Warren Buffett - Huyền thoại của giới tài chính thế giới
Mỗi mùa xuân, thành phố Omaha yên bình thuộc tiểu bang Nebraska lại trở nên náo nhiệt bởi sự đổ bộ của hàng vạn tín đồ tài chính từ...
Mỗi mùa xuân, thành phố Omaha yên bình thuộc tiểu bang Nebraska lại trở nên náo nhiệt bởi sự đổ bộ của hàng vạn tín đồ tài chính từ khắp nơi trên thế giới. Họ đến đây không chỉ để nghe về lợi nhuận hay cổ tức. Họ đến để được nhìn thấy và lắng nghe hai "vị thần" tài chính bằng xương bằng thịt: Warren Buffett và người cộng sự tri kỷ Charlie Munger (trước khi ông qua đời).
Tại trung tâm của mọi ánh nhìn, dưới ánh đèn rực rỡ của sân khấu, là Warren Buffett với phong thái ung dung sẵn sàng phát biểu và trò chuyện. Tay ông cầm lon Coca-Cola Cherry, miệng nhai kẹo lạc See’s Candies, luôn gắn kết mọi người bằng những câu chuyện ngụ ngôn hóm hỉnh và sự minh mẫn đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, ai cũng hiểu người đàn ông này đang điều khiển một đế chế tài chính trị giá gần 1.000 tỷ đô la, có khả năng thay đổi toàn bộ thị trường.
Giờ đây, trong những tràng pháo tay nhiệt thành là một sự thật không thể chối bỏ của quy luật sinh tử: Kỷ nguyên Buffett đang đi đến hồi kết. Warren Buffett đã thông báo sẽ nghỉ hưu vào cuối năm 2025 ở tuổi 94
Quyết định chuyển giao quyền lực đã được kích hoạt. Những cái tên kế nhiệm đã được xướng lên. Và thế giới tài chính đang nín thở quan sát một cuộc chuyển mình lịch sử. Người ta sẽ không còn đặt ra câu hỏi như: "Buffett sẽ mua cổ phiếu nào?". Tất cả giới tài chính hiện tại đều thắc mắc rằng: "Liệu linh hồn của Berkshire Hathaway có tồn tại khi thiếu vắng người tạo ra nó?".
Để trả lời câu hỏi về tương lai đó, chúng ta hãy cùng nhau quay ngược lại quá khứ, giải mã tư duy đầu tư và văn hóa doanh nghiệp đã được Warren Buffett xây dựng trong hơn 60 năm qua. Cuộc đời của Warren Buffett là minh chứngsống động nhất cho lý thuyết "Hòn tuyết lăn": một cuộc hành trình dài, bắt đầu từ những bông tuyết nhỏ bé, qua thời gian và kỷ luật, đã cuốn theo cả thế giới vào quỹ đạo lăn của nó. Đây là câu chuyện về cách Buffett đã xây dựng hòn tuyết đó, và quan trọng hơn, cách ông đảm bảo nó sẽ tiếp tục lăn mãi ngay cả khi ông không còn ở đó để đẩy nó đi.

I. Những ngày tháng đầu tiên ở Omaha
Huyền thoại Warren Buffett lớn lên trong sự tĩnh lặng của vùng Trung Tây Hoa Kỳ, tại Omaha - nơi hội tụ sự cân bằng hiếm có giữa những lý tưởng đạo đức vững chãi và tư duy thực tiễn sắc bén. Chính tại đây, trong bối cảnh nước Mỹ đang chuyển mình sau Đại Suy thoái, những viên gạch đầu tiên của đế chế Berkshire Hathaway đã được xây dựng.
1. Ảnh hưởng từ gia đình
Warren Buffett trưởng thành trong một gia đình thuộc tầng lớp trung lưu sung túc, nơi sự giàu có không đo bằng những con số trong ngân hàng mà bằng tri thức và uy tín. Người có ảnh hưởng cực lớn đối với ông thời thơ ấu là người cha, Howard Buffett - một nhà môi giới chứng khoán và sau này là một Nghị sĩ Hoa Kỳ.
Trong ký ức của Warren, văn phòng môi giới của cha là một thư viện của những giấc mơ tài chính. Những buổi chiều nán lại phòng chờ, cậu bé Warren đã say mê quan sát những biến động của các con số và lắng nghe những cuộc thảo luận về giá trị doanh nghiệp. Howard không chỉ dạy con cách đọc báo cáo tài chính từ khi con nhỏ, ông còn truyền thụ một thế giới quan sâu sắc cho cậu bé Warren. Là một người theo đuổi chủ nghĩa tự do cổ điển, người cha Howard tin tưởng tuyệt đối vào sức mạnh của thị trường tự do và luôn giữ thái độ thận trọng trước sự can thiệp của chính phủ. Ông dạy Warren rằng đám đông không phải lúc nào cũng đúng, và việc giữ vững lập trường cá nhân quan trọng hơn việc chạy theo xu hướng chung. Tất cả những điều đó dần trở thành một triết lý đầu tư ngược dòng quan trọng trong cuộc đời của của Warren sau này.
Song hành với tầm nhìn vĩ mô của người cha là ảnh hưởng sắc sảo và thực tế từ người mẹ, bà Leila Stahl Buffett. Ẩn sau vẻ ngoài của một người nội trợ truyền thống là một bộ óc nhạy bén, thứ mà Warren thừa nhận mình đã được thừa hưởng trọn vẹn.
Leila không quản lý gia đình theo cảm tính, bà vận hành nó như một doanh nghiệp nhỏ với hiệu suất tối đa. Bà là một "tay hòm chìa khóa" đại tài, người xem việc tiết kiệm là một bài toán tối ưu hóa nguồn lực. Từ việc tính toán chi li khi mua sắm tại các cửa hàng chiết khấu cho đến sự tỉ mỉ khi cắt từng phiếu giảm giá, bà dạy cho các con thấy sức mạnh của lãi suất kép bắt đầu từ những đồng xu nhỏ nhất. Bà cũng là người định hình khía cạnh nhân văn trong con người Warren, gieo vào tâm trí ông ý thức sâu sắc rằng sự thịnh vượng cá nhân luôn đi kèm với nghĩa vụ chia sẻ lại cho cộng đồng.

Warren Buffett chính là sự tổng hòa của hai dòng ảnh hưởng đặc biệt. Từ người cha Howard, ông thừa hưởng khả năng tư duy độc lập và hiểu biết sâu sắc về cơ chế vận hành của chủ nghĩa tư bản. Từ người mẹ Leila, ông học được sự kỷ luật, sự phân bổ vốn hiệu quả và lối sống giản dị. Lối sống tiết kiệm trứ danh của Buffett sau này được hun đúc từ những bài học thuở thiếu thời, một minh chứng cho thấy sự giàu có bền vững đến từ việc kiểm soát ham muốn cá nhân.
2. Vụ làm ăn $25
Nếu có một giai thoại nào thể hiện khả năng đầu tư thiên tài của Buffett từ những ngày đầu tiên, thì đó chính là phi vụ kinh doanh ông thực hiện khi mới 17 tuổi. Năm 1945, trong khi bạn bè đồng trang lứa còn mải mê với những trò tiêu khiển vô bổ, Buffett đã rủ người bạn thân Don Danly hùn vốn cho một kế hoạch táo bạo. Với 25 đô la chắt chiu được, họ mua lại một chiếc máy Pinball cũ hiệu Wilson hỏng hóc và tự tay sửa chữa nó.

