ thuộc vào khả năng quan sát mục tiêu và giới hạn nâng của pháo – điều này giới hạn tầm bắn hiệu quả của một dreadnought còn khoảng 12 dặm. Tuy nhiên, tầm chiến đấu thực tế thường chỉ bằng một nửa, để bảo đảm tầm nhìn rõ ràng giữa làn khói khói ống khói và nước bắn lên từ loạt đạn trong một trận hải chiến quy mô lớn.

Giáp và hệ thống động lực

Trong khi một thiết giáp hạm dreadnought về cơ bản là một khẩu đội pháo di động với hỏa lực khủng khiếp, thì hiệu quả tác chiến của nó lại phụ thuộc nặng nề vào ba yếu tố khác – khả năng cơ động, mức độ bảo vệ để chịu được hỏa lực đối phương, và hiệu quả của các hệ thống kiểm soát hư hỏng để đối phó với những cú đánh làm suy yếu, có thể làm giảm khả năng di chuyển và chiến đấu của con tàu. Bắt đầu từ Dreadnought, tất cả các thiết giáp hạm hiện đại trong Đại Hạm đội đều được trang bị các động cơ turbine hơi nước hiện đại, tạo ra công suất lớn hơn đáng kể so với các hệ thống động lực hàng hải trước đó. Trong Dreadnought và các tàu kế cận, bốn động cơ Parsons được cấp nguồn từ hơi nước áp suất cao sinh ra trong 18 nồi hơi Babcock & Wilcox. Các nồi hơi này tạo ra 23.000 mã lực hơi nước (shp), khi được truyền tới hai trục và chân vịt khổng lồ của tàu, có thể đem lại tốc độ vượt quá 20 hải lý/giờ.
Trong khi đang đi chuyển, phòng nồi hơi của một thiết giáp hạm dreadnought giống như một địa ngục, tràn ngập tiếng ồn, hơi nóng và bụi than ngột ngạt. Sự phụ thuộc của các dreadnought vào than chấm dứt khi chuyển sang dầu đốt, được sử dụng bởi các thiết giáp hạm cao tốc lớp Queen Elizabeth. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc phải nhập khẩu dầu, thay vì sử dụng loại than antraxit chất lượng cao sản xuất trong nước.
Trong khi đang đi chuyển, phòng nồi hơi của một thiết giáp hạm dreadnought giống như một địa ngục, tràn ngập tiếng ồn, hơi nóng và bụi than ngột ngạt. Sự phụ thuộc của các dreadnought vào than chấm dứt khi chuyển sang dầu đốt, được sử dụng bởi các thiết giáp hạm cao tốc lớp Queen Elizabeth. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc phải nhập khẩu dầu, thay vì sử dụng loại than antraxit chất lượng cao sản xuất trong nước.
Các khoang máy móc dễ tổn thương này cần phải được bảo vệ, cũng như các hầm đạn của tàu, và vì thế các vành đai giáp được thiết kế bao quanh thân chiến hạm. Trên Dreadnought, các vành đai này thay đổi về độ dày, dày nhất ở những khu vực trọng yếu, và mỏng dần về hai đầu mũi và đuôi. Vành đai giáp của Dreadnought dày từ 4 đến 11 inch, trong khi mặt trước của các tháp pháo, các bệ pháo (barbette) bảo vệ bộ phận bên trong của tháp pháo, và tháp chỉ huy của tàu đều được bọc 11 inch thép cứng. Tuy nhiên, Dreadnought kém bảo vệ hơn trước hỏa lực tầm xa rơi xuống từ trên cao, mặc dù các boong tàu vẫn được bọc thép từ 1,5 đến 3 inch. Ngoài ra, các vách ngăn bọc thép còn cung cấp sự bảo vệ ngang bên trong con tàu. Lớp giáp được tăng cường đôi chút trong các dreadnought về sau, với lớp Queen Elizabeth được trang bị vành đai giáp dày tới 14 inch.
Khối lượng tăng thêm này được hấp thụ nhờ một hệ thống động lực hiệu quả hơn, tạo ra 56.000 shp, mang lại cho lớp tàu này tốc độ tối đa 23 hải lý/giờ. Điều này đạt được nhờ việc lắp đặt các động cơ tiên tiến hơn, nhiều nồi hơi hơn, và quan trọng hơn cả là thay đổi loại nhiên liệu. Lớp Queen Elizabeth là những tàu chiến chủ lực đầu tiên của hạm đội sử dụng hoàn toàn dầu đốt. Vào thời điểm đó, đây là một bước ngoặt mang tính cách mạng so với hệ thống dùng than truyền thống, nhưng nó mang lại những lợi ích đáng kể. Ngoài việc hiệu quả hơn nhiều và cho phép tàu có tầm hoạt động xa hơn mà không cần tiếp nhiên liệu, chúng còn vận hành tốt hơn. Các tàu chiến chủ lực chạy dầu có khả năng tăng tốc nhanh hơn so với tàu chạy than, có thể duy trì tốc độ cao lâu hơn, và dễ dàng tiếp nhiên liệu hơn. Một lợi ích bổ sung nữa là ống khói của chúng không thải ra khói đen dày đặc, vốn có thể làm lộ vị trí của một chiến hạm chạy than từ rất xa, trước cả khi con tàu có thể được nhìn thấy ở đường chân trời.

Công nghệ mới nổi

Thủy lôi được lưu trữ cho Rào chắn thủy lôi Biển Bắc trong Thế chiến thứ nhất (NHF-136-G.01)
Thủy lôi được lưu trữ cho Rào chắn thủy lôi Biển Bắc trong Thế chiến thứ nhất (NHF-136-G.01)
Thủy lôi đã là một yếu tố trong chiến tranh hải quân từ giữa thế kỷ 19, và hiệu quả của chúng đã tăng lên đáng kể trong giai đoạn sau đó. Đến năm 1914, có hai loại chính: thủy lôi điều khiển, được sử dụng phòng thủ và kích hoạt từ bờ; và thủy lôi độc lập, được thả trên biển, có thể là loại neo hoặc loại di động. Các bãi thủy lôi điều khiển được rải quanh Scapa Flow, và được kích hoạt bằng điện khi phát hiện tàu địch đi vào khu vực có thủy lôi. Tháng 10 năm 1918, bãi thủy lôi điều khiển tại Hoxa Sound – lối vào chính của khu neo đậu – đã được kích hoạt, phá hủy một tàu ngầm U-boat, chiếc UB-116, khi nó đang tìm cách lẻn vào Scapa Flow.
Thủy lôi độc lập có nhiều dạng, phổ biến nhất do người Đức sử dụng là loại thủy lôi tiếp xúc Carbonit. Sau khi được rải, nó được neo bằng quả nặng dưới đáy biển, và một buồng nổi cho phép thủy lôi nổi lên ở độ sâu định sẵn, được điều chỉnh bằng thủy kế. Nó phát nổ khi các ngạnh trên vỏ mìn chạm phải tàu đi ngang qua. Có nhiều biến thể, bao gồm thủy lôi ăng-ten, trong đó một dây ăng-ten đảm nhận cùng chức năng như các ngạnh; trong khi một số loại khác trôi nổi ở độ sâu định sẵn nhờ thiết bị điều chỉnh độ sâu tự động. Người Đức rải thủy lôi ngoài khơi bờ biển Biển Bắc của Anh, trong khi người Anh cũng sử dụng thủy lôi rộng rãi, rải tuyến tuyến phòng ngự phương Bắc (Northern Barrage) giữa Orkney và Na Uy, cũng như chắn ngang eo biển Dover. Những bãi thủy lôi này rõ ràng đã hạn chế hoạt động hải quân ở Biển Bắc, và gây tổn thất cho Đại Hạm đội. Nghiêm trọng nhất là vào tháng 8 năm 1914, khi chiếc dreadnought lớp King George V là Audacious bị chìm sau khi trúng thủy lôi ngoài khơi Donegal. Còn đáng chú ý hơn, vào tối ngày 5 tháng 6 năm 1916, tàu tuần dương bọc thép HMS Hampshire trúng thủy lôi ngoài khơi bờ tây Orkney và chìm, gần như toàn bộ thủy thủ đoàn đều tử nạn. Trên tàu Hampshire khi ấy còn có Thống chế Kitchener – Bộ trưởng Bộ Chiến tranh của Anh – ông cũng tử nạn trong tai họa này khi đang trên đường sang Nga để gặp các đồng cấp Nga.
Một quả ngư lôi Mark IV được đưa lên tàu HMS Monarch, một thiết giáp hạm lớp Orion. Ngư lôi Mark IV là loại ngư lôi chủ lực của Anh trong Thế chiến I. Được thiết kế năm 1912, ban đầu có mặt trên thị trường năm 1915, và được đưa vào sử dụng năm 1916.
Một quả ngư lôi Mark IV được đưa lên tàu HMS Monarch, một thiết giáp hạm lớp Orion. Ngư lôi Mark IV là loại ngư lôi chủ lực của Anh trong Thế chiến I. Được thiết kế năm 1912, ban đầu có mặt trên thị trường năm 1915, và được đưa vào sử dụng năm 1916.
Một phát triển tương đối mới khác trong chiến tranh hải quân là ngư lôi tự hành. Được phát triển từ thập niên 1860, đến năm 1914 thì nó đã trở thành một loại vũ khí đáng tin cậy và chết người. Mặc dù ngư lôi được trang bị cho nhiều loại tàu nổi, kể cả tàu chiến chủ lực, nhưng chúng chủ yếu được lắp trên tàu khu trục và tàu phóng ngư lôi. Ngư lôi Anh cỡ 21 inch (53,3 cm) thời kỳ này có tầm bắn tới 5.500 yard, tốc độ 30–35 hải lý/giờ và mang đầu đạn hơn 500 lb (230 kg) TNT. Ngư lôi Đức cũng có thiết kế tương tự, nhưng Hải quân Đế quốc Đức ưa dùng loại 50 cm (19,7 inch) G/6, với đầu đạn nhỏ hơn là 164 kg (362 lb). Mối đe dọa ngư lôi thực sự với Đại Hạm đội đến từ U-boat hơn là từ tàu phóng ngư lôi. Chỉ riêng trong năm đầu tiên của chiến tranh, Hải quân Hoàng gia đã mất một thiết giáp hạm tiền-dreadnought (Formidable), một tàu sân bay thủy phi cơ (Hermes) và sáu tàu tuần dương (Aboukir, Birmingham, Cressy, Hawke, Hogue Pathfinder) vì U-boat. Do đó, nhiều biện pháp chống ngư lôi được áp dụng khi Đại Hạm đội neo tại Scapa Flow, và thường xuyên tiến hành các đợt truy quét chống tàu ngầm ở Biển Bắc. Tuy vậy, U-boat vẫn là một mối đe dọa nghiêm trọng với Đại Hạm đội trong suốt thời gian chiến tranh.
Một phát triển công nghệ lớn khác, bên cạnh thông tin vô tuyến – sẽ được đề cập sau – là hàng không hải quân. Cục Khí cầu Hải quân Đức phụ trách các chuyến bay trinh sát của Zeppelin trên Biển Bắc, xuất phát từ các căn cứ gần bờ biển Biển Bắc của Đức. Người Đức cũng đưa vào hoạt động tám khí cầu khung gỗ Schütte-Lanz và sáu mẫu thử nghiệm khác, nhưng loại khí cầu khung kim loại Zeppelin mới là hiệu quả nhất. Tổng cộng có 59 chiếc loại này được biên chế, và từ năm 1915, ngoài nhiệm vụ trinh sát hải quân, chúng còn được dùng trong các cuộc oanh tạc nước Anh – với tổng cộng 5.751 quả bom được thả trong chiến tranh. Riêng London bị tập kích 12 lần. Với tốc độ tối đa hơn 64 dặm/giờ, chúng khó bị đánh chặn, nhưng một số đã bị bắn hạ bởi hỏa lực mặt đất hoặc do hư hại ngẫu nhiên. Hải quân Hoàng gia cũng có chương trình khí cầu riêng, và chúng được sử dụng trong những năm cuối chiến tranh để bảo vệ đoàn tàu và tiến hành các đợt quét chống U-boat.
Một chiếc Sopwith Pup được chụp lại khi đang cất cánh từ tháp pháo giữa mạn trái của thiết giáp tuần dương hạm HMS New Zealand đang neo đậu vào mùa xuân năm 1917. Sàn cất cánh chỉ là một bệ đơn giản có thể kéo dài ra đến tận đầu nòng pháo – tổng chiều dài chỉ 60 feet (khoảng 18 mét). Chú ý chiếc xuồng đang chờ sẵn, đề phòng trường hợp tai nạn.
Một chiếc Sopwith Pup được chụp lại khi đang cất cánh từ tháp pháo giữa mạn trái của thiết giáp tuần dương hạm HMS New Zealand đang neo đậu vào mùa xuân năm 1917. Sàn cất cánh chỉ là một bệ đơn giản có thể kéo dài ra đến tận đầu nòng pháo – tổng chiều dài chỉ 60 feet (khoảng 18 mét). Chú ý chiếc xuồng đang chờ sẵn, đề phòng trường hợp tai nạn.
Tuy vậy, thủy phi cơ cũng được sử dụng, có thiết kế để hoạt động từ các tàu sân bay thủy phi cơ. Năm 1914, HMS Ark Royal trở thành con tàu đầu tiên được thiết kế và đóng mới chuyên dụng như một tàu sân bay thủy phi cơ. Vào ngày Giáng sinh năm 1914, ba tàu sân bay thủy phi cơ của Hải quân Hoàng gia (Empress, Engadine Riviera) được dùng để phóng bảy thủy phi cơ trong một cuộc tấn công bất thành vào căn cứ Zeppelin của Đức tại Cuxhaven. Đây thực chất là đòn không kích đầu tiên từ tàu sân bay trên thế giới. Trong khi tàu sân bay thủy phi cơ chủ yếu được dùng cho trinh sát hải quân, thì Không lực Hải quân Hoàng gia, vốn đã hoạt động ở Mặt trận phía Tây, cũng thúc đẩy việc trang bị tàu sân bay máy bay cánh cố định để đi cùng hạm đội.
Khi được biên chế vào tháng 7 năm 1917, thiết giáp tuần dương hạm hạng nhẹ HMS Furious đã được cải biến thành một tàu sân bay lai, với một phần sàn cất cánh phía trước. Đến tháng 12 năm 1917, nó được cải tạo thành một tàu sân bay hoàn chỉnh, và tái gia nhập Đại Hạm đội vào tháng 3 năm 1918. Tháng 7 cùng năm, các máy bay Sopwith Camel được phóng từ Furious đã tấn công các nhà chứa khinh khí cầu Zeppelin của Đức tại Tondern (nay là Tønder).
Khi được biên chế vào tháng 7 năm 1917, thiết giáp tuần dương hạm hạng nhẹ HMS Furious đã được cải biến thành một tàu sân bay lai, với một phần sàn cất cánh phía trước. Đến tháng 12 năm 1917, nó được cải tạo thành một tàu sân bay hoàn chỉnh, và tái gia nhập Đại Hạm đội vào tháng 3 năm 1918. Tháng 7 cùng năm, các máy bay Sopwith Camel được phóng từ Furious đã tấn công các nhà chứa khinh khí cầu Zeppelin của Đức tại Tondern (nay là Tønder).
Ngày 2 tháng 8 năm 1917, Chỉ huy Phi đội Edwin Dunning đã thực hiện cú hạ cánh đầu tiên trên boong của một tàu sân bay khi đang di chuyển. Tàu sân bay lai thiết giáp tuần dương hạm HMS Furious khi ấy đang chạy trong Scapa Flow, và chiếc Sopwith Pup của Dunning đã được thủy thủ boong bắt giữ trước khi nó lăn qua mạn tàu rơi xuống biển. Năm ngày sau, Dunning lặp lại kỳ tích này, nhưng vào buổi chiều cùng ngày, ông đã thiệt mạng khi trong lần hạ cánh thứ ba, thủy thủ boong không kịp giữ chiếc tiêm kích trước khi nó lao qua mạn tàu và rơi xuống biển.
Ngày 2 tháng 8 năm 1917, Chỉ huy Phi đội Edwin Dunning đã thực hiện cú hạ cánh đầu tiên trên boong của một tàu sân bay khi đang di chuyển. Tàu sân bay lai thiết giáp tuần dương hạm HMS Furious khi ấy đang chạy trong Scapa Flow, và chiếc Sopwith Pup của Dunning đã được thủy thủ boong bắt giữ trước khi nó lăn qua mạn tàu rơi xuống biển. Năm ngày sau, Dunning lặp lại kỳ tích này, nhưng vào buổi chiều cùng ngày, ông đã thiệt mạng khi trong lần hạ cánh thứ ba, thủy thủ boong không kịp giữ chiếc tiêm kích trước khi nó lao qua mạn tàu và rơi xuống biển.
Đầu năm 1917, thiết giáp tuần dương hạm hạng nhẹ Furious được cải biến một phần thành tàu sân bay, và ngày 2 tháng 8, chuyến hạ cánh đầu tiên trên tàu sân bay khi đang hành trình được thực hiện tại Scapa Flow. Dù phi công, Trung tá Dunning, tử nạn ngay sau đó, sự kiện này đã mở đường cho các hoạt động tàu sân bay hoàn chỉnh. Tháng 7 năm 1918, bảy chiếc máy bay Sopwith Camel cất cánh từ Furious và tập kích vào căn cứ Zeppelin của Đức tại Tondern (nay là Tønder, Đan Mạch), phá hủy hai Zeppelin với tổn thất một tiêm kích. Với sự kiện đó, kỷ nguyên hàng không hải quân đã thực sự khai mở. Thực tế, nó đã tạo tác động đến Đại Hạm đội. Các dreadnought lớp Iron Duke là những chiến hạm chủ lực đầu tiên của Anh được trang bị pháo phòng không (AA) cỡ 2 pound, và đến cuối chiến tranh thì hầu hết tàu chiến Anh đều mang một số dạng vũ khí phòng không. Tuy vậy, nhu cầu đối với những vũ khí này chưa bao giờ thực sự được kiểm chứng trong chiến đấu.

CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG CỦA HẠM ĐỘI

CHỈ HUY VÀ TỔ CHỨC

Khi chiến tranh bùng nổ vào tháng 8 năm 1914, công chúng Anh, báo chí và ngay cả nhiều sĩ quan, binh lính trong Hải quân Hoàng gia đều kỳ vọng sẽ diễn ra một trận quyết chiến duy nhất, nhằm kết thúc toàn bộ chiến dịch hải quân trong một cuộc thử thách vũ lực mang tính quyết định. Họ không hề nghi ngờ ai sẽ là kẻ chiến thắng. Ai nấy đều đặt kỳ vọng cao vào lực lượng hạm đội chiến đấu chủ lực hùng mạnh bậc nhất của Anh, cùng với đội ngũ sĩ quan và thủy thủ được huấn luyện tốt, chỉ huy giỏi – những con người đang được biên chế trên các thiết giáp hạm dreadnought. Mọi người đều rất tự hào về Hải quân Hoàng gia, trong khi bản thân lực lượng này lại tràn đầy sự tự tin, một phần được hun đúc từ truyền thống kéo dài từ thời Nelson. Một trong những truyền thống đó chính là niềm tin vững chắc vào chiến thắng, bất chấp mọi khó khăn. Không ai nghi ngờ rằng, cho dù thử thách thế nào đi nữa, Đại Hạm đội cũng sẽ hoàn thành nhiệm vụ với danh dự và giành chiến thắng. Tuy nhiên, khi những tháng ngày trôi qua mà trận quyết chiến ấy vẫn không xảy ra, công chúng bắt đầu thất vọng và gây áp lực phải làm gì đó với hạm đội. Ít ai nhận ra rằng, hạm đội thực chất đang làm nhiệm vụ của mình một cách hoàn hảo: duy trì cuộc phong tỏa kinh tế đang từ từ mang lại chiến thắng, mà không cần một trận quyết chiến hải quân quy mô lớn nào.

Tình hình chiến lược

Các chiến dịch ở mặt trận Biển Bắc từ năm 1914-18.
Các chiến dịch ở mặt trận Biển Bắc từ năm 1914-18.
Điều này, tất nhiên, chỉ có thể thực hiện được nhờ yếu tố địa lý. Quần đảo Anh về cơ bản đã chặn đứng lối ra biển của Đức đến phần còn lại của thế giới. Vị trí đất nước này giống như một bức tường khổng lồ ở rìa phía tây của Biển Bắc. Chỉ có hai lối vượt qua. Ở phía nam, eo biển Dover chỉ rộng 20 dặm, lại được bảo vệ bằng thủy lôi, pháo phòng thủ bờ biển và tàu chiến. Ngay cả khi người Đức xuyên thủng được những tuyến phòng thủ này, họ vẫn phải vượt qua toàn bộ Kênh đào Anh, khu vực do Hạm đội Eo biển (Channel Fleet) và Hải quân Pháp kiểm soát. Lối ra phía bắc Biển Bắc rộng lớn hơn nhiều, trải dài 200 dặm từ Orkney và Shetland ở một bên đến bờ biển miền nam Na Uy ở bên kia. Tuy nhiên, lối ra này cũng bị phong tỏa bởi các bãi mìn của khu Rào chắn thủy lôi phương Bắc (Northern Barrage) và các tàu tuần dương thuộc khu Tuần tra phương Bắc (Northern Patrol). Quan trọng hơn cả, tuyến này còn nằm trong tầm kiểm soát của Đại Hạm đội đang đóng tại Scapa Flow. Nó đóng vai trò như cái “nút chai”, giữ cho Hạm đội Biển khơi Đức bị giam chặt trong chiếc “lồng” Biển Bắc rộng lớn nhưng vẫn đầy giới hạn.
Lợi thế của việc kìm hãm Hạm đội Biển khơi Đức là quá rõ ràng. Trước hết, nó bảo vệ cho việc vận chuyển binh lính và tiếp tế qua eo biển Anh sang Pháp. Xa hơn nữa, nó giữ cho các tuyến đường biển toàn cầu không bị Đức quấy nhiễu, đảm bảo việc vận chuyển lương thực và nguyên liệu thô thiết yếu về Anh. Sự hiện diện của Đại Hạm đội còn bảo vệ bờ biển Anh trước nguy cơ xâm lược từ Biển Bắc, trong khi việc giam cầm hạm đội Đức cũng đồng nghĩa chúng không thể dễ dàng đưa quân hay tiếp tế đến bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Dĩ nhiên, một vài tàu cướp phá (raider) của Đức vẫn hoạt động trên biển, nhưng tác động của chúng khá nhỏ và cuối cùng đều bị truy lùng tiêu diệt. Mối đe dọa nghiêm trọng hơn là lực lượng tàu ngầm U-boat ngày càng lớn mạnh, song đó về cơ bản nằm ngoài phạm vi trách nhiệm trực tiếp của Đại Hạm đội. Mặc dù vậy, khát vọng về một trận hải chiến quyết định vẫn tồn tại, và nó chi phối toàn bộ chiến lược hải quân trong suốt cuộc chiến.
Biểu đồ dọc và ngang thể hiện vị trí và mật độ các bãi thủy lôi thuộc khu Rào chắn thủy lôi phương Bắc, được phát hành vào tháng 11 và tháng 12 năm 1918, sau khi các bãi lôi được hoàn thành. Chú ý biểu đồ có chữ ký của Chuẩn Đô đốc Joseph Strauss. (Naval History and Heritage Command NH 2437)
Biểu đồ dọc và ngang thể hiện vị trí và mật độ các bãi thủy lôi thuộc khu Rào chắn thủy lôi phương Bắc, được phát hành vào tháng 11 và tháng 12 năm 1918, sau khi các bãi lôi được hoàn thành. Chú ý biểu đồ có chữ ký của Chuẩn Đô đốc Joseph Strauss. (Naval History and Heritage Command NH 2437)
Đối với cả Bộ Hải quân Anh lẫn Đô đốc Jellicoe, Tư lệnh tối cao của Đại Hạm đội mới thành lập, những mục tiêu chiến lược là rõ ràng: chặn cả hai lối ra khỏi Biển Bắc và phong tỏa hạm đội thiết giáp hạm Đức ở trong đó. Giới chỉ huy hải quân Anh hiểu rằng việc duy trì cuộc phong tỏa này chính là chìa khóa lâu dài để giành chiến thắng trong chiến tranh, và vì thế việc bảo toàn Đại Hạm đội có ý nghĩa then chốt cho thắng lợi đó. Điều này không đồng nghĩa với việc hạm đội chỉ giữ thế phòng thủ, nhưng nó khuyến khích sự thận trọng. Điều này đặc biệt quan trọng bởi mưu lược của Đức – Kräfteausgleich, tức ý đồ cô lập và phục kích những đơn vị tách rời của hạm đội Anh, từ đó bào mòn sức mạnh của họ. Nếu đó là chiến lược của Đức, thì của Anh chính là tránh điều đó xảy ra. Việc tiêu diệt hạm đội Đức, tuy rất đáng mong muốn, nhưng chỉ đứng thứ yếu so với mục tiêu bảo toàn hạm đội Anh.

