Tri thức là sân khấu. Cái tôi là diễn viên.

Trong thời đại của mạng xã hội và content thời vụ, đọc sách không còn đơn thuần là một hành vi truy cầu tri thức. Nó đang dần bị xào nấu thành một sản phẩm tiêu dùng – đẹp đẽ, dễ khoe, dễ đo lường, và cực kỳ ăn ảnh.Từ những kệ sách bày biện như showroom, story khoe “sách mới về”, “đọc xong 100 cuốn/năm” đến “trích dẫn yêu thích”. Mỗi dòng quote trở thành background story, mỗi tựa sách biến thành huy hiệu nhận diện tầng lớp tri thức online của thời đại mới.
Từ lúc nào mà việc đọc – một sự thực hành của nội tâm, đầy riêng tư, đầy suy ngẫm – lại trở thành một cuộc biểu diễn tập thể? Từ khi nào mà việc “hiểu” không còn là trung tâm, mà lại trở thành nhãn mác định danh: “tôi đã đọc”?
Chào mừng đến với thứ mà ta có thể gọi là “chủ nghĩa tiêu dùng tri thức”. Nơi mà sách được đối xử như túi Dior, nước hoa Chanel – để đeo lên người chứ không phải để hiểu. Một bài báo trên Evening Standard đã gọi hiện tượng này là performative bibliophilia – một thứ “tình yêu sách trình diễn”: không phải để đắm chìm trong trang viết, mà để xem… liệu sách lên ảnh có đẹp không, liệu trông tôi có đủ “tri thức” và “học bá” không?
Câu hỏi là: chúng ta đọc để hiểu, hay đọc để chứng tỏ rằng mình là một ‘bookworm’? Nếu câu trả lời là vế sau, thì có lẽ điều chúng ta đang tiêu thụ không phải là tri thức – mà là hình ảnh về một “người có văn hóa, có tri thức”.
Hãy thử nghĩ về một ngày lướt mạng xã hội, mở Instagram vào một buổi chiều lười biếng: ta thấy một tách latte, một cuốn “Khung Cửa Hẹp” của André Gide, và một chú thích triết lý cắt dán. Liệu chủ nhân bức ảnh có thực sự nghiền ngẫm Gide – hay chỉ đang cosplay “trí thức cà phê”?
Văn hóa mạng sinh ra khái niệm shelfie – kệ sách lên màu, cắm nến thơm, thêm chậu cây cảnh – để trưng diện tri thức như phụ kiện thời trang. Đúng như Evening Standard nhận định: văn hóa mạng biến sách thành “nội dung đẹp mắt cho một xã hội ưa bề nổi, thích những thứ ‘có thể bấm like’ từ bìa sách, vẻ ngoài và bề mặt” . Nhiều bạn trẻ đặt mục tiêu đọc 50-100 cuốn/năm chỉ để khoe thành tích, tham gia thử thách #ReadingChallenge mà có khi chẳng còn nhớ hay hiểu bao nhiêu từ những cuốn đã đọc vội vàng.
Một thành viên book-club online từng bóc phốt kẻ “đọc shot–gun”: khai khống số trang, trích quote Goodreads, rồi ngẩng lên nhận spotlight uyên bác. Chính cô cũng hoài nghi: “Chẳng đời nào có người đọc nhiều như họ nói mà lại thực sự rút ra ý nghĩa hay niềm vui từ đó. Tất cả chỉ là cạnh tranh và tự thỏa mãn mà thôi” . Rõ ràng, khi đọc sách trở thành cuộc thi chạy đua số lượng, ta dễ bỏ quên mục đích cốt lõi của việc đọc: để hiểu biết, đồng cảm hay phản tư. Nhà văn George Orwell đã mỉa mai kiểu “tẩm liệm bằng trích dẫn” này từ gần một thế kỷ trước: những kẻ rắc tiếng Latinh để nghe cho sang, nhưng não vẫn chạy bằng phiên bản dùng thử. Hiện tượng “tri thức hàng hiệu” ngày nay chính là một biểu hiện của điều Orwell phê phán: ai cũng muốn có vẻ thông thái, nhưng ít người dành công sức tiêu hóa tri thức một cách trung thực và sáng tạo.
