Có những cầu thủ chơi bóng để chiến thắng, và có những người chơi bóng để định nghĩa lại vẻ đẹp của môn thể thao này. Zinedine Zidane thuộc về vế thứ hai, nhưng định mệnh lại hào phóng trao cho ông cả vế thứ nhất.
Trong ký ức của hàng triệu tín đồ túc cầu giáo, hình ảnh Zidane không bao giờ gắn liền với sự vội vã. Giữa chảo lửa của những trận cầu sinh tử, khi 21 cầu thủ còn lại đang lao đi trong cơn cuồng nộ của tốc độ và thể lực, thì Zidane hiện lên như một nốt lặng tuyệt đối. Bóng dính vào chân ông như một định luật vật lý riêng biệt, và cú xoay compa "Marseille Turn" trứ danh không chỉ là một kỹ thuật qua người, mà là một vũ điệu ballet trên thảm cỏ xanh. Ông biến sân vận động ồn ào thành sân khấu của riêng mình, nơi bạo lực của những cú tắc bóng phải cúi đầu trước sự mềm mại của tư duy.
Di sản của Zizou không chỉ nằm ở bộ sưu tập danh hiệu đồ sộ hay Quả bóng Vàng lấp lánh. Nó nằm ở cách ông khiến thế giới phải nín thở chờ đợi mỗi khi ông chạm bóng. Một thiên tài với gương mặt khắc khổ, một nghệ sĩ mang trong mình dòng máu nóng của những khu phố lao động Marseille, và là một vị thánh hoàn hảo với những vết xước rất con người.

CHƯƠNG 1: TỪ CẬU BÉ MARSEILLE ĐẾN ÔNG HOÀNG THÀNH TURIN

Trước khi thế giới biết đến một Zizou vĩ đại, bóng đá Pháp những năm đầu thập niên 90 vẫn đang khắc khoải tìm kiếm người kế thừa di sản của Michel Platini. Và định mệnh đã gọi tên chàng trai trẻ gốc Algeria, lớn lên từ những con phố bụi bặm của La Castellane, Marseille. Nhưng hành trình ấy không trải hoa hồng, nó bắt đầu từ những bước chân khiêm nhường nhưng đầy ma lực tại vùng rượu vang Bordeaux.

Bảng giao hưởng dang dở tại Bordeaux (1992–1996)

Khi Zidane cập bến Bordeaux vào năm 1992, ông mang theo hành trang là kỹ thuật thô mộc nhưng đầy biến ảo. Tại đây, sân Chaban-Delmas đã trở thành phòng thí nghiệm để ông hoàn thiện thứ bóng đá "vị nghệ thuật" của mình. Người ta thường nhắc đến Bordeaux giai đoạn này với một niềm hoài cổ đẹp đẽ về "tam giác vàng". Zidane không đơn độc; ông tìm thấy sự cộng hưởng tâm hồn với Christophe Dugarry sắc bén và Bixente Lizarazu cần mẫn. Họ hiểu nhau đến mức người ta ví von rằng Zidane có thể nhắm mắt mà vẫn chuyền bóng trúng chân Dugarry. Chính sự ăn ý ấy đã tạo nên một Bordeaux đầy ngẫu hứng, một đội bóng chơi thứ bóng đá lãng mạn giữa thời kỳ thực dụng đang lên ngôi.
Đỉnh cao của giai đoạn này là mùa giải 1995-1996, một hành trình kỳ diệu đậm chất sử thi. Bordeaux phải bắt đầu từ giải đấu hạng hai Intertoto Cup – nơi dành cho những kẻ ngoài cuộc. Nhưng với đôi chân ma thuật của Zidane, họ đã leo một mạch qua từng vòng đấu để đến với trận chung kết UEFA Cup.
Khoảnh khắc khiến cả châu Âu phải nhớ về anh không phải là trận chung kết thua Bayern Munich, mà là trận tứ kết lượt về gặp gã khổng lồ AC Milan. Đội bóng Ý với những Baresi, Maldini, Desailly hùng mạnh đã thắng 2-0 ở lượt đi. Nhưng tại lượt về, Zidane đã trình diễn một thứ bóng đá siêu hạng, kiến tạo hai bàn giúp Bordeaux thắng ngược 3-0. Đêm đó, cú xoay compa "Marseille turn" không còn là một mánh khóe đường phố, nó chính thức trở thành vũ khí sát thương hạng nặng trên bản đồ bóng đá đỉnh cao.