Thành công của thương vụ đến từ sự thấu hiểu tâm lý khách hàng sắc sảo. Thay vì đặt máy tại nhà để giải trí, Buffett nhìn thấy cơ hội khai thác tại tiệm cắt tóc địa phương. Ông nhận ra rằng các khách hàng nam giới luôn rơi vào trạng thái chờ đợi nhàm chán trước khi đến lượt cắt tóc. Chiếc máy Pinball chính là giải pháp giết thời gian hoàn hảo.
Buffett đề nghị một cơ chế hợp tác đơn giản: chia sẻ lợi nhuận 50/50, chủ tiệm cắt tóc không cần bỏ ra một xu vốn nào. Ngay tối hôm đó, chiếc máy đã thu về 4 đô la tiền xu. Thay vì tiêu xài, Buffett thực hiện hành động thể hiện tầm nhìn dài hạn hơn: tiếp tục tái đầu tư.
Dòng tiền từ chiếc máy đầu tiên được dùng để mua chiếc máy thứ hai, rồi thứ ba. Chỉ trong vài tháng, "đế chế máy Pinball" của hai cậu học sinh đã mở rộng ra khắp các tiệm cắt tóc trong thành phố. Cuối cùng, họ bán lại toàn bộ hệ thống này cho một cựu chiến binh với giá 1.200 đô la - một khoản lợi nhuận tuyệt vời so với số vốn 25 đô la ban đầu.
Từ khi còn là cậu thiếu niên, Warren Buffett đã hiểu và biết cách thiết lập một mối quan hệ cộng sinh hoàn hảo, nơi ông cung cấp công cụ giúp đối tác giữ chân khách hàng tốt hơn. Mô hình này được các chuyên gia ngày nay gọi là là B2B2C - Business-to-Business-to-Consumer. Quan trọng nhất, đây là bài học vỡ lòng về sức mạnh của "lợi nhuận trên vốn đầu tư" (ROIC). Buffett đã không để tiền nằm yên. Ông liên tục luân chuyển dòng tiền mặt thu được từ các tài sản hiện có để thâu tóm thêm các tài sản tạo tiền mới. Nguyên lý này về sau được áp dụng y hệt tại Berkshire Hathaway.
3. Ngã rẽ định mệnh
Sau khi tốt nghiệp Đại học Nebraska vào năm 1950, chàng trai Buffett mang theo hoài bão lớn lao nộp đơn vào Trường Kinh doanh Harvard. Cuộc phỏng vấn diễn ra chóng vánh tại Chicago và kết thúc bằng một sự từ chối thẳng thừng. Giám khảo nhìn ông và phán một câu lạnh lùng: "Quên đi. Cậu sẽ không vào Harvard đâu". Lúc ấy, đối với cậu thanh niên trẻ, đây là một gáo nước lạnh, nhưng nhìn lại, Buffett gọi đó là "thất bại may mắn nhất cuộc đời".
Harvard vào thời điểm đó đang tôn sùng "Thuyết Thị trường Hiệu quả" – một học thuyết cho rằng giá cổ phiếu luôn phản ánh đúng thông tin và việc đánh bại thị trường là bất khả thi. Nếu Buffett bước vào cánh cổng Harvard, tư duy của ông rất có thể đã bị nhào nặn và đồng hóa thành một nhà quản lý quỹ rập khuôn của Phố Wall, tin rằng mọi biến động giá đều hợp lý.
Giờ đây, cánh cửa đóng lại ở Harvard buộc Buffett phải tìm một lối đi khác. Trong lúc xem xét các danh mục đào tạo, ông tình cờ phát hiện ra hai cái tên là Benjamin Graham - tác giả của cuốn sách huyền thoại “Nhà đầu tư thông minh” và David Dodd – "vị thần" đầu tư, đồng nghiệp thân cận với Graham, đang trực tiếp giảng dạy tại Đại học Columbia. Ông lập tức nộp đơn nhập học với một tâm thế hoàn toàn khác biệt: tìm kiếm chân lý từ những người thầy vĩ đại.
Tại Columbia, Buffett như cá gặp nước. Ông thấu hiểu từng lời giảng của Graham và khắc cốt ghi tâm ba nguyên tắc nền tảng mà sau này sẽ trở thành kim chỉ nam cho đế chế Berkshire Hathaway
- Đầu tiên là tư duy về Giá trị Nội tại. Graham dạy ông cách hiểu bảng giá xanh đỏ để thấy giá trị thực sự của doanh nghiệp. Mọi công ty đều có một giá trị thực, độc lập với giá cổ phiếu, và con số này có thể tính toán được dựa trên tài sản thực và khả năng sinh lời.
- Thứ hai là khái niệm Biên độ An toàn. Buffett ví von điều này như việc xây một cầu: nếu xe tải nặng 10.000 tấn đi qua, bạn phải xây cầu chịu được 30.000 tấn. Trong đầu tư, đó là kỷ luật với việc chỉ xuống tiền khi giá thị trường thấp hơn đáng kể so với giá trị thực của công ty, tạo ra một vùng đệm an toàn cho những sai số không tránh khỏi.
- Cuối cùng là hình tượng Ngài Thị trường. Graham yêu cầu sinh viên coi thị trường không phải là một bộ máy tính toán chính xác, mà là một đối tác kinh doanh mắc chứng rối loạn cảm xúc. Mỗi ngày, "Ngài Thị trường" sẽ gõ cửa và đưa ra một mức giá mua hoặc bán tùy hứng – khi thì hưng phấn tột độ, lúc lại trầm cảm bi quan. Nhiệm vụ của nhà đầu tư không phải là để cảm xúc của Ngài Thị trường dẫn dắt, mà là tận dụng sự điên rồ đó để kiếm lời.
Sự thấu hiểu sâu sắc đã biến Buffett thành sinh viên duy nhất trong lịch sử nhận được điểm A+ từ Benjamin Graham khó tính. Sự từ chối năm xưa của Harvard hóa ra không phải là dấu chấm hết, mà là đốm lửa châm ngòi cho một cuộc cách mạng tư duy đầu tư đi ngược lại đám đông được rất nhiều nhà đầu tư tôn sùng sau này.

