Chỉ một cây bút cũng có thể làm rung chuyển cả một đế chế. Một cuốn tiểu thuyết có thể thay đổi cách người ta hiểu về công lý. Và một nhà văn, chỉ bằng ngôn từ của mình, có thể cứu cả một nhà thờ khỏi bị phá hủy. Những điều tưởng như chỉ có trong truyền thuyết ấy lại là sự thật với Victor Hugo – nhà thơ, tiểu thuyết gia, nhà viết kịch lừng danh nước Pháp. Nếu văn học Pháp là một đại dương, thì Victor Hugo chính là ngọn hải đăng soi đường cho bao thế hệ.
Với hai kiệt tác Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà và Những Người Khốn Khổ, Victor Hugo không chỉ tạo nên những tượng đài văn chương, mà còn đặt nền móng cho tư tưởng nhân đạo hiện đại. Thậm chí ông còn được tôn vinh trong tôn giáo Cao Đài ở Việt Nam. Dù vĩ đại là vậy nhưng ít ai biết được rằng ông lớn lên giữa một thời kỳ đầy giông bão, khi nước Pháp liên tục đổi thay giữa Cách mạng, Đế chế rồi lại Cộng hòa.
Ngay từ nhỏ, Hugo đã chứng kiến sự hỗn loạn, bất công và khoảng cách sâu sắc giữa người giàu và kẻ nghèo. Bên ngoài là khói lửa của các cuộc nổi dậy, sự đàn áp của nhà cầm quyền; bên trong là những mất mát riêng tư—ông mất vợ, mất con, và cả tuổi trẻ cũng bị cuốn theo những biến động dữ dội của thời cuộc. Có lẽ cũng vì thế mà những gì ông viết ra không đơn thuần là văn chương, mà là tiếng nói bật lên từ nỗi đau và trái tim đang rỉ máu.
Vậy điều gì đã biến một cậu bé sinh ra giữa bão táp lịch sử trở thành “ông hoàng lãng mạn” của nước Pháp?

Dùng phần mục lục để nhảy đến phần bạn muốn đọc
Xin chào, mình/tôi là Kraven. Hãy cùng khám phá hành trình cuộc đời, sự nghiệp, và tầm ảnh hưởng của một trong những nhà văn vĩ đại nhất lịch sử - Victor Hugo.
Thời Thơ Ấu
Sinh Ra Trong Thời Loạn Lạc
Victor-Marie Hugo chào đời ngày 26 tháng 2 năm 1802 tại Besançon, một thị trấn nhỏ ở miền đông nam nước Pháp.
Tạm dịch: "Tại nơi này, Năm Hoa thứ V IX đã được thụ thai Victor Hugo" - một phiến đá tại núi Mont Donon.
Một giai thoại nổi tiếng kể rằng Victor Hugo được thụ thai trên núi Mont Donon – nơi gắn liền với các đền thờ cổ của người Celtic và La Mã. Trên một tấm bia ở đó từng ghi rằng: “Tại nơi này, vào năm thứ IX Hoa, Victor Hugo đã được thụ thai.” Câu chuyện này thường được nhắc đến như một cách lãng mạn hóa nguồn gốc thi vị của ông – đứa trẻ sinh ra từ tình yêu giữa thiên nhiên hùng vĩ. Tuy nhiên, tấm bia thực chất chỉ là trò đùa do Hans Haug, cựu giám đốc bảo tàng Strasbourg, dựng nên. Dù vậy, tôi cũng hay nghĩ rằng, đôi khi không phải nơi chốn tạo nên con người, mà chính con người khiến nơi ấy trở nên đặc biệt.
Thời điểm thế kỷ 19 (tức năm ông sinh ra và lớn lên), Pháp đang ở đỉnh cao của triều đại Napoleon (khi chỉ hai năm trước, ông tự xưng là Hoàng đế). Cách mạng Pháp đã để lại một xã hội đầy mâu thuẫn và rối ren, với những lý tưởng tự do đối chọi và xung khắc với sự kiểm soát của chế độ mới. Nhiều năm sau Hugo viết trong một bức thư: “Tôi sinh ra trong một thế giới mà mọi thứ đều đang thay đổi. Những cuộc cách mạng, chiến tranh, và sự thay đổi chính trị đã là một phần tuổi thơ của tôi” (Maison Victor Hugo). Những tâm thư này cho thấy rằng, dù còn nhỏ, Hugo đã cảm nhận được sự chuyển động của lịch sử, một yếu tố sau này trở thành trung tâm trong các tác phẩm của ông.