Điều mỉa mai là truyền thông xã hội – thủ phạm tiếp tay cho “tri thức biểu diễn” – lại khiến việc đọc trở thành một màn trình diễn công khai. Chúng ta đọc để check-in, để có thứ đăng lên story, hơn là đọc để chiêm nghiệm. Tâm lý này làm xói mòn giá trị thật của việc đọc. Thử hỏi, sau khi chụp ảnh đăng Facebook với cuốn sách “hot”, bạn có dành thời gian suy ngẫm về ý tưởng trong đó, hay vội vàng tìm “content” tiếp theo? Nếu sau cú click đăng story, bạn không còn nhớ nội dung chương vừa lật, thì thứ bạn vừa làm không phải đọc – mà là mặc thử tri thức rồi bỏ lại phòng thay đồ.

Ngôn ngữ cũng bị bóc lột bởi tiêu dùng tri thức.

Không chỉ sách vở, cả ngôn ngữ cũng đang bị tiêu dùng đến cạn kiệt – như những món hàng giảm giá cuối mùa. Những từ như “tự do”, “phát triển bản thân”, “chữa lành”, “tự chủ” – từng mang trong mình lịch sử đấu tranh, chiều sâu tư tưởng và hàm lượng đạo đức – nay trở thành nhãn mác để dán bừa lên bất cứ thứ gì muốn bán hoặc muốn biện minh.
Một chai nước ngọt mới tung ra thị trường? Gắn nhãn “Freedom”. Một podcast về mindfulness? Thêm hashtag “healing”. Một hành vi ích kỷ, vô trách nhiệm? Chỉ cần nói “tôi sống đúng với tự do của mình”. Ngôn ngữ đang bị kéo giãn, cắt xén, và bơm phồng đến mức không còn hình dạng ban đầu. Nó trở thành nhạc nền cho những reel sáo rỗng, thành phụ kiện cho chiến dịch quảng cáo, thành tuyên ngôn cá nhân của những bản ngã dễ tổn thương nhưng lại thích rao giảng đạo lý.
George Orwell đã chỉ mặt đặt tên hiện tượng này từ 1946. Trong tiểu luận “Politics and the English Language”: “Những từ như dân chủ, chủ nghĩa xã hội, tự do, yêu nước, hiện thực, công lý – mỗi từ đều có vài nghĩa khác nhau mà không cách nào dung hòa… Những từ loại này thường bị sử dụng theo cách cố ý không trung thực” Ngôn ngữ, khi rơi vào tay những kẻ lười tư duy và giỏi thao túng, sẽ không còn phản ánh thực tại – mà trở thành vỏ rỗng để che đậy nó: 
Điều đó đang xảy ra với “tự do”.
“Tự do” từng là một lý tưởng, một cuộc đấu tranh, một khái niệm mang tính khai phóng. Nhưng giờ đây, nó bị lạm dụng như một phép biện hộ – cho thói vô trách nhiệm, cho chính sách chiến tranh, cho cả chủ nghĩa tiêu dùng. Ai cũng gào lên rằng “tự do của tôi đang bị đe dọa” – nhưng không ai tự hỏi: tự do là gì? Và liệu cái tôi gọi là “quyền” có đang gây phương hại cho người khác?
Một nhà báo từng mỉa mai: “Freedom has become the slogan of convenience — a justification for almost anything.” Và quả đúng vậy. Nhân danh “tự do”, người ta thả bom, mở chiến dịch quân sự, hoặc đơn giản hơn – tắt app học bài và lướt TikTok sáu tiếng liền. Trong thế giới mà mọi giá trị bị rút gọn thành sticker dán story, thì những từ như “chữa lành” hay “tự chủ” cũng không thoát khỏi số phận: trở thành meme, trở thành danh từ chung, và cuối cùng – trở thành trống rỗng.
