Tôi từng nghĩ ngôn ngữ là cái “dụng cụ” mình cầm trên tay. Một thứ nằm ngoài tôi: tôi muốn nói gì thì nói, muốn im thì im, muốn gọi tên thứ gì thì gọi. Nhưng càng sống, tôi càng thấy sự thật đi ngược lại: phần lớn thời gian, không phải tôi dùng ngôn ngữ, mà ngôn ngữ đang dùng tôi. Nó không chỉ giúp tôi diễn đạt; nó dựng sẵn một cái khung để tôi nhìn đời, rồi tôi tưởng cái khung đó là đời.
Có những khoảnh khắc tôi cảm nhận rất rõ điều này. Khi tôi gặp một cảm xúc mà tôi không có từ để gọi. Khi tôi nhìn một tình huống và thấy nó nhiều lớp hơn bất kỳ câu nào. Khi tôi muốn nói một điều “đúng”, nhưng càng nói càng thấy mình đang làm nó nhỏ lại. Lúc ấy, tôi mới hiểu: ngôn ngữ không phải tấm gương phản chiếu thực tại. Nó là một mặt kính. Mặt kính giúp tôi nhìn, nhưng nó cũng làm biến dạng. Tôi có thể nhìn rõ hơn nhờ nó, nhưng tôi không thể chắc rằng mình nhìn “đúng như nó là”.
Và đây là nghịch lý mà tôi muốn đặt làm nền cho tiểu luận này: ngôn ngữ vừa là thứ giải phóng con người khỏi sự mù mờ của bản năng, vừa là thứ nhốt con người vào những đường cắt mà chính chúng ta không hay biết. Nhờ ngôn ngữ, tôi có thể nghĩ về những thứ không có trước mặt tôi, có thể nhớ, có thể tưởng tượng, có thể lập kế hoạch, có thể xây luật, xây đạo đức, xây văn hóa. Nhưng cũng vì ngôn ngữ, tôi bị buộc phải đóng gói trải nghiệm sống thành những nhãn quen thuộc: đúng/sai, tốt/xấu, thật/giả, ta/người khác. Ngôn ngữ biến dòng sống liên tục thành từng “mẩu” có thể kể lại. Và trong quá trình biến thành mẩu, có thứ bị giữ lại, và có thứ bị rơi ra ngoài.
Tôi gọi ngôn ngữ là một “chiếc lồng giam nhận thức” không phải để đổ tội cho nó, mà để nhìn thẳng vào cơ chế của nó. Lồng giam ở đây không phải nhà tù có song sắt, mà là một cấu trúc mềm: nó giới hạn bằng cách cho tôi cảm giác rằng tôi đang tự do. Tôi được quyền nói, nhưng chỉ trong phạm vi của những thứ có thể nói được. Tôi được quyền nghĩ, nhưng trong phạm vi của những thứ có thể nghĩ thành câu. Và tôi được quyền tin rằng mình “đang hiểu”, trong khi đôi khi tôi chỉ đang lặp lại một khuôn có sẵn.
Nhưng tôi cũng không muốn rơi vào kiểu lãng mạn: “ước gì ta thoát khỏi ngôn ngữ để chạm vào thực tại thuần khiết”. Thực tại thuần khiết ấy, nếu có, có thể còn đáng sợ hơn ta tưởng. Vì con người không sống được trong hỗn độn nguyên sơ. Tôi cần ngôn ngữ để ổn định thế giới, để biến cái vô định thành cái có thể quản lý, để chia sẻ một thực tại chung với người khác. Không có ngôn ngữ, tôi không chỉ mất khả năng giao tiếp; tôi mất cả khả năng dựng một thế giới có ý nghĩa. Tôi sẽ có trải nghiệm, nhưng không có “thế giới”.
Vậy nên luận đề của tôi là thế này: ngôn ngữ là cơ chế nén và tổ chức thực tại. Nó hạn chế tôi bằng cách áp đặt cấu trúc lên cái hỗn độn; nhưng chính sự hạn chế ấy lại là điều kiện cần để tôi có tri thức, có xã hội, có văn hóa, và có một đời sống có thể được kể lại. Câu hỏi không phải “thoát khỏi lồng” hay không. Câu hỏi là: tôi có nhận ra mình đang sống trong lồng nào, và tôi có đủ tỉnh để biết khi nào cái lồng đang cứu tôi, khi nào nó đang bóp méo tôi?
Từ đây, tôi muốn bắt đầu bằng nền móng: bối cảnh phát triển của ngôn ngữ. Bởi vì chiếc lồng này không tự nhiên rơi xuống. Nó được dựng lên, từng lớp, vì những nhu cầu rất cụ thể của loài người.
Phần 1: Bối cảnh phát triển của ngôn ngữ
1.1 Ngôn ngữ trước hết là một công nghệ sinh tồn, không phải một công cụ “văn minh”
Nếu tôi cố gắng nhìn ngôn ngữ như một sản phẩm thuần “trí tuệ”, tôi sẽ rơi vào một ảo tưởng đẹp: rằng con người phát minh ra ngôn ngữ vì họ muốn diễn đạt sự thật, muốn chia sẻ tri thức, muốn làm thơ, muốn triết. Nhưng rất có thể, ở tầng đầu tiên, ngôn ngữ sinh ra vì một lý do thô ráp hơn nhiều: để sống sót.
Một nhóm người đi săn cần phối hợp. Một cộng đồng cần cảnh báo nguy hiểm. Một bầy đàn cần phân chia vai trò. Một đứa trẻ cần kêu cứu. Trước khi có “chân lý”, có lẽ chỉ có “tín hiệu”. Và khi tín hiệu trở thành đủ phức tạp, nó bước qua ngưỡng và biến thành ngôn ngữ.
Nếu nhìn như vậy, tôi thấy một điều khá lạnh: ngôn ngữ không nhất thiết được sinh ra để mô tả thực tại chính xác. Nó được sinh ra để làm cho hành vi tập thể hiệu quả. Trong nghĩa đó, ngôn ngữ ngay từ đầu đã mang tính “định hình”: nó không chỉ nói điều gì đang có, nó tạo ra điều gì cần được chú ý. Nó dạy cả nhóm rằng cái này là nguy hiểm, cái kia là thức ăn, cái nọ là bạn, cái kia là thù. Ngôn ngữ là một bộ lọc ưu tiên, một hệ thống chọn lọc thứ gì được bước vào ý thức tập thể.
Và từ đây, tôi bắt đầu hiểu “chiếc lồng”: cái lồng không sinh ra để giam cầm. Nó sinh ra để bảo vệ. Nhưng bất cứ cơ chế bảo vệ nào cũng sẽ có giá: cái gì không nằm trong bộ lọc thì bị đẩy ra ngoài, bị xem là không quan trọng, hoặc tệ hơn, bị xem là không tồn tại.
1.2 Từ tín hiệu đến ký hiệu: bước nhảy khiến con người có thể nói về cái vắng mặt
Khi một âm thanh hay một cử chỉ không còn chỉ là phản ứng tức thời, mà bắt đầu đại diện cho một điều gì đó, loài người bước vào một vùng rất kỳ lạ: vùng của ký hiệu. Một ký hiệu cho phép tôi gọi thứ không có trước mắt tôi. Nó cho phép tôi kéo một mảnh thực tại từ quá khứ hoặc tương lai vào hiện tại.