Tư lệnh hạm đội

Về khía cạnh này, việc lựa chọn Đô đốc Sir John Jellicoe (1859–1935) làm Tư lệnh tối cao của Đại Hạm đội quả là lý tưởng. Về ngoại hình, ông không có gì nổi bật – thấp, gầy, hói và trông khá bình thường. Người ta có thể nói rằng ông giống một viên chức ngân hàng hay công chức trung niên điềm đạm hơn là một vị đô đốc chiến đấu. Nhưng điều khiến Jellicoe trở nên khác biệt chính là nhân cách và trí tuệ của ông. Ông là một sĩ quan hải quân chuyên nghiệp, xuất sắc trong vai trò tư lệnh. Ông cũng là người tử tế – đôi khi là quá mức, đến nỗi ủng hộ cả những thuộc cấp không đạt được trình độ chuyên môn như ông. Tuy nhiên, ông lại rất được lòng binh sĩ dưới quyền, trong khi tham mưu của ông mô tả Jellicoe là người truyền cảm hứng, chân thành, vị tha và bình tĩnh trước mọi tình huống.
Đô đốc Sir John Jellicoe chỉ huy Đại Hạm đội từ khi chiến tranh bùng nổ vào tháng 8 năm 1914 cho đến khi ông được điều về Bộ Hải quân vào tháng 12 năm 1916. Màn thể hiện của ông tại trận Jutland là xuất sắc, nhưng ông đã bị tước mất chiến thắng rõ ràng mà lẽ ra ông xứng đáng có được, nhờ vào tài năng của đối thủ phía Đức.
Đô đốc Sir John Jellicoe chỉ huy Đại Hạm đội từ khi chiến tranh bùng nổ vào tháng 8 năm 1914 cho đến khi ông được điều về Bộ Hải quân vào tháng 12 năm 1916. Màn thể hiện của ông tại trận Jutland là xuất sắc, nhưng ông đã bị tước mất chiến thắng rõ ràng mà lẽ ra ông xứng đáng có được, nhờ vào tài năng của đối thủ phía Đức.
Trên hết, ông hiểu rõ nhiệm vụ mà mình được giao, cũng như tầm quan trọng chiến lược của cả việc duy trì phong tỏa và bảo toàn hạm đội chiến đấu của mình. Dù vậy, Jellicoe cũng háo hức như bất kỳ ai khác trong việc đưa quân địch ra trận khi có cơ hội. Vào thời điểm chiến tranh nổ ra, các sĩ quan hải quân ít được đào tạo về chiến lược. Thay vào đó, họ được huấn luyện kỹ lưỡng về chiến thuật, về khả năng của tàu và vũ khí, cũng như các hình thức cơ động phức tạp, các biện pháp tấn công và phòng thủ cần thiết để tiến hành một trận hải chiến hiện đại. Nhưng Jellicoe còn vượt xa điều đó. Ông có khả năng hiếm có trong việc đánh giá tình hình và triển khai hạm đội một cách phù hợp. Trên bộ, những vị tướng xuất sắc thường có “con mắt trận địa” – trực giác biết nên bố trí quân ở đâu để đạt hiệu quả tốt nhất. Jellicoe cũng có trực giác này, chỉ khác là ông không có địa hình để quan sát, mà chỉ có những thông tin chắp vá từ liên lạc tín hiệu và quang cảnh hạm đội của mình dàn ra bên cạnh. Khả năng ấy đã phát huy tác dụng tối đa tại Jutland.
Phó Đô đốc Sir David Beatty (1871–1936), cấp phó và người kế nhiệm Jellicoe, cũng sở hữu năng lực này. Beatty là một con người phức tạp, mang dáng dấp một quý ông thành thị, một tay ăn chơi giàu có, một kẻ ưa chưng diện, một vận động viên, thợ săn và thậm chí là một anh hùng lãng tử từng lập công trong các chiến dịch ở châu Phi và Trung Quốc. Ông chưa bao giờ được coi là một chuyên gia hải quân nghiêm cẩn như Jellicoe, nhưng ông vẫn là một vị chỉ huy hải quân có năng lực. Dù không mấy quan tâm đến các chi tiết hay kỹ thuật chuyên môn, Beatty lại có khả năng nắm bắt những yếu tố cốt lõi và hiểu cách khai thác chúng hiệu quả nhất. Trước hết và trên hết, ông là một thủ lĩnh đầy nhiệt huyết, có tinh thần tự lực mạnh mẽ và niềm tin sắt đá, có khả năng truyền cảm hứng để cấp dưới đi theo mình.
Phó Đô đốc Sir David Beatty, chỉ huy Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm, và sau đó, sau khi được thăng chức vào tháng 11 năm 1916, trở thành Tư lệnh Tối cao của Đại Hạm đội. Chính Beatty là người tiếp nhận sự đầu hàng của Hạm đội Biển khơi Đức vào hai năm sau đó, vào tháng 11 năm 1918.
Phó Đô đốc Sir David Beatty, chỉ huy Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm, và sau đó, sau khi được thăng chức vào tháng 11 năm 1916, trở thành Tư lệnh Tối cao của Đại Hạm đội. Chính Beatty là người tiếp nhận sự đầu hàng của Hạm đội Biển khơi Đức vào hai năm sau đó, vào tháng 11 năm 1918.
Hai người đàn ông này hoàn toàn khác nhau, nhưng theo một cách nào đó, họ lại bổ sung cho nhau – một bên là vị chỉ huy cẩn trọng, chuyên nghiệp đến mức mực thước; bên kia là thuộc cấp táo bạo, hiếu chiến, dường như sinh ra để nắm quyền chỉ huy Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm. Tháng 12 năm 1916, Jellicoe bàn giao quyền chỉ huy hạm đội cho Beatty và chuyển về Bộ Hải quân để đảm nhiệm chức vụ Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia (First Sea Lord). Từ đó cho đến hết chiến tranh, Beatty chỉ huy hạm đội, còn Jellicoe chỉ huy Beatty. Tuy nhiên, điều này không tạo nên khác biệt đáng kể trong diễn biến cuộc chiến trên biển. Beatty hiểu rõ nhiệm vụ trong tay và thừa hưởng một bộ tham mưu dày dạn kinh nghiệm để hỗ trợ.
Dĩ nhiên, điều khiến mọi việc trở nên phần nào dễ dàng hơn cho cả hai vị tư lệnh hạm đội là hầu hết quá trình ra quyết định – điều mà thông thường người ta kỳ vọng từ họ – đã được rút khỏi tay họ. Thay vào đó, trong mọi vấn đề tác chiến, họ bị chỉ đạo trực tiếp bởi Tổng tham mưu trưởng Hải quân và Bộ Tham mưu Chiến tranh (War Staff), đóng tại Tòa nhà Bộ Hải quân ở London. Trên soái hạm của hạm đội ở Scapa Flow, Jellicoe và tham mưu của ông được khuyến khích không nên tự lập kế hoạch tác chiến, ngoại trừ các cuộc săn tìm tàu cướp phá của Đức hoặc hỗ trợ cho Northern Patrol. Việc hoạch định các chiến dịch chiến lược hoàn toàn là thẩm quyền của Bộ Hải quân. Đó là một hệ thống chỉ huy mang tính hạn chế và độc đoán, nhưng nhìn chung thì nó hoạt động hiệu quả.

Bộ Hải quân

Trên lý thuyết, Hội đồng Hải quân tại Luân Đôn là cấp chỉ huy cao nhất, và cũng là cơ quan mà Đô đốc Jellicoe, với tư cách Tổng tư lệnh Đại Hạm đội, phải báo cáo lên. Chính từ đây mà Jellicoe được cung cấp các tàu, nhân lực và tiếp liệu để hạm đội của ông có thể hoạt động. Tuy nhiên, trên thực tế, hội đồng phần lớn bị gạt ra ngoài, và thay vào đó, mọi quyết định tác chiến liên quan đến Đại Hạm đội đều do một nhân vật tại Bộ Hải quân đưa ra – đó là Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia (First Sea Lord). Tuy nhiên, ông ta chỉ là một trong hai nhân vật lãnh đạo then chốt trong Hội đồng Hải quân.
Đô đốc hạm đội Sir John “Jackie” Fisher, là Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia từ năm 1904 đến 1910, và một lần nữa từ tháng 10/ 1914 đến tháng 5 / 1915. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình, ông đã thúc đẩy việc phát triển HMS Dreadnought và sự hình thành một hạm đội thiết giáp hạm dreadnought.
Đô đốc hạm đội Sir John “Jackie” Fisher, là Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia từ năm 1904 đến 1910, và một lần nữa từ tháng 10/ 1914 đến tháng 5 / 1915. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình, ông đã thúc đẩy việc phát triển HMS Dreadnought và sự hình thành một hạm đội thiết giáp hạm dreadnought.
Bản thân Hội đồng Hải quân được cấu thành bởi sự kết hợp của các sĩ quan hải quân cấp cao, công chức và chính khách. Chủ tịch của nó là nhân vật quan trọng còn lại trong hệ thống chỉ huy – Đệ nhất Đại thần Hải quân (First Lord of the Admiralty). Từ năm 1911 đến 1915, vị trí chủ chốt này được đảm nhiệm bởi một chính khách, Winston Churchill, khi đó là một Bộ trưởng trong nội các của Đảng Tự do. Là một con người giàu năng lượng phi thường, Churchill tỏ ra là một nhân vật đầy năng động, dù thường xuyên can thiệp vào công việc tác chiến – vốn nằm ngoài phạm vi quyền hạn của ông – và đều đặn đề xuất những ý tưởng mới mẻ liên quan tới mọi thứ từ thiết kế tàu chiến cho tới chiến lược hải quân tổng thể. May mắn thay, Churchill có một Thư ký Hải quân bên cạnh để cố vấn và tiết chế một số ý tưởng táo bạo nhất của ông. Từ năm 1915 đến 1916, chức vụ này được đảm nhiệm bởi Arthur Balfour, sau đó được kế nhiệm bởi Edward Carson. Năm 1917, Eric Geddes đảm nhiệm chức vụ và duy trì cho tới năm 1919.
 Winston Churchill (phải) giữ chức Đệ nhất Đại thần Hải quân từ tháng 10/1911 đến tháng 5/1915 và Thư ký Hải quân Arthur Balfour (trái) - người kế nhiệm chức vụ Đệ nhất Đại thần Hải quân vào năm 1916.
Winston Churchill (phải) giữ chức Đệ nhất Đại thần Hải quân từ tháng 10/1911 đến tháng 5/1915 và Thư ký Hải quân Arthur Balfour (trái) - người kế nhiệm chức vụ Đệ nhất Đại thần Hải quân vào năm 1916.
Phần còn lại của Hội đồng bao gồm bốn đô đốc, ba chính khách và một công chức. Trong số các chính khách, hai người là Đại thần Dân sự, phụ trách các công trình và xưởng đóng tàu của Bộ Hải quân, trong khi người thứ ba là Thư ký Chính trị và Tài chính, giám sát ngân sách của Bộ Hải quân. Bốn đô đốc này là các Đô đốc Lãnh hải (Sea Lords), được xếp từ Thứ nhất đến Thứ tư (ranked First to Fourth), mỗi người phụ trách một lĩnh vực riêng. Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia (First sea lord) vào năm 1914 là Đô đốc Hoàng thân Louis xứ Battenberg, phụ trách tác chiến hải quân, và do đó là cấp trên trực tiếp của Đô đốc Jellicoe. Ngày 29 tháng 10 năm 1914, và trong bảy tháng tiếp theo, vị trí này do Đô đốc Hạm đội Sir “Jackie” Fisher đảm nhiệm, một chỉ huy xuất chúng nhưng đôi khi cay nghiệt, người đã tỏ ra rất ủng hộ Jellicoe trong nhiệm kỳ của mình.
Hoàng thân Louis xứ Battenberg đảm nhiệm chức vụ Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia từ tháng 12/1912 đến tháng 10/1914
Hoàng thân Louis xứ Battenberg đảm nhiệm chức vụ Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia từ tháng 12/1912 đến tháng 10/1914
Thứ trưởng phụ trách nhân sự và huấn luyện (Second Sea Lord), Phó Đô đốc Sir Frederick Hamilton; Thứ trưởng phụ trách thiết kế và đóng tàu (Third Sea Lord), Chuẩn Đô đốc Sir Frederick Tudor; và Thứ trưởng phụ trách tiếp vận và tiếp tế (Fourth Sea Lord), Chuẩn tướng Hải quân Cecil Lambert, hoàn tất thành phần hội đồng. Lần lượt, họ phụ trách về nhân lực và huấn luyện, thiết kế và đóng tàu, cũng như tiếp liệu hải quân, và do đó hầu như không có tiếng nói trong việc kiểm soát tác chiến của Đại Hạm đội. Thành viên cuối cùng của Hội đồng Hải quân là Thư ký Thường trực (Permanent Secretary), một công chức. Tuy nhiên, trong tất cả những nhân vật này, những người then chốt là Đệ nhất Đại thần Hải quân, người định hình chính sách thông qua các mối liên kết chính trị, và Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia, người trên thực tế điều hành toàn bộ mảng tác chiến của Hải quân Hoàng gia.
Trong các vấn đề tác chiến, Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia được hỗ trợ bởi Bộ Tham mưu Chiến tranh (War Staff), chịu trách nhiệm thu thập tin tức tình báo, huy động hải quân và bảo vệ thương mại. Đây về cơ bản là các phòng ban của Bộ Hải quân, dưới sự giám sát của Tham mưu trưởng Bộ Tham mưu Chiến tranh, Phó Đô đốc Sir Doveton Sturdee. Mỗi phòng ban đều có người đứng đầu: Cục trưởng Tình báo Hải quân, Cục trưởng (Ban Tác chiến), Cục trưởng (Ban Huy động) và Cục trưởng (Ban Thương mại). Từ cuối năm 1916, các phòng ban khác được bổ sung, phụ trách chiến tranh chống tàu ngầm, hàng không hải quân, hộ tống vận tải và rà phá thủy lôi. Ban Tác chiến cũng được chia thành các bộ phận “Nội địa” và “Hải ngoại”, đồng thời bổ sung thêm một bộ phận thông tin liên lạc để xử lý việc truyền đạt mệnh lệnh.
Đô đốc Henry Jackson đảm nhiệm chức Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia từ tháng 5/ 1915 đến tháng 12/ 1916
Đô đốc Henry Jackson đảm nhiệm chức Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia từ tháng 5/ 1915 đến tháng 12/ 1916
Mọi thứ dường như vô cùng phức tạp và rườm rà, nhưng Bộ Tham mưu Chiến tranh tồn tại để hỗ trợ Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia, giúp công việc của ông trở nên đơn giản hơn bằng cách cố vấn trong các lĩnh vực chuyên môn khi cần. Với tất cả các chiến dịch do Đại Hạm đội tiến hành, mệnh lệnh đều được ban ra bởi Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia. Trên lý thuyết, ông tham khảo ý kiến Hội đồng Hải quân, nhưng trên thực tế, ngoại trừ Đệ nhất Đại thần Hải quân, thì hầu hết đều bị loại khỏi quá trình này. Như vậy, Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia là nhân vật then chốt, người trên thực tế nắm quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động tác chiến của Đại Hạm đội.
Trong suốt cuộc chiến, vị trí Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia đã nhiều lần thay đổi:
Lý do chính khiến quyền kiểm soát Đại Hạm đội được tập trung cao độ như vậy là vì khả năng tiếp cận Tình báo Hải quân. Cục Tình báo Hải quân, nhờ phần lớn vào bộ phận chặn thu vô tuyến đặt tại Phòng 40 của Bộ Hải quân, có thể theo dõi hoạt động hải quân Đức, và do đó nắm được bất kỳ cuộc xuất kích nào của Đức gần như ngay khi nó diễn ra. Nói cách khác, Bộ Hải quân sở hữu nguồn tình báo chính xác nhất có thể về các hoạt động hải quân của đối phương – chính xác hơn rất nhiều so với những gì Tổng tư lệnh Đại Hạm đội có thể tiếp cận được. Vì vậy, cơ cấu chỉ huy tập trung này cho phép Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia cùng Bộ Tham mưu Chiến tranh ban hành mệnh lệnh cho Đại Hạm đội một cách cực kỳ nhanh chóng. Một đường liên lạc vô tuyến bảo mật đã được thiết lập giữa Bộ Hải quân và Tư lệnh Hạm đội tại Scapa Flow, và sau đó được bổ sung thêm một đường dây điện thoại. Kết quả là, Đại Hạm đội có thể xuất phát gần như ngay khi Hạm đội Biển khơi vượt qua cửa sông Jade ở tây bắc nước Đức và tiến vào Biển Bắc.
Sự phụ thuộc vào tình báo hải quân được tập hợp tại Phòng 40 đã trở nên ngày càng quan trọng khi cuộc chiến tiếp diễn. Ví dụ, vào tháng 12 năm 1914, trong cuộc tập kích của Đức vào Scarborough, một số đơn vị của Đại Hạm đội đã có thể xuất phát chỉ trong vòng vài giờ và nhờ đó kịp thời đứng vào vị trí để đánh chặn đối phương. Điều tương tự cũng xảy ra vào tháng 1 năm 1915, khi hai lực lượng đụng độ tại Dogger Bank. Trường hợp này cũng lặp lại trong các cuộc xuất kích của Đức nhằm vào Lowestoft và Yarmouth vào tháng 4 năm 1916, trong cuộc xuất kích dẫn đến trận Jutland vào tháng 5 năm 1916, và trong lần Hạm đội Biển khơi xuất kích tiếp theo vào tháng 8. Việc tiếp nhận kịp thời nguồn tình báo là yếu tố then chốt trong tất cả các hoạt động hải quân này của Đại Hạm đội, và trong mọi trường hợp, những mệnh lệnh đưa Đại Hạm đội ra khơi đều được ban trực tiếp bởi Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia tới Đô đốc Jellicoe và các cấp dưới của ông.

Bộ Tham mưu của Đô đốc

Các sĩ quan chỉ huy Đại Hạm đội tại giải vô địch quyền anh hạm đội, ngày 3 tháng 8 năm 1916. Từ trái sang phải: Chuẩn đô đốc Lionel Halsey , Phó đô đốc Sir TH Martyn Jerram , Đô đốc Sir Cecil Burney , Chuẩn đô đốc Herbert L. Heath , Hugh Evan-Thomas và William CM Nicholson , và Phó đô đốc Sir Charles E. Madden và Sir FC Doveton Sturdee .
Các sĩ quan chỉ huy Đại Hạm đội tại giải vô địch quyền anh hạm đội, ngày 3 tháng 8 năm 1916. Từ trái sang phải: Chuẩn đô đốc Lionel Halsey , Phó đô đốc Sir TH Martyn Jerram , Đô đốc Sir Cecil Burney , Chuẩn đô đốc Herbert L. Heath , Hugh Evan-Thomas và William CM Nicholson , và Phó đô đốc Sir Charles E. Madden và Sir FC Doveton Sturdee .
Vua và Hoàng hậu Bỉ trên boong tàu Queen Elizabeth, soái hạm của hạm đội vào tháng 7 năm 1918. Từ trái sang phải: Chuẩn đô đốc Sir William E. Goodenough , Phó đô đốc Sir Hugh Evan-Thomas, Đô đốc Sir David R. Beatty , Vua Albert của Bỉ, Phó đô đốc Sir John M. de Robeck , Elizabeth (Hoàng hậu của Bỉ), Chuẩn đô đốc Sir Richard F. Phillimore và William Nicholson, và Phó đô đốc Osmond de B. Brock . (Imperial War Museum).
Vua và Hoàng hậu Bỉ trên boong tàu Queen Elizabeth, soái hạm của hạm đội vào tháng 7 năm 1918. Từ trái sang phải: Chuẩn đô đốc Sir William E. Goodenough , Phó đô đốc Sir Hugh Evan-Thomas, Đô đốc Sir David R. Beatty , Vua Albert của Bỉ, Phó đô đốc Sir John M. de Robeck , Elizabeth (Hoàng hậu của Bỉ), Chuẩn đô đốc Sir Richard F. Phillimore và William Nicholson, và Phó đô đốc Osmond de B. Brock . (Imperial War Museum).
Phó Đô đốc Sir David Beatty và đội ngũ tham mưu Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm trên mũi tàu Lion, năm 1916. Từ trái sang phải: không rõ, Chỉ huy Sidney R. Bailey, Kỹ sư Đại úy Donald P. Green, Đại úy The Hon. Hubert G. Brand, không rõ, Trưởng phòng tài chính Frank T. Spickernell, Thiếu tá Harold M. Franks, RMLI, Sir David Beatty, Trung úy Ralph P. Seymour, không rõ, không rõ, Đại úy A. Ernle M. Chatfield , không rõ, Đại úy The Hon. Reginald ARP-E.-E.-Drax , không rõ.
Phó Đô đốc Sir David Beatty và đội ngũ tham mưu Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm trên mũi tàu Lion, năm 1916. Từ trái sang phải: không rõ, Chỉ huy Sidney R. Bailey, Kỹ sư Đại úy Donald P. Green, Đại úy The Hon. Hubert G. Brand, không rõ, Trưởng phòng tài chính Frank T. Spickernell, Thiếu tá Harold M. Franks, RMLI, Sir David Beatty, Trung úy Ralph P. Seymour, không rõ, không rõ, Đại úy A. Ernle M. Chatfield , không rõ, Đại úy The Hon. Reginald ARP-E.-E.-Drax , không rõ.
Tất nhiên, Jellicoe có bộ tham mưu riêng để cố vấn cho ông. Khi lần đầu tiên nhậm chức chỉ huy hạm đội, vào ngày 4 tháng 8 năm 1914, ông thay thế Đô đốc Sir George Callaghan, Tư lệnh Hạm đội chính quốc. Một trong những động thái đầu tiên của ông sau khi treo cờ trên thiết giáp hạm Iron Duke là bổ nhiệm người anh em rể, Chuẩn Đô đốc Charles E. Madden, làm Tham mưu trưởng của mình. Đó là một lựa chọn sáng suốt. Madden là một sĩ quan trầm lặng, điềm đạm và trí tuệ, nắm vững nghề nghiệp của mình. Ông cũng là một nhà chiến thuật giỏi và có thể cố vấn cho Jellicoe về cách bố trí tốt nhất các lực lượng dưới quyền chỉ huy. Tuy nhiên, điểm yếu chính của Madden là thiếu óc tưởng tượng. Vì vậy, Jellicoe phải dựa vào những người khác dưới quyền để bù đắp. Nhưng do Bộ Hải quân kiểm soát chặt chẽ, cơ hội để ông phát huy sáng kiến cũng bị hạn chế.
Jellicoe cũng kế thừa bộ tham mưu của Đô đốc Callaghan: một Thuyền trưởng soái hạm, một Tham mưu trưởng phụ tá, một Sĩ quan vô tuyến và hai Sĩ quan tín hiệu, hai Sĩ quan tác chiến tham mưu và một Thư ký. Sau này, Jellicoe đã thay thế một số người bằng những người do ông tự bổ nhiệm: Chuẩn Đô đốc Halsey làm Thuyền trưởng soái hạm, Trung tá Forbes làm Tham mưu trưởng phụ tá, và các Quản lý tài vụ hạm đội Share và Weekes làm Thư ký. Đại tá Lawson, chỉ huy Iron Duke, vẫn giữ chức Thuyền trưởng soái hạm; hai Sĩ quan tác chiến tham mưu – Trung tá Best và Thiếu tá Bellairs – vẫn tại nhiệm, cũng như các Sĩ quan tín hiệu, Trung tá Woods và Trung úy Phipps, cùng Sĩ quan vô tuyến, Thiếu tá Salmond. Bộ tham mưu này có tăng thêm đôi chút khi chiến tranh tiếp diễn, nhưng chính nhóm sĩ quan nhỏ bé ấy đã góp phần định hình các kế hoạch tác chiến của Jellicoe và giúp ông điều hành hạm đội một cách điêu luyện và hiệu quả.

