Nước Đức từ lâu đã được thế giới kính nể như một quốc gia vĩ đại với nhiều thành tựu nổi bật trên mọi lĩnh vực. Từ sức mạnh kinh tế hàng đầu châu Âu cho đến di sản văn hóa đồ sộ, từ những đóng góp khoa học – triết học thay đổi thế giới cho đến bản lĩnh đối diện lịch sử đau thương, nước Đức đã xây dựng cho mình một vị thế đặc biệt. Bài luận này sẽ phân tích vì sao nước Đức lại vĩ đại qua các luận điểm cụ thể: vai trò trái tim công nghiệp của châu Âu, cái nôi của những tư tưởng lớn, nơi khai sinh mô hình đại học nghiên cứu, câu chuyện chia cắt và tái thống nhất kỳ diệu, đóng góp cho văn hóa – âm nhạc cổ điển, ngành công nghiệp ô tô trứ danh, ảnh hưởng quốc tế dù không có vũ khí hạt nhân, tinh thần “Ordnung” kỷ luật, vai trò tiên phong về môi trường, và cách Đức đối mặt với quá khứ để rút ra bài học cho nhân loại.
Trái tim công nghiệp của châu Âu
Đức được mệnh danh là trái tim công nghiệp của châu Âu, với nền kinh tế lớn nhất lục địa và nằm trong top các cường quốc kinh tế toàn cầu. Thực vậy, Đức hiện là nền kinh tế số 1 châu Âu và đứng thứ tư thế giới về quy mô GDP. Sức mạnh kinh tế này được thúc đẩy bởi một nền công nghiệp chế tạo hùng mạnh, dẫn đầu thế giới về xuất khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp và ô tô. Các sản phẩm mang nhãn hiệu “Made in Germany” từ lâu đã trở thành biểu tượng của chất lượng, công nghệ cao và độ bền vượt trội. Ban đầu chỉ đơn giản là ghi xuất xứ, nhưng nhãn “Made in Germany” đã được Đức tận dụng thành một thương hiệu uy tín, đồng nghĩa với chất lượng sản phẩm ưu việt, độ bền và độ tin cậy. Điều này có được nhờ truyền thống kỹ nghệ chính xác và tinh thần cầu toàn trong sản xuất của người Đức. Với nền tảng công nghiệp vững mạnh và thương hiệu quốc gia uy tín, Đức xứng đáng là đầu tàu kinh tế – công nghiệp của cả châu Âu.
Cái nôi của những tư tưởng lớn
Đức còn được biết đến như cái nôi của nhiều nhà tư tưởng vĩ đại đã làm thay đổi dòng chảy tri thức nhân loại. Trong lĩnh vực triết học, nước Đức sản sinh ra hàng loạt triết gia kiệt xuất, tiêu biểu như Immanuel Kant, Georg Wilhelm Friedrich Hegel, Karl Marx, Friedrich Nietzsche – những người đặt nền móng cho triết học hiện đại về đạo đức, siêu hình học và tư tưởng xã hội. Các triết gia Đức này nằm trong số những tên tuổi được nghiên cứu nhiều nhất mọi thời đại, đại diện cho các trào lưu lớn từ chủ nghĩa duy lý, duy tâm Đức cho đến biện chứng và hiện sinh. Bên cạnh triết học, Đức cũng đóng góp vĩ đại cho khoa học tự nhiên một ví dụ tiêu biểu là Albert Einstein, nhà vật lý thiên tài sinh ra tại Đức, người đã cách mạng hóa hiểu biết của nhân loại với thuyết tương đối. Từ triết học đến khoa học, dấu ấn của những bộ óc người Đức như Marx với học thuyết kinh tế xã hội, Kant với triết học phê phán, Nietzsche với triết học hiện sinh, hay Einstein với vật lý hiện đại – đều vô cùng sâu đậm. Chính bề dày truyền thống học thuật và tư tưởng đó đã khiến Đức được mệnh danh là “đất nước của thi hào và tư tưởng gia” (Das Land der Dichter und Denker), đóng góp những tư tưởng lớn thay đổi thế giới.
