Bạn thân mến,
Có lẽ trong suốt lịch sử, không có hai khái niệm nào ám ảnh con người hơn chiến tranhhòa bình. Chúng không chỉ là những sự kiện quân sự hay những con số thống kê thương vong, mà còn là kết quả của những hệ tư tưởng, những niềm tin và cả những câu chuyện mà xã hội kể về chính mình. Khi đọc Tolstoy, ta bắt gặp nỗi ám ảnh về chiến tranh như sự phi lý đạo đức; khi đọc Clausewitz, ta lại thấy chiến tranh được mổ xẻ như một công cụ chính trị; còn với chủ nghĩa phát xít hay quân phiệt Nhật Bản, chiến tranh được nâng lên thành một thứ tín ngưỡng bạo lực. Chính sự đa dạng này khiến ta phải đặt câu hỏi: ta nên hiểu chiến tranh và hòa bình như thế nào để tránh lặp lại bi kịch?
Clausewitz từng viết: “Chiến tranh chỉ là sự tiếp tục của chính trị bằng những phương tiện khác” (Online Library of Liberty, 2024). Ở đây, chiến tranh hiện lên như một phần tất yếu của quyền lực. Nhưng với Kant, hòa bình không chỉ là sự vắng mặt của chiến sự. Ông tin rằng hòa bình chỉ thực sự bền vững khi có những thể chế quốc tế chung, để mọi xung đột được giải quyết bằng luật pháp thay vì súng đạn (Kant, Perpetual Peace, Project Gutenberg, 1795/2024).
Tolstoy trong Chiến tranh và Hòa bình đã khước từ huyền thoại “anh hùng” và đặt lịch sử vào tay vô số con người bình thường. Ông viết để nhắc ta rằng tôn vinh bạo lực là chà đạp lên phẩm giá (Lotz in Translation, 2024). Tương tự, Gandhi và truyền thống bất bạo động nhấn mạnh sức mạnh đạo đức, tin rằng thay đổi bền vững chỉ có thể đến khi con người giữ được lương tri. Tất nhiên, tư tưởng này cũng đối diện thách thức: nếu kẻ thù là chế độ tàn bạo, bất bạo động có thể trở thành sự bất lực. Hòa bình vì thế không thể chỉ là một lựa chọn đạo đức cá nhân, mà còn cần thể chế để bảo vệ.
Trái với Tolstoy, Clausewitz quan sát chiến tranh từ góc nhìn của chính trị gia: nó là công cụ quyền lực. Realism trong quan hệ quốc tế cũng đi theo hướng đó, coi quốc gia như những thực thể theo đuổi lợi ích, và chiến tranh chỉ là một trong nhiều phương tiện. Tôn Tử thì khác: ông dạy rằng “thắng mà không cần đánh” là đỉnh cao của nghệ thuật (Sun Tzu, Art of War, Marxists.org, 2024). Những quan điểm này giúp ta hiểu chiến tranh với sự tỉnh táo chiến lược. Nhưng mặt trái là: ngôn ngữ “hiệu quả” đôi khi khiến ta bỏ quên yếu tố nhân đạo.
Khác hẳn với cả Tolstoy lẫn Clausewitz, các hệ tư tưởng cực đoan thế kỷ 20 đã tôn vinh chiến tranh như con đường “tái sinh dân tộc” (palingenesis theo Roger Griffin) hoặc thanh lọc chủng tộc (Nazism với Lebensraum) (Library of Social Science, 2024). Tại Nhật, sự kết hợp giữa State Shintō, khái niệm kokutai, và việc phục dựng bushidō đã biến lòng trung thành thành một công cụ huy động toàn xã hội (Columbia University, Kokutai, 2024). Hậu quả, như ta biết, là Holocaust, thảm sát Nam Kinh, hay các thí nghiệm vô nhân đạo của Unit 731 (USHMM, 2024). Ở đây, chiến tranh không còn là “chính trị bằng phương tiện khác” mà là chính trị hóa bạo lực tuyệt đối.
Đặt Tolstoy cạnh Clausewitz, ta có một đối thoại thú vị: một người tin vào lương tri cá nhân, một người tin vào logic quyền lực. Cả hai cùng đúng, chỉ là ở những tầng khác nhau của hiện thực. Đặt Tôn Tử cạnh chủ nghĩa phát xít, ta thấy một bên khuyên “tránh chiến đấu”, một bên tôn thờ hủy diệt — và chính sự đối lập này nhắc ta rằng chiến tranh không phải tự thân tất yếu, mà là sự lựa chọn tư tưởng.
Ngày nay, xung đột vũ trang vẫn nổ ra, nhưng đi kèm là công nghệ thông tin, chiến tranh mạng, và cả những huyền thoại dân tộc được tái sử dụng. Bài học còn nguyên giá trị: ta cần vừa có sự tỉnh táo chiến lược (Clausewitz, Realism), vừa giữ chuẩn mực nhân bản (Tolstoy, Kant) nhưng cũng ý thức được những mặt tối mà những kẻ xấu dựng nên (Nazism, palingenesis). Các thể chế quốc tế, luật nhân đạo, và giáo dục lịch sử là hàng rào bảo vệ mong manh nhưng cần thiết.
Suy cho cùng, không có hệ tư tưởng nào nắm trọn chân lý về chiến tranh. Tolstoy nhắc ta về phẩm giá, Clausewitz cảnh tỉnh về quyền lực, Tôn Tử dạy cách tiết chế, còn phát xít và quân phiệt để lại lời cảnh báo khắc nghiệt về sự tôn thờ bạo lực. Hiểu trọn dải quan điểm ấy, ta mới có thể xây dựng một nền hòa bình vừa có lý trí, vừa có lương tri.
Và bạn biết không, ta không cần nhìn chiến tranh — hòa bình như thứ gì quá xa xôi. Mỗi ngày, chúng ta đều có “trận chiến” nhỏ trong chính mình: giữa phần “con” và phần “người”, giữa lợi ích và giá trị. Góc nhìn nhân bản giúp ta nhớ đến giá trị nhân văn; quan điểm hiện thực cho ta cách hành xử thực tế. Có lẽ, học từ lịch sử không chỉ để ngăn ngừa chiến tranh bên ngoài, mà còn để ta sống hòa bình hơn với chính bản thân mình. Cảm ơn bạn đã đọc đến đây.
Thân chào,
Nguyễn Trần Tiến Đạt - một người cũng đang đi tìm cách hiểu chiến tranh để giữ lấy hòa bình trong chính bản thân và thế giới chung quanh.
Trích từ bài thu hoạch sau khi tham quan Bảo tàng chứng tích chiến tranh - vào 14/8/2025. Viết: 16/8/2025