Khi học giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn sẽ được học những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng để hỏi về ai đó như thế nào, thể hiện bạn ra sao, cách mời một người nào đó và cách ứng phó với các tình huống trong giao tiếp… 
Trong nhiều tình huống khác nhau nó có thể giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn.

Trọn bộ 500 những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thường dùng nhất

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Chào hỏi (P1)

Hello: Xin chào
How are you?: Bạn khỏe không?
How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi?
I am __ years old: Tôi __ tuổi
What is your name?: Tên của bạn là gì?
My name is ___: Tên tôi là ___
How are you doing? : Dạo này bạn thế nào?
How’s everything? How are things? Or How’s life? : Mọi chuyện như thế nào rồi? Cuộc sống của bạn như thế nào rồi?
How’s it going? : Dạo này bạn thế nào rồi?
How do you do? : Rất hân hạnh được gặp bạn, cuộc sống của bạn ổn chứ?
Haven’t seen you for ages: Lâu lắm rồi không gặp bạn
Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn
Nice to meet you: Rất vui khi gặp bạn
How’s tricks? : Bạn khỏe không?
Long time no see!: lâu ngày không gặp
It’s good to see you!: Thật tốt khi gặp bạn
What’s new? : Có gì mới?
What have you been up to lately? : Bạn có ngủ đến trễ không
Where are you coming from? : Bạn đến từ đâu?
Glad to meet you: Rất vui được gặp bạn
I don’t understand English well: Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
Please speak more slowly: Bạn có thể nói chậm một chút không?
Can you repeat?: Bạn có thể lặp lại không?
What is this called in English?: Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
What does this word mean?: Từ này nghĩa là gì?
Can I help you?: Tôi giúp gì được cho bạn?
Hey, how’s it going?: Mọi chuyện thế nào rồi?
It’s been so long: Đã lâu rồi nhỉ
How do you do?: Dạo này thế nào?
What’s up?: Có chuyện gì vậy?
Wait a minute: Chờ một chút
Come with me: Đi theo tôi

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Chào hỏi (P2)

I know it: Tôi biết mà
I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
I am afraid…: Tôi e rằng…
Do you have any brothers or sisters?: Bạn có anh chị em không?
I’m an only child: Tôi là con một
Have you got any kids?: Bạn có con không?
I’ve got a baby: Tôi mới có một em bé
Where do your parents live?: Bố mẹ bạn sống ở đâu?
Are you married?: Bạn có gia đình chưa?
How long have you been married?: Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
Could you tell me about your family?: Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
How many people are there in your family?: Gia đình bạn có bao nhiêu người?
Good Morning/Afternoon/Evening: Chào buổi sáng/trưa/tối
Who is there: Ai kia?
Who are you? Bạn là ai?
Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
How are you? Bạn khỏe không?
I am fine. Thank you. Tôi khỏe, cảm ơn
Very well, thank you. And you?: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
I am fine. Thank you!: Tôi khỏe. Cảm ơn bạn!
I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm.
How is your wife? Vợ của bạn khỏe không.
She is rather out of sorts: Cô ấy hơi mệt.
She is sick: Cô ấy ốm.
I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn.
I’m sorry: Tôi xin lỗi
Excuse me.. Xin lỗi bạn…
Please: Làm ơn..
Come this way, if you please: Vui lòng đi lối này.
Pardon: Xin lỗi.
Good luck: Chúc may mắn.
See you again: Hẹn gặp lại bạn.
Please repeat: Làm ơn nhắc lại.
What do you say?: Bạn nói gì?

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Tạm biệt

I’m off: tôi đi đây
I gotta go: tôi phải đi đây
Catch you latter: gặp bạn sau nhé.
Later: gặp lại sau
Be seeing you!: tôi sẽ gặp lại bạn
See you: hẹn gặp lại
Till next time!: lần sau gặp nhé
Goodbye: Chào tạm biệt
Goodnight: Chúc ngủ ngon.
I’m afraid I have to be leaving now: Tôi sợ tôi phải đi bây giờ
See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé!
I think I should be going: Tôi nghĩ tôi nên đi
Well, I gotta go: Tôi phải đi.
See you later: Hẹn gặp lại sau nhé
Take care: Cẩn thận nhé!
See you again: Hẹn gặp lại bạn.
Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!
Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!
Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
Good luck: Chúc may mắn.
See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé!
Have a good day: Chúc bạn một ngày vui vẻ.
Farewell: Tạm biệt
Have a good one: Chúc một ngày tốt lành

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Giới thiệu bản thân

Please let me introduce myself. I’m Tha: Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình. Tôi là Tha.
May I introduce myself, I’m Thoi: Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Thôi.
It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Pham. Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Phạm.
Hello, It’s very nice to meet you, too:Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn.
I’m Thi. Nice to meet you, too: Tôi là Thi. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
Let me introduce myself: Để tôi giới thiệu về bản thân tôi.
I’m pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn.
It’s a pleasure to meet you, Mr An: Rất vui được gặp bạn An.

