Từ Trỗi Dậy Cho Đến Suy Tàn Của Chế Độ Gia Đình Trị Assad
Đây là quan điểm cá nhân về sự trỗi dậy và sụp đổ của chế độ Assad. Hoan nghênh mọi người cùng đưa ra quan điểm của mình
I: Vị trí chiến lược của Syria đối với thế giới và Nga
Syria, một quốc gia nhỏ bé nằm ở vùng Levant, đã luôn giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong bản đồ địa chính trị thế giới. Với diện tích khoảng 185.000 km² và dân số trước cuộc nội chiến ước tính 22 triệu người, Syria không chỉ là cầu nối giữa châu Á, châu Âu, và châu Phi mà còn nằm ngay trung tâm của các tuyến giao thương, năng lượng và ảnh hưởng chính trị tại Trung Đông. Đây chính là lý do khiến Syria trở thành một trong những điểm nóng của các cuộc xung đột quốc tế và sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
1. Vị trí địa lý và ý nghĩa chiến lược toàn cầu
Syria nằm ở ngã tư của ba châu lục: phía bắc giáp Thổ Nhĩ Kỳ, phía đông giáp Iraq, phía nam giáp Jordan và Israel, trong khi phía tây giáp Lebanon và Địa Trung Hải. Đường bờ biển của Syria trên Địa Trung Hải dài 193 km, mang lại cho quốc gia này tầm quan trọng về chiến lược hàng hải. Các cảng chính như Latakia và Tartus không chỉ phục vụ thương mại mà còn là điểm tựa cho các hoạt động quân sự của các nước lớn, đặc biệt là Nga.
Ngoài ra, Syria nằm gần các tuyến đường vận chuyển năng lượng lớn nhất thế giới. Hành lang từ vùng vịnh Ba Tư qua Iraq và Syria là con đường tiềm năng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt tới châu Âu mà không phải đi qua eo biển Hormuz – một khu vực thường xuyên bị căng thẳng. Điều này giải thích vì sao các dự án đường ống năng lượng qua Syria luôn thu hút sự quan tâm và đối đầu giữa các nước lớn.
2. Ý nghĩa với Nga: Tầm quan trọng về quân sự và địa chính trị
Đối với Nga, Syria là một đồng minh chiến lược quan trọng nhất tại Trung Đông kể từ thời Chiến tranh Lạnh. Từ những năm 1970, Liên Xô và sau này là Nga đã đầu tư mạnh mẽ vào mối quan hệ với chính quyền gia đình trị Assad, cung cấp vũ khí, hỗ trợ kỹ thuật, và xây dựng ảnh hưởng chính trị.
Nga coi Syria là "cửa ngõ" của mình tới Địa Trung Hải. Cảng Tartus là căn cứ quân sự duy nhất của Nga bên ngoài không gian hậu Xô Viết. Căn cứ này không chỉ giúp Nga duy trì hiện diện hải quân ở Địa Trung Hải mà còn là biểu tượng cho ảnh hưởng toàn cầu của Moscow. Trong bối cảnh cạnh tranh với NATO, việc duy trì hiện diện tại Syria là cách Nga khẳng định vai trò cường quốc của mình.
Hơn thế, Syria cũng đóng vai trò như một "thành trì" ngăn chặn sự bành trướng của phương Tây tại Trung Đông. Moscow xem chính quyền Assad như một đồng minh đáng tin cậy để đối phó với các chính sách can thiệp của Mỹ và châu Âu trong khu vực. Khi cuộc nội chiến Syria bùng nổ, Nga đã sử dụng Syria như một phòng thí nghiệm để thử nghiệm các loại vũ khí mới, từ đó củng cố vị thế của mình trong ngành công nghiệp quốc phòng toàn cầu.
3. Tầm quan trọng với các cường quốc khác
Ngoài Nga, Syria còn giữ vị trí quan trọng đối với Mỹ, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ, và Israel. Đối với Mỹ và phương Tây, Syria nằm trong chiến lược chống khủng bố và kiềm chế ảnh hưởng của Iran. Đối với Iran, Syria là mắt xích trong "trục kháng chiến" chống Israel và phương Tây, cũng như là cầu nối để cung cấp vũ khí cho lực lượng Hezbollah ở Lebanon. Trong khi đó, Thổ Nhĩ Kỳ xem Syria là khu vực ảnh hưởng lịch sử của mình và không ngừng can thiệp để bảo vệ lợi ích quốc gia, đặc biệt trong vấn đề người Kurd.
Vị trí chiến lược của Syria đã biến quốc gia này thành một "bàn cờ" nơi các cường quốc lớn đấu trí và đấu lực. Đối với Nga, sự hiện diện tại Syria không chỉ đơn thuần là về mặt địa chính trị mà còn là biểu tượng cho tham vọng hồi sinh vị thế siêu cường. Tuy nhiên, chính sự tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc đã khiến Syria rơi vào vòng xoáy xung đột dai dẳng, đẩy đất nước này từ một trung tâm chiến lược trở thành một điểm nóng của bi kịch nhân đạo.
II: Tại sao Nga lại chọn Syria?
Nga không ngẫu nhiên chọn Syria làm đồng minh chiến lược, mà đây là kết quả của một quá trình tính toán kỹ lưỡng dựa trên yếu tố lịch sử, địa chính trị, quân sự, và lợi ích kinh tế. Syria không chỉ là một quốc gia quan trọng ở Trung Đông mà còn là "chốt chặn" giúp Nga bảo vệ lợi ích toàn cầu, đồng thời củng cố tham vọng khôi phục vị thế siêu cường sau thời kỳ sụp đổ của Liên Xô.
---
1. Lịch sử quan hệ Nga - Syria
Quan hệ Nga - Syria được xây dựng từ thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Sau khi Hafez al-Assad lên nắm quyền vào năm 1970, ông đã đưa Syria trở thành một đồng minh trung thành của Liên Xô.
