-Khi majority không có giời từ "of" theo sau, ta có thể dùng động từ theo sau nó với hình thức số ít hoặc số nhiều.
The silent majority was/ were in favour of the proposal.
(Đa số thầm lặng ủng hộ bản đề nghị).
Nhưng nếu ta dùng "the majority of" với một danh từ hay đại từ số nhiều theo sau, thì động từ phải ở hình thức số nhiều.
-reserver: trước khi phục vụ phải đặt bàn
-predictor:dự đoán
-transcendence:siêu việt
-overhearing:nghe lõm
-overruling:chế ngự
-over looking: nhìn ra
-retract: rút lại
-resign:từ chức
Cách dùng On my own, By myself
On my own và by myself đều có nghĩa alone (một mình). Không có sự khác biệt trong cách dùng của 2 cụm từ này. Bạn chỉ cần lưu ý không dùng nhầm by/on trước my own và myself là được.
Ví dụ: 
  • I like living on my own/by myself. (Tôi thích sống một mình (tự lập))
  • I did my buttons up all on my own/by myself, Dad. (Con tự cài hết cúc áo bố ạ)
Như vậy, có thể dùng:
On (my/your/his/her/its/our/their) own = by (myself/ yourself/ himself/ herself/ itself/ ourselves/ yourselves/ themselves)
Ví dụ: 
  • Did you go on holiday on your own/by yourself? (Anh đã đi nghỉ một mình phải không?)
  • Jack was sitting on his own/by himself in a corner of the cafe. (Jack đã ngồi một mình trong góc của quán cà phê)
  • Learner drivers are not allowed to drive on their own/by themselves. (Những người đang học lái xe không được phép lái xe một mình)
approve: phê duyệt
Sexual harassment: quấy rối tình dục
reprisal: trả thù
decline:từ bỏ
outline: phác thảo
agenda: chương trình nghị sự
  • even though= although
apprehensive:e sợ
 reached a standstill
permit là được phép allowing là cho phép
credit: tin dụng
incentive: khích lệ
contagious: dễ lây lan
recognition: công nhận
- shameful:đáng xấu hổ
-ashamed:xấu hổ
dedicate: dâng hiến
delegate:đại biểu
fumigated: hun khói
knock: gõ cửa
mood: tâm trạng
disappointed +in+O
disappointed of sth
fine: tiền phạt(vd: giao thông)
neither do/does +O không có either do/does+O
put sb up: để cho ai đó nghỉ ở nhà của bạn

  • A. morals:đạo đức
  • B. morale:tinh thần
receip=invoice: hóa đơn
ize cuối=hóa(toàn cầu hóa, đô thị hóa...)
comply; tuân theo
quater: hình vuông
everyone+ động từ số ít
gear up :to prepare for an activity or event:
basis=platform=nền tảng