Ở bài blog này tôi muốn bàn về những lý do chính khiến bắt buộc chỉ có Pháp mới tìm ra Đà Lạtchứ không phải các triều đại Việt Nam - dù rằng các triều đại Việt Nam chính là chủ sở hữu của vùng đất này hàng thế kỷ.
Đà Lạt
Đà Lạt
Vào năm 1877, một vị quan nhà Nguyễn có tên là Nguyễn Thông đã đặt chân lên cao nguyên Lang Biang, mô tả chi tiết vẻ đẹp và tiềm năng của vùng đất này trong sớ gửi triều đình. Rồi chẳng ai nhớ đến ông nữa.​ Mười sáu năm sau, năm 1893, bác sĩ Alexandre Yersin - người Thụy Sĩ làm việc cho Pháp - cũng đứng trên chính cao nguyên đó, viết trong nhật ký: "Ấn tượng của tôi thật sâu sắc... Trước mặt tôi là một cao nguyên rộng lớn trống trải". Yersin trở thành "người phát hiện ra Đà Lạt", tên tuổi ông gắn liền với thành phố này mãi mãi.
Tại sao cùng một vùng đất, cùng là những người được cử đi khám phá các vùng đất mới của hai phe đối nghịch, một người đã thành công vang dội trong khi một người chẳng bao giờ được nhắc tên? Câu trả lời không nằm ở việc ai đến trước, mà nằm ở nhu cầu cấp thiết và bối cảnh lịch sửhoàn toàn khác biệt của hai bên.

1877 - Nguyễn Thông: Cuộc Hành Trình Trong Bóng Tối Lịch Sử

Nguyễn Thông
Nguyễn Thông

Một Sứ Mệnh Trong Tuyệt Vọng

Năm 1877, khi Nguyễn Thông (1827-1884) nhận nhiệm vụ Doanh điền sứ tại Bình Thuận, Việt Nam đang đứng trước nguy cơ mất nước nghiêm trọng. Đã 19 năm kể từ khi Pháp nổ súng tại Đà Nẵng (1858). Nam Kỳ - phía nam sông Mỹ Tho - đã hoàn toàn rơi vào tay thực dân Pháp từ năm 1867.
Triều đình nhà Nguyễn lúc này đang rơi vào khủng hoảng toàn diện. Vua Tự Đức (1847-1883) cai trị một đất nước "nội lo ngoại hoạn": phong trào nông dân nổi dậy khắp nơi, kho bạc cạn kiệt, quân đội yếu kém, quan lại tham nhũng. Pháp đang từng bước nuốt chửng đất nước, và triều đình dường như bất lực trước sự xâm lược.
Trong bối cảnh ấy, Nguyễn Thông nhận được sứ mệnh: tìm đất để lập đồn điền khẩn hoang, vừa tăng sản xuất nông nghiệp, vừa chuẩn bị căn cứ cho kháng chiến. Đây không phải nhiệm vụ thường ngày, mà là một nỗ lực tuyệt vọng của một triều đại đang hấp hối.

Hành Trình Vào "Sơn Quốc"

Từ năm 1877, Nguyễn Thông bắt đầu các cuộc thám hiểm vào vùng "Sơn quốc" - cách người Việt thời đó gọi vùng núi rừng phía tây, từ Gia Định, Biên Hòa đến Bình Thuận, Khánh Hòa. Đây là những vùng đất mà người Kinh ít khi đặt chân đến, nơi sinh sống của các dân tộc thiểu số như người Cơ Ho, người Mạ, người Chu Ru.
Các cuộc hành trình này không hề dễ dàng. Địa hình hiểm trở: núi cao, rừng rậm, thú dữ rình rập. Giao thông vào thời đó chủ yếu bằng đường bộ hoặc đường thủy - ngựa, kiệu, hoặc thuyền ghe. Để đến cao nguyên Lang Biang từ Bình Thuận, Nguyễn Thông phải vượt qua dãy Trường Sơn hùng vĩ, băng qua những con đèo hiểm trở như núi Tion Lay (gần đèo Bảo Lộc ngày nay).
Trong sớ "Xin lập đồn điền khai khẩn vùng thượng du" gửi triều đình, Nguyễn Thông tường thuật chi tiết về cao nguyên Lang Biang: đất đai rộng lớn, khí hậu mát mẻ, có nhiều suối nước trong, thích hợp trồng trọt. Ông đề xuất di dân đến đây khai khẩn, lập đồn điền, vừa tăng sản xuất lương thực, vừa thiết lập căn cứ quân sự phòng thủ.

