Vấn đề của phim hoạt hình Việt 

Trong năm 2025, khán giả Việt Nam chứng kiến sự trở lại của hai dự án hoạt hình Việt được đầu tư bài bản: Dế Mèn phiêu lưu ký: Cuộc phiêu lưu tới xóm lầy lội và Trạng Quỳnh nhí: Truyền thuyết Kim Ngưu. Cả hai đều được kỳ vọng sẽ mở ra giai đoạn phát triển mới cho phim hoạt hình Việt, vốn nhiều năm chỉ tồn tại ở quy mô ngắn, chiếu trực tuyến hoặc phục vụ thiếu nhi dịp lễ.
Dế Mèn phiêu lưu ký lấy cảm hứng từ tác phẩm văn học kinh điển của nhà văn Tô Hoài, được sản xuất với công nghệ 3D hiện đại, quy mô tương đối lớn so với mặt bằng chung trong nước. Trong khi đó, Trạng Quỳnh nhí thử nghiệm hướng tiếp cận mới, khai thác yếu tố dân gian pha trộn hài hước đương đại, hướng tới khán giả trẻ và gia đình.
Poster phim Dế Mèn phiêu lưu ký. Ảnh: CGV
Poster phim Dế Mèn phiêu lưu ký. Ảnh: CGV
Nhìn từ bên ngoài, đây là tín hiệu tích cực. Sau hơn một thập kỷ gần như “ngủ đông”, thị trường bắt đầu có dấu hiệu thức giấc. Các dự án hoạt hình Việt không còn dừng ở clip ngắn mang tính quảng cáo, mà đã manh nha bước vào địa hạt điện ảnh thương mại, nơi các tiêu chuẩn về kịch bản, hình ảnh, âm thanh và trải nghiệm khán giả đều khắt khe hơn rất nhiều.
Tuy vậy, nếu đặt trong tổng thể ngành công nghiệp điện ảnh, những bước tiến ấy vẫn chỉ là khởi đầu. Dế Mèn phiêu lưu ký cho thấy sự cầu thị trong kỹ thuật dựng hình và màu sắc, nhưng vẫn còn hạn chế về nhịp phim, lời thoại và cảm xúc nhân vật. Cấu trúc kịch bản chưa đủ chặt để duy trì sự chú ý của khán giả suốt thời lượng phim.
Trạng Quỳnh nhí lại gặp thách thức khác: kịch bản còn lệ thuộc vào lối kể chuyện tuyến tính, thiếu điểm nhấn về cao trào và nhân vật chưa có chiều sâu. Dù có ý tưởng trẻ trung, bộ phim chưa tạo được bản sắc thị giác riêng - điều rất quan trọng với hoạt hình, khi mỗi khung hình phải mang giá trị biểu đạt vượt ngôn từ.
Poster phim Trạng Quỳnh nhí. Ảnh: CGV
Poster phim Trạng Quỳnh nhí. Ảnh: CGV
Điều này phản ánh rõ vấn đề cốt lõi của hoạt hình Việt: thiếu hệ sinh thái sáng tạo đủ mạnh để phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến thương mại. Nhiều nhóm sản xuất phải tự xoay xở với nguồn lực hạn chế, vừa làm kỹ thuật, vừa gánh luôn phần biên kịch, truyền thông, thậm chí là gọi vốn.
Trong khi đó, ở các thị trường phát triển, mỗi bộ phận trong chuỗi sản xuất hoạt hình, từ biên kịch, đạo diễn hình ảnh, kỹ thuật dựng 3D, đến thiết kế âm thanh, đều hoạt động chuyên biệt và được hỗ trợ bởi hệ thống sản xuất chuyên nghiệp. Chính sự chuyên môn hóa này giúp họ tạo ra những sản phẩm vừa có chiều sâu nghệ thuật, vừa đảm bảo tính thương mại.
Về mặt nội dung, những điểm yếu của hai bộ phim hiện rõ khi so sánh với các dự án quốc tế. Điển hình là series phim Na Tra: Ma đồng giáng thế và Na Tra: Ma đồng náo hải của Trung Quốc. Hai phim này khai thác văn hóa dân tộc một cách tinh tế và toàn diện.
Thế giới hư cấu được xây dựng dựa trên thần thoại Trung Hoa nhưng hòa quyện chặt chẽ với các giá trị đạo đức, tín ngưỡng và lối sống truyền thống. Nhân vật Na Tra phản ánh xung đột giữa cá nhân và trật tự xã hội, giữa bổn phận và khát vọng tự do, tạo nên câu chuyện vừa mang tính giải trí, vừa phản ánh sâu sắc giá trị văn hóa.
"Na Tra: Ma Đồng Náo Hải" lập kỳ tích lớn hơn khi cán mốc doanh thu toàn cầu hơn 2,1 tỷ USD, xếp thứ 5 trong danh sách những phim ăn khách nhất mọi thời đại. Ảnh chụp màn hình
"Na Tra: Ma Đồng Náo Hải" lập kỳ tích lớn hơn khi cán mốc doanh thu toàn cầu hơn 2,1 tỷ USD, xếp thứ 5 trong danh sách những phim ăn khách nhất mọi thời đại. Ảnh chụp màn hình
Không chỉ ở nội dung, Na Tra còn thành công trong cách tái hiện hình ảnh dân tộc: trang phục, kiến trúc, phong tục, âm nhạc đều được xử lý hài hòa, vừa giữ được bản sắc truyền thống, vừa phù hợp cảm quan hiện đại.
Các yếu tố văn hóa không đơn thuần là “bối cảnh” hay “đạo cụ”, mà trở thành trái tim của câu chuyện, chi phối diễn biến, hành vi nhân vật và thông điệp, từ đó tạo ra sức lan tỏa mạnh mẽ về văn hóa và niềm tự hào dân tộc.
Đây là bài học quan trọng cho hoạt hình Việt Nam: để khai thác văn hóa một cách hiệu quả, yếu tố dân tộc phải thấm vào từng chi tiết câu chuyện, chứ không chỉ là lớp trang trí bên ngoài.