Tổ chức hạm đội

Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 và số 6 (gồm các thiết giáp hạm của Hải quân Mỹ) của Đại Hạm đội rời Rosyth vào một ngày u ám ở Scotland, năm 1918. Ảnh chụp từ tàu HMS Queen Elizabeth. Chú ý cây cầu Forth biểu tượng hiện ra lờ mờ ở phía sau.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 và số 6 (gồm các thiết giáp hạm của Hải quân Mỹ) của Đại Hạm đội rời Rosyth vào một ngày u ám ở Scotland, năm 1918. Ảnh chụp từ tàu HMS Queen Elizabeth. Chú ý cây cầu Forth biểu tượng hiện ra lờ mờ ở phía sau.
Ngày 4 tháng 8 năm 1914, theo lệnh của Hội đồng Hải quân, Hạm đội chính quốc của Anh được đổi tên thành Đại Hạm đội và nay treo cờ của Đô đốc Sir John Jellicoe, cựu Thứ trưởng phụ trách nhân sự và huấn luyện. Ông đã đi từ Luân Đôn tới Orkney để nhậm chức phó tư lệnh Hạm đội chính quốc, nhưng khi đến nơi, và sau khi chiến tranh bùng nổ, ông mở lệnh niêm phong từ Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia, trong đó tuyên bố ông được thăng chức Tư lệnh tối cao của Đại Hạm đội vừa thành lập, và có hiệu lực ngay lập tức. Người tiền nhiệm của ông, Sir George Callaghan, Tư lệnh Hạm đội chính quốc, đã hạ cờ và trở về miền Nam. Một trong những việc đầu tiên Jellicoe làm sau khi nhậm chức là khảo sát lực lượng dưới quyền.
Trong thời bình, Hạm đội chính quốc– nay trở thành Đại Hạm đội thời chiến – được xây dựng xoay quanh hạm đội tác chiến gồm 19 thiết giáp hạm dreadnought, chia thành ba hải đoàn. Nhiều dreadnought khác dự kiến sẽ vào biên chế, và sẽ gia nhập Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 ngay khi có thể. Trong lúc chờ đợi, tám thiết giáp hạm “tiền-dreadnought” của Hải đoàn Thiết giáp hạm số 3 được đưa vào hạm đội. “Bộ tám chòng chành”, như cách chúng được gọi – do khả năng ổn định kém trong biển động – là một gánh nặng trong trường hợp chạm trán với các dreadnought của Đức, nhưng tạm thời chúng vẫn cần thiết để bổ sung quân số. Có lẽ Jellicoe cũng phần nào an ủi khi biết rằng đối thủ của mình, Đô đốc von Ingenohl, cũng phải gia cường hạm đội tác chiến của mình bằng các tàu tiền-dreadnought. Dĩ nhiên thì lý tưởng nhất, là giữ các tàu tiền-dreadnought tránh xa nguy hiểm – phía Anh là tại eo biển Manche, còn phía Đức là trong biển Baltic.
HMS Orion , soái hạm của Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2, chỉ huy HMS Monarch , Conqueror và Thunderer vào năm 1918, được chụp từ HMS Queen Elizabeth .
HMS Orion , soái hạm của Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2, chỉ huy HMS Monarch , Conqueror và Thunderer vào năm 1918, được chụp từ HMS Queen Elizabeth .
Các đơn vị thuộc Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 tham gia một cuộc diễn tập trên Biển Bắc năm 1916. Ở tiền cảnh, HMS Orion treo cờ hiệu của Chuẩn đô đốc Leveson, với HMS Monarch và HMS Thunderer ở phía sau mạn phải của nó. Chiếc thiết giáp hạm thứ tư trong lớp, HMS Conqueror, ở phía mạn phải của đội hình, được thấy đang thả một khinh khí cầu diều.
Các đơn vị thuộc Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 tham gia một cuộc diễn tập trên Biển Bắc năm 1916. Ở tiền cảnh, HMS Orion treo cờ hiệu của Chuẩn đô đốc Leveson, với HMS Monarch và HMS Thunderer ở phía sau mạn phải của nó. Chiếc thiết giáp hạm thứ tư trong lớp, HMS Conqueror, ở phía mạn phải của đội hình, được thấy đang thả một khinh khí cầu diều.
Phó tư lệnh hạm đội thiết giáp hạm là Phó Đô đốc Sir Douglas Gamble, người chỉ huy Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 chưa hoàn chỉnh. Ba hải đoàn thiết giáp hạm còn lại cũng do các Phó Đô đốc chỉ huy (Sir Lewis Bayly của Hải đoàn số 1, Sir George Warrender của Hải đoàn số 2 và Edward Bradford của Hải đoàn số 3). Mỗi người trong số ba vị chỉ huy này đều đủ năng lực, nhưng đều thiếu tính sáng tạo. Tuy nhiên, điều đó hiếm khi là vấn đề, bởi các hải đoàn thiết giáp hạm đều là một phần trong một khối thống nhất được điều hành chặt chẽ – hạm đội thiết giáp hạm. Ngoại lệ duy nhất là Bayly, người sau này trong chiến tranh đã có khả năng nắm quyền chỉ huy độc lập – điều ông thể hiện khi đối phó với mối đe dọa từ tàu ngầm Đức.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 1 trên biển lúc hoàng hôn vào tháng 4 năm 1915. Có thể nhìn thấy HMS Marlborough (thứ 2 bên phải), HMS Colossus (thứ 3 bên trái) và HMS Hercules (thứ 4 bên trái). Các tàu khác có thể nhìn thấy là HMS Superb , HMS St. Vincent , HMS Collingwood và HMS Vanguard .
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 1 trên biển lúc hoàng hôn vào tháng 4 năm 1915. Có thể nhìn thấy HMS Marlborough (thứ 2 bên phải), HMS Colossus (thứ 3 bên trái) và HMS Hercules (thứ 4 bên trái). Các tàu khác có thể nhìn thấy là HMS Superb , HMS St. Vincent , HMS Collingwood và HMS Vanguard .
Các dreadnought thuộc Hải đoàn thiết giáp hạm số 4 trong đội hình hàng ngang tại Biển Bắc vào năm 1915. Tàu gần nhất là một chiếc thuộc lớp Iron Duke, tàu thứ hai là Agincourt và tàu thứ ba là một tàu thuộc lớp Bellerophon.
Các dreadnought thuộc Hải đoàn thiết giáp hạm số 4 trong đội hình hàng ngang tại Biển Bắc vào năm 1915. Tàu gần nhất là một chiếc thuộc lớp Iron Duke, tàu thứ hai là Agincourt và tàu thứ ba là một tàu thuộc lớp Bellerophon.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 3 dẫn đầu bởi thiết giáp hạm lớp King Edward VII trong cuộc diễn tập khoảng năm 1909. Hải đoàn có lực lượng chủ yếu là các thiết giáp hạm tiền - dreadnought, có tốc độ chậm và hoả lực yếu hơn so với các dreadnought nên chúng chỉ được dùng để phòng thủ bờ biển và không có vai trò quan trọng nào trong trận Jutland.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 3 dẫn đầu bởi thiết giáp hạm lớp King Edward VII trong cuộc diễn tập khoảng năm 1909. Hải đoàn có lực lượng chủ yếu là các thiết giáp hạm tiền - dreadnought, có tốc độ chậm và hoả lực yếu hơn so với các dreadnought nên chúng chỉ được dùng để phòng thủ bờ biển và không có vai trò quan trọng nào trong trận Jutland.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 dẫn đầu bởi thiết giáp hạm lớp Iron Duke HMS Benbow vào năm 1915. Ảnh chụp từ tàu Emperor of India. (NH50158)
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 dẫn đầu bởi thiết giáp hạm lớp Iron Duke HMS Benbow vào năm 1915. Ảnh chụp từ tàu Emperor of India. (NH50158)
Hải đoàn thiết giáp hạm số 5 đang hành quân trên biển động. Bức ảnh được chụp từ HMS Barham (soái hạm) và lần lượt từ gần đến xa là HMS Valiant, Malaya, Warspite.
Hải đoàn thiết giáp hạm số 5 đang hành quân trên biển động. Bức ảnh được chụp từ HMS Barham (soái hạm) và lần lượt từ gần đến xa là HMS Valiant, Malaya, Warspite.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 được chụp từ mạn trái của thiết giáp hạm lớp Queen Elizabeth HMS Warspite (1913), chụp từ tàu chị em HMS Queen Elizabeth (1913). Góc nhìn từ thượng tầng phía trước của Queen Elizabeth, hướng về phía trước qua sàn mũi tàu. Các khẩu pháo 15 inch của Warspite được hướng ra mạn phải cho thấy cuộc huấn luyện pháo binh sắp diễn ra và con tàu vừa thực hiện một cú ngoặt gấp sang mạn trái, triển khai cùng các đồng đội trong phi đội từ hàng sang cột. Phía xa hơn, cũng vừa thực hiện di chuyển tương tự, là HMS Barham (1914). Con tàu nhỏ ở phía xa dường như là một tàu khu trục dẫn đầu đội tàu.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 được chụp từ mạn trái của thiết giáp hạm lớp Queen Elizabeth HMS Warspite (1913), chụp từ tàu chị em HMS Queen Elizabeth (1913). Góc nhìn từ thượng tầng phía trước của Queen Elizabeth, hướng về phía trước qua sàn mũi tàu. Các khẩu pháo 15 inch của Warspite được hướng ra mạn phải cho thấy cuộc huấn luyện pháo binh sắp diễn ra và con tàu vừa thực hiện một cú ngoặt gấp sang mạn trái, triển khai cùng các đồng đội trong phi đội từ hàng sang cột. Phía xa hơn, cũng vừa thực hiện di chuyển tương tự, là HMS Barham (1914). Con tàu nhỏ ở phía xa dường như là một tàu khu trục dẫn đầu đội tàu.
Hải đội Thiết giáp hạm số 9 của Mỹ khởi hành từ Hampton Roads, Virginia, vào ngày 25 tháng 11 năm 1917, hướng đến Scapa Flow ở quần đảo Orkney. Hải đội này được biên chế trong Đại Hạn đội của Anh với trên gọi là Hải đoàn Thiết giáp hạm số 6 (NH 109385).
Hải đội Thiết giáp hạm số 9 của Mỹ khởi hành từ Hampton Roads, Virginia, vào ngày 25 tháng 11 năm 1917, hướng đến Scapa Flow ở quần đảo Orkney. Hải đội này được biên chế trong Đại Hạn đội của Anh với trên gọi là Hải đoàn Thiết giáp hạm số 6 (NH 109385).
Thông thường, một hải đoàn thiết giáp hạm đầy đủ gồm tám dreadnought, chia thành hai hải đội, mỗi hải đội tối đa bốn tàu. Trong khi vị Phó Đô đốc chỉ huy hải đoàn nắm quyền toàn bộ, cũng như trực tiếp chỉ huy một trong hai hải đội, thì cấp phó của ông – một Chuẩn Đô đốc – chỉ huy hải đội còn lại trong hải đoàn. Năm 1914, các chuẩn đô đốc (“rear flag”) này gồm có Hugh Evan-Thomas của Hải đoàn số 1, Sir Robert Arbuthnot của Hải đoàn số 2 và Montague Browning của Hải đoàn số 3. Tạm thời, Phó Đô đốc Gamble của Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 chưa có cấp phó, do hải đoàn của ông chỉ có ba dreadnought, quá yếu so với biên chế chuẩn.
Phó tư lệnh của Jellicoe là Phó Đô đốc Sir David Beatty, người chỉ huy Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 1. Không giống các Phó Đô đốc trong hạm đội thiết giáp hạm, Beatty có thể được giao thêm các đơn vị khác tạm thời đặt dưới quyền để tiến hành các chiến dịch trinh sát phía trước hạm đội tác chiến. Phần lớn trong số này được rút từ các hải đoàn tàu tuần dương và các liên đội tàu khu trục. Hai hải đoàn tàu tuần dương bọc thép thường theo sát hạm đội thiết giáp hạm. Mỗi hải đoàn do một Chuẩn Đô đốc chỉ huy: Tử tước Somerset Gough-Calthorpe của Hải đoàn Tuần dương số 2 và William Packenham của Hải đoàn Tuần dương số 2. Điều này để lại Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 1 của Chuẩn Đô đốc William Goodenough có thể được điều động tăng cường cho lực lượng thiết giáp tuần dương hạm. Ngoài ra, một số thiết giáp tuần dương hạm và tàu tuần dương hạng nhẹ khác còn đang làm nhiệm vụ ở nơi khác khi chiến tranh bắt đầu; khi chúng trở lại biên chế Đại Hạm đội, chắc chắn sẽ phải có sự tái tổ chức nhất định để dung nạp chúng.
Lực lượng Thiết giáp tuần dương hạm ( bên trái gồm HMS Lion, Renown, Repulse, Tiger, Princess Royal, Inflexible, Indomitable, New Zealand và Australia) của Đại Hạm đội tại Firth of Forth, cùng với các tàu của Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 (bên phải gồm HMS Barham, Malaya và Valiant), năm 1918 (tranh của William L. Wyllie)
Lực lượng Thiết giáp tuần dương hạm ( bên trái gồm HMS Lion, Renown, Repulse, Tiger, Princess Royal, Inflexible, Indomitable, New Zealand và Australia) của Đại Hạm đội tại Firth of Forth, cùng với các tàu của Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 (bên phải gồm HMS Barham, Malaya và Valiant), năm 1918 (tranh của William L. Wyllie)
Ngoài ra, Đại Hạm đội còn có hai hạm đội tàu khu trục hiện đại, mỗi hạm đội do một Đại tá hải quân chỉ huy, với tàu chỉ huy hạm đội hoặc là một tàu khu trục dẫn đầu được thiết kế đặc biệt – có cơ sở tham mưu và chỗ ăn ở được cải thiện – hoặc là một tàu tuần dương cỡ nhỏ. Tháng 8 năm 1914, hạm đội cũng có một lực lượng rải thủy lôi nhỏ, nhưng phần lớn chúng được huy động để xây dựng bãi thủy lôi ở khu Rào chắn thủy lôi phương Bắc giữa Orkney và Na Uy. Ngoài ra, trực thuộc Đại Hạm đội còn có Hải đoàn Tuần dương số 10, còn gọi là Lực lượng Tuần tra phương Bắc, chịu trách nhiệm thực thi phong tỏa ở cùng vùng biển này. Tuy nhiên, lực lượng này thường tách khỏi Đại Hạm đội và đóng quân chủ yếu tại Kirkwall.
Tàu tuần dương hạng nhẹ HMS Champion của Anh và Hạm đội Khu trục số 13 dẫn đầu các thiết giáp tuần dương hạm. (Tranh của William L. Wyllie)
Tàu tuần dương hạng nhẹ HMS Champion của Anh và Hạm đội Khu trục số 13 dẫn đầu các thiết giáp tuần dương hạm. (Tranh của William L. Wyllie)
Dĩ nhiên, cốt lõi sức mạnh của hạm đội vẫn là hạm đội thiết giáp hạm. Trong khi Jellicoe trực tiếp chỉ huy từ soái hạm Iron Duke, lực lượng này thường được triển khai theo từng hải đội riêng lẻ, mỗi hải đoàn hoặc theo đội hình hàng dọc, hoặc theo hai cột ở cấp hải đội. Các cuộc cơ động cấp hải đoàn và cấp hạm đội được tập luyện thường xuyên, trong đó giữ vững đội hình được coi là điều tối quan trọng. Giá trị thực sự của dreadnought nằm ở hỏa lực chính, được phát huy tốt nhất khi khai hỏa toàn bộ hỏa lực mạn tàu. Vì vậy, với Jellicoe, dù đội hình cột theo cấp hải đoàn hay hải đội giúp di chuyển dễ dàng hơn trên biển, nhưng khi dự kiến giao chiến, điều quan trọng là phải triển khai lại hạm đội tác chiến thành một hàng thiết giáp hạm duy nhất, trong đó toàn bộ dreadnought đều có thể bắn toàn bộ loạt đạn mạn như một khối thống nhất. Đây chính là mục tiêu cơ bản của tư lệnh hạm đội trong một trận hải chiến – phát huy tối đa sức mạnh hỏa lực tập trung của các dreadnought.
Khi tiến hành các cuộc càn quét ở Biển Bắc, hạm đội thiết giáp hạm thường đi theo sau các lực lượng hạng nhẹ – các thiết giáp tuần dương hạm và tàu tuần dương hạng nhẹ. Phần lớn các tàu tuần dương bọc thép được giữ lại trong vai trò hỗ trợ để chống lại các cuộc tập kích bất ngờ của lực lượng hạng nhẹ đối phương. Các hạm đội tàu khu trục cũng được giữ thành khối, sẵn sàng tung ra tấn công vào hạm đội thiết giáp hạm đối phương nếu có cơ hội thuận lợi. Khi hạm đội được mở rộng, và Beatty được trao quyền chỉ huy Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm, nguyên tắc trên vẫn được giữ nguyên. Mặc dù đặt căn cứ tại Rosyth trên vịnh Forth, lực lượng này vẫn thuộc quyền chỉ huy chung của Jellicoe, nhưng lại do Beatty trực tiếp chỉ huy từ soái hạm của mình, chiếc thiết giáp tuần dương hạm Lion.
Các hải đoàn thiết giáp tuần dương hạm sẽ đóng vai trò yểm trợ cho lực lượng trinh sát của các tàu tuần dương hạng nhẹ, khi Beatty tìm cách phát hiện hạm đội đối phương trên biển. Sau đó, một khi tiếp xúc đã được xác lập, tàu chiến-tuần dương sẽ hỗ trợ các lực lượng nhẹ hơn và tìm cách giao chiến với địch, cũng như các liên đội tàu khu trục tăng cường. Trên hết, Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm của Beatty chính là cánh tay trinh sát của Đại Hạm đội. Do đó, mục tiêu hàng đầu của nó là phát hiện đối phương, rồi dẫn dắt Hạm đội Thiết giáp hạm của Đại Hạm đội tiếp cận chúng, lý tưởng nhất là trong một thế trận có lợi cho các dreadnought của Jellicoe. Đây cũng chính là điều Beatty đã làm được tại trận Jutland vào ngày 31 tháng 5 năm 1916, bất chấp những hạn chế khác của ông trong ngày hôm đó.
--------------------------------------------------------------------

TỔ CHỨC VÀ THÀNH PHẦN CỦA ĐẠI HẠM ĐỘI, THÁNG 5 NĂM 1916

Đại Hạm đội vào thời điểm trước trận Jutland ngày 31 tháng 5 năm 1916.
Đại Hạm đội vào thời điểm trước trận Jutland ngày 31 tháng 5 năm 1916.
Sơ đồ này cho thấy cách tổ chức của Đại Hạm đội ngay trước trận Jutland, và các bộ chỉ huy cấu thành của nó. Ở giai đoạn này, Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm của Phó Đô đốc Beatty là một bộ chỉ huy phân cấp bán tự trị, mặc dù Beatty vẫn nhận mệnh lệnh trực tiếp từ Đô đốc Jellicoe, Tổng tư lệnh của Đại Hạm đội. Mỗi một trong hai thành phần – Hạm đội Thiết giáp hạm và Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm– đều bao gồm đầy đủ các binh chủng trong hạm đội: tàu chủ lực, tàu tuần dương, tàu khu trục và các tàu phụ trợ đi kèm.
Hạm đội Thiết giáp hạm ( hoặc Hạm đội Tác chiến).
Hạm đội Thiết giáp hạm ( hoặc Hạm đội Tác chiến).
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 (2BS) gồm Hải đội 1 và 2; Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 (4BS) gồm Hải đội 3 và 4; Hải đoàn Thiết giáp hạm số 1 (1BS) gồm Hải đội 5 và 6 (từ trên xuống dưới). Con tàu thứ 3 trong Hải đội 3 là soái hạm của Đại Hạm đội, HMS Iron Duke của Đô đốc Jellicoe.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 (2BS) gồm Hải đội 1 và 2; Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 (4BS) gồm Hải đội 3 và 4; Hải đoàn Thiết giáp hạm số 1 (1BS) gồm Hải đội 5 và 6 (từ trên xuống dưới). Con tàu thứ 3 trong Hải đội 3 là soái hạm của Đại Hạm đội, HMS Iron Duke của Đô đốc Jellicoe.
Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 3 (3BCS); Hải đoàn Tuần dương số 1 (1CS); Hải đoàn Tuần dương số 2 (2CS); Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 4 (4LCS); Hạm đội Khu trục số 4 (4FL); Hạm đội Khu trục số 11 (11FL); Hạm đội Khu trục số 12 (12FL) (từ trên xuống dưới). Đi kèm là Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 5 (5LCS), 1 tàu rải thủy lôi (mine player), 1 tàu mẹ tàu khu trục (destroyer tender).
Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 3 (3BCS); Hải đoàn Tuần dương số 1 (1CS); Hải đoàn Tuần dương số 2 (2CS); Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 4 (4LCS); Hạm đội Khu trục số 4 (4FL); Hạm đội Khu trục số 11 (11FL); Hạm đội Khu trục số 12 (12FL) (từ trên xuống dưới). Đi kèm là Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 5 (5LCS), 1 tàu rải thủy lôi (mine player), 1 tàu mẹ tàu khu trục (destroyer tender).
Nòng cốt của Hạm đội Thiết giáp hạm là ba hải đoàn thiết giáp hạm dreadnought, mỗi hải đoàn gồm 8 chiến hạm. Các hải đoàn này được chỉ huy bởi một phó đô đốc, người đồng thời cũng chỉ huy một hải đội gồm bốn dreadnought. Hải đoàn được hợp thành từ hai hải đội như vậy, trong đó mỗi hải đội do một chuẩn đô đốc chỉ huy. 24 chiếc dreadnought này bao gồm cả HMS Iron Duke, soái hạm của hạm đội, vốn thuộc về Hải đội số 3 của Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4. Soái hạm của Jellicoe, tuy là một phần của đội hình này, nhưng lại là một trường hợp đặc biệt, bởi các mệnh lệnh của Jellicoe, phát ra từ Iron Duke, không chỉ kiểm soát Hạm đội Thiết giáp hạm mà còn toàn bộ Đại Hạm đội. Trong trường hợp Jellicoe bị giết, quyền chỉ huy Đại Hạm đội sẽ chuyển sang Beatty, trong khi quyền chỉ huy Hạm đội Thiết giáp hạm sẽ được chuyển cho phó đô đốc chỉ huy Hải đoàn Thiết giáp hạm số 1. Trong hoàn cảnh bình thường, Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5, bao gồm các thiết giáp hạm cao tốc lớp Queen Elizabeth, sẽ được biên chế cho Hạm đội Thiết giáp hạm. Tuy nhiên, lực lượng quy mô hải đội này lại đang được tạm thời biên chế cho Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm. Đổi lại, Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 3 lại được tạm thời biên chế cho Hạm đội Thiết giáp hạm, ngay trước khi diễn ra chiến dịch Jutland. Không có một chỉ huy tổng thể nào phụ trách các tàu tuần dương trong Đại Hạm đội. Thay vào đó, ba hải đoàn tàu tuần dương, mỗi đơn vị do một sĩ quan cờ (flag officer) chỉ huy, đều báo cáo trực tiếp lên Jellicoe. Ba hải đoàn tàu khu trục trực thuộc Hạm đội Thiết giáp hạm thì được chỉ huy bởi “Chuẩn đô đốc Hạm đội Tàu khu trục, Đại Hạm đội” (Commodore of Flotillas, Grand Fleet), người này cũng báo cáo trực tiếp lên Jellicoe. Gánh nặng vốn dĩ sẽ quá lớn đối với Tổng tư lệnh đã được giảm bớt phần nào nhờ sự trợ giúp của Tham mưu trưởng Đại Hạm đội, cùng với một ban tham mưu nhỏ có mặt trên soái hạm của Jellicoe.
Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm.
Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm.
Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 1 (1BCS), Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 2 (2BCS). Đi kèm là Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 (5BS).
Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 1 (1BCS), Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 2 (2BCS). Đi kèm là Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 (5BS).
Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 1 (1LCS), Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 2 (2LCS), Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 3 (3LCS), Hạm đội Khu trục số 1 (1FL), Hạm đội Khu trục số 9/10 (9/10FL), Hạm đội Khu trục số 13 (13FL) (nhìn từ trên xuống dưới).
Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 1 (1LCS), Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 2 (2LCS), Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 3 (3LCS), Hạm đội Khu trục số 1 (1FL), Hạm đội Khu trục số 9/10 (9/10FL), Hạm đội Khu trục số 13 (13FL) (nhìn từ trên xuống dưới).
Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm được chỉ huy bởi Phó Đô đốc Beatty, người treo cờ trên thiết giáp tuần dương hạm HMS Lion. Các thiết giáp tuần dương hạm của Đại Hạm đội được chia thành ba hải đoàn, trong đó có một hải đoàn được tạm thời biên chế cho Hạm đội Thiết giáp hạm ngay trước Jutland. Beatty trực tiếp chỉ huy Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 1, trong khi Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 2 được chỉ huy bởi một sĩ quan cờ, người nhận mệnh lệnh từ Beatty. Trong đợt xuất quân tại Jutland, Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 được tạm thời biên chế cho Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm, và một lần nữa nó cũng do một sĩ quan cờ chỉ huy, người này báo cáo cho Beatty. Tương tự như trong Hạm đội Thiết giáp hạm, ba hải đoàn tàu tuần dương hạng nhẹ được biên chế cho quyền chỉ huy của Beatty, mỗi đơn vị do một sĩ quan cờ hoặc một chuẩn đô đốc chỉ huy, dưới sự kiểm soát trực tiếp của sĩ quan cờ phụ trách Hải đội Tuần dương hạng nhẹ số 3, người này báo cáo lên Beatty. Ba hạm đội tàu khu trục trực thuộc Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm (trong đó có một hạm đội là sự hợp nhất của hai đơn vị nhỏ hơn) được chỉ huy bởi thuyền trưởng cao cấp nhất, người đồng thời cũng là chỉ huy của Hạm đội Khu trục số 1. Trong trường hợp của Hạm đội Khu trục số 1, số 11 và số 13, tàu chỉ huy của mỗi hạm đội là một tàu tuần dương hạng nhẹ thay vì tàu khu trục.
-----------------------------------------------------------------

QUÁ TRÌNH TRIỂN KHAI CỦA ĐẠI HẠM ĐỘI TRÊN BIỂN TRONG GIAI ĐOẠN 1915–1916

-----------------------------------------------------------

TÌNH BÁO, LIÊN LẠC VÀ NGHI BINH

Hầu như mọi chuyến xuất kích của Đại Hạm đội trong suốt cuộc chiến đều diễn ra dựa trên các báo cáo tình báo về một cuộc xuất kích của Đức từ Wilhelmshaven. Điều này có nghĩa là chiến dịch gần như luôn được khởi xướng bởi Bộ Hải quân ở Luân Đôn, thay vì bởi tư lệnh hạm đội. Tuy nhiên, một khi đã ra khơi, Tư lệnh tối cao Đại Hạm đội thường được để cho tiến hành chiến dịch theo cách ông thấy phù hợp. Dẫu vậy, Jellicoe thường xuyên cảm thấy khó chịu bởi sự can thiệp từ Bộ Hải quân, khi các mệnh lệnh được ban trực tiếp từ đó đến các cấp dưới của ông – thường nhất là đến Beatty và Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm của ông, hoặc đến chỉ huy Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 khi nó đóng tại vịnh Cromarty, thay vì tại Scapa Flow. Khi Jellicoe chất vấn Bộ Hải quân về sự can thiệp này, vi phạm vào thông lệ của hệ thống chỉ huy hải quân, Bộ Hải quân thường đáp rằng các mệnh lệnh trực tiếp của họ là kết quả của những tin tức tình báo mới về hoạt động của hạm đội đối phương. Với họ, tốc độ phản ứng của các chỉ huy cấp dưới trong hạm đội được coi là quan trọng hơn việc duy trì đúng kênh mệnh lệnh. Điều này cho thấy hai điểm – rằng các chuyến xuất kích của Đại Hạm đội phần lớn do Bộ Hải quân trực tiếp chỉ đạo, và rằng tin tức tình báo kịp thời về hoạt động của Hải quân Đức là yếu tố then chốt.