Tại Sao Giấc Mơ Dở Dang?

Nhưng dự án của Nguyễn Thông không bao giờ được thực hiện. Vấn đề không phải ở ý tưởng hay khả năng của ông, mà ở bối cảnh chính trị bi thảm của đất nước.
Thứ nhất, triều đình không có nguồn lực. Kho bạc nhà Nguyễn đã cạn kiệt sau nhiều năm chiến tranh với Pháp và các cuộc khởi nghĩa nông dân. Việc đầu tư vào một dự án khai khẩn ở vùng núi xa xôi, hiểm trở, đòi hỏi nguồn lực khổng lồ - con người, vật tư, lương thực - là điều không thể trong lúc đất nước đang trên bờ vực sụp đổ.
Thứ hai, chiến tranh đang cận kề. Năm 1882, Pháp chiếm Hà Nội. Năm 1883, vua Tự Đức mất, triều đình rối loạn. Năm 1883-1884, hai hiệp ước Hắc-măng và Pa-tơ-nốt được ký kết, đánh dấu Việt Nam chính thức trở thành thuộc địa của Pháp. Nguyễn Thông mất đúng năm 1884 - năm Việt Nam mất nước. Giấc mơ về đồn điền Lang Biang của ông chìm vào quên lãng cùng với triều đại nhà Nguyễn.​

Tại Sao Người Việt Không Bao Giờ Tự Tìm Ra Đà Lạt?

Nhưng câu hỏi sâu xa hơn là: Nếu không có Nguyễn Thông, nếu không có bối cảnh chiến tranh cấp bách, liệu các triều đại Việt Nam có bao giờ tự tìm ra Đà Lạt không?
Câu trả lời là: Có lẽ không. Và đây không phải vì người Việt "kém" hay "lạc hậu", mà vì họ đơn giản là không có nhu cầu.

Văn Minh Lúa Nước Và Sự Gắn Kết Với Đồng Bằng

Lịch sử Việt Nam là lịch sử của một dân tộc nông nghiệp trồng lúa nước. Từ thời dựng nước đến thế kỷ 19, trọng tâm phát triển của người Việt luôn là đồng bằng - sông Hồng ở phía Bắc, và sau này là đồng bằng sông Cửu Long ở phía Nam.​ Lúa nước cần điều kiện đặc biệt: đất bằng phẳng, nguồn nước dồi dào, khí hậu ấm áp. Vì vậy, người Việt xây làng xã gần các khu vực ven sông, ao hồ, ruộng đồng - nơi dễ dàng sinh hoạt, tưới tiêu, và canh tác. Núi rừng cao nguyên, nơi không có ruộng bậc thang sẵn, không có hệ thống thủy lợi, không thuận lợi trồng lúa nước, đơn giản là không phải ưu tiên.​ Ngay cả khi mở rộng lãnh thổ theo phong trào "Nam tiến" từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 18, người Việt vẫn chọn chiếm đóng đồng bằng ven biển - từ Quảng Nam xuống Bình Thuận, rồi vào Nam Kỳ - chứ không đi vào sâu trong các cao nguyên. Lý do đơn giản: đồng bằng ven biển có ruộng, có nước, dễ sống.

Cây Trồng Và Vấn Đề Kinh Tế

Một câu hỏi quan trọng: Các vương triều Việt Nam có phát triển loại cây trồng nào khác ngoài lúa mà buộc họ phải khai phá các khu vực cao không?
Câu trả lời là: Không nhiều. Ngoài lúa, người Việt trồng rau củ, cây ăn quả ở vườn nhà, và một số cây công nghiệp như dâu (nuôi tằm), mía, thuốc lá. Nhưng tất cả những cây này đều trồng được ở đồng bằng, không cần thiết phải lên cao nguyên.​ Gỗ quý? Có, nhưng người Việt khai thác gỗ ở rừng núi thấp gần đồng bằng, không cần đi xa đến Lang Biang. Và quan trọng hơn, việc khai thác gỗ quý không phải là động lực mạnh mẽ đủ để các triều đại tổ chức các cuộc thám hiểm quy mô lớn vào vùng núi cao hiểm trở.​ Nói cách khác, không có lợi ích kinh tế rõ ràng để triều đình đầu tư nguồn lực khổng lồ vào việc khai phá cao nguyên xa xôi. Trong khi đó, đồng bằng vẫn còn rất nhiều đất hoang có thể khai khẩn dễ dàng hơn, hiệu quả hơn.