Cái khó không chỉ nằm ở chi phí 

Một trong những nguyên nhân lớn nhất khiến hoạt hình Việt khó cất cánh là bài toán kinh phí và thị trường. Trung bình, để sản xuất một bộ phim hoạt hình 3D dài 90 phút với chất lượng đạt chuẩn chiếu rạp, cần mức đầu tư tối thiểu từ 1 - 2 triệu USD. Trong khi đó, doanh thu phòng vé cho dòng phim này tại Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, hiếm khi vượt quá 20 - 30 tỷ đồng, khiến nhà đầu tư e dè.
Khó khăn của phim hoạt hình Việt nằm ở kinh phí và thị trường. Ảnh: VGP
Khó khăn của phim hoạt hình Việt nằm ở kinh phí và thị trường. Ảnh: VGP
Không chỉ vậy, thói quen tiêu thụ của khán giả Việt vẫn chưa hình thành với phim hoạt hình nội địa. Trẻ em - nhóm đối tượng chính - thường bị phụ huynh hướng tới các thương hiệu hoạt hình quốc tế đã quen mặt, như Pixar, DreamWorks hay Ghibli. Các sản phẩm Việt vì thế phải cạnh tranh trực tiếp với những tác phẩm có ngân sách gấp hàng chục, thậm chí hàng trăm lần.
Ngoài rạp chiếu, nền tảng trực tuyến cũng chưa thực sự trở thành bệ đỡ. Các nền tảng trong nước còn thiếu cơ chế doanh thu rõ ràng cho phim hoạt hình dài tập hoặc phim chiếu mạng. Trong khi đó, việc tiếp cận nền tảng quốc tế lại đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình bản quyền nghiêm ngặt, điều mà nhiều studio nhỏ trong nước khó đáp ứng.
Hoạt hình không chỉ là phim. Ở nhiều quốc gia, ngành này tồn tại như một chuỗi giá trị hoàn chỉnh: từ phim, đồ chơi, game, truyện tranh, cho đến các sản phẩm ăn theo thương hiệu. Doanh thu phòng vé chỉ là một phần nhỏ trong tổng lợi nhuận mà hoạt hình mang lại.
Ngành phim hoạt hình Nhật Bản thành công thu về hàng tỷ USD nhờ những chuỗi phim về Doraemon, Conan... Ảnh: NXB Kim Đồng
Ngành phim hoạt hình Nhật Bản thành công thu về hàng tỷ USD nhờ những chuỗi phim về Doraemon, Conan... Ảnh: NXB Kim Đồng
Tại Việt Nam, chuỗi giá trị này hầu như chưa hình thành. Sau khi phim ra mắt, ít có sản phẩm phụ trợ nào được triển khai. Việc không tận dụng được giá trị thương hiệu khiến hoạt hình Việt không thể tự nuôi mình, càng khó tái đầu tư cho các dự án mới.
Đồng thời, công tác truyền thông - marketing cho phim hoạt hình trong nước vẫn thiếu chuyên nghiệp. Trong khi các phim Hollywood được quảng bá hàng tháng trời với chiến dịch đa kênh, thì nhiều phim Việt chỉ công bố trailer vài tuần trước ngày chiếu, không đủ để tạo hiệu ứng lan tỏa hay xây dựng tệp khán giả trung thành.
Nguồn nhân lực cũng là điểm nghẽn đáng chú ý. Việt Nam có không ít trường đào tạo mỹ thuật, thiết kế, đồ họa, nhưng số lượng chương trình chuyên sâu về làm phim hoạt hình vẫn rất hạn chế. Sinh viên thường chỉ được học những kỹ năng rời rạc, thiếu sự kết nối với quy trình sản xuất phim thực tế.
Các hãng hoạt hình nhỏ trong nước vì vậy phải tự đào tạo lại đội ngũ, hoặc thuê chuyên gia nước ngoài – làm tăng chi phí sản xuất. Ngược lại, nhiều nhân lực giỏi chọn làm việc cho dự án nước ngoài hoặc gia công cho studio quốc tế, thay vì tham gia vào thị trường nội địa vốn ít cơ hội thăng tiến.
Một thực tế khác là phần lớn nhà sản xuất trong nước chưa có tư duy “làm thương hiệu” cho sản phẩm. Phim hoạt hình vẫn bị xem là “nghệ thuật dành cho thiếu nhi”, chứ chưa được coi là ngành công nghiệp giải trí có giá trị thương mại cao. Khi chưa thay đổi tư duy này, rất khó để xây dựng tầm nhìn dài hạn hay mô hình phát triển bền vững.

Bài học từ thế giới

Nhìn ra khu vực, Hàn Quốc và Nhật Bản là hai ví dụ tiêu biểu về việc xây dựng công nghiệp hoạt hình dựa trên bản sắc văn hóa nội địa. Các nhà sản xuất tại đây không cố gắng “bắt chước” Hollywood, mà phát triển phong cách riêng – từ hình ảnh, âm nhạc cho đến câu chuyện.
Tại Hàn Quốc, chính phủ từng triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính và đào tạo nhân lực cho ngành công nghiệp sáng tạo, bao gồm hoạt hình và game. Nhật Bản thì phát triển cả một “vũ trụ anime” với chuỗi sản phẩm liên hoàn – từ manga, phim, đồ chơi đến du lịch văn hóa. Những mô hình này chứng minh rằng hoạt hình có thể trở thành ngành kinh tế sáng tạo quy mô lớn nếu được đầu tư đúng hướng.
Việt Nam sở hữu kho tàng văn hóa dân gian phong phú, là chất liệu dồi dào để xây dựng thế giới hoạt hình mang bản sắc riêng. Tuy nhiên, để biến chất liệu ấy thành sản phẩm hấp dẫn khán giả toàn cầu, cần sự kết hợp giữa sáng tạo nghệ thuật và năng lực vận hành thị trường – điều mà các studio trong nước vẫn đang loay hoay tìm kiếm.
Sự xuất hiện của Dế Mèn phiêu lưu ký hay Trạng Quỳnh nhí là bước tiến đáng khích lệ, nhưng không thể là đích đến. Nếu chỉ dừng ở nỗ lực đơn lẻ, hoạt hình Việt sẽ tiếp tục luẩn quẩn trong vòng lặp “ra mắt – gây chú ý – rồi lặng im”.
Để tạo cú bật thực sự, cần một chiến lược phát triển đồng bộ: xây dựng trung tâm đào tạo nhân lực chuyên biệt, hình thành quỹ đầu tư cho dự án sáng tạo, mở rộng hợp tác quốc tế và đặc biệt là thay đổi cách khán giả tiếp cận phim nội địa. Khi khán giả sẵn sàng trả tiền cho sản phẩm Việt, nhà sản xuất mới có cơ hội tái đầu tư và nâng cấp chất lượng.
Tương lai của hoạt hình Việt phụ thuộc không chỉ vào một vài bộ phim, mà vào tầm nhìn của toàn ngành. Khi tư duy “làm phim” được thay bằng “xây dựng ngành công nghiệp giải trí sáng tạo”, khi mỗi tác phẩm được coi là sản phẩm văn hóa có giá trị kinh tế và truyền thông, hoạt hình Việt mới có thể tìm được cú bật mà khán giả đang chờ đợi.