Bức ảnh trên có lẽ đã trở thành huyền thoại cho bất kỳ ai tìm hiểu về vũ trụ Warhammer 40K, đó là cuộc tạo phản của Horus hay Horus Heresy. Cuộc tạo phản bước ngoặt dù chỉ diễn ra trong vỏn vẹn chưa đầy 9 năm, đã cướp đi sinh mạng của hàng tỷ tỷ người và mở ra cả một kỷ nguyên đen tối như chúng ta thấy hiện nay. Vậy cuộc tạo phản đã diễn ra như thế nào ? Hãy tìm hiểu qua bài này nhá
Từ anh hùng đáng kính
Trước khi đi vào chi tiết sự kiện. Chúng ta cần phải tìm hiểu về nhân vật chính của sự kiện này - Horus Lupercal. Quay trở lại với khoảng thời gian của kỷ nguyên xung đột, tức kỷ nguyên thứ 25 đến 30, sau khi thống nhất toàn bộ Terra vào một mối và bắt đầu cuộc đại chinh phạt khôi phục những thế giới cũ của Đế chế. Ngài tức Hoàng Đế nhận ra rằng, mình không thể một mình làm tất cả và ngài cần các trợ lý hay chính là các vị tướng quân lãnh đạo những đội quân của mình.
Ngài đã dùng chính mẫu gen của mình để tạo 20 người con hay các Primarch để lãnh đạo các đội quân của cuộc viễn chinh, nói nôm na thì chúng ta có thể hiểu họ chính là các acc clone của Hoàng Đế, với mỗi Primarch được thừa hưởng những điểm mạnh và tính cách của ngài. Tuy nhiên khi kế hoạch gần hoàn thành thì các vị Chaos God bao gồm: Khorne giận dữ, Tzeentch gian xảo, Nurgle dịch bệnh và Slaanesh đồi bại. 4 kẻ này đã liên minh với nhau và đánh cắp phân tán 20 người con này ra các hành tinh, nhằm phá vỡ kế hoạch của Hoàng Đế.
Trong số hai mươi Primarch – những đứa con siêu việt mà Hoàng Đế Nhân Loại tạo ra từ công nghệ gen vượt thời đại để dẫn dắt nhân loại chinh phục vũ trụ – Horus Lupercal là người đầu tiên được tìm thấy. Cuộc chia cắt thảm khốc khi các lực lượng Hỗn Mang xé toạc hầm nghiên cứu và cuốn các bào thai Primarch vào Warp đã khiến mỗi người rơi xuống một góc xa xôi của thiên hà. Nhưng Horus không bị ném vào một thế giới thần thoại, tôn giáo hay hoang dã như nhiều anh em khác. Anh rơi xuống Cthonia – một hành tinh gần Terra, nơi chỉ còn là những thành phố đào sâu xuống lòng đất và những băng đảng tội phạm sinh tồn giữa hỗn loạn, máu me và đạn lạc.
Ngay từ nhỏ, Horus đã phải học cách sống sót trong môi trường tàn nhẫn, nơi luật lệ duy nhất là sức mạnh và sự trung thành mù quáng. Trong các trận đấu sinh tử giữa băng đảng, Horus không chỉ sống sót, mà còn trỗi dậy như một thủ lĩnh bẩm sinh – người có thể kết nối, chỉ huy và truyền cảm hứng cho cả những kẻ cứng đầu nhất. Tính cách của anh dần định hình: vừa khéo léo và chính trị, vừa kiên cường và máu lửa. Anh không phải là một nhà tu hành như Lorgar, không phải một nhà cách mạng như Konrad Curze, mà là một chiến binh với trái tim biết cảm thông – và cũng biết nghi ngờ.
Khi Hoàng Đế lần đầu tiên đáp xuống Cthonia để tìm con mình, Horus gần như lập tức nhận ra cha – không phải vì lời tiên tri hay ánh sáng thần thánh, mà bởi một trực giác sâu thẳm trong máu thịt. Họ nhìn nhau, không cần nói quá nhiều. Sự kết nối giữa họ như được lập trình sẵn. Horus từ bỏ vị trí thủ lĩnh băng đảng để theo người cha mà anh chưa từng biết – không vì ép buộc, mà vì tôn kính tuyệt đối. Trong nhiều năm sau đó, Horus là người Primarch duy nhất bên cạnh Hoàng Đế. Hai cha con chinh chiến cùng nhau, cùng thiết kế những chiến dịch, cùng bàn thảo về tương lai của nhân loại. Không ai khác – kể cả Malcador, Sanguinius hay Rogal Dorn – có thể tiến gần đến Hoàng Đế như Horus. Với Hoàng Đế, Horus không chỉ là vũ khí, mà là sự nối dài của chính ý chí và tham vọng của Ngài.