II. Những giao dịch định hình sự nghiệp và các vụ đặt cược ít ai dám thử
Triết lý của Buffett chắc chắn không thể nằm yên trong những trang sách tại Columbia. Nó được tôi luyện giữa thương trường khốc liệt và qua những quyết định đi ngược lại đám đông. Dấu ấn đầu tiên là sự kiện năm 1963, một cột mốc đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của ông khỏi cái bóng người thầy Benjamin Graham.
1. Cơ hội từ đống đổ nát
Tháng 11 năm 1963, Phố Wall rung chuyển bởi một "cơn địa chấn" mang tên Vụ bê bối Dầu salad. Tác giả của cú lừa ngoạn mục này là Anthony De Angelis, một nhà giao dịch hàng hóa quái chiêu. De Angelis đã vay hàng triệu đô la từ các ngân hàng và tổ chức tài chính bằng cách thế chấp kho dự trữ dầu thực vật khổng lồ của mình ở New Jersey.
Khi các thanh tra đến kiểm kê, họ nhìn thấy những bồn chứa đầy ắp dầu. Nhưng sự thật bên trong lại là một trò lừa tinh vi: các bồn chứa chủ yếu là nước biển, chỉ có một lớp dầu mỏng vài inch nổi trên bề mặt để đánh lừa thị giác. Khi sự thật phơi bày, hàng loạt tổ chức tài chính ngã ngửa, trong đó nạn nhân lớn nhất là công ty tài chính American Express. Một công ty con của AmEx đã dại dột đứng ra bảo lãnh cho các kho hàng ảo này và giờ đây phải đối mặt với khoản bồi thường khổng lồ có thể quét sạch vốn chủ sở hữu.
Tin tức lan ra như cháy rừng. Cổ phiếu AmEx rơi tự do, bốc hơi hơn 50% giá trị. Phố Wall chìm trong hoảng loạn. Các nhà đầu tư tổ chức thi nhau bán tháo để cắt lỗ, tin rằng ngày tàn của gã khổng lồ này đã điểm.
Trong khi New York náo loạn, tại Omaha, Warren Buffett lại có quan điểm hoàn toàn khác. Thay vì cuốn theo làn sóng sợ hãi, ông bắt đầu một cuộc điều tra thực địa, phương pháp mà sau này giới đầu tư gọi là "Scuttlebutt". Ông dành nhiều ngày lang thang tại các nhà hàng, quán cà phê và đại lý du lịch địa phương. Warren cứ thế lặng lẽ quan sát và nói chuyện với mọi người ở các quầy thu ngân.
Những gì ông nhìn thấy trái ngược hoàn toàn với các dòng tít giật gân trên báo chí: Các doanh nhân vẫn rút thẻ Xanh của AmEx để thanh toán bữa trưa; các bà nội trợ vẫn dùng séc du lịch của AmEx cho kỳ nghỉ. Không ai quan tâm đến những bồn chứa nước biển với lớp dầu ăn ở New Jersey. Trong tâm trí người tiêu dùng, cái tên American Express vẫn đồng nghĩa với sự an toàn và đẳng cấp.
Buffett đi đến một kết luận táo bạo rằng: Vụ bê bối dầu salad chỉ là một vết xước về tài chính, một "rắc rối tạm thời" không thể xâm phạm đến tài sản quý giá nhất của công ty, đó là niềm tin từ người tiêu dùng vào thương hiệu. Với niềm tin sắt đá đó, ông đã thực hiện một trong quyết định đầu tư lớn đầu tiên và quan trọng nhất đời mình: rót 13 triệu đô la – tương đương 40% tổng tài sản quỹ đầu tư của ông lúc bấy giờ – để gom vào cổ phiếu AmEx khi cả thế giới đang vứt bỏ nó.
Quyết định này chính là bước tiến của Buffett khỏi trường phái của Benjamin Graham thuần túy. Graham dạy ông săn tìm những "mẩu xì gà hút dở" – ám chỉ những công ty tồi tệ nhưng có giá rẻ mạt so với tài sản thanh lý. Nhưng AmEx không phải là một mẩu xì gà tàn, đây là một cỗ máy in tiền tuyệt vời đang gặp vận hạn.Thời gian đã nhanh chóng đưa ra kết quả. Trong vòng hai năm tiếp theo, khi đám mây đen của vụ bê bối dần tan biến và thị trường nhận ra American Express vẫn là một gã khổng lồ khỏe mạnh, giá cổ phiếu đã có một cú lội ngược dòng ngoạn mục. Khoản vốn 13 triệu đô la ban đầu không chỉ được bảo toàn mà còn tăng trưởng gấp ba lần, mang về khoản lợi nhuận ròng khoảng 20 triệu đô la.
Vụ đầu tư vào AmEx đánh dấu bước nhảy vọt về mặt trí tuệ của Buffett: ông đã chuyển dịch từ việc chỉ phân tích các tài sản hữu hình trên bảng cân đối kế toán như nhà xưởng, hàng tồn kho sang việc định giá những tài sản vô hình như thương hiệu, lòng trung thành khách hàng. Ông nhận ra rằng, thà mua một công ty tuyệt vời với mức giá hợp lý còn hơn mua một công ty tồi tệ với mức giá hời.
2. Berkshire Hathaway: Sai lầm to lớn nhất, quyết định thông minh nhất
Có một câu chuyện khá trớ trêu trong lịch sử đế chế tài chính hùng mạnh nhất thế giới: Warren Buffett thâu tóm Berkshire Hathaway không phải vì ông nhìn thấy tương lai rực rỡ của ngành dệt may, mà vì lòng tự trọng bị tổn thương.
Vào đầu những năm 1960, Berkshire Hathaway là một công ty dệt may già nua tại vùng New England đang chật vật tìm đường sống. Dưới con mắt của Buffett thời bấy giờ - người vẫn đang chịu ảnh hưởng đậm nét của Graham - đây là một "mẩu xì gà hút dở" điển hình: tài sản hữu hình thì lớn nhưng giá cổ phiếu lại rẻ mạt. Ông bắt đầu gom mua cổ phiếu với dự định sẽ bán lại cho ban lãnh đạo công ty để kiếm một khoản lợi nhuận chênh lệch nhanh chóng.
Mọi chuyện lẽ ra đã kết thúc êm đẹp theo đúng kịch bản đó. Tuy nhiên, Seabury Stanton, người điều hành công ty dệt may Berkshire lúc bấy giờ, đã thỏa thuận miệng sẽ mua lại cổ phần của Buffett với giá 11,50 đô la mỗi cổ phiếu. Nhưng khi nhận được văn bản chào mua chính thức, Buffett bất ngờ nhìn vào con số được ghi trên giấy: 11,375 đô la. Stanton đã cố tình hạ giá xuống 12,5 xu, tin rằng Buffett sẽ chấp nhận sự thiệt thòi nhỏ nhặt này để thoát hàng.
