Ở Argentina, sự nghiệp của 4 anh tài JP Morgan biến thành nghi ngờ chính trị.
Ở Việt Nam, vụ Tung Dining biến cái mác Big4 thành nghi ngờ đạo đức.
Hai trường hợp cùng soi chiếu một nghịch lý nghề nghiệp thời toàn cầu hóa: Kinh nghiệm từ tập đoàn tài chính lớn, thay vì là bảo chứng thương hiệu cá nhân, lại thành cái cớ để công chúng nghi ngờ.
--------------------------------------------
Tóm tắt cho bạn nào lười đọc hoặc ghét việc người viết chèn từ chuyên ngành:
Trong ngữ cảnh Việt Nam, Big4 (Deloitte, PwC, EY, KPMG) là cầu nối danh tiếng cho sự nghiệp tài chính/kế toán, nhưng việc rời đi – đặc biệt sau 2-5 năm – thường gặp rào cản lớn hơn dự kiến.
Tại các thị trường đang phát triển như Việt Nam, doanh nghiệp thường ưu tiên “kỹ năng đa dạng, thực tiễn” hơn là chỉ nhìn vào danh tiếng công ty trước đó.
Thị trường lao động Việt Nam (với tăng trưởng GDP ~7% nhưng thiếu hụt kỹ năng đa dạng và cạnh tranh cao từ FDI) làm vấn đề này thêm phức tạp, trong khi các trung tâm tài chính lớn (như TP.HCM/Hà Nội, hoặc quốc tế như Singapore) đòi hỏi thích nghi văn hóa và kỹ năng mới.
Vào Big4 đã khó (cạnh tranh tuyển dụng, làm việc 50-80 giờ/tuần), tồn tại đã mệt (turnover 20-30%/năm do burnout), nhưng rời đi còn khó hơn vì kỹ năng không khớp nhu cầu nhà tuyển dụng, kỳ vọng cao từ nhà doanh nghiệp... Cũng đừng quên thị trường emerging markets "khó tính" như Việt Nam ưu tiên thực tiễn hơn mác danh tiếng.
Kỹ năng chuyên sâu tại Big4 (ví dụ: kiểm toán quy mô lớn) thường không dễ chuyển giao sang các doanh nghiệp nhỏ, ngành khác hoặc startup...
Dưới đây là phân tích sâu, với dữ liệu thực tế và ví dụ từ bản thân người viết.
.................
Khi nội các Tổng thống Javier Milei đang vật lộn với nền kinh tế siêu lạm phát. Thay vì bàn về chính sách, truyền thông lại xoáy vào chi tiết: đội ngũ kinh tế của ông, từ Bộ trưởng Luis Caputo đến Chủ tịch Ngân hàng Trung ương Santiago Bausili, đều từng làm việc cho JP Morgan (Big4 ngân hàng Mỹ), một trong những ngân hàng đầu tư hàng đầu thế giới. Với nhiều giới truyền thông, đó không còn là “dấu hiệu năng lực”, mà là “dấu hiệu cấu kết”.
Cũng như ở Việt Nam, khi vụ việc của Tung Dining gây xôn xao, dư luận không dừng lại ở con số thuế. Điều khiến người ta phẫn nộ lại là một dòng giới thiệu nhỏ: “từng làm việc tại Big4”. Chỉ một cụm từ, đủ để khơi lên cảm giác phản bội đạo đức nghề nghiệp:
“Làm ở tập đoàn tài chính lớn mà cũng gian lận được à?” Trong cả hai trường hợp - một chính phủ, một start-up - kinh nghiệm từ tập đoàn lớn từng được xem là vũ khí truyền thông tích cực:
Với Argentina, JP Morgan tượng trưng cho đẳng cấp kỹ trị, giúp trấn an nhà đầu tư quốc tế.
Với Tung Dining, Big4 từng là chứng chỉ năng lực, giúp tạo niềm tin với khách hàng và đối tác.
Nhưng khi niềm tin sụp đổ, chính thương hiệu ấy lại tăng cường độ phản ứng tiêu cực. Công chúng không chỉ thất vọng vì hành vi sai, mà còn vì người sai lại đến từ nơi “không được phép sai”. Đó là nghịch lý của thời đại “chính danh hóa năng lực” - nơi bằng cấp và xuất thân được xem như cam kết đạo đức, chứ không còn là chứng chỉ chuyên môn.