Khi các Primarch khác dần được tìm thấy, Horus luôn là người đầu tiên tiếp cận họ, chào đón họ, làm cầu nối giữa họ và Hoàng Đế. Anh không bao giờ tỏ ra ganh tị. Ngược lại, anh tìm cách gắn kết những người anh em xa cách ấy bằng sự thấu hiểu và niềm tin. Horus là biểu tượng sống của tình huynh đệ, là hình mẫu lý tưởng về một chỉ huy vừa sắc bén, vừa chân thành. Dưới sự lãnh đạo của anh, Luna Wolves – đội quân Legiones Astartes do anh làm Primarch – đã trở thành ngọn giáo thép đi đầu trong mọi chiến dịch lớn nhỏ. Họ chiến đấu không chỉ bằng đạn dược và công nghệ, mà bằng sự tin tưởng tuyệt đối vào Horus Lupercal – người thủ lĩnh được yêu mến như một người anh cả.
Trong suốt thời kỳ Đại Thập Tự Chinh, Horus đã giành vô số chiến thắng cho Đế chế. Anh được các Legion khác kính nể, được nhân loại ca tụng, và được chính Hoàng Đế đặt vào vị trí mà chưa một ai từng đạt tới: Warmaster – Tổng chỉ huy tối cao của tất cả các chiến dịch quân sự, người thay mặt Hoàng Đế nắm giữ quyền lực tối thượng trên chiến trường. Khi Hoàng Đế quyết định rút về Terra để bắt đầu dự án bí mật về Webway – một cánh cổng xuyên không gian thay thế cho con đường nguy hiểm trong Warp – thì chính Horus là người được chọn làm người thừa hành. Nhưng chính quyết định này, dù tưởng như là sự tín nhiệm tối đa, lại bắt đầu đặt một gánh nặng không thể lường trước lên vai Horus.
Một mặt, anh cảm thấy được tôn vinh. Anh đã sống để phụng sự Hoàng Đế, và nay có thể nói là đang đứng ngang hàng với cha mình trong vị thế quyền lực. Nhưng mặt khác, Horus bắt đầu cảm thấy cô đơn – cảm giác của một người con bị bỏ lại phía sau, bị cắt khỏi trái tim và mục tiêu ban đầu của Đế chế. Anh bắt đầu nhận ra rằng Hoàng Đế không còn chia sẻ kế hoạch với mình như trước, không còn đồng hành, không còn tâm sự. Nơi từng là mối quan hệ cha – con khăng khít nhất trong thiên hà, giờ chỉ còn là khoảng cách lạnh lùng của trách nhiệm và mệnh lệnh.
Sự bất mãn ấy không đến từ tham vọng quyền lực như nhiều người nghĩ. Nó đến từ nỗi tổn thương của một người con luôn khao khát được công nhận, được yêu thương như ngày đầu. Và cũng trong chính giai đoạn nhạy cảm ấy, các thế lực Hỗn Mang – vốn từ lâu đã theo dõi từng chuyển động của Horus – bắt đầu đưa tay ra mời mọc. Chúng không áp đặt, không đe dọa. Chúng thì thầm những lời ngọt ngào: rằng Horus đã bị phản bội, rằng cha anh đang che giấu điều gì đó khủng khiếp, rằng anh – chứ không phải ai khác – mới là người xứng đáng dẫn dắt nhân loại đến tương lai huy hoàng.
Và tấn bi kịch vĩ đại nhất của Đế chế bắt đầu manh nha từ đó: không phải là sự sa ngã của một kẻ độc ác, mà là sự sụp đổ của một người con trung thành nhất – người đã từng là ánh sáng, giờ lại trở thành bóng tối bao phủ cả thiên hà.
Đến kẻ tạo phản đáng kinh tởm
Sau khi được phong làm Warmaster – người nắm giữ quyền chỉ huy tối cao của toàn bộ quân đội Đế chế, Horus tiếp tục tiến hành các chiến dịch Đại Thập Tự Chinh với sự quyết đoán và hiệu quả khiến cả thiên hà phải khiếp sợ. Từ hành tinh này đến hành tinh khác, ông giải phóng nhân loại khỏi xiềng xích tôn giáo, dị chủng và dị giáo – thực hiện đúng di chỉ của Hoàng Đế về một Imperium thuần lý trí, khoa học và tiến bộ. Tuy nhiên, ánh hào quang của chiến thắng dần trở nên nhạt nhòa trước những nghi ngờ đang lớn dần trong lòng ông – những vết nứt nhỏ trong niềm tin tuyệt đối vào Hoàng Đế, và cuối cùng, chính những vết nứt ấy đã bị thế lực Chaos lợi dụng một cách tinh vi và tàn nhẫn.