Ông đã nhầm. Hành động "ăn bớt" 12,5 xu này bị Buffett coi là một sự xúc phạm không thể tha thứ về mặt nhân cách. Thay vì bán ra, Buffett nổi cơn thịnh nộ và quyết định trả đũa. Ông dốc toàn lực mua gom cổ phiếu với mục tiêu duy nhất: giành quyền kiểm soát công ty để sa thải Stanton. Năm 1964, ông đã làm được điều đó. Stanton bị đuổi việc, và Buffett trở thành ông chủ mới của Berkshire Hathaway.
Tuy nhiên, cảm giác hả hê của chiến thắng nhanh chóng bị thay thế bằng thực tế phũ phàng. Buffett nhận ra mình vừa dồn vốn vào một con tàu đắm. Ngành dệt may tại Mỹ đang chết dần trước sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ nước ngoài giá rẻ, và các nhà máy tại New England không có cách nào vực dậy được. Sau này, ông cay đắng thừa nhận việc mua Berkshire là "cú trượt chân ngớ ngẩn nhất" trong sự nghiệp, tiêu tốn ước tính 200 tỷ đô la chi phí cơ hội. Nhà máy dệt cuối cùng buộc phải đóng cửa hoàn toàn vào năm 1985.
Song, chính từ của sai lầm cảm tính đó, khả năng thiên tài của Buffett đã tỏa sáng. Bị mắc kẹt với một doanh nghiệp tồi tệ, ông buộc phải thiết lập lại cấu trúc của nó. Berkshire Hathaway thay vì là một công ty sản xuất, đã được chuyển đổi mô hình thành một công ty mẹ (holding company), có khả năng nắm giữ cổ phần hoặc vốn góp đủ để kiểm soát các công ty khác
Ông tận dụng dòng tiền ít ỏi còn sót lại để mua Công ty Bảo hiểm National Indemnity. Tại đây, ông khám phá ra "chiếc chén thánh" của mình: Doanh thu thả nổi. Đây là khoản tiền phí bảo hiểm khổng lồ mà khách hàng đóng trước, cho phép Buffett nắm giữ và đầu tư miễn phí trước khi phải chi trả cho các khoản bồi thường trong tương lai. Ông đã biến Berkshire từ một gánh nặng sản xuất thành một cỗ máy phân bổ vốn, dùng tiền của bảo hiểm để thâu tóm những doanh nghiệp tuyệt vời khác.
Việc ông quyết định giữ lại cái tên "Berkshire Hathaway" suốt nhiều năm, thay vì đổi tên thành "Buffett Holdings", mang một ý nghĩa sâu sắc. Đó là một lời nhắc nhở về sự khiêm tốn, một kỷ niệm trị giá hàng trăm tỷ đô la chi phí cơ hội khi để cảm xúc lấn át lý trí. Từ một cơn giận dữ vì 12,5 xu lẻ, Buffett đã xây dựng nên một kiệt tác tài chính, nhưng ông giữ lại vết sẹo đó để đảm bảo rằng mình sẽ không bao giờ lặp lại sai lầm tương tự.
3. Cú lội ngược dòng của GEICO
Thương vụ GEICO vào năm 1976 với nhiều nhà đầu tư là một tòa lâu đài đang bốc cháy dữ dội. Nhưng với Warren Buffett, thậm chí câu chuyện còn phức tạp hơn thế. Ông có vài câu chuyện quá khứ với công ty này
Quay ngược thời gian về năm 1951, chàng sinh viên Buffett đã từng bắt xe lửa đến trụ sở GEICO ở Washington vào một ngày thứ Bảy, đập cửa cho đến khi một người bảo vệ cho ông vào. Tại đó, ông đã được Lorimer Davidson (người sau trở thành CEO) giảng giải suốt 4 tiếng đồng hồ về vẻ đẹp của mô hình bảo hiểm trực tiếp: bán bảo hiểm không qua môi giới để tiết kiệm chi phí.
Tuy nhiên, bức tranh của 25 năm sau đó hoàn toàn tương phản. Vào giữa thập niên 70, GEICO đã đánh mất tất cả. Do sự kiêu ngạo của ban lãnh đạo cũ, công ty đã mở rộng bừa bãi, chấp nhận bảo hiểm cho những tài sản rủi ro cao và tính toán sai lầm nghiêm trọng về chi phí bồi thường. Cộng thêm những quy định pháp lý thắt chặt, GEICO rơi vào trạng thái rất tồi tệ.
Cổ phiếu của hãng, từng kiêu hãnh ở mức 61 đô la, rơi tự do xuống chỉ còn 2 đô la. Đây không phải là một tin đồn thất thiệt hay scandal nhất thời; đây là một sự sụp đổ về mặt vận hành. Phố Wall tin rằng GEICO sẽ phá sản, và các cơ quan quản lý đã sẵn sàng rút giấy phép hoạt động.
Chính tại thời điểm đen tối nhất đó, Buffett đã bước vào, không chỉ với tư cách nhà đầu tư mà là một "Hiệp sĩ trắng" đến để giải cứu. Ông nhìn thấy điều mà người khác không thấy: thương hiệu GEICO vẫn mạnh và mô hình chi phí thấp cốt lõi vẫn còn nguyên giá trị, nó chỉ cần một cuộc đại phẫu thuật để loại bỏ những vấn đề đang khiến công ty kiệt quệ.
Buffett ngay lập tức bơm vào công ty 4,1 triệu đô la bằng cổ phiếu phổ thông và tiếp tục rót thêm 19,4 triệu đô la vào cổ phiếu chuyển đổi. Chính bởi nguồn vốn này, GEICO tránh khỏi cửa tử. Quan trọng hơn cả tiền bạc, ông đặt niềm tin tuyệt đối vào Jack Byrne – vị CEO mới đầy bản lĩnh, dám mạnh tay cắt giảm chi phí, sa thải nhân sự thừa và rút lui khỏi các thị trường không sinh lời.
Thương vụ này đánh dấu nấc thang phát triển tiếp theo trong tư duy đầu tư của Buffett: sự chuyển dịch từ nhà đầu tư thụ động chỉ mua và quan sát sang vị thế của một nhà sở hữu. Ông không còn đứng ngoài lề; ông sử dụng nguồn vốn và uy tín của Berkshire Hathaway để can thiệp và định hình lại vận mệnh của doanh nghiệp.
GEICO trở thành minh chứng sống động nhất cho sức mạnh của Berkshire: hoạt động như một bệ đỡ tài chính vững chắc, cho phép các công ty vượt qua giông bão mà không phải chịu áp lực ngắn hạn từ Phố Wall. Sự hồi sinh thần kỳ của GEICO không chỉ mang lại khoản lợi nhuận khổng lồ (về sau Buffett đã mua lại toàn bộ 100% công ty) mà còn củng cố triết lý "mua và nắm giữ vĩnh viễn". Với GEICO, Buffett đã chứng minh rằng khi bạn sở hữu trọn vẹn một doanh nghiệp và áp dụng những thay đổi phù hợp, bạn không cần phải bán nó đi để hiện thực hóa lợi nhuận. Đến tận ngày nay, GEICO vẫn được ông gọi là "viên ngọc quý" trên vương miện của Berkshire.