Hổ Dữ Và Quan Niệm Về Rừng Núi

Một yếu tố tâm lý-văn hóa quan trọng khác: quan niệm của người Việt về rừng núi.​ Trong văn hóa dân gian Việt Nam, rừng sâu núi thẳm không phải nơi để "chinh phục" hay "khai thác", mà là nơi nguy hiểm, đầy ma quỷ và thú dữ. Hổ, báo, voi rừng, rắn độc... là những mối đe dọa thực sự. Hơn nữa, rừng núi là nơi có "thần linh" - người Việt tin rằng mỗi khu rừng đều có thần bảo vệ, không nên xâm phạm tùy tiện.​ Các dân tộc thiểu số sống ở Tây Nguyên như người Cơ Ho, người Mạ có tư tưởng "vạn vật hữu linh": rừng có thần rừng, núi có thần núi, sông có thần sông. Khi cần lấy củi hay săn bắt, họ phải làm lễ "xin rừng", chỉ lấy vừa đủ, không được tham lam, sợ "rừng nổi giận". Người Kinh, dù không tin theo "vạn vật hữu linh" một cách triệt để, nhưng cũng chịu ảnh hưởng bởi quan niệm này - rừng núi là nơi kỳ bí, nguy hiểm, tốt nhất là tránh xa.​ Già làng Krajăn Plin ở vùng núi Lang Biang kể: "Người Cơ Ho, Mạ, Chu Ru không tàn phá những cánh rừng đầu nguồn... Người Tây Nguyên hiểu rằng, những khoảnh rừng này chống lại mưa lũ, xói mòn". Đây là một triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên, không cố gắng "chinh phục" hay biến đổi nó.

Phương Tiện Di Chuyển Và Chi Phí Con Người

Một yếu tố thực tế nữa: phương tiện di chuyển thời xưa.
Vào thế kỷ 19, người Việt di chuyển chủ yếu bằng chân, ngựa, kiệu, hoặc thuyền ghe. Không có đường sắt, không có ô tô, không có máy bay. Để đi từ đồng bằng lên cao nguyên Lang Biang, phải mất nhiều ngày, qua địa hình hiểm trở, nguy hiểm.​ Chi phí con người để tổ chức một cuộc thám hiểm như Nguyễn Thông là rất lớn: cần người mang lương thực, vũ khí, dụng cụ; cần hướng dẫn viên am hiểu địa hình; cần vệ sĩ bảo vệ khỏi thú dữ và người dân địa phương có thể thù địch. Tất cả những điều này đòi hỏi nguồn lực và tổ chức chặt chẽ.​ Trong thời bình, khi không có áp lực cấp bách như chiến tranh, việc bỏ công sức và nguồn lực để đến một nơi xa xôi, nguy hiểm, không có lợi ích kinh tế rõ ràng, là không cần thiết và lãng phí. Nguồn lực đó tốt hơn nên dùng để khai khẩn và mở rộng các khu vực đồng bằng, nơi dễ tiếp cận hơn, hiệu quả hơn.

Nguyễn Thông: Ngoại Lệ Trong Tuyệt Vọng

Chỉ khi nào có tình huống cấp bách - như trường hợp Nguyễn Thông trong thời kỳ tìm kiếm địa bàn cho kháng chiến - triều đình mới sẵn sàng đầu tư nguồn lực vào việc thám hiểm vùng núi cao. Nhưng đó là ngoại lệ, không phải quy luật. Và ngay cả ngoại lệ đó cũng không thành công, vì triều đình đã quá yếu, đất nước đang mất dần vào tay Pháp.

1893 - Yersin Và Người Pháp: Khi "Sự Cấp Thiết" Thúc Đẩy Khám Phá

Yersin
Yersin

Người Pháp Đến Trong Bối Cảnh Nào?