Ở đây, ngôn ngữ mở ra “thế giới thứ hai”: thế giới của khả thể. Tôi có thể nói về ngày mai, về kế hoạch, về nỗi sợ chưa xảy ra, về con thú không còn ở đây, về cơn bão sắp tới. Và khi tôi có thể nói về những thứ vắng mặt, tôi cũng có thể bắt đầu sống cho những thứ vắng mặt. Tôi có thể chuẩn bị, tôi có thể lo lắng, tôi có thể hy vọng. Tôi có thể bị ám ảnh bởi một câu chuyện. Tôi có thể bị điều khiển bởi một lời hứa.
Đây là lúc ngôn ngữ không còn chỉ là phương tiện giao tiếp. Nó trở thành một tầng thực tại mới. Và nếu tôi phải nói theo kiểu thẳng thừng: nhiều đau khổ của con người đến từ việc ta sống quá nhiều trong tầng thực tại mới này. Ta đau vì những thứ chưa xảy ra. Ta sợ những thứ không có mặt. Ta bị buộc tội bởi những câu chuyện. Ta giam mình trong những lời thề. Nhưng cũng nhờ tầng thực tại đó, ta mới có văn hóa, có lịch sử, có trí tuệ, có những điều vượt bản năng.
Chiếc lồng bắt đầu xuất hiện từ đây: khi một đời sống không còn bị giới hạn trong cái “đang có”, mà bị mở rộng sang cái “có thể nói”.
1.3 Chữ viết: khi thực tại chung được “đóng băng” và quyền lực bắt đầu có hình
Nếu ngôn ngữ nói là dòng chảy, chữ viết là cái khuôn. Nó biến lời thành vật thể. Và khi lời trở thành vật thể, nó có thể được lưu, được kiểm, được trích, được truyền qua thế hệ. Từ đây, một xã hội bắt đầu có thứ mà trước đó rất mỏng: ký ức tập thể ổn định.
Nhưng chữ viết không chỉ là công nghệ lưu trữ. Nó cũng là công nghệ quyền lực. Vì khi lời được ghi xuống, ai có quyền ghi sẽ có quyền định nghĩa cái gì là “chính thức”. Luật có thể được viết. Lịch sử có thể được viết. Tội lỗi có thể được viết. Và khi cái gì đó được viết, nó có vẻ thật hơn, nặng hơn, đáng tin hơn, dù thực tế nó vẫn có thể là lựa chọn của một nhóm người.
Đây là một bước ngoặt lớn trong câu chuyện “ngôn ngữ và thực tại”. Từ chỗ ngôn ngữ chỉ là chiếc lồng nhận thức cá nhân, nó trở thành chiếc lồng xã hội. Nó dựng lên một thực tại chung, và đồng thời dựng lên một trật tự: ai được quyền đặt tên, ai được quyền ghi, ai được quyền định nghĩa.
Và từ đây, một nghịch lý khác xuất hiện: ngôn ngữ tạo ra ổn định cho xã hội, nhưng nó cũng có khả năng biến một lựa chọn thành một chân lý. Nó biến một phiên bản thế giới thành “thế giới”. Cái lồng không chỉ giữ chúng ta khỏi hỗn loạn; nó cũng giữ chúng ta trong một khuôn mà đôi khi phục vụ ai đó hơn là phục vụ sự thật.
1.4 Tiêu chuẩn hóa: khi “đúng ngôn ngữ” trở thành “đúng tư duy”
Khi xã hội lớn lên, ngôn ngữ không thể để tự do như trước. Nó cần chuẩn. Chuẩn để dạy trong trường. Chuẩn để viết luật. Chuẩn để vận hành hành chính. Chuẩn để truyền thông. Và khi chuẩn xuất hiện, “đúng/sai” về ngôn ngữ xuất hiện theo.
Nhưng tôi thấy một hiệu ứng phụ mà ít người để ý: khi người ta quen đánh giá câu chữ theo đúng/sai, người ta cũng bắt đầu đánh giá tư duy theo đúng/sai bằng cùng một kiểu phản xạ. Cái gì nói trơn tru thì có vẻ đúng hơn. Cái gì viết chuẩn mực thì có vẻ đáng tin hơn. Cái gì diễn đạt lộn xộn thì bị xem như “không có tư duy”. Trong khi đôi khi, diễn đạt lộn xộn chỉ là dấu hiệu của một trải nghiệm quá thật, quá phức tạp, chưa kịp được đóng khung.
Chuẩn hóa làm xã hội vận hành được. Nhưng nó cũng làm một thứ nguy hiểm: nó khiến ngôn ngữ trở thành cửa kiểm duyệt tinh vi. Không phải kiểm duyệt bằng cấm, mà kiểm duyệt bằng cách khiến một số kiểu diễn đạt trở nên “không được coi là nghiêm túc”. Và khi một kiểu diễn đạt không còn được coi là nghiêm túc, kiểu trải nghiệm đằng sau nó cũng bị đẩy ra rìa.
1.5 Kỷ nguyên số: chiếc lồng co lại vì tốc độ, thuật toán và thị trường chú ý
Nếu chữ viết đóng băng lời nói, thì kỷ nguyên số nén nó thêm một lần nữa. Ngôn ngữ bị tối ưu cho tốc độ: tiêu đề, caption, tweet, meme, tag. Và khi ngôn ngữ bị tối ưu cho tốc độ, nó tự nhiên ưu tiên những thứ dễ lan truyền: đối lập, kết luận nhanh, nhãn dán, khẩu hiệu.
Tôi nghĩ đây là một bước quan trọng nếu muốn hiểu “ngôn ngữ như chiếc lồng” trong hiện tại. Bởi vì cái lồng hôm nay không chỉ là cấu trúc ngôn ngữ, mà còn là cấu trúc nền tảng. Thứ gì không fit vào format thì chìm. Thứ gì fit thì sống. Và khi “sống/chết” của một ý tưởng phụ thuộc vào format, format bắt đầu quyết định nội dung.
Ở đây, thực tại không chỉ bị ngôn ngữ định hình. Nó bị ngôn ngữ + thuật toán + tốc độ định hình. Thế giới trở nên giống một chuỗi nhãn. Và con người tưởng mình đang hiểu nhiều hơn, trong khi đôi khi chỉ đang phản ứng nhanh hơn.
Phần 2: Ngôn ngữ như “chiếc lồng giam nhận thức”
Nếu phần trước tôi đặt nền rằng ngôn ngữ không rơi xuống từ trời như một món quà văn minh, mà được dựng lên như một công nghệ sinh tồn và quyền lực, thì phần này tôi muốn đi thẳng vào cơ chế: ngôn ngữ giam tôi bằng cách nào. Không phải kiểu giam thô bạo, không phải kiểu cấm nói, mà là kiểu giam bằng cấu trúc. Nó không đập tôi vào song sắt; nó dựng lên những đường ranh trong đầu tôi, rồi để tôi tự đi trong những đường ranh đó và gọi đó là “tư duy”.
2.1 Tính võ đoán: ngôn ngữ cắt thế giới theo những đường không tự nhiên
Điều đầu tiên khiến tôi khó chịu khi nhìn kỹ ngôn ngữ là: mối quan hệ giữa từ và thứ nó chỉ tới không hề “tự nhiên”. Nó không phải là bản sao của thực tại. Nó là một thỏa thuận. Một xã hội thống nhất rằng âm này sẽ đại diện cho khái niệm kia, thế là tôi lớn lên trong một hệ thống phân loại đã có sẵn. Tôi nhìn thế giới qua những nhát dao mà ngôn ngữ đã mài sẵn, rồi tưởng đó là cách thế giới tự chia.