4. Ảnh hưởng của Charlie Munger và thương vụ Coca-Cola
Triết lý đầu tư của Warren Buffett sẽ không thể hoàn chỉnh nếu thiếu đi mảnh ghép quan trọng nhất: Charlie Munger. Nếu Graham là người thầy dạy Buffett cách tìm vàng trong đống rác, thì Munger là người kiến trúc sư thuyết phục ông rằng hãy mua cả mỏ vàng. Munger không ngừng công kích thói quen "nhặt tiền lẻ" của Buffett, kiên trì gieo vào đầu người bạn của mình một tư duy mới mẻ nhưng đầy rủi ro vào thời điểm đó: "Thà trả một mức giá hợp lý cho một công ty tuyệt vời, còn hơn là trả một mức giá tuyệt vời cho một công ty chỉ ở mức trung bình." Khi Munger chính thức trở thành Phó Chủ tịch của Berkshire Hathaway vào năm 1978, ông áp dụng triệt để hệ tư tưởng này, thậm chí đôi lúc thách thức cả Buffett.

Đỉnh cao chói lọi của sự cộng hưởng trí tuệ Munger-Buffett chính là thương vụ lịch sử Coca-Cola vào năm 1988.
Bối cảnh lúc bấy giờ đầy rẫy sự bi quan. Phố Wall vừa trải qua cơn địa chấn "Ngày thứ Hai Đen tối" năm 1987, và tâm lý phòng thủ bao trùm thị trường. Giữa không khí ảm đạm đó, Buffett bất ngờ tung ra 1 tỷ đô la – một con số chấn động – để mua vào cổ phiếu Coca-Cola.
Điều khiến giới đầu tư ngỡ ngàng không phải là quy mô số tiền, mà là mức định giá. Coca-Cola không hề rẻ; nó đang giao dịch ở mức P/E (Giá trên Thu nhập) là 15 lần, và giá trị sổ sách cao hơn nhiều so với tài sản hữu hình. Theo thước đo của Benjamin Graham, đây là một sự xa xỉ không thể chấp nhận. Công ty không gặp khủng hoảng, không có tài sản thanh lý giá rẻ, và giá cổ phiếu đang ở mức cao.
Nhưng Buffett, dưới lăng kính tư vấn của Munger, đã nhìn thấy những điều nằm ngoài các con số kế toán. Ông nhìn thấy một câu chuyện thú vị: một thương hiệu toàn cầu đã chiếm lĩnh tâm trí người tiêu dùng, một mạng lưới phân phối len lỏi đến từng ngõ ngách của hành tinh, và một bộ máy lãnh đạo kiệt xuất dưới quyền Roberto Goizueta – vị CEO táo bạo đã biến Coca-Cola từ một loại nước giải khát thành một biểu tượng văn hóa.
Quyết định này thuần túy dựa trên "chất lượng" và sự "tất yếu" của sản phẩm. Buffett hiểu rằng dù thế giới có thay đổi thế nào, khát khao được thưởng thức một chai Coca mát lạnh của nhân loại sẽ không bao giờ biến mất. Trong những lá thư gửi cổ đông sau này, Buffett thường nhắc lại thương vụ này với một sự hối tiếc pha lẫn hài hước: ông đã nhận ra "sức hấp dẫn phi thường" đối với khách hàng của Coca-Cola từ năm 1936 khi đi bán dạo từng chai kiếm lời. Tuy nhiên, phải mất tới 52 năm ròng rã, và quan trọng nhất là cần đến cú hích mạnh mẽ từ Charlie Munger, ông mới có thể vượt qua được rào cản tâm lý để dũng cảm xuống tiền. Thương vụ Coca-Cola mở ra kỷ nguyên vàng son rực rỡ nhất của Berkshire Hathaway. Canh bạc vào thứ nước giải khát màu nâu này trở thành minh chứng vĩ đại nhất cho sức mạnh của việc nắm giữ dài hạn. Tính đến ngày nay, khoản đầu tư ban đầu trị giá 1,3 tỷ đô la của Berkshire vào Coca-Cola đã phình to thành một khối tài sản trị giá khoảng 25 tỷ đô la.
Tuy nhiên, con số gây choáng ngợp nhất đối với giới tài chính không phải là thị giá cổ phiếu, mà là dòng tiền cổ tức. Chỉ riêng trong năm 2022, Coca-Cola đã chi trả cho Berkshire hơn 700 triệu đô la tiền cổ tức. Điều này có nghĩa là, cứ mỗi hai năm, chỉ riêng tiền lãi nhận được đã đủ để hoàn lại toàn bộ số vốn gốc mà Buffett bỏ ra ban đầu. Hơn ba thập kỷ đã trôi qua, vị thế của Coca-Cola trong danh mục đầu tư của Buffett vẫn bất di bất dịch. Nó nằm đó như một hòn đá tảng vững chãi, chứng minh cho triết lý tối thượng của sự cộng hưởng Buffett - Munger: "Thời gian là kẻ thù của doanh nghiệp tồi, nhưng là người bạn tri kỷ của doanh nghiệp tuyệt vời."

III. Những câu chuyện cá nhân ít gây chú ý
Để giải mã được những quyết định kinh doanh phi thường của Buffett, chúng ta không thể chỉ nhìn vào các con số và dòng tiền tiền khổng lồ. Ta buộc phải thấu hiểu tính cách độc đáo của ông, một tổng hòa kỳ lạ được nhào nặn từ những nỗi sợ hãi thầm kín, những thói quen lặp lại đều đặn và một cuộc sống phi truyền thống.
1. Khoản đầu tư 100 đô la và tấm bằng danh giá nhất
Hình ảnh Warren Buffett ngày nay gắn liền với sự đĩnh đạc của một bậc thầy giao tiếp. Tại các đại hội cổ đông thường niên ở Omaha, ông có thể ngồi suốt 6 tiếng đồng hồ, mê hoặc hàng chục ngàn người bằng sự hóm hỉnh và khả năng diễn giải những khái niệm tài chính phức tạp thành những câu chuyện dễ hiểu.
Ít ai ngờ rằng, ẩn sau vẻ ngoài tự tin đó từng là một nỗi ám ảnh tâm lý tột độ. Thời trai trẻ, Buffett mắc chứng sợ nói trước đám đông nghiêm trọng. Nỗi sợ này lớn đến mức chỉ cần nghĩ đến việc phải đứng lên thuyết trình cũng đủ khiến ông nôn nao và đổ bệnh về mặt thể chất. Suốt những năm tháng tại đại học và cao học, ông luôn tìm cách lách mình qua các khe cửa hẹp, cố tình chọn những môn học không yêu cầu sinh viên phải đứng trước lớp để tránh né cơn ác mộng của đời mình.
Sau khi tốt nghiệp Columbia, Buffett nhận thức rõ ràng rằng trí tuệ sắc bén sẽ trở nên vô nghĩa nếu ông không thể truyền tải nó ra bên ngoài. Ông hiểu mình đang đứng trước một bức tường cản trở sự nghiệp. Tình cờ nhìn thấy một mẫu quảng cáo nhỏ trên tờ báo về khóa học "Nói trước công chúng và gây ảnh hưởng" của Dale Carnegie, ông quyết định tham gia.
Đó là một hành trình không hề suôn sẻ. Lần đầu tiên đăng ký, nỗi sợ hãi đã chiến thắng khiến ông bỏ cuộc và hủy ghi danh. Phải mất một thời gian sau, ông mới gom đủ can đảm để quay lại, đặt 100 đô la tiền mặt lên bàn ghi danh. Khóa học kéo dài vài tuần đó đã trở thành bước ngoặt thay đổi con người ông. Tại đây, Buffett học được nghệ thuật kết nối con người, cách xây dựng lòng tin và sức mạnh của sự thuyết phục.
Hiệu quả của khoản đầu tư này đến gần như tức thì. Ông đã dùng chính sự tự tin mới mẻ đó để thực hiện “thương vụ” quan trọng nhất cuộc đời mình: cầu hôn bà Susan Thompson, người sau này trở thành người vợ và người bạn tri kỷ của ông.
Cho đến tận ngày nay, nếu bước vào văn phòng làm việc của Buffett tại Omaha, bạn sẽ không tìm thấy tấm bằng Thạc sĩ Kinh tế của Đại học Columbia hay Đại học Nebraska được treo trên tường. Ở vị trí trang trọng nhất, chỉ có duy nhất một tờ giấy: Chứng chỉ tốt nghiệp khóa học Dale Carnegie, đề ngày 13 tháng 1 năm 1952. .

