Siêu nhân và Kẻ tội đồ: Khi logic đối đầu lương tri
Từ Plato đến Kant, triết học phương Tây vận hành dựa trên nền tảng rằng Thiện và Ác là những phạm trù siêu hình, mang tính phổ quát...

Ảnh minh họa. Tạo bởi AI
Từ Plato đến Kant, triết học phương Tây vận hành dựa trên nền tảng rằng Thiện và Ác là những phạm trù siêu hình, mang tính phổ quát và tuyệt đối. Tuy nhiên, kể từ thế kỷ XIX, dưới ảnh hưởng của tư duy hậu Kant và sự khủng hoảng niềm tin vào Kitô giáo, toàn bộ hệ thống đạo đức – vốn được xây dựng trên nền tảng tôn giáo – bắt đầu lung lay. Thiện và Ác, từ chỗ là những điểm tựa đạo lý bất khả nghi ngờ, nay trở thành những khái niệm cần được xem xét lại, phản tư, thậm chí là vượt qua. Chính trong bước ngoặt đầy hỗn loạn ấy của lịch sử tư tưởng, nổi bật lên hai tiếng nói đối lập nhưng đầy tính bổ sung: Nietzsche – “kẻ đập tan mọi giá trị cũ”, người xây dựng hình tượng Übermensch như một tuyên ngôn vượt lên luân lý truyền thống, và Dostoevsky – nhà văn tôn giáo mang đến lời cảnh tỉnh sâu sắc qua số phận bi kịch của Raskolnikov trong kiệt tác Tội ác và hình phạt.
Khủng hoảng đạo đức thế kỷ XIX – Bối cảnh nền cho sự đối đầu giữa Thiện và Ác
Thời Trung cổ, khoa học bị đặt trong khuôn khổ của tri thức Hy Lạp cổ đại và giáo lý Kitô giáo. Những ai dám đặt nghi vấn vào hệ thống ấy – và theo đó là đi ngược với Kinh Thánh – lập tức bị xem là dị giáo. Tuy nhiên, kể từ thế kỷ XVII, với sự can đảm và tư duy độc lập của những nhà tư tưởng như Baruch Spinoza, khoa học dần thoát khỏi sự kiểm soát của thần học, từng bước định hình hướng phát triển riêng. Các giá trị học thuật của Aristotle – vốn được Giáo hội tôn thờ như chân lý bất biến – bị xem xét lại. Thuyết Nhật tâm của Copernicus phủ nhận luận điểm cho rằng Trái Đất là trung tâm của vũ trụ, trong khi ba định luật của Newton chứng minh rằng con người có thể hiểu và giải thích quy luật tự nhiên mà không cần viện dẫn đến Thiên Chúa. Nhưng cú đánh mạnh mẽ nhất giáng vào tôn giáo lại đến từ Thuyết tiến hóa của Darwin: con người, theo đó, không còn là sinh linh được tạo hóa ưu ái, mà chỉ là kết quả ngẫu nhiên của một quá trình tiến hóa dài lâu từ loài vượn. Không còn Adam và Eva, cũng đồng nghĩa không còn Chúa. Mà nếu Chúa không hiện hữu, thì liệu những lời dạy trong Kinh Thánh – và toàn bộ hệ thống đạo đức được xây dựng dựa trên đó – còn mang giá trị gì?
Về mặt chính trị – xã hội, hiện tượng Napoleon cũng đóng vai trò như một “vết nứt” trong mô hình đạo đức truyền thống. Trong một châu Âu rối loạn vì chiến tranh và sự bóc lột của giới quý tộc phong kiến, xuất hiện một viên thiếu úy trẻ xuất thân từ một gia đình quý tộc sa sút. Bằng tài năng quân sự phi thường và ý chí sắt đá, Napoleon đã chinh phục gần như toàn bộ châu Âu. Không thuộc hoàng tộc, không trung thành với bất kỳ phe phái cố định nào – khi thì đứng về phía Cách mạng, khi lại ngả theo Bảo hoàng – ông sẵn sàng đội lên đầu mọi chiếc mũ chính trị hay tôn giáo nếu điều đó phục vụ cho mục đích của mình. Ông dám thách thức cả Giáo hoàng, dẫm lên những giá trị thiêng liêng để tạo dựng vinh quang cá nhân. Hoàng tộc ghét bỏ ông, Giáo hội nguyền rủa ông, nhưng người dân thì kinh ngạc và ngưỡng mộ: nếu Napoleon – một con người dám đặt hoàng tộc, tôn giáo và đức hạnh dưới chân mình – đã trở thành kẻ vĩ đại, thì tại sao những người khác lại không thể?