Có thể thấy, các thuật ngữ chuyên môn và khái niệm tâm lý học đang trở thành “buzzword” trên mạng – tức những từ thông dụng thời thượng nhưng bị dùng quá đà đến nỗi rỗng tuếch. Chẳng hạn, “chấn thương” (trauma) – một khái niệm tâm lý phức tạp – nay được gắn #traumadumping trong những video kể chuyện buồn vặt vãnh trên Tiktok. Hay từ “độc hại” (toxic) và “narcissist” (kẻ ái kỷ) được người ta dán cho bất kỳ ai không hợp ý mình, làm những từ này mất dần trọng lượng. Một loạt meme và soundbite tự giúp (self-help soundbites) trên mạng dùng từ ngữ chuyên môn một cách hời hợt, biến chúng thành mác nhãn để tự biện hộ. Thử lướt Facebook, ta dễ gặp những câu như “Hãy rời bỏ mọi thứ độc hại để chữa lành và yêu bản thân”. Nghe thật hay, nhưng liệu người nói có hiểu thế nào là độc hại, chữa lành cần gì, hay yêu bản thân ra sao? Khi những lời khuyên tinh thần biến thành công thức rập khuôn, lặp đi lặp lại thiếu suy nghĩ, chúng không còn tác dụng gì nhiều ngoài việc làm người nghe thấy… quen tai.
Chuyên gia ngôn ngữ và tâm lý cũng bắt đầu cảnh báo về hiện tượng này. TomasinoWeb (Đại Học Santo Tomas) nhận xét: “Việc biến các từ thành buzzword làm biến đổi định nghĩa của chúng, khiến ngôn từ mất nghĩa và gây ra sự lẫn lộn” . Khi từ ngữ bị “xài như mốt”, cái hại là chúng ta tưởng mình đang hiểu nhau nhưng kỳ thực đang nói những thứ rỗng tuếch. Như nhà báo Rachel Bayefsky viết trên Yale Daily News: “Dù làm gì với ngôn từ, hãy nhớ chúng có ý nghĩa – hãy dùng chúng để truyền tải đúng tư tưởng ta muốn nói”. Nếu không, ngôn ngữ sẽ thành tiếng ồn vô nghĩa, và khả năng tư duy của chúng ta cũng suy yếu theo.
Một ví dụ điển hình là trào lưu “self-care” (chăm sóc bản thân). Ý nghĩa gốc của nó rất nhân văn: tự chăm lo sức khỏe tinh thần, đặt ra ranh giới lành mạnh. Nhưng mạng xã hội đã biến “self-care” thành từ thông dụng, lạm phát đến mức sáo rỗng. Bài viết “(Re)Defining Self-Care in a World of Buzzwords” đã thẳng thắn gọi “self-care” là một thuật ngữ nhảm nhí: “Hãy thành thật – self-care đã trở thành một từ thông dụng, một mốt, và thường là một sáo ngữ bị lạm dụng quá mức. Bạn đi đâu cũng thấy self-care: trên mạng, tạp chí, trong những cuộc tán gẫu. Nhưng đằng sau lớp vỏ hào nhoáng của nến thơm, bồn tắm sủi bọt và hashtag, là một cuộc đối thoại sâu sắc hơn về self-care thực sự nghĩa là gì”. Khi mọi thứ được dán nhãn self-care từ việc mua sắm, ăn uống đến lười biếng xem TV, thì khái niệm này đã bị bóp méo thành “nuông chiều bản thân” – khác xa tinh thần tu dưỡng nội tâm ban đầu. 
Tương tự, nỗi đau cũng dần trở thành tuyên ngôn cho bản ngã: “Tôi đau khổ, vậy tôi tồn tại”? Một người thầy cũ từng nói với tôi rằng: “Người trẻ ngày nay đang dùng từ ‘trầm cảm’ như một phục trang cho bản ngã. Họ không sống với trầm cảm – họ trình diễn nó.” Câu nói ấy khiến tôi im lặng rất lâu. Không phải vì tôi không đồng ý. Mà vì tôi sợ nếu đồng ý, mình sẽ trở thành kẻ vô cảm, hoàn cảnh của mỗi người khác nhau, sức chịu đựng cũng khác nhau, ta không thể phiến diện đánh giá nỗi đau của họ. Nhưng càng nghĩ, tôi càng nhận ra: điều thầy nói không nhắm vào những người thực sự mắc bệnh. Nó chất vấn về cách xã hội đang sử dụng nỗi đau như một công cụ tự định nghĩa bản thân.