Lửa thử vàng tại Turin (1996–2001)

Rời nước Pháp đầy nắng, Zidane đặt chân đến Turin, một thành phố công nghiệp lạnh lẽo và đầy khói bụi vào năm 1996. Tại đây, ông không được chào đón như một vị cứu tinh ngay lập tức. Ông bị bao phủ bởi cái bóng khổng lồ của Michel Platini – huyền thoại đồng hương đã từng là thánh sống tại Juventus. Áp lực không chỉ là chơi bóng, mà là phải chơi hay hơn quá khứ. Ba tháng đầu tiên của Zidane tại Ý là một cơn ác mộng. Báo chí Ý, vốn nổi tiếng cay nghiệt, đã bắt đầu đặt câu hỏi: "Liệu chúng ta có mua hớ không?". Zidane chậm chạp, lạc nhịp và dường như bị ngộp thở giữa lối đá áp sát điên cuồng của Serie A.
Nhưng bước ngoặt đến từ HLV Marcello Lippi và HLV thể lực Giampiero Ventrone. Họ đã ném Zidane vào những bài tập thể lực tàn bạo. Có những giai thoại kể rằng, Zidane đã nôn khan ngay trên sân tập vì kiệt sức. Nhưng chính sự tàn nhẫn đó đã đắp lên người nghệ sĩ ấy một lớp giáp sắt. Zidane bắt đầu phát triển cơ bắp, đôi chân trụ trở nên vững chãi như rễ cây cổ thụ, giúp ông có thể che chắn bóng trước những gã đồ tể như Gattuso hay Roy Keane sau này. Ông học được cách: Muốn vẽ nên cái đẹp, trước hết phải sống sót.
Khi thể lực đã bắt kịp tư duy, Zidane bắt đầu thăng hoa. Tại Delle Alpi, ông tìm thấy người tri kỷ: Alessandro Del Piero. Nếu Zidane là đạo diễn, thì Del Piero là diễn viên chính xuất sắc nhất. Một người kiến tạo lùi sâu, một người dứt điểm sắc lẹm. Họ tạo nên cặp đôi tấn công đáng sợ nhất Serie A thời bấy giờ, đập tan thế độc tôn của AC Milan.
Trong hai mùa giải 1996-1997 và 1997-1998, Bà đầm già thành Turin thống trị tuyệt đối Serie A. Zidane trở thành ông chủ khu trung tuyến, nơi ông có Didier Deschamps và sau này là "Pitbull" Edgar Davids dọn dẹp mọi chướng ngại vật phía sau, để ông rảnh chân thêu hoa dệt gấm.
Nhưng Juventus cũng là nơi khắc sâu vào tim Zidane nỗi đau mang tên Chung kết Champions League. Hai năm liên tiếp, ông chạm tay vào ngưỡng cửa thiên đường rồi lại gục ngã ngay trước cổng. Năm 1997, Juventus thua Dortmund 1-3, Zidane bị khóa chặt bởi Paul Lambert. Năm 1998, Juventus thua Real Madrid 0-1, Zidane chơi đầy nỗ lực, nhưng vận may đã ngoảnh mặt. Hai thất bại liên tiếp trong trận đấu cuối cùng là một vết sẹo lớn. Người ta bắt đầu thì thầm rằng Zidane là "cầu thủ lớn của những trận đấu nhỏ", rằng ông thiếu cái "lạnh" để kết liễu số phận ở thời khắc quyết định. Những lời chỉ trích đó, cộng với việc Juventus bắt đầu sa sút sau năm 1999, đã nhen nhóm trong ông ý định ra đi. Ông cần một sân khấu mới để xóa tan lời nguyền Champions League.
Quả bóng vàng 1998 – Sự thừa nhận trong màu áo sọc
Dù có những tiếc nuối ở cúp châu Âu, nhưng không thể phủ nhận chính Juventus là bệ phóng để Zidane giành Quả bóng Vàng (Ballon d'Or) 1998. Nhiều người nói đó là nhờ World Cup, nhưng chính phong độ ổn định và đẳng cấp siêu việt mà ông thể hiện hàng tuần tại giải đấu khắc nghiệt nhất hành tinh bởi Serie A lúc bấy giờ là giải đấu số 1 thế giới mới là nền tảng vững chắc nhất.
Khi Zidane rời Juventus vào năm 2001 để đến Real Madrid với giá 77,5 triệu Euro (kỷ lục thế giới lúc bấy giờ), ông đã trả hết nợ cho Bà đầm già. Ông đến như một chàng trai trẻ rụt rè và ra đi như một vị vua không ngai của bóng đá thế giới.
Có thể nói, giai đoạn này, Zidane cần sự khô khan của Juventus để trân trọng sự lãng mạn của chính mình. Nếu ông cứ mãi ở Pháp, có lẽ ông sẽ chỉ là một nghệ sĩ đơn thuần. Nhưng Juventus đã dạy ông tính kỷ luật. Bạn có thấy cách Zidane chơi bóng sau này không? Ông ấy không chạy nhiều, nhưng mỗi bước chạy đều có mục đích. Ông không rườm rà, mỗi cú chạm bóng đều tối giản nhưng chết người. Tư duy 'tiết kiệm nhưng hiệu quả' đó chính là di sản mà người Ý đã cấy vào đầu ông. Và nỗi đau từ hai trận chung kết Champions League thất bại kia? Tôi tin đó là chất xúc tác cần thiết. Nếu không có sự dằn vặt đó, liệu chúng ta có được chứng kiến cú vô-lê thần thánh năm 2002 không? Đôi khi, số phận phải dìm người anh hùng xuống bùn đen thất bại để họ có đà bật lên chạm tới những vì sao.

