Tôi có một thói quen hơi xấu: mỗi khi thấy một cuộc cãi nhau trên mạng kéo dài quá mười lăm lượt, tôi không còn đọc nội dung nữa. Tôi nhìn vào cấu trúc. Tôi nhìn xem người ta đang tranh cái gì, và quan trọng hơn, họ đang tưởng mình đang làm cái gì.
Vì phần lớn thời gian, họ tưởng mình đang tranh luận, tranh biện, tìm ra đúng sai. Nhưng thực tế, họ chỉ đang biểu diễn. Biểu diễn sự thông minh, biểu diễn sự thuộc bài, biểu diễn sự đứng về phe nào đó. Cái buồn cười là màn biểu diễn này có thể rất “hợp lý”. Đầy lập luận. Đầy thuật ngữ. Đầy những cú bắt lỗi và phản công. Nhưng càng hợp lý, nó càng dễ che một sự thật đơn giản: hai bên hiếm khi đang nói về cùng một thứ.
Tôi gọi hiện tượng này là sự vớ vẩn tập thể không phải để chửi người ta ngu. Tôi gọi nó như vậy vì bản chất của nó không nằm ở trí tuệ, mà nằm ở ngữ cảnh và công cụ. Mạng xã hội là nơi thể hiện quan điểm cá nhân. Nó không phải sàn tranh biện. Nó càng không phải một cuộc thi debate có luật chơi, có trọng tài, có mục tiêu chung. Người ta viết một bài để chia sẻ một suy nghĩ, một trải nghiệm, một trực giác, một kết luận cá nhân. Và từ đâu đó, có người nhảy vào như thể họ vừa nghe thấy tiếng chuông khai mạc của một trận đấu.
Điều làm tôi khó chịu không phải là phản biện. Phản biện, nếu đúng ngữ cảnh, là thứ rất cần thiết. Điều làm tôi khó chịu là sự nhầm lẫn giữa hai chế độ nói chuyện. Một bên đang nói trong chế độ kể lại thực tại của mình. Bên kia đáp lại bằng chế độ chấm điểm logic. Một bên kể một câu chuyện sống. Bên kia rút thước ra đo câu chuyện đó theo tiêu chuẩn của một bài kiểm tra.
Sự nhầm lẫn này không chỉ tạo ra tiếng ồn. Nó tạo ra một ảo tưởng hiểu biết. Người ta tưởng mình đã làm việc trí tuệ chỉ vì họ đã dùng đúng vài công cụ. Nhưng công cụ đúng dùng sai chỗ vẫn chỉ tạo ra rác, chỉ là rác được trình bày đẹp.
Từ góc nhìn của tôi, có ba nguyên nhân nối nhau như dây chuyền. Thứ nhất, ngôn ngữ là một bản nén của thực tại, nên mỗi người nói từ một thực tại đã được lọc khác nhau. Thứ hai, định nghĩa phổ quát được xã hội cung cấp như một đường tắt, nên người ta dùng định nghĩa thay vì hỏi lại ngữ cảnh. Thứ ba, não người vốn được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, nên nó thích đường tắt và thích cảm giác thắng thua nhanh hơn thích việc làm rõ xem mình đang nói về cái gì.
Ba thứ đó hợp lại thành một cỗ máy rất hiệu quả. Nó sản xuất tranh luận. Nó sản xuất sự chắc chắn. Nó sản xuất những cú chốt hạ. Và đồng thời, nó sản xuất sự vớ vẩn, vì mọi thứ diễn ra mà không cần bước quan trọng nhất: đồng nhất định nghĩa và xác lập ngữ cảnh.
Nếu phải tóm lại luận đề của tiểu luận này trong một câu, tôi sẽ nói thế này. Con người không thiếu khả năng suy nghĩ. Con người thiếu thói quen hỏi lại, vì hỏi lại là việc tốn năng lượng, tốn khiêm tốn, và tốn khả năng chịu mơ hồ. Và trong một môi trường như mạng xã hội, nơi phần thưởng thuộc về tốc độ và sự chắc chắn, ta có một nền kinh tế tri thức mà sản phẩm dễ bán nhất luôn là định nghĩa sẵn và kết luận nhanh.
Phần 1 dưới đây sẽ bắt đầu từ chỗ gốc nhất của dây chuyền đó. Vì sao con người dễ chấp nhận định nghĩa phổ quát, và vì sao đây không phải là vấn đề đạo đức hay trình độ, mà là vấn đề sinh tồn và cấu trúc của não.
__________________________________________

Phần 1: Vì sao con người dễ chấp nhận định nghĩa phổ quát

Có một sự thật mà nhiều người không thích nghe, vì nó khiến ta mất đi cảm giác cao quý về trí tuệ. Não người không được tiến hóa để tìm chân lý. Não người được tiến hóa để sống sót. Chân lý có thể là một lợi thế, nhưng nó không phải mục tiêu cốt lõi. Mục tiêu cốt lõi là giảm rủi ro, tăng khả năng dự đoán, và tiết kiệm năng lượng đủ để tiếp tục tồn tại.
Nếu hiểu được điều này, ta sẽ bớt ngạc nhiên trước việc con người thường bám vào định nghĩa. Định nghĩa là một trong những công cụ tiết kiệm năng lượng tốt nhất mà xã hội từng phát minh. Nó giống như một chiếc nhãn dán lên thế giới. Nhờ chiếc nhãn đó, ta không cần xử lý lại toàn bộ thực tại mỗi lần gặp một tình huống quen thuộc. Ta chỉ cần nhận dạng, phân loại, rồi phản ứng.