Mười sáu năm sau cuộc thám hiểm của Nguyễn Thông, vào năm 1893, bác sĩ Alexandre Yersin đặt chân lên cao nguyên Lang Biang. Nhưng bối cảnh lúc này đã hoàn toàn khác.​ Pháp đã hoàn toàn kiểm soát Việt Nam. Năm 1887, Liên bang Đông Dương được thành lập, bao gồm Việt Nam (chia thành ba xứ: Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ), Campuchia, và sau này là Lào. Paul Doumer, một chính khách tài ba, được bổ nhiệm làm Toàn quyền Đông Dương năm 1897 với nhiệm vụ rõ ràng: biến thuộc địa từ "gánh nặng tài chính" thành "tài sản sinh lời".​​ Nhưng người Pháp đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng: họ đang chết hàng loạt ở Đông Dương.

Khủng Hoảng Sinh Tồn: 11,5% Tử Vong Vì Khí Hậu

Đây là động lực đầu tiên và mạnh mẽ nhất khiến người Pháp phải tìm ra Đà Lạt: nhu cầu sinh tồn.
Năm 1861, trong quân đội Pháp ở Nam Kỳ, 11,5% binh lính chết vì bệnh tật - không phải do chiến đấu, mà vì sốt rét, tả, lỵ, và các bệnh nhiệt đới. Con số này kinh hoàng hơn cả chiến tranh. Năm 1895, khi quân viễn chinh Pháp đổ bộ vào Madagascar, "hàng ngàn người bị tiêu diệt" bởi sốt rét trước khi có thể chiến đấu.​ Bác sĩ Le Dantec, một chuyên gia y khoa hàng đầu của Pháp, tuyên bố thẳng thắn: "Ảnh hưởng tiêu cực của khí hậu nhiệt đới theo thời gian lên sức khỏe của người châu Âu... đã và vẫn là trở ngại nghiêm trọng nhất đối với nỗ lực thuộc địa hóa của chúng ta".​ Không chỉ là bệnh tật thể chất. Các bác sĩ thực dân còn lo ngại về khủng hoảng tâm lý: "neurasthenia" (suy nhược thần kinh) và "spleen" (chứng u uất) - do cô đơn, xa quê, áp lực sống trong môi trường khắc nghiệt. Nhiều viên chức Pháp ở Sài Gòn, Hà Nội rơi vào trầm cảm, mất khả năng làm việc, thậm chí tự tử.​ Joseph Fayrer, chủ tịch hội đồng y khoa tại Văn phòng Ấn Độ (của Anh), cảnh báo: "Ở khí hậu nóng... theo quy luật, người châu Âu cuối cùng sẽ trở nên suy nhược, và cần phải đổi sang khí hậu mát mẻ hơn, điều mà họ nên làm sau năm hoặc sáu năm".​ Sự khác biệt với người Việt: Trong khi người Pháp chết hàng loạt vì khí hậu nhiệt đới, người Việt đã sống và thích nghi với môi trường này suốt hàng ngàn năm. Họ đã phát triển miễn dịch tự nhiên với các bệnh địa phương. Họ không cảm thấy "suy nhược" hay "u uất" vì nóng ẩm. Khí hậu nhiệt đới là "bình thường" đối với họ - không phải mối đe dọa.​ Đó chính là lý do người Việt không cần tìm một nơi mát mẻ như Đà Lạt. Nhưng người Pháp? Họ phải tìm, nếu không muốn mất cả đế quốc.

Nhiệm Vụ Của Yersin: Tìm "Thiên Đường Mát Mẻ"

