Cụm từ tích cực độc hại (Toxic Positivity) được nhắc đến nhiều trong thời gian gần đây. Đây là trạng thái “tôn sùng” sự tích cực một cách quá đà nhằm vô hiệu hóa những cảm xúc tiêu cực như chán nản, buồn bã, thất vọng… Trong tình huống này, tích cực không còn giữ đúng ý nghĩa ban đầu mà gây ra nhiều ảnh hưởng cả về thể chất và tinh thần.
Tích cực thường được nhắc đến với ý nghĩa tốt đẹp, trái ngược hoàn toàn với tiêu cực. Vậy tích cực độc hại là gì? Với nhiều người, cụm từ này có vẻ còn rất mới mẻ nhưng ít ai ngờ rằng, tất cả trong chúng ta đều có ít nhất một lần thể hiện tư duy tích ực độc hại.
img_0
Tích cực độc hại (Toxic Positivity) là thuật ngữ dùng để diễn tả sự tích cực thái quá, có phần khiên cưỡng và giả tạo. Mục đích của trạng thái này là loại bỏ hoàn toàn những cảm xúc tiêu cực đang ngự trị.
Lấy ví dụ, bạn đang buồn bã trước thất bại của bản thân nhưng thay vì tỏ ra ủ dột, chán nản, bạn tự nhủ mình đã cố gắng hết sức. Che giấu hoàn toàn những cảm xúc tiêu cực vào trong và thể hiện trạng thái tốt nhất bằng sự vui vẻ, lạc quan, hy vọng, hào hứng…
So với cảm xúc tiêu cực, rõ ràng sự hào hứng và vui vẻ tốt hơn rất nhiều. Thế nhưng, tích cực độc hại xảy ra khi bạn thể hiện sự tích cực một cách không đúng nghĩa. Bên ngoài cười tươi, rạng rỡ nhưng ẩn sâu bên trong là một mớ hỗn độn chưa được giãi bày và bộc lộ.
Dùng sự tích cực để “vô hiệu hóa” những cảm xúc tiêu cực được cho là lối suy nghĩ độc hại. Kiểu suy nghĩ này sẽ khiến bạn không được sống với cảm xúc thật, nỗi buồn bên trong cứ lớn dần tạo thành sự u uất nặng nề. Cản trở quá trình “chữa lành” sau những tổn thương và giới hạn trải nghiệm của bạn đối với cuộc sống muôn màu.

Nguồn gốc của tích cực độc hại (Toxic Positivity)

Tích cực độc hại được nhắc đến lần đầu tiên vào năm 1950 bởi Nhà Tâm lý học Abraham Maslow. Sau Chiến tranh Thế giới Thứ II, nhiều người phải đối mặt với các vấn đề tâm lý và trị liệu tâm lý được xem là phương pháp giải quyết tình trạng này. Nhà Tâm lý học Abraham Maslow đã nói rằng “thành công của tâm lý học nằm về mặt tiêu cực nhiều hơn là tích cực”.
Tuy nhiên ở thời điểm đó, tâm lý học chưa được xem là lĩnh vực chính thức nên người ta chưa nhận ra “mầm mống” của sự tích cực độc hại. Cho đến năm 1998, Nhà Tâm lý người Mỹ Martin Seligman sáng lập ra lĩnh vực này.
Khi nhận thấy những đứa trẻ có thể điều chỉnh cảm xúc một cách dễ dàng, Martin Seligman cho rằng người lớn cũng có thể “trở nên tích cực” để vượt qua trạng thái lo âu, trầm cảm, buồn bã… Chính ý tưởng này là nguồn gốc của khái niệm tích cực độc hại (Toxic Positivity).
Tâm lý học là lĩnh vực còn non trẻ và vẫn còn nhiều tranh cãi xoay quanh. Khái niệm Toxic Positivity đã được nhắc đến khoảng hơn 20 năm trước nhưng chỉ mới được chú ý trong thời gian gần đây. Sự gia tăng dân số nhanh chóng cùng với các vấn đề xã hội phức tạp đã giúp các chuyên gia nhìn nhận rõ tác hại của “ sự tích cực độc hại”.

Ví dụ về tích cực độc hại

Tất cả chúng ta đều có ít nhất một lần thực hành “sự tích cực độc hại” trong vô thức. Để dễ hình dung hơn về vấn đề này, ví dụ thực tế sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:
Hãy tưởng tượng ai đó chia sẻ với bạn những điều tồi tệ họ đã phải trải qua. Khi chứng kiến đối phương buồn bã, u uất, có phải bạn đã bất giác nói những câu an ủi như “Đừng buồn nữa, hãy lạc quan lên”, “Tôi thấy mọi chuyện chưa thật sự tồi tệ, có gì đâu mà bạn phải lo lắng đến vậy” hay “Tích cực lên nào! Chuyện đó có gì đáng để suy nghĩ đâu”.
Không thể phủ nhận rằng, đôi khi những lời nói này bắt nguồn từ chủ đích tốt. Bạn muốn truyền động lực để đối phương lấy lại cảm giác hào hứng, vui vẻ thay vì lo lắng và buồn bã. Tuy nhiên rõ ràng ở thời điểm này, đối phương không cần đến những câu ủi an sáo rỗng như thế.
Đôi khi, những câu động viên từ bạn khiến họ có cảm giác tội lỗi vì bản thân đã quá yếu đuối. Thay vì sống thật với cảm xúc của mình, họ quyết định che giấu những cảm xúc tiêu cực bên trong và chỉ thể hiện mặt vui vẻ, tích cực.
Cố gắng phớt lờ cảm xúc tiêu cực một cách cực đoan sẽ gây ra những hậu quả khó lường mà chính bạn cũng không ngờ đến. Sự tích cực độc hại sẽ làm giảm dần lòng tự trọng và xu hướng “chối bỏ” cảm xúc thật sự của bản thân.
Trong cuộc sống hiện tại, sự tích cực độc hại đang dần len lỏi vào các khía cạnh từ công việc cho đến mối quan hệ tình cảm và những vấn đề cá nhân khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng ý thức được sự hiện diện của sự “độc hại” này. Kết quả là bản thân ngày càng trở nên trống rỗng, bên ngoài tuy vui vẻ, lạc quan nhưng không hề cảm nhận được bất cứ niềm vui nào.