Một định nghĩa càng phổ quát thì càng mạnh, vì nó càng được nhiều người dùng. Và càng được nhiều người dùng thì càng có hai hiệu ứng xảy ra cùng lúc. Hiệu ứng thứ nhất là an toàn. Nhiều người dùng nghĩa là ít rủi ro xã hội. Bạn nói theo định nghĩa phổ quát thì bạn ít bị xem là lạc loài. Ít bị phán xét. Ít phải giải thích. Trong đời sống, đây là một lợi thế lớn. Não rất thích điều đó.
Hiệu ứng thứ hai là lười biếng nhận thức, nhưng đây là lười biếng theo nghĩa sinh học, không phải theo nghĩa đạo đức. Làm rõ ngữ cảnh, đặt lại câu hỏi, rà lại định nghĩa là việc tốn năng lượng. Nó buộc ta phải giữ mơ hồ trong đầu lâu hơn bình thường. Nó buộc ta phải chịu cảm giác chưa biết. Nó buộc ta phải chấp nhận rằng mình có thể đang dùng sai một công cụ mà mình đã dùng cả đời. Đó là ba loại đau mà não sinh tồn tránh như tránh lửa.
Vì vậy, trong phần lớn tình huống, con người chọn đường tắt. Con người chấp nhận định nghĩa sẵn, nhất là khi định nghĩa đó được xã hội đóng dấu bằng số đông. Điều này không làm con người ngu đi. Nó làm con người vận hành đúng chức năng. Bạn không thể sống một ngày mà cứ phải đặt lại mọi khái niệm. Bạn không thể mỗi lần nghe chữ thành công lại ngồi phân tích nó có nghĩa gì trong ngữ cảnh kinh tế, gia đình, tâm lý, và đạo đức. Bạn không thể mỗi lần nghe chữ thông minh lại xây lại toàn bộ lý thuyết về trí tuệ. Nếu làm vậy, bạn sẽ không còn sống, bạn sẽ chỉ còn suy nghĩ.
Nhưng vấn đề bắt đầu khi định nghĩa phổ quát bị dùng vượt quá phạm vi. Một định nghĩa thường sinh ra trong một bối cảnh hẹp để giải quyết một bài toán hẹp. Sau đó nó trở thành quy ước. Và khi đã trở thành quy ước, nó bắt đầu được đem đi dùng như chân lý phổ quát.
Tôi lấy ví dụ rất dễ thấy là khái niệm thành công. Trong nhiều thập kỷ, xã hội định nghĩa thành công bằng tiền bạc, vị trí, sự công nhận. Định nghĩa này có ích trong một hệ thống công nghiệp, nơi người ta cần thang đo đơn giản, nhìn vào là biết, và so sánh được. Nhưng khi đời sống chuyển sang một thời đại khác, nơi sức khỏe tinh thần, ý nghĩa cá nhân, và tính bền vững của đời sống quan trọng hơn, định nghĩa đó bắt đầu lộ ra sự thiếu. Nó không sai tuyệt đối. Nó chỉ không đủ. Nó đúng trong một số ngữ cảnh và phá trong nhiều ngữ cảnh khác. Nhưng vì nó phổ quát và được lặp lại quá lâu, người ta không hỏi lại. Người ta dùng nó như một cái khuôn, rồi tự đổ đời mình vào khuôn đó. Đời nào không vừa thì đời đó bị gọi là thất bại.
Một ví dụ khác là chữ lười. Định nghĩa phổ quát coi lười là thiếu ý chí. Nhưng trong rất nhiều trường hợp, cái bị gọi là lười thực ra là kiệt sức, là mất ý nghĩa, là đang bị kẹt trong một cấu trúc phần thưởng lệch. Định nghĩa phổ quát ở đây không chỉ thiếu. Nó gây hại, vì nó làm người ta tự kết tội mình thay vì nhìn vào cấu trúc khiến mình kiệt quệ. Và một khi đã tự kết tội, người ta sẽ chọn những giải pháp rẻ tiền như kỷ luật bạo lực, ép mình thêm, hoặc mua thêm lời khuyên, thay vì sửa lại môi trường sống và hệ giá trị.
Điều đáng nói nhất là định nghĩa đúng một phần sống rất dai. Vì nó đủ đúng để không bị phản đối, đủ phổ quát để được lặp lại, và đủ mơ hồ để che những trường hợp nó không phù hợp. Nó giống một chiếc giày cỡ trung. Rất nhiều người đi vẫn được, dù không thật thoải mái. Một số người đi xong thì chân biến dạng, nhưng vì ai cũng đi như vậy, họ tưởng đau là bình thường.
Từ đây, tôi muốn chốt một điểm nền để đi tiếp. Định nghĩa phổ quát không phải kẻ thù. Nó là công cụ sinh tồn của xã hội. Vấn đề nằm ở chỗ khi công cụ này được dùng như thực tại, thay vì như một bản tóm tắt tạm thời. Và một khi ta đã sống trong định nghĩa như sống trong thực tại, ta sẽ mang chính những định nghĩa đó lên mạng để tranh luận, để bắt lỗi, để chốt hạ. Lúc đó, ta không còn tranh luận về thế giới. Ta tranh luận về các nhãn dán. Và tranh luận về nhãn dán mà không kiểm tra xem mỗi người đang dán nhãn lên thứ gì thì chỉ có thể dẫn tới một kết quả: sự vớ vẩn tập thể được trình bày như tư duy.