Trong thời đại mà mọi cảm xúc đều có thể được “đăng lên”, từ buồn bã cho đến kiệt quệ tâm lý, “trầm cảm” bỗng trở thành một danh tính – một thứ chứng chỉ cảm xúc để được nhìn nhận là “phức tạp”, là “tổn thương”, là “đáng được quan tâm”. Có người thực sự mắc bệnh. Nhưng cũng có người – vô thức hoặc cố ý – đang dùng từ đó để xác lập vị thế cá nhân, như thể nỗi đau là đơn vị định giá cho sự tồn tại.
Phải chăng Gen Z là thế hệ yếu đuối hơn? Tôi không dám nói thế. Nhưng có lẽ Gen Z là thế hệ đầu tiên sống trong một xã hội khuyến khích bộc lộ nỗi đau – đến mức đôi khi, bộc lộ ấy trở thành áp lực. Bạn phải thành thật, nhưng cũng phải “đúng gu”. Sức chịu đựng con người không giảm. Nhưng ngưỡng chịu đựng bị tái định nghĩa, khi so sánh, kỳ vọng và áp lực thể hiện trở thành tường vây vô hình. Đôi khi, chúng ta không còn biết mình đang thực sự đau – hay chỉ đang sống đúng với cái mô hình “người đau khổ” mà xã hội mạng vẽ ra.

Tri thức nhanh, tư duy chậm: Biết nhiều, hiểu ít trong thời đại thông tin

Chưa bao giờ nhân loại sống trong một thời đại ngập tràn thông tin đến thế. Chỉ cần một cú chạm tay, bạn có thể cập nhật chiến sự ở Gaza, scandal mới nhất của sao Hàn, hoặc tra ra triết lý khổ đau của Schopenhauer – mà không cần rời khỏi phòng ngủ. Nhưng nghịch lý nằm ở đây: càng biết nhiều, chúng ta lại càng hiểu ít.
Vấn đề không hẳn nằm ở sự lười biếng. Nó nằm ở kiến trúc hệ tri thức mà ta đang sống trong đó – nơi mọi nền tảng đều được tối ưu hóa cho tốc độ, sự viral và cú lướt tiếp theo. Chúng ta không được dạy để nghiền ngẫm, mà để lướt nhanh, nhớ vặt, và phản ứng tức thì.
Chuyên gia truyền thông Nicholas Carr gọi đó là thời đại “cái cạn” khi mà chúng ta đọc nhiều, tiếp xúc nhiều, nhưng tư duy cứ như nước mưa đọng trên bề mặt kính – không thẩm thấu. Cái mới tràn đến liên tục khiến bộ não không còn khả năng định hình chiều sâu. Một clip chưa xong đã đến clip khác, một concept chưa hiểu đã nhảy qua trend kế tiếp. Tư duy trở thành kiểu “ăn liền”: ăn nhanh, quên nhanh, và nghĩ… không kịp nghĩ.
Thật vậy, một nghiên cứu đăng trên Nature Communications cho thấy thời gian chú ý tập thể đang ngày càng ngắn lại: năm 2013, một hashtag thịnh hành trên Twitter giữ được vị trí top trung bình 17,5 giờ, nhưng đến năm 2016, con số đó chỉ còn 11,9 giờ. Lượng nội dung sản xuất và tiêu thụ tăng vọt đã khiến sự chú ý của chúng ta trở nên mong manh hơn bao giờ hết . Khi có quá nhiều thứ để xem, để biết, chúng ta lại càng ít kiên nhẫn. Nội dung nào không “giật gân” tức thì sẽ bị bỏ qua, khiến các nhà sản xuất thông tin cũng phải chiều theo, tạo ra những thứ ngày càng câu khách, ngắn gọn, sốc nổi. Vicious cycle – một vòng luẩn quẩn: trí óc ta quen ăn thức ăn nhanh thông tin, và hệ sinh thái thông tin lại tiếp tục tống ra “đồ ăn nhanh” vì đó là thứ chúng ta liên tục tiêu thụ.