Liên lạc

Cuộc duyệt binh của Đại Hạm đội tại Firth of Forth sau Hiệp định đình chiến năm 1918. (Tranh sơn dầu của William Leopold Wyllie)
Cuộc duyệt binh của Đại Hạm đội tại Firth of Forth sau Hiệp định đình chiến năm 1918. (Tranh sơn dầu của William Leopold Wyllie)
Sự phát triển của thông tin vô tuyến diễn ra cực kỳ nhanh chóng trước chiến tranh. Tín hiệu vô tuyến tầm ngắn đầu tiên được gửi đi vào năm 1885, và đến cuối thế kỷ, các truyền tín hiệu đã được thực hiện qua Eo biển Anh. Một năm sau, một tín hiệu được gửi qua Đại Tây Dương. Tuy nhiên, điều đó vẫn còn khá xa mới có thể trở thành một hình thức truyền tin đáng tin cậy có thể được sử dụng bởi các tàu ngoài biển. Dù vậy, dưới sự chỉ đạo của Bộ Hải quân, các cuộc thử nghiệm đã được tiến hành từ năm 1900, sử dụng một lightship cố định. Năm sau đó, Hải quân Hoàng gia bắt đầu thử nghiệm các bộ vô tuyến tầm ngắn đầu tiên trên các tàu chiến của mình. Trong một cuộc tập trận ngư lôi năm 1904, một chỉ huy liên đội tàu khu trục đã dùng vô tuyến để tập hợp các tàu của mình, vốn bị tản mát trong sương mù. Đến giai đoạn này, các tàu buôn cũng bắt đầu trang bị bộ vô tuyến, khi cả tầm xa lẫn độ tin cậy đều được cải thiện dần.
Hải quân Hoàng gia đi đầu trong phát triển thông tin vô tuyến hải quân, và đến năm 1914 hầu hết các tàu chiến của Hải quân Hoàng gia đều được trang bị bộ vô tuyến, vận hành từ chính văn phòng truyền tin vô tuyến (W/T) của chúng. Trước chiến tranh, Đô đốc Fisher đã phát triển việc điều khiển hạm đội chiến trận bằng vô tuyến, mặc dù tầm xa tín hiệu vẫn là một vấn đề cho đến sát trước chiến tranh. Đối với các tín hiệu tầm xa, một mạng lưới trạm phát vô tuyến cho phép truyền tín hiệu trên khoảng cách lớn hơn nhiều. Ngược lại, trong thời chiến, việc phá hủy các trạm phát vô tuyến của đối phương sẽ hạn chế khả năng truyền tín hiệu của họ đến các thuộc địa hải ngoại và các đơn vị hải quân ở vùng biển xa. Đến tháng 8 năm 1914, vô tuyến đã được sử dụng rộng rãi ngoài biển, và chính một tín hiệu vô tuyến được gửi đi sớm vào ngày 5 tháng 8 năm 1914 đã thông báo cho tất cả các tàu treo cờ Anh rằng Anh quốc nay đã ở trong tình trạng chiến tranh với Đế quốc Đức.
Trong giai đoạn này, tín hiệu vô tuyến hải quân được gửi bằng mã Morse, thường nhưng không phải lúc nào cũng ở dạng mã hóa. Tư lệnh Đại Hạm đội và Tư lệnh Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm đều được phân tần số vô tuyến riêng để liên lạc tầm xa với Bộ Hải quân, thông qua một trạm phát trên bờ cực mạnh tại Cleethorpes, bờ biển Lincolnshire. Về sau, hệ thống này được mở rộng đến cả các chỉ huy hải đội. Trong các chiến dịch ở Biển Bắc, mỗi soái hạm hải đoàn sẽ nghe tín hiệu trên các tần số này (hay “giai điệu” như cách thường gọi) trong những khoảng thời gian nhất định mỗi giờ, hoặc liên tục khi đang trong tình huống cận chiến. Đại Hạm đội cũng dùng một “Tần số Tàu khu trục” chuyên biệt để phối hợp triển khai các liên đội tàu khu trục của mình. Để liên lạc trong phạm vi một hải đoàn, sóng ngắn vô tuyến được sử dụng. Hạm đội cũng có một tàu gác W/T chuyên dụng, để truyền tiếp tín hiệu từ Bộ Hải quân đến các soái hạm liên quan trong trường hợp tín hiệu bị bỏ sót. Điều này là quan trọng, bởi các hệ thống vô tuyến phát tia lửa điện cực mạnh trong thời kỳ này dễ bị nhiễu từ các tàu khác nếu nhiều tàu cùng truyền tín hiệu một lúc.
Nhìn chung, các tín hiệu mà tàu chiến sử dụng để liên lạc trong phạm vi một hạm đội bị giới hạn ở tầm ngắn, nhằm giảm nguy cơ bị đối phương đánh chặn. Hải quân Hoàng gia cũng nhận thức rõ việc tín hiệu có thể bị đối phương nghe lén, nên thường xuyên thay đổi tần số và mật danh, nhất là khi các chiến dịch sắp diễn ra. Tuy nhiên, Jellicoe vẫn thích dựa vào các phương tiện tín hiệu khác bất cứ khi nào có thể. Mỗi tàu chiến đều trang bị đèn tín hiệu, vốn được coi là đáng tin cậy hơn việc sử dụng cờ hiệu; dẫu vậy, chúng vẫn có nguy cơ bị đối phương quan sát được. Đèn tín hiệu hải quân có tầm xa khoảng 4 hải lý vào ban đêm – gấp đôi khoảng cách ban ngày – và tại trận Jutland, cả hai bên đều có thể nhìn thấy tín hiệu đèn của đối phương trong đêm, qua đó vô tình lộ vị trí của người truyền tin.
Tuy nhiên, xét đến khoảng cách trong chiến tranh hải quân thời kỳ này, việc duy trì im lặng vô tuyến không phải lúc nào cũng khả thi. Trên thực tế, đôi khi dòng thông tin vô tuyến liên tục lại là điều cần thiết. Ví dụ, tại Jutland, khi Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm lần đầu chạm trán với lực lượng tương ứng của Đức, rồi sau đó phát hiện hạm đội thiết giáp hạm Đức, các tín hiệu vô tuyến được gửi bởi tàu chiến Anh đã cung cấp cho Jellicoe thông tin cần thiết để triển khai hạm đội thiết giáp hạm chắn ngang đường đi của đối phương. Ngược lại, việc tuân thủ mệnh lệnh giữ im lặng vô tuyến trong trận đánh đêm ngay sau đó lại trở thành trở ngại, góp phần khiến hạm đội Đức thoát khỏi sự tiêu diệt hoàn toàn. Như vậy, vô tuyến là một công cụ hải quân thiết yếu trong chiến tranh, nhưng nó đi kèm với những hạn chế nhất định. Đáng chú ý nhất trong số đó là nguy cơ tín hiệu bị đối phương đánh chặn. Trong khi kỹ thuật gây nhiễu tín hiệu còn ở giai đoạn sơ khai, phương thức duy nhất để che chắn các truyền tin của mình chỉ giới hạn ở việc mã hóa tín hiệu. Do đó, công tác tình báo hải quân tập trung vào việc đánh chặn những tín hiệu được mã hóa này và giải mã chúng.

Tình báo hải quân

Cục Tình báo Hải quân (Naval Intelligence Division – NID) của Bộ Hải quân được thành lập năm 1912. Nó được phát triển từ Cục Tình báo Hải quân thời Victoria, vốn có nhiều trách nhiệm rộng hơn, nhưng đến năm 1914 các trách nhiệm đó đã được chuyển sang những cơ quan khác. Vì vậy, NID thời chiến chỉ chịu trách nhiệm thu thập tình báo, phân tích và phổ biến thông tin này đến những người cần thiết. Năm 1914, NID do Chuẩn Đô đốc Henry Oliver đứng đầu, ông là thành viên của Bộ Tham mưu Hải quân (War Staff) và báo cáo trực tiếp với Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia. Oliver đã giữ chức vụ này từ tháng 12 năm trước, nhưng đến tháng 11 năm 1914, vị sĩ quan dày dạn kinh nghiệm nhưng trầm lặng và có phần khắc khổ người Scotland này được bổ nhiệm làm Thư ký cho Đệ nhất Đại thần Hải quân, Winston Churchill. Với vai trò như một “người thầy chỉ bảo trên biển” của Churchill, nhiệm vụ mới của ông là cố vấn cho Churchill về các vấn đề hải quân và kiên nhẫn giải thích cho ông ta cách thức vận hành của lực lượng này. Oliver cũng trở thành Chủ tịch Bộ Tham mưu Hải quân. Từ ngày 14 tháng 11, chức vụ Cục trưởng Cục Tình báo (Director, Intelligence Department – DID) của Oliver được giao lại cho Chuẩn Đô đốc Reginald Hall (1870–1943).
Reginald ‘Blinker’ Hall, Cục trưởng Cục tình báo.
Reginald ‘Blinker’ Hall, Cục trưởng Cục tình báo.
“Blinker” Hall là một sự lựa chọn đầy cảm hứng, dù thực tế ông được bổ nhiệm theo sự tiến cử của Oliver chủ yếu do sức khỏe sa sút, khiến ông phải từ bỏ quyền chỉ huy thiết giáp tuần dương hạm Queen Mary sau trận Heligoland Bight tháng 8. Mặc dù là người sùng tín, Hall lại có tư tưởng phóng khoáng và đã sớm nổi tiếng là một nhà đổi mới. Một trong những nhiệm vụ đầu tiên của ông tại NID là thành lập một bộ phận giải mã mật mã, được bố trí tại Phòng 40 của Tòa nhà Cũ của Bộ Hải quân ở Whitehall. Thực tế, những bước đầu tiên trong việc phân tích mật mã tín hiệu Đức đã được Oliver tiến hành từ tháng trước, khi ông nhờ Giám đốc Giáo dục Hải quân, Alfred Ewing, thử giải mã các thông điệp vô tuyến của Hải quân Đức được truyền đi từ Bộ Tư lệnh Hải quân Đức tại Berlin.
Dưới sự khuyến khích của Hall, Ewing đã tuyển thêm dân sự để trợ giúp, bao gồm Alexander “Alistair” Denniston – một vận động viên và nhà ngôn ngữ học tiếng Đức, Nigel de Grey – được chiêu mộ từ nhà xuất bản Heinemann, học giả Hy Lạp–La Mã Dillwyn Cox của Cambridge và Mục sư William Montgomery – một dịch giả các tác phẩm thần học Đức. Sớm sau đó, các tín hiệu vô tuyến Đức thu được từ trạm nghe ở Stockton-on-Tees cũng như từ các trạm vô tuyến thương mại khác được chuyển về Phòng 40 để phân tích. Việc tàu tuần dương hạng nhẹ Magdeburg của Đức mắc cạn ở Baltic vào cuối tháng 8 năm 1914 đã đem lại bước đột phá. Hải quân Nga đã chiếm được sách mật mã tín hiệu của con tàu này, và giữa tháng 10 đã chuyển một cuốn cho Bộ Hải quân Anh. Người Đức tin rằng sách đã bị tiêu hủy, nên không thay đổi hệ thống mã tín hiệu.
Signalbuch der Kaiserlichen Marine (SKM) – Sách mật mã của Hải quân Đức được tìm thấy trên tàu tuần dương Đức bị chìm, SMS Magdeburg, bởi lực lượng người Nga và họ đã chia sẻ nó với đồng minh Anh.
Signalbuch der Kaiserlichen Marine (SKM) – Sách mật mã của Hải quân Đức được tìm thấy trên tàu tuần dương Đức bị chìm, SMS Magdeburg, bởi lực lượng người Nga và họ đã chia sẻ nó với đồng minh Anh.
Một cuốn sách mật mã khác, bị Hải quân Hoàng gia Úc thu giữ từ một tàu buôn Đức, cũng hỗ trợ nhóm giải mã. Mặc dù người Đức biết sách của họ đã bị bắt, họ vẫn giữ nguyên hệ thống mật mã cho đến năm 1916. Nhờ hai cuốn sách này và một cuốn nữa thu được từ một tàu khu trục Đức bị đánh chìm ngoài khơi Texel cuối năm đó, nhóm ở Phòng 40 có thể giải mã phần lớn tín hiệu vô tuyến hải quân Đức. Đến cuối năm 1914, lượng thông tin giải mã từ NID đủ để Bộ Hải quân nắm được một bức tranh khá chính xác về hoạt động của Hạm đội Biển khơi Đức. Họ biết khi nào hạm đội ra khơi hay tập kết tại Wilhelmshaven, trong cửa sông Jade, chờ tín hiệu hành quân.
Các hoạt động của nhóm Phòng 40 được giữ tuyệt mật, nhưng khối lượng thông tin họ thu thập và giải mã ngày càng nhiều đến mức quá tải. Do đó, Trung tá Herbert Hope được bổ nhiệm để phân tích các tín hiệu vô tuyến và áp dụng chuyên môn hải quân của ông. Nhờ vậy, từ đầu năm 1915 hệ thống thu thập tình báo được cải thiện đáng kể, với các tín hiệu quan trọng được ưu tiên xử lý. Vì Hope báo cáo trực tiếp cho cả Hall và Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia, không có độ trễ nào trong việc đưa thông tin đến những người ra quyết định ở Bộ Hải quân. Kết quả là, chỉ trong vòng một giờ kể từ khi giải mã tín hiệu, Tổng tham mưu trưởng có thể ban hành lệnh cho Đại Hạm đội xuất kích.
Các chuyên gia giải mã làm việc tại Phòng 40, tháng 6 năm 1919 (Nguồn từ Đại học Aberdeen)
Các chuyên gia giải mã làm việc tại Phòng 40, tháng 6 năm 1919 (Nguồn từ Đại học Aberdeen)
Nhờ công tác giải mã của Phòng 40, Đại Hạm đội đã kịp thời phản ứng trước những đợt xuất kích của Đức, bao gồm cuộc bắn phá Hartlepool, Scarborough và Whitby cuối năm 1914, cuộc xuất kích dẫn đến trận Dogger Bank đầu năm 1915, cuộc tập kích Lowestoft mùa xuân 1916 và cuộc hành quân về phía Skagerrak tháng 5 cùng năm dẫn đến trận Jutland. Mặc dù người Đức thay đổi mật mã, Phòng 40 vẫn tiếp tục cung cấp thông tin quan trọng, giúp Đại Hạm đội ra khơi tháng 8 năm 1916 và nhiều lần sau đó. Nếu không có dòng chảy ổn định của tình báo hải quân chất lượng cao này, cùng các đơn vị định vị vô tuyến, Đô đốc Jellicoe sẽ rất khó ứng phó với các hoạt động của Hải quân Đức. Dĩ nhiên vẫn còn những nguồn tin khác, từ công tác gián điệp của tình báo quân sự, báo cáo trinh sát từ tàu ngầm Anh ngoài khơi Heligoland Bight, cho đến thông tin từ các đại sứ quán và quân đội nước ngoài. Tuy nhiên, không nguồn nào sánh được với tình báo từ Phòng 40 và NID.
Một phương thức tình báo hữu ích khác là định vị vô tuyến. Trong chiến tranh, một loạt trạm định vị vô tuyến được thiết lập dọc bờ biển Biển Bắc của Anh, từ South Ronaldsay ở Orkney xuống đến Flamborough Head, giữa Scarborough và Hull. Mỗi trạm ghi lại hướng tín hiệu vô tuyến Đức, sau đó chuyển về Bộ Hải quân để tổng hợp. Việc so sánh các hướng trên bản đồ cho thấy điểm giao cắt, từ đó xác định được vị trí ước tính của tàu phát tín hiệu. Tình báo tín hiệu (Signals Intelligence – Sigint) từ các trạm này nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong mạng lưới tình báo của Anh.
Điều này có nghĩa là khi Hạm đội Biển khơi Đức ra khơi và phát tín hiệu vô tuyến – từ tàu nổi, tàu ngầm trồi lên hay khinh khí cầu Zeppelin – người Anh sẽ nhanh chóng phát hiện vị trí của chúng. Việc chuyển tin kịp thời là then chốt, nên các số liệu định hướng được gửi đi ngay khi thu được, và thông tin được Bộ Hải quân truyền cho hạm đội không lâu sau đó. Nếu hạm đội đã ở trên biển, thông tin sẽ được chuyển bằng vô tuyến đến soái hạm, qua trạm phát mạnh của Hải quân tại Cleethorpes. Nhờ vậy, dữ liệu định vị có thể đến soái hạm của Jellicoe chỉ trong vòng một giờ sau khi tín hiệu đầu tiên được thu nhận.
Trong chiến tranh, mưu lừa trong hoạt động hải quân rất ít được sử dụng, thường chỉ giới hạn ở việc phát các tín hiệu giả, báo cáo sai về việc xuất phát hay trở về an toàn của các đơn vị hải quân. Mục đích dĩ nhiên là để nhử hạm đội đối phương ra khơi, nơi nó có thể rơi vào bẫy – chẳng hạn một tuyến tàu ngầm phục kích, một bãi thủy lôi được rải ngầm, hay một hạm đội đang chờ sẵn. Tuy nhiên, vì lý do nào đó, điều này hiếm khi được tiến hành. Tình báo Hải quân thiên về thu thập thông tin hơn là dùng mưu lừa. Trên thực tế, cả hai phía đều giám sát liên lạc vô tuyến của đối phương, qua đó thu được dữ liệu như việc rà phá mìn, triển khai tàu ngầm và việc xuất kích của các lực lượng lớn. Công cụ này lẽ ra có thể được khai thác nhiều hơn để phát tán thông tin giả. Tuy nhiên, ngoài việc dùng các mật mã đặc biệt để đánh lừa người nghe, cả Anh và Đức đều không khai thác sâu vào lĩnh vực này.

