Vòng Lặp Lý Luận và Biểu Tượng Vô Cực: Đúng – Sai Trong Mọi Vấn Đề
Con người từ lâu đã trăn trở trước câu hỏi đúng hay sai trong mọi lĩnh vực, nhưng càng truy vấn, ta càng dễ cảm thấy bị cuốn vào một...
Con người từ lâu đã trăn trở trước câu hỏi đúng hay sai trong mọi lĩnh vực, nhưng càng truy vấn, ta càng dễ cảm thấy bị cuốn vào một vòng lặp lập luận không có điểm dừng. Mỗi khi cố gắng đào sâu để tìm ra chân lý cuối cùng, ta lại “gặp rắc rối do chính [mình] tạo ra, không những không sáng tỏ mà [vấn đề] còn càng biến chất so với ban đầu”. Biểu tượng vô cực (∞) vì thế là một ẩn dụ thích hợp cho những tranh luận dường như nối tiếp mãi mãi. Thực tế, khi ta đi đủ xa quanh một vòng tròn lý luận, điểm kết thúc có thể nối liền với điểm khởi đầu theo cách khó ngờ. Chẳng hạn, trên dải Mobius kỳ lạ, một con kiến bò một mạch rồi sẽ thấy mặt trên biến thành mặt dưới, điều từng được xem là “đúng” bỗng hóa thành “sai” và ngược lại . Từ triết học, khoa học đến chính trị, đạo đức và xã hội, hầu như vấn đề nào cũng ẩn chứa những vòng lặp tranh luận như vậy. Tại sao lại như thế? Phải chăng sự thật và sai lầm luôn song hành, chỉ khác nhau ở góc nhìn? Chúng ta sẽ xem xét sâu hơn hiện tượng này qua từng lĩnh vực, đồng thời phân tích những nghịch lý và phản biện nổi bật, nhằm thách thức cách chúng ta nhìn nhận sự thật và sai lầm.

Góc Nhìn Triết Học: Sự Thật, Nghịch Lý và Vòng Lặp Lý Luận
Trong triết học, câu hỏi “Thế nào là sự thật?” đã dẫn đến vô số nghịch lý và tranh cãi. Socrates từng tự nhận “điều duy nhất tôi biết là tôi không biết gì cả”, ngụ ý rằng càng truy cầu tri thức, ông càng ý thức về vòng lặp vô tận của những điều chưa biết. Quả thực, logic và nhận thức luận chỉ ra rằng mọi nỗ lực xác quyết một chân lý tuyệt đối đều gặp phải một chuỗi lý luận không hồi kết hoặc tự mâu thuẫn. Nghịch lý kẻ nói dối là ví dụ kinh điển: câu mệnh đề “Tôi đang nói dối” nếu đúng thì hóa ra sai, mà nếu sai thì lại hóa thành đúng – tạo nên một vòng luẩn quẩn logic không thể phân giải dứt khoát.
Không chỉ các mệnh đề tự tham chiếu mới gây đau đầu; ngay cả lập luận thường nhật cũng có thể rơi vào bẫy vòng lặp. Trong nhận thức luận, triết gia Hans Albert đã nêu ra “Trilemma của Münchhausen” để chỉ ra giới hạn của việc chứng minh chân lý. Ý tưởng cốt lõi của trilemma này là: bất kỳ luận điểm nào, nếu ta cố gắng chứng minh đến tận cùng, đều sẽ rơi vào một trong ba ngõ cụt sau:
Hồi quy vô hạn – một chuỗi lý do kéo dài vô tận: ta liên tục phải đưa ra lý lẽ để giải thích cho lý lẽ trước đó, cứ thế mãi không có điểm dừng. Khẳng định giáo điều – chấp nhận một mệnh đề tưởng như hiển nhiên làm nền tảng: coi nó đúng chỉ vì “ta tin nó đúng”, không có bằng chứng nào sâu hơn. Lập luận vòng tròn – dùng chính kết luận cần chứng minh làm tiền đề cho lập luận: tức là “A đúng vì B, và B đúng vì A”, quay vòng không lối thoát.
Cả ba con đường trên đều không giúp ta chạm đến chân lý tuyệt đối – chúng hoặc khiến lập luận lặp lại chính nó, hoặc đòi hỏi một điểm dừng tùy tiện. Nói cách khác, lý trí con người tựa như đang kéo chính mình ra khỏi đầm lầy bằng tóc của mình, giống câu chuyện huyễn hoặc về nam tước Münchhausen. Trilemma này đặt ra nghịch lý rằng: không có cách nào đảm bảo một lập luận là hoàn toàn vững chắc. Thật vậy, một số nhà triết học hoài nghi kết luận rằng “mọi nỗ lực chứng minh chân lý cuối cùng của bất kỳ quan điểm nào đều vô ích”. Chúng ta có thể phải chấp nhận rằng bất kỳ “chân lý” nào cũng chỉ đúng trong một hệ thống tiền đề nhất định, và hệ thống đó tự nó không thể được chứng minh mà không rơi vào vòng lặp hay sự tùy tiện.
Triết gia Friedrich Nietzsche thậm chí còn đi xa hơn khi phủ nhận sự tồn tại của sự thật khách quan vĩnh cửu. Ông cho rằng “không có sự thật vĩnh hằng, tương tự cũng không tồn tại một chân lý tuyệt đối”, bởi lẽ mọi “sự thật” đều tùy thuộc vào cách diễn giải của con người. Thời gian trôi, nhận thức thay đổi thì điều từng được coi là đúng có thể trở thành sai và ngược lại. Quan điểm perspectivism (thuyết phối cảnh) của Nietzsche nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân hay mỗi nền văn hóa nhìn thế giới qua một lăng kính khác nhau; do đó, không có “một cách đúng đắn duy nhất” để hiểu thực tại. Điều này hàm ý một vòng lặp vô hạn giữa các quan điểm: ta tranh luận để bảo vệ “sự thật” của mình, nhưng người khác cũng có “sự thật” của họ. Nghịch lý ở đây là: nếu không có sự thật tuyệt đối, thì mệnh đề “mọi thứ đều tương đối” liệu có tuyệt đối đúng hay không? Triết học dạy chúng ta tính hoài nghi và khiêm tốn: chân lý có thể chỉ là một mặt của dải Mobius, còn mặt kia mang nhãn “sai lầm” nhưng hai mặt lại liền nhau không tách rời. Hiểu được điều này giúp ta bớt cực đoan trong phán xét đúng – sai và sẵn sàng khám phá vòng lặp nhận thức với đầu óc cởi mở hơn.