Một hệ quả rõ rệt là khả năng tập trung và tư duy sâu bị suy giảm. Hiện tượng “não TikTok” đã được các nhà tâm lý ghi nhận: việc xem quá nhiều video ngắn với nhịp độ cao có thể dẫn đến các triệu chứng giảm tập trung và tăng động nhẹ ở người trẻ. Nhiều bạn thú nhận giờ đây rất khó ngồi đọc một bài dài hay xem một bộ phim trọn vẹn, vì đã quen với kiểu giải trí ngắn và đổi nội dung liên tục. 50% người dùng TikTok được khảo sát nói rằng họ thấy “căng thẳng” khi xem video dài quá 1 phút . Rõ ràng, “tri thức nhanh” đang rèn cho chúng ta một tư duy thiếu kiên nhẫn – muốn cái gì cũng phải đúc kết thật gọn, thật lẹ, và vô tình đánh đồng biết với hiểu. Nhưng “biết một thứ” khác xa “hiểu thấu nó”. Hiểu đòi hỏi thời gian ngẫm nghĩ, kết nối các ý, xác lập quan điểm, thậm chí chất vất quan điểm – những hoạt động đòi hỏi sự tập trung sâu mà môi trường thông tin nhanh rất khó dung dưỡng.
Đáng nói hơn, mạng xã hội được thiết kế để khai thác phản xạ nhanh, cảm xúc tức thời của chúng ta hơn là lý trí. Nghiên cứu của Daniel Kahneman – nhà tâm lý học đạt giải Nobel – phân tích con người có hai hệ thống tư duy: Hệ 1 (nhanh, cảm tính) và Hệ 2 (chậm, suy luận) . Hệ 1 rất nhanh trong việc “nhảy đến kết luận”, dựa trên những manh mối rời rạc và cảm xúc mạnh, còn Hệ 2 thì chậm rãi, phân tích logic và đòi hỏi nỗ lực ý thức. Vấn đề là não ta ưu tiên Hệ 1, và mạng xã hội chính là mảnh đất màu mỡ cho Hệ 1 tung hoành. Những câu chuyện cá nhân gây xúc động, những tiêu đề giật gân, hình ảnh sốc được lan truyền rộng rãi là vì chúng đánh thẳng vào cảm xúc, kích hoạt phản ứng tức thì. Theo Kahneman, mạng xã hội “tập trung vào các câu chuyện cá nhân, khơi gợi cảm xúc” để lôi kéo sự chú ý – điều này kích hoạt Hệ 1. Chúng ta dễ dàng nhấn chia sẻ hay phẫn nộ trước một thông tin gây sốc mà không kịp kiểm chứng hay suy nghĩ thấu đáo. Trái lại, Hệ 2 – tư duy chậm, lý trí – hầu như không kịp tham gia vào dòng chảy tin tức sôi sục. Chúng ta tưởng mình suy nghĩ có lý lẽ, nhưng thực chất đa phần quyết định chia sẻ hay tin tưởng đã diễn ra trong vô thức ở Hệ 1. Đó là lý do tại sao một tin giả giật gân có thể lan truyền chóng mặt: nó thỏa mãn phản xạ cảm xúc nhanh, và người ta ít dành thời gian kiểm tra tính xác thực (vốn đòi hỏi Hệ 2 hoạt động).