CĂN CỨ VÀ HẬU CẦN

Hạm đội thiết giáp hạm của Đại Hạm đội tại neo trong khu neo chính Scapa Flow. Ở tiền cảnh là những xuồng cảnh giới nhỏ và xuồng của tàu chiến thường xuyên qua lại trong vùng neo, cùng một tàu lưới kéo, một trong nhiều chiếc được trưng dụng để vận chuyển tiếp tế cho hạm đội hoặc phục vụ vận hành các hàng rào nổi và lưới chống ngư lôi của Scapa Flow. (tranh của William L. Wyllie)
Hạm đội thiết giáp hạm của Đại Hạm đội tại neo trong khu neo chính Scapa Flow. Ở tiền cảnh là những xuồng cảnh giới nhỏ và xuồng của tàu chiến thường xuyên qua lại trong vùng neo, cùng một tàu lưới kéo, một trong nhiều chiếc được trưng dụng để vận chuyển tiếp tế cho hạm đội hoặc phục vụ vận hành các hàng rào nổi và lưới chống ngư lôi của Scapa Flow. (tranh của William L. Wyllie)
Trong thời bình, Hải quân Hoàng gia sử dụng các căn cứ lâu đời tại Portsmouth và Plymouth, cùng với các căn cứ phụ tại Chatham và Rosyth. Các căn cứ nhỏ khác cũng được sử dụng, nhưng phần lớn cơ sở hải quân và hoạt động hỗ trợ hậu cần tập trung ở hai cảng lớn phía nam. Mỗi tàu chiến trong hạm đội đều có “cảng nhà” của riêng mình, gắn với một trong bốn căn cứ hải quân chính này, vì vậy chuỗi hậu cần cho các tàu đó – từ phụ tùng thay thế và tiếp tế cho đến nơi ở của gia đình và cơ sở hành chính trên bờ – đều tập trung tại đó. Việc di chuyển Hạm đội chính quốc đến Scapa Flow ngay trước thềm bùng nổ chiến tranh đã chấm dứt mối quan hệ lâu đời giữa tàu và căn cứ. Thay vào đó, các tàu và thủy thủ của Hạm đội chính quốc, hay Đại Hạm đội như nó được gọi khi chiến tranh được tuyên bố, giờ đây phải dựa nhiều hơn vào chính họ, được bổ sung bởi bất kỳ cơ sở còn sơ khai nào mà Scapa Flow có thể cung cấp.
Trong nhiều thế kỷ, khi Pháp là kẻ thù tiềm tàng nhất của Anh, việc bố trí hạm đội tại Portsmouth và Plymouth là hợp lý. Tuy nhiên, chiến tranh với Đức, nơi Biển Bắc sẽ là chiến trường, đòi hỏi một căn cứ khác – một căn cứ gần khu vực tác chiến hơn, và không dễ bị phong tỏa bởi việc Đức rải thủy lôi ở eo biển Dover. Sau chiến tranh, Fisher tuyên bố ông là người chọn Scapa Flow, nhưng trên thực tế vịnh tự nhiên rộng lớn này đã từng được Hải quân Hoàng gia sử dụng đôi lần. Vì vậy, vào đầu thế kỷ 20, khi Bộ Hải quân cân nhắc những hệ quả chiến lược của một cuộc chiến với Đức, và tìm kiếm một căn cứ phù hợp trên bờ biển Biển Bắc, giá trị của Scapa Flow đã được biết đến. Bộ Hải quân cũng xem xét các lựa chọn khác, như Cromarty Firth, Firth of Forth và cửa sông Humber. Tuy nhiên, tất cả những nơi này đều có chung một nhược điểm: chúng chỉ có một lối ra vào, dễ dàng bị chặn bởi thủy lôi của đối phương. Hai nơi trong số đó sau này sẽ được Đại Hạm đội sử dụng làm căn cứ phụ. Tuy nhiên, chỉ có Scapa Flow có nhiều hơn một lối ra vào, khiến việc phong tỏa nó trở nên cực kỳ khó khăn. Nó cũng nằm ngoài tầm với của một cuộc tấn công bất ngờ của đối phương, kiểu như Nhật Bản từng thực hiện vào năm 1904 đối với Port Arthur, căn cứ hải quân của Nga ở Thái Bình Dương. Với hai lối chính, tại Hoxa Sound và Hoy Sound, Scapa Flow rất khó bị tấn công, đặc biệt khi tính đến Pentland Firth, nơi có dòng hải lưu mạnh, đá ngầm hiểm trở và xoáy nước dữ dội, khiến việc tiếp cận qua Hoxa Sound trở thành một trở ngại hàng hải. Khu neo đậu ở đây cũng khá sâu và rộng rãi. Nó lại gần lối ra phía bắc của Biển Bắc, vì vậy được bố trí lý tưởng để kiểm soát hạm đội Đức. Nói cách khác, Scapa Flow hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của Bộ Hải quân.
Khi chiến tranh bùng nổ, Scapa Flow không có phòng thủ. Biện pháp tạm thời là đưa các khẩu pháo hạng nhẹ từ hạm đội lên bờ, bố trí khống chế các hướng tiếp cận từ biển vào vùng neo. Ở đây, một đội thủy thủ đang vận hành khẩu pháo Vickers 3-pounder (1,85 inch hay 47mm) bắn nhanh được đặt trên bờ đảo Flotta, khống chế lối vào Switha Sound.
Khi chiến tranh bùng nổ, Scapa Flow không có phòng thủ. Biện pháp tạm thời là đưa các khẩu pháo hạng nhẹ từ hạm đội lên bờ, bố trí khống chế các hướng tiếp cận từ biển vào vùng neo. Ở đây, một đội thủy thủ đang vận hành khẩu pháo Vickers 3-pounder (1,85 inch hay 47mm) bắn nhanh được đặt trên bờ đảo Flotta, khống chế lối vào Switha Sound.
Vấn đề duy nhất là vào tháng 8 năm 1914, Scapa Flow hoàn toàn không có phòng thủ. Jellicoe đã rất kinh hãi, và ngay lập tức cho bố trí các khẩu pháo nhỏ để khống chế hai lối vào, lập nên các trận địa pháo bờ biển tạm thời. Những biện pháp này được tăng cường bằng các cuộc tuần tra tàu khu trục, trong khi những tàu buôn cũ được mua lại rồi đánh đắm chặn ngang các lối vào nhỏ ở phía đông Scapa Flow – Water Sound, Weddel Sound và Kirk Sound. Do không có lưới chống tàu ngầm, người ta mua lưới đánh cá và treo ngang các kênh chính từ các dãy phao. Mối đe dọa là đủ rõ ràng. Ngày 9 tháng 8, một tàu ngầm Đức được phát hiện nổi trên mặt nước, ở phía bắc Orkney. Vị thuyền trưởng nhanh trí của tàu tuần dương hạng nhẹ HMS Birmingham đã đâm và đánh chìm chiếc U-15, nhưng sự việc cho thấy Scapa Flow hoàn toàn nằm trong tầm hoạt động của các tàu ngầm này. Tháng sau đó, các thủy thủ lo lắng cho rằng một tàu ngầm đã lọt được vào khu neo đậu, và bắn vào bất cứ vật gì khả nghi, kể cả hải cẩu. “Trận chiến Scapa Flow đầu tiên” là một sự bối rối, nhưng nó nhấn mạnh nhu cầu phòng thủ đầy đủ. Kết quả là Jellicoe đã phải dành phần lớn những tuần sau đó ngoài khơi cho đến khi hệ thống phòng thủ của căn cứ được củng cố. Sau này, Jellicoe đã tổng kết mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa:
Kết luận chung của các sĩ quan tàu ngầm dày dạn kinh nghiệm là, trong khi các lối ra vào ít quan trọng hơn, như các kênh Hoy, Switha và Holm Sound, sẽ cực kỳ khó khăn cho một tàu ngầm đi qua, thì việc xâm nhập qua kênh Hoxa Sound hoàn toàn khả thi đối với một sĩ quan tàu ngầm có quyết tâm … Mối lo ngại của các sĩ quan chỉ huy Hạm đội hay Hải đoàn khi neo đậu tại bất kỳ căn cứ nào mà Đại Hạm đội sử dụng là vô cùng lớn. Về phần tôi, tôi luôn lo lắng hơn nhiều cho sự an toàn của Hạm đội khi nó neo đậu ở Scapa Flow trong những khoảng thời gian cực kỳ ngắn mà chúng tôi lưu lại đó để tiếp than trong những ngày đầu chiến tranh, hơn là khi Hạm đội ở ngoài khơi, và nỗi lo này được phản ánh qua việc Hạm đội chỉ ở cảng trong thời gian rất ngắn.
Việc nhấn mạnh “bất kỳ căn cứ nào” phản ánh rằng ở giai đoạn đầu của chiến tranh, sự thiếu phòng thủ tương tự cũng khiến các căn cứ phụ của hạm đội tại Cromarty Firth và Firth of Forth trở nên dễ tổn thương. Jellicoe cũng xem xét tình huống dưới góc nhìn của người Đức:
Tôi thường tự hỏi vì sao người Đức không nỗ lực hơn để làm suy yếu sức mạnh của chúng ta ở các thiết giáp hạm bằng các cuộc tấn công của tàu khu trục hoặc tàu ngầm vào các căn cứ của chúng ta trong những ngày đầu đó. So với các nhiệm vụ mà họ cần sử dụng, họ có gần như thừa thãi tàu khu trục, chắc chắn là thừa thãi so với chúng ta, và họ khó mà dùng chúng vào việc gì tốt hơn là tấn công Scapa Flow trong những tháng đầu mùa đông 1914–1915.
Cuối cùng, 15 “tàu chắn” (blockships) đã bị đánh đắm tại các lối vào nhỏ ở phía đông Scapa Flow, chặn các ngả tiếp cận này. Năm chiếc khác bị đánh đắm ở phía tây Scapa Flow, tại Burra Sound, giữa đảo Hoy và Graemsay. Chúng được tăng cường bằng các chướng ngại vật chống tàu ngầm bằng thép. Tiếp đó, các rào chắn (boom) được giăng ngang Hoxa Sound, giữa đảo South Ronaldsay và Flotta, và Switha Sound, một lối hẹp khác gần đó, giữa Flotta và mũi nam của Hoy. Một rào chắn thứ ba được kéo ngang Bring Deeps, một lối đi ở phía đông Hoy Sound, giữa đất liền Orkney và Hoy. Các tàu lưới kéo được cải hoán thành tàu phục vụ rào chắn, để mở và đóng chúng khi các tàu chiến cần đi qua kênh.
Tiếp theo, các trận địa pháo bờ biển được xây dựng, khống chế ba rào chắn, với một trận địa khác tại Ness Point, khống chế Hoy Sound, và một trận địa che phủ lối tiếp cận Kirk Sound, ở phía đông Orkney. Một trận địa cuối cùng được xây dựng che phủ lối vào vịnh Kirkwall, căn cứ của Tuần tra phương Bắc (Northern Patrol). Tổng cộng, chín trận địa pháo được bố trí, khiến Scapa Flow gần như bất khả xâm phạm trước các cuộc tấn công từ mặt biển. Còn lại là hệ thống phòng thủ chống tàu ngầm. Các bãi thủy lôi điều khiển được rải ở trước Bring Deeps, cũng như tại Hoxa Sound và Switha Sound, có thể được kích hoạt từ bờ nếu phát hiện một tàu ngầm đang tìm cách xâm nhập khu neo đậu. Ngoài ra, các vòng dây từ cảm từ trường được đặt dưới đáy biển ở ngoài cửa Hoxa Sound và Hoy Sound, nhằm phát hiện bất kỳ tàu ngầm nào tìm cách vượt qua khi đang lặn. Cuối cùng, một loạt các trận địa đèn pha được bố trí dọc bờ biển, để phát hiện bất kỳ nỗ lực nào nhằm lén lút xâm nhập Scapa Flow trong màn đêm. Tuy nhiên, tất cả những điều này mất thời gian, và gần một năm sau khi chiến tranh bắt đầu thì toàn bộ hệ thống phòng thủ mới được hoàn tất, và Scapa Flow mới được coi là hoàn toàn an toàn.
Đại Hạm đội tại neo ở Scapa Flow, nhìn từ hướng bắc. Hạm đội thiết giáp hạm của hạm đội nằm trong khu neo chính ngoài khơi đảo Flotta (bên trái), với đảo nhỏ Calf of Flotta ở góc dưới bên trái. Phía sau là các đảo nhỏ Fara và Cava, xa hơn nữa là đảo lớn và hiểm trở Hoy. (tranh màu nước của William L. Wyllie)
Đại Hạm đội tại neo ở Scapa Flow, nhìn từ hướng bắc. Hạm đội thiết giáp hạm của hạm đội nằm trong khu neo chính ngoài khơi đảo Flotta (bên trái), với đảo nhỏ Calf of Flotta ở góc dưới bên trái. Phía sau là các đảo nhỏ Fara và Cava, xa hơn nữa là đảo lớn và hiểm trở Hoy. (tranh màu nước của William L. Wyllie)
Khi chiến tranh bắt đầu, khu neo đậu chính của hạm đội là tại Vịnh Scapa, ở phía bắc Scapa Flow. Một cầu cảng ở Scapa được dùng làm sở chỉ huy tạm thời của hạm đội và cho phép tiếp cận dễ dàng đến thị trấn chính của Orkney, Kirkwall, chỉ cách hơn một dặm về phía bắc. Tuy nhiên, vào đầu năm 1915, khu neo đậu chính được chuyển tới phía bắc Flotta, ở phía tây nam Scapa Flow. Khu vực này, phía nam giáp bờ bắc của Flotta, và phía tây giáp các đảo nhỏ Fara và Cava, cuối cùng đã được bảo vệ bằng lưới chống ngư lôi, và về sau trong chiến tranh, được bổ sung thêm bóng bay chắn (barrage balloons), phòng trường hợp đối phương tìm cách thực hiện một cuộc oanh tạc bằng khí cầu Zeppelin tầm xa vào khu neo đậu của hạm đội. Tổng cộng, khu neo đậu chính của hạm đội bao phủ một diện tích khoảng 5 hải lý vuông – đủ rộng để chứa cả hạm đội thiết giáp hạm và phần lớn các tàu tuần dương của hạm đội.
Các khu neo đậu bổ sung được bố trí ở phía bắc, ngoài khơi đất liền Orkney gần Houton – một khu vực mà vào năm 1918–1919 sẽ là nơi neo đậu của Hạm đội Biển khơi Đức bị giải giáp. Về cơ bản, các tàu khu trục được neo ở phía bên kia Fara và Cava, giữa các đảo này và đảo lớn Hoy. Điều đó đặt chúng gần với căn cứ bờ chính của hạm đội tại Lyness trên đảo Hoy. Rõ ràng việc quản lý căn cứ vượt quá thẩm quyền của Jellicoe. Vì vậy, Phó Đô đốc Sir Henry Colville được bổ nhiệm làm Sĩ quan soái hạm, Orkney và Shetland, để giám sát việc phòng thủ Scapa Flow, cùng với căn cứ hải quân và cơ sở vật chất được xây dựng tại đây. Ông được hỗ trợ bởi Chuẩn Đô đốc Miller, người phụ trách mảng hành chính của căn cứ tại Lyness và các cơ sở hậu cần phục vụ hạm đội.
Điều không thể tránh khỏi, vào lúc bắt đầu chiến tranh, Scapa Flow gần như không có hạ tầng hay cơ sở cần thiết để biến nơi này thành một căn cứ hải quân vận hành đầy đủ. Khi đến đó, hạm đội được tháp tùng bởi tàu sửa chữa hạm đội HMS Assistance, thủy thủ đoàn của nó cùng với các toán công tác từ những tàu khác được huy động để thiết lập hệ thống phòng thủ và hỗ trợ xây dựng các cơ sở tiếp than cho hạm đội tại Lyness. Các tàu căn cứ được sử dụng để hỗ trợ hạm đội, neo ngoài khơi Lyness và làng nhỏ Longhope ở phía nam, nơi Jellicoe lập một sở chỉ huy nhỏ trên bờ trong một khách sạn địa phương. Các tàu chở than, tàu tiếp tế, tàu sửa chữa, tàu bệnh viện và tàu chở đạn dược cũng xuất hiện, và được bố trí gần Lyness hoặc khu neo đậu chính ngoài khơi Flotta. Vào cuối tháng 9 năm 1914, một ụ nổi (floating dry dock) cũng được chuyển từ Portsmouth đến, cho phép sửa chữa tàu khu trục và tàu tuần dương cỡ nhỏ. Jellicoe cũng đảm bảo hệ thống liên lạc vô tuyến được cải thiện, và một tuyến liên lạc trên đất liền được thiết lập, cho phép gửi tín hiệu bảo mật giữa Bộ Hải quân và Scapa Flow.
Khi ở Scapa Flow, thủy thủ đoàn của các tàu chiến trong Đại Hạm đội thường phải tự tạo hình thức giải trí cho mình. Ở đây, một trận quyền Anh đang diễn ra trên boong sau của soái hạm HMS Iron Duke. Ngoài ra cũng có một số cơ sở thể thao hạn chế trên bờ, tại đảo Flotta và căn cứ hải quân ở Lyness trên đảo Hoy.
Khi ở Scapa Flow, thủy thủ đoàn của các tàu chiến trong Đại Hạm đội thường phải tự tạo hình thức giải trí cho mình. Ở đây, một trận quyền Anh đang diễn ra trên boong sau của soái hạm HMS Iron Duke. Ngoài ra cũng có một số cơ sở thể thao hạn chế trên bờ, tại đảo Flotta và căn cứ hải quân ở Lyness trên đảo Hoy.
Dần dần, trong mùa đông 1914–1915, Scapa Flow trở thành khu neo đậu tự cung tự cấp đúng như mục đích ban đầu. Dòng tàu tiếp tế thường xuyên đảm bảo thủy thủ đoàn được hưởng khẩu phần dồi dào, bao gồm thịt tươi và rau xanh, và tất nhiên có rượu rum cho khẩu phần hàng ngày của lính. Những thứ này, khi có thể, được bổ sung bằng thực phẩm mua tại địa phương, từ những nông dân vui mừng vì có thêm khách hàng.
Tuy nhiên, đối với phần lớn thủy thủ, hầu như không có liên hệ gì với thế giới bên ngoài con tàu. Thay vào đó, họ nằm neo tại Scapa Flow, mỗi con tàu như một thế giới nổi tách biệt. Cả Jellicoe và các thuyền trưởng của ông đều cố gắng lấp đầy những ngày dài bằng các cuộc huấn luyện và diễn tập, trong khi mỗi tàu có một lịch trình riêng về bảo dưỡng, sơn sửa và sửa chữa. Tuy nhiên, trong những mùa đông dài, mọi thứ khó khăn hơn nhiều, khi bão tố và mưa trút xuống boong tàu, khiến thủy thủ tránh xa boong trên. Các môn thể thao liên tàu nở rộ, với quyền anh, đua thuyền, và sau này, khi sân bãi và cơ sở thể thao được xây dựng tại Flotta và Lyness, có cả bóng đá, bóng bầu dục và thậm chí golf và tennis. Tuy nhiên, tiện nghi ở Flotta còn rất hạn chế cho đến năm 1916, chỉ có một căn lều phục vụ trà cho các vận động viên. Dần dần sau đó, cơ sở vật chất được cải thiện, khi quán bar, quán cà phê và các nhà sinh hoạt giải trí được xây dựng.
Buổi diễn tập nghi lễ sử dụng súng bộ binh được thực hành bởi Thủy quân Lục chiến Hoàng gia trên boong sau của thiết giáp hạm lớp Royal Sovereign HMS Royal Oak, khi đang neo đậu tại Scapa Flow năm 1917. Sĩ quan cao cấp trong chiếc mũ chóp ba góc cho thấy sự xuất hiện sắp tới của một vị khách quan trọng.
Buổi diễn tập nghi lễ sử dụng súng bộ binh được thực hành bởi Thủy quân Lục chiến Hoàng gia trên boong sau của thiết giáp hạm lớp Royal Sovereign HMS Royal Oak, khi đang neo đậu tại Scapa Flow năm 1917. Sĩ quan cao cấp trong chiếc mũ chóp ba góc cho thấy sự xuất hiện sắp tới của một vị khách quan trọng.
Việc tiếp than thường được tiến hành bằng cách các tàu chở than áp sát vào mỗi mạn của một tàu chiến, và toàn bộ thủy thủ đều được lệnh tham gia tiếp than. Công việc bẩn thỉu, nặng nhọc này tuy vậy là không thể tránh khỏi, và một dreadnought thường tiếp nhận khoảng 2.000 tấn than, để bảo đảm con tàu luôn sẵn sàng ra khơi bất cứ lúc nào. Việc có thêm các tàu chạy bằng dầu đốt đòi hỏi phải xây dựng các bồn chứa dầu gần Lyness, trong khi một số khác cũng được xây tại Invergordon và Rosyth. Việc bơm nhiên liệu khi con tàu neo tại cầu cảng nhiên liệu là một công việc ít nhọc nhằn hơn nhiều so với tiếp than.
Cứ vài tháng một lần, một tàu chiến lại được điều đến Vịnh Scapa, ở phía bắc Scapa Flow, và thực hiện các chế độ cảng vụ cho phép thủy thủ được nghỉ bờ. Điều này có nghĩa là được đến thăm thị trấn Kirkwall với các quán rượu, những chuyến câu cá, dã ngoại, bơi lội và leo núi. Tuy nhiên, vào mùa đông, những hoạt động này gần như hoàn toàn không thể thực hiện. Vào mùa đông, Orkney không phải là nơi dành cho những người yếu tim.
Phần lớn sinh hoạt hằng ngày của thủy thủ Anh trên tàu chiến ở Scapa Flow là những công việc như chà boong, đục gỉ hoặc sơn, sửa chữa dây cáp thép hay dây chão, và tiến hành những việc sửa chữa khác trong khu vực được phân công trên tàu. Ở đây, một nhóm thủy thủ đang chà boong của một thiết giáp hạm, có thể là HMS Emperor of India.
Phần lớn sinh hoạt hằng ngày của thủy thủ Anh trên tàu chiến ở Scapa Flow là những công việc như chà boong, đục gỉ hoặc sơn, sửa chữa dây cáp thép hay dây chão, và tiến hành những việc sửa chữa khác trong khu vực được phân công trên tàu. Ở đây, một nhóm thủy thủ đang chà boong của một thiết giáp hạm, có thể là HMS Emperor of India.
Vào cuối năm 1914, trong khi các công sự phòng thủ của Scapa Flow đang được củng cố, Jellicoe đã cho các thiết giáp hạm tiền-dreadnought thuộc Hải đoàn Thiết giáp hạm số 3 đi xuống Firth of Forth, cùng với các tàu tuần dương bọc thép của Hải đoàn Tuần dương số 3, được yểm trợ bởi một nửa hải đội tàu khu trục. Những tàu chiến phần lớn đã lỗi thời này không còn nhiều giá trị đối với Jellicoe, và trong một Scapa Flow chưa được bảo vệ tốt, chúng trở thành gánh nặng. Việc này đã đi trước quyết định di chuyển các thiết giáp hạm tiền-dreadnought thậm chí xa hơn nữa xuống phía nam vào giữa năm 1915, để củng cố cho lực lượng của Hạm đội eo biển, và các đơn vị bảo vệ Eo biển Dover. Ưu điểm của Firth of Forth là có thể bảo vệ khá dễ dàng nhờ sự kết hợp giữa bãi thủy lôi và các công sự bờ biển. Ngược lại, nó cũng có thể bị phong tỏa dễ dàng bằng thủy lôi do người Đức rải. Do đó, một lực lượng quét thủy lôi mạnh luôn được duy trì tại đây, trong căn cứ hải quân ở Rosyth.
Xưởng hải quân Rosyth là một tài sản vô cùng hữu dụng đối với Hải quân Hoàng gia. Công trình bắt đầu từ năm 1903, khi viễn cảnh xảy ra một cuộc chiến hải quân với Đức lần đầu tiên xuất hiện. Bản thân khu vực này trải rộng hơn một ngàn mẫu Anh, và có đủ chỗ cho đến 22 thiết giáp hạm tiền-dreadnought neo trong một vịnh kín được bảo vệ. Tuy nhiên, đặc điểm chính của căn cứ này là ụ khô của nó. Trong khi một ụ nổi nhỏ ở Scapa Flow có thể dùng cho công tác bảo dưỡng và sửa chữa tàu khu trục hoặc tàu tuần dương hạng nhẹ, nó lại quá nhỏ để hữu dụng với các tàu chiến lớn hơn. Vào đầu năm 1916, ụ khô tại Rosyth đã hoàn tất, và vị khách đầu tiên của nó vào tháng Ba là thiết giáp hạm tiền-dreadnought HMS Zealandia thuộc Hải đoàn Thiết giáp hạm số 3. Chưa đầy ba tháng sau, sau trận Jutland, ụ khô này sẽ được dùng để hỗ trợ việc sửa chữa một số thiết giáp tuần dương hạm của hạm đội. Đến khi đó, Rosyth đã trở thành căn cứ cho Hải đội Thiết giáp tuần dương hạm của Phó Đô đốc Beatty. Đây là kết quả của cuộc tập kích của Đức vào Scarborough, Hartlepool và Whitby ngày 16 tháng 12 năm 1914. Trong mắt Bộ Hải quân, Đại Hạm đội đã mất quá nhiều thời gian để phản ứng, do thời gian hành trình từ Scapa Flow là hơn 12 giờ. Để đối phó với sự chỉ trích của công chúng, Tổng tham mưu trưởng Hải quân đã đưa ra quyết định di chuyển các thiết giáp tuần dương hạm đến Rosyth. Sự phản đối của Jellicoe bị bác bỏ, trong khi Beatty rất hài lòng khi được độc lập hơn, cũng như gần hơn với các thú vui xã hội của Edinburgh. Tuy nhiên, ông cũng có những lo ngại về nguy cơ hạm đội của mình bị "khóa chặt bằng thủy lôi" ở tại đây. Dẫu vậy, vào ngày 20 tháng 12 năm 1914, các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty, cùng với Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 1 của Goodenough, đã được điều đến Rosyth, nơi sẽ trở thành căn cứ thường trực của chúng trong phần còn lại của cuộc chiến. Tuy nhiên, chỗ neo của chúng lại nằm ngay trong vịnh Firth of Forth, giữa căn cứ và cầu đường sắt Forth.
Tất cả những điều này đều nằm trong một cảm nhận ngày càng gia tăng trong Bộ Hải quân rằng Scapa Flow là quá xa xôi. Jellicoe không thích Firth of Forth và Cromarty Firth làm nơi neo đậu chính vì lý do chúng đã bị loại bỏ trước chiến tranh – chúng quá dễ bị phong tỏa bằng thủy lôi do đối phương rải. Jellicoe cũng cho rằng cả hai địa điểm này dễ bị sương mù nhiều hơn Scapa Flow, nên ông rất ưa chuộng việc duy trì căn cứ hạm đội của mình tại Orkney. Cả Churchill và Fisher đều ủng hộ việc sử dụng một trong hai cảng phía nam, đặc biệt là sau các cuộc tập kích của Đức vào bờ biển nước Anh cuối năm 1914 và trận Dogger Bank vào tháng Giêng năm sau. Như Fisher đã viết trong một bức thư gửi Jellicoe vào tháng 4 năm 1915: “Sự thật cơ bản là ngài sẽ không bao giờ kịp thời chừng nào ngài còn ở Scapa Flow, và do đó sẽ không bao giờ có một trận chiến với Hạm đội Biển khơi Đức trừ khi von Pohl đi lên phía bắc đặc biệt để đánh với ngài – và điều đó thì ông ta sẽ không bao giờ làm!” . Đô đốc von Pohl, người tiếp nhận quyền chỉ huy Hạm đội Biển khơi vào đầu tháng 2 năm 1915, thận trọng hơn nhiều so với người tiền nhiệm của ông, Đô đốc von Ingenohl, hoặc người kế nhiệm của ông, Phó Đô đốc von Scheer.
Các tàu chiến của Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm và Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2, được chụp khi đang neo tại Firth of Forth đầu năm 1916 bởi một nhiếp ảnh gia trên khí cầu Anh. Các tàu được neo về phía đông của cầu đường sắt Forth, thấy ở phía sau. Xưởng đóng tàu Rosyth nằm xa hơn, phía thượng nguồn bên phải bức ảnh.
Các tàu chiến của Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm và Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2, được chụp khi đang neo tại Firth of Forth đầu năm 1916 bởi một nhiếp ảnh gia trên khí cầu Anh. Các tàu được neo về phía đông của cầu đường sắt Forth, thấy ở phía sau. Xưởng đóng tàu Rosyth nằm xa hơn, phía thượng nguồn bên phải bức ảnh.
Jellicoe phản bác, với sự ủng hộ của Beatty, rằng các hiết giáp tuần dương hạm nên được di chuyển lên phía bắc đến Cromarty Firth, trong khi hạm đội thiết giáp hạm vẫn ở Scapa Flow, vì không nơi nào khác có thể chứa chúng. Ông cũng chỉ ra rằng việc xuất phát từ Firth of Forth tốn nhiều thời gian hơn do thủy triều so với xuất phát từ Scapa Flow. Bộ Hải quân đã bỏ ngoài tai điều này, và sau khi quyền chỉ huy của Beatty được chính thức đổi tên thành Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm vào tháng 2 năm 1915, lực lượng của ông vẫn ở lại Firth of Forth.
Cromarty Firth, cách phía bắc Inverness khoảng mười hai dặm, có một cửa hẹp chỉ hơn hai phần ba hải lý, nhưng một khi đi vào bên trong thì kéo dài tới 12 dặm, với khu vực giữa Cromarty và Invergordon cung cấp một nơi neo đậu nước sâu hữu dụng và an toàn. Đến tháng 8 năm 1914, nó được chỉ định là một căn cứ hạng nhì, nhưng vào thời điểm đó lại thiếu các công sự phòng thủ đầy đủ. Tuy nhiên, việc bảo vệ cửa hẹp này bằng các rào chắn và công sự bờ biển là một việc khá đơn giản, và đến cuối tháng 10, nơi neo đậu ở đó đã được coi là “khá an toàn”. Vào đầu năm 1915, một vòng cảm ứng đã được lắp đặt để phát hiện các tàu U-boat tìm cách lẻn vào trong vịnh biển. Đến khi chiến tranh nổ ra, một căn cứ hậu cần và sửa chữa nhỏ đã được thiết lập tại thị trấn nhỏ Invergordon, với cầu cảng, bồn dầu và kho than, xưởng sửa chữa và các cơ sở đường sắt.
Vào đầu năm 1915, đi ngược lại mong muốn của Jellicoe, và một lần nữa để đáp trả vụ tập kích Scarborough, Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 của Phó Đô đốc Warrender được điều đến Cromarty Firth, nơi nó có thể nhanh chóng hỗ trợ các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty trong trường hợp Đức lại thực hiện một cuộc xuất kích khác vào trung tâm Bắc Hải. Trong chiến dịch Dogger Bank vào tháng 1 năm 1915, do đó nó là đơn vị duy nhất của hạm đội thiết giáp hạm đủ gần để đóng một vai trò nhỏ trong phản ứng của Anh trước cuộc xuất kích của Đức, trước khi Hạm đội Biển khơi rút trở về Wilhelmshaven. Vì vậy, từ đầu năm 1915 trở đi, Đại Hạm đội của Jellicoe bị phân tán giữa ba nơi neo đậu khác nhau. Tuy nhiên, Scapa Flow vẫn là căn cứ hành chính, hậu cần và tác chiến của hạm đội trong phần còn lại của cuộc chiến.
---------------------------------------------------------
SCAPA FLOW – NƠI NEO ĐẬU CỦA ĐẠI HẠM ĐỘI
-------------------------------------------------------------------

PHẢN ỨNG CỦA ĐẠI HẠM ĐỘI TRƯỚC CÁC CUỘC XUẤT KÍCH CỦA ĐỨC TRONG GIAI ĐOẠN 1914–18

Việc lựa chọn Scapa Flow làm căn cứ thời chiến cho Đại Hạm đội là một quyết định sáng suốt, vì nó nằm ngoài tầm tấn công dễ dàng, đồng thời cho phép chặn đánh bất kỳ cuộc xuất kích nào của Đức vào khu vực phía bắc và trung tâm Biển Bắc. Người ta cho rằng khó có khả năng Hạm đội Biển khơi Đức sẽ tiến hành tác chiến ở vùng phía nam, dưới khu vực nước nông của Dogger Bank, vì đặc điểm địa lý hạn chế sự cơ động của hạm đội, khu vực này lại bị cả hai bên rải thủy lôi và khiến phía Đức dễ bị cắt đứt khỏi căn cứ hạm đội tại Wilhelmshaven. Về cơ bản, trong khi thỉnh thoảng tự tiến hành những cuộc càn quét hoặc xuất kích thực hiện các hoạt động tấn công giới hạn, Đại Hạm đội chủ yếu vẫn được giữ lại tại Scapa Flow, nơi nó có thể nhanh chóng phản ứng trước bất kỳ cuộc xuất kích nào của Đức.
Đối với cả Đô đốc Jellicoe và Bộ Hải quân Anh, việc thu thập tình báo có tầm quan trọng sống còn. Các tín hiệu vô tuyến của Đức được chuyển tiếp từ một mạng lưới các trạm định hướng vô tuyến trên bờ biển Biển Bắc của Anh, rồi được báo về Bộ Hải quân ở London. Tại đó, trong Phòng 40, chúng được phân tích và tin tức tình báo thu thập được được chuyển cho Bộ Hải quân cũng như Tổng tư lệnh Đại Hạm đội. Việc này còn được hỗ trợ bởi các chuyến tuần tra tàu ngầm, bố trí ngoài Vịnh Heligoland, và thỉnh thoảng bởi các cuộc tuần tra hải quân dọc theo phía Đức của Biển Bắc. Từ năm 1915, chúng được tăng cường thêm bằng khí cầu hải quân Anh. Mặc dù những khí cầu này chủ yếu được dùng cho tuần tra chống tàu ngầm hoặc hộ tống đoàn vận tải, chúng cũng có thể được triển khai cho nhiệm vụ tuần tra hàng hải. Từ năm 1917, các khí cầu tuần tra tầm xa chuyên dụng được đưa vào biên chế, được thiết kế đặc biệt cho các chiến dịch trên Biển Bắc.
Một trong những vấn đề chính khi sử dụng Scapa Flow là khoảng cách từ đó tới căn cứ Wilhelmshaven của Đức, cũng như tới bờ biển nước Anh phía nam Hull và cửa sông Humber. Sơ đồ này cho thấy bán kính hoạt động của hạm đội, tính theo từng khoảng sáu giờ, khi chạy với tốc độ 20 hải lý/giờ. Yếu tố hạn chế chủ yếu là các tàu khu trục đi kèm hạm đội, do tầm hoạt động ngắn, nên Đại Hạm đội chỉ có thể tác chiến hiệu quả tới tận rìa phía nam của Dogger Bank hoặc Jutland Bank ngoài khơi bờ biển Đan Mạch. Điều này tương ứng với bán kính “18 giờ” thể hiện ở hình trên. Để hạn chế sự ràng buộc này, Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm được chuyển tới Rosyth trong Firth of Forth, cách Orkney khoảng 160 hải lý về phía nam. Điều này có nghĩa là Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm không những có lợi thế xuất phát đáng kể so với Hạm đội Thiết giáp hạm, mà còn mở rộng được tầm hoạt động tới tận bờ biển Hà Lan. Đến năm 1916, một hải đoàn thiết giáp hạm của Đại Hạm đội cũng được bố trí tại Invergordon trên Cromarty Firth, rút ngắn thời gian hành trình tới khu vực trung tâm Biển Bắc từ ba đến bốn giờ.
Việc phối hợp bất kỳ cuộc xuất kích nào của Đại Hạm đội đều được tiến hành từ soái hạm của hạm đội, thông qua liên lạc vô tuyến. Tín hiệu thường được truyền qua một trạm vô tuyến tại Cleethorpes, nơi kết nối tư lệnh hạm đội với Bộ Hải quân, hạm đội thiết giáp hạm với hải đoàn thiết giáp tuần dương hạm, và với bất kỳ lực lượng biệt phái hay đơn vị trinh sát nào đang hoạt động ngoài khơi. Những lực lượng này bao gồm cả Lực lượng Harwich, vốn thường xuyên tuần tra khu vực phía nam của Biển Bắc và có thể được điều động để tăng viện cho Đại Hạm đội khi cần thiết. Tất cả những điều này vẫn còn mang tính bất cập, bởi vì khi hạm đội ra khơi thì thông tin tình báo thường đã lỗi thời, và vị trí chính xác của đối phương không được xác định. Trong những trường hợp đó, tư lệnh hạm đội phải triển khai các lực lượng trinh sát của mình để nắm bắt cơ hội chạm trán đối phương, rồi ghìm chân nó, nhằm cho phần lớn lực lượng của Đại Hạm đội tập trung sức mạnh đối đầu với các đơn vị tương ứng của Đức.
---------------------------------------------------------------

GIAO CHIẾN VÀ PHÂN TÍCH

HẠM ĐỘI TRÊN CHIẾN TRƯỜNG

Khuôn mẫu chung về Đại Hạm đội là những chiếc thiết giáp hạm cực kỳ tốn kém của nó đã dành phần lớn thời gian của cuộc chiến để thả neo tại Scapa Flow, và hiếm khi ra khơi. Khi nó thực sự mạo hiểm ra biển, để giao chiến với Hạm đội Biển khơi Đức tại Jutland vào ngày 31 tháng 5 năm 1916, thì cuộc đụng độ lại bất phân thắng bại, nhưng người Anh là bên chịu thiệt hại nhiều hơn. Đây là một bản tóm lược hết sức sai lệch về thành tích của Đại Hạm đội trong suốt cuộc chiến, và cho đến ngày nay nó vẫn còn tồn tại, dựa trên sự kết hợp giữa cơn giận dữ của công chúng Anh vì không được trao chiến thắng trên biển mà họ hằng khao khát, và tuyên truyền của Đức, vốn tập trung vào những tổn thất về người và tàu, hơn là bức tranh chiến lược tổng thể. Trên thực tế, Đại Hạm đội của Đô đốc Jellicoe không những là bên chiến thắng rõ ràng tại Jutland, mà trong suốt cuộc chiến họ thường xuyên ra khơi, với hy vọng lôi kéo đối phương bước vào trận chiến.

