Walmart - Gã khổng lồ định hình ngành tiêu dùng Hoa Kỳ
681 tỷ USD doanh thu tính đến năm tài chính 2025, với 2,1 triệu nhân viên hơn 10.750 cửa hàng trải rộng trên 19 quốc gia. Đằng sau...
681 tỷ USD doanh thu tính đến năm tài chính 2025, với 2,1 triệu nhân viên hơn 10.750 cửa hàng trải rộng trên 19 quốc gia. Đằng sau những con số khổng lồ ấy là ba anh em Rob, Jim và Alice Walton, những người sở hữu khối tài sản hàng trăm tỷ USD và kiểm soát tới khoảng 45% cổ phần tại tập đoàn Walmart. Những thống kê gây choáng ngợp vừa rồi đã định hình nên một đế chế bán lẻ lớn nhất thế giới, mặc dù khởi đầu của đế chế này chỉ là một cửa hàng nhỏ nằm tại Rogers, bang Arkansas.
Câu chuyện bắt nguồn từ Sam Walton, một người đàn ông giản dị nhưng sở hữu tầm nhìn sắc bén về mô hình bán lẻ giá rẻ. Kể từ ngày thành lập vào năm 1962 với khẩu hiệu kinh điển "Giá thấp mỗi ngày" (EDLP - Everyday Low Price), Walmart đã không ngừng mở rộng quy mô, vươn lên trở thành một biểu tượng của văn hóa tiêu dùng tại Mỹ và toàn cầu. Từ xuất phát điểm khiêm tốn như thế, rất nhiều người đã đặt ra câu hỏi rằng điều gì đã giúp Walmart phát triển trở thành tập đoàn khổng lồ như hôm nay, và làm thế nào gia đình Walton có thể duy trì quyền lực và sự giàu có suốt nhiều thế hệ?
Để hiểu rõ hơn điều này, chúng ta hãy cùng quay ngược thời gian, lần theo hành trình hơn tám thập kỷ xây dựng và phát triển của Walmart, đồng thời giải mã bí quyết giúp gia tộc Walton bảo toàn quyền lực và khối tài sản kếch xù mà họ đã dày công xây dựng.

I. Sam Walton - Người mở đường
Câu chuyện của mọi đế chế vĩ đại thường bắt đầu từ một cá nhân phi thường. Với Walmart, đó là Sam Moore Walton. Ông sinh ngày 29 tháng 3 năm 1918 tại Kingfisher, Oklahoma. Khi còn nhỏ, gia đình ông đã chuyển đến Missouri, nơi ông theo học tại Trường Trung học Columbia. Ngay từ thời niên thiếu, Walton đã nổi bật với danh hiệu Eagle Scout và được bình chọn là “nam sinh đa tài nhất” khi tốt nghiệp năm 1936.
Ông tiếp tục học tại Đại học Missouri, theo đuổi chuyên ngành kinh tế và tốt nghiệp năm 1940. Sau khi ra trường, Walton gia nhập chuỗi cửa hàng J.C. Penney ở Des Moines, Iowa với vị trí thực tập sinh. Đây chính là nơi Sam Walton học được những bài học đầu tiên về ngành bán lẻ – từ cách trưng bày hàng hóa cho tới nghệ thuật phục vụ khách hàng. Nhưng cũng như bao thanh niên cùng thế hệ, sự nghiệp của ông bị gián đoạn bởi Thế chiến thứ hai. Walton tạm gác lại giấc mơ kinh doanh để phục vụ trong quân đội với vai trò sĩ quan tình báo.
Năm 1945, sau khi xuất ngũ, Sam cùng vợ chuyển về Newport, Arkansas. Ông vay 20.000 USD từ cha vợ, cộng thêm 5.000 USD tiền tiết kiệm của bản thân, để mua quyền kinh doanh một cửa hàng Ben Franklin – chuỗi cửa hàng tiện ích phổ biến thời bấy giờ. Chính tại đây, trong cửa hàng nhỏ ở Newport, Sam Walton đã bắt đầu thử nghiệm một công thức mà sau này sẽ làm rung chuyển cả thế giới: mô hình "giá thấp – phục vụ cao". Hàng hóa do ông bán rẻ hơn các đối thủ và cá nhân ông thì luôn làm việc chăm chỉ và giao tiếp thân thiện với khách hàng. Dĩ nhiên, cửa hàng phát triển rất mạnh trong những năm tiếp theo.
Thế nhưng, số phận lại luôn mang đến những thử thách bất ngờ. Đến năm 1950, khi chủ nhà quyết định không gia hạn hợp đồng thuê mặt bằng, ông buộc phải từ bỏ và tìm một địa điểm mới. Walton chuyển tới Bentonville – một thị trấn nhỏ cách cửa hàng cũ gần 100km và bắt đầu kinh doanh cửa hàng mới mang tên “Walton's Five & Dime”. Lần này, ông chủ động thuê mặt bằng và thuyết phục chủ nhà mới ký một hợp đồng dài hạn lên tới 99 năm, đồng thời mạnh dạn thử nghiệm mô hình tự phục vụ – một bước đi táo bạo và vượt xa thời đại.