__________________________________________

Phần 2: Ngôn ngữ là bản nén, nên cùng một từ nhưng mỗi người đang nói từ một thực tại khác

Con người không bước vào một cuộc nói chuyện với thực tại trần trụi trong tay. Con người bước vào với phiên bản thực tại đã được lọc và đóng gói. Một phần đến từ giác quan, một phần đến từ ký ức, một phần đến từ văn hóa, và phần lớn đến từ những từ ngữ ta đã quen dùng để gọi tên thế giới. Khi ta nói, ta tưởng mình đang đưa ra “thực tại”, nhưng thường ta chỉ đang đưa ra một bản tóm tắt của thực tại. Và bản tóm tắt đó khác nhau theo từng người.
Đây là điểm mà nhiều cuộc cãi nhau trên mạng không bao giờ chịu đối diện. Họ tranh nhau đúng sai như thể đang nhìn vào cùng một vật thể. Trong khi sự thật là mỗi người đang nhìn vào một vật thể khác, rồi gọi hai vật thể đó bằng cùng một tên.
Một từ trong ngôn ngữ không giống một vật trong tự nhiên. Một từ giống một cái hộp. Nó gom nhiều thứ gần nhau vào chung một chỗ để ta thao tác cho tiện. Thực tại thì liên tục và chi tiết. Còn ngôn ngữ thì phải cắt, phải gom, phải bỏ bớt thì mới dùng được. Khi tôi nói “buồn”, tôi đã bỏ đi hàng trăm biến thể của buồn. Buồn vì mất một người không giống buồn vì bị sỉ nhục. Buồn vì trống rỗng không giống buồn vì hối hận. Nhưng ngôn ngữ không có đủ từ để chứa hết, và kể cả có đủ từ thì chúng ta cũng không có đủ năng lượng để dùng chính xác từng từ một. Thế là ta nén lại. Rồi ta sống trong bản nén đó.
Vấn đề bắt đầu khi hai người có hai bản nén khác nhau nhưng tưởng là một.
Người ta thường cãi nhau nặng nhất ở những từ càng phổ quát càng nguy hiểm. Tự do, trách nhiệm, đạo đức, tôn trọng, công bằng, thành công, hạnh phúc. Những từ này nghe như chân lý vì ai cũng dùng. Nhưng chính vì ai cũng dùng nên nó chứa quá nhiều thứ. Mỗi người nhét vào nó một lịch sử sống khác nhau, một hệ giá trị khác nhau, một chuỗi trải nghiệm khác nhau. Và khi hai người nói chuyện mà không làm rõ họ đang dùng từ theo nghĩa nào, họ không đang trao đổi. Họ đang bắn vào bóng.
Tôi lấy chữ tự do làm ví dụ. Với một người từng bị kiểm soát trong gia đình, tự do là được quyết định đời mình. Với một người lớn lên trong nghèo đói, tự do là có đủ tiền để không sợ ngày mai. Với một người từng bị phản bội, tự do là không phụ thuộc cảm xúc vào ai nữa. Với một người làm trong hệ thống luật, tự do là quyền trong khuôn khổ. Cùng một từ, nhưng là bốn thực tại khác nhau. Nếu không nói rõ, người ta sẽ tranh luận như thể một bên ngu và một bên đúng, trong khi thực tế họ đang nói về bốn thứ khác nhau và đều có lý trong ngữ cảnh của mình.
Chữ trách nhiệm cũng vậy. Có người nghe trách nhiệm là nghĩa vụ phải gánh. Có người nghe trách nhiệm là quyền được chọn và chịu hậu quả. Có người nghe trách nhiệm là kỷ luật cá nhân. Có người nghe trách nhiệm là trách nhiệm của hệ thống đối với cá nhân. Khi bạn nói “anh phải có trách nhiệm”, bạn tưởng bạn đang nói rõ. Nhưng thật ra bạn vừa ném một từ đa nghĩa vào cuộc trò chuyện rồi chờ nó tự sắp xếp.
Càng nguy hiểm hơn là những từ mang tính đạo đức. Khi người ta dùng một định nghĩa đạo đức phổ quát mà không nói rõ phạm vi, họ thường biến tranh luận thành phán xét. Ví dụ chữ tôn trọng. Có người coi tôn trọng là không xúc phạm. Có người coi tôn trọng là không can thiệp. Có người coi tôn trọng là lắng nghe. Có người coi tôn trọng là thừa nhận thẩm quyền. Cùng một từ, nhưng hành vi yêu cầu hoàn toàn khác nhau. Rồi người ta chửi nhau vì “mày không tôn trọng tao” trong khi hai bên đang đòi hai thứ khác nhau.
Chỗ này liên quan trực tiếp tới đoạn tôi nói về tranh luận vớ vẩn. Khi chưa đồng nhất định nghĩa, mọi phản biện sau đó đều có nguy cơ trở thành phản biện rỗng. Nó giống như hai người cùng dùng chữ bàn nhưng một người đang nói về cái bàn ăn, người kia đang nói về bàn phím. Họ cãi nhau rất logic, rất nhiệt tình, rất nhiều thuật ngữ. Nhưng thứ họ đang bảo vệ chỉ là một hình ảnh trong đầu họ, không phải một đối tượng chung.
Một lý do nữa khiến chuyện này khó sửa là vì người ta không thích làm rõ định nghĩa. Làm rõ định nghĩa nghe có vẻ đơn giản, nhưng nó là việc nặng, vì nó bắt ta thừa nhận rằng mình đang nói từ một góc nhìn, không phải từ vũ trụ. Nó bắt ta chấp nhận rằng lời mình không tự nhiên đúng, nó đúng trong một hệ quy chiếu. Và nó bắt ta đối diện với sự thật rằng có thể người kia cũng đúng trong hệ quy chiếu của họ. Đây là điều làm cái tôi khó chịu, nhất là trên mạng, nơi người ta muốn thắng nhanh và muốn chắc chắn.