Nguồn: Rizoomes Crisismanagement
Nguồn: Rizoomes Crisismanagement
Hậu quả của “tri thức nhanh, tư duy chậm” là chúng ta dễ biết rộng nhưng nông, và tự tin ảo tưởng vào hiểu biết của mình. Vì biết chút ít về mọi thứ (đa phần qua tiêu đề lướt qua), ta dễ nghĩ mình đã “hiểu đời”. Nhưng như Einstein nhắc khéo: “Tri thức không phải chân lý. Đó chỉ là những đồng thuận mù quáng… Nếu tôi nói ‘Tôi biết rồi’, tức là tôi ngừng suy nghĩ” . Cái bẫy nằm ở chỗ: khi có sẵn một mớ “facts” hời hợt, ta ngại đào sâu hơn. Tư duy phản biện bị trì trệ bởi ảo giác “cái gì tôi cũng biết sơ sơ”. Nhà báo Jim Carroll bình luận rất hay: “Ngày nay, tri thức vô tận có sẵn ngay đầu ngón tay, thế nhưng cái chúng ta truy lùng chỉ là tin mới nhất, fact nóng nhất. Những gì ta muốn biết thật phù du ngắn hạn… Có bao giờ ta dừng lại để thực sự hiểu thứ mình đang nói tới? Hay những gì ta có chỉ là đồng thuận dễ dãi, hiểu biết hời hợt – một dạng ‘tất cả cùng gật gù’?”. Quả thật, nhiều khi tri thức chúng ta mang ra tranh luận chỉ là “học thuộc lòng” ý kiến người khác. Đó chính là kiểu “biết quá nhiều và hiểu quá ít” mà Einstein từng cảnh báo.
Một khía cạnh nữa: khi quá tải thông tin, chúng ta dễ đánh mất bức tranh toàn cảnh. Mỗi ngày tin tức ồ ạt dồn đến, ta biết rất nhiều mẩu chuyện rời rạc nhưng không kịp nối chúng thành hệ thống kiến thức mạch lạc. Triết gia Aldous Huxley từ hơn 80 năm trước đã lo ngại rằng nhân loại sẽ chết chìm trong biển thông tin vô nghĩa, bị phân tán bởi vô vàn điều vặt vãnh đến mức sự thật trở nên chìm khuất . Trong tiểu thuyết Brave New World, Huxley vẽ ra viễn cảnh con người tự ru ngủ mình bằng giải trí và thông tin liên tục, không cần độc tài phải kiểm duyệt hay áp chế – chúng ta tự đánh mất năng lực suy nghĩ sâu chỉ vì mải mê với cái mới, cái vui trước mắt. Huxley “lo sợ rằng sự thật sẽ bị nhấn chìm trong mênh mông những điều không liên quan; rằng con người có khả năng bị phân tâm vô hạn” . Lời cảnh báo đó nghe thật quen thuộc với thời đại mạng xã hội hôm nay: chúng ta tự nguyện để mình bị xao lãng bởi feed tin bất tận, video giải trí, drama mạng – để rồi không còn thời gian và tâm trí cho tư duy nghiêm túc.

Khả năng tái kết nối với chiều sâu tri thức

Ba hiện tượng trên – đọc để khoe, ngôn từ rỗng nghĩa, tri thức nhanh tư duy chậm – tưởng chừng riêng rẽ nhưng thực ra đều là biểu hiện của một vấn đề cốt lõi: chúng ta đang đánh mất sự tôn trọng đối với chiều sâu của tri thức và ngôn từ trong đời sống hiện đại. Xã hội khuyến khích cái nhanh, cái nổi, cái dễ dãi, còn sự chậm rãi, đào sâu lại bị xem nhẹ. Hệ sinh thái số thì “tối ưu hóa” cho sự chú ý ngắn hạn và tính biểu diễn cá nhân, khiến việc phô trương kiến thức dễ hơn việc truyền đạt kiến thức thật.
Vấn đề không phải là đọc nhiều hay ít, mà là: ta có dám đọc kỹ, nghĩ sâu và sống cùng tri thức không? Trong một thế giới coi “tiêu thụ thông tin” là thành tích, thì sự tập trung – thậm chí là im lặng – lại trở thành hành động phản kháng.
Trước hết, hãy ngừng coi việc “đọc” là một việc cần phải chứng minh. Hãy ngồi xuống, mở sách ra, và đọc như thể không ai đang nhìn. Không story, không hashtag, không “reading challenge”. Chỉ có mình và câu chữ. Nếu một ý tưởng khiến bạn thấy khó hiểu – tốt. Hãy ở lại với nó lâu hơn. Suy nghĩ chậm là thứ xa xỉ thời nay, nhưng nó chính là cội nguồn của mọi thay đổi thật sự.