Tất cả bắt đầu trên mặt trăng Davin – một chiến dịch tưởng như đơn giản, nhưng lại là ngã rẽ lịch sử cho toàn bộ Imperium. Horus, lúc đó đang dẫn đầu chiến dịch tiêu diệt một lực lượng nổi loạn địa phương, không hề biết rằng nơi ông đặt chân tới đã bị các thế lực Hỗn Mang thao túng từ trước. Trong một trận đột kích vào một ngôi đền cổ – nơi được cho là căn cứ cuối cùng của quân phản loạn, Horus bị thương nặng bởi một thanh kiếm bị nguyền rủa, thứ vũ khí không chỉ chém vào da thịt mà còn găm thẳng vào linh hồn người trúng đòn.
Vết thương đó tưởng chừng như là tử hình. Các Apothecary và pháp sư y tế tốt nhất từ Luna Wolves đều bó tay. Trong cơn tuyệt vọng, Erebus – một tư tế bí ẩn từ Word Bearers, Legion của Primarch Lorgar – đề xuất một nghi lễ “cổ đại” có thể cứu sống Warmaster. Dù các sĩ quan trung thành với Horus như Garviel Loken tỏ ra nghi ngờ, họ không có lựa chọn nào khác. Horus được đưa tới một ngôi đền hắc ám trên Davin – nơi thờ phụng các thế lực chưa từng được ghi danh trong sử sách chính thống. Tại đây, ông được thực hiện một “nghi lễ chữa lành linh hồn” – thực chất là một nghi lễ triệu gọi Chaos.
Trong trạng thái hôn mê sâu, khi thân thể bị bóc tách giữa sự sống và cái chết, Horus rơi vào một cơn mê sương mờ ảo – nơi ông được Chaos ban cho viễn cảnh của một tương lai đầy rẫy phản bội, cô đơn và đau khổ. Ông thấy Hoàng Đế được tôn thờ như một vị thần – điều mà chính Ngài đã từng cấm kỵ tuyệt đối. Ông thấy các Primarch, những người từng là anh em máu thịt, bị gạt sang một bên, bị xem là công cụ chiến tranh, bị lãng quên và tiêu diệt. Và tồi tệ hơn cả: ông thấy chính mình bị phản bội, bị xóa tên khỏi lịch sử, bị xem là phản đồ vì đã dám đặt câu hỏi về quyền lực và sự thật.
Cơn mê ấy không chỉ là hình ảnh, mà là những cảm giác sống động, như thể ông đang thực sự sống trong chính tương lai ấy. Những lời thì thầm, những cám dỗ ngọt ngào, những nụ cười chua chát của các thực thể không tên – tất cả dẫn Horus đi đến một suy nghĩ tưởng như hợp lý: rằng ông đang bị phản bội ngay chính bởi người cha mà ông từng phụng thờ tuyệt đối. Rằng chính Hoàng Đế đang che giấu một chân lý khủng khiếp nào đó – và rằng đã đến lúc Horus phải tự quyết định con đường đi của mình, thay vì tiếp tục bị biến thành một công cụ trong tay kẻ khác. Khi tỉnh lại, Horus đã thay đổi.
Bề ngoài, ông vẫn là Horus Lupercal – người anh cả, thủ lĩnh được yêu mến. Nhưng trong sâu thẳm tâm trí, một hạt giống nghi ngờ đã bám rễ. Không ai khác ngoài chính ông biết rõ rằng mình vừa trải qua một điều gì đó khủng khiếp. Erebus và các tay chân của Chaos thì thầm bên tai ông mỗi ngày – gieo thêm sự phẫn uất vào từng khoảnh khắc mà ông cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập, bị lừa dối.
Horus từ lâu đã nhận thấy Hoàng Đế ngày càng xa cách. Từ khi Ngài rút lui về Terra để thực hiện “Dự án Webway” bí mật, không một ai – kể cả Horus – được phép biết chi tiết. Việc này, cộng với sự giao phó quyền lực quá lớn nhưng lại thiếu chỉ dẫn cụ thể, khiến Horus cảm thấy như mình đang bị sử dụng, thay vì được chia sẻ sứ mệnh. Khi đối mặt với các Primarch khác – đặc biệt là những người như Perturabo, Angron hay Curze – Horus phải gánh chịu toàn bộ sức ép chính trị, quân sự và thậm chí là cảm xúc của một liên minh mong manh sắp vỡ vụn. Nhưng thay vì nhận được sự hỗ trợ từ cha mình, ông chỉ nhận được sự im lặng và những mệnh lệnh khô khốc.