Cha của Hugo, Joseph Léopold Sigisbert Hugo, là một tướng trong quân đội Napoleon, thường xuyên được điều động đến các chiến trường ở Ý và Tây Ban Nha. Năm 1809, ông được phong làm thống đốc hai tỉnh ở Tây Ban Nha, đây là một vinh dự lớn nhưng trái lại cũng khiến gia đình phải di chuyển liên tục. Mẹ của Hugo, Sophie Trébuchet, một người phụ nữ yêu nghệ thuật, thường ở lại Paris với Victor. Tuy nhiên, vào năm 1811, bà đưa các con đến Madrid để đoàn tụ với chồng. Những chuyến đi chu du đây đó đã mang đến cho Hugo những trải nghiệm văn hóa phong phú. Nếu ở Ý, cậu bé chiêm ngưỡng những công trình kiến trúc cổ kính - điều hiện diện trong những tác phẩm của Hugo khi ông dành một sự ưu tiên nhất định để miêu tả các công trình kiến trúc; ở Tây Ban Nha, cậu chứng kiến sự hỗn loạn của chiến tranh - một xã hội trần trụi, hình ảnh loạn lạc. Những hình ảnh sau này được phản ánh trong các tác phẩm của ông.
Trong một bài viết sau này, Hugo nhớ lại: “Tuổi thơ của tôi là một hành trình qua những vùng đất và những câu chuyện. Tôi không chỉ lớn lên trong một gia đình mà còn trong một thế giới đang thay đổi” (Victor Hugo - Quotes, Books & Les Miserables). Trong bối cảnh lịch sử đầy biến động đã tạo nên một Victor Hugo không chỉ là một nhà văn mà còn là một nhà tư tưởng. Dù chỉ là một đứa trẻ, ông đã vô tình hấp thụ những bài học về sự bất công, chiến tranh, và khát vọng tự do, những chủ đề sau này trở thành trung tâm trong các tác phẩm của ông.
Giáo Dục và Môi Trường Học Thuật

François-René de Chateaubriand - nhà sáng lập ra trường phái văn học lãng mạn Pháp
Khi gia đình Hugo trở lại Paris năm 1812, (Hugo lúc này 10 tuổi) Hugo được ghi danh vào Pension Cordier, một trường nội trú dành cho giới tinh hoa. Ngôi trường này cung cấp nền giáo dục nghiêm ngặt và đặc biệt khuyến khích học sinh khám phá văn học và nghệ thuật. Sau đó, Hugo chuyển sang Lycée Louis-le-Grand, một trong những trường trung học danh giá nhất Paris, nơi cậu tham gia các vở kịch và đồng thời soạn ra các vở kịch. Các giáo viên tại đây nhận ra sự đặc biệt của Hugo, thường xuyên khen ngợi khả năng viết kịch, làm thơ và tư duy sâu sắc của cậu. Quyển sổ của ông lúc đó ghi đầy bài dịch những vở kịch, bài thơ và các thi phẩm của Virgil. Ông từng nói "Tôi sẽ là Chateaubriand hoặc không là gì cả" (Wiki) Chateaubriand là nhà sáng lập ra trường phái văn học lãng mạn Pháp. Có thể thấy ngay từ nhỏ Hugo đã xác định văn học là niềm đam mê, là sở trường của ông. Điều này nhắc nhở tôi rằng việc xác định điểm mạnh và theo đuổi đam mê đến cùng là rất quan trọng với sự thành công của một người. Trong một bức thư gửi con trai Charles, Hugo viết: “Những năm tháng ở Pension Cordier đã dạy cha cách yêu văn học và hiểu giá trị của tri thức. Đó là nơi cha bắt đầu nhận ra mình có thể trở thành một nhà văn” (Maison Victor Hugo). Những ký ức này cho thấy rằng môi trường học thuật đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình con đường sự nghiệp của ông.
Năm 1814, khi Hugo 12 tuổi, cha mẹ ông ly thân, và cậu cùng hai anh trai, Abel và Eugène, chọn sống với mẹ, Sophie, tại Paris. Sophie, một người Công giáo trung thành và ủng hộ chế độ quân chủ, có ảnh hưởng lớn đến các tác phẩm đầu tiên của Hugo, vốn mang xu hướng hoàng gia. Tuy nhiên, khi lớn lên, Hugo bắt đầu phát triển tư duy độc lập, đặt nền móng cho việc sau này ông chuyển sang ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa và tự do trong tư tưởng.
Tình Yêu, Bi Kịch Và Sự Thăng Hoa
Sau thất bại cuối cùng của Napoleon năm 1815, Pháp trải qua một sự thay đổi lớn, chế độ quân chủ được phục hồi dưới triều đại Louis XVIII. Đây cũng là thời kỳ chủ nghĩa lãng mạn bắt đầu nở rộ, và Hugo nhanh chóng trở thành một trong những nhân vật tiên phong (và nổi bậc nhất) của phong trào này.