Chỉ cần nhìn sang những ngôn ngữ khác, tôi thấy ngay sự tùy tiện này. Có ngôn ngữ phân biệt họ hàng theo tuổi, theo phía nội/ngoại, theo thứ bậc; có ngôn ngữ không. Có ngôn ngữ có một loạt từ cho những sắc độ mà ngôn ngữ khác gộp lại thành một. Và điều đáng nói không phải là “ngôn ngữ nào đúng hơn”, mà là: mỗi ngôn ngữ dựng ra một “bản đồ” khác nhau trên cùng một vùng đất. Khi tôi nói “thực tại”, nhiều khi tôi chỉ đang nói “bản đồ của tôi”.
Khi tôi chưa ý thức điều này, tôi dễ tin rằng: “có cái bàn ngoài kia, rồi tôi gọi nó là bàn.” Nhưng khi ý thức rồi, tôi thấy một tầng khác: “tôi gọi nó là bàn, nên tôi đối xử với nó như một ‘đối tượng’ ổn định, có biên giới rõ ràng, có chức năng rõ ràng.” Từ ngữ không chỉ gắn nhãn lên đồ vật. Nó đóng gói đồ vật thành một đơn vị có thể thao tác. Và cái đóng gói đó khiến tôi nghĩ mình đang nhìn vật, trong khi thật ra tôi đang nhìn cách mình được dạy để cắt vật.
2.2 Thiên lệch cấu trúc của ngữ pháp: tôi không chỉ nói bằng câu, tôi nghĩ bằng khuôn câu
Nếu từ vựng là nhãn, thì ngữ pháp là khung xương. Và cái khung xương này mới là nơi chiếc lồng hiện hình rõ nhất. Bởi vì ngữ pháp không chỉ quyết định tôi nói thế nào; nó quyết định tôi buộc phải biến trải nghiệm thành hình dạng nào để có thể nói.
Chỉ cần nhìn cấu trúc câu phổ biến trong nhiều ngôn ngữ: chủ thể – hành động – đối tượng. Nó khiến tôi quen với việc tưởng tượng thế giới như một chuỗi tác nhân và tác động: ai làm gì lên cái gì. Điều này rất hữu ích cho hành động, luật pháp, trách nhiệm, trật tự. Nhưng nó cũng gieo một thiên lệch sâu: tôi dễ nhìn đời như một sân khấu của “nguyên nhân – kết quả” tuyến tính, trong khi rất nhiều hiện tượng thực tế là mạng lưới chằng chịt, không có một tác nhân duy nhất, không có một mũi tên duy nhất.
Tôi để ý thấy: có những trải nghiệm mà khi chưa nói ra, nó sống như một khối mây. Nhưng khi tôi cố nói, tôi phải chọn “ai” là chủ thể, “cái gì” là hành động, “cái gì” là đối tượng. Tôi buộc phải làm cho trải nghiệm có thủ phạm, có đường đi. Và ngay lúc đó, tôi đã bóp méo nó. Không phải vì tôi nói dở, mà vì câu của tôi chỉ cho phép tôi cắt theo một số đường nhất định.
Khi người ta bảo “nói cho rõ ràng”, họ thường tưởng rõ ràng là một tiêu chuẩn phổ quát. Nhưng nhiều khi “rõ ràng” chỉ là “đã ép trải nghiệm vào khuôn ngữ pháp quen thuộc”. Và khi tôi ép đủ giỏi, tôi sẽ được khen là tư duy mạch lạc. Trong khi có những thứ không mạch lạc không phải vì nó ngu, mà vì nó thật: nó chưa chịu bị nén.
2.3 Tương đối ngôn ngữ: ngôn ngữ không quyết định tuyệt đối, nhưng nó bẻ lái thói quen chú ý của tôi
Tôi không thích cực đoan kiểu “ngôn ngữ quyết định hoàn toàn tư duy”, vì đời sống cho thấy con người vẫn có thể học ngôn ngữ khác, vẫn có thể phá khuôn, vẫn có thể nhận ra những điều vượt chữ. Nhưng tôi cũng không thể phủ nhận một điều: ngôn ngữ làm tôi chú ý theo những hướng nhất định, và bỏ qua những hướng khác. Nó không nhốt tôi trong phòng kín, nhưng nó đặt biển chỉ đường trong đầu tôi và khiến tôi tưởng mình tự đi.
Khi một ngôn ngữ bắt buộc người nói phải xác định thứ mà ngôn ngữ khác có thể bỏ qua, người nói sẽ hình thành một thói quen nhận thức tương ứng. Khi một ngôn ngữ quen gán tác nhân rõ ràng trong câu, người nói dễ tập trung vào “ai làm” hơn “điều kiện nào làm chuyện đó xảy ra”. Khi một ngôn ngữ xử lý thời gian theo cách tuyến tính rất rõ, người nói dễ tổ chức ký ức và kế hoạch theo “trước–sau” chặt hơn. Tôi không nói đó là định mệnh. Tôi nói đó là quán tính.
Với tôi, đây là chỗ đáng sợ nhất: tôi không nhận ra thiên lệch cấu trúc vì nó là không khí. Tôi sống trong nó từ bé. Tôi không thấy nó như một lựa chọn; tôi thấy nó như thực tại. Và chỉ khi tôi gặp một cách cắt khác, tôi mới nhận ra cái mình tưởng “tự nhiên” hóa ra là “quy ước”.
2.4 Cái không nói được: phần quan trọng nhất của thực tại thường bị rơi ra ngoài câu
Có những thứ càng thật càng khó nói. Không phải vì nó huyền bí, mà vì nó quá nhiều lớp, quá nhanh, quá liên tục, trong khi ngôn ngữ là công cụ rời rạc. Ngôn ngữ giống như chụp ảnh từng khung hình. Trải nghiệm sống giống như dòng video. Bạn có thể chọn vài khung đẹp để kể lại, nhưng cái “chuyển động” làm nên sự thật sẽ luôn bị mất.
Tôi gặp điều này nhiều nhất ở cảm xúc. Cảm xúc không chỉ là “buồn” hay “vui”. Nó là pha trộn của ký ức, cơ thể, kỳ vọng, xấu hổ, tự trọng, và một thứ rất khó đặt tên: cảm giác về vị trí của mình trong thế giới. Khi tôi gọi một cảm xúc bằng một từ, tôi đã làm nó phẳng đi. Tôi biến một cấu trúc sống thành một nhãn để dễ xử lý. Và nhãn này giúp tôi giao tiếp, nhưng cũng có thể khiến tôi tự lừa mình: tôi tưởng mình đã hiểu cảm xúc đó vì tôi đã gọi tên nó.
Tôi cũng gặp “cái không nói được” trong nghệ thuật, trong những khoảnh khắc trực giác, trong trải nghiệm thiền, hoặc trong những lần tôi nhìn một điều gì đó và thấy nó đúng mà không thể giải thích. Khi tôi cố giải thích, tôi có thể làm người khác hiểu, nhưng tôi cũng có thể làm sai lệch chính cái tôi muốn giữ. Tôi bắt đầu hiểu một câu rất lạnh: có những phần của thực tại không bị phủ nhận bởi ngôn ngữ, nhưng bị đẩy vào vùng “không hợp lệ” vì nó không lên câu được.