Vì thế, thay vì hỏi “anh đang dùng chữ này theo nghĩa nào”, người ta chọn một việc nhẹ hơn rất nhiều. Họ áp định nghĩa của mình lên người khác, rồi bắt người khác chịu tội vì không khớp. Họ gọi đó là tranh luận. Nhưng thực tế đó là ép đồng phục khái niệm. Nó không làm ta hiểu thêm thực tại. Nó chỉ làm phe mình thấy sướng.
__________________________________________

Phần 3: Vì sao tranh luận trên mạng dễ vớ vẩn, và vì sao “thích tranh biện” thường là một dạng thể hiện trá hình

Điểm đầu tiên cần nói thẳng là thế này. Mạng xã hội không phải một sân tranh biện. Nó là nơi người ta trình bày quan điểm cá nhân. Một status, một bài viết, một đoạn cảm nhận, về bản chất là một hành vi nói. Nói để ghi lại, nói để xả, nói để thử nghiệm suy nghĩ, nói để tìm người đồng cảm, hoặc đơn giản là nói vì hôm đó người ta muốn nói. Nó không tự động là một lời mời tranh biện.
Tranh luận và tranh biện chỉ có nghĩa khi ngữ cảnh được thiết lập rõ. Hoặc chủ bài chủ động nói họ muốn nghe phản biện. Hoặc mọi người đang ở trong một không gian sinh ra để tranh luận như nhóm chuyên môn, diễn đàn chuyên đề, lớp học, buổi debate. Lúc đó, hai bên cùng đồng ý rằng đây là một trò chơi có luật. Hai bên cùng chấp nhận rằng mục tiêu là kiểm tra lập luận, làm rõ định nghĩa, và sửa sai nếu cần. Tranh luận trong những điều kiện đó ít vớ vẩn hơn vì mọi người đang chơi cùng một trò.
Còn điều diễn ra thường xuyên trên mạng là một chuyện khác. Một người nói trong chế độ trải nghiệm hoặc quan điểm. Một người khác nhảy vào trong chế độ tranh biện. Đây là hai chế độ khác nhau, và việc chuyển chế độ không bao giờ là tự động hợp lệ. Nó phải có sự đồng thuận. Nếu không có đồng thuận, cái gọi là phản biện rất dễ trở thành hành vi lấn sân.
Tôi nhìn hiện tượng này nhiều đến mức tôi tạm chia nó thành hai kiểu người nhảy vào cãi. Kiểu thứ nhất là kiểu muốn hiểu thật, họ hỏi lại, họ làm rõ, họ có thể không đồng ý nhưng họ vẫn giữ đúng ngữ cảnh. Kiểu này ít và đáng tôn trọng. Kiểu thứ hai là kiểu tôi gọi thẳng là thích thể hiện. Họ nhảy vào không phải để hiểu thêm thực tại, mà để chứng minh họ có công cụ. Họ dùng công cụ như một huy hiệu.
Đây là nơi “lý thuyết ngụy biện ba chỉ” xuất hiện. Một số người học được vài khái niệm về logic, về tranh biện, về ngụy biện, nhưng họ học theo kiểu thuộc tên hơn là hiểu phạm vi hiệu lực. Họ không hiểu rằng những công cụ đó được sinh ra cho những ngữ cảnh rất cụ thể. Họ coi nó như vũ khí phổ quát. Và vì vũ khí phổ quát luôn tạo cảm giác quyền lực, họ dùng nó để đè người khác xuống thay vì dùng nó để làm rõ vấn đề.
Cái tôi thấy nhiều nhất là hành vi dán nhãn. Người ta không phản hồi nội dung theo đúng ngữ cảnh nữa. Người ta phản hồi bằng nhãn. Ngụy biện cảm xúc. Ngụy biện cá nhân. Đánh tráo khái niệm. Người ta ném nhãn ra như ném bùa. Ném xong là cảm giác mình đã thắng, vì mình vừa biến cuộc nói chuyện thành một bài kiểm tra. Nhưng đời sống không phải bài kiểm tra. Người đang kể một trải nghiệm cá nhân không nhất thiết đang đưa ra một luận đề phổ quát cần chứng minh. Và nếu anh biến mọi lời nói thành một luận đề cần chứng minh, anh đang làm sai ngữ cảnh từ gốc.
Tại sao kiểu tranh biện này vớ vẩn. Vì nó tạo ra một nghịch lý. Người ta càng dùng công cụ đúng tên thì trông càng thông minh, nhưng nội dung càng rỗng vì nó không chạm vào thứ người ta đang thực sự nói. Nó giống như anh bắt lỗi ngữ pháp trong lúc người khác đang kể chuyện tang. Anh có thể đúng về kỹ thuật, nhưng anh sai về tư cách của tình huống. Và trên mạng, vì không có trọng lực của không gian thật, tư cách bị mỏng đi. Người ta dễ quên rằng họ đang nói chuyện với một con người, không phải một bài thi.
Điểm thứ hai khiến tranh luận trên mạng dễ vớ vẩn là vì nó không có cơ chế kết thúc. Trong tranh biện đúng nghĩa, có thời gian, có cấu trúc, có điểm dừng. Trên mạng, không có điểm dừng tự nhiên. Nếu anh thua, anh có thể tiếp tục bằng cách đổi khung. Nếu anh bí, anh có thể chuyển từ nội dung sang công kích. Nếu anh mệt, anh có thể bỏ đi và để lại một câu chốt hạ như thể mình thắng. Mạng xã hội làm mọi thứ lỏng, và khi mọi thứ lỏng, cái mà người ta tối ưu không phải là sự thật, mà là cảm giác thắng thua và thể diện.
