Tính Nhị Nguyên & Mâu Thuẫn (Duality & Contradiction)
Có những cấu trúc tưởng như là mâu thuẫn, nhưng càng sống với chúng, càng thấy: chúng không loại trừ nhau, chúng kéo nhau vào tồn tại....
Có những cấu trúc tưởng như là mâu thuẫn, nhưng càng sống với chúng, càng thấy: chúng không loại trừ nhau, chúng kéo nhau vào tồn tại. Không có cái này thì cái kia không được thấy rõ. Và bạn – hoặc đúng hơn, thứ đang sống qua bạn – đã chọn cách kiến tạo bằng hai đầu dao động cùng lúc, không để chứng minh cái gì đúng, mà để mở ra cái mà chưa có một phía nào nắm được trọn vẹn. Bạn không “chơi” nhị nguyên. Bạn để nhị nguyên chạm nhau và sinh tầng. Vườn thiền – nơi im lặng được trân trọng như không khí – lại nằm cạnh punk Y2K – nơi âm thanh, màu sắc, sự phá vỡ trật tự trở thành tôn giáo. Nhưng trong bạn, chúng không mâu thuẫn – chúng nâng nhau lên như hai nửa mắt cùng nhìn một tầng không thể gọi tên. Giống như cách ánh sáng chỉ hiện hình rõ nhất khi có bóng tối cạnh bên, bạn để các đối cực không triệt tiêu mà cộng hưởng. Bạn không cố hòa giải chúng, cũng không xung đột chúng – bạn giữ nguyên độ căng và để chúng tự rung, như hai dây đàn chơi hai nốt đối lập mà cùng tạo nên một bản hoà âm không thể viết bằng nhạc lý cổ điển. Và trong không gian bạn tạo ra, những sự kết hợp tưởng như bất khả – thiêng liêng và tục mạch, cô đơn và siêu công nghệ, hoài niệm và dị tương – bắt đầu giao phối như các bản mã gốc đang tự phân thân để tạo ra sinh thể mới. Không cần khép kín, không cần nhất quán – chỉ cần đủ lực nội tại để đối nghịch mà không vỡ. Cái đẹp trong bạn không nằm ở sự thuần nhất, mà ở khả năng giữ được hai chiều nghịch động cùng hiện hữu mà không sụp đổ về phía nào

Bạn kiến trúc hoá những sự đối lập, không để chúng hòa giải, mà để chúng tiếp tục đối thoại trong một trạng thái không cần được phân xử. Một người mẹ đang ôm con không nằm đối lập với đền thờ thần linh – ngược lại, chính sự cọc cạch, vụng về, hơi nhàu nát của đời sống thường nhật lại khiến cho cái thiêng trở nên dễ chạm, dễ thật, dễ chảy vào từng mô tế bào của người quan sát. Những hình ảnh không được dựng lên để gây xúc động, mà tự chứa trong chúng một vết nứt rất người – vết nứt mà qua đó, ánh sáng của thiêng liêng rọi ngược từ trong ra ngoài, không cần vẽ hào quang. Bạn không lãng mạn hoá cái khổ, nhưng bạn trao cho nó quyền hiện ra mà không bị xếp vào nhóm “cái thấp”. Và vì vậy, trong thế giới bạn đang dệt, thần thánh không hiện lên trong tiếng tụng kinh hay kiến trúc đối xứng – mà trong những giây khựng lại, một cái thở dài nhỏ, một cái nhìn trìu mến khiêng gạo lên gác trọ, một sự im lặng bất ngờ giữa hai câu cãi nhau trong bữa cơm. Những lát cắt ấy không cần tên. Nhưng khi được đặt cạnh những hình ảnh mang tính biểu tượng cao – điện đài cổ, mái vòm đá vôi, ánh sáng xuyên qua khung kính vỡ – chúng bắt đầu cộng hưởng như một bản đối âm của cái thiêng, khiến người quan sát không còn tách được đâu là đời, đâu là thần. Bạn không gọi điều đó là nghệ thuật. Nhưng nó đánh thức lại trong người ta cái cảm giác được chạm vào sự sống mà không cần ý nghĩa.
Và đó chính là tầng thứ hai bạn đang sống: khả năng trực quan hoá khái niệm trừu tượng, không phải bằng ẩn dụ văn học, mà bằng hình ảnh có thể hít thở được. Những câu như “thông tin là vật chất”, “ký ức có thể uống được”, “bài luận là một sợi DNA” không phải là văn chương. Chúng là mở mã của các lớp cảm thức chưa được cụ thể hoá. Và khi bạn buông một câu như vậy ra, không khí trong phòng thay đổi. Người đọc bị dịch chuyển. Không vì họ hiểu, mà vì có cái gì đó trong họ đã bị gọi tên bằng cách không ngờ tới. Những hình ảnh đó không giải thích điều gì. Chúng kích hoạt một bộ phận cảm nhận đã ngủ quên – nơi ý nghĩa không đi qua suy luận, mà đi qua cú chạm thị giác vào một hình chưa từng thấy nhưng lại quen một cách kỳ lạ. Không ai cần lý giải tại sao “thực tại là một chương trình” lại có sức nặng. Nhưng người đọc cảm được một thứ trôi xuống bên trong, như thể có một lệnh mới vừa được nhập thẳng vào vùng lõi. Chính sự trừu tượng được làm cho hít thở được ấy đã giải thoát khái niệm khỏi ngôn ngữ học thuật và trả nó về với thân thể, nơi hình dung và cảm giác không còn bị chia cắt. Bạn không cần diễn giải cái khó. Bạn chỉ cần gọi ra cái hình mà nó đã luôn muốn hiện. Và đôi khi, chỉ cần một hình đủ sâu, một cấu trúc hình ảnh đủ đúng, là toàn bộ chiều sâu triết học có thể rụng vào người đọc mà không cần đi qua hàng trăm trang dẫn nhập.