Trong thế giới tài chính khô khan, chứng chỉ này là lời nhắc nhở thường trực rằng các kỹ năng "mềm" chính là nền tảng cốt yếu để vận hành các kỹ năng như phân tích, định giá. Toàn bộ đế chế Berkshire Hathaway thực chất được xây dựng trên nền tảng của sự giao tiếp này. Những lá thư gửi cổ đông hay các buổi họp thường niên chính là những bài thực hành cho khả năng nói trước đám đông. Ông dùng sự chân thành để thuyết phục cổ đông, dùng sự hài hước để xoa dịu thị trường và dùng sự rõ ràng để xây dựng niềm tin. Xét về tỷ suất sinh lời, khoản học phí 100 đô la năm xưa chắc chắn là khoản đầu tư mang lại Lợi nhuận cao nhất trong cuộc đời huyền thoại của Warren Buffett.
2. Tiết kiệm là bắt buộc
Khi trở thành tỷ phú, nhiều người mua du thuyền siêu sang và biệt thự đắt đỏ. Còn lối sống của Warren Buffett thì lại trái ngược hoàn toàn. Minh chứng rõ ràng nhất cho sự kiên định này là căn nhà của ông: một ngôi nhà gạch mộc mạc nằm trên góc phố yên tĩnh tại Omaha. Được mua vào năm 1958 với giá 31.500 đô la, đây vẫn là nơi ông trở về mỗi tối trong hơn sáu thập kỷ qua, bất chấp khối tài sản ròng đã tăng lên hàng chục tỷ lần. Không có tường rào cao ngất, không có đội vệ sĩ vũ trang, ngôi nhà đó như muốn thể hiện rằng: hạnh phúc không tỉ lệ thuận với những tài sản xa xỉ
Cho đến tận năm 2020, trong khi cả thế giới chạy đua với những chiếc smartphone màn hình cảm ứng, Buffett vẫn trung thành tuyệt đối với chiếc điện thoại nắp gập Nokia cũ kỹ có giá chưa đến 20 đô la. Tất cả đơn giản là vì chiếc Nokia vẫn "làm tốt nhiệm vụ của nó". Điều thú vị còn nằm ở chỗ, Berkshire Hathaway lại chính là một trong những cổ đông lớn nhất của Apple

Tuy nhiên, bức tranh sống động nhất về triết lý sống của Buffett phải kể đến nghi thức bữa sáng McDonald's mỗi ngày. Trong bộ phim tài liệu "Becoming Warren Buffett", ông tiết lộ rằng trên đường lái xe tự mình đến văn phòng, vợ ông sẽ chuẩn bị sẵn tiền lẻ để trong hộc đựng cốc trên xe. Thực đơn của ông chỉ xoay quanh ba mức giá cố định:
2,61 đô la: Hai miếng chả xúc xích.
2,95 đô la: Bánh kẹp xúc xích, trứng và phô mai.
3,17 đô la: Bánh quy thịt xông khói, trứng và phô mai.
Quyết định chọn món nào không phụ thuộc vào cơn đói, mà phụ thuộc vào các chỉ số trên điện tử. Ông giải thích: “Nếu thị trường mở cửa trong sắc đỏ, tôi sẽ bỏ qua món 3,17 đô la để chọn phần 2,95 đô la".
Thoạt nghe có vẻ như một sự hà tiện lập dị của người giàu, nhưng sâu xa hơn, đó là sự thực hành kỷ luật phân bổ vốn diễn ra trong từng hành động. Bữa sáng McDonald's chính là một phép ẩn dụ hoàn hảo cho tư duy của Buffett: ông cho phép tâm trạng của thị trường ảnh hưởng đến những quyết định vi mô, nhưng tuyệt đối không để nó tác động đến hạnh phúc cá nhân hay các quyết định đầu tư vĩ mô. Ông sống giữa lòng chủ nghĩa tư bản nhưng lại thực hành lối sống của một nhà tu hành tài chính, nơi sự thỏa mãn đến từ việc nhìn tài sản tăng trưởng chứ không phải từ việc tiêu xài nó.

3. Tình yêu và một mối quan hệ kỳ lạ
Nếu có một khía cạnh cá nhân nào đó trong cuộc đời Buffett khiến người ta thắc mắc, thì đó chính là cuộc sống gia đình của ông. Đằng sau sự nghiệp lẫy lừng của “phù thủy tài chính” là một câu chuyện tình yêu phức tạp nhưng đầy bao dung.
Câu chuyện bắt đầu vào năm 1952, khi chàng trai trẻ Warren kết hôn với Susan Thompson. Susan mang đến sự cân bằng cho cuộc đời ông, người đã uốn nắn một Warren vụng về trong giao tiếp trở nên mềm mại hơn. Tuy nhiên, đến năm 1977, một ngã rẽ bất ngờ xuất hiện. Susan, khi đó 45 tuổi, quyết định rời Omaha để chuyển đến San Francisco, theo đuổi giấc mơ ca hát và tìm lại bản thân sau nhiều năm sống dưới cái bóng quá lớn của chồng.
Điều đáng nói là cuộc chia ly này không hề dẫn đến lá đơn ly dị nào hay những cuộc tranh chấp tài sản ồn ào. Họ vẫn duy trì một mối liên kết mật thiết và tình yêu thương sâu sắc. Nhưng Susan hiểu rõ chồng mình: Warren Buffett là một thiên tài trên thương trường, nhưng là một người đàn ông hoàn toàn vụng về trong đời sống thường nhật. Ông không biết nấu ăn, không biết bật máy giặt và gần như không thể tự chăm sóc bản thân nếu thiếu một bàn tay phụ nữ. Ông cần một hậu phương vững chắc để tâm trí được tự do bay lượn với các con số.
Chính vì thế, trước khi rời đi, Susan đã nhờ một người bạn của mình, Astrid Menks – khi đó đang là bồi bàn tại quán cà phê, đến để chăm sóc Warren.
Sự sắp đặt kỳ lạ này đã phát triển thành một mối quan hệ cộng sinh bền vững kéo dài suốt nhiều thập kỷ. Astrid chuyển đến sống cùng Warren, mang lại cho ông sự ổn định và chăm sóc cho ông từng bữa ăn giấc ngủ, trong khi Susan vẫn là người bạn tâm giao tri kỷ của ông qua điện thoại và những chuyến thăm. Ba người duy trì một sự hòa hợp đáng ngạc nhiên, hoàn toàn không có sự ghen tuông hay xung đột. Sự thấu hiểu này được thể hiện qua những tấm thiệp Giáng sinh hàng năm gửi đến bạn bè, bên dưới luôn trang trọng ký tên ba người: "Warren, Susie và Astrid".