Cuối những năm 1950, khi cửa hàng ở Bentonville đã đứng vững, Sam tiếp tục mở rộng. Ông vay thêm vốn, tái đầu tư toàn bộ lợi nhuận để nhân rộng mô hình cửa hàng Ben Franklin tới nhiều thị trấn nhỏ khác. Đến năm 1960, ông đã là chủ của một chuỗi 15 cửa hàng. Tất cả chúng, dù mang tên gì, đều vận hành trên một triết lý kinh doanh duy nhất, một chân lý mà Sam Walton đã đúc kết được: “Mua giá thấp – bán giá thấp”. Đó là một vòng tuần hoàn ma thuật: mua hàng với số lượng cực lớn từ nhà sản xuất để có giá đầu vào rẻ nhất, sau đó bán ra với giá rẻ nhất để thu hút lượng khách hàng đông nhất. Đừng cố bán đắt để thu lợi lớn trên từng món, hãy bán nhiều để thu lợi nhỏ trên hàng triệu món.
Mô hình cửa hàng giá rẻ này được ông mở rộng vào đầu những năm 1960 sở dĩ là bởi Sam đã nhận thấy thị trường đang đổi thay. Ông tin rằng cách kinh doanh này hoàn toàn có thể thành công ở những thị trấn nhỏ – nơi mà các tập đoàn lớn thường bỏ qua vì nghĩ lợi nhuận không đủ hấp dẫn. Sam từng đề xuất ý tưởng với ban lãnh đạo chuỗi Ben Franklin nhưng bị bác bỏ. Họ tin chắc rằng giảm giá sẽ kéo theo giảm lợi nhuận, điều mà không cổ đông nào của công ty muốn chấp nhận.
Thất vọng nhưng không bỏ cuộc, Sam quyết định rẽ lối. Ông thế chấp nhà và vay thêm tiền để thực hiện điều không ai tin sẽ thành công: mở chuỗi cửa hàng lớn ở vùng nông thôn, bán giá thấp trên toàn bộ sản phẩm. Mục tiêu của ông vô cùng rõ ràng: “Giảm giá mạnh để thu hút khách hàng, tăng lượng bán để bù lại lợi nhuận”. Cách làm mới mẻ của Sam không chỉ thay đổi thói quen mua sắm, mà còn đặt nền móng vững chắc cho một đế chế bán lẻ khổng lồ sau này.
Thời điểm quyết định trong cuộc đời Walton cuối cùng cũng đến. Ngày 2 tháng 7 năm 1962, cửa hàng Walmart đầu tiên với tên gọi "Wal-Mart Discount City" chính thức khai trương tại Rogers, Arkansas – một thị trấn nhỏ chỉ khoảng 5.700 dân. Cửa hàng này rộng gần 3.300 m², thiết kế đơn giản, tối giản mọi chi tiết đúng với tinh thần "no-frills" mà Sam Walton đề cao nhằm cắt giảm chi phí tối đa.
Cửa hàng cung cấp hàng nghìn loại sản phẩm tiêu dùng đa dạng, từ đồ gia dụng, thực phẩm đến quần áo, văn phòng phẩm…, tất cả đều có giá rẻ hơn mặt bằng chung đáng kể. Walmart đã tuyên bố với khách hàng rằng đây là mô hình bán lẻ hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện ở bất cứ nơi nào trước đây.

Sam Walton
Sam Walton không chỉ xây dựng Walmart bằng vốn tiền bạc và hàng hóa, ông còn dựng nên đế chế bằng một hệ tư tưởng kinh doanh rất rõ ràng. Điều đặc biệt là Walton không chọn cạnh tranh trực tiếp với các ông lớn tại thành phố lớn vào thời điểm khởi đầu. Thay vào đó, ông hướng tới thị trường nông thôn, nơi có ít đối thủ cạnh tranh nhưng nhu cầu mua hàng giá rẻ lại cực kỳ cao. Trong khi các thương hiệu lớn trong ngành bán lẻ thời đó đang tranh giành từng mét vuông đất tại đô thị, Sam Walton lại lặng lẽ chiếm lĩnh thị trường vùng quê với những chiếc xe tải, bảng giá đỏ nổi bật và cam kết rõ ràng “Everyday Low Prices” – “Giá thấp bất kỳ lúc nào”.
Với tầm nhìn sắc bén đó, Walmart từ một cửa hàng duy nhất đã nhanh chóng lan rộng khắp Arkansas và các bang lân cận chỉ trong vài năm. Và cũng từ đây, câu chuyện về một đế chế bán lẻ huyền thoại, một thế lực sẽ định hình lại nền kinh tế Mỹ, đã chính thức mở ra chương đầu tiên.
II. Sự hình thành và phát triển của đế chế Walmart
1. Lên sàn & bùng nổ (1970–1979)
Ngày 1 tháng 10 năm 1970 là một ngày trọng đại, một bước ngoặt định mệnh sẽ giúp cho tham vọng của Sam Walton thành công. Walmart, lúc này vẫn còn là một công ty khá khiêm tốn với chỉ 38 cửa hàng trên toàn nước Mỹ và doanh thu 44,2 triệu USD, đã chính thức thực hiện chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trên Sàn giao dịch Chứng khoán New York. Với 300.000 cổ phiếu được phát hành ở mức giá 16,50 USD, Walmart đã mở ra một kênh huy động vốn khổng lồ. Dòng tiền dồi dào từ các nhà đầu tư giờ đây trở thành nhiên liệu để cỗ máy Walmart tăng tốc.