Nietzsche và Übermensch: Vượt lên trên thiện ác
Từ sự khủng hoảng đức tin Kitô giáo và hiện tượng Napoleon, Friedrich Nietzsche xuất hiện như một nhà tư tưởng có sức phá vỡ mạnh mẽ và ảnh hưởng sâu rộng. Ông là người đã tuyên bố một trong những mệnh đề gây chấn động nhất trong lịch sử triết học hiện đại: “Thượng Đế đã chết.” Tuy nhiên, Nietzsche không đơn thuần là một nhà vô thần chống đối tôn giáo; ông là một người “thẩm định” lại các giá trị, người phanh phui những căn bệnh trầm kha trong đạo đức truyền thống của phương Tây – đặc biệt là thứ đạo đức được thể chế hóa trong Kitô giáo. Trên nền đổ nát của những giá trị cũ, Nietzsche hình dung và kêu gọi sự xuất hiện của một hình tượng mới: Übermensch – Siêu nhân, con người dám vượt qua mọi ràng buộc của lối phân chia thiện – ác cổ điển để tự sáng tạo nên chính giá trị sống của mình.
Khái niệm Übermensch được Nietzsche triển khai rõ nhất trong tác phẩm “Also sprach Zarathustra” (Zarathustra đã nói như thế). Übermensch không phải là con người sở hữu siêu năng lực hay sở hữu sức mạnh thể chất hơn người, mà là biểu tượng triết học của một kiểu người hoàn toàn mới: người không còn bị trói buộc vào các giá trị luân lý được mặc khải từ thần linh hay thiết lập bởi truyền thống. Übermensch là người đã siêu vượt qua con người hiện tại – vốn bị Nietzsche coi là đang mắc kẹt trong mặc cảm tội lỗi, trong đạo đức nô lệ và sự sợ hãi cái thiêng. Như chính Nietzsche đã khẳng định, “Con người là một sợi dây căng thẳng giữa con thú và Siêu nhân – sợi dây căng ngang một hố thẳm.” Ông coi con người hiện đại chỉ như một giai đoạn chuyển tiếp, chưa phải là cứu cánh tối hậu.
Muốn trở thành Übermensch, con người trước hết phải dám vượt qua cái khung nhị nguyên Thiện – Ác vốn đã định hình và thống trị đời sống đạo đức phương Tây suốt nhiều thế kỷ. Nietzsche đã dành toàn bộ tác phẩm “Jenseits von Gut und Böse” (Bên kia thiện ác) để công kích nền đạo đức truyền thống mà ông cho là thấm đẫm tinh thần yếu đuối. Ông phân biệt rõ hai kiểu đạo đức: đạo đức chủ nhân và đạo đức nô lệ. Đạo đức chủ nhân phát sinh từ kẻ mạnh – họ coi “thiện” là sự khẳng định bản thân, là sức mạnh, là quyền năng và sáng tạo. Ngược lại, đạo đức nô lệ là sản phẩm của kẻ yếu – những người bị trị, những ai đã không thể chiến thắng kẻ thống trị bằng sức mạnh nên họ đảo ngược giá trị: coi yếu đuối là đức hạnh, vâng phục là hiền lương, khổ đau là cao cả. Nietzsche cho rằng Kitô giáo chính là đỉnh cao của loại đạo đức nô lệ này: nó dạy con người phủ nhận bản năng sống, coi dục vọng là tội lỗi, và biến con người thành kẻ sợ hãi chính mình, chỉ mong được tha thứ và cứu chuộc.
