Tôi sẽ bắt đầu dòng suy nghĩ của mình bằng một giả định tương đối phổ biến trong xã hội hiện nay:
Nếu một phụ nữ không có điểm xấu nào quá lớn về mặt hình thể, nhan sắc ở mức 7/10 và có thể xinh hơn khi trang điểm nhẹ nhàng cũng như chăm sóc da. Một ngày cô muốn tân trang lại bằng một hoặc nhiều phương pháp thẩm mỹ như phẫu thuật, tiêm botox, filter, xâm lấn từ nặng tới nhẹ... Vậy thì người phụ đang tự do ý chí theo tinh thần nữ quyền để hướng tới cái Đẹp? Hay cô đã trở thành một nạn nhân của xã hội vốn thích thú phóng đại vấn đề cá nhân, khơi dậy mẹo bất an rồi bán giải pháp để kiếm lời?
Câu hỏi này với tôi, dường như đáp đúng vùng xám trăn trở giữa quyền tự quyết định cá nhân và ảnh hưởng của bàn tay vô hình từ cấu trúc xã hội.
Trong những thập kỷ gần đây, diễn ngôn về Nữ Quyền thường xoay quanh một nghịch lý: Phụ nữ được khuyến khích tự Làm Đẹp cho Chính Mình, nhưng đồng thời phải đối mặt với áp lực ngày càng tinh vi từ truyền thông, tiêu dùng và các cấu trúc quyền lực.
Câu hỏi “Phụ nữ Tự do làm Đẹp hay bị Ép phải Đẹp?” không còn là một nhị nguyên đơn giản, mà liên quan trực tiếp tới bản chất của tự do và của bạo lực biểu trưng vận hành trong các trường xã hội hiện đại.
Thực chất, việc làm đẹp trong xã hội đương đại không thể được hiểu như lựa chọn cá nhân thuần túy. Nó là một thực hành mang tính cấu trúc, vừa vận hành như một dạng vốn, vừa là sản phẩm của sự tha hóa được duy trì bởi gia trưởng và chủ nghĩa tư bản tiêu dùng.
Một trong những thần thoại phổ biến nhất của đời sống tiêu dùng hiện đại là niềm tin rằng phụ nữ “Làm Đẹp cho Chính Mình”. Tuyên ngôn này nghe có vẻ nữ quyền, nhưng thiếu một điều kiện tiên quyết:
Tự do lựa chọn chỉ thực sự là tự do khi không bị trừng phạt vì từ chối nó.
Trong thực tế, như nhiều lý thuyết gia nữ quyền đã chỉ ra, nữ tính đương thời không phải là bản năng, mà là một quy trình đào luyện, một sự định hình thẩm mỹ được cấu trúc hóa bởi gia trưởng và chủ nghĩa tư bản tiêu dùng.
Theo Marx, tha hóa xuất hiện khi con người bị tách khỏi năng lực sáng tạo tự do. Phần “species-being” cho phép họ hiện thực hóa nhân tính của mình thông qua lao động và sáng tạo.
Nữ tính dưới chế độ gia trưởng bị tách khỏi cơ thể, khỏi sức mạnh tự nhiên và khỏi năng lực sáng tạo bẩm sinh của họ. Nữ tính, thậm chí có thể được xem như một dạng “species dysphoria”, một rối loạn loài, nơi phụ nữ bị đào tạo để xem cơ thể mình như một vật thể khiếm khuyết cần được sửa chữa liên tục.
Như vậy, thay vì chỉ bị tha hóa khỏi lao động, phụ nữ bị tha hóa khỏi chính thân thể và bản thể loài vốn dĩ mạnh mẽ của họ. Đây là tiền đề để hiểu vì sao việc Làm Đẹp, tưởng như tự do, lại có thể mang bản chất áp bức.
Simone de Beauvoir, trong Le Deuxième Sexe, khẳng định: Người ta không sinh ra là phụ nữ, người ta trở thành phụ nữ.
Quá trình trở thành ấy là một quá trình học việc bị ép buộc: trẻ em gái tiếp thu vô số biểu tượng, thói quen và huyền thoại, từ đó nội hóa một hình ảnh về nữ tính vốn phục vụ logic gia trưởng.
Sự tha hóa này diễn ra ở các tầng:
- Tha hóa khỏi cơ thể (biết xấu hổ khi mình "xấu" và đối tượng hóa cái "đẹp")
- Tha hóa khỏi chủ thể tính (được dạy phải biết làm hài lòng người khác bằng năng lượng nữ tính)
- Tha hóa khỏi lịch sử (bị loại khỏi hành vi đấu tranh)
- Tha hóa khỏi khả năng vượt lên chính mình (bị tách khỏi khả năng sống như một chủ thể sáng tạo (transcendence) và bị nhốt vào vai trò phục vụ/duy trì (immanence)
Quá trình này, từ kỳ thị kinh nguyệt, đến bạo lực trong tình dục, đến sự nhàm chán lặp lại của công việc gia đình... tất cả đều duy trì tình trạng “cộng tác cưỡng bức” của phụ nữ trong chính sự đàn áp họ phải chịu.
Như vậy, ngay từ nền tảng lý thuyết, “Làm Đẹp” không thể là tự do thuần túy. Nó được thực hiện trong một chỉnh thể tha hóa, nơi cơ thể phụ nữ là đối tượng của kiểm soát xã hội.
Pierre Bourdieu cung cấp khung giải thích cho sự vô hình nhưng hiệu quả của hệ thống áp đặt. Bạo lực biểu trưng khiến nạn nhân chấp nhận những áp lực đặt lên họ như tự nhiên và hợp lý. Trong làm đẹp, nó khiến phụ nữ cảm thấy việc tiêu tốn thời gian, tiền bạc, sức lao động cho ngoại hình là trách nhiệm cá nhân, thay vì nhận ra đây là yêu cầu áp đặt bởi hệ thống thẩm mỹ mang tính giai cấp và gia trưởng.
Theo Catherine Hakim, “erotic capital” - Vốn Sắc - Dục là tài sản mà phụ nữ có thể dùng để đạt lợi ích xã hội. Nhưng vốn này:
- Không bền vững,
- Được phân phối bất bình đẳng (da trắng, trẻ, gầy, giàu có lợi thế),
- Dễ bị người khác tịch thu,
- Đòi hỏi tái đầu tư liên tục mà không được thừa nhận như lao động.
Không khó để thấy mức độ khai thác tài chính cực lớn của hệ thống "làm đẹp" từ Vốn Sắc - Dục của nữ giới: từ pink tax đến các chuỗi cung ứng bóc lột lao động nữ ở Nam bán cầu... đủ để chứng minh Làm Đẹp không phải là quyền lực mà là gánh nặng kinh tế được hợp thức hóa.
Làm đẹp (skincare, trang điểm, thay đổi cân nặng, trẻ hóa, phẫu thuật) thực chất là một dạng lao động:
- Không được trả công,
- Được kỳ vọng thực hiện liên tục,
- Thường xuyên bị xem là “thiếu nữ tính” nếu không thực hiện.
Báo cáo Dove từ Deloitte từng cho thấy chi phí tâm lý và kinh tế của bất mãn cơ thể có thể lên đến hàng trăm tỉ USD, với phụ nữ gánh phần lớn hậu quả. Từ đây có thể kết luận: Làm Đẹp là lao động được ngụy trang thành sở thích cá nhân.
Bạn có bao giờ đặt câu hỏi, vì sao phụ nữ lại “Làm Đẹp cho Chính Mình” theo cùng cách? Phân tích giao thoa (intersectionality) cho thấy các chuẩn mực làm đẹp không trung tính.
Chúng ưu tiên: da trắng hơn da màu, trẻ hơn già, gầy hơn béo, không khuyết tật hơn khuyết tật.
Sự thiên lệch Eurocentric của ngành mỹ phẩm, sự thiếu đại diện của nhóm thiểu số và sự áp đặt "nhất dáng nhì da"... tất cả tạo ra hệ thống xếp hạng ngoại hình mà trong đó Vốn Sắc Dục chỉ thực sự có tác dụng với một nhóm thiểu số đặc quyền.

The Vegetarian của Han Kang: Hình tượng cực hạn của sự tịch thu thân thể

Trong chương Mongolian Mark, nhân vật Yeong-hye trở thành đối tượng cho sự thao túng nghệ thuật của người anh rể. Vết bớt Mông Cổ - một đặc điểm tự nhiên được tái diễn giải thành: một dấu hiệu dục tính, một chất liệu mỹ học, một nguồn cảm hứng nghệ thuật và một cơ hội để anh ta chuyển hóa thành vốn biểu trưng trong trường nghệ thuật.
Đây là sự tịch thu vốn sắc-dục điển hình: cơ thể Yeong-hye phát sinh giá trị, nhưng giá trị ấy không thuộc về cô, mà thuộc về người nắm quyền diễn giải cơ thể cô. Đúng cơ chế chuyển đổi vốn mà Bourdieu mô tả.
Một số diễn giải dễ rơi vào ảo tưởng rằng Yeong-hye đồng thuận với hành vi vẽ thân thể. Nhưng thực chất, động cơ của cô không phải là ham muốn khẳng định bản thân, mà là khát khao thoát khỏi nhân loại: trở thành cây. Trong trạng thái ấy, cô không chiếm quyền định đoạt cơ thể. Trái lại, cô buông bỏ nó như một hình thức đào thoát tuyệt vọng.
Điều này củng cố luận điểm: khi cơ thể đã bị tước quyền sở hữu, đồng thuận không còn mang nghĩa tự do.
Gia đình Yeong-hye phản ứng như xã hội gia trưởng điển hình:
ép ăn uống "lành mạnh",
kết tội theo kiểu hội đồng,
cưỡng bức điều trị tâm thần,
định danh cô như bệnh nhân.
Những hành động này là biểu hiện của bạo lực biểu trưng và bạo lực vật chất, trừng phạt người phụ nữ dám rút khỏi trường trao đổi giới tính mà xã hội mong đợi họ tham gia.
Điều làm The Vegetarian trở thành văn bản then chốt trong thảo luận về làm đẹp và nữ tính của ở đây, không phải chỉ là sự vật hóa thân thể nữ giới, mà là sự từ chối triệt để của Yeong-hye đối với cả hai phạm trù:
từ chối vai trò phụ nữ truyền thống (ích kỷ, phục tùng, làm đẹp, làm vợ)
từ chối tham gia vào trường trao đổi của vốn sắc-dục
từ chối bị diễn giải như đối tượng thẩm mỹ
từ chối Làm Người như một hình thái đầy bạo lực.
Cô muốn trở thành cây, không phải biểu tượng lãng mạn, mà là hình thức tồn tại phi-nhân để thoát khỏi tất cả hệ thống áp bức mà “nhân loại” áp lên cơ thể phụ nữ.
The Vegetarian của Han Kang đặt câu hỏi căn bản cho toàn bộ hệ thống này: Nếu từ chối Làm Đẹp, từ chối Nữ Tính, từ chối Cơ Thể… dẫn đến trừng phạt, thì Tự Do của Phụ Nữ thuộc về ai?
Bi kịch của Yeong-hye không phải là sự sụp đổ của một cá nhân. Đó là sự sụp đổ của ảo tưởng rằng phụ nữ có thể sở hữu thân thể mình trong một hệ thống không ngừng tìm cách chiếm đoạt nó.