Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi các loại tiền tệ kỹ thuật số và những công cụ tài chính phức tạp lên ngôi, có một tài sản vẫn âm thầm khẳng định giá trị bất biến qua hàng thiên niên kỷ: Vàng. Nó không chỉ là một thứ kim loại lấp lánh phục vụ như một thứ trang sức hay linh kiện sản xuất công nghiệp, mà sâu xa hơn, vàng chính là hiện thân của một dạng tiền tệ ưu việt, một nơi trú ẩn an toàn trước những cơn bão kinh tế và sự xói mòn giá trị của tiền giấy.

1. Điều gì khiến Vàng trở thành Tiêu chuẩn?

Khác với các loại tiền tệ pháp định (fiat money) như USD, EUR, hay VND, vốn có giá trị dựa trên niềm tin vào chính phủ phát hành, giá trị của vàng đến từ chính những thuộc tính cố hữu của nó. Đây được gọi là giá trị nội tại.
Nếu một chính phủ sụp đổ, đồng tiền của họ có thể trở thành giấy lộn chỉ sau một đêm. Nhưng vàng thì khác. Vàng vẫn là vàng, dù ở bất kỳ đâu trên thế giới, trong bất kỳ hoàn cảnh chính trị nào. Giá trị của nó không phụ thuộc vào lời hứa của bất kỳ ai.
Nhà đầu tư huyền thoại Warren Buffett, mặc dù đã có lúc hoài nghi về vai trò “phi sản xuất” của vàng, cũng phải thừa nhận trong lá thư gửi cổ đông năm 2011 rằng:
Vàng là cách đặt cược vào nỗi sợ hãi.
Câu nói này đã gián tiếp thừa nhận vai trò tâm lý và lưu trữ giá trị của vàng khi niềm tin vào hệ thống tài chính lung lay
Giá trị nội tại của vàng được củng cố bởi:
- Sự khan hiếm: Nguồn cung vàng trên thế giới là hữu hạn. Theo Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council), tổng lượng vàng đã được khai thác trong lịch sử nhân loại chỉ khoảng 216,265 (tính đến tháng 2 năm 2025). Lượng vàng này chỉ vừa đủ để lấp đầy một khối lập phương có cạnh khoảng 22 mét. Việc khai thác vàng mới ngày càng khó khăn và tốn kém, đảm bảo rằng nguồn cung không thể đột ngột tăng vọt và gây lạm phát.
- Chi phí khai thác: Để có được một ounce vàng, người ta phải bỏ ra rất nhiều công sức, vốn và công nghệ. Chi phí này tạo ra một "giá sàn" tự nhiên cho vàng.
- Ứng dụng công nghiệp và y tế: Vàng không chỉ để tích trữ. Nó là một vật liệu quan trọng trong ngành điện tử (nhờ tính dẫn điện cao và không bị ăn mòn), nha khoa và thậm chí cả trong các công nghệ vũ trụ. Nhu cầu thực tế này góp phần củng cố giá trị nền tảng của nó.

Những Đặc tính Tiền tệ Hoàn hảo

Như đã đề cập trong bài viết Bản chất nguyên thủy của Tiền tệ: Vàng, Fiat và Bitcoin dưới lăng kính lịch sử về những đặc tính cần có của một loại tiền tệ tốt. Vàng đáp ứng gần như hoàn hảo tất cả các tiêu chí này:
1. Bền bỉ (Durable): Vàng không bị gỉ sét, không bị ăn mòn hay phân hủy theo thời gian. Một đồng vàng từ thời La Mã cổ đại ngày nay vẫn giữ nguyên giá trị kim loại của nó.
2. Dễ mang theo (Portable): Một lượng nhỏ vàng có thể đại diện cho một sức mua lớn, giúp cho việc vận chuyển và cất giữ trở nên dễ dàng.
3. Có thể phân chia (Divisible): Vàng có thể được chia thành những đơn vị nhỏ hơn mà không làm mất đi giá trị. Bạn có thể chia một thỏi vàng thành những đồng xu nhỏ hơn, và tổng giá trị của chúng vẫn không đổi.
4. Bất phân định (Fungible): Vàng nguyên chất ở bất kỳ đâu trên thế giới cũng đều giống nhau. Một ounce vàng ở Việt Nam có giá trị tương đương một ounce vàng ở Mỹ.
5. Lịch sử được chấp nhận rộng rãi (History of Acceptance): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Trong hàng ngàn năm, qua nhiều nền văn minh, vàng luôn được chấp nhận là một phương tiện trao đổi và lưu trữ giá trị. Niềm tin này đã ăn sâu vào tâm lý con người.