Trong thị trường lao động ngày nay, những dòng chữ trên CV như “đã từng làm ở Big4, JP Morgan, hay ngân hàng đầu tư quốc tế” là tấm vé giúp bạn bước nhanh vào vòng phỏng vấn. Nhưng khi đã vào tổ chức, bạn mang theo hai thứ song hành: năng lực kỹ thuật và kỳ vọng mà công chúng gán cho bạn.
Thực tế (từ kinh nghiệm cá nhân người viết) vào làm ở tập đoàn lớn đã khó, với cạnh tranh thi tuyển khốc liệt và áp lực 50-80 giờ/tuần trong busy season, nhưng tồn tại và thăng tiến còn khó hơn.
Theo Harvard Business Review, tỷ lệ thăng tiến lên manager hoặc partner chỉ khoảng 10-20% sau 5-7 năm, đòi hỏi không chỉ kỹ năng mà còn networking và “survival skills” trong môi trường politics nội bộ, nơi billable hours và quan hệ với senior quyết định tương lai. Tuy nhiên, rời Big4 để tìm chỗ đứng mới trong thị trường lao động còn khó hơn nữa.
Tại Việt Nam, nhân viên Big4 thường nghỉ việc do áp lực công việc cực cao (work pressure), dẫn đến kiệt sức và mất hài lòng với công việc (job satisfaction thấp). Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (phỏng vấn định tính và khảo sát định lượng với 200 kiểm toán viên) cho thấy: 70% người nghỉ vì giờ làm dài (busy season lên đến 80 giờ/tuần), thiếu hỗ trợ từ quản lý (đặc biệt là quản lý quốc tịch khác)... Và rồi không tránh nổi cảm giác "không tồn tại được" trong môi trường cạnh tranh.
Khi rời đi, họ gặp khó khăn lớn hơn vì kỹ năng chuyên sâu ở Big4 (như kiểm toán quy mô lớn) không dễ áp dụng vào doanh nghiệp nhỏ hoặc ngành khác, dẫn đến thời gian thất nghiệp kéo dài hoặc phải chấp nhận lương thấp hơn.
Điều này chứng minh tồn tại ở Big4 đã khó"(áp lực nội bộ), nhưng rời đi còn khó hơn vì thị trường lao động Việt Nam ưu tiên kỹ năng thực tiễn, đa dạng hơn là "mác danh tiếng".
Không chỉ dừng ở kỳ vọng đạo đức, nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy áp lực công việc khiến tỷ lệ nghỉ việc ở Big4 lên đến 20-30%/năm, nhưng khi rời đi, nhiều người phải đối mặt với khoảng trống kỹ năng, chuyên môn hẹp từ Big4 khiến họ khó hòa nhập vào thị trường lao động đa dạng hơn, thường mất 3-6 tháng để tìm việc mới với mức lương giảm 10-20%.
Nếu dùng mác Big4 như huy chương quyền lực, nó sẽ phản tác dụng. Vì trong mắt người khác, bạn không còn là “chuyên gia kiểm toán” mà là “người biết rõ luật nên phải chứng minh đạo đức hàng ngày”.
Nhiều nhân viên cũ chia sẻ rằng vào Big4 đòi hỏi cạnh tranh khốc liệt (thi tuyển, tồn tại qua busy season), nhưng khi rời đi, họ gặp shock văn hóa lớn không kém: kỹ năng bị coi là "quá chuyên biệt" (chỉ biết revenue hay leases, không broad như industry yêu cầu), dẫn đến bị loại khỏi phỏng vấn cho các vị trí ngoài accounting.
"Tao chỉ làm 2 năm ở EY, nhưng khi apply job khác, có khi còn đéo bằng kế toán doanh nghiệp, không ai cho cơ hội apply finance hay strategy"....
Điều này làm việc tái hòa nhập thị trường lao động khó hơn, vì cái mác Big4 đôi khi bị coi là "quá lý thuyết" hoặc "không thực tiễn", đặc biệt ở thị trường Việt Nam nơi doanh nghiệp nhỏ chiếm đa số.