Điểm thứ ba, và là điểm quan trọng nhất, là chuyện chúng ta đã nói ở phần 2. Ngôn ngữ mỗi người là bản nén, nên mỗi người mang một ngữ cảnh riêng. Khi chưa đồng nhất định nghĩa, mọi tranh luận chỉ là va chạm giữa các bản nén. Và vì mạng xã hội thưởng cho tốc độ, người ta hiếm khi chịu làm bước chậm nhất. Bước chậm nhất chính là bước hỏi lại định nghĩa.
Một cuộc tranh luận tử tế thường bắt đầu bằng những câu cực kỳ nhàm, nhưng cực kỳ quan trọng. Anh đang dùng chữ này theo nghĩa nào. Khi anh nói tự do anh đang nói tự do kiểu nào. Khi anh nói đạo đức anh đang nói đạo đức trong phạm vi nào. Nhưng trên mạng, những câu nhàm đó bị xem là không ngầu, không sắc, không có lực. Người ta thích câu sắc. Người ta thích câu hạ gục. Và vì thế, người ta bỏ qua phần nền, nhảy thẳng vào phần đánh nhau. Kết quả là đánh nhau trong không khí.
Đến đây tôi muốn chốt một điều để đi tiếp phần 4. Tranh luận trên mạng vớ vẩn không phải vì con người không có khả năng lý trí. Nó vớ vẩn vì ba thứ cùng xảy ra. Ngữ cảnh sai. Định nghĩa không được đồng nhất. Và công cụ tư duy bị dùng như vũ khí thể hiện thay vì như thiết bị làm rõ thực tại.
__________________________________________

Phần 4: Vì sao não thích tranh luận vớ vẩn hơn là làm rõ định nghĩa, và vì sao mạng xã hội biến điều đó thành thói quen tập thể

Nếu tôi phải chỉ ra một hiểu lầm lớn nhất về các cuộc cãi nhau trên mạng, tôi sẽ nói thế này. Người ta tưởng đó là vấn đề đạo đức, vấn đề giáo dục, hoặc vấn đề văn hóa tranh luận. Một phần đúng. Nhưng phần sâu nhất lại là phần rất tầm thường: vấn đề năng lượng.
Làm rõ định nghĩa trước khi tranh luận là một hành vi rất “đúng bài”. Nhưng nó cực tốn năng lượng. Nó tốn hơn nhiều so với việc phản bác ngay. Nó tốn hơn nhiều so với việc bắt lỗi. Và nó tốn hơn nhiều so với việc ném một nhãn ngụy biện. Vì sao. Vì làm rõ định nghĩa không phải là một thao tác kỹ thuật. Nó là một thao tác tâm lý.
Khi tôi hỏi người khác “anh đang dùng chữ này theo nghĩa nào”, tôi đang làm ba việc cùng lúc. Tôi đang thừa nhận rằng tôi không chắc mình hiểu đúng. Tôi đang thừa nhận rằng có thể tôi và anh đang sống trong hai ngữ cảnh khác nhau. Và tôi đang chấp nhận việc cuộc trò chuyện sẽ chậm lại, vì nếu phải làm rõ định nghĩa, ta không thể thắng nhanh.
Ba việc đó đi ngược lại ba thứ mà não và cái tôi rất thích. Não thích chắc chắn. Cái tôi thích đúng. Mạng xã hội thích nhanh.
Bắt lỗi thì rẻ hơn. Ném nhãn thì rẻ hơn. Công kích thì rẻ hơn. Chốt hạ thì rẻ hơn. Vì những thứ đó không cần tôi phải chịu mơ hồ. Nó không cần tôi thừa nhận rằng tôi có thể không hiểu. Nó không cần tôi đặt mình vào vị trí phải làm rõ ngữ cảnh. Nó chỉ cần tôi bám vào một định nghĩa mình đã quen và dùng nó như thước đo. Đó là lý do vì sao rất nhiều người trông có vẻ thích tranh biện. Họ không thích tranh biện. Họ thích cảm giác được đứng trên thước.
Khi một người học được vài công cụ logic, họ có thể rơi vào một cái bẫy rất dễ hiểu. Họ nhầm giữa việc có công cụ và việc có khả năng tư duy. Công cụ tạo cảm giác quyền lực. Anh dùng đúng tên ngụy biện, anh thấy mình hơn người. Anh thấy mình đứng trên đám đông. Và mạng xã hội thưởng cho cảm giác đó bằng lượt like, lượt tương tác, và sự công nhận của phe.
Ở đây có một cơ chế quan trọng mà ít người chịu nhìn thẳng. Mạng xã hội không thưởng cho việc hiểu. Mạng xã hội thưởng cho việc tạo phản ứng. Phản ứng càng mạnh thì tương tác càng cao. Tương tác càng cao thì nội dung càng được đẩy. Trong một hệ thống như vậy, câu nói tối ưu không phải câu làm rõ định nghĩa. Câu tối ưu là câu làm người ta bật lên. Bật lên vì giận. Bật lên vì hả hê. Bật lên vì thấy mình thuộc phe đúng. Bật lên vì cảm giác được đánh nhau mà không phải trả giá như ngoài đời.
Và vì thế, một người làm rõ định nghĩa trông rất chán. Họ không tạo phản ứng. Họ không cho người khác cảm giác thắng thua. Họ không dán nhãn. Họ không tạo drama. Họ không tối ưu cho thuật toán. Trong môi trường mạng xã hội, đó là một hành vi bất lợi.