Và khi một xã hội không có thói quen tôn trọng phần “không lên câu”, xã hội đó sẽ coi nó là mơ hồ, yếu đuối, hoặc không đáng tin. Thế là chiếc lồng không chỉ giam cá nhân. Nó giam cả văn hóa: văn hóa chỉ công nhận những gì nói được theo format của nó.
2.5 Nhà tù mềm: ngôn ngữ không ép tôi, nó ru tôi ngủ
Có một kiểu giam đáng sợ hơn mọi kiểu cấm: kiểu giam khiến tôi tin rằng mình tự do. Tôi có thể nói bất cứ điều gì, nhưng tôi chỉ nói được những điều có thể nói. Tôi có thể nghĩ bất cứ điều gì, nhưng tôi chỉ nghĩ được những điều có thể nghĩ thành câu. Và vì tôi có thể nói rất nhiều, tôi tưởng mình đang sống trong tự do tuyệt đối. Trong khi thật ra, tôi đang sống trong một phạm vi được định nghĩa bởi khả năng ký hiệu hóa.
Tôi gọi nó là nhà tù mềm vì nó không đánh tôi. Nó thưởng tôi. Khi tôi diễn đạt trơn tru, tôi được coi là người hiểu biết. Khi tôi dùng đúng từ thời thượng, tôi được coi là người có lập trường. Khi tôi gói trải nghiệm phức tạp thành một kết luận gọn, tôi được coi là “sắc”. Và càng được thưởng, tôi càng muốn nghĩ theo khuôn. Tôi không bị buộc phải đơn giản hóa; tôi được khuyến khích.
Tôi nghĩ đây là lý do vì sao ngôn ngữ vừa là công cụ văn minh vừa là công cụ làm nghèo thực tại. Nó dựng lên một thế giới có thể kể lại, có thể dạy lại, có thể tranh luận, có thể quản trị. Nhưng cái giá là: những thứ không kể được theo khuôn sẽ bị xem như không tồn tại, hoặc tệ hơn, bị xem như không đáng quan tâm. Và dần dần, tôi sống trong một thực tại hợp lệ theo ngôn ngữ, thay vì sống trong thực tại như nó đập vào giác quan.
Nếu dừng ở đây, bài sẽ rơi vào bi quan: ngôn ngữ là cái lồng, vậy thôi, hết đường. Nhưng tôi không muốn kết luận kiểu đó, vì nó không đúng với đời sống. Tôi vẫn cần ngôn ngữ. Tôi vẫn sống nhờ ngôn ngữ. Và tôi nghĩ phần thú vị nhất nằm ở chỗ: chính cái lồng này, dù bóp méo, lại là điều kiện để con người có xã hội, có tri thức, có văn hóa, và có một thực tại chung để không phát điên.
Phần 3: Vì sao chiếc lồng này là cần thiết
Nếu tôi chỉ dừng lại ở việc chỉ ra ngôn ngữ giam tôi như thế nào, tôi sẽ rơi vào một kiểu phản kháng dễ thương nhưng vô dụng: kiểu than rằng “ước gì tôi sống ngoài ngôn ngữ”. Nghe thì có vẻ sâu, nhưng thực tế là: con người không sống nổi ngoài ngôn ngữ theo nghĩa xã hội và tri thức. Có thể ta vẫn thở, vẫn ăn, vẫn cảm, vẫn sợ. Nhưng ta sẽ không còn một “thế giới” ổn định để cùng nhau sống trong đó. Ta sẽ có trải nghiệm, nhưng không có bản đồ. Và một loài không có bản đồ chung sẽ rất nhanh rơi vào hỗn loạn.
Tôi gọi ngôn ngữ là chiếc lồng không phải để chối bỏ nó, mà để nhìn thẳng rằng: chính cái lồng này giữ cho con người không bị trôi tuột trong một dòng thực tại quá chói, quá nhiều, quá liên tục. Để sống, con người phải nén. Và ngôn ngữ là cơ chế nén mạnh nhất mà ta có.
3.1 Ngôn ngữ là cơ chế nén: biến vô hạn thành hữu hạn, biến liên tục thành đơn vị có thể xử lý
Thực tại ngoài kia, nếu tôi nhìn bằng giác quan thuần túy, là một dòng dữ liệu không có dấu chấm câu. Mà bộ não con người thì có giới hạn. Tôi không thể mỗi lần cần hành động lại tính toán từ số không. Tôi phải có “đơn vị”. Tôi phải có “khái niệm”. Tôi phải có những cái hộp để nhét thực tại vào, dù hộp đó làm méo cái được nhét.
Ngôn ngữ tạo ra những cái hộp đó.
Khi tôi nói “cái bàn”, tôi không còn phải xử lý từng chi tiết: chiều cao, màu gỗ, bốn chân, mặt phẳng, độ nhám, vị trí trong phòng. Tôi gọi “bàn” là xong, rồi tôi hành động. Sự nén này là điều kiện của đời sống. Nếu không nén, tôi sẽ kẹt trong sự phong phú của dữ liệu và tê liệt.
Nhưng điều quan trọng hơn: sự nén không chỉ giúp hành động, nó giúp tư duy. Bởi vì tư duy thực chất là thao tác trên các đơn vị. Không có đơn vị, tôi không có cái để thao tác. Tôi chỉ có dòng cảm giác. Và dòng cảm giác đó có thể rất thật, nhưng nó không đủ để xây một hệ thống tri thức.
Vậy nên tôi phải chấp nhận một sự thật: bất kỳ kiểu “hiểu” nào của con người cũng là một kiểu nén. Và ngôn ngữ là định dạng nén phổ biến nhất, rẻ nhất, lan truyền nhất.
3.2 Ngôn ngữ tạo ra “thực tại chung”: nếu không có nó, xã hội không tồn tại theo nghĩa phối hợp
Tôi có thể sống một mình và vẫn có cảm giác về thế giới. Nhưng tôi không thể có xã hội nếu mỗi người sống trong một thực tại riêng không giao nhau. Xã hội đòi hỏi đồng bộ. Không phải đồng bộ hoàn toàn, nhưng đủ để hành động cùng nhau.
Ngôn ngữ là công cụ đồng bộ thực tại.
Khi một cộng đồng thống nhất rằng cái này gọi là “nguy hiểm”, cái kia gọi là “trộm”, cái nọ gọi là “công bằng”, xã hội mới có thể vận hành. Đúng sai lúc này không còn là chuyện cá nhân; nó là chuyện của một thực tại được thỏa thuận. Và tôi thấy đây là một điểm rất thú vị: “thực tại xã hội” thực chất là một mạng lưới những thỏa thuận ký hiệu, được duy trì bằng giáo dục, luật pháp, và văn hóa.
Một người có thể nói: “tôi không tin vào tiền”. Nhưng nếu xã hội tin vào tiền, tiền vẫn là thực tại vận hành. Một người có thể nói: “tôi không tin vào danh dự”. Nhưng nếu cộng đồng vận hành trên danh dự, danh dự vẫn là một lực. Những thứ đó không có hình dạng vật lý rõ ràng như cái bàn, nhưng chúng có sức nặng vì ngôn ngữ đã làm được một việc: nó biến những thứ trừu tượng thành những đơn vị có thể chia sẻ.