Quan hệ quân sự: Liên Xô cung cấp vũ khí, cố vấn quân sự và hỗ trợ xây dựng quân đội Syria để chống lại Israel, đặc biệt trong các cuộc chiến năm 1967 và 1973. Syria đã trở thành một trong những nước nhập khẩu vũ khí lớn nhất của Liên Xô tại Trung Đông.
Hỗ trợ chính trị: Liên Xô bảo trợ Syria trong các diễn đàn quốc tế, biến quốc gia này thành một thành viên cốt lõi trong khối các nước chống lại Mỹ và Israel.
Sau sự tan rã của Liên Xô, mối quan hệ có giai đoạn suy giảm nhưng được Vladimir Putin khôi phục mạnh mẽ khi ông lên nắm quyền. Putin nhận ra rằng việc duy trì mối quan hệ với Syria sẽ là một "điểm tựa" cho Nga tại Trung Đông.
---
2. Vị trí địa lý của Syria: Cửa ngõ tới Địa Trung Hải
Syria là quốc gia duy nhất ở Trung Đông cho phép Nga duy trì căn cứ quân sự ở Địa Trung Hải. Căn cứ hải quân Tartus – được Liên Xô xây dựng vào năm 1971 – đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quân sự của Moscow:
Duy trì hiện diện quân sự: Tartus là căn cứ duy nhất của Nga bên ngoài không gian hậu Xô Viết, giúp Moscow duy trì sự hiện diện tại Địa Trung Hải và cân bằng sức mạnh với NATO trong khu vực.
Hậu cần chiến lược: Căn cứ này cho phép Nga triển khai tàu chiến, tàu ngầm, và hỗ trợ các chiến dịch quân sự ở Trung Đông mà không phải dựa vào các tuyến đường vòng từ Biển Đen qua eo biển Bosphorus (do Thổ Nhĩ Kỳ kiểm soát).
Việc kiểm soát Tartus và sau này là căn cứ không quân Hmeimim đã củng cố sự hiện diện lâu dài của Nga tại Trung Đông, biến Syria thành bàn đạp để Nga gây ảnh hưởng tới các quốc gia khác trong khu vực.
---
3. Nga chọn Syria để đối đầu với phương Tây
Với Putin, Syria là chiến trường nơi Nga thể hiện vai trò siêu cường và đối đầu với Mỹ và châu Âu. Cuộc nội chiến Syria bắt đầu từ năm 2011 đã trở thành cơ hội để Moscow khẳng định lập trường:
Bảo vệ đồng minh: Việc can thiệp quân sự vào Syria năm 2015 là minh chứng rõ ràng rằng Nga sẵn sàng bảo vệ đồng minh của mình, bất chấp áp lực từ phương Tây. Điều này giúp Moscow củng cố lòng tin với các đối tác khác như Iran và Venezuela.
Chống lại Mỹ: Nga xem sự can thiệp của Mỹ và NATO vào Trung Đông là mối đe dọa trực tiếp. Syria là nơi Nga thách thức chính sách "thay đổi chế độ" của phương Tây và chứng minh rằng Moscow có thể làm thay đổi cục diện chiến trường.
---
4. Lợi ích kinh tế và ngành công nghiệp quốc phòng
Syria không phải là thị trường kinh tế lớn, nhưng lại là khách hàng quan trọng của ngành công nghiệp quốc phòng Nga:
Xuất khẩu vũ khí: Nga là nhà cung cấp vũ khí lớn nhất cho Syria, bao gồm các hệ thống phòng không S-300, máy bay chiến đấu MiG, và trực thăng. Hợp tác này không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn giúp Nga quảng bá vũ khí của mình qua các chiến dịch quân sự thực tế.
Tài nguyên năng lượng: Mặc dù trữ lượng dầu khí của Syria không lớn, quốc gia này có vị trí chiến lược trên các tuyến vận chuyển năng lượng từ Trung Đông tới châu Âu. Nga muốn kiểm soát hoặc ít nhất là ảnh hưởng tới các dự án đường ống dầu và khí đốt đi qua Syria để bảo vệ lợi ích năng lượng của mình.
---
5. Khôi phục vị thế siêu cường
Nga chọn Syria không chỉ vì lợi ích cụ thể mà còn vì ý nghĩa biểu tượng. Sau sự sụp đổ của Liên Xô, Nga mất đi ảnh hưởng tại nhiều khu vực trên thế giới. Bằng cách hỗ trợ chính quyền Assad và can thiệp quân sự trực tiếp, Nga muốn gửi thông điệp rằng Moscow vẫn là một cường quốc toàn cầu:
Thách thức trật tự do Mỹ dẫn đầu: Syria là cơ hội để Nga khẳng định rằng thế giới không còn đơn cực, và Mỹ không thể tự ý can thiệp vào bất kỳ quốc gia nào mà không gặp phải sự phản đối từ Moscow.
Xây dựng hình ảnh quốc gia: Chiến dịch quân sự tại Syria đã được Nga truyền thông như một thành công lớn, giúp củng cố hình ảnh Putin trong nước và trên trường quốc tế.
---
Syria không chỉ là một đồng minh mà còn là một phần trong chiến lược địa chính trị lớn của Nga. Việc chọn Syria giúp Moscow không chỉ bảo vệ lợi ích tại Trung Đông mà còn thể hiện vị thế cường quốc toàn cầu. Tuy nhiên, sự lựa chọn này cũng đi kèm với cái giá đắt đỏ, khi Nga phải đối mặt với áp lực kinh tế, ngoại giao và cả những rủi ro về quân sự trong một khu vực đầy biến động.
III: Sự trỗi dậy của gia tộc Assad.
Gia tộc Assad, với hơn năm thập kỷ nắm quyền tại Syria, là biểu tượng của một chế độ gia đình trị tồn tại trong bối cảnh chính trị đầy hỗn loạn của Trung Đông. Sự trỗi dậy của gia tộc này bắt nguồn từ những biến động lớn trong lịch sử Syria, kết hợp với khả năng lãnh đạo khôn khéo, thủ đoạn chính trị tinh vi, và sự ủng hộ từ các đồng minh quốc tế.