2. Thời kỳ VÀNG son: Những di sản và vết tích

2.1. Giai đoạn hoàng kim của tiêu chuẩn vàng

Trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là vào thế kỷ 17 và 18, thế giới đã vận hành dưới một hệ thống kinh tế tương đối ổn định gọi là tiêu chuẩn vàng. Vàng được công nhận rộng rãi là một dạng tiền tệ tự nhiên bởi những đặc tính nổi trội đã đề cập.
Nguồn cung vàng về cơ bản là hữu hạn và không thể bị "bơm" thêm một cách tùy tiện, khác xa với khả năng in tiền vô hạn của các chính phủ ngày nay. Vàng không thể được tạo ra từ kim loại khác, độ tinh khiết dễ dàng được kiểm chứng, và có thể chia thành các đơn vị nhỏ hơn như đồng xu để thuận tiện cho giao dịch. Mặc dù không linh hoạt và dễ sử dụng trong môi trường kỹ thuật số như các loại tiền điện tử hiện đại, vàng vẫn vượt trội so với các kim loại hoặc hàng hóa khác ở thời điểm đó về độ bền, khả năng chia nhỏ và tính đồng nhất.
Ban đầu, khi chính phủ Hoa Kỳ phát hành đồng đô la giấy, họ gặp khó khăn trong việc tạo dựng niềm tin cho người dân vì nó không được đảm bảo bằng bất cứ thứ gì hữu hình. Để giải quyết vấn đề này, họ đã neo giá trị của đồng đô la vào vàng. Điều này có nghĩa là mỗi tờ tiền giấy có thể được đổi lấy một lượng vàng nhất định.
Chính sách đó đã tạo ra sự tin tưởng, khiến mọi người chấp nhận sử dụng tiền giấy vì nó tiện lợi hơn vàng vật chất (nhẹ và dễ mang theo) nhưng vẫn có giá trị tương đương. Năm 1834, chính phủ Hoa Kỳ chính thức ấn định giá vàng ở mức 20,67 đô la mỗi ounce, và đến năm 1870, hệ thống này đã được nhiều quốc gia khác trên thế giới áp dụng, tạo nên một mạng lưới kinh tế toàn cầu gắn kết bởi vàng. Mọi giao dịch quốc tế và sự mất cân bằng thương mại giữa các quốc gia đều được giải quyết bằng việc chuyển vàng, củng cố thêm niềm tin vào đồng đô la và toàn bộ hệ thống. Người ta tin rằng mỗi đô la lưu hành đều có một lượng vàng tương ứng được cất giữ trong kho bạc, dù không ai có thể kiểm tra trực tiếp.

2.2. Chuyện gì đã xảy ra?

Tuy nhiên, thời kỳ vàng son của tiêu chuẩn vàng bắt đầu lung lay khi các chính phủ, đặc biệt là Hoa Kỳ, phải đối mặt với nhu cầu cấp bách về chi tiêu và tín dụng. Giống như một cá nhân không thể chi tiêu nhiều hơn thu nhập, một quốc gia cũng không thể liên tục nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu mà không phải gánh nợ. Nguồn cung tiền cố định được neo vào vàng trở thành một trở ngại lớn khi chính phủ cần nguồn lực tài chính dồi dào cho các mục đích chính trị, xã hội, và đặc biệt là chiến tranh. Chi phí vay nợ dưới một hệ thống tiền tệ cứng rắn là quá cao.
Điển hình, vào năm 1933, trong bối cảnh cuộc Đại suy thoái, Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã có một động thái táo bạo là quốc hữu hóa vàng thuộc sở hữu tư nhân. Đây là một biện pháp khẩn cấp nhằm tăng cường nguồn lực cho chính phủ. Sau đó, từ năm 1946 đến 1971, các quốc gia hoạt động dưới hệ thống Bretton Woods, một phiên bản sửa đổi của tiêu chuẩn vàng. Theo đó, các quốc gia khác sẽ neo đồng tiền của mình vào đô la Mỹ, và Hoa Kỳ cam kết đổi đô la thành vàng cho các ngân hàng trung ương nước ngoài với tỷ giá cố định 35 đô la mỗi ounce. Động thái này đã nâng giá vàng từ 20,67 đô la lên 35 đô la mỗi ounce, đồng thời cho phép lượng đô la lưu hành tăng gần gấp đôi. Đây được xem là khởi đầu của một kỷ nguyên đô la lạm phát mà không còn được bảo chứng chặt chẽ.
Đỉnh điểm là vào ngày 15 tháng 8 năm 1971, Tổng thống Richard Nixon đã tuyên bố Hoa Kỳ sẽ ngừng đổi tiền giấy ra vàng. Quyết định này chính thức khai tử tiêu chuẩn vàng và mở ra một kỷ nguyên mới của tiền tệ không còn được đảm bảo bằng bất cứ thứ gì ngoài ... NỢ. Tiền giấy, từ "tờ giấy vàng", nay trở thành một "khối băng đang tan chảy". Và chúng ta bị buộc phải chấp nhận nó, bất chấp sức mua của nó liên tục giảm theo thời gian.

