Con người luôn có một thói quen khá thú vị. Chúng ta dành rất nhiều thời gian để tìm hiểu thế giới bên ngoài, từ lịch sử đến thiên văn, từ triết học đến tâm lý ứng dụng, nhưng lại rất ít khi ngồi xuống để tìm hiểu chính bộ não đang vận hành mọi cảm xúc và suy nghĩ của mình. Não bộ chỉ nặng hơn một ký, nhưng lại tiêu thụ gần một phần năm năng lượng cơ thể. Nó là trung tâm điều khiển cho những điều bình thường nhất như đi đứng, ăn uống, cho đến những điều phức tạp như yêu thương, tiếc nuối hay đau khổ. Thế nhưng hoạt động thực sự bên trong nó vẫn thường bị xem như điều bí ẩn.
Biopsychology hay tâm lý học sinh học là lĩnh vực cố gắng mở cánh cửa bước vào thế giới ấy. Không phải bằng cách khiến mọi thứ trở nên khó hiểu, mà bằng cách giải thích đơn giản cách mà não, cơ thể và môi trường cùng tạo ra hành vi của ta mỗi ngày. Bài viết này là một chuyến tản bộ nhẹ nhàng trong những kiến thức nền tảng đó. Bạn sẽ thấy neuron là gì và hoạt động ra sao, cách não gửi tín hiệu bằng điện và hóa chất, vì sao dopamine khiến ta phấn khích khi săn sale online, lý do một thanh sắt xuyên qua đầu có thể thay đổi tính cách một người, và điều gì giúp não có thể tự học lại sau tổn thương.
Hãy bắt đầu từ điều quan trọng nhất.
Não bộ giống như một thành phố rộng lớn. Trong thành phố ấy có vô số cư dân nhỏ bé nhưng vô cùng chăm chỉ, gọi là neurons. Mỗi neuron giống như một cái cây kỳ lạ. Dendrites là những cành cây vươn ra nhiều hướng để nhận tín hiệu. Soma hay cell body là thân cây chứa DNA và năng lượng. Axon là một sợi kéo dài như rễ lớn đưa tín hiệu đi xa. Bao quanh axon là một lớp cách điện tên myelin sheath giúp tín hiệu chạy nhanh hơn. Một neuron có thể kết nối với hàng chục nghìn neuron khác, và toàn bộ não có hàng chục tỷ neuron. Vì vậy chỉ một suy nghĩ thoáng qua cũng có thể kích hoạt một mạng lưới khổng lồ chạy đồng thời.
Có ba loại neuron chính. Sensory neurons mang thông tin từ mắt tai da về não. Motor neurons mang mệnh lệnh từ não đến cơ bắp. Interneurons kết nối tất cả chúng với nhau trong não và tủy sống. Nhờ chúng mà bạn có thể nhấc tay, cười, buồn ngủ, lo lắng hay mơ mộng.
Điều quan trọng nữa là neuron giao tiếp bằng điện và bằng hóa chất cùng lúc. Khi không hoạt động, bên trong neuron có điện tích âm gọi là resting potential ở mức khoảng âm bảy mươi mili volt. Khi có tín hiệu kích thích, các kênh ion mở ra cho sodium tràn vào khiến điện tích trở nên ít âm hơn. Quá trình này gọi là depolarisation. Nếu mức này vượt qua ngưỡng gọi là threshold ở khoảng âm sáu mươi mili volt, neuron tạo ra một cú điện cực mạnh tên action potential. Cú điện này chạy dọc axon một cách rất nhanh. Sau đó potassium được đẩy ra để trả điện tích về trạng thái ban đầu trong quá trình repolarisation. Đây là cơ chế neuron bắn tín hiệu.
Tuy nhiên neuron không chạm trực tiếp vào nhau. Giữa chúng có một khe nhỏ tên synaptic cleft. Khi action potential đến cuối axon, nó khiến các túi nhỏ gọi là vesicles giải phóng các chất hóa học gọi là neurotransmitters. Các chất này di chuyển qua synaptic cleft và gắn vào receptors của neuron kế tiếp giống như chìa khóa vừa khớp với ổ khóa. Nếu phù hợp, neuron kế tiếp sẽ bắn tín hiệu mới. Sau đó neurotransmitters được loại bỏ bằng khuếch tán, bị enzyme phá hủy hoặc bị hút ngược lại thông qua quá trình reuptake. Hầu hết các thuốc ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi đều can thiệp vào chính bước này. Ví dụ thuốc chống trầm cảm SSRIs ngăn serotonin bị hút ngược khiến serotonin tồn tại lâu hơn trong synapse.
Nhắc tới neurotransmitters, ta không thể bỏ qua dopamine. Nó không phải chất tạo hạnh phúc như người ta thường nghĩ. Nó là chất khiến ta muốn có niềm vui. Dopamine là động lực thúc đẩy ta theo đuổi những điều ta tin là đáng mong đợi. Hệ dopamine quan trọng nhất là đường mesolimbic dopamine pathway chạy từ VTA đến Nucleus Accumbens. Khi bạn thấy một món đồ đẹp, nghe tiếng thông báo giảm giá hay chờ đơn hàng giao, dopamine tăng mạnh. Điều thú vị là dopamine tăng mạnh nhất khi phần thưởng khó đoán. Cảm giác chờ đợi thường gây hưng phấn hơn cả phần thưởng thật sự.
Đây chính là lý do nhiều người nghiện mua sắm online. Hiện tượng này gọi là oniomania. Người mắc oniomania không chỉ thích mua đồ mà bị cuốn vào vòng lặp nghĩ về món đồ, dopamine tăng, mua, cảm giác dễ chịu, tội lỗi, rồi lại tìm thứ để mua tiếp. Hệ thưởng phóng điện liên tục, trong khi prefrontal cortex là vùng kiểm soát hành vi và ra quyết định lại không đủ mạnh để kiềm chế. Điều này biến hành vi mua sắm thành một kiểu nghiện hành vi đúng nghĩa.
Để hiểu vì sao tổn thương não có thể làm thay đổi hành vi của một người, ta cần nói đến câu chuyện nổi tiếng của Phineas Gage. Năm một nghìn tám trăm bốn mươi tám, trong một tai nạn lao động, một thanh sắt dài xuyên thẳng từ má trái lên đỉnh đầu của Gage. Điều phi lý là anh vẫn sống sót. Nhưng sau đó tính cách anh thay đổi hoàn toàn. Từ một người cẩn thận có trách nhiệm, anh trở thành người nóng nảy, bốc đồng, thô lỗ và khó kiểm soát bản thân. Đồng nghiệp nói rằng anh không còn là Gage nữa. Đây là bằng chứng đầu tiên cho thấy frontal lobe có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cảm xúc, tính cách và hành vi.
Nhưng điều kỳ diệu là nhiều năm sau, hành vi của Gage dần ổn định hơn. Đó là ví dụ kinh điển cho hiện tượng neuroplasticity. Não có thể tự điều chỉnh tạo kết nối mới để bù đắp phần bị tổn thương. Tính thích nghi của bộ não lớn hơn chúng ta tưởng rất nhiều.
Một ví dụ hiện đại hơn là trường hợp của Sarah Scott. Ở tuổi mười tám, cô bị đột quỵ và mắc Brocas aphasia. Cô hiểu người khác nói nhưng không thể nói trôi chảy. Trong hai năm đầu, lời nói của cô chậm, đứt đoạn và sai ngữ pháp. Thế nhưng với luyện tập liên tục, khả năng nói của cô cải thiện rõ rệt. Đây tiếp tục là minh chứng cho neuroplasticity. Não không phải một cỗ máy cố định mà là một mạng lưới sống có thể học lại chức năng từ đầu.
Chúng ta khó hiểu hành vi nếu không nhắc đến các vùng quan trọng của não. Prefrontal cortex là trung tâm lập kế hoạch, ra quyết định, kiểm soát xung động và xử lý thông tin phức tạp. Khi nó hoạt động kém chúng ta thường hành động bốc đồng hoặc thiếu kiên nhẫn. Orbitofrontal cortex liên quan đến sự tinh tế trong hành vi xã hội. Tổn thương vùng này khiến người ta cư xử không phù hợp, thiếu nhạy cảm và dễ nổi nóng. Brocas area chịu trách nhiệm sản xuất lời nói và viết. Não còn chia thành hai bán cầu. Bên trái thiên về ngôn ngữ và logic. Bên phải thiên về hình ảnh và không gian. Tất cả được bao bọc bởi cerebral cortex là lớp vỏ não nhiều nếp gấp giúp ta suy nghĩ, phân tích và ghi nhớ.
Hệ thần kinh của ta cũng được tổ chức khá chặt chẽ. Central Nervous System gồm não và tủy sống. Peripheral Nervous System gồm tất cả các dây thần kinh còn lại. Somatic Nervous System điều khiển những hành động có ý thức như đi đứng. Autonomic Nervous System điều khiển hoạt động tự động như nhịp tim và tiêu hóa. Autonomic lại chia thành sympathetic là chế độ chiến đấu hoặc bỏ chạy, và parasympathetic là chế độ nghỉ ngơi và phục hồi.
Khi hiểu được những điều này ta sẽ nhận ra rằng mọi hành vi của con người đều có lý do. Từ việc dễ bị cuốn vào một đợt sale cho đến những thay đổi tính cách sau tổn thương đều bắt nguồn từ hoạt động của neuron và neurotransmitters. Điều này không làm con người trở nên máy móc. Ngược lại nó cho ta thêm sự thông cảm với bản thân. Ta hiểu rằng mình không yếu đuối khi mất kiểm soát mà chỉ là bộ não đang vận hành theo cách nó được thiết kế. Ta cũng biết rằng ngay cả khi tổn thương ập đến, bộ não vẫn có khả năng xây lại chính nó một cách bền bỉ.
Biopsychology không chỉ là khoa học về não. Nó là lời nhắc nhở rằng con người phức tạp vì bộ não phức tạp. Nó dạy ta đối xử với chính mình nhẹ nhàng hơn vì phía sau mỗi cảm xúc và hành vi đều là một mạng lưới tế bào đang cố gắng hoạt động tốt nhất có thể. Hiểu được não chính là một cách hiểu chính mình. Và khi hiểu chính mình, ta sống dễ dàng hơn nhiều.