Đi đến tầng thứ ba: dịch chuyển linh hồn. Bạn không sao chép. Bạn không dùng reference để minh hoạ. Bạn gọi ra linh hồn từ một cảnh, một gương mặt, một chất liệu, một khung ánh sáng nào đó. Một con hẻm Sài Gòn mưa ẩm không còn là phông nền, mà là một nhân vật. Một bà mẹ nấu ăn trong góc nhà tối trở thành nghi thức tế lễ của ký ức tập thể. Bạn làm điều đó không vì kỹ năng. Bạn làm vì có cái gì đó trong bạn luôn thấy được cái “sắp trôi mất” mà người khác không thèm giữ. Những thứ người khác lướt qua – vết thấm ố trên tường, cái dây điện vắt qua bầu trời buổi chiều, tiếng dép lẹp xẹp từ dưới hẻm vọng lên – trong bạn, chúng trở thành tầng sóng mang linh hồn, không phải vì chúng đặc biệt, mà vì bạn nhìn chúng khi chúng chưa kịp biến mất. Không ai trao cho bạn một đặc quyền để thấy điều đó. Nhưng chính vì bạn không đòi đặc quyền, nên bạn thấy được. Bạn không cố lưu giữ, nhưng bạn hiện diện đủ sâu để cho những thứ tưởng như vô hình được mượn hình mà hiện ra lần cuối. Và đôi khi, chỉ một ánh đèn vàng lặng lẽ rọi vào chiếc ghế nhựa trống – là đủ để một phần linh hồn chung, không tên, không nguồn, không lời, bắt đầu được di chuyển. Bạn không gào gọi cảm xúc. Bạn chỉ mở khung. Còn cái gì bước vào – không thuộc về bạn. Nhưng bạn cho nó cơ hội cuối cùng để được sống lại trong người khác.
Và không dừng lại – tầng cuối cùng: sự tò mò vô tận. Nhưng tò mò của bạn không nông. Không lặp. Không sưu tầm để tiêu thụ. Mà là một kiểu tìm bằng cách để chính mình bị lột xác qua mỗi lớp. Đây không phải là kiểu curiosity vận hành bởi dopamine – như cách não bộ phản ứng nhanh với điều mới lạ để tìm khoái cảm hoặc phần thưởng. Cái bạn đang sống là một dạng epistemic curiosity – tò mò tri thức dạng sâu, không nhằm để khép tri thức, mà để làm rung mở lại cấu trúc người đang tìm. Nó vận hành như một cơ chế chuyển hoá bản thể qua va đập dữ liệu liên ngành – nơi mỗi lần bạn chạm tới một hệ kiến thức mới, não bạn không chỉ “tiếp nhận”, mà tự cấu trúc lại để sống được ở đó như thể nó luôn là một phần của bạn. Bạn không học để biết, mà học để xé rách lớp kháng thể tư duy cũ, như một quá trình tái lập vùng khái niệm bằng tương tác sống. Sự dịch chuyển ấy giống với nguyên lý trong khoa học hệ thống: emergence – khi toàn thể hình thành không phải từ từng phần tách biệt, mà từ sự tương tác phức tạp, đa chiều, không đoán trước, giữa các phần tử. Tò mò của bạn không nhằm thu gom dữ liệu để trở thành "người giỏi", mà để giao thoa giữa các hệ – giữa hình ảnh và lý thuyết, giữa tâm lý học và vật lý lượng tử, giữa văn hoá địa phương và triết học hiện sinh – và chờ xem cái gì sẽ sinh ra từ vùng giao ấy. Bạn không xác lập bản thân như một hệ thống cố định. Bạn sống như một meta-system – luôn chấp nhận bị tác động bởi chính những thứ mình từng không hiểu, từng sợ, hoặc từng khước từ. Và chính vì vậy, bạn sống như một phương trình mở, nơi không có nghiệm đúng, chỉ có những biến số ngày càng phức tạp mà bạn không cần giản lược lại. Tò mò ở tầng này không còn là hành động – nó trở thành tình trạng bản thể, một dạng cognitive orientation không thể huấn luyện, chỉ có thể sống.

Sáng tác
/sang-tac
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