Khai sinh mô hình đại học nghiên cứu hiện đại
Không chỉ đóng góp những cá nhân kiệt xuất, Đức còn đi tiên phong trong việc định hình hệ thống giáo dục – khoa học hiện đại. Mô hình đại học nghiên cứu (research university) trên thế giới ngày nay thực chất bắt nguồn từ nước Đức vào đầu thế kỷ 19. Năm 1810, nhà cải cách Wilhelm von Humboldt sáng lập Đại học Berlin dựa trên lý tưởng kết hợp chặt chẽ giữa nghiên cứu và giảng dạy, đề cao tự do học thuật. Sự ra đời của Đại học Berlin 1810 dưới thời Humboldt được xem là mở đầu cho kiểu đại học nghiên cứu hiện đại, tạo ra một hình mẫu lan tỏa sang nhiều quốc gia khác. Đức trở thành nơi khai sinh triết lý giáo dục đại học coi trọng nghiên cứu cơ bản song song với đào tạo, mà sau này các nước khác noi theo. Đến ngày nay, Đức vẫn duy trì hệ thống giáo dục đại họcxuất sắc và gần như miễn phí. Thật vậy, tại hầu hết các bang ở Đức, sinh viên (dù là người Đức hay quốc tế) đều được học đại học công lập miễn học phí – thể hiện quan điểm giáo dục là phúc lợi xã hội chứ không phải hàng hóa. Song song đó, chính phủ Đức đầu tư mạnh tay cho nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khoa học cơ bản. Những tổ chức danh tiếng như Hội Max Planck được chính phủ tài trợ nhằm thúc đẩy nghiên cứu nền tảng, mở ra các hướng khoa học mới. Nhờ mô hình đại học Humboldt và sự hậu thuẫn cho khoa học, Đức không chỉ đào tạo nhiều nhân tài mà còn đóng góp vô số phát minh, công trình nghiên cứu quan trọng cho nhân loại. Hệ thống đại học và khoa học ưu việt chính là một nền tảng vững chắc làm nên tầm vóc vĩ đại của nước Đức.
Lịch sử chia cắt và kỳ tích tái thống nhất
Lịch sử hiện đại của Đức cũng góp phần tô đậm bản lĩnh và vị thế của quốc gia này. Sau Thế chiến II, nước Đức từng bị chia cắt thành Đông Đức và Tây Đức, trở thành biểu tượng của Chiến tranh Lạnh suốt 45 năm. Bức tường Berlin dựng lên năm 1961 chia đôi đất nước, ngăn cách hàng triệu gia đình đôi bờ. Thế nhưng, nước Đức đã trải qua một kỳ tích tái thống nhất hòa bình gần như không tưởng. Tháng 11/1989, bức tường Berlin sụp đổ trong niềm vui sướng của người dân hai miền, mở đường cho việc thống nhất đất nước. Chỉ chưa đầy một năm sau khi Bức tường bị phá bỏ, Đông và Tây Đức chính thức tái hợp vào ngày 3/10/1990 (Ngày Đoàn tụ). Sự kiện này kết thúc 45 năm đất nước bị chia cắt, đánh dấu lần đầu tiên nước Đức thống nhất hoàn toàn kể từ sau chiến tranh. Người dân đi lại qua phần tường Berlin được mở vào cuối năm 1989, biểu tượng cho sự chấm dứt chia cắt và khởi đầu tái thống nhất Đức. Việc nước Đức thống nhất nhanh chóng và trong hòa bình – không thông qua bạo lực cách mạng đẫm máu – được coi là một “phép màu chính trị”. Đức đã tận dụng cơ hội lịch sử để hàn gắn vết thương chia cắt, tái thiết đất nước thống nhất. Quá trình hòa nhập Đông – Tây gặp không ít khó khăn kinh tế xã hội, nhưng sau vài thập kỷ, khoảng cách đã dần được thu hẹp. Tái thống nhất thành công không chỉ đem lại sức mạnh tổng hợp cho Đức (với 83 triệu dân thống nhất) mà còn là minh chứng cho khát vọng tự do và ý chí kiên cường của người Đức. Từ tro tàn chiến tranh và ngăn cách ý thức hệ, nước Đức vươn lên một lần nữa, thống nhất và hùng cường.