2.3. Vàng trong bối cảnh bất ổn

Sự mong manh của hệ thống tiền pháp định được thể hiện rõ nhất trong những năm gần đây. Đại dịch COVID-19, các cuộc xung đột địa chính trị ở Đông Âu và Trung Đông, và lạm phát phi mã đã tạo ra một "cơn bão hoàn hảo", khiến vai trò tiền tệ của vàng lại tỏa sáng.
Khi các chính phủ ồ ạt in tiền để kích thích kinh tế trong và sau đại dịch, lạm phát đã tăng lên mức báo động ở nhiều quốc gia. Những người nắm giữ tiền mặt đã chứng kiến sức mua của mình bị xói mòn nghiêm trọng. Trong khi đó, giá vàng đã có xu hướng tăng lên, bảo vệ giá trị tài sản cho người sở hữu nó. Mối quan hệ nghịch đảo giữa giá trị tiền giấy và giá vàng đã được thể hiện một cách rõ nét.
Trong bối cảnh đó, các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới đã liên tục mua vàng ròng với số lượng kỷ lục.
Theo báo cáo của Hội đồng Vàng Thế giới (WGC), năm 2023 và 2024 chứng kiến lượng mua vàng của các ngân hàng trung ương đạt mức cao nhất trong nhiều thập kỷ. Ngày 17/6 vừa qua, Hội đồng Vàng Thế giới tiếp tục công bố kết quả khảo sát với 73 ngân hàng trung ương giai đoạn 25/2 - 20/5. Theo đó, 76% dự báo tỷ trọng vàng trong dự trữ ngoại hối sẽ tăng trong 5 năm tới. Tỷ lệ này cao hơn mức 69% trong khảo sát năm ngoái. Ngược lại, 75% cho rằng tỷ trọng USD trong dự trữ ngoại hối sẽ giảm. Năm ngoái, chỉ 62% dự báo điều này.
"Hiệu suất của vàng trong thời kỳ khủng hoảng, vai trò đa dạng hóa danh mục đầu tư và khả năng phòng trừ lạm phát là những yếu tố chính thúc đẩy các ngân hàng trung ương tích trữ thêm kim loại quý trong năm tới"
Động thái này cho thấy một sự dịch chuyển chiến lược nhằm đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, giảm sự phụ thuộc vào đồng USD và tìm kiếm một tài sản có thể bảo toàn giá trị trong một môi trường đầy bất ổn.
Các quốc gia tăng cường mua vàng không chỉ vì nó là một dạng hàng hóa. Họ mua vàng vì chức năng tiền tệ của nó - một tài sản dự trữ không phải là nghĩa vụ nợ của bất kỳ quốc gia nào khác và giữ được giá trị khi các tài sản khác sụt giảm.