Đến năm 1975, Walmart đã phát triển vượt bậc, vận hành tổng cộng 125 cửa hàng và đạt doanh thu vượt mức 340,3 triệu USD. Số lượng nhân viên cũng tăng vọt lên 7.500 người. Để đạt được tốc độ phát triển nhanh chóng như vậy, tầm nhìn của Sam Walton không chỉ giới hạn ở việc mở thêm các cửa hàng mới, mà còn tập trung tối ưu hóa hoạt động vận hành.
Trong mô hình phát triển này, mỗi trung tâm phân phối hàng hóa được đặt ở vị trí chiến lược, đảm bảo khoảng cách đến các cụm cửa hàng chỉ trong vòng một ngày lái xe. Thay vì phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển nhỏ lẻ, Walmart chủ động đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics riêng, từ hệ thống kho chứa đến đội xe tải. Nhờ đó, chi phí logistics của Walmart luôn thấp hơn từ 2–3 điểm phần trăm so với các chuỗi bán lẻ đối thủ. Đây tưởng chừng chỉ là một mức chênh lệch nhỏ, nhưng lại có ý nghĩa rất lớn trong ngành bán lẻ, vốn nổi tiếng với biên lợi nhuận mỏng.
Không chỉ dừng ở đó, các cửa hàng Walmart còn được bố trí một cách có chủ đích nhằm tạo ra mật độ bao phủ dày đặc, vừa đảm bảo hiệu quả phân phối, vừa tận dụng tối đa sức mua tích lũy từ nhiều thị trấn nhỏ lân cận. Chiến lược này giúp Walmart tiếp tục chiếm lĩnh thị phần mà không cần phải trực tiếp cạnh tranh tại các đô thị lớn vốn đã chật kín đối thủ.
Nhiều người ví von những năm 1970 của Walmart là giai đoạn "tranh thủ khi người khổng lồ còn ngủ", khi tập đoàn âm thầm mở rộng tại khu vực Trung Nam Hoa Kỳ, xây dựng nền tảng hạ tầng vững chắc và tích lũy nguồn lực, chuẩn bị kỹ càng cho cuộc bành trướng trên quy mô toàn quốc trong thập niên kế tiếp.
2. Công nghệ & Định dạng mới (1980–1989)
Thập niên 80 là giai đoạn Walmart tung ra những miếng đánh làm thay đổi hoàn toàn cuộc chơi.
- Năm 1983 – Sam’s Club và cột mốc 1 tỷ USD: Tháng 4 năm 1983, Walmart khai trương cửa hàng đầu tiên thuộc chuỗi Sam’s Club – mô hình kho hàng dành riêng cho hội viên là doanh nghiệp nhỏ hoặc người mua sỉ. Chiến lược chủ đạo lúc này là “càng mua nhiều càng rẻ”, nhanh chóng tạo nên sức hút mạnh mẽ. Chỉ trong những năm đầu tiên của thập kỷ này, tổng doanh thu toàn tập đoàn Walmart lần đầu tiên vượt qua con số 1 tỷ USD. Sam’s Club đã giúp Walmart mở rộng sang một phân khúc mới mà không làm ảnh hưởng đến hình ảnh giá rẻ truyền thống vốn có của chuỗi bán lẻ chính.
- Năm 1987 – Mạng vệ tinh 24 triệu USD kết nối hơn 1.200 cửa hàng: Walmart không chỉ sở hữu tư duy của một nhà bán lẻ thông thường mà còn có tầm nhìn của một doanh nghiệp vận hành hàng đầu thế giới. Họ mạnh tay đầu tư 24 triệu USD để xây dựng một mạng vệ tinh riêng. Vào thời điểm đó, đây là hệ thống mạng tư nhân lớn nhất tại Mỹ. Công nghệ mới này cho phép Walmart kiểm soát hàng tồn kho và theo dõi dữ liệu bán hàng theo thời gian thực – điều mà các đối thủ vẫn phải xử lý thông qua fax và điện thoại. Sam Walton gọi đây là “đường cao tốc thông tin” – một bước đệm quan trọng giúp công ty tăng tốc mạnh mẽ khả năng phân phối trong những năm kế tiếp.
- Năm 1988 – Supercenter và cuộc cách mạng "một điểm dừng": Walmart Supercenter đầu tiên khai trương vào năm 1988 tại Washington, Missouri. Với diện tích khổng lồ cùng sự kết hợp giữa cửa hàng bách hóa tổng hợp và siêu thị thực phẩm, Supercenter đã giới thiệu ra thị trường một định dạng bán lẻ hoàn toàn mới theo kiểu “one-stop shop” – nơi khách hàng có thể mua tất cả sản phẩm cần thiết, từ chai nước sốt cà chua đến chiếc tivi màn hình phẳng, chỉ trong một lần ghé cửa hàng.
- Năm 1989 – Cross-docking toàn bộ hệ thống: Nếu hệ thống mạng vệ tinh được ví như bộ não, thì mô hình “cross-docking” chính là đôi chân của đế chế Walmart. Thay vì nhập hàng về kho để phân loại rồi mới vận chuyển đi, cross-docking cho phép hàng hóa từ xe tải của nhà cung cấp chuyển thẳng sang xe vận chuyển tới cửa hàng mà không cần lưu kho trung gian. Điều này giúp tốc độ phân phối tăng lên, chi phí giảm xuống và vòng đời sản phẩm được rút ngắn đáng kể – đặc biệt hữu ích đối với mặt hàng thực phẩm tươi sống.