Thứ hai, đừng để từ ngữ nói thay ta những điều ta chưa hiểu. “Tổn thương”, “chữa lành”, “độc hại”, “tự do”, “nội tại” – chúng không phải là bộ filter để caption bớt nhạt. Nếu dùng, hãy hiểu. Nếu không hiểu, hãy im lặng. Ngôn ngữ không phải công cụ để gây ấn tượng, mà là một cam kết: mỗi từ bạn thốt ra nên có trọng lượng, vì nó phản chiếu chính cách bạn tư duy.
Thứ ba, tập đứng yên. Không refresh feed. Không chạy theo mọi bản tin nóng. Không tiêu thụ thông tin như thể không làm vậy là “tụt hậu”. Hãy để não được nhàm chán – vì chỉ khi chán, ta mới đủ thời gian để nghĩ sâu. Học lại cách ở lại lâu với một ý tưởng, một câu văn, một đoạn khó. Cảm giác “lạc hậu” sẽ trôi qua. Nhưng cái bạn hiểu được từ sự chậm ấy – mới là thứ bạn thực sự giữ lại.
Cuối cùng: tri thức không cần được trình diễn. Nó cần được tiêu hóa. Không có gì sai khi bạn dùng mạng xã hội, xem TikTok hay khoe kệ sách. Nhưng nếu tất cả những điều đó trở thành mục đích – chứ không phải phương tiện – thì chính bạn đang phản bội tri thức mà bạn muốn sở hữu.
Trong một thế giới mà mọi người đều nói, người biết nghĩ – và dám im lặng để nghĩ – là kẻ hiếm hoi còn sót lại.
Như triết gia Aldous Huxley đã nhắc nhở, hiểm họa không chỉ từ việc bị tước đoạt thông tin, mà còn từ việc bị vùi lấp trong đống thông tin vô nghĩa đến mức mất khả năng tư duy độc lập. Đã đến lúc mỗi chúng ta học cách bơi trong biển thông tin mà không để chết chìm, học cách dừng lại để suy ngẫm thay vì trôi nổi theo dòng chảy. Tri thức có thể đến nhanh – qua một tweet, một video 15 giây – nhưng trí tuệ thì không thể vội vã. Hãy biến tri thức từ hàng tiêu dùng trở lại thành giá trị nội tại, bằng cách sống với nó, nghĩ với nó và dùng nó để tạo ra ý nghĩa. Đó mới chính là mục đích sau cùng của việc đọc và học, và cũng là chìa khóa để giải phóng chúng ta khỏi sự nông cạn trong kỷ nguyên số đầy thách thức này.

Tài liệu tham khảo:

Alexander, Martha. “Has social media ruined reading?.” Evening Standard, 20 Jan 2023 .
Bayefsky, Rachel. “Power of words dissolves with overuse, misuse.” Yale Daily News, 19 Feb 2008 .
Bradke, MacKenzie. “ReDefining Self-Care in a World of Buzzwords.” Follow Your Arrow Counseling Blog, 27 Feb 2023 .
Carroll, Jim. “Do We Know Too Much and Understand Too Little?” Jim Carroll’s Blog, 4 Jan 2018 .
FOPL (quoting Toronto Star). “Why people (but not you) are fooled by social media,” Federation of Ontario Public Libraries, 14 Jul 2019 .
Hirst, Adam L. “Our information overload.” Yale Daily News, 31 Mar 2010 .Longenecker, Dwight. “Freedom and Bondage.” The Imaginative Conservative, 20 Aug 2016 .
Orwell, George. “Politics and the English Language,” 1946 (trích trong The Guardian) .
Pangan, Denise J. “Are words losing their meaning? On our obsession with buzzwords.” TomasinoWeb (Medium), 27 Feb 2023 
Các nguồn khác: Oxford Blue , Medium TomasinoWeb , etc.