cách sử dung: thông thường động từ to be được sử dụng để thể hiện sự tồn tại, trạng thái, đặc điểm của 1 vật hay 1 người 
vị trí phổ biến:
Đứng trước một danh từ
We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)
       be       N
Ms. Pham is the founder of this company. (Bà Phạm là người sáng lập ra công ty này.)
                 be                     N
✓ Đứng trước một tính từ
This cake is tasty. (Chiếc bánh này ngon.)
               be  Adj
The children are cute. (Những đứa trẻ này đáng yêu.)
                      be Adj
✓ Đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian/ nơi chốn
I am in the garden. (Tôi đang ở trong vườn.)
  be  prep.phrase
The flowers are on the table. (Những bông hoa ở trên bàn.)
                    be prep.phrase
✓ Đứng trước động từ V-ing trong các thì chỉ tiếp diễn và trước động từ V-pII trong các câu bị động.
I am reading books. (Tôi đang đọc sách.)
  be   V-ing
It is made of wood. (Nó được làm từ gỗ.)
  be V-pII
GO:
Người nói hoặc người nghe đang ở vị trí này và ta sẽ dùng “GO” nếu họ cần chuyển động, rời xa vị trí đang đứng hiện tại.
đối với Go back hay Come back cũng được áp dụng tương tự Go va Come. Nhưng để tránh nhầm lẫn, bạn có thể chọn cách sử dụng thông minh – RETURN, áp dụng được cho cả 2 trường hợp.
Chỉ dùng “come with” chứ không dùng “go with” đối với các chuyển động cùng ai đó (dù là rời đi hay rời đến vị trí xác định).
come(i come to you and you come to me)
được sử dụng để chỉ những chuyển động từ vị trí bất kì nào đó – di chuyển đến nơi mà người nói hoặc người nghe đang ở đó.
BRING: Mang 1 người/ vật từ nơi xa đến gần hơn.
TAKE: Mang 1 người/vật từ nơi gần → di chuyển đi xa hơn.
Loan” thường được dùng như là một danh từ, với nghĩa “sự cho vay”, “sự cho mượn”. Để dễ nhớ, bạn có thể tưởng tượng, “loan” là dạng danh từ của “borrow” lẫn “lend”
Fun:
Là danh từ không đếm được. Ý nghĩa : niềm vui, sự vui vẻ. Fun cũng được sử dụng để miêu tả sự hài hước hoặc sự vui vẻ của một người nào đó. Ví dụ:
  • It was fun to play guitar with my father. – (Thật là vui khi tôi chơi ghi ta cùng với ba tôi.)
  • We had so much fun at the party. – (Chúng ta đã rất vui vẻ trong bữa tiệc.)
  • I hope you have fun on your birthday. – (Tôi chúc bạn thật vui vẻ trong ngày sinh nhật.)
  • She is not boring at all, she is actually full of fun. – (Cô ấy không hề buồn tẻ một chút nào, cô ấy thật sự rất vui vẻ.)
  • It was fun to play guitar with my father. – (Thật là vui khi tôi chơi ghi ta cùng với ba tôi.)
  • It was fun to play guitar with my father. – (Thật là vui khi tôi chơi ghi ta cùng với ba tôi.)
2. Funny:
Là tính từ miêu tả một người hoặc một sự việc khiến người khác buồn cười. Nếu “fun” đơn thuần là cảm giác thú vị, thích thú thì “funny” diễn tả trạng thái mạnh mẽ, ấn tượng hơn, khiến ai đó phải bật cười thành tiếng. Ví dụ:
  • Nobody laughed because his joke was not funny. – (Chẳng ai cười cả bởi vì trò đùa của anh ấy chẳng buồn cười chút nào.)
  • That’s funny, when I see a dog walk with two legs. – (Thật là buồn cười khi nhìn thấy con chó đi bằng 2 chân.)
Ngoài ra, “funny” còn có nghĩa “strange, surprising, unexpected hoặc difficult to explain, understand” – thứ gì đó lạ lùng, gây bất ngờ, điên rồ, khó hiểu. Ví dụ:
  • I found the keys in my bag. That’s funny, I thought I had left my keys on the table, not in my bag. – (Tôi tìm thấy chìa khóa ở trong cặp của tôi. Thật là buồn cười, tôi đã nghĩ là tôi để chìa khóa ở trên bàn cơ.)
Sự khác nhau cơ bản giữa fun và funny: Nếu “fun” đơn thuần là cảm giác thú vị, thích thú thì “funny” diễn tả trạng thái mạnh mẽ, ấn tượng hơn, khiến ai đó phải bật cười thành tiếng.
  • John is a fun guy. – (John là một người vui vẻ.)
  • John is a funny guy. – (John là một anh chàng buồn cười)
1 Farther:
Farther dùng để chỉ về khoảng cách vật lý, khi bạn nghĩ tới chiều dài con đường, ki lô mét, cen ti mét,… thì hãy dùng Farther. Vi dụ:
  • The distance between school and my house is much farther than I thought. (Khoảng cách giữa trường học và nhà tôi xa hơn tôi nghĩ.)
  • How much farther is it from school to the post office? (Khoảng cách từ trường đến bưu điện là bao xa?)
  • I am very tired. I can’t walk farther than 2 kilometers. (Tôi rất mệt, tôi không thể đi bộ xa hơn 2 ki lô mét.)
2. Further:
Further dùng để chỉ về cả khoảng cách vật lý và khoảng cách trừu tượng như không gian, thời gian, tầm nhìn, chiến lược, tri thức,… Ví dụ:
  • For further information please contact reception. (Làm ơn hãy liên hệ với lễ tân để biết thêm thông tin)
  • I have run further than I expected (Tôi đã chạy xa hơn tôi là mong đợi)
  • She really had further vision of this campaign (Cô ấy thật sự có tầm nhìn xa về chiến dịch này)
  • Three days further and I’ll finish my research (Còn 3 ngày nữa là tôi kết thúc nghiên cứu của mình rồi)
Cách nhanh nhất để xác định khi nào dùng farther và further là hãy nhìn vào nội dung của câu. Nếu câu có đề cập đến khoảng cách vật lý, hãy sử dụng farther, nếu câu có nội dung về khoảng cách trừu tượng, hãy sử dụng further.
Tuy nhiên bạn đừng nên quá khắt khe trong việc phân biệt rõ ràng 2 từ father và further, vì đôi khi có những trường hợp chúng ta không thể xác định rõ ràng nó là kiểu khoảng cách nào. Trong trường hợp đó, cách an toàn nhất là bạn nên sử dụng further.