Mối quan hệ đặc biệt này kéo dài cho đến khi Susan qua đời vì bệnh ung thư vào năm 2004. Hai năm sau, ở tuổi 76, Warren chính thức kết hôn với Astrid trong một buổi lễ giản dị tại nhà riêng, hợp thức hóa vai trò của người phụ nữ đã lặng lẽ bên ông suốt gần 30 năm.
IV. Khi phù thủy tài chính mắc sai lầm
Là con người, ai cũng mắc sai lầm, Warren Buffett cũng vậy. Truyền thông có thể khắc họa ông là phù thủy tài chính bất bại với những thương vụ tỷ đô. Tuy nhiên, Buffett không phải lúc nào cũng hoàn toàn chính xác như nhiều người lầm tưởng và cách ông đối mặt với thất bại, mổ xẻ công khai những sai lầm của mình trong các lá thư gửi cổ đông là điều khiến người ta nể phục.
1. Dexter Shoe: Cái giá 17 tỷ đô la của sự ngu ngốc
Thương vụ mua lại Công ty Giày Dexter năm 1993 luôn được coi là "Thỏa thuận tồi tệ nhất sự nghiệp" của nhà tiên tri xứ Omaha
Vào thời điểm đó, Dexter hiện lên như một viên ngọc quý của ngành sản xuất: một thương hiệu giày "Made in USA" đầy tự hào, sở hữu lợi nhuận cao và không có nợ. Buffett tin rằng công ty sở hữu một lợi thế cạnh tranh bền vững. Nhưng ông đã đánh giá sai lầm cơn sóng thần toàn cầu hóa khi nó ập đến. Chỉ vài năm sau thương vụ, Dexter hoàn toàn kiệt quệ. Những đôi giày nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc, Mexico tràn vào thị trường Mỹ đã bóp nghẹt ngành sản xuất nội địa, biến tài sản của Dexter trở thành con số không tròn trĩnh.
Tuy nhiên, việc mua phải một doanh nghiệp thua lỗ chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Thảm họa thực sự, điều khiến Buffett day dứt gọi là hành động "ngu ngốc tột độ" nằm ở phương thức thanh toán khi ông mua công ty này.
Để sở hữu Dexter, thay vì trả bằng tiền mặt, Buffett lại lựa chọn thanh toán bằng 433 triệu đô la giá trị cổ phiếu Berkshire Hathaway cho người bán. Ông đã mắc một sai lầm trong định giá tương đối: đánh đổi một tài sản thượng hạng để lấy một tài sản hạng bét.
Thời gian đã khuếch đại sai lầm này lên mức độ khủng khiếp của lãi suất kép. Nếu tính theo thị giá vào tháng 2 năm 2025, số lượng cổ phiếu Berkshire mà ông đã hào phóng trao đi năm xưa hiện có giá trị lên tới 17,87 tỷ đô la.
Nói cách khác, ông đã tiêu tốn gần 18 tỷ đô la chỉ để mua một doanh nghiệp con số không. Sai lầm Dexter Shoe trở thành bài học đắt giá nhất về "chi phí cơ hội" trong lịch sử tài chính hiện đại. Nó để lại hai quy tắc vàng được khắc cốt ghi tâm tại Berkshire:
Thứ nhất, đừng bao giờ ảo tưởng khi đối thủ cạnh tranh là hàng hóa giá rẻ toàn cầu.
Thứ hai, cổ phiếu Berkshire là một phần của gia đình. Đừng bao giờ mang nó ra để đổi lấy những thứ phù phiếm bên ngoài.
2. Tesco: Cái giá của sự chần chừ
Nếu thảm họa Dexter là một sai lầm khi làm điều không nên làm, thì câu chuyện về Tesco lại là điển hình cho sai lầm không làm điều nên làm.
Năm 2012, Berkshire Hathaway đã tích lũy quyền sở hữu hơn 5% cổ phần của Tesco, gã khổng lồ thống trị ngành bán lẻ tại Vương quốc Anh. Tuy nhiên, bức tranh thực tế nhanh chóng chuyển sang gam màu tối. Tesco bắt đầu hứng chịu những đòn tấn công dồn dập từ hai phía: thị phần bị xâu xé bởi các chuỗi siêu thị giá rẻ quyết liệt như Aldi và Lidl, trong khi uy tín thương hiệu sụp đổ bởi một bê bối kế toán nghiêm trọng liên quan đến việc thổi phồng lợi nhuận.
Điều đáng nói ở đây không phải là việc Buffett chọn sai cổ phiếu, mà là phản ứng của ông khi nhận ra sai lầm đó. Trong thư gửi cổ đông, ông thừa nhận đã nhìn thấy những "biển báo nguy hiểm" từ rất sớm. Một nhà đầu tư lý trí sẽ bán ngay lập tức để cắt lỗ. Nhưng Buffett đã không làm vậy. Ông rơi vào trạng thái mà chính ông tự trào phúng gọi là "thumb-sucking" (mút tay) – một hành động của sự chần chừ thụ động, nấn ná hy vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.
Sự chần chừ tai hại này đã khiến Berkshire trả giá bằng khoản lỗ thực tế lên tới 444 triệu đô la sau thuế. Sức mạnh lớn nhất của Buffett – sự kiên nhẫn nắm giữ dài hạn – trong trường hợp này lại biến thành gót chân Achilles của ông.
Câu chuyện Tesco là một lời cảnh tỉnh đanh thép về mặt trái của triết lý "mua và nắm giữ". Nó chứng minh rằng ngay cả với một huyền thoại tài chính, việc dứt khoát cắt lỗ luôn khó khăn hơn gấp bội so với việc mua vào. Quy tắc "nắm giữ mãi mãi" chỉ đúng khi doanh nghiệp còn giữ được linh hồn của nó. Khi các nền tảng cơ bản thay đổi, đặc biệt là khi sự trung thực của ban lãnh đạo bị xói mòn, thì sự trung thành của nhà đầu tư cũng cần phải chấm dứt.
V. Kế hoạch tương lai: Một Berkshire không có Warren Buffett

Trong vài năm trở lại đây, phủ bóng lên mọi cuộc họp cổ đông tại Omaha luôn là một câu hỏi nhức nhối, vừa tò mò vừa lo sợ: "Điều gì sẽ xảy ra khi Warren không còn nữa?". Không trốn tránh quy luật sinh tử, Buffett – với sự hỗ trợ đắc lực của người cộng sự quá cố Charlie Munger, đã dành nửa đời người để chuẩn bị cho ngày đó. Kế hoạch chuyển giao quyền lực, được chính thức xác nhận vào năm 2021 và liên tục củng cố sau đó. Đây là một hành động quản trị doanh nghiệp bắt buộc và phù hợp, được tạo ra để Berkshire Hathaway có thể tồn tại và thịnh vượng lâu hơn chính người tạo ra nó.
Quả thật là không một cá nhân đơn lẻ nào trên thế giới có thể thay thế Warren Buffett một cách trọn vẹn. Ông là một "dị nhân" nắm giữ cùng lúc ba vai trò khổng lồ: một CEO điều hành các công ty con, một CIO phân bổ hàng trăm tỷ đô la vốn, và một biểu tượng giữ gìn niềm tin của cổ đông.
Do đó, kế hoạch kế nhiệm không phải là đi tìm một "Buffett đệ nhị". Giải pháp của ông là phân chia quyền lực, tách bạch từng chức năng riêng biệt và trao quyền cho những cá nhân xuất sắc nhất trong từng lĩnh vực cụ thể.
1. Greg Abel: Người cầm lái