Trong hệ thống đạo đức đó, mọi định nghĩa về “thiện” và “ác” đều xuất phát từ một nền tảng siêu việt – thường là Thiên Chúa – chứ không phải từ chính đời sống hiện sinh của con người. Nietzsche không chấp nhận điều đó. Ông cho rằng chính vì bị trói buộc vào những lề luật áp đặt từ bên ngoài, con người đã đánh mất khả năng sống một cách toàn diện, tự do và sáng tạo. Do đó, Übermensch là người có đủ dũng khí để phủ định những giá trị đã lỗi thời, để “nói không” với những giá trị phủ định sự sống, và “nói có” với toàn bộ thực tại – kể cả khổ đau, hỗn loạn và phi lý. Đây là con người biết sống trung thực với bản năng, biết yêu cuộc đời như chính nó, không cần đến sự cứu rỗi, và có khả năng sáng tạo nên giá trị mới cho chính mình.
Không như Kant – người xây dựng đạo đức dựa trên lý tính phổ quát và bổn phận, hay Kitô giáo – vốn coi con người là tạo vật sa ngã cần cứu rỗi, Nietzsche kêu gọi một kiểu đạo đức mới: đạo đức của người mạnh, của kẻ dám khẳng định bản ngã của chính mình, dám đứng trong vực thẳm của hư vô mà vẫn tạo dựng nên ý nghĩa sống. Übermensch không cần một thiên đàng sau cái chết, cũng không sợ một Thiên Chúa sẽ trừng phạt. Hắn sống ngay giữa trần thế này, và chính ở đây – trong từng khoảnh khắc lặp lại vĩnh cửu – hắn xác lập giá trị cho sự tồn tại của mình.
Raskolnikov: Khi lý tưởng siêu nhân bị đánh bại bởi lương tri
Nếu Friedrich Nietzsche kiến tạo hình tượng Übermensch như một khúc ca hoan lạc về con người vượt qua thiện – ác và dám sống với bản năng quyền lực, thì Fyodor Dostoevsky – gần như đồng thời – lại viết nên “Tội ác và Hình phạt” như một bản cáo trạng bi kịch đối với chính lý tưởng đó. Trong nhân vật Rodion Raskolnikov, Dostoevsky khắc họa một con người mang trong mình giấc mộng siêu nhân đầy tính chất Nietzschean (dù tác phẩm này xuất hiện trước khi Nietzsche trình bày hệ thống triết học của mình), nhưng cũng là người sớm bị đánh bại bởi chính lương tri đạo đức không thể bị xóa nhòa trong con người.
Raskolnikov là một sinh viên giỏi giang nhưng rất nghèo, sống trong khốn khó vật chất và khủng hoảng tinh thần giữa lòng Petersburg thế kỷ XIX – một thành phố mang tính biểu tượng cho sự suy đồi đạo đức và tha hóa đô thị hiện đại. Trong cơn tuyệt vọng và tách biệt, Raskolnikov nung nấu một lý thuyết: trên đời này có hai loại người – kẻ tầm thường và người phi thường. Người tầm thường sống trong khuôn khổ luật pháp, còn người phi thường – như Napoleon – có quyền vượt qua những rào cản đạo đức thông thường nếu điều đó dẫn đến mục tiêu cao cả. Trong logic đó, việc giết “mụ chủ tiệm cầm đồ khốn nạn” để lấy tiền giúp ích cho việc học hành của một sinh viên ưu tú, theo hắn, là hành động chính đáng của một kẻ “trên người”.
Đây chính là lý tưởng siêu nhân trong tâm thế của một cá nhân bị lôi cuốn bởi thuyết công lợi và duy lý lạnh lùng. Raskolnikov không giết người vì lòng tham, mà vì muốn kiểm chứng mình có “thuộc về số ít người phi thường” hay không. Nhưng chính ở đây, bi kịch bắt đầu. Sau khi gây án, thay vì cảm thấy tự do như Nietzsche từng hình dung về Übermensch, Raskolnikov rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm thần và đạo đức dữ dội. Những cơn sốt, ảo giác, hoang tưởng, lo âu và cảm giác tội lỗi bủa vây hắn. Điều này cho thấy: tâm hồn hắn không chịu nổi sức nặng của cái ác mà lý trí hắn biện minh.