Nếu không có ngôn ngữ, tôi có thể cảm thấy đau, nhưng tôi không thể biến “đau” thành một điều có thể được người khác hiểu và phản ứng theo. Nếu không có ngôn ngữ, tôi có thể sợ, nhưng tôi không thể xây một hệ thống cảnh báo. Nếu không có ngôn ngữ, tôi có thể thấy một hành động làm hại người khác, nhưng tôi không thể dựng lên khái niệm “tội”, “trách nhiệm”, “hình phạt” — những thứ khiến xã hội không tan.
Và trong nghĩa đó, chiếc lồng không chỉ là cái nhốt tôi. Nó là cái giữ tôi khỏi sự cô lập tuyệt đối. Nó là hạ tầng để những ý thức riêng lẻ dệt thành một “chúng ta”.
3.3 Ngôn ngữ là nền tảng của tư duy trừu tượng: mọi nền văn minh là kiến trúc ký hiệu
Tôi muốn nói một câu hơi cực đoan nhưng tôi tin là đúng: phần lớn thứ mà ta gọi là “văn minh” là những cấu trúc không có mặt trong vật lý, nhưng có mặt trong ngôn ngữ.
Toán học không nằm trong đá. Luật pháp không nằm trong gió. Đạo đức không nằm trong máu. Chúng tồn tại như những hệ thống ký hiệu: định nghĩa, tiên đề, quy tắc, ngoại lệ, diễn giải. Con người xây thế giới thứ hai này bằng chữ và giữ nó sống bằng chữ.
Và chính ở đây, tôi thấy rõ nghịch lý: chiếc lồng của ngôn ngữ vừa giới hạn nhận thức, vừa mở ra một loại tự do mà không sinh vật nào khác có. Tôi có thể nghĩ về “vô cực”. Tôi có thể nói về “công lý”. Tôi có thể lập một hiến pháp. Tôi có thể tưởng tượng một xã hội tốt hơn. Những thứ đó không phải đồ vật. Chúng là khả năng thao tác ký hiệu.
Nhưng đồng thời, vì mọi thứ quan trọng của xã hội hiện đại đều là ký hiệu, con người rất dễ rơi vào một bẫy: sống trong ký hiệu nhiều hơn trong trải nghiệm. Ta tranh cãi về tự do bằng chữ, nhưng quên cảm giác bị bóp nghẹt trong đời. Ta tranh cãi về công bằng bằng chữ, nhưng quên nỗi nhục của người bị đối xử bất công. Ngôn ngữ làm được nền văn minh, và cũng có thể làm nền văn minh tách khỏi con người.
3.4 Ngôn ngữ như bộ nhớ ngoài của loài người: tri thức là thứ được tích lũy, không phải thứ bẩm sinh
Một cá nhân có thể thông minh, nhưng cá nhân đó chết đi là hết. Cái làm loài người mạnh không phải trí tuệ cá nhân, mà là khả năng tích lũy và truyền tải qua thế hệ. Và điều này gần như không thể xảy ra nếu không có ngôn ngữ.
Ngôn ngữ là bộ nhớ ngoài của loài người. Nó lưu lại: câu chuyện, kinh nghiệm, bài học, thất bại, luật lệ, phương pháp. Nó cho phép một đứa trẻ sinh sau không phải bắt đầu lại từ số không. Nó cho phép một nền văn minh học từ vết thương của chính nó, dù đôi khi học rất chậm.
Tôi nghĩ đây là lý do sâu nhất khiến ngôn ngữ “cần thiết” theo nghĩa sinh tồn dài hạn. Một loài có thể sống mạnh trong một đời, nhưng sẽ yếu nếu không có ký ức tập thể. Và ký ức tập thể, về bản chất, là ký ức ký hiệu hóa.
Vậy nên tôi chấp nhận rằng: muốn có tri thức, ta phải trả giá bằng sự bóp méo. Muốn có văn hóa, ta phải chấp nhận rằng có phần trải nghiệm bị bỏ rơi. Muốn có xã hội, ta phải chấp nhận rằng thực tại chung là một loại thỏa thuận, không phải “tự nhiên”. Chiếc lồng này giữ tôi lại, nhưng nó cũng cho tôi một mái nhà: một thế giới mà tôi có thể sống cùng người khác mà không tan rã thành những ý thức lạc loài.
Nhưng khi đã thấy ngôn ngữ cần thiết đến mức này, một câu hỏi mới xuất hiện, và tôi nghĩ nó là câu hỏi “tôi-view” nhất: nếu ngôn ngữ là hạ tầng của thực tại chung, vậy ai kiểm soát hạ tầng đó? Ai đặt tên? Ai định nghĩa? Ai có quyền làm một cách nói trở thành chuẩn, và một cách nói khác trở thành “không nghiêm túc”?
Phần 4: Góc nhìn của tôi — cái lồng không chỉ định hình thực tại, nó định hình quyền lực
Ở phần trước, tôi cố tình nói ngôn ngữ như một thứ “cần thiết” để con người có thể sống chung và tích lũy tri thức. Nhưng càng nhìn kỹ, tôi càng thấy một điều khó chịu: bất cứ thứ gì trở thành hạ tầng thì sớm muộn cũng trở thành quyền lực. Và ngôn ngữ là một hạ tầng quá mạnh. Nó không chỉ cho phép tôi mô tả thế giới; nó cho phép tôi quyết định cái gì được xem là “thế giới hợp lệ”.
Đây là lúc “chiếc lồng” lộ mặt thật. Nó không chỉ là cơ chế nhận thức, mà là cơ chế xã hội. Và xã hội nào cũng sẽ tranh giành cơ chế này, dù họ không gọi tên cuộc tranh giành đó.
4.1 Ai đặt tên thì người đó đặt khung
Tôi luôn cảm thấy việc “đặt tên” bị đánh giá quá nhẹ. Người ta nghĩ đặt tên chỉ là một thao tác gắn nhãn lên hiện tượng đã có sẵn. Nhưng thực tế, đặt tên là một hành động chính trị. Nó không chỉ nói “cái này là gì”, nó nói “cái này nên được hiểu theo hướng nào”.
Cùng một hành động, bạn gọi là “biểu tình” hay “bạo loạn”, là bạn đã quyết định thái độ đạo đức của người nghe trước khi họ kịp nghĩ. Cùng một chính sách, bạn gọi là “cải cách” hay “phá hoại”, là bạn đã cài sẵn một phán xét. Cùng một người, bạn gọi là “nạn nhân” hay “kẻ yếu kém”, là bạn đã định hình cách xã hội đối xử.
Đặt tên không chỉ tổ chức thực tại. Đặt tên là phân phối thiện cảm. Nó là cách quyền lực đi vào đầu người khác mà không cần ra lệnh. Và chính vì vậy, cuộc chiến của nhiều thời đại không phải là ai có vũ khí mạnh hơn, mà là ai có quyền định nghĩa từ điển.
Tôi tin rằng phần lớn các cuộc tranh cãi xã hội, nếu bóc hết lớp drama, thực chất là tranh giành quyền đặt tên cho cùng một hiện tượng. Và khi một bên thắng, họ không chỉ thắng một cuộc tranh luận. Họ thắng quyền làm cho thực tại của họ trở thành thực tại chung.
4.2 Ngôn ngữ tạo ra “hiện thực hợp lệ” và “hiện thực bị cười”
Có một kiểu đàn áp tinh vi không cần bạo lực: đàn áp bằng cách làm cho một kiểu nói trở nên đáng xấu hổ. Khi một người không có ngôn ngữ được xã hội xem là “nghiêm túc” để diễn đạt trải nghiệm của mình, trải nghiệm đó bị đẩy ra vùng rìa. Nó không được coi là tri thức. Nó bị coi là “cảm tính”, “mơ hồ”, “drama”, “yếu đuối”.