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Mua sắm hàng hóa (P1)

Could you please tell me a little bit about this product?: Bạn có thể nói cho tôi về sản phẩm này không?
I would like to ask some question about the product please: Mình muốn hỏi một chút về sản phẩm này
Do you have..(tên sản phẩm): Bạn có sản phẩm này không?
I am looking for… (tên sản phẩm): Mình đang tìm sản phẩm này
Do you have different size/color?: Bạn có cỡ/màu khác không?
Can I try it on?: Mình thử được không?
Where is the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?
I would like to purchase (tên sản phẩm): Mình muốn mua sản phẩm này.
I will take this one: Mình sẽ mua cái này
How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán như thế nào?
How much is it?: Cái này có giá bao nhiêu?
Can I pay by cash/card?: Mình có thể trả bằng tiền mặt/thẻ được không?
Do you accept credit card?: Bạn chấp nhận thẻ tín dụng chứ?
Would you like a receipt?: Bạn có cần hóa đơn không?
Do you need a bag?: Bạn có cần túi không?
Is it on sale?: Cái này đang giảm giá phải không?
Sorry, it’s out of stock: Xin lỗi, cái này hết hàng rồi.
Please enter your PIN number: Hãy nhập số PIN vào đây ạ.

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Mua sắm hàng hóa (P2)

Where can I find the chocolate chip cookies?: Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu?
They’re on aisle 5 (next to the cakes): Chúng ở gian số 5 (Cạnh gian bánh ngọt)
Sorry, it’s out of stock at a moment: Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.
How much is this dress?: Cái váy này bao nhiêu tiền?
Is this on sale?: Nó đang giảm giá phải không?
How may I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
What time do you open?: Thời gian mở cửa là khi nào?
What time do you close?: Thời gian đóng cửa là khi nào?
Here’s your change: Tiền thừa của bạn đây nhé
How much?: Bao nhiêu?
Too expensive: Quá đắt
Can you reduce the price?: Bạn có thể giảm giá?
Do you want to sell?: Bạn có muốn bán không?
I want to buy: Tôi muốn mua
One size larger: Một kích thước lớn hơn
One size smaller: Một size nhỏ hơn

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Khen ngợi – động viên

That’s a great idea: Thật là một ý tưởng tuyệt vời
Cool: Thật tuyệt
That’s really nice: Thật sự rất tuyệt vời
You did that very well: Bạn đã làm nó rất tốt
That’s quite an improvement: Một bước tiến bộ lớn
You’re doing fine: Bạn làm rất tốt đấy
Couldn’t have done it better myself: Không thể nào tốt hơn
Congratulation: Chúc mừng nhé!
How cute!: Dễ thương quá!
That’s a great idea: Đúng là một ý hay.
I like that idea: Mình thích ý kiến ấy đấy.
Great/good idea!: Một ý tưởng tuyệt vời
Cool! : Tuyệt!
Good point!: Ý hay đấy!
It’s amazing/great/fantastic!: Nó thật tuyệt vời/bá đạo!
Not bad!: Không tồi đâu!
I’m impressed!: Mình bị ấn tượng đấy!
Awesome!: Tuyệt vời!
That’s right!: Đúng thế!
Right on!: Quá chuẩn!
You nailed it!: Bạn đỉnh quá!
You made it!: Bạn làm được rồi!
It’s the best I’ve ever seen/tasted: Đó là thứ tuyệt nhất mình từng thấy/từng nếm.
Cheer up!: Hãy vui lên.
Lighten up!: Vui lên nào
Come on, you can do it: Thôi nào, bạn có thể làm được mà.
Be brave: Dũng cảm lên.
Don’t worry too much: Đừng lo lắng nhiều quá
Go for it!: Hãy cố lên.
Give it a shot/ give it your best shot!: Thử cố lên!/Thử cố hết sức xem!
Hang in there!: Giữ vững nhé.
I’m always be by your side: Mình sẽ luôn ở bên bạn.
Keep up the good work: Giữ vững phong độ nhé.
Nice/good job!: Làm tốt lắm!
Try your best!: Cố gắng lên!