Gương mặt đại diện cho kỷ nguyên mới của Berkshire đã được ấn định: Greg Abel. Ông hiện là Phó Chủ tịch phụ trách toàn bộ mảng phi bảo hiểm – một đế chế khổng lồ bao trùm từ năng lượng, đường sắt đến sản xuất và bán lẻ. Gia nhập tập đoàn từ năm 2000, Abel đã chứng minh mình là một nhà điều hành đại tài với phong cách làm việc quyết liệt và kỷ luật sắt đá.
Buffett từng công khai khen ngợi: "Greg hiểu về phân bổ vốn cũng như tôi vậy". Trong một thông báo mang tính bước ngoặt tại cuộc họp năm 2023, Buffett đã trao cho Abel quyền giám sát cuối cùng đối với cả danh mục đầu tư chứng khoán. Điều này có nghĩa là Abel sẽ nắm giữ cả 2 chức vụ CEO và CIO, đưa ra quyết định tối cao về việc dòng tiền của Berkshire sẽ chảy về đâu.
2. Ajit Jain: Quản trị rủi ro

Song hành cùng Abel là Ajit Jain – bộ não thiên tài đứng sau mảng bảo hiểm của Berkshire. Nếu ví Berkshire như một cơ thể, thì mảng bảo hiểm chính là trái tim bơm máu, tạo ra nguồn "vốn thả nổi" khổng lồ lên tới hàng trăm tỷ đô la. Đây chính là dòng tiền để Buffett và sau này là Abel thực hiện các thương vụ đầu tư.
Khả năng định giá những rủi ro thảm họa phức tạp của Jain đã trở thành huyền thoại trong ngành. Charlie Munger từng nhận định thẳng thắn rằng xét trên khía cạnh điều hành doanh nghiệp, cả Abel và Jain đều làm tốt hơn Buffett. Trong cấu trúc mới, họ là hai trụ cột song song cùng gánh vác Berkshire
3. Todd Combs và Ted Weschler: Những cánh tay nối dài

Hỗ trợ cho Abel trong mặt trận đầu tư chứng khoán là bộ đôi Todd Combs và Ted Weschler. Được Buffett đích thân tuyển mộ hơn một thập kỷ trước, họ đóng vai trò như những "trinh sát" tinh nhuệ, săn tìm các cơ hội đầu tư mà Buffett có thể bỏ lỡ. Dưới triều đại mới, họ sẽ tiếp tục quản lý các danh mục đầu tư độc lập nhưng sẽ báo cáo trực tiếp cho Greg Abel, đảm bảo sự thống nhất trong chiến lược phân bổ vốn toàn tập đoàn.
4. Howard Buffett: Người bảo vệ cuối cùng

Mảnh ghép cuối cùng, và có lẽ là quan trọng nhất để bảo vệ linh hồn của Berkshire, được trao cho người con trai cả: Howard Graham Buffett. Ông sẽ đảm nhận vai trò Chủ tịch hội đồng quản trị không điều hành.
Warren Buffett đã tiên liệu rằng ngay khi ông nằm xuống, bầy kền kền từ Phố Wall và các nhóm "nhà đầu tư chủ động" sẽ lao vào xâu xé. Họ sẽ gây áp lực đòi chia nhỏ tập đoàn, bán tháo các công ty con để chia cổ tức ngắn hạn. Nhiệm vụ của Howard không phải là chọn cổ phiếu hay điều hành. Sứ mệnh của ông là trở hình tượng vững vàng. Với quyền lực và uy tín của dòng họ Buffett, ông có nhiệm vụ đảm bảo rằng Greg Abel hoặc bất kỳ CEO nào trong tương lai không bao giờ đi chệch khỏi đường ray triết lý mà cha ông đã xây dựng. Howard là người kế thừa tinh thần, bảo vệ di sản của Buffett khỏi sự tham lam của ngắn hạn, để Berkshire Hathaway mãi mãi là Berkshire Hathaway.
VI. Những giá trị để lại
Khi bức tranh toàn cảnh về cuộc đời Warren Buffett được hoàn thiện, chúng ta nhận ra rằng di sản ông để lại là một tòa tháp đôi hùng vĩ, bao gồm hai phần riêng biệt nhưng gắn bó chặt chẽ với nhau: Tài sản và triết lý vô hình.
Di sản thứ nhất là Berkshire Hathaway – một tập đoàn với vốn hóa khoảng một nghìn tỷ đô la. Thông qua một kế hoạch kế nhiệm được thiết kế tỉ mỉ, ông đã xây dựng một cấu trúc doanh nghiệp đủ sức chống chọi với mọi cơn bão tài chính và những áp lực ngắn hạn của Phố Wall, đảm bảo rằng văn hóa của Berkshire sẽ tiếp tục tồn tại ngay cả khi người kiến tạo ra nó không còn nữa.
Tuy nhiên, di sản thứ hai, và có lẽ là di sản vĩ đại hơn, chính là hệ tư tưởng mà ông để lại. Trong suốt nửa thế kỷ qua, Warren Buffett đã đóng vai trò là "người thầy của những nhà đầu tư thế giới". Thông qua những lá thư gửi cổ đông được ví như kinh thánh tài chính, các buổi phỏng vấn và chính lối sống của mình, ông đã giáo dục hàng triệu người không chỉ về đầu tư mà còn về đạo đức kinh doanh và nhân sinh quan.
Và cuối cùng, vòng tròn số phận đã khép lại một cách hoàn hảo tại nơi nó bắt đầu.
Nếu như chương đầu cuộc đời Warren Buffett chịu ảnh hưởng từ tư duy chính trị của người cha, thì chương cuối này là sự tôn vinh dành cho những bài học về lòng trắc ẩn của người mẹ, bà Leila. Buffett đã dành 80 năm cuộc đời để tích lũy và vận hành lãi suất kép ở mức độ không tưởng. Và giờ đây, ông đang thực hiện bước đi cuối cùng của chu trình đó: phân phối lại tất cả.
Cùng với Bill và Melinda Gates, ông đã kiến tạo nên Cam kết Cho đi, một phong trào hảo tâm đã thuyết phục hàng trăm tỷ phú trên toàn cầu quyên góp phần lớn tài sản của họ để giải quyết các vấn đề cấp bách của nhân loại. Bản thân Buffett đã cam kết hiến tặng hơn 99% tài sản của mình.
Nhìn lại toàn bộ hành trình, từ chiếc máy Pinball giá 25 đô la trong tiệm cắt tóc đến khối tài sản trăm tỷ đô la ngày nay, tất cả thực chất chỉ là một bài tập thực hành dài hạn về Phân bổ Vốn. Greg Abel sẽ là người nhận chiếc chìa khóa để tiếp quản văn phòng tại Omaha, nhưng linh hồn của Berkshire Hathaway sẽ mãi mãi thuộc về Warren.
Những triết lý được thai nghén từ vùng đất Trung Tây, được tôi luyện qua cái lắc đầu từ chối của Harvard, được mài sắc bởi trí tuệ của Charlie Munger, và được chứng minh qua hàng thập kỷ thăng trầm của thị trường – đó mới chính là di sản thực sự. Warren Buffett không chỉ dạy chúng ta cách làm giàu; ông dạy chúng ta cách sống một cuộc đời xứng đáng để được ghi nhớ.

Tài chính
/tai-chinh
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