Cái nôi văn hóa và âm nhạc cổ điển
Nước Đức không chỉ mạnh về kinh tế hay tư tưởng mà còn sở hữu di sản văn hóa – nghệ thuật đồ sộ, đặc biệt trong văn chương và âm nhạc cổ điển. Đức từ lâu được vinh danh là cái nôi của âm nhạc cổ điển thế giới, khi qua các thời kỳ hầu như thời đại nào cũng có những thiên tài âm nhạc người Đức. Những cái tên huyền thoại như Johann Sebastian Bach, Ludwig van Beethoven, Johannes Brahms, Richard Wagner… đều xuất thân từ vùng đất Đức, và họ đã sáng tác nên những kiệt tác âm nhạc bất hủ. Trong kho tàng âm nhạc cổ điển, người Đức cùng với người Áo và Ý luôn giữ vai trò thống trị đủ thấy truyền thống âm nhạc lâu đời của quốc gia này. Bên cạnh âm nhạc, văn học Đức cũng rạng danh thế giới với những vĩ nhân như Johann Wolfgang von Goethe, đại thi hào được xem là nhà văn vĩ đại nhất của tiếng Đức. Tác phẩm “Faust” và thơ ca của Goethe đã trở thành di sản văn chương kinh điển của nhân loại. Không chỉ Goethe, Đức còn có Friedrich Schiller, Thomas Mann và nhiều nhà văn, thi sĩ nổi tiếng khác, làm phong phú văn hóa thế giới. Vì lẽ đó, Đức được mệnh danh là “đất nước của thi sĩ và triết gia”, nơi hội tụ cả những nhạc sĩ thiên tài lẫn những đại văn hào. Sự đóng góp to lớn về văn hóa – nghệ thuật (nhất là âm nhạc cổ điển và văn học) của nước Đức đã làm giàu cho kho tàng tinh thần chung của nhân loại, đồng thời nâng cao vị thế văn hóa của Đức trên trường quốc tế.
Công nghiệp ô tô – biểu tượng chất lượng và đẳng cấp
Một trong những niềm tự hào nổi bật khác của Đức là ngành công nghiệp ô tô lừng danh thế giới. Đức là quê hương của nhiều
thương hiệu ô tô đình đám nhất toàn cầu như Mercedes-Benz, BMW, Audi, Porsche, Volkswagen, vốn đồng nghĩa với chất lượng cao, kỹ thuật tiên tiến và đẳng cấp sang trọng. Ngành ô tô không chỉ đóng góp lớn cho kinh tế Đức (chiếm hàng trăm tỷ euro doanh thu mỗi năm) mà còn trở thành biểu tượng quốc gia nhận diện khắp thế giới. Nhắc đến xe hơi Đức là nhắc đến kỹ nghệ chính xác, thiết kế tinh xảo và hiệu suất vượt trội. Thật vậy, uy tín kỹ thuật và độ bền của xe Đức nổi tiếng đến mức cụm từ “kỹ sư Đức” đã trở thành bảo chứng cho chất lượng. Không phải ngẫu nhiên mà nước Đức được xem là trung tâm ô tô của thế giới, với lịch sử hơn 130 năm gắn liền cùng sự ra đời và phát triển của xe hơi. Ngay từ cuối thế kỷ 19, Karl Benz (người Đức) đã phát minh ra chiếc ô tô chạy xăng đầu tiên. Tiếp nối, các hãng xe Đức luôn tiên phong trong đổi mới công nghệ – từ động cơ đốt trong mạnh mẽ cho đến xe điện và xe tự lái ngày nay. Những thương hiệu ô tô Đức cũng liên tục đứng đầu các bảng xếp hạng về độ hài lòng và an toàn. Việc sản xuất ô tô ở Đức đề cao quy trình kỹ thuật hoàn hảo, sử dụng robot và tự động hóa hiện đại (như tại nhà máy BMW Leipzig với dàn robot KUKA hàn thân xe chính xác tuyệt đối). Dây chuyền robot lắp ráp thân xe BMW 3-series tại nhà máy Leipzig, minh họa cho trình độ kỹ thuật xuất sắc của ngành ô tô Đức. Nhờ khả năng duy trì chất lượng vượt trội và đổi mới không ngừng, ngành ô tô Đức đã xây dựng được uy tín toàn cầu, trở thành biểu tượng cho sự vĩ đại về công nghiệp và công nghệ của nước Đức.