---
1. Bối cảnh lịch sử trước khi gia tộc Assad nắm quyền
Trước khi gia tộc Assad bước lên vũ đài quyền lực, Syria là một quốc gia bất ổn với hàng loạt cuộc đảo chính. Từ khi giành độc lập khỏi Pháp năm 1946, Syria trải qua gần hai thập kỷ biến động chính trị, với 20 cuộc đảo chính quân sự hoặc âm mưu lật đổ chính phủ. Tình trạng chia rẽ giữa các phe phái chính trị, tôn giáo, và sắc tộc tạo ra môi trường lý tưởng để một nhà lãnh đạo mạnh mẽ nổi lên.
Trong thời kỳ này, Đảng Ba'ath (Đảng Phục hưng Ả Rập Xã hội chủ nghĩa) nổi lên như một lực lượng chính trị quan trọng. Được thành lập vào năm 1947, đảng này theo đuổi tư tưởng Ả Rập thống nhất, chủ nghĩa thế tục, và cải cách xã hội. Tuy nhiên, nội bộ đảng cũng bị chia rẽ sâu sắc giữa các phe cánh, tạo cơ hội cho những nhân vật tham vọng như Hafez al-Assad chiếm ưu thế.
---
2. Hafez al-Assad: Người sáng lập triều đại
Hafez al-Assad, sinh năm 1930 tại ngôi làng Qardaha thuộc cộng đồng Alawite – một nhóm tôn giáo thiểu số chiếm khoảng 12% dân số Syria, đã trải qua tuổi trẻ trong nghèo khó. Với tham vọng lớn lao, ông gia nhập quân đội và Đảng Ba'ath, nơi ông bắt đầu sự nghiệp chính trị và quân sự của mình.
Bước ngoặt chính trị: Hafez al-Assad tham gia vào cuộc đảo chính năm 1963, khi Đảng Ba'ath lên nắm quyền. Ông trở thành Bộ trưởng Quốc phòng năm 1966 sau một cuộc đảo chính nội bộ trong đảng.
Cuộc đảo chính năm 1970: Sau thất bại trong cuộc chiến với Israel năm 1967, Hafez al-Assad tổ chức một cuộc đảo chính không đổ máu, lật đổ các đối thủ trong Đảng Ba'ath và lên nắm quyền vào tháng 11 năm 1970. Đây là khởi đầu của triều đại Assad.
3. Xây dựng quyền lực cá nhân
Hafez al-Assad nhanh chóng củng cố quyền lực bằng cách kết hợp giữa đàn áp đối thủ, xây dựng hệ thống trung thành, và cải cách chính trị.
Tập trung quyền lực: Ông thay đổi hiến pháp để trao cho tổng thống quyền hành pháp tối cao, bao gồm kiểm soát quân đội, cơ quan an ninh, và chính phủ. Assad biến chức tổng thống thành một vị trí gần như bất khả xâm phạm, kéo dài nhiệm kỳ của mình qua các cuộc trưng cầu dân ý giả tạo.
Chính sách chia rẽ để trị: Hafez khéo léo khai thác sự chia rẽ giữa các nhóm sắc tộc và tôn giáo, sử dụng cộng đồng Alawite làm nền tảng quyền lực trong quân đội và cơ quan an ninh. Đồng thời, ông cố gắng duy trì sự ủng hộ của các nhóm đa số Sunni bằng cách tạo ra các liên minh chính trị.
4. Kinh tế và chính trị đối ngoại
Hafez al-Assad tập trung phát triển kinh tế quốc gia thông qua các chính sách nhà nước kiểm soát và hỗ trợ từ Liên Xô. Về chính trị đối ngoại, ông xây dựng hình ảnh Syria là một quốc gia đi đầu trong cuộc chiến chống Israel và bảo vệ các giá trị Ả Rập.
Quan hệ với Liên Xô: Hafez nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ Moscow thông qua viện trợ quân sự và kinh tế, biến Syria thành đồng minh trung thành của khối xã hội chủ nghĩa.
Chiến tranh với Israel: Assad đưa quân đội Syria tham gia cuộc chiến Yom Kippur năm 1973 nhằm lấy lại Cao nguyên Golan, nhưng thất bại này không làm giảm uy tín của ông trong nước.
---
5. Bashar al-Assad: Người kế vị bất đắc dĩ
Sau cái chết của Hafez al-Assad vào năm 2000, Bashar al-Assad, con trai thứ hai của ông, được chọn làm người kế vị. Điều này không nằm trong kế hoạch ban đầu của Hafez, vì người thừa kế được định sẵn là con trai cả Bassel al-Assad, nhưng Bassel đã thiệt mạng trong một tai nạn giao thông năm 1994.
Bước đầu hứa hẹn: Khi lên nắm quyền, Bashar được kỳ vọng sẽ cải cách Syria với tư cách một nhà lãnh đạo trẻ tuổi và được giáo dục ở phương Tây (tốt nghiệp ngành y tại London). Tuy nhiên, ông nhanh chóng đi theo con đường của cha mình, duy trì chế độ gia đình trị và đàn áp bất kỳ sự phản kháng nào.
Củng cố quyền lực: Bashar tiếp tục dựa vào lực lượng an ninh và quân đội do người Alawite kiểm soát, đồng thời thắt chặt các luật lệ để ngăn chặn các phong trào dân chủ.
---
6. Sự trỗi dậy của gia tộc Assad và hệ quả
Gia tộc Assad trỗi dậy nhờ sự kết hợp giữa thủ đoạn chính trị, sự hỗ trợ từ các đồng minh quốc tế, và việc duy trì quyền lực bằng vũ lực. Tuy nhiên, chế độ gia đình trị này cũng tạo ra một hệ thống chính trị khép kín, thiếu minh bạch, và nặng nề về tham nhũng.