CHƯƠNG 2: MẢNH GHÉP HOÀN HẢO CỦA DẢI NGÂN HÀ

Mùa hè năm 2001, thế giới bóng đá chấn động. Florentino Pérez, vị chủ tịch đầy tham vọng của Real Madrid, đã đặt lên bàn đàm phán con số 77,5 triệu Euro – một kỷ lục chuyển nhượng điên rồ vào thời điểm đó để đưa Zidane về sân Santiago Bernabéu. Người ta nói Real Madrid mua Zidane không chỉ để đá bóng, mà để dát vàng lên thương hiệu hoàng gia của họ.
Zidane bước vào phòng thay đồ của Real Madrid, nơi đã chật ních những ngôi sao: Luís Figo, Raúl González, Roberto Carlos, và sau này là Ronaldo, David Beckham. Đây là dự án Galácticos nơi tập hợp những cái tôi vĩ đại nhất. Trong một tập thể toàn những "siêu nhân", Zidane không chọn cách gào thét để làm thủ lĩnh. Ông chọn cách chơi bóng. Khoác lên mình chiếc áo trắng số 5 lạ lẫm (số áo thường dành cho hậu vệ), Zidane biến thành bộ não của Dải ngân hà. Nếu Figo là sự đột biến, Ronaldo là cơn cuồng nộ, thì Zidane là sự cân bằng. Ông kết nối những cái tôi ấy lại với nhau bằng những đường chuyền mềm như lụa.
Tại Madrid, áp lực không phải là những cú tắc bóng như ở Ý, mà là áp lực phải thắng đẹp. Khán giả Bernabéu là những người khó tính nhất thế giới; họ sẵn sàng huýt sáo la ó đội nhà nếu thắng mà không thuyết phục. Nhưng Zidane, với phong thái nghệ sĩ bẩm sinh, đã chinh phục họ hoàn toàn. Ông biến sân cỏ thành sàn diễn, biến mỗi trận đấu La Liga thành một buổi hòa nhạc thính phòng.
Đêm Glasgow huyền diệu và cú vô-lê của Chúa (2002)
Nếu cuộc đời Zidane là một bộ phim, thì đêm 15 tháng 5 năm 2002 tại Hampden Park (Glasgow) chính là cao trào kịch tính nhất. Trận chung kết Champions League gặp Bayer Leverkusen. Tỉ số đang là 1-1. Hiệp một sắp kết thúc. Roberto Carlos, trong một pha leo biên nỗ lực, đã tạt một quả bóng bổng cầu âu đầy khó chịu vào rìa vòng cấm. Quả bóng rơi xuống từ độ cao ngất ngưởng, một đường chuyền "nửa nạc nửa mỡ" mà hầu hết các cầu thủ sẽ chọn cách khống chế lại.
Nhưng Zidane không phải là "hầu hết". Ông đứng đó, kiên nhẫn đợi trái bóng rơi xuống. Ông xoay người, trụ vững chân phải và tung chân trái – cái chân không thuận bắt volley trực tiếp. Vút! Quả bóng xé gió, vẽ một đường cong hoàn hảo găm thẳng vào góc chết khung thành trong sự bất lực của thủ môn Hans-Jörg Butt. Thời gian như ngừng trôi. Đó không đơn thuần là một bàn thắng; đó là sự hội tụ của kỹ thuật, trực giác và ân sủng của Chúa.
Bàn thắng đó – hay còn gọi là "La Novena" (chiếc cúp thứ 9) đã giúp Real Madrid lên ngôi vô địch, đồng thời giải phóng Zidane khỏi lời nguyền kẻ về nhì vĩ đại tại Champions League mà ông đã gánh chịu ở Juventus. Ông đã có tất cả: World Cup, Euro, và giờ là Champions League.