Tôi thấy điều này xảy ra trong nhiều lĩnh vực: cảm xúc, chấn thương, những dạng khổ đau khó gọi tên, những trải nghiệm tôn giáo, hoặc những điều thuộc về nội tâm. Người ta không thiếu trải nghiệm. Người ta thiếu quyền được diễn đạt trải nghiệm đó theo một format được tôn trọng.
Và khi một trải nghiệm không có format được tôn trọng, nó dễ bị biến thành hai thứ: hoặc là im lặng, hoặc là bộc phát. Im lặng thì bị quên. Bộc phát thì bị gọi là cực đoan. Dù theo cách nào, xã hội vẫn giữ được chiếc lồng của mình: chỉ công nhận những thứ nói được bằng ngôn ngữ chuẩn của nó.
Ở đây, tôi thấy một sự thật khó chịu: nhiều cái “không tồn tại” trong xã hội không phải vì nó không xảy ra, mà vì nó không có ngôn ngữ hợp lệ để được nhìn thấy.
4.3 Ngôn ngữ tiêu chuẩn hóa không chỉ dạy người ta viết đúng - nó dạy người ta nghĩ “đúng kiểu”
Tôi đã nói về tiêu chuẩn hóa ở phần bối cảnh, nhưng tôi muốn kéo nó sang quyền lực cho rõ hơn. Khi một xã hội có trường học, có kỳ thi, có văn bản hành chính, có truyền thông, nó sẽ tạo ra một loại ngôn ngữ chính thống. Ngôn ngữ này không chỉ là công cụ. Nó là cánh cổng: ai qua được cổng thì được coi là “có năng lực”, ai không qua được thì bị xem là “thấp”.
Nhưng điều nguy hiểm nhất là: xã hội dần dần nhầm lẫn “nói/viết đúng chuẩn” với “nghĩ đúng”. Cái gì trình bày trơn tru thì có vẻ đáng tin hơn. Cái gì dùng thuật ngữ đúng thời thượng thì có vẻ hiểu biết hơn. Còn cái gì nói lắp, nói vụng, hoặc dùng từ quê, thì dễ bị coi là không có tư duy.
Từ đây, ngôn ngữ trở thành bộ lọc tầng lớp. Nó quyết định ai được nghe, ai được cười, ai được xuất hiện. Và cái lồng nhận thức biến thành cái lồng xã hội: không chỉ giam cách ta nhìn, mà giam cả cơ hội sống.
Tôi không nói điều này để lãng mạn hóa “ngôn ngữ bình dân” hay phủ định tiêu chuẩn. Tiêu chuẩn có công dụng: nó giúp xã hội vận hành. Tôi chỉ muốn nói rằng: tiêu chuẩn hóa luôn đi kèm một câu hỏi quyền lực - ai đặt tiêu chuẩn và tiêu chuẩn phục vụ ai.
4.4 Kỷ nguyên số: chiếc lồng bị co lại vì tốc độ, và quyền lực thuộc về format
Nếu chữ viết từng đóng băng lời nói, thì kỷ nguyên số nén nó thành viên gạch. Tôi nhìn mạng xã hội và thấy một thứ: ngôn ngữ không còn được tối ưu cho độ thật, mà được tối ưu cho khả năng lan truyền. Và khi lan truyền trở thành tiêu chuẩn sống còn, format bắt đầu thống trị nội dung.
Những thứ sống được thường có vài đặc điểm:
- câu ngắn
- nhãn mạnh
- đối lập rõ
- kết luận nhanh
- có kẻ thù
- có phe
Ngôn ngữ bị ép thành khẩu hiệu. Và khi thế giới bị kể lại bằng khẩu hiệu, thực tại trở nên phẳng. Người ta không còn tranh luận về trải nghiệm; người ta tranh luận về nhãn. Điều này tạo ra một ảo giác nguy hiểm: ta tưởng mình đang tham gia tư duy, nhưng thực ra ta chỉ đang tham gia phân loại.
Ở đây quyền lực không chỉ nằm ở ai đặt tên, mà nằm ở ai kiểm soát thuật toán và format. Một ý tưởng có thể đúng, sâu, và có ích, nhưng nếu nó không fit vào format, nó chết. Một ý tưởng có thể nông, sai, hoặc độc, nhưng nếu nó fit, nó sống. Thế là “thực tại chung” của xã hội được dựng lên không phải bởi sự thật, mà bởi thứ có khả năng lan.
Tôi nghĩ đây là một biến thể mới của chiếc lồng: lồng thời hiện đại không chỉ là ngôn ngữ, mà là ngôn ngữ đã bị tối ưu bởi thị trường chú ý.
4.5 “Đúng bằng lời” và “đúng trong đời” có thể tách nhau, và xã hội hiện đại sống trong sự tách đó
Càng sống trong một xã hội ký hiệu hóa cao, tôi càng thấy một sự tách đáng sợ: đúng trong ngôn ngữ có thể không còn chạm đúng vào đời sống.
Một chính sách có thể “đúng” trên giấy, nhưng tạo ra đau khổ ngoài đời. Một bài diễn văn có thể “đúng” về mặt đạo lý, nhưng vô cảm với người nghe. Một hệ thống có thể nói rất hay về nhân quyền, nhưng vận hành như một cái máy nghiền. Và vì mọi thứ được đo bằng văn bản, bằng truyền thông, bằng ngôn từ, xã hội có thể tự thôi miên rằng mình đang đúng, trong khi con người bên trong đang gãy.
Tôi gọi đó là sự ly thân giữa ký hiệu và trải nghiệm. Khi ký hiệu ly thân khỏi trải nghiệm đủ lâu, xã hội sinh ra một dạng bạo lực mới: bạo lực hợp pháp bằng ngôn ngữ. Nó không cần roi. Nó cần văn bản.
Và lúc ấy, câu hỏi “ngôn ngữ định hình thực tại” không còn là một câu hỏi triết học mềm. Nó là câu hỏi sống còn: thực tại mà ta đang sống là thực tại của ai? Thực tại được kể bằng ngôn ngữ của ai? Và ai bị loại khỏi thực tại đó vì không có quyền nói theo format hợp lệ?
Tới đây, nếu tôi tiếp tục đào theo hướng quyền lực, bài sẽ dễ tối màu và biến thành một bản cáo trạng. Nhưng tôi không muốn vậy. Tôi muốn phần tiếp theo là một lối mở: con người có thể làm gì khi đã thấy chiếc lồng? Có cách nào “vượt ra” mà không rơi vào ảo tưởng thoát ly? Có cách nào mở lồng, nới lồng, hoặc ít nhất là biết khi nào nên tin chữ, khi nào nên nghi chữ?
Phần 5: Vượt ra khỏi chiếc lồng - không phải bằng cách phá ngôn ngữ, mà bằng cách biết cái khung đang hoạt động
Nếu tôi gọi ngôn ngữ là chiếc lồng, tôi không có ý kêu gọi một cuộc đào thoát kiểu siêu hình: bỏ hết chữ, sống “thuần thực tại”, quay về bản năng như một dạng giải thoát. Tôi không tin vào điều đó, và tôi cũng không thấy nó khả thi. Con người là một loài đã đi quá xa vào ký hiệu. Ta có thể giảm, có thể chọn lọc, có thể tỉnh táo hơn, nhưng ta không thể “unlearn” ngôn ngữ như tháo một chiếc áo.