Điều Raskolnikov không lường trước là sự hiện diện dai dẳng của một lương tri ở bên trong bản thân mình – thứ không thể bị thủ tiêu bằng bất kỳ logic nào. Trong khi Nietzsche cho rằng đạo đức là cấu trúc nhân tạo bị áp đặt từ bên ngoài, Dostoevsky lại tin vào một luân lý sâu kín có tính chất tâm linh, gắn liền với hình ảnh Con Người theo quan niệm Kitô giáo: một sinh thể được tạo dựng để yêu thương, để hối lỗi và để được cứu rỗi.
Mọi cố gắng của Raskolnikov nhằm đàn áp cảm giác tội lỗi bằng lý trí đều thất bại. Hắn không thể sống như một Übermensch không biết sợ hãi hay mặc cảm. Chính sự xuất hiện của Sonia – một gái điếm mang đức tin Kitô giáo, trở thành bước ngoặt trong hành trình trở về của Raskolnikov. Qua Sonia, qua những câu chuyện Kinh Thánh như Lazarus được gọi sống lại, Dostoevsky đặt nhân vật đứng trước lựa chọn: hoặc tiếp tục chối bỏ cảm thức tội lỗi và sống trong hoang tưởng lạnh lẽo, hoặc nhận tội, chịu hình phạt và bắt đầu hành trình sám hối – tái sinh.
Trong bước ngoặt cuối cùng, khi Raskolnikov quyết định đầu thú và chịu lưu đày ở Siberia, hắn không chỉ chấp nhận hình phạt pháp lý, mà quan trọng hơn, hắn chấp nhận sự hiện diện không thể tránh khỏi của cái thiện bên trong mình. Đó là lương tri, là khả năng cảm thông, là ý thức về lỗi lầm không đến từ luật pháp hay xã hội, mà từ sâu thẳm trong tâm hồn con người. Như vậy, lý tưởng siêu nhân bị đánh bại không phải bởi quyền lực nhà nước, mà bởi bản chất đạo đức bẩm sinh của nhân tính.
Nhìn từ đây, “Tội ác và Hình phạt” trở thành một phản biện triệt để đối với tư tưởng “Bên kia thiện ác” của Nietzsche. Nếu Nietzsche hình dung một thế giới nơi đạo đức có thể được định hình từ ý chí quyền lực, thì Dostoevsky lại cho rằng có những giới hạn thiêng liêng của lương tâm mà lý trí không thể vượt qua. Dostoevsky không phủ nhận sự phức tạp của con người – ông hiểu những vùng tối của dục vọng, của ý chí quyền lực, của tuyệt vọng hiện sinh – nhưng ông tin vào khả năng cứu rỗi qua yêu thương, đức tin và sám hối.
Raskolnikov, vì thế, là hình tượng trái ngược của Übermensch: một con người đã mộng mơ trở thành kẻ trên người, nhưng rốt cuộc vẫn là một con người với trái tim biết đau, biết ăn năn, biết yêu và biết chờ đợi sự cứu chuộc. Chính ở chỗ đó, Dostoevsky không chỉ bác bỏ lý tưởng siêu nhân lạnh lùng, mà còn khẳng một lương tri như một phần bản chất không thể tách rời khỏi con người.
Suy tư của người trẻ: Chúng ta nên cố gắng để trở thành một Übermensch, hay chấp nhận bản thân chỉ là một Raskolnikov?
Đứng trước hai hình tượng đối lập – Übermensch của Nietzsche và Raskolnikov của Dostoevsky – người trẻ hôm nay không khỏi băn khoăn: chúng ta nên sống như thế nào? Có nên vươn mình vượt qua mọi khuôn khổ thiện – ác để khẳng định bản thân như một siêu nhân sáng tạo, hay nên chấp nhận bản tính con người đầy giới hạn, đầy ăn năn và yếu đuối như Raskolnikov? Đây không chỉ là một câu hỏi triết học mang tính hình thức, mà còn là trăn trở hiện sinh sâu sắc của con người hiện đại – đặc biệt là người trẻ, những kẻ đứng giữa lằn ranh của khát vọng và hoài nghi, giữa lý tưởng và thực tại.