Hoàng hôn rực rỡ (2002-2006)

Sau đỉnh cao 2002, Zidane tiếp tục cùng Real Madrid giành La Liga mùa giải 2002-2003. Dù kỷ nguyên Galácticos sau đó dần đi xuống bởi sự mất cân bằng trong đội hình, nhưng đẳng cấp của Zidane chưa bao giờ phai nhạt.
Năm 2006, ông tuyên bố giải nghệ ở cấp CLB. Trận đấu cuối cùng tại Bernabéu, cả sân vận động đã giơ cao những tấm bảng giấy tạo thành hình chiếc áo số 5 khổng lồ cùng dòng chữ "Cảm ơn vì ma thuật". Zidane rơi nước mắt. Ông rời Madrid không phải vì hết thời, mà vì ông muốn dừng lại khi còn ở trên đỉnh cao, để lại trong lòng người hâm mộ một hình ảnh đẹp đẽ và trọn vẹn nhất.
Bạn biết tại sao không? Bàn thắng năm đó của ông là minh chứng cho sự bất khả thi. Hãy nhìn vào tư thế của ông ấy: cơ thể xoay 90 độ, chân trái vung lên cao quá hông, mắt không rời bóng một tích tắc. Về mặt vật lý, đó là một động tác cực khó để giữ thăng bằng. Về mặt tâm lý, thực hiện nó trong một trận chung kết C1 đòi hỏi một sự tự tin (hoặc điên rồ) khủng khiếp.
Ở Juventus, Zidane là một cỗ máy chiến đấu được bọc nhung. Còn ở Real Madrid, ông ấy là nghệ thuật thuần khiết. Cú vô-lê đó là chữ ký vĩ đại nhất mà một cầu thủ có thể để lại cho lịch sử. Nó nhắc tôi nhớ rằng: Có những khoảnh khắc trong đời, bạn không được phép do dự. Khi cơ hội từ trên trời rơi xuống, hãy vung chân hết mình, dù đó là chân không thuận.

CHƯƠNG 3: VỊ THẦN TRONG MÀU ÁO LAM

Nếu ở CLB, Zidane là một siêu sao được trả lương để trình diễn, thì ở đội tuyển quốc gia, ông là hiện thân của hồn thiêng nước Pháp. Mối tình giữa Zidane và màu áo Les Bleus là một câu chuyện tình yêu đầy sóng gió, nơi ranh giới giữa người hùng và tội đồ mỏng manh như một sợi tơ.

Mùa Hè 1998: Đêm Paris huyền diệu

Năm 1998, nước Pháp đăng cai World Cup trong bối cảnh xã hội đầy rẫy mâu thuẫn. Làn sóng phân biệt chủng tộc dâng cao, và đội tuyển Pháp với nòng cốt là những đứa con nhập cư (Black-Blanc-Beur) bị soi xét dưới kính hiển vi. Zidane, chàng trai gốc Algeria lầm lì, gánh trên vai không chỉ kỳ vọng thể thao mà cả áp lực chính trị. Giải đấu năm ấy khởi đầu không hề suôn sẻ. Trong trận gặp Ả Rập Xê Út, Zidane với tính khí nóng nảy bị kìm nén đã dẫm vào chân đối thủ và nhận thẻ đỏ trực tiếp. Cả nước Pháp nín thở. Từ người được chọn, ông suýt trở thành kẻ phá hoại. Bị treo giò 2 trận, Zidane ngồi trên khán đài, gặm nhấm sự dằn vặt và tích tụ năng lượng cho ngày trở lại.
Và ông đã trở lại đúng lúc đất nước cần ông nhất: Chung kết tại Stade de France. Đối thủ là Brazil – đương kim vô địch, đội bóng sở hữu "Người ngoài hành tinh" Ronaldo, kẻ khiến mọi hàng thủ khiếp sợ. Nhưng đêm 12 tháng 7 năm 1998 là đêm của Zidane. Không phải những pha xử lý bằng chân, mà là cái đầu – theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Hai quả phạt góc, hai lần Zidane bật cao như một ngọn tháp giữa rừng người áo vàng, hai cú đánh đầu dũng mãnh xé toang mành lưới Taffarel. Khi tiếng còi mãn cuộc vang lên với tỉ số 3-0, biển người tràn xuống đại lộ Champs-Élysées. Hình ảnh Zidane được chiếu lên Khải Hoàn Môn cùng dòng chữ "Zidane Président" (Zidane làm Tổng thống). Đêm đó, ông không chỉ mang về chiếc cúp vàng đầu tiên, ông đã hàn gắn một nước Pháp đang rạn nứt.