Đến cuối thập niên 1980, Walmart đã sở hữu 1.198 cửa hàng, đạt doanh thu lên đến 15,9 tỷ USD – gấp 36 lần so với thời điểm công ty lên sàn chứng khoán. Theo tính toán của Forbes, vào năm 1985, riêng khối tài sản của Walton đã vượt mức 2,8 tỷ USD, biến ông trở thành người giàu nhất nước Mỹ lúc bấy giờ. Tuy nhiên, Walton vẫn thường đi chiếc xe tải cũ kỹ, đeo đồng hồ Timex và xuất hiện như một người lao động giản dị, chăm chỉ, kỹ tính và luôn tuân thủ nguyên tắc “khách hàng luôn đúng”. Sự giản dị ấy trở thành nét văn hóa riêng của công ty – nơi ngay cả CEO cũng sẵn sàng vác thùng hàng, nở nụ cười thật tươi, hỗ trợ nhân viên mỗi khi cửa hàng đông khách.
Khi gần bước sang tuổi 70, Sam Walton bắt đầu chuyển giao dần quyền điều hành cho đội ngũ kế cận, và đến năm 1988, ông chính thức rời vị trí CEO, nhường ghế lại cho David Glass. Tuy nhiên, ông vẫn giữ vai trò Chủ tịch Hội đồng quản trị và có tiếng nói lớn trong các chiến lược của tập đoàn. Với Sam Walton, Walmart không chỉ là một doanh nghiệp đơn thuần mà còn là lý tưởng về một “cuộc sống tốt đẹp hơn thông qua giá cả hàng hóa ngày càng rẻ hơn”.
Trong khi Walmart ngày càng mở rộng tầm ảnh hưởng cả về danh tiếng lẫn tài chính thì gia đình Walton cũng đã âm thầm chuẩn bị cho hành trình tiếp nối di sản của mình qua các thế hệ. Năm 1989, lần đầu tiên Forbes ghi nhận tổng tài sản của Sam Walton cùng với bốn người con là Rob, John, Jim và Alice. Đây là dấu hiệu rõ nét cho thấy sự chuyển giao quyền lực đang âm thầm diễn ra. Dù vào thời điểm này, từng người con chưa giữ vai trò điều hành cụ thể nào tại Walmart nhưng họ đã bắt đầu tham gia quản lý tài sản và đại diện cho tiếng nói của thế hệ kế tiếp.
Helen Walton, người bạn đời của Sam Walton, cũng để lại dấu ấn sâu sắc khi cùng ông thành lập Quỹ Gia đình Walton vào năm 1987. Với sứ mệnh đầu tư vào giáo dục và phát triển kinh tế cho những khu vực kém phát triển, đây không đơn thuần là một quỹ từ thiện mà còn là tuyên ngôn rõ ràng nhất về cách mà gia đình Walton chọn để trả ơn cho xã hội.
3. Mở rộng toàn quốc và thế giới (1990–1999)
Năm 1990, Walmart chính thức cán mốc doanh số 25,81 tỷ USD tại Hoa Kỳ và chinh phục toàn bộ 50 bang của Hoa Kỳ, thể hiện sức phủ sóng tuyệt đối của hãng trên thị trường nội địa. Chỉ trong vòng chưa đầy 30 năm, từ một cửa hàng khiêm tốn, Walmart đã tự biến mình thành một cái tên quen thuộc mà bất kỳ người Mỹ nào cũng từng nghe, từng thấy, và rất có thể từng ghé qua. Walmart không còn đơn thuần là “một phần nước Mỹ”, mà giờ đây chính là nước Mỹ, ít nhất về mặt tiêu dùng.
Nhưng tập đoàn không dừng lại ở Mỹ. Năm 1991, Walmart mở cửa hàng quốc tế đầu tiên tại thủ đô Mexico City, chính thức đặt chân ra thị trường toàn cầu. Cùng năm, hãng phát động chiến dịch “Made in America” – một khẩu hiệu yêu nước nhưng hàm chứa chiến thuật đàm phán mạnh mẽ: Walmart gây áp lực buộc các nhà cung ứng Mỹ phải giảm giá để cạnh tranh với hàng nhập khẩu. Thực chất, đây không phải lời hứa ưu tiên hàng nội địa, mà là một tối hậu thư: nếu không thể rẻ hơn, nhà cung cấp sẽ bị thay thế. Walmart bắt đầu biết cách tận dụng quy mô khổng lồ của mình như một đòn bẩy – hoặc tham gia chuỗi cung ứng giá rẻ, hoặc bị bỏ lại phía sau.
Kết quả của những chiến thuật không khoan nhượng ấy là bước nhảy vọt thần tốc về tăng trưởng. Năm 1997, Walmart trở thành công ty bán lẻ đầu tiên trên thế giới đạt doanh thu hơn 100 tỷ USD mỗi năm. Đó không còn là một thành tích hay cột mốc mang tính kỷ niệm, mà là bằng chứng sống về một mô hình vận hành hiệu quả đến mức tàn nhẫn, nơi chi phí được nén xuống mức tối thiểu.
Một trong những “chiêu thức” đặc trưng nhất của Walmart giai đoạn này là gây sức ép khổng lồ lên các nhà cung ứng. Theo cuốn The Wal-Mart Effect của Charles Fishman, Walmart từng buộc một hãng thực phẩm phải đóng cửa tới rất nhiều nhà máy chỉ để đáp ứng yêu cầu giá bán ngày càng thấp từ chuỗi này. Đó chính là cái giá mà nhà cung ứng phải chấp nhận để giữ được chỗ đứng trên kệ hàng của nhà bán lẻ quyền lực nhất nước Mỹ.