Sự cai trị của gia tộc Assad biến Syria thành một quốc gia độc tài, nơi mọi tiếng nói đối lập đều bị bóp nghẹt. Hệ quả là sự bất mãn âm ỉ trong lòng xã hội, dẫn đến cuộc nổi dậy năm 2011 và cuộc nội chiến kéo dài, đẩy Syria vào thảm kịch nhân đạo chưa từng có.
---
Gia tộc Assad đã thành công trong việc xây dựng một triều đại kéo dài hơn nửa thế kỷ, nhưng sự trỗi dậy của họ cũng đặt nền móng cho những mâu thuẫn và chia rẽ sâu sắc trong xã hội Syria. Từ một quốc gia có tiềm năng phát triển, Syria dần trở thành một biểu tượng cho sự cai trị độc tài và bạo lực.
IV: Mối quan hệ với các quốc gia xung quanh.
Trong suốt thời kỳ gia tộc Assad nắm quyền, chính sách đối ngoại của Syria chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi vị trí địa chính trị, tình hình khu vực, và chiến lược duy trì quyền lực của chế độ. Trong khi Syria xem Nga và Iran là hai đồng minh chủ chốt, mối quan hệ với các quốc gia khác ở Trung Đông lại căng thẳng, thậm chí thù địch, phản ánh các khác biệt về chính trị, tôn giáo, và chiến lược khu vực.
---
1. Quan hệ thân thiết với Nga và Iran
Nga: Nga luôn là đồng minh chính của Syria kể từ thời Chiến tranh Lạnh. Liên Xô trước đây và Nga ngày nay cung cấp viện trợ quân sự, kinh tế, và chính trị cho Syria, giúp nước này duy trì quyền lực trước áp lực khu vực và quốc tế. Mối quan hệ này còn được củng cố qua việc Nga sử dụng căn cứ Tartus – cảng biển duy nhất của họ ở Địa Trung Hải, như một điểm tựa chiến lược trong khu vực.
Iran: Quan hệ với Iran bắt đầu từ năm 1979 sau Cách mạng Hồi giáo, khi hai nước tìm thấy lợi ích chung trong việc chống lại Iraq dưới thời Saddam Hussein và đối đầu với Israel. Syria là đồng minh quan trọng nhất của Iran ở Trung Đông, đóng vai trò cầu nối chiến lược giữa Iran và lực lượng Hezbollah tại Lebanon.
Sự phụ thuộc vào hai đồng minh này khiến Syria không có nhu cầu hoặc khả năng duy trì quan hệ thân thiện với các quốc gia khác trong khu vực, đặc biệt là các nước thuộc khối Ả Rập Sunni.
---
2. Quan hệ thù địch với các nước Ả Rập
Ả Rập Xê Út: Là quốc gia dẫn đầu khối Sunni và có tham vọng kiểm soát Trung Đông, Ả Rập Xê Út luôn coi chế độ Alawite của gia tộc Assad, một nhánh thiểu số trong Hồi giáo Shia, là mối đe dọa. Sự ủng hộ của Syria đối với Iran và Hezbollah càng làm gia tăng sự thù địch giữa hai nước.
Qatar: Qatar và Syria cũng có mối quan hệ căng thẳng, đặc biệt sau khi Qatar ủng hộ các lực lượng nổi dậy trong cuộc nội chiến Syria năm 2011. Sự khác biệt về tư tưởng chính trị và mục tiêu khu vực khiến hai nước khó có thể hòa hợp.
Jordan: Mặc dù không trực tiếp xung đột với Syria, Jordan luôn giữ thái độ cảnh giác và thận trọng. Cuộc khủng hoảng người tị nạn từ Syria và sự hiện diện của các nhóm vũ trang gần biên giới là vấn đề gây tranh cãi trong quan hệ hai nước.
---
3. Quan hệ căng thẳng với các nước lân cận không thuộc khối Ả Rập
Thổ Nhĩ Kỳ: Mối quan hệ giữa Syria và Thổ Nhĩ Kỳ luôn phức tạp. Thổ Nhĩ Kỳ từng ủng hộ lực lượng nổi dậy chống Assad trong nội chiến Syria, đồng thời can thiệp quân sự vào lãnh thổ Syria với lý do chống khủng bố và bảo vệ biên giới. Hơn nữa, vấn đề người Kurd, một cộng đồng lớn tại cả Thổ Nhĩ Kỳ và Syria, là điểm bất đồng quan trọng giữa hai nước.
Israel: Quan hệ với Israel luôn ở trạng thái thù địch kể từ khi Syria mất Cao nguyên Golan trong cuộc chiến năm 1967. Dù không chính thức tuyên chiến, Syria liên tục hỗ trợ các nhóm vũ trang chống Israel như Hezbollah và Hamas, khiến căng thẳng không bao giờ lắng dịu.
Iraq: Quan hệ với Iraq thay đổi theo từng giai đoạn. Dưới thời Saddam Hussein, Syria và Iraq là đối thủ, nhưng sau khi Mỹ lật đổ Saddam, hai nước tìm cách cải thiện quan hệ. Tuy nhiên, sự can thiệp của các lực lượng thân Iran ở cả hai nước khiến quan hệ song phương luôn phụ thuộc vào Tehran.
---
4. Vị thế bị cô lập trong thế giới Ả Rập
Mặc dù là một quốc gia Ả Rập, Syria không được các nước trong khối Arab League ủng hộ. Trong cuộc nội chiến năm 2011, Arab League đình chỉ tư cách thành viên của Syria và nhiều quốc gia Ả Rập công khai hỗ trợ các lực lượng nổi dậy nhằm lật đổ Bashar al-Assad. Việc chế độ Assad liên minh với Iran – một cường quốc Shia, bị các nước Sunni như Ả Rập Xê Út và Ai Cập xem là hành động "phản bội" lợi ích chung của thế giới Ả Rập.