Vậy nên “vượt ra” ở đây, với tôi, chỉ có nghĩa là: nâng cấp ý thức về cái khung. Biết lúc nào mình đang dùng ngôn ngữ, và lúc nào ngôn ngữ đang lái mình. Biết khi nào chữ là công cụ, và khi nào chữ là nhà tù mềm.
5.1 Bước đầu tiên của tự do: nhìn thấy cái khung thay vì nhầm cái khung với thực tại
Có một câu mà tôi từng thấy rất đúng trong đời sống: đa phần con người không bị lừa bởi dối trá; họ bị lừa bởi những thứ họ không biết mình đang tin. Ngôn ngữ thuộc nhóm thứ hai. Nó ít khi nói dối trực diện. Nó làm một việc tinh vi hơn: nó làm tôi tưởng rằng cách tôi chia thế giới là cách thế giới vốn dĩ được chia.
Khi tôi bắt đầu nhìn ngôn ngữ như một hệ thống đường cắt, tôi mới có một thứ gọi là “khoảng cách”. Khoảng cách này không phải để khinh thường ngôn ngữ. Nó để tôi có quyền đặt lại câu hỏi: “tôi đang dùng từ này theo nghĩa nào?”, “tôi đang bị ép vào khuôn nào?”, “tôi đang tranh cãi về thực tại hay về nhãn dán?”
Đây là lý do vì sao triết học ngôn ngữ, logic, phân tích diễn ngôn, và cả thơ ca có thể là một dạng giải phóng. Không phải vì chúng đưa ta ra ngoài ngôn ngữ, mà vì chúng khiến ta nhìn thấy ngôn ngữ đang làm gì với ta. Tôi coi đó là bước đầu tiên của vượt lồng: khả năng metalinguistics - khả năng nhìn ngôn ngữ như đối tượng, không chỉ như không khí.
Và một khi tôi nhìn thấy khung, tôi bắt đầu nhận ra một điều quan trọng: rất nhiều mâu thuẫn trong đời sống không nằm ở sự thật, mà nằm ở khung. Hai người có thể cãi nhau đến chết mà thực ra chỉ vì họ đang dùng cùng một từ với hai hệ quy chiếu khác nhau. “Tự do”, “tôn trọng”, “công bằng”, “đạo đức” - những từ này không giống như cái bàn. Chúng là điểm hội tụ của hàng loạt thỏa thuận. Cãi nhau về chúng mà không bóc khung, giống như đánh nhau trong bóng tối.
5.2 Cách mở lồng hữu hiệu nhất: học nhiều khung, sống trong đa ngôn ngữ và đa cách diễn đạt
Tôi luôn thấy học thêm một ngôn ngữ không chỉ là học thêm từ vựng. Nó là học thêm một cách cắt. Nó làm lộ ra sự tùy tiện của bản đồ mình đang dùng. Khi tôi thấy một ngôn ngữ khác xử lý thời gian, quan hệ, cảm xúc, hoặc trách nhiệm theo cách khác, tôi không nhất thiết phải đổi lập tức. Nhưng tôi mất đi cái ngộ nhận rằng cách của tôi là tự nhiên.
Đa ngôn ngữ không cần phải là chuyện nói trôi chảy như người bản xứ. Chỉ cần đủ để nhìn thế giới bằng một đường cắt khác là đã bắt đầu nới lồng. Và ngay cả khi tôi không học được nhiều ngôn ngữ, tôi vẫn có thể sống đa khung bằng cách tiếp xúc với nhiều kiểu văn bản, nhiều hệ diễn đạt: khoa học, thơ, tiểu thuyết, triết, nhật ký, tôn giáo. Mỗi kiểu văn bản là một dạng tổ chức thực tại khác. Càng tiếp xúc nhiều, tôi càng ít bị giam trong một format duy nhất.
Điều này đặc biệt quan trọng trong kỷ nguyên số, khi format bị thu hẹp. Nếu tôi chỉ tiêu thụ ngôn ngữ dạng tiêu đề và khẩu hiệu, cái lồng của tôi sẽ co lại theo. Còn nếu tôi buộc mình đọc những thứ dài, nhiều lớp, khó nuốt, tôi đang tập cho bộ não chịu được một dạng thực tại phức tạp hơn nhãn dán.
5.3 Ngôn ngữ có thể tự mở rộng: ẩn dụ, sáng tạo, và việc phát minh từ mới
Một điều khiến tôi không bi quan tuyệt đối về ngôn ngữ là: nó không tĩnh. Chiếc lồng này có tính co giãn. Và động cơ co giãn mạnh nhất là ẩn dụ và sáng tạo.
Ẩn dụ không chỉ là trang trí. Ẩn dụ là cách con người kéo một cấu trúc từ vùng quen sang vùng mới để nói về cái chưa có từ. Khi một trải nghiệm mới xuất hiện, ta thường chưa có ngôn ngữ cho nó. Ta phải mượn. Ta phải ví. Ta phải phát minh. Và bằng cách đó, ngôn ngữ mở rộng biên giới thực tại hợp lệ.
Nhưng tôi cũng muốn nói mặt trái: mở rộng ngôn ngữ cũng có thể là mở rộng quyền lực. Từ mới không chỉ dùng để hiểu. Nó cũng dùng để thao túng. Một từ mới có thể làm cho một thứ trở nên bình thường, hoặc làm cho một thứ trở nên ghê tởm. Khi một xã hội phát minh ra nhãn mới, nó có thể đang mô tả một hiện tượng thật, hoặc đang tạo ra một khung để điều khiển cảm xúc tập thể. Vậy nên “mở lồng” không phải lúc nào cũng là tự do. Nó chỉ là thay đổi kích thước lồng, đôi khi theo hướng tốt, đôi khi theo hướng nguy hiểm.
5.4 Giữ một chỗ cho cái không nói được: nghệ thuật, cơ thể, và im lặng như những vùng trú ẩn của thực tại
Nếu ngôn ngữ là cơ chế nén, thì phần bị mất trong nén cần một nơi để sống. Tôi nghĩ nghệ thuật chính là một trong những nơi đó. Nghệ thuật không “giải thích” như ngôn ngữ; nó gợi. Nó truyền cấu trúc cảm giác mà chữ không gói kịp. Nó cho phép cái không nói được được chia sẻ mà không bị ép thành định nghĩa.
Tôi cũng nghĩ cơ thể là một vùng trú ẩn. Trong một xã hội ký hiệu hóa, ta dễ quên rằng mình đang sống bằng cơ thể. Cơ thể có sự thật riêng: căng thẳng, mệt, đau, nhẹ, an. Những thứ này không cần đúng sai bằng lời để tồn tại. Và nhiều khi, quay về cơ thể là cách nhắc bản thân rằng ký hiệu không phải toàn bộ thực tại.
Còn im lặng, với tôi, không phải chống lại ngôn ngữ. Im lặng là một thái độ giữ chỗ: giữ một vùng không bị cưỡng bức thành câu. Trong một đời sống bị thúc ép phải “có quan điểm”, im lặng đôi khi là hành vi bảo vệ sự thật khỏi việc bị biến thành khẩu hiệu.