Không chỉ ép giá nhà sản xuất, Walmart còn kiểm soát chặt chẽ chi phí nội bộ bằng cách mạnh tay phản đối việc thành lập công đoàn. Trong suốt thập niên 1990, công ty nổi tiếng với các biện pháp cứng rắn nhằm ngăn chặn nhân viên tổ chức công đoàn. Chính sách này giúp Walmart giữ chi phí lao động ở mức rất thấp, nhưng cũng trở thành nguồn cơn của hàng loạt vụ kiện tụng – từ phân biệt đối xử đến điều kiện làm việc tồi tệ.
Về phần Sam Walton – linh hồn của Walmart – sang đầu những năm 1990, ông nhận được tin dữ khi mắc ung thư xương. Dù vậy, ông vẫn giữ tinh thần lạc quan quen thuộc. Người đàn ông ấy vẫn đều đặn xuất hiện trong các cuộc họp, lắng nghe và quan tâm đến từng con số, như thể Walmart vẫn còn là một cửa hàng nhỏ tại Rogers. Năm 1992, chỉ vài tuần trước khi qua đời, Sam Walton được Tổng thống George H.W. Bush trao tặng Huân chương Tự do – phần thưởng cao quý nhất của nước Mỹ dành cho công dân, như một lời tri ân cho những đóng góp to lớn của ông đối với nền kinh tế và văn hóa tiêu dùng Mỹ. Sam Walton qua đời vào tháng 4 cùng năm, ở tuổi 74, khép lại một hành trình nhưng mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới.
Ngay sau đó, con trai cả của ông là Rob Walton được bổ nhiệm vào vị trí Chủ tịch Hội đồng Quản trị, chính thức hóa quá trình chuyển giao quyền lực trong gia đình. Đây không phải một cuộc đổi ngôi chớp nhoáng, mà là bước đi đã được Sam chuẩn bị kỹ lưỡng từ cuối thập niên 1980. Việc Rob tiếp quản không gây ra bất cứ xáo trộn nội bộ nào, trái lại còn giúp duy trì được tinh thần gia đình đặc trưng mà Walmart luôn gìn giữ. Trong khi đó, David Glass tiếp tục đảm nhận vị trí CEO xuyên suốt giai đoạn từ năm 1988 đến tận năm 2000, đảm bảo sự ổn định tuyệt đối ở cấp điều hành.

Rob Walton
Dưới sự dẫn dắt của Glass, Walmart chứng kiến một giai đoạn phát triển mạnh mẽ chưa từng có. Công ty không chỉ tiếp tục mở rộng quy mô trong nước mà còn tiến mạnh ra quốc tế, mua lại hệ thống Woolco tại Canada và hợp tác chiến lược với chuỗi Cifra ở Mexico. Mạng lưới hậu cần được tự động hóa, chuỗi cung ứng ngày càng tinh gọn, và khả năng cạnh tranh về giá của Walmart trở thành cơn ác mộng thực sự đối với mọi đối thủ.
Quá trình chuyển giao giữa Sam và thế hệ kế cận diễn ra hết sức êm đẹp, không scandal, không tranh chấp quyền lực, không rạn nứt văn hóa. Điều này rất hiếm xảy ra trong thế giới doanh nghiệp khắc nghiệt, càng đáng được ghi nhận khi Walmart vốn là công ty với quy mô hàng đầu thế giới. Di sản lớn nhất mà Sam Walton để lại không chỉ là hệ thống hàng ngàn cửa hàng hay khối tài sản hàng chục tỷ USD, mà chính là một bộ gen doanh nghiệp – nơi văn hóa “giá rẻ tận gốc” và niềm tin tuyệt đối vào khách hàng được truyền từ người sáng lập đến những người điều hành thế hệ kế tiếp.
4. Tái định hình (2000–2010)
Bước vào thế kỷ mới, Walmart đã trở thành một cỗ máy khổng lồ. Với hơn 3.900 cửa hàng toàn cầu và doanh thu tại Mỹ vượt ngưỡng 156 tỷ USD – gấp đôi so với năm 1995. Tuy nhiên đây cũng là lúc David Glass chính thức rời vị trí CEO sau hơn một thập kỷ lèo lái công ty. Người kế nhiệm ông là H. Lee Scott Jr., một gương mặt quen thuộc trong bộ máy lãnh đạo. Ngay khi nhận vị trí CEO, Scott phải đối diện bài toán khó: làm sao giữ vững vị thế “đế chế tiết kiệm”, trong khi thị trường và định vị thương hiệu ngày càng đổi thay.
Tuy nhiên, thay vì chỉ tiếp tục bành trướng, Walmart bắt đầu chọn lọc hơn trong chiến lược mở rộng. Năm 2002, công ty mua cổ phần tại Seiyu Group – một trong những nhà bán lẻ hàng đầu Nhật Bản, đánh dấu lần đầu tiên hãng xuất hiện tại một quốc gia G7 ở châu Á. Ba năm sau, Walmart thâu tóm CARHCO, mở cửa vào thị trường Trung Mỹ bao gồm các quốc gia như Guatemala, El Salvador, Honduras, Nicaragua và Costa Rica. Đến năm 2008, Walmart tiến vào Chile bằng việc mua lại Distribución y Servicio D&S SA, đồng thời hợp tác liên doanh 50–50 với Bharti tại Ấn Độ.
