Một góc nhìn về hiện tượng lệch chuẩn tập thể trong xã hội hiện đại nửa mùa.
Trong nhiều năm gần đây, đời sống đô thị Việt Nam chứng kiến sự nở rộ của hàng loạt hoạt động mang danh nghĩa “tích cực”.
Từ phong trào chạy bộ, đạp xe vì sức khỏe, tập yoga, thiền, đến các chiến dịch thiện nguyện, học ngoại khóa, chơi golf, pickeball... Về nguyên tắc, đó đều là biểu hiện của xã hội dân sự đang lớn mạnh và nhu cầu hướng thiện, hướng đến lối sống lành mạnh của tầng lớp trung lưu mới.
Tuy nhiên, cùng lúc, một nghịch lý nổi lên: nhiều hoạt động tốt lại dễ bị biến tướng hoặc lệch khỏi giá trị gốc. Người đạp xe, chạy bộ vi phạm an toàn giao thông, người chơi golf hay pickeball bị gắn với hình ảnh trốn việc đi chơi, thậm chí ngoại tình, người tập yoga bị đánh giá phản cảm vì trang phục hoặc biểu diễn công khai, người làm từ thiện bị nghi ngờ trục lợi, PR bản thân....
Những hiện tượng này không thể giải thích chỉ bằng “đạo đức cá nhân”. Chúng là biểu hiện của một cấu trúc xã hội đang chuyển đổi, nơi hành vi hiện đại được du nhập nhanh hơn khả năng hấp thụ ý nghĩa của nó.
Bài luận này nhằm phân tích hiện tượng đó qua khái niệm “Hiệu ứng Lệch Chuẩn Tập Thể” (Collective Norm Deviation Effect) một mô hình mô tả cách các hành vi tích cực bị méo dạng khi xã hội chuyển sang giai đoạn hiện đại hóa nửa vời.
Phân tích hiện tượng này, cần dựa vào 3 trụ cột tư tưởng xã hội học:
Erving Goffman (1959) trong The Presentation of Self in Everyday Life cho rằng đời sống xã hội là một sân khấu, nơi con người liên tục “diễn” vai để bảo vệ hình ảnh của mình trước tập thể. Khi hành vi tốt trở thành một màn biểu diễn đạo đức (moral performance), nó dễ bị tách rời khỏi ý nghĩa nội tâm.
Pierre Bourdieu (1984) trong Distinction nêu khái niệm vốn văn hóa (cultural capital) và habitus, tức bản năng xã hội mà mỗi người hấp thụ từ môi trường sống. Khi hành vi tốt được xem như dấu hiệu giai cấp hoặc công cụ tích lũy vốn xã hội, nó trở thành phương tiện phô trương hơn là mục đích tự thân.
Bên cạnh đó, Chang Kyung-Sup (2010) nhà xã hội học Hàn Quốc mô tả hiện tượng “compressed modernity” (hiện đại hóa nén): khi xã hội Đông Á phát triển kinh tế và lối sống phương Tây trong thời gian quá ngắn, các giá trị đạo đức, ý thức công dân và cơ chế tự điều chỉnh chưa kịp hình thành. Việt Nam đang ở giai đoạn tương tự.

Khái niệm trung tâm: Hiệu ứng Lệch Chuẩn Tập Thể

Hiệu ứng Lệch Chuẩn Tập Thể (Collective Norm Deviation Effect) là hiện tượng khi các hành vi vốn có chuẩn mực tích cực bị méo dạng bởi các động cơ xã hội thứ cấp (phô trương, lợi ích, tình dục, chính trị, danh tiếng…) khiến tập thể dần coi biến dạng đó là “bình thường mới”.
Ba điều kiện thường dẫn đến hiệu ứng này:
Tốc độ du nhập hành vi cao hơn tốc độ hấp thụ giá trị nền.
Thiếu chuẩn hành vi trung gian (soft moral code) để hướng dẫn cách thực hiện đúng.
Áp lực phô diễn trước ánh nhìn cộng đồng (collective gaze) khiến hành vi bị sân khấu hóa.
Như vậy, “biến tướng” không phải là sự đồi bại, mà là hậu quả của việc hình thức xã hội phát triển nhanh hơn nội dung văn hóa.

Cơ chế tâm lý xã hội: Ba tầng động lực ẩn

a. Biểu diễn đạo đức (Moral Exhibitionism)
Trong xã hội chịu ảnh hưởng nặng của “ánh nhìn tập thể”, hành vi đạo đức trở thành một loại tín hiệu xã hội (social signaling). Người ta tập thể dục, làm thiện nguyện hay ăn chay không chỉ để cải thiện bản thân mà còn để khẳng định “tôi là người tốt”.
Khi phần “được thấy” quan trọng hơn “được sống”, tính đạo đức của hành vi chuyển từ nội tâm sang ngoại hiện. Đây chính là sân khấu hóa đạo đức (moral theatricality) một hình thức biến tướng tinh vi.
b. Bù đắp hình ảnh bản ngã (Ego Compensation Mechanism)
Trong bối cảnh bất bình đẳng và mất niềm tin xã hội, nhiều người có xu hướng bù đắp cảm giác tội lỗi hoặc trống rỗng bằng cách làm điều “tốt”. Nhưng vì động cơ không xuất phát từ nội tâm, hành vi này dễ biến thành công cụ rửa tội tập thể: càng phô trương thiện ý, càng được xã hội tạm tha thứ cho những sai lệch khác.
c. Tự do trong khuôn hẹp (Constrained Liberation Effect)
Các không gian thể thao, cộng đồng, thiện nguyện ở Việt Nam thường là nơi hiếm hoi mà cá nhân được “xả” bản năng trong môi trường tưởng như an toàn. Hậu quả là những không gian đó trở thành điểm phóng chiếu của các năng lượng bị dồn nén như nhu cầu thân mật, thăng hoa, khẳng định bản thân.
Ba cơ chế này hợp thành một vòng xoáy:
Nhu cầu được công nhận => Biểu diễn => Lệch chuẩn => Tập thể công nhận lệch chuẩn => Củng cố hành vi sai.
Hiện tượng trên có thể gọi là “Hội chứng Hiện đại Nửa Mùa” (Half-modern Syndrome) ở giai đoạn xã hội vừa rời khỏi mô hình cộng đồng truyền thống nhưng chưa xây được nền tảng đạo đức công dân vững.
Đặc trưng của giai đoạn này:
Hành vi hiện đại hóa nhanh, nhưng ý thức công dân chậm phát triển.
Sự công nhận xã hội dựa trên bề ngoài (ai làm, ai nổi bật) hơn là giá trị thực (làm được gì).
Truyền thông đại chúng khuyến khích hình thức “đạo đức thị giác” – những hành vi dễ chia sẻ, chụp ảnh, lan truyền.
Điều này không chỉ xảy ra ở Việt Nam. Giai đoạn đầu công nghiệp hóa của Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc đều chứng kiến hiện tượng tương tự: phong trào tôn giáo, thể thao, từ thiện bị thương mại hóa hoặc đồng hóa với hình ảnh tiêu dùng.

Phản biện: Có phải Tôi đang quy chụp?

Một phản biện hợp lý là:
“Không phải ai chạy bộ, chơi golf hay làm từ thiện đều phô trương hay lệch chuẩn.”
hay
"Người ta tập thể dục/làm từ thiện là tốt rồi. Đừng con sâu làm rầu nồi canh"
Điều này đúng.
Phân tích ở đây không phải để phán xét từng cá nhân, mà để mô tả khuynh hướng xã hội học tổng thể.
Thực tế, vẫn có vô số cộng đồng hoạt động tích cực, giữ đúng giá trị gốc: các nhóm thiện nguyện vận hành minh bạch, những CLB chạy bộ tổ chức chuyên nghiệp, các lớp yoga chú trọng nội tâm thay vì hình ảnh. Chính họ là ngoại lệ cần được tôn vinh và điểm đối chứng giúp ta hiểu sâu hơn cơ chế lệch chuẩn.
Do đó, bài luận này không khẳng định “người Việt” thế này hay thế kia, mà chỉ ra rằng môi trường xã hội Việt Nam hiện nay dễ khuyến khích hành vi tốt đi chệch hướng, bởi cấu trúc công nhận và kiểm soát đạo đức còn non yếu.
Hậu quả lớn nhất không nằm ở vài vụ bê bối hay scandal, mà ở sự mất niềm tin vào tính thuần khiết của hành vi tốt. Khi người dân nhìn một nhóm thiện nguyện và lập tức nghi ngờ “chắc lại PR”, hoặc thấy nhóm yoga và nghĩ “chắc lại khoe thân”, thì đạo đức cộng đồng đã mất đi tính tự tin.
Một xã hội không tin vào điều tốt là một xã hội dễ sa vào hoài nghi, mỉa mai, và cuối cùng là thờ ơ đạo đức. Đó mới là biến tướng sâu nhất: không phải hành vi xấu, mà là niềm tin rằng chẳng còn hành vi nào thực sự tốt.

Làm sao để xây lại nền đạo đức công dân?

Theo đề xuất nông cạn từ người viết, để hạn chế hiệu ứng lệch chuẩn tập thể, cần ba tầng can thiệp:
Giáo dục công dân hiện đại (Civic Literacy):
– Hướng dẫn con người hiểu “vì sao ta làm điều tốt” thay vì “làm điều tốt để được thấy”. – Đưa vào chương trình giáo dục kỹ năng đạo đức công dân, kỹ năng cộng đồng, kỷ luật công cộng.
Minh bạch và quy chuẩn hành vi công cộng:
– Mỗi lĩnh vực (từ thiện, thể thao, câu lạc bộ, yoga…) nên có code of conduct rõ ràng, được tự nguyện tuân thủ. – Các hiệp hội, CLB, hội nhóm phải xây dựng cơ chế tự giám sát thay vì chỉ trông vào pháp luật.
Truyền thông và văn hóa phản tỉnh:
– Giảm “sân khấu hóa đạo đức”: bớt check-in, bớt PR “hành động tốt”. – Khuyến khích truyền thông kể các câu chuyện về hành động thầm lặng, hiệu quả dài hạn hơn là những “chiến dịch rầm rộ”.
Hiện tượng hành vi tốt bị biến tướng ở Việt Nam không thể xem là một “bệnh lý đạo đức”, mà là triệu chứng của giai đoạn hiện đại hóa đạo đức chưa hoàn tất. Người dân biết cách làm điều đúng, nhưng chưa đủ nền tảng để làm điều đúng vì lý do đúng.
Không phải chúng ta thiếu cái tốt, mà là cái tốt bị bẻ cong khi đi qua cơ chế công nhận sai lệch.
Trong tiến trình phát triển, mọi xã hội đều phải đi qua giai đoạn này. Điều quan trọng là không dừng lại ở mức hoài nghi hay mỉa mai, mà phải chuyển sang xây dựng hạ tầng giá trị mới, nơi hành vi tốt được công nhận đúng lý do, đúng cách và không cần phải phô diễn để được tin là thật.

Tài liệu tham khảo

Erving Goffman (1959). The Presentation of Self in Everyday Life.
Pierre Bourdieu (1984). Distinction: A Social Critique of the Judgement of Taste.
Chang Kyung-Sup (2010). Compressed Modernity: Sociocultural Consequences of Rapid Development.
Norbert Elias (1939). The Civilizing Process.
Phân tích định tính của hiện tượng cộng đồng Việt Nam (2020–2025): nhóm nghiên cứu hành vi xã hội đô thị, Hà Nội và TP.HCM.