Sự chờ đợi dài lâu

Đại Hạm đội đang tuần tra ở Biển Bắc. Trước trận Jutland, các cuộc càn quét thường diễn ra nhằm mục đích đánh chặn Hạm đội Đức mỗi khi có cơ hội và đảm bảo phong tỏa Biển Bắc.
Đại Hạm đội đang tuần tra ở Biển Bắc. Trước trận Jutland, các cuộc càn quét thường diễn ra nhằm mục đích đánh chặn Hạm đội Đức mỗi khi có cơ hội và đảm bảo phong tỏa Biển Bắc.
Đại Hạm đội thực hiện cuộc càn quét đầu tiên ở Biển Bắc vào ngày tuyên chiến, tiến vào biển Na Uy để hỗ trợ công tác của Tuần tra Phương Bắc. Sau khi trở về tiếp nhiên liệu tại Scapa Flow, hạm đội lại ra khơi vào ngày 8 tháng 8 để tuần tra khu vực giữa quần đảo Orkney và Stavanger ở miền nam Na Uy. Jellicoe trở về Scapa Flow hai ngày sau đó, để lại hạm đội thiết giáp hạm tiếp tục càn quét, tìm kiếm tàu tuần dương hoặc tàu buôn Đức đang tìm cách về nước trước khi lệnh phong tỏa được thiết lập hoàn toàn. Việc Jellicoe trở lại Scapa Flow là để ông có thể liên lạc với Bộ Hải quân bằng đường dây trên bờ, điều này cho thấy mức độ nghèo nàn của thông tin liên lạc vô tuyến mà Đại Hạm đội có được vào đầu cuộc chiến. Sau đó, ông tái gia nhập hạm đội và tiếp tục cuộc càn quét cho đến khi hạm đội trở về Scapa Flow vào ngày 13 tháng 8.
Đây là cuộc càn quét đầu tiên trong nhiều cuộc càn quét mà Đại Hạm đội thực hiện trong những tháng đầu tiên của cuộc chiến. Một phần nguyên nhân là vì Jellicoe không cho rằng Scapa Flow là một căn cứ an toàn. Ông đã yêu cầu Bộ Hải quân thiết lập một căn cứ tiếp than tại Loch Ewe, ở bờ tây vùng Cao nguyên Scotland, ngoài tầm hoạt động của tàu ngầm U-boat đang rình rập. Tuy nhiên, điều này cũng cho phép Jellicoe luyện tập cơ động hạm đội và bắn pháo. Theo quan điểm của Jellicoe, điều này cần phải được tiến hành thường xuyên để hàn gắn hạm đội lại với nhau và nâng cao trình độ chuyên nghiệp. Việc này tiếp tục cho đến mùa đông, với việc hạm đội thường tiếp than tại Loch Ewe thay vì Scapa Flow.
Khi chiến tranh bùng nổ, thiết giáp hạm lớp King George V HMS Audacious gia nhập Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 của Đại Hạm đội. Tuy nhiên, vào 27 tháng 10 năm 1914, khi đang tiến hành diễn tập cùng hải đoàn ngoài khơi Donegal, Audacious trúng thủy lôi, và việc cứu tàu là bất khả thi. Chiều hôm đó, thủy thủ đoàn rời tàu và thiết giáp hạm chìm lúc 20 giờ 45 phút, 12 tiếng sau khi trúng thủy lôi.
Khi chiến tranh bùng nổ, thiết giáp hạm lớp King George V HMS Audacious gia nhập Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 của Đại Hạm đội. Tuy nhiên, vào 27 tháng 10 năm 1914, khi đang tiến hành diễn tập cùng hải đoàn ngoài khơi Donegal, Audacious trúng thủy lôi, và việc cứu tàu là bất khả thi. Chiều hôm đó, thủy thủ đoàn rời tàu và thiết giáp hạm chìm lúc 20 giờ 45 phút, 12 tiếng sau khi trúng thủy lôi.
Đại Hạm đội với tư cách là một thực thể hoàn chỉnh đã không tham gia vào trận hải chiến thực sự đầu tiên của chiến dịch, trận Heligoland Bight vào ngày 28 tháng 8 năm 1914. Trận đánh này xảy ra vì một kế hoạch của Anh nhằm sử dụng lực lượng hải quân hạng nhẹ – tàu tuần dương và tàu khu trục – để tập kích các tàu tuần tra Đức đang hoạt động tại Heligoland Bight. Trong trận này có sự tham gia của các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty và Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ số 1 của Chuẩn Đô đốc Goodenough, lực lượng đã yểm trợ từ xa cho nhóm tấn công. Trong giai đoạn cuối của trận giao tranh lộn xộn này, cả hai đội hình đều tham gia chiến đấu và thể hiện tốt. Thực tế, các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty đã giúp lực lượng hải quân hạng nhẹ Anh thoát khỏi trận đánh, trước khi lực lượng tàu tuần dương Đức đông hơn có thể giao chiến với họ.
Tuy nhiên, đây không thực sự là trận đánh của Đại Hạm đội. Thay vào đó, Jellicoe coi nhiệm vụ của mình là hỗ trợ phong tỏa phương Bắc, và tiến hành những cuộc càn quét Biển Bắc, nhằm lôi kéo đối phương ra đánh, hoặc chạm trán nếu người Đức tự mình thực hiện một cuộc càn quét. Cuộc càn quét quan trọng tiếp theo vào cuối tháng 9 rất đáng được nhắc đến, vì nó thể hiện rõ sự sẵn sàng giao chiến của Đại Hạm đội và chứng minh sự thiếu mặn mà của Đức trong việc chấp nhận thách thức, trừ phi có lợi thế về quân số. Vào ngày 7 tháng 9, Đại Hạm đội rời Loch Ewe và tiến về phía bắc, đi vào Biển Bắc qua eo biển Fair Isle. Sau đó, hạm đội đi về phía đông nam, theo hướng trực tiếp đến Heligoland Bight. Đến ngày 12 tháng 9, hạm đội chỉ còn cách Wilhelmshaven 110 hải lý, tương đương hơn 5 giờ đi biển. Trong khi đó, Lực lượng Harwich, được Beatty và Goodenough hỗ trợ, tuần tra ngoài khơi Heligoland Bight để nhử người Đức ra đánh. Tuy nhiên, người Đức từ chối xuất kích, và khi thời tiết dày đặc sương mù kéo đến, Jellicoe từ bỏ chiến dịch. Thay vào đó, ông dẫn hạm đội càn quét Biển Bắc trên đường trở về Scapa Flow, đồng thời đưa lực lượng của Beatty dưới sự che chở của mình. Cuộc càn quét này khá điển hình cho những gì Đại Hạm đội đã thực hiện trong suốt cuộc chiến, và nếu hoàn cảnh khác đi, và Hạm đội Biển khơi Đức đã ra khơi để truy kích Beatty, thì cuộc thử thách lớn giữa hai hạm đội có thể đã diễn ra sớm hơn gần hai năm. Điều đặc biệt thú vị ở đây là những thành phần triển khai được Jellicoe và Beatty sử dụng trước trận Jutland đã được áp dụng trong tình huống này. Beatty và Lực lượng Harwich đóng vai trò làm mồi nhử, với ý định kéo đối phương lên phía bắc, vào tầm pháo của hạm đội thiết giáp hạm của Jellicoe. Điều này cũng chứng tỏ rằng, ngay từ tháng 9 năm 1914, Đại Hạm đội đã chủ động tìm kiếm những cách thức để đưa đối phương vào trận. Điều này cho thấy mức độ tự tin của Jellicoe vào khả năng đánh bại đối thủ Đức của mình.
Khi Đại Hạm đội lần đầu tiên tới Scapa Flow vào tháng 8 năm 1914, các tàu neo ở Vịnh Scapa  tại đầu phía bắc của cảng lớn khép kín này. Ở đây có thể thấy các thiết giáp hạm tiền-dreadnought, tàu tuần dương và tàu tiếp tế đang neo ngoài khơi bờ đông.
Khi Đại Hạm đội lần đầu tiên tới Scapa Flow vào tháng 8 năm 1914, các tàu neo ở Vịnh Scapa tại đầu phía bắc của cảng lớn khép kín này. Ở đây có thể thấy các thiết giáp hạm tiền-dreadnought, tàu tuần dương và tàu tiếp tế đang neo ngoài khơi bờ đông.
Khi một cuộc chạm trán giữa hai hạm đội thiết giáp không xảy ra, Jellicoe đã làm mọi điều có thể để giữ cho hạm đội của ông trong tình trạng sẵn sàng cho một trận hải chiến nếu nó diễn ra. Điều này gây hao tổn cho hạm đội, và nhiều tàu phải tiến hành sửa chữa hoặc tái trang bị tại Portsmouth hoặc Plymouth. Jellicoe đã viết rằng điều này “dẫn đến việc có hai, ba, hoặc thậm chí nhiều thiết giáp hạm hơn bị vắng mặt cùng một lúc, đang trên đường đi, phải nằm bờ, hoặc trong quá trình tái trang bị. Ở thời điểm do người Đức lựa chọn, hạm đội thiết giáp hạm chủ lực của chúng ta có thể bị giảm xuống còn 18 tàu (tất cả đều là dreadnought), trong khi Hạm đội Biển khơi khi ấy vừa đạt đến sức mạnh 16 chiếc dreadnought và 16 chiếc tiền-dreadnought.” Nói cách khác, nếu cuộc chạm trán được mong đợi từ lâu diễn ra vào thời điểm đó của cuộc chiến, thì người Anh sẽ tạm thời mất lợi thế về số lượng. Thực tế, các Nhóm Trinh sát của Đức đã xuất kích vào đầu tháng 11, và các thiết giáp tuần dương hạm Đức đã nã pháo vào Yarmouth vào ngày 3 tháng 11. Mặc dù cuộc tấn công diễn ra quá xa để Đại Hạm đội có thể can thiệp, Beatty đã được lệnh ngăn chặn sự rút lui của Đức. Tuy nhiên, cuộc tập kích đã kết thúc trước khi ông kịp chặn đánh.
Điều này lặp lại vào ngày 16 tháng 12, khi cùng một lực lượng Đức nã pháo vào Hartlepool, Whitby và Scarborough. Vốn đã được báo trước, Bộ Hải quân đã ra lệnh cho Jellicoe điều các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty và Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 của Warrender đi chặn đánh, được hỗ trợ bởi các tàu tuần dương hạng nhẹ của Goodenough và các tàu tuần dương bọc thép của Packenham. Các tàu khu trục của Lực lượng Harwich cũng tiến về phía bắc để can thiệp. Jellicoe ra lệnh cho Beatty di chuyển đến vị trí phía đông bắc Dogger Bank, nhằm chặn đánh các thiết giáp tuần dương hạm của Phó Đô đốc Hipper khi chúng rút lui. Tuy nhiên, Jellicoe cũng biết rằng hạm đội thiết giáp hạm Đức chắc chắn sẽ ra khơi để hỗ trợ Hipper rút lui, và ông lập luận rằng Beatty không có đủ lực lượng để đối phó. Cuối cùng, Hipper đã thoát được, và một trận giao tranh lớn đã không xảy ra. Ở một khía cạnh nào đó, Beatty đã may mắn, vì hạm đội của Đô đốc von Ingenohl khi ấy đang ở gần.
Tuy nhiên, điều này đã khiến Bộ Hải quân khăng khăng yêu cầu lực lượng của Beatty phải đóng tại Firth of Forth, và một hải đoàn thiết giáp tuần dương hạm mạnh phải được bố trí tại Cromarty Firth để hỗ trợ. Cả hai bước đi này đều được thực hiện mà không có sự chấp thuận của Jellicoe, và ông cảm thấy điều đó làm suy yếu hạm đội. Nó cũng dẫn đến một cuộc tranh cãi giữa Jellicoe và Fisher về việc bố trí Đại Hạm đội ở Scapa Flow, nơi khó có thể can thiệp nhanh chóng vào một cuộc xuất kích của Đức tại khu vực trung tâm Biển Bắc. Việc tái bố trí các thiết giáp tuần dương hạm– sẽ sớm trở thành Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm – và Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2, do đó, là một sự thỏa hiệp.
Chỉ hơn một tháng sau cuộc tập kích Scarborough, vào tháng 1 năm 1915, Beatty lại có cơ hội hành động. Phòng 40 của Cục Tình báo Hải quân (NID) đã có thông tin báo trước về một cuộc xuất kích khác của các thiết giáp tuần dương Đức, vì vậy Beatty và Goodenough đã được lệnh ra khơi từ Rosyth. Beatty sau đó sẽ hội quân với Lực lượng Harwich ngoài khơi Dogger Bank, trước khi truy kích kẻ địch. Lần này, vào ngày 24 tháng 1, Beatty đã bắt kịp Hipper, và trong trận đánh tiếp theo, tàu tuần dương bọc thép Đức Blücher bị đánh chìm, mặc dù cả các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty lẫn Hipper đều bị hư hại trong trận chiến. Tuy nhiên, cuối cùng Beatty đã để Hipper trốn thoát, và về mặt chiến lược, trận đánh vẫn bất phân thắng bại. Jellicoe khi ấy cũng đã theo sau Beatty, nhưng ở quá xa để có thể can thiệp trước khi người Đức rút lui.
Trong suốt thời gian đó, Jellicoe đã cố gắng duy trì tính toàn vẹn của Đại Hạm đội, và trong suốt năm 1915 và đầu năm 1916, ông tiến hành các cuộc diễn tập chung và càn quét với những lực lượng tách rời đóng tại Cromarty Firth và Firth of Forth. Hạm đội cũng được tăng cường với các thiết giáp hạm mới, bao gồm những chiếc đầu tiên của lớp Queen Elizabeth và Royal Sovereign, với pháo 15 inch. Khi giờ đây đã rõ ràng rằng Đại Hạm đội đã vượt trội các đối thủ Đức về sức mạnh, Jellicoe nóng lòng muốn tạo ra một trận đánh sẽ khẳng định ưu thế của hạm đội ông tại Bắc Hải. Tuy nhiên, ông cũng rất hài lòng vì phong tỏa phương Bắc vẫn còn đó và vòng kìm kẹp kinh tế lên Đức đang thực sự phát huy tác dụng.
Phần lớn giai đoạn này được dành cho nỗ lực nhử Đức vào một trận đánh. Tuy nhiên, vị tư lệnh hạm đội mới của Đức, Đô đốc von Pohl, lại cực kỳ miễn cưỡng đưa hạm đội của mình vào chỗ nguy hiểm. Không nản chí, Đại Hạm đội đã tiến hành những cuộc càn quét thường xuyên khắp Biển Bắc, và dù những chuyến đi này không mang lại cuộc chạm trán nào với kẻ địch, Jellicoe đã tận dụng cơ hội để rèn luyện kỹ năng cơ động hạm đội cho các thuyền trưởng, cũng như luyện pháo binh cho thủy thủ. Jellicoe biết rằng, trong khi Heligoland Bight được bảo vệ bởi các bãi thủy lôi dày đặc, thì người Đức có hai lối ra. Một lối nằm về phía tây, qua dãy đảo Frisian, hướng đến Dogger Bank và cửa sông Humber. Lối này về cơ bản nằm ngoài tầm kiểm soát của Đại Hạm đội ở Scapa Flow, mặc dù như đã thấy, một cuộc xuất kích của Đức theo hướng này có thể bị chặn đánh bởi Hạm đội Thiết giáp tuần hạm của Beatty và Lực lượng Harwich. Lối ra thứ hai của Đức vào Biển Bắc nằm về phía bắc, hướng đến Horns Reef và bờ biển phía tây Đan Mạch. Một cuộc xuất kích theo hướng này hoàn toàn nằm trong tầm hoạt động của Scapa Flow, và do đó, sau khi hội quân với các lực lượng tách rời ở phía nam, Jellicoe có thể tiến về phía đông để cắt đường rút của địch về Wilhelmshaven. Thực tế, vào đầu tháng 5 năm 1916, Đại Hạm đội đã thực hiện một cuộc càn quét tiến xa đến tận Horns Reef, với Beatty đi trinh sát phía trước hạm đội thiết giáp hạm, gần như trong tầm mắt bờ biển Đan Mạch. Tuy nhiên, vị tư lệnh mới của hạm đội Đức, Phó Đô đốc von Scheer, đã tránh bị mắc bẫy và kiên quyết ở lại cảng. Nhưng một cuộc xuất kích kiểu này của Đức lại chính là điều mà Jellicoe mong mỏi nhất, và cũng chính là điều mà ông đã chuẩn bị cho hạm đội của mình trong suốt quãng thời gian được gọi là “Sự chờ đợi dài lâu”. Vài tuần sau đó, vào cuối tháng 5, Jellicoe cuối cùng cũng đạt được điều mình mong muốn. Các báo cáo tình báo xác nhận rằng Scheer đang lên kế hoạch ra khơi, và sẽ đi về hướng bắc.
------------------------------------------------------------
ĐẠI HẠM ĐỘI NEO ĐẬU TẠI SCAPA FLOW, THÁNG 8 NĂM 1915
Tranh minh hoạ của Edouard A. Groult.
Tranh minh hoạ của Edouard A. Groult.
----------------------------------------------------------