Trong xã hội đương đại, tư tưởng Nietzsche – với lời hiệu triệu vươn lên, vượt qua đám đông tầm thường, từ chối sự phụ thuộc vào Thượng Đế hay đạo đức áp đặt – vẫn có sức hấp dẫn rất lớn. Nó khơi dậy khát khao trở thành chủ thể của chính mình, sống như một “nghệ sĩ của định mệnh”, không cam chịu số phận, không sống đời lặp lại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh khốc liệt và giá trị cá nhân được đề cao, nhiều người trẻ chọn sống như một dạng Übermensch hiện đại: không ngừng đổi mới, không chấp nhận khuôn mẫu, thậm chí dám phá vỡ chuẩn mực đạo đức cũ để xây dựng cái mới. Họ khước từ việc được người khác “cứu rỗi”, mà muốn tự cứu mình bằng ý chí, lý trí, và bản lĩnh.
Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn vào tâm lý thời đại, ta cũng thấy rằng cuộc sống hiện đại lại không hề loại bỏ Raskolnikov khỏi tâm hồn người trẻ. Trái lại, trong một thế giới bị đẩy đến cực điểm của cá nhân hóa, người trẻ ngày càng cảm thấy trống rỗng, cô lập, khủng hoảng ý nghĩa, và thường xuyên rơi vào những xung đột đạo đức không dễ hóa giải. Raskolnikov – con người của dằn vặt, tự mâu thuẫn, sống giữa tham vọng siêu vượt và mặc cảm tội lỗi – vẫn phản ánh rất thật bản chất phân mảnh và mâu thuẫn của con người hiện đại. Chúng ta vừa muốn sống lớn, sống khác, lại vừa bị trói buộc bởi lương tri, bởi tình cảm, bởi niềm tin vào một thứ “thiện” nào đó không thể định danh.
Trong mạch tư duy ấy, việc chọn trở thành một Übermensch hay một Raskolnikov không còn là một lựa chọn tuyệt đối, mà là một tiến trình tự nhận thức, tự xây dựng bản thể. Có lẽ, người trẻ cần mang trong mình khát vọng siêu nhân, nhưng đồng thời không được quên sự hiện diện của Raskolnikov như một cảnh báo về giới hạn của lý tưởng khi tách rời nhân tính. Nếu chỉ sống như Übermensch, ta dễ rơi vào chủ nghĩa ích kỷ, vô cảm, thậm chí tàn bạo – lấy bản thân làm trung tâm vũ trụ mà quên mất rằng con người là sinh thể biết đau, biết yêu, biết đồng cảm. Nhưng nếu chỉ là Raskolnikov – mãi dằn vặt trong tội lỗi và sợ hãi, mãi là nạn nhân của những cấu trúc siêu hình và luân lý cổ xưa – ta sẽ không thể lớn lên, không thể thoát khỏi bóng tối nội tâm để hành động vì điều tốt đẹp hơn.
Vì vậy, câu hỏi không phải là: ta nên chọn ai trong hai hình tượng này, mà là: ta có thể dung hòa được cả hai trong một hành trình sống có trách nhiệm và tự do hay không? Người trẻ không nên phủ nhận khát vọng trở thành chủ thể mạnh mẽ như Übermensch – bởi đó là động lực để vượt qua định kiến, để sáng tạo và đổi mới. Nhưng đồng thời, họ cũng cần giữ lại nơi sâu thẳm một phần của Raskolnikov – như một tiếng nói cảnh tỉnh, nhắc rằng đạo đức không chỉ là cấu trúc, mà là trải nghiệm có thật trong từng hành động và hệ quả của nó.
Trong thế giới không còn Thượng Đế tuyệt đối, nơi thiện – ác không còn ranh giới cố định, chính người trẻ phải tái thiết lại nền đạo đức cho bản thân mình. Đó không thể là sự lặp lại của những niềm tin cũ, nhưng cũng không thể là sự phủ nhận hoàn toàn những giá trị truyền thống. Đó là quá trình vừa phê phán, vừa tiếp nối, vừa sáng tạo, vừa trung thực với chính mình.
Thế Anh

Sách
/sach
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