Đến năm 1822, ở tuổi 20, Hugo xuất bản tập thơ đầu tiên Odes et poésies diverses. Tác phẩm này được khen ngợi đồng thời mang lại cho ông một khoản hưu bổng hoàng gia từ vua Louis XVIII, một vinh dự lớn đối với một nhà thơ trẻ. Cùng năm, Victor Hugo kết hôn với Adèle Foucher, người bạn thời thơ ấu mà ông đã yêu từ lâu. Cuộc hôn nhân này diễn ra ngay sau cái chết của mẹ ông, Sophie, người từng phản đối mối quan hệ này. Adèle, dù không hiểu thơ ca của Hugo, đã trở thành người bạn đồng hành trung thành. Giữa năm 1823 và 1830, họ có năm người con, nhưng bi kịch xảy ra khi đứa con đầu, Léopold, qua đời chỉ vài tháng sau khi sinh. Những đứa con còn lại—Léopoldine, Charles, François-Victor, và Adèle—đã mang lại niềm vui và trách nhiệm mới cho Hugo.
Anh không hứa sẽ cho em cả thế giới, nhưng anh hứa sẽ dành cả thế giới của anh để yêu thương và che chở cho em(Víctor Hugo: life, works and characteristics) Trong một bức thư gửi Adèle, Hugo viết:
Tôi nghĩ rằng, việc trở thành một người cha ở tuổi trẻ đã giúp Hugo hiểu sâu hơn về những giá trị nhân văn, điều này sau này được thể hiện rõ trong các tác phẩm của ông. Nó cũng nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả những thiên tài cũng cần một mái ấm, một hạnh phúc riêng mình để tiếp tục sáng tạo và cống hiến cho thế giới.
Năm 1823, Hugo xuất bản quyển tiểu thuyết đầu tay Han d’Islande - tạm dịch: Đại Hãn của Ái Nhĩ Lan, một tiểu thuyết ly kỳ phản ánh ý thức xã hội. Một nhà báo Anh, Charles Nodier mời Victor Hugo tham gia vào nhóm các nhà viết văn thuộc trường phái Lãng Mạn. Dù Tác phẩm này, dù không nổi tiếng bằng các tác phẩm sau, nhưng đã cho thấy khả năng của Hugo trong việc kết hợp cảm xúc lãng mạn với phê phán xã hội.

Han d’Islande - tiểu thuyết viết về bộ tộc ăn th.ịt người
Tài năng của Victor Hugo được thể hiện rõ qua phong cách Lãng Mạn, khi ông vừa là nhà văn, nhà thơ, vừa là nhà viết kịch. Tác phẩm "Cromwell" ra mắt năm 1827 là một ví dụ tiêu biểu. Vở kịch này nổi tiếng không chỉ vì nội dung mà còn vì phần lời tựa dài, được viết rất công phu. Trong đó, Hugo trình bày những quan điểm của mình về chủ nghĩa Lãng Mạn trong một cuộc thi thơ cấp quốc gia. Ông cho rằng cuộc sống vốn đầy mâu thuẫn—giữa tốt và xấu, đẹp và xấu, vui và buồn—và tất cả những điều đó cần được thể hiện một cách tự do trong nghệ thuật. Lời tựa của ông đã phá bỏ những quy tắc cứng nhắc của kịch cổ điển từng thống trị trước đó.
Sự thành công của Hugo ở độ tuổi này là một điều đáng kinh ngạc, đặc biệt trong bối cảnh văn học Pháp thời đó còn bị chi phối bởi chủ nghĩa cổ điển. Thật sự dũng cảm khi Hugo dù rất trẻ vẫn quyết định theo đuổi phong cách riêng dù gây nhiều tranh cãi (ở thời điểm đó), dám bước ra khỏi khuôn mẫu, và đã khiến cho văn học lãng mạn truyền lại đến thế hệ sau.
Năm 1830, vở kịch Hernani của Hugo được công diễn tại Nhà hát Pháp, đánh dấu một bước ngoặt trong văn học Pháp. Với cốt truyện đầy kịch tính về tình yêu, Hernani phá vỡ các quy tắc cổ điển, gây ra một cuộc tranh cãi lớn được gọi là “Trận chiến Hernani”.
Trận chiến Hernani
Ngày 25 tháng 2 năm 1830 tại Nhà hát Comédie-Française. Tại đây xảy ra cuộc đối đầu giữa hai trường phái văn học: chủ nghĩa cổ điển, với các quy tắc nghiêm ngặt về ba luật đoàn kết (thời gian, không gian, hành động), và chủ nghĩa lãng mạn, đề cao cảm xúc, tự do sáng tạo, và sự phá cách. Vở kịch Hernani, với phong cách mới mẻ, đã gây tranh cãi dữ dội.
Những người ủng hộ Hugo, bao gồm các nghệ sĩ trẻ và sinh viên, đã tập hợp để bảo vệ vở kịch, trong khi phe cổ điển tìm cách phá hoại bằng cách la ó và gây rối. Cuộc chiến kéo dài qua 39 buổi diễn, với đỉnh điểm là các cuộc ẩu đả vào ngày 10 tháng 3 năm 1830, khi cảnh sát phải can thiệp.