2.4. Phản chiếu tại Việt Nam: “Cơn Sốt Vàng” và Niềm tin cố hữu

Những diễn biến toàn cầu này có sự phản chiếu rõ nét tại Việt Nam. "Cơn sốt" vàng miếng SJC và mức chênh lệch giá khổng lồ so với thế giới (có lúc lên đến gần 20 triệu đồng/lượng) cho thấy nhu cầu tích trữ vàng trong dân chúng là rất lớn.
Nhu cầu này không đơn thuần là đầu cơ. Nó phản ánh một thực tế sâu xa hơn: một bộ phận lớn người dân vẫn xem vàng là phương tiện cất giữ tài sản an toàn nhất. Khi lo ngại về lạm phát hay sự bất ổn của các kênh đầu tư khác, họ tìm đến vàng như một "đồng tiền" đáng tin cậy để bảo vệ thành quả lao động.
Các biện pháp can thiệp của Ngân hàng Nhà nước, từ đấu thầu đến bán vàng trực tiếp qua các ngân hàng quốc doanh, đều nhằm mục tiêu hạ nhiệt thị trường. Tuy nhiên, việc thị trường vẫn "nóng" cho thấy gốc rễ của vấn đề không chỉ nằm ở cung - cầu ngắn hạn. Nó chứng tỏ rằng, dù không còn là phương tiện thanh toán chính thức, vàng vẫn đang thực hiện chức năng lưu trữ giá trị một cách mạnh mẽ, cạnh tranh trực tiếp với tiền pháp định trong tâm thức của người dân và các quốc gia. Chừng nào những đặc tính ưu việt của vàng còn đó, nó vẫn sẽ là một lựa chọn tiền tệ không thể thay thế.

3. Vì sao tiêu chuẩn vàng khó có thể trở lại?

Dù tiêu chuẩn vàng mang lại sự ổn định và đáng tin cậy trong quá khứ, việc quay lại áp dụng hệ thống này trong thời đại ngày nay gần như là không thể. Có nhiều lý do cho điều này, không chỉ vì những hạn chế cố hữu của vàng mà còn bởi những thay đổi sâu rộng trong nền kinh tế và xã hội hiện đại.

3.1. Hạn chế về tính tiện dụng và khả năng mở rộng

Vàng, dù có nhiều ưu thế, lại kém linh hoạt trong các giao dịch hàng ngày. Trong một thế giới hiện đại nơi giao dịch điện tử và thanh toán di động chiếm ưu thế, việc sử dụng vàng vật chất trở nên cồng kềnh, bất tiện và thiếu hiệu quả.
- Khó khăn trong giao dịch nhỏ lẻ và số lượng lớn: Bạn không thể dùng một mảnh vàng nhỏ để mua một cốc cà phê hay di chuyển hàng tấn vàng qua biên giới cho các giao dịch thương mại quốc tế. Chi phí vận chuyển, bảo quản và bảo hiểm cho lượng vàng lớn là cực kỳ cao.
- Không phù hợp với tốc độ giao dịch hiện đại: Hệ thống tài chính toàn cầu đòi hỏi tốc độ giao dịch gần như tức thì. Việc vận chuyển và xác minh vàng vật chất sẽ làm chậm lại đáng kể hoạt động kinh tế, gây cản trở thương mại và đầu tư.
- Thách thức trong việc kiểm toán và xác minh: Dù vàng có thể kiểm tra độ tinh khiết, nhưng với khối lượng lớn, việc này trở nên phức tạp và tốn kém. Ví dụ, việc phát hiện các thỏi vàng giả có lõi Vonfram (một kim loại có khối lượng riêng tương tự vàng) là cực kỳ khó khăn nếu chỉ dựa vào trọng lượng. Điều này tạo ra rủi ro về sự tin cậy trong các kho dự trữ vàng khổng lồ.

3.2. Áp lực nợ công và nhu cầu tín dụng giá rẻ

Một trong những lý do lớn nhất khiến các chính phủ không muốn quay lại tiêu chuẩn vàng là vì nó sẽ hạn chế khả năng vay nợ và chi tiêu của họ.
- Hạn chế nguồn cung tiền: Dưới tiêu chuẩn vàng, lượng tiền trong lưu thông bị giới hạn bởi lượng vàng dự trữ. Điều này đồng nghĩa với việc chính phủ không thể in thêm tiền một cách tùy tiện để tài trợ cho các dự án, chi tiêu quốc phòng, hay các gói cứu trợ trong trường hợp khẩn cấp. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 hay đại dịch COVID-19 năm 2020, các chính phủ và ngân hàng trung ương đã phải bơm hàng nghìn tỷ đô la vào nền kinh tế để tránh sụp đổ. Điều này không thể thực hiện được dưới tiêu chuẩn vàng.
- Tăng gánh nặng nợ: Nếu tiền tệ bị cố định với vàng, chính phủ sẽ khó khăn hơn rất nhiều trong việc trả nợ. Họ sẽ phải tăng thuế hoặc cắt giảm chi tiêu một cách mạnh mẽ, điều này có thể gây ra bất ổn xã hội và kinh tế. Hiện nay, nợ công của nhiều quốc gia đã ở mức rất cao (ví dụ, nợ công của Mỹ đã vượt quá 36 nghìn tỷ đô la). Việc quay lại tiêu chuẩn vàng sẽ khiến việc quản lý các khoản nợ khổng lồ này trở nên vô cùng khó khăn.
- Giảm khả năng ứng phó khủng hoảng: Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, các cuộc khủng hoảng tài chính, thiên tai hay dịch bệnh đòi hỏi chính phủ phải có khả năng phản ứng nhanh chóng và linh hoạt. Tiêu chuẩn vàng sẽ làm mất đi công cụ quan trọng nhất của chính sách tiền tệ – khả năng điều chỉnh nguồn cung tiền để ổn định nền kinh tế.