Hiểu rõ khủng hoảng này, Toàn quyền Jean Marie de Lanessan giao cho bác sĩ Alexandre Yersin một nhiệm vụ cụ thể từ năm 1892: tìm một nơi có khí hậu mát mẻ, giống châu Âu, để người Pháp có thể nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
Yersin không phải là nhà thám hiểm nghiệp dư. Ông là một nhà khoa học ưu tú, học trò của Louis Pasteur, từng làm việc tại Viện Pasteur Paris. Ông đến Đông Dương năm 1890, làm bác sĩ cho Hãng tàu Messageries Maritimes, rồi chuyển sang nghiên cứu khoa học và thám hiểm.​ Từ 1892 đến 1893, Yersin thực hiện ba cuộc thám hiểm dọc theo dãy Trường Sơn, từ Nha Trang lên phía bắc. Ông có tất cả những thứ mà Nguyễn Thông không có: nguồn lực của một đế quốc, thiết bị hiện đại, bản đồ khoa học, và quan trọng nhất - một sứ mệnh rõ ràng được toàn bộ bộ máy thực dân hỗ trợ.​ Ngày 21 tháng 6 năm 1893, khi Yersin đứng trên cao nguyên Lang Biang, ông viết trong nhật ký: "Ấn tượng của tôi thật sâu sắc khi bước ra khỏi khu rừng thông. Trước mặt tôi là một cao nguyên rộng lớn trống trải, tựa như mặt biển với những đợt sóng xanh biếc khổng lồ. Dãy núi Lang Biang đồ sộ hiện lên ở chân trời phía tây bắc của cao nguyên, làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh quan".​ Nhưng điều quan trọng hơn cả vẻ đẹp là khí hậu: độ cao 1.500m, nhiệt độ trung bình 18-24°C, mát mẻ quanh năm. Yersin ngay lập tức nhận ra: Đây chính là nơi người Pháp cần để tồn tại ở Đông Dương.​ Ông viết: "Rồi đây, trên Lang Biang, người Âu sẽ tìm thấy một vùng khí hậu nhắc nhở họ về nước Pháp. Nó chỉ cách Sài Gòn vài giờ tàu hỏa".

Động Lực Kinh Tế: "Máy Móc Khai Thác Cần Bảo Trì"

Động lực thứ hai của người Pháp là lợi ích kinh tế.
Paul Doumer, khi nhận chức Toàn quyền năm 1897, đến với một khoản vay 200 triệu franc và quyết tâm biến Đông Dương thành "con gà đẻ trứng vàng" cho Pháp. Chiến lược của ông rất rõ ràng: khai thác đến tận cùng mọi tài nguyên - gạo, than đá, kẽm, thiếc, cao su, cà phê.​​ Từ 1897 đến 1902, dưới sự cai trị của Doumer, Việt Nam trở thành cỗ máy khai thác khổng lồ: thuế tăng gấp đôi, độc quyền về muối-rượu-thuốc phiện được thiết lập, hàng triệu người dân bị bắt lao động cưỡng bức xây dựng đường sá, cầu cống.​ Nhưng để hệ thống khai thác này hoạt động hiệu quả, cần có quan chức khỏe mạnh. Nếu các viên chức thực dân liên tục ốm yếu, phải về nước để "điều dưỡng", hoặc tệ hơn - chết sớm, thì cả bộ máy khai thác sẽ tê liệt.​ Logic kinh tế đơn giản: Một quan chức ở Sài Gòn bị sốt rét, mệt mỏi, làm việc kém hiệu quả. Gửi ông ta lên Đà Lạt nghỉ 2-3 tuần trong khí hậu mát mẻ. Ông phục hồi, quay lại làm việc với năng suất cao. Chi phí xây dựng Đà Lạt tuy đắt, nhưng lợi ích thu được - một đội ngũ quan chức luôn khỏe mạnh, sẵn sàng khai thác thuộc địa - lớn hơn nhiều.​ Một nghiên cứu về y học thực dân khẳng định: "Thành công ở Madagascar, cũng như các thuộc địa khác, phụ thuộc vào việc biết chu kỳ bệnh tật và quản lý tương tác trong các quần thể con người". Đà Lạt là một phần của chiến lược quản lý đó.

Động Lực Tâm Lý-Chính Trị: "Petit Paris" Giữa Tây Nguyên

Động lực thứ ba, tinh vi nhất: Đà Lạt không chỉ chữa bệnh, mà còn "chữa" bản sắc.
Người Pháp lo sợ rằng nếu sống quá lâu ở thuộc địa, họ sẽ bị "going native" (trở nên bản địa hóa) và "racial degeneration" (suy thoái chủng tộc). Y học thực dân thời đó tin rằng khí hậu nhiệt đới không chỉ gây bệnh, mà còn "làm mềm" người da trắng, khiến họ mất "sự cứng rắn" và "ưu việt" của chủng tộc.​ Nếu một viên chức Pháp kết hôn với người Việt, ăn mặc như người Việt, nói tiếng Việt nhiều hơn tiếng Pháp - đó là thảm họa trong mắt thực dân. Ông ta đã "mất" bản sắc, không còn là "đại diện của nền văn minh Pháp".​ Đà Lạt được thiết kế để ngăn điều này. Kiến trúc Pháp, vườn hoa châu Âu, thực phẩm châu Âu, và quan trọng nhất - cộng đồng người Pháp thuần khiết - giúp người thực dân "nhớ lại" và "duy trì" bản sắc.​ Một quan chức Pháp viết: "Từ Sài Gòn bay ra... họ đều cất cánh từ mùa hạ, sau vài tiếng đồng hồ, đáp cánh xuống mùa thu". Đà Lạt là "cổng thời gian" đưa người Pháp về châu Âu mà không cần rời Đông Dương.​ Tướng Pennequin báo cáo về nước Pháp: "Đà Lạt mô phỏng được nước Pháp". Đây không phải tu từ, mà là mục tiêu thiết kế thực sự: tái tạo Pháp giữa lòng Tây Nguyên.

Từ Ý Tưởng Đến Thực Tế: Đà Lạt Được Sinh Ra

Năm 1897, sau khi Paul Doumer đến thăm các "hill stations" (trạm nghỉ dưỡng trên núi cao) ở Ấn Độ thuộc Anh như Simla và Darjeeling, ông quyết định xây dựng một nơi tương tự cho người Pháp ở Đông Dương. Đà Lạt được chọn.​ Từ đó, mọi thứ diễn ra với tốc độ chóng mặt - một điều mà triều đình nhà Nguyễn không bao giờ có thể làm được:​Đường sá từ Nha Trang, Phan Rang, Phan Thiết lên Đà Lạt được xây dựng, mặc dù địa hình hiểm trở.​ Biệt thự, khách sạn mọc lên như nấm. Kiến trúc sư Ernest Hébrard thiết kế quy hoạch Đà Lạt năm 1923 thành một "ville-jardin" (thành phố vườn) theo phong cách châu Âu.​ Vườn hoa châu Âu được trồng. Rau củ châu Âu được canh tác tại các nông trại như Dankia.​ Hệ thống khách sạn, sanatorium (nhà dưỡng bệnh) được xây dựng để phục vụ người Pháp.​ Đà Lạt nhanh chóng trở thành "Petit Paris" (Paris thu nhỏ) giữa lòng Tây Nguyên - một thành phố hoàn toàn châu Âu về hình thức và tinh thần.

III. Kết Luận

Quay lại câu hỏi ban đầu: Tại sao cùng một vùng đất, Nguyễn Thông thất bại còn Yersin thành công?
Câu trả lời không phải vì Yersin "giỏi hơn" Nguyễn Thông. Cũng không phải vì người Pháp "văn minh hơn" người Việt. Câu trả lời nằm ở hai từ: "necessity" (sự cần thiết).
Người Pháp phải tìm ra Đà Lạt để tồn tại. Tỷ lệ tử vong 11,5% là bằng chứng: họ không thể sống lâu dài ở Đông Dương mà không có một nơi mát mẻ để "phục hồi". Đà Lạt không phải biểu tượng của sức mạnh, mà là biểu tượng của sự yếu ớt, không thích nghi với môi trường nhiệt đới.
Người Việt không cần Đà Lạt. Họ đã thích nghi hoàn hảo với khí hậu nhiệt đới suốt hàng ngàn năm. Họ không cảm thấy nóng ẩm là "địa ngục". Họ không cần "chạy trốn" lên núi cao để "phục hồi tinh thần". Văn minh lúa nước của họ gắn với đồng bằng, sông nước, ruộng đồng - không phải núi rừng. Họ có thế giới quan tôn trọng thiên nhiên, sống hòa hợp với rừng núi, không cố gắng chinh phục và biến đổi nó theo ý muốn.
Nguyễn Thông chỉ lên Lang Biang vì tình huống cấp bách của chiến tranh - không phải vì nhu cầu thường xuyên. Và ngay cả nỗ lực tuyệt vọng đó cũng không thành công, vì đất nước đang sụp đổ.