Chính vì vậy mà tôi nói tranh luận vớ vẩn gần như tất yếu. Không phải vì con người xấu đi. Mà vì môi trường đang biến một thói quen năng lượng thấp thành chuẩn mực. Khi anh sống lâu trong môi trường thưởng cho phản ứng, não anh học rất nhanh rằng phản ứng là con đường rẻ nhất để tồn tại xã hội. Anh không cần hiểu. Anh chỉ cần đứng đúng phe, dùng đúng vài nhãn, và giữ hình ảnh mình là người sắc sảo.
Điều đáng sợ không phải là vài cuộc cãi nhau. Điều đáng sợ là việc xã hội bắt đầu nhầm lẫn giữa sự sắc sảo và sự hiểu biết. Sắc sảo là khả năng tung câu gọn, bắt lỗi nhanh, phản công tốt. Hiểu biết là khả năng chịu mơ hồ, hỏi lại định nghĩa, và đi tới chỗ mà có thể không ai thắng nhưng ai cũng hiểu hơn. Hai thứ đó khác nhau. Mạng xã hội đang làm chúng ta nhầm.
Ở đây, tôi quay lại điểm tôi đã nói ở phần 1 về định nghĩa phổ quát. Định nghĩa phổ quát là đường tắt của não. Mạng xã hội biến đường tắt đó thành hành vi tập thể, rồi gọi nó là văn hóa tranh luận. Người ta không còn tranh luận để tìm ra cái đúng. Người ta tranh luận để bảo vệ cái định nghĩa mà họ đang sống trong đó. Và vì định nghĩa đó gắn với danh tính, gắn với phe, gắn với tự trọng, nên bất kỳ ai chạm vào định nghĩa đó đều bị coi như đang tấn công con người họ.
Khi tranh luận đã đi tới mức đó, nó không còn là chuyện lý trí. Nó là chuyện sinh tồn tâm lý. Anh phản bác tôi không còn là anh khác quan điểm. Anh đang đe dọa cái khung giúp tôi đứng vững. Và khi một cuộc tranh luận trở thành sinh tồn tâm lý, không ai còn muốn làm rõ định nghĩa nữa. Làm rõ nghĩa là tháo khung. Tháo khung nghĩa là chấp nhận rằng mình có thể đã sống trong một cái hộp quá lâu. Đó là một loại đau mà đa số người không muốn chịu trước mặt đám đông.
Tôi muốn chốt phần này bằng một câu có vẻ bi quan nhưng thực ra là thực tế. Chúng ta không thể mong mạng xã hội tự sinh ra những cuộc tranh luận tử tế bằng cách kêu gọi đạo đức. Muốn tranh luận đỡ vớ vẩn, phải thay đổi điều kiện. Phải có ngữ cảnh rõ. Phải có mục tiêu chung. Và phải có một thói quen văn hóa mới, nơi làm rõ định nghĩa được coi là thông minh hơn bắt lỗi nhanh.
__________________________________________

Phần 5: Khi nào tranh luận không vớ vẩn, và điều kiện tối thiểu để một cuộc nói chuyện chạm được vào thực tại

Tôi không thích dừng một tiểu luận ở chỗ chê bai. Chê bai thì dễ. Nhìn ra cái vớ vẩn thì dễ. Cái khó là nói cho rõ khi nào một cuộc tranh luận đáng để xảy ra, và nó cần những điều kiện gì để không biến thành một màn va chạm giữa các bản nén.
Tôi không đặt mục tiêu biến mạng xã hội thành học viện. Tôi cũng không tin vào những lời kêu gọi kiểu “hãy tranh luận văn minh” như một câu thần chú đạo đức. Tranh luận tử tế không sinh ra từ đạo đức trước tiên. Nó sinh ra từ cấu trúc và điều kiện. Nếu điều kiện sai, người tử tế cũng có thể trở nên vớ vẩn. Nếu điều kiện đúng, người bình thường cũng có thể nói chuyện có ích.
Vậy điều kiện tối thiểu là gì.
Điều kiện đầu tiên là đồng thuận về ngữ cảnh. Đây là bước đơn giản nhưng gần như không ai làm. Một cuộc nói chuyện cần được xác lập từ đầu là nó thuộc loại gì. Đây là một bài chia sẻ hay là một lời mời phản biện. Đây là một ý kiến cá nhân hay là một luận đề muốn chứng minh. Đây là một câu chuyện trải nghiệm hay là một lập luận chính sách. Nếu không xác lập, mỗi người sẽ tự gán ngữ cảnh theo ý mình, và khi hai ngữ cảnh không trùng nhau, tranh luận vỡ ngay từ phút đầu.
Điều kiện thứ hai là làm rõ định nghĩa trước khi phản bác. Tôi nói điều này nghe rất nhàm, nhưng nó là nền. Và tôi không yêu cầu làm rõ tất cả mọi từ. Chỉ cần làm rõ những từ mang tính trục, những từ mà nếu không rõ thì cả cuộc nói chuyện sẽ trượt. Tự do theo nghĩa nào. Trách nhiệm theo nghĩa nào. Đạo đức trong phạm vi nào. Thành công trong bối cảnh nào. Làm rõ định nghĩa không phải để cãi cho đúng. Nó để đảm bảo hai bên đang nhìn vào cùng một vật thể trước khi bắt đầu đo.