Câu chuyện của Lorgar càng làm dấy lên nỗi bất bình trong lòng Horus. Lorgar, Primarch của Word Bearers – từng là kẻ sùng đạo, người tin rằng Hoàng Đế xứng đáng được tôn thờ như một vị thần. Nhưng thay vì khen thưởng, Hoàng Đế đã trừng phạt ông một cách tàn nhẫn, bắt Word Bearers phải tự hạ nhục, đốt đền thờ và từ bỏ tín ngưỡng. Điều này đã đẩy Lorgar vào vòng tay của Chaos – và giờ, chính Lorgar đang thì thầm vào tai Horus những lời về sự thật bị che giấu, về vai trò thực sự của các Primarch, và về tương lai mà họ có thể giành lại cho chính mình.
Đối với Horus, tất cả bắt đầu từ sự tổn thương – không phải vì tham vọng quyền lực, mà vì cảm giác bị bỏ rơi. Ông từng là người con đầu tiên, người gắn bó mật thiết nhất với Hoàng Đế. Nhưng giờ, ông bị để lại nơi chiến trường đầy máu, còn cha mình thì ẩn mình trong những bức tường im lặng ở Terra. Niềm tin rạn nứt. Lòng trung thành lung lay. Và Chaos chỉ cần một khe nứt nhỏ để làm đổ sụp cả đế chế lòng tin ấy.
Horus không sa ngã vì quyền lực – ít nhất là ban đầu không. Ông sa ngã vì ông nghĩ mình đang làm điều đúng đắn. Rằng Hoàng Đế đã phản bội lý tưởng ban đầu. Rằng nếu muốn cứu lấy các Primarch, cứu lấy nhân loại, ông phải giành lấy Imperium và xây dựng lại từ đầu – với mình là trung tâm. Và từng bước, từng bước, ông trượt dài trên con đường không lối về ấy.
Từ một chiến binh vĩ đại, một người con trung thành, Horus đã trở thành biểu tượng của sự phản bội vĩ đại nhất trong lịch sử loài người – Horus Heresy. Nhưng để hiểu bi kịch ấy, không thể chỉ nhìn ông như một kẻ độc tài, mà phải thấy được trái tim tan vỡ của một người con từng yêu thương cha mình đến tận cùng.
Cuộc tạo phản bắt đầu
Sau khi Horus bị thương trên Davin và trải qua những ảo ảnh do Chaos tạo ra, ông bắt đầu nghi ngờ mục tiêu của Hoàng Đế và vai trò của mình trong Imperium. Để loại bỏ những người không đồng ý với kế hoạch phản bội, Horus lên kế hoạch tiêu diệt các đơn vị trung thành trong chính Legion của mình.​ Horus ra lệnh cho các Legion trung thành tấn công Isstvan III, một hành tinh được cho là đã nổi loạn. Tuy nhiên, sau khi các đơn vị trung thành đổ bộ xuống hành tinh, Horus đã sử dụng vũ khí sinh học để tiêu diệt họ. Cuộc tấn công này được gọi là "Atrocity of Isstvan III", đánh dấu sự khởi đầu của Horus Heresy.​
Mặc dù bị tấn công bất ngờ, một số đơn vị trung thành vẫn sống sót và cố gắng chống trả. Trong số đó, Captain Saul Tarvitz của Emperor's Children đã chiến đấu dũng cảm trước khi hy sinh. Sự kiện này đã khiến cho một số thành viên trung thành khác nhận ra sự phản bội của Horus và tìm cách cảnh báo cho Hoàng Đế. Sau sự kiện Isstvan III, Horus tiếp tục kế hoạch bằng cách dụ các Legion trung thành khác đến Isstvan V. Ông giả vờ rằng cần sự hỗ trợ để dập tắt cuộc nổi loạn, khiến cho bảy Legion trung thành được cử đến. Tuy nhiên, bốn trong số đó đã bí mật thề trung thành với Horus và chờ đợi thời cơ để phản bội.​
Khi ba Legion trung thành đầu tiên – Iron Hands, Salamanders và Raven Guard – đổ bộ xuống hành tinh, họ bị tấn công dữ dội bởi các Legion phản bội. Cuộc tấn công này được gọi là "Drop Site Massacre", dẫn đến việc gần như tiêu diệt hoàn toàn các lực lượng trung thành. Primarch Ferrus Manus của Iron Hands bị giết bởi Fulgrim, trong khi Vulkan của Salamanders bị bắt giữ và Corvus Corax của Raven Guard buộc phải rút lui với số lượng quân ít ỏi.​ Cuộc thảm sát tại Isstvan V đã khiến cho Imperium bị suy yếu nghiêm trọng và mở đường cho Horus tiến quân về Terra.