---
Chế độ Assad không chỉ bị cô lập trong khu vực mà còn duy trì chính sách đối ngoại dựa trên sự phụ thuộc vào Nga và Iran, hai đồng minh chiến lược duy nhất. Điều này khiến Syria trở thành một quốc gia không đáng tin cậy trong mắt các nước láng giềng. Trong khi Nga và Iran hỗ trợ giúp Assad duy trì quyền lực, mối quan hệ căng thẳng với các nước Ả Rập và Thổ Nhĩ Kỳ càng đẩy Syria vào trạng thái bị cô lập, góp phần làm trầm trọng thêm tình hình chính trị và nhân đạo tại đây.
V: Chính sách của Nga. Đồng Minh Không Ngang Hàng
Nga và Syria có một mối quan hệ đồng minh chiến lược kéo dài hàng thập kỷ, nhưng chính sách của Nga đối với Syria không đơn thuần là sự ủng hộ vô điều kiện. Trên thực tế, Nga duy trì cách tiếp cận phức tạp nhằm đảm bảo Syria không trở thành một quốc gia hùng mạnh đến mức độc lập khỏi sự kiểm soát của Moscow, nhưng cũng không quá yếu đến mức sụp đổ, tạo ra khoảng trống quyền lực khó kiểm soát trong khu vực.
---
1. Lợi ích cốt lõi của Nga tại Syria
Nga coi Syria là một bàn đạp quan trọng để củng cố ảnh hưởng tại Trung Đông và đối phó với sự hiện diện của phương Tây. Các lợi ích chính bao gồm:
Vị trí địa chính trị: Syria nằm ở trung tâm Trung Đông, gần Địa Trung Hải, cung cấp cho Nga một căn cứ chiến lược tại Tartus – cảng quân sự duy nhất của Moscow tại Địa Trung Hải, giúp hải quân Nga tiếp cận khu vực này một cách dễ dàng.
Chống lại phương Tây: Hỗ trợ Syria là một phần trong chiến lược toàn cầu của Nga nhằm đối đầu với Mỹ và các đồng minh châu Âu. Nga muốn duy trì Assad như một đối trọng với các chế độ thân Mỹ ở Trung Đông.
Ngăn chặn chủ nghĩa khủng bố: Nga lo ngại rằng sự sụp đổ của Syria có thể dẫn đến sự trỗi dậy của các nhóm cực đoan như ISIS, đe dọa đến an ninh của Nga, đặc biệt với khu vực Caucasus và cộng đồng Hồi giáo trong nước.
---
2. Chính sách "không mạnh, không yếu"
Nga duy trì sự cân bằng tinh tế trong quan hệ với Syria, đảm bảo rằng chế độ Assad không quá mạnh để thách thức ảnh hưởng của Nga, nhưng cũng không quá yếu để mất kiểm soát:
Kiểm soát sức mạnh của Syria:
Nga không muốn Syria trở thành một quốc gia hùng mạnh về quân sự và chính trị. Một Syria mạnh mẽ có thể theo đuổi các chính sách độc lập hơn, giảm phụ thuộc vào Nga và thậm chí tạo ra xung đột lợi ích. Điều này giải thích tại sao Nga thường giới hạn viện trợ kinh tế và quân sự ở mức đủ duy trì chế độ Assad, chứ không giúp Syria đạt được khả năng tự lực cánh sinh.
Tránh để Syria sụp đổ:
Dù hạn chế viện trợ toàn diện, Nga vẫn đảm bảo Syria không rơi vào trạng thái hỗn loạn hoặc mất quyền kiểm soát. Từ năm 2015, Nga trực tiếp can thiệp quân sự, giúp chế độ Assad lật ngược thế cờ trước các lực lượng nổi dậy và các nhóm cực đoan. Tuy nhiên, Nga chỉ can thiệp khi tình hình vượt quá tầm kiểm soát, không phải để giúp Syria giành toàn bộ chiến thắng.
---
3. "Đồng minh" nhưng không "ngang hàng"
Quan hệ Nga – Syria không mang tính chất bình đẳng. Nga luôn tìm cách giữ vị thế chủ đạo trong mối quan hệ này:
Phụ thuộc quân sự: Quân đội Syria phụ thuộc lớn vào vũ khí, cố vấn, và sự hỗ trợ không quân của Nga. Moscow sử dụng điều này để kiểm soát chiến lược của Damascus.
Cân bằng các phe phái: Nga không chỉ ủng hộ Assad mà còn duy trì liên lạc với một số phe phái đối lập và lực lượng nước ngoài khác, giúp họ trở thành trung gian hòa giải duy nhất trong các cuộc đàm phán hòa bình về Syria.
---
4. Lợi dụng sự yếu kém của Syria
Sự suy yếu của Syria thực tế mang lại nhiều lợi ích cho Nga:
Tăng cường ảnh hưởng: Một Syria yếu khiến Nga dễ dàng can thiệp và áp đặt các chính sách theo ý muốn. Nga sử dụng Syria như một quân bài trong các cuộc mặc cả địa chính trị với phương Tây.
Khai thác tài nguyên: Sự phụ thuộc của Syria vào Nga cho phép Moscow tiếp cận các nguồn tài nguyên năng lượng và cơ hội kinh tế, chẳng hạn như các hợp đồng khai thác dầu khí hoặc tái thiết sau chiến tranh.
---
5. Một chiến lược dài hạn khôn ngoan
Nga không tìm kiếm một chiến thắng tuyệt đối cho Syria trong cuộc nội chiến mà hướng tới mục tiêu dài hạn hơn:
Duy trì xung đột ở mức thấp: Một cuộc chiến kéo dài nhưng không vượt quá tầm kiểm soát giúp Nga tiếp tục duy trì vai trò quan trọng trong khu vực.
Bảo toàn chế độ Assad: Nga không nhất thiết phải giữ Bashar al-Assad làm lãnh đạo, nhưng họ muốn đảm bảo rằng chế độ Alawite và các thể chế thân Nga tại Syria vẫn tồn tại, ngay cả khi có sự thay đổi lãnh đạo.