Tôi thấy nhiều cuộc cãi nhau có thể dừng lại chỉ bằng một câu hỏi đơn giản. Khi bạn dùng chữ này, bạn đang nói theo nghĩa nào. Nhưng câu hỏi đó ít ai muốn đặt, vì nó làm chậm và nó làm mất cảm giác quyền lực. Trên mạng, người ta quen dùng tốc độ như một dấu hiệu thông minh. Câu hỏi làm rõ định nghĩa trông chậm và hiền. Nhưng thực ra đó mới là thứ phân biệt giữa người muốn hiểu và người muốn thắng.
Điều kiện thứ ba là chấp nhận rằng có thể cả hai cùng đúng trong hai ngữ cảnh khác nhau. Đây là điều mà cái tôi rất ghét. Nó ghét vì nó làm mất cảm giác đứng trên. Nhưng thực tại thường không cho phép ta thắng theo kiểu tuyệt đối. Rất nhiều tranh luận mà người ta lao vào cãi đúng sai thực chất là tranh luận về phạm vi. Cái bạn nói đúng trong bối cảnh của bạn. Cái tôi nói đúng trong bối cảnh của tôi. Sai lầm là biến hai bối cảnh thành một bối cảnh chung rồi bắt một bên chết.
Khi người ta không chịu thừa nhận chuyện này, họ sẽ làm một trò rất quen. Họ lấy một ví dụ cực đoan để phá một nguyên tắc tổng quát, hoặc họ lấy một nguyên tắc tổng quát để đè một tình huống cụ thể. Cả hai đều là dấu hiệu của việc không chịu làm rõ phạm vi.
Điều kiện thứ tư là hiểu rõ mục tiêu của cuộc nói chuyện. Tôi thấy tranh luận chỉ có ích khi mục tiêu là một trong ba thứ. Một là tìm ra sự thật thực nghiệm, cái có thể kiểm chứng được. Hai là tìm ra quyết định tốt hơn trong một bối cảnh cụ thể, kiểu chính sách, công việc, hoặc lựa chọn đời sống. Ba là làm rõ hệ giá trị và điểm mù của nhau, để hiểu nhau hơn dù không đồng ý.
Nếu mục tiêu không rõ, cuộc nói chuyện rất dễ trượt thành một trò chơi thể diện. Người ta nói để không thua. Người ta nói để không bị xem là kém. Người ta nói để giữ hình ảnh. Khi mục tiêu là hình ảnh, không còn lý do gì để làm rõ định nghĩa nữa, vì làm rõ nghĩa là thừa nhận mình chưa chắc. Mà trên mạng, chưa chắc bị xem như yếu.
Điều kiện thứ năm là có điểm dừng. Đây là điều quan trọng mà mạng xã hội thiếu nhất. Một cuộc tranh luận tử tế cần một nguyên tắc kết thúc. Kết thúc khi đã làm rõ định nghĩa. Kết thúc khi đã xác định rằng hai bên không chia sẻ mục tiêu. Kết thúc khi nhận ra rằng cuộc nói chuyện đang chuyển từ nội dung sang tấn công. Kết thúc khi thấy mình đang tranh luận để thắng chứ không phải để hiểu.
Điểm dừng không phải hành vi bỏ chạy. Nó là hành vi bảo vệ năng lượng tư duy. Vì nếu ta biến mọi cuộc nói chuyện thành một cuộc thi vô hạn, não sẽ học rằng tranh luận là một cái bẫy năng lượng, và rồi nó sẽ chọn hai cực. Hoặc là nghiện tranh luận để thể hiện. Hoặc là ghét nói chuyện vì thấy nó vô nghĩa. Cả hai cực đều làm xã hội nghèo đi.
Tôi muốn thêm một nguyên tắc mà tôi xem là tối thiểu nhưng rất ít người làm, đó là phân biệt giữa phản biện và phản xạ. Phản biện là một hành vi có mục tiêu và có cấu trúc. Phản xạ là hành vi bật lại để bảo vệ cái tôi hoặc bảo vệ phe. Trên mạng, phần lớn thứ được gọi là phản biện thực ra chỉ là phản xạ. Và một khi đã là phản xạ, nó không cần định nghĩa, không cần ngữ cảnh, không cần mục tiêu. Nó chỉ cần đối thủ.
Nếu tôi phải chốt phần này thành một công thức đơn giản để tự kiểm tra, tôi sẽ dùng ba câu hỏi. Tôi đang ở đúng ngữ cảnh chưa. Tôi và người kia có dùng cùng nghĩa cho từ quan trọng nhất chưa. Và mục tiêu của cuộc nói chuyện là gì. Nếu ba câu đó chưa trả lời được, việc tranh luận tiếp gần như chắc chắn sẽ rơi vào vớ vẩn, dù câu chữ có vẻ thông minh đến đâu.
__________________________________________

Kết: Triết học về thực tại bắt đầu từ việc hỏi lại cái đang được dùng nhiều nhất

Tôi viết tiểu luận này không phải để kêu gọi mọi người tranh luận văn minh hơn. Tôi cũng không có hứng đóng vai thầy giáo dạy cách debate. Thứ tôi muốn làm chỉ là chỉ ra một cấu trúc. Vì khi anh nhìn thấy cấu trúc, anh sẽ bớt bị cuốn vào tiếng ồn. Anh sẽ hiểu tại sao nhiều cuộc cãi nhau trông rất “có lý” nhưng vẫn rỗng. Và anh sẽ hiểu vì sao sự vớ vẩn tập thể không phải là một tai nạn, mà là một kết quả hợp logic của cách con người vận hành trong một môi trường nhất định.