Sau Isstvan V, Horus đã kiểm soát gần một nửa Imperium. Các lực lượng phản loạn của ông tràn ra khắp nơi, tàn phá mọi thứ trên đường đi. Những hành tinh trung thành bị đốt sạch, những hệ sao sụp đổ trong bạo lực, và niềm tin vào Hoàng Đế bị lung lay dữ dội. Và rồi, Horus tiến về Terra – mục tiêu cuối cùng của ông – để lật đổ phụ thân mình. Cuộc vây hãm Terra là đỉnh điểm của Horus Heresy. Trong khi các Primarch trung thành như Rogal Dorn, Jaghatai Khan và Sanguinius cùng lực lượng Imperial Fists, White Scars và Blood Angels bảo vệ Cung điện Hoàng gia, thì Horus dẫn đầu một hạm đội hỗn mang khổng lồ đổ bộ lên Trái Đất. Những đợt tấn công kéo dài nhiều tháng, thậm chí cả năm, khiến toàn bộ bề mặt hành tinh biến thành một địa ngục rực lửa.
Cuối cùng, khi Cung điện sắp sụp đổ, Hoàng Đế đích thân dịch chuyển đến chiến hạm của Horus để kết thúc cuộc chiến. Tại đó, Ngài đối đầu với Horus trong một trận chiến sinh tử giữa cha và con. Ban đầu, Hoàng Đế không muốn giết Horus. Theo diễn biến chính thức, trong trận chiến tay đôi trên Vengeful Spirit, Hoàng Đế ban đầu kìm hãm sức mạnh vì tình yêu dành cho Horus, hy vọng có thể cứu rỗi anh. Nhưng khi Horus giết chết Sanguinius (Primarch của Blood Angels) ngay trước mặt Hoàng Đế, mọi hy vọng tan vỡ. Hoàng Đế cuối cùng tung đòn chí mạng, xóa sổ linh hồn Horus để ngăn Chaos hồi sinh anh.
Trong giây phút bị Hoàng Đế tiêu diệt, có giả thuyết rằng Horus đã lấy lại một phần sự tỉnh táo – một khoảnh khắc sáng suốt ngắn ngủi để nhận ra toàn bộ sai lầm của mình. Điều này được gợi ý trong tiểu thuyết Wolfsbane và Slaves to Darkness, khi anh đôi lúc bộc lộ sự hối tiếc thoáng qua. Nếu điều đó đúng, nội tâm của Horus lúc ấy có thể là sự pha trộn giữa nỗi đau, sự giải thoát, và nỗi tuyệt vọng sâu thẳm khi nhận ra anh đã phản bội tất cả những gì từng quý giá với mình.
Chỉ đến khi một lính gác vô danh dám xông vào cứu Hoàng Đế và bị Horus giết chết không thương tiếc, Hoàng Đế mới hiểu rằng đứa con này đã mất hoàn toàn. Ngài dồn toàn bộ sức mạnh, giải phóng một đòn đánh cuối cùng – tiêu diệt Horus, nhưng cũng khiến bản thân trọng thương nặng nề đến mức không thể hồi phục. Hoàng Đế được đưa về Terra và đặt vào Cỗ Ngai Vàng Vàng – một thiết bị sống – để giữ lại linh hồn của Ngài. Từ đó, nhân loại bước vào Kỷ Nguyên Đen Tối – nơi Imperium chỉ còn là cái bóng hoang tàn của lý tưởng ban đầu.
Về phần Horus, cái chết của ông không chỉ là sự chấm dứt của một con người, mà là sự chấm dứt của hy vọng, lý tưởng và niềm tin. Horus không phản bội vì tham vọng đơn thuần – mà vì cảm giác bị phản bội, vì nỗi đau bị bỏ rơi, vì sự bất an rằng tất cả những gì ông chiến đấu vì bấy lâu nay hóa ra chỉ là một lời nói dối. Chaos chỉ là kẻ dẫn đường. Horus mới là người lựa chọn ngã rẽ sai lầm. Một ngã rẽ đã đốt cháy cả thiên hà.