---
Chính sách của Nga đối với Syria là một ví dụ điển hình về cách Moscow thực hiện "nghệ thuật cân bằng" trong quan hệ đồng minh. Nga duy trì sự phụ thuộc của Syria vào Moscow, đồng thời kiểm soát mức độ can thiệp để bảo vệ lợi ích của mình. Điều này giúp Nga củng cố vị thế địa chính trị tại Trung Đông mà không phải gánh vác toàn bộ chi phí và rủi ro từ việc "xây dựng lại" một Syria mạnh mẽ hơn.
VI: Sự sụp đổ của chế độ Assad
Sự sụp đổ của chế độ Assad, đã không chỉ phản ánh những yếu kém nội tại của chính quyền này mà còn là hệ quả của chính sách mâu thuẫn từ đồng minh thân cận nhất – Nga. Mặc dù từng là chỗ dựa chiến lược cho Syria, Moscow đã không thể duy trì sự hỗ trợ đủ mạnh mẽ và lâu dài. Chế độ Assad, trong trạng thái kiệt quệ, cuối cùng rơi vào tình trạng mà không một sự hiện diện đồng minh nào có thể cứu vãn.
---
1. Chính sách Nga đã làm suy yếu quân đội Syria
Ngay từ đầu, Nga đã không hướng đến việc xây dựng một quân đội Syria đủ mạnh để tự bảo vệ quốc gia. Thay vào đó, Moscow duy trì chiến lược "đủ dùng," chỉ cung cấp những hỗ trợ hạn chế nhằm đảm bảo quân đội Syria tồn tại nhưng không thể độc lập hành động:
Phụ thuộc vào Nga: Hầu hết các chiến dịch quân sự của Syria đều phụ thuộc vào sự hỗ trợ không quân, cố vấn chiến lược, và vũ khí từ Nga. Điều này khiến quân đội Syria thiếu khả năng vận hành độc lập, không thể tự tổ chức các chiến dịch lớn khi không có Nga.
Không đầu tư dài hạn: Nga không tái thiết hoặc hiện đại hóa quân đội Syria, chỉ cung cấp trang bị cơ bản để duy trì xung đột ở mức thấp. Điều này trái ngược với cách Mỹ từng xây dựng lực lượng mạnh mẽ cho Việt Nam Cộng hòa hoặc Afghanistan, những nơi quân đội vẫn có thể cầm cự đáng kể sau khi mất viện trợ trực tiếp.
---
2. Nga kiệt quệ, không thể duy trì hỗ trợ
Nga bước vào cuộc chiến Syria với những toan tính chiến lược lớn, nhưng qua thời gian, Moscow ngày càng kiệt quệ về nguồn lực:
Gánh nặng tài chính: Chi phí duy trì các hoạt động quân sự tại Syria đã trở thành một gánh nặng đáng kể cho Nga, đặc biệt khi nước này cũng đối mặt với các lệnh trừng phạt kinh tế từ phương Tây và suy giảm kinh tế nội địa.
Sức ép quốc tế: Nga liên tục bị các quốc gia phương Tây và khu vực chỉ trích vì vai trò của mình trong cuộc nội chiến Syria, khiến họ ngày càng cô lập trên trường quốc tế.
Cuộc chiến Ukraine: Xung đột tại Ukraine đã hút hết nguồn lực và sự chú ý của Moscow, khiến Nga không còn khả năng duy trì sự hiện diện mạnh mẽ ở Syria.
---
3. So sánh với Việt Nam Cộng hòa và Afghanistan
Sự sụp đổ của Syria dưới chế độ Assad sẽ khác xa các trường hợp như Việt Nam Cộng hòa hay Afghanistan, minh chứng cho sự yếu kém của cả chế độ Assad lẫn đồng minh Nga:
Việt Nam Cộng hòa: Dù mất đi sự hỗ trợ từ Mỹ sau Hiệp định Paris năm 1973, chính quyền Việt Nam Cộng hòa vẫn cầm cự thêm được hơn hai năm trước khi sụp đổ vào năm 1975. Điều này cho thấy họ đã xây dựng được một nền tảng quốc phòng tương đối mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ dài hạn của Mỹ trước đó.
Afghanistan: Chính quyền Kabul dưới sự bảo trợ của Mỹ chỉ sụp đổ khi Mỹ rút quân vào năm 2021. Trong suốt hai thập kỷ trước đó, lực lượng quân sự Afghanistan vẫn đủ sức duy trì kiểm soát dù phải đối đầu với Taliban.
Syria dưới Assad: Trái ngược hoàn toàn, chế độ Assad có thể sẽ sụp đổ ngay cả khi Nga vẫn hiện diện tại Syria, bởi sự yếu kém của quân đội Syria đã đạt đến mức không thể tự bảo vệ đất nước. Khi đồng minh Nga suy yếu và rút lui dần, Syria nhanh chóng mất khả năng chống cự và rơi vào trạng thái sụp đổ hàng loạt.
---
4. Tháo chạy hàng loạt dù có lợi thế
Dấu hiệu của sự sụp đổ sẽ không phải là một cuộc tấn công trực diện từ đối thủ mà là sự tan rã từ bên trong:
Thất bại trên chiến trường: Quân đội Syria bị áp đảo bởi lực lượng đối lập dù vẫn nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật và quân sự từ Nga. Điều này cho thấy sự phụ thuộc vào Nga đã khiến họ hoàn toàn mất khả năng tự chủ.
Chạy loạn của lực lượng thân Assad: Ngay cả các tướng lĩnh và lãnh đạo chính trị thân cận với Assad cũng có thể tháo chạy hoặc tìm cách thương lượng với phe đối lập để bảo toàn lợi ích cá nhân.
Sự rút lui của Nga: Nga, trong tình trạng suy yếu cả về quân sự lẫn tài chính, sẽ giảm dần sự hiện diện tại Syria, để lại khoảng trống quyền lực không thể lấp đầy.