Trận hải chiến Jutland

Đã có rất nhiều tài liệu viết về trận Jutland, bao gồm cả những bản tường thuật mô tả từng phát đạn trúng đích và mức độ hư hại mà nó gây ra. Ít có trận hải chiến nào trong lịch sử lại sở hữu một nền sử học đồ sộ đến vậy. Tuy nhiên, mục đích ở đây là tập trung vào trận đánh từ góc nhìn của phía Anh, nhấn mạnh ở mức có thể quan điểm của Tổng tư lệnh Đại Hạm đội, cũng như hiệu suất chiến đấu của hạm đội thiết giáp hạm của ông. Bởi lẽ, đây thực sự là thời khắc vinh quang của hạm đội, và cũng là lúc nó chỉ còn cách thắng lợi trên biển – hay thất bại trong một buổi chiều – một khoảng rất mong manh.
Hạm đội Thiết giáp hạm số 5 dẫn đầu bởi soái hạm HMS Barham dưới sự chỉ huy của Evan-Thomas, theo sau lần lượt là HMS Valiant, Malaya, Warspite. Hải đoàn này được biên chế vào Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm của Beatty và tham gia bảo vệ hạm đội này khi bị Hạm đội Biển khơi Đức truy kích vào lúc 16 giờ 48 phút đến 18 giờ 10 phút ( giải đoạn "Truy kích về phía Bắc" của trận Jutland). (Tranh của William Leopold Wyllie)
Hạm đội Thiết giáp hạm số 5 dẫn đầu bởi soái hạm HMS Barham dưới sự chỉ huy của Evan-Thomas, theo sau lần lượt là HMS Valiant, Malaya, Warspite. Hải đoàn này được biên chế vào Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm của Beatty và tham gia bảo vệ hạm đội này khi bị Hạm đội Biển khơi Đức truy kích vào lúc 16 giờ 48 phút đến 18 giờ 10 phút ( giải đoạn "Truy kích về phía Bắc" của trận Jutland). (Tranh của William Leopold Wyllie)
Ngày 30 tháng 5 năm 1916, phần lớn Đại Hạm đội rời Scapa Flow trong một chuyến tuần tra định kỳ trên Biển Bắc. Các báo cáo tình báo gợi ý rằng Hạm đội Biển khơi Đức có thể đang tìm cách tiến hành một cuộc xuất kích về phía Skagerrak, và Jellicoe muốn có mặt nếu điều này hóa ra là thật. Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm, cùng với Hải đoàn Thiết giáp hạm 5 đi kèm, được lệnh xuất phát từ Firth of Forth, trong khi Hải đoàn Thiết giáp hạm 2 cũng được lệnh rời Cromarty Firth. Jellicoe và Beatty sẽ hội quân trên Biển Bắc ngoài khơi Jutland vào khoảng 14 giờ 30 phút ngày hôm sau, tức là ngày 31 tháng 5, trước khi tiếp tục hành quân về phía đông trong một đợt quét hướng tới bờ biển Đan Mạch. Hải đoàn Thiết giáp hạm 2 của Jerram đã nhập với phần còn lại của hạm đội vào lúc 11 giờ 15 phút sáng hôm đó. Sau đó Jellicoe tiến ra tìm Beatty và quân Đức.
Giai đoạn từ 15 giờ 48 phút - 16 giờ 48 phút (giai đoạn "Truy kích về phía Nam")
Giai đoạn từ 15 giờ 48 phút - 16 giờ 48 phút (giai đoạn "Truy kích về phía Nam")
Tuy nhiên, cuộc hội quân đã không bao giờ diễn ra – ít nhất là không như kế hoạch. Vào 14 giờ 20 phút chiều hôm đó, đội tàu tuần dương hạng nhẹ của Beatty đã chạm trán với một lực lượng tàu tuần dương Đức. Trận hải chiến lớn nhất của cuộc chiến từ đó bắt đầu gần như tình cờ, vì vào thời điểm ấy Hạm đội Thiết giáp tuần dương hạm của Beatty và các Nhóm Trinh sát của Hipper đều đang trên những hải trình gần như song song, ngoài tầm quan sát của nhau. Đội tàu tuần dương Đức phát hiện một chiếc tàu buôn Đan Mạch đơn độc ở phía tây, và tàu tuần dương hạng nhẹ Elbing được phái đi điều tra, có sự hộ tống của hai tàu phóng lôi. Ở xa hơn về phía tây, cánh đông của lực lượng Beatty đang đi trinh sát phía trước các hải đoàn thiết giáp tuần dương, nhưng hai tàu tuần dương hạng nhẹ GalateaPhaeton của Hải đội Tuần dương hạng nhẹ 1 được cử đi điều tra làn khói lò hơi được trông thấy ở phía đông. Hai bên đã phát hiện lẫn nhau, và Galatea đã báo cáo tiếp xúc, đồng thời treo lên tín hiệu cờ cổ điển “Địch ở phía trước”. Tám phút sau, vào 14 giờ 28 phút, các tàu tuần dương Anh khai hỏa và trận Jutland bắt đầu.
Cả Chuẩn đô đốc Alexander-Sinclair của Hải đội Tuần dương hạng nhẹ 1 và Konteradmiral Bödicker của Nhóm Trinh sát II đều yêu cầu lực lượng thiết giáp tuần dương hạm yểm trợ, và cả Beatty lẫn Hipper đều lập tức quay mũi về phía đối phương. Lúc ấy, họ đều là những tàu chiến chủ lực duy nhất trong khu vực – Jellicoe cùng hạm đội thiết giáp hạm đang ở cách 60 dặm về phía bắc, di chuyển về hướng đông nam, trong khi hạm đội thiết giáp hạm của Scheer cũng ở cách khoảng tương tự về phía đông nam so với Hipper. Vì thế, phải mất khoảng ba giờ nữa thì trận chiến chính mới thực sự bắt đầu. Trong khi đó, cả Beatty và Hipper đều quyết tâm để lại dấu ấn cho riêng mình. Đến 15 giờ 40 phút, các thiết giáp tuần dương hạm đối địch đã có thể trông thấy nhau, và Hipper chuyển hướng song song với đội hình Anh, nhưng với góc nghiêng nhẹ vào trong, dần rút ngắn cự ly. Tám phút sau, cả hai bên cùng khai hỏa, ở khoảng cách chừng 9 dặm.
Một bức họa mô tả trận chiến của các thiết giáp tuần dương hạm tại Jutland, ngày 31 tháng 5 năm 1916. Ở tiền cảnh là HMS Lion, soái hạm của Phó Đô đốc Beatty. Trong trận, Lion trúng 13 quả đạn pháo 12 inch do SMS Lützow bắn, và chỉ thoát khỏi hủy diệt nhờ việc nhanh chóng làm ngập kho đạn của tháp pháo “Q”, sau khi tháp pháo này trúng đạn và bốc cháy. (tranh màu nước của William L. Wyllie)
Một bức họa mô tả trận chiến của các thiết giáp tuần dương hạm tại Jutland, ngày 31 tháng 5 năm 1916. Ở tiền cảnh là HMS Lion, soái hạm của Phó Đô đốc Beatty. Trong trận, Lion trúng 13 quả đạn pháo 12 inch do SMS Lützow bắn, và chỉ thoát khỏi hủy diệt nhờ việc nhanh chóng làm ngập kho đạn của tháp pháo “Q”, sau khi tháp pháo này trúng đạn và bốc cháy. (tranh màu nước của William L. Wyllie)
Năm thiết giáp tuần dương hạm của Hipper đối đầu với sáu tàu cùng loại của Beatty, nhưng vì một lý do nào đó, soái hạm Lion của Beatty và chiếc Princess Royal đi ngay phía sau nó đều bắn vào soái hạm Lützow của Hipper, trong khi TigerNew Zealand, hai chiếc của Anh đứng thứ tư và thứ năm trong hàng ngũ, lại cùng bắn vào Moltke, chiếc của Đức đứng thứ tư. Điều này có nghĩa là chiếc Derfflinger đi ngay sau Lützow hoàn toàn không bị bắn trúng. Hỏa lực Đức tỏ ra chính xác hơn nhiều, và dù cả hai bên đều trúng đạn, người Anh lại phải hứng chịu thiệt hại nặng nề hơn. Vào 16 giờ 05 phút, chiếc Indefatigable, ở cuối đội hình Anh, bị nhìn thấy chao đảo, và chỉ vài khoảnh khắc sau đó, con thiết giáp tuần dương hạm đã nổ tung trong một vụ nổ khủng khiếp. Ngay lập tức, hơn một nghìn thủy thủ Anh đã thiệt mạng. Cuộc đấu pháo vẫn tiếp diễn, và vào 16 giờ 10 phút, những thiết giáp hạm cao tốc của Chuẩn đô đốc Evan-Thomas thuộc Hải đoàn Thiết giáp hạm 5 đã nhập trận, tập trung hỏa lực vào MoltkeVon der Tann ở cuối đội hình Đức.
Trong giai đoạn “ truy kích về phía nam” tại Jutland, các thiết giáp tuần dương hạm đối địch bắn nhau ở cự ly khoảng 7,5 dặm, khi vào lúc 16 giờ 26 phút, một quả đạn từ SMS Seydlitz bắn trúng HMS Queen Mary, khiến thiết giáp tuần dương hạm Anh phát nổ, biến mất trong một cột lửa khổng lồ và khói đen cao tới cả ngàn feet. Thảm kịch này, được nhìn thấy từ SMS Moltke, đã cướp đi sinh mạng của 1.266 thủy thủ trên Queen Mary.
Trong giai đoạn “ truy kích về phía nam” tại Jutland, các thiết giáp tuần dương hạm đối địch bắn nhau ở cự ly khoảng 7,5 dặm, khi vào lúc 16 giờ 26 phút, một quả đạn từ SMS Seydlitz bắn trúng HMS Queen Mary, khiến thiết giáp tuần dương hạm Anh phát nổ, biến mất trong một cột lửa khổng lồ và khói đen cao tới cả ngàn feet. Thảm kịch này, được nhìn thấy từ SMS Moltke, đã cướp đi sinh mạng của 1.266 thủy thủ trên Queen Mary.
Điều này, cộng thêm thiệt hại mà thiết giáp tuần dương hạm Seydlitz phải chịu, đã đủ khiến Hipper quyết định quay mũi về phía nam, tiến thẳng về phía hạm đội thiết giáp Đức đang tiến lại gần. Beatty đổi hướng truy đuổi, và “cuộc truy kích về phía nam” bắt đầu, với cả hai bên vẫn tiếp tục đấu pháo. Và rồi, vào 16 giờ 26 phút, thiết giáp tuần dương hạm Queen Mary phát nổ trong một vụ nổ kinh hoàng. Chỉ có tám người sống sót trong số hơn 1.200 thủy thủ đoàn của nó. Soái hạm Lion của Beatty lẽ ra cũng đã nổ tung khi tháp pháo “Q” của nó bị trúng đạn, nhưng đã được cứu nhờ quyết định nhanh chóng của sĩ quan chỉ huy tháp pháo đang hấp hối, Thiếu tá Thủy quân lục chiến Harvey, người đã cho ngập nước kho đạn. Đây quả thực là một tình thế thảm họa đối với Beatty. Quay sang thuyền trưởng của mình, Beatty đã thốt lên:
“Chatfield, hôm nay mấy con tàu chết tiệt của chúng ta bị cái quái gì ấy nhỉ.”
Đó quả là một lời nói giảm nói tránh đi rất nhiều.
Các tàu khu trục Anh thuộc Hạm đội Khu trục số 13 bắt đầu tấn công Hải quân Đức khi tàu HMS Queen Mary phát nổ lúc 16 giờ 26 phút chiều trong Trận Jutland. (Tranh của William Leopold Wyllie)
Các tàu khu trục Anh thuộc Hạm đội Khu trục số 13 bắt đầu tấn công Hải quân Đức khi tàu HMS Queen Mary phát nổ lúc 16 giờ 26 phút chiều trong Trận Jutland. (Tranh của William Leopold Wyllie)
Cuộc truy kích về phía nam vẫn tiếp tục, với cả hai phe lần lượt tung ra những đợt tấn công bằng tàu khu trục hay tàu phóng lôi nhằm vào đối phương. Tuy nhiên, chúng chẳng đạt được kết quả gì nhiều, ngoài việc mất đi vài tàu khu trục mỗi bên. Beatty đã mắc hai sai lầm nghiêm trọng vào thời điểm này. Thứ nhất, là do lỗi truyền tin, Evan-Thomas đã không nhận được lệnh đi theo lực lượng thiết giáp tuần dương hạm xuống về phía nam, khiến những thiết giáp hạm cao tốc hùng mạnh của ông ta bị tụt lại phía sau. Beatty cũng đã không báo cáo đầy đủ cho Jellicoe về những gì đang diễn ra. Thực tế là Jellicoe chỉ biết tin về việc mất IndefatigableQueen Mary vào sáng sớm hôm sau. Vì vậy, Tổng tư lệnh Đại Hạm đội buộc phải đoán xem Beatty đang làm gì và đi về hướng nào. May mắn thay, Jellicoe vẫn giữ vững hải trình, điều này đã đưa hạm đội thiết giáp của ông đến gần hơn với hạm đội của Scheer – lực lượng mà Jellicoe cho rằng vẫn đang ở đâu đó phía nam của Hipper.
Giai đoạn từ 16 giờ 48 phút - 18 giờ 10 phút (giai đoạn "Truy kích về phía Bắc")
Giai đoạn từ 16 giờ 48 phút - 18 giờ 10 phút (giai đoạn "Truy kích về phía Bắc")
Quả nhiên, vào lúc 16 giờ 38 phút, hạm đội thiết giáp hạm Đức đã được phát hiện. Khi Beatty chạy về phía nam, ông đã triển khai Hải đoàn Tuần dương hạng nhẹ 2 đi trước làm biện pháp phòng ngừa. Điều này thật may mắn, vì những người quan sát trên tàu tuần dương hạng nhẹ Southampton của Goodenough đã trông thấy khói về phía nam, và rồi các thiết giáp hạm của Scheer cũng được phát hiện. Goodenough lập tức cảnh báo cả Beatty và Jellicoe khi ông quay mũi tàu tuần dương của mình lại. Vào lúc 16 giờ 46 phút, khi các thiết giáp hạm Đức khai hỏa vào Lion, Beatty cũng đáp trả. Điều này có nghĩa là các thiết giáp tuần dương hạm Anh đang hướng gần như trực tiếp tới những thiết giáp hạm cao tốc của Hải đoàn Thiết giáp hạm 5. Khi đi ngang qua, Beatty ra lệnh cho Evan-Thomas lập tuyến hậu quân để che chở cho cuộc rút lui của ông. Trong khi đó, Hipper cũng đã quay mũi và đang bám theo Beatty từ xa, vừa đi vừa bắn. Vì thế, cuộc truy kích về phía nam đã biến thành một cuộc truy kích về phía bắc. Tuy nhiên, lần này chính Hải đoàn Thiết giáp hạm 5 sẽ phải gánh chịu phần khốc liệt nhất của trận chiến. Một lần nữa, hệ thống tín hiệu của Beatty lại phản bội ông, và phải mất vài phút sau thì Evan-Thomas mới nhận được lệnh quay mũi theo Beatty về phía bắc. Suốt thời gian đó, các thiết giáp hạm của ông đang hứng chịu hỏa lực từ hạm đội thiết giáp Đức. Trên thiết giáp hạm cao tốc Warspite, một sĩ quan đã trông thấy rõ các thiết giáp hạm Đức, với “một làn chớp lửa màu cam bất tận trải dài khắp đội hình”. Đó là cảnh quân Đức bắn những quả đạn đang giáng xuống tuyến hậu quân của Evan-Thomas. Cuộc truy kích này kéo dài khoảng 30 phút, khi cả hai phe đều chạy hết tốc lực, cách nhau chừng 10 dặm. Với việc lực lượng thiết giáp tuần dương hạm của Beatty đã khuất dạng trong sương mù và khói phía bắc, Evan-Thomas giờ đây phần lớn phải tự lo liệu. Các tàu Anh thì vẫn đang hứng đòn nặng nề, và trên soái hạm Barham của Evan-Thomas, hệ thống vô tuyến đã bị phá hỏng, khiến ông không thể báo cho Jellicoe biết điều gì đang xảy ra.
 Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 vào khoảng 18 giờ 20 phút, khi Warspite bị kẹt bánh lái bắt đầu quay ra khỏi đội hình. (Tranh của Geoff Hunt)
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 5 vào khoảng 18 giờ 20 phút, khi Warspite bị kẹt bánh lái bắt đầu quay ra khỏi đội hình. (Tranh của Geoff Hunt)
Dẫu vậy, Jellicoe vẫn nắm được toàn cảnh tình hình. Hạm đội thiết giáp hạm của Scheer đang tiến về phía bắc, truy kích Beatty và Evan-Thomas, trong khi các thiết giáp tuần dương hạm của Hipper đi trước một đoạn so với Scheer, cũng đang truy kích ở phía đông nam Evan-Thomas. Nhiều khả năng Beatty đang cố lôi kéo quân Đức về phía bắc, hướng về hạm đội thiết giáp hạm Anh. Nếu mọi việc thuận lợi, và ông chọn đúng thời điểm, thì ông có thể triển khai các thiết giáp hạm của mình chắn ngang đường đi của đối phương. Vào lúc 17 giờ, Jellicoe ra tín hiệu cho toàn hạm đội, tuyên bố: “Trận hải chiến sắp sửa diễn ra.” Tuy nhiên, trong khoảnh khắc ấy, do thiếu thông tin, ông chỉ có thể đoán xem Scheer đang ở vị trí nào so với các thiết giáp hạm của mình. Đề phòng trường hợp quân Đức ở xa hơn về phía đông so với dự đoán, ông đã triển khai trước hai hải đoàn tàu tuần dương và một hải đoàn thiết giáp tuần dương hạm đi trước hạm đội thiết giáp hạm.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 đang trên đường đi đến trận Jutland.
Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 đang trên đường đi đến trận Jutland.
Mọi chuyện vô cùng rối rắm, và tình hình càng thêm khó khăn bởi những tín hiệu vô tuyến rõ ràng là không chính xác. Chỉ đến khoảng 18 giờ thì tình thế mới trở nên rõ ràng hơn. Phó Đô đốc Burney trên soái hạm Marlborough, khi được Jellicoe hỏi ông có thể quan sát thấy gì, đã báo cáo rằng các thiết giáp tuần dương hạm của Beatty đang ở phía nam - tây nam, đi về hướng đông với Lion dẫn đầu. Soái hạm của ông ở bên phải đội hình Anh, và vì thế ông có tầm quan sát tốt nhất. Sau các thiết giáp tuần dương hạm, Burney cũng trông thấy Hải đoàn Thiết giáp hạm 5 của Evan-Thomas. Điều này có nghĩa là quân địch cũng đang tiến lại gần, và khi đó chúng chỉ còn cách chừng 20 dặm về phía nam. Ở đâu đó về phía đông nam chính là các thiết giáp tuần dương hạm của Hipper. Điều này có nghĩa là, nhờ tầm nhìn bị hạn chế bởi khói ống khói và sương mù, Beatty đã khéo léo che chắn cho sự tiếp cận từ hạm đội thiết giáp hạm của Jellicoe khỏi cả Scheer lẫn Hipper. Thời khắc quyết định của trận đánh đang nhanh chóng đến gần.
Trước tiên, đã có một cuộc chạm trán bất ngờ ở phía đông nam. Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm 3 của Chuẩn đô đốc Hood, vốn đi trước Jellicoe vài dặm, đã quay về phía tây, hướng về phía tiếng súng. Một số tàu tuần dương hạng nhẹ và tàu khu trục đi kèm cũng làm theo. Điều này vô tình đã đặt họ ngay vào đường đi của các Nhóm Trinh sát của Hipper. Vào lúc 17 giờ 30 phút, tàu tuần dương hạng nhẹ Chester đụng phải một hải đoàn tàu tuần dương Đức, và trong cuộc đấu pháo sau đó, nó đã bị hư hại nặng. Và rồi 3 chiếc thiết giáp tuần dương hạm của Hood xuất hiện, và khai hỏa ở cự ly 4 dặm. Tàu tuần dương hạng nhẹ Wiesbaden trúng đạn và nằm chết dí trên mặt nước, trong khi các tàu tuần dương Đức khác rút lui. Tiếp theo, các hải đội tàu khu trục hai bên lao vào nhau trong một cuộc hỗn chiến dữ dội, khiến Hạm đội Khu trục số 4 của Anh mất đi một tàu khu trục, chiếc Shark.
Tiếp theo là đến lượt Hải đoàn Tuần dương 1 của Anh, do Chuẩn đô đốc Arbuthnot chỉ huy, đã dẫn đầu một đợt tấn công nhằm vào các tàu tuần dương Đức. Họ khai hỏa vào lúc 18 giờ 05 phút, nhưng chỉ trong vòng 10 phút sau thì họ đã đụng phải các thiết giáp tuần dương hạm hùng mạnh hơn nhiều của Hipper, vốn khai hỏa ở cự ly chỉ 4 dặm. Chỉ trong vài phút, soái hạm Defence của Arbuthnot, một tàu tuần dương bọc thép, đã nổ tung, toàn bộ thủy thủ đoàn đều hy sinh, còn tàu chị em của nó, Warrior, thì bị đánh cho tê liệt. Đó là một cuộc chạm trán liều lĩnh và vô ích, nhưng tình hình còn sắp trở nên tồi tệ hơn nhiều. Đúng lúc đó, Beatty lại phát hiện các thiết giáp tuần dương hạm của Hipper và hai bên tiếp tục đấu pháo. Và rồi, từ hướng đông tiến lại gần Beatty, hải đoàn của Hood xuất hiện và tham gia trận đánh. Ở phía tây, Hải đoàn Thiết giáp hạm 5 cũng vẫn đang giao chiến với hạm đội thiết giáp hạm Đức đang tiến lên đều đặn. Các thiết giáp tuần dương hạm của Hipper quay mũi tránh xa khỏi người Anh, nhưng khi làm vậy thì chúng đã bắn trúng soái hạm Invincible của Hood, lúc này ở cách phía đông bắc 5 dặm. Vào lúc 18 giờ 33 phút, soái hạm của Hood lại trúng đạn từ Derfflinger, và Invincible đã vỡ đôi, để mũi và đuôi tàu chĩa lên khỏi mặt biển.
Kết cục của chiếc thiết giáp tuần dương hạm HMS Invincible tại trận Jutland. Soái hạm của Chuẩn Đô đốc Hood, thuộc Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 3, phát nổ lúc 18 giờ 30 phút khi đang giao chiến với hai thiết giáp tuần dương hạm Đức. Con tàu gãy đôi, nhưng phần mũi và đuôi vẫn nổi trên mặt nước, có thể nhìn thấy từ hạm đội thiết giáp hạm Anh khi họ đi ngang qua tàn tích vài phút sau đó.
Kết cục của chiếc thiết giáp tuần dương hạm HMS Invincible tại trận Jutland. Soái hạm của Chuẩn Đô đốc Hood, thuộc Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm số 3, phát nổ lúc 18 giờ 30 phút khi đang giao chiến với hai thiết giáp tuần dương hạm Đức. Con tàu gãy đôi, nhưng phần mũi và đuôi vẫn nổi trên mặt nước, có thể nhìn thấy từ hạm đội thiết giáp hạm Anh khi họ đi ngang qua tàn tích vài phút sau đó.
Tuy nhiên, thật kỳ lạ khi những sự phân tán này có thể đã vô tình giúp ích cho Jellicoe. Đến 18 giờ, ông đã biết rằng hạm đội thiết giáp hạm Đức đang tiến đến từ phía nam, triển khai theo đội hình hàng dọc. Hạm đội của ông đang tiến lên trong sáu cột song song, mỗi cột gồm một hải đoàn với bốn thiết giáp hạm, với Hải đoàn Thiết giáp hạm số 2 của Jerram ở bên trái, Hải đoàn Thiết giáp hạm số 4 của Sturdee ở trung tâm cùng với soái hạm của Jellicoe là chiếc Iron Duke, và Hải đoàn Thiết giáp hạm số 1 của Burney tạo thành hai cột bên phải. Rõ ràng, Jellicoe phải triển khai hạm đội của mình thành đội hình hàng ngang, nhưng để làm được điều đó thì thực hiện theo ba cách khác nhau. Về cơ bản, những cách này bao gồm: đổi hướng sang hàng ngang về bên trái, đổi hướng sang bên phải hoặc tiến thẳng, với hai hải đoàn bên sườn rơi vào đội hình phía sau Hải đoàn số 4. Nếu đưa ra quyết định sai lầm, nó có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến kết quả của trận đánh. Cuối cùng, Jellicoe băng qua đài chỉ huy của Iron Duke đến la bàn của tàu, nhìn chằm chằm vào màn sương mù phía đông nam, và rồi ra lệnh.
Giai đoạn từ 18 giờ 10 phút - 18 giờ 40 phút.
Giai đoạn từ 18 giờ 10 phút - 18 giờ 40 phút.
Lúc 18 giờ 14 phút, những tín hiệu chờ đợi từ Beatty và Evan-Thomas đã cho Jellicoe biết chính xác vị trí của hạm đội tác chiến của Đức. Vào 18 giờ 15 phút, Jellicoe ra lệnh treo tín hiệu bắt đầu cơ động – đổi hướng lần lượt sang trái, để hình thành đội hình hàng ngang dựa vào cột bên trái; nói cách khác, là sau lưng Jerram. Một phút sau, tín hiệu được hạ xuống và hạm đội thiết giáp hạm bắt đầu thay đổi đội hình từ cột sang hàng ngang. Ngay khi việc này bắt đầu, Jellicoe ra lệnh cho Jerram trên tàu King George V, vốn đang dẫn đầu hàng ngang, đổi hướng sang phải và đi về phía tây. Tốc độ của hạm đội cũng được giảm xuống còn 16 hải lý/giờ. Đây là một động thái bậc thầy, đặt toàn bộ hạm đội thiết giáp Anh vào đội hình hàng ngang, cắt ngang đường tiến của các thiết giáp hạm Đức đang đến gần. Trong hải chiến, “cắt chữ T” đội hình địch – khi toàn bộ hỏa lực của bạn có thể bắn vào đối phương, còn hắn chỉ có thể đáp trả bằng tàu dẫn đầu – chính là vị trí hoàn hảo nhất, ít nhất là với hạm đội ở phía trên chữ T.
Iron Duke (soái hạm của Đại Hạm đội và ở vị trí thứ chín trong hàng chiến tuyến) khai hỏa vào mũi tiên phong của đội hình Hochseeflotte (Hạm đội Biển khơi Đức) . Hãy chú ý đến ánh sáng yếu ớt của buổi chiều muộn và màn khói dày đặc bao phủ đội hình Anh. Hai yếu tố này khiến các thiết giáp hạm Đức cực kỳ khó bắn trả. (Tranh của William Leopold Wyllie)
Iron Duke (soái hạm của Đại Hạm đội và ở vị trí thứ chín trong hàng chiến tuyến) khai hỏa vào mũi tiên phong của đội hình Hochseeflotte (Hạm đội Biển khơi Đức) . Hãy chú ý đến ánh sáng yếu ớt của buổi chiều muộn và màn khói dày đặc bao phủ đội hình Anh. Hai yếu tố này khiến các thiết giáp hạm Đức cực kỳ khó bắn trả. (Tranh của William Leopold Wyllie)
Do đó, vào lúc 18 giờ 29 phút, ngay khi đầu mũi hạm đội Đức hiện ra, các thiết giáp hạm của Jellicoe đã được bố trí hoàn hảo để dội những loạt pháo toàn mạn vào đầu đội hình địch. Hỏa lực bắt đầu ngay khi đối phương bị phát hiện, và chẳng mấy chốc đạn pháo đã rơi xuống xung quanh các tàu dẫn đầu của hàng Đức – các thiết giáp hạm König, Grosser Kurfürst, Markgraf Kaiser. Đây chính là khoảnh khắc mà Đại Hạm đội đã chờ đợi bấy lâu nay. Chỉ riêng Iron Duke đã bắn 9 loạt pháo trong năm phút – tổng cộng 90 quả đạn pháo 13,5 inch. König bị trông thấy lảo đảo dưới tác động của những phát trúng đích, trong khi các thiết giáp hạm phía sau nó cũng bị trúng đạn. Sự hủy diệt hạm đội tác chiến Đức lúc này gần như là chắc chắn. Tuy nhiên, Jellicoe đã không tính đến việc thực hiện quá trình cơ động Gefechtskehrtwendung (“quay vòng tác chiến”) của Đức.
Đây là một loại cơ động mà người Anh chưa từng được biết đến. Nó bao gồm việc toàn bộ hạm đội đồng loạt đổi hướng 16 điểm, về thực chất là quay ngược lại theo hướng ngược chiều, cho đến khi đối diện trực tiếp chạy khỏi hàng của Anh. Lệnh của Scheer được thi hành lúc 18 giờ 33 phút, và toàn bộ hàng thiết giáp hạm Đức đồng loạt đổi hướng sang phải. Người Anh hoàn toàn bị bất ngờ. Tệ hơn, khói từ các con tàu đang đổi hướng đã tạo thành một màn khói, nhanh chóng che khuất các thiết giáp hạm của Scheer khỏi tầm nhìn của người Anh. Đến 18 giờ 45 phút, hai hạm đội đã mất liên lạc với nhau, và cơ hội lớn của Jellicoe đã qua đi.
Giai đoạn từ 18 giờ 40 phút - 19 giờ 10 phút
Giai đoạn từ 18 giờ 40 phút - 19 giờ 10 phút
Thực ra, đó không phải là cơ hội cuối cùng của Jellicoe để nghiền nát hạm đội Đức. Sau khi mất liên lạc, ông ra lệnh cho hạm đội tiến về phía đông nam, trong trường hợp Scheer cố gắng đổi hướng theo hướng đó để trở về căn cứ Wilhelmshaven. Để mở rộng khu vực tìm kiếm, Jellicoe cho hạm đội hình thành lại thành từng hải đoàn, lần này theo đội hình xiên, với King George V ở phía tây dẫn đầu. Về phần mình, Scheer lại cho hạm đội của mình quay lại một lần nữa, sử dụng cơ động Gefechtskehrtwendung lần thứ hai. Đúng như Jellicoe dự đoán, vị chỉ huy Đức đang tìm cách đi về phía đông. Vào khoảng sau 19 giờ 05 phút, hai hạm đội lại bắt gặp nhau, và người Anh lại thấy mình ở vị trí chiến thuật lý tưởng, “cắt chữ T” đội hình Đức lần thứ hai. Các thiết giáp hạm Anh khai hỏa ở khoảng cách 6–8 hải lý.
Giai đoạn từ 19 giờ 10 phút - 19 giờ 30 phút
Giai đoạn từ 19 giờ 10 phút - 19 giờ 30 phút
Tuy nhiên, Scheer đã tự giải thoát bằng cách thực hiện thêm cơ động Gefechtskehrtwendung một lần nữa, che chắn bằng những thiết giáp tuần dương hạm vốn đã hư hại nặng, rồi tung các tàu phóng ngư lôi của mình vào một đợt tấn công dồn dập. Các tàu Đức phóng ngư lôi ở tầm xa – khoảng 2–3 hải lý – và điều này đã bị người Anh phát hiện. Phản ứng tiêu chuẩn của một hạm đội là “lướt” theo đường ngư lôi, hoặc bằng cách hướng về phía mối đe dọa, hoặc tránh xa nó. Jellicoe theo bản năng đã chọn cách thứ hai, đồng nghĩa với việc phần lớn thiết giáp hạm của ông có thể vượt ngoài phạm vi của ngư lôi, vốn có tầm hoạt động hạn chế. Tuy vậy, vẫn có vài trường hợp suýt trúng trước khi tàu Anh tránh thoát được. Chỉ có tàu Marlborough bị trúng đạn, nhưng thiệt hại gây ra không đáng kể. Thao tác né tránh này, tuy nhiên, đã khiến việc tiếp xúc với hạm đội Đức bị mất lần thứ hai. Tất cả những gì người Anh có được sau trận chạm trán là một số cú đánh vào những thiết giáp hạm dẫn đầu của Đức, thêm một lần làm tan tác các thiết giáp tuần dương hạm của Hipper trước khi chúng rút lui, và vài tàu khu trục bị đánh chìm.
Tuy nhiên, Jellicoe lúc này đã bỏ lỡ cơ hội nghiền nát hoàn toàn Hạm đội Biển khơi. Trong phần còn lại của buổi tối, hai hạm đội tiến về phía nam, với Đại Hạm đội của Jellicoe chặn đường Scheer trở về Wilhelmshaven. Một số cuộc chạm trán lẻ tẻ xảy ra khi màn đêm buông xuống, nhưng phần lớn hai hạm đội vẫn khuất khỏi tầm nhìn nhau. Scheer lão luyện, và dĩ nhiên, ông không định ngồi chờ cuộc tàn sát chắc chắn sẽ đến vào lúc bình minh. Thay vào đó, ông ra lệnh cho hạm đội quay ngược lên phía bắc, và chọn đúng thời điểm dẫn quân đi về phía đông nam nhằm vượt ra sau lưng hàng của Anh. Jellicoe đã bố trí các tàu khu trục ở đó, và người Đức phải chiến đấu để vượt qua chúng. Ba tàu tuần dương và một thiết giáp hạm tiền-dreadnought đã bị mất trong trận hải chiến ban đêm tiếp theo, nhưng cuối cùng Scheer vẫn thoát ra được, và đến 3 giờ sáng, ông đã an toàn đưa toàn hạm đội bị tàn phá trở về nhà.
Tuy nhiên, không ai báo cho Jellicoe biết điều gì đang diễn ra. Vì thế, khi bình minh lên, Jellicoe hy vọng sẽ tìm thấy Hạm đội Biển khơi ở phía tây, và sẵn sàng tiêu diệt nó. Thay vào đó, mặt trời mọc ngày 1 tháng 6 chỉ phơi bày một mặt biển trống rỗng. Jellicoe đã hoàn toàn cơ động vượt trội và đánh bại đối thủ, nhưng sáng hôm đó ông chẳng có gì để chứng minh cho điều đó. Sau trận đánh, bảng tổng kết thì lại nghiêng hẳn về phía người Đức. Đại Hạm đội đã mất ba thiết giáp tuần dương hạm (Queen Mary, IndefatigableInvincible), ba tàu tuần dương (Defence, WarriorBlack Prince) và tám tàu khu trục. Tổn thất của Đức là thiết giáp tuần dương hạm Lützow (buộc phải tự đánh chìm), thiết giáp hạm tiền-dreadnought Pommern, bốn tàu tuần dương hạng nhẹ và năm tàu khu trục. Tổng cộng, người Anh mất 6.094 người trong trận chiến, so với 2.551 người Đức.
Thiệt hại trên thiết giáp tuần dương hạm HMS Tiger, được chụp lại sau trận Jutland, khi con tàu cập cảng Rosyth để sửa chữa. Trong trận chiến, Tiger trúng 14 phát đạn, khiến 24 thủy thủ thiệt mạng. Phòng vô tuyến trên boong che (shelter deck) bị phá hủy hoàn toàn, nhưng ngoài ra con tàu không chịu thêm tổn thất lớn nào khác.
Thiệt hại trên thiết giáp tuần dương hạm HMS Tiger, được chụp lại sau trận Jutland, khi con tàu cập cảng Rosyth để sửa chữa. Trong trận chiến, Tiger trúng 14 phát đạn, khiến 24 thủy thủ thiệt mạng. Phòng vô tuyến trên boong che (shelter deck) bị phá hủy hoàn toàn, nhưng ngoài ra con tàu không chịu thêm tổn thất lớn nào khác.
Tuy nhiên, đây không phải là câu chuyện thực sự. Đúng là Đại Hạm đội đã thất bại trong việc tiêu diệt hoàn toàn Hạm đội Biển khơi, bất chấp hai cơ hội vàng để làm điều đó. Bộ máy tuyên truyền Đức đã tận dụng triệt để các tổn thất, và báo chí Đức tung hô “Trận Skagerrak” như một chiến thắng vĩ đại của Đức. Nhưng sự thật thì hoàn toàn ngược lại. Chính hạm đội Đức đã phải tháo chạy về nhà, để lại người Anh kiểm soát biển cả. Người Đức lúc này đã nhận ra rằng Học thuyết rủi ro của mình đã thất bại, và giờ đây không thể giành được thắng lợi trên biển trước Đại Hạm đội nữa. Cuộc phong tỏa kinh tế đối với Đức sẽ tiếp tục, và đến giữa năm 1916, nó đã có tác động rõ rệt, khi thực phẩm trở nên ngày càng khan hiếm. Trong bất kỳ bảng tổng kết nào có giá trị thực tế, chính Đại Hạm đội mới là bên giành thắng lợi tại Jutland, và họ sẽ tiếp tục kiểm soát chiến trường Biển Bắc cho đến khi chiến tranh kết thúc. Dù vậy, Jutland cũng sẽ là cuộc chạm trán lớn cuối cùng giữa hai lực lượng hải quân.
--------------------------------------------------------------
CÁI BẪY CỦA JELLICOE TRONG TRẬN JUTLAND, NGÀY 31 THÁNG 5 NĂM 1916, LÚC 18 GIỜ 29 PHÚT
--------------------------------------------------------
JELLICOE GIĂNG BẪY TRONG TRẬN JUTLAND, NGÀY 31 THÁNG 5 NĂM 1916, LÚC 18 GIỜ 30 PHÚT
Tranh minh hoạ của Edouard A. Groult
Tranh minh hoạ của Edouard A. Groult
-----------------------------------------------