Trong Khoa Học: Sự Thật Tạm Thời và Kiến Thức Vô Hạn
Khoa học thường được xem như con đường dẫn tới chân lý khách quan, nhưng thực tế lịch sử khoa học cho thấy bức tranh phức tạp hơn nhiều. Nhà vật lý học Albert Einstein từng nói: “Càng học nhiều, chúng ta càng nhận ra mình biết ít”. Quả thật, kiến thức khoa học mở rộng giống như đường chân trời – ta tiến một bước, chân trời lùi xa thêm một bước. Mỗi phát hiện mới lại nảy sinh những câu hỏi mới, tạo thành một chu kỳ khám phá không có điểm kết. Chẳng hạn, khi các nhà khoa học tưởng rằng đã hiểu rõ vật chất cấu tạo từ nguyên tử, thì việc khám phá ra electron, proton rồi hạt quark lại mở ra những bí ẩn sâu hơn về cấu trúc vi mô. Vũ trụ học cũng vậy: mô hình Big Bang giải thích sự hình thành vũ trụ, nhưng lại dẫn đến câu hỏi “điều gì xảy ra trước Big Bang?” – một truy vấn có thể rơi vào hồi quy vô hạn về nguyên nhân khởi thủy.
Quan trọng hơn, chân lý khoa học luôn mang tính tạm thời và có điều kiện, thay vì tuyệt đối. Nhà triết khoa học Karl Popper nhấn mạnh rằng một giả thuyết khoa học không bao giờ được chứng minh “đúng” một cách tuyệt đối, mà chỉ đứng vững cho tới khi bị chứng minh là sai. Khoa học tiến bộ bằng cách thử nghiệm và loại bỏ những giả thuyết sai (falsification), qua đó dần tiến gần hơn tới sự thật – nhưng đó là một quá trình tiệm cận vô hạn, không bao giờ chạm tới một chân lý cuối cùng. Lịch sử đã nhiều lần chứng minh điều mà hôm nay ta tin là đúng ngày mai có thể bị lật ngược. Thuyết nhật tâm của Copernicus từng là dị giáo so với vũ trụ quan địa tâm trước đó, nhưng cuối cùng đã được chấp nhận là đúng. Tuy nhiên, chính thuyết nhật tâm sau này lại được chỉnh sửa bổ sung bởi cơ học Newton, rồi đến lượt cơ học Newton phải mở đường cho thuyết tương đối của Einstein. Mô hình mới không hẳn tuyên bố mô hình cũ sai hoàn toàn, mà thường bộc lộ nó chỉ đúng trong phạm vi giới hạn. Thomas Kuhn, trong Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học, cho rằng các lý thuyết khoa học kế tiếp nhau thực ra ở trong những hệ quy chiếu (paradigm) khác nhau, đến mức “không thể đơn giản coi khoa học cũ là sai lầm” khi so với khoa học mới. Theo Kuhn, khoa học không tiến gần đến “chân lý tuyệt đối” theo đường thẳng, mà phát triển qua những dịch chuyển hệ hình (paradigm shift), tức là thay đổi cả cách đặt câu hỏi và tiêu chí xác thực. Ông thẳng thắn nhận định khoa học không tiến tới chân lý, nó chỉ rời xa dần các sai lầm trước đó. Nói cách khác, mỗi khám phá mới là một bước “đi xa khỏi” cách hiểu cũ, chứ không phải bước đến đích cuối cùng.
Chính vì thế, tranh luận đúng – sai trong khoa học cũng có thể xem là một vòng lặp tự sửa sai liên tục. Một giả thuyết được chấp nhận ngày hôm nay (đúng trong khuôn khổ hiện tại) có thể bị thách thức ngày mai khi xuất hiện bằng chứng mới (trở thành sai ở khuôn khổ rộng hơn). Ví dụ, các nhà khoa học cuối thế kỷ 19 tin rằng mình đã hiểu thấu vật lý cổ điển, cho đến khi hiện tượng nhiễu xạ và quang điện buộc họ phát triển cơ học lượng tử – một cuộc cách mạng triệt để đến mức nhiều người cùng thời cho là “phi lý”. Tranh luận giữa Newton và Einstein về bản chất thời gian, hay giữa thuyết tương đối và cơ học lượng tử ngày nay, vẫn chưa ngã ngũ thành một lý thuyết chung thống nhất. Ngay cả toán học, lĩnh vực tưởng chừng chắc chắn nhất, cũng đối mặt với nghịch lý Gödel: có những mệnh đề đúng nhưng không thể chứng minh bên trong hệ thống tiên đề của chính nó. Điều này gợi ý rằng sự thật luôn có những khía cạnh vượt khỏi tầm với của bất kỳ hệ thống logic hay phương pháp khoa học nào.
Tuy vậy, vòng lặp của khoa học không phải là vòng tròn luẩn quẩn vô nghĩa, mà chính là động lực phát triển. Mỗi lần sai lầm được nhận ra và điều chỉnh, hiểu biết của nhân loại lại tiến một vòng xoáy ốc lên mức cao hơn. “Sai lầm” trong khoa học không hoàn toàn đối lập với “sự thật”; trái lại, nó là một phần thiết yếu của quá trình tiến gần hơn tới sự thật. Thế nhưng, nếu kỳ vọng một ngày khoa học sẽ trả lời mọi câu hỏi và chấm dứt tranh luận đúng – sai, có lẽ đó là một kỳ vọng viển vông. Tính vô hạn của vũ trụ và trí tò mò vô tận của con người đảm bảo rằng hành trình khoa học sẽ còn tiếp diễn, với những vòng lặp câu hỏi – giải đáp – lại câu hỏi mới không bao giờ kết thúc.
Trong Chính Trị: Chu Kỳ Ý Thức Hệ và “Chân Lý” Thuộc Về Quyền Lực
Lĩnh vực chính trị – xã hội là nơi các khái niệm đúng – sai, thật – giả va chạm một cách quyết liệt và thường xuyên rơi vào vòng lặp tranh cãi nhất. Lịch sử chính trị cho thấy các ý thức hệ và quan điểm cầm quyền thay phiên nhau trỗi dậy, mỗi bên đều tuyên bố mình nắm giữ chân lý hoặc con đường “đúng đắn” cho xã hội, trong khi phê phán bên kia là sai lầm hoặc tà đạo. Thế nhưng, theo thời gian, cán cân quyền lực thay đổi và những gì từng được cổ súy như chân lý lại bị nhìn nhận như sai lầm, rồi chu kỳ này lặp lại. Nhà sử học thường nói “lịch sử hay lặp lại chính nó”, và quả thực nhiều sự kiện xã hội – chính trị dường như diễn ra theo chu kỳ hơn là tiến bộ thẳng tắp. Chẳng hạn, tư tưởng tự do và bảo thủ luân phiên chiếm ưu thế trong các giai đoạn khác nhau: một thời đại đề cao chủ nghĩa tự do cá nhân có thể dẫn đến sự buông lỏng trật tự, rồi xã hội lại dao động sang chủ nghĩa trật tự kỷ cương; đến lượt sự cứng nhắc quá mức lại kích hoạt nhu cầu giải phóng, tự do. Vòng lặp đó cứ tiếp diễn theo thế “con lắc”. Theo các lý thuyết chu kỳ xã hội, xung đột giai cấp, thịnh vượng và khủng hoảng kinh tế, chiến tranh và hòa bình… đều có tính chu kỳ nhất định. Điều này hàm ý rằng tranh luận đúng – sai trong chính trị hiếm khi có hồi kết rõ ràng: ta chỉ chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, rồi cuối cùng những vấn đề cũ lại xuất hiện dưới dạng mới.
Đáng chú ý là trong chính trị, quyền lực thường quyết định “chân lý” một cách áp đặt. Triết gia Michel Foucault lập luận rằng mỗi xã hội định hình một “chế độ chân lý” của riêng nó – tức một hệ thống các diễn ngôn và niềm tin được chấp nhận là đúng, được củng cố bằng các cơ chế quyền lực. Chân lý, theo ông, không tồn tại độc lập với quyền lực; ngược lại, nó là “sản phẩm của các ràng buộc và cơ chế quyền lực, và mỗi xã hội có những loại diễn ngôn mà nó chấp nhận và vận hành như thể đó là sự thật”. Do đó, cái gì là đúng – sai nhiều khi phụ thuộc vào ai đang nắm quyền và định nghĩa hệ chuẩn mực. Lịch sử đầy rẫy ví dụ về “chân lý chính trị” thay đổi theo bàn tay người chiến thắng: “Lịch sử được viết bởi kẻ thắng cuộc” – sau một cuộc cách mạng hay một cuộc chiến, phe thắng thường áp đặt cách hiểu của họ lên sự kiện, coi đó là đúng, trong khi câu chuyện của phe thua bị gạt bỏ hoặc coi là sai trái. Chẳng hạn, cùng một nhân vật có thể được tôn vinh là anh hùng giải phóng trong câu chuyện của dân tộc này, nhưng lại bị coi là kẻ phản loạn hoặc khủng bố trong góc nhìn của chính quyền khác. Một chiến sĩ tự do dưới con mắt phe này lại là tội phạm dưới con mắt phe kia. Đúng và sai trong chính trị vì thế thường là vấn đề phối cảnh và lợi ích.
Hơn nữa, các chính quyền đôi khi cố tình tạo ra vòng lặp thông tin để duy trì “chân lý” của mình. Tuyên truyền và kiểm duyệt được sử dụng để lặp đi lặp lại một thông điệp cho đến khi nó ăn sâu và được chấp nhận như đúng, đồng thời ngăn chặn các ý kiến phản biện bị coi là sai. Nhà văn George Orwell, trong tiểu thuyết 1984, đã hình tượng hóa Bộ Sự Thật chuyên viết lại quá khứ: hôm nay chính quyền tuyên bố điều A là đúng, ngày mai nếu cần họ sẽ sửa thành A là sai và buộc mọi người cũng phải tin như vậy. Dù là hư cấu, điều đó phản ánh một thực tế rằng sự thật có thể bị bẻ cong dưới sức mạnh của quyền lực. Những chế độ toàn trị trong thế kỷ 20 đã nhiều lần biến dối trá thành “chân lý” phổ quát cho cả xã hội, ít nhất trong một thời gian dài, bằng vòng lặp tuyên truyền khép kín. Người dân sống trong bong bóng thông tin ấy khó lòng phân biệt thật giả – một vòng lặp nhận thức do hệ thống áp đặt.
Ngay cả trong các xã hội dân chủ, tranh luận chính trị cũng không thoát khỏi tính luẩn quẩn. Truyền thông hiện đại và mạng xã hội tạo điều kiện cho mỗi nhóm người tìm kiếm và củng cố “sự thật” của riêng họ. Hiện tượng “buồng dội âm” (echo chamber) khiến các cá nhân chỉ nghe quan điểm họ đã sẵn tin, loại trừ ý kiến trái chiều, dẫn đến việc mỗi bên của cuộc tranh luận sống trong một thực tại song song. Kết quả là đàm thoại công cộng có thể biến thành hai hay nhiều luồng diễn ngôn tách biệt, mỗi luồng tự lặp lại và tăng cường niềm tin của mình, coi đó là chân lý, còn phủ định mọi lý lẽ của bên kia. Ví dụ rõ nét là tình trạng phân cực chính trị hiện nay ở nhiều quốc gia: người theo phe tự do và phe bảo thủ thậm chí không cùng đồng thuận về sự kiện cơ bản, mỗi bên cáo buộc bên kia “đưa tin giả” và xem quan điểm của đối phương là sai trái nguy hại. Cuộc tranh luận về cái gì đúng đắn cho đất nước vì vậy trở thành một vòng công kích qua lại không hồi kết.
Dẫu vậy, mặt tích cực của vòng lặp đúng – sai trong chính trị là nó phản ánh tinh thần đối thoại và kiểm soát lẫn nhau – một nền dân chủ khỏe mạnh chấp nhận sự bất đồng và tranh luận liên tục để tìm giải pháp tốt nhất. Triết gia Karl Popper từng cảnh báo về “xã hội mở” rằng chúng ta phải cho phép nhiều ý kiến kể cả “quyền được sai” thì xã hội mới tiến bộ. Thực sự, chính trường không có chân lý bất biến; mỗi chính sách, mỗi hệ tư tưởng cần được thử thách qua phản biện. Vấn đề là làm sao giữ cho cuộc tranh luận đó không trở thành vòng xoáy thù địch vô nghĩa, mà thay vào đó là một tiến trình học hỏi lẫn nhau. Hiểu biết rằng không có bên nào độc quyền chân lý sẽ giúp các phe ít giáo điều hơn, giảm thiểu ngụy biện vòng vo hay đòn công kích cá nhân, thay vào đó tập trung vào dữ liệu và lý lẽ. Song, câu hỏi bỏ ngỏ là liệu con người có đủ tỉnh táo và khiêm nhường để nhận ra vòng lặp vô tận của tranh chấp ý thức hệ, từ đó tìm cách thoát khỏi vòng lặp bằng sự hợp tác vì lợi ích chung hay không.
Trong Đạo Đức: Nghịch Lý Luân Lý và Đa Dạng Quan Niệm Đúng – Sai
Lĩnh vực đạo đức đặt ra những câu hỏi đúng – sai nền tảng nhất về hành vi con người, nhưng đồng thời cũng cho thấy rõ ràng ranh giới mong manh giữa đúng và sai tùy thuộc bối cảnh. Các triết gia luân lý đã tranh luận suốt hàng ngàn năm về tiêu chí nào xác định được một hành động là đạo đức hay phi đạo đức, và đến nay nhiều tranh cãi vẫn chưa ngã ngũ – ta lại thấy một vòng lặp lập luận tái hiện qua thời gian. Một bên, chủ nghĩa tuyệt đối đạo đức (moral absolutism) khẳng định có những nguyên tắc đúng/sai phổ quát, áp dụng cho mọi trường hợp (ví dụ: giết người vô tội luôn luôn sai, bất kể hoàn cảnh). Bên kia, chủ nghĩa tương đối đạo đức (moral relativism) cho rằng đúng – sai là tùy thuộc văn hóa, tình huống, không thể có quy tắc cứng nhắc cho mọi hoàn cảnh. Hai lập trường này dẫn đến một nghịch lý: nếu ta cố chấp với nguyên tắc tuyệt đối, ta có thể gặp tình huống đặc biệt khiến việc làm “đúng nguyên tắc” lại trở nên phi đạo đức; nhưng nếu mọi thứ đều tương đối, ta lại không có điểm tựa nào để phê phán ngay cả những hành vi tàn ác nhất trong bối cảnh của nó.
Những nghịch lý luân lý nổi tiếng cho thấy sự giằng co vô tận giữa các quan niệm đúng – sai. Nghịch lý Euthyphro từ thời Plato đặt câu hỏi: “Điều thiện có tốt vì Thần linh muốn thế, hay Thần linh muốn thế vì nó tự thân đã tốt?” – Dù trả lời cách nào, ta cũng đối mặt vòng lặp về cơ sở đạo đức: Hoặc ta chấp nhận một cách giáo điều ý muốn của Thần linh là chân lý (nhưng vậy thì điều thiện tùy tiện, thiếu lý lẽ), hoặc ta thừa nhận có tiêu chuẩn thiện ác độc lập với Thần linh (nhưng vậy thì vai trò tối cao của Thần linh bị phủ định). Tiến thoái lưỡng nan này tới nay vẫn là tâm điểm tranh luận trong triết học tôn giáo và đạo đức. Hay một ví dụ đời thường hơn: Có phải nói dối luôn luôn là xấu? Nếu một kẻ sát nhân đang truy tìm nạn nhân vô tội và hỏi thăm ta, liệu ta có nên nói thật (để rồi người vô tội bị hại) – làm vậy ta giữ nguyên tắc trung thực nhưng phản bội nguyên tắc bảo vệ mạng người. Còn nếu ta nói dối để cứu người, ta lại vi phạm điều răn trung thực. Tình huống này – một dạng tiến thoái lưỡng nan đạo đức – cho thấy rạch ròi đúng/sai đôi khi bất khả thi. Mỗi lựa chọn đều vừa đúng vừa sai theo một khía cạnh nào đó, dẫn tới vòng luẩn quẩn tranh cãi: người theo đạo đức nghĩa vụ (deontology, như triết lý của Immanuel Kant) sẽ nói nói dối là sai bất kể hoàn cảnh; người theo đạo đức hệ quả (consequentialism, như chủ nghĩa vị lợi của John Stuart Mill) sẽ nói nói dối trong trường hợp này là đúng vì cứu được mạng người. Hai bên có thể tranh cãi mãi mà không thuyết phục được nhau, vì họ khác nhau ở tiền đề đạo đức, giống như đứng ở hai mặt khác nhau của dải Mobius đúng – sai.
Đạo đức không chỉ gây tranh luận ở cấp độ triết lý, mà ngay trong thực tiễn xã hội cũng minh họa tính đa chiều và tương đối của đúng – sai. Những vấn đề luân lý gai góc nhất của thời đại – như phá thai, án tử hình, euthanasia (an tử, trợ tử) – đều tồn tại các lập luận ủng hộ và phản đối vô cùng mạnh mẽ, tạo thành vòng lặp tranh luận kéo dài qua nhiều thập kỷ. Lấy ví dụ tranh cãi về quyền phá thai: Phe “pro-life” (bảo vệ sự sống thai nhi) cho rằng phá thai là giết người, tuyệt đối sai trái về đạo đức; trong khi phe “pro-choice” (ủng hộ quyền lựa chọn của phụ nữ) lại xem việc cấm phá thai là vi phạm quyền tự do thân thể và cuộc sống của người mẹ, tức sai trái về nhân quyền. Hai bên đều có giá trị cốt lõi riêng (sự sống của thai nhi vs. quyền tự quyết của phụ nữ) mà họ coi là tối thượng, nên không có mẫu số chung để tranh luận đến kết luận cuối. Kết quả là cuộc tranh luận công – tội của hành vi phá thai cứ lặp đi lặp lại mỗi khi có sự kiện mới, luật lệ mới, mà chưa bao giờ đạt đồng thuận hoàn toàn. Điều tương tự cũng diễn ra với án tử hình: bên chống án tử thì nói không ai có quyền tước đi sinh mạng, bên ủng hộ thì viện lẽ công lý cho nạn nhân và sức răn đe tội phạm; mỗi lập luận lại bị bên kia bác bỏ dẫn chứng, tạo thành một vòng cãi vã chính trị – đạo đức kéo dài. Những mâu thuẫn giá trị kiểu này có tính chất “không thể giải” (intractable) bởi chúng bắt nguồn từ ưu tiên đạo đức khác nhau ở mỗi người, mỗi cộng đồng. Đúng hay sai nằm trong con mắt của người phán xét: cùng một hành động, người này coi là chính nghĩa, người kia coi là tội lỗi.
Mặt khác, văn hóa và phong tục đa dạng trên thế giới cũng đặt ra thách thức cho tham vọng tìm một chân lý đạo đức phổ quát. Điều được xem là đúng đắn đạo đức ở xã hội này có khi lại bị xã hội khác xem là sai trái. Ví dụ, việc đa thê (một chồng nhiều vợ) được chấp nhận trong văn hóa Hồi giáo truyền thống, nhưng bị phản đối trong đạo đức Thiên Chúa giáo phương Tây coi trọng hôn nhân một vợ một chồng. Ăn thịt bò là bình thường ở đa số nơi, nhưng với người Hindu Ấn Độ thì đó là trọng tội xúc phạm thần linh vì bò là con vật linh thiêng. Trợ tử cho người bệnh nan y được một số nước như Hà Lan, Bỉ cho phép (xem như nhân đạo), nhưng ở nhiều nước khác lại bị coi là giết người. Những khác biệt này cho thấy đạo đức là một hệ thống giá trị linh hoạt, được định hình bởi tôn giáo, truyền thống, bối cảnh lịch sử – tức là nó không cố định. Khi hai hệ thống đạo đức gặp nhau, một bên có thể nhìn hành vi bên kia như sai trái khó dung thứ, trong khi bên kia cho đó là lẽ tự nhiên đúng đắn. Nếu không có sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau, các nền văn hóa sẽ rơi vào vòng lên án qua lại: ai cũng tự cho chuẩn mực của mình là chân lý phổ quát, còn của đối phương là lạc hậu hoặc suy đồi.
Từ những phân tích trên, ta thấy lập luận đạo đức dễ dàng rơi vào vòng lặp nghịch lý: càng cố tìm một đáp án đúng – sai dứt khoát, ta càng gặp nhiều ngoại lệ và quan điểm đối nghịch. Tuy nhiên, chính sự giằng co không ngơi nghỉ này lại giúp đạo đức học và xã hội loài người dần dần mở rộng lòng bao dung và hiểu biết. Chẳng hạn, sau hàng thế kỷ tranh cãi, thế giới phần lớn đã đồng thuận rằng chế độ nô lệ là phi đạo đức – một tiến bộ đạt được nhờ những cuộc đấu tranh luận lý lẫn thực tiễn kéo dài. Nhiều giá trị đạo đức cốt lõi ngày nay (như nhân quyền phổ quát, bình đẳng giới, tự do tôn giáo) cũng hình thành qua vô số vòng tranh biện và điều chỉnh trong văn hóa. Mặc dù vậy, các giá trị này không bất biến – chúng tiếp tục được chất vấn và mở rộng (ví dụ: quyền của người đồng tính, chuyển giới đang dần được thừa nhận gần đây sau nhiều tranh đấu). Có thể nói, đạo đức giống như một dải băng xoắn mà hai mặt đúng và sai luân chuyển tùy theo nhận thức xã hội. Mỗi thế hệ cần tham gia vào cuộc đối thoại đạo đức không ngừng ấy, chấp nhận rằng sẽ luôn có những câu hỏi mới, những nghịch lý mới thách thức niềm tin của chúng ta, buộc chúng ta phải suy nghĩ sâu sắc hơn về ý nghĩa của đúng – sai.
Trong Xã Hội Học: Sự Thật Tương Đối và Chu Kỳ Biến Đổi Xã Hội
Nếu triết học, khoa học, chính trị, đạo đức đều cho thấy tính chất vòng lặp trong lập luận đúng – sai, thì xã hội học chính là lĩnh vực quan sát những vòng lặp đó trong đời sống tập thể của con người. Các nhà xã hội học quan tâm đến cách mà niềm tin xã hội hình thành, được duy trì hay thay đổi theo thời gian. Họ nhận thấy rằng nhiều khía cạnh của cái mà chúng ta gọi là “sự thật” hay “lẽ phải” thực ra là sản phẩm của đồng thuận xã hội, tức do con người cùng nhau tạo ra và chấp nhận. Nhà xã hội học Peter Berger và Thomas Luckmann đã viết về “sự kiến tạo xã hội của thực tại”, nghĩa là hiện thực (đặc biệt là hiện thực xã hội) được định nghĩa qua các tương tác, thể chế, thói quen mà con người gán ý nghĩa cho chúng. Theo đó, điều được xem là “đúng” trong xã hội này có thể chỉ là một quy ước mà xã hội khác không chia sẻ. Mỗi cộng đồng thiết lập một hệ thống niềm tin riêng làm khung tham chiếu để phân biệt đúng – sai. Đó chính là ý mà Foucault gọi là “chế độ chân lý” của mỗi xã hội, dựa trên niềm tin, giá trị và phong tục của riêng nó.
Hệ thống niềm tin xã hội thường bền vững do được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo thành một vòng lặp văn hóa tự củng cố. Ví dụ, trong nhiều thế kỷ, xã hội châu Âu thời Trung Cổ tin vào thuyết địa tâm (Trái Đất là trung tâm vũ trụ) không chỉ vì lý do khoa học hạn chế, mà còn do giáo hội Thiên Chúa giáo ủng hộ coi đó là chân lý phù hợp với Kinh Thánh. Quan niệm đó ăn sâu đến mức ai thách thức nó (như Galileo) bị xem là dị giáo – sai trái cả về khoa học lẫn đạo lý thời bấy giờ. Chỉ đến khi những bằng chứng không thể bác bỏ xuất hiện và trật tự xã hội thay đổi (phong trào Phục Hưng, Cải cách), vòng lặp tư duy cũ mới đứt gãy để nhường chỗ cho đồng thuận mới (thuyết nhật tâm trở thành “đúng”). Điều thú vị là sau khi chân lý mới được chấp nhận, nó lại hình thành một vòng lặp khác: khoa học Newton và thế giới quan cơ giới thống trị tư duy phương Tây suốt vài thế kỷ cho đến khi bị tương đối hóa bởi những phát kiến thế kỷ 20.
Xã hội học cũng cho thấy rằng nhiều hiện tượng tưởng chừng mới mẻ thực ra là sự lặp lại có chu kỳ. Các học giả về chu kỳ xã hội chỉ ra rằng các xã hội trải qua những giai đoạn lặp – ví dụ: hưng thịnh rồi suy thoái, xung đột rồi hòa bình, cởi mở rồi đàn áp – theo mô thức lặp đi lặp lại. Nhà triết học lịch sử Giambattista Vico (thế kỷ 18) từng đề xuất rằng lịch sử loài người xoay vòng qua các thời kỳ Thần thoại, Anh hùng, Con người, rồi lại thoái hóa và quay trở lại. Các nhà xã hội học sau này như Pitirim Sorokin cũng quan sát thấy xu hướng luân phiên giữa các hệ thống giá trị: có thời kỳ xã hội thiên về giá trị tinh thần, tôn giáo, rồi chuyển sang đề cao giá trị duy vật, thế tục, sau đó lại quay về tâm linh. Những lý thuyết như vậy (dù gây tranh cãi) cố gắng mô tả một vòng xoay văn minh thay vì đường thẳng tiến bộ. Thật vậy, có những tri thức và phong tục đã từng mất đi rồi được tái khám phá. Thời trang và nghệ thuật thường hoạt động theo vòng lặp: xu hướng xưa cũ sau một thời gian bị quên lãng lại được “hồi sinh” và trở nên đúng mốt trở lại. Những tư tưởng triết học cũng có chu kỳ thịnh – suy: chủ nghĩa khắc kỷ cổ đại mai một một thời gian, nay lại trở nên phổ biến trong giới trẻ; hay triết học Marxist có lúc tưởng chừng sụp đổ sau Chiến tranh Lạnh, nhưng các biến thể của nó lại nổi lên trong các phong trào cánh tả ở một số nơi. Tất cả đều cho thấy xã hội loài người không đi trên một đường thẳng đơn điệu, mà vận động kiểu xoắn ốc hoặc lặp vòng – những vấn đề tưởng đã giải quyết rồi có khi lại trở lại dưới dạng khác.
Cái gọi là dư luận xã hội cũng trải qua những vòng lặp thú vị. Chúng ta từng chứng kiến những làn sóng đạo đức (moral panic) định kỳ nổi lên về một vấn đề nào đó, rồi lắng xuống, để một thời gian sau lại bùng lên có khi vì một lý do tương tự. Thí dụ, lo ngại rằng thanh thiếu niên suy đồi đạo đức vì một trào lưu văn hóa (truyện tranh bạo lực, nhạc rock, game điện tử, mạng xã hội…) đã lặp lại hầu như mỗi thế hệ với chỉ đổi khác ở chi tiết. Mỗi lần, xã hội tranh luận gay gắt đúng – sai: người lớn cho là trào lưu mới sai trái, độc hại, giới trẻ cãi lại đó là bình thường, vô hại. Rồi thời gian qua đi, trào lưu đó thành quen thuộc; nỗi sợ giảm dần (cái từng bị coi là sai hóa ra không đáng sợ như tưởng). Nhưng ngay sau đó, công nghệ mới hoặc xu hướng mới lại xuất hiện, chu kỳ lo lắng – tranh cãi lại lặp lại với đối tượng mới. Hóa ra mẫu thức tâm lý – xã hội phía sau (nỗi sợ cái mới, xung đột thế hệ) vẫn như cũ, chỉ có bề mặt sự việc thay đổi.