Tuy nhiên, không phải thị trường nào cũng là đất lành. Walmart đã rút khỏi Hàn Quốc năm 2006, sau khi 16 cửa hàng bị đối thủ nội địa Shinsegae vượt mặt. Cùng năm, họ cũng phải rời khỏi Đức, bán lại 85 cửa hàng cho Metro Group. Hai thất bại này khiến Walmart trở nên cẩn trọng hơn khi thâm nhập vào những thị trường có thói quen tiêu dùng đặc thù, đồng thời là bài học quan trọng về sự cân bằng giữa toàn cầu hóa và bản địa hóa.
Song song với mở rộng thị trường, Walmart nhận ra “giá rẻ” không còn là thông điệp đủ mạnh để duy trì ưu thế. Năm 2006, công ty bắt đầu cải tạo chuỗi cửa hàng tại Mỹ, từ màu sắc tới cách bố trí sản phẩm nhằm thu hút thêm nhóm khách hàng giàu có, vốn lâu nay vẫn nghi ngờ trải nghiệm tại Walmart. Đến năm 2007, Walmart thay khẩu hiệu huyền thoại "Always Low Prices. Always." bằng một thông điệp mới đầy tích cực: "Save money. Live better." – không chỉ nhấn mạnh vào tiết kiệm, mà còn đề cao chất lượng cuộc sống. Theo báo cáo của Global Insight, riêng năm 2006, Walmart đã giúp người tiêu dùng Mỹ tiết kiệm tổng cộng 287 tỷ USD – tương đương 2.500 USD mỗi hộ gia đình.
Sự thay đổi thương hiệu còn được thể hiện trực quan hơn nữa. Năm 2008, Walmart ra mắt logo mới – bỏ dấu gạch ngang giữa “Wal” và “Mart”, thay vào đó là hình “tia lửa” màu vàng, tượng trưng cho sự đổi mới và nguồn năng lượng chuyển mình. Đến 2009, toàn bộ chuỗi cửa hàng tại Canada đồng loạt áp dụng hệ thống nhận diện này.
Khi cải tổ thị trường và thương hiệu, Walmart cũng củng cố hình ảnh của một doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội. Sau cơn bão Katrina và Rita năm 2005, Walmart là một trong những tổ chức phản ứng nhanh nhất, quyên góp 18 triệu USD tiền mặt và điều động 2.450 xe tải hàng cứu trợ. Cùng năm, công ty công bố ba cam kết bền vững: không tạo chất thải, sử dụng hoàn toàn năng lượng tái tạo, và bán sản phẩm thân thiện với môi trường – một tham vọng hiếm thấy với một doanh nghiệp vốn nổi tiếng vì “siết giá”.
Cam kết xã hội còn thể hiện rõ nét qua các chính sách y tế. Năm 2006, Walmart công bố chương trình thuốc generic giá chỉ 4 USD – động thái giúp hàng triệu người Mỹ có thu nhập thấp tiếp cận thuốc thiết yếu với chi phí thấp chưa từng có.
Cuối thập niên, Walmart bắt đầu quan tâm hơn đến xu hướng số hóa. Năm 2010, công ty mua lại Vudu – nền tảng cung cấp phim theo yêu cầu – với giá khoảng 100 triệu USD. Dù thương vụ này không gây chú ý lớn lúc bấy giờ, nhưng nó chính là bước đệm để Walmart tham gia vào sân chơi truyền thông số và thương mại điện tử, nơi Amazon đang trỗi dậy như một đối thủ đáng gờm.
Trong khi ban điều hành đưa ra những quyết sách chiến lược quan trọng, gia đình Walton giống như một “hội đồng im lặng” dù vẫn duy trì tầm ảnh hưởng sâu rộng tới công ty. Rob Walton tiếp tục vai trò Chủ tịch Hội đồng Quản trị xuyên suốt cả thập niên, đảm bảo Walmart không đi lệch khỏi “di sản tiết kiệm” mà cha ông để lại. Dưới lớp áo điều hành hiện đại, các giá trị cốt lõi của Sam Walton vẫn được bảo tồn thông qua sự kiểm soát trực tiếp từ những người mang họ Walton.
Dù không trực tiếp điều hành, các thành viên khác trong gia đình vẫn giữ phần lớn cổ phần của công ty thông qua các quỹ tín thác như Walton Enterprises LLC. Giữa thập niên 2000, ba trong số mười người giàu nhất nước Mỹ đều mang họ Walton, gồm ba người con của Sam: Rob, Jim và Alice. Dù gần như vắng bóng trước truyền thông, ảnh hưởng của họ hiện diện trong mọi quyết sách định hướng dài hạn, từ mở rộng thị trường đến các cam kết bền vững.
Khi Walmart đối diện chỉ trích về điều kiện lao động, cạnh tranh thiếu lành mạnh hay tác động tiêu cực lên tiểu thương, gia đình Walton chọn đối thoại gián tiếp thông qua hoạt động từ thiện. Quỹ Walton Family Foundation ngày càng mở rộng quy mô, tập trung vào giáo dục, cải thiện cộng đồng và bảo vệ môi trường – như một cách cân bằng giữa lợi nhuận khổng lồ và trách nhiệm xã hội. Tuy nhiên, chính sự kín tiếng cùng việc kiểm soát quá tập trung cũng khiến gia đình Walton trở thành tâm điểm tranh cãi về quyền lực và công bằng trong cơ cấu cổ đông.
Ở mặt tích cực, sự hiện diện bền bỉ của gia đình Walton trong bộ máy lãnh đạo không chỉ đảm bảo ổn định trong thời kỳ biến động, mà còn là chất keo giữ Walmart không sa vào bẫy “chạy theo thị trường ngắn hạn”. Trong khi nhiều tập đoàn cùng thời rơi rụng vì định hướng sai lầm, Walmart với sự dẫn dắt âm thầm của nhà Walton vẫn giữ vững hơi thở bền bỉ của một đế chế bán lẻ khó thay thế.
5. Thích nghi để dẫn đầu (2011 - Hiện tại)
Từ 2011 đến nay, Walmart liên tục đối mặt với một kỷ nguyên chuyển đổi mạnh mẽ, khi Amazon vươn lên trở thành đối thủ trực diện trong lĩnh vực thương mại điện tử. Để đáp trả, Walmart không ngồi yên. Năm 2016, họ chi 3,3 tỷ USD mua lại Jet.com – một nền tảng giúp cải thiện dịch vụ giao hàng và mở rộng thị phần trực tuyến. Đến năm 2018, Walmart tiếp tục đầu tư lớn, bỏ ra 16 tỷ USD để sở hữu 77% cổ phần của Flipkart tại Ấn Độ, qua đó củng cố vị thế ở thị trường châu Á. Walmart cũng thử nghiệm những lĩnh vực mới như thương hiệu thời trang nam Bonobos, đồng thời rút lui khỏi các thị trường kém hiệu quả như Hàn Quốc và Đức.

Từ năm 2020, Walmart đẩy mạnh chiến lược omni-channel – kết hợp trải nghiệm số và các cửa hàng truyền thống. Việc ra mắt dịch vụ thành viên Walmart+ với mức phí 98 USD mỗi năm là lời đáp trả trực tiếp đối với Amazon Prime, mang lại cho người dùng các ưu đãi như giao hàng miễn phí, giảm giá xăng, và khả năng giao nhận tức thì thông qua mạng lưới 2.700 cửa hàng. Đến năm 2025, Walmart ghi nhận doanh thu 681 tỷ USD, sở hữu 10.771 cửa hàng tại 19 quốc gia và hơn 2,1 triệu nhân viên. Không chỉ giữ vững ngôi vương ngành bán lẻ, Walmart dần tái định hình vai trò của mình như một nền tảng tích hợp công nghệ, logistics và tài chính.
Song song với đó, Walmart đầu tư mạnh vào trí tuệ nhân tạo, robot kho hàng và nền tảng quảng cáo Walmart Connect. Doanh số eCommerce toàn cầu của tập đoàn đã tăng 22% trong quý đầu năm 2026, chủ yếu nhờ dịch vụ giao hàng tận nhà và nền tảng marketplace.
Trong kỷ nguyên mới, khi ban điều hành Walmart liên tục phải ứng phó với thách thức từ công nghệ, đổi mới mô hình bán lẻ, và mở rộng toàn cầu, thì gia đình Walton âm thầm thực hiện quá trình chuyển giao thế hệ.
Alice Walton, người con gái duy nhất của Sam Walton, chọn cho mình một lối đi riêng biệt. Bà không tham gia vào bộ máy điều hành Walmart, mà tập trung vào nghệ thuật và các hoạt động từ thiện. Năm 2011, bà chính thức khai trương bảo tàng Crystal Bridges Museum of American Art tại Bentonville, Arkansas – được coi là “tuyên ngôn nghệ thuật” của đại gia tộc Walton, nơi trưng bày hàng loạt tác phẩm giá trị cao. Nhưng hơn cả một bảo tàng, đây là biểu tượng cho cam kết "trả lại cộng đồng" mà chính Sam Walton từng nhấn mạnh.

Alice Walton
Jim Walton, con trai út của Sam và cũng là chủ tịch ngân hàng Arvest Bank, duy trì vị trí trong hội đồng quản trị Walmart tới năm 2016. Sau đó, ông nhường vị trí này cho con trai Steuart Walton, đánh dấu bước chuyển giao quyền lực rõ ràng sang thế hệ thứ ba của gia tộc. Steuart, với nền tảng học vấn vững vàng và kinh nghiệm kinh doanh đa dạng, đại diện cho một thế hệ Walton mới, ít xuất hiện trên truyền thông nhưng hiện diện sâu sắc trong các quyết sách quan trọng.

Jim Walton
Rob Walton, con trai cả và người kế nhiệm trực tiếp Sam Walton, tiếp tục giữ vai trò Chủ tịch Hội đồng Quản trị đến năm 2015. Từ vị trí này, ông không chỉ đảm bảo sự ổn định của công ty trong giai đoạn chuyển đổi số, mà còn âm thầm thực hiện bước đi quan trọng: chuyển giao ghế Chủ tịch cho Greg Penner – con rể của mình. Đây là bước đi khôn ngoan, thể hiện tính kế thừa rõ rệt. Penner, với kinh nghiệm sâu rộng từ Goldman Sachs tới Walmart, là hiện thân của thế hệ lãnh đạo mới – đủ gắn bó với nhà Walton nhưng cũng đủ chuyên môn để dẫn dắt Walmart bước vào thời đại của dữ liệu, AI và mô hình bán lẻ không biên giới.

Rob Walton (trái) và Greg Penner (phải)
Tính tới năm 2025, gia đình Walton sở hữu khoảng 45% cổ phần của Walmart thông qua các quỹ tín thác và công cụ tài chính phức tạp, cho phép họ tiếp tục kiểm soát chiến lược công ty mà không cần trực tiếp xuất hiện trên những vị trí điều hành cao nhất. Tổng tài sản của gia tộc Walton được ước tính lên tới 432 tỷ USD.
Trong danh sách Forbes 400, ba cái tên quen thuộc nhà Walton – Rob, Jim và Alice – liên tục giữ vững vị trí trong Top 20 nhiều năm liền. Tuy nhiên, điều làm nên sự khác biệt của gia đình Walton không chỉ nằm ở khối tài sản khổng lồ, mà còn là cách họ sử dụng ảnh hưởng đó.
Thông qua Quỹ Gia đình Walton, gia tộc này đã đóng góp hàng tỷ USD vào giáo dục, môi trường và phát triển cộng đồng. Từ những chương trình học bổng dành cho học sinh vùng nông thôn, các sáng kiến cải thiện nguồn nước, đến việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ tại địa phương. Họ không xây dựng các “đế chế từ thiện” ồn ào như Gates hay Bloomberg, mà lựa chọn cách làm khiêm nhường, kín đáo và bền vững.
Walmart từ 2011 đến 2025 là một thực thể hoàn toàn khác với thời Sam Walton. Từ chuỗi siêu thị giá rẻ, công ty đã chuyển mình thành một tập đoàn tích hợp bán lẻ, công nghệ và logistics, cạnh tranh trực tiếp với Amazon trên mọi mặt trận. Thế nhưng, bất chấp những đổi thay ấy, bản sắc Walmart – giá thấp, số lượng lớn, cộng đồng gắn kết – vẫn không hề phai nhạt. Và điều ấy chỉ có thể được duy trì khi sau lưng công ty vẫn còn đó một “ngọn hải đăng” không bao giờ tắt – chính là gia đình Walton.
Không tham vọng làm CEO, không chạy theo các tiêu đề trên báo chí, không sa đà vào danh vọng công chúng – gia đình Walton lựa chọn một lối đi khác. Họ đóng vai trò của những người giữ gìn nền móng. Giống như cách Sam Walton từng bước vào cửa hàng đầu tiên của mình mỗi sáng, nhìn quanh và tự hỏi: “Làm sao để phục vụ khách hàng tốt hơn hôm nay?”. Những người con cháu ông, dù không trực tiếp vận hành Walmart, vẫn giữ nguyên tinh thần ấy trong từng quyết định họ đưa ra từ hậu trường.
III. Lời kết
Từ một cửa hàng nhỏ ở Arkansas, đến đế chế bán lẻ toàn cầu với giá trị tài sản hàng đầu theo vốn hóa thị trường đứng thứ 15 thế giới, Walmart không chỉ là câu chuyện về tăng trưởng, mà còn là tấm gương phản chiếu đầy đủ nhất cho tinh thần doanh nghiệp kiểu Mỹ – liều lĩnh, thực dụng và không ngừng tiến hóa. Sam Walton, với triết lý “giảm giá để phục vụ cộng đồng”, đã đặt nền móng cho một hệ thống thương mại khổng lồ mà cho đến ngày nay vẫn vận hành trên nguyên tắc cốt lõi ấy, dù đã được bọc trong nhiều lớp công nghệ, chiến lược số và tầm nhìn toàn cầu.
Tuy nhiên, điều đặc biệt không chỉ nằm ở bản thân Walmart, mà còn ở gia đình đứng sau nó. Gia đình Walton không chỉ giữ cổ phần, họ giữ lấy một di sản – một hệ tư tưởng bán lẻ đã được hệ thống hóa, tinh giản và mở rộng đến từng ngóc ngách của nền kinh tế. Từ các thế hệ đầu tiên như Rob, Jim, Alice, cho đến lớp kế cận như Steuart hay Greg Penner, ta thấy rõ một lộ trình chuyển giao không chỉ là quyền lực, mà là cả niềm tin vào vai trò xã hội của một doanh nghiệp lớn.
Trong suốt hơn sáu thập kỷ, Walmart đã phải thích nghi với vô số biến động – từ những cuộc khủng hoảng tài chính, sự trỗi dậy của thương mại điện tử, đến áp lực môi trường và minh bạch toàn cầu. Nhưng chính nhờ khả năng xoay chuyển nhanh chóng, đầu tư mạnh vào công nghệ và duy trì nền tảng văn hóa doanh nghiệp rõ ràng, tập đoàn này vẫn giữ vững vị trí dẫn đầu.
Walmart không hoàn hảo – những vụ kiện, tranh cãi về lao động, thất bại tại một số thị trường nước ngoài là minh chứng rõ ràng. Nhưng giữa những ồn ào ấy, vẫn nổi bật một tinh thần xuyên suốt: luôn làm mọi cách để phục vụ người tiêu dùng đại chúng tốt hơn, rẻ hơn. Và chính điều đó đã giúp họ không chỉ sống sót, mà còn trở thành biểu tượng kinh tế toàn cầu trong suốt hơn nửa thế kỷ.

Tài chính
/tai-chinh
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này