Ngôn ngữ là bản nén. Định nghĩa là đường tắt. Não là một cỗ máy tối ưu năng lượng. Mạng xã hội là một môi trường thưởng cho phản ứng mạnh và kết luận nhanh. Khi bốn thứ đó gặp nhau, xã hội sẽ tự động tạo ra một kiểu nói chuyện đặc thù. Nói nhanh. Gắn nhãn nhanh. Chốt hạ nhanh. Đứng phe nhanh. Bắt lỗi nhanh. Và gọi tất cả những thứ đó là tư duy.
Trong bức tranh này, điều tôi quan tâm nhất không phải là ai đúng ai sai. Tôi quan tâm đến một câu hỏi sâu hơn. Con người đang sống trong thực tại hay đang sống trong định nghĩa về thực tại. Vì nếu ngôn ngữ là bản nén, thì ta không bao giờ chạm vào toàn bộ thế giới. Ta chỉ chạm vào phiên bản của thế giới mà ta có từ để gọi tên. Và nếu định nghĩa phổ quát trở thành thứ ta bám vào để đỡ phải suy nghĩ lại, thì ta sẽ dần sống trong những chiếc nhãn dán mà xã hội đã dán lên đời sống từ trước.
Điều nguy hiểm là việc này diễn ra rất êm. Nó không cần ai ép. Nó trơn như thói quen. Nó hợp sinh tồn. Nó hợp thuật toán. Nó hợp tâm lý đám đông. Và vì nó hợp, nên ta ít nghi ngờ nó.
Tôi đã nói nhiều về việc tranh luận vớ vẩn. Nhưng thứ quan trọng hơn tranh luận vớ vẩn là thói quen tư duy đứng sau nó. Thói quen tin rằng chỉ cần nắm đúng định nghĩa là nắm được thực tại. Thói quen tin rằng ai nói sắc hơn thì hiểu sâu hơn. Thói quen tin rằng một nhãn ngụy biện có thể thay thế cho việc hỏi lại ngữ cảnh. Và thói quen tin rằng ngôn ngữ là thứ trung tính, trong khi thực tế nó luôn kéo ta vào một cách nhìn nhất định.
Có một điều tôi muốn nhấn mạnh để tránh hiểu lầm. Tôi không chống định nghĩa. Tôi không chống tranh luận. Tôi không chống logic. Tôi chỉ chống việc dùng sai chỗ rồi coi đó là trí tuệ. Định nghĩa là công cụ. Nó giúp ta vận hành. Nhưng khi ta quên nó là công cụ, nó trở thành lồng. Tranh luận là công cụ. Nó giúp ta kiểm tra lập luận. Nhưng khi ta dùng nó để thể hiện và gắn nhãn, nó trở thành trò chơi thể diện. Logic là công cụ. Nó giúp ta không tự lừa mình. Nhưng khi ta dùng nó để lừa người khác rằng mình đang hiểu, nó trở thành một hình thức trang điểm.
Nếu phải đưa ra một điểm neo thực dụng cho người đọc, tôi sẽ không nói “hãy làm thế này, hãy làm thế kia” như một checklist đạo đức. Tôi chỉ muốn cấy vào đầu một phản xạ. Khi gặp một cuộc cãi nhau, hoặc khi chính mình chuẩn bị nhảy vào phản bác, hãy dừng một nhịp để hỏi lại ba câu rất nhàm nhưng rất thật. Ngữ cảnh của cuộc nói chuyện là gì. Hai bên đang dùng cùng định nghĩa cho từ trục chưa. Và mục tiêu của cuộc nói chuyện là gì. Nếu ba câu đó chưa rõ, khả năng cao bạn không đang bước vào một cuộc tranh luận, bạn đang bước vào một cỗ máy tạo tiếng ồn.
Ở mức sâu hơn, đây không chỉ là kỹ năng giao tiếp. Đây là một thái độ sống đối với thực tại. Bởi thực tại không chỉ bị nén bởi ngôn ngữ. Nó còn bị nén bởi ký ức, bởi niềm tin, bởi phe phái, bởi các hệ giá trị học sẵn. Một xã hội không biết hỏi lại định nghĩa là một xã hội dễ bị dẫn dắt, không phải vì nó ngu, mà vì nó quá quen sống trong các khung đã có. Và một cá nhân không biết hỏi lại định nghĩa là một cá nhân dễ sống sai đời mình, không phải vì thiếu thông minh, mà vì họ đo đời mình bằng một cái thước không sinh ra cho họ.
Tôi không có tham vọng đưa ra một “định nghĩa đúng” về thực tại. Thực tại không cần được định nghĩa để tồn tại. Nhưng con người thì cần định nghĩa để sống, và chính vì cần nên mới nguy hiểm. Vì vậy, triết học về thực tại, theo nghĩa tôi đang đi, bắt đầu từ một động tác nhỏ: hỏi lại cái đang được dùng nhiều nhất. Hỏi lại những từ quen đến mức ta tưởng chúng là tự nhiên. Hỏi lại những định nghĩa phổ quát đến mức ta tưởng chúng là chân lý. Hỏi lại ngữ cảnh mà ta đang nói, đang sống, đang tranh luận.
Và câu hỏi cuối cùng tôi muốn để lại không phải là câu hỏi về mạng xã hội, cũng không phải câu hỏi về tranh biện. Nó là câu hỏi về chính đời sống của người đọc. Trong những khái niệm mà bạn đang dùng để hiểu mình và hiểu thế giới, có bao nhiêu khái niệm bạn đã thật sự tự hỏi lại. Và có bao nhiêu khái niệm bạn đang sống trong đó chỉ vì ai cũng dùng như vậy.