---
5. Kết luận: Sự sụp đổ không thể tránh khỏi
Chế độ Assad, vốn đã bị làm suy yếu bởi các chính sách ngắn hạn và sự phụ thuộc vào Nga, có thể đối mặt với một sự sụp đổ nhanh chóng. Trong khi các trường hợp khác như Việt Nam Cộng hòa hay Afghanistan có thể cầm cự một thời gian dài dù mất đi sự hỗ trợ từ đồng minh, Syria không có được nền tảng độc lập tương tự. Điều này không chỉ là thất bại của Assad mà còn là thất bại của chính sách Nga tại Trung Đông, để lại một khoảng trống quyền lực đầy bất ổn trong khu vực.
VII: Sự hèn nhát của Bashar al-Assad
Bashar al-Assad, người từng được kỳ vọng sẽ hiện đại hóa và cải cách Syria khi lên nắm quyền, đã lộ rõ sự yếu kém và hèn nhát trong suốt thời kỳ lãnh đạo của mình. Từ việc đàn áp các phong trào đối lập bằng bạo lực tàn bạo đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc như Nga và Iran, Bashar không chỉ làm mất đi sự chính danh của mình mà còn đẩy đất nước Syria vào vòng xoáy chiến tranh và hủy diệt.
---
1. Thiếu khả năng lãnh đạo độc lập
Khi Bashar al-Assad lên nắm quyền năm 2000 sau cái chết của cha mình, Hafez al-Assad, ông ta được coi là một nhà lãnh đạo trẻ với tiềm năng đổi mới. Nhưng những hành động và quyết định sau đó cho thấy Bashar thiếu bản lĩnh và tư duy độc lập:
Phụ thuộc vào quyền lực cha truyền: Bashar không tự mình xây dựng quyền lực mà thừa hưởng từ hệ thống mà cha ông đã tạo dựng. Điều này khiến ông không thể kiểm soát được tình hình khi các biến động lớn xảy ra, đặc biệt là khi cuộc nổi dậy bắt đầu năm 2011.
Quyết định dựa vào ngoại bang: Thay vì tự mình củng cố sức mạnh nội tại của đất nước, Bashar đã nhanh chóng kêu gọi Nga và Iran can thiệp để bảo vệ chế độ. Điều này làm suy yếu nghiêm trọng tính độc lập của Syria và biến ông thành một "con rối" trong bàn cờ của các cường quốc.
---
2. Đàn áp phong trào đối lập một cách hèn hạ
Khi các cuộc biểu tình hòa bình nổ ra trong khuôn khổ Mùa Xuân Ả Rập năm 2011, Bashar al-Assad đã không tìm kiếm giải pháp chính trị hay đối thoại để giải quyết nguyện vọng của nhân dân. Thay vào đó, ông chọn cách đàn áp tàn bạo:
Hành động hủy diệt: Sử dụng lực lượng an ninh và quân đội, Bashar thẳng tay đàn áp những người biểu tình bằng súng đạn, bắt giữ và tra tấn hàng loạt. Điều này biến các cuộc biểu tình hòa bình thành một cuộc nội chiến kéo dài hơn một thập kỷ.
Vũ khí hóa học: Bashar al-Assad bị cáo buộc sử dụng vũ khí hóa học chống lại thường dân, một hành động không chỉ vi phạm nhân quyền mà còn thể hiện sự tuyệt vọng và bất lực trong việc kiểm soát tình hình.
---
3. Sự hèn nhát trong chiến tranh
Khi nội chiến bùng nổ và chính quyền Assad đối mặt với sự suy yếu nghiêm trọng, Bashar tiếp tục bộc lộ sự hèn nhát qua việc hoàn toàn dựa vào ngoại bang:
Dựa dẫm vào Nga và Iran: Bashar không đưa ra được một chiến lược quân sự hiệu quả nào để bảo vệ đất nước, mà phụ thuộc hoàn toàn vào quân đội Nga và lực lượng dân quân do Iran hỗ trợ. Những chiến thắng quân sự của chế độ Assad đều mang dấu ấn của các đồng minh, không phải của chính quân đội Syria.
Không bảo vệ nhân dân: Trong khi hàng triệu người Syria phải sống trong cảnh tị nạn hoặc bị sát hại bởi chiến tranh, Bashar al-Assad và gia đình ông sống trong các khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt, xa rời hoàn toàn thực tế khổ đau của người dân.
---
4. So sánh với các nhà lãnh đạo khác
Sự hèn nhát của Bashar al-Assad càng trở nên rõ ràng khi so sánh với các nhà lãnh đạo khác trong hoàn cảnh tương tự:
Saddam Hussein (Iraq): Dù có những chính sách tàn bạo, Saddam vẫn cầm cự mạnh mẽ trong cuộc xâm lược Iraq năm 2003 và không chạy trốn khỏi đất nước, thể hiện tinh thần chiến đấu đến cùng.
Muammar Gaddafi (Libya): Gaddafi cũng không trốn chạy khi đối mặt với cuộc nổi dậy năm 2011, mà chiến đấu đến phút cuối.
Bashar al-Assad: Trái lại, Bashar không dám trực tiếp đối mặt với các đối thủ hay nhận trách nhiệm trước người dân. Ông chọn cách ẩn mình sau sự bảo vệ của Nga và Iran, thể hiện sự thiếu bản lĩnh và tinh thần lãnh đạo thực sự.
---
5. Hậu quả từ sự hèn nhát của Bashar al-Assad
Sự hèn nhát và bất lực của Bashar không chỉ làm mất đi uy tín của ông trên trường quốc tế mà còn gây hậu quả nghiêm trọng cho đất nước Syria:
Mất tính độc lập quốc gia: Syria trở thành một bàn cờ chiến lược cho Nga, Iran, và Thổ Nhĩ Kỳ, mất hoàn toàn quyền kiểm soát lãnh thổ và chính trị nội bộ.
Tan rã xã hội: Cuộc chiến kéo dài dẫn đến sự phân hóa sâu sắc trong xã hội Syria, với hàng triệu người tị nạn, hàng trăm nghìn người chết, và nền kinh tế bị phá hủy.