Euro 2000: Đỉnh cao của sự thống trị

Nếu 1998 là vinh quang của khoảnh khắc, thì Euro 2000 là sự khẳng định của đẳng cấp. Đây là giải đấu mà Zidane chơi thứ bóng đá ở cảnh giới "thần thánh". Không còn sự căng cứng, Zidane ở tuổi 28 chơi bóng như đang dạo chơi trong vườn nhà. Ông điều khiển trái bóng với sự uyển chuyển đến ma mị. Trận bán kết gặp Bồ Đào Nha, khi áp lực nghẹt thở đè nặng trong hiệp phụ, Zidane bước lên chấm phạt đền. Ánh mắt ông lạnh băng, cú sút găm thẳng vào góc cao, đưa Pháp vào chung kết. Sau đó, Les Bleus đánh bại Ý để hoàn tất cú đúp World Cup – Euro. Lúc này, không ai còn tranh cãi nữa: Zidane là Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới, một nhạc trưởng vĩ đại nhất lịch sử bóng đá Pháp.

2006: The Last Dance

Sau thất bại tủi hổ tại World Cup 2002, Les Bleus bị loại từ vòng bảng khi Zidane chấn thương và Euro 2004, Zidane tuyên bố giã từ đội tuyển. Con tàu Pháp mất đi vị thuyền trưởng lập tức chao đảo và đứng trước nguy cơ không thể vượt qua vòng loại World Cup 2006. Khi nước Pháp tuyệt vọng, Zidane đã nghe thấy "tiếng gọi". Năm 2005, ông tuyên bố trở lại: "Tôi không muốn kết thúc như thế này". Sự trở lại của ông, cùng với Thuram và Makélélé, đã vực dậy cả một tập thể rệu rã để đến với nước Đức.
Bước vào giải đấu ở tuổi 34, Zidane bị truyền thông mỉa mai là "ông già đi bộ". Vòng bảng, Pháp chơi chật vật, Zidane lại nhận thẻ phạt và bị treo giò ở trận cuối vòng bảng trùng hợp thay lại vào đúng sinh nhật ông. Người ta đã soạn sẵn cáo phó cho sự nghiệp của ông.
Nhưng khi bước vào vòng knock-out, "ông già" ấy đã hồi sinh. Vòng 1/8, ông ghi bàn phút 90+2 tiễn Tây Ban Nha về nước. Tứ kết gặp Brazil, đây được xem là màn trình diễn cá nhân vĩ đại nhất lịch sử World Cup. Trước dàn sao Ronaldinho, Kaká, Ronaldo, Cafu... Zidane đã biến sân cỏ thành sân khấu riêng. Ông tâng bóng qua đầu Ronaldo, xoay compa trêu đùa 2 tiền vệ Brazil và tung đường chuyền quyết định cho Henry ghi bàn. Tờ Guardian viết: "Zidane chơi bóng như một vị thần đang dạy dỗ những đứa trẻ trần gian".
Ngày 9 tháng 7 năm 2006. Trận đấu cuối cùng của cuộc đời cầu thủ. Chung kết World Cup gặp Ý. Zidane mở màn bằng sự điên rồ: Một cú sút phạt đền kiểu Panenka vào lưới Buffon. Bóng chạm mép dưới xà ngang nảy xuống. Một sự ngạo nghễ đến lạnh người. Pháp áp đảo, Zidane chơi hay, nhưng Ý quá lì lợm.
Phút 110 của hiệp phụ. Tỉ số là 1-1. Trung vệ Marco Materazzi của Ý theo kèm Zidane như hình với bóng, kèm theo những lời lăng mạ cay độc nhắm vào chị gái và mẹ của ông. Zidane đang chạy đi, bỗng khựng lại. Ông quay người, trừng mắt, và tung một cú thiết đầu công sấm sét vào ngực đối thủ. Cú húc đầu ấy chứa đựng sự giận dữ của cả một đời người luôn phải kìm nén. Materazzi đổ gục. Trọng tài rút thẻ đỏ.
Zidane không phân bua. Ông tháo băng đội trưởng, lẳng lặng bước vào đường hầm tối tăm. Khoảnh khắc ông lướt qua chiếc Cúp Vàng lấp lánh đặt trên bục mà không thèm ngoái nhìn, đầu cúi thấp, bóng đổ dài cô độc... đó là hình ảnh ám ảnh nhất, đau đớn nhất nhưng cũng đẹp nhất. Pháp thua trên chấm luân lưu. Nhưng kỳ lạ thay, khi trở về Paris, hàng ngàn người vẫn hô vang tên ông. Họ không đón chào một kẻ thất bại, họ đón chào một huyền thoại dám sống thật với bản ngã của mình đến giây phút cuối cùng.
Tôi đã suy ngẫm rất nhiều về cú húc đầu ấy. Tại sao một người đàn ông điềm tĩnh, bậc thầy của sự kiểm soát, lại chọn cách kết thúc bạo liệt như vậy? Có lẽ, đó là định mệnh. Một cái kết hoàn hảo với chức vô địch sẽ biến Zidane thành một bức tượng thánh vô hồn trong viện bảo tàng. Nhưng cú húc đầu đó đã giữ ông lại với thế giới loài người. Nó cho thấy sự tổn thương, lòng tự trọng và cả sự không hoàn hảo.
Zidane tại World Cup 2006 giống như một ngọn nến cháy bùng lên rực rỡ nhất trước khi tắt lịm. Ông đã kéo cả đội tuyển vào chung kết bằng đôi chân ma thuật, và rồi tự tay đóng sập cánh cửa vinh quang bằng cái đầu nóng giận. Một bi kịch kiểu Shakespeare ngay giữa thế kỷ 21. Và chính sự dang dở ấy khiến người ta nhớ về ông day dứt hơn bất kỳ nhà vô địch nào khác.
Khi bóng dáng cô độc của Zinedine Zidane khuất dần sau đường hầm sân vận động Olympic Berlin năm 2006, bóng đá thế giới không chỉ mất đi một cầu thủ, mà đã mất đi một khái niệm về cái đẹp. Di sản mà Zidane để lại không thể đo đếm bằng những con số khô khan trên bảng thống kê hay số lượng huy chương trong tủ kính. Những thứ đó dành cho sử sách. Di sản thực sự của ông nằm trong ký ức của những người đã trót yêu môn thể thao vua. Đó là cảm giác thời gian như ngừng trôi mỗi khi ông hãm bóng, là sự nín thở của hàng vạn khán giả khi ông vung chân, và là sự tiếc nuối ngẩn ngơ khi nhận ra sẽ không bao giờ có một "số 10" nào như thế nữa.
Zidane là gạch nối cuối cùng giữa bóng đá lãng mạn cổ điển và bóng đá khoa học hiện đại. Ông chứng minh rằng trong một thế giới ngày càng tôn sùng tốc độ và cơ bắp, tư duy và sự mềm mại vẫn có chỗ đứng trên ngai vàng. Ông là một nghịch lý vĩ đại: Một nghệ sĩ với đôi chân ballet nhưng mang trái tim của một chiến binh đường phố; một vị thánh cứu rỗi cả dân tộc nhưng cũng là một tội đồ trong phút chốc nóng giận. Nhưng chính những mâu thuẫn đó đã khiến ông trở nên bất tử. Ông không phải là một vị thần xa lạ trên đỉnh Olympus, ông là một con người vĩ đại với đầy đủ hỉ nộ ái ố. Zinedine Zidane không chỉ chơi bóng, ông đã viết nên một bài thơ trên cỏ xanh, và dẫu bài thơ ấy kết thúc bằng một dấu chấm than đầy bi kịch, dư âm của nó sẽ còn vang vọng mãi trong lòng túc cầu giáo.
Một huyền thoại không cần phải hoàn hảo, chỉ cần là duy nhất. Và Zidane, mãi mãi là duy nhất.