Chiến thắng của sức mạnh hải quân

Một góc nhìn về Đại Hạm đội đang neo tại Scapa Flow vào tháng 12 năm 1917. Hạm đội thiết giáp neo tại khu neo chính, gần điểm quan sát trên đảo Flotta, trong khi các tàu nhỏ hơn ở phía xa được neo ngoài khơi đất liền Orkney, gần Houton. (tranh sơn dầu của Sir John Lavery)
Một góc nhìn về Đại Hạm đội đang neo tại Scapa Flow vào tháng 12 năm 1917. Hạm đội thiết giáp neo tại khu neo chính, gần điểm quan sát trên đảo Flotta, trong khi các tàu nhỏ hơn ở phía xa được neo ngoài khơi đất liền Orkney, gần Houton. (tranh sơn dầu của Sir John Lavery)
Hạm đội Biển khơi sẽ lại tiếp tục ra khơi. Tuy nhiên, lần này, do những thiệt hại mà Hạm đội Biển khơi đã hứng chịu – đặc biệt là đối với lực lượng trinh sát – nó đã bị Đại Hạm đội áp đảo hoàn toàn về quân số. Scheer đã viết thư cho hoàng đế, báo cáo rằng cuộc chiến sẽ không thể giành thắng lợi bằng một trận hải chiến quyết định. Thay vào đó, Scheer tuyên bố rằng chỉ có một cuộc tấn công vào hoạt động thương mại của Anh mới có thể mang lại chiến thắng. Nói cách khác, chiến thắng phụ thuộc vào việc tiến hành chiến tranh tàu ngầm không hạn chế. Chiến dịch này được phát động vào tháng 2 năm 1917, và mặc dù tổn thất của hàng hải Anh rất cao, song điều đó vẫn chưa đủ để đảm bảo thắng lợi. Thay vào đó, khi cuộc phong tỏa kinh tế thực sự siết chặt, người Đức bắt đầu rơi vào nạn đói, và sản xuất vũ khí sa sút do thiếu nguyên liệu thô.
Tuy nhiên, Hạm đội Biển khơi vẫn cần phải xuất kích, nếu không vì lý do nào khác thì cũng để chứng minh rằng nó vẫn còn trong cuộc chiến. Vì vậy, vào ngày 18 tháng 8, Scheer dẫn đầu một cuộc xuất kích, với hy vọng khôi phục kế hoạch nhử một phần lực lượng Đại Hạm đội vào trận chiến trong những điều kiện cực kỳ có lợi. Cuối cùng, cuộc xuất kích này đã thất bại, bởi nhờ Phòng 40 mà người Anh đã phản ứng rất nhanh chóng. Vào buổi chiều ngày 19 tháng 8, khi Jellicoe, Beatty và Chuẩn đô đốc Trywhitt thuộc Lực lượng Harwich đang tiến đến, Scheer ra lệnh rút lui. Một cuộc xuất kích khác của Đức vào tháng 11 năm 1916, nhằm hỗ trợ việc cứu một tàu ngầm, đã dẫn đến việc hai thiết giáp hạm Grosser KurfürstKronprinz bị tàu ngầm Anh J-1 phóng ngư lôi. Các thiết giáp hạm này vẫn có thể lê lết trở về Wilhelmshaven, nhưng sự kiện ấy cho thấy vành đai tàu ngầm mà người Anh đã lập xung quanh Heligoland Bight giờ đây đã trở thành mối đe dọa đáng kể hơn nhiều đối với người Đức. Hệ quả là, từ đây, các cuộc xuất kích của Đức chỉ được tiến hành nếu có đủ lực lượng hộ tống chống tàu ngầm đi kèm.
Một số thủy thủ thuộc biên chế tàu khu trục HMS Swift, chụp vào tháng 5 năm 1917, sau một trận đánh ngoài khơi Dover tháng trước đó. Swift từng thuộc Hạm đội Khu trục số 4 của Đại Hạm đội trong giai đoạn 1914–1915, sau đó được điều sang lực lượng tuần tra Dover. Điều kiện trên tàu khu trục chật chội hơn nhiều so với các tàu chiến lớn, khiến những đợt neo đậu dài ngày ở Scapa Flow rất khó chịu đựng, trừ khi thủy thủ đoàn tự tìm cách giải trí.
Một số thủy thủ thuộc biên chế tàu khu trục HMS Swift, chụp vào tháng 5 năm 1917, sau một trận đánh ngoài khơi Dover tháng trước đó. Swift từng thuộc Hạm đội Khu trục số 4 của Đại Hạm đội trong giai đoạn 1914–1915, sau đó được điều sang lực lượng tuần tra Dover. Điều kiện trên tàu khu trục chật chội hơn nhiều so với các tàu chiến lớn, khiến những đợt neo đậu dài ngày ở Scapa Flow rất khó chịu đựng, trừ khi thủy thủ đoàn tự tìm cách giải trí.
Vào ngày 24 tháng 11, Đô đốc Jellicoe được Bộ Hải quân liên lạc và đề nghị giữ chức vụ Tổng tham mưu trưởng Hải quân Hoàng gia. Ông đồng ý, và hai ngày sau đó ông bàn giao quyền chỉ huy hạm đội thiết giáp hạm cho cấp phó của mình, Phó đô đốc Sir Cecil Burney, rồi đưa soái hạm của mình về phía nam tới Rosyth. Tại đây, vào ngày 28 tháng 11, Jellicoe kéo cờ hiệu xuống. Quyền chỉ huy Đại Hạm đội sau đó được trao cho Sir David Beatty, lúc này vừa được thăng hàm Đô đốc. Theo Scheer, hoàng đế giờ đây lại càng ít có khả năng chấp thuận một cuộc xuất kích, bởi ông tin rằng Beatty sẽ quyết đoán hơn Jellicoe, và do đó sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hơn để đưa đến một trận quyết chiến khác. Với cán cân quân số nghiêng hẳn về phía Đại Hạm đội, đây sẽ là một trận chiến mà hạm đội chiến đấu Đức khó có thể rút lui an toàn như trước. Do vậy, người Đức ngày càng ít sẵn sàng hành động liều lĩnh như trước kia.
Một cuộc càn quét của Đức ở Skagerrak vào tháng 12 năm đó đã bị hủy bỏ vì sự cố kỹ thuật của thiết giáp tuần dương hạm Moltke, và vào đầu năm 1917, các cuộc xuất kích khác cũng bị hủy hoặc thu hẹp thành những đợt tuần tra nhỏ bằng tàu phóng ngư lôi. Một cuộc xuất kích vào tháng 3 cũng bị hủy bỏ, nhưng một chiến dịch tàu tuần dương vào tháng 10 chống lại một đoàn vận tải được bảo vệ sơ sài đã mang lại thành công hạn chế. Nhiều cuộc tấn công khác vào các đoàn vận tải đã được lên kế hoạch nhưng phải hủy do thời tiết xấu. Mãi đến tháng 4 năm 1918, người Đức mới lại thử xuất kích, và lần này Moltke bị tàu ngầm J-6 phóng ngư lôi, phải được kéo về cảng. Đến lúc đó, hạm đội của Beatty đang áp sát, nên Scheer buộc phải rút lui.
Các thủy thủ Anh, mặc mũ trùm chống cháy, găng tay và kính bảo hộ, đang tựa vào một thiết bị paravane quét mìn trên boong tàu chiến của họ, quan sát cảnh hạm đội Biển khơi Đức đầu hàng vào ngày 21 tháng 11 năm 1918. Phe Đồng minh không hề chủ quan, vì vậy các tàu đều được đặt trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu, đề phòng mọi tình huống.
Các thủy thủ Anh, mặc mũ trùm chống cháy, găng tay và kính bảo hộ, đang tựa vào một thiết bị paravane quét mìn trên boong tàu chiến của họ, quan sát cảnh hạm đội Biển khơi Đức đầu hàng vào ngày 21 tháng 11 năm 1918. Phe Đồng minh không hề chủ quan, vì vậy các tàu đều được đặt trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu, đề phòng mọi tình huống.
Bản đồ trên minh họa về quá trình giải giáp hạm đội Đức của Anh và Mỹ. Là cuộc tập hợp các tàu chiến lớn nhất trong lịch sử, Đại Hạm đội (370 tàu chiến, bao gồm 33 thiết giáp hạm và 90.000 người, cùng với Hải đoàn Thiết giáp hạm số 6, bao gồm 5 thiết giáp hạm của Hải quân Mỹ và một số tàu tuần dương của Pháp) tiến đến gặp các đơn vị Đức (9 thiết giáp hạm, 5 thiết giáp tuần dương hạm, 7 tàu tuần dương hạng nhẹ và 49 tàu khu trục), hộ tống họ đến nơi neo đậu tạm thời cách Đảo May 40 dặm về phía đông trước khi họ được di chuyển đến Scapa Flow, quần đảo Orkney. (Ảnh từ Historigraph)
Bản đồ trên minh họa về quá trình giải giáp hạm đội Đức của Anh và Mỹ. Là cuộc tập hợp các tàu chiến lớn nhất trong lịch sử, Đại Hạm đội (370 tàu chiến, bao gồm 33 thiết giáp hạm và 90.000 người, cùng với Hải đoàn Thiết giáp hạm số 6, bao gồm 5 thiết giáp hạm của Hải quân Mỹ và một số tàu tuần dương của Pháp) tiến đến gặp các đơn vị Đức (9 thiết giáp hạm, 5 thiết giáp tuần dương hạm, 7 tàu tuần dương hạng nhẹ và 49 tàu khu trục), hộ tống họ đến nơi neo đậu tạm thời cách Đảo May 40 dặm về phía đông trước khi họ được di chuyển đến Scapa Flow, quần đảo Orkney. (Ảnh từ Historigraph)
Đây là cuộc xuất kích cuối cùng của các đơn vị Hạm đội Biển khơi trước khi chiến sự chấm dứt. Dẫu vậy, chúng vẫn cho thấy lực lượng này vẫn còn là một sức mạnh đáng gờm – một “hạm đội hiện hữu” (fleet in being) – nhưng giờ đây nó đã không còn đủ sức mạnh, hay thậm chí là ý chí, để thách thức Đại Hạm đội trong trận quyết chiến. Các cuộc binh biến vào tháng 10 năm 1918, vốn dẫn trực tiếp đến việc Đức phải xin đình chiến vào đầu tháng 11, cuối cùng đã đặt dấu chấm hết cho cuộc chiến trên biển. Lần kế tiếp Hạm đội Biển khơi ra khơi, đó là để vượt qua Biển Bắc đầu hàng trước Đại Hạm đội của Beatty, vốn đã triển khai toàn lực ngoài khơi Firth of Forth. Đại Hạm đội đã hoàn thành nhiệm vụ: ngăn người Đức phá vỡ cuộc phong tỏa và áp đặt quyền kiểm soát của mình trên chiến trường Biển Bắc. Phần thưởng cuối cùng là được chứng kiến kẻ thù cũ ra hàng, rồi hộ tống họ đến bị giam giữ tại Scapa Flow. Giờ đây, đến lượt người Đức bị cầm chân vô ích tại nơi này, và phải nếm trải trọn vẹn một mùa đông khắc nghiệt trên quần đảo Orkney.
-------------------------------------
ĐẠI HẠM ĐỘI TIẾP NHẬN SỰ ĐẦU HÀNG CỦA HẢI QUÂN ĐẾ QUỐC ĐỨC NĂM 1918
Tranh minh hoạ của Edouard A. Groult.
Tranh minh hoạ của Edouard A. Groult.
----------------------------------------

PHÂN TÍCH

Đại Hạm đội được thành lập theo ý chí của Bộ Hải quân Anh vào ngày 4 tháng 8 năm 1914, ngày mà chiến tranh được tuyên bố. Nó bao gồm niềm tự hào của Hải quân Hoàng gia – lực lượng hạm đội chiến đấu hùng mạnh gồm các thiết giáp hạm dreadnought hiện đại, vốn sẽ trở thành yếu tố quyết định thắng bại trong bất kỳ cuộc chiến hải quân nào. Chúng vô cùng đắt đỏ, gần như vượt quá khả năng chi trả, nhưng một khi Anh và Đức trở thành đối thủ trong cuộc chạy đua vũ trang hải quân, thì việc ngừng xây dựng một hạm đội chiến đấu bằng dreadnought đã trở nên bất khả thi cả về chính trị lẫn quân sự. Sự ra đời của nó, cùng với đối thủ Đức – Hạm đội Biển khơi – đã làm thay đổi sâu sắc tình hình địa – chính trị ở châu Âu. Đầu thế kỷ 20, Anh có những mục tiêu rõ ràng. Đất nước này là trái tim đang đập của Đế quốc Anh, một thực thể rộng lớn bao phủ một phần tư diện tích đất liền thế giới và chi phối hơn 400 triệu người. Sức mạnh kinh tế của đế quốc là khổng lồ, nhưng nó gần như hoàn toàn phụ thuộc vào thương mại hàng hải. Việc bảo vệ những tuyến đường biển sống còn này nằm ở trung tâm của chính sách hải quân Anh. Đây là nhiệm vụ chính yếu của Hải quân Hoàng gia, và vào đầu thế kỷ 20, nó có đủ sức mạnh toàn cầu để thực hiện nhiệm vụ ấy. Trong hơn hai thế kỷ, Hải quân Hoàng gia là lực lượng hải quân lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, sự phát triển của dreadnought đã đe dọa làm nước Anh mất vị trí tối thượng trên biển. Vì thế, việc xây dựng một hạm đội dreadnought chiến đấu, lớn hơn bất kỳ đối thủ hàng hải tiềm năng nào, là điều sống còn đối với lợi ích toàn cầu và đế quốc của Anh. Đến năm 1914, điều đó đã đạt được, và Hải quân Hoàng gia sở hữu hạm đội dreadnought lớn nhất và mạnh nhất thế giới.
Việc tìm ra mục đích cho lực lượng hùng hậu này là điều dễ dàng. Đến năm 1914, mối đe dọa lớn nhất đối với ưu thế hải quân toàn cầu của Anh và thương mại đường biển của nó chính là Hải quân Đế quốc Đức. Mặc dù Đức đã thua trong cuộc chạy đua vũ trang hải quân – nhờ vào sức mạnh công nghiệp và năng lực đóng tàu vượt trội của Anh – nhưng nó vẫn đủ lớn để trao cho “Học thuyết Rủi ro” của Đô đốc von Tirpitz một cơ hội thành công. Để ngăn chặn điều này, Đại Hạm đội phải tránh những tổn thất nghiêm trọng, trong khi chính phủ Anh và Bộ Hải quân phải đảm bảo rằng họ luôn duy trì được ưu thế về quân số. Điều này đã được thực hiện dễ dàng trong suốt cuộc chiến – ngay cả những tổn thất của lực lượng thiết giáp tuần dương hạm tại Jutland cũng có thể bù đắp, nhờ sự bổ sung của những chiếc mới vừa được hạ thủy.
Vì vậy, Hạm đội Biển khơi buộc phải dựa vào quan niệm Mahan về “hạm đội hiện hữu” (fleet in being), tức là chỉ riêng sự tồn tại của nó cũng đủ để giữ chân phần lớn lực lượng Đại Hạm đội, nhằm đối phó trong trường hợp xuất kích. Điều này cũng đã thành công – đến mức mà sau Jutland, ý chí xuất kích của người Đức và việc họ theo đuổi chiến lược “Cân bằng Lực lượng” đã suy giảm đáng kể. Trên thực tế, Hạm đội Biển khơi đã nhường quyền kiểm soát chiến trường Biển Bắc cho Đại Hạm đội.
Điều này dẫn đến một hệ quả còn quan trọng hơn. Ngay từ đầu chiến tranh, Anh đã áp đặt một cuộc phong tỏa từ xa đối với Đức, ngăn chặn dòng chảy nguyên liệu, lương thực và hàng hóa thiết yếu vào Đức. Kết quả là, nhập khẩu của Đức giảm hơn một nửa, và phải áp dụng chế độ phân phối lương thực. Đến cuối năm 1916, các nhu yếu phẩm cơ bản như khoai tây, thịt, lúa mì và các sản phẩm từ sữa đều trở nên khan hiếm. Người dân Đức phải dùng đến các loại thay thế như củ cải, nhưng ngay cả thế cũng không đủ cung ứng. Đến năm 1917, tình trạng suy dinh dưỡng và nạn đói lan rộng, và tình hình ngày càng tồi tệ khi chiến tranh tiếp diễn. Khi chiến tranh kết thúc, ước tính có ít nhất nửa triệu người Đức đã chết vì bệnh tật hoặc đói khát trực tiếp do phong tỏa. Dù điều này rất tàn nhẫn, nhưng đây là công cụ hiệu quả nhất mà phe Hiệp ước có trong tay để đảm bảo chiến thắng.
Vai trò của Đại Hạm đội trong tất cả điều này là bảo đảm cho cuộc Phong tỏa phương Bắc (Northern Blockade) duy trì hiệu quả tuyệt đối bằng cách ngăn chặn bất kỳ nỗ lực nào của Đức nhằm phá vỡ nó. Điều này được thực hiện bằng cách ngăn chặn các cuộc xuất kích của Đức lên vùng biển phía bắc Biển Bắc. Churchill và Fisher có thể đã bị phân tâm bởi những cuộc xuất kích của Đức vào bờ biển Anh và khăng khăng yêu cầu di chuyển một phần hạm đội của Jellicoe về phía nam hơn, để nó có vị trí tốt hơn nhằm chặn đánh bất kỳ cuộc xuất kích nào của Đức ở đó. Tuy nhiên, Jellicoe hoàn toàn hiểu rằng ông đang chơi một ván cờ dài hơn, và việc bố trí Đại Hạm đội tại Scapa Flow đóng vai trò then chốt trong kế hoạch này. Chỉ ở Scapa Flow, Đại Hạm đội mới có thể đảm bảo sự bảo vệ hữu hiệu cho cuộc Phong tỏa miền Bắc. Trận Jutland nổ ra như kết quả của một cuộc xuất kích theo hướng về tuyến phong tỏa này, và nó đã kết thúc với việc người Đức bị đánh bật trở lại cảng. Như vậy, hoàn toàn nhờ có Đại Hạm đội, cuộc phong tỏa đã được duy trì suốt thời chiến, và sẽ đóng vai trò then chốt trong việc buộc Đức phải đầu hàng. Không có Đại Hạm đội, điều này đã là bất khả thi.
Trận Jutland cũng cho thấy những vấn đề của các tàu thuộc Đại Hạm đội và cách thức nó được vận hành. Hệ quả là, giá trị của lực lượng thiết giáp tuần dương hạm bị đặt dấu hỏi nghiêm trọng. Tuy vậy, Hải đoàn Thiết giáp tuần dương hạm vẫn có giá trị, bởi tốc độ của chúng – cùng với các thiết giáp hạm cao tốc – đã cho phép đánh chặn các cuộc xuất kích của Đức hiệu quả hơn so với hạm đội thiết giáp hạm. Tuy nhiên, sau trận Jutland, đã có những bước đi nhằm nâng cao hiệu quả của hạm đội và các con tàu. Các biện pháp an toàn tốt hơn được đưa vào áp dụng, nhằm giảm nguy cơ nổ hầm đạn – vốn là nguyên nhân khiến ba thiết giáp tuần dương hạm bị mất trong trận đánh. Các thủ tục liên lạc vô tuyến được cải thiện, cùng với trang thiết bị tốt hơn, để tránh lặp lại những trục trặc thông tin mà Jellicoe gặp phải hôm đó. Các phương pháp trinh sát hiệu quả hơn được phát triển, và sức mạnh không quân được khai thác nhằm mở rộng tầm hoạt động của lực lượng trinh sát, thông qua việc sử dụng thủy phi cơ và khinh khí cầu. Jellicoe không bao giờ được trao quyền chỉ huy các tàu ngầm Anh, nhưng chúng ngày càng thành thạo hơn trong nhiệm vụ giám sát, hoạt động ngoài khơi Heligoland Bight, và được sử dụng tích cực hơn. Điều này, đến lượt nó, trở thành yếu tố răn đe đối với những cuộc xuất kích của Đức ra ngoài bãi thủy lôi phòng thủ của họ. Cũng quan trọng không kém, ngay trong bản thân Đại Hạm đội, các quy trình pháo kích được cải thiện, những vấn đề về đạn pháo và đo tầm – vốn được bộc lộ tại Jutland – đã được khắc phục, và các chuẩn mực nghề nghiệp được nâng cao thông qua việc huấn luyện liên tục. Cuối cùng, Đại Hạm đội đã trở nên quá mạnh để người Đức còn dám nghĩ đến việc đối đầu trong một trận hải chiến lớn nữa. Và đó chính là cách mà hạm đội này – lực lượng hải quân lớn nhất mà Hải quân Hoàng gia từng triển khai – trở thành công cụ quyết định đảm bảo thắng lợi trong chiến tranh.
Những lời cuối cùng của Jellicoe gửi đến binh sĩ phản ánh niềm tin của ông vào những thành tựu mà Đại Hạm đội đã đạt được dưới quyền chỉ huy của mình:
Tôi tin chắc rằng Hạm đội ngày càng trở nên hiệu quả hơn theo từng ngày. Chúng ta đã học hỏi từ kinh nghiệm, và chúng ta đã tận dụng kinh nghiệm đó một cách hữu ích… Trong khi dành cho kẻ thù hiện tại sự công nhận đầy đủ về tính hiệu quả cao, tôi hoàn toàn tự tin rằng trong Đại Hạm đội, chúng ta sẽ có lực lượng vượt trội, tàu đối tàu, trong mọi hạng mục, và rằng kết quả sẽ không bao giờ bị nghi ngờ… Mong rằng công sức gian khổ của các bạn sẽ được đền đáp bằng một chiến thắng huy hoàng, mang lại một nền hòa bình công bằng và lâu dài!
Và vào tháng 11 năm 1918, điều đó đã trở thành sự thật, tất cả những năm tháng cảnh giác và chuẩn bị đã được đền đáp. Sự đầu hàng của Hạm đội Biển khơi trước Đại Hạm đội là minh chứng rõ rệt cho hiệu quả của sức mạnh hải quân – một thành tựu chỉ có thể đạt được nhờ sự tồn tại của lực lượng hạm đội hùng mạnh này, và những con người đã phục vụ trong nó.
Đại Hạm đội đang đi chuyển theo tuyến chiến hạm trên Biển Bắc vào năm 1918.
Đại Hạm đội đang đi chuyển theo tuyến chiến hạm trên Biển Bắc vào năm 1918.

TÀI LIỆU ĐỌC THÊM

Archibald, E. H. H., The Fighting Ship in the Royal Navy, AD897–1984, Blandford Press, Poole (1987)
Brown, David K., The Grand Fleet: Warship Design and Development, 1906–1922, Seaforth Publishing, Barnsley (1997)
Brown, David K., Warrior to Dreadnought: Warship Design and Development, 1860–1905, Seaforth Publishing, Barnsley (2010)
Burt, R. A., British Battleships of World War 1, Seaforth Publishing, Barnsley (2012)
Campbell, John, Jutland: An Analysis of the Fighting, Conway Maritime Press, London (1986)
Fawcett, H. W. & Hooper, G. W. W., The Fighting at Jutland, Chatham Publishing, Jutland (2001)
Friedman, Norman, Battleship Design and Development, 1905–1945, Smithmark Publishing, New York (1979)
Friedman, Norman, Fighting the Great War at Sea: Strategy, Tactics and Technology, Seaforth Publishing, Barnsley (2014)
Gardiner, Robert (ed), Conway’s All the World’s Fighting Ships, 1906–1921, Conway Maritime Press, London (1985)
Gardiner, Robert, The Eclipse of the Big Gun: The Warship 1906–45, Conway Maritime Press, History of the Ship Series, London (1992)
Gordon, Andrew, The Rules of the Game: Jutland and British Naval Command, John Murray, London (1996)
Halpern, Paul G., A Naval History of World War 1, US Naval Institute Press, Annapolis, MD (1994)
Hodges, Peter, The Big Gun: Battleship Main Armament, 1860–1945, Conway Maritime Press, London (1981)
Howarth, David, The Dreadnoughts, Time-Life Books, Alexandria, VA (1980)
Jellicoe, John, The Grand Fleet, 1914–16: Its Creation, Development and Work, Harvard University Press, Cambridge, MA (1919)
Jellicoe, Nicholas, Jutland: The Unfinished Battle, Seaforth Publishing, Barnsley (2016)
Konstam, Angus, Jutland 1916: Twelve Hours to Win the War, Aurum Press, London (2016)
Lavery, Brian, Shield of Empire: The Royal Navy and Scotland, Birlinn, Edinburgh (2007)
Le Fleming, H. M., Warships of World War 1(1): Battleships, Ian Allen, London (1961)
Marder, Arthur J., From the Dreadnought to Scapa Flow (5 vols), Oxford University Press, Oxford (1966)
Massie, Robert K., Dreadnought: Britain, Germany and the Coming of the Great War, Random House, London (1993)
Moore, John (foreword), Jane’s Fighting Ships of World War 1, Studio Editions, London (1990)
Parkes, Oscar, British Battleships, 1860–1950, Seeley, Service & Co, Sons, London, (1973)
Pears, Randolph, British Battleships, 1892–1957: The Great Days of the Fleets, Randolph Pears, London (1957)
Schleihauf, William (ed), Jutland: The Naval Staff Appreciation, Seaforth Publishing, Barnsley (2016)
Sondaus, Lawrence, The Great War at Sea: A Naval History of the First World War, Cambridge University Press, Cambridge (2014)
Tarrant, V. E., Jutland: The German Perspective, Brockhampton Press, London (1995)
Thomas, Roger D. & Patterson, Brian, Dreadnoughts in Camera, 1905–1920, Sutton Publishing, Stroud (1998)