3.3. Đòi hỏi việc phân phối lại vàng và sự hợp tác toàn cầu

Việc quay lại tiêu chuẩn vàng đòi hỏi sự hợp tác chưa từng có giữa các quốc gia, cũng như giải quyết vấn đề về phân phối vàng trên thế giới.
- Phân bổ vàng không đồng đều: Lượng vàng dự trữ không được phân bổ đều giữa các quốc gia. Một số quốc gia có thể có nhiều vàng hơn, tạo ra lợi thế không công bằng và làm mất đi sự cân bằng quyền lực kinh tế toàn cầu. Việc này có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột quốc tế. Hơn nữa, lượng vàng dự trữ thực sự của một số quốc gia như Trung Quốc hay Nga không được công khai minh bạch, gây khó khăn cho việc thiết lập một hệ thống tiêu chuẩn vàng đáng tin cậy.
- Khó khăn trong việc đồng thuận toàn cầu: Để tiêu chuẩn vàng hoạt động hiệu quả, tất cả các quốc gia lớn đều phải đồng ý tham gia và tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt. Lịch sử đã cho thấy việc đạt được sự đồng thuận toàn cầu về một hệ thống tiền tệ duy nhất là vô cùng khó khăn, đặc biệt khi lợi ích của các quốc gia khác nhau.
- Nguồn cung vàng không hoàn toàn cố định: Mặc dù vàng không thể "in" ra, nhưng việc khai thác vàng vẫn tiếp tục diễn ra. Nếu giá vàng tăng vọt, các công ty khai thác sẽ tăng cường sản xuất, hoặc phát hiện một mỏ mới với trữ lượng vàng lớn, sẽ dẫn đến việc nguồn cung vàng tăng lên. Mặc dù tốc độ tăng không nhanh như tiền pháp định, nhưng nó vẫn không phải là con số cố định tuyệt đối, điều này có thể ảnh hưởng đến sức mua của tiền trong dài hạn.
Trong bối cảnh kinh tế phức tạp và đa dạng như hiện nay, tiêu chuẩn vàng không còn là giải pháp khả thi. Nó không chỉ thiếu tính linh hoạt và khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu của một nền kinh tế toàn cầu, mà còn hạn chế khả năng của chính phủ trong việc quản lý nợ và ứng phó với các cuộc khủng hoảng.
Dẫu vậy, di sản quan trọng nhất từ thời kỳ tiêu chuẩn vàng là bài học về sự cần thiết của một loại tiền tệ có nguồn cung cố định và khan hiếm. Nếu bạn sở hữu một loại tiền tệ mà giá trị của nó liên tục tăng so với các loại tiền tệ lạm phát, bạn sẽ không cần phải "đầu tư" nó vào đâu cả. Trong khi đó, loại tiền tệ này vẫn có tất cả các đặc tính để trở thành một loại tiền tệ hoàn hảo, và quan trọng nhất là nguồn cung giới hạn.
Trong bối cảnh hiện tại, Bitcoin đang nổi lên như một ứng cử viên sáng giá cho vai trò này. Nó được thiết kế với nguồn cung tối đa là 21 triệu đồng, mang lại tính khan hiếm tuyệt đối mà vàng không thể có được hoàn toàn trong thời đại hiện nay. Vàng là một loại tiền tệ cứng, nhưng không cứng tuyệt đối, vẫn có thể khai thác thêm hàng năm. Trong khi đó, Bitcoin với nguồn cung cố định và minh bạch đang mở ra một cuộc thảo luận mới về tương lai của tiền tệ, vượt ra ngoài những hạn chế của kim loại quý truyền thống.