5.5 Vượt lồng ở mức thực dụng: thay đổi thói quen ngôn ngữ để thay đổi thói quen thực tại
Nếu tôi muốn nói điều này thật thực dụng, tôi sẽ nói: cách bạn dùng chữ sẽ trở thành cách bạn sống. Vì chữ không chỉ là biểu đạt; nó là luyện tập nhận thức.
Một người quen nói bằng nhãn (“ngu”, “tệ”, “toxic”, “đúng”, “sai”) sẽ sống trong một thế giới phẳng, nơi mọi thứ bị phân loại nhanh. Một người tập nói bằng mô tả (“tôi thấy…”, “tôi cảm…”, “điều kiện là…”, “tôi chưa chắc…”) sẽ sống trong một thế giới có độ sâu hơn, dù chậm hơn.
Đây là lý do vì sao tôi tin “vượt lồng” không phải là lý thuyết xa vời. Nó bắt đầu từ những điều nhỏ: cách đặt câu hỏi, cách tránh kết luận quá sớm, cách chừa chỗ cho mơ hồ mà không sợ nó làm mình yếu. Nói cách khác: mở lồng không phải là phá, mà là tăng dung lượng chứa thực tại của mình.
Nếu tôi viết đến đây, bức tranh bắt đầu khép lại: ngôn ngữ vừa là lồng vừa là mái nhà; vừa bóp méo vừa cứu sống; vừa định hình nhận thức vừa định hình quyền lực; và “vượt ra” không phải đào thoát khỏi chữ, mà là trưởng thành trong chữ.
Kết luận: Ngôn ngữ là chiếc lồng, và cũng là mái nhà - vấn đề là ta đang sống trong lồng nào
Nếu tôi phải tóm gọn toàn bộ bài này bằng một câu thẳng, tôi sẽ nói thế này: ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp; nó là hạ tầng để thực tại trở thành “có thể sống được”. Và chính vì nó là hạ tầng, nó luôn mang hai mặt: nó vừa cứu, vừa giam.
Tôi bắt đầu từ một trực giác đơn giản: ngôn ngữ không phải tấm gương phản chiếu thế giới. Nó là mặt kính. Nó giúp tôi nhìn, nhưng nó cũng ép hình. Khi tôi nói “tôi hiểu”, nhiều khi tôi chỉ đang nói “tôi đã đóng gói được trải nghiệm này vào một khuôn có thể kể”. Nhưng đời sống không phải lúc nào cũng chịu bị đóng gói. Thực tại sống - nó liên tục, nhiều lớp, chảy qua giác quan nhanh hơn khả năng của câu chữ. Và vì vậy, ngôn ngữ vừa là phương tiện để tôi nắm được đời, vừa là nguyên nhân khiến tôi đánh mất một phần đời trong quá trình nắm.
Tôi gọi nó là “chiếc lồng giam nhận thức” vì ngôn ngữ giam bằng cấu trúc. Nó không đánh tôi. Nó thưởng tôi. Nó khiến tôi quen với việc chỉ tin những gì nói được trơn tru, chỉ tôn trọng những gì lên được format, chỉ xem là “thật” những gì có thể gói vào nhãn. Và khi tôi không nhận ra chiếc lồng, tôi nhầm chiếc lồng với thế giới. Đó là lúc ngôn ngữ nguy hiểm nhất: không phải khi nó sai, mà khi nó đúng quá trơn, đúng đến mức tôi thôi nghi ngờ.
Nhưng tôi cũng không thể đứng ở vị trí lãng mạn mà phủ nhận ngôn ngữ. Vì nếu tôi xóa ngôn ngữ, tôi không trở về một “thực tại thuần khiết” để sống tự do. Tôi chỉ rơi vào một hỗn độn mà con người không chịu nổi. Con người cần nén. Con người cần khái niệm. Con người cần những đơn vị để thao tác, để phối hợp, để truyền tải ký ức qua thế hệ. Nếu ngôn ngữ là cái lồng, thì cái lồng này ra đời không phải để nhốt ta cho vui. Nó ra đời vì không có nó, ta không có xã hội, không có luật, không có khoa học, không có văn minh. Ta có cảm giác, nhưng không có một thế giới chung để cùng nhau sống.
Vậy nên nghịch lý không nằm ở việc “ngôn ngữ xấu” hay “ngôn ngữ tốt”. Nghịch lý nằm ở cấu trúc sinh tồn: muốn có ổn định, ta phải trả giá bằng bóp méo. Muốn có thực tại chung, ta phải chấp nhận rằng thực tại chung là một thỏa thuận ký hiệu. Muốn có tri thức tích lũy, ta phải chấp nhận rằng trải nghiệm sống bị nén thành khái niệm - và phần bị mất trong nén phải tìm nơi khác để sống.
Và chính vì ngôn ngữ là hạ tầng, nó không chỉ định hình nhận thức; nó định hình quyền lực. Ai đặt tên thì người đó đặt khung. Ai định nghĩa thì người đó phân phối thiện cảm, phân phối đạo đức, phân phối sự hợp lệ. Ngôn ngữ không chỉ tạo ra “thực tại”, nó tạo ra “thực tại được công nhận”. Những gì không nói được theo chuẩn thường bị đẩy ra rìa: bị coi là yếu, là mơ hồ, là không nghiêm túc. Ở đây, chiếc lồng không còn là chuyện cá nhân. Nó trở thành chuyện xã hội: một số người được sống trong ngôn ngữ của họ như một ngôi nhà, số khác bị buộc phải sống như khách thuê trong ngôn ngữ của kẻ khác.
Nhưng tôi không muốn kết bài như một bản cáo trạng. Vì có một lối mở, dù nhỏ: con người có thể nhìn thấy khung. Và chỉ cần nhìn thấy khung thôi, tôi đã bắt đầu có tự do. Tự do không phải là thoát khỏi ngôn ngữ. Tự do là khả năng nhận ra khi nào mình đang bị ngôn ngữ lái. Là khả năng học nhiều khung, chấp nhận nhiều cách cắt, giữ một chỗ cho cái chưa kịp thành câu. Là khả năng dùng chữ mà không bị chữ dùng ngược lại. Là khả năng biết khi nào cần định nghĩa để hành động, và khi nào cần im để không giết chết một sự thật còn đang sống.
Nếu tôi phải kết bằng một hình ảnh, tôi sẽ nói: ngôn ngữ là một căn phòng có cửa sổ. Nhờ nó, tôi nhìn ra thế giới. Nhưng tôi không nên quên rằng thứ tôi nhìn là ánh sáng đi qua kính. Kính làm tôi thấy được, nhưng kính cũng làm đổi màu. Tôi không thể đập vỡ kính để nhìn “thật” hơn - vì khi đập vỡ, tôi cũng mất luôn cái khả năng nhìn ổn định. Điều tôi có thể làm là lau kính, thay kính khi cần, mở thêm cửa sổ, và quan trọng nhất: nhớ rằng mình đang nhìn qua kính.
Và câu hỏi cuối cùng mà tôi muốn để lại không phải là “ngôn ngữ có giam ta không”, vì tôi tin câu đó đã có đáp án. Câu hỏi là: trong đời sống của tôi hôm nay, tôi đang bị giam bởi loại ngôn ngữ nào - ngôn ngữ của ký hiệu, ngôn ngữ của quyền lực, hay ngôn ngữ của thói quen? Tôi đang sống trong một cái lồng giúp tôi sống, hay một cái lồng giúp tôi ngoan? Và nếu tôi không gọi đúng tên cái lồng của mình, liệu tôi có đang gọi nhầm nó là “thực tại” không?