Một start-up từng tự hào “đội ngũ đến từ Big4 hoặc JP Morgan” sẽ phải gánh hậu quả gấp đôi nếu vi phạm niềm tin. Vụ SCB ở Việt Nam là ví dụ từng gây xôn xao, khi Big4 bị điều tra vì không phát hiện gian lận, khiến nhiều cựu nhân viên mang “mác Big4” bị nghi ngờ đạo đức, dù không liên quan. Công chúng không chỉ trừng phạt sai phạm, mà còn đặt lại câu hỏi về đạo đức của toàn bộ hệ thống đào tạo chuyên nghiệp.
Tương tự, khi báo chí nói “chính phủ Milei toàn người JP Morgan”, người dân không còn nghe thấy lý lẽ kinh tế, họ nghe thấy tiếng vọng của chủ nghĩa chống tài phiệt. Tập đoàn tài chính lớn, vốn được xem là biểu tượng năng lực, giờ bị xem như biểu tượng của quyền lực lũng đoạn và thao túng.
Từ góc nhìn cá nhân, áp lực công việc ở Big4 đẩy nhiều senior vào tình thế phải học thêm (như MBA) để leo pyramid, nhưng rời đi còn khó hơn. Nghiên cứu tại Việt Nam chỉ ra rằng 70% nhân viên nghỉ do burnout, nhưng chỉ 40% tìm được việc phù hợp trong 6 tháng, thường phải học lại skills như SAP hay ops để thích nghi với SMEs hoặc FDI.
Ở trung tâm tài chính như TP.HCM, nhiều ex-Big4 đối mặt với “culture shock” khi chuyển sang ngành, bị coi là “overqualified” hoặc thiếu local exp.
Khi biết mình viết bài này, một người bạn cũ cũng nhắn nhủ: “Rời Big4 VN, đúng thời điểm là quan trong nhất: nghỉ sớm (1-2 năm) thì thiếu depth, nghỉ muộn (manager level) thì bị "kẹt" ở kỹ năng sector-specific, dẫn đến job hunting confusing và overwhelming”
Nhiều người gặp khó vì thiếu hands-on experience, phải chấp nhận vai trò junior để học lại và thời gian chuyển tiếp có thể kéo dài cả năm thất nghiệp. Ở Việt Nam, điều này càng khó vì thị trường lao động đang thiếu hụt (CPA shortage 17% từ 2023), nhưng ex-Big4 thường bị kỳ vọng "hoàn hảo" dẫn đến áp lực cá nhân cao hơn...
Kinh nghiệm ở Big4 hay JP Morgan dĩ nhiên và luôn luôn là một lợi thế, nhưng chỉ khi bạn biết chuyển nó thành giá trị nghề nghiệp, không phải huy hiệu khoe mẽ. Cái mác danh tiếng là điểm khởi đầu, không phải tấm khiên. Nó mở cánh cửa đầu tiên, nhưng chính cách bạn cư xử sau khi bước qua, dù là thăng tiến trong pyramid hay rời đi tìm chỗ đứng mới, mới quyết định bạn có được tôn trọng hay không.
Thách thức lớn nhất với những người từng có "thương hiệu kinh nghiệm) là "tái định vị bản thân". Thực tế cho thấy, rời Big4 ở Việt Nam/emerging markets không phải "exit dễ dàng" như tưởng tượng: nó đòi hỏi sự chuẩn bị ở cấp độ lớn hơn nhiều so với các ngành nghề khác nếu không muốn culture shock. Nếu bạn là senior, hãy tận dụng network Big4 để target FDI hoặc mid-tier trước, tránh rời đột ngột mà không có "bridge job"... Có thể sẽ khó khăn, nhưng ai vượt qua sẽ có lợi thế dài hạn.
Lời cuối, xin phép trích dẫn Life After Big4 từ Robert Walters: "Trong thế giới nơi danh tiếng lan nhanh hơn sự thật, điều duy nhất bảo vệ bạn không phải là thương hiệu bạn từng làm việc cho, mà là cách bạn khiến người khác tin rằng thương hiệu ấy chưa từng dạy bạn sai."