"Les Romains échevelés à la première remière remière d'Hernani", bản khắc của Grandville (1836)
Dù chỉ được diễn 39 buổi, từ ngày 25 tháng 2 đến 20 tháng 11 năm 1830, Hernani đã đạt doanh thu kỷ lục, với buổi đầu tiên thu về 5.134 franc (tương đương 14.170 euro). Trận chiến Hernani đã củng cố vị trí của Hugo như lãnh đạo của phong trào lãng mạn, đồng thời đánh dấu sự thắng lợi của chủ nghĩa lãng mạn trước chủ nghĩa cổ điển.
Trong một bài phát biểu sau này, Hugo nói: “Tôi không muốn là người theo đuổi quá khứ; tôi muốn là người dẫn dắt tương lai” (Victor Hugo - Wikipedia). Có thể thấy, Hugo đã không chỉ chiến đấu cho nghệ thuật mà còn vì tự do, điều này làm cho ông trở thành một nhân vật vĩ đại trong văn học lẫn lịch sử văn hóa.
Hoạt Động Chính Trị và Xã Hội
Sau “Trận chiến Hernani” năm 1830, Victor Hugo bước vào giai đoạn sáng tác sung mãn nhất khi cho ra đời hơn hàng chục tác phẩm khác nhau bao gồm kịch, tiểu thuyết thơ và du ký, có thể điểm qua một số tác phẩm:
Năm 1831, Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà ra đời, trở thành một hiện tượng văn học. Tiểu thuyết kể về câu chuyện tình của Quasimodo và Esmeralda, đồng thời phê phán sự bất công của xã hội phong kiến. Tác phẩm bán được hơn 10.000 bản trong vài tháng đầu và được dịch ra nhiều ngôn ngữ.
Hugo từng viết: “Notre-Dame de Paris là lời kêu gọi của tôi để bảo vệ những gì đẹp đẽ và công bằng. Tôi muốn mọi người nhìn thấy giá trị của lịch sử và nhân tính” (Victor Hugo Biography | Databases Explored | Gale). Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà đã chứng minh được sức mạnh của văn học, của chữ viết trong việc thay đổi xã hội. Hugo đã sử dụng ngòi bút như một công cụ để bảo vệ di sản và đấu tranh cho công lý, điều mà rất ít nhà văn thời đó làm được. Tác phẩm này đi trước thời đại, đồng thời là một lời kêu gọi hành động, khiến tôi kính nể sự nhạy bén và tầm nhìn xa trông rộng của ông. Một tác phẩm vừa chứa đựng điều đẹp đẽ như tình yêu, nhưng đồng thời cũng chứa đựng sự xấu xa của những bất công đang âm ỉ trong xã hội nước Pháp.
Năm 1832, ông viết Le Roi s’amuse - Nhà vua vui chơi, một vở kịch táo bạo chế giễu giới quý tộc Pháp, lấy bối cảnh triều đình Francis I. Tuy nhiên, vở kịch bị cấm sau buổi công diễn đầu tiên vì bị cho là xúc phạm hoàng gia. Phẫn nộ trước sự kiểm duyệt, Hugo viết Lucrèce Borgia (ghi chú: vở kịch mang tên nhân vật chính) chỉ trong 14 ngày, và vở kịch này được công diễn thành công vào năm 1833, thu hút sự chú ý nhờ cốt truyện đầy kịch tính về gia đình Borgia khét tiếng.
Năm 1834, Hugo xuất bản Claude Gueux - tử tù Claude Gueux, tác phẩm này được coi là bản phác thảo đầu tiên cho Les Misérables - Những người khốn khổ, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Hugo với những người bị xã hội ruồng bỏ.
Năng lượng sáng tác của Hugo trong giai đoạn này thật đáng kinh ngạc. Việc ông có thể viết Lucrèce Borgia chỉ trong 14 ngày sau khi Le Roi s’amuse bị cấm cho thấy một ý chí mạnh mẽ và tài năng vượt trội. Đúng là đôi khi, những trở ngại lớn nhất lại là động lực để tạo ra những kiệt tác.
Năm 1841, sau ba lần thất bại, Hugo được bầu vào Viện Hàn lâm Pháp, một danh dự lớn đối với một nhà văn 39 tuổi. Sự kiện đã khẳng định vị thế của ông trong giới trí thức Pháp. Việc được bầu vào Viện Hàn lâm là minh chứng cho sự ảnh hưởng của Hugo.
Mất Con Gái Léopoldine

Chân dung Léopoldine Hugo. Được Auguste de Châtillon vẽ vào năm 1836
Năm 1843, Hugo phải đối mặt với bi kịch lớn nhất trong đời: con gái ông, Léopoldine, qua đời trong một tai nạn đuối nước ở tuổi 19. Cô mất lúc mang thai 4 tháng, lật thuyền cùng với chồng mới cưới trên sông Seine. Hugo, lúc đó đang đi du lịch ở Tây Ban Nha, nhận được tin này qua một tờ báo, khiến ông rơi vào trạng thái suy sụp. Nỗi đau này khiến Hugo gần như ngừng sáng tác trong một thời gian, nhưng sau đó đã truyền cảm hứng cho Les Contemplations - Chiêm ngưỡng (1856), một tập thơ đầy cảm xúc về sự mất mát và đôi phần triết lý.
Nếu tôi không tin rằng có linh hồn, tôi không thể sống thêm một giờ nào nữaTrong một bức thư gửi bạn, Hugo viết
Lời này cho thấy nỗi đau sâu sắc của ông, người lúc này không hiện diện như một nhà văn, mà là một người cha.
Chuyển Đổi Chính Trị
Trong giai đoạn này, Hugo bắt đầu chuyển đổi tư tưởng chính trị. Ban đầu ủng hộ chế độ quân chủ của Louis Philippe, ông dần chuyển sang tư tưởng cộng hòa, phản ánh qua các tác phẩm như Le Roi s’amuse - Nhà vua vui chơi và Le Rhin - Sông Rhine. Năm 1845, ông được bổ nhiệm làm quý tộc với danh hiệu “Vicomte Victor Hugo” bởi vua Louis Philippe, ông công khai phản đối án tử hình và bất công xã hội, đồng thời ủng hộ quyền tự do báo chí và quyền tự quản cho Ba Lan. Sự thay đổi này đặt nền móng cho vai trò chính trị quan trọng của ông trong những năm sau, đặc biệt khi ông chống lại Napoleon III. Khi Louis Napoleon ( Napoleon III) nắm toàn quyền vào năm 1851. Vào ngày 2 tháng 12 năm 1851, Hugo công khai chống đối, gọi Napoleon III là “Napoleon Tầm Thường” so với “Napoleon Vĩ Đại” (A Brief Summary of Victor Hugo's Life). Hành động này khiến ông bị truy nã, buộc phải rời Pháp.
Hugo từng tuyên bố trong một bài phát biểu cùng năm: “Tôi sẽ không im lặng trước bất công, dù điều đó có nghĩa là tôi phải rời bỏ quê hương” Sự dấn thân chính trị của Hugo trong giai đoạn này thật đáng khâm phục. Ngòi bút không chỉ đại diện cho văn học, đó còn đại diện cho công lý.
Lưu vong
Hugo rời Pháp để tránh bị bắt. Ông đến Brussels vào tháng 12 năm 1851, nhưng do áp lực từ chính quyền Bỉ, ông chuyển đến Jersey vào năm 1852, Cuối cùng ông định cư cùng gia đình tại Hauteville House ở Saint Peter Port , Guernsey, nơi ông sống lưu vong từ tháng 10 năm 1855 đến năm 1870.
Trong thời gian này, Hugo tiếp tục viết, bao gồm các bài luận chính trị chỉ trích Napoleon III và bản thảo của Les Misérables. Tôi nghĩ rằng quyết định lưu vong của Hugo là một minh chứng cho sự kiên định của ông. Thay vì khuất phục trước áp lực, ông chọn tiếp tục đấu tranh từ xa, sử dụng văn học như một vũ khí.
Năm 1862, Les Misérables - Những người khốn khổ Được xuất bản - cuốn tiểu thuyết mà ông bắt đầu đặt bút vào năm 1845 này đã phải mất một thời gian dài để hoàn thành. Les Misérables kể về hành trình chuộc tội của Jean Valjean, một cựu tù nhân bị kết án vì trộm bánh mì. Sau khi được thả, anh đối mặt với sự kỳ thị xã hội và sự truy đuổi của thanh tra Javert. Victor Hugo đã cảm nhận được sự thành công của tác phẩm này, trong một lá thư gửi cho nhà xuất bản ông đã viết: "Tôi tin rằng cuốn sách này sẽ là một trong những đỉnh cao, nếu không muốn nói là nổi bật nhất trong sự nghiệp của tôi." (alalettre) và sự thật đúng là như vậy, tác động của cuốn tiểu thuyết là ngay lập tức và sâu rộng, củng cố danh tiếng một trong những nhà văn vĩ đại nhất lịch sử.

Bức tranh về cuộc bao vây Paris của họa sĩ người Pháp Ernest Meissonier vẽ năm 1884.
Năm 1870, Đệ Nhị Đế quốc của Napoleon III thất bại trong Chiến tranh Pháp-Phổ dẫn đến sự sụp đổ của chế độ này và sự ra đời của Đệ Tam Cộng hòa. Hugo, đang lưu vong ở Guernsey, tiếp tục là biểu tượng của phong trào cộng hòa, với các tác phẩm và bài viết chống lại Napoleon III.
Năm 1872, Hugo, vừa trở về từ 19 năm lưu vong, đã trở thành biểu tượng của tự do và cộng hòa. Dù tuổi cao, ông vẫn tích cực tham gia chính trị và văn học, tiếp tục đấu tranh cho các lý tưởng nhân đạo và dân chủ. Giai đoạn này chứng kiến những năm cuối đời của Hugo, nơi ông vừa sáng tạo những tác phẩm cuối cùng vừa đối mặt với những mất mát cá nhân sâu sắc.
Tiếng Nói Của Công Lý
Năm 1876, Hugo được bầu vào Thượng viện, một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp chính trị của ông. Tại đây, ông tiếp tục đấu tranh cho các vấn đề xã hội, đặc biệt là xóa bỏ án tử hình, cải thiện điều kiện sống cho người nghèo, và thúc đẩy giáo dục. Ông cũng ủng hộ ý tưởng về một “Liên bang châu Âu”, thể hiện qua việc trồng một cây sồi tại vườn Hauteville House ở Guernsey năm 1870, dự đoán rằng khi cây trưởng thành, châu Âu sẽ thống nhất (A Brief Summary of Victor Hugo's Life - Guernsey Museums).
Trong một bài phát biểu tại Thượng viện năm 1879, Hugo nói: “Trong thế kỷ XX, chiến tranh sẽ chết, án tử hình sẽ chết, hận thù sẽ chết, biên giới sẽ chết, giáo điều sẽ chết; con người sẽ sống” (Victor Hugo - Wikipedia). Dù dự đoán này có phần lạc quan, nó phản ánh niềm tin mãnh liệt của Hugo vào tiến bộ nhân loại.
Nhưng giai đoạn này là thời gian cực kỳ khó khăn và đầu đau thương đối với Hugo:
Mất con trai Charles (1871)
Mất con trai François-Victor (1873)
Con gái Adèle bị bệnh tâm thần (1872)
Mất Juliette Drouet (1883) - nhân tình của ông
Trong một bức thư gửi bạn, Hugo viết: “Mỗi mất mát là một vết thương, nhưng tôi học cách biến nỗi đau thành sức mạnh để tiếp tục” (Victor Hugo Biography | Databases Explored | Gale). Những mất mát này đã làm sâu sắc thêm tư duy triết lý của Hugo, biến những án văn của ông không chỉ là về vẽ đẹp, mà còn đó là ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống. Nỗi đau mất người thân là điều mà bất kỳ ai cũng khó vượt qua, nhưng Hugo đã biến nó thành nguồn cảm hứng cho sáng tác.
Qua Đời và Di Sản
Năm 1878, Hugo bị tai biến mạch máu não, khiến sức khỏe suy giảm nghiêm trọng. Tuy nhiên, ông vẫn sống thêm bảy năm, được vinh danh vào năm 1881 khi đường phố nơi ông sống được đổi tên thành Đại lộ Victor Hugo nhân dịp sinh nhật lần thứ 80 (Victor Hugo | Utah Shakespeare Festival).

Di chúc của Victor Hugo
Victor Hugo qua đời ngày 22 tháng 5 năm 1885, ở tuổi 83. Theo di chúc, ông muốn được an táng như một người nghèo,chôn cất trong một quan tài đơn giản, không có linh mục hay thánh giá. Tuy nhiên, Pháp tổ chức một tang lễ quốc gia, với hơn hai triệu người tham dự, một con số kỷ lục. Ông được an táng tại Pantheon, nơi dành cho những anh hùng dân tộc (Victor Hugo Biography | Databases Explored | Gale).
Dưới đây là di chúc vỏn vẹn 5 câu của ông: Je donne cinquante mille francs aux pauvres. Je veux être enterré dans leur corbillard. Je refuse l'oraison de toutes les Églises. Je demande une prière à toutes les âmes. Je crois en Dieu. Tạm dịch: Tôi để lại 50 000 franc cho người nghèo. Tôi mong được chôn trong một chiếc xe tang đơn giản như họ. Tôi từ chối mọi nghi thức an táng từ Giáo hội. Tôi chỉ muốn có một lời cầu nguyện chân thành dành cho linh hồn tôi. Tôi tin vào Đức Chúa Trời.
Không chỉ vậy, Victor Hugo còn có một vị trí đáng kính đặc biệt tại Việt Nam: ông được tôn thờ như một vị thánh trong đạo Cao Đài, hiện diện trong Đại Cao Đài Tây Ninh dưới danh nghĩa “Nguyệt Tâm Chân Nhơn”. Đây là một thực tế ít người biết, nhưng chính xác và đầy tính biểu tượng, thể hiện sự giao lưu văn hóa Pháp–Việt và tôn vinh giá trị nhân văn mà Hugo đại diện.
Lời bình về hai tác phẩm lớn nhất của Victor Hugo
Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà

Nguồn cảm hứng:
Victor Hugo viết Notre‑Dame de Paris giữa lúc nước Pháp đang trải qua Cách mạng Công nghiệp và biến động chính trị hậu Napoléon. Nhà thờ bị bỏ quên sau các cuộc cải cách tôn giáo và cách mạng, mái ngói mục nát, đồ thờ bị hủy hoại.
Năm 1831, Pháp đang trong giai đoạn Quân chủ Tháng Bảy (1830-1848), sau cuộc Cách mạng Tháng Bảy năm 1830 lật đổ triều đại Bourbon và đưa Louis Philippe của nhà Orléans lên ngôi. Theo SparkNotes, đây là thời kỳ tương đối ổn định nhưng vẫn tồn tại nhiều bất công xã hội, với khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn và sự bất mãn của tầng lớp lao động. Hugo – với tinh thần lãng mạn – muốn khơi dậy niềm tự hào dân tộc qua di sản Gothic, đồng thời phê phán việc “máy in sẽ giết chết tòa nhà” như linh mục Frollo than thở: “Alas! This will kill that” - tạm dịch: "Than ôi! Cái này sẽ giết chết cái kia.", trong tác phẩm nơi những người như Quasimodo (người khuyết tật) và Esmeralda (người dân tộc thiểu số) bị xã hội ruồng bỏ.
Tác phẩm:
Notre‑Dame de Paris xoay quanh cuộc đời bi kịch của Quasimodo – chàng gù mặt mũi dị dạng, tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thành phố – và mối tình đơn phương của anh dành cho Esmeralda, cô gái gypsy xinh đẹp, nhân hậu. Khi Esmeralda bị vu oan giết người, Quasimodo đã liều mạng bảo vệ cô trong tháp chuông, còn gã linh mục Frollo thì giằng xé giữa dục vọng tội lỗi và trách nhiệm tôn giáo. Ngoài tuyến nhân vật chính, Hugo còn phác họa khung cảnh Paris thế kỷ XV: chợ búa ồn ã, tòa án khắc nghiệt, cuộc sống kẻ giàu sang, người cơ hàn.
Về xã hội, tiểu thuyết lên án sự tàn phá di tích cổ cùng thái độ vô cảm của tầng lớp cầm quyền đối với văn hóa dân tộc. Hugo đặt nhà thờ – biểu tượng Gothic – làm trung tâm, miêu tả nó như một “thế giới” bị bỏ quên, qua đó kêu gọi trùng tu và bảo tồn di sản. Đồng thời, ông phê phán chế độ phong kiến, nêu bật sự phân hóa giàu‑nghèo, luật pháp đầy bất công và nỗi cô độc của những kẻ bị xã hội ruồng bỏ.
Thành công của tác phẩm đã góp phần đưa Hugo vào Viện Hàn lâm Pháp năm 1841 và nhận Huy hiệu Bắc Đẩu Bội tinh năm 1845, khẳng định vị thế của ông trong giới văn học. Năm 1844, chính phủ Pháp khởi động dự án phục hồi lớn do kiến trúc sư Eugène Viollet-le-Duc dẫn dắt, phần lớn nhờ sự chú ý mà tiểu thuyết mang lại. Tác phẩm cũng ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa đại chúng, với nhiều bản chuyển thể thành phim, vở kịch, và nhạc kịch, nổi bật là phiên bản hoạt hình của Disney năm 1996 và nhạc kịch Notre-Dame de Paris. Nó đã định hình cách nhìn của thế giới về nhà thờ Notre-Dame như một biểu tượng văn hóa.
Những Người Khốn Khổ

Nguồn cảm hứng:
Khởi đầu từ một sự kiện Hugo chứng kiến năm 1829, khi một tù nhân bị đưa đi vì ăn cắp bánh mì, ông đặt câu hỏi về công lý và lòng nhân đạo. Trong thời gian lưu vong lưu vong, trước bối cảnh bất công xã hội dưới chế độ Đệ nhị Đế chế, Hugo hoàn thiện tác phẩm để lên án nghèo đói, đấu tranh cho tự do và công lý .
Victor Hugo bắt đầu viết Những Người Khốn Khổ (Les Misérables) từ năm 1845, nhưng hoàn thành và xuất bản vào năm 1862 trong thời gian lưu vong tại Guernsey. (Theo SparkNotes), Hugo muốn tạo ra một tác phẩm nhân đạo vĩ đại, khuyến khích lòng nhân ái và hy vọng trước những bất công xã hội. Ông lấy cảm hứng từ trải nghiệm cá nhân, như ký ức về cuộc sống nghèo khó khi còn là sinh viên, đã truyền cảm hứng cho nhân vật Marius. Hugo cũng bị ảnh hưởng bởi các sự kiện lịch sử, đặc biệt là cuộc nổi dậy tháng Sáu năm 1832, đây là thời kỳ mà Pháp đối mặt với nghèo đói, bất công giai cấp, và bất ổn chính trị. Hugo, một người ủng hộ cộng hòa, đã sử dụng tác phẩm để phản ánh những vấn đề này, đặc biệt là qua câu chuyện của Jean Valjean, người bị kết án vì trộm bánh mì, và Fantine, một người mẹ rơi vào cảnh khốn cùng. Tác phẩm phản ánh cam kết của Hugo đối với các vấn đề xã hội, như xóa bỏ án tử hình và cải thiện điều kiện sống cho người nghèo. Trong lời tựa, Hugo viết:
Chừng nào còn tồn tại những bản án của xã hội, tạo ra những địa ngục giữa văn minh loài người... chừng nào còn có sự ngu dốt và nghèo đói trên trái đất này, những cuốn sách như Les Misérables sẽ không thể không có ích."Lời tựa của quyển Les Misérables
Tác phẩm:
Les Misérables kể câu chuyện Jean Valjean – cựu tù nhân vì ăn trộm bánh mì cho con – sau 19 năm tù khổ sai quyết tâm làm lại cuộc đời. Trải qua vô vàn thử thách, từ xung đột với thanh tra Javert đến việc nuôi dưỡng cô bé Cosette mồ côi, Valjean chứng minh lòng nhân ái có thể chiến thắng luật lệ nghiêm khắc. Bên cạnh đó, Hugo dẫn dắt độc giả qua bối cảnh Paris thập niên 1830, khi nạn đói, bất công xã hội và đấu tranh cách mạng bùng nổ, với hình ảnh nhóm sinh viên đắp ụ barricade trên phố Rue Saint‑Denis.
Tác phẩm là một bức tranh rộng lớn về cảnh nghèo khổ, sự bất công của pháp luật, khát vọng tự do và quyền con người. Les Misérables đã góp phần thổi bùng lên phong trào cải cách xã hội, truyền cảm hứng cho nhiều tổ chức từ thiện và các chiến dịch đấu tranh cho bình đẳng khắp châu Âu, trở thành biểu tượng nhân đạo vượt qua mọi thời đại.
Những Người Khốn Khổ đã bán hàng ngàn bản ngay sau khi xuất bản vào tháng 3 và tháng 4 năm 1862, với các hiệu sách tại Paris và Brussels nhanh chóng hết hàng với hơn 2 triệu bản đã được bán trong 10 năm đầu. Tác phẩm đã được dịch ra hơn 50 ngôn ngữ và vẫn là một trong những cuốn sách bán chạy nhất trong lịch sử.
Tuy không được vinh danh bằng những giải thưởng văn học “chính thống” lúc bấy giờ, Les Misérables (Những Người Khốn Khổ) lại vượt xa mọi giới hạn của một cuốn tiểu thuyết thông thường. Tác phẩm trở thành “công dân danh dự” của văn hóa nhân loại – được dịch ra hàng chục ngôn ngữ, chuyển thể thành phim, sân khấu, nhạc kịch, và vẫn được tái dựng cho đến tận ngày nay.
Les Misérables là cột mốc định hình nên triết lý nhân đạo hiện đại: rằng con người, dù rơi vào đáy sâu của khổ đau và sai lầm, vẫn có thể được cứu rỗi bởi lòng sự công bằng và lòng trắc ẩn. Chính tinh thần đó đã trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho phong trào dân quyền, xóa bỏ bất công và cải cách xã hội tại khắp châu Âu và Mỹ suốt nhiều thập kỷ sau khi tác phẩm ra đời.
Les Misérables không cần một giải thưởng để được khắc tên vào lịch sử — chính trái tim của hàng triệu độc giả trên khắp thế giới đã biến nó thành bất tử.
Kết bài:
Victor Hugo, với một cuộc đời đầy thăng trầm và hai tác phẩm để đời là Thằng gù Nhà thờ Đức Bà và Những người khốn khổ, như một vũ công kiêu hãnh giữa sân khấu bi kịch lịch sử, Victor Hugo nhảy múa trên những ngọn bút lông, biến đau thương và bất công thành những vần thơ bất tử, soi đường cho bao thế hệ độc giả khát khao tự do. Từ khi còn nhỏ đã sống giữa xã hội rối ren, ông dần trở thành một trong những tên tuổi lớn nhất trong lịch sử văn học Pháp. Victor Hugo luôn được nhớ đến như một trong những cây bút vĩ đại nhất, với di sản vượt thời gian. Dẫu thời đại có đổi thay, những giá trị mà Hugo theo đuổi – niềm tin vào phẩm giá con người, quyền được sống trong tự do và bình đẳng – vẫn giữ nguyên sức sống. Chính vì lẽ đó, dù đã qua hơn hai thế kỷ, Victor Hugo vẫn là người dẫn lối, người thắp lên ngọn lửa hy vọng và lòng dũng cảm cho tất cả những ai khao khát một thế giới công bằng. Và như ông từng viết, “Khi một cánh cửa đóng lại, một cánh cửa khác mở ra”; tác phẩm của Hugo chính là tấm bản đồ dẫn đường, giúp chúng ta không ngừng bước tới phía chân trời mới của sự tự do và lòng nhân ái.
------
Kraven
02:42
15/06/2025

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