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề Trao đổi quan điểm

What do you think of/about…?: Bạn nghĩ thế nào về…?
What’s your opinion of…?: Ý kiến của bạn về… là gì?
What do you think?: Bạn nghĩ thế nào?
I’d say… : Mình cho là…
In my opinion…: Theo ý kiến của mình..
Personally, I think…: Cá nhân mình nghĩ là…
I guess…: Mình đoán là…
It’s a piece of cake: Dễ như ăn bánh ấy.
It’s a bit tricky: Cái này hơi lắt léo một chút.
It’s quite tough: Cái này hơi khoai đấy.
That’s correct!: Chuẩn rồi.
I don’t think so: Mình không nghĩ thế.
I don’t know: Mình không biết nữa
I have no idea: Mình không biết
I haven’t got a clue: Mình không có ý tưởng gì
How should I know?: Làm sao mà mình biết được
>> Xem thêm:

7 nguyên tắc cần nhớ để học tiếng Anh giao tiếp thành thạo

Những nguyên tắc giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng hơn
Những nguyên tắc giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng hơn

Không học từ vựng đơn lẻ

Luôn học theo cụm từ, không học các từ riêng biệt, tận dụng tối đa việc học các cụm từ. Ngay khi tra được một từ mới, hãy đặt nó vào trong một cụm từ cụ thể để học. Khi ôn lại cũng luôn ôn theo cụm chứ không chỉ một từ duy nhất.

Không học quá nhiều ngữ pháp

Để nói tiếng Anh theo bản năng, bạn nên ngừng tập trung quá nhiều vào việc học ngữ pháp. Bởi chỉ khi ngừng sợ mắc lỗi ngữ pháp, bạn mới có thể tự tin bộc lộ quan điểm của mình. Từ đó rút ra được nhiều kinh nghiệm hơn trong việc giao tiếp. 
Việc bộc lộ ý kiến một cách tự nhiên, đơn giản cũng khiến cho đối phương dễ nắm bắt được thông điệp mà bạn muốn truyền tải. 

Học những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản mỗi ngày bằng sách báo và phim ảnh

Học những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản từ sách báo và phim ảnh
Học những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản từ sách báo và phim ảnh
Bên cạnh việc trau dồi tiếng Anh qua sách vở, hãy dành thời gian nghe và đọc tiếng Anh qua phim ảnh, bài hát tiếng Anh thường xuyên. Học tiếng Anh qua phim ảnh và âm nhạc sẽ tạo cho bạn một tư duy tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Giúp bạn biết cách sử dụng từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp một cách nhuần nhuyễn, phù hợp hơn.  

Học là phải vui

Nhiều người học tiếng Anh dễ bỏ cuộc vì không biết tự tạo niềm vui trong học tập mà chỉ xem tiếng Anh như một môn học đối phó trên trường lớp. 
Bí quyết học tiếng Anh lâu năm mà những “cao thủ IELTS” luôn áp dụng trong việc học của mình đó là tìm ra niềm vui khi học. Bạn có thể học tiếng Anh khi chơi game, khi tham gia các CLB tiếng Anh hoặc khi giao tiếp với bạn bè để tăng sự hứng thú trong quá trình học.  

Ghi nhớ những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhiều lần

Từ vựng và các mẫu câu giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Trung bình mỗi người học tiếng Anh cần 3000 từ vựng để giao tiếp trong đời sống hàng ngày. 
Để ghi nhớ lượng từ vựng tương đối “khổng lồ” này, bạn nên áp dụng phương pháp ôn luyện ngắt quãng (Spaced Repetition).
Để ghi nhớ lượng từ vựng tương đối “khổng lồ” này, bạn nên áp dụng phương pháp ôn luyện ngắt quãng (Spaced Repetition).
Theo đó, người học nên ôn luyện các từ vựng mới học nhiều lần sau khi học để có thể ghi nhớ sâu hơn. Thời gian giữa các lần lặp lại có thể giãn ra sau mỗi lần ôn luyện, từ 30 phút, 1 tiếng, 8 tiếng đến 1 ngày, 3 ngày,…
Bằng phương pháp này, bạn sẽ nhớ như in những từ vựng vừa học và không bao giờ sợ “bí” từ mỗi khi cần dùng. 

Tổng kết

Trên đây chúng tôi đã tổng hợp 500 mẫu những câu tiếng anh giao tiếp cơ bản thông dụng nhất. Việc học các câu giao tiếp trên sẽ giúp câu chuyện đối thoại trở nên thú vị hơn, không nhàm chán như trước kia. Đồng thời giúp bạn bổ sung thêm vốn từ quý báu cho mình. Chúc bạn học tốt.