Ngày nay, với sự bùng nổ của Internet và truyền thông toàn cầu, vòng lặp đúng – sai trong xã hội còn trở nên phức tạp và nhanh chóng hơn. Thông tin nhiều vô kể nhưng thật – giả lẫn lộn, dẫn đến hiện tượng thời đại “sự thật hậu” (post-truth) – khi cảm xúc và niềm tin cá nhân có khi quan trọng hơn sự thật khách quan. Một tin đồn sai lệch có thể lan truyền khắp thế giới trong vài giờ trên mạng xã hội và được hàng triệu người tin là thật, trong khi việc cải chính sự thật thường chậm chân hơn nhiều. Điều này tạo ra những vòng lặp thông tin sai: ví dụ, một thuyết âm mưu được nhóm người A tin tưởng và chia sẻ lặp lại mãi, bất chấp nhóm người B dùng bằng chứng để bác bỏ; kết quả là hai nhóm sống trong hai phiên bản “sự thật” khác nhau. Xã hội phân mảnh thành các “bong bóng lọc” (filter bubble) – mỗi bong bóng có tập hợp thông tin được chọn lọc củng cố nhận thức sẵn có của thành viên. Các bong bóng này ít giao thoa, khiến tranh luận công cộng bế tắc trong vòng lặp cũ: ai cũng khăng khăng mình đúng, đối phương sai, không bên nào thật sự lắng nghe bên nào. Đây là một thách thức lớn: khi nền tảng sự thật chung bị suy yếu, xã hội rất khó đạt đồng thuận để giải quyết vấn đề. Chúng ta đang chứng kiến điều này trong các tranh luận về biến đổi khí hậu, về tiêm vắc-xin, về các sự kiện chính trị… – nơi mà sự chia rẽ nhận thức khiến mỗi phe gần như sống trong thực tại riêng.
Mặt khác, xã hội học lạc quan hơn chỉ ra rằng qua mỗi chu kỳ xung đột, con người có khả năng học hỏi và điều chỉnh. Xã hội có thể trải qua một vòng lặp tranh cãi gay gắt, nhưng cuối cùng đạt đến một điểm cân bằng mới cao hơn, bao quát được các quan điểm từng đối lập. Ví dụ, vấn đề quyền của cộng đồng LGBTQ+ từng bị phản đối kịch liệt ở nhiều nơi, nhưng nhờ những cuộc vận động và tranh luận dài lâu, nhiều xã hội đã dần chấp nhận hôn nhân đồng giới, quyền chuyển giới... Đây là kết quả của việc xã hội chuyển hóa qua nhiều vòng lặp tranh luận – từ chỗ coi đó là sai trái, tội lỗi, đến chỗ nhìn nhận đó như quyền con người cần được tôn trọng. Sự tiến bộ xã hội thường diễn ra theo kiểu như vậy: zigzag qua các luồng ý kiến trái chiều, mỗi luồng đóng góp một phần sự thật. Nhà xã hội học Anthony Giddens cho rằng xã hội hiện đại có tính phản tư (reflexive) rất cao – nghĩa là nó liên tục xem xét lại chính mình và điều chỉnh theo phản hồi. Quá trình này giống một vòng lặp phản hồi: xã hội thử một hướng (luật lệ, chuẩn mực), thấy vấn đề, tranh luận và sửa sai, rồi lại thử hướng khác.
Tựu trung, xã hội học giúp ta thấy bức tranh tổng quan: sự thật xã hội không phải tĩnh tại mà biến đổi theo thời gian; những gì ta cho là đúng hay sai ở tầm xã hội đều chịu ảnh hưởng của bối cảnh văn hóa, cơ cấu quyền lực, và diễn tiến lịch sử. Không có điểm dừng cuối cùng cho các quá trình đó – xã hội loài người luôn vận động, kéo theo sự tái định nghĩa liên tục về đúng và sai. Nhận thức được tính chất này sẽ giúp ta tránh tuyệt đối hóa quan điểm của thời đại mình như chân lý vĩnh cửu. Thay vào đó, ta hiểu rằng mỗi chúng ta đang sống trong một dòng chảy xã hội, nơi sự thật hôm nay được định hình bởi vô số vòng lặp tương tác trong quá khứ, và chính chúng ta cũng góp phần tạo nên những vòng lặp mới cho tương lai.
Kết Luận: Đi Tìm Sự Thật Trong Vòng Lặp Vô Tận
Từ những phân tích đa chiều trên, một bức tranh chung hiện ra: bàn cờ đúng – sai của nhân loại không có nước cờ cuối cùng. Mọi nỗ lực khẳng định chân lý tuyệt đối dường như đều dẫn ta vào những vòng lặp lập luận hoặc mở ra những câu hỏi mới. Sự thật và sai lầm nhiều khi không đối lập một cách tách bạch, mà quấn quýt như hình với bóng – như hai mặt của dải Mobius, như vùng trắng và đen ôm lấy nhau trong biểu tượng âm dương, mỗi bên đều chứa một chấm nhỏ của bên kia. Nghịch lý là một phần cố hữu của cách con người hiểu về thế giới: càng truy cầu sự chắc chắn, ta càng thấy sự mơ hồ; càng tin tưởng tuyệt đối vào lý lẽ của mình, ta càng dễ rơi vào bẫy tuần hoàn của chính lý lẽ đó.
Tuy nhiên, nhận thức được vòng lặp vô tận này không có nghĩa là phủ nhận giá trị của việc tranh luận hay đi đến thái độ hoài nghi tuyệt đối. Trái lại, chính nhờ hiểu tính chu kỳ và vô hạn của quá trình tìm kiếm chân lý, chúng ta có thể tiếp cận tri thức và quan điểm một cách khiêm tốn và linh hoạt hơn. Thay vì cố chấp cho rằng mình đã nắm chân lý và người khác sai lầm, ta nên ý thức rằng có thể mình chỉ đang đứng ở một điểm trên vòng tròn, còn đối phương đứng ở điểm khác – cả hai đều có thể thấy một phần của bức tranh sự thật. Điều này khuyến khích ta làm như lời khuyên ở cuối ví dụ dải Mobius: hãy đặt mình vào “vị trí thứ ba” để nhìn toàn cảnh vấn đề – tức là cố gắng vượt lên khỏi góc nhìn chủ quan hạn hẹp, quan sát tranh luận đúng – sai như một tổng thể. Dù vậy, liệu ta có thực sự đạt được “cái nhìn từ trên cao” đó, hay rốt cuộc “vị trí thứ ba” cũng chỉ là một góc nhìn khác trong vòng lặp? Câu hỏi này vẫn bỏ ngỏ, nhưng việc tự vấn nó đã giúp chúng ta rời khỏi tư duy một chiều.
Cuối cùng, những câu hỏi lớn vẫn còn đó, thách thức trí tuệ và thái độ của chúng ta: Liệu có một chân lý khách quan tối thượng, hay tất cả sự thật chỉ là tương đối tùy quan điểm? Nếu mọi niềm tin đều có thể đảo ngược trong một vòng lặp vô tận, chúng ta có thể đặt niềm tin vào điều gì để định hướng cuộc sống? Con người có thể thoát khỏi vòng lặp này không, hay chính vòng lặp tranh luận bất tận đó là động lực thúc đẩy tri thức và xã hội tiến lên? Và nếu chấp nhận rằng sai lầm là không tránh khỏi, thậm chí cần thiết, trên hành trình nhận thức, liệu chúng ta có trở nên khoan dung hơn đối với quan điểm sai khác và với những lần vấp ngã của chính mình?
Những câu hỏi trên không có đáp án dễ dàng, nhưng việc đặt ra chúng đã là một bước quan trọng. Nó nhắc nhở rằng sự thật không phải vật sở hữu tĩnh tại để ta nắm giữ, mà là một horizons mà ta không ngừng hướng tới trong cuộc đối thoại chung. Còn sai lầm không đơn thuần là thứ đối lập với sự thật, mà nhiều khi chính là người thầy dẫn dắt ta đến những hiểu biết sâu sắc hơn. Có lẽ, mục tiêu không phải là phá vỡ hoàn toàn vòng lặp đúng – sai (điều đó khả dĩ chăng, khi trí tuệ con người hữu hạn mà thực tại thì vô hạn?); mục tiêu là tiến hóa cùng vòng lặp ấy, biến nó thành vòng xoáy đi lên thay vì luẩn quẩn một chỗ. Chừng nào con người còn khát khao hiểu biết, còn đam mê lẽ phải, chúng ta sẽ còn tranh luận, còn phản biện, còn vấp phải nghịch lý – tức là còn sống động trong hành trình tri thức. Vòng lặp vô cực của lập luận đúng – sai, suy cho cùng, chính là dấu hiệu cho thấy trí óc và xã hội loài người luôn vận động. Như câu ngạn ngữ xưa: “Đường xa nghĩ nỗi sau này, mà ta ta mãi còn đây bước hoài.” Điều quan trọng là giữ cho bước chân ấy vững vàng, tỉnh táo và bao dung, để mỗi vòng lặp tranh luận không đẩy chúng ta vào hỗn loạn, mà mở ra những chân trời mới của sự thấu hiểu lẫn nhau.
Tài liệu tham khảo:
Thao Tran (2020). “Dải băng kỳ diệu Mobius và những nghịch lý trong cuộc sống.” Triết Học Tuổi Trẻ - Ybox.vn. ([THTT] Dải Băng Kỳ Diệu Mobius Và Những Nghịch Lý Trong Cuộc Sống - YBOX)
Raag Trivedi (2020). “Münchhausen Trilemma: Is It Possible To Prove Any Truth?” Science ABC (social science). Tóm tắt bởi lichsu.blog (2023) bằng tiếng Việt: “Munchausen’s Trilemma: Giới hạn tri thức con người.” (Khám Phá Munchausen’s Trilemma: Giới hạn tri thức con người)
Friedrich Nietzsche. “Human, All Too Human” (1878). Câu trích dẫn: “Không có sự thật vĩnh hằng, cũng như không có chân lý tuyệt đối.” (Những câu nói hay của Nietzsche - triết gia nổi tiếng người Đức)
John Horgan (1991). “Thomas Kuhn’s Skepticism Went Too Far.” Scientific American. Trích lời Thomas Kuhn: “Bạn không thể đơn giản mô tả khoa học trước đó là sai. [Kuhn] phủ nhận rằng khoa học tiếp cận chân lý; khoa học, giống như sự sống, không tiến tới cái gì cả mà chỉ rời xa cái gì đó.” (Thomas Kuhn’s Skepticism Went Too Far — John Horgan (The Science Writer))
Michel Foucault (1977). Phỏng vấn về quyền lực và sự thật. In trong “The Chomsky-Foucault Debate: On Human Nature.” Trích dẫn: “Mỗi xã hội có chế độ chân lý của nó, tức là những loại diễn ngôn mà nó chấp nhận vận hành như là sự thật...” (www.tienve.org)
Wikipedia tiếng Việt (2023). “Thuyết chu kỳ xã hội.” Truy cập ngày 13/02/2025. (Social cycle theory - Wikipedia) (trích: “...xã hội và lịch sử nhìn chung lặp lại chính mình theo chu kỳ...”).

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
nguyenhnv
AI hiện tại vẫn còn non trẻ lắm. Vì vậy, dù AI có năng lực xử lý một khối lượng thông tin khổng lồ nhưng kỹ năng biện luận vẫn không "chất" bằng con người. Ví dụ như phát biểu: "mẹ ruột bạn đẻ ra bạn", bản thân bạn thấy phát biểu này có tuyệt đối đúng hay không ? Và bạn cũng thử nhờ AI biện luận xem phát biểu này có tuyệt đối đúng hay không ?
Tóm lại, con người không cần e ngại AI, hãy cảnh giác với các quan điểm của nó và sẵn sàng phản biện nếu bất đồng quan điểm.
- Báo cáo