Cường quốc không vũ khí hạt nhân nhưng ảnh hưởng lớn
Điều đặc biệt ở tầm vóc nước Đức là tuy không sở hữu vũ khí hạt nhân, Đức vẫn được coi là một cường quốc hàng đầu thế giới với ảnh hưởng sâu rộng về kinh tế và chính trị. Sau Thế chiến II, Đức cam kết không phát triển vũ khí hạt nhân (tuân thủ Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân), và hiện nay Đức không có vũ khí hạt nhân trong tay. Dù vậy, Đức vẫn đảm bảo an ninh quốc gia thông qua liên minh NATO – nước Đức là đồng minh thân cận của ba cường quốc hạt nhân (Mỹ, Anh, Pháp) trong NATO, thậm chí cho phép Mỹ đặt một số vũ khí hạt nhân trên đất Đức theo thỏa thuận “chia sẻ hạt nhân” của NATO. Việc không có kho vũ khí hạt nhân không hề làm suy giảm vai trò quốc tế của Đức; trái lại, Đức chọn phát huy sức mạnh mềm và sức mạnh kinh tế để gây ảnh hưởng. Với nền kinh tế lớn thứ 4 thế giới và vai trò dẫn dắt Liên minh châu Âu, Đức có tiếng nói trọng lượng trong các vấn đề toàn cầu. Là thành viên G7 và G20, Đức tích cực tham gia định hình các chính sách kinh tế, phát triển và môi trường quốc tế. Trong Liên minh châu Âu, Đức giữ vai trò đầu tàu: là thành viên sáng lập EU, Đức có ảnh hưởng lớn đến các thỏa thuận thương mại, khung pháp lý và định hướng chính sách chung của châu Âu. Về công nghệ – kỹ nghệ, Đức là trung tâm kỹ thuật của châu Âu, dẫn dắt các ngành công nghiệp then chốt (ô tô, máy móc, hóa chất). Về ngoại giao, Đức theo đuổi chính sách ngoại giao hòa bình, đề cao hợp tác đa phương, và thường giữ vai trò trung gian trong nhiều xung đột quốc tế. Nhờ những yếu tố đó, Đức thường xuyên nằm trong nhóm những quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất thế giới. Chẳng hạn, theo xếp hạng sức mạnh quốc gia, Đức được đánh giá là cường quốc hàng đầu chỉ sau Mỹ, Trung Quốc, Nga. Rõ ràng, uy tín và ảnh hưởng của Đức xuất phát từ sức mạnh kinh tế, sự ổn định chính trị và vai trò lãnh đạo ở châu Âu – chứ không phải từ kho vũ khí. Điều này khiến Đức trở thành một hình mẫu “cường quốc hòa bình” độc đáo trên thế giới.
Tinh thần “Ordnung” – kỷ luật và bền bỉ
Yếu tố cốt lõi làm nên thành công bền vững của Đức chính là tinh thần và văn hóa của dân tộc Đức, nổi bật nhất là tinh thần “Ordnung” – nghĩa là trật tự, kỷ luật. Người Đức nổi tiếng thế giới với tác phong ngăn nắp, đúng giờ, làm việc kế hoạch và tuân thủ luật lệ. Câu thành ngữ “Ordnung muss sein” (Mọi thứ phải có trật tự) đã ăn sâu vào văn hóa Đức đến mức trở thành một định kiến phổ biến về người Đức. Tinh thần này được hình thành qua nhiều thế kỷ, từ thời kỳ cải cách Tin Lành (Martin Luther từng nhấn mạnh sự cần thiết của trật tự xã hội dựa trên đạo lý). Ngày nay, Ordnung thể hiện trong mọi mặt đời sống Đức: từ việc người dân chấp hành nghiêm chỉnh luật lệ giao thông, đến quy trình sản xuất công nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Kỷ luật và trật tự giúp nước Đức xây dựng những quy trình hiệu quả, đảm bảo chất lượng trong sản xuất và quản lý. Chính nhờ có một xã hội đề cao tính hệ thống và kỷ luật mà Đức đã phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh. Trong thập niên 1950, “Wirtschaftswunder” (phép màu kinh tế Tây Đức) diễn ra một phần nhờ người dân Đức cần cù kỷ luật trong lao động, đồng lòng tái thiết đất nước. Đến nay, tinh thần Ordnung tiếp tục là nền tảng cho phát triển bền vững của Đức, giúp quốc gia này vận hành trơn tru, ít tham nhũng, môi trường kinh doanh ổn định và hiệu quả cao. Người Đức thường nói: “Ordnung tạo nên sự tự do” – tức là có trật tự kỷ cương thì xã hội mới phát triển hài hòa. Quả thật, phẩm chất kỷ luật, kiên trì và trọng trật tự của dân tộc Đức đã và đang là yếu tố then chốt đưa nước Đức vươn tới tầm vóc vĩ đại trên thế giới.
Tiên phong về môi trường và năng lượng xanh
Trong thời đại mà các thách thức môi trường trở nên cấp bách, nước Đức nổi lên như một quốc gia tiên phong về bảo vệ môi trường và phát triển năng lượng tái tạo. Ngay từ những thập niên cuối thế kỷ 20, Đức đã chú trọng xây dựng chính sách môi trường bền vững, và ngày nay Đức dẫn đầu thế giới về chống biến đổi khí hậu cũng như chuyển đổi năng lượng xanh. Chính phủ Đức đặt mục tiêu rất cao về giảm phát thải khí nhà kính và tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo. Chương trình “Energiewende” (Chuyển đổi năng lượng) của Đức hướng tới việc loại bỏ dần năng lượng hạt nhân và nhiên liệu hóa thạch, thay thế bằng năng lượng gió, mặt trời, sinh khối... Đức đã đóng cửa hầu hết các nhà máy điện hạt nhân (dự kiến hoàn tất năm 2022) và lên kế hoạch bỏ dần nhiệt điện than. Song song đó, đầu tư cho năng lượng tái tạo ở Đức tăng mạnh liên tục; đến năm 2019, gần một nửa lượng điện của Đức đã đến từ các nguồn tái tạo như gió, mặt trời. Đặc biệt, Đức đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2045, nghĩa là giảm phát thải ròng về 0, một mục tiêu đầy tham vọng vượt trước nhiều nước khá. Trên thực tế, Đức từ lâu xem bảo vệ khí hậu là ưu tiên quốc gia số một. Quốc gia này được mệnh danh là “người tiên phong trong chính sách khí hậu” khi liên tục đi đầu trong các sáng kiến quốc tế về giảm phát thải và phát triển bền vững. Không chỉ trong nước, Đức còn tích cực thúc đẩy hợp tác toàn cầu về môi trường – là động lực chính trong Liên minh châu Âu về các hiệp định khí hậu (như Đức đóng vai trò chủ chốt trong Thỏa thuận Paris 2015). Đức cũng hỗ trợ nhiều nước khác phát triển năng lượng tái tạo thông qua chuyển giao công nghệ và tài chính xanh. Nhờ những nỗ lực này, nước Đức được coi như một hình mẫu “kinh tế xanh”: vừa duy trì nền công nghiệp tiên tiến, vừa bảo vệ môi trường hiệu quả. Chính sự quyết liệt và tiên phong trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu đã tô điểm thêm cho tầm vóc vĩ đại và có trách nhiệm của nước Đức đối với tương lai chung của nhân loại.
Đối mặt quá khứ và bài học nhân loại
Một lý do sâu xa khiến thế giới nể phục nước Đức chính là cách Đức dũng cảm đối mặt và chuộc lỗi cho những sai lầm trong quá
khứ, từ đó biến đau thương lịch sử thành bài học quý giá cho toàn nhân loại. Sau Thế chiến II, với di sản nặng nề của chủ nghĩa phát xít và Holocaust, người Đức đã không trốn tránh trách nhiệm mà trái lại, họ chọn “nhìn thẳng vào quá khứ” với thái độ thành thật và cầu thị. Chính phủ Đức qua các thời kỳ đã nhiều lần công khai xin lỗi các nạn nhân của Đức Quốc Xã, đặc biệt là cộng đồng Do Thái, vì những tội ác ghê rợn trong Holocaust. Ngay từ năm 1970, Thủ tướng Willy Brandt khi thăm đài tưởng niệm nạn nhân Do Thái ở Warsaw đã quỳ gối tỏ lòng sám hối – một hình ảnh gây chấn động mạnh mẽ, thể hiện sự ăn năn chân thành của nước Đức. Năm 1985, Tổng thống Tây Đức Richard von Weizsäcker đọc bài diễn văn lịch sử nhân kỷ niệm 40 năm kết thúc Thế chiến, trong đó ông gọi ngày 8/5/1945 (ngày Đức Quốc Xã sụp đổ) là “ngày giải phóng” của nước Đức – giải phóng người Đức khỏi chế độ độc tài phát xít. Thông điệp ấy thừa nhận rằng thất bại quân sự cũng chính là sự cứu rỗi để Đức có thể làm lại từ đầu. Các thế hệ lãnh đạo Đức sau này đều tiếp nối tinh thần ấy: Thủ tướng Angela Merkel từng khẳng định người Đức “không bao giờ quên bàn tay hòa giải đã chìa ra cho chúng tôi sau mọi đau khổ mà nước Đức gây ra”. Đức đã xây dựng nhiều đài tưởng niệm nạn nhân chiến tranh, đưa giáo dục về Holocaust vào chương trình học để thế hệ trẻ “nhớ mãi không quên” những bài học lịch sử. Thay vì che giấu quá khứ, người Đức công khai tranh luận, phê phán chủ nghĩa cực đoan để ngăn nó tái diễn. Nhờ quá trình phản tỉnh và sửa sai nghiêm túc, nước Đức hậu chiến đã tái hòa nhập cộng đồng quốc tế với hình ảnh một quốc gia nhân văn, yêu chuộng hòa bình. Thế giới nhìn vào Đức như một tấm gương về việc đối diện quá khứ: dám nhận lỗi, sửa chữa và rút ra bài học. Điều này càng làm tăng thêm sự kính trọng đối với nước Đức. Đức đã biến nỗi đau lịch sử của mình thành động lực thúc đẩy các giá trị nhân đạo – họ tích cực bảo vệ nhân quyền, chống bài Do Thái, đón nhận người tị nạn chiến tranh, v.v. Sự chuyển mình từ kẻ gây chiến thành trụ cột hòa bình châu Âu là một thành tựu đạo đức to lớn. Có thể nói, dũng khí đối mặt quá khứ và cam kết không lặp lại sai lầm đã góp phần làm nước Đức thực sự vĩ đại, không chỉ ở sức mạnh mà còn ở tấm lòng và bài học mà họ cung cấp cho nhân loại.
Từ những phân tích trên, có thể thấy tầm vóc vĩ đại của nước Đức được hun đúc từ nhiều yếu tố đan xen, cả vật chất lẫn tinh thần. Đức là một cường quốc kinh tế – công nghiệp hàng đầu với sản phẩm “Made inGermany” bảo chứng cho chất lượng ưu việt. Đức cũng là cái nôi sản sinh các thiên tài triết học, khoa học, âm nhạc, văn học – đóng góp vô giá cho kho tàng tri thức và văn hóa thế giới. Đất nước này tiên phong khai sinh mô hình đại học nghiên cứu, duy trì nền giáo dục – khoa học xuất sắc miễn phí, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững về nhân lực. Lịch sử Đức có những chương bi thương (chia cắt Đông – Tây) nhưng người Đức đã viết nên câu chuyện tái thống nhất kỳ diệu, thể hiện khát vọng hòa bình và sức mạnh đoàn kết dân tộc. Bản lĩnh và kỷ luật Đức (tinh thần “Ordnung”) là nền tảng giúp quốc gia này vượt qua bao thăng trầm, đạt được hiệu suất và chất lượng trong mọi lĩnh vực. Đức còn là lá cờ đầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và thúc đẩy năng lượng xanh, chứng minh trách nhiệm của một cường quốc đối với tương lai nhân loại. Và trên hết, Đức nêu một tấm gương sáng về thái độ ứng xử với quá khứ: thành thật nhận lỗi, học từ sai lầm và nỗ lực chuộc lỗi bằng hành động tiến bộ. Tất cả những khía cạnh đó hợp lại, làm nên một nước Đức vĩ đại toàn diện – không chỉ mạnh về kinh tế, công nghệ mà còn giàu về văn hóa, tư tưởng và phẩm giá. Đức ngày nay là trụ cột của châu Âu thống nhất, một thế lực kinh tế – chính trị toàn cầu, đồng thời là một biểu tượng của sự hòa giải và đổi mới. Khi nhìn vào hành trình của nước Đức, thế giới không chỉ ngưỡng mộ những thành tựu họ đạt được, mà còn học hỏi từ những giá trị và bài học mà dân tộc Đức truyền tải. Đây chính là lý do vì sao nước Đức được coi là vĩ đại – vĩ đại trong sức mạnh, trong trí tuệ, trong văn hóa, và trong cả tâm hồn nhân bản.

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
Hồi chưa công nghiệp hoá Đức cũng bị chê y như TQ bây giờ vì chuyên sản xuất hàng nhái và rẻ tiền. Nhưng sau khi có đủ tư bản ban đầu thì họ nhanh chóng chuyển sang nhanh sản xuất công nghệ cao và hàng chất lượng cao nên mới vươn lên dẫn đầu. Kinh nghiệm của Đức là không có tính phục chế và tham khảo, thứ chúng ta nên học hỏi là phải tích luỹ tư bản khi trong giai đoạn gia công và sản xuất hàng hoá rẻ tiền, rồi phải nhanh chóng chuyển sang sản xuất hàng công nghệ cao và chất lượng cao, nếu không sẽ dẫn dính bẫy thu nhập trung bình.