Tương lai mờ mịt: Ngay cả khi Bashar al-Assad còn nắm quyền, ông không thể đưa đất nước ra khỏi cuộc khủng hoảng hiện tại. Nếu chế độ sụp đổ, di sản mà ông để lại chỉ là một đất nước Syria bị tàn phá và chia rẽ.
---
Bashar al-Assad, từ một nhà lãnh đạo trẻ từng được kỳ vọng, đã trở thành biểu tượng của sự thất bại và hèn nhát. Ông không chỉ phản bội những nguyện vọng của nhân dân Syria mà còn đẩy đất nước vào vòng xoáy của sự phụ thuộc, chiến tranh, và hủy diệt. Sự hèn nhát của Bashar không chỉ thể hiện qua cách ông đàn áp, dựa dẫm vào ngoại bang, mà còn qua sự thiếu trách nhiệm với chính vận mệnh quốc gia mà ông lãnh đạo.
Kết: Sự trỗi dậy và suy tàn của gia tộc Assad – Hệ quả tất yếu của một chuỗi sai lầm.
Hành trình từ sự trỗi dậy đầy tham vọng đến sự suy tàn thảm khốc của Syria là một câu chuyện phức tạp, đan xen giữa những sai lầm lịch sử, chính trị gia đình trị và các mối quan hệ quốc tế đầy toan tính.
---
1. Từ tiềm năng trở thành thất bại
Với vị trí chiến lược đặc biệt, Syria từng là trung tâm ảnh hưởng tại khu vực Trung Đông. Dưới thời Hafez al-Assad, đất nước này nổi lên như một thế lực quan trọng, giữ vai trò trọng tài trong các xung đột khu vực và được đánh giá là đối tác cần thiết của nhiều cường quốc. Tuy nhiên, sự tập trung quyền lực vào gia tộc Assad đã biến lợi thế này thành một hệ thống chính trị cứng nhắc, thiếu tầm nhìn dài hạn.
Khi Bashar al-Assad tiếp quản, sự thiếu bản lĩnh và hèn nhát trong lãnh đạo của ông đã đẩy Syria vào một cuộc nội chiến khốc liệt. Từ đây, đất nước không chỉ mất đi vị thế độc lập mà còn trở thành con tốt trên bàn cờ chiến lược của các cường quốc như Nga và Iran.
---
2. Nga và Iran: Những "đồng minh" toan tính
Mặc dù Nga và Iran hỗ trợ mạnh mẽ để duy trì chế độ Assad, sự giúp đỡ này không phải là vô điều kiện. Nga không muốn Syria đủ mạnh để thoát khỏi tầm kiểm soát của mình, trong khi Iran chỉ tìm cách củng cố lợi ích chiến lược tại khu vực thông qua Syria. Chính sách "kiềm chế nhưng không bỏ rơi" của Nga đã khiến quân đội Syria ngày càng yếu kém, không đủ sức tự vệ mà cũng chẳng thể phục hồi.
Khi Nga kiệt quệ và không thể duy trì hỗ trợ, sự phụ thuộc hoàn toàn của Syria vào đồng minh đã khiến chế độ Assad sụp đổ nhanh chóng. Trái ngược với những trường hợp như Việt Nam Cộng Hòa hay Afghanistan – những quốc gia chỉ sụp đổ sau khi viện trợ và quân đội đồng minh rút lui – Syria cho thấy sự yếu kém đáng xấu hổ, dù vẫn nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ Nga và Iran.
---
3. Chính sách gia đình trị: Gốc rễ của sự sụp đổ
Cũng giống như những chế độ gia đình trị khác như Romanov, Gaddafi, Ngô Đình Diệm... Sự thất bại của chế độ Assad không thể tách rời khỏi bản chất gia đình trị của nó. Việc tập trung quyền lực vào một gia tộc không chỉ làm suy yếu thể chế chính trị mà còn triệt tiêu mọi cơ hội cải cách. Hafez al-Assad xây dựng một chế độ dựa trên sợ hãi và kiểm soát, trong khi Bashar al-Assad lại thiếu cả năng lực và sự cứng rắn của cha mình để đối mặt với các thách thức thời đại.
Cách Bashar đàn áp tàn bạo phong trào đối lập, phụ thuộc hoàn toàn vào Nga và Iran, và từ chối đối thoại với người dân đã biến Syria từ một quốc gia nhiều tiềm năng thành một chiến trường đổ nát.
---
4. Hệ quả của sự suy tàn
Ngày nay, Syria là biểu tượng của sự thất bại toàn diện:
Kinh tế tan hoang: Nền kinh tế Syria rơi vào tình trạng sụp đổ, với hàng triệu người sống trong nghèo đói, phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
Xã hội chia rẽ: Nội chiến đã phá vỡ mọi sợi dây liên kết trong xã hội, để lại một đất nước bị chia cắt giữa các lực lượng đối lập và sự hiện diện của các thế lực ngoại bang.
Mất vị thế quốc tế: Từ một quốc gia có vai trò trong các vấn đề khu vực, Syria giờ chỉ còn là một con cờ bị thao túng bởi Nga, Iran, và các cường quốc khác.
---
5. Bài học từ sự trỗi dậy và suy tàn của Syria
Sự sụp đổ của Syria là hệ quả tất yếu của những yếu tố đã phân tích:
Chính sách gia đình trị độc đoán.
Sự phụ thuộc vào ngoại bang thay vì xây dựng nội lực quốc gia.
Thiếu bản lĩnh và trách nhiệm của tầng lớp lãnh đạo.
Đối với Nga và Iran, Syria chỉ là một phương tiện để thực hiện các mục tiêu chiến lược của họ. Đối với nhân dân Syria, chế độ Assad chỉ mang lại đau khổ, chiến tranh, và sự tan hoang.
Trong tương lai, số phận của Syria sẽ là một lời nhắc nhở đau đớn về tầm quan trọng của việc xây dựng một chính phủ có trách nhiệm, không dựa vào đàn áp hay phụ thuộc hoàn toàn vào ngoại bang, để bảo vệ sự